(NB) Giáo trình Lắp ráp và cài đặt máy tính giúp cho người học những hiểu biết về cấu trúc phần cứng của máy tính, sự tương thích của các thiết bị, hướng dẫn chi tiết lắp ráp hoàn chỉnh một máy vi tính. Cài đặt được hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng, chẩn đoán và khắc phục được sự cố máy tính.
Các thành phần cơ bản của máy tính
Giới thiệu tổng quan
Máy vi tính đầu tiên ra đời vào 1981 do IBM đưa ra Nó nhanh chóng chiếm được thị trường Máy vi tính bao gồm các phần sau :
- Bộ nhớ trong và bộ nhớ ngoài
Xét về lắp ráp, các bộ phận của máy vi tính được kết nối thành khối xử lý trung tâm cùng với các thiết bị ngoại vi.
Các bộ phận nằm trong khối xử lý trung tâm Các thiết bị ngoại vi
1 Bo mạch chủ (mainboard) gồm : CPU,
RAM, bộ nhớ cache, ROM có chứa chương trình BIOS, các chipset là các bộ điều khiển, các cổng nối I/O, bus, và các slot mở rộng
2 Các loại ổ đĩa : Ổ đĩa mềm, Ổ đĩa cứng, Ổ
Bàn phím Chuột Máy in Máy quét Loa
3 Các mạch mở rộng: video card, network card, card âm thanh, card modem
4 Nguồn và vỏ máy Ổ đĩa cắm ngoài Joy stick
Trong máy vi tính có thể chia gồm 2 phần:
Phần cứng: Là chỉ phần thiết bị vật lý mà ta có thể sờ được
Phần mềm là các chương trình hoạt động trên máy tính, bao gồm hai loại chính: phần mềm hệ thống như hệ điều hành DOS và Windows, và phần mềm ứng dụng như các chương trình Word, Excel, và Vietkey.
Khi lắp ráp hoặc sửa chữa máy vi tính, việc tìm hiểu các bộ phận phần cứng là rất quan trọng Người dùng cần cài đặt hệ thống qua BIOS và thực hiện cài đặt máy, bao gồm việc cài hệ điều hành cùng với các ứng dụng cần thiết.
Các thành phần chính bên trong máy PC
Vỏ máy tính đóng vai trò quan trọng trong việc gá lắp các cấu kiện, bảo vệ và làm mát thiết bị Có hai dạng vỏ chính là dạng đứng (tower) và nằm (desktop), trong đó loại vỏ ATX đang được ưa chuộng Ngoài ra, case thường đi kèm với nguồn, cần phải tương thích với mainboard về điện năng và kích thước, đồng thời mang dáng vẻ công nghiệp phù hợp.
Vỏ máy tính bao gồm nhiều thành phần quan trọng: phía trước có phím bật nguồn, phím Reset, đèn báo nguồn và đèn HDD, cùng với các khoang lắp ổ đĩa mềm, đĩa cứng và CD Phía sau, có ổ cắm nguồn, quạt gió, các kết nối song song, nối tiếp, USB, cùng với các khe cắm card mở rộng và ổ cắm cho bàn phím, chuột Bên trong, vỏ máy được thiết kế với khoang rộng để gắn mainboard, các khoang trên và sau để lắp nguồn, cùng với khoang trên và trước để lắp ổ đĩa.
Nguồn cung cấp cho máy vi tính là hộp kim loại, có đầu vào điện 220V hoặc 110V và đầu ra cung cấp các nguồn khác nhau cho bo mạch chủ (MB) và các ổ đĩa Bên trong nguồn, có lắp quạt để làm mát máy.
Nguồn máy PC hoạt động theo nguyên tắc switching, mang lại thiết kế gọn nhẹ Có hai loại nguồn chính là AT và ATX Nguồn AT không hỗ trợ tắt bằng phần mềm và không cung cấp điện +3.3V trực tiếp cho CPU, trong khi nguồn ATX cho phép tắt bằng phần mềm và cung cấp nguồn +3.3V trực tiếp cho CPU Nguồn ATX tiêu chuẩn thường có công suất 300W.
Hình 1.3- Nguồn ATX quạt làm cánh bản rộng
Hình 1.4- Nguồn ATX quạt làm cánh bản nhỏ
Mainboard là bộ phận quan trọng nhất trong máy tính, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và hiệu năng của hệ thống Trên mainboard có các khe cắm cho bộ xử lý, bộ nhớ RAM và các khe mở rộng như PCI, AGP, ISA Chipset trên mainboard bao gồm các chip xử lý đặc biệt, tích hợp nhiều chức năng quan trọng như bộ điều khiển bộ nhớ, cổng vào ra và giao tiếp với ổ cứng Một số chipset còn tích hợp thêm các chức năng như bộ điều khiển đồ họa, âm thanh và bộ điều hợp mạng.
Hình 1.5- Bo mạch chính (Mainboard)
Bộ xử lý (processor) là thành phần chính thực hiện các phép tính toán trong máy tính, với các thương hiệu phổ biến như Intel và AMD Hiện nay, các bộ xử lý có tốc độ xử lý cao từ 2-3 GHz, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ cho các tác vụ tính toán Đặc biệt, tập lệnh ngày càng phong phú, bao gồm cả các lệnh tối ưu cho xử lý đồ họa 3 chiều, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.
Hình 1.6- Bộ xử lý (CPU) của hãng Intel slot slot panel shield
SATA connectors: FDD 24-pin ATX
1.2.5 Bộ nhớ trong (RAM, ROM)
RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) là loại bộ nhớ được sử dụng để đọc và ghi tạm thời các chương trình và dữ liệu trong quá trình xử lý RAM đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất của máy tính, giúp tăng tốc độ truy cập thông tin và thực hiện nhiều tác vụ đồng thời.
- Dữ liệu bị mất khi tắt máy hoặc mất điện
Hình 1.8- Bộ nhớ trong SDRAM Hình 1.9- Bộ nhớ trong DDRAM 2
Hình 1.10- Bộ nhớ trong DDRAM 3 Hình 1.11- Bộ nhớ trong DDRAM 4
ROM (Read-Only Memory) là bộ nhớ chỉ đọc của máy tính, thường có dung lượng nhỏ và lưu trữ thông tin về cấu hình BIOS Bộ nhớ này thường được gắn chặt với bo mạch chủ (mainboard).
Hình 1.12- Bộ nhớ trong ROM
1.2.6.1 Đĩa cứng (Hard disk drive (HDD)) Đĩa cứng là thiết bị cực kỳ quan trọng trong máy tính cá nhân Đĩa cứng lưu trữ hệ điều hành, các chương trình ứng dụng và dữ liệu của người sử dụng máy Khi bộ nhớ vật lý (RAM) hết dung lượng, hệ điều hành còn sử dụng tệp tin tráo đổi trên đĩa cứng như một bộ nhớ ảo Vì vậy đĩa cứng có vai trò quyết định rất lớn đến tốc độ, sự ổn định và an toàn dữ liệu cho người sử dụng Đĩa cứng có dung lượng nhớ rất lớn và tốc độ đọc/ghi rất nhanh
Hình 1.13- Đĩa cứng chuẩn ATA Hình 1.14- Đĩa cứng chuẩn SATA
Hình 1.15- Đĩa cứng di động
1.2.6.2 Đĩa mềm (FDD) Đĩa mềm là thiết bị lưu trữ có dung lượng nhỏ (1.44 MB)
Tốc độ truy cập rất chậm so với đĩa cứng Đĩa mềm thuận tiện cho việc di chuyển các tài liệu kích thước nhỏ như các văn bản
- Được sử dụng bằng công nghệ ánh sáng laser
Hình 1.17- Đĩa CD Hình 1.18- Đĩa DVD
1.2.7 Ổ đĩa quang: Ổ CDROM là thiết bị lưu trữ ngoài được sử dụng phổ biến nhất hiện nay vì có dung lượng lưu trữ cao với giá thành thấp Do giá cả của ổ ghi CD, ổ đọc
Ổ CD-ROM hiện nay đã trở nên phổ biến trên hầu hết máy tính cá nhân do giá thành đĩa CD và đĩa CD giảm đáng kể Các ổ CD-ROM thông thường có tốc độ từ 40X đến 56X, sử dụng đĩa CD kích thước 5 inch với dung lượng từ 640 MB đến 800 MB Chúng kết nối với mainboard qua giao diện IDE và SATA.
1.2.8 Bo mạch mở rộng (VGA card, Sound card )
VGA card, hay còn gọi là bộ điều khiển đồ họa, là thiết bị chịu trách nhiệm cho việc hiển thị hình ảnh trên màn hình máy tính Trước đây, các bộ điều khiển đồ họa thường được thiết kế dưới dạng card mở rộng cắm vào khe PCI, nhưng hiện nay, chúng thường sử dụng khe cắm tốc độ cao AGP Để tiết kiệm chi phí sản xuất máy tính, nhiều bộ điều khiển đồ họa đã được tích hợp vào hệ thống chipset trên mainboard.
Card âm thanh, hay bộ điều khiển âm thanh, là thiết bị giúp máy tính phát ra âm thanh đa phương tiện Thông thường, các bộ điều khiển này được thiết kế dưới dạng card mở rộng và lắp vào khe cắm ISA hoặc PCI Tuy nhiên, để tiết kiệm chi phí sản xuất, nhiều bo mạch chủ hiện nay đã tích hợp sẵn bộ điều khiển âm thanh.
Các thiết bi ngoại vi
Màn hình là thiết bị đầu ra thiết yếu của máy tính cá nhân, chủ yếu có hai loại: màn hình ống tia âm cực (CRT) và màn hình phẳng tinh thể lỏng (LCD) với kích thước từ 14” đến 21” Hiện nay, màn hình LCD ngày càng phổ biến nhờ vào khả năng tiết kiệm không gian và năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều người dùng.
