(NB) Giáo trình An toàn điện trang bị cho người học những kiến thức và kỹ năng cơ bản về an toàn phòng chống cháy nổ, điện giật trong khi thi công lắp đặt, vận hành, sửa chữa hệ thống điện và các trang thiết bị điện trong ngành điện công nghiệp.
Khái quát về môn học An toàn điện
Ngành điện đóng vai trò quan trọng trong xây dựng đất nước và mục tiêu điện khí hóa toàn quốc Điện đã xâm nhập vào mọi lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của nhiều người Mặc dù điện là nguồn năng lượng tiện lợi, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn cho con người Do đó, việc hiểu biết các quy định và kỹ thuật phòng ngừa, xử lý tai nạn điện là cần thiết cho mọi người liên quan đến sử dụng, quản lý, lắp ráp, vận hành và sửa chữa điện Môn học An toàn điện sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản để giải quyết các vấn đề này.
Các phương pháp phòng tránh tai nạn về điện
Để phòng tránh tai nạn điện, mỗi gia đình và cá nhân cần nâng cao ý thức và trang bị kiến thức bảo vệ bản thân, gia đình và cộng đồng Các đơn vị điện lực cần tăng cường kiểm tra lưới điện để kịp thời sửa chữa, đảm bảo an toàn cho mọi người Chính quyền địa phương và cơ quan quản lý Nhà nước cần tuyên truyền, nhắc nhở người dân chấp hành quy định an toàn điện và xử phạt nghiêm các vi phạm Đồng thời, cần thực hiện 10 biện pháp phòng tránh tai nạn điện hiệu quả.
Để đảm bảo an toàn điện trong nhà, bạn không nên chạm vào các thiết bị có điện như ổ cắm, cầu dao, cầu chì không có nắp đậy, cũng như những khu vực có vỏ bọc cách điện bị tróc, các mối nối dây, và dây điện trần Việc này giúp tránh nguy cơ bị điện giật, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Dây điện trong nhà cần được lắp đặt trong ống cách điện và sử dụng loại dây có vỏ bọc cách điện Đặc biệt, tiết diện dây phải đủ lớn để dòng điện cho phép của dây dẫn lớn hơn dòng điện phụ tải, nhằm tránh tình trạng quá tải, chập điện và nguy cơ cháy nổ trong nhà.
Để đảm bảo an toàn điện trong nhà, cần lắp cầu dao hoặc áptơmát ở đầu đường dây điện chính và ở mỗi nhánh dây phụ Ngoài ra, việc lắp cầu chì trước các ổ cắm điện cũng rất quan trọng để ngắt dòng điện khi có sự cố chạm chập, từ đó ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ do điện.
Khi sử dụng các công cụ điện cầm tay như máy khoan và máy mài, việc đeo găng tay cách điện hạ thể là rất quan trọng để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ điện giật do rò rỉ điện.
Khi tiến hành sửa chữa điện trong nhà, việc đầu tiên cần làm là cắt cầu dao điện để đảm bảo an toàn Đồng thời, hãy treo bảng “Cấm đóng điện, có người đang làm việc” tại vị trí cầu dao để tránh nguy cơ bị điện giật.
Nối đất cho vỏ kim loại của các thiết bị điện trong nhà như tủ lạnh, máy nước nóng, máy giặt và máy bơm nước là rất cần thiết Điều này giúp ngăn ngừa nguy cơ điện giật khi thiết bị bị rò điện ra vỏ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
1.2.7 Không đóng cầu dao, bật công tắc điện khi tay ướt, chân không mang dép, đứng nơi ẩm ướt để không bị điện giật
1.2.8 Không để trang thiết bị điện phát nhiệt ở gần đồ vật dễ cháy nổ để không làm phát hỏa trong nhà
Các thiết bị điện như cầu dao, công tắc và ổ cắm nếu bị hư hỏng cần được sửa chữa hoặc thay thế ngay lập tức Việc này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh nguy cơ chạm phải các phần dẫn điện có thể gây ra điện giật nguy hiểm đến tính mạng.
Không nên sử dụng dây điện và thiết bị điện kém chất lượng trong nhà, vì lớp cách điện không đảm bảo có thể dẫn đến hiện tượng chạm chập và rò rỉ điện Điều này không chỉ gây nguy hiểm cho tính mạng do điện giật mà còn có thể gây ra hỏa hoạn trong gia đình.
Các biện pháp phòng hộ lao động
Phòng chống nhiễm độc
1.1.1 Đặc tính chung của hóa chất độc
Chất độc công nghiệp là những hóa chất sử dụng trong sản xuất, có thể gây bệnh lý ngay cả khi xâm nhập vào cơ thể với lượng nhỏ Khi nồng độ hóa chất vượt quá giới hạn cho phép và sức đề kháng của cơ thể yếu, nguy cơ mắc bệnh tăng cao Nhiễm độc nghề nghiệp là tình trạng bệnh do chất độc trong sản xuất gây ra Mức độ độc hại của các hóa chất phụ thuộc vào loại hóa chất, nồng độ và thời gian tiếp xúc của người lao động Các chất độc dễ tan trong nước thường nguy hiểm hơn, vì chúng dễ dàng thẩm thấu vào hệ thần kinh và gây ra tác hại nghiêm trọng.
Trong môi trường sản xuất, có nhiều loại hóa chất độc hại như CO, C2H2, MnO, ZO2, hơi sơn, hơi ôxit crom khi mạ và hơi các axit Mặc dù nồng độ từng chất có thể không vượt quá giới hạn cho phép, nhưng tổng nồng độ của các chất độc cùng tồn tại có thể vượt quá ngưỡng an toàn, dẫn đến nguy cơ nhiễm độc cấp tính hoặc mãn tính.
Hóa chất độc hại trong môi trường sản xuất có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua nhiều cách, bao gồm hô hấp, tiêu hóa và tiếp xúc trực tiếp với da.
1.1.2 Tác hại của hóa chất độc
Theo tính chất tác động của hóa chất trên cơ thể con người có thể phân loại theo các nhóm:
+ Tác động kích thích đối với da, làm biến đổi các lớp bảo vệ khiến cho da bị khô, xù xì và xót, gọi là viêm da
Tác động kích thích đối với mắt có thể gây ra từ cảm giác khó chịu tạm thời đến thương tật lâu dài, tùy thuộc vào lượng và độc tính của hóa chất cũng như biện pháp cấp cứu Các chất như axit, kiềm và dung môi có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng Ngoài ra, tác động kích thích đối với đường hô hấp cũng có thể dẫn đến cảm giác bỏng rát khó chịu.
Dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc trực tiếp với hóa chất
+ Dị ứng da: tình trạng giống như viêm da Dị ứng có thể không xuất hiện ở nơi tiếp xúc mà ở một vị trí khác trên cơ thể
Ví dụ nhựa epoxy, thuốc nhuộm azo,…
+ Dị ứng đường hô hấp: ho nhiều về đêm, khó thở, thở khò khè và ngắn
- Nhóm 3: Các chất gây ngạt do làm loãng không khí như: CO, CO2, CH4,…
- Nhóm 4: Các chất độc đối với hệ thần kinh như các loại hidro cacbua, các loại rượu, xăng,…
Nhóm 5 bao gồm các chất độc hại ảnh hưởng đến gan, thận và bộ phận sinh dục như hidro cacbon và clorua metyl Ngoài ra, các chất gây tổn thương cho hệ tạo máu như benzen và phenol cũng nằm trong nhóm này Các kim loại nặng và á kim độc hại như chì, thủy ngân, mangan và hợp chất asen cũng là những mối nguy hiểm đáng lưu ý.
1.1.3 Cách phòng tránh nhiễm độc
+ Đưa nạn nhân ra khỏi nơi nhiễm độc, thay quần áo, giữ yên tĩnh và ủ ấm cho nạn nhân
Trong trường hợp cần thiết, hãy sử dụng thuốc trợ tim hoặc thực hiện hô hấp nhân tạo Đối với bỏng do nhiệt, cần cấp cứu kịp thời bằng cách rửa vùng da bị bỏng bằng xà phòng Nếu bị nhiễm chất độc kiềm hoặc axit, hãy ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch.
+ Nếu bệnh nhân bị nhiễm độc nặng phải đưa cấp cứu bệnh viện
Để giải độc hiệu quả, cần sử dụng đúng chất giải độc và phương pháp phù hợp, như gây nôn, sau đó uống 2 thìa than hoạt tính hoặc than gạo đã giã nhỏ với 1/3 bát nước Ngoài ra, có thể uống nước đường gluco hoặc nước mía, hoặc thực hiện rửa dạ dày để hỗ trợ quá trình giải độc.
- Biện pháp chung đề phòng kỹ thuật:
+ Các hóa chất phải bảo quản trong thùng kín, phải có nhãn mác rõ ràng
+ Chú ý công tác phòng cháy, chữa cháy
+ Tự động hóa quá trình sản xuất hóa chất
Để tối ưu hóa quy trình sản xuất, cần tổ chức hợp lý bằng cách bố trí các bộ phận phát sinh hơi độc ở vị trí cuối chiều gió Đồng thời, hệ thống thông gió cần được thiết kế để hút khí độc tại chỗ, nhằm đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc.
- Dụng cụ phòng hộ cá nhân:
Để bảo vệ người lao động khỏi việc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, việc trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân là rất cần thiết Các thiết bị bảo hộ bao gồm mặt nạ phòng độc (mặt nạ lọc độc, mặt nạ cung cấp không khí), găng tay, ủng và khẩu trang Sử dụng đầy đủ các phương tiện này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người lao động.
+ Tắm và rửa sạch những bộ phận cơ thể đã tiếp xúc với hóa chất sau khi làm việc, trước khi ăn, uống và hút thuốc
+ Hàng ngày thay giặt sạch sẽ trang phục bảo hộ lao động để tránh sự nhiễm bẩn + Không ăn, uống, hút thuốc ở khu vực sản xuất
- Biện pháp vệ sinh y tế:
+ Xử lý chất thải trước khi đổ ra ngoài
+ Kiểm tra sức khỏe định kỳ, có chế độ bồi dưỡng bằng hiện vật
Phòng chống bụi
1.2.1 Định nghĩa và phân loại bụi a Định nghĩa:
Bụi là tập hợp các hạt có kích thước đa dạng, tồn tại lâu trong không khí dưới dạng bụi bay hoặc bụi lắng, cùng với các hệ khí dung nhiều pha như hơi, khói và mù Khi các hạt bụi lơ lửng trong không khí, chúng được gọi là aerozon, còn khi chúng đọng lại trên bề mặt vật thể, chúng được gọi là aerogen Bụi có thể được phân loại theo ba cách khác nhau.
Bụi có thể được phân loại thành ba loại chính: bụi hữu cơ, bao gồm tơ, lụa, len, dạ, lông và tóc; bụi nhân tạo, chủ yếu từ nhựa hóa học và cao su; và bụi vô cơ, bao gồm amiang, bụi vôi và bụi kim loại.
Theo kích thước hạt bụi, hạt bụi nhỏ hơn 10 micromet được gọi là bụi bay, trong khi hạt lớn hơn 10 micromet được gọi là bụi lắng Các hạt bụi lớn hơn 10 micromet rơi với gia tốc trong không khí, còn những hạt từ 0,1 đến 10 micromet rơi với vận tốc không đổi gọi là mưa Những hạt bụi có kích thước từ 0,001 đến 0,1 micromet gọi là khói, chúng chuyển động theo kiểu Brown trong không khí Bụi có kích thước lớn hơn 50 micromet chỉ bị giữ lại ở lỗ mũi và không gây hại cho phổi; bụi từ 10 đến 50 micromet vào sâu hơn nhưng không ảnh hưởng nhiều đến phổi; trong khi những hạt bụi nhỏ hơn 10 micromet vào sâu trong khí quản và phổi có tác hại lớn nhất.
Nghiên cứu cho thấy rằng 70% các hạt bụi xâm nhập vào phổi qua đường hô hấp có kích thước nhỏ hơn 1 micromet, trong khi khoảng 30% là các hạt có kích thước từ 1 đến 5 micromet, và các hạt có kích thước từ 5 đến 10 micromet chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ.
Bụi có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe, bao gồm bụi nhiễm độc như chì, thủy ngân và benzen; bụi gây dị ứng dẫn đến viêm mũi, hen suyễn và viêm họng như bụi bông, len và một số loại bụi gỗ; bụi có khả năng gây ung thư như nhựa đường, phóng xạ và các hợp chất brom; bụi gây nhiễm trùng từ lông, xương và một số bụi kim loại; và cuối cùng, bụi gây sơ phổi như bụi silic và amiang.
