Một doanh nghiệp trong cơ chế thị trường ngày nay muốn phát triển bền vững và cạnh tranh lành mạnh, trước hết phải có được cơ cấu tài chính phù hợp. Vấn đề đặt ra cho các doanh nghiệp là phải thường xuyên tiến hành công tác phân tích tài chính và không ngừng hoàn thiện công tác này, trên cơ sở đó định hướng cho các quyết định nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất dinh doanh và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp. Đồng thời, với tiềm lực tài chính của doanh nghiệp và nguồn vốn huy động từ nhiều nguồn khác nhau, để xem xét xem nguồn vốn được sử dụng như thế nào, có hợp lý hay không, người ta tiến hành phân tích tình hình tài sản của doanh nghiệp.Tầm quan trọng của việc phân tích tình hình tài chính và tình hình tài sản của doanh nghiệp cũng chính là lý do cần thiết để thực hiện đề tài “Phân tích khái quát tình hình tài chính và phân tích tình hình tài sản của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam năm 2016 – 2017”2.Đối tượng và phạm vi nghiên cứuĐối tượng nghiên cứu: thông tin, số liệu các chỉ tiêu thể hiện tình hình tài chính, tình hình tài sản của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam.Phạm vi nghiên cứu: tập chung nghiên cứu về tình hình tài chính, tình hình tài sản công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam trong các năm 2016, 2017.3.Bố cục bài tiểu luậnBài tiểu luận gồm 3 phần chính:Phần 1: lý luận về phân tích khái quát tình hình tài chính, phân tích tình hình tài sản của doanh nghiệp.Phần 2: giới thiệu tổng quan về công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam.Phần 3: Phân tích khái quát tình hình tài chính và phân tích tình hình tài sản của công ty Cổ Phần tập đoàn DABACO Việt Nam.4.Ý nghĩa của việc phân tíchThấy được tầm quan trọng của công tác phân tích tình hình tài chính và tình hình tài sản đối với doanh nghiệp.Vận dụng lý luận và các chỉ tiêu và phương pháp phân tích để tiến hành phân tích và đưa ra đánh giá chung, kiến nghị và giải pháp về tình hình tài chính và tình tình hình tài sản của công ty Cổ phần DABACO Việt Nam.
Lý luận về phân tích khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp
Lý luận về phân tích khái quát quy mô tài chính doanh nghiệp
Phân tích quy mô tài chính doanh nghiệp cung cấp thông tin quan trọng về quy mô sản xuất kinh doanh, kết quả sử dụng vốn và dòng tiền của doanh nghiệp trong kỳ Qua đó, giúp chủ thể quản lý đánh giá lượng tiền thuần gia tăng hoặc suy giảm từ các hoạt động tạo tiền, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với từng mục tiêu quản lý.
Chỉ tiêu phân tích và cách xác định: Để đo lường quy mô tài chính của doanh nghiệp, ta sử dụng các chỉ tiêu chủ yếu sau:
- Tổng tài sản của doanh nghiệp (TS – Assets):
TS = TSNH + TSDH = NPT + VCSH
Chỉ tiêu này thể hiện tổng quan quy mô sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ, đồng thời phản ánh tình hình tài sản mà doanh nghiệp đã huy động để phục vụ cho các hoạt động kinh doanh của mình.
Cơ sổ số liệu: mục A Tài sản trên bảng cân đối kế toán thời điểm đầu năm và cuối năm báo cáo
- Vốn chủ sở hữu (VC - Equity):
VC = TS – Nợ phải trả
Chỉ tiêu vốn chủ sở hữu phản ánh quy mô sản nghiệp của doanh nghiệp, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn cổ phần, giá trị sổ sách và giá trị tài sản ròng Quy mô sản nghiệp lớn giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng độc lập tài chính và đảm bảo sự tin cậy với các bên liên quan Đây là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp đánh giá khả năng tự tài trợ và năng lực tài chính hiện tại của mình.
Cơ sở số liệu: mục C Vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán thời điểm đầu năm và cuối năm báo cáo
- Tổng luân chuyển thuần (LCT):
LCT = Doanh thu thuần bán hàng + Doanh thu tài chính + Thu nhập khác
Chỉ tiêu này phản ánh quy mô giá trị sản phẩm, lao vụ và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, đáp ứng nhu cầu thị trường Nó cho thấy phạm vi hoạt động và tính chất ngành nghề kinh doanh, đồng thời là cơ sở để xác định tốc độ luân chuyển vốn và trình độ quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Cơ sở số liệu được tính toán từ các chỉ tiêu bao gồm doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu từ hoạt động tài chính, cùng với thu nhập khác được ghi nhận trong báo cáo kết quả kinh doanh.
- Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT – Earning Before Interest and Taxes):
EBIT = Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) + Chi phí lãi vay (I)
Chỉ tiêu này phản ánh quy mô lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra sau mỗi kỳ kinh doanh, không tính đến chi phí vốn hoặc nguồn vốn hình thành Đây là thông tin quan trọng đối với các nhà đầu tư và quản lý doanh nghiệp khi đưa ra quyết định về huy động và đầu tư vốn.
Dữ liệu được sử dụng để tính toán dựa trên các chỉ tiêu tổng lợi nhuận kế toán trước thuế và chi phí lãi vay, được trích xuất từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Lợi nhuận sau thuế (LNST – Net Profit):
LNST = LCT – Tổng chi phí
LNST = EBIT - I - Chi phí thuế thu nhập
Chỉ tiêu lợi nhuận cho biết quy mô lợi nhuận mà chủ sở hữu doanh nghiệp nhận được trong một khoảng thời gian nhất định Nó cung cấp cơ sở để đánh giá chính sách kế toán, quản trị chi phí hoạt động, năng lực sinh lời và nguồn gốc tăng trưởng bền vững về tài chính của doanh nghiệp.