Hình 1.22- Màn hình CRT Hình 1.23- Màn hình LCD
Dùng để đưa dữ liệu từ ngoài vào máy tính
Bàn phím thông thường có 101 hoặc 102 phím, bao gồm các nhóm phím chữ, số, phím điều khiển và phím số Ngoài ra, một số phím còn hỗ trợ các thao tác cho hệ điều hành Tại một số quốc gia, bàn phím có thể được bổ sung thêm các tổ hợp phím đặc biệt.
Nguyên tắc làm việc của bàn phím là đưa vào số thứ tự của các phím, sau đó BIOS sẽ giải ra các mã tương ứng
Hình 1.24- Bàn phím cổng USB
Hình 1.25- Bàn phím cổng PS/2
Hình 1.26- Bàn phím không dây
Dùng để thực hiện một lựa chọn nào đó trên hệ thống bảng chọn của chương trình ứng dụng đang dùng
Hình 1.27- Chuột cổng USB Hình 1.28- Chuột không dây Hình 1.29-Chuột cổng ps/2
Máy in là thiết bị đầu ra quan trọng của máy tính, bao gồm ba loại cơ bản: máy in laser, máy in phun và máy in kim Trong môi trường văn phòng, máy in thường được chia sẻ giữa nhiều người dùng để tiết kiệm chi phí.
Máy in gồm có các loại laser Máy in kim Máy in phun
Máy in laser là lựa chọn phổ biến trong văn phòng nhờ tốc độ in nhanh, chất lượng in sắc nét và chi phí bản in thấp Mặc dù giá thành máy in laser tương đối cao, nhưng trong môi trường mạng, nó thường được chia sẻ giữa nhiều người dùng để tiết kiệm chi phí.
Máy in phun có chi phí đầu tư thấp, nhưng giá thành mỗi bản in cao và tốc độ in chậm, nên ít được ưa chuộng Tuy nhiên, máy in phun thường được sử dụng để in màu và các bản in có kích thước lớn.
Máy in kim có giá thành trung bình, nhưng chi phí cho mỗi bản in lại thấp nhất so với máy in laser và máy in phun Mặc dù tốc độ in chậm và tiếng ồn lớn, máy in kim thường được sử dụng để in trên giấy mỏng và cho các bản in nhiều liên, điều mà máy in laser và máy in phun không thể thực hiện.
Là thiết bị cho phép đa văn bản, hình ảnh vào máy tính
Câu 1: Nêu các thành phần cơ bản của máy tính và chức năng của các thành phần đó?
Câu 2: Dựa vào các đặc trưng nào để nhận biết các thành phần, thiết bị của máy tính
Câu 3: So sánh phần cứng máy tính (Hardware) và phần mềm máy tính
Câu 4: RAM là gì? Có mấy loại RAM cơ bản? Khi nâng cấp RAM cần phải chú ý những điều gì?
Câu 5: Kể tên các dòng sản phẩm Chip CPU của hãng Intel có trên thị trường mà em biết?
Câu 6: Mainboard có những thành phần nào?
Quy trình lắp ráp
Lựa chọn thiết bị
2.1.1 Lựa chọn Case (Hộp máy)
Khi chọn case cho máy tính, hãy đảm bảo rằng nó cung cấp độ thoáng mát tối ưu Bộ nguồn thường đi kèm với case hoặc có thể mua riêng Hiện nay, nên lựa chọn nguồn có công suất tối thiểu 350W để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất cho hệ thống.
Mainboard là thiết bị quan trọng nhất ảnh hưởng đến tốc độ và độ bền của máy tính Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, nên chọn mainboard từ các hãng uy tín như Intel, Gigabyte, và Asus, đặc biệt là những sản phẩm sử dụng chipset của Intel Khi lựa chọn mainboard, cần chú ý đến Socket và FSB của CPU cũng như Bus của RAM để đảm bảo tính tương thích và hiệu suất cao.
Phải chọn CPU thích hợp với Mainboard và CPU đó phải có tốc độ đảm bảo với yêu cầu công việc
2.1.5 Lựa chọn Card Video (Nếu Mainboard chưa có)
Nếu Mainboard không có Card Video onboard, cần lắp thêm Card Video rời Card Video với dung lượng RAM lớn giúp xử lý hình ảnh đẹp hơn và giảm giật lag khi chơi game Tốc độ của Card Video phải tương thích với Mainboard.
2.1.6 Lựa chọn ổ cứng Hard Disk Driver (HDD)
Để máy tính chạy ổn định với Windows 7, bạn có thể mua ổ cứng từ 20GB trở lên Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất tốt nhất, nên chọn ổ cứng có dung lượng gấp đôi so với nhu cầu sử dụng Tránh việc sử dụng ổ cứng quá lớn trong khi dung lượng cần thiết lại quá ít.
2.1.7 Lựa chọn bàn phím (Keyboard)
Có thể chọn một bàn phím bất kỳ theo sở thích
Có thể chọn một con chuột bất kỳ theo sở thích
Và bộ máy tính đầy đủ cần bổ xung các thiết bị sau:
2.1.9 Lựa chọn ổ đĩa CD Rom
Việc lắp đặt ổ CD Rom là tùy chọn, nhưng nó rất cần thiết khi bạn muốn cài đặt phần mềm Bạn có thể sử dụng ổ CD Rom cũ hoặc mới mà không lo ảnh hưởng đến độ tương thích của máy.
2.1.10 Lựa chọn Card Sound (Nếu Mainboard chưa có)
Nếu Mainboard chọn mà không có Card sound on board thì sẽ không nghe được nhạc, để có thể nghe nhạc bạn cần lắp thêm Card sound rời
Có thể mua một bộ loa bất kỳ tùy theo sở thích miễn là loa đó có bộ khuếch đại công suất âm tần ở trong
2.1.12 Lựa chọn ổ đĩa mềm (FDD)
Ngày nay, việc lắp đặt ổ mềm không còn phổ biến, thay vào đó, người dùng thường lựa chọn các ổ di động USB với độ bền cao và dung lượng lớn hơn.
2.1.13 Lựa chọn Card Net (Nếu Mainboard chưa có)
Khi cần kết nối mạng LAN hoặc Internet, việc lắp đặt Card mạng là cần thiết nếu Mainboard không có Card on board Do đó, một bộ máy tính tối thiểu để hoạt động cần có 8 thiết bị, trong khi một bộ máy tính đầy đủ có thể bao gồm tới 13 thiết bị.
Kiểm tra thiết bị
Trường hợp các thiết bị dùng để lắp ráp máy tính là toàn bộ thiết bị mới ta kiểm tra như sau:
Trước khi lắp đặt thiết bị, cần kiểm tra xem các tem mác của nhà sản xuất và nhà cung cấp còn nguyên vẹn hay không Đồng thời, cần chú ý đến tình trạng của các chân cắm, rắc cắm và hình dạng của thiết bị Nếu trong quá trình lắp ráp phát hiện thiết bị bị hỏng, hãy mang đến trung tâm bảo hành để được hỗ trợ.
Trường hợp các thiết bị đã qua sử dụng ta kiểm tra như sau:
2.2.1 Kiểm tra bộ nguồn rời Ðể kiểm tra nhanh bộ nguồn có hoạt động hay không ta làm như sau: Cách1: Nối tắt đường tín hiệu 14 và 15 bằng một sợi dây kim loại có bọc nhựa và được gọt sẵn 2 đầu để hở phần kim loại sau đó lấy 2 đầu đó chập vào 2 đường tín hiệu 14 và 15(chập rồi nhả liền) hoặc là cắm đầu nối nguồn vào Mainboard rồi kích nối tắt 2 chấu của Jumper PowerSw trên mainboard (khi thử chỉ cần có bộ nguồn và mainboard ATX là đủ, không cần thêm gì nữa)
Nếu quạt ở nguồn quay mà không phát ra tiếng ồn, điều này cho thấy bộ nguồn vẫn còn tốt Tiếp theo, cần gắn tải cho nguồn bằng cách kết nối với máy tính và bật máy để chạy thử Có thể sử dụng đồng hồ vạn năng để đo độ sụt áp ở nguồn; nếu sai số các mức điện áp vượt quá +/-5%, nguồn không ổn định Ngoài ra, cũng nên cho máy tính chạy hết công suất một lúc để kiểm tra độ ổn định của nguồn Đầu cắm ATX có 20 chân.
Hình 2.1-Ðầu cắm ATX có 20 chân
Cách 2: Kiểm tra nguồn bằng công cụ Power Supply Tester
Bộ kiểm tra nguồn điện (Power Supply Tester) là công cụ hữu ích giúp xác định tình trạng cấp nguồn cho thiết bị Nó hiển thị kết quả qua đèn LED, cho phép người dùng dễ dàng nhận biết thiết bị có bị lỗi hay không.
Bộ đo nguồn nhỏ gọn này tương thích với nhiều loại ngõ cắm, bao gồm đầu cấp nguồn bo mạch chủ 24 chân, 4 chân, SATA, 6 chân, 8 chân và đầu cấp nguồn ổ đĩa mềm, giúp kiểm tra nguồn hiệu quả.
Thiết bị được chia thành hai loại: loại nhỏ với đèn báo và loại lớn trang bị màn hình LCD hiển thị các thông số hiện tại của đầu cấp nguồn.
Hình 2.2- Thiết bị Power Supply Tester
Cách sử dụng công cụ công cụ Power Supply Tester:
Khi cắm cáp nguồn bo mạch chủ 24 chân vào thiết bị, bạn sẽ nghe một tiếng "dudu" ngắn và cần kiểm tra các đèn LED tại các vị trí +5V, +12V, +3.3V, -5V, -12V, +5VSB và PG Nếu có nguồn nào không đạt yêu cầu, thiết bị sẽ phát ra âm báo dài Nếu đèn báo hiệu điện thế nhấp nháy hoặc đèn PG nhấp nháy, điều này cho thấy bộ nguồn đã hỏng Ngược lại, nếu các chân cắm vẫn hoạt động tốt, bộ nguồn vẫn còn hoạt động ổn định.