Bụi gây nhiều tác hại cho con người và trước hết là bệnh về đường hô hấp, bệnh ngoài da, bệnh trên đường tiêu hóa v.v…
Khi chúng ta thở, lông mũi và màng niêm dịch của đường hô hấp giữ lại tới 90% các hạt bụi có kích thước lớn hơn 5 micromet Những hạt bụi nhỏ hơn có thể đi vào phế nang, nơi chúng được các lớp thực bào bao vây và tiêu diệt khoảng 90% Tuy nhiên, số bụi còn lại tích tụ ở phổi có thể gây ra một số bệnh bụi phổi và các bệnh khác.
Bệnh phổi nhiễm bụi thường gặp ở những công nhân khai thác, chế biến vận chuyển quặng đá, kim loại, than,…
Bệnh silicose là một loại bệnh phổi do nhiễm bụi silic, thường gặp ở những người làm việc trong ngành khoan đá, khai thác mỏ, sản xuất gốm sứ và vật liệu chịu lửa Bệnh này chiếm từ 40% đến 70% trong tổng số các bệnh về phổi Ngoài silicose, còn có các bệnh khác như asbestose (nhiễm bụi amiang), aluminose (nhiễm bụi boxit và đất sét), anthracose (nhiễm bụi than) và siderose (nhiễm bụi sắt).
Bệnh đường hô hấp: viêm mũi, họng, phế quản, viêm teo mũi do bụi crom, asen
Bệnh ngoài da có thể do bụi gây kích thích, dẫn đến các vấn đề như mụn nhọt và lở loét, thường gặp với bụi vôi, thiếc và thuốc trừ sâu Bụi đồng có khả năng gây nhiễm trùng da khó chữa, trong khi bụi nhựa than có thể gây sưng tấy.
Chấn thương mắt do bụi có thể gây kích thích màng tiếp hợp, dẫn đến viêm mi mắt, nhài quạt và mộng thịt Bụi axit hoặc kiềm không chỉ gây bỏng mắt mà còn có nguy cơ cao dẫn đến mù lòa.
Bệnh ở đường tiêu hóa: bụi đường, bột đọng lại ở răng gây sâu răng, kim loại sắc nhọn vào dạ dày gây tổn thương niêm mạc, rối loạn tiêu hóa
1.2.3 Cách phòng chống bụi a Biện pháp chung
Cơ khí hóa và tự động hóa trong sản xuất là yếu tố then chốt giúp công nhân tránh tiếp xúc trực tiếp với bụi, đồng thời giảm thiểu bụi phát tán ra môi trường Việc áp dụng các biện pháp vận chuyển bằng hơi và máy hút, cùng với việc bao kín thiết bị và dây chuyền sản xuất khi cần thiết, là những phương pháp hiệu quả Ngoài ra, việc thay đổi công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất.
Trong các quy trình sản xuất, việc chuyển từ làm sạch bằng cát sang làm sạch bằng nước trong xưởng đúc là một bước tiến quan trọng Bên cạnh đó, việc áp dụng phương pháp ướt thay cho phương pháp khô trong sản xuất xi măng cũng giúp giảm thiểu ô nhiễm Hơn nữa, việc thay thế các vật liệu chứa nhiều bụi độc hại bằng những vật liệu ít độc hơn sẽ góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động và môi trường.
Thông gió, hút bụi trong các xưởng có nhiều bụi c Đề phòng bụi cháy, nổ:
Theo dõi nồng độ bụi trong các khu vực có nguy cơ nổ, đặc biệt là ở các ống dẫn và máy lọc bụi Cần chú ý cách ly các nguồn gây cháy như tia lửa điện, diêm, tàn lửa và va đập mạnh tại những nơi có nồng độ bụi dễ cháy Đồng thời, vệ sinh cá nhân cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn.
Sử dụng quần áo bảo hộ lao động, mặt nạ, khẩu trang theo yêu cầu vệ sinh cá nhân, cẩn thận hơn khi có bụi độc, bụi phóng xạ
Không ăn, uống, hút thuốc, tránh nói chuyện nơi làm việc
Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động trong môi trường nhiều bụi, phát hiện sớm các bệnh do bụi gây ra
Phòng chống cháy nổ
1.3.1 Khái niệm về cháy nổ a Định nghĩa quá trình cháy
Theo định nghĩa cổ điển nhất: Quá trình cháy là phản ứng hóa học kèm theo hiện tượng tỏa nhiệt và phát sáng
Theo quan điểm hiện đại, quá trình cháy là một hiện tượng hóa lý phức tạp, bao gồm các phản ứng hóa học và hiện tượng tỏa nhiệt, phát sáng Quá trình này bao gồm hai thành phần chính: phản ứng hóa học giữa chất cháy và chất ôxy hóa, và quá trình vật lý, bao gồm khuếch tán khí và truyền nhiệt ra ngoài Các yếu tố như nhiệt độ bùng cháy, nhiệt độ bốc cháy và nhiệt độ tự bốc cháy đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình cháy.
Nhiệt độ bùng cháy là mức nhiệt thấp nhất mà tại đó, chất cháy phát sinh hơi hoặc khí, tạo ra hỗn hợp với không khí Khi có nguồn gây cháy tác động, hỗn hợp này sẽ bùng lửa nhưng sẽ tắt ngay lập tức.
Nhiệt độ bốc cháy là nhiệt độ tối thiểu mà một chất cháy cần đạt được để bắt đầu bốc cháy khi có nguồn gây cháy Khi đạt đến nhiệt độ này, chất cháy sẽ phát sinh ngọn lửa và tiếp tục cháy ngay cả khi nguồn gây cháy đã không còn.
Nhiệt độ bùng cháy và nhiệt độ bốc cháy của các chất cháy được xác định trong dụng cụ tiêu chuẩn
Nhiệt độ tự bốc cháy là mức nhiệt độ tối thiểu mà tại đó chất cháy bắt đầu phản ứng tỏa nhiệt mạnh mẽ, dẫn đến việc hình thành ngọn lửa.
Nhiệt độ bùng cháy, bốc cháy và tự bốc cháy đóng vai trò quan trọng trong kỹ thuật phòng chống cháy nổ Khi ba nhiệt độ này giảm, nguy cơ cháy nổ tăng cao, gây ra nhiều nguy hiểm Do đó, cần chú trọng đến các biện pháp phòng ngừa cháy nổ hiệu quả.
1.3.2 Những nguyên nhân gây cháy nổ và biện pháp phòng chống a Những nguyên nhân gây cháy nổ trực tiếp
Để một đám cháy hình thành, cần có ba yếu tố chính: chất cháy, chất ôxy hóa với tỉ lệ xác định giữa chúng, và nguồn nhiệt Chất cháy và chất ôxy hóa thường có sẵn trong môi trường, vì vậy khi có thêm nguồn nhiệt, đám cháy sẽ dễ dàng xuất hiện Nguồn nhiệt gây cháy trong thực tế rất đa dạng và phong phú.
