(NB) Giáo trình Quy trình hàn với mục tiêu giúp các bạn có thể liệt kê đầy đủ thứ tự các bước thực hiện một quy trình hàn; Phân biệt được các quy trình hàn. Mời các bạn cùng tham khảo!
Giới thiệu chung về quy trình hàn
Định nghĩa quy trình hàn
Hiện nay, để đảm bảo chất lượng cao cho các công trình hàn, việc lập quy trình hàn (WPS) và báo cáo quy trình hàn (PQR) là rất quan trọng Những quy trình này cần tuân thủ hướng dẫn từ chủ đầu tư, khách hàng và các tiêu chuẩn quy phạm, nhằm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng.
Các quy phạm và tiêu chuẩn liên quan:
- Tài liệu này lập ra quy trình quản lý chất lượng hàn ở các dự án
- Lập quy trình hàn ( Welding Procedure Specification Test )
- Lập báo cáo các quy trình hàn ( Procedure Qualification Record _ PQR )
- Quy trình này xác định các tiêu chuẩn chung về yêu cầu kỹ thuật
- Sự chấp nhận của các quy trình hàn ( WPS )
Báo cáo quy trình hàn (PQR) là tài liệu quan trọng, định nghĩa WPS (bản thông số quy trình hàn) như là văn bản chi tiết mô tả các bước cần thiết để thực hiện hàn một liên kết hoặc vật hàn cụ thể.
Quy trình hàn được lập ra bởi kỹ sư hàn sau khi nghiên cứu các tiêu chuẩn quy phạm, các yêu cầu kỹ thuật của dự án
Quy trình hàn (WPS) cần phải cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật cơ bản để thực hiện một nguyên công hàn, bao gồm tất cả thông tin cần thiết liên quan đến công việc hàn.
- Thiết kế hình học liên kết hàn
- Chế độ nung nóng sơ bộ của kim loại cơ bản hoặc nhiệt luyện sau khi hàn
- Hướng hàn (từ dưới lên hoặc từ trên xuống)
- Hình dáng trước và biến dạng sau khi hàn
Quy trình hàn cần thiết khi có các đòi hỏi sau:
Tiêu chuẩn và quy phạm trong lĩnh vực chế tạo sản phẩm cụ thể mang tính pháp quy, yêu cầu các nhà sản xuất phải tuân thủ những tiêu chí tối thiểu.
Quy trình chế tạo vật hàn cụ thể được định hướng rõ ràng nhằm đảm bảo tính nhất quán trong sản xuất Các yêu cầu này thường liên quan đến tập quán sản xuất của nhà chế tạo, giúp tạo ra các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
Cần thiết có quy trình hàn khi phải:
- Tuân thủ các quy định kỹ thuật và quy phạm
- Duy trì các kích thước thông qua khống chế biến dạng
- Giảm biến dạng hoặc ứng suất dư
- Giảm thiểu các ảnh hưởng có hại của các biến đổi về mặt luyện kim do hàn gây ra
- Chế tạo vật hàn theo cùng một cách thức nhất quán.
Ý nghĩa của quy trình hàn
Hầu hết các công việc hàn đều yêu cầu một quy trình hàn được phê chuẩn và truyền đạt rõ ràng đến các bên liên quan như nhà thiết kế, thanh tra hàn, cán bộ giám sát hàn và thợ hàn Đối với những công việc có yêu cầu chất lượng cao hoặc quy chuẩn nghiêm ngặt, quy trình hàn sẽ được lập thành bản thông số quy trình hàn (WPS) Tài liệu này xác định các biến số hàn cần thiết cho từng ứng dụng cụ thể, nhằm đảm bảo tính lặp lại và chất lượng thông qua các thợ hàn hoặc thợ vận hành thiết bị hàn đã được đào tạo bài bản.
Bản thông số quy trình hàn cung cấp hướng dẫn chi tiết cho từng bước thực hiện mối hàn cụ thể và chứng minh tính chấp nhận được của mối hàn đó Tất cả các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật trong hàn đều yêu cầu phải có quy trình đã được phê duyệt.
Nhà chế tạo cần soạn thảo và phê duyệt quy trình hàn bằng cách tạo ra các mối hàn để kiểm tra tính chấp nhận của chúng Điều này đảm bảo rằng thợ hàn có đủ kỹ năng và khả năng tuân thủ quy trình hàn đã được phê chuẩn.
Các bước trong một quy trình hàn
Quy trình hàn có các thông tin:
- Mã số của quy trình hàn (WPS No)
- Lần sửa đổi (Revision No)
- Báo cáo quy trình hàn (Supporting PQR No)
- Phương pháp công nghệ hàn(Welding Process): SMAW/GMAW/ GTAW/SAW
- Phương pháp hàn: Tay, cơ khí, tự động, bán tự động (Type: Manual, Mechanical, Automatic, Semi – Auto)
- Ngày tháng năm lập quy trình hàn
- Quy phạm áp dụng (Applicable code: ASME section IX, AWS D 1.1, API 1104, ISO)
- Thiết kế mối ghép: Hàn gấp mép / Hàn góc
- Có đệm lót hay không?
- Vật liệu đệm lót là gì?
- Chi tiết của mối ghép: Góc vát mép, chiều dày của mép sang phanh, khoảng cách khe hở
- Chi tiết của mối hàn : Số lớp hàn, chiều cao mối hàn, số đường hàn ở lớp hàn phủ bề mặt, hàn một bên hay hàn hai bên
+ Kim loại cơ bản (kim loại gốc)
- Tiêu chuẩn theo AWS (SFA No)
- Số F No theo AWS hoặc theo ASME section II Part C (F No)
- Kích cỡ của kim loại hàn
- Phạm vi chiều dày của kim loại hàn
- Vị trí với mối hàn giáp mép
- Hướng hàn : hàn từ trên xuống hay hàn từ dưới lên
- Vị trí với mối hàn góc
- Nhiệt độ giữa các lớp hàn
- Duy trì sự gia nhiệt
+ Nhiệt luyện sau khi hàn
- Hàm lượng của khí bảo vệ
- Lưu lượng cung cấp khí (Lít / Phút)
- Đệm khí phía đối diện
+ Các thông số chế độ dòng điện hàn
- Dòng điện hàn AC hay DC
- Kiểu đấu điện cực: Đấu cực thuận hay cực nghịch
- Phạm vi điện áp hàn
- Phạm vi điện thế hàn
- Điện cực Vonfram: Kích cỡ và loại
- Phương pháp di chuyển điện cực khi hàn GMAW
- Tốc độ cấp dây hàn
+ Các điều kiện kỹ thuật
- Dịch chuyển điện cực hàn: Di chuyển ngang hay di chuyển dọc
- Kích cỡ của chụp phân phối khí
- Phương pháp làm sạch mối ghép và làm sạch giữa các lớp hàn
- Biện pháp làm sạch phía đối diện
- Khoảng cách từ đầu bét hàn đến vật hàn
- Hàn một lớp hay nhiều lớp cho mỗi phía
- Số điện cực kim loại hàn, que hàn
Bảng các thông số của quy trình hàn
Filler Metal (Kim loại điền đầy)
Travel speed (mm/min) (tốc độ di chuyển)
Heat Input KJ/mm (nhiệt cung cấp)
Type Poralit y (loại phân cực)
Range (A) (phạm vi dòng điện)
Nói chung quy trình hàn gồm ba phần:
- Một bản thuyết minh chi tiết cách thực hiện mối hàn
- Một bản vẽ hoặc một bản phác thảo cho thấy thiết kế liên kết hàn và các điều kiện thức hiện mỗi đường hàn hoặc lớp hàn
- Một biên bản ghi kết quả kiểm tra mối hàn
Các mối hàn được kiểm tra để xác định xem chúng có tuân thủ bản thông số quy trình hàn (WPS) và các tiêu chuẩn kỹ thuật hay không Nếu các kiểm tra đáp ứng yêu cầu tối thiểu, tài liệu sẽ trở thành bản chứng nhận quy trình hàn (PQR), ghi lại các biến số hàn đã sử dụng và kết quả kiểm tra trên vật hàn Việc soạn thảo, kiểm tra và phê duyệt quy trình hàn có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy định kỹ thuật cụ thể.
Trong một số quy phạm, quy trình hàn có thể được phê chuẩn sơ bộ mà không cần lập quy trình công nghệ cụ thể cho các liên kết tiêu chuẩn hoặc kim loại thông dụng khi sử dụng phương pháp hàn hồ quang Tuy nhiên, việc một nhà chế tạo phê chuẩn quy trình theo quy phạm không đảm bảo rằng quy trình đó sẽ được công nhận bởi các nhà chế tạo khác.
Để đảm bảo chất lượng mối hàn trong một ứng dụng cụ thể, việc quy định quy trình và trình độ kỹ năng của thợ hàn là rất quan trọng Có nhiều phương pháp khác nhau để phê chuẩn quy trình hàn, cùng với các yêu cầu phê chuẩn đối với thợ hàn và thợ vận hành thiết bị hàn.
Bản thông số quy trình hàn kết hợp với các tài liệu khác như biên bản hàn mối, đánh giá không phá hủy và kết quả kiểm tra cơ tính, tạo thành chứng nhận quy trình hàn.
Hình 1.1 trình bày các phương án xây dựng bản thông số quy trình hàn theo tiêu chuẩn châu Âu EN 288, cùng với trách nhiệm của hãng chế tạo và bên kiểm định, cơ quan kiểm định.
Hiện nay, việc sử dụng thuật ngữ tiếng Việt trong các tiêu chuẩn của Việt Nam và một số tiêu chuẩn của các hãng đăng kiểm chưa đồng nhất Tài liệu này tạm thời áp dụng thuật ngữ bản thông số quy trình hàn (WPS) và bản báo cáo quy trình hàn (PQR) Theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6700-1:2001, thuật ngữ WPS được gọi là yêu cầu kỹ thuật quy trình hàn của cơ sở sản xuất.
TCVN 6834-1:2001 quy định các đặc tính kỹ thuật cho quy trình hàn, trong khi tiêu chuẩn 22TCN-280-01 sử dụng thuật ngữ Bản thông số công nghệ hàn Các thuật ngữ WPAR và PQR trong tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6834-1:2001 được gọi là bản báo cáo chấp nhận quy trình hàn Ngoài ra, TCVN 6834-3:2001 và TCVN 6834-4:2001 được xem là biên bản chấp nhận quy trình hàn, trong khi tiêu chuẩn 22TCN-280-01 cung cấp bản báo cáo kết quả thí nghiệm chứng chỉ công nghệ hàn Để được phê chuẩn, phương pháp phổ biến nhất là thực hiện kiểm tra phê chuẩn theo mô tả trong phần 3 (thép) và phần 4 (nhôm và hợp kim nhôm) của tiêu chuẩn.
Hãng chế tạo bắt đầu bằng việc soạn thảo bản thông số quy trình hàn (pWPS) đã được thợ hàn có năng lực sử dụng để chứng minh khả năng đạt tiêu chuẩn chất lượng mối hàn và cơ tính Khi quy trình hàn này được cơ quan kiểm định phê duyệt, nó sẽ trở thành cơ sở để hoàn thành một hoặc nhiều bản thông số quy trình hàn WPS Những bản WPS này sẽ được sử dụng để tạo ra các phiếu công nghệ, hay còn gọi là lệnh sản xuất, để hướng dẫn thợ hàn thực hiện trong quá trình sản xuất.
Quy trình hàn đã được phê duyệt yêu cầu rằng thợ hàn thực hiện mối hàn kiểm tra cũng phải được phê chuẩn theo tiêu chuẩn liên quan Những thợ hàn khác muốn áp dụng quy trình hàn này trong công việc của họ cần phải trải qua giai đoạn phê chuẩn bằng cách thực hiện mối hàn kiểm tra tương ứng với quy trình đã được phê duyệt.
Hình 1.1: Các giai đoạn phê chuẩn quy trình hàn và thợ hàn
1.3.1 Các bước phê chuẩn quy trình hàn
Tiêu chuẩn EN 288 cũng cho phép có các phương án sau trong việc phê chuẩn quy trình hàn:
- Kiểm tra quy trình hàn
- Vật liệu hàn được phê chuẩn
- Kinh nghiệm hàn đã có trước đó
- Quy trình hàn tiêu chuẩn
- Kiểm tra hàn trước sản xuất
Quy trình kiểm tra thông thường, mặc dù không phải lúc nào cũng cần thiết để đạt được sự phê chuẩn, nhưng vẫn có những giới hạn ứng dụng đối với các phương pháp thay thế Điều này đặc biệt liên quan đến loại quá trình hàn, vật liệu và vật liệu hàn, theo các tiêu chuẩn ứng dụng phù hợp và thỏa thuận hợp đồng.
Phương pháp kiểm tra phê chuẩn quy trình hàn là yêu cầu bắt buộc theo tiêu chuẩn ứng dụng Nếu không, các bên ký hợp đồng có thể thỏa thuận sử dụng phương pháp thay thế Chẳng hạn, một bản thông số quy trình hàn có thể được phê duyệt nếu nhà sản xuất chứng minh được rằng loại liên kết đó đã từng được hàn đạt yêu cầu.
Tiêu chuẩn ASME IX yêu cầu kiểm tra quy trình hàn và cần có chứng nhận quy trình hàn PQR, trong khi tiêu chuẩn D1.1 của Hội Hàn Mỹ cho phép áp dụng các quy trình hàn đã được phê chuẩn sơ bộ, nhưng chỉ trong các giới hạn cụ thể được nêu trong bản thông số quy trình hàn.
1.3.2 Phê chuẩn quy trình hàn theo tiêu chuẩn nồi hơi và thiết bị áp lực
Phần IX của quy phạm nồi hơi và thiết bị áp lực của Hội là tiêu chuẩn phổ biến nhất được áp dụng trong việc soạn thảo và phê chuẩn quy trình hàn.
Kỹ sư Cơ khí Mỹ (ASME), tiêu chuẩn cho phê chuẩn đối với thợ hàn (thợ vận hành thiết bị), thợ hàn vảy
Theo quy định, mỗi nhà chế tạo phải chịu trách nhiệm về công việc hàn của mình và thực hiện kiểm tra cần thiết để phê duyệt các quy trình hàn cũng như trình độ của thợ hàn Họ cần duy trì biên bản chứng nhận quy trình hàn (PQR) ghi lại kết quả kiểm tra và trình độ thợ hàn Các biên bản này sẽ được nhà chế tạo cung cấp chứng nhận và phải chịu sự thanh tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền Quy trình hàn này được ASME gọi là bản thông số quy trình hàn (WPS).
1.3.3 Phê chuẩn quy trình hàn theo tiêu chuẩn và hàn kết cấu
Tiêu chuẩn hàn kết cấu thép phổ biến trên toàn cầu là AWS D1.1 của Hội Hàn Mỹ Khác với quy phạm về nồi hơi và thiết bị áp lực, mỗi nhà chế tạo hoặc nhà thầu cần thực hiện các kiểm tra cần thiết để phê chuẩn quy trình hàn Kỹ sư tư vấn có thể chấp nhận chứng cứ phê chuẩn trước đó của thợ hàn tùy theo tình hình Nhà chế tạo hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc phê chuẩn quy trình và thợ hàn, tương tự như quy định đối với nồi hơi và thiết bị áp lực.
Giới thiệu chung về báo cáo quy trình hàn
Định nghĩa về báo cáo quy trình hàn
Báo cáo quy trình hàn (PQR) là tài liệu ghi chép các dữ liệu và tham biến trong quá trình hàn mẫu thử nghiệm PQR không chỉ bao gồm các thông số hàn mà còn ghi lại kết quả thử nghiệm của các mẫu, giúp đảm bảo rằng các tham biến được sử dụng trong hàn sản xuất nằm trong khoảng cho phép Việc này góp phần nâng cao tính chính xác và độ tin cậy của quy trình hàn.
Ý nghĩa của báo cáo quy trình hàn
Bản báo cáo quy trình hàn cung cấp thông tin chi tiết về các vấn đề phát sinh trong quá trình hàn thử nghiệm, bao gồm điều kiện thi công và quy cách hàn theo tiêu chuẩn DIN, JIS hoặc ASME Báo cáo này cũng ghi nhận độ biến dạng của sản phẩm, nhằm đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
Nội dung của WPS/ PQR hoàn chỉnh sẽ cung cấp tài liệu về tất cả các tham biến thiết yếu và khi cần
Các biến số thiết yếu trong quy định kỹ thuật là những yếu tố quan trọng cần được ghi lại và kiểm tra lại nếu có bất kỳ thay đổi nào, bao gồm loại vật liệu, quy trình hàn, dải chiều dày và tư thế hàn Ngoài ra, một số quy phạm còn đề cập đến biến số không thiết yếu, có tầm quan trọng thấp hơn và có thể thay đổi trong một giới hạn nhất định mà không cần phê duyệt lại quy trình hàn.
Các biến số thiết yếu thường là:
- Loại quy trình hàn và các biến thể của nó
- Cách thức áp dụng phương pháp hàn đó
- Loại, quy định kỹ thuật hoặc thành phần của kim loại cơ bản
- Chế độ nung nóng sơ bộ của kim loại cơ bản hoặc nhiệt luyện sau khi hàn
- Thiết kế hình học liên kết hàn
- Các thông số điện hoặc vận hành có liên quan
Một số quy định kỹ thuật cũng bao gồm các biến số như:
- Hướng hàn (từ dưới lên hoặc từ trên xuống)
- Kích thước que hàn hoặc dây hàn
- Vật liệu sử dụng và loại tấm đệm hàn
Bản báo cáo quy trình hàn cần bao gồm tất cả các biến số và mô tả chi tiết về cách thực hiện Ngoài ra, báo cáo cũng phải có bản vẽ phác chi tiết liên kết hàn cùng với bảng hoặc lịch biểu các điều kiện hàn.
Các bước trong một báo cáo quy trìn hàn
Trong một báo cáo quy trình hàn có các thông tin chung
- Mã số quy trình hàn (WPS No)
- Báo cáo quy trình hàn (Supporting PQR No)
- Phương pháp công nghệ hàn: SMAW/GMAW/GTAW/SAW (Welding Process)
- Phương pháp hàn: Tay, cơ khí, tự động, bán tự động (Type: Manual, Mechanical, Automatic, Semi – Auto)
- Ngày tháng năm lập quy trình hàn
- Quy phạm áp dụng (Applicable code : ASME section IX, AWS D 1.1, APT 1104, ISO)
- Thiết kế mối ghép: Hàn gấp mép / Hàn góc
- Có đệm lót hay không
- Vật liệu đêm lót là gì ?
- Chi tiết của mối ghép: Góc vát mép, chiều dày của mép sang phanh , khoảng khe hở
- Chi tiết của mối hàn: số lớp hàn, chiều cao mối hàn, số đường hàn ở lớp hàn phủ bề mặt , hàn một bên hay hàn hai bên
+ Kim loại cơ bản (kim loại gốc)
- Tiêu chuẩn theo AWS (SFA No)
- Số F No theo AWS hoặc theo ASME section II Part C (F No)
- Kích cỡ của kim loại hàn
- Phạm vi chiều dày của kim loại hàn
- Vị trí với mối hàn giáp mép
- Hướng hàn: hàn từ trên xuống hay hàn từ dưới lên
- Vị trí với mối hàn góc
- Nhiệt độ giữa các lớp hàn
- Duy trì sự gia nhiệt
- Nhiệt luyện sau khi hàn
- Hàm lượng của khí bảo vệ
- Lưu lượng cung cấp khí (Lít / Phút)
- Đêm khí phía đối diện
+ Các thông số chế độ dòng điện hàn
- Dòng điện hàn AC hay DC
- Kiểu đấu điện cực: Đấu cực thuận hay cực nghịch
- Phạm vi điện áp hàn
- Phạm vi điện thế hàn
- Điện cực Vonfram: Kích cỡ và loại
- Phương pháp di chuyển điện cực khi hàn GMAW
- Tốc độ cấp dây hàn
+ Các điều kiện kỹ thuật
- Dịch chuyển điện cực hàn: Di chuyển ngang hay di chuyển dọc
- Kích cỡ của chụp phân phối khí
- Phương pháp làm sạch mối ghép và làm sạch giữa các lớp hàn
- Biện pháp làm sạch phía đối diện
- Khoảng cách từ đầu bét hàn đến vật hàn
- Hàn một lớp hay nhiều lớp cho mỗi phía
- Số điện cực kim loại hàn, que hàn
+ Bảng các thông số của quy trình hàn:
Filler Metal (Kim loại điền đầy)
Volt Rang e (V) (phạ m vi điện áp)
Travel speed (mm/mi n) (tốc độ di chuyển)
Heat Input KJ/mm (nhiệt cung cấp)
Type Poralit y (loại phân cực)
Range (A) (phạm vi dòng điện)
+ Báo cáo kết quả thử nghiệm
- Thử uốn: Thử uốn chân, uốn mặt hoặc uốn cạnh
- Thử độ dai va đập
- Họ và tên của người thợ hàn quy trình, mã số của thợ hàn
- Họ và tên của người giám sát kết quả thử nghiệm cơ tính
- Số báo cáo của phòng thí nghiệm
- Tiêu chuẩn áp dụng các thử nghiệm của mẫu thử quy trình hàn
- Cơ quan chứng kiến và phê duyệt
- Báo cáo quy trình hàn là gì?
- Ý nghĩa của báo cáo quy trình hàn?
C CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP:
Báo cáo quy trình hàn cần trình bày các thông tin chung như mục đích hàn, loại vật liệu, và quy trình thực hiện Đồng thời, báo cáo cũng phải nêu rõ các thông số về chế độ dòng điện hàn, bao gồm cường độ dòng điện, điện áp, và thời gian hàn để đảm bảo chất lượng mối hàn Những thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình hàn.
Hướng dẫn đọc quy trình hàn (wps)
Quy trình hàn theo tiêu chuẩn AWS
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
Số báo cáo quy trình hàn:
Phương pháp hàn: Áp dụng theo tiêu chuẩn:
Chiều dày mép sang phanh:
MỐI GHÉP CHI TIẾT Duy nhất V Hàn đối đầu Không áp dụng
Không áp dụng 2.5±0.5 mm 1.5±0.5 mm
Loại hoặc ký hiệu vật liệu:
Nhóm 1 JIS G3101 Ký hiệu SS400 Chiều dày: 14 mm
Tên nhà sản xuất que hàn:
Khí bảo vệ: Không áp dụng
Phân loại thuốc điện cực:
Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng
SỬ LÝ NHIỆT TRƯỚC KHI
Nhiệt độ giữa các lớp hàn:
Duy trì và kiểm soát nhiệt độ:
Min 25 0 C Max 250 0 C Không áp dụng
SỬ LÝ NHIỆT SAU KHI
Không áp dụng Không áp dụng
Vị trí của rãnh hàn:
F, H, V Không áp dụng ĐẶC TÍNH DÒNG ĐIỆN:
Không áp dụng Không áp dụng
Tốc độ di chuyển: Đường hàn thẳng hoặc lượn sóng:
Khoảng cách từ miệng vòi phun tới vật hàn:
Xem bảng Thẳng và Đan
1 Không áp dụng Mài và Bàn chải Không áp dụng
(mm/mi n) (tốc độ di chuyển)
3.1.2 Quy trình hàn 4G (SMAW+FCAW)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
Số báo cáo quy trình hàn:
Phương pháp hàn: Áp dụng theo tiêu chuẩn:
SMAW +FCAW AWS D1.1-2006 Nguyễn Văn A
Bằng tay + Bán tự động
Chiều dày mép sang phanh:
Duy nhất V Hàn đối đầu Không áp dụng
Không áp dụng 2.5±0.5 mm 1.5±0.5 mm
60 0 Không áp dụng KIM LOẠI CƠ BẢN:
Loại hoặc ký hiệu vật liệu:
Phạm vi chiều dày: Đường kính (ống):
Nhóm 1 JIS G3101 Ký hiệu SS400
Chiều dày: 14 mm Không áp dụng
Kích thước của kim loại điền đầy
Tên nhà sản xuất que hàn:
Phân loại thuốc điện cực:
SMAW Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng
Nhiệt độ giữa các lớp hàn:
Duy trì và kiểm soát nhiệt độ:
Min 25 0 C Max 250 0 C Không áp dụng Không áp dụng
Không áp dụng Không áp dụng
Vị trí của rãnh hàn:
4G 0H Không áp dụng ĐẶC TÍNH DÒNG ĐIỆN:
Không áp dụng Không áp dụng
Globulabr DCEP Không áp dụng Không áp dụng
Tốc độ di chuyển: Đường hàn thẳng hoặc lượn sóng:
Khoảng cách từ miệng vòi phun tới vật hàn:
SMAW Xem bảng Thẳng và Đan
1 Không áp dụng Mài và Bàn chải Không áp dụng
FCAW Xem bảng Thẳng và Đan
1 Không áp dụng Mài và Bàn chải 19-25 mm
(mm/min) (tốc độ di chuyển)
Quy trình hàn theo tiêu chuẩn ASME
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
Số báo cáo quy trình hàn:
Phương pháp hàn: Áp dụng theo tiêu chuẩn:
- SMAW ASME IX - 2007 Nguyễn Văn A
Bằng tay 21- 8- 2011 LOẠI MỐI GHÉP:
Chiều dày mép sang phanh:
Duy nhất V hàn đối đầu
Loại hoặc ký hiệu vật liệu:
Phạm vi chiều dày: Đường kính (ống):
JIS G3101 Ký hiệu SS400 Chiều dày: 5.0mm to 28mm Chiều dày: Tất cẩ
Tên nhà sản xuất que hàn:
Phân loại thuốc điện cực:
Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng
Nhiệt độ giữa các lớp hàn:
Duy trì và kiểm soát nhiệt độ:
Min 25 0 C Max 250 0 C Không áp dụng
SỬ LÝ NHIỆT SAU KHI HÀN:
Không áp dụng Không áp dụng
Vị trí của rãnh hàn:
F, H, V Không áp dụng ĐẶC TÍNH DÒNG ĐIỆN:
Không áp dụng Không áp dụng
Tốc độ di chuyển: Đường hàn thẳng hoặc lượn sóng:
Số loại điện cực: Đục:
Khoảng cách từ miệng vòi phun tới vật hàn:
Xem bảng Thẳng và Đan
1 Không áp dụng Mài và Bàn chải Không áp dụng
(mm/min) (tốc độ di chuyển)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
Số báo cáo quy trình hàn:
Phương pháp hàn: Áp dụng theo tiêu chuẩn:
- FCAW ASME IX - 2007 Nguyễn Văn A
Chiều dày mép sang phanh:
MỐI GHÉP CHI TIẾT Duy nhất V Hàn đối đầu
45 ± 5 0 Có tấm đệm KIM LOẠI CƠ BẢN:
Loại hoặc ký hiệu vật liệu: Điều kiện kim loại cơ bản:
Phạm vi chiều dày: Đường kính (ống):
JIS G3101 Ký hiệu SS400 JIS G3101 Gr SS400 hoặc tương đương Chiều dày: 5.0mm to 28mm
Tên nhà sản xuất que hàn:
Phân loại thuốc điện cực:
Nhiệt độ giữa các lớp hàn:
Duy trì và kiểm soát nhiệt độ:
Min 25 0 C Max 250 0 C Không áp dụng
SỬ LÝ NHIỆT SAU KHI
Không áp dụng Không áp dụng
Vị trí của rãnh hàn:
Không áp dụng ĐẶC TÍNH DÒNG ĐIỆN:
- DCEP Không áp dụng Không áp dụng
Tốc độ di chuyển: Đường hàn thẳng hoặc lượn sóng:
Số loại điện cực: Đục:
Khoảng cách từ miệng vòi phun tới vật hàn:
Xem bảng Thẳng và Đan
1 Không áp dụng Mài và Bàn chải 10-20mm
(mm/min) (tốc độ di chuyển)
3.2.3 Quy trình hàn 6G (GTAW + SMAW)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC– TP HÀ NỘI Địa chỉ: Đường Uy Nỗ - Thị Trấn – Đông Anh – Hà Nội
Tel: 043.9690133 Fax: 043.9690133 E-maill: truong@cdviethanhanoi Website: cdviethanhanoi.edu.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY TRÌNH HÀN (WPS)
Số báo cáo quy trình hàn:
Phương pháp hàn: Áp dụng theo tiêu chuẩn:
GTAW + SMAW AWS D1.1-2006 Nguyễn Văn A
Chiều dày mép sang phanh:
MỐI GHÉP CHI TIẾT Duy nhất V Hàn đối đầu
60 0 Không áp dụng KIM LOẠI CƠ BẢN:
Loại hoặc ký hiệu vật liệu:
Phạm vi chiều dày: Đường kính (ống):
A 36 Gr B Chiều dày: 8mm to 28mm Chiều dày: D > 100mm
Kích thước của kim loại điền đầy
Tên nhà sản xuất que hàn:
Phân loại thuốc điện cực:
SMAW Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng
Nhiệt độ giữa các lớp hàn:
Duy trì và kiểm soát nhiệt độ:
Min 25 0 C Max 250 0 C Không áp dụng Không áp dụng
Không áp dụng Không áp dụng
Vị trí của rãnh hàn:
Khó khăn ĐẶC TÍNH DÒNG ĐIỆN:
Dòng điện: Điện cực hàn:
GTAW Không áp dụng DCEN
Tốc độ di chuyển: Đường hàn thẳng hoặc lượn sóng:
Số loại điện cực: Đục:
Khoảng cách từ miệng vòi phun tới vật hàn:
GTAW Xem bảng Đan
1 Không áp dụng Mài và Bàn chải Không áp dụng
SMAW Xem bảng Thẳng và Đan
3 Không áp dụng Mài và Bàn chải Không áp dụng
(mm/min) (tốc độ di chuyển)
B CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP:
Câu 1: Sự khác nhau giữa quy trình hàn 3G (SMAW) và quy trình hàn 4G (FCAW) theo tiêu chuẩn AWS
Câu 2: Sự khác nhau giữa quy trình hàn 4G (FCAW) và quy trình hàn 6G (GTAW + SMAW) theo tiêu chuẩn ASME.