(NB) Giáo trình Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát cung cấp cho người học những kiến thức như: Tháo lắp, nhận dạng hệ thống bôi trơn; Bảo dưỡng hệ thống bôi trơn; Sửa chữa hệ thống bôi trơn; Tháo lắp, nhận dạng hệ thống làm mát; Bảo dưỡng hệ thống làm mát; Sửa chữa hệ thống làm mát.
Nhiệm vụ, yêu cầu và phân loại của hệ thống bôi trơn
- Trình bày được nhiệm vu ̣, yêu cầu, phân loa ̣i, của hê ̣ thống bôi trơn dùng trong đô ̣ng cơ
1.1.1 Nhiệm vụ của hệ thống và dầu bôi trơn
Hệ thống bôi trơn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dầu bôi trơn liên tục đến các bề mặt ma sát của các chi tiết máy, giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng do ma sát Nó không chỉ chống lại mài mòn cơ học và hóa học, mà còn rửa sạch các bề mặt bị ảnh hưởng bởi mài mòn Ngoài ra, hệ thống này còn giúp làm nguội các bề mặt ma sát và tăng cường sự kín khít của khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho thiết bị.
Dầu bôi trơn có nhiệm vụ: Bôi trơn, làm mát, tẩy rửa, bảo vệ các bề mặt ma sát và làm kín một số khe hở lắp ghép
Dầu bôi trơn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát giữa các bề mặt, tạo ra một lớp đệm ngăn cách hiệu quả Bên cạnh đó, dầu còn giúp làm mát các ổ trục bằng cách hấp thụ và vận chuyển nhiệt lượng phát sinh từ ma sát Hơn nữa, khi lưu thông, dầu bôi trơn cũng có khả năng tẩy rửa các tạp chất và mạt kim loại, giữ cho các bề mặt ma sát luôn sạch sẽ và hoạt động hiệu quả.
Làm kín: Tại các bề mặt tiếp xúc dầu sẽ điền lấp đi những khe hở nhỏ
Dầu bôi trơn được sử dụng để bảo vệ bề mặt các chi tiết máy, ngăn chặn không khí tiếp xúc với kim loại và hạn chế hiện tượng oxi hóa.
Bề mặt chi tiết, dù được gia công chính xác và bóng, vẫn có những nhấp nhô tế vi do quá trình cắt gọt tạo ra, thường có hình dạng răng cưa khi quan sát dưới kính phóng đại Khi hai chi tiết tiếp xúc và chuyển động tương đối, lực ma sát phát sinh gây cản trở chuyển động, tạo ra nhiệt, và dẫn đến mài mòn cũng như biến chất bề mặt.
Để giảm lực ma sát, chúng ta sử dụng một lớp dầu ngăn cách giữa hai bề mặt, được gọi là ma sát ướt Tuy nhiên, việc tạo ra lớp dầu hoàn chỉnh gặp nhiều khó khăn do các yếu tố như độ nhớt của dầu và sự biến chất của dầu do khe hở giữa các bề mặt ma sát.
Ma sát nửa ướt xảy ra giữa các bề mặt ma sát trực tiếp tiếp xúc với nhau, trong khi ma sát giới hạn xuất hiện khi các cặp chi tiết chỉ tạo ra một màng dầu bôi trơn rất mỏng, dễ bị phá hủy do sụt áp.
1.1.2 Yêu cầu của hệ thống và dầu bôi trơn
Dầu nhờn cần được phân phối đến tất cả các vị trí cần bôi trơn, với lưu lượng và áp suất phù hợp cho từng vị trí.
Hệ thống dầu nhờn phải đơn giản, làm việc tin cậy đảm bảo suất tiêu hao dầu nhờn là nhỏ nhất
Chất bôi trơn cần phải phù hợp với từng loại động cơ như 2 kỳ hay 4 kỳ, tăng áp hay không tăng áp, và tốc độ hoạt động Ngoài ra, nó cũng phải đáp ứng yêu cầu về chế độ, điều kiện và nhiệm vụ của cơ cấu, hệ thống mối ghép Chất bôi trơn nên dễ kiếm, đủ lượng sử dụng, có giá thành hợp lý và không độc hại Đặc biệt, nó cần bền vững về tính chất bôi trơn, ít tạo cấn, ít bị phân tán và không gây cháy nổ.
Chất bôi trơn cần được cung cấp liên tục và đều đặn đến vị trí cần bôi trơn, với lưu lượng và trạng thái (áp suất, nhiệt độ) phải được tính toán chính xác Ngoài ra, quá trình này cần có khả năng kiểm tra, điều chỉnh và điều khiển hiệu quả.
Các thiết bị và bộ phận của hệ thống HTBT cần phải có thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và thuận tiện cho việc tháo lắp, kiểm tra, điều chỉnh Đồng thời, hệ thống cũng nên có khả năng tự động hóa cao nhưng vẫn đảm bảo giá thành hợp lý.
1.1.3 Phân loại các phương pháp bôi trơn
Dựa vào đặc điểm phụ tải của các ổ trục, công suất và tốc độ của động cơ, cũng như vị trí cần bôi trơn, cần lựa chọn phương pháp bôi trơn phù hợp để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
1.1.3.1 Bôi trơn định kỳ (bôi trơn thủ công)
Bôi trơn định kỳ là phương pháp quan trọng giúp duy trì hiệu suất của các chi tiết chịu lực nhỏ, đặc biệt là những bộ phận nằm xa trung tâm đáy dầu Phương pháp này có thể thực hiện dễ dàng bằng các dụng cụ đơn giản, giúp khắc phục những khó khăn khi sử dụng các phương pháp bôi trơn phức tạp hơn.
1.1.3.2 Bôi trơn đơn giản (pha dầu trong nhiên liệu)
Bằng cách trộn dầu bôi trơn vào nhiên liệu, động cơ có thể tận dụng khả năng bám dính cao của dầu, giúp giữ lại các hạt dầu trên bề mặt ma sát Điều này là do dầu bôi trơn không bị phân hủy ở nhiệt độ cao, từ đó cải thiện hiệu suất và độ bền của động cơ.
- Cách thứ nhất: xăng và dầu được hoà trộn trước
Cách thứ hai là sử dụng dầu và xăng trong hai thùng chứa riêng biệt trên động cơ Trong quá trình hoạt động, dầu và xăng được hòa trộn song song, tức là chúng được trộn theo định lượng khi ra khỏi thùng chứa.
