Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu tối thiểu về thiết kế và tính năng của trang phục bảo hộ cá nhân (PPE) dành cho lính cứu hỏa, nhằm bảo vệ họ khỏi nguy cơ phơi nhiễm nhiệt và lửa ở mức độ cao trong quá trình chữa cháy tại các công trình.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) trong các tình huống có nguy cơ cháy nổ cao, mà nên sử dụng quần áo bảo vệ phản xạ theo ISO 15538 Đối với các hoạt động chữa cháy kéo dài ở nhiệt độ cao, như trong rừng rậm hoặc đất hoang, PPE theo tiêu chuẩn ISO 16073 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
Tiêu chuẩn này không đề cập đến thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) nhằm bảo vệ khỏi các mối nguy hại hóa học và sinh học, ngoại trừ việc bảo vệ cho những tiếp xúc ngắn hạn và ngẫu nhiên trong quá trình tham gia chữa cháy và các hoạt động liên quan tại các công trình.
Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu chung cho thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), bao gồm yêu cầu về thiết kế, tính năng, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Thuật ngữ và định nghĩa
Phụ kiện
Các phần bổ sung do nhà sản xuất quy định có thể gắn vào bộ phận của phương tiện bảo vệ cá nhân, nhưng không bắt buộc để đáp ứng các yêu cầu của Tiêu chuẩn này.
VÍ DỤ: Kẹp cáp, giá đỡ đèn, v.v.
Mặt phẳng cơ bản của đầu
Mặt phẳng ngang giữa phần mở của lỗ tai ngoài và mép dưới của hốc mắt
Mặt phẳng cơ bản của đầu giả
Mặt phẳng tương ứng với mặt phẳng cơ bản của đầu người
Hình dạng cơ bản
Mũ bảo vệ cho người chữa cháy được thiết kế không bao gồm đỉnh, vành hay bất kỳ bộ phận phụ nào khác, đảm bảo tính năng bảo vệ tối ưu trong quá trình làm nhiệm vụ.
Vành mũ
Đường gờ nhô ra ngoài của mũ bảo vệ cho người chữa cháy tạo thành mép dưới, bao gồm các bộ phận phụ và đường viền liên quan, góp phần tăng cường tính năng bảo vệ và an toàn cho người sử dụng.
Vỏ ngoài có hốc
Vỏ ngoài có hốc có mật độ từ 0,9 g/ml trở xuống với cấu trúc hốc có thể nhìn thấy dưới độ phóng đại
Trục dọc trung tâm
Mặt phẳng song song với mặt phẳng cơ bản của dạng đầu, đó là một hàm kích thước của dạng đầu
Than hóa
Hình thành cặn dễ vỡ khi vật liệu tiếp xúc với nguồn năng lượng nhiệt
Quai mũ
Một phần của hệ thống treo giữ, bao gồm quai đeo luồn dưới hoặc trên cằm và giúp đảm bảo mũ bảo vệ được giữ đúng vị trí
Chu trình làm sạch
Chu trình giặt/sấy hoặc chu trình giặt khô
Hệ thống khóa
Phương pháp khóa/cởi các khu vực hở trên quần áo, bao gồm sự kết hợp của nhiều phương pháp để đảm bảo được làm kín.
Lớp lót cổ áo
Một phần của các lớp vải cổ áo sát cạnh da khi cổ áo được để ở vị trí dựng lên
Tổ hợp phương tiện bảo vệ cá nhân
Hai hoặc nhiều phương tiện bảo vệ cá nhân đáp ứng các yêu cầu của Tiêu chuẩn này
Hệ thống tạo sự dễ chịu
Vật liệu trong mũ bảo vệ nhằm cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng
Tổ hợp thành phần
Sự kết hợp của tất cả các vật liệu của một bộ phận nhiều lớp giống như trong cấu trúc hoàn thiện
CHÚ THÍCH 1: Tổ hợp thành phần không bao gồm vật liệu chịu lực.
Cổ tay áo
mép của tay áo
Cổ găng tay
hình tròn, loe hoặc phần mở rộng khác của găng tay kéo dài ra ngoài phần mở của thân găng tay để che vùng cổ tay
Gấu quần
mép của ống quần
Móc kéo
Thiết bị được tích hợp vào quần áo thân trên cho phép kéo người mặc bị mất khả năng di chuyển
CHÚ THÍCH 1: Đây không phải là thiết bị dùng để nâng.
Nhỏ giọt
Chảy hoặc rơi từng giọt
Che tai
(Các) bộ phận hoặc phụ kiện của mũ bảo vệ tối thiểu đôi tai của người sử dụng
Hệ thống hấp thụ năng lượng
Vật liệu và/hoặc hệ thống trong mũ bảo vệ có tác dụng làm giảm lực va đập
Bộ
Tổ hợp các phương tiện bảo vệ cá nhân được lắp ráp theo Tiêu chuẩn Quốc tế nhằm bảo vệ toàn diện cho đầu, thân trên, cánh tay, bàn tay, thân dưới và bàn chân, đồng thời đảm bảo an toàn cho đường hô hấp Sản phẩm này tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của ISO 11999-2.
Túi ngoài
Túi bên ngoài của quần áo bảo vệ
Tấm che mặt
Hình thức bảo vệ mặt và mắt có thể được thiết kế để đặt trước mắt, che phủ một phần lớn khuôn mặt, và thường là một phần hoặc phụ kiện của mũ bảo vệ.
Khoảng hở ở trước mặt
Khoảng hở ở phía trước của mũ chùm chữa cháy với bảo vệ mắt và mặt/mặt nạ thiết bị thở
Chữa cháy tại các công trình
Hoạt động cứu hộ và dập lửa là rất quan trọng trong việc bảo vệ tài sản tại các tòa nhà, phương tiện, tàu biển và các cấu trúc kín khác Những hoạt động này giúp ứng phó hiệu quả với hỏa hoạn và các tình huống khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Mũ chùm chống cháy
Phương tiện bảo vệ trực tiếp như áo, mũ bảo vệ và mặt nạ phòng độc được thiết kế để bảo vệ các phần tiếp xúc của đầu và cổ Những thiết bị này giúp ngăn chặn nguy cơ tiếp xúc với các yếu tố nguy hiểm, đồng thời đảm bảo an toàn cho hệ hô hấp khi làm việc trong môi trường có rủi ro.
Quần áo bảo vệ cho nhân viên chữa cháy
Quần áo bảo hộ được thiết kế để bảo vệ hiệu quả các vùng trên và dưới của cơ thể, bao gồm cổ, cánh tay và chân, tuy nhiên không bao gồm bảo vệ cho đầu, bàn tay và bàn chân.
Găng tay chữa cháy
Găng tay chuyên dụng để bảo vệ bàn tay và cổ tay của người sử dụng
Thiết bị điều chỉnh
Vật dụng trên mũ bảo vệ giúp điều chỉnh phù hợp với kích thước đầu hoặc cổ của người sử dụng, nhằm đảm bảo vị trí chính xác để tối ưu hóa sự bảo vệ và mang lại sự thoải mái tối đa.