Hiện tượng tĩnh điện xảy ra do ma sát giữa các vật thể, thường gặp khi bơm rót các chất lỏng như xăng và dầu Tĩnh điện tạo ra lớp điện tích trái dấu, và khi điện áp giữa các lớp này đạt đến mức nhất định, có thể phát sinh tia lửa điện, dẫn đến nguy cơ cháy nổ.
Sét là hiện tượng phóng điện xảy ra giữa các đám mây mang điện tích trái dấu hoặc giữa đám mây và mặt đất Điện áp giữa đám mây và mặt đất có thể lên tới hàng triệu hoặc hàng trăm triệu vôn Nhiệt độ do sét tạo ra rất cao, lên đến hàng chục nghìn độ, vượt xa mức nhiệt độ tự bắt cháy của nhiều chất dễ cháy.
Nguồn nhiệt gây cháy có thể xuất phát từ hồ quang điện, chập mạch điện, hoặc khi đóng cầu dao điện Năng lượng giải phóng trong những trường hợp này thường đủ mạnh để kích hoạt cháy nổ nhiều loại hỗn hợp Tia lửa điện, một nguồn nhiệt gây cháy phổ biến, thường xuất hiện trong các lĩnh vực sử dụng điện Ngoài ra, tia lửa cũng có thể được tạo ra từ ma sát và va đập giữa các vật rắn.
Trong ngành công nghiệp, các thiết bị nhiệt độ cao như lò đốt và lò nung thường là nguồn nhiệt gây cháy tiềm ẩn Những thiết bị này hoạt động ở áp suất và nhiệt độ cao, sử dụng nguyên liệu dễ cháy như than, sản phẩm dầu mỏ và khí cháy tự nhiên, cũng như các sản phẩm từ quy trình sản xuất Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, các thiết bị hở có thể dẫn đến nguy cơ cháy nổ nghiêm trọng.
Các ống dẫn khí cháy và chất lỏng dễ bay hơi, nếu bị hở, sẽ tạo ra hỗn hợp cháy nổ với không khí Tại các bể chứa khí cháy trong công nghiệp, sự ăn mòn và thủng có thể dẫn đến rò rỉ khí, gây ra hỗn hợp nổ Ở kho chứa xăng, nồng độ xăng dầu vượt quá giới hạn nổ dưới cũng có thể gây cháy nổ Bề mặt của các bể chứa xăng, dầu luôn có hỗn hợp hơi dễ cháy Ngay cả khi đã tháo hết khí và xăng dầu, trong bể vẫn tồn tại hỗn hợp cháy với không khí, dễ dẫn đến cháy nổ khi sửa chữa Môi trường khí quyển trong khai thác than hầm lò thường chứa bụi than và khí cháy như metan, ôxit cacbon, tạo ra hỗn hợp nổ Các thiết bị chứa chất cháy cần được làm sạch bằng hơi nước, nước hoặc khí trơ trước khi sửa chữa để tránh cháy nổ Ngoài ra, cháy nổ có thể xảy ra do độ bền của thiết bị không đảm bảo, như bình khí nén gần thiết bị phát nhiệt hoặc do tăng áp suất đột ngột trong quá trình sản xuất.
Cháy và nổ thường xảy ra do người sản xuất không tuân thủ đúng quy trình, chẳng hạn như việc sử dụng chất dễ cháy để nhóm lò hoặc thực hiện sai trình tự thao tác trong một khâu sản xuất, dẫn đến nguy cơ cháy nổ cho toàn bộ phân xưởng.
Nguyên nhân gây cháy nổ rất đa dạng, chủ yếu xuất phát từ sự thiếu quan tâm trong thiết kế công nghệ và thiết bị, cũng như sự lơ là trong công tác thanh tra, kiểm tra của người quản lý Để phòng chống cháy nổ hiệu quả, cần nâng cao ý thức về công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC) của từng cá nhân và thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt trong mọi hoạt động.
+.Các biện pháp quản lý phòng chống cháy, nổ
Phòng cháy là yếu tố quan trọng hàng đầu trong công tác phòng cháy và chữa cháy, vì khi hỏa hoạn xảy ra, dù các biện pháp chữa cháy có hiệu quả đến đâu, thiệt hại vẫn sẽ rất lớn và kéo dài.
Biện pháp kỹ thuật công nghệ trong sản xuất bao gồm việc lựa chọn sơ đồ công nghệ, thiết bị, vật liệu kết cấu và xây dựng, cùng với các hệ thống thông tin, báo cháy và chữa cháy tự động, cũng như hệ thống cung cấp nước chữa cháy Các quy trình sản xuất thường tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ, do đó, giải pháp công nghệ cần chú trọng đến việc cứu người và tài sản nhanh chóng khi xảy ra sự cố Tại những vị trí nguy hiểm, cần lắp đặt các phương tiện phòng chống cháy nổ như van một chiều, van chống nổ, van chắn lửa, hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động, cùng với các tường và khoang ngăn cháy bằng vật liệu không cháy để đảm bảo an toàn.
Thông gió công nghiệp
1.4.1 Mục đích của thông gió công nghiệp Để giảm thiểu các dạng độc hại như: nhiệt, bụi hoặc khí và hơi có hại a Thông gió chống nóng
Việc tổ chức trao đổi không khí giữa bên trong và bên ngoài nhà là cần thiết để duy trì vi khí hậu tối ưu, đặc biệt trong nhà ở và xí nghiệp sản xuất công nghiệp Thông gió thông thường không thể kiểm soát đồng thời ba yếu tố nhiệt độ, độ ẩm và vận tốc gió Thông gió chống nóng giúp loại bỏ nhiệt thừa và giữ nhiệt độ không khí ở mức chấp nhận được, trong khi tại các khu vực có cường độ lao động cao, cần sử dụng quạt có vận tốc gió lớn (2-5m/s) để làm mát không khí Đối với các nguồn phát sinh bụi và hơi độc, cần lắp đặt hệ thống hút không khí ô nhiễm và lọc sạch trước khi thải ra ngoài, đồng thời cung cấp không khí sạch từ bên ngoài để giảm nồng độ bụi hoặc khí độc xuống dưới mức cho phép.
1.4.2 Các biện pháp thông gió a Thông gió tự nhiên
Thông gió tự nhiên là quá trình lưu thông không khí từ bên ngoài vào trong nhà và ngược lại, được thực hiện nhờ các yếu tố tự nhiên như nhiệt thừa và gió.
