1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

TIỂU LUẬN tài CHÍNH TIỀN tệ TỔNG QUAN về CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP lần THỨ tư (CMCN 4 0) và ẢNH HƯỞNG của nó đến THỊ TRƯƠNG TIỀN tệ

72 37 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 72
Dung lượng 701,88 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU, KHUNG PHÂN TÍCH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VỀ CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ TƯ (CMCN 4.0) VÀ ẢNH HƯỞNG CỦA NÓ ĐẾN THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ (8)
    • 1.1. Tổng quan nghiên cứu trong nước và nước ngoài (8)
      • 1.1.1. Tổng quan nghiên cứu nước ngoài (8)
      • 1.1.2. Tổng quan nghiên cứu trong nước (10)
    • 1.2. Khung phân tích (11)
    • 1.3. Phương pháp nghiên cứu (12)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ TƯ (CMCN 4.0) VÀ THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ (0)
    • 2.1. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) (13)
      • 2.1.1. Định nghĩa (13)
      • 2.1.2. Nguyên lý hoạt động (14)
      • 2.1.3. Các lĩnh vực chính (15)
    • 2.2. Thị trường tiền tệ (16)
      • 2.2.1. Khái niệm thị trường tiền tệ (16)
      • 2.2.2. Đặc điểm thị trường tiền tệ (17)
      • 2.2.3. Chức năng của thị trường tiền tệ (17)
      • 2.2.4. Cấu trúc thị trường tiền tệ (17)
      • 2.2.5. Chủ thể của thị trường tiền tệ (20)
      • 2.2.6. Các công cụ trên thị trường tiền tệ (23)
  • CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG CỦA CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ TƯ (CMCN 4.0) ĐẾN THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ (0)
    • 3.1. Tổng quan về Fintech trên thế giới và Việt Nam hiện nay (26)
    • 3.2. Các ứng dụng của Fintech trong thị trường tiền tệ (28)
      • 3.2.1. Blockchain (28)
      • 3.2.2. Big Data (39)
      • 3.2.3. Trí tuệ nhân tạo - AI (47)
    • 3.3. Ngân hàng điện tử (E – banking) (54)
      • 3.3.1. Tổng quan về dịch vụ ngân hàng điện tử (E – banking) (54)
      • 3.3.2. Các sản phẩm dịch vụ e – banking (55)
      • 3.3.3. Mô hình SWOT (57)
  • CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN VÀ GỢI Ý CHÍNH SÁCH (0)
    • 4.1. Kết luận (62)
    • 4.2. Giải pháp (63)
      • 4.2.1. Giải pháp chung (63)
      • 4.2.2. Giải pháp hạn chế rủi ro công nghệ trong giao dịch ngân hàng điện tử . 66 TÀI LIỆU THAM KHẢO (66)

Nội dung

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU, KHUNG PHÂN TÍCH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VỀ CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ TƯ (CMCN 4.0) VÀ ẢNH HƯỞNG CỦA NÓ ĐẾN THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ

Tổng quan nghiên cứu trong nước và nước ngoài

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra nhanh chóng và có ảnh hưởng lớn đến mọi quốc gia và lĩnh vực trên thế giới Nó không chỉ mở ra nhiều cơ hội mà còn tạo ra vô vàn thách thức, đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển với nền công nghiệp còn yếu Một trong những lĩnh vực chịu tác động mạnh mẽ từ CMCN 4.0 là tài chính tiền tệ, đặc biệt là thị trường tiền tệ, điều này đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước.

Chúng tôi nghiên cứu tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đến thị trường tiền tệ, với trọng tâm là các ứng dụng công nghệ tài chính (Fintech) và ảnh hưởng của chúng đến thị trường tiền tệ từ cả hai phương diện lý thuyết và thực tiễn Để phục vụ cho nghiên cứu, nhóm đã tiến hành tổng quan các nghiên cứu quốc tế và trong nước, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của bài nghiên cứu.

1.1.1 Tổng quan nghiên cứu nước ngoài

Nghiên cứu định lượng của Hyun-Sun Ryu (2018) đã phân tích ảnh hưởng của ba yếu tố lợi ích (lợi ích kinh tế, sự thuận tiện, và quá trình giao dịch) và bốn yếu tố rủi ro (rủi ro tài chính, rủi ro pháp luật, rủi ro bảo mật, và rủi ro vận hành) đến quyết định sử dụng Fintech Kết quả cho thấy rằng những người áp dụng Fintech sớm chịu ảnh hưởng lớn hơn từ các yếu tố lợi ích và rủi ro so với những người áp dụng muộn Lợi ích được xác định là yếu tố quan trọng hơn rủi ro trong quyết định sử dụng Fintech, cho thấy khách hàng sẵn sàng sử dụng Fintech nhưng vẫn bị cản trở bởi một số yếu tố Do đó, việc kiểm soát rủi ro trong Fintech cần được chú trọng song song với việc tăng cường các lợi ích Nghiên cứu cũng chỉ ra những cơ hội và thách thức của Fintech trên thị trường tài chính từ góc nhìn của người dùng, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác trong việc cung cấp dịch vụ.

Nghiên cứu hiện tại dựa vào các biến độc lập từ các nghiên cứu trước đó, dẫn đến việc chưa khai thác hết các lợi ích và rủi ro mới, chỉ giải thích một phần sự biến đổi của biến phụ thuộc Hơn nữa, nghiên cứu chưa cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường tiền tệ và các dịch vụ như internet banking, bitcoin, và các công cụ Fintech Bosko Mekinjic (2019) đã khảo sát ảnh hưởng của sự cạnh tranh mạnh mẽ và quy định mới đến lĩnh vực ngân hàng, tập trung vào tác động của CMCN 4.0 như AI, Blockchain, và tiền điện tử, cùng với các vấn đề bảo mật và ưu nhược điểm của quá trình số hóa Mekinjic nhấn mạnh rằng sự phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật yêu cầu con người phải cập nhật và đổi mới liên tục Với tốc độ thay đổi nhanh chóng, tương lai của tài chính ngân hàng sẽ khác biệt rõ rệt, đặc biệt là sự thay thế con người bằng công nghệ AI, tăng tốc độ trao đổi thông tin và cung cấp dịch vụ ngân hàng chất lượng hơn.

Nghiên cứu của Mekinjic đã chỉ ra những vấn đề cốt lõi của CMCN 4.0 và ảnh hưởng đặc trưng của nó đến lĩnh vực ngân hàng Tuy nhiên, nghiên cứu chủ yếu phân tích dữ liệu từ các nước trong khu vực Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi (EMEA), do đó có những giới hạn nhất định về vùng miền.

Một nghiên cứu tổng hợp gần đây của McKinsey&Company mang tên "Fintechnicolor: The new picture in Finance" (2020) đã cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng toàn cầu trong lĩnh vực tài chính, nhấn mạnh những tiến bộ kỹ thuật hiện tại và dự báo sự phát triển tiếp theo.