Các tính năng này có khả năng được tích hợp trực tiếp vào mũ bảo vệ, hệ thống giữ mũ bảo vệ hoặc hệ thống hấp thụ năng lượng.
Khả năng tương thích
Khả năng tương thích vật lý giữa các trang thiết bị bảo vệ cá nhân sát nhau
Huỳnh quang
Quá trình hấp thụ và tái bức xạ không nhiệt xảy ra khi thông lượng bức xạ ở một số bước sóng nhất định được chuyển đổi sang các bước sóng dài hơn.
Dầu nhiên liệu
Thành phần hydrocacbon béo của dầu mỏ
Mặt nạ phòng độc
Mặt nạ bảo vệ đường hô hấp được thiết kế để che chắn mắt, mũi, miệng và cằm, giúp người sử dụng tránh tiếp xúc với môi trường xung quanh.
Hiệu suất tương thích
Hiệu quả tính tương thích giữa 2 hoặc nhiều trang thiết bị bảo vệ cá nhân
Quần áo
Đối tượng đơn lẻ của quần áo có thể bao gồm một hoặc nhiều lớp
Thân găng tay
Một phần của găng tay kéo dài từ đầu các ngón tay đến 25 mm ngoài nếp gấp cổ tay
Kính bảo vệ
Bảo vệ mặt và khu vực bao quanh vùng mắt và ôm khít vào mặt, đôi khi là một bộ phận hoặc phụ kiện của mũ bảo vệ
Phụ kiện cứng
Những chi tiết không phải vải được sử dụng trong quần áo bảo vệ, kể cả những chi tiết làm bằng kim loại hoặc nhựa
VÍ DỤ: Cúc, khóa kéo, dây buộc và nhãn phân loại.
Đầu giả
Thay thế đầu được sử dụng để thử nghiệm
Đầu giả theo tiêu chuẩn EN 960: 2006 được sử dụng để thử nghiệm mũ bảo vệ, thiết bị bảo vệ mặt và mắt, cũng như mũ chùm đầu chống cháy.
Tổ hợp mũ bảo vệ
Mũ bảo vệ là một phần quan trọng trong hệ thống bảo hộ cá nhân, thường đi kèm với các thiết bị bảo vệ khác như tấm che tai, tấm bảo vệ cổ, tấm che mặt và kính bảo vệ, nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
Mũ bảo vệ
Mũ đội đầu được thiết kế để bảo vệ đầu và cổ của người sử dụng khỏi các nguy cơ trong quá trình chữa cháy tại các tòa nhà và công trình khác.
CHÚ THÍCH 1: Thuật ngữ này đề cập cụ thể đến mũ bảo vệ để chữa cháy công trình.
Vỏ mũ bảo hiểm
Thành phần tạo hình dạng chung cho mũ bảo vệ và trên đó có thể gắn nhiều phụ kiện mũ bảo vệ khác nhau.
Vật liệu phản quang
Phản quang, huỳnh quang, hoặc sự kết hợp của vật liệu phản quang và huỳnh quang được gắn vào vật liệu bên ngoài để tăng khả năng nhìn rõ.
Lớp lót trong cùng
Lớp lót trên mặt trong cùng trong tổ hợp bộ phận của quần áo sát nhất với da của người sử dụng
CHÚ THÍCH 1: Khi lớp lót trong cùng là một tổ hợp vật liệu, thì tổ hợp vật liệu sẽ được coi là lớp lót trong cùng.
Chức năng bảo vệ bổ sung tích hợp
Một phần của mũ bảo vệ được thiết kế để không thể tháo rời bởi người sử dụng, trừ khi thực hiện bảo trì hoặc lắp ráp Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, theo các quy định và tiêu chuẩn quốc tế hiện hành.
Khu vực tiếp giáp
Khu vực cơ thể không được bảo vệ đầy đủ bằng trang bị bảo hộ như quần áo, mũ, thiết bị bảo vệ mặt và mắt, găng tay, ủng chữa cháy, hay thiết bị thở Các vùng như cổ, cổ tay và mắt cá chân thường là nơi mà các bộ phận của thiết bị bảo vệ cá nhân tiếp xúc hoặc chồng lên nhau, dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe và an toàn.
Áo bảo vệ, mũ bảo vệ, thiết bị thở, khu vực đeo mặt nạ, khu vực áo bảo vệ, găng tay bảo vệ và khu vực quần, ủng chữa cháy đều là những trang bị quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc nguy hiểm.
Bộ phận khu vực tiếp giáp
Được thiết kế để cung cấp sự bảo vệ có giới hạn cho các khu vực tiếp giáp
VÍ DỤ: Mũ chùm chống cháy và bảo vệ băng cổ tay
Thâm nhập vào bên trong
Hoạt động cứu hộ và dập lửa thường diễn ra bên trong hoặc xung quanh các công trình liên quan, nhằm mục tiêu kiểm soát và dập tắt đám cháy một cách trực tiếp.
Lớp giữa
Lớp nằm giữa lớp ngoài cùng và lớp lót trong cùng trong bộ quần áo nhiều lớp
Da
Da thuộc hoặc da lột để chống hỏng
Mặt phẳng trung tuyến dọc theo chiều dọc
Mặt phẳng đối xứng thẳng đứng của đầu giả
Tổ hợp vật liệu
Vật liệu được tạo ra từ nhiều lớp riêng biệt, được tổ hợp hợp chặt chẽ với nhau trước giai đoạn sản xuất
VÍ DỤ: Vải chần bông.
Giải nghĩa việc lắp
Có nghĩa là tấm che mặt được hỗ trợ và tiếp giáp với (các) mũ bảo vệ được chỉ định
Phương tiện này có thể là một phần thiết yếu của mũ bảo vệ, có thể được lắp đặt cố định hoặc tạm thời, hoặc cũng có thể sử dụng độc lập nhưng vẫn song song với mũ bảo vệ.
Nóng chảy
Hóa lỏng một vật liệu thường bằng cách tiếp xúc với nhiệt dẫn đến sự thay đổi không thể đảo ngược trạng thái của nó
CHÚ THÍCH 1: Đối với mục đích của Tiêu chuẩn Quốc tế này, sự nóng chảy được quan sát như phản ứng với nhiệt bị chảy hoặc nhỏ giọt.
Bộ hỗn hợp
Bộ các trang thiết bị bảo vệ cá nhân trong đó các thành phần hỗn hợp đáp ứng các yêu cầu về nhiệt và lửa của Loại 1 hoặc Loại 2
Lớp chống ẩm
Một phần của tổ hợp thành phần của quần áo ngăn việc chuyển động chất lỏng
Lớp chống ẩm không đảm bảo ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của các tác nhân hóa học, sinh học hoặc phóng xạ, ngoại trừ những trường hợp hiếm hoi Do đó, người sử dụng trang phục bảo hộ cá nhân (PPE) cần lựa chọn và trang bị các bộ PPE phù hợp để đảm bảo an toàn trong những tình huống này.
Tổ hợp quần áo nhiều lớp
Hàng loạt quần áo được sắp xếp theo thứ tự như đã mặc
CHÚ THÍCH 1: Tổ hợp có thể bao gồm các vật liệu nhiều lớp, tổ hợp vật liệu hoặc một loạt các quần áo lớp đơn riêng biệt.