Khi nhiệt độ tỏa ra từ nguồn nhiệt, không khí phía trên bị đốt nóng trở nên nhẹ hơn so với không khí lạnh xung quanh, tạo thành luồng không khí nóng bốc lên cao và thoát ra ngoài qua các cửa trên Đồng thời, không khí lạnh từ bên ngoài và trong phân xưởng sẽ đi vào qua các cửa dưới để thay thế không khí nóng Phần không khí bốc lên sẽ dần hạ nhiệt và chìm xuống, hòa trộn với không khí mát từ bên ngoài, tạo ra chuyển động tuần hoàn trong không gian nhà.
Nguồn nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự trao đổi không khí giữa không gian bên trong và bên ngoài ngôi nhà, giúp nhiệt thừa được sản sinh trong nhà thoát ra ngoài hiệu quả.
Trong trường hợp có gió thổi trực diện vào nhà, mặt trước sẽ có áp suất dương (mặt đón gió), trong khi mặt sau sẽ có áp suất âm (mặt khuất gió) Khi cửa ở cả hai mặt mở, gió sẽ di chuyển từ vùng áp suất cao sang vùng áp suất thấp, tạo ra sự lưu thông không khí giữa bên trong và bên ngoài Bằng cách bố trí hợp lý các cửa gió vào và ra, cùng với việc sử dụng các cửa có lá chớp để điều chỉnh hướng và diện tích cửa, ta có thể kiểm soát chiều hướng và lưu lượng trao đổi khí theo ý muốn, đảm bảo luồng không khí phân bổ đều trong khu vực làm việc Do đó, phương pháp này được gọi là thông gió tự nhiên có tổ chức.
Thông gió tự nhiên vô tổ chức xảy ra khi không khí đi vào nhà qua các cửa ngỏ hoặc khe nứt, kẽ hở trên tường, trần và cửa mà không thể kiểm soát được lưu lượng và hướng đi Trong khi đó, thông gió nhân tạo được thiết kế để điều chỉnh và kiểm soát lưu lượng không khí trong không gian sống.
Quạt máy được sử dụng để vận chuyển không khí từ nơi này sang nơi khác, cho phép đưa không khí sạch từ bên ngoài vào trong nhà hoặc hút không khí ô nhiễm, nóng và độc hại ra ngoài thông qua hệ thống ống nối.
Trong một công trình, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể, có thể lắp đặt cả hệ thống thổi và hệ thống hút gió, hoặc chỉ sử dụng một trong hai hệ thống này.
Theo phạm vi tác dụng của các hệ thống thông gió, người ta lại phân chia thành thông gió chung và thông gió cục bộ
Thông gió chung là hệ thống thông gió có khả năng thổi vào hoặc hút ra không khí trong toàn bộ không gian của phân xưởng Hệ thống này cần phải hiệu quả trong việc khử nhiệt thừa và các chất độc hại, nhằm đảm bảo nhiệt độ và nồng độ độc hại trong xưởng luôn ở mức an toàn Thông gió chung có thể được thực hiện thông qua các phương pháp tự nhiên hoặc nhân tạo.
Thông gió cục bộ là hệ thống thông gió hoạt động trong các khu vực hẹp riêng biệt của phân xưởng, có thể bao gồm hệ thống thổi hoặc hút cục bộ Hệ thống này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thông gió dự phòng sự cố.
Trong các xưởng sản xuất có sử dụng chất độc dễ cháy nổ, việc thiết lập hệ thống thông gió là cần thiết để phòng ngừa sự cố ô nhiễm môi trường Khi sự cố xảy ra, công nhân cần sử dụng các thiết bị bảo hộ chống hơi độc và nhanh chóng rời khỏi khu vực nguy hiểm.
Hệ thống thông gió dự phòng sự cố cần được kích hoạt ngay lập tức để loại bỏ độc hại và đưa không khí ô nhiễm ra ngoài Công tắc điều khiển hệ thống nên được đặt ở vị trí dễ tiếp cận, có thể ở bên ngoài xưởng.
Hệ thống thông gió dự phòng sự cố cần được thiết kế để ngăn chặn sự lan truyền không khí ô nhiễm từ phòng có sự cố sang các phòng lân cận Hệ thống này sử dụng cơ khí để hút không khí ô nhiễm ra ngoài, đồng thời đảm bảo không khí sạch từ bên ngoài và các phòng khác chỉ có thể vào để thay thế phần không khí đã bị loại bỏ.
1.4.3 Lọc sạch khí thải trong công nghiệp
Trong các nhà máy sản xuất hóa chất như sơn và xà phòng, việc thải ra khí và hơi độc hại có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và động thực vật Để bảo vệ môi trường, các khí thải công nghiệp cần được xử lý và lọc đạt nồng độ cho phép trước khi xả thải ra không khí Hiện nay, có nhiều phương pháp hiệu quả để làm sạch khí thải, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường.
Phương pháp ngưng tụ được áp dụng khi áp suất hơi riêng phần trong hỗn hợp khí cao, thường sử dụng để thông các thiết bị và van an toàn Trước khi xả khí ra ngoài, cần cho khí đi qua thiết bị ngưng tụ để làm lạnh Tuy nhiên, do tính không kinh tế, phương pháp này ít được sử dụng trong thực tế.
An toàn điện
Một số khái niệm cơ bản về an toàn điện
2.1.1 Tác động của dòng điện đối với cơ thể con người
Khi cơ thể tiếp xúc với các phần tử có điện áp, dòng điện sẽ chạy qua, gây ra tác động nhiệt, điện phân và sinh học Những tác động này có thể làm rối loạn và phá hủy các bộ phận trong cơ thể, thậm chí dẫn đến tử vong.
Dòng điện có tác động nhiệt nghiêm trọng đến cơ thể người, gây ra hiện tượng bỏng và làm nóng các mạch máu, dây thần kinh, tim, não cùng các bộ phận khác Khi dòng điện chạy qua, nó có thể phá hủy các bộ phận này hoặc làm rối loạn hoạt động của chúng.
Tác động điện phân của dòng điện gây ra sự phân hủy các chất lỏng trong cơ thể, đặc biệt là máu, dẫn đến việc phá vỡ các thành phần của máu và các mô trong cơ thể.
Dòng điện có tác động sinh học mạnh mẽ, chủ yếu thể hiện qua việc phá hủy các quá trình điện sinh và làm mất cân bằng sinh học, từ đó dẫn đến sự suy giảm các chức năng sống.
2.1.2 Các dạng tai nạn điện
Tai nạn điện được phân thành 2 dạng:
- Điện giật a Các chấn thương do điện
Chấn thương do điện là sự phá hủy cục bộ các mô của cơ thể do dòng điện hoặc hồ quang điện gây ra
Bỏng điện là loại bỏng xảy ra khi dòng điện đi qua cơ thể con người, hoặc do tác động của hồ quang điện Ngoài ra, bỏng cũng có thể do bột kim loại nóng bắn vào, gây ra tổn thương cho da.
- Co giật cơ: khi có dòng điện qua người, các cơ bị co giật
Viêm mắt có thể xảy ra do tác động của tia cực tím từ hồ quang điện Một nguy cơ khác là điện giật, xảy ra khi dòng điện đi qua cơ thể con người Điện giật là nguyên nhân chính trong khoảng 80% các tai nạn điện và chiếm tới 85% số vụ tai nạn điện dẫn đến tử vong.
Dòng điện qua cơ thể sẽ gây kích thích các mô kèm theo co giật cơ ở các mức độ khác nhau:
- Cơ bị co giật nhưng không bị ngạt
- Cơ bị co giật, người bị ngất nhưng vẫn duy trì được hô hấp và tuần hoàn
- Người bị ngất, hoạt động của tim và hệ hô hấp bị rối loạn
- Chết lâm sàng (không thở, hệ tuần hoàn không hoạt động)
2.2 Tiêu chuẩn Việt Nam về an toàn điện
Mục tiêu của bài viết là giúp người đọc hiểu rõ các quy chuẩn cơ bản về an toàn điện của quốc gia, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ các quy chuẩn này trong môi trường làm việc.
Qui chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện Điều 5 Cảnh báo
Tại các khu vực nguy hiểm và khu vực lắp đặt thiết bị điện, cần thiết lập hệ thống rào chắn, biển báo và tín hiệu cảnh báo phù hợp để đảm bảo an toàn Đối với thiết bị điện cao áp lắp đặt ngoài trời, người sử dụng lao động phải thực hiện các biện pháp ngăn chặn người không có nhiệm vụ ra vào khu vực đã giới hạn.
1 Rào chắn hoặc khoanh vùng v.v…
2 Tín hiệu cảnh báo “cấm vào” được đặt ở lối vào, ra
3 Khóa cửa hoặc sử dụng dụng cụ tương đương khác bố trí ở cửa vào, ra Điều 7 Thiết bị lắp đặt trong nhà Đối với thiết bị điện cao áp lắp đặt trong nhà, người sử dụng lao động phải thực hiện các biện pháp thích hợp để ngoài nhân viên đơn vị công tác và người trực tiếp vận hành, những người khác không đi đến gần các thiết bị đó Điều 8 Đặt rào chắn tạo vùng làm việc cho đơn vị công tác
Khi khoảng cách giữa vùng làm việc của đơn vị công tác và các phần mang điện không đạt yêu cầu theo quy định, cần thiết phải thiết lập rào chắn để bảo vệ an toàn cho khu vực làm việc.
Cấp điện áp (kV) Khoảng cách (m) Đến 15 0,7
Khoảng cách từ rào chắn đến phần mang điện được quy định ở bảng sau:
Cấp điện áp (kV) Khoảng cách (m) Đến 15 0,35
500 4,5 Điều 11 Cảnh báo tại nơi làm việc
Người chỉ huy đơn vị công tác cần thiết lập tín hiệu cảnh báo an toàn tại các khu vực nguy hiểm để bảo vệ nhân viên và cộng đồng Đơn vị phải thực hiện các biện pháp như đặt rào chắn xung quanh khu vực làm việc nhằm ngăn chặn người không có nhiệm vụ vào đó, tránh tai nạn và thương tích Đặc biệt, khi làm việc với đường cáp điện ngầm, cần có biện pháp để ngăn chặn nguy cơ rơi xuống hố Ngoài ra, tín hiệu cảnh báo cũng phải được đặt trước khi bắt đầu công việc để đảm bảo an toàn cho cộng đồng, đặc biệt là khi làm việc tại đường giao thông.
1 Khi sử dụng đường giao thông cho các công việc như xây dựng và sửa chữa, đơn vị công tác có thể hạn chế sự qua lại của phương tiện giao thông, người đi bộ nhằm giữ an toàn cho cộng đồng
2 Khi hạn chế các phương tiện tham gia giao thông, phải thực hiện đầy đủ quy định của các cơ quan chức năng liên quan và phải đảm bảo các yêu cầu sau đây: a) Phải đặt tín hiệu cảnh báo và bố trí người hướng dẫn nhằm tránh nguy hiểm cho cộng đồng; b) Chiều rộng của đường để các phương tiện giao thông đi qua phải đảm bảo quy định của cơ quan quản lý đường bộ
3 Khi hạn chế đi lại của người đi bộ, để đảm bảo việc qua lại an toàn, phải thực hiện căng dây, lắp đặt rào chắn tạm thời v.v và có biển chỉ dẫn cụ thể
4 Khi công việc được thực hiện ở gần đường sắt, đường bộ, đường thuỷ, hoặc tại vị trí giao chéo giữa đường dây dẫn điện với các đường giao thông nói trên, đơn vị công tác phải liên hệ với cơ quan có liên quan và yêu cầu cơ quan này bố trí người hỗ trợ trong khi làm việc để bảo đảm an toàn cho người và phương tiện tham gia giao thông, nếu thấy cần thiết Điều 15 Tổ chức đơn vị công tác
Nguyên nhân gây ra tai nạn điện
2.3.2 Do sự thiếu hiểu biết của người lao động
2.3.3 Do sử dụng thiết bị điện không an toàn
2.3.4 Do quá trình tổ chức thi công và thiết kế
2.3.5 Do môi trường làm việc không an toàn.
Các biện pháp sơ cấp cứu cho nạn nhân bị điện giật
2.4.1 Tách nạn nhân ra khỏi lưới điện
- Nhanh chóng cắt nguồn điện bằng cách cắt các thiết bị đóng cắt gần nạn nhân nhất Khi cắt cần chú ý:
+ Nếu người bị nạn đang ở trên cao thì cần có biện pháp hứng đỡ khi người đó rơi xuống
+ Có thể dùng dao, rìu,… có cán cách điện để chặt đứt dây điện
Nếu không thể cắt nguồn điện, người cứu hộ cần sử dụng các vật liệu cách điện như sào cách điện, gậy tre hoặc gỗ khô để gạt dây điện ra khỏi nạn nhân Ngoài ra, họ cũng nên đứng trên các vật cách điện hoặc sử dụng ủng và găng tay cách điện để an toàn hơn khi gỡ nạn nhân khỏi nguồn điện Việc làm ngắn mạch đường dây cũng có thể giúp thiết bị bảo vệ tự động ngắt kết nối với lưới điện.
Khi người bị điện giật được tách ra khỏi lưới điện và chỉ bị ngất, cần đặt họ ở nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo và thắt lưng, đồng thời cho ngửi amôniăc Nếu nạn nhân ngừng thở và tim ngừng đập, cần ngay lập tức thực hiện các biện pháp hồi sức để khôi phục hô hấp và nhịp tim.
Nếu nạn nhân đã ngừng thở và tim ngừng đập, cần đặt họ ở nơi thoáng khí và bằng phẳng, nới lỏng quần áo và thắt lưng Tiến hành cạy miệng, lau sạch nhớt dãi và các chất bẩn, sau đó thực hiện hô hấp nhân tạo Hãy tiếp tục cứu chữa cho đến khi có sự can thiệp của y bác sĩ.
Phương pháp đặt nạn nhân nằm sấp là một kỹ thuật cứu hộ hiệu quả, trong đó người bị nạn được đặt nằm sấp, với một tay dưới đầu và tay còn lại duỗi thẳng, đầu nghiêng về phía tay duỗi Người cứu chữa quỳ trên lưng nạn nhân, sử dụng hai tay để thực hiện các động tác bóp theo nhịp thở của mình, ấn vào hoành cách mô theo hướng tim Khi tim bắt đầu đập trở lại, hô hấp của nạn nhân cũng sẽ dần hồi phục.
+ Nhược điểm: khối lượng không khí vào trong phổi ít
+ Ưu điểm: các chất dịch vị và nước miếng không theo đường khí quản vào bên trong và cản trở sự hô hấp
Phương pháp đặt nạn nhân nằm ngửa là một kỹ thuật quan trọng trong sơ cứu Để thực hiện, hãy đặt người bị nạn nằm ngửa, dưới lưng có thể thêm áo hoặc quần để tạo sự thoải mái, đảm bảo đầu ngửa ra sau và lồng ngực được thông thoáng Người cứu hộ ngồi quỳ ở phía trên đầu nạn nhân, dùng hai tay nắm lấy tay nạn nhân và kéo lên thả xuống theo nhịp thở của mình, giúp duy trì nhịp thở cho nạn nhân.
+ Nhược điểm: Dịch vị dễ chạy lên cuống họng làm cản trở hô hấp
+Ưu điểm: không khí vào phổi nhiều hơn
Phương pháp hà hơi thổi ngạt bao gồm việc đặt nạn nhân nằm ngửa và nghiêng đầu về phía trước để mở thông đường hô hấp Để thực hiện, cần che miệng nạn nhân bằng một miếng gạc mỏng Người cứu hít thật mạnh, bóp mũi nạn nhân và áp miệng vào miệng nạn nhân để thổi khí vào Đối với trẻ em, cần thổi nhẹ hơn Khi ngực nạn nhân phồng lên, người cứu ngẩng đầu lên để hít hơi thứ hai, cho phép nạn nhân thở ra nhờ sức đàn hồi của lồng ngực Tiếp tục thực hiện với nhịp độ khoảng 10 lần mỗi phút cho đến khi nạn nhân hồi tỉnh.
2.4.3 Xoa bóp tim ngoài lồng ngực
Khi gặp nạn nhân bất tỉnh, không cử động, tím tái, ngừng thở và không có mạch, cần ngay lập tức thực hiện ấn tim ngoài lồng ngực Đặt hai bàn tay chồng lên nhau hoặc dùng cùi tay, ấn mạnh vào 1/3 dưới xương ức, sử dụng toàn bộ sức lực cơ thể để tì xuống vùng xương ức Sau mỗi lần ấn, hãy nới lỏng tay để lồng ngực trở lại trạng thái ban đầu.
Nhịp độ phối hợp giữa ấn tim và thổi ngạt là 5 đến 6 lần ấn tim cho mỗi lần thổi ngạt Phương pháp thổi ngạt kết hợp với ấn tim được xem là hiệu quả nhất trong cấp cứu Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi nạn nhân có tổn thương cột sống, không nên thực hiện động tác ấn tim.
Các biện pháp bảo vệ an toàn cho người và thiết bị khi sử dụng điện
2.5.1 Các qui tắc chung để đảm bảo an toàn điện Để đảm bảo an toàn điện cần thực hiện tốt các qui định sau đây:
- Phải che chắn các thiết bị và bộ phận mang điện để tránh nguy hiểm khi tiếp xúc bất ngờ
Để đảm bảo an toàn, cần chọn đúng điện áp sử dụng và thực hiện nối đất hoặc nối dây trung tính cho các phần tử bình thường không mang điện nhưng có nguy cơ bị dò điện, theo đúng quy chuẩn.
- Nghiêm chỉnh sử dụng các thiết bị, dụng cụ bảo vệ khi làm việc
- Nghiêm chỉnh thực hiện, chấp hành các qui định, qui trình, qui phạm về an toàn điện
- Tổ chức, kiểm tra, vận hành theo đúng qui tắc an toàn
- Thường xuyên kiểm tra dự phòng cách điện của các thiết bị điện và hệ thống điện
2.5.2 Các biện pháp về tổ chức
Các cán bộ phụ trách điện, bao gồm kỹ sư và công nhân tại các nhà máy, xí nghiệp, cần nắm vững kiến thức về kỹ thuật điện và an toàn điện Họ hoàn toàn chịu trách nhiệm về tình trạng kỹ thuật an toàn điện tại cơ sở của mình.
Các công nhân vận hành cần được đào tạo về quy trình sử dụng thiết bị và máy móc để đảm bảo an toàn cho cả người và thiết bị Đặc biệt, họ phải nắm vững các biện pháp kỹ thuật an toàn khi thực hiện việc đóng cắt cầu dao điện của các máy công tác Bên cạnh đó, việc thực hiện đúng các biện pháp cấp cứu cho nạn nhân bị điện giật cũng rất quan trọng.
- Khi phân công công việc phải có “Phiếu giao việc”
- Khi làm việc phải có 2 người
- Khi cắt điện để sửa chữa phải treo biển ‘‘ Cấm đóng điện có người đang làm việc’’ lên thiết bị đóng cắt
Trước khi tiến hành sửa chữa thiết bị điện, cần thực hiện kiểm tra không điện bằng đèn và bút thử điện để đảm bảo rằng không còn điện trên các phần tử của thiết bị.
2.5.3 Các biện pháp kỹ thuật an toàn điện Để phòng ngừa, hạn chế tác hại do tai nạn điệ cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật sau đây:
- Các biện pháp chủ động đề phòng xuất hiện tình trạng nguy hiểm có thể gây tai nạn
+ Đảm bảo tốt cách điện của thiết bị
+ Đảm bảo khoảng cách an toàn, bao che, rào chắn các thiết bị mang điện + Sử dụng điện áp thấp, máy biến áp cách ly
+ Sử dụng tín hiệu, biển báo, khóa liên động
- Các biện pháp để ngăn ngừa, hạn chế tai nạn điện khi xuất hiện tình trạng nguy hiểm
+Thực hiện nối dây trung tính bảo vệ
+ Thực hiện nối đất bảo vệ
+ Sử dụng máy cắt điện an toàn, thiết bị chống dò điện, thiết bị tự động ngắt điện
+ Sử dụng các phương tiện bảo vệ, dụng cụ phòng hộ
Lắp đặt hệ thống bảo vệ an toàn
2.6.1 Lắp đặt nối đất bảo vệ
Mục đích nối đất là để đảm bảo an toàn cho người lúc chạm vào các bộ phận có mang điện áp
Khi cách điện bị hư hỏng, các bộ phận kim loại của thiết bị điện có thể mang điện áp, gây nguy hiểm cho người sử dụng Nối đất là biện pháp nhằm giảm điện áp của những bộ phận này xuống mức an toàn, bảo vệ con người khỏi nguy cơ bị điện giật Dù bình thường không có điện áp, nhưng do cách điện bị chọc thủng, các bộ phận này có thể trở nên nguy hiểm Do đó, nối đất là việc kết nối các bộ phận của thiết bị điện với hệ thống nối đất để đảm bảo an toàn.
Hệ thống nối đất bao gồm các thanh nối đất và dây dẫn để nối đất
Ngoài nối đất để đảm bảo an toàn cho người còn có loại nối đất với mục đích xác định chế độ làm việc của thiết bị điện
2.6.2 Lắp đặt nối trung tính bảo vệ
Bảo vệ nối dây trung tính là thực hiện nối các phần kim loại bình thường không mang điện với dây trung tính hay dây không
Bảo vệ nối dây trung tính có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi sự cố chạm vỏ thiết bị điện thành sự cố ngắn mạch pha – trung tính Điều này làm tăng dòng điện sự cố, giúp các thiết bị bảo vệ như cầu chì, aptomat và máy cắt điện nhanh chóng cắt nguồn điện cho thiết bị gặp sự cố, từ đó giảm thiểu nguy hiểm cho con người trong các mạng điện hạ áp với trung tính nối đất trực tiếp mà người có thể tiếp xúc.
2.6.3 Lắp đặt chống sét bảo vệ
Giông sét là hiện tượng thiên nhiên xảy ra khi có sự phóng điện trong khí quyển giữa các đám mây và giữa đám mây với mặt đất Sét rất nguy hiểm đối với con người và động vật do nguồn điện áp cao và dòng điện lớn Chỉ cần một dòng điện nhỏ khoảng vài chục mA đi qua cơ thể cũng có thể gây tử vong, giải thích lý do tại sao người bị sét đánh trực tiếp thường chết ngay lập tức.
Sét đánh có thể gây hư hại nghiêm trọng cho các công trình và đe dọa tính mạng con người Do đó, các công trình cần được trang bị hệ thống thiết bị chống sét và áp dụng các biện pháp bảo vệ an toàn phù hợp, tùy theo mức độ quan trọng của chúng.
Hiện nay, việc bảo vệ công trình khỏi sét đánh trực tiếp thường được thực hiện bằng các hệ thống thu sét, bao gồm cột thu sét và dây thu sét Hệ thống này bao gồm các bộ phận như kim thu sét, dây thu sét, bộ phận nối đất và các dây dẫn kết nối giữa các bộ phận này, đảm bảo an toàn cho công trình.
Hệ thống thu sét hoạt động bằng cách tập trung điện tích tại đỉnh bộ phận thu sét, tạo ra một trường điện lớn nhất giữa nó và đầu tia tiên đạo Điều này giúp thu hút các phóng điện sét, hình thành khu vực an toàn ở bên dưới và xung quanh hệ thống thu sét.
Bộ phận nối đất trong hệ thống thu sét cần đảm bảo có điện trở thấp, giúp tập trung điện tích cảm ứng từ mặt đất hiệu quả Khi có dòng điện sét đi qua, điện áp trên các bộ phận của hệ thống sẽ không đủ cao để gây ra phóng điện ngược tới các công trình lân cận.
Gần đây, kỹ thuật thu sét đã được cải tiến với việc sử dụng các đầu thu bằng đồng vị phóng xạ, cho phép thu sét hiệu quả hơn so với các kim thu sét truyền thống.
Dựa trên nghiên cứu các mô hình, có thể xác định vùng bảo vệ của cột thu lôi, là khoảng không gian xung quanh cột thu lôi mà trong đó các vật được bảo vệ có khả năng rất thấp bị sét đánh Vùng này được gọi là phạm vi bảo vệ của cột thu lôi.
Nội dung và phương pháp đánh giá
+ Phòng chống cháy, nổ, bụi
+ Các biện pháp thông gió trong công nghiệp
+ Tác dụng của dòng điện lên cơ thể con người
+ Phương pháp tính toán các thông số an toàn điện
+ Các dạng tai nạn điện
+ Phương pháp sơ, cấp cứu cho nạn nhân bị tai nạn điện giật
+ Các phương pháp bảo vệ an toàn điện cho người và thiết bị
+ Bố trí các thiết bị phòng chống cháy, nổ, chống bụi ở phân xưởng
+ Lắp đặt thiết bị/hệ thống đảm bảo an toàn điện
+ Sơ, cấp cứu cho nạn nhân bị tai nạn điện giật
- Về thái độ: Chấp hành nội quy học tập môn học, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn, bảo hộ lao động
- Kiến thức: Đánh giá bằng hình thức kiểm tra viết
- Kỹ năng: Đánh giá qua kỹ năng
+ Bảo vệ an toàn điện cho người và thiết bị
+ Sơ, cấp cứu cho nạn nhân bị tai nạn điện giật
- Thái độ: Đánh giá bằng số giờ học tập môn học, ý thức chấp hành, tuân thủ các quy định về an toàn, bảo hộ lao động