Cơ sở số liệu: chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế TNDN trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Dòng tiền thu về trong kỳ (Tv – Inflows)
Tv = Tv KD + Tv ĐT + Tv TC
TvKD là dòng tiền thu về trong kỳ từ hoạt động kinh doanh
TvĐT là dòng tiền thu về trong kỳ từ hoạt động đầu tư
TvTC là dòng tiền thu về trong kỳ từ hoạt động tài chính
Chỉ tiêu quy mô dòng tiền của doanh nghiệp cho thấy khả năng tài chính của nó; nếu dòng tiền lớn hơn so với các đối thủ cùng ngành, doanh nghiệp có năng lực hoạt động tài chính cao hơn Đây là cơ sở để đánh giá hệ số tạo tiền, nhưng để duy trì sự tăng trưởng, cần phải xem xét lưu chuyển tiền thuần trong kỳ.
Cơ sở số liệu: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp
- Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (LCtt – Net cash flow):
LCtt = LCtt KD + LCtt ĐT + LCtt TC
LCttKD là lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
LCttĐT là lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
LCttTC là lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Chỉ tiêu lưu chuyển tiền thuần cho biết sự gia tăng hoặc suy giảm tiền từ các hoạt động tạo tiền của doanh nghiệp Một doanh nghiệp có thể có doanh thu lớn nhưng vẫn có lưu chuyển tiền thuần âm nếu khả năng tạo tiền không đủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu, điều này phản ánh sự suy thoái tài chính Ngược lại, lưu chuyển tiền thuần dương liên tục và vượt mức cần thiết cho thấy doanh nghiệp đang tích lũy tiền mặt, có thể dẫn đến tình trạng ứ đọng Do đó, cần đánh giá nguồn gốc và mục tiêu của lưu chuyển tiền thuần để đưa ra những phân tích chính xác về khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Cơ sở số liệu: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cả theo phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp
Sử dụng phương pháp so sánh để đối chiếu các chỉ tiêu tài chính giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, bao gồm so sánh tài sản (TS) và vốn chủ sở hữu (VCSH) từ cuối kỳ với đầu kỳ, cũng như các chỉ tiêu khác giữa kỳ này và kỳ trước Dựa vào giá trị từng chỉ tiêu và kết quả so sánh, cùng với đặc thù ngành nghề kinh doanh, có thể đánh giá tổng quan quy mô tài chính của doanh nghiệp trong kỳ.
Lý luận về phân tích khái quát cấu trúc tài chính cơ bản của doanh nghiệp
Phân tích cấu trúc tài chính cơ bản của doanh nghiệp nhằm đánh giá hiệu quả quản lý và các cân đối tài chính chủ yếu Quá trình này cung cấp thông tin quan trọng về khả năng cân đối tài chính tổng thể, giúp các nhà quản lý nhận diện các cấp độ cân đối tài chính và phát hiện dấu hiệu mất cân đối cục bộ Từ đó, doanh nghiệp có thể thiết lập và tái cấu trúc tài chính, đảm bảo sự ổn định, an toàn và hiệu quả trong hoạt động tài chính.
Chỉ tiêu phân tích và cách xác định:
Cấu trúc tài chính cơ bản của doanh nghiệp phản ánh thông qua các chỉ tiêu:
Các chỉ tiêu phản ánh cấu trúc tài sản:
- Hệ số tự tài trợ (Ht)
Ht = Vốn chủ sở hữu (VC)
Hệ số tự tài trợ là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp; hệ số này càng gần 1, doanh nghiệp càng cho thấy năng lực độc lập tài chính cao, giúp tăng cường sự tin tưởng từ các chủ nợ trong việc chấp nhận hồ sơ vay vốn Tuy nhiên, để đạt được khả năng tài trợ tốt, doanh nghiệp cần có cơ cấu nguồn vốn hợp lý, phù hợp với đặc thù ngành và chính sách tài chính, từ đó giảm chi phí vốn và kết hợp với đòn bẩy tài chính nhằm tối ưu hóa khả năng sinh lời của vốn chủ.
Cơ sở số liệu: bảng cân đối kế toán
- Hệ số tài trợ thường xuyên (Htx)
Htx = Nguồn vốn dài hạn (NVDH)
Tài sản dài hạn (TSDH)
Trong đó: NVDH = Nợ dài hạn – VCSH = TS – Nợ ngắn hạn
Hệ số tài trợ thường xuyên thể hiện sự cân đối giữa thời gian của tài sản đầu tư dài hạn và nguồn tài trợ tương ứng, phản ánh mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn hình thành tài sản theo thời gian.
Nếu Htx > 1, doanh nghiệp có nguồn vốn dài hạn dư thừa để tài trợ cho tài sản dài hạn, giúp giảm rủi ro thanh toán và mang lại sự ổn định lâu dài Tuy nhiên, việc tài trợ quá nhiều có thể dẫn đến chi phí sử dụng vốn cao.
Khi Htx < 1, doanh nghiệp không có đủ nguồn vốn dài hạn để tài trợ cho tài sản dài hạn, buộc phải sử dụng một phần vốn ngắn hạn Điều này có thể dẫn đến sự mất ổn định tài chính Tuy nhiên, mức độ dao động của hệ số tài trợ thường xuyên còn phụ thuộc vào đặc thù chu chuyển vốn của từng ngành nghề kinh doanh.
Nếu Htx = 1, nguồn vốn dài hạn của doanh nghiệp đủ để tài trợ cho tài sản dài hạn, mang lại sự ổn định cho hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Cơ sở số liệu: bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu phản ánh cấu trúc doanh thu, chi phí:
- Hệ số chi phí (Hcp)
Hcp = Tổng chi phí (CP)
Tổng luân chuyển thuần (LCT)
Hệ số chi phí phản ánh số tiền doanh nghiệp cần chi để tạo ra một đồng doanh thu Khi hệ số chi phí nhỏ hơn 1, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp cao hơn, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Cơ sở số liệu: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Chỉ tiêu phản ánh cấu trúc dòng tiền
- Hệ số tạo tiền (Htt)
Htt = Dòng tiền thu về (Tv)
Dong tiền chi ra (Tr)
Hệ số tạo tiền là chỉ số cho biết mỗi đồng chi ra của doanh nghiệp trong kỳ sẽ thu về bao nhiêu đồng Chỉ số này phụ thuộc vào dòng tiền thu vào và chi ra từ các hoạt động khác nhau của doanh nghiệp.