Hình 1.1 Bôi trơn đơn giản
Một phương pháp hòa trộn hiệu quả là sử dụng bơm phun dầu trực tiếp vào họng khuếch tán hoặc vị trí bướm ga Bơm được điều chỉnh dựa trên tốc độ vòng quay của động cơ và vị trí bướm ga, giúp định lượng dầu hòa trộn chính xác và tối ưu hóa cho các chế độ tốc độ và tải trọng khác nhau.
Cấu tạo nguyên lý làm việc của hệ thống bôi trơn
- Trình bày được cấu ta ̣o và nguyên lý làm việc của hê ̣ thống bôi trơn dùng trong đô ̣ng cơ
1.2.1 Hệ thống bôi trơn cưỡng bức
1.2.1.1 Sơ đồ cấu tạo hệ thống bôi trơn cưỡng bức các te ướt (Hình 1.4)
Hình 1.4 Sơ đồ hoạt động của hệ thống bôi trơn
Trong hệ thống bôi trơn của động cơ, các thành phần quan trọng bao gồm các te, lưới lọc sơ, bơm dầu và van an toàn bơm dầu Bầu lọc thô và van an toàn giúp đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn cho dầu Đồng hồ chỉ áp suất dầu và đường dầu chính đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và điều chỉnh áp suất Ngoài ra, đường dầu bôi trơn cho trục khuỷu và trục cam cũng rất cần thiết Bầu lọc tinh và két làm mát dầu giúp duy trì chất lượng và nhiệt độ của dầu, trong khi van an toàn và đồng hồ báo nhiệt độ dầu giúp bảo vệ hệ thống khỏi sự cố.
15 Nắp rót dầu ; 16 Que thăm dầu
Toàn bộ lượng dầu của hệ thống bôi trơn được chứa trong các te của động cơ
Van an toàn 4 là van tràn có tác dụng khống chế áp suất dầu sau bơm
Khi bầu lọc thô bị tắc, van an toàn 6 sẽ tự động mở, cho phép dầu không qua lọc thô mà đi thẳng vào đường dầu chính Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu dầu cung cấp cho các bề mặt cần bôi trơn.
Khi nhiệt độ dầu tăng cao, độ nhớt giảm khiến van khống chế lưu lượng 13 đóng hoàn toàn, cho phép dầu đi qua két làm mát trước khi trở về các te.
1.2.1.2 Hoạt động hệ thống bôi trơn cưỡng bức các te ướt
Dầu bôi trơn được hút từ các te qua lưới lọc và bơm lên bình lọc, sau đó được làm mát nhờ két làm mát dầu trước khi đi vào đường dẫn dầu chính Từ đây, dầu được dẫn đến bôi trơn các cổ chính của trục khuỷu và cổ chính trục cam Dầu từ cổ trục chính khuỷu được dẫn tới bôi trơn cổ khuỷu qua rãnh khoan xiên Ngoài ra, đường dẫn dầu chính còn cung cấp dầu bôi trơn cho trục đòn gánh và hộp bánh răng phân phối Dầu cũng bôi trơn và làm mát piston, xi lanh, và vòng găng thông qua sự vung té của dầu má khuỷu hoặc vòi phun dầu Cuối cùng, dầu thừa từ trục đòn gánh còn được sử dụng để bôi trơn giàn đũa đẩy, supáp và con đội.
1.2.2 Sơ đồ bố trí HTBT động cơ (Dùng bầu lọc ly tâm hoàn toàn)
1.2.2.1 Sơ đồ cấu tạo (Hình 1.5)
Dầu trong động cơ được chứa ở đáy, và khi động cơ hoạt động, bơm sẽ hút dầu đến hai khoang của bơm Khoang trên chịu trách nhiệm đưa dầu đến bầu lọc tinh để lọc sạch, trong đó khoảng 15% dầu sau khi lọc sơ bộ sẽ trở về đáy dầu, trong khi khoang dưới cung cấp dầu cho két làm mát.
Hình 1.5 Hệ thống bôi trơn
Hệ thống bôi trơn trong máy nén khí bao gồm nhiều thành phần quan trọng như phao hút dầu, van đường dầu ra két mát, và bơm dầu, giúp duy trì lưu thông dầu hiệu quả Dầu được dẫn lên bầu lọc tinh và hộp phân phối dầu, sau đó đi qua bầu lọc không khí để đảm bảo chất lượng Dầu bôi trơn đóng vai trò thiết yếu trong việc bôi trơn các bộ phận như cặp bánh răng phối khí, trục cam, và cổ trục, cổ khuỷu Hệ thống cũng bao gồm đường dầu từ máy nén khí về đáy dầu và từ két mát về đáy dầu, đảm bảo rằng mọi bộ phận đều được cung cấp đủ dầu bôi trơn để hoạt động hiệu quả.
Dầu từ đường ống chính được dẫn đến hộp chia, từ đó chia thành ba nhánh để bôi trơn các bộ phận quan trọng như cổ trục, cổ khuỷu, chốt piston, cổ trục cam, trục đòn bẩy, đòn bẩy, đuôi xu páp, thanh đẩy, con đội, bề mặt cam và máy nén khí.
Khi bầu lọc gặp cản trở lớn, van an toàn sẽ mở, cho phép dầu đi qua van bổ sung vào đường dầu chính để bôi trơn cho động cơ.
Ngoài các chi tiết được bôi trơn cưỡng bức, một số chi tiết như: Xy lanh, piston được bôi trơn nhờ vung té khi trục khuỷu động cơ quay
Khi nhiệt độ dầu trong hệ thống đạt khoảng 75 - 80 độ C, van dầu ra két làm mát sẽ mở, cho phép dầu chảy qua và được làm mát tại két Quá trình này giúp giảm nhiệt độ dầu và đưa nó trở lại đáy, đảm bảo nhiệt độ trong hệ thống không vượt quá mức quy định.
Dầu được bơm từ tầng dưới lên két làm mát, nơi nhiệt độ dầu giảm để duy trì mức ổn định, đảm bảo rằng nhiệt độ trong hệ thống không vượt quá giới hạn quy định.