Bài viết này sẽ khám phá 9 công nghệ tiên tiến và tiềm năng phát triển trong tương lai, bao gồm Internet of Things, Điện toán Đám mây, Machine Learning – AI, Robotics và Blockchain Chúng tôi sẽ phân tích nguyên lý hoạt động của từng công nghệ, ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực khác nhau, và cách đánh giá hiệu quả của chúng Đồng thời, bài viết cũng sẽ đề cập đến những vấn đề và rủi ro cần lưu ý khi triển khai các công nghệ này.

Tuy nhiên nghiên cứu của McKinsey&Company chưa tập trung làm rõ vào thị trường tiền tệ.

1.1.2 Tổng quan nghiên cứu trong nước

Nghiên cứu của Hoàng Hà (2017) tại Hội thảo Quốc gia Khoa học quản trị và kinh doanh lần thứ VI cho thấy sự phát triển của Fintech đã tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trong ngành tài chính toàn cầu Với khả năng đổi mới và ứng dụng công nghệ vượt trội, Fintech cùng với Cách mạng công nghiệp 4.0 đã thúc đẩy sự đổi mới trong lĩnh vực tài chính – tiền tệ Các giao dịch tài chính qua Fintech trở nên nhanh chóng và đơn giản nhờ vào khả năng tự động hóa và xử lý linh hoạt, giúp giải ngân nhanh chóng thông qua các thuật toán cao cấp Tại Việt Nam, Fintech vẫn đang ở giai đoạn đầu phát triển, chủ yếu tập trung vào thanh toán trực tuyến qua các công cụ như MoMo, Payoo, VinaPay, OnePay, cũng như các giải pháp thanh toán kỹ thuật số POS/MOS, dịch vụ cho vay trực tuyến và quản lý dữ liệu tài chính cá nhân Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, hợp tác giữa ngân hàng và Fintech sẽ trở thành xu hướng tất yếu.

Nghiên cứu của Trương Thị Đức Giang và Nguyễn Hải Hà (2019) chỉ ra rằng cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang đến cơ hội lớn cho lĩnh vực tài chính – ngân hàng và dịch vụ thanh toán, nhưng cũng tạo ra những thách thức đáng kể cho thị trường tiền tệ Cách mạng này sẽ thay đổi hoàn toàn kênh phân phối và sản phẩm dịch vụ ngân hàng truyền thống, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ thuật số nhiều hơn Việc sử dụng Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích hành vi khách hàng sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng giá trị Xu hướng “ngân hàng không giấy” ngày càng phổ biến, hiện đại hơn nhờ vào công nghệ tự động hóa và kết nối đa chiều Đặc biệt, sự xuất hiện của các loại tiền ảo và tiền điện tử như Bitcoin, Libra, Ethereum không do ngân hàng trung ương phát hành đang tạo ra những biến động lớn trên thị trường tiền tệ, buộc các quốc gia, trong đó có Việt Nam, phải điều chỉnh chính sách tiền tệ Ngoài ra, Cách mạng Công nghệ 4.0 cũng đặt ra thách thức về lỗ hổng bảo mật trong giao dịch và rủi ro an ninh tiền tệ.

Nghiên cứu "Tác động của Fintech đối với tài chính toàn diện" đã chỉ ra rằng Fintech có thể cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho các nhóm dân cư chưa được phục vụ Bằng chứng thực nghiệm từ các quốc gia cho thấy rằng Fintech không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn góp phần vào việc giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống Nghiên cứu cũng đưa ra một số khuyến nghị cho Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và chính sách hỗ trợ để tối ưu hóa lợi ích từ Fintech.

Nghiên cứu năm 2020 đã chỉ ra tác động của Fintech đến tài chính toàn diện tại 140 quốc gia trong giai đoạn 2011-2014 Tác giả đã xây dựng hai chỉ tiêu chính để đo lường sự phát triển của Fintech, bao gồm Cơ sở hạ tầng cho Fintech và Hệ sinh thái hỗ trợ Fintech Kết quả từ mô hình hồi quy cho thấy Hệ sinh thái hỗ trợ Fintech đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, đặc biệt là ở các quốc gia có thu nhập trung bình thấp như Việt Nam.

Nghiên cứu này kế thừa các phân tích và kết quả từ những nghiên cứu trước, tập trung vào ứng dụng công nghệ 4.0 và dịch vụ Fintech trên thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam Bài viết cũng đề cập đến những tác động tích cực và tiêu cực của Fintech đối với thị trường tài chính, nhấn mạnh vào mức độ ổn định và tính toàn diện của hệ thống tài chính.

Mặc dù các nghiên cứu trước đây đã đề cập đến nhiều khía cạnh của thị trường tài chính, nhưng vẫn chưa có cái nhìn sâu sắc về thị trường tiền tệ và sự phát triển của nó liên quan đến các đổi mới trong khoa học công nghệ Do đó, nhóm tác giả quyết định tiến hành nghiên cứu để đánh giá mức độ phát triển của thị trường tiền tệ trong bối cảnh sự xâm nhập và phát triển nhanh chóng của Fintech.

Khung phân tích

Dựa trên các nghiên cứu trước đây của các học giả trong và ngoài nước, nhóm chúng tôi sẽ thực hiện nghiên cứu tổng quan về cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) và làm rõ ảnh hưởng của nó đến thị trường tiền tệ Chúng tôi sẽ áp dụng một khung phân tích cụ thể để tiến hành nghiên cứu này, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc và toàn diện về mối liên hệ giữa CMCN 4.0 và sự biến động của thị trường tiền tệ.

Chúng em đã tiến hành tìm hiểu tổng quan về cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) và thị trường tiền tệ, tập trung vào các khía cạnh lý thuyết Cuộc cách mạng này đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong công nghệ và kinh tế, tạo ra những cơ hội mới và thách thức cho các doanh nghiệp và cá nhân Thị trường tiền tệ cũng đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi sự thích ứng kịp thời với các xu hướng mới.

Nhóm chúng em đã xác định các ứng dụng Fintech trong thị trường tiền tệ hiện nay và tiến hành phân tích tác động của những ứng dụng này đối với việc thực hiện các chức năng của thị trường tiền tệ Chúng em đã xây dựng mô hình SWOT để đánh giá những lợi thế, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà Fintech mang lại cho lĩnh vực này.

Cuối cùng, từ những phân tích về ảnh hưởng của cuộc CMCN 4.0 đến thị trường, nhóm chúng em đã đề xuất một số giải pháp và gợi ý chính sách nhằm thích ứng với những thay đổi này.

Phương pháp nghiên cứu

Trong nghiên cứu này, nhóm chúng tôi áp dụng các phương pháp nghiên cứu định tính, tập trung vào phân tích kinh tế định tính trong lĩnh vực tài chính Cơ sở lý thuyết chủ yếu được xây dựng trên nền tảng kinh tế học, bao gồm kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô, tài chính học, lưu thông tiền tệ và quản trị doanh nghiệp Chúng tôi cũng sử dụng thông tin và đánh giá về CMCN 4.0, thị trường tài chính, hội nhập kinh tế cùng với các diễn biến từ các cơ quan chuyên ngành, người tham gia, chuyên gia và nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan để phân tích và chứng minh cho các kết quả nghiên cứu.

Nghiên cứu định tính là phương pháp thu thập thông tin phi số để có cái nhìn chi tiết về đối tượng nghiên cứu, phục vụ cho mục đích phân tích và đánh giá chuyên sâu Thông tin thường được thu thập qua phỏng vấn, quan sát trực tiếp hoặc thảo luận nhóm với câu hỏi mở, thường áp dụng trong các mẫu nghiên cứu nhỏ và tập trung Khác với nghiên cứu định lượng, nghiên cứu định tính không giúp khái quát hóa vấn đề nhưng cho phép khám phá sâu sắc các sắc thái khác nhau của hành vi xã hội.

Trong bài tiểu luận này, chúng tôi áp dụng các phương pháp nghiên cứu định tính cơ bản nhằm phân tích và làm rõ các khía cạnh cần thiết Những phương pháp này cho phép chúng tôi thu thập và xử lý thông tin một cách sâu sắc, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về chủ đề nghiên cứu Việc sử dụng các kỹ thuật định tính sẽ giúp nâng cao chất lượng và tính chính xác của kết quả nghiên cứu.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ TƯ (CMCN 4.0) VÀ THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0)

Theo Gartner, Cách mạng 4.0 xuất phát từ khái niệm “Industry 4.0” trong một báo cáo của chính phủ Đức năm 2013 Industry 4.0 kết nối các hệ thống nhúng và cơ sở sản xuất thông minh, tạo ra sự hội tụ kỹ thuật số giữa công nghiệp, kinh doanh, chức năng và quy trình bên trong Nó dựa trên nền tảng của ba cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bắt đầu từ năm 1784 với sự phát minh ra động cơ hơi nước, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên sản xuất cơ khí, thay thế hệ thống kỹ thuật cũ của nông nghiệp.

Từ năm 1870, khi động cơ điện được phát minh, năng lượng điện đã trở thành nền tảng cho sản xuất với các dây chuyền lắp ráp Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba bắt đầu vào năm 1969 với sự ra đời của máy tính và internet, được gọi là cuộc cách mạng số, đánh dấu thời kỳ mà máy móc tự động hóa thay thế nhiều chức năng của con người Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 phát triển từ 3.0, trong đó 3.0 kết nối con người với nhau, còn 4.0 kết nối vạn vật Theo Schwab, tốc độ đột phá của CMCN 4.0 là chưa từng có trong lịch sử, đang diễn ra theo một hàm số mũ và phá vỡ hầu hết các ngành công nghiệp trên toàn cầu Sự thay đổi sâu rộng và toàn diện này dự báo một cuộc chuyển đổi lớn trong toàn bộ hệ thống sản xuất, quản lý và quản trị.

2.1.2 Nguyên lý hoạt động

Sự thay đổi mô hình này trong công nghiệp 4.0 dựa trên các nguyên lý sau:

Khả năng tương tác trong nhà máy bao gồm khả năng giao tiếp giữa tất cả các yếu tố như hệ thống vật lý, không gian mạng, robot, hệ thống thông tin doanh nghiệp, sản phẩm thông minh và con người, cùng với các hệ thống phần mềm bên ngoài.

Phân cấp năng lực thiết kế quy trình phụ tự trị trong nhà máy kết hợp với các yếu tố vật lý của không gian mạng, cho phép đưa ra quyết định một cách tự chủ.

Phân tích thời gian thực cho phép giám sát và tối ưu hóa quy trình thông qua việc thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu Ảo hóa giúp tạo ra bản sao ảo của quy trình công nghiệp, từ đó xây dựng các mô hình nhà máy ảo Định hướng dịch vụ tập trung vào việc tạo ra giá trị mới cho khách hàng thông qua dịch vụ cải tiến hoặc dịch vụ mới, khai thác các mô hình kinh doanh đột phá.

Tính module và khả năng mở rộng của hệ thống mang lại sự linh hoạt và độ co giãn, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của ngành công nghiệp và kinh doanh Hệ thống có khả năng mở rộng năng lực kỹ thuật theo yêu cầu, phù hợp với sự phát triển của nhu cầu kinh doanh trong từng trường hợp cụ thể.

2.1.3 Các lĩnh vực chính

Trong thời đại Internet bùng nổ, Cách mạng Công nghiệp 4.0 đã tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trong cách thức hoạt động của doanh nghiệp thông qua các công nghệ tiên tiến CMCN 4.0 tập trung vào ba lĩnh vực chính: Kỹ thuật số, Công nghệ sinh học và Vật lý học Các yếu tố cốt lõi của Kỹ thuật số trong CMCN 4.0 bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và Big Data.

Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực của khoa học máy tính, phát triển các cỗ máy thông minh có khả năng hoạt động và phản ứng giống như con người, đặc biệt trong các lĩnh vực nhận dạng giọng nói, học tập, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề Khi AI ngày càng phổ biến, các ứng dụng sử dụng nó cần hoạt động liền mạch với các ứng dụng khác, yêu cầu các nhà lãnh đạo tạo điều kiện tích hợp sâu hơn với các ứng dụng và dự án IoT hiện có, nhằm xây dựng một hệ sinh thái phong phú hơn Công nghệ này cho phép máy móc có khả năng học tập, lập luận và tự sửa lỗi, mở ra nhiều cơ hội mới trong việc tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả công việc.

Internet of Things (IoT) là sự kết hợp giữa internet, công nghệ vi cơ điện tử và công nghệ không dây, cho phép kết nối các thiết bị từ công việc đến cuộc sống hàng ngày như điện thoại, máy tính, tivi, lò vi sóng thông minh và xe ô tô tự lái IoT mô tả các đối tượng vật lý hàng ngày được kết nối với internet, có khả năng tự nhận dạng với các thiết bị khác và truyền dữ liệu trong thời gian thực qua một mạng internet duy nhất Dự báo sẽ có hơn 24 tỷ thiết bị IoT trên Trái đất vào năm 2020, tương đương khoảng bốn thiết bị cho mỗi người, với 6 tỷ đô la đầu tư vào các giải pháp IoT.

Big Data (Dữ liệu lớn) là tài sản thông tin có khối lượng lớn, tốc độ cao và tính đa dạng, cho phép thu thập và lưu trữ một lượng dữ liệu khổng lồ Để quản lý và xử lý Big Data, cần áp dụng các công nghệ mới.

15 cách xử lý hiệu quả giúp đưa ra những quyết định chính xác, khám phá các yếu tố ẩn sâu trong dữ liệu và tối ưu hóa quá trình xử lý dữ liệu.

Cách mạng 4.0 đã tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực công nghệ sinh học, tạo ra những bước tiến đột phá trong nông nghiệp, thủy sản, y dược, chế biến thực phẩm, bảo vệ môi trường, năng lượng tái tạo, hóa học và vật liệu Nhiệm vụ của ngành sinh học trong bối cảnh này là nghiên cứu và ứng dụng công nghệ gen, công nghệ tế bào, công nghệ vi nhân giống, vi sinh, công nghệ enzyme và protein, cùng với công nghệ di truyền để phát triển các giống cây trồng và vật nuôi mới, đáp ứng nhu cầu thị trường Đồng thời, việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học trong y dược cũng được đẩy mạnh nhằm tạo ra các sản phẩm y dược mới, hiệu quả trong việc chữa bệnh, và cung cấp dịch vụ y học công nghệ cao để phòng chống các dịch bệnh nguy hiểm, đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe đa dạng của con người.

Cuối cùng, lĩnh vực vật lý học đang chịu tác động mạnh mẽ từ cuộc cách mạng 4.0, với sự xuất hiện của robot thế hệ mới, máy in 3D, xe tự lái, vật liệu mới và công nghệ nano.

RPA (Robotic Process Automation) là công nghệ tự động hóa các hoạt động kinh doanh thông thường bằng cách sử dụng robot phần mềm được đào tạo bởi AI Những robot này có khả năng thực hiện tự động các nhiệm vụ phổ biến như xử lý giao dịch, quản lý công nghệ thông tin và thực hiện công việc trợ lý, thay thế con người trong nhiều quy trình.

Sản xuất phụ gia 3D cho phép tạo ra mô hình 3D vật lý của các đối tượng, giúp giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường Công nghệ này rút ngắn chu kỳ phát triển sản phẩm và tạo ra hệ thống sản xuất cùng tồn kho linh hoạt hơn với chi phí thấp hơn.

Thị trường tiền tệ

2.2.1 Khái niệm thị trường tiền tệ

Thị trường tài chính là không gian diễn ra các hoạt động mua bán quyền sử dụng nguồn tài chính giữa các chủ thể kinh tế, thông qua các phương thức giao dịch và công cụ tài chính cụ thể.

Thị trường tiền tệ là một phần quan trọng của thị trường tài chính, chuyên cung cấp các nguồn tài chính ngắn hạn với thời gian đáo hạn thường dưới một năm.

2.2.2 Đặc điểm thị trường tiền tệ

Thị trường tiền tệ là nơi giao dịch các chứng khoán nợ và ngắn hạn có tính thanh khoản cao và ít rủi ro.

Thị trường tiền tệ là thị trường bán buôn, có khối lượng giao dịch lớn.

Thị trường tiền tệ chủ yếu thu hút ngân hàng trung ương và các nhà đầu tư chuyên nghiệp Mục tiêu chính của họ khi tham gia vào thị trường này là để đáp ứng nhu cầu thanh khoản.

2.2.3 Chức năng của thị trường tiền tệ

Thị trường tiền tệ giúp huy động các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi đến người cần sử dụng.

Chức năng quan trọng nhất của thị trường tiền tệ chính là cung cấp tính thanh khoản cho nền kinh tế Khi nền kinh tế gặp thiếu hụt thanh khoản, thị trường tiền tệ sẽ nhanh chóng được huy động để đáp ứng nhu cầu này.

Chức năng quan trọng thứ hai của thị trường tiền tệ là tạo điều kiện cho ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ Ngân hàng trung ương điều tiết lượng tiền trong lưu thông thông qua các công cụ chính sách tiền tệ, như nghiệp vụ thị trường mở (OMO) OMO cho phép ngân hàng trung ương kiểm soát cung tiền bằng cách mua bán các chứng khoán do chính phủ phát hành hoặc các công cụ tài chính khác.

2.2.4 Cấu trúc thị trường tiền tệ

2.2.4.1 Căn cứ theo phạm vi của các đối tượng giao dịch

THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ

Thị Trường Liên ngân hàng Mở

Hình 1: Cấu trúc thị trường căn cứ vào phạm vi của đối tượng giao dịch a, Thị trường tiền tệ liên ngân hàng

Thị trường liên ngân hàng là một thị trường tiền tệ bán buôn, nơi diễn ra các giao dịch nguồn vốn ngắn hạn giữa các tổ chức tín dụng.

Trên thị trường liên ngân hàng, các giao dịch yêu cầu phải có giá trị lớn hơn 1 triệu USD Hàng hóa chủ yếu trên thị trường này là các khoản tiền gửi dự trữ tạm thời dư thừa.

Thị trường liên ngân hàng là một môi trường vay mượn với mức độ rủi ro cao, nơi các giao dịch thường không có tài sản đảm bảo và quy trình pháp lý rất đơn giản.

Thị trường ngân hàng là một môi trường thông tin rất nhạy cảm, nơi các ngân hàng thương mại thực hiện giao dịch qua tài khoản thanh toán tại ngân hàng trung ương Hệ thống tài khoản này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và sự thuận lợi cho hoạt động của thị trường liên ngân hàng.

Thị trường liên ngân hàng là một thị trường vô hình và kết nối toàn cầu, nơi các ngân hàng và nhà kinh doanh phi ngân hàng có thể giao dịch với nhau thông qua hệ thống giao dịch hiện đại Các dịch vụ mua bán trên thị trường này được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các tổ chức tài chính trên toàn thế giới.

Giao dịch trên thị trường liên ngân hàng được thực hiện thông qua các công cụ hiện đại. b, Thị trường tiền tệ mở rộng

Thị trường mở là nơi ngân hàng trung ương thực hiện giao dịch mua bán các giấy tờ có giá ngắn hạn để thực thi chính sách tiền tệ quốc gia Qua đó, ngân hàng trung ương thay đổi cơ số tiền tệ, đặc biệt là tiền dự trữ trong hệ thống ngân hàng, nhằm tác động đến khối lượng tiền cung ứng.

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng trung ương nhằm điều chỉnh cung tiền trong lưu thông thông qua các phiên chào mua hoặc chào bán giấy tờ có giá Số lượng phiên thị trường mở được tổ chức phụ thuộc vào mục tiêu tăng hoặc giảm cung tiền và nhu cầu điều hòa lưu thông tiền tệ.

Tại Việt Nam, thị trường mở được điều hành bởi Ban điều hành nghiệp vụ thị trường mở trực thuộc Ngân hàng Nhà nước.

Ban điều hành có thẩm quyền quyết định các nội dung chủ yếu trong phiên giao dịch thị trường mở, bao gồm loại giấy tờ có giá cần mua/bán, khối lượng giấy tờ có giá, tỷ lệ giao dịch, phương thức đấu thầu, phương thức xét thầu, thời hạn của các giao dịch mua/bán có kỳ hạn, và lãi suất mua/bán.