- Tương tự, ta cũng cắm lần lượt các đầu cấp nguồn khác vào hộp thiết bị để kiểm tra Đối với đầu cấp nguồn 4 chân, 6 chân, 8 chân,
Cấp nguồn ổ đĩa mềm, cấp nguồn SATA ta có thể kiểm tra được hiệu điện thế tương ứng là +12V và +5V, +12V, +12V và +5V, +12V +5V và +3.3V
Để kiểm tra tình trạng của mainboard, bạn cần quan sát các tụ điện xem có dấu hiệu phồng hay không Ngoài ra, hãy kiểm tra các lẫy RAM, khe cắm VGA, chuột, bàn phím, giắc cắm và chân cắm cáp có bị gãy hoặc lỏng lẻo không Nếu phát hiện những hiện tượng này, khả năng mainboard đã bị hư hỏng là rất cao.
Cách 2: Để kiểm tra một cách khá chính xác nhanh chóng chúng ta sử dụng Card test mainboard
Card test mainboard dùng để kiểm tra lỗi của mainboard
Card test main thường có 02 (hoặc 04) LED 7 đoạn để hiển thị các số từ
00 –> FF (hệ thập lục phân) Các LED báo hiệu nguồn điện -5V, +5V, +12V, -
12, +3.3V, Reset LED, RUN LED Giao tiếp với mainboard bằng khe cắm PCI hoặc ISA Trên card có một chíp xử lý chính
Card này dùng 2 IC PAL để chạy card này, cho ra khá chính xác những hư hỏng
Card test này phát hiện trên 100 lỗi của mainboard, thực tế sử dụng chúng ta chỉ cần quan tâm đến một số mã hiển thị
Hình 2.4- Card test mainboar được cắm vào khe PCI trên mainboard
Cách sử dụng card test mainboard
Cắm Card test mainboard vào khe PCI trên mainboard và bật nguồn điện cho máy tính Khi đó, các đèn báo mã lỗi sẽ hoạt động, hiển thị thông tin về các lỗi và ý nghĩa của chúng.
- Các mã lỗi từ C1 đến C6 có vấn đề củaCPU
- Các mã lỗi từ C6 đến 05 có vấn đề của RAM
- Các mã lỗi từ 06 đến 30 có vấn đề về các cổng Serial, parallel, …
- Các mã lỗi từ 31 có vấn đề của card màn hình
- Các mã lỗi từ 42 có vấn đề của cổng IDE1 và IDE2
Khi mã 31 xuất hiện nhưng quá trình kiểm tra vẫn tiếp tục, điều đó cho thấy card màn hình cần phải có hình ảnh đầu ra Nếu không có hình ảnh, chúng ta cần kiểm tra lại màn hình (Monitor) để xác định nguyên nhân.
Card này được trang bị đèn LED báo tín hiệu Reset, khi khởi động máy, đèn sẽ chớp một lần và tắt Nếu đèn chớp nhiều lần hoặc sáng liên tục, điều này cho thấy mainboard đã hỏng tín hiệu reset, dẫn đến việc không thực hiện được quá trình POST (Power On Self Test).
- Khi card test chạy đến mã FF đứng lại là toàn bộ hệ thống đã khởi động có nghĩa là hệ thống hoạt động tốt
Sử dụng chương trình HD Tune để test ổ đĩa cứng (HDD)
HD Tune là phần mềm tiện ích hữu ích cho việc theo dõi và kiểm tra tình trạng ổ cứng, với giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
Bước 1: Cài đặt phần mềm HD Tune
Bước 2: Khởi động phần mềm HD Tune
Bước 3: Nháy chuột vào mục error Scan
Error Scan là tính năng giúp kiểm tra và quét toàn bộ bề mặt ổ cứng để phát hiện lỗi Để bắt đầu quá trình dò lỗi, người dùng chỉ cần nhấn nút Start, và chương trình sẽ tự động thực hiện quét Kết quả lỗi có thể được xem qua biểu đồ với ba màu quy định của HD Tune.
Hình 2.5 Giao diện chương trình HD Tune
- Màu xám: là phần ổ cứng mà chương trình chưa kiểm tra
- Màu xanh: là phần ổ cứng mà chương trình đã kiểm tra và báo hiệu phần ổ cứng này vẫn rất tốt
- Màu đỏ: là phần ổ cứng mà chương trình đã kiểm tra, và báo hiệu phần ổ cứng này đã bị lỗi
Mỗi ô màu trong ổ cứng tương ứng với 15Mb dung lượng Nếu số ô màu đỏ ít, bạn có thể sử dụng các phần mềm sửa lỗi tạm thời như Norton Disk Tuy nhiên, nếu số ô màu đỏ quá nhiều, hãy xem xét việc mua ổ cứng mới và nhanh chóng sao lưu dữ liệu để đảm bảo an toàn cho thông tin của bạn.
In addition to HD Tune, we can utilize HDDlife Pro, Test Hard Disk Drive, or PC-Check found in the Testing Tools section of Hiren's BootCD for hard drive diagnostics.
2.2.4 Kiểm tra RAM bằng phần mềm Memtest
Qui trình lắp ráp máy vi tính
Lắp một máy vi tính bao gồm hai giai đoạn: lắp phần cứng và cài đặt phần mềm Sau đây là các bước của quy trình lắp ráp:
Nguyên lý: Lắp những thiết bị đơn giản trước, lắp từ trong ra ngoài
2.3.1 Chuẩn bị vị trí lắp đặt
Hình 2.17- Các linh kiện chuẩn bị lắp ráp
- Lựa chọn vị trí phù hợp, thiết bị và linh kiện để chuẩn bị lắp ráp
2.3.2 Chuẩn bị Case và lắp bộ nguồn Để tiện việc lắp ráp cần đặt thiết bị trên tấm mềm Cẩn thận đưa bộ nguồn (PSU) vào trong case, sau đó dùng tay đưa bộ nguồn lên đúng vị trí các lỗ ốc đã có sẵn, tay còn lại dùng ốc cố định
Chú ý: Để thao tác dễ dàng hơn, nên cố định 2 ốc chéo nhau trước, sau đó thì gắn 2 ốc còn lại
Hình 2.18- Lắp bộ nguồn vào bên trong case
2.3.3 Lắp đặt bo mạch chủ (mainboard)
- Đưa nhẹ nhàng main vào bên trong thùng máy
- Đặt đúng vị trí và vặn vít để cố định mainboard với thùng máy
- Cắm dây nguồn lớn nhất từ bộ nguồn vào mainboard, đối với một số main cần phải cắm đầu dây nguồn 4 dây vuông vào main để cấp cho CPU
Hình 2.19 - Gắn main vào thùng máy Hình 2.20- Cắm dây nguồn cho mainboard
* Lưu ý trước khi lắp ráp mainboard:
- Đảm bảo kích thước của mainboard phải phù hợp với case
- Phần nối với các thiết bị I/O (Back Panel) phải khớp với các lỗ trên miếng chặn của case, nếu không ta phải đổi miếng chặn khác cho phù hợp
- Các loại ốc vít bắt vào mainboard với case phải đúng kích thước, độ lớn… hạn chế việc dùng lực cố bắt vào dễ gây hư hỏng
- Xem trước các vị trí trên Front Panel để mắc các dây kích nguồn (SW), dây Reset (RS), các đèn Led…
- Và chắc chắn là không được cắm điện trong quá trình lắp ráp
2.3.4.1 Lắp đặt CPU vào mainboard
- Dỡ cần gạt của socket trong mainboard lên cao
- Nhìn vào phía chân cắm của CPU để xác định được vị trí lõm trùng với socket
- Đặt CPU vào giá đỡ của socket, khi CPU lọt hẳn và áp sát với socket thì đẩy cần gạt xuống
- Bôi keo tản nhiệt cho CPU
- Gắn quạt tản nhiệt cho CPU
+ Đưa quạt vào vị trí giá đỡ quạt bao quanh socket trên main Nhấn để các chốt quạt lọt xuống giá đỡ
+ Vặn các chốt quạt để cố định quạt với giá đỡ
Hình 2.21- Gạt nẫy nắp đậy CPU lên Hình 2.22- Gắn CPU vào mainboard
Hình 2.23- Bôi keo tản nhiệt cho CPU Hình 2.24 - Gắn quạt tản nhiệt cho CPU
Hình 2.25 - Cắm dây nguồn cho quạt trên main
* Lưu ý trước khi lắp ráp CPU vào mainboard cần tuân thủ các quy định sau:
- Chắc chắn là CPU phải được mainboard hỗ trợ về kiểu chân cắm cũng như tốc độ
- Để ý góc đánh dấu chân cắm số 1 (có vạt góc) ở mainboard với chân số
1 trên CPU để đưa vào đúng vị trí trên mainboard
- Nếu không cắm được CPU vào mainboard thì không nên cố gắng, xem lại vị trí các chân cắm và thực hiện lại
- Chuẩn bị keo tản nhiệt để phủ lên CPU trước khi gắn quạt (Fan) tản nhiệt vào
- Phải thật nhẹ nhàng khi lắp CPU vào socket để tránh làm va đập
- Không được cắm điện trong quá trình lắp ráp
- Phải xác định khe RAM trên main là dùng loại RAM nào và phải đảm bảo tính tương thích, nếu không sẽ làm gãy RAM
- Mở hai cần gạt khe RAM ra 2 phía, đưa thanh RAM vào khe, nhấn đều tay đến khi 2 cần gạt tự mấp vào và giữ lấy thanh RAM
- Lưu ý: Khi muốn mở ra thì lấy tay đẩy 2 cần gạt ra 2 phía, RAM sẽ bật lên
Hình 2.26- Lắp RAM vào mainboard
* Trước khi lắp ráp RAM vào mainboard cần tuân thủ các quy định sau:
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, RAM cần được mainboard hỗ trợ cả về kiểu chân cắm và tốc độ Bus Nếu tốc độ Bus của mainboard thấp hơn tốc độ Bus của RAM, máy tính vẫn có thể hoạt động, nhưng sẽ không sử dụng hết tiềm năng của RAM, dẫn đến lãng phí tài nguyên.