1.2.3 Sơ đồ hệ thống bôi trơn động cơ ZMZ 53 (Dùng bầu lọc ly tâm không hoàn toàn)
1.2.3.1 Sơ đồ cấu tạo (Hình 1.6)
Hình 1.6 Hệ thống bôi trơn ZMZ 53
Phao hút dầu là bộ phận quan trọng trong hệ thống bơm dầu, giúp đảm bảo lượng dầu được hút vào hiệu quả Van an toàn bơm đóng vai trò bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao Khoang dưới và khoang trên của bơm dầu giúp phân chia và điều chỉnh lưu lượng dầu Cảm biến áp suất dầu theo dõi tình trạng áp suất trong hệ thống Bầu lọc ly tâm giúp loại bỏ tạp chất trong dầu, bảo vệ động cơ Trục dàn đòn bẩy là phần kết nối quan trọng, trong khi van dầu ra két mát điều chỉnh dòng chảy dầu đến két mát Khoá tay đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành và két mát dầu giữ cho dầu luôn ở nhiệt độ ổn định.
Dầu được chứa trong đáy dầu và khi động cơ hoạt động, bơm sẽ hút dầu đến hai khoang của bơm Khoang trên cung cấp dầu cho đường dầu chính, trong khi khoang dưới cung cấp dầu cho bầu lọc ly tâm và két làm mát.
Dầu từ đường chính được chia thành hai nhánh để bôi trơn cho các bộ phận quan trọng của động cơ, bao gồm cổ trục, cổ khuỷu, chốt piston, cổ trục cam, trục đòn bẩy, đòn bẩy, đuôi xu páp, thanh đẩy, con đội và bề mặt cam.
Ngoài các chi tiết được bôi trơn cưỡng bức, một số chi tiết như: Xy lanh, piston được bôi trơn nhờ vung té khi trục khuỷu động cơ quay
Khi nhiệt độ dầu trong hệ thống đạt khoảng 60 độ C, van dầu ra két làm mát sẽ mở, cho phép dầu chảy qua van đến két mát Tại đây, nhiệt độ dầu giảm xuống trước khi quay trở lại đáy dầu, giúp duy trì nhiệt độ trong hệ thống không vượt quá mức quy định.
Dầu được cung cấp từ tầng dưới đến bầu lọc ly tâm và két làm mát Tại bầu lọc ly tâm, dầu được lọc sạch và bổ sung về đáy dầu Sau đó, dầu đi qua két làm mát để giảm nhiệt độ, đảm bảo nhiệt độ dầu trong hệ thống không vượt quá mức quy định.
1.2.4 Hệ thống bôi trơn cưỡng bức các te khô
Các bộ phận của hệ thống bôi trơn
Hệ thống bôi trơn trong động cơ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động và bảo vệ các bộ phận khỏi ma sát và mài mòn Nhiệm vụ của hệ thống này bao gồm cung cấp dầu bôi trơn đến các bộ phận cần thiết, giảm nhiệt độ và ngăn ngừa oxy hóa Các yêu cầu của hệ thống bôi trơn bao gồm tính năng bôi trơn hiệu quả, khả năng chống ôxy hóa và độ ổn định cao Hệ thống bôi trơn được phân loại thành các loại như bôi trơn bằng áp lực, bôi trơn bằng cácte và bôi trơn bằng phun Cấu tạo của hệ thống bao gồm bơm dầu, bộ lọc, bộ tản nhiệt và các ống dẫn Nguyên lý làm việc của hệ thống bôi trơn là bơm dầu từ cácte lên các bộ phận cần thiết, đảm bảo sự lưu thông liên tục và hiệu quả trong quá trình vận hành của động cơ.
Tạo áp suất cho dầu bôi trơn để đưa dầu bôi trơn từ các te lên bình lọc một cách tuần hoàn và liên tục
- Bơm dầu kiểu bánh răng (bánh răng ăn khớp trong và bánh răng ăn khớp ngoài)
- Bơm dầu kiểu cánh gạt
1.3.1.3 Bơm dầu kiểu bánh răng a Bơm dầu kiểu bánh răng khớp ngoài
Bơm dầu bánh răng ăn khớp ngoài (Hình 1.8) bao gồm cặp bánh răng ăn khớp 3 và 4, được lắp đặt trong thân 8 và nắp 2 Bánh răng chủ động 4 được gắn chặt trên trục quay 5, tạo nên cơ chế hoạt động hiệu quả cho bơm.
Trục quay 5 quay trên bạc đồng ép trên thân và nắp, một đầu trục 5 thò ra ngoài để lắp bánh răng dẫn động 1
Bánh răng bị động 3 quay tròn trên trục 6, được lắp cố định với thân bơm Thân bơm có đường ống hút 8 và đường ống đẩy 11, cùng với mặt bích để kết nối với động cơ Chốt 13 đảm bảo vị trí lắp chính xác của bánh răng 1 với bánh răng trục khuỷu.
Hình 1.8 Bơm dầu bánh răng ăn khớp ngoài
1 Bánh răng nhận truyền động; 2 Nắp bơm; 3 Bánh răng bị động; 4 Bánh răng chủ động; 5 Trục chủ động; 6 Trục bị động; 7,9 Chốt định vị; 8 Ống hút;
10 Bộ phận thu dầu; 11 Ống đẩy; 12 Then; 13 Chốt
Hầu hết các bơm dầu đều có cấu tạo tương tự nhau, chỉ khác biệt về hình dáng, kích thước, cách bố trí truyền động, cũng như áp suất và lưu lượng bơm.
Hình 1.9 Sơ đồ làm việc của bơm dầu kiểu bánh răng ăn khớp ngoài
Khi trục khuỷu quay qua bộ phận truyền động, các bánh răng sẽ tương tác với nhau, tạo ra khoảng trống để dầu được hút từ đáy vào bơm Dầu trong các khe răng sẽ được chuyển sang vùng B, nơi các răng vào khớp ép dầu lên ống đẩy Quá trình hút và chuyển đẩy dầu diễn ra liên tục, đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống.
Khi cặp răng đầu tiên chưa hoàn tất khớp, cặp răng thứ hai đã bắt đầu vào khớp, tạo ra một khoảng kín chứa đầy dầu Khi áp suất trong mạch dầu vượt quá mức quy định, van xả sẽ mở ra để giảm tải cho bơm Bơm dầu kiểu bánh răng khớp trong là một thiết bị quan trọng trong hệ thống này.
Hình 1.10 Bơm dầu bánh răng ăn khớp trong
1 Ốc điều chỉnh van; 2 Lò xo van; 3 Piston van; 4 Thân bơm; 5 Vỏ bơm;
6 Bánh răng chủ động; 7 Bánh răng bị động; 8 Lưới lọc dầu; 9 Ống hút
Bơm dầu bánh răng ăn khớp trong được cấu tạo bởi bánh răng chủ động gắn chặt với trục, có thể có dạng hình vuông ăn khớp với trục khuỷu trong một số động cơ Bánh răng bị động quay trơn trong vỏ bơm, và cả hai bánh răng này được lắp bên trong thân bơm Thân bơm được thiết kế với rãnh dẫn dầu vào và ra, trong đó có lắp ống hút và lưới lọc dầu tại đường dẫn vào, cùng với bình lọc ở đường dẫn ra và van xả dầu trên thân bơm.
Hình 1.11 Sơ đồ làm việc của bơm dầu kiểu bánh răng ăn khớp trong
Khi trục khuỷu quay, bộ phận truyền động bánh răng chủ động sẽ kéo theo bánh răng bị động quay Ở phía đường hút, khe hở giữa hai bánh răng luôn có xu hướng mở rộng, tạo điều kiện để dầu được hút vào bơm Đồng thời, dầu trong các khe răng được chuyển sang đường đẩy, nơi khe hở giữa hai bánh răng dần thu hẹp, giúp đẩy dầu đi bôi trơn.
Hình 1.12 Bơm dầu kiểu cánh gạt
1 Thân bơm; 2 Đường dầu vào; 3 Cánh gạt; 4 Đường dầu ra;
5 Rotor; 6 Trục dẫn động; 7 Lò xo
Rotor 5 được lắp lệch tâm với thân bơm 1 và có các rãnh để lắp phiến trượt 3 Khi rotor quay, lực li tâm và lực ép từ lò xo 7 khiến phiến trượt 3 luôn tiếp xúc chặt chẽ với bề mặt vỏ bơm 1, tạo ra các không gian kín Điều này giúp guồng dầu từ đường dầu áp suất thấp 2 chuyển sang đường dầu áp suất cao 4 Bơm cánh gạt mang lại ưu điểm về sự đơn giản và tính nhỏ gọn.
Mọi mục đích sử dụng lệch lạc hoặc kinh doanh không lành mạnh đều bị nghiêm cấm, tuy nhiên, việc này cũng dẫn đến nhược điểm là làm mài mòn nhanh chóng giữa cánh gạt và thân bơm.
Hạ thấp nhiệt độ của dầu tới mức quy định định khi động cơ làm việc (75 -
80) 0 C để đảm bảo tính chất lý hoá của dầu bôi trơn, vị trí của két làm mát dầu thường trước két làm mát nước của hệ thống làm mát
Két mát dầu được chế tạo từ ống thép hoặc đồng hình ô van, có cánh tản nhiệt và được lắp đặt phía trước động cơ Hệ thống quạt thông gió hoạt động chung với quạt gió của hệ thống làm mát động cơ Đường dầu vào két được trang bị van một chiều (bi và lò xo), và các đoạn ống cùng két mát được kết nối với nhau qua các ống cao su, được giữ chặt bằng đai sắt.
Hình 1.13 Két mát dầu động cơ
Két làm mát là một bộ phận quan trọng trong hệ thống, bao gồm các thành phần như đai kẹp, ống nối băng cao su, và giá lắp két mát Để đảm bảo hiệu suất làm mát, ống dẫn dầu và giá đỡ cũng đóng vai trò không thể thiếu Các chi tiết như đầu ren, đáy dầu, và khoá (van) dầu ra két mát giúp kiểm soát dòng chảy dầu vào và ra, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
Hình 1.14 Két làm mát dầu của động cơ
Dầu nóng được đưa vào khoang và được đẩy ra ngoài qua các ống dẫn nhờ áp suất Trong quá trình này, dầu mất nhiệt nhờ các cánh tản nhiệt.
Hình 1.15 Bộ làm mát dầu
Ngày nay, nhiều động cơ hiện đại đã thay thế két làm mát dầu bằng bộ làm mát dầu để duy trì hiệu suất bôi trơn Dầu thường chảy qua bộ làm mát trước khi đến các bộ phận của động cơ Ở nhiệt độ thấp, dầu có độ nhớt cao, dẫn đến áp suất tăng Khi chênh lệch áp suất giữa đầu vào và đầu ra của bộ làm mát vượt quá ngưỡng cho phép, van an toàn sẽ mở, cho phép dầu từ máy bơm bypass bộ làm mát và tiếp tục đến các bộ phận khác, giúp ngăn ngừa sự cố.
Hình 1.16 trình bày sơ đồ nguyên lý của các loại van, bao gồm: a Sơ đồ nguyên lý van xả dầu và van điều hòa áp suất; b Sơ đồ nguyên lý van nhiệt; c Sơ đồ nguyên lý van an toàn.
Các van có cấu tạo tương tự như nhau, nó gồm 3 phần chính là đế van, viên bi hoặc piston van, lò xo van
Trình tự và yêu cầu kỹ thuật tháo, lắp hệ thống bôi trơn
Để đảm bảo kỹ thuật và an toàn trong quá trình tháo lắp, nhận dạng, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống bôi trơn, cần tuân thủ đúng trình tự các bước Việc thực hiện các quy trình này không chỉ giúp duy trì hiệu suất của hệ thống mà còn ngăn ngừa các sự cố có thể xảy ra.
- Chấp hành đúng quy trình, quy phạm trong nghề công nghệ ô tô
- Rèn luyện tính kỷ luật, cẩn thận, tỉ mỉ của học viên
1.4.1 Trình tự tháo, lắp và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống bôi trơn
- Dụng cụ tháo, lắp: clê tròng miệng các loại, tay nối ngắn, tay lực, tuýp 10; 12
- Nguyên vật liệu: giẻ lau, dầu nhờn, mỡ, khay đựng dụng cụ, dụng cụ kê chèn, thùng chứa
- Tháo két mát dầu, nước làm mát
(Tháo các bộ phận được trình bày cụ thể ở phần 4.5.3)
Ngược lại với trình tự tháo
- Tháo theo trình tự, nới lỏng dần các bu lông lắp ghép giữa các chi tiết
- Đặt các chi tiết tháo rời lên giá chuyên dùng
- Gioăng đệm đặt cẩn thận tránh bị rách, các bu lông lắp ghép được xếp theo thứ tự
- Trong quá trình kiểm tra, sửa chữa nếu hư hỏng nhiều ở các bộ phận cần thay mới
1.4.2 Trình tự tháo, lắp bơm dầu
* Tháo bơm dầu từ động cơ
- Ngắt cáp âm ra khỏi ắc quy
- Tháo tấm chắn phía dưới động cơ bên phải
+ + Tháo nắp lỗ đổ dầu
+ Tháo nút xả đáy cácte dầu và xả dầu động cơ
+ Lắp nút xả bằng một gioăng mới
Để tránh nguy cơ bị bỏng, bạn không nên tháo nắp két nước khi động cơ và két nước còn nóng Nhiệt độ cao sẽ gây ra sự giãn nở, dẫn đến nước làm mát và hơi nước phun ra từ cụm két nước.
+ + NNớớii llỏỏnngg nnúútt xxảả kkéétt nnưướớcc
+ + TThhááoo ccụụmm nnắắpp kkéétt nnưướớcc
+ + NNớớii llỏỏnngg nnúútt xxảả ttrrêênn tthhâânn mmááyy,, ssaauu đđóó xxảả nnưướớcc llààmm mmáátt
- Tháo nắp đậy nắp quy lát số 2
- Tháo đai chữ V cho quạt và máy phát
+ Nới lỏng các bu lông A và B
+ Làm dây đai V cho quạt và máy phát chùng xuống và tháo đai V
+ Tách giắc nối và kẹp dây điện
+ Tháo đai ốc và tháo cực B
Để thực hiện việc tháo thanh trượt điều chỉnh A và B, trước tiên cần tháo bu lông cố định và thanh điều chỉnh đai quạt Lưu ý rằng không nên tháo nắp két nước khi động cơ và két nước còn nóng, vì sự giãn nở nhiệt có thể khiến nước làm mát và hơi nước phun ra, gây nguy hiểm.
+ Nới lỏng nút xả két nước
+ Tháo cụm nắp két nước
+ Nới lỏng nút xả trên thân máy, sau đó xả nước làm mát
+ Tháo bu lông cố định và tháo máy phát
- Tháo cuộn đánh lửa số 1
+ Ngắt 4 giắc của cuộn đánh lửa
+ Tháo 4 bu lông của cuộn đánh lửa
- Ngắt ống thông hơi số 2
- Tháo nắp đậy nắp quy lát
- Tháo cao su chân máy bên phải
+ Hãy đặt khúc gỗ trên kích ở phía dưới động cơ
+ Tháo 5 bu lông và đai ốc và tháo cao su chân máy bên phải (cho Hộp số tự động)
+ + Tháo 5 bu lông và đai ốc và tháo cao su chân máy bên phải (cho Hộp số thường)
- - TThhááo o ggiiảảmm cchấhấn n ttrrụụcc kkhhuuỷỷuu
+ Đặt xy lanh số 1 ở điểm chết trên/Kỳ nén
+ Quay giảm chấn trục khuỷu, và gióng thẳng rãnh phối khí của nó với dấu phối khí "0" của bơm dầu
+ Kiểm tra rằng các dấu phối khí trên đĩa răng phối khí trục cam và bánh răng phối khí trục cam hướng lên trên như trong hình vẽ
Nếu chưa được, hãy quay puli trục khuỷu một vòng (360 độ) và gióng thẳng các dấu như trên
+ Kiểm tra vị trí lắp SST khi lắp để tránh cho các bu lông bắt của SST khỏi bị chạm vào cụm bơm dầu
+ Tháo các SST và bu lông
+ Tháo giảm chấn trục khuỷu
- Tháo cảm biến vị trí trục khuỷu
+ Ngắt giắc của cảm biến vị trí trục khuỷu
+ Tháo bu lông và sau đó tháo cảm biến vị trí trục khuỷu
- Tháo cụm van điều khiển dấu phối khí trục cam
+ Tháo giắc nối cụm van điều khiển dầu phối khí trục cam
+ Tháo bu lông và tháo cụm van điều khiển dầu phối khí trục cam.
+ + Tháo gioăng chữ “O” ra khỏi van điều khiển dầu phối khí trục cam
- Tháo giá bắt chân máy nằm ngang
Sử dụng một tô vít có bọc băng dính ở đầu để tháo bơm dầu, chú ý không làm hỏng bề mặt tiếp xúc giữa cụm bơm dầu và cácte dầu.
+ Tháo hai gioăng chữ “O” ra khỏi thân máy và cácte dầu
* Tháo rời các chi tiết của bơm dầu
- Tháo đế nắp thân bơm
+ Dùng búa nhựa, cẩn thận gõ lên thân bơm dầu
- Tháo Rotor bơm (bánh răng) chủ động và bị động
+ Tháo các bu lông và nắp bơm dầu
+ Tháo rô to (bánh răng) chủ động và bị động
- Tháo van dầu hồi ra khỏi thân bơm
1.4.2.2 Yêu cầu kỹ thuật khi thực hiện tháo
- Tháo theo trình tự, lới lỏng dần các bu lông lắp ghép bơm với động cơ.- Đặt các chi tiết tháo rời lên giá chuyên dùng
- Gioăng đệm đặt cẩn thận tránh bị rách, các bu lông lắp ghép được xếp theo thứ tự
- Trong quá trình kiểm tra, sửa chữa nếu bơm bị hư hỏng nhiều cần thay mới
+ Lắp van, lò xo, tấm chặn vào thân bơm
+ Dùng kìm lắp phanh hãm
- Lắp rotor (bánh răng) chủ động và bị động
1.4.2 Trình tự tháo, lắp lọc dầu
* Tháo bình lọc từ động cơ
- Tháo nắp bảo vệ động cơ
- Tháo lọc dầu khỏi động cơ
- Chuẩn bị: tuýp, clê 10, 14, 17, 22, dầu Diesel sạch, máy nén khí
- Tháo bình lọc ra khỏi động cơ
- Tháo nắp chụp của bình lọc
- Làm sạch cặn bẩn bám chặt ở thành phía trong rotor
Ngược lại với quá trình tháo
Van điều tiết nằm ở vị trí bên trái các te
Bài 2: Bảo dưỡng hệ thống bôi trơnHệ thống bôi trơn đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất hoạt động của động cơ; nếu không được bảo trì đúng cách, động cơ có thể gặp phải tình trạng giảm công suất hoặc quá nhiệt Do đó, việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ các bộ phận của hệ thống bôi trơn là rất cần thiết Bài viết này sẽ hướng dẫn quy trình tháo lắp và bảo dưỡng các thành phần của hệ thống bôi trơn, giúp đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Trình bày được mu ̣c đích, nô ̣i dung và yêu cầu kỹ thuâ ̣t bảo dưỡng hệ thống bôi trơn
Tháo kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống bôi trơn cần thực hiện đúng quy trình, quy phạm và yêu cầu kỹ thuật bảo dưỡng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
- Chấp hành đúng quy trình, quy phạm trong nghề công nghệ ô tô
- Rèn luyện tính kỷ luật, cẩn thận, tỉ mỉ của học viên
- Trình bày đươ ̣c mu ̣c đích, nô ̣i dung và yêu cầu kỹ thuâ ̣t bảo dưỡng hê ̣ thố ng bôi trơn
Yêu cầu chất lượng dầu
- - DDầầu u bbôôii ttrrơơn n pphhảải i đđưượợc c ddùùnngg tthheeoo mmùùaa vvàà nnhhiiệệt t đđộộ mmôôii ttrrưườờngng
- - PPhhảảii ddùùnngg đđúúnngg vvớớii llooạạii mmàà đđộộnngg ccơơ đđóó cchhỉỉ đđịịnnhh,, ddầầuu pphhảảii ssạạcchh kkhhôônngg ccóó ttạạpp cchhấấtt
Chọn đúng loại dầu xe phù hợp với động cơ không chỉ dựa vào thương hiệu yêu thích mà còn phải xem xét độ nhớt của dầu Độ nhớt ảnh hưởng đến tốc độ chảy của dầu đến các chi tiết máy trong động cơ, với loại dầu có độ nhớt thấp thích hợp cho thời tiết lạnh Tùy thuộc vào động cơ và điều kiện địa hình, ô tô thường sử dụng các loại dầu như 5W30, 10W30 cho đến 20W50.
Để thay dầu cho xe một cách hiệu quả, bạn cần mua đúng loại dầu và bộ lọc dầu phù hợp, đặc biệt là với những dòng xe yêu cầu bộ lọc riêng Ngoài ra, các công cụ chuyên dụng như vam vặn bộ lọc dầu và chảo hứng dầu lớn cũng rất cần thiết Đừng quên chuẩn bị một chiếc phễu, ít giẻ sạch và bộ cờ lê hoặc tròng kích cỡ từ 8mm đến 27mm để thực hiện công việc này dễ dàng hơn.
- Phải thường xuyên kiểm tra chất lượng dầu, áp suất dầu và lượng dầu Sử dụng dầu bôi trơn theo (API)
- Đối với xe tải, xe bus, máy nông nghiệp Động cơ xăng nên dùng SE hoặc SE/CC
- Vùng nhiệt đới lên dùng dầu: SAE 30 hoặc SAE 40
Các loại dầu bôi trơn đang được sử dụng ở Việt Nam:
+ Castrol + Sell + Caltex + Mobil + PCC
Những công việc của bảo dưỡng hệ thống bôi trơn
Việc thay dầu bôi trơn định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất của xe ô tô Tuy nhiên, thời gian thay dầu còn phụ thuộc vào điều kiện sử dụng cụ thể của xe.
Thời điểm thay dầu nói chung khoảng thời gian 3 tháng, tương đương với
Thay dầu sau mỗi 5000 km là cần thiết để duy trì hiệu suất động cơ, mặc dù các nhà sản xuất ô tô như Ford và Toyota đã kéo dài khoảng cách thay dầu lên tới 8000 km hoặc 6 tháng cho các mẫu xe mới Việc thay dầu thường xuyên vẫn được xem là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả nhất để kéo dài tuổi thọ và công suất hoạt động của động cơ.
Với sự phát triển của công nghệ ô tô, hầu hết các xe hiện nay đều được trang bị khả năng "nhận biết" thời điểm cần thay dầu Đèn báo thay dầu được kết nối với hệ thống máy tính, giúp theo dõi quãng đường đã đi và tình trạng hoạt động của động cơ, từ đó xác định chính xác thời điểm cần thay dầu.
Trước khi khởi động động cơ và trong quá trình lái xe đường dài, hãy kiểm tra mức dầu bằng thước đo dầu Mức dầu lý tưởng nằm giữa hai vạch giới hạn; nếu thấp hơn, cần bổ sung thêm dầu để đảm bảo hiệu suất hoạt động của động cơ.
Kiểm tra tình trạng của dầu để xác định xem nó có bị bẩn, loãng hay đặc không Bạn có thể nhỏ một vài giọt dầu lên ngón tay và miết hai ngón tay vào nhau để phát hiện bụi bẩn có trong dầu hay không.
Kiểm tra bên ngoài bằng cách xem xét các thiết bị hệ thống bôi trơn và ống dẫn dầu Cần thiết khắc phục các hư hỏng
Xả cặn bẩn khỏi bầu lọc dầu Kiểm tra mức dầu các te động cơ, nếu cần thiết đổ thêm dầu
Thay dầu (theo biểu đồ) các te động cơ, thay phần tử lọc ở bầu lọc, vệ sinh rửa sạch bầu lọc ly tâm
Kiểm tra độ kín của các mối nối trong hệ thống và đảm bảo sự chắc chắn của các thiết bị Nếu phát hiện hư hỏng, cần khắc phục kịp thời Đồng thời, xả cặn khỏi bầu lọc dầu để duy trì hiệu suất hoạt động.
Thay dầu các te động cơ (theo biểu đồ), trong điều kiện bình thường xe chạy được 2000 3000 km Đồng thời thay phần tử lọc cùng với khi thay dầu
Nếu phát hiện hệ thống bị cáu bẩn trong quá trình xả dầu, cần rửa sạch hệ thống Để thực hiện, hãy đổ dầu rửa vào hộp các te đến mức dưới vạch thước đo dầu, khởi động động cơ và cho chạy chậm trong 2 đến 3 phút, sau đó mở các nút xả để tháo hết dầu rửa.
Bơm dầu thường không cần bảo dưỡng khi hoạt động trong điều kiện bình thường Tuy nhiên, nếu bơm bị mòn và không duy trì được áp suất, cần tháo bơm để kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế.
Lọc dầu cần được thay thế định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thường là trong mỗi lần thay dầu hoặc sau vài lần thay dầu, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng của xe.
Van an toàn không được điều chỉnh hoặc sửa chữa Nếu nó không hoạt động tốt thì thay mới
Các thiết bị chỉ báo áp lực cũng không cần thiết bảo dưỡng, khi chúng hư hỏng thì thay tthhiiếếtt bbịị mmớớii
Hệ thống hoạt động hiệu quả khi khởi động với áp suất cao Khi động cơ đạt nhiệt độ bình thường, áp suất chỉ báo nên nằm trong vùng xanh, và trong chế độ nổ garanti, áp suất không được thấp hơn 0,5 at.
Khởi động máy để làm nóng dầu trong xe đến nhiệt độ cần thiết Khi nhiệt độ đạt mức bình thường, dầu sẽ chảy tự do trong động cơ, và khi nóng, dầu sẽ lưu thông nhanh hơn so với khi lạnh, trừ trường hợp động cơ đã hoạt động và được làm nóng trước đó.
Để thay dầu động cơ, trước tiên, hãy đỗ xe trên bề mặt phẳng, cứng và không dốc Để dầu bôi trơn hồi về đáy các te, cần đỗ xe trong khoảng 5-10 phút Sử dụng cầu nâng xe để dễ dàng di chuyển dưới gầm xe và đảm bảo an toàn bằng cách kéo chặt phanh tay Khi sử dụng kích và giá đỡ, không nên di chuyển dưới gầm xe cho đến khi các giá đỡ được bố trí an toàn.
Để mở ốc xả dầu, sử dụng tròng hoặc cờ lê tuýp đúng kích cỡ, thường nằm ở phần cuối đáy các te động cơ Nếu cần, có thể phải gỡ bỏ phần che bằng nhựa bên ngoài Đứng dưới gầm ô tô, vặn ốc xả theo chiều ngược kim đồng hồ để tháo ra Đặt chảo xả dầu thẳng hàng để hứng dầu chảy ra, lưu ý rằng dầu có thể chảy ra rất nhanh, vì vậy cần phải chuẩn bị chảo kịp thời Dầu từ động cơ còn rất nóng, do đó cần thao tác cẩn thận Thời gian để toàn bộ dầu cũ chảy ra thường chỉ mất khoảng 2 phút.
Hình 2.2 Tháo nút xả dầu và lắp
Trước khi lắp lại nút xả dầu, hãy kiểm tra xem có mạt kim loại nào không để tránh tình trạng lắp chéo ốc xả, gây nhờn ren Nếu phát hiện nhiều mạt kim loại sáng màu, cần xử lý kịp thời.
Trước khi lắp lại, bạn nên tham khảo ý kiến từ những người có chuyên môn Bộ lọc dầu, nằm dọc theo phần bên dưới của động cơ, cần được thay thế mỗi khi thay dầu, khoảng 10.000 km Cẩn thận nắm chặt nút vặn ở bộ lọc dầu và tháo ra, lưu ý rằng dầu bên trong vẫn còn nóng Dù không nên lo lắng về việc làm gãy ống lọc dầu cũ, nhưng bạn cần thận trọng để không làm hư hại các chi tiết máy khác Khi đã có bộ lọc dầu mới, hãy nhẹ nhàng bôi trơn phần miệng ống lọc bằng một chút dầu mới Sau khi lau sạch vòng kim loại quanh bộ lọc, dùng tay xoáy ống lọc mới vào khoảng một nửa hoặc 3/4 vòng theo hướng dẫn sử dụng.
Phương pháp bảo dưỡng hệ thống bôi trơn
- Trình bày được kỹ thuâ ̣t bảo dưỡng các bộ phận trên hê ̣ thống bôi trơn
- Tháo kiểm tra, bảo dưỡng lắp được hệ thống bôi trơn đúng quy trình, quy phạm, và đúng yêu cầu kỹ thuâ ̣t bảo dưỡng
Hình 2.3 Đo áp suất dầu
(1) Làm ấm động cơ đến khoảng 70 đến 90 0 C
(2) Đo áp suất dầu ở garăng-ty và ga tối đa Nếu kết quả ở dưới mức cho phép thì phải tu chỉnh lại hệ thống bôi trơn
2.3.1 Bảo dưỡng bơm dầu và vỉ lọc dầu
2.3.1.1 Trình tự tháo và lắp
Hình 2.4 Trình tự tháo và lắp bơm dầu và vỉ lọc dầu
1 Máng dầu; *2 Lườn lọc dầu; *3 Ống dầu; 4 Bơm dầu; 5 Nút xả dầu
CHÚ Ý: Thiết bị sửa chữa đánh dấu * là cần kiểm tra trước và sau khi tháo
Các bộ phận có dấu + là không nên tháo ra trừ khi bị hư (vì tháo nó là phải tháo luôn với bơm dầu)
Sau khi lắp, quay bánh răng bơm dầu bằng tay để bảo đảm nó đã quay trơn
Giá trị lý thuyết mở van an toàn:
Tải cài lò xo (chiều dài cài 46.3)
Giá trị lý thuyết từ 150 đến 165 N {15.3 to 16.9 kgf}
Các phần được đánh dấu bằng số khoanh tròn cần phải được tháo và kiểm tra theo trình tự quy định Trong khi đó, các bộ phận có dấu * chỉ nên tháo ra nếu phát hiện có hư hỏng.
Những chi tiết có dấu là nên kiểm tra trước khi tháo ra
BD _ Đường kính cơ bản
NV _ Giá trị danh định
Hình 2.5 Tháo các chi tiết
1 Lườn lọc dầu; 2 Nắp đậy thân bơm; 3 Bánh răng bị động; *4 Trục bánh răng bị động; 5
Trục bánh răng đệm; 6 Bánh răng đệm; 7 Đế; 8 Lò xo;
9 Bi; 10 Hộp và bộ bánh răng
2.3.1.3 Thao tác tháo và kiểm tra
Nắp bơm dầu được giữ chặt bởi chốt định vị của thân bơm
- Để tháo nắp bơm hãy vỗ nhẹ bằng búa nhựa hoặc tương tự
Độ khác biệt giữa chiều sâu thân bơm và chiều cao bánh răng cần được kiểm tra thường xuyên Nếu phép đo này vượt quá giá trị giới hạn cho phép, việc thay bánh răng là cần thiết Lưu ý rằng khi thay thế bánh răng, bạn nên thay nguyên bộ cùng với hộp bánh răng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
- Độ rơ giữa đỉnh răng và thân bơm
Nếu giá trị phép đo vượt quá giá trị giới hạn, thay thế bánh răng
Tuy nhiên cần chú ý răng đối với bánh răng truyền động thì cần phải thay cả bộ cùng với thân và bộ bánh răng
- Độ rơ giữa bánh răng bị động, thân, nắp và trục bánh răng
Nếu phép đo vượt quá giá trị cho phép, thay thế bộ phận mà có bạc lót trụ gắn vào
Hình 2.6 Trình tự lắp bơm dầu
2.3.2 Bảo dưỡng bầu lọc dầu
* Tháo và lắp bộ lọc dầu
Hình 2.7 Trình tự tháo và lắp bộ lọc dầu
1) Thay thành phần bộ lọc (gồm bộ lọc phụ, lọc dòng chính) vào lúc thay dầu
2) Kiểm tra bộ báo động ở đường dầu phụ
2.3.2.1 Bảo dưỡng, sửa chữa phao lọc
Phao lọc có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn cặn bẩn ở đáy các te, nhờ vào thiết kế phao nổi lập lờ trong dầu và lưới lọc để loại bỏ các cặn bẩn lớn Tuy nhiên, phao lọc có thể gặp phải các vấn đề như thủng, bẹp hoặc tắc lưới lọc Do đó, trong quá trình sửa chữa lớn động cơ, bảo dưỡng các te, hoặc khắc phục các hư hỏng của hệ thống bôi trơn, việc tháo phao lọc để kiểm tra và bảo trì là cần thiết.