Nếu Htt > 1, điều này cho thấy sự cân đối giữa nhu cầu và khả năng thanh khoản cao, dẫn đến thặng dư dòng tiền Tình trạng này tạo điều kiện thuận lợi để tận dụng các cơ hội đầu tư và thiết lập các mối quan hệ thương mại lớn.
Nếu Htt < 1 sẽ dẫn đến thâm hụt cán cân thu chi, gây mất an toàn thanh toán, rủi ro tài chính cho doanh nghiệp cao
Cơ sở số liệu: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp
Sử dụng phương pháp so sánh để đối chiếu các chỉ tiêu tài chính giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, bao gồm hệ số tự tài trợ và hệ số tài trợ thường xuyên, đồng thời so sánh các chỉ tiêu còn lại giữa kỳ này với kỳ trước Dựa vào giá trị của từng chỉ tiêu và kết quả so sánh, cùng với đặc thù ngành nghề kinh doanh, có thể đánh giá tổng quát cấu trúc tài chính cơ bản của doanh nghiệp.
Lý luận về phân tích khái quát khả năng sinh lời của doanh nghiệp
Mục đích của việc phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp là để đánh giá xu hướng sinh lời, từ đó xác định liệu nó đang tăng hay giảm, cao hay thấp Qua đó, thông tin này giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định phù hợp với từng mục tiêu kinh doanh.
Các chỉ tiêu phân tích và cách xác định:
Khả năng sinh lời của doanh nghiệp được đánh giá chung thông qua các chỉ tiêu sau:
- Hệ số sinh lời hoạt động (ROS – Return on sale)
Chỉ số lợi nhuận trên doanh thu (ROS) cho biết số lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp tạo ra từ mỗi đồng doanh thu Để duy trì sự tăng trưởng ổn định, doanh nghiệp cần đảm bảo ROS luôn dương, tức là hệ số chi phí (Hcp) phải nhỏ hơn 1 Khi ROS tăng, doanh nghiệp giữ lại được nhiều lợi nhuận hơn trên mỗi đồng doanh thu, đồng nghĩa với việc tiết kiệm được chi phí Ngược lại, nếu ROS giảm, điều này cho thấy doanh nghiệp đang lãng phí chi phí.
Cơ sở số liệu: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Hệ số sinh lời cơ bản của vốn kinh doanh (BEP – Basic Earning Power)
BEP = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT)
Vốn kinh doanh bình quân (Vbq)
Chỉ tiêu này cho thấy mức lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng vốn sử dụng trong hoạt động kinh doanh trong một kỳ phân tích, không phân biệt nguồn gốc hình thành của vốn.
Chỉ tiêu cao cho thấy hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp tốt, từ đó nâng cao khả năng thu hút vốn đầu tư Điều này giúp doanh nghiệp có nguồn tài trợ ổn định và lớn hơn cho hoạt động kinh doanh.
Cơ sở số liệu: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Hệ số sinh lời ròng của vốn kinh doanh (ROA – Return on assets)
ROA = Lợi nhuận sau thuế (LNST)
Vốn kinh doanh bình quân (Vbq)
Chỉ tiêu này cho thấy doanh nghiệp thu được bao nhiêu lợi nhuận sau thuế từ mỗi đồng vốn sử dụng trong hoạt động kinh doanh Nó phản ánh khả năng sinh lời của vốn sau khi đã thực hiện nghĩa vụ với các bên cho vay và Nhà nước ROA dương là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp tăng trưởng nội lực.
Cơ sở số liệu: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Hệ số sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE – Return on equity)
ROE = Lợi nhuận sau thuế (LNST)
Vốn chủ sở hữu bình quân (VCbq)
Chỉ tiêu này cho thấy trong kỳ phân tích, mỗi đồng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Cơ sở số liệu: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Thu nhập một cổ phần thường (EPS – Earning per share)
Thu nhập một cổ phần thường = Lợi nhuận sau thuế - cổ tức cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phần thường đang lưu hành
Chỉ tiêu này cho biết phần lợi nhuận được phân phối cho một cổ phần thường
Cơ sở số liệu: báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, thuyết minh báo cáo tài chính
Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu các chỉ tiêu giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, đồng thời dựa vào giá trị của từng chỉ tiêu và kết quả so sánh Qua đó, có thể đánh giá tổng quát khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong kỳ, dựa trên đặc thù ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp và của ngành.
Lý luận về phân tích tình hình tài sản của doanh nghiệp
Phân tích tình hình tài sản của doanh nghiệp nhằm hướng tới các mục đích sau:
Để đánh giá quy mô và sự biến động trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, cần xem xét năng lực sản xuất cũng như tình hình sử dụng vốn của doanh nghiệp.