- Cân chỉnh đúng chiều của RAM trên khe cắm của mainboard nếu không khớp thì đừng cố gắng ấn mạnh Hãy xem xét và đổi chiều khi không đúng
- Không được cắm điện khi lắp ráp
Chọn một vị trí để đặt ổ cứng thích hợp nhất trên các giá có sẵn của case, vặn vít 2 bên để cố định ổ cứng với Case
- Nối dây dữ liệu của ổ cứng với đầu cắm IDE hoặc SATA trên mainboard tùy thuộc chuẩn ổ đĩa cứng
- Nối dây nguồn đầu chuẩn ATA hoặc SATA vào ổ cứng
Lưu ý: Trong trường hợp nối 2 ổ cứng trên cùng một dây dữ liệu chuẩn IDE, cần phải xác lập ổ chính, ổ phụ bằng Jumper
* Lưu ý trước khi lắp ráp ổ cứng:
Hình 2.27- Gắn ổ đĩa cứng vào khay Hình 2.28- Lắp dây dữ liệu và dây nguồn cho ổ đĩa cứng
- Thiết lập Jumper trước khi lắp vào case ( nếu có kế hoạch gắn 2 ổ đĩa cứng trên một sợi cable)
- Phải nhẹ tay khi đưa HDD vào khay của case, chú ý đặt HDD tại vị trí thông thoáng, không che các quạt tản nhiệt
Khi cắm cáp nguồn dữ liệu, cần thực hiện một cách nhẹ nhàng và đúng chiều Nếu gặp khó khăn trong quá trình lắp đặt, có thể do cáp không được cắm đúng hướng Tránh việc sử dụng lực mạnh, vì điều này có thể dẫn đến hỏng hóc cáp.
- Không được cắm điện trong quá trình lắp ráp
- Mở nắp nhựa ở phía trên của mặt trước Case
- Đẩy nhẹ ổ CD từ ngoài vào, vặn vít 2 bên để cố định ổ với Case
Kết nối dây cáp dữ liệu với IDE2 trên bo mạch chủ là cần thiết Bạn có thể sử dụng chung dây cáp với ổ cứng, nhưng cần thiết lập ổ cứng ở chế độ Master và ổ CD ở chế độ Slave bằng jumper trên cả hai ổ để tránh xung đột.
- Trong trường hợp dùng 2 ổ CD, cũng phải xác lập jump trên cả 2 ổ để giúp HĐH nhận dạng ổ chính, ổ phụ
Hình 2.29 Đưa ổ CD/DVD-ROM vào khay Hình 2.30- Lắp định vị ổ CD/DVD-ROM
Hình 2.31- Lắp cáp data và cáp nguồn cho ổ CD/DVD-ROM
* Lưu ý trước khi lắp ráp ổ CD/DVD:
Khi gắn ổ đĩa CD/DVD vào case và kết nối với mainboard thông qua cable, chúng ta cần lưu ý:
- Thiết lập Jumper trước khi lắp vào case ( nếu có kế hoạch gắn 2 ổ đĩa quang trên một sợi cable)
- Đặt ổ quang tại vị trí thông thoáng, không che các quạt tản nhiệt
Khi cắm cáp nguồn dữ liệu, bạn cần thực hiện một cách nhẹ nhàng và đúng hướng Nếu gặp khó khăn trong quá trình lắp đặt, có thể là do cáp không được cắm đúng chiều Tránh việc sử dụng sức mạnh quá mức, vì điều này có thể dẫn đến hỏng hóc cáp.
- Không được cắm điện trong quá trình lắp ráp
2.3.7 Gắn các card mở rộng
Hiện nay hầu hết các loại card mở rộng đều gắn vào khe PCI trên main
Trước tiên, xác định vị trí lắp đặt card, sau đó sử dụng kìm để bẻ thanh sắt tại điểm mà card sẽ đưa các đầu cắm ra bên ngoài thùng máy.
- Đặt card đúng vị trí, nhấn mạnh đều tay, và vặn vít cố định card với mainboard
Lưu ý: Cách này cũng thực hiện cho card màn hình gắn khe AGP
* Lưu ý trước khi lắp ráp card mở rộng vào mainboard:
Khi gắn card mở rộng vào mainboard phải tuân thủ các quy định sau trước khi lắp ráp:
Khi lắp đặt card mở rộng, cần chú ý đến loại bus mà mainboard hỗ trợ, bao gồm PCI, AGP hoặc PCI Express Hầu hết các mainboard hiện nay đều tích hợp cổng PCI, trong khi một số loại khác có thể hỗ trợ cổng AGP hoặc PCI Express dành cho card đồ họa.
- Khi lắp phải chọn đúng loại khe cắm trên mainboard
- Không được cố gắng dùng sức để ấn xuống có thể gây hỏng
- Không được cắm điện trong quá trình lắp ráp
2.3.8 Lắp các dây nối đèn Led, phím Reset, Power on, speaker, Usb
- Xác định đúng ký hiệu, đúng vị trí để gắn các dây công tấc nguồn, công tắc khởi động lại, đèn báo nguồn, đèn báo ổ cứng
Khi cắm dây nguồn vào máy tính, hãy chú ý đến các ký hiệu trên hàng chân cắm Cắm từng dây một và đảm bảo rằng bạn cắm đúng theo ký hiệu Nếu không, máy tính sẽ không khởi động và đèn tín hiệu phía trước sẽ không hoạt động chính xác.
Hình 2.33 - Gắn dây công tắc và tín hiệu
- Các dây đèn Led có phân biệt chiều âm dương, các dây mầu trắng là dây âm, dây xanh, đỏ hoặc cam là dây dương
- Các dây công tắc và loa thì không phân biệt chiều âm dương.
Giải quyết lỗi khi lắp ráp
Các lỗi thường gặp sau khi lắp ráp xong máy tính
Sau khi lắp ráp máy tính, nếu máy không hoạt động, có thể do lắp sai, lỗi hoặc không tương thích Để xác định nguyên nhân, cần kiểm tra từng thành phần Trước tiên, hãy xem xét tình trạng máy để giải quyết vấn đề nhanh chóng.
TT Hiện tượng Nguyên nhân Cách khắc phục
1 Sau khi bật công tắc nguồn nhưng không thấy tín hiệu hoạt động:
Các triệu chứng của sự cố nguồn máy tính bao gồm đèn chỉ báo công tắc nguồn không sáng, quạt bộ nguồn không hoạt động, không có âm thanh bíp khi khởi động, và các ổ đĩa không chạy.
- Xác lập điện áp sai
- Công tắc nguồn được cài đặt không chính xác
Kiểm tra cáp nguồn trên bộ nguồn kết nối với jack cắm để đảm bảo chúng đã khớp chặt Nếu máy tính có công tắc nguồn phụ, hãy xác nhận rằng công tắc này đã được bật.
- Nút chuyển mạch điện áp cung cấp điện áp 110(115) hoặc 220(230) Gạt nút này sang vị trí điện áp thích hợp với nguồn điện chúng ta
- Tham khảo tài liệu để xác lập được chính xác
- Kiểm tra cáp nguồn trên bo mạch hệ thống và xem nó đã được nối chính xác chưa thống
- CPU không được cài đặt chính xác thống không sử dụng vòng đệm cách điện hoặc các ốc bị mắc kẹt có thể gây ra ngắn mạch
- Xem CPU đã được cài hoàn toàn chưa, đối với loại Socket phải ấn cần ZIP xuống
2 Đèn chỉ báo nguồn trên tấm mặt sáng nhưng đèn trên monitor không sáng
(hoặc nó có màu cam), nguồn monitor không được bật lên
- Có thể là cáp nguồn monitor không được nối với jack nguồn
Cáp tín hiệu video chưa được cắm hoặc cắm nhưng không chặt Các chân của cáp video monitor bị gãy hoặc bị lệch Dây cáp bị đứt ngầm
- Cắm lại cáp cho chặt, kiểm tra và khắc phục các chân của cáp video monitor hoặc thay bằng dây cáp mới
3 Đèn chỉ báo của tấm mặt sáng, nguồn được nối vào monitor và không giống với bất kỳ nguyên nhân kể trên
Trên màn hình không xuất hiện gì
(ngay cả trường hợp có tiếng bíp)
- Không có màn hình và không có tiếng bip
- Một tiếng bíp dài theo sau ba tiếng bíp ngắn
- Một tiếng bíp dài (hoặc một loạt tiếng bíp)
- Kiểm tra CPU xem được cài đặt chắc chắn hay chưa?
- Card video chưa được cài đặt chính xác Tháo card video ra và cài lại
Có thể vấn đề xảy ra do module bộ nhớ chưa được lắp đặt đúng cách Hãy kiểm tra xem các kẹp ở hai bên module đã khớp vào ngàm hay chưa Đối với module bộ nhớ 72 chân, cần phải lắp đặt một cặp để đảm bảo hoạt động ổn định.
4 Đèn chỉ báo trên ổ đĩa mềm sáng liên tục sau khi bật công tắc nguồn máy tính
- Cáp dẹt chưa được nối có thể hướng cài bị sai hướng
- Quay lại ngược lại đầu cáp và cài lại
Máy tính bị tắt ngay sau khi nó hiển thị một số thông điệp trên màn hình
- Sai sót ổ đĩa cứng Primary Master
Cổng bàn phím có thể không được cài đặt chính xác vào máy tính, dẫn đến việc kết nối không ổn định Ngoài ra, việc cắm sai vị trí hoặc sai hướng cũng có thể xảy ra Đôi khi, chân cắm bị gãy hoặc vẹo do sự sơ ý của người sử dụng, gây ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của bàn phím.
Kiểm tra xem chế độ Master/Slave đã được thiết lập chính xác bằng cầu nhảy mạch hay chưa, đồng thời xác nhận rằng cáp dẹt được cài đặt đúng cách, với đường viền màu đỏ trên cáp dẹt và dây màu đỏ của cáp nguồn gần nhau.
6 Màn hình thứ hai được hiển thị trên monitor chỉ
“Disk boot failure, insert…” và sau đó hệ thống bị treo
- Không có thiết bị khởi động
- Không thể cài đặt ổ đĩa mềm có vấn đề hoặc bị hư hỏng
- Kiểm tra xem đã đưa đĩa khởi động vào chưa
- Cài đặt ổ đĩa mềm không chính xác, kiểm tra xem ổ đĩa đã cài đúng hướng không
7 Sau khi máy tính được khởi động, trang màn hình thứ 2 hiển thị “Non- system disk or disk error” và hệ thống bị treo
- Máy tính không đọc thấy dữ liệu
- Đĩa khởi động bị hỏng hoặc ta đã đưa nhầm một đĩa khác mà không phải là đĩa khởi động
8 Máy tính bị tắt trong tiến trình khởi động
- Hệ thống quá nóng - Hãy điều chỉnh lại tốc độ cho phù hợp, kiểm tra
- Xung đột các thiết bị
Khi mua linh kiện máy tính, việc xem xét tính tương thích giữa các thiết bị là rất quan trọng Nếu xảy ra xung đột, bạn cần tháo rời các linh kiện và kiểm tra từng vấn đề một cách đồng thời để tìm ra các giải pháp khả thi.
Khó có thể xác định nguyên nhân chính xác gây ra vấn đề máy tính, vì vậy tốt nhất là bạn nên đưa máy tính đến dịch vụ sửa chữa trước khi hết thời gian bảo hành.
Tất cả những thông tin trên nhằm hỗ trợ chúng ta giải quyết tối đa các vấn đề khởi động máy tính Tuy nhiên, nếu không khắc phục được, có thể do phần cứng bị hỏng và cần đến dịch vụ sửa chữa phần cứng.
THỰC HÀNH 1- Điều kiện thực hiện
When building or upgrading a computer, essential components include the computer case, ATX power supply, and motherboard (mainboard) The central processing unit (CPU) and RAM are crucial for performance, while display options range from CRT to LCD screens Input devices like keyboards and mice are necessary for user interaction Storage solutions involve hard drives with IDE and SATA interfaces, as well as CD/DVD drives using the same connections Additionally, graphics and sound cards enhance multimedia experiences, and laser printers provide high-quality printing Proper cabling, including IDE and SATA cables, is vital for connecting these components effectively.
- Tuốc nơ vít, keo tản nhiệt
Giáo trình lắp ráp và sửa chữa máy tính, tài liệu tham khảo, máy chiếu prorector đa năng, máy chiếu vật thể, máy tính, đĩa Hiren's BootCD
T Nội dung công việc Hình vẽ minh họa Yêu cầu đạt được
Lựa chọn thiết bị chính trước khi lắp ráp máy PC:
-VGA card, Sound card, card net (nếu main chưa tích hợp)
- Lựa chọn được thiết bị để cấu thành một máy
- Kiểm tra bộ nguồn bằng (Thiết bị Power
Supply Tester và nối tắt)
Thiết bị Power Supply Tester
- Sử dụng được thiết bị Power Supply Tester để đo các chân cắm bộ nguồn
- Nối tắt được 2 đường tín hiệu
14 và 15 để kiểm tra nguồn
- Kiểm tra mainboard bằng Card test mainboard
- Kiểm tra ổ cứng dùng chương trình
HD Tune để test ổ đĩa cứng (HDD)
- Kiểm tra bàn phím bằng phần mềm
-Kiểm tra RAM bằng phần mềm Memtest
Card test mainboard cũng như biết cách đọc mã lỗi của thiết bị
- Sử dụng được phần mềm HD Tune để kiểm tra lỗi ổ cứng
- Sử dụng được phần mềm
Keyboard Test để kiểm tra lỗi bàn phím
- Sử dụng được phần mềm
Memtest để kiểm tra Ram
- Kiểm tra màn hình bằng phần mềm
- Sử dụng được phần mềm để kiểm tra được mầu cơ bản, tính tương phản,
3 Qui trình lắp ráp máy vi tính
Bước 1: Chuẩn bị vị trí để lắp đặt
Case và lắp bộ nguồn
Bước 3: Lắp main vào thùng máy
- Lắp được các thiết bị thành một máy tính hoàn chỉnh
Bước 4: Gắn CPU vào mainboard
Bước 5: Gắn quạt tản nhiệt cho CPU
Bước 6: Gắn RAM vào mainboard
Bước 9: Gắn các card mở rộng (nếu có)
Bước 10: - Lắp các dây nối đèn Led, phím Reset, Power on, speaker, Usb
4 Giải quyết lỗi khi lắp ráp ( 8 lỗi cơ bản)
- Khắc phục được những lỗi cơ bản khi lắp ráp
Thiết lập CMOS
Giới thiệu CMOS
CMOS viết tắt từ Complementary Metaloxide Semiconductor - chất bán dẫn oxit metal bổ sung, một công nghệ tốn ít năng lượng
CMOS là thành phần quan trọng tạo nên ROM trên mainboard, trong khi ROM lưu trữ BIOS (Hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản), chứa các lệnh thiết yếu để kiểm tra phần cứng và khởi động hệ điều hành.
Thông tin lưu trữ trong CMOS có thể được tùy chỉnh bởi người dùng và các thiết lập này được duy trì nhờ pin CMOS Khi pin CMOS hết, hệ thống sẽ trở về các thiết lập mặc định ban đầu.
RAM CMOS là một loại RAM tĩnh tiêu thụ ít điện năng, với các chip cũ cung cấp 64 bytes và các chip mới hơn cung cấp tổng cộng 128 bytes Các bo mạch hiện đại sử dụng 256 bytes để lưu trữ thông tin cấu hình CMOS và dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng (ESCD) cho hệ thống Plug and Play Để duy trì dữ liệu lưu trữ trên RAM khi máy tính tắt, một viên pin được gắn vào máy để cung cấp điện cho RAM CMOS và RTC.
Hình 3.1- ROM BIOS Hình 3.2-Chip CMOS
3.1.2 Truy cập CMOS Để vào màn hình thiết lập thông tin trong CMOS tùy theo dòng máy chúng ta có các cách sau:
- Đối với các mainboard thông thường hiện nay dùng phím DELETE Trên màn hình khởi động sẽ có dòng chữ hướng dẫn Press DEL to enter Setup
- Đối với dòng máy Compaq, HP dùng phím F10 Trên màn hình khởi động sẽ có dòng chữ hướng dẫn F10 = Setup
- Đối với dòng máy DEL dùng phím F2 Trên màn hình khởi động sẽ có dòng chữ hướng dẫn F2: Setup
-Tùy từng loại mainboard cách bố trí màn hình thiết lập CMOS khác nhau, các chức năng với tên gọi cũng khác nhau
- Đối với các mainboard thông dụng hiện nay, khi khởi động máy sẽ thấy màn hình như bên dưới Nhấn phím Delete để vào thiết lập CMOS
Đối với các mainboard và máy tính có tốc độ cao, bạn cần nhấn giữ phím Delete ngay khi bật nguồn để truy cập vào CMOS Màn hình CMOS sẽ hiển thị giao diện tương tự như hình bên dưới, mặc dù có thể có một số chức năng khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất.
Thiết lập các thông số
Các thông tin cần thiết lập trong CMOS bao gồm:
- Thông tin về các ổ đĩa
- Danh sách và thứ tự ổ đĩa giúp tìm hệ điều hành khởi động máy
- Thiết lập cho các thiết bị ngoại vi
- Cài đặt mật khẩu bảo vệ
Hình 3.4- Giao diện của CMOS
- Chọn thiết lập ngày, giờ hệ thống
+ Date: ngày hệ thống, + Time: giờ của đồng hồ hệ thống
Trong lựa chọn này có các thông tin sau:
- Primary Master: thông tin về ổ đĩa chính gắn trên IDE1
- Primary Slave: thông tin về ổ đĩa phụ gắn trên IDE1
- Secondary Master: thông tin về ổ đĩa chính gắn trên IDE2
- Secondary Slave: thông tin về ổ đĩa phụ gắn trên IDE2
- Drive A: thông tin về ổ mềm, nếu có sẽ hiển thị loại ổ mềm hiện đang dùng 1.44M 3.5 Inch
- Drive B: không còn sử dụng nên sẽ hiển thị dòng None, hoặc Not Installed
Nếu thông tin về các ổ gắn trên IDE không hiển thị, điều đó có thể chỉ ra rằng các ổ này chưa hoạt động Cần kiểm tra xem ổ đĩa đã được kết nối đủ 2 dây dữ liệu và nguồn hay chưa, và đảm bảo rằng ổ chính và ổ phụ được thiết lập đúng cách bằng jump khi gắn 2 ổ trên 1 dây.
- Chọn BIOS FEATURES SETUP (ADVANCED CMOS SETUP)
Trong mục này thứ tự khởi động bao gồm:
- First Boot Device: Chọn ổ đĩa để tìm HĐH đầu tiên khởi động máy
- Second Boot Device: Ổ thứ 2 nếu không tìm thấy HĐH trên ổ thứ nhất
- Third Boot Device: Ổ thứ 3 nếu không tìm thấy HĐH trên 2 ổ kia
Ví dụ: khi muốn cài HĐH thì phải chọn ở mục First Boot Device là CD- ROM để máy khởi động từ đĩa CD và tiến hành cài đặt
3.2.4 Thiết lập cho thiết bị ngoại vi
Mục thiết lập thiết bị ngoại vi cho phép người dùng quản lý các thiết bị trên mainboard như IDE, khe PCI, cổng COM, cổng LPT và cổng USB Các tùy chọn bao gồm Auto (tự động), Enabled (cho phép) và Disable (vô hiệu hóa).
3.2.5 Cài đặt mật khẩu bảo vệ
Trong thiết lập USER PASSWORD có các chế độ sau:
- Supervisor Password: thiết lập mật khẩu bảo vệ CMOS
- User Password: thiết lập mật khẩu đăng nhập vào máy
- Save & Exit Setup: Lưu các thiết lập và thoát khỏi màn hình CMOS
- Exit Without Saving: Thoát nhưng không lưu các thiết lập
Chú ý: Khi can thiệp vào CMOS chúng ta phải hạn chế, nếu không cần thiết thì không nên thay đổi các thông số trong CMOS
THỰC HÀNH 1- Điều kiện thực hiện
Phòng máy tính 25 đến 30 máy
Giáo trình lắp ráp và sửa chữa máy tính, tài liệu tham khảo, máy chiếu prorector đa năng, máy chiếu vật thể, máy tính
Nội dung công việc Hình vẽ minh họa Yêu cầu đạt được
Khởi động máy tính để ấn phím
Del hoặc F2 để vào Bios
Thiết lập các thông số Standard cmos setup
- Thiết lập được các thông số Standard cmos setup
Thiết lập các thông số Bios features setup (advanced cmos setup)
- Thiết lập được các thông số Bios features setup (advanced cmos setup)
Thiết lập các thông số Integrated peripherals
-Thiết lập được các thông số trong Integrated peripherals
Cài đặt hệ điều hành và các trình điều khiển
Phân vùng đĩa cứng
Chúng ta có thể phân vùng ổ cứng bằng nhiều công cụ: bằng Acronis Disk
Acronis Disk Director, Partition Magic và Ontrack Disk là những phần mềm hỗ trợ phân vùng ổ cứng hiệu quả và dễ dàng Dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện việc phân vùng ổ cứng.
Quy trình phân vùng một ổ cứng bao gồm các bước cơ bản:
- Khởi động công cụ phân vùng ổ cứng
- Tạo mới các phân vùng với dung lượng và số lượng tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng
- Định dạng các phân vùng
Phân vùng đĩa cứng bằng phần mềm Acronis Disk Director
- Khởi động đĩa Hiren’s BootCD 13.2
- Khởi động phần mềm Acronis\ Acronis Disk Director
Hình 4.1- Lựa chọn khởi động phần mềm Acronis Disk Director
- Acronis Disk Director xuất hiện với giao diện Kích chuột phải vào ổ đĩa cần phân vùng và chọn Create volume
Hình 4.2- Giao diện phần mềm Acronis Disk Director
- Lựa chọn kiểu phân vùng\Next
Hình 4.3- Lựa chọn kiểu phân vùng
Giao diện tiếp theo hiện ra và thiết lập các lựa chọn
+ Volume size: Đặt dung lượng cho phân vùng
+ File system: Chọn kiểu hệ thống tập tin (NTFS, FAT32…); + Volume Label: Đặt tên cho phânvùng
+ Chọn Finish để kết thúc thiết lập
Hình 4.4- Lựa chọn dung lượng, kiểu hệ thống tập tin …cho phân vùng
- Tiếp tục thực hiện như vậy với các đĩa và phân vùng còn lại Sau khi thực hiện xong chọn Commit pending operation để hoàn tất việc phân vùng
Hình 4.6- Chọn Commit pending operation
Phân vùng đĩa cứng bằng phần mềm Partition Magic
- Vào CMOS chọn chế độ khởi động từ CD-ROM trước nhất - tức chọn trong mục First Boot Device: CD-ROM
- Cho đĩa Hiren BootCD vào, khởi động máy
Hình 4.7- Giao diện mennu khởi động đĩa Hiren BootCD
Chọn Start BootCD để khởi động máy từ đĩa Hiren't Boot
Hình 4.8- Giao diện menu lựa chọn
Chọn 1 nhấn Enter, tức chọn mục Disk Partition Tools- Các công cụ phân vùng ổ cứng
Hình 4.9-Giao diện menu các công cụ phân vùng ổ cứng
Trong danh sách có rất nhiều công cụ phân vùng ổ cứng, chọn Partition Magic Đợi trong giây lát để khởi động ứng dụng
Hình 4.10- Giao diện của phần mềm Partition Magic
Chọn ổ đĩa cần tạo phân vùng, trong trường hợp máy tính có gắn nhiều ổ cứng
Vào menu Operations Chọn Create, hoặc kích nút C: trên thanh công cụ
When setting up partitions, it is essential to select one primary partition To do this, choose "Create as: Primary Partition" for your main partition, while designating the remaining partitions as logical by selecting "Create as: Logical Partition."
Tạo xong các phân vùng Nhấn nút Apply để hoàn tất
Hình 4.12- Giao diện tạo phân vùng (create partition)
- Định dạng một phân vùng
Hình 4.13- Giao diện định dạng phân vùng (format partition)
Sau khi tạo mới các phân vùng, chúng sẽ không thể lưu trữ dữ liệu cho đến khi được định dạng Quá trình định dạng bao gồm việc chọn hệ thống phân hoạch tập tin, tức là phương pháp lưu trữ dữ liệu trên từng phân vùng.
Kích chọn phân vùng cần định dạng
Vào menu Operations Chọn Format (Hoặc kích nút [ ] trên thanh công cụ Formating)
Trong hộp thoại Format Partition, chọn một bản FAT trong mục Partition Type Nhập nhãn đĩa trong mục Label
Nhập OK vào mục xác nhận Nhấn OK
Lưu ý: Nếu máy tính dùng Windows chỉ chọn bảng FAT là FAT, FAT32 và NTFS
Nhấn Apply để cập nhật các thao tác
Hình 4.14- Giao diện xóa phân vùng (delete partition)
Dùng chuột kích chọn phân vùng cần xóa
Vào menu Operations chọn Delete (Hoặc kích vào nút Delete trên thanh công cụ)
Nhập OK và ô xác nhận, nhấn OK để kết thúc
Xong tất cả các thao tác, nhấn Apply để cập nhật
Dùng chuột kích chọn phân vùng cần chuyển đổi bản FAT
Vào menu Operations Chọn Convert
Chọn một bản FAT mới trong danh sách cho phân vùng
Nhấn OK để đóng hộp thoại Convert
Ontrack Disk là phần mềm phân vùng đĩa cứng, phân vùng đĩa cứng bằng chương trình này là ổ cứng chạy ít lỗi nhất
- Khởi động đĩa Hiren Boot CD
Hình 4.15- Chọn Hard Disk Tool
Hình 4.16- Giao diện lựa chọn Ontrack Disk
- Chương trình sẽ nạp và chạy như sau:
Nhấn chọn next cho đến khi hiện ra mục cài đặt, chọn Advanced Option
Hình 4.17- Giao diện lựa chọn Advanced Options
Sau đó chọn tiếp Advanced Disk Installtion
Hình 4.18- Giao diện lựa chọn Advanced Disk Installtion
Chương trình sẽ detect và thấy máy tính có ổ cứng nào dung lượng bao nhiêu?
Nếu như thông số đã đúng thì chọn Yes để chấp nhận, còn không chọn No
Hình 4.19- Xác nhận thông số cho đĩa cứng
Sau khi chọn "Yes", phần mềm sẽ hỏi bạn có muốn định dạng theo chuẩn FAT32 hay không, vì không có lựa chọn nào khác Nếu bạn đồng ý, hãy chọn "Yes" để tiếp tục.
Hình 4.20- Xác nhận có muốn tiếp tục không?
Tiếp theo sẽ là chia partition, chương trình sẽ đưa ra tùy chọn chia bao nhiêu ổ hoặc cho người sử dụng tự chia lấy theo ý thích
Chọn Option Define your own
Nhập dung lượng cho partition cần chia
Hình 4.22- Nhập dung lượng cho phân vùng cần chia
Tùy theo nhu cầu mà nhập C, D, E bao nhiêu GB tùy ý muốn
Sau khi đã xong, chọn save and continue
Hình 4.23- Ghi lại và tiếp tục
Chương trình sẽ hỏi chọn Fast Format hay Normal
Nếu Yes thì sẽ được format nhanh, ở đây chọn YES
Hình 4.24- Chọn chế độ định dạng
Sau khi xong chương trình sẽ thông báo và yêu cầu restart máy
Hình 4.25- Thông báo khởi động lại máy
Nhấn tổ hợp phím Control + ALt + delete để restart
Mặc định ổ C sẽ được format kèm boot DOS trong đó khi lấy cd ra máy sẽ boot thẳng từ C và ra ngoài dấu nhắc DOS
Ngoài ra để phân vùng ổ cứng còn có một số phần phần mềm như ACRONIS DISK DIRECTOR SUITE; PartitionGuru…
Cài đặt hệ điều hành
4.2.1.1 Cài đặt Hệ điều hành Windows 7
Cấu hình tối thiểu để cài đặt windows 7 32bit:
- Bộ xử lý: 1 GHz hoặc cao hơn
- Bộ nhớ trống: Tối thiểu 16G
- Hỗ trợ DirectX 9 WDDM 1.0 hoặc cao hơn
Cấu hình tối thiểu để cài đặt windows 7 64bit:
- Bộ xử lý: 1 GHz hoặc cao hơn
- Bộ nhớ trống: Tối thiểu 20G
- Hỗ trợ DirectX 9 WDDM 1.0 hoặc cao hơn
Bước 1: Bắt đầu quá trình cài đặt
Để cài đặt Windows 7, bạn cần bật máy tính và cho đĩa DVD cài đặt vào ổ đĩa Hãy chắc chắn chọn chế độ khởi động từ đĩa CD hoặc DVD Sau đó, hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhấn một phím bất kỳ để tiếp tục quá trình khởi động.
- Một cửa sổ màu đen ngay lập tức xuất hiện khi đĩa DVD được đọc
- Kế tiếp, màn hình cài đặt Windows sẽ xuất hiện
Hình 4.27 - Giao diện khởi động bắt đầu
Bước 2: Thay đổi thiết đặt về vị trí và khu vực cho quá trình cài đặt sau đó nhấn Next
Hình 4.28 - Thiết đặt về vị trí và khu vực cho quá trình
Bước 3: Nhấn nút Install now
Hình 4.29 -Lựa chọn bắt đầu quá trình cài đặt
Bước 4: Chấp nhận những điều khoản đăng ký
Hình 4.30 - Đánh dấu vào mục chấp nhận đăng ký
- Sau đó nếu không nâng cấp bản Windows đang tồn tại, nhấn nút Custom (Advanced)
Trong trường hợp này, nút Upgrade sẽ bị vô hiệu hóa do bản cài đặt được thực hiện trên một máy tính mới mà không có hệ điều hành nào được cài đặt trước đó.
Hình 4.3 - Lựa chọn nâng cấp hoặc vô hiệu hóa bản Windows đang tồn tại
Bước 5: Chọn phân vùng cài đặt Nếu máy tính có ổ đĩa chưa được định dạng, bạn chỉ có tùy chọn tạo một phân vùng mới trên ổ đĩa đó.
Nếu bạn không muốn chỉ định một phân vùng cụ thể để cài đặt Windows hoặc tạo các phân vùng trên đĩa cứng, hãy nhấn Next để bắt đầu quá trình cài đặt Nếu đã có một phân vùng với đủ dung lượng trống và muốn cài đặt Windows 7 để tạo cấu hình multiboot, hãy chọn phân vùng đó và nhấn Next Để tạo, mở rộng, xóa hoặc format một phân vùng, nhấn Drive options (advanced), chọn tùy chọn mong muốn và làm theo hướng dẫn Cuối cùng, nhấn Next để bắt đầu cài đặt.
Hình 4.33 - Lựa chọn Drive options (advanced)
Hình 4.34- Lựa chọn tạo mới mở rộng, xóa, hoặc format một phân vùng
Hình 4.35 - Chọn dung lượng cho phân vùng mới
Khi hoàn tất việc xem xét các phần công việc, hãy nhấn nút Next để tiếp tục Quá trình cài đặt sẽ tạo ra một phân vùng mới trên không gian đĩa hiện có và thực hiện định dạng.
Quá trình cài đặt bắt đầu bằng việc sao chép các tệp từ đĩa DVD vào ổ cứng, điều này sẽ mất một chút thời gian Sau đó, hệ thống sẽ tiến hành cài đặt các bản cập nhật cho hệ điều hành.
Hình 4.36 - Tiến trình cài đặt bắt đầu copy file từ đĩa DVD đến ổ cứng
Hình 4.37 - Tiến trình copy file mở rộng
- Máy tính sẽ tự động khởi động lại, máy tính tiếp tục cài đặt
- Sau khi chờ đợi, hệ thống sẽ khởi động lại một lần nữa
Hình 4.39 - Thiết lập đang chuẩn bị cho sử dụng đầu tiên
Khi màn hình cài đặt Windows hiện ra, bạn cần nhập tên người dùng cho máy tính Tên mặc định sẽ là username-PC, trong đó "username" là tên mà bạn đã nhập trước đó.
Chú ý: user tạo là user duy nhất có trên hệ thống Giống như Vista, tài khoản Administrator bị disable
Hình 4.40 - Thiết lập tên người dùng
Bước 7: Nhập mật khẩu cho người dùng và xác nhận lại Bạn có thể thêm một gợi ý mật khẩu nếu muốn Nhấn Next để tiếp tục Dù trình cài đặt cho phép bạn bỏ qua bước nhập mật khẩu, nhưng việc điền mật khẩu là rất quan trọng Hãy chọn một mật khẩu phức tạp, tối thiểu 7 ký tự, ví dụ như p@ssw0rd hoặc Mypa$$w0rd, để đảm bảo an toàn cho tài khoản.
Hình 4.41 - Thiết lập password cho người dùng
Bước 8: Gõ vào product key
Hình 4.42 - Nhập key bản quyền cho phần mềm
Nếu không có product key, bạn vẫn có thể nhấn Next để tiếp tục quá trình cài đặt Windows Sau khi hoàn tất cài đặt, hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập product key.
Khi chọn kiểu bảo vệ cho máy tính, thiết đặt được đề nghị là lựa chọn tốt nhất cho những ai không dự định sử dụng tường lửa Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch cài đặt tường lửa của hãng thứ ba, bạn có thể xem xét các tùy chọn khác.
Hình 4.43 - Lựa chọn kiểu bảo vệ máy tính
Bước 10: Thiết đặt Time Zone Chọn vùng và nhấn Next
Hình 4.44 - Lựa chọn múi giờ
Bước 11: Chọn kiểu mạng Thiết đặt này có thể thay đổi sau, nhưng chú ý lựa chọn một profile sẽ tác động đến Windows Firewall và thiết đặt chia sẻ
Hình 4.45 - Lựa chọn kiểu mạng
- Windows sẽ kết thúc thiết đặt và desktop của bạn sẽ xuất hiện
Hình 4.46 - Giao diện chuẩn bị cho máy tính
Nếu máy tính được kết nối Internet trong quá trình cài đặt, nó sẽ tự động tải về và yêu cầu cài đặt các bản hotfix bị lỗi hoặc cập nhật mới nhất.
Hình 4.47- Giao diện hệ điều hành sau khi cài dặt xong
4.2.1.2 Cài đặt Hệ điều hành Windows 8
Cấu hình tối thiểu cài đặt hệ điều hành Windows 8
Trước khi cài đặt hệ điều hành Windows 8 trên máy tính máy tính thông số kĩ thuật tối thiểu như sau
- Bộ xử lý: 1 gigahertz (GHz) hoặc nhanh hơn với sự hỗ trợ của PAE, NX và SSE2
- Card đồ hoạ: Thiết bị đồ hoạ Microsoft DirectX 9 với trình điều khiển WDDM
Bước 1: Bắt đầu quá trình cài đặt
Để bắt đầu cài đặt Windows 8, bạn hãy cho đĩa Windows 8 vào ổ đĩa DVD và nhấn nút F2 hoặc F12 để truy cập vào phần Boot Nếu không có đĩa DVD, bạn cũng có thể sử dụng USB chứa bộ cài đặt Windows 8.
Bước 2: Lúc này Windows 8 mới bắt đầu tiến trình cài đặt, đợi cho màn hình khởi động chạy sẽ xuất hiện cửa sổ làm việc như hình ở dưới
Sau đó chọn next để tiếp tục cài đặt
Bước 3: Tiếp theo để bắt đầu cho tiền trình cái mới Windows 8 nhấn nút Install Now
Để tiếp tục cài đặt Windows 8, bạn cần nhập Product Key Hãy đảm bảo rằng bạn đã chọn đúng phiên bản tương ứng với số Product Key của mình Sau khi nhập xong, hãy nhấn “Next” để tiếp tục.
Bước 5: Kích chọn vào ô “I accept the license terms” và nhấp chọn Next để đồng ý với điều khoản sử dụng và sang bước tiếp theo
Bước 6: Tại bước này cần chọn hệ điều hành Windows 8 Pro phiên bản x86 hoặc x64 sao cho phù hợp với cấu hình máy rồi click Next để cài đặt
Bước 7: Chọn khung Custom: Install Windows only (advanced) để cài đặt mới hệ điều hành Windows 8 với các tùy chỉnh tại bước 6 để cài win dễ hơn
Bước 8: Để cài đặt Windows mới, hãy chọn phân vùng ổ đĩa C: chứa phiên bản cũ của Windows, nhấp vào Drive Options (advanced) và chọn Format để xóa sạch dữ liệu trước khi cài mới Nếu bạn cài đặt hệ điều hành lần đầu, hãy chọn phân vùng ổ đĩa trống, nhấp vào Drive Options (advanced) và chọn Create để chia dung lượng cho phân vùng này.
Sau khi Format xong ổ đĩa C:\ như đã nói ở trên các bạn click nút Next để bắt đầu cài đặt hệ điều hành Windows 8 trên phân vùng ổ đĩa C:\
Bước 9: Ở giai đoạn này, bạn chỉ cần chờ đợi cho Windows 8 tự động hoàn tất quá trình cài đặt, điều này diễn ra rất nhanh chóng, là một trong những ưu điểm nổi bật của hệ điều hành Windows 8.
Cài đặt trình điều khiển
4.3.1 Cài đặt trình điều khiển bằng đĩa Driver đi kèm
- Chuẩn bị đĩa driver đi kèm thiết bị
- Nhấn đúp tập tin setup.exe để cài
Bước 1: Khởi động đĩa Driver đi kèm cho motherboad
Step 2: Select the driver you need to install for your device You can install all the drivers included on the disc by clicking on "Install" and then choosing your preferred installation mode.
Hình 4.69-Lựa chọn chế độ cài đặt
Bước3: Chương trình cài đặt bắt đầu chạy
Hình 4.70-Quá trình cài đặt bắt đầu
Bước 4: Sau khi cài đặt kết thúc yêu cầu khởi động lại máy tính ta chọn Yes
Hình 4.71-Quá trình cài đặt kết thúc
4.3.2 Cài đặt trình điều khiển bằng cách tìm Driver trên trang Web của nhà sản xuất ta làm như sau:
Bước 1: Kiểm tra thông số trên mainboard, máy in hoặc một số thiết bị khác (như tên nhà sản xuất, đời mainboard, đời máy in…)
To find the necessary driver for your device, visit the manufacturer's website or search for the specific driver on Google, such as "Asus P5KPL driver."
Hình 4.72- Cách tìm Driver trên google
Hình 4.73- Vào trang Web của nhà sản xuất và lựa chọn ngôn ngữ
Bước 3: Chọn ngôn ngữ sử dụng
Bước 4: Trong hộp thoại select Product ta kéo thanh trượt để tìm đến thiết bị cần Driver (Ví dụ ta tìm cho MotherBoard)
Bước 5: Trong hộp thoại Select Series ta chọn số Series ghi trên mainboard của mình rồi nháy chuột vào để lựa chọn (ví dụ ta chọn Socket775)
Hình 4.75- Lựa chọn Series cho thiết bị cần tìm Driver
Bước 6: Trong hộp thoại Select Model ta lựa chọn đời MainBoard cần tìm
Hình 4.76- Lựa chọn Model của thiết bị cần tìm Driver
Bước 7: Nhấn chọn vào nút Search để bắt đầu tìm kiếm
Hình 4.77- Các lựa chọn cần tìm đầy đủ thông tin thiết bị cần tìm Driver
Bước 8: Lựa chọn hệ điều hành thích hợp cho Driver cần tìm
Hình 4.78- Menu lựa chọn hệ điều hành của thiết bị cần tìm Driver
Hình 4.79- Các File được tìm thấy thiết bị cần tìm
Bước 9: Chọn Driver cần tìm cho thiết bị (ví dụ ta tìm cho ChipSet) để download
Bước 10: Lựa chọn Version tương thích với hệ điều hành của mình
Hình 4.81- Các Version cho các hệ điều hành
Bước 11: Chọn chế độ Download (Global, China hoặc mạng P2P), sau đó nhập mã hiển thị bên cạnh hộp thoại Submit vào ô tương ứng và nhấn Submit.
Hình 4.82- Nhập ký tự hiển thị bên trái hộp thoại Submit
Bước 12: Chọn Seve để Download Driver
Hình 4.83- Chọn Save để bắt đầu Download
Chú ý: Đối với máy laptop còn có một số Driver cho Webcam, bluetooth…chúng ta phải cài đặt cho các thiết bị đó.
Giải quyết các sự cố
4.4.1 Khởi động: MBR, Boot Sector
Master Boot Record (MBR) là phần đầu tiên của ổ cứng được khởi động khi máy tính khởi động, chứa thông tin quan trọng về hệ điều hành đang sử dụng Nếu MBR gặp sự cố, người dùng sẽ không thể truy cập vào Windows.
Nhiều máy tính gặp phải tình trạng không khởi động được do nhiễm virus như TSR.BOOT hoặc các chương trình antivirus cảnh báo về sector MBR của đĩa vật lý 0 (1).
Thông thường khi MBR bị lỗi sẽ gặp một trong 3 thông báo sau:
Cách khắc phục lỗi trên đối với hệ điều hành Windows 7 và Windows 8
Bước 1: Sau khi load đĩa Set up hoặc đĩa recovery, chọn ngôn ngữ rồi tiếp tục Chọn Repair your computer
Bước 2: Máy tính sẽ cần thời gian để quét và phát hiện lỗi Windows Sau khi quét xong, hãy chọn phiên bản Windows từ danh sách và nhấn Next để hệ thống tự động sửa chữa Nếu quá trình quét không tìm thấy lỗi hoặc việc sửa chữa không thành công, hãy chọn No.
Bước 3: Sau khi chọn No, bạn sẽ thấy khung System Recovery Options Tại đây, hãy sử dụng các công cụ để khắc phục sự cố hệ điều hành Windows bị hỏng Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn sử dụng công cụ Command Prompt để giải quyết vấn đề một cách thủ công Hãy nhấp vào Command Prompt để tiếp tục.
Bước 4: Bây giờ ngồi tại dấu nhắc lệnh, nhập vào lệnh sau đây và sau đó nhấn Enter:
Bootrec.exe / Fixmbr Nếu thành công, bạn sẽ được chào đón với thông điệp "The operation completed successfully"
Lưu ý: Cách này chỉ có tác dụng khi máy tính chỉ sử dụng một hệ điều
Bước 1: Khi máy tính được bật lên nó sẽ tự động nhận thấy có lỗi và chuyển sang chế độ Automatic repair Chọn Advanced options
Bước 4: Tại cửa sổ command promt gõ lệnh bootrec.exe /fixmbr sau đó khỏi động lại máy
4.4.2 Không nhận HDD khi cài windows
Khi cài đặt Windows, nếu máy tính không nhận ổ cứng, cần xác định liệu vấn đề nằm ở việc máy tính không nhận ổ cứng hay Windows không nhận diện các ổ đĩa logic Để kiểm tra, chúng ta có thể sử dụng Mini Windows XP có trong đĩa Hiren's Boot.
Nếu bạn không thể đọc được các ổ đĩa, có thể do Windows không nhận diện được các phân vùng, thường xảy ra với định dạng NTFS Để khắc phục, hãy sử dụng Partition Magic có trong đĩa Hiren's Boot để chuyển đổi các phân vùng NTFS sang FAT32, sau đó sao chép dữ liệu ra ngoài Cuối cùng, nếu cần, hãy định dạng lại ổ đĩa theo định dạng NTFS.
Nếu miniXP không nhận ổ đĩa, hãy kiểm tra cáp dữ liệu kết nối giữa Main và ổ cứng Cũng cần xem xét khả năng bị virus, có thể cần GHOST hoặc cài lại Windows Nếu ổ cứng phát ra tiếng kêu, hãy sao lưu dữ liệu để tránh mất mát Kiểm tra tình trạng ổ cứng có bị bad hoặc phân mảnh nhiều không; nếu có, có thể sử dụng các phần mềm như Disk Defragmenter hoặc Advanced để khắc phục.
Defrag và Ainvo Disk Defrag là những công cụ hữu ích để tối ưu hóa hiệu suất ổ cứng Trong trường hợp ổ cứng gặp sự cố, người dùng nên mang đi bảo hành Nếu cần khôi phục dữ liệu quan trọng, hãy tìm đến dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn.
4.4.3 Không có menu khởi động khi cài nhiều OS
Khi cài đặt một phiên bản Windows mới hơn trên hệ thống Windows XP, chế độ Dual-boot sẽ được thiết lập tự động, cho phép người dùng chọn phiên bản Windows trong quá trình khởi động Tuy nhiên, nếu cài đặt Windows XP trên máy tính đã có Windows Vista/7, hệ thống sẽ mặc định khởi động vào Windows XP, và người dùng sẽ không thể truy cập vào Windows Vista/7 đã cài đặt trước đó.
Để sử dụng máy tính cài đặt hai hệ điều hành khác nhau, việc khởi tạo menu dual-boot là cần thiết Menu dual-boot là giao diện xuất hiện trong quá trình khởi động, cho phép người dùng lựa chọn phiên bản Windows mà họ muốn sử dụng.
Cách tạo Menu dual-boot: Cài đặt EasyBCD
Bước 1: Nháy chuột vào EasyBCD.exe Bước 2: Chọn Next
Hình 4.84- Giao diện Setup Wizard
Hình 4.85- Lựa chọn chấp nhận cài đặt
Bước 4: Lựa chọn các thành phần cài đặt
Bước 5: Chọn vị trí cần cài đặt Sau đó chọn Instal
Hình 4.87- Lựa chọn vị trí cài đặt
Bước 6: Chọn finish để kết thúc cài đặt
Hình 4.88- Lựa chọn kết thúc cài đặt
Sử dụng phần mềm EasyBCD
Tại giao diện chính của chương trình, chọn mục Add/Remove Entries, sau đó điền "Windows XP" vào mục Name để hiển thị trong menu dual-boot, chọn Type là Windows NT/2k/XP/2k3, và chọn Drive là phân vùng ổ đĩa cài đặt Windows 7 (thường là C:) Cuối cùng, nhấn nút Add Entry và lưu lại bằng cách nhấn Save.
Hình 4.89- Giao diện phần mềm EasyBCD
- Tiếp theo, nhấn nút Manager Bootloader trên menu chương trình, chọn tùy chọn Reinstall the Vista Bootloader và kích vào nút Write MBR
Hình 4.90- Giao diện tùy chọn trong Manager Bootloader
Khi khởi động lại máy tính, bạn sẽ thấy menu dual-boot xuất hiện, cho phép bạn chọn một trong hai phiên bản hệ điều hành đã được cài đặt trên máy tính để sử dụng.
4.4.4 Dump khi cài driver/software
Khi máy tính gặp sự cố Dump sau khi cài đặt driver hoặc phần mềm, nguyên nhân thường do lỗi phần mềm Bạn cần kiểm tra xem gần đây có cài đặt phần mềm hoặc driver mới nào không Nếu có, hãy gỡ bỏ phần mềm vừa cài đặt để khắc phục lỗi.
Xung đột giữa phần mềm mới và phần mềm cũ hoặc thiết lập hệ thống có thể gây ra lỗi Để khắc phục, hãy gỡ bỏ phần mềm được cài đặt gần nhất trước khi lỗi xuất hiện và khởi động lại máy để kiểm tra xem lỗi còn tiếp diễn hay không.
Cách 1: Xóa Thư Mục "Minidump" ở ổ C (Đường Dẫn
Bước 1: Nháy chuột phải vào Mycomputer, chọn properties
Hình 4.92- Lựa chọn menu properties
Bước 2: Chọn thẻ Advanced, trong khung Performance chọn Settings, sau đó chọn tiếp thẻ Advanced và chọn change
In the Advanced settings, select Custom Size and set both the Initial Size and Maximum Size to the same value, which should be 1.5 times the amount of RAM in your computer For example, if your computer has 512 MB of RAM, enter the value for Initial Size accordingly to ensure a fixed virtual memory allocation.
= "Maximum size" = "750" vì 1 Thanh 512 MB thường chỉ có 502 MB, ta lấy 502*3/2u0) Điền xong các giá trị chọn SET và chọn OK 2 lần để thoát ra System Properties
Bước 3: Trong Startup anh Recovery, chọn Settings Trong phần Systems failure bỏ chọn mục Automatically restart Sau đó chọn Ok để kết thúc
Hình 4.94- Lựa chọn bỏ chế độ Automatically restart
THỰC HÀNH 1- Điều kiện thực hiện
- Phòng máy tính 25 đến 30 máy
- 30 đĩa Hiren's BootCD, 30 đĩa CD Setup bộ cài Windows XP, 30 đĩa DVD bộ cài Windows 7
T Nội dung công việc Hình vẽ minh họa Yêu cầu đạt được
Phân vùng và định dạng ổ đĩa cứng bằng phần mềm
- Sử dụng được mềm cronis Disk Director, Partition
Magic, On track Disk để tạo được một phân vùng, định dạng một phân vùng, xóa một phân vùng
Cài đặt hệ điều hành
- Cài đặt hệ điều hành Windows 7
- Cài đặt hệ điều hành Windows 8
- Cài đặt hệ điều hành Windows 10
- Cài đặt được hệ điều hành Windows7, Windows8, Windows10 và Linux theo yêu cầu
- Cài đặt hệ điều hành Linux
Cài đặt trình điều khiển:
- Cài đặt được các trình điều khiển như card sound, card VGA, bus,
Giải quyết một số lỗi thường gặp
- Khắc phục được những lỗi sự cố cơ bản.