2.2.4.2 Căn cứ vào đặc điểm các loại hàng hóa (loại công cụ) giao dịch trên thị trường

THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ

Thị trường giao dịch ngoại hối là nơi diễn ra các hoạt động mua bán và trao đổi các khoản vay ngắn hạn, bao gồm cả loại chứng khoán hạn trực tiếp.

Cấu trúc thị trường tiền tệ được xác định dựa trên đặc điểm của các loại hàng hóa và công cụ giao dịch Thị trường giao dịch các khoản vốn vay ngắn hạn trực tiếp là một phần quan trọng trong hệ thống tài chính, giúp các tổ chức và cá nhân tiếp cận nguồn vốn linh hoạt và hiệu quả.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG CỦA CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ TƯ (CMCN 4.0) ĐẾN THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ

Tổng quan về Fintech trên thế giới và Việt Nam hiện nay

Fintech là một thuật ngữ mới xuất hiện gần đây, kết hợp giữa hai khái niệm tài chính (Finance) và công nghệ (Technology) Do đó, Fintech được hiểu là công nghệ tài chính, phản ánh sự giao thoa giữa ngành tài chính và công nghệ hiện đại.

Thuật ngữ Fintech xuất hiện từ năm 2008, nhưng chỉ thực sự được chú ý khi công nghệ 4.0 bùng nổ Fintech đã làm thay đổi cách thức hoạt động trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng và tiền tệ, đặc biệt tập trung vào tài chính Sự phát triển của Fintech đã tạo ra một lĩnh vực mới, ảnh hưởng sâu sắc đến thị trường tài chính và ngân hàng.

Công nghệ tài chính Fintech là những sản phẩm, ứng dụng và dịch vụ mới được áp dụng vào thị trường tài chính, giúp nâng cao hiệu quả và hiệu suất so với trước đây Các lĩnh vực Fintech bao gồm ngân hàng di động, bảo hiểm, tiền điện tử và ứng dụng đầu tư, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho người tiêu dùng trong thời đại Internet Tại Việt Nam, Fintech chủ yếu tập trung vào các mảng như trung gian thanh toán, tài chính cá nhân, cho vay ngân hàng, công nghệ bảo hiểm, ngân hàng số và điểm tín dụng.

Công ty Fintech đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính trên nền tảng Internet và điện thoại di động cho ngân hàng và công ty tài chính Sự phát triển nhanh chóng của ngành này đã dẫn đến sự gia tăng số lượng công ty Fintech, với 154 đơn vị đang hoạt động tại Việt Nam và khoảng 10.000 công ty trên toàn thế giới.

Một số fintech tại Việt Nam:

Lĩnh vực Ứng dụng

Thanh toán và chuyển khoản VN pay, momo, AirPay, ZingPay, ZaloPay, true money, … Cho vay và tài chính ATM online, Finizi, tima, …

Quản lý tài chính FINHAY, mPayVN, wowmelo, …

Bảo hiểm inso.vn, save money, Fiin, …

Chấm điểm tín dụng và quản lý mycredit, FCB, trusting social, Fiin group, … dữ liệu

Bảng 1: Một số công ty Fintech tại Việt Nam

Các ứng dụng của Fintech trong thị trường tiền tệ

Theo Don & Alex Tapscott trong cuốn sách "Blockchain Revolution" (2016), blockchain được định nghĩa là một sổ cái kỹ thuật số không thể bị phá hoại, có khả năng ghi lại không chỉ các giao dịch tài chính mà còn mọi thứ có giá trị Wikipedia mô tả blockchain là một cơ sở dữ liệu phân cấp lưu trữ thông tin trong các khối được liên kết với nhau bằng mã hóa và mở rộng theo thời gian Mỗi khối chứa thông tin về thời gian khởi tạo, liên kết với khối trước đó, kèm theo mã thời gian và dữ liệu giao dịch.

Blockchain được thiết kế để ngăn chặn việc thay đổi dữ liệu, đảm bảo rằng một khi dữ liệu đã được mạng lưới chấp nhận, sẽ không thể thay đổi được Điều này được thực hiện thông qua hệ thống tính toán phân cấp với khả năng chịu lỗi byzantine cao, cho phép đạt được sự đồng thuận phân cấp trong mạng lưới Blockchain.

3.2.1.1 Cơ chế hoạt động của Blockchain

Blockchain không phải là một ứng dụng hay một công ty, mà giống như Wikipedia, là một cơ sở dữ liệu mở có khả năng lưu trữ nhiều loại tài sản khác nhau Khác với Wikipedia, nơi chỉ lưu trữ từ ngữ và hình ảnh, Blockchain lưu trữ lịch sử giám sát, thông tin, quyền sở hữu và địa chỉ tài sản dưới dạng tiền kỹ thuật số như Bitcoin, cũng như các tài sản số khác như IP, chứng nhận, thỏa thuận và thông tin cá nhân Với tính chất công khai và khả năng lưu trữ giao dịch trên một hệ thống mạng an toàn, Blockchain rất khó bị can thiệp, do đó nó phù hợp để ghi lại các sự kiện, hồ sơ y tế, xử lý giao dịch, công chứng, danh tính và chứng minh nguồn gốc Công nghệ này có tiềm năng giúp loại bỏ hậu quả nghiêm trọng khi dữ liệu bị thay đổi trong bối cảnh thương mại toàn cầu.

Blockchain có khả năng thực hiện thanh toán quốc tế và chuyển tiền nhanh chóng, đồng thời nâng cao độ an toàn trong việc xác thực danh tính cá nhân và doanh nghiệp Chính vì vậy, tổ chức nghiên cứu CSIRO của Chính phủ Úc đang khám phá ứng dụng công nghệ Blockchain trong các cơ quan chính phủ và khu vực tư nhân Mặc dù Blockchain còn ở giai đoạn đầu phát triển, nhưng nếu được khai thác đúng cách, công nghệ này sẽ có tác động lớn đến các chức năng kế toán và kiểm toán Các kế toán viên và kiểm toán viên sẽ cần điều chỉnh phương thức làm việc và cung cấp cho khách hàng những sản phẩm có giá trị cao hơn liên quan đến hiểu biết sâu sắc và tư duy chiến lược Blockchain hứa hẹn mở ra nhiều cơ hội mới.

Blockchain đầu tiên được phát minh và thiết kế bởi Satoshi Nakamoto vào năm

2008 và được hiện thực hóa vào năm sau đó như là một phần cốt lõi của Bitcoin, khi

Công nghệ Blockchain, với vai trò như một cuốn sổ cái cho tất cả các giao dịch, được quản lý tự động thông qua mạng lưới ngang hàng và hệ thống dữ liệu phân cấp Sự phát minh ra Blockchain cho Bitcoin đã giúp loại tiền tệ kỹ thuật số này trở thành giải pháp đầu tiên cho vấn đề chi tiêu gian lận (Double Spending), khi một lượng tiền có thể bị sử dụng hai lần Công nghệ của Bitcoin đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều ứng dụng khác trong lĩnh vực tài chính và công nghệ.

Blockchain đã được ứng dụng đầu tiên và chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, bắt đầu với Bitcoin, nơi mà công nghệ này giúp lưu trữ hồ sơ giao dịch mà không cần đến người trung gian Từ Bitcoin, nhiều loại tiền điện tử khác đã ra đời, tạo nên một hệ sinh thái phong phú với hàng trăm loại tiền điện tử đang được giao dịch toàn cầu Mỗi giao dịch mới sẽ được phát tán trên mạng, và các thợ đào sẽ ghi lại, xác minh và mã hóa chúng thành các khối Với sự phát triển của hợp đồng thông minh, Blockchain có khả năng loại bỏ sự cần thiết của luật sư và người trung gian, bởi vì hợp đồng sẽ được cung cấp cho tất cả các bên và mọi thay đổi chỉ được thực hiện khi đạt được sự đồng thuận Hợp đồng thông minh không chỉ hữu ích trong kinh doanh mà còn trong các giao dịch cá nhân.

Chuỗi khối có khả năng tiêu diệt hoặc giảm thiểu sự suy yếu trong việc hình thành các quốc gia Nó giúp đơn giản hóa mọi sàn giao dịch và tạo ra khả năng truy cập mở, khiến cho việc điều chỉnh hồ sơ trở nên khó khăn hơn Tính đơn giản này làm tăng độ tin cậy của khuôn khổ và bảo đảm quyền lợi của các cá nhân.

3.2.1.2 Ảnh hưởng của Blockchain đến thị trường tiền tệ Việt Nam Ở lĩnh vực ngân hàng Nhật Bản có lẽ là nước tiên phong trong sử dụng công nghệ Blockchain khi Nikkei đưa tin 3 siêu ngân hàng Nhật Bản đang chuẩn bị tiến hành cuộc thử nghiệm dịch vụ chuyển tiền ngang hàng xây dựng trên nền tảng công nghệ Blockchain Theo đó, khách hàng có thể mở ra tài khoản ảo gắn vào tài khoản ký thác để nhận và gửi tiền chỉ cần thông qua số điện thoại hoặc địa chỉ email Hệ thống này sẽ cho phép người dùng chuyển tiền chỉ trong 24 giờ với chi phí đặc biệt thấp.

Ba ngân hàng lớn tham gia vào dự án chuyển tiền ngang hàng sử dụng công nghệ Blockchain bao gồm Mizuho Bank, Sumitomo Mitsui Banking và Bank of Tokyo - Mitsubishi UFJ Các ngân hàng này đã từng bị phê phán bởi người tiêu dùng do phí dịch vụ chuyển tiền cao Dự án nhằm cung cấp dịch vụ tài chính giá rẻ, giúp các ngân hàng lớn cạnh tranh với các đối thủ nhỏ hơn Khách hàng có thể sử dụng vân tay và mật mã để truy cập vào ứng dụng thanh toán di động, chỉ cần số điện thoại hoặc địa chỉ email để gửi tiền mà không cần thông tin chi tiết về tài khoản ngân hàng của người nhận.

Nhật Bản hiện có nhiều dịch vụ thanh toán di động như Line Pay, cho phép người dùng chuyển tiền một cách dễ dàng mà không cần ký quỹ trong tài khoản Số tiền sẽ tự động được ghi nợ vào tài khoản ngân hàng của người gửi, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt trong giao dịch tài chính.

Hệ thống chuyển tiền mới tại Nhật Bản, không sử dụng mạng lưới ngân hàng trực tuyến toàn quốc của NHTW, giúp giảm chi phí chuyển tiền xuống chỉ còn chưa đến 1/10 mức hiện tại nhờ vào chi phí hạ tầng và bảo trì thấp Hiện tại, chi phí gửi liên ngân hàng cho khoản tiền 30.000 yên (266 USD) là hơn 400 yên/giao dịch, nhưng với hệ thống mới, chi phí có thể chỉ còn vài chục yên hoặc ít hơn.

Trên thế giới hiện nay, làn sóng Startup Blockchain đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực ngân hàng, trong đó nổi bật là Bankera Công ty này cung cấp dịch vụ ngân hàng tương tự như các ngân hàng truyền thống, hỗ trợ cả giao dịch tiền giấy lẫn tiền số, bao gồm thanh toán và thẻ ghi nợ Theo The Next Web, mặc dù Bankera hoạt động như một ngân hàng truyền thống, nhưng nó được hình thành từ nền tảng số hóa, tiên phong trong việc đưa tiền số vào làm tài sản ký quỹ cho vay nợ Trên trang web của Bankera, công ty khẳng định rằng tất cả dịch vụ đều hỗ trợ cả tiền giấy và tiền số như bitcoin, ethereum và ERC20.

Theo báo cáo mới nhất của Hiệp hội Thung lũng tiền mã hóa, 50 doanh nghiệp lớn nhất trong lĩnh vực này đã tạo ra giá trị lên tới 254,9 tỷ USD, trong đó có 11 kỳ lân có giá trị hơn 1 tỷ USD Những cái tên nổi bật bao gồm Ethereum với giá trị 157,2 tỷ USD và Cardano đạt 40,6 tỷ USD.

Zug, từng là thủ phủ nghèo nhất Thụy Sĩ, đã trải qua một cuộc chuyển mình ngoạn mục để trở thành trung tâm blockchain số 1 thế giới với giá trị thị trường Polkadot đạt 29,3 tỷ USD Bắt đầu từ một buổi sáng bình thường, khi thị trưởng thành phố được giới thiệu về công nghệ blockchain đang phát triển mạnh mẽ ở Mỹ, quyết định hỗ trợ công nghệ này đã thu hút hàng loạt chuyên gia hàng đầu thế giới đến Zug để khởi nghiệp trong lĩnh vực tiền ảo Chỉ sau hơn 2 năm, Zug đã khẳng định vị thế của mình trong Thung lũng tiền mã hóa, trở thành nơi đặt trụ sở điều hành của tổ chức Ethereum, đồng tiền ảo có vốn hóa lớn thứ hai thế giới Hiện nay, Zug đã chấp nhận sử dụng Bitcoin và Ethereum để thanh toán các khoản phí dịch vụ công, với mức thuế tối đa lên tới 100.000 CHF (106.153 USD).

Lần đầu tiên tại Việt Nam, FPT Software và Bảo Kim hợp tác phát triển giải pháp công nghệ blockchain để xác thực thông tin khách hàng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng Ứng dụng công nghệ blockchain sẽ giúp nâng cao bảo mật, tính minh bạch và độ chính xác của các giao dịch Thỏa thuận hợp tác này dựa trên nền tảng công nghệ Blockchain – AkaChan, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp phát triển các mô hình kinh doanh mới và cải thiện độ tin cậy của thông tin đối tác và khách hàng.

Ngân hàng điện tử (E – banking)

3.3.1 Tổng quan về dịch vụ ngân hàng điện tử (E – banking)

Sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đã thúc đẩy ngân hàng điện tử có những bước tiến vượt bậc Ngân hàng điện tử hiện nay trở thành mô hình thiết yếu cho hệ thống ngân hàng hiện đại.

Ngân hàng điện tử (E-Banking), còn được gọi là ngân hàng trên mạng, ngân hàng ảo, ngân hàng trực tuyến và ngân hàng tại nhà, bao gồm nhiều hoạt động ngân hàng được thực hiện từ xa, cho phép người dùng thực hiện giao dịch tài chính một cách thuận tiện tại nhà, tại công ty hoặc khi đang di chuyển.

Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử là một chiến lược cạnh tranh quan trọng của các ngân hàng thương mại Việt Nam Dịch vụ ngân hàng điện tử đang trở thành xu hướng phát triển thiết yếu trên toàn cầu, giúp thúc đẩy hội nhập và thu hút khách hàng Để giành lấy cơ hội kinh doanh, các ngân hàng trên thế giới đã cung cấp nhiều dịch vụ tiện lợi và nhanh chóng, được hỗ trợ bởi công nghệ hiện đại như thẻ điện tử, máy rút tiền tự động (ATM), hệ thống thanh toán điện tử tại các điểm bán (POS), dịch vụ ngân hàng qua điện thoại, ngân hàng trực tuyến (Internet Banking), ngân hàng qua mạng viễn thông không dây (Mobile Banking) và ví điện tử (eWallet).

3.3.2 Các sản phẩm dịch vụ e – banking

Máy rút tiền tự động (ATM) là thiết bị ngân hàng cho phép khách hàng thực hiện giao dịch một cách tự động Thiết bị này nhận diện khách hàng qua thẻ ATM, bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, giúp người dùng kiểm tra tài khoản, rút tiền mặt, chuyển khoản và thanh toán hóa đơn dịch vụ.

Khách hàng có thể sử dụng máy ATM để truy cập tài khoản ngân hàng hoặc tài khoản tín dụng của mình, thực hiện nhiều giao dịch tài chính như rút tiền mặt, kiểm tra số dư và chuyển tiền đến hoặc từ điện thoại di động Máy ATM cũng cho phép rút tiền mặt ở nước ngoài, với tiền được chuyển đổi theo tỷ giá hối đoái nếu đơn vị tiền tệ khác với loại tiền trong tài khoản ngân hàng Để thực hiện giao dịch, khách hàng cần cắm thẻ ATM hoặc thẻ thanh toán khác vào máy và nhập mã số nhận dạng cá nhân (PIN), mã này phải khớp với mã PIN được lưu trong chip trên thẻ hoặc trong cơ sở dữ liệu của tổ chức tài chính phát hành.

Thanh toán điện tử tại các điểm bán (POS - Point of Sale) là hình thức thanh toán không dùng tiền mặt thông qua máy POS, cho phép chấp nhận thanh toán thẻ Máy POS kết nối Internet với ngân hàng để thực hiện giao dịch khi có yêu cầu từ khách hàng, giúp ngân hàng xác minh thẻ và chấp nhận thanh toán Điều này làm cho thanh toán qua POS trở nên an toàn Tất cả các cửa hàng, siêu thị, khách sạn và nhà hàng trên toàn thế giới đều có thể đăng ký sử dụng máy POS từ ngân hàng, cho phép khách hàng thanh toán bằng thẻ tại những địa điểm này.

Dịch vụ ngân hàng qua điện thoại (Telephone Banking) cho phép khách hàng sử dụng điện thoại thông thường để thực hiện nhiều giao dịch ngân hàng tiện lợi Khách hàng có thể kiểm tra thông tin tài khoản, bao gồm số dư và các giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định Ngoài ra, họ cũng có thể thực hiện chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, tìm hiểu về các dịch vụ của ngân hàng, cũng như thông tin về tỷ giá hối đoái, lãi suất tiết kiệm, lãi suất vay và giá chứng khoán.

Hệ thống telephone banking giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và theo dõi các giao dịch trên tài khoản mọi lúc, kể cả ngoài giờ hành chính, từ bất kỳ đâu trong nước và quốc tế mà không cần đến ngân hàng.

Dịch vụ ngân hàng qua internet (Internet Banking) là hình thức ngân hàng hiện đại, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi qua mạng Internet Để sử dụng dịch vụ này, khách hàng chỉ cần có máy tính, modem và kết nối Internet mà không cần cài đặt phần mềm đặc biệt Khách hàng có thể truy cập trực tiếp vào trang web của ngân hàng để xem thông tin giao dịch, kiểm tra số dư tài khoản, thực hiện lệnh chuyển tiền và thanh toán hóa đơn.

Dịch vụ ngân hàng qua mạng viễn thông không dây (Mobile Banking) là một hình thức ngân hàng hiện đại, cho phép khách hàng sử dụng điện thoại di động để thực hiện các giao dịch ngân hàng Với Mobile Banking, người dùng không chỉ có thể truy cập thông tin và thực hiện các giao dịch thông thường, mà còn có thể thanh toán khi mua sắm tại siêu thị, cửa hàng hoặc khi đi du lịch trong nước.

Ví điện tử (eWallet) là tài khoản trực tuyến giúp thanh toán nhanh chóng và tiện lợi Các loại ví điện tử hiện nay hỗ trợ thanh toán cho nhiều dịch vụ như tiền điện, tiền nước, học phí, mua sắm trực tuyến và nạp tiền điện thoại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí Ngoài ra, một số ví điện tử còn tích hợp QR code, cho phép người dùng thanh toán tại siêu thị và cửa hàng tiện lợi dễ dàng Việc sử dụng ví điện tử giúp người dùng quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả và thông minh.

• Khách hàng giao dịch một cách nhanh chóng, tiện lợi

• Khách hàng tiết kiệm thời gian, công sức.

• Tiết kiệm chi phí cho khách hàng

• Dữ liệu khách hàng được bảo mật tốt.

• Đối với ngân hàng:

Giảm chi phí đồng thời tăng hiệu quả kinh doanh

Vốn điều lệ luân chuyển nhanh, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn

Gia tăng số lượng sản phẩm dịch vụ, tăng thu nhập ngoại lãi

Tiếp cận các phương pháp quản lí hiệu quả, hiện đại

• Đối với nền kinh tế:

Cải thiện khả năng thanh toán trên thị trường Khả năng hội nhập kinh tế được tăng cường

• Có thể bị xâm phạm bởi tội phạm công nghệ cao, tội phạm lừa đảo.

Ngân hàng Nhà nước cần điều hành chính sách tiền tệ một cách linh hoạt trong bối cảnh tiền điện tử ngày càng được sử dụng và chấp nhận rộng rãi.

Quản lý cấp phép, giám sát hoạt động cũng như kiểm soát dòng tiền thanh toán;

Hoàn thiện hạ tầng thanh toán;

Xây dựng và hoàn thiện khuôn khổ pháp lý.

• Đối với các NHTM, TCTD:

Thay đổi mô hình kinh doanh, mô hình quản trị;

Giảm số lượng nhân viên trong lĩnh vực ngân hàng;

Vai trò các chi nhánh giảm dần;

Vấn đề bảo mật và tội phạm công nghệ cao.

Khách hàng có thể thực hiện giao dịch nhanh chóng và thuận tiện chỉ với thiết bị điện tử kết nối Internet Họ có khả năng thanh toán, chuyển tiền và thực hiện các giao dịch khác mọi lúc, mọi nơi, chỉ trong khoảng một phút mà không cần tiền mặt hay đến quầy giao dịch, ngân hàng hay chi nhánh ngân hàng.

Dịch vụ ngân hàng điện tử giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức, không cần phải đến phòng giao dịch hay chi nhánh ngân hàng Khách hàng có thể tự thực hiện giao dịch ngay trên thiết bị điện tử của mình, với quy trình tự động hóa và tốc độ xử lý nhanh chóng Chẳng hạn, khi thực hiện giao dịch chuyển khoản hoặc thanh toán, tiền sẽ được chuyển ngay lập tức đến người nhận Ngoài ra, khách hàng có thể cập nhật thông tin về số dư tài khoản, tỷ giá hối đoái, lãi suất vay và thông tin chứng khoán một cách nhanh chóng mà không cần đến quầy giao dịch Nhờ đó, khách hàng tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức.

Để cải thiện trải nghiệm khách hàng, ngân hàng áp dụng nhiều chính sách giảm hoặc miễn phí cho các dịch vụ phổ biến như chuyển tiền, rút tiền ATM và duy trì tài khoản Ngoài ra, một số ngân hàng còn cung cấp ưu đãi cho thanh toán trực tuyến, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí.

KẾT LUẬN VÀ GỢI Ý CHÍNH SÁCH

Ngày đăng: 15/03/2022, 16:11

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Đào Hồng Nhung & Trần Thanh Thu & Nguyễn Minh Tuấn, (2020). Tác động của Fintech đối với tài chính toàn diện: Bằng chứng thực nghiệm tại các quốc gia và một số khuyến nghị cho Việt Nam. Tạp chí Kinh tế & Phát triển, Issue 276 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí Kinh tế & Phát triển
Tác giả: Đào Hồng Nhung & Trần Thanh Thu & Nguyễn Minh Tuấn
Năm: 2020
2. Hoàng Hà, (2017). Fintech và cách mạng công nghiệp 4.0, những tác động lên thếgiới tài chính Sách, tạp chí
Tiêu đề: Fintech và cách mạng công nghiệp 4.0, những tác động lên thế
Tác giả: Hoàng Hà
Năm: 2017
4. ThS. Trần Thị Lương, (2018). “Tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường tài chính Việt Nam.” Tạp chí tài chính Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường tài chính Việt Nam.”
Tác giả: ThS. Trần Thị Lương
Năm: 2018
5. Trương Thị Đức Giang & Nguyễn Hải Hà, 2019. Tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 đến lĩnh vực tài chính - kế toán. Tạp chí Tài chính, Tập 1 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí Tài chính
6. McKinsey & Company, (2020). Fintechnicolor: The new picture in Finance, New York: McKinsey&Company Sách, tạp chí
Tiêu đề: Fintechnicolor: The new picture in Finance
Tác giả: McKinsey & Company
Năm: 2020
7. Mekinjic, B. (2019). The impact of industry 4.0 on the transformation of the banking sector. Journal of Contemporary Economics, 7-28 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Contemporary Economics
Tác giả: Mekinjic, B
Năm: 2019
8. Ryu, H. S. (2018). Understanding Benefit and Risk Framework of Fintech Adoption:Comparison of Early Adopters and Late Adopters. 51 st Hawaii International Conference on System Sciences Sách, tạp chí
Tiêu đề: 51"st
Tác giả: Ryu, H. S
Năm: 2018
12. Statista Research Department (2020). “Number of Fintech startups worldwide 2020, by region.” Truy cập ngày: 10/09/2021. Từ: Statista.com.71 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Number of Fintech startups worldwide 2020, by region
Tác giả: Statista Research Department
Năm: 2020
10. Trần Trọng Triết, (2020). Fintech và những tác động đến thị trường dịch vụ tài chính của Việt Nam. Truy cập ngày:12/09/2021.Từ: https://thitruongtaichinhtiente.vn/fintech-va-nhung-tac-dong-toi-thi-truong-dich-vu-tai-chinh-viet-nam-28458.html Link
11. Sanicola, L., (2017). Huffpost News. Truy cập ngày: 10/09/2021. Từ: https://www.huffpost.com/entry/what-is-fintech_b_58a20d80e4b0cd37efcfebaa Link

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1: Cấu trúc thị trường căn cứ vào phạm vi của đối tượng giao dịch - TIỂU LUẬN tài CHÍNH TIỀN tệ TỔNG QUAN về CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP lần THỨ tư (CMCN 4 0) và ẢNH HƯỞNG của nó đến THỊ TRƯƠNG TIỀN tệ
Hình 1 Cấu trúc thị trường căn cứ vào phạm vi của đối tượng giao dịch (Trang 18)
Hình 2: Cấu trúc thị trường tiền tệ căn cứ vào đặc điểm các loại hàng hóa (công - TIỂU LUẬN tài CHÍNH TIỀN tệ TỔNG QUAN về CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP lần THỨ tư (CMCN 4 0) và ẢNH HƯỞNG của nó đến THỊ TRƯƠNG TIỀN tệ
Hình 2 Cấu trúc thị trường tiền tệ căn cứ vào đặc điểm các loại hàng hóa (công (Trang 19)
Bảng 1: Một số công ty Fintech tại Việt Nam - TIỂU LUẬN tài CHÍNH TIỀN tệ TỔNG QUAN về CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP lần THỨ tư (CMCN 4 0) và ẢNH HƯỞNG của nó đến THỊ TRƯƠNG TIỀN tệ
Bảng 1 Một số công ty Fintech tại Việt Nam (Trang 27)
Hình 3: Ba chữ V trong Big Data 3.2.2.1. Ứng dụng của Big Data - TIỂU LUẬN tài CHÍNH TIỀN tệ TỔNG QUAN về CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP lần THỨ tư (CMCN 4 0) và ẢNH HƯỞNG của nó đến THỊ TRƯƠNG TIỀN tệ
Hình 3 Ba chữ V trong Big Data 3.2.2.1. Ứng dụng của Big Data (Trang 39)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w