- Để đánh giá tình hình phân bổ vốn và chính sách đầu tư của doanh nghiệp trong kỳ
Các chỉ tiêu phân tích:
Tình hình tài sản của doanh nghiệp được thể hiện thông qua 2 nhóm chỉ tiêu:
- Các chỉ tiêu quy mô tài sản trên bảng cân đối kế toán
- Các chỉ tiêu phản ánh cơ cấu tài sản là tỷ trọng từng chỉ tiêu tài sản
Tỷ trọng từng chỉ tiêu tài sản (%) = Giá trị của từng chỉ tiêu tài sản x 100 Tổng giá trị tài sản quy mô
Cơ sở số liệu: bảng cân đối kế toán
Nội dung và phương pháp phân tích:
Phân tích quy mô và sự biến động của tài sản là việc so sánh tổng tài sản cùng từng chỉ tiêu tài sản giữa cuối kỳ và đầu kỳ, hoặc với cuối các kỳ trước, cả về số tuyệt đối và số tương đối Qua đó, ta có thể nhận diện cách phân bổ vốn cho từng lĩnh vực hoạt động Sự biến động của tổng tài sản và từng chỉ tiêu tài sản giúp đánh giá mức độ hợp lý của đầu tư cho các lĩnh vực này Khi thực hiện phân tích, cần chú ý đến quy mô và sự biến động của các chỉ tiêu tài chính quan trọng.
Quy mô biến động của tiền và các khoản tương đương tiền phản ánh khả năng ứng phó nhanh chóng của doanh nghiệp đối với các khoản nợ đến hạn Sự biến động này chịu ảnh hưởng từ chính sách kinh doanh, năng lực tài chính của khách hàng và tình hình tiêu thụ sản phẩm.
Quy mô và sự biến động của các khoản phải thu phản ánh mức độ chiếm dụng vốn của doanh nghiệp, cho thấy sự tăng giảm trong quản trị công nợ và chính sách tín dụng thương mại đối với khách hàng và nhà cung cấp Sự thay đổi này phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh của từng doanh nghiệp trong từng giai đoạn.
Quy mô và sự biến động của hàng tồn kho phản ánh mức độ sử dụng hàng tồn kho phù hợp với đặc điểm và tính chất ngành nghề kinh doanh Điều này cũng cho thấy trình độ quản lý vốn dự trữ và mức độ đầu tư của doanh nghiệp vào tài sản lưu động trong hoạt động sản xuất kinh doanh Sự biến động này phụ thuộc vào quy mô sản xuất, tình hình tiêu thụ sản phẩm và chính sách kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm việc có đầu cơ tích trữ hay không.
Quy mô và sự biến động của các khoản đầu tư tài chính phản ánh cách doanh nghiệp phân bổ vốn, từ mức độ thấp đến cao, cũng như xu hướng biến động của chúng Sự biến động này chủ yếu phụ thuộc vào chính sách đầu tư tài chính mà doanh nghiệp áp dụng.
Quy mô và sự biến động của tài sản cố định phản ánh năng lực sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời thể hiện mức độ đầu tư cho các hoạt động kinh doanh Sự gia tăng tài sản cố định cho thấy doanh nghiệp đang mở rộng quy mô sản xuất, trong khi sự biến động có thể chỉ ra sự thay đổi trong chiến lược đầu tư và hiệu quả hoạt động.
Phân tích cơ cấu tài sản và sự biến động của nó được thực hiện bằng cách đánh giá tỷ trọng của từng loại tài sản tại các thời điểm khác nhau, từ đó so sánh tỷ trọng giữa các kỳ Điều này giúp nhận diện tình hình phân bổ vốn và chính sách đầu tư của doanh nghiệp Tỷ trọng từng loại tài sản phụ thuộc vào đặc điểm và tính chất ngành nghề kinh doanh, cũng như trình độ quản lý tài sản Các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ thường có tỷ trọng tài sản cố định và dài hạn thấp hơn so với tài sản ngắn hạn, trong khi các doanh nghiệp sản xuất lại có tỷ trọng ngược lại.
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DABACO VIỆT
Qúa trình hình thành
Tên viết tắt Địa chỉ
: CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN DABACO VIỆT NAM
: DABACO : Số 35 Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
: www.dabaco.com.vn / www.dabaco.vn : contact@dabaco.com.vn
Công ty Nông sản Hà Bắc, được thành lập vào năm 1996, là kết quả của việc đổi tên từ Công ty dâu tằm tơ Hà Bắc theo Quyết định 27/UB ngày 29/3/1996 của Chủ tịch UBND tỉnh Hà Bắc Từ ngày 01/01/2005, công ty chính thức hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ 70 tỷ đồng, theo quyết định số 1316 QĐ/CT ngày 10/08/2004 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh.
Ngày 18/3/2008, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội
Ngày 29/4/2008, ĐHĐCĐ đã thông qua quyết định đổi tên công ty thành Công ty cổ phần Dabaco Việt Nam Vốn điều lệ là: 177 tỷ đồng
Tháng 03/2016, Tăng vốn điều lệ lên 753 tỷ đồng
Tháng 04/2017, Tăng vốn điều lệ lên 828 tỷ đồng.
Lĩnh vực hoạt động
Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam, một đơn vị Anh hùng lao động trong thời kỳ đổi mới, hoạt động đa ngành nghề với lĩnh vực chính là sản xuất thức ăn chăn nuôi, giống gia súc và gia cầm, cùng chế biến thực phẩm Ngoài ra, Dabaco còn đầu tư vào xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và kinh doanh bất động sản Là một trong những thương hiệu tiên phong trong ngành thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam, Dabaco hiện nằm trong top 10 doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi lớn nhất cả nước.
PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI SẢN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DABACO VIỆT NAM
Phân tích khái quát tình hình tài chính của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt
3.1.1 Bảng phân tích khái quát tình hình tài chính của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO
Bảng phân tích khái quát quy mô tài chính của công ty
Bảng phân tích khái quát cấu trúc tài chính cơ bản của công ty
Chỉ tiêu 31/12/2017 31/12/2016 So sánh Tỷ lệ
Chỉ tiêu Năm 2017 (lần) Năm 2016 (lần) So sánh
3.1.1 Bảng phân tích khái quát tình hình tài chính của công ty Cổ phần tập đoàn
Phân tích khái quát tình hình tài chính của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam
Phân tích khái quát quy mô tài chính của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam:
Công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam có quy mô kinh doanh lớn và đang mở rộng về vốn, doanh thu và lợi nhuận Tuy nhiên, lưu chuyển tiền thuần của công ty đang có dấu hiệu suy giảm.