Tấm che cổ
Bộ phận tích hợp hoặc phụ kiện là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ gáy khỏi nước, các chất lỏng khác, cũng như vật liệu mang nhiệt, bức xạ nhiệt và lửa.
CHÚ THÍCH 1: trong Tiêu chuẩn quốc tế này, tấm che cổ chỉ được đề cập liên quan đến mũ bảo vệ.
Khu vực mắt
Khu vực xung quanh ổ mắt bao gồm cả hốc mắt
Vật liệu bên ngoài
Chất liệu ngoài cùng của quần áo bảo vệ
Mức tính năng
Bài viết này phân cấp bốn loại tính năng quan trọng: đầu tiên là độ chịu nhiệt và lửa, tiếp theo là độ bền cùng khả năng chịu tác động vật lý, thứ ba là độ chống thấm nước và chất lỏng, và cuối cùng là sự thoải mái của người mặc trong các điều kiện nhiệt khác nhau.
CHÚ THÍCH 2: Mức tính năng cho loại tính năng lửa và chịu nhiệt xác định mức tính năng (3.84) Ba nhóm tính năng khác được báo cáo
CHÚ THÍCH 3: Hiện tại, các mức tính năng chỉ có sẵn cho quần áo và găng tay.
Vật liệu polyme
Các hợp chất hữu cơ cao phân tử được hình thành từ việc kết hợp các monome, là những đơn vị hợp chất nhỏ hơn, theo cách lặp lại để tạo thành một phân tử dạng chuỗi dài.
VÍ DỤ: Polyurethane hoặc polyvinylclorua và sợi tổng hợp như nylon, polyester và aramid.
Áo bảo vệ
Trang phục bảo vệ được thiết kế và cấu hình để bảo vệ thân trên, cổ và cánh tay, ngoại trừ bàn tay và đầu
Quần áo bảo vệ liền
Quần áo bảo vệ được thiết kế và cấu hình để bảo vệ thân, cổ, cánh tay và chân, ngoại trừ đầu, bàn tay và bàn chân
Quần áo bảo vệ
Một bộ quần áo có thể bao gồm một hoặc nhiều lớp
VÍ DỤ: Áo khoác, quần bảo vệ hoặc quần áo liền.
Quần bảo vệ
Quần bảo vệ được thiết kế và cấu hình để bảo vệ thân dưới và chân, ngoại trừ bàn chân
Bảo vệ cổ tay
Thành phần tiếp giáp cung cấp khả năng bảo vệ giới hạn cho khu vực tiếp giáp quần áo/găng tay bảo vệ
Mặt phẳng tham chiếu
Mặt phẳng xây dựng song song với mặt phẳng cơ bản của đầu giả ở một khoảng cách, đó là một hàm của kích thước của đầu giả
Lớp lót bên trong có thể tháo được
Lớp lót trong điều kiện môi trường lạnh
Quần áo bên trong được thiết kế gắn vào, hoặc được mặc riêng, bên dưới lớp áo bên ngoài để cách nhiệt trong điều kiện môi trường lạnh
Hệ thống giữ
Bộ phận giữ mũ bảo vệ cố định trên đầu, bao gồm các thành phần cho phép điều chỉnh và nâng cao sự thoải mái khi sử dụng.
Phản quang
Phản xạ ánh sáng xảy ra khi các tia sáng được phản xạ trở lại theo hướng gần với hướng ngược lại của tia tới Tính chất này được duy trì trên một dải rộng các hướng của tia tới.
Cao su
Chất đàn hồi lưu hóa
Mặt phẳng dọc của mũ bảo vệ
Mặt phẳng tương ứng với mặt phẳng trung tuyến dọc theo chiều dọc của đầu giả được xác định khi mũ bảo vệ được điều chỉnh theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Đường ghép nối
Mối nối cố định giữa hai hoặc nhiều mảnh vật liệu dệt được tạo ra bằng cách may, hàn hoặc các phương pháp khác
Đường ghép nối chính A
Sự ghép nối của lớp ngoài hoặc cụm đường may bên ngoài rất quan trọng, vì nếu bị đứt hỏng, khả năng bảo vệ của quần áo sẽ giảm sút, làm lộ lớp chống thấm, lớp cách nhiệt, quần áo lót, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến da người.
Đường ghép nối chính B
Sự ghép nối của lớp chống thấm và các đường may của nó rất quan trọng, vì nếu bị đứt hỏng, khả năng bảo vệ của quần áo sẽ bị giảm sút Điều này có thể dẫn đến việc lộ ra lớp tiếp theo của quần áo, quần áo lót, hoặc thậm chí là da người, gây ảnh hưởng đến hiệu quả chống thấm.
Cụm đường ghép nối còn lại không được phân loại là đường ghép nối chính A hoặc đường ghép nối chính B
3.80 Vật liệu dán đường may
Vật liệu được dán lên đường ghép nối để ngăn chặn sự chuyển dịch của chất lỏng qua đường ghép nối
Mũ bảo vệ tiêu chuẩn được thiết kế để bảo vệ toàn bộ khuôn mặt, tai và các bộ phận cổ mà không bị che khuất bởi mặt nạ phòng độc Nó có khả năng chống nước và các chất lỏng khác, đồng thời bảo vệ khỏi vật liệu nóng, bức xạ nhiệt và ngọn lửa Quan trọng nhất, mũ không cản trở tầm nhìn và việc lắp đặt mặt nạ phòng độc, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
CHÚ THÍCH 1: Khi sử dụng shikoro cùng với mũ bảo vệ tuân theo ISO 11999-2, cần phải sử dụng mũ chùm chống cháy
Thành phần hoặc bộ phận chủ yếu cung cấp bảo vệ cách nhiệt
Ký hiệu của một phương tiện bảo vệ trong Tiêu chuẩn quốc tế này dựa trên mức độ chống cháy và cách nhiệt của phương tiện
VÍ DỤ Loại 1 và Loại 2
Tất cả các bộ phận cùng loại đều có mức nhiệt độ bảo vệ chống cháy và nhiệt giống nhau, cho phép chúng được sử dụng kết hợp để tạo thành bộ trang phục bảo vệ loại 1 hoặc loại 2.
Vật liệu dán đường may
Vật liệu được dán lên đường ghép nối để ngăn chặn sự chuyển dịch của chất lỏng qua đường ghép nối
Shikoro
Mũ bảo vệ tiêu chuẩn được thiết kế để bảo vệ toàn bộ khuôn mặt, tai và cổ mà không bị che khuất bởi mặt nạ phòng độc Nó có khả năng chống nước và các chất lỏng khác, đồng thời bảo vệ khỏi vật liệu nóng, bức xạ nhiệt và ngọn lửa Sản phẩm này không cản trở tầm nhìn và việc lắp đặt mặt nạ phòng độc, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
CHÚ THÍCH 1: Khi sử dụng shikoro cùng với mũ bảo vệ tuân theo ISO 11999-2, cần phải sử dụng mũ chùm chống cháy.
Lớp cách nhiệt
Thành phần hoặc bộ phận chủ yếu cung cấp bảo vệ cách nhiệt
Loại
Ký hiệu của một phương tiện bảo vệ trong Tiêu chuẩn quốc tế này dựa trên mức độ chống cháy và cách nhiệt của phương tiện
VÍ DỤ Loại 1 và Loại 2
Tất cả các bộ phận cùng loại đều có mức nhiệt độ bảo vệ chống cháy và chống nhiệt giống nhau, cho phép chúng được sử dụng kết hợp để tạo thành bộ trang phục bảo vệ loại 1 hoặc loại 2.
Loại của bộ
Bộ phương tiện bảo vệ cá nhân trong đó tất cả các bộ phận đơn lẻ đáp ứng các yêu cầu về nhiệt và lửa của cùng một loại
Quần áo lót
Lớp quần áo mặc dưới lớp quần áo bên ngoài
VÍ DỤ: Quần áo mặc bên trong của người chữa cháy
Trục dọc của mũ bảo vệ
Trục tương ứng với trục dọc chính giữa của đầu giả khi mũ bảo vệ được điều chỉnh trên đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Băng cổ tay
Phần hình tròn ôm sát của găng tay hoặc áo bảo vệ, thường được làm từ chất liệu dệt kim, kéo dài ra ngoài phần mở của thân găng tay hoặc ống tay áo, giúp tăng cường độ bám và bảo vệ hiệu quả.
CHÚ THÍCH 1: Có thể nằm trong cổ tay áo.
Vòng ôm
Khu vực của mũ chùm chống cháy tiếp giáp với áo bảo vệ
Các thuật ngữ viết tắt và ký hiệu
Các thuật ngữ viết tắt
CCHR Khả năng chịu nhiệt nén dẫn
HTI12 Chỉ số truyền nhiệt (phơi lửa) (nhiệt độ tăng 12 °C)
HTI24 Chỉ số truyền nhiệt (phơi lửa) (nhiệt độ tăng 24 °C)
TTI Chỉ số truyền nhiệt (phơi lửa và bức xạ kết hợp) m Khối lượng
PPE: Phương tiện bảo vệ cá nhân
RHTI12 Chỉ số truyền nhiệt bức xạ (nhiệt độ tăng 12 °C)
RHTI24 Chỉ số truyền nhiệt bức xạ (nhiệt độ tăng 24 °C)
RPD Thiết bị bảo vệ đường hô hấp
SCBA Thiết bị thở khí nén tt Chỉ số truyền nhiệt nén dẫn
Ww Lượng nước được hấp thụ, tính bằng % theo khối lượng
Yêu cầu về thiết kế và tính năng đối với PPE và bộ các PPE
Loại 1 và Loại 2 của PPE
PPE phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế từ ISO 11999-3 đến ISO 11999-10 có thể được chỉ định và ghi nhãn theo yêu cầu thiết kế và tính năng cho PPE Loại 1 hoặc Loại 2 Các PPE được ghi nhãn Loại 1 hoặc Loại 2 được xác định bằng mã chữ số liên quan đến tính năng nhiệt và lửa Chẳng hạn, đối với quần áo theo ISO 11999-3, mã chữ số A "khả năng chịu nhiệt và phơi lửa cùng các đặc tính bổ sung" sẽ được sử dụng, cụ thể là A1 hoặc A2.
PPE Loại 1 và Loại 2 có những đặc điểm và tính năng khác nhau, với quần áo Loại 1 có khả năng chịu nhiệt thấp hơn Việc lựa chọn loại PPE phù hợp cần phải trải qua quá trình đánh giá rủi ro, trong đó xem xét các hoạt động thực tiễn, điều kiện môi trường và các Tiêu chuẩn Quốc tế xây dựng của địa phương.
5.1.2 Tổ hợp PPE Loại 1 hoặc Loại 2
Sự kết hợp của hai hoặc nhiều thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) phải đảm bảo rằng từng PPE riêng lẻ đáp ứng các yêu cầu của Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-2 Cụ thể, chúng cần phải đáp ứng tất cả các yêu cầu tương thích liên quan khi được sử dụng liền sát, và có cùng đánh giá bằng số cho tính năng nhiệt và lửa, ví dụ như cả A1 hoặc A2 đối với quần áo và găng tay.
Lưu ý rằng một tổ hợp PPE bao gồm nhiều bộ phận nhưng không đủ để tạo thành một bộ hoàn chỉnh, do đó không đảm bảo khả năng bảo vệ toàn diện cho người chữa cháy.
Bộ Loại 1 và Loại 2
Tổ hợp PPE được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của Tiêu chuẩn Quốc tế, cung cấp sự bảo vệ toàn diện cho người chữa cháy Nó sẽ được chỉ định và ghi nhãn là "Bộ Loại 1 theo ISO 11999" hoặc "Bộ Loại 2 theo ISO 11999".
Một bộ PPE được phân loại là Loại 1 hoặc Loại 2 khi tất cả các thiết bị bảo hộ trong bộ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về tính năng nhiệt và lửa theo Tiêu chuẩn Quốc tế, như được mô tả trong mục 5.1.1 Điều này có nghĩa là toàn bộ PPE phải phù hợp với các tiêu chí của Loại 1 hoặc hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của Loại 2.
Các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) thuộc bộ Loại 1 hoặc Loại 2, được thiết kế để bảo vệ thân trên và dưới, cổ, cánh tay và/hoặc chân của người chữa cháy, cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn của ISO 11999-3 Điều này bao gồm việc sử dụng một bộ quần áo bên ngoài, chẳng hạn như một bộ quần áo liền bảo vệ hoặc sự kết hợp giữa áo bảo vệ và quần bảo vệ tương thích.
Các yêu cầu đối với thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) theo các phần của Tiêu chuẩn Quốc tế này, ngoài ISO 11999-2, ISO 11999-3 và ISO 11999-4, hiện chưa được quy định và sẽ được bổ sung trong các phiên bản tiếp theo của ISO 11999 khi các phần khác được phát hành.
CHÚ THÍCH 2: Xem Phụ lục B
Bảng 1 - Yêu cầu về tính năng đối với Bộ Loại 1 và Loại 2
Yêu cầu về tính năng đối với Bộ Loại 1 Bộ Loại 2
Khả năng tương thích giữa các PPE theo ISO 11999-2
Khả năng tương thích giữa các nơi tiếp giáp/ ghép nối
Các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) được thiết kế để sử dụng kết hợp với nhau cần phải đảm bảo đáp ứng tất cả các yêu cầu về tính tương thích trong việc ghép nối và tiếp giáp.
Khả năng tương thích về chức năng/tính năng
Các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) được thiết kế để tương thích khi sử dụng kết hợp với nhau, với mỗi thiết bị sẽ có mã số tương ứng với mã chữ cái cụ thể Mã số này sẽ giống với mã chữ cái viết hoa để đảm bảo tính đồng nhất trong việc sử dụng.
Quần áo theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-3 để bảo vệ thân trên và dưới, cổ, cánh tay và chân
Mã chữ A (Độ chịu nhiệt và lửa)
Bộ quần áo bảo vệ bên ngoài, được thiết kế để mặc chồng lên các bộ quần áo khác, phải đạt mã ký tự A và mức tính năng A1.
