PHẦN MỞ ĐẦU 1.Tính cấp thiết của đề tài Trong xu thế toàn cầu hóa, người chiến thắng là người có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh cho mình và luôn thay đổi để tạo ra thị trường chứ không phải chỉ tìm cách để nâng cao thị phần và vượt qua bất lợi. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp Việt Nam, trong điều kiện hội nhập quốc tế mạnh mẽ như hiện nay, cạnh tranh diễn ra ngày càng gay gắt, vì vậy một doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển thì phải chấp nhận cạnh tranh. Và để cạnh tranh hiệu quả, không cách nào khác, doanh nghiệp phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh của mình trước các đối thủ. Cùng với sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, thị trường điện tử điện lạnh cũng ngày càng phát triển và có sự cạnh tranh khốc liệt. Vì vậy việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành điện lạnh – điện gia dụng trở thành một yêu cầu cấp thiết trong giai đoạn hiện nay. Trước các đối thủ nước ngoài mạnh về cả vốn lẫn kinh nghiệm lại được hỗ trợ các chính sách, các doanh nghiệp Việt như Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawacần phải có chiến lược đúng đắn để có thể gia tăng doanh số, nâng cao thị phần. Để đứng vững trên thị trường, Công ty cần thực hiện nhiều biện pháp cấp bách cũng như lâu dài để nhằm đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ các sản phẩm, phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh, giữ vững uy tín vị thế của công ty trên thị trường. Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn đó, một trong các giải pháp mang tính chất chiến lược, chính là “Nâng cao năng lực cạnh tranh cho Công ty Cổ phần Nagakawa”, đây là đề tài được chọn để nghiên cứu nhằm định hướng cho chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh các sản phẩm của doanh nghiệp và đưa ra các giải pháp đồng bộ hóa để thực hiện. 2.Mục tiêu nghiên cứu 2.1.Mục tiêu chung: Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa, đánh giá những thành công đã đạt được, hạn chế và nguyên nhân của thực trạng, từ đó chỉ ra định hướng và một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty trong thời gian tới (từ năm 2020 đến 2022). 2.2.Mục tiêu cụ thể -Hệ thống hóa cơ sở lý luận chung về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. -Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa -Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. 3.Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 3.1.Đối tượng nghiên cứu: Đề tài tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. 3.2.Phạm vi nghiên cứu - Phạm vi về không gian:Luận văn nghiên cứu năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawatại thị trường trong nước trong điều kiện hội nhập kinh tế. -Phạm vi về thời gian: Các số liệu sử dụng trong quá trình nghiên cứu đề tài được thu thập trong vòng 3 năm, từ năm 2017 đến năm 2019. Các kiến nghị, giải pháp được đề xuất thực hiện từ năm 2020 đến năm 2022 -Phạm vi về nội dung nghiên cứu: Trong phạm vi đề tài này, đi sâu nghiên cứu năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawavề sản phẩm chính là điều hòa không khí. 4.Phương pháp nghiên cứu 4.1.Phương pháp thu thập dữ liệu Trong khuôn khổ của đề tài nghiên cứu, các phương pháp nghiên cứu được sử dụng bao gồm: -Phương pháp nghiên cứu định tính: Với mục tiêu là kiểm tra, sàng lọc và xác định mối quan hệ giữa các biến số trong mô hình lý thuyết đã được xác định, trên cơ sở đó đề xuất mô hình nghiên cứu cho luận văn. Bên cạnh đó, phương pháp chuyên gia và phỏng vấn