Cuối năm 2017, tổng tài sản của công ty đạt 6.399.207 triệu đồng, tăng 1.504.704 triệu đồng so với đầu năm 2017, với tỷ lệ tăng trưởng 30,74% Sự gia tăng này cho thấy quy mô lớn của công ty trong nền kinh tế, đồng thời phản ánh xu hướng mở rộng quy mô kinh doanh nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng Tốc độ tăng trưởng nhanh chóng tạo điều kiện cho công ty nâng cao khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động trên thị trường.
Vào cuối năm 2017, vốn chủ sở hữu của công ty đạt 2.625.923 triệu đồng, tăng 420.005 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 19,04% Sự gia tăng này cho thấy quy mô góp vốn của công ty đã tăng lên so với đầu năm Tuy nhiên, tốc độ tăng của tài sản là 30,74%, cao hơn mức tăng của vốn chủ sở hữu, điều này cho thấy trong năm có sự mở rộng tài sản nhanh hơn so với vốn chủ sở hữu.
Năm 2017, công ty đã chuyển hướng sang tài trợ vốn chủ yếu bằng nguồn vốn nợ, dẫn đến việc giảm mức độ độc lập tài chính Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính, giúp công ty khuếch đại hệ số sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE) và thu nhập trên mỗi cổ phần thường (EPS) khi hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra hiệu quả.
Tổng luân chuyển thuần của công ty năm 2017 đạt 6.343.501 triệu đồng, tăng 1.404.288 triệu đồng so với năm 2016, tương ứng với tỷ lệ tăng 28,43% Sự gia tăng này cho thấy doanh thu và thu nhập từ hoạt động của doanh nghiệp đã cải thiện, phản ánh sự phù hợp của sản phẩm và dịch vụ với nhu cầu thị trường Điều này cũng chứng tỏ nỗ lực của công ty trong việc mở rộng quy mô thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh Ngoài ra, sự tăng trưởng tổng luân chuyển thuần chủ yếu đến từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, cho thấy sự phát triển bền vững của công ty.
Lợi nhuận kế toán trước lãi vay và thuế của công ty năm 2017 là 605305 triệu đồng, năm 2016 là
Năm 2017, lợi nhuận kế toán trước lãi vay và thuế của công ty đạt 546.332 triệu đồng, tăng 58.973 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 10,79% Mặc dù lợi nhuận tăng cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, nhưng tỷ lệ tăng này vẫn chậm hơn nhiều so với tỷ lệ tăng của luân chuyển thuần (28,43%) Điều này đặt ra yêu cầu cho nhà quản trị cần áp dụng chính sách quản trị chi phí hiệu quả hơn, nhằm giảm chi phí và tăng lợi nhuận, tương xứng với quy mô sản xuất và doanh thu.
Lợi nhuận sau thuế của công ty trong năm 2017 đạt 456636 triệu đồng, tăng 45585 triệu đồng so với 411051 triệu đồng của năm 2016, tương ứng với tỷ lệ tăng 11,09% Cả hai năm 2016 và 2017 đều ghi nhận lợi nhuận sau thuế dương, cho thấy doanh nghiệp hoạt động có lãi Xu hướng tăng lợi nhuận sau thuế giữa hai năm này không chỉ phản ánh sự gia tăng lợi nhuận cho các chủ sở hữu mà còn nâng cao sự hài lòng của họ đối với hoạt động kinh doanh của công ty, từ đó tạo động lực cho sự phát triển và mở rộng sản xuất kinh doanh.
Lưu chuyển tiền thuần của công ty năm 2017 đạt -60.413 triệu đồng, giảm mạnh so với 125.520 triệu đồng của năm 2016, tương ứng với tỷ lệ giảm 148,13% Sự chuyển biến này cho thấy công ty đã từ dương chuyển sang âm trong lưu chuyển tiền thuần, làm giảm dự trữ tiền cuối kỳ và đe dọa an toàn ngân quỹ cũng như khả năng thanh toán Nguyên nhân chính của sự giảm này đến từ hoạt động kinh doanh và đầu tư, khi công ty đầu tư mạnh vào mua sắm tài sản và mở rộng quy mô sản xuất Mặc dù lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính tăng lên do công ty vay mượn nhiều hơn, nhưng không đủ để bù đắp cho sự sụt giảm từ hoạt động kinh doanh và đầu tư Điều này cho thấy công ty đang huy động vốn bên ngoài để phát triển, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tài chính Mặc dù việc đầu tư mở rộng là hợp lý, lưu chuyển tiền thuần âm liên tục là dấu hiệu đáng lo ngại về khả năng tài chính của công ty.
Năm 2017, công ty đã mở rộng quy mô vốn và doanh thu so với năm 2016, đồng thời lợi nhuận cũng tăng lên Tuy nhiên, để đạt được mức tăng lợi nhuận cao hơn tương xứng với tốc độ tăng trưởng tổng luân chuyển thuần, công ty cần áp dụng các biện pháp quản trị chi phí hiệu quả, bao gồm xây dựng định mức chi phí cho từng bộ phận, thực hiện kiểm tra và giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh thường xuyên, cũng như quy trách nhiệm cho từng cá nhân để ngăn ngừa thất thoát vốn Hơn nữa, công ty cũng cần xây dựng định mức dự trữ tiền theo từng giai đoạn phù hợp với lộ trình phát triển nhằm quản lý dòng tiền hiệu quả.
Phân tích khái quát cấu trúc tài chính cơ bản của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam
Dựa trên bảng phân tích cấu trúc tài chính cơ bản, chúng tôi đánh giá và phân tích tổng quát cấu trúc tài chính của công ty thông qua giá trị, sự biến động và mối tương quan giữa các chỉ tiêu như hệ số tự tài trợ, hệ số tài trợ thường xuyên, hệ số chi phí và hệ số tạo tiền.