Để bảo trì phao, cần tháo lưới lọc ra để kiểm tra và làm sạch Nếu phao bị thủng, thường sẽ có dầu bên trong; do đó, hãy lắc phao để xác định có dầu hay không, sau đó nhúng phao vào chậu nước để tìm vị trí thủng và hàn lại Nếu phao bị bẹp và biến dạng nhiều, cần thay phao mới.
2.3.2.2 Bảo dưỡng, sửa chữa bầu lọc thấm
Việc bảo dưỡng bầu lọc nên được thực hiện đồng thời với các kỳ bảo dưỡng định kỳ của động cơ, đặc biệt là khi thay dầu động cơ Trong quá trình này, bầu lọc sẽ được tháo ra, rửa sạch bằng dầu hỏa hoặc dầu diesel, và kiểm tra các bộ phận như thân bầu lọc và đường dẫn dầu Các van an toàn cũng cần được tẩy rửa và kiểm tra kỹ lưỡng Lõi lọc kim loại được tháo rời, làm sạch và lắp lại, trong khi lõi lọc giấy thì cần thay mới Ngoài ra, các đệm lót hỏng cũng phải được thay thế để ngăn ngừa hiện tượng chảy dầu.
Khi động cơ hoạt động trong môi trường nhiều bụi, dầu dễ bị bẩn hơn, vì vậy thời gian thay dầu và bảo trì lọc cần rút ngắn từ 15-20% so với điều kiện làm việc bình thường Trong một số trường hợp, bầu lọc có thể bị tắc do cặn bẩn trước thời hạn bảo dưỡng Khi bầu lọc bị tắc, dầu không thể lưu thông qua lõi lọc mà sẽ đi qua van an toàn, dẫn đến hiện tượng bầu lọc nóng lên Để kiểm tra tình trạng bầu lọc trong quá trình động cơ hoạt động, người dùng có thể sờ tay vào thân bầu lọc; nếu thấy nóng, bầu lọc vẫn hoạt động bình thường, còn nếu nguội, cần tháo ra để bảo trì ngay.
2.3.2.3 Bảo dưỡng bầu lọc ly tâm
Bầu lọc ly tâm cần được bảo dưỡng định kỳ cùng với động cơ hoặc khi có dấu hiệu tắc nghẽn, như không còn tiếng kêu vo vo của rotor sau khi tắt máy Nếu bộ lọc hoạt động bình thường, rotor sẽ vẫn quay theo quán tính trong vài chục giây, phát ra âm thanh vo vo.
Bảo dưỡng bầu lọc ly tâm rất dễ dàng, bạn chỉ cần tháo bầu lọc ra, rửa sạch cặn bẩn trong khoang rotor, thông các lỗ gíclơ và lắp lại là hoàn tất.
Khi động cơ tiến hành sửa chữa lớn, các chi tiết của bộ lọc có thể bị mòn hỏng, do đó cần thực hiện kiểm tra và gia công sửa chữa để đảm bảo hiệu suất hoạt động.
Trục rotor bị mòn có thể được phục hồi bằng cách mạ thép hoặc mạ crôm, sau đó mài lại đến kích thước quy định, với yêu cầu độ cong không vượt quá 0,02 mm và độ côn méo không quá 0,01 mm Bạc lót bị mòn cần được thay thế bằng bạc mới, đồng thời mài nghiền lại lỗ để đảm bảo khe hở giữa bạc và trục nằm trong phạm vi 0,005 – 0,008 mm.
2.3.3 Bảo dưỡng két làm mát dầu
Việc tháo két làm mát dầu để bảo dưỡng hoặc sửa chữa thường chỉ diễn ra khi động cơ cần sửa chữa lớn hoặc khi phát hiện các hư hỏng liên quan.
Các hư hỏng của hệ thống bôi trơn liên quan đến két mát dầu là hiện tượng dầu quá nóng, rò rỉ dầu ở két và các mối đến két
Khi đồng hồ báo chỉ số nhiệt độ dầu quá cao, bạn có thể kiểm tra tình trạng hoạt động của két bằng cách sờ tay vào bình dầu ở đường dầu vào Nếu bình dầu cảm thấy nguội, điều này có thể do két bị tắc hoặc van điều tiết làm mát luôn mở, khiến dầu không đi qua két.
Cần tháo van điều tiết để kiểm tra viên bi và lò xo xem có bị kẹt hoặc lò xo quá yếu hay không
Khi van hư hỏng, cần tháo két ra và rửa sạch bằng dầu hỏa hoặc dầu diesel, sau đó sử dụng khí nén để thổi thông Đối với két làm mát dầu bằng không khí, cần kiểm tra và nắn lại các lá tản nhiệt bị biến dạng, đồng thời khắc phục rò rỉ ở các ống nối và đầu nối Đối với két làm mát dầu bằng nước, cần súc rửa toàn bộ khoang nước để đảm bảo hiệu suất hoạt động.
Nếu các mối nối hoặc đường ống dầu của két bị rò rỉ hoặc chảy dầu, cần phải hàn lại ngay Đối với các ống mềm dẫn dầu tới két, nếu chúng bị bẹp, lão hóa hoặc rò rỉ, cần phải thay thế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hình 2.8 Két làm mát dầu 2.3.3.2 Làm sạch
Kiểm tra muội và cặn dầu trong hành lang dầu của lõi bình làm mát dầu và van phụ Nếu phát hiện hiện tượng này, cần sử dụng dầu sạch để thực hiện việc rửa.
Nếu cặn đóng nhiều trong lõi và nắp thì phải rửa bằng nước vòi (có thể dùng nước nóng)
2.3.3.3 Kiểm tra độ cản áp suất
Tiến hành kiểm tra độ cản áp suất để xác định rò dầu do lõi bị nứt hoặc hư
Không được làm tăng áp suất quá mức quy định