Windows Server 2012
Widows Server?
Windows Server của Microsoft là hệ điều hành máy chủ được thiết kế để chia sẻ dịch vụ với nhiều người dùng, cung cấp khả năng quản trị cơ sở hạ tầng một cách tối đa Hệ điều hành này đảm bảo tính an toàn, độ tin cậy và tạo ra một môi trường máy chủ làm việc vững chắc.
1.1 Ưu điểm của Windows Server
• Windows Server một lựa chọn đúng đắn nhất khi người dùng đang dùng một số dịch vụ chia sẻ liên quan đến microsoft thì
Microsoft Access databases can only be operated on Microsoft Windows servers, making Windows Server the ideal choice for utilizing Microsoft Access effectively.
Nên lựa chọn Windows Server cho những website được phát triển trên nền tảng công nghệ Net của Microsoft, vì các ngôn ngữ lập trình như VB.net và ASP.net đều tương thích tốt với hệ điều hành này.
• Windows Server chính là sự lựa chọn tốt nếu người dùng cần cơ sở dữ liệu MSSQL
Mỗi phiên bản Windows Server đều tương ứng với một phiên bản Windows dành cho người tiêu dùng, chẳng hạn như Windows Server 2012 tương đương với Windows 8, trong khi Windows Server 2022 hiện tại tương ứng với Windows 11.
Người dùng có thể thực hiện nhiều chức năng tương tự trên Windows Server và Windows vì cả hai hệ điều hành này chia sẻ cùng một mã nguồn Tuy nhiên, sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở cách thức hoạt động và mục đích sử dụng của từng hệ điều hành.
1.2.1 Windows Server có phần mềm quản lý doanh nghiệp
Vì Windows Server dành cho doanh nghiệp nên nó bao gồm nhiều phần mềm dành cho doanh nghiệp
Một số công cụ mà máy chủ có thể thực hiện vai trò hỗ trợ doanh nghiệp
Dịch vụ quản lý người dùng cho phép máy chủ hoạt động như một bộ điều khiển miền, thay vì đăng nhập vào máy tính cục bộ, bộ điều khiển miền sẽ thực hiện tất cả các công việc xác thực tài khoản người dùng.
• Giao thức cấu hình máy chủ động (Dynamic Host
Giao thức cấu hình DHCP cho phép máy chủ tự động cấp phát địa chỉ IP cho tất cả các thiết bị trong mạng, giúp quản lý địa chỉ IP hiệu quả hơn Chức năng DHCP trong Windows Server mang lại nhiều lợi ích cho nhân viên trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý mạng.
IT dưới môi trường doanh nghiệp
• Tệp và lưu trữ (File and Storage):
Sở hữu máy chủ lưu trữ dữ liệu, đặc biệt là máy chủ tệp tin (file server), là một cách sử dụng phổ biến của Windows Server cho các doanh nghiệp Điều này giúp doanh nghiệp quản lý và bảo vệ dữ liệu quan trọng tại một vị trí trung tâm, đồng thời cho phép kiểm soát quyền truy cập của từng cá nhân vào các nội dung cụ thể.
• Dịch vụ in (Print Services):
Thiết lập dịch vụ in (print server) giúp người quản trị dễ dàng ánh xạ máy in với máy tính, đồng thời giảm thiểu thời gian xử lý.
Các doanh nghiệp thường không muốn thực hiện ngay lập tức tất cả các bản cập nhật Windows Để quản lý điều này, họ thiết lập máy chủ làm bộ điều khiển Windows Update, cho phép người quản trị định tuyến các bản cập nhật máy trạm qua máy chủ Người quản trị có thể cấu hình các quy tắc cụ thể về cách thức hoạt động của các bản cập nhật Máy chủ Windows Server đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, và thường có nhiều máy chủ được phân chia các vai trò này trên nhiều thiết bị khác nhau.
1.2.2 Windows Server có ít hạn chế phần cứng hơn
Windows Server hỗ trợ tối đa 24TB RAM và cho phép sử dụng lên đến 64 ổ cắm CPU, vượt trội hơn hẳn so với Windows 10 Pro chỉ hỗ trợ 2 ổ cắm.
Một máy chủ mạnh mẽ với cấu hình cao, bao gồm hỗ trợ RAM lớn và nhiều CPU, có thể cung cấp chức năng quan trọng cho hàng trăm nhân viên trong một doanh nghiệp.
1.2.3 Windows Server không bao gồm các tính năng bên ngoài
Windows Server cung cấp nhiều công cụ quản trị hữu ích cho người dùng, trong đó vẫn duy trì tính năng Command Prompt Tuy nhiên, phiên bản này cũng đã loại bỏ nhiều tính năng chất lượng mà các phiên bản Windows tiêu chuẩn vẫn giữ lại.
Ví dụ: Người dùng sẽ không thấy các tính năng Windows 10 tiện dụng khác như Cortana, Microsoft Edge, Microsoft Store, Your Phone … trên Windows Server 2016, 2019 mà phải tải riêng
Linux terminal cũng không thể kích hoạt trên Windows Server
Tài khoản Microsoft không cho phép đăng nhập vào Windows Server vì hệ điều hành này được thiết kế đặc biệt cho doanh nghiệp, không cần các công cụ hướng tới người tiêu dùng.
Internet Explorer trên Windows Server được sử dụng làm trình duyệt mặc định với nhiều cài đặt bảo mật hạn chế hơn so với phiên bản tiêu chuẩn trên Windows.
Windows Server 2012? Windows Server 2012 R2?
Windows Server 2012, còn được biết đến với tên mã Windows Server 8, là phiên bản máy chủ tương ứng với Windows 8 Đây là phiên bản thứ sáu trong dòng hệ điều hành Windows Server, thuộc họ hệ điều hành Windows NT.
Windows Server 2012 kế nhiệm Windows Server 2008 R2 và lại được kế nhiệm bằng Windows Server 2012 R2
Windows Server 2012 được chính thức ra mắt vào ngày 4 tháng 9 năm
Vào năm 2012, hai tháng trước khi phát hành Windows 8, phiên bản kế nhiệm Windows Server 2012 R2 được ra mắt vào ngày 18 tháng 10 năm 2013 Trước đó, một phiên bản phát triển thử nghiệm (Beta) đã được công bố vào ngày 9 tháng 9 năm 2011 cho các lập trình viên phát triển.
1 tháng 3 năm 2012, Microѕoft phát hành phiên bản Beta công cộng beta
(build 8250)Microsoft đã kết thúc hỗ trợ chính cho Windows Server 2012 vào ngày 9 tháng 10 năm 2018 và hỗ trợ mở rộng sẽ kết thúc vào ngày
Windows Server 2012 bao gồm 4 phiên bản: Datacenter, Standard, Essential và Foundation Đây là phiên bản đầu tiên không hỗ trợ máy tính sử dụng nền tảng Itanium từ Windows NT 4.0, cũng như các bộ xử lý không có PAE, SSE2 và NX, dẫn đến việc hiển thị màn hình đen với mã lỗi 0x5D khi chạy trên các bộ xử lý này Phiên bản này cũng là phiên bản cuối cùng hỗ trợ bộ xử lý không có hướng dẫn CMPXCHG16b, PrefetchW và LAHF/SAHF Đặc biệt, Windows Server 2012 là phiên bản đầu tiên có phiên bản Essentials, tích hợp tất cả tính năng và chức năng của dòng sản phẩm Máy chủ gia đình và Máy chủ doanh nghiệp nhỏ.
Business Server) trước đây Đây cũng là bản phát hành máy chủ đầu tiên của Windows loại bỏ cơ chế Gói Dịch vụ truyền thống (the traditional
Bản phát hành Service Pack cho phép cập nhật liên tục qua các phần nhỏ hơn, đồng thời loại bỏ hai SKU Enterprise và Web Server, vốn đã được giới thiệu trong Windows NT 4.0 và Windows Server 2003.
2.1.1 Các chế độ giao diện Windows Server 2012
2.1.1.1 Chế độ giao diện đồ họa(Graphical User Interface | GUI) 2.1.1.2 Chế độ dòng lệnh(Server Core)
Một ᴄhế độ làm ᴠiệᴄ ᴄủa hệ điều hành, ở ᴄhế độ nàу hệ điều hành ѕẽ giảm thiểu ᴄáᴄ ᴄhứᴄ năng không ᴄần thiết
Ví dụ: Chỉ ᴄó giao diện dòng lệnh, giảm thiểu ᴄáᴄ thành phần giao diện người dùng, hầu như không ᴄó ứng dụng đồ họa
Chế độ dòng lệnh (Server Core) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm việc tiết kiệm tài nguyên phần cứng nhờ loại bỏ các thành phần tiêu tốn nhiều bộ xử lý và RAM Điều này cũng giúp giảm không gian đĩa cứng cần thiết, vì hệ điều hành chiếm ít dung lượng hơn và yêu cầu không gian cho quá trình chuyển đổi vùng nhớ (swap) cũng giảm Hơn nữa, việc hạn chế nâng cấp các thành phần giao diện đồ họa giúp giảm thiểu thời gian khởi động lại máy tính, từ đó làm tăng tính khả dụng của hệ thống Cuối cùng, Server Core còn giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công từ bên ngoài.
Các role có sẵn trong Server Core Các role không có sẵn trong Server
Active Directory Certificate Services Active Directory Federation Services Active Directory Domain Services Application Server
Services Network Policy and Access Services
RemoteDesktop Gateway RemoteDesktop Session Host
DNS Server Volume Activation Services
File and Storage Services Windows Deployment Services
2.1.1.3 Chế độ rút gọn(Minimal Server Interface)
Là ᴄhế độ giao diện người dùng đã đượᴄ lượᴄ bớt một ѕố thành phần
Ví dụ ᴄáᴄ thành phần đã bị gỡ bỏ:
• Internet Eхplorer,Deѕktop, File Eхplorer…
• Một ѕố thành phần trong Control Panel như: o Programѕ and Feature o Netᴡorking and Sharing Center o Deᴠiᴄeѕ and Printerѕ Center o Diѕplaу, Fireᴡall, Windoᴡѕ Update, Fontѕ, Storage Spaᴄeѕ
Minimal Serᴠer Interfaᴄe ᴄó ᴄáᴄ thành phần ѕau:
2.1.2 Các phiên bản Windows Server 2012
Môi trường ảo hóa private và hybrid cloud mức cao
Môi trường ảo hóa mức thấp hoặc không ảo hóa
Doanh nghiệp nhỏ muốn triển khai một máy chủ đa chức năng
Tính năng Đầy đủ tính năng Đầy đủ tính năng
Giao diện đơn giản, cấu hình sẵn cho các dịch vụ nền tảng cloud
Clustering, Server Core, Remote Desktop Services
Hạn chế khá nhiều role
Không hỗ trợ các tính năng giống Essentials
Giới hạn chip xử lý
4TB RAM 4TB RAM 64GB RAM 32GB RAM
Không giới hạn Không giới hạn 25 user 15 user
Không giới hạn 2 máy ảo
1 máy ảo và 1 chủ vật lý (cả 2 không thể hoạt động cùng lúc)
Không hỗ trợ ảo hóa
2.1.3 Cải tiến của Windows Server 2012 so với Windows Server 2008 R2 (10/2012) o Giao diện người dùng đồ họa (Graphical user interface | GUI):
Windows Server 2012 được thiết kế với giao diện Metro tương tự như Windows 8, trừ khi sử dụng chế độ Server Core Quản trị viên có khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ Server Core và chế độ Server thông qua các tùy chọn GUI mà không cần cài đặt lại toàn bộ hệ thống Một trong những tính năng quan trọng của Windows Server 2012 là quản lý địa chỉ (Address management).
Windows Server 2012 đảm nhiệm vai trò quản lý địa chỉ IP (IP address management | IPAM) nhằm khám phá, giám sát, kiểm tra và quản lý không gian địa chỉ IP trong mạng Bên cạnh đó, hệ thống cũng tích hợp công nghệ ảo hóa Hyper-V, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và nâng cao hiệu suất cho môi trường máy chủ.
Hyper-V 3.0 mang đến khả năng mở rộng mạnh mẽ và tính năng chuyển đổi ảo, cho phép mạng ảo mở rộng chức năng một cách linh hoạt hơn Điều này giúp cải thiện khả năng tích hợp với Active Directory, mang lại nhiều lợi ích mà các phiên bản trước không thể đáp ứng được.
Một số thay đổi đã được thực hiện đối với Active Directory Trình hướng dẫn triển khai dựa trên PowerShell(The PowerShell-based
Trình hướng dẫn triển khai (Deployment Wizard) cho phép quản trị viên quản lý máy chủ dựa trên đám mây mà không cần chạy trực tiếp trên máy chủ Sau khi hoàn tất, các tập lệnh PowerShell sẽ chứa các lệnh đã sử dụng, hỗ trợ tự động hóa việc triển khai các bộ điều khiển miền bổ sung, từ đó giúp triển khai Active Directory một cách quy mô lớn.
Bổ sung Hệ thống tệp có khả năng phục hồi(Resilient File System | ReFS) cho các máy chủ tệp o Di chuyển bộ nhớ (Storage migration):
Di chuyển bộ nhớ trực tiếp (Live storage migration) cho phép việc di chuyển máy ảo (Virtual Machine | VM) mà không cần bộ nhớ dùng chung, đặc biệt khi sử dụng Hyper-V Replica Phân cụm (Clustering) cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Cập nhật nhận biết cụm (Cluster-aware updating) sẽ được tự động hóa, giúp toàn bộ cụm duy trì trạng thái trực tuyến trong quá trình cập nhật với ít hoặc không bị mất tính khả dụng Phiên bản Windows Server này là lần đầu tiên tích hợp tính năng NIC teaming, cho phép quản trị viên nhóm các thẻ giao diện mạng (NIC) để thực hiện chuyển đổi dự phòng và tổng hợp băng thông, từ đó tạo ra khả năng phục hồi máy chủ tích hợp trong hệ điều hành.
2.1.4 Những tính năng và cập nhật mới cho Windows Server
Windows Clustering hỗ trợ quản lý cả cụm cân bằng tải mạng và cụm chuyển đổi dự phòng Phiên bản này đã bổ sung nhiều tính năng mới, bao gồm các tính năng quản lý Nhóm, thuộc tính chung và tích hợp với WMI.
▪ Ghi nhật ký truy cập của người dùng(User Access Logging)
Mới! Ghi nhật ký truy cập người dùng (User Access Logging
Khung UAL (Unified Audit Log) là một hệ thống chung cho các vai trò của Windows Server, giúp báo cáo các số liệu tiêu thụ tương ứng Đây là một phần thiết yếu trong giải pháp quản lý cấp phép lớn hơn, đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và quản lý hiệu quả các tài nguyên máy chủ.
▪ Quản lý từ xa Windows(Windows Remote Management)
Windows Remote Management (WinRM) là một giải pháp của Microsoft triển khai giao thức WS-Management, dựa trên SOAP, cho phép các hệ thống và phần cứng từ nhiều nhà cung cấp khác nhau giao tiếp với nhau một cách an toàn qua tường lửa Windows Server 2012 cung cấp nhiều API kết nối để hỗ trợ tính năng này.
API's) tập trung vào việc tương tác với các phiên bản và trình bao đang chạy
Mới! Các tính năng của The Windows Management
Infrastructure (MI) đại diện cho phiên bản mới nhất của The Windows Management Instrumentation (WMI) technologies, dựa trên tiêu chuẩn CIM của DMTF (Distributed Management Task
MI tương thích hoàn toàn với các phiên bản trước của WMI, mang đến nhiều tính năng và lợi ích giúp việc thiết kế và phát triển cho các nhà cung cấp và khách hàng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Windows Server Update Services (WSUS) on 2012/2012 R2
Cài đặt WSUS Server Role
In the Server Manager, navigate to 'Add Roles and Features Wizard' and click 'Next' until you reach the 'Server Roles' section Check the box for 'Windows Server Update Services' and select 'Next' to proceed Then, in the 'Features' section, ensure to check 'Windows Internal Database'.
Cơ sở dữ liệu nội bộ Windows (Windows Internal Database | WID) được Windows Server Update Services(WSUS) đề xuất sử dụng làm bộ nhớ mặc định
Đối với các triển khai nhỏ, không cần thiết phải cài đặt máy chủ SQL riêng vì không mang lại lợi ích đáng kể Khi cài đặt WSUS, hãy chọn 'Next' liên tiếp cho đến khi đến mục con 'Role Service', sau đó tạm dừng, vì cần yêu cầu cài đặt thêm các dịch vụ vai trò khác.
▪ Tích vào ô WSUS Services, WID Database
▪ Tích vào ô Database nếu có ý định sử dụng máy chủ SQL thay vì tích vào WID Database
Tại thời điểm này, máy chủ cơ sở dữ liệu đã được triển khai vào mạng Để tiếp tục, chọn 'Next' cho đến khi đến mục 'Content' trong phần WSUS Sau đó, điền vị trí lưu trữ các bản cập nhật của WSUS.
Trong 'This PC', hãy chọn một 'Local Disk' phù hợp, tốt nhất là phân bổ một ổ cứng hoặc phân vùng riêng cho việc cập nhật Tạo một thư mục để lưu trữ các bản cập nhật của Windows Server Update Services (WSUS).
▪ Rồi sau đó điền đường dẫn nơi chứa các bản update của WSUS: o Chọn ‘Next’ để tiếp tục đến mục ‘Confirmation’ → Kiểm tra, chọn
‘Install’ để xác nhận và bắt đầu cài đặt:
Định cấu hình WSUS
o Sau khi cài đặt thành công, mở WSUS:
Chú ý: Nhìn ở biểu tượng lá cờ bên cạnh mục ‘Manage’ trong giao diện
“Server Manager’ ta thấy không còn tam giác vàng có dấu chấm than bên trong thì coi như cài đặt hoàn thành (Completed)
Ta vào ‘Tool’ → chọn ‘Windows Server Update Services’ o Sau khi chọn ‘Windows Server Update Services’ ta được giao diện
‘Windows Server Update Services Configuration Wizard: “ → Chọn
‘Next’ liên tục cho đến mục ‘Choos Upstream Server’:
Ta cần chọn nguồn đồng bộ hóa:
▪ Máy chủ Microsoft (Synchronize from Microsoft Update)
To synchronize another Windows Server Update Services (WSUS) server, first select the synchronization source and click 'Next' to proceed In the Specify Proxy Server window, check the box if using a Proxy Server; otherwise, leave it unchecked and click 'Next' Then, click 'Start Connecting' to connect to the Windows Update server, and wait until the green bar is full, indicating a successful connection, before clicking 'Next' In the 'Choose Languages' section, select the desired languages for the updates and click 'Next' to continue Next, in 'Choose Products', select the products you wish to update and click 'Next' Finally, under 'Choose Classifications', specify the classifications for the content to be downloaded, and proceed to 'Configure Sync Schedule' to select your synchronization preferences.
▪ Đồng bộ hóa thủ công(Synchronize manually)
▪ Tự động đồng bộ hóa(Synchrronize automatically) o Chọn xong ‘synchronize’ → Chọn ‘Next’ o Tại mục ‘Finished’→ Tích vào Begin initial synchronization và
Finish để hoàn tất việc cấu hình:
Phê duyệt và triển khai cập nhật trong WSUS
o Cửa sổ giao diện Update Services của Windows Server Update Services(WSUS) sẽ hiện ra ngay sau đó
Quá trình đồng bộ hóa ban đầu có thể tốn thời gian khác nhau, phụ thuộc vào bộ sản phẩm, lớp được chọn và tốc độ Internet của người dùng Để thêm máy tính vào WSUS, người dùng cần truy cập vào Options và chọn Computers.
▪ Nếu có một môi trường Domain Controller, chọn tùy chọn Use
Group Policy or registry settings on computer
▪ Nếu không có một môi trường Domain Controller, chọn Use the Update Services console và sau đó bấm OK
Lưu ý rằng trong quá trình đồng bộ hóa ('Synchronizing'), bạn không thể chọn các tùy chọn như Group Policy hoặc cài đặt registry trên máy tính, cũng như không thể điều chỉnh Update Services console Để thực hiện các tùy chọn này, bạn cần hủy quá trình đồng bộ hóa Sau đó, hãy phê duyệt các bản cập nhật bằng cách click chuột phải vào các bản cập nhật và chọn "Approve", rồi tiếp tục click vào "Approve for install".
Định cấu hình cài đặt chính sách nhóm(Group Policy) để cập nhật tự động
In the 'Server Manager' interface, navigate to the 'Tool' section and right-click on 'Group Policy Management' to open the Group Policy Management window Next, right-click on the entry for dcctmm63b.edu.vn within this section.
Domains → Click vào Create a GPO in this doman=in, and Link it here…
Để tạo một GPO mới, trước tiên, bạn cần mở cửa sổ New GPO và đặt tên cho GPO mới (ví dụ: WSUS GPO) Sau đó, nhấn OK Tiếp theo, nhấp chuột phải vào WSUS GPO và chọn Edit để mở cửa sổ chỉnh sửa.
To access the Group Policy Management Console, click OK, which will open the Group Policy Management Editor interface Navigate to Computer Configuration, then Policies, followed by Administrative Templates: Policy Definitions (ADMX files retrieved from the local machine) From there, select Windows Components and then Windows Update to view the main policy settings for Windows Update To modify the setting for "Always automatically restart at the scheduled time," right-click on it and select Edit, or you can double-click on the option to make changes.
To configure the Always Automatically Restart feature, access the interface window and select Enabled In the Options menu, adjust the restart timer to your preference, ideally setting it to 20 minutes or more.
▪ Chọn Apply → Ok o Trong click chuột phải vào Configure Automatic Updates → Chọn Edit (Hoặc nhấp chuột 2 lần vào Configure Automatic Updates)
▪ Ta được cửa sổ giao diện Configure Automatic Updates→Chọn Enabled
Trong Configure automatic updating có 4 tùy chọn:
✓ Thông báo để tải xuống và thông báo để cài đặt ( Notify for download and notify for install )
✓ Tự động tải xuống và thông báo để cài đặt ( Auto download and notify for install )
✓ Tự động tải xuống và lên lịch cài đặt ( Auto download and schedule the install )
✓ Cho phép quản trị viên cục bộ chọn các cài đặt ( Allow local admin to choose setings )
Chọn lịch trình cài đặt:
✓ ngày cài đặt theo lịch trình( Scheduled install day )
✓ Thời gian cài đặt theo lịch trình( Scheduled install time )
After completing the installation, click Apply and then OK Next, right-click on "Specify intranet Microsoft update service location" and select Edit, or simply double-click on the same option.
▪ Ở đây sẽ thiết lập địa chỉ IP của WSUS Server
▪ Trong Set the intranet update service for detecting updates và Set the intranet statistics server ta điền theo mẫu: http:// Destination server:Post Connection
▪ Nhấn Apply → Ok o Vào Run → Gõ gpupdate /force để thực thi các chính sách.
Quản lý các máy tính trong mạng và WSUS Server
Kiểm tra các kết nối của các máy tính trong mạng LAN đến WSUS Server:
Mặc định, các máy tinh trong mạng LAN sẽ được đưa vào nhóm Unassigned Computers
Nếu trong trường hợp máy tính chưa kết nối được đến WSUS Server, ở trên máy tính client, vào Run gõ lệnh wuauclt /resetauthorization /detectnow để thực hiện kết nối
To ensure your client machine is up to date, run the Windows Update process Once the update is successfully completed, the system will display the message "Your device is up to date." Additionally, verify on the Windows Server Update Services (WSUS) Server that all necessary updates for the client have been fully applied.
Backup and Restore on Windows Server 2012 /2012 R2
Ứng dụng thực tế
Người dùng có thể sử dụng Windows Server Backup để sao lưu toàn bộ máy chủ, các ổ đã chọn, trạng thái hệ thống, hoặc các tệp và thư mục cụ thể, đồng thời tạo bản sao lưu cho khôi phục kim loại thô Chương trình cho phép khôi phục volumes, thư mục, tệp, ứng dụng và trạng thái hệ thống, đặc biệt hữu ích trong trường hợp thảm họa như hỏng đĩa cứng Để thực hiện khôi phục kim loại thô, người dùng cần một bản sao lưu toàn bộ máy chủ hoặc các ổ chứa tệp hệ điều hành và Môi trường Khôi phục Windows Windows Server Backup cũng hỗ trợ tạo và quản lý bản sao lưu cho máy tính cục bộ hoặc từ xa, với khả năng lên lịch sao lưu tự động Giải pháp này phù hợp cho mọi đối tượng, từ doanh nghiệp nhỏ đến lớn, cũng như các tổ chức hoặc cá nhân không chuyên về CNTT.
Windows Server Backup không đảm bảo duy trì các ảnh chụp nhanh của Volume Shadow Copy (VSS), và trong một số trường hợp, khi khôi phục sang ổ đĩa mới, ảnh chụp nhanh VSS có thể không được nhận dạng và không thể truy cập Để bảo vệ các ảnh chụp nhanh VSS, người dùng nên gắn ảnh chụp nhanh VSS và thực hiện công việc sao lưu trên ảnh chụp nhanh đó.
Chức năng mới và đã thay đổi
Chức năng sau đã được thay đổi hoặc thêm vào Windows Server Backup trong Windows Server 2012:
Hệ điều hành trước đó Hệ điều hành mới
Sao lưu và khôi phục từng máy ảo từ máy chủ lưu trữ Hyper-V
Máy ảo đã được sao lưu như một phần của volume backup Chúng không thể được sao lưu hoặc khôi phục một cách riêng biệt
Khi thực hiện sao lưu hoặc khôi phục, bạn có thể lựa chọn từng máy ảo riêng lẻ để đưa vào quy trình sao lưu và khôi phục từ điểm khôi phục.
Cải tiến để quản lý các phiên bản sao lưu và lưu giữ bản sao lưu
Không gian và quản lý phiên bản không có sẵn
Windows Server Backup đã sử
Khi sao lưu dữ liệu vào đĩa cứng hoặc ổ đĩa, người dùng có thể thiết lập chính sách xóa để quyết định xem các bản sao lưu nên bị xóa chỉ khi cần thiết để giải phóng dung lượng cho các bản sao lưu mới hay không.
Hệ điều hành mới được thiết kế để sử dụng dung lượng một cách hiệu quả hơn, cho phép xóa các dữ liệu không cần thiết sau khi đã thực hiện một số lượng bản sao lưu nhất định.
Khả năng sao lưu khối lượng lớn hơn 2 terabyte (TB) và với kích thước 4 K sector
Không hỗ trợ sao lưu các khối lượng lớn hơn 2
TB và yêu cầu cung cấp 512 byte
Sao lưu (Backup) hiện có thể hỗ trợ khối lượng lớn hơn và các khu vực ổ cứng
Hỗ trợ sao lưu khối lượng chia sẻ theo cụm
Sao lưu CSVs không được hỗ trợ
Hỗ trợ hạn chế cho việc sao lưu CSVs như sau:
1 Không thể thêm máy ảo được lưu trữ trên CSV’s như một phần của cấu hình sao lưu
2 Windows Server Backup phải được định cấu hình trên tất cả các nút để đảm bảo rằng sao lưu và khôi phục sẽ khả dụng trong trường hợp lỗi trên một trong các nút trong cụm
3 Volumes không được hỗ trợ
4 Danh sách kiểm soát truy cập bảo mật không được áp dụng trên gốc dịch vụ tệp CSV Do đó, khôi phục tệp vào gốc của ổ đĩa CSV không được hỗ trợ
Báo cáo thành phần trạng thái hệ thống
Các tệp dịch vụ Win32 đã được System Writer báo cáo như một phần của Thành phần Hệ thống (System
Component) và được bao gồm trong bản sao lưu trạng thái hệ thống cho cả hệ điều hành máy
Tệp dịch vụ Win32 không được System Writer báo cáo như một phần của Thành phần Hệ thống(System Component) cho
Tệp dịch vụ Win32 được System Writer xác định là một phần của Thành phần Hệ thống cho Windows 8 Để điều chỉnh việc bao gồm hoặc loại trừ các tệp dịch vụ Win32 trong trạng thái hệ thống của máy tính, bạn cần thay đổi giá trị của khóa đăng ký.
Hệ điều hành trước đó Hệ điều hành mới khách và máy chủ HKLM \ System \ CurrentControlSet \
• Để bao gồm các tệp dịch vụ Win32, hãy đặt giá trị thành
• Để loại trừ các tệp dịch vụ Win32, hãy đặtgiá trị thành 1(value: 1)
Trên hệ điều hành máy chủ, việc xóa khóa đăng ký này tương đương với việc đặt giá trị của nó thành 1, dẫn đến việc các tệp Dịch vụ Win32 bị loại trừ khỏi các đặc tả thành phần của System Writer.
Trên hệ điều hành khách, việc xóa khóa đăng ký tương đương với việc thiết lập giá trị của nó thành 0, dẫn đến việc các tệp Dịch vụ Win32 được đưa vào thông số kỹ thuật của thành phần hệ thống của System Writer.
Hỗ trợ máy ảo
Windows Server Backup có khả năng hoạt động trong môi trường máy ảo tương tự như trên máy chủ vật lý, cung cấp dịch vụ sao lưu và phục hồi hiệu quả Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng trong máy ảo Windows Azure để thực hiện Sao lưu & Phục hồi Bare Metal, đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng.
& Recovery), Sao lưu & Phục hồi Trạng thái Hệ thống, Sao lưu và phục hồi Thư mục Tệp.
Triển khai Backup and Restore trên Windows Server 2012
Trên máy Server thêm 2 ổ đĩa cứng mới [ New Volume( :) ] hoặc chia ổ C [Local Disk (C:)] thành các các phân vùng ổ đĩa khác nhau
• Cài đặt Windows Server Backup trên Windows Server
In the Server Manager interface, click on 'Add Roles and Features' to open the 'Add Roles and Features Wizard' Continue by clicking "Next" until you reach the 'Features' section, where you should check the appropriate box.
‘Windows Server Backup’ → Tích xong, ta nhấn ‘Next’ để sang bước tiếp theo o Ta nhấn ‘Next’ liên tục qua các mục → Đến mục
To install the software, click on 'Install' after the confirmation prompt Once the installation is complete, you will be directed to the 'Results' section, where you should click on the 'Close' button Next, create a folder named 'Data' in the C drive [Local Disk (C:)] located in This PC.
▪ Trong folder ‘Data’ tạo ra 2 folder lần lượt là là folder tên
‘IT’ và folder tên ‘Sale’
▪ Tạo 1 file tên ‘tailieu01.txt’ trong folder ‘IT’
• Cấu hình tính năng Backup.
Lập lịch sao lưu tự động(Backup Shedule…)
In the 'Server Manager' interface, navigate to 'Tools' and select 'Windows Server Backup.' In the wbadmin window, click on 'Backup Schedule' to access the Backup Schedule Wizard interface.
• Bắt đầu từ cửa sổ mục Getting Started trong cửa sổ giao diện
Backup Schedule Wizard → Click vào ô Next
• Tại cửa sổ mục Select Backup Configuration o Full Server: Sao lưu tất cả các ổ đĩa trong Server o Custom: Tùy chọn sao lưu một tệp(file) hoặc thư mục(folder)
→ click chọn vào Custom, click vào Next
• Tại cửa sổ Select Items for Backup, click chọn vào Add Items
• Trong cửa sổ Select Items, click vào ổ C (không phải tích vào ổ
C), thư mục Data, click vào OK
• Tại cửa sổ Select Items for Backup, click vào Next
• Tại cửa sổ Specify Backup Time: o Once a day: lịch biểu chạy 1 lần backup trong 1 ngày o More than once a day: lập lịch để chạy backup nhiều lần trong 1 ngày
→ Chọn Once a day → Chọn xong, click vào Next
• Tại cửa sổ Specify Destination Type o Back up to hard disk that is dedicated for backups:
Để đảm bảo an toàn cho dữ liệu, người dùng nên lưu tệp tin sao lưu (file backup) trên một ổ cứng khác, vì lựa chọn này sẽ định dạng lại ổ đĩa được chọn và dành riêng cho việc sao lưu Nếu bạn quyết định sao lưu trên một phân vùng, cần lưu ý rằng việc này có thể không an toàn nếu phân vùng đó nằm chung với hệ điều hành Trong trường hợp chọn ổ đĩa để sao lưu, nó sẽ không bị định dạng và vẫn hiển thị như lựa chọn đầu tiên Ngoài ra, việc sao lưu lên một thư mục chia sẻ trong hệ thống mạng chỉ cho phép một bản sao lưu duy nhất và không có tùy chọn sao lưu theo từng thời điểm như hai phương án trước.
→ Click chọn vào Back up to a volume, click vào Next
• Tại cửa sổ Select Destination Volume, click vào Add
• Tại cửa sổ Add volumes, click chọn vào ổ E (ổ E được đặt tên là Backup and Restore)
• Tại cửa sổ Select Destination Volume, click vào Next
• Tại cửa sổ Confirmation, click vào Finish
• Tại cửa sổ Summary, click vào Close.
Backup Once…
• Tại cửa sổ wbadmin – [Windows Server Backup
(Local)\Local Backup], click chọn vào Backup Once…
• Tại cửa sổ Backup Options, click vào Different options, click vào Next
• Tại cửa sổ Select Backup Configuration, click chọn vào
• Tại cửa sổ Select Items for Backup, click vào Add Items
• Tại cửa sổ Select Items, chọn vào thư mục Data
• Tại cửa sổ Select Items for Backup, click vào Next
• Tại cửa sổ Specify Destination Type, click chọn Local drives, click vào Next
• Tại cửa sổ Select Backup Destination, tại mục Backup destination, chọn vào ổ F, click vào Next
• Tại cửa sổ Confirmation, click vào Backup
• Máy chủ tiến hành backup dữ liệu, tại cửa sổ Backup Progess, click vào Close
• Thực hành phục hồi(recover) trên Windows Server
2012 o Vào ổ C, xóa thư mục Data o Khôi phục lại dữ liệu:
▪ Tại cửa sổ wbadmin – [Windows Server Backup (Local)\Local Backup] , click vào Recover…
▪ Tại cửa sổ Getting Started, click chọn vào dòng This server (WIN-FBFGN78DMM6), click vào Next
▪ Tại cửa sổ Select Backup Date, click vào Next
▪ Tại cửa sổ Select Recovery Type, click chọn vào Files and folders, click vào Next
▪ Tại cửa sổ Select Items to Recover, trong mục Available items, click chọn vào WIN-FBFGN7BDMM6/ Local disk (C:)/Data Click vào Next
▪ Tại cửa sổ Specify Recovery Options, click vào Next
▪ Tại cửa sổ Confirmation, click vào Recover
▪ Máy chủ tiến hành phục hồi dữ liệu, click vào Close tại cửa sổ Recovery
▪ Kiểm tra dữ liệu đã được phục hồi.