sâu cũng được vận dụng để bổ sung thông tin cho các kết quả nghiên cứu. -Phương pháp nghiên cứu định lượng: Nghiên cứu định lượng được tiến hành sau khi mô hình nghiên cứu và các thang đo đã được xây dựng từ mô hình lý thuyết. Sau đó, bảng hỏi được thiết kế và đưa vào khảo sát thử nghiệm qua hai hình thức: phỏng vấn chuyên gia và phát phiếu điều tra quy mô nhỏ. Khảo sát thử nghiệm nhằm mục đích đánh giá sơ bộ về độ tin cậy và tính hiệu lực của thang đo, cũng như chuẩn hóa thuật ngữ và bổ sung thang đo cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Dựa trên kết quả khảo sát thử nghiệm, các điều chỉnh thang đo có thể được tiến hành nếu cần thiết. Khảo sát định lượng chính thức được tiến hành với thang đo chuẩn trên quy mô mẫu lớn. Đối tượng khảo sát là người tiêu dùng các sản phẩm điều hòa không khí của Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. Các dữ liệu sơ cấp thu thập được sẽ được phân tích để đánh giá thang đo, kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu. 4.2.Phương pháp xử lý dữ liệu -Phương pháp thống kê: Là phương pháp sử dụng rộng rãi khi xử lý qua cácthời kỳ để có được những nhận định về tình hình -Phương pháp tổng hợp: Căn cứ vào các kết quả thu thập được từ phiếu điềutra, phỏng vấn, tiến hành tổng hợp kết quả điều tra, biểu thị kết quả trên Excel… Tập hợp theo bảng biểu, tính tỉ lệ phần trăm, tỉ lệ tăng trưởng, vẽ biểu đồ, sơ đồ và so sánh giữa các năm với nhau -Phương pháp phân tích: Dựa trên kết quả số phiếu điều tra để đưa ra bảng biểu đồ so sánh cũng như để đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. 5.Kết cấu đề tài Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung chính của luận văn được chia làm 3 chương như sau: Chương 1: Một số lý luận cơ bản về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Chương 2: Phân tích và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. Chương 3: Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa
Các khái niệm cơ bản và lý thuyết có liên quan
1.1.1 Các khái niệm cơ bản
Năng lực cơ bản của doanh nghiệp là các khả năng hiện hữu mà giúp gia tăng hiệu quả sử dụng các nguồn lực của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có năng lực mạnh mẽ sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ Năng lực này bao gồm tất cả các điểm mạnh và điểm yếu, phản ánh khả năng hoạt động của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh.
Cạnh tranh, theo từ điển thuật ngữ kinh tế, được định nghĩa là sự đấu tranh giữa các cá nhân, tập đoàn hoặc quốc gia Hiện tượng này xuất hiện khi nhiều bên cùng nỗ lực giành lấy một nguồn lực hoặc lợi ích mà không phải ai cũng có thể đạt được.
Theo nhà kinh tế học Micheal Porter, cạnh tranh không chỉ đơn thuần là việc giành giật khách hàng, thị phần hay nguồn lực từ đối thủ, mà thực chất là việc doanh nghiệp cần tạo ra và cung cấp giá trị cao hơn hoặc mới mẻ hơn cho khách hàng Điều này giúp khách hàng có lý do để lựa chọn doanh nghiệp thay vì đối thủ, thay vì chỉ tập trung vào việc tiêu diệt đối thủ cạnh tranh.
Cạnh tranh trong kinh doanh thương mại, theo GS.TS Hoàng Đức Thân, được hiểu là nỗ lực giành ưu thế trong môi trường thị trường Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm chiếm ưu thế về sản phẩm, dịch vụ và khách hàng so với đối thủ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đều nhận thức được rằng cạnh tranh vừa mang lại cơ hội vừa đặt ra thách thức cho doanh nghiệp trong việc khẳng định vị thế của mình Cạnh tranh là một yếu tố không thể thiếu và là quy luật cơ bản của nền kinh tế thị trường.
1.1.1.3.Khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vẫn chưa có định nghĩa thống nhất, và có nhiều cách tiếp cận khác nhau để hiểu rõ hơn về khái niệm này Dưới đây là một số phương pháp đáng chú ý trong việc phân tích năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh phản ánh sức mạnh và lợi thế của doanh nghiệp so với đối thủ, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng và gia tăng lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phản ánh thực lực và lợi thế so với đối thủ trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng, nhằm gia tăng lợi nhuận Để xây dựng năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần tập trung vào các yếu tố nội tại như công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị Việc đánh giá năng lực cạnh tranh không chỉ dựa trên các tiêu chí riêng lẻ mà còn cần so sánh với các đối thủ trong cùng lĩnh vực và thị trường.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thể hiện khả năng chống lại sự tấn công từ các đối thủ khác trên thị trường Theo Hội đồng Chính sách năng lực của Mỹ, năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng kinh tế trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ trên thị trường toàn cầu.
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của một doanh nghiệp duy trì vị thế kinh tế mà không bị các đối thủ khác vượt qua Quan niệm này mang tính chất định tính, làm cho việc đo lường trở nên khó khăn.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp liên quan chặt chẽ đến năng suất lao động Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng tạo ra thu nhập cao hơn thông qua việc sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường kinh tế quốc tế đầy cạnh tranh.
Tuy nhiên, các quan niệm này chưa gắn với việc thực hiện các mục tiêu và nhiệm vụ của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh là yếu tố quyết định trong việc duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Theo ý kiến chuyên gia, năng lực cạnh tranh không chỉ bao gồm khả năng tạo dựng và duy trì lợi thế hiện tại, mà còn phải sáng tạo và sử dụng các lợi thế mới để phát triển bền vững.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định bởi khả năng mở rộng thị phần, điều này phụ thuộc vào hiệu quả sử dụng nguồn lực và cấu trúc thị trường Nó không chỉ liên quan đến sự hiện diện bền vững trên thị trường mà còn thể hiện khả năng sinh lợi và khả năng thích ứng sản xuất theo nhu cầu của khách hàng.
Năng lực cạnh tranh của công ty được định nghĩa là khả năng tạo ra kết quả vượt trội so với đối thủ, thể hiện qua lợi nhuận, doanh số và thị phần.
Theo Michael Porter, nhà quản trị chiến lược, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ sản phẩm tương tự hoặc sản phẩm thay thế Doanh nghiệp có khả năng giành giật và chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ mạnh mẽ sẽ có năng lực cạnh tranh cao.
Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh
Môi trường ngành là tập hợp các doanh nghiệp cùng hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh, tạo nên một môi trường cạnh tranh Sự tác động của môi trường ngành đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp là điều không thể phủ nhận.
Môi trường ngành bao gồm năm yếu tố cơ bản: đối thủ cạnh tranh, người mua, người cung cấp, các đối thủ tiềm ẩn và các đối thủ thay thế, theo mô hình 5 sức mạnh của Michael Porter Hiểu biết về sức ép cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cũng như các cơ hội và thách thức mà họ đối mặt Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất và hiệu quả kinh doanh Nguy cơ xâm nhập vào ngành phụ thuộc vào rào cản gia nhập, thể hiện qua phản ứng của các đối thủ hiện tại Nếu các rào cản cao và có sự phản kháng mạnh mẽ từ các nhà cạnh tranh hiện hữu, khả năng xâm nhập của đối thủ mới sẽ rất thấp.
Theo Michael Porter, có sáu nguồn rào cản xâm nhập chính bao gồm lợi thế kinh tế theo quy mô, sự khác biệt của sản phẩm, yêu cầu về vốn, chi phí chuyển đổi, khả năng tiếp cận kênh phân phối và bất lợi về chi phí không liên quan đến quy mô Áp lực cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại trong ngành phụ thuộc vào tính chất và cường độ cạnh tranh, được xác định bởi nhiều yếu tố khác nhau.
- Số lượng các đối thủ cạnh tranh.
- Tốc độ tăng trưởng của ngành.
- Chi phí cố định và chi phí lưu kho cao.
- Sự nghèo nàn về tính khác biệt của sản phẩm và các chi phí chuyển đổi.
- Ngành có năng lực dư thừa.
- Tính đa dạng của ngành.
- Sự tham gia vào ngành cao.
Các rào cản rút lui trong ngành bao gồm áp lực từ sản phẩm thay thế và khách hàng Sản phẩm thay thế tạo ra sự cạnh tranh bằng cách giới hạn lợi nhuận tiềm năng, khiến doanh nghiệp phải điều chỉnh giá cả để duy trì lợi nhuận Khi giá sản phẩm chính tăng, người tiêu dùng sẽ chuyển sang sản phẩm thay thế và ngược lại Bên cạnh đó, áp lực từ khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng, khi họ mong muốn giảm giá hoặc yêu cầu chất lượng phục vụ tốt hơn Điều này dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các đối thủ, làm giảm lợi nhuận chung của ngành.
-Khi số lượng người mua là nhỏ.
-Khi người mua mua một lượng lớn sản phẩm và tập trung.
- Khi người mua chiếm một tỷ trọng lớn trong sản lượng của người bán.
- Các sản phẩm không có tính khác biệt và là các sản phẩm cơ bản.
- Khách hàng đe dọa hội nhập về phía sau.
- Sản phẩm ngành là không quan trọng đối với chất lượng sản phẩm củangười mua.
- Khách hàng có đầy đủ thông tin. Áp lực của nhà cung ứng
Nhà cung ứng có thể thể hiện sức mạnh của mình thông qua việc điều chỉnh giá cả và chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ Hành động này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngành, đặc biệt khi ngành đó không thể bù đắp cho chi phí sản xuất tăng lên.
Những điều kiện làm tăng áp lực từ nhà cung ứng có xu hướng ngược với các điều kiện làm tăng quyền lực của người mua
Phân tích các yếu tố môi trường giúp doanh nghiệp xác định vị thế cạnh tranh trong ngành Điều này cho phép doanh nghiệp xây dựng các chiến lược hợp lý nhằm nâng cao sức cạnh tranh của mình.
Nhân tố kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong môi trường kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của họ Khi nền kinh tế tăng trưởng, nhu cầu tiêu dùng tăng, dẫn đến tốc độ tích lũy vốn đầu tư cao hơn và mức độ hấp dẫn đầu tư gia tăng Điều này mở rộng thị trường, tạo cơ hội cho những doanh nghiệp biết tận dụng thời cơ và cải thiện bản thân Tuy nhiên, đây cũng là thách thức cho các doanh nghiệp thiếu mục tiêu rõ ràng và chiến lược hợp lý.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp, cả trong nước và nước ngoài, việc duy trì khách hàng trở thành một thách thức lớn Khi nền kinh tế suy thoái và bất ổn, tâm lý hoang mang của người dân dẫn đến sự sụt giảm sức mua, buộc các doanh nghiệp phải giảm sản lượng Điều này không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu mà còn làm tăng cường độ cạnh tranh trên thị trường, khiến cho việc giữ vững lợi nhuận trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Các yếu tố kinh tế như tỷ lệ lãi suất, tỷ lệ lạm phát và tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Nhân tố chính trị và pháp luật
Chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và tạo ra cơ sở pháp lý cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt để đảm bảo một nền kinh tế phát triển bền vững và lành mạnh.
Nhân tố xã hội như lối sống, phong tục, tập quán, thái độ tiêu dùng, trình độ dân trí và tôn giáo ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi và quan điểm của người tiêu dùng về sản phẩm và dịch vụ Những yếu tố này tác động trực tiếp đến kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Để tồn tại và phát triển trên thị trường, doanh nghiệp cần phải hiểu và điều chỉnh hoạt động của mình phù hợp với những yếu tố xã hội này.
Khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua việc cải thiện giá thành và chất lượng sản phẩm Doanh nghiệp sở hữu dây chuyền kỹ thuật hiện đại có thể sản xuất ra sản phẩm chất lượng cao với