Bộ quần áo bảo vệ bên ngoài, bao gồm nhiều lớp trang phục, cần phải được mặc trên quần áo thông thường và phải đáp ứng mã ký tự A cùng mức tính năng A2.
Mã chữ b (độ bền và khả năng chịu tác động vật lý)
Vật liệu bên ngoài và các đường may của quần áo ngoài phải có mã chữ b, mức tính năng b1 hoặc b2
Mã chữ c (khả năng chống thấm nước và chất lỏng)
Vật liệu bên ngoài và lớp chống thấm (nếu có) cùng với các đường may của chúng và của quần áo ngoài cần phải đạt mã chữ cái c, với mức tính năng c1 hoặc c2.
Mã chữ d (sự thoải mái của người mặc với các điều kiện nhiệt)
Bộ quần áo bảo vệ bên ngoài, bao gồm nhiều lớp, cần được mặc chồng lên nhau và phải có mã ký tự d, cùng với mức tính năng d1 hoặc d2 để đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu.
Găng tay theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-4 để bảo vệ bàn tay (và có thể có cả cổ tay và cánh tay dưới)
Mã chữ cái G (Độ chịu nhiệt và lửa)
Găng tay phải có mã ký tự G, mức tính năng G1
Găng tay phải có mã ký tự G, mức tính năng G2
Mã ký tự b (tính năng cơ học) Găng tay phải có mã ký tự b, mức tính năng b1, b2 hoặc b3
Mã chữ c (tính năng chống thấm) Găng tay phải có mã chữ cái c, mức tính năng c1 hoặc c2
Mã chữ cái d (tính năng egonomi Găng tay phải có mã chữ cái d, mức tính năng d1 hoặc d2
Mũ bảo vệ theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-5 để bảo vệ đầu
Yêu cầu đối với mũ bảo vệ đối với Bộ Loại 1 chưa được quy định
Mũ bảo vệ cho Bộ Loại 2 hiện chưa có quy định cụ thể Theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-6, cần đảm bảo rằng ủng bảo vệ không chỉ cho bàn chân mà còn có thể bảo vệ cả mắt cá chân và cẳng chân.
Yêu cầu đối với ủng đối với Bộ Loại 1 chưa được quy định
Yêu cầu đối với ủng đối với Bộ Loại 2 chưa được quy định
PPE theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-7 để bảo vệ mặt và mắt
Yêu cầu bảo vệ mặt và mắt cho Bộ Loại 1 và Bộ Loại 2 hiện chưa được quy định rõ ràng.
PPE theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-8 để bảo vệ tai
Các yêu cầu bảo vệ tại đối với
Bộ Loại 1 chưa được quy định
Các yêu cầu bảo vệ tai đối với
Bộ Loại 2 chưa được quy định
Mũ chùm chống cháy theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-9 để bảo vệ đầu
Các yêu cầu đối với mũ chùm chống cháy của Bộ Loại 1 chưa được quy định
Các yêu cầu đối với mũ chùm chống cháy của Bộ Loại 2 chưa được quy định
PPE theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-10 cho các thiết bị bảo vệ đường hô hấp
LƯU Ý: Mã chữ cái viết hoa biểu thị tính năng nhiệt và lửa cho bộ được nêu trong Phụ lục B
Tất cả các mã chữ cái được liệt kê trong Bảng B.1
Yêu cầu về tính năng đối với Bộ Loại 1 Bộ Loại 2
Yêu cầu đối với các thiết bị bảo vệ đường hô hấp đối với bộ loại
Yêu cầu đối với các thiết bị bảo vệ đường hô hấp đối với bộ loại
Mã chữ cái viết hoa trong Phụ lục B chỉ ra tính năng nhiệt và lửa của các bộ phận được đề cập Tất cả các mã này được trình bày trong Bảng B.1.
Bộ hỗn hợp
Một bộ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) không thể chỉ được phân loại là Loại 1 hoặc Loại 2, vì một số thành phần trong bộ có thể đáp ứng yêu cầu của Loại 1 trong khi những thành phần khác lại đáp ứng yêu cầu của Loại 2 Sự kết hợp này cho phép bộ PPE bảo vệ toàn bộ cơ thể và đường hô hấp cho người chữa cháy một cách hiệu quả.
Nếu tất cả các yêu cầu về khớp nối và tính tương thích theo ISO 11999-2 được đáp ứng, tổ hợp đó có thể được gọi là "Bộ hỗn hợp ISO 11999" Tuy nhiên, nó không thể được chỉ định là "Bộ Loại 1 theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999" hoặc "Bộ Loại 2 theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999".
Ghi nhãn
Yêu cầu chung
Các ký hiệu trên nhãn không ảnh hưởng đến chức năng của các thành phần gắn kèm và không gây hại cho người sử dụng Nhãn cần được kiểm tra tính chống cháy theo tiêu chuẩn 3.17.2 của ISO 11999-3 khi được gắn bên ngoài quần áo Ngoài ra, nhãn và hệ thống làm kín cũng phải được thử nghiệm theo các yêu cầu nhiệt và lửa của Loại 1 hoặc Loại 2, tùy thuộc vào loại vật liệu mà chúng được gắn vào.
Việc ghi nhãn PPE phải phù hợp với các yêu cầu cụ thể đối với sản phẩm đó trong phần liên quan của Tiêu chuẩn quốc tế này.
Độ bền và tính rõ ràng của nhãn
Các nhãn cần được kiểm tra ở khoảng cách 300 mm trong khu vực đủ ánh sáng bởi người có thị lực 20/20 hoặc thị lực được điều chỉnh thành 20/20, và phải đảm bảo rõ ràng sau mỗi lần xử lý sơ bộ Độ bền và tính rõ ràng của nhãn phải tuân thủ theo hướng dẫn làm sạch của từng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) Khi được chỉ định, mỗi PPE cần được làm sạch theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
6.2.1 Tiền xử lý bằng cách tiếp xúc với nhiệt
Tiền xử lý bằng cách phơi trong lò tuần hoàn nhiệt phải như quy định trong lSO 17493 ở nhiệt độ 140 °
6.2.2 Tiền xử lý bằng mài mòn
Tiền xử lý bằng mài mòn phải phù hợp với ISO 12947-2, với áp suất 12 kPa và mài mòn ướt trong 200 chu kỳ.
Yêu cầu tuân thủ về ghi nhãn đối với PPE
Mỗi thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) phải có nhãn gắn cố định và dễ thấy, với các thông tin quan trọng được in bằng chữ cái cao ít nhất 1,5 mm, bao gồm: biểu đồ như trong Hình 1, tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất để nhận diện nguồn gốc, số kiểu máy và/hoặc số hiệu của người dùng, cùng kích thước.
Ghi nhãn bổ sung cho quần áo
Quần áo phải được ghi nhãn bằng số của phần liên quan của Tiêu chuẩn Quốc tế này, tức là ISO 11999-3
Việc ghi nhãn quần áo phải phù hợp với ISO 13688 và ký hiệu trên Hình 2
Trong trường hợp quần áo có mức chịu lửa và chịu nhiệt A1, thì "ISO 11999-3 Loại 1" phải được ghi bên dưới hình vẽ cho trong Hình 1
Quần áo có khả năng chịu lửa và chịu nhiệt loại A2 cần được ghi nhãn "ISO 11999-3 Loại 2" bên dưới hình vẽ trong Hình 1 Ở góc dưới bên phải của hình, các ký hiệu chữ cái sẽ được sử dụng để biểu thị các mức tính năng khác nhau của quần áo.
Độ chịu nhiệt và lửa của vật liệu là yếu tố quan trọng, bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tác động vật lý cũng đóng vai trò quyết định trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm Đặc biệt, khả năng chống thấm nước và chất lỏng giúp bảo vệ người sử dụng trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau Cuối cùng, sự thoải mái của người mặc trong các điều kiện nhiệt cũng cần được xem xét để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất.
Mức tính năng mà quần áo đạt được phải được đặt bên cạnh chữ cái cho mỗi hạng mục, ví dụ “A2, b2, c1, d3” (xem Hình 2)
Ví dụ về việc ghi nhãn mác quần áo Loại 1 với phân loại mã chữ số A1, b2, c1, d2
Ghi nhãn bổ sung đối với găng tay
Găng tay phải được ghi nhãn bằng số của phần liên quan của Tiêu chuẩn Quốc tế này, tức là ISO 11999-4
Trong trường hợp thực tế, có thể sử dụng hình ảnh trong Hình 1
Trong trường hợp găng tay có mức chịu lửa và nhiệt là Al, thì "ISO 11999-4 Loại 1" phải được ghi bên dưới biểu tượng cho trong Hình 1
Khi găng tay đạt mức chịu lửa và nhiệt A2, cần ghi rõ "ISO 11999-4 Loại 2" dưới biểu tượng như trong Hình 1 Ở góc dưới bên phải của hình, các ký hiệu chữ cái sẽ được sử dụng để biểu thị các mức tính năng khác nhau của găng tay.
A – Độ chịu nhiệt và lửa b – Tính năng cơ học c – Tính năng chống thấm d – Tính năng egonomi
Mức đạt được của găng tay phải được đặt bên cạnh chữ cái cho từng mức tính năng, ví dụ, A2, b3, C2, d2.
Ghi nhãn bổ sung đối với ủng chữa cháy
Ủng chữa cháy phải được đánh dấu bằng số của phần liên quan của Tiêu chuẩn Quốc tế này, tức là ISO 11999-5
Trong trường hợp thực tế, biểu đồ cho trong Hình 1 với "ISO 11999-5" bên dưới
LƯU Ý: Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Ghi nhãn bổ sung đối với mũ bảo vệ
Mũ bảo vệ phải được ghi nhãn theo số của phần liên quan của Tiêu chuẩn Quốc tế này, tức là ISO 11999-6
Trong trường hợp thực tế, biểu đồ cho trong Hình 1 với "ISO 11999-6 '' bên dưới
LƯU Ý: Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Ghi nhãn bổ sung đối với các thiết bị bảo vệ mặt và/hoặc mắt
Thiết bị bảo vệ mặt và/hoặc thiết bị bảo vệ mắt cần được ghi rõ số hiệu theo tiêu chuẩn ISO 11999-7.
Trong trường hợp thực tế, biểu đồ cho trong Hình 1 với "ISO 11999-7" bên dưới
LƯU Ý: Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Ghi nhãn bổ sung đối với các thiết bị bảo vệ tai
Thiết bị bảo vệ tai phải được đánh dấu bằng số của phần liên quan của Tiêu chuẩn Quốc tế này, tức là ISO 11999-8
Trong trường hợp thực tế, biểu đồ cho trong Hình 1 với "ISO 11999-8" bên dưới
LƯU Ý: Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Ghi nhãn bổ sung đối với mũ chùm chữa cháy
Mũ chùm chống cháy phải được đánh dấu bằng số của phần liên quan của Tiêu chuẩn Quốc tế này, nghĩa là ISO 11999-9
Trong trường hợp thực tế, biểu đồ cho trong Hình 1 với "ISO 11999-9" bên dưới
Các nhãn phải được đặt trong khu vực được coi là vòng ôm của mũ chùm chữa cháy
LƯU Ý Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Ghi nhãn bổ sung cho thiết bị thở
Thiết bị thở phải được đánh dấu bằng số của phần liên quan của Tiêu chuẩn Quốc tế này, tức là ISO 11999-10
Trong trường hợp thực tế, biểu đồ cho trong Hình 1 với "ISO 11999-10" bên dưới
LƯU Ý: Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Ghi nhãn bổ sung về khả năng tương thích
Tất cả các hạng mục PPE được thiết kế để sử dụng kết hợp nhằm tạo thành một tổ hợp PPE cụ thể sẽ được chứng nhận và đưa ra thị trường cùng nhau Những hạng mục này sẽ được thử nghiệm đồng thời theo các yêu cầu tương thích của ISO 11999-2 Ngoài ra, mỗi hạng mục sẽ có nhãn mác bổ sung ghi rõ rằng chúng "Tương thích với " nhằm đảm bảo tính tương thích của từng sản phẩm trong tổ hợp.
Điền tên các mục vào chỗ trống, bao gồm thông tin về nhà sản xuất và các ký hiệu nhận diện, số kiểu của nhà sản xuất hoặc số chỉ định của người dùng, cùng với số phần liên quan của Tiêu chuẩn Quốc tế Các mục này cần phải được ghi nhãn rõ ràng để xác định tính tương thích của bộ hỗn hợp hoặc bộ Loại 1 và Loại 2, cũng như loại và mức tính năng của hạng mục được chỉ ra.
Khi tổ hợp các mục PPE hoặc một bộ gồm hai mục PPE và khu vực tiếp giáp giữa chúng không có cùng mức cho một mã chữ cụ thể, cần phải thêm ghi nhãn bổ sung Ghi nhãn này cung cấp thông tin về mức tính năng của lớp tiếp giáp giữa các mục, được xác định theo các thử nghiệm tính năng lớp tiếp giáp theo quy định trong ISO 11999-2.
Mỗi sản phẩm PPE sẽ được đánh dấu bổ sung về khả năng tương thích theo ba cách: a) bởi nhà sản xuất hạng mục, phù hợp theo quy định 5.1; b) bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp, người kết hợp các PPE khác nhau thành một sản phẩm tổ hợp, theo quy định 5.3 hoặc một bộ Loại 1 hoặc Loại 2 theo 5.2; hoặc c) bởi người dùng.
Khi đánh giá khả năng chống thấm nước của quần áo (c1) và găng tay (c2), người dùng cần được thông báo rõ ràng thông qua việc ghi nhãn bổ sung về mức mã chữ c ở khu vực tiếp giáp.
Hướng dẫn của nhà sản xuất được cung cấp với từng hạng mục PPE
Nội dung
Thông tin của nhà sản xuất phải phù hợp với từng phần của Tiêu chuẩn Quốc tế này
Nhà sản xuất cần cung cấp thông tin cho người sử dụng, bao gồm dữ liệu thể hiện sự phù hợp của thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) với Tiêu chuẩn Quốc tế, các dữ liệu bổ sung theo yêu cầu, kết quả thử nghiệm tùy chọn, cùng với cảnh báo và hướng dẫn sử dụng cho mỗi sản phẩm PPE.
Nhà sản xuất PPE cần cung cấp các thông tin và hướng dẫn quan trọng như sau: a) cân nhắc an toàn; b) giới hạn sử dụng; c) thông tin trên nhãn mác cùng giải thích chi tiết; d) chuẩn bị trước khi sử dụng; e) định cỡ; f) biện pháp bảo quản khuyến nghị; g) quy trình kiểm tra; h) quy trình mặc và cởi; i) bảo trì và làm sạch; j) hạn sử dụng và cách thải loại; k) giới hạn vòng đời sản phẩm; l) thông tin về việc sử dụng thiết bị tích hợp.
Thông tin bổ sung cho quần áo theo ISO 11999-3
7.2.1 Thử nghiệm quần áo tùy chọn bằng cách sử dụng ma nơ canh
Thông tin giải thích các loại tính năng A, b, c và d được nêu trong ISO 11999-3 phải được cung cấp
Khi thực hiện thử nghiệm tùy chọn theo tiêu chuẩn 3.21.8 trong ISO 11999-3 đối với quần áo hoặc tổ hợp quần áo, kết quả thử nghiệm cần cung cấp các thông tin sau: tên và địa chỉ phòng thử nghiệm, số lượng và mô tả cách bố trí các đầu đốt tạo ra tiếp xúc với lửa, mô tả các lỗ thủng hoặc vết cắt cần thiết để chứa kết nối cáp hoặc các bộ phận khác trên ma nơ canh, tuyên bố về mức mật độ thông lượng nhiệt tiếp xúc danh nghĩa, khoảng thời gian tiếp xúc và thu thập dữ liệu, cùng với dự đoán về thương tích bỏng có ngừng tăng trước khi kết thúc thời gian thu thập dữ liệu hay không, và tổng diện tích dự đoán (%) vùng bị thương dựa trên diện tích da ma nơ canh được thử nghiệm.
1) diện tích được dự đoán của vết thương bỏng cấp độ hai (%};
2) diện tích dự đoán bị bỏng cấp độ ba (%);
3) dự đoán tổng diện tích bị bỏng [tổng số diện tích bỏng độ hai và độ ba {%) và thống kê biến thiên liên quan, chẳng hạn như độ lệch chuẩn]; f) biểu đồ vùng bỏng cho thấy vị trí và mức độ tổn thương bỏng như các vùng tổn thương bỏng cấp độ hai và cấp độ ba được dự đoán; g) bảng kết quả cảm biến thông lượng nhiệt riêng lẻ
Thông tin liên quan đến DRD tùy chọn được nêu trong 4.21.7 của ISO 11999-3: 2015.
Thông tin bổ sung cho găng tay theo ISO 11999-4
Thông tin về các loại tính năng A, B, C và D theo quy định trong ISO 11999-4 cần được cung cấp đầy đủ Ở góc dưới bên phải của hình, mã chữ và số sẽ được sử dụng để biểu thị các mức tính năng khác nhau mà găng tay đạt được.
A – Độ chịu nhiệt và lửa b – Tính năng cơ học c – Tính năng chống thấm d – Tính năng egonomi
Mức tính năng đạt được của găng tay phải được đặt bên cạnh chữ cái cho từng loại tính năng, ví dụ, A2, b3, C2, d2-
Thông tin bổ sung cho mũ bảo vệ theo ISO 11999-5
LƯU Ý: Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Thông tin bổ sung cho ủng theo ISO 11999-6
LƯU Ý: Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Thông tin bổ sung về bảo vệ mặt và mắt theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-7
LƯU Ý: Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Thông tin bổ sung cho các thiết bị bảo vệ tai theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 11999-8
LƯU Ý Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Thông tin bổ sung cho mũ chùm chữa cháy theo ISO 11999-9
LƯU Ý Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Thông tin bổ sung về bảo vệ đường hô hấp theo ISO 11999-10
LƯU Ý: Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Thông tin bổ sung cho toàn bộ
LƯU Ý Điều khoản này được dành cho quy định trong tương lai.
Thông tin bổ sung về khả năng tương thích
Ngoài thông tin ghi nhãn bổ sung về khả năng tương thích theo điều 6.12, hướng dẫn của nhà sản xuất cũng cần bao gồm thông tin theo điều 7.1, nhằm cung cấp những hướng dẫn cần thiết cho người sử dụng.
Khi tổ hợp PPE hoặc một bộ gồm hai PPE có lớp tiếp giáp không đồng nhất về mức độ cho một mã chữ cái cụ thể, hướng dẫn của nhà sản xuất cần nêu rõ các tác động và rủi ro bổ sung có thể phát sinh từ sự khác biệt này.
Khi quần áo có mức chống thấm nước là c1 và găng tay là c2, người dùng cần được thông báo qua nhãn bổ sung về mức độ chống thấm của khu vực tiếp giáp Hướng dẫn của nhà sản xuất cũng phải chỉ rõ rằng, với mức chống thấm khác nhau giữa quần áo và găng tay, có khả năng nước sẽ thấm từ vùng chống thấm cao hơn sang vùng chống thấm thấp hơn.
Tính khả dụng
Các nhà sản xuất cần phải đính kèm hướng dẫn sử dụng hoặc tài liệu đóng gói chứa thông tin quan trọng về PPE, đảm bảo rằng người dùng không thể sử dụng sản phẩm mà không nắm rõ thông tin này.
Hướng dẫn và tài liệu đi kèm từ nhà sản xuất cần được đính kèm với thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), nhấn mạnh rằng việc tháo rời chúng yêu cầu hành động có chủ ý Nhà sản xuất cũng phải thông báo rằng chỉ người dùng cuối mới được phép tháo bỏ thông tin này.
Thông tin có sẵn theo yêu cầu từ nhà cung cấp đối với tổ hợp hoặc bộ PPE
Theo Điều 7, ngoài các hướng dẫn của nhà sản xuất cho từng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), khi có yêu cầu từ nhà cung cấp, thông tin về sự tương thích của các hạng mục PPE sẽ được cung cấp Tất cả các hạng mục PPE có thể được mặc cùng nhau sẽ được chỉ định là "Tương thích với " và sẽ được thử nghiệm theo yêu cầu tương thích của ISO 11999-2 Mỗi mục tương thích sẽ bao gồm thông tin như tên nhà sản xuất, số kiểu máy, và số phần liên quan của Tiêu chuẩn Quốc tế, cùng với loại và mức độ tính năng của hạng mục cần tương thích.
Thông tin về đánh giá rủi ro
Phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) là một yếu tố quan trọng trong hệ thống an toàn của người chữa cháy, nhưng không thể thiếu sự đào tạo bài bản và giám sát chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro.
Các mức tính năng trong phần này của Tiêu chuẩn được dựa trên EN 469 và NFPA 1971, thể hiện hai phương pháp bảo vệ khác nhau nhưng tương đồng cho người chữa cháy trong quá trình cứu hỏa tại các công trình Tài liệu này phản ánh kinh nghiệm và lịch sử về tử vong cũng như thương tật của các nhân viên cứu hỏa từ các tổ chức cộng đồng toàn cầu đã phát triển các tiêu chuẩn này.
Cả hai phương pháp đều mang lại sự bảo vệ cho lính cứu hỏa, tuy nhiên, cần lưu ý rằng các yếu tố địa hình và hoạt động chữa cháy có thể khác nhau ở nhiều khu vực trên thế giới.
Mục tiêu hàng đầu trong công tác chữa cháy và cứu nạn là kiểm soát tình huống khẩn cấp một cách nhanh chóng, đồng thời thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản Khi đối mặt với sự cố, ưu tiên của người chữa cháy là bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân.
- cứu sống và ngăn ngừa hoặc giảm thiểu thương tích,
- ngăn ngừa hoặc giảm thiểu thiệt hại cho tài sản,
- ngăn ngừa hoặc giảm thiểu thiệt hại đối với môi trường
Vai trò của phương tiện bảo vệ cá nhân không chỉ để bảo vệ người chữa cháy mà còn giúp người chữa cháy đạt được những mục tiêu này
Trong các tình huống khẩn cấp, nếu người chữa cháy không thể đạt được mục tiêu cứu hộ, việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và giúp họ thoát ra mà không bị thương tích nghiêm trọng Loại PPE và biện pháp bảo vệ cần được lựa chọn dựa trên đánh giá rủi ro cụ thể, nhằm xác định và đánh giá các mối nguy cơ, từ đó đưa ra các yêu cầu thực hiện nhằm loại bỏ hoặc giảm thiểu những nguy cơ này.
A.2 Các bước tổng quan để thực hiện đánh giá rủi ro
Ba bước chính của quy trình đánh giá rủi ro như sau
Xác định rủi ro là bước quan trọng trong hoạt động của cơ quan chữa cháy, bao gồm việc liệt kê các vấn đề và nguy cơ tiềm ẩn Việc nhận diện các nguồn hình thành có thể hỗ trợ hiệu quả cho quá trình này.
- danh sách các rủi ro mà các thành viên đang hoặc có thể phải đối diện;
- hồ sơ lưu trữ về các tai nạn, bệnh tật bao gồm cả ở ở địa phương và ở cấp độ quốc gia;
- các cuộc điều tra về cơ sở và phương tiện, kiểm tra, v.v
2) Đánh giá rủi ro: Đánh giá từng mục được liệt kê trong quy trình xác định rủi ro bằng cách sử dụng các câu hỏi sau
- Mức độ hoặc mức độ nghiêm trọng tiềm ẩn của sự cố xảy ra là gì?
- Tần suất tiềm tàng hoặc khả năng xảy ra là bao nhiêu?
Sự cố có thể dẫn đến những hậu quả tiềm tàng, từ đó giúp xác định các ưu tiên trong việc cải tiến thông số kỹ thuật và tính năng của thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) Một số nguồn thông tin hữu ích có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
- các báo cáo kiểm tra và đánh giá an toàn,
- số liệu thống kê về tai nạn, bệnh tật và thương tích trước đó,
- ứng dụng dữ liệu quốc gia vào hoàn cảnh địa phương, và
- phán đoán chuyên nghiệp trong việc đánh giá rủi ro duy nhất đối với phạm vi quyền hạn
Kiểm soát rủi ro là bước quan trọng sau khi các rủi ro đã được xác định và đánh giá Mỗi rủi ro cần được kiểm soát và ghi chép cụ thể Đối với thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), điều này bao gồm việc xác định các thử nghiệm phù hợp và yêu cầu cần thiết để loại bỏ hoặc giảm thiểu rủi ro Thông thường, có hai phương pháp kiểm soát rủi ro chính, được ưu tiên thực hiện theo thứ tự nhất định.
- Bất cứ khi nào có thể, loại bỏ hoàn toàn và/hoặc tránh rủi ro hoặc hoạt động gây ra rủi ro
Khi không thể loại bỏ rủi ro, cần thực hiện các bước kiểm soát, bao gồm cải tiến các tính năng của thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) phù hợp Đặc điểm kỹ thuật của PPE nên được tích hợp vào chương trình an toàn tổng thể, bao gồm quy trình vận hành tiêu chuẩn, đào tạo và kiểm tra Đánh giá hiệu quả của kế hoạch là rất quan trọng, và cần thực hiện đánh giá định kỳ Nếu các thành phần của chương trình không hoạt động hiệu quả, cần sửa đổi chương trình và thực hiện đánh giá rủi ro mới nếu có thay đổi trong phương pháp.
Phần A5 cung cấp một định dạng để xác định và đánh giá cụ thể các rủi ro cho người chữa cháy
A.3 Các nhân tố được khuyến nghị để xác định và đánh giá các rủi ro cho người chữa cháy
Khi áp dụng tiêu chuẩn ISO 11999 để lựa chọn quần áo chữa cháy phù hợp, cần xem xét một số yếu tố quan trọng trong việc đánh giá rủi ro, bao gồm các yếu tố sau đây.
Trình độ đào tạo và kinh nghiệm của người chữa cháy đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện các mối nguy hiểm tại hiện trường cháy và ứng phó hiệu quả để giảm thiểu rủi ro chấn thương Chất lượng, số lượng và tần suất đào tạo ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng an toàn của họ Ngoài ra, việc đào tạo chuyên sâu về việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người chữa cháy trong quá trình làm nhiệm vụ.
Người chữa cháy có sức khỏe và thể lực tốt sẽ phản ứng an toàn hơn trong các tình huống căng thẳng khi chữa cháy, đồng thời giảm thiểu nguy cơ bị thương so với những người có sức khỏe kém Việc duy trì mức độ thể lực cao là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc chữa cháy.
Chức năng của người chữa cháy tại hiện trường rất đa dạng và có thể tạo ra nhiều rủi ro khác nhau Những người chữa cháy thâm nhập vào bên trong các đám cháy thường phải đối mặt với nguy cơ bỏng cao hơn so với những người làm việc bên ngoài Một số tổ chức phân chia trách nhiệm của người chữa cháy, yêu cầu mức độ bảo vệ khác nhau, trong khi các tổ chức khác yêu cầu mọi nhân viên phải sẵn sàng ứng phó với mọi tình huống khẩn cấp Do đó, việc xác định các hoạt động cụ thể của người chữa cháy trong ứng phó với đám cháy là rất quan trọng để đánh giá rủi ro thương tật Ví dụ, người chữa cháy cần được trang bị PPE phù hợp cho các nhiệm vụ thâm nhập sâu, khác với trang bị cho các hoạt động hỗ trợ bên ngoài.
Điều kiện môi trường tại hiện trường, bao gồm cả nóng ẩm và lạnh giá, ảnh hưởng lớn đến khả năng bảo vệ của người chữa cháy trong quá trình ứng phó Ngoài ra, cần xem xét môi trường vật lý nơi thực hiện phản ứng và tác động của nó đối với nhiệm vụ của người chữa cháy.