Hệ số tự tài trợ của công ty cuối năm 2017 là 0,4104 lần, đầu năm 2017 là 0,4507 lần, giảm
Cuối năm 2017, hệ số tự tài trợ của công ty giảm xuống 0,403 lần với tỷ lệ giảm 8,94%, cho thấy mỗi đồng tài sản được tài trợ bởi 0,4104 đồng vốn chủ sở hữu, thấp hơn so với 0,4507 đồng vào đầu năm Hệ số này nhỏ hơn 0,5 tại cả hai thời điểm, chứng tỏ doanh nghiệp đang phụ thuộc vào tài chính Sự giảm sút này xảy ra do vốn chủ sở hữu chỉ tăng 19,04%, trong khi tổng tài sản tăng 30,74%, có thể liên quan đến sự thay đổi trong chính sách huy động vốn, kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, hoặc biến động thị trường vốn và lãi suất Mặc dù giảm hệ số tự tài trợ có thể giúp khuếch đại ROE và EPS khi công ty hoạt động hiệu quả với đòn bẩy tài chính cao hơn, nhưng đồng thời cũng làm giảm khả năng độc lập tài chính và tăng rủi ro tài chính.
Cuối năm 2017, hệ số tài trợ thường xuyên của công ty là 1,3103 lần, giảm 0,124 lần so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ giảm 8,65% Điều này cho thấy mỗi đồng tài sản dài hạn được tài trợ bởi 1,3103 đồng nguồn vốn dài hạn, cho thấy công ty vẫn có dư thừa nguồn vốn dài hạn, giúp tránh rủi ro thanh toán và mang lại sự ổn định Tuy nhiên, sự giảm sút này xảy ra do nguồn vốn dài hạn chỉ tăng 35,16%, thấp hơn mức tăng 47,95% của tài sản dài hạn, dẫn đến xu hướng giảm sử dụng nguồn vốn dài hạn Mặc dù chi phí sử dụng vốn giảm và lợi nhuận tăng, nhưng điều này cũng làm giảm mức độ an toàn và khả năng thanh toán của công ty.
Hệ số chi phí của công ty trong năm 2017 là 0,9280 lần, tăng từ 0,9168 lần trong năm 2016, tương ứng với tỷ lệ tăng 1,22% Điều này cho thấy, để tạo ra 1 đồng luân chuyển thuần, công ty phải chi 0,9280 đồng trong năm 2017, so với 0,9168 đồng trong năm 2016.
Năm 2017, hệ số chi phí của công ty vẫn dưới 1, cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh mang lại lợi nhuận Tuy nhiên, so với năm 2016, hệ số chi phí đã tăng 0,0112 lần, tương ứng với tỷ lệ tăng 1,12% Nguyên nhân chủ yếu là do luân chuyển thuần tăng 28,43% trong khi tổng chi phí tăng đến 30,01% Điều này có thể liên quan đến việc mở rộng quy mô kinh doanh hoặc giá cả thức ăn chăn nuôi giảm Sự gia tăng hệ số chi phí cũng cho thấy công ty đang phải chi nhiều hơn cho mỗi đồng luân chuyển thuần, dẫn đến hiệu quả quản lý chi phí giảm Do đó, công ty cần xem xét lại công tác quản trị chi phí để giảm hệ số chi phí và tăng lợi nhuận trong những năm tới.
Công ty lập B03-DN theo phương pháp gián tiếp không thể tính được chỉ tiêu hệ số tạo tiền, tuy nhiên, lưu chuyển tiền thuần năm 2017 âm và năm 2016 dương cho thấy hệ số tạo tiền năm 2016 lớn hơn 1, tạo ra sự cân đối giữa nhu cầu và khả năng thanh khoản cao, cho phép công ty chớp lấy nhiều cơ hội đầu tư và thương mại Ngược lại, năm 2017, hệ số tạo tiền nhỏ hơn 1 dẫn đến thâm hụt cán cân thu chi, gây mất an toàn thanh toán và rủi ro tài chính cao Do đó, công ty cần chú trọng quản trị dòng tiền để cải thiện hệ số tạo tiền và tăng khả năng thanh toán trong các năm tới.
Phân tích tình hình tài sản của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam
3.2.1 Lập bảng phân tích tình hình tài sản của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam
I Tiền và các khoản tương đương tiền 198282 5,26 258697 8,30 -60415 -23.35 -3,04
2 Các khoản tương đương tiền 70000 35,30 - - 70000 - 35,30
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 399560 10,59 360224 11,55 39336 10.92 -0,96
1 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 399560 100 360224 100 39336 10.92 -
III Các khoản phải thu ngắn hạn 2276403 60,36 1410651 45,23 865752 61.37 15,13
1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2333024 102,49 1248607 88,51 1084417 86.85 13,98
2 Trả trước cho người bán ngắn hạn 79488 3,49 98482 6,98 -18994 -19.29 -3,49
3 Phải thu ngắn hạn khác 46434 2,04 63562 4,51 -17128 -26.95 -2,47
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn -182543 -8,02 - - -182543 - -8,02
V Tài sản ngắn hạn khác 48709 1.29 30826 0,99 17883 58.01 0,3
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 551 1,13 827 2,68 -276 -33.37 -1,55
2 Thuế GTGT được khấu trừ 40819 83,80 26820 87 13999 52.20 -3,2
3 Tài sản ngắn hạn khác 7339 15,07 3179 10,32 4160 130.86 4,75
I Phải thu dài hạn khác 6068 0,23 5446 0,31 622 11.42 -0,08
1 Phải thu dài hạn khác 6068 100 5446 100 622 11.42 -
II Tài sản cố định 1212717 46,15 1017613 57,30 195104 19.17 -11,15
1 Tài sản cố định hữu hình 901784 74,36 763716 75,05 138068 18.08 -0,69
Nguyên giá 1376856 152,68 1193567 156,28 183289 15.36 -3,6 Gía trị hao mòn lũy kế -475072 -52,68 -429851 -56,28 -45221 10.52 3,6
2 Tài sản cố định thuê tài chính 310933 25,64 253897 24,95 57036 22.46 0,69
Nguyên giá 421132 135,44 354712 139,71 66420 18.73 -4,27 Gía trị hao mòn lũy kế -110199 -35,44 -100815 -39,71 -9384 9.31 4,27 III Tài sản dở dang dài hạn 854787 32,53 367308 20,68 487479 132.72 11,85
1 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 854787 100 367308 100 487479 132.72 -
IV Đầu tư tài chính dài hạn 554005 21,09 385636 21,71 168369 43.66 -0,62
1 Đầu tư vào công ty con 575402 103,86 456592 118,40 118810 26.02 -14,54
2 Đầu tư vào công ty liên doanh liên kết 110000 19,86 20000 5,19 90000 450.00 14,67
3 Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -131397 -23,72 -90956 -23,59 -40441 44.46 -0,13 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6399207 100 4894503 100 1504704 30.74 -
3.2.2 Phân tích tình hình tài sản của công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam
Công ty Cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam ghi nhận tổng giá trị tài sản đạt 6.399.207 triệu đồng vào cuối năm 2017, tăng 1.504.704 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 30,74% Sự gia tăng này phản ánh quy mô sản xuất kinh doanh của công ty đang mở rộng Cụ thể, tài sản ngắn hạn tăng 653.130 triệu đồng (tăng 20,94%), trong khi tài sản dài hạn tăng 851.574 triệu đồng (tăng 47,95%) so với đầu năm.
Về cấu trúc tài sản, trong tổng tài sản thì tỷ trọng tài sản ngắn hạn cuối năm 2017 so với đầu năm
Năm 2017, tỷ trọng tài sản ngắn hạn giảm 4,77% (từ 63,71% đầu năm xuống 58,94% cuối năm), trong khi tỷ trọng tài sản dài hạn tăng 4,77% (từ 47,95% đầu năm lên 41,06% cuối năm) Điều này cho thấy chính sách đầu tư của công ty đã chuyển hướng, tăng cường đầu tư vào tài sản dài hạn và giảm đầu tư vào tài sản ngắn hạn Mặc dù tỷ trọng tài sản ngắn hạn vẫn lớn hơn tài sản dài hạn, nhưng cấu trúc tài sản này là hợp lý đối với một công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi và chế biến thực phẩm Xu hướng tăng đầu tư vào tài sản dài hạn và giảm đầu tư vào tài sản ngắn hạn cho thấy công ty đang có kế hoạch mở rộng sản xuất, xây dựng thêm nhà máy và mua sắm máy móc thiết bị mới.
Cuối năm 2017, giá trị tài sản ngắn hạn của công ty đạt 3.771.630 triệu đồng, tăng 653.130 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 20,94% Sự gia tăng này chủ yếu do các khoản phải thu ngắn hạn tăng 865.752 triệu đồng (61,37%) và đầu tư tài chính ngắn hạn tăng 39.336 triệu đồng (10,92%) Tuy nhiên, tiền và các khoản tương đương tiền giảm 60.415 triệu đồng (23,35%) và hàng tồn kho giảm 209.426 triệu đồng (19,79%) Trong cơ cấu tài sản ngắn hạn, các khoản phải thu ngắn hạn chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp theo là hàng tồn kho và đầu tư tài chính.
Đầu tư tài chính ngắn hạn của công ty đã tăng 39.336 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 10,92% vào cuối năm so với đầu năm Tuy nhiên, tỷ trọng của đầu tư tài chính ngắn hạn trong tổng tài sản ngắn hạn đã giảm 0,96%, từ 11,55% đầu năm xuống còn 10,59% vào cuối năm.
Cuối năm 2017, các khoản phải thu ngắn hạn của công ty tăng 865.752 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 61,37%, chiếm 60,36% trong tổng tài sản ngắn hạn, tăng 15,13% so với đầu năm Sự gia tăng này cho thấy công ty đã bán chịu nhiều hơn, với phải thu ngắn hạn từ khách hàng tăng 1.084.417 triệu đồng (tăng 86,85%), trong khi khoản trả trước cho người bán giảm 18.994 triệu đồng (giảm 19,29%) và phải thu ngắn hạn khác giảm 17.128 triệu đồng (giảm 26,95%) Cuối năm, công ty cũng phát sinh thêm khoản dự phòng phải thu ngắn hạn 182.543 triệu đồng Tốc độ tăng nhanh của các khoản phải thu ngắn hạn từ khách hàng so với doanh thu cho thấy công ty chưa thu hồi được nợ cũ và vẫn tiếp tục bán chịu Việc giảm khoản trả trước cho người bán phản ánh chính sách bán hàng của công ty, cần xem xét kỹ lưỡng từng loại trả trước để giảm vốn bị chiếm dụng.
Cuối năm 2017, tài sản ngắn hạn khác của công ty tăng 17.883 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 58,01% so với đầu năm Sự gia tăng này chủ yếu do thuế GTGT được khấu trừ tăng 13.999 triệu đồng, với tỷ lệ tăng 52,20% Tài sản ngắn hạn khác cuối năm cũng tăng 4.160 triệu đồng, tỷ lệ tăng đạt 130,86% Tuy nhiên, chi phí trả trước ngắn hạn lại giảm 276 triệu đồng, tương đương với tỷ lệ giảm 33,37% Đồng thời, tỷ trọng của tài sản ngắn hạn khác cuối năm so với đầu năm tăng 0,3%.
2017 tài sản ngắn hạn khác chiếm 0,99%, cuối năm lại chiếm 1,29% trong tổng tài sản ngắn hạn)
Tiền và các khoản tương đương tiền của công ty cuối năm 2017 là 198282 triệu đồng, giảm
Tính đến cuối năm 2017, tổng số tiền và các khoản tương đương tiền của công ty giảm xuống còn 60415 triệu đồng, giảm 23,35% so với đầu năm Nguyên nhân chính là do số tiền giảm 130415 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 50,41% Mặc dù công ty đã phát sinh thêm 70000 triệu đồng vào cuối năm, nhưng tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền giảm 3,04%, từ 3,80% xuống 5,26% trong tổng tài sản ngắn hạn Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho thấy dòng tiền lưu chuyển thuần của công ty âm, điều này tạo ra mối lo ngại về khả năng thực hiện các chính sách nhằm tăng cường dòng tiền lưu chuyển thuần trong các năm tới.
Cuối năm 2017, hàng tồn kho của công ty đạt 848.676 triệu đồng, giảm 209.426 triệu đồng (19,79%) so với đầu năm, với tỷ trọng hàng tồn kho trong tổng tài sản ngắn hạn giảm từ 33,93% xuống 22,50% Sự giảm này có thể do hàng hóa được bán, mang lại doanh thu cho doanh nghiệp, nhưng cũng có thể dẫn đến thiếu hụt nguyên vật liệu trong các tình huống khẩn cấp Về tài sản dài hạn, công ty ghi nhận 2.627.577 triệu đồng vào cuối năm 2017, tăng 851.574 triệu đồng (47,95%) so với đầu năm Tăng trưởng này chủ yếu đến từ tài sản dở dang dài hạn tăng 487.479 triệu đồng (132,72%), đầu tư tài chính dài hạn tăng 168.369 triệu đồng (43,66%), tài sản cố định tăng 195.104 triệu đồng (19,17%), và phải thu dài hạn khác tăng 622 triệu đồng (11,42%).
Cuối năm 2017, tài sản dở dang dài hạn của công ty đạt 854.787 triệu đồng, tăng 487.479 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 132,72% Tỷ trọng tài sản dở dang dài hạn cũng tăng từ 20,68% lên 32,53%, cho thấy sự gia tăng cả về quy mô lẫn cơ cấu Nguyên nhân chính của sự tăng trưởng này là do chi phí xây dựng cơ bản dở dang cuối năm cao hơn so với đầu năm.
Năm 2017, công ty ghi nhận chi phí xây dựng cơ bản dở dang lên tới 487479 triệu đồng, tăng 132,72% so với năm trước Sự gia tăng này cho thấy công ty có nhiều công trình chưa hoàn thành, cần theo dõi tiến độ thi công để đảm bảo các dự án hoàn thành đúng hạn Việc kéo dài thời gian thi công không chỉ làm chậm tiến độ đưa công trình vào hoạt động mà còn ảnh hưởng đến vốn đầu tư dài hạn, gây ứ đọng vốn và tác động tiêu cực đến năng lực tài chính của công ty.
Đầu tư tài chính dài hạn của công ty vào cuối năm 2017 đạt 554.005 triệu đồng, tăng 168.369 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 43,66% Sự gia tăng này chủ yếu đến từ việc đầu tư vào công ty liên doanh liên kết, tăng 90.000 triệu đồng (tỷ lệ tăng 450%) và đầu tư vào công ty con, tăng 118.810 triệu đồng (tỷ lệ tăng 26,02%) Tuy nhiên, công ty cũng phát sinh thêm sự phòng đầu tư tài chính dài hạn 40.441 triệu đồng, với tỷ lệ tăng 44,46% Đáng chú ý, tỷ trọng đầu tư tài chính dài hạn cuối năm giảm 0,62%, từ 21,71% đầu năm xuống còn 21,09% vào cuối năm.
Cuối năm 2017, tài sản cố định của công ty đạt 1.212.717 triệu đồng, tăng 195.104 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 19,17% Sự gia tăng này chủ yếu đến từ tài sản cố định hữu hình, với mức tăng 138.068 triệu đồng và tỷ lệ tăng 18,08% Tuy nhiên, tỷ trọng tài sản cố định trong tổng tài sản dài hạn đã giảm 11,15%, từ 57,30% đầu năm xuống còn 46,15% vào cuối năm, cho thấy công ty có xu hướng giảm đầu tư vào tài sản cố định Sự tăng trưởng giá trị tài sản cố định chủ yếu do tài sản cố định hữu hình cho thấy năng lực sản xuất kinh doanh của công ty đã được cải thiện.
Cuối năm 2017, công ty ghi nhận phải thu dài hạn khác đạt 6068 triệu đồng, tăng 622 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 11,42% Tuy nhiên, tỷ trọng của phải thu dài hạn khác trong tổng tài sản dài hạn giảm từ 0,31% xuống 0,23% Mặc dù giá trị tài sản dài hạn khác tăng, nhưng sự giảm tỷ trọng này không ảnh hưởng nhiều đến tổng tài sản dài hạn của công ty.
Kết luận và đưa ra một số giải pháp:
Cuối năm 2017, quy mô sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam đã tăng so với đầu năm, chủ yếu nhờ vào việc gia tăng các khoản phải thu ngắn hạn, đầu tư tài chính ngắn hạn, tài sản ngắn hạn khác, phải thu dài hạn, tài sản cố định, tài sản dở dang dài hạn và đầu tư tài chính dài hạn Chính sách đầu tư của công ty đã có sự thay đổi, giảm tỷ trọng đầu tư vào tài sản ngắn hạn, đặc biệt là tiền và các khoản tương đương tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn và hàng tồn kho, trong khi tăng tỷ trọng đầu tư vào tài sản dài hạn, đặc biệt là tài sản dở dang dài hạn.
Giải pháp: trong kỳ kinh doanh tới, để nâng cao được kết quả hoạt động, c cần phải:
Tăng cường rà soát các công trình xây dựng cơ bản chưa hoàn thành để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn, tránh ứ đọng vốn ảnh hưởng đến tài chính công ty Đồng thời, cần chú trọng vào tài sản cố định nhằm nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh.