Mục tiêu nghiên cứu
Để nâng cao chất lượng đào tạo thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính (KHMT) tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin, cần đề xuất các giải pháp phù hợp với nhu cầu xã hội hiện nay Việc đánh giá chất lượng đào tạo hiện tại sẽ giúp xác định những điểm mạnh và yếu, từ đó đưa ra những cải tiến cần thiết nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường lao động.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, đề tài tập trung thực hiện 3 nhiệm vụ sau:
- Nghiên cứu lý luận về chất lượng đào tạo
- Khảo sát, phân tích, đánh giá thực trạng chất lượng đào tạo thạc sĩ ngành KHMT tại Trường ĐH CNTT
- Đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo thạc sĩ ngành KHMT tại Trường ĐH CNTT.
Giả thuyết nghiên cứu
Hiện nay, việc cải thiện chất lượng giáo dục là một chủ trương quan trọng, và qua khảo sát thực trạng đào tạo thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính tại các trường đại học, có thể nhận thấy rằng chất lượng đào tạo thạc sĩ ngành này tại Trường Đại học CNTT trong những năm qua vẫn còn hạn chế.
Nếu các giải pháp đề xuất được áp dụng hiệu quả, chất lượng đào tạo thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin sẽ được cải thiện đáng kể.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu lý luận
- Tìm hiểu, phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa các nguồn tài liệu để vận dụng vào đề tài
- Tham khảo các tạp chí, các bài báo khoa học, tài liệu trên web về giáo dục
- Tham khảo các văn kiện, các nghị quyết liên quan đến chất lượng đào tạo thạc sĩ
- Nghiên cứu trên tài liệu hoạt động đào tạo của nhà Trường để đánh giá thực trạng vấn đề nghiên cứu
Phương pháp điều tra- khảo sát
Phương pháp này sử dụng một hệ thống câu hỏi có nội dung xác định để thu thập thông tin khách quan, phản ánh nhận thức và thái độ của đối tượng được điều tra, bao gồm giảng viên, học viên và cựu học viên.
- Phương pháp này có hai hình thức cơ bản:
7.2.1 Phương pháp phỏng vấn xx
Phỏng vấn miệng là phương pháp sử dụng hệ thống câu hỏi để người được phỏng vấn trả lời bằng lời nói, nhằm thu thập thông tin phản ánh nhận thức và thái độ của họ.
7.2.2 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
Phương pháp khảo sát bằng câu hỏi viết sẵn cho phép thu thập ý kiến từ nhiều người trong thời gian ngắn, thường được sử dụng trong các cuộc điều tra xã hội học và nghiên cứu khoa học giáo dục Người tham gia sẽ trả lời các câu hỏi đã được chuẩn bị trước, giúp đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong dữ liệu thu thập.
Phiếu điều tra, hay còn gọi là phiếu xin ý kiến, phiếu thăm dò, là công cụ quan trọng trong phương pháp điều tra khảo sát Nó bao gồm một hệ thống các câu hỏi được thiết kế dành cho đối tượng điều tra, nhằm thu thập thông tin và ý kiến một cách hiệu quả.
Phương pháp quan sát
Phương pháp nghiên cứu này sử dụng tri giác và các công cụ chuyên môn để quan sát và thu thập thông tin, nhằm ghi lại hoạt động dạy và học cũng như các hoạt động sinh hoạt học thuật của học viên cao học tại Trường.
Phương pháp phân tích- tổng hợp
Phân tích và tổng hợp là quá trình chia nhỏ các sự vật, hiện tượng thành từng phần để nghiên cứu các đặc trưng riêng của mỗi vấn đề Sau đó, các đặc trưng này được tổng hợp lại nhằm tìm ra bản chất, quy luật và các sự vật, hiện tượng cần nghiên cứu.
Để đánh giá chất lượng đào tạo thạc sĩ của một trường đại học, cần phân tích toàn bộ quá trình đào tạo thành các phần cấu trúc như đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và nghiên cứu khoa học Việc này giúp đánh giá và xem xét từng khía cạnh, từ đó tìm ra đặc trưng và bản chất của từng yếu tố Cuối cùng, tổng hợp các phân tích này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về chất lượng đào tạo thạc sĩ của trường.
Phương pháp chuyên gia
Phương pháp đánh giá chất lượng đào tạo thạc sĩ được thực hiện thông qua việc thu thập ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan Mục tiêu là xác minh và khẳng định sự khác biệt khi áp dụng các giải pháp mà người nghiên cứu đề xuất Từ đó, có thể đưa ra kết luận về việc có nên áp dụng những giải pháp này để nâng cao chất lượng đào tạo thạc sĩ tại Trường hiện nay.
Chuyên gia là những cá nhân có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực của họ Họ có thể là các nhà quản lý dày dạn kinh nghiệm, những nhà khoa học sư phạm có trình độ chuyên môn cao, hoặc các giảng viên xuất sắc, đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành nghề.
Việc tổ chức lấy ý kiến chuyên gia để đánh giá chất lượng đào tạo thạc sĩ có thể thực hiện theo các hình thức sau:
Tổ chức hội thảo khoa học là một phương pháp hiệu quả để nghiên cứu và đánh giá các vấn đề quan trọng, chẳng hạn như nâng cao chất lượng đào tạo thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính và đổi mới phương pháp giảng dạy Những bản tham luận và ý kiến trao đổi từ các chuyên gia, cùng với tư liệu thu thập được, sẽ là cơ sở vững chắc để đưa ra kết luận về các vấn đề cần nghiên cứu.
Phỏng vấn chuyên gia là một phương pháp nghiên cứu quan trọng, yêu cầu xây dựng một hệ thống câu hỏi hợp lý Hiệu quả của hình thức phỏng vấn này phụ thuộc chủ yếu vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kỹ năng đặt câu hỏi của người phỏng vấn.
Thu thập ý kiến chuyên gia thông qua phiếu xin ý kiến các vấn đề cần nghiên cứu với hệ thống các câu hỏi đã chuẩn bị sẵn trên giấy.
Tiến độ thực hiện đề tài nghiên cứu
10 11 12 01 02 3 4 5 6 7 8 9 Xây dựng đề cương chuyên đề
Xây dựng cở sở lý thuyết
Khảo sát thực trạng Đề xuất giải pháp
Kiểm nghiệm và đánh giá giải pháp
Hoàn chỉnh luận văn nộp về Trường
Tổng quan về hoạt động liên quan đến chất lượng đào tạo
Hoạt động nâng cao chất lượng đào tạo đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, dẫn đến nhu cầu thiết lập các Cơ quan đảm bảo chất lượng (QAAs) Nhiều quốc gia như Mỹ, Australia, Hàn Quốc, New Zealand, Hồng Kông và Ấn Độ đã xây dựng hệ thống kiểm định chất lượng từ lâu, và xu hướng này đang lan rộng sang các nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Singapore và Malaysia Hiện nay, có 15 tổ chức đảm bảo chất lượng cấp quốc gia hoạt động, trong đó tổ chức đầu tiên được thành lập vào năm 1991 Các tổ chức này đảm nhận nhiệm vụ kiểm định chất lượng chương trình đào tạo và các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng trong quốc gia của họ.
Nghiên cứu nâng cao chất lượng đào tạo luôn gắn liền với việc đảm bảo chất lượng giáo dục và đã được triển khai mạnh mẽ Các nước phát triển đã hình thành lý thuyết về chuẩn mực và quản lý dựa vào chuẩn, cùng với các mô hình kiểm định chất lượng đào tạo và kỹ thuật phong phú Tại Mỹ, chất lượng của các trường cao đẳng và đại học được phân biệt thông qua hệ thống kiểm định từ các cơ quan có thẩm quyền Điều này cho thấy chất lượng giáo dục được công nhận chính thức từ tổ chức kiểm định, với mỗi tổ chức có mức đánh giá chất lượng chương trình khác nhau Các trường đại học và cao đẳng tại Mỹ được phân loại thành ba loại khác nhau dựa trên các tiêu chí này.
2 kiểm định: kiểm định vùng (regional accreditation), kiểm định quốc gia (national accreditation) và kiểm định chuyên ngành (specialized accreditation)
Ngoại trừ kiểm định chuyên ngành, có hai loại kiểm định phổ biến nhất là kiểm định trường và kiểm định chương trình Kiểm định trường phản ánh xu hướng đào tạo, giá trị công nhận và chất lượng bằng cấp mà trường cấp.
The United States has six regional accrediting organizations and several nationally recognized accrediting bodies, all of which are independent private organizations accredited by the U.S Department of Education (USDE) and the Council for Higher Education Accreditation (CHEA) To gain recognition from these organizations, schools must undergo regular evaluations covering various aspects such as curriculum, faculty qualifications, facilities, and student support services In Australia, the Committee for Quality Assurance in Higher Education was established in 1992 to advise the government on quality assurance in education Hong Kong has the Hong Kong Council on Academic Accreditation (HKCAA), while India is served by the National Assessment and Accreditation Council (NAAC) Indonesia has the National Accreditation Board for Higher Education, and Japan features the National Institution for Academic Degrees (NIAD) alongside the Japan University Accreditation Association (JUAA) South Korea is overseen by the Committee for University Accreditation, which operates under the Korean Council for University Education (KCUE).
In Mongolia, the National Council on Higher Education Accreditation (NCHEA) oversees the quality assurance of higher education New Zealand's academic quality is monitored by the Academic Audit Unit (AAU) In the People's Republic of China, a mix of centralized and decentralized quality assurance bodies, established by the government, is employed The Philippines features key organizations such as the Accrediting Agency of Chartered Colleges and Universities in the Philippines (AACCUP), a government-established entity, and the Philippine Accrediting Association of Schools, Colleges and Universities (PAASCU), a non-governmental organization Thailand's educational standards are regulated by the Office of National Educational Standards and Quality Assessment (ONESQA), while Malaysia's quality assurance is managed by the National Accreditation Board (LAN).
Với chủ trương xây dựng Malaysia thành trung tâm giáo dục hàng đầu khu vực, thành một nước công nghiệp đầy đủ vào năm 2020, ngay từ năm
Năm 1995, Malaysia đã tiến hành một cuộc cách mạng trong hệ thống giáo dục thông qua việc ban hành sáu đạo luật quan trọng, bao gồm Đạo luật giáo dục 1996 và các đạo luật liên quan đến trường đại học và cao đẳng Những đạo luật này được thiết kế để phục vụ cho cuộc cải cách giáo dục, tập trung vào thị trường và thích ứng với thách thức toàn cầu hóa bằng cách điều chỉnh nội dung chương trình học và giáo dục.
Để nâng cao chất lượng đào tạo và quốc tế hóa chương trình giảng dạy, các nước Đông Nam Á đã thực hiện nhiều biện pháp, trong đó có việc xây dựng mạng lưới các trường đại học Đông Nam Á (AUN) Một trong những yếu tố quan trọng là hệ thống đảm bảo chất lượng AUN-QA, được khởi xướng từ năm 1998 bởi giáo sư, tiến sĩ Vanchai Sirichana, Chủ tịch đầu tiên của Hội đồng quản trị AUN.
Mỗi trường thành viên sẽ bổ nhiệm một cán bộ cốt cán chịu trách nhiệm về chất lượng (Chief Quality Officer - CQO) để điều phối các hoạt động đảm bảo chất lượng Cán bộ này tham dự các hội thảo của AUN nhằm xây dựng tiêu chí chung và qui trình định chuẩn thông qua đánh giá nội bộ và bên ngoài Hội thảo lần thứ III, diễn ra từ ngày 28 đến 30/3/2002 tại Yangon, Myanmar, với chủ đề “Thực hành ĐBCL: dạy cái tốt nhất, học cái tốt nhất”, đã thành công trong việc chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức giảng dạy giữa các trường thành viên.
Trong những năm qua, giáo dục Việt Nam đã đạt được một số thành tựu, nhưng vẫn còn nhiều nghịch lý và chưa theo kịp sự phát triển của giáo dục thế giới Nhiều vấn đề tiêu cực trong hệ thống giáo dục vẫn tồn tại, dẫn đến tình trạng "không thiếu việc làm mà thiếu cử nhân làm được việc" Điều này cho thấy sự bất cập trong việc đào tạo học sinh để có nghề và làm việc hiệu quả Mặc dù vấn đề này đã được nhấn mạnh nhiều lần, nhưng vẫn chưa có giải pháp triệt để Hằng năm, Việt Nam vẫn có khoảng 223.000 sinh viên tốt nghiệp, nhưng nhiều người trong số họ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp.
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, có 5.000 sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học công lập và 22.700 sinh viên từ các trường đại học dân lập Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp trong số sinh viên sau khi ra trường lên tới 63% theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Thực tiễn trong nước và kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc coi trọng và kiên quyết thực hiện chính sách giáo dục - đào tạo phù hợp là yếu tố quyết định để tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển nhanh chóng mà còn đảm bảo tính bền vững, phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam, đồng thời đáp ứng yêu cầu cấp thiết trong thời điểm hiện tại.
Trong bài viết "Đồng hành trên con đường đổi mới giáo dục đại học" trên báo Giáo dục và Thời đại ngày 12/3/2010, GS Phạm Vũ Luận nhấn mạnh sự cần thiết phải chấm dứt tình trạng không kiểm soát được chất lượng đào tạo Đây không chỉ là quyết tâm của Bộ GD&ĐT mà còn là lời kêu gọi trước thực trạng giáo dục đáng buồn hiện nay Nếu các cơ sở giáo dục không có sự thay đổi và không chú trọng đến việc kiểm soát chất lượng, thì việc đổi mới giáo dục sẽ khó có thể thực hiện.
Nhiều công trình nghiên cứu đã đề cập đến công tác quản lý chất lượng đào tạo, tuy nhiên, phần lớn các nhà quản lý và chuyên gia giáo dục cùng các luận văn thạc sĩ chủ yếu tập trung vào việc đảm bảo chất lượng tại các trung tâm, trường cao đẳng và đại học.
Đề án của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, được phê duyệt theo quyết định số 4138, nhằm xây dựng và phát triển hệ thống kiểm định chất lượng giáo dục cho giáo dục Đại học và Trung Cấp Chuyên Nghiệp giai đoạn 2011 – 2020, đã củng cố và hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về kiểm định chất lượng giáo dục Đề án này tạo ra môi trường và hành lang pháp lý ổn định cho sự phát triển của hệ thống kiểm định chất lượng, đồng thời xây dựng và phát triển hệ thống kiểm định để đánh giá các cơ sở giáo dục và chương trình GDĐH, các trường TCCN đạt tiêu chuẩn chất lượng Qua đó, góp phần vào việc đảm bảo và nâng cao chất lượng giáo dục Đại học và Trung Cấp Chuyên Nghiệp, cũng như xây dựng chính sách phát triển đội ngũ chuyên gia đánh giá ngoài có đủ trình độ và số lượng để triển khai công tác này.
Hoạt động kiểm định chất lượng giáo dục đối với giáo dục đại học và trung cấp chuyên nghiệp đang được tăng cường thông qua việc hợp tác quốc tế với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
Một số khái niệm cơ bản
Chất lượng là một yếu tố quan trọng và phức tạp mà con người luôn hướng tới trong mọi hoạt động Vì vậy, chất lượng không chỉ là đề tài của những cuộc tranh luận sôi nổi mà còn là vấn đề thời sự trong tất cả các lĩnh vực.
Vậy chất lượng là gì?
Harvey và Green (1993) đã xác định năm quan niệm chính về chất lượng, bao gồm: (1) chất lượng được coi là sự xuất sắc, (2) chất lượng thể hiện sự hoàn hảo, (3) chất lượng phù hợp với mục tiêu đề ra, (4) chất lượng liên quan đến giá trị đồng tiền, và (5) chất lượng được hiểu là giá trị tổng thể.
9 chuyển đổi [31] Trong số những quan nhiệm về chất lượng thì khái niệm chất lượng là sự phù hợp với mục tiêu được chấp nhận rộng rãi nhất
Theo Từ điển tiếng Việt 2002, Nhà xuất bản Đà Nẵng “Chất lượng là cái tạo nên phẩm chất, giá trị của một con người, một sự vật, sự việc” [13]
Chất lượng được định nghĩa là yếu tố quyết định phẩm chất và giá trị của sự vật, đồng thời là yếu tố làm cho sự vật này khác biệt với sự vật khác.
Hiện nay, hơn 150 quốc gia trên thế giới tham gia vào Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), được thành lập vào năm 1947 Việt Nam gia nhập ISO vào năm 1977, trở thành thành viên thứ 77 ISO định nghĩa chất lượng là tập hợp các đặc tính của một thực thể, giúp thực thể đó đáp ứng nhu cầu đã nêu hoặc nhu cầu tiềm ẩn.
Từ các định nghĩa trên có thể thấy chất lượng là sự đáp ứng các yêu cầu
Sự đáp ứng này thể hiện trên các đặc trưng sau:
Như vậy, chất lượng luôn ở trạng thái động, chỉ mang tính tương đối và phù hợp với từng thời kỳ cụ thể
Ngày nay, chất lượng không chỉ được định nghĩa qua sản phẩm mà còn bao gồm chất lượng từng công việc, quy trình và toàn bộ hệ thống trong suốt vòng đời của sản phẩm.
Trong nền kinh tế thị trường, chất lượng sản phẩm được xác định bởi người tiêu dùng thông qua nhu cầu và mong đợi của họ Điều này dẫn đến việc chất lượng liên tục thay đổi để phù hợp với những yêu cầu mới Bên cạnh đó, chất lượng cũng cần đáp ứng lợi ích của các bên liên quan như xã hội, tổ chức và cá nhân.
Chất lượng dịch vụ sản phẩm
Yêu cầu của thị trường và xã hội
Chất lượng là yếu tố cạnh tranh hàng đầu trong tất cả sản phẩm và dịch vụ, quyết định sự thịnh vượng và phát triển bền vững của các tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục.
Chất lượng, mặc dù được tiếp cận từ nhiều quan điểm khác nhau, đều xoay quanh khái niệm về sự thoả mãn các yêu cầu cụ thể Trong lĩnh vực giáo dục, chất lượng được đánh giá dựa trên mức độ hoàn thành các mục tiêu đã đề ra trong chương trình đào tạo.
1.2.2 Khái niệm đào tạo Đào tạo đề cập đến việc dạy các kỹ năng thực hành, nghề nghiệp hay kiến thức liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, để người học lĩnh hội và nắm vững những tri thức, kĩ năng, nghề nghiệp một cách có hệ thống để chuẩn bị cho người đó thích nghi với cuộc sống và khả năng đảm nhận được một công việc nhất định Về cơ bản, đào tạo là giảng dạy và học tập trong Nhà trường gắn với giáo dục đạo đức nhân cách (Theo Wikipedia)
Theo Nguyễn Minh Đường, đào tạo là một hoạt động có mục đích và tổ chức, nhằm phát triển tri thức, kỹ năng và thái độ của cá nhân Mục tiêu của đào tạo là hoàn thiện nhân cách, giúp người học sẵn sàng bước vào nghề nghiệp với năng suất và hiệu quả cao.
Đào tạo thường được hiểu là một khái niệm hẹp hơn giáo dục, chủ yếu liên quan đến giai đoạn sau khi một người đã đạt đến độ tuổi và trình độ nhất định.
Đào tạo có nhiều hình thức đa dạng, bao gồm đào tạo cơ bản và chuyên sâu, đào tạo chuyên môn và nghề, đào tạo lại, đào tạo từ xa, cũng như tự đào tạo.
Đào tạo là quá trình truyền dạy kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng cho người khác, giúp họ nâng cao trình độ và hiểu biết Hoạt động này thường diễn ra tại các cơ sở giáo dục như trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, trường dạy nghề và trung học phổ thông, theo kế hoạch và chương trình cụ thể cho từng ngành nghề.
Trong đào tạo, tính chuyên môn được thể hiện rõ ràng qua việc hỗ trợ người học đạt được trình độ nhất định, từ đó giúp họ thành công trong hoạt động lao động nghề nghiệp sau này.
1.2.3 Khái niệm chất lượng đào tạo
Chất lượng đào tạo được xác định bởi sự phù hợp với các mục tiêu đã đề ra, thông qua đánh giá từ người học, giảng viên, quản lý và người sử dụng sản phẩm đào tạo.
Trong lĩnh vực đào tạo, chất lượng đào tạo với đặc trưng sản phẩm là
Các quan niệm về đánh giá chất lượng đào tạo
Chất lượng đào tạo là vấn đề quan trọng hàng đầu của các trường đại học, và việc nâng cao chất lượng này luôn được coi là nhiệm vụ thiết yếu Tuy nhiên, chất lượng lại là một khái niệm khó định nghĩa, xác định và đo lường, với mỗi người có cách hiểu khác nhau Sự đa dạng trong các định nghĩa về chất lượng đã dẫn đến nhiều cuộc tranh luận tại các diễn đàn khác nhau, nguyên nhân chủ yếu là do thiếu một cách hiểu thống nhất về bản chất của vấn đề.
Dưới đây là 6 quan điểm về đánh giá chất lượng trong giáo dục đại học.[36]
1.3.1 Chất lượng được đánh giá bằng đầu vào
Một số nước phương Tây tin rằng chất lượng đào tạo phụ thuộc vào chất lượng và số lượng các yếu tố đầu vào của cơ sở đào tạo Quan điểm này được gọi là quan điểm nguồn lực, nhấn mạnh rằng nguồn lực chính là yếu tố quyết định chất lượng giáo dục.
Theo quan điểm này, chất lượng đào tạo sẽ được nâng cao nếu trường tuyển sinh học viên xuất sắc, sở hữu đội ngũ giảng viên uy tín, có phòng thí nghiệm hiện đại và trang thiết bị cơ sở vật chất đầy đủ phục vụ cho việc giảng dạy và học tập.
Quan điểm đánh giá chất lượng dựa trên đầu vào đã không xem xét đầy đủ ảnh hưởng của quá trình đào tạo đa dạng và liên tục diễn ra trong suốt thời gian học tập tại trường.
Chất lượng đầu ra không thể được xác định chỉ dựa vào chất lượng đầu vào, vì một trường có nguồn lực đầu vào tốt nhưng nếu hoạt động đào tạo không hiệu quả thì kết quả cũng sẽ không cao.
Mặc dù một trường có thể có nguồn lực đầu vào hạn chế, điều quan trọng hơn là chương trình đào tạo mà họ cung cấp cho học viên Chất lượng giáo dục không chỉ phụ thuộc vào đầu vào mà còn vào quá trình đào tạo và chất lượng đầu ra.
1.3.2 Chất lượng được đánh giá bằng đầu ra
“Đầu ra” trong giáo dục là kết quả thể hiện năng lực, chuyên môn và trình độ của người học, cho phép họ áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.
Kết quả đầu ra của chương trình đào tạo được thể hiện qua phẩm chất, giá trị, nhân cách và năng lực làm việc của người tốt nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội Kết quả này không chỉ phụ thuộc vào đầu vào mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, bao gồm quá trình giảng dạy của giảng viên, sự tham gia của học viên, nội dung giáo trình, phương pháp truyền đạt kiến thức, cũng như điều kiện học tập và cơ sở vật chất, bao gồm cả phòng thí nghiệm phục vụ cho việc dạy và học.
Một quan điểm quan trọng về chất lượng giáo dục đại học là "đầu ra" của quá trình đào tạo được coi trọng hơn "đầu vào" Điều này nhấn mạnh rằng kết quả học tập và khả năng làm việc của sinh viên sau khi tốt nghiệp là yếu tố quyết định hơn so với các tiêu chí đầu vào như điểm số hay hồ sơ tuyển sinh.
"Đầu ra" trong giáo dục đại học phản ánh chất lượng sản phẩm đào tạo, thể hiện qua khả năng làm việc của sinh viên tốt nghiệp và hiệu quả các hoạt động đào tạo mà trường cung cấp.
Có 2 vấn đề cơ bản có liên quan đến cách tiếp cận chất lượng giáo dục đại học này:
Mối liên hệ giữa "đầu vào" và "đầu ra" trong giáo dục thường bị xem nhẹ Dù có sự liên kết, điều này không đồng nghĩa với việc sinh viên xuất sắc sẽ tốt nghiệp với thành tích tương tự Một trường học có khả năng thu hút sinh viên giỏi chưa chắc đảm bảo rằng tất cả sinh viên của họ sẽ đạt loại xuất sắc khi tốt nghiệp.
Hai là, cách đánh giá “đầu ra” của các trường rất khác nhau
1.3.3 Chất lượng được đánh giá bằng “ giá trị gia tăng”
Quan điểm này nhấn mạnh rằng một trường học có ảnh hưởng tích cực đến học viên khi nó góp phần vào sự phát triển trí tuệ và kỹ năng cá nhân của từng học sinh.
“ Giá trị gia tăng” được xác định bằng giá trị của “đầu ra”, trừ đi giá trị của
Đánh giá chất lượng đào tạo của trường đại học thường dựa vào sự so sánh giữa "đầu vào" và "đầu ra", nhưng việc thiết kế một thước đo thống nhất để xác định hiệu số này là rất khó khăn Hệ thống giáo dục đại học có sự đa dạng lớn, khiến cho việc áp dụng một bộ công cụ đo lường chung cho tất cả các trường là không khả thi Hơn nữa, ngay cả khi có thể phát triển một bộ công cụ như vậy, giá trị gia tăng xác định được cũng không cung cấp thông tin hữu ích về việc cải tiến quy trình đào tạo tại từng trường đại học.
1.3.4 Chất lượng được đánh giá bằng “giá trị học thuật” Đây là quan điểm truyền thống của nhiều trường phương Tây, chủ yếu dựa vào sự đánh giá của chuyên gia về năng lực học thuật của đội ngũ cán bộ giảng dạy trong từng trường Điều này có nghĩa là trường nào có đội ngũ giảng viên giỏi, số lượng giáo sư, tiến sĩ đông, có uy tín khoa học cao thì được xem là rường có chất lượng đào tạo cao Điểm yếu của cách tiếp cận này là ở chỗ, cho dù năng lực học thuật có thể được đánh giá một cách khách quan, thì cũng khó có thể đánh giá những cuộc cạnh tranh của các trường đại học để nhận tài trợ cho các công trình nghiên cứu trong môi trường bị chính trị hoá Vấn đề là liệu có đánh giá được năng lực chất xám và tay nghề của đội ngũ giáo viên khi xu hướng chuyên ngành hoá ngày càng sâu, phương pháp luận ngày càng rộng
1.3.5 Chất lượng được đánh giá bằng “văn hoá tổ chức”
Quan điểm này nhấn mạnh rằng các trường học cần phát triển "văn hóa tổ chức" riêng biệt để hỗ trợ quá trình cải tiến chất lượng giáo dục Một trường được coi là chất lượng khi có "văn hóa tổ chức" đặc trưng, tập trung vào việc không ngừng nâng cao chất lượng đào tạo Điều này bao gồm cả giả thuyết về bản chất của chất lượng và tổ chức.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo
Chất lượng đào tạo tại các cơ sở giáo dục đại học bị ảnh hưởng bởi toàn bộ quy trình đào tạo, trong đó có sự tác động từ cả yếu tố chủ quan và khách quan Những yếu tố này bao gồm môi trường bên trong và bên ngoài, và chúng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Sự tương tác tổng hợp của các yếu tố này quyết định đến chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục đại học.
1.4.1 Các yếu tố môi trường bên ngoài
1.4.1.1 Thị trường lao động Đây là yếu tố quan trọng nhất, xuất phát điểm, tạo lực hút định hướng cho sự phát triển chất lượng đào tạo của các cơ sở giáo dục đại học Sản phẩm của đào tạo sau đại học chỉ có thể được tồn tại khi nó đáp ứng được nhu cầu của thị trường Xu hướng phát triển và hoàn thiện chất lượng đào tạo phụ thuộc chủ yếu vào đặc điểm và xu hướng vận động của nhu cầu thị trường lao động Do vậy, sản phẩm của đào tạo sau đại học phải là những người với đầy đủ những kiến thức, kỹ năng chuyên môn ở cấp độ cao hơn về một ngành nghề cụ thể so với các lao động có trình độ đại học Nhưng nếu người học sau khi học xong không tìm được việc làm (đối với sinh viên tiếp tục học lên bậc cao học) hoặc mức thu nhập cũng như cơ hội trong công việc không đượccải thiện thì đó chính là dấu hiệu cho thấy sản phẩm của cơ sở giáo dục đại học không phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động Nói cách khác, chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục đại học nàychưa đáp ứng được yêu cầu của xã hội
Nhu cầu của thị trường lao động là yếu tố quyết định để các cơ sở giáo dục đại học xây dựng mục tiêu và nội dung chương trình đào tạo Doanh nghiệp ngày càng yêu cầu cao hơn về kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành, thái độ làm việc và khả năng nghiên cứu từ người lao động Vì vậy, các cơ sở giáo dục đại học cần phải nắm bắt và điều chỉnh chương trình đào tạo để nâng cao chất lượng, đảm bảo sản phẩm đào tạo đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường.
Nguồn cung lao động đang gia tăng cả về số lượng lẫn chất lượng, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cơ sở giáo dục đại học Nếu các cơ sở này không nhận thức được tầm quan trọng của chất lượng đào tạo, họ sẽ bị đào thải theo thời gian Do đó, việc xác định đúng nhu cầu, cấu trúc và xu hướng của thị trường lao động là yếu tố then chốt để phát triển chất lượng đào tạo tại các cơ sở giáo dục đại học.
1.4.1.2 Tình hình phát triển của nền kinh tế
Sự phát triển của nền kinh tế ảnh hưởng sâu sắc đến mọi lĩnh vực trong đời sống xã hội, đặc biệt là giáo dục đại học Khi nền kinh tế tăng trưởng, Nhà nước càng chú trọng đầu tư vào giáo dục, dẫn đến sự gia tăng nhận thức của người học về chất lượng đào tạo Họ có những yêu cầu khắt khe hơn đối với các cơ sở giáo dục, đồng thời có nhiều sự lựa chọn hơn để đáp ứng nhu cầu xã hội Bên cạnh đó, các đơn vị sử dụng lao động cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về số lượng và chất lượng lao động Sự cạnh tranh gay gắt và thị trường bão hòa tạo ra áp lực lớn cho các cơ sở giáo dục đại học trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Xu hướng toàn cầu hóa đang thúc đẩy sự hội nhập của các cơ sở giáo dục đại học vào nền kinh tế thế giới, mở ra nhiều cơ hội hợp tác với các cơ sở giáo dục chất lượng toàn cầu Điều này giúp các cơ sở giáo dục đại học học hỏi kinh nghiệm quản lý và cải tiến chương trình đào tạo Bên cạnh đó, sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã làm thay đổi cách tư duy truyền thống và đặt ra yêu cầu cao về khả năng thích ứng cho các cơ sở giáo dục đại học.
Xu hướng hội nhập quốc tế đã tạo điều kiện cho các trường cử giảng viên và cán bộ đi học tập nâng cao trình độ, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo tại các cơ sở giáo dục đại học Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế cũng dẫn đến những vấn đề tiêu cực trong giáo dục, như hiện tượng thương mại hóa giáo dục Nếu không nhận thức và giải quyết kịp thời những vấn đề này, chất lượng đào tạo của các cơ sở giáo dục sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
1.4.1.3 Sự phát triển của khoa học kỹ thuật - công nghệ
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ đã tạo điều kiện cho các cơ sở giáo dục đại học nâng cao hiệu quả trong việc khảo sát và nghiên cứu nhu cầu thị trường lao động Nhờ vào các trang thiết bị hiện đại trong đo lường, dự báo, thí nghiệm và thiết kế, chất lượng đào tạo tại các cơ sở này cũng ngày càng được cải thiện.
Khoa học quản lý phát triển cung cấp những phương pháp quản lý hiện đại, giúp các cơ sở giáo dục đại học nắm bắt nhanh chóng và chính xác nhu cầu của khách hàng Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm đào tạo mà còn tăng cường mức độ thỏa mãn của khách hàng.
1.4.1.4 Các cơ chế, chính sách, chế độ của nhà nước trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo đại học, sau đại học
Môi trường pháp lý cùng với các cơ chế, chính sách và chế độ của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các cơ sở giáo dục đại học, ảnh hưởng trực tiếp đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm giáo dục.
Cơ chế, chính sách và chế độ của Nhà nước trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là đào tạo đại học và sau đại học, có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo Thời gian qua, giáo dục - đào tạo đã nhận được sự quan tâm đặc biệt từ Đảng và Nhà nước, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn ngành cũng như các cơ sở giáo dục đại học Sự quan tâm này được thể hiện qua nhiều nội dung cụ thể.
Các cơ chế, chính sách của Nhà nước tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho các cơ sở giáo dục đại học hoạt động
Các cơ chế và chính sách của Nhà nước đã tạo ra áp lực buộc các cơ sở giáo dục đại học, bao gồm cả công lập và ngoài công lập, phải nâng cao chất lượng đào tạo Trong bối cảnh xã hội hoá giáo dục, nhiều trường đại học đã mở rộng chương trình đào tạo sau đại học Để tồn tại và phát triển, các cơ sở này cần ưu tiên hàng đầu là đảm bảo chất lượng đào tạo.
Nhà nước đã triển khai nhiều cơ chế và chính sách nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ sở giáo dục đại học trong nước Những chính sách này giúp các trường có thể dễ dàng trao đổi, hợp tác và học hỏi kinh nghiệm từ các trường trong khu vực và toàn cầu trong lĩnh vực đào tạo sau đại học Cụ thể, các hoạt động như trao đổi chương trình đào tạo, giảng viên, và trang thiết bị phục vụ cho dạy và học được khuyến khích và phát triển.
1.4.2 Các yếu tố bên trong các trường đại học
1.4.2.1 Chất lượng đầu vào (chất lượng tuyển sinh)
Chất lượng đào tạo phụ thuộc vào năng lực của người học Các cơ sở giáo dục có khả năng tuyển chọn học viên có thành tích học tập tốt ở các cấp trước hoặc đã có kiến thức liên quan đến ngành học sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn trong quá trình giảng dạy và học tập.
1.4.2.2 Lực lượng lao động trong các trường đại học
Con người là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ Tại các cơ sở giáo dục đại học, đội ngũ giảng viên và cán bộ công nhân viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng đào tạo Chất lượng này được hình thành từ toàn bộ quá trình đào tạo, với sự tham gia của giảng viên và nhân viên ở mọi khâu Do đó, chất lượng đào tạo phụ thuộc lớn vào trình độ chuyên môn, tay nghề, kinh nghiệm, ý thức trách nhiệm và tinh thần hợp tác của đội ngũ giảng viên và cán bộ công nhân viên trong cơ sở giáo dục đại học.
Phân tích các yếu tố tác động đến chất lượng đào tạo thạc sĩ
Dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo đã được phân tích, đề tài xác định các tiêu chí cơ bản nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo trình độ thạc sĩ.
1.5.1 Chất lượng học viên (đầu vào)
- Học viên có hiểu biết, đam mê về ngành học trước khi vào học
- Học viên có định hướng về nghề nghiệp rõ ràng sau khi học xong
- Kết quả học tập ở bậc đại học, mức độ tiếp thu kiến thức và thái độ học tập
- Học viên được tuyển chọn công bằng, khách quan
1.5.2 Chất lượng đội ngũ giảng viên
- Đội ngũ giảng viên đáp ứng yêu cầu về số lượng, có trình độ chuyên môn, học hàm học vị, nghiệp vụ phù hợp với chuyên ngành giảng dạy
Về chất lượng giảng dạy
- Định kỳ họp chuyên môn với Khoa và lãnh đạo Nhà trường
- Chú trọng đánh giá phương pháp giảng dạy, nội dung giảng dạy, thực hiện quy định giảng dạy và thái độ giảng dạy của giảng viên
- Đánh giá về đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo và tự học của người học
Về môi trường làm việc
- Được giảng dạy theo đúng chuyên ngành được đào tạo
- Được đào tạo nâng cao trình độ, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ
- Được tham gia các hội đồng đánh giá đề tài
- Được tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học
- Được thỉnh giảng và nghiên cứu khoa học tại các cơ sở giáo dục khác sau khi thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tiết giảng đối với Trường
- Được bảo vệ nhân phẩm, danh dự
- Được hưởng các quyền khác theo quy định của pháp luật
1.5.3 Chất lượng đội ngũ quản lý
- Trình độ, số lượng đội ngũ quản lý đáp ứng tiêu chuẩn theo điều lệ của trường đại học
- Được phân công nhiệm vụ và quy định quyền hạn, trách nhiệm rõ ràng
- Xác định được mục tiêu, sứ mạng, tầm nhìn chiến lược cho Nhà trường
- Xây dựng được kế hoạch dài hạn, trung hạn, ngắn hạn cho từng hoạt động
- Có giải pháp, biện pháp tổ chức, quản lý hoạt động đào tạo đảm bảo chất lượng
- Định kỳ tổng kết, đánh giá để nâng cao hiệu quả quản lý của đội ngũ cán bộ quản lý
1.5.4 Chất lượng đội ngũ chuyên viên phục vụ đào tạo
- Đủ về số lượng, đáp ứng yêu cầu theo quy định
- Có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ trong mảng được phân công phụ trách
- Có khả năng làm việc độc lập, giải quyết tốt các vấn đề liên quan trong công tác phục vụ đào tạo
- Chủ động thực hiện công việc chuyên nghiệp như: lập kế hoạch, xây dựng quy trình, tổ chức hoạt động…
- Có phẩm chất đạo đức
1.5.5 Chất lượng chương trình đào tạo
Theo Luật giáo dục 2005, mục tiêu đào tạo thạc sĩ là đào tạo những cá nhân có kiến thức lý thuyết vững vàng, trình độ thực hành cao, khả năng làm việc độc lập và sáng tạo, cùng với năng lực phát hiện và giải quyết các vấn đề chuyên ngành.
Học viên sẽ có kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực khoa học cụ thể của ngành CNTT, cùng với kỹ năng áp dụng kiến thức vào nghiên cứu và thực tiễn nghề nghiệp.
Mục tiêu chương trình đào tạo cần được định kỳ rà soát và điều chỉnh theo hướng cải tiến nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội
Chương trình đào tạo cần thể hiện đầy đủ nội dung giáo dục và phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần, nhằm đáp ứng hiệu quả các mục tiêu khóa học.
Nội dung chương trình đào tạo (CTĐT) cần phải phù hợp với mục tiêu đào tạo, đảm bảo tính hiện đại và hội nhập quốc tế, cũng như đáp ứng yêu cầu phát triển của ngành và xã hội Đồng thời, chương trình cần kế thừa kiến thức và kinh nghiệm của thế hệ trước, đảm bảo khả năng liên thông với chương trình đào tạo đại học Đặc biệt, do đặc thù của ngành Khoa học Máy tính thuộc khối kỹ thuật, cần tăng cường thời lượng thực hành để nâng cao kỹ năng cho sinh viên.
- Xác định được danh mục các học phần, thời lượng cho từng học phần Mô tả được nội dung và chuẩn đầu ra của học phần
CTĐT cần đáp ứng yêu cầu tối thiểu về cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và tài chính trong quá trình triển khai để đảm bảo chất lượng đào tạo hiệu quả.
- Thể hiện được phương pháp đánh giá kết quả học tập
Để xây dựng và đánh giá chương trình đào tạo, cần có sự tham gia của các chuyên gia phát triển chương trình, cán bộ quản lý giáo dục, giảng viên, cùng với đại diện từ các cơ quan và đơn vị sử dụng nguồn nhân lực có kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.
- Được cập nhật và điều chỉnh trên cơ sở nghiên cứu đánh giá việc thực hiện CTĐT trong thực tế
1.5.6 Chất lượng phương pháp giảng dạy
Phương pháp giảng dạy hiệu quả cần thích nghi với nội dung đào tạo, tập trung vào phát triển năng lực tư duy và khả năng tự học Đồng thời, phương pháp này cũng phải giúp người học áp dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn trong lĩnh vực nghề nghiệp của họ.
Tiêu chí để đánh giá chất lượng phương pháp giảng dạy gồm:
- Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng phát triển năng lực người học
- Sử dụng đa dạng nhiều phương pháp giảng dạy nhằm đem lại hứng thú cho người học
- Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy
- Định kỳ tổ chức họp chuyên môn tại Khoa nhằm đánh giá và phổ biến kinh nghiệm đổi mới phương pháp giảng dạy
1.5.7 Chất lượng quản lý đào tạo
Về kế hoạch đào tạo
Việc quản lý chất lượng kế hoạch đào tạo được đánh giá theo các tiêu chí:
- Có thực hiện đầy đủ kế hoạch đào tạo
- Có thực hiện đầy đủ đề cương chi tiết từng môn học
- Giám sát chặt tiến độ học tập của học viên nhằm đôn đốc, nhắc nhở học viên hoàn thành kế hoạch học tập đúng tiến độ
- Thông báo định kỳ các mốc thời gian đăng ký bảo vệ luận văn trong năm để học viên chủ động sắp xếp đăng ký bảo vệ
- Định kỳ rà soát, liên tục cải tiến chất lượng kế hoạch đào tạo
- Thực hiện đánh giá tiến độ đào tạo, điều chỉnh và có giải pháp thực hiện kế hoạch đào tạo có hiệu quả
Về quản lý lớp học
Việc quản lý lớp học được đánh giá theo các tiêu chí sau:
- Công tác tư vấn hỗ trợ các vấn đề liên quan đến quá trình học tập qua giảng viên phụ trách cố vấn học tập
- Học viên được phổ biến đầy đủ các quy định của Nhà trường liên quan đến đào tạo trình độ thạc sĩ
- Học viên được tạo điều kiện học tập và nghiên cứu khoa học liên quan đến ngành học
Học viên sẽ được đảm bảo quyền lợi trong suốt quá trình học tập, bao gồm việc cung cấp tài liệu điện tử, hỗ trợ giải quyết đơn từ và truy cập mạng internet.
1.5.8 Chất lượng cơ sở vật chất
- Đảm bảo đầy đủ trang thiết bị, dụng cụ và vật tư, máy móc phục vụ cho đào tạo
- Đảm bảo phòng học đủ rộng và thoáng mát đáp ứng nhu cầu giảng dạy và học tập
- Hệ thống các phòng chức năng có đủ số lượng, diện tích và sử dụng có hiệu quả
- Cung cấp đầy đủ, giáo trình, tài liệu tham khảo, tài liệu giảng dạy và học tập
- Đảm bảo môi trường sư phạm văn minh, an toàn
- Có biện pháp cải tiến, nâng cao chất lượng CSVC đảm bảo chất lượng đào tạo
1.5.9 Chất lượng nghiên cứu khoa học Được thể hiện qua những tiêu chí sau:
- Đăng ký tham gia tuyển chọn và thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền giao
- Sử dụng có hiệu quả kinh phí đầu tư phát triển khoa học công nghệ
- Bồi dưỡng nhân tài về khoa học công nghệ
- Kết hợp đào tạo với NCKH và sản xuất, dịch vụ KHCN theo quy định của Luật KHCN, Luật Giáo dục
- Tăng cường các hoạt động sinh hoạt học thuật nhằm phát triển KHCN
- Có nhiều đề tài được công bố và đưa vào ứng dụng trong thực tiễn
Chất lượng đầu ra của học viên sau khi tốt nghiệp bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ lao động phù hợp với nhu cầu thực tiễn của ngành nghề Để đánh giá chất lượng đầu ra, cần xem xét các tiêu chí cụ thể.
- Bằng cấp có uy tín trong thị trường sử dụng nguồn nhân lực
- Số lượng học viên đăng ký mới chủ yếu do sự giới thiệu từ học viên cũ
- Tiếp tục học tập và nghiên cứu ở bậc cao hơn ở trình độ tiến sĩ tại Trường sau khi tốt nghiệp
Trong chương này, tác giả đã làm rõ lý luận về chất lượng đào tạo và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng này Các yếu tố bên ngoài bao gồm tình hình thị trường lao động, sự phát triển kinh tế, tiến bộ khoa học kỹ thuật, và các chính sách giáo dục của nhà nước Bên cạnh đó, các yếu tố bên trong như chất lượng đầu vào, đội ngũ giảng viên, trình độ quản lý, phương pháp giảng dạy, hệ thống giáo trình, tài liệu tham khảo, và cơ sở vật chất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo.
Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố nội tại tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính, bao gồm chất lượng đầu vào, đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý, chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy, cũng như công tác tổ chức và quản lý hoạt động đào tạo Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét cơ sở vật chất, trang thiết bị và tài liệu phục vụ cho việc dạy và học, cùng với các hoạt động nghiên cứu khoa học Từ những phân tích này, bài viết sẽ đánh giá chất lượng đào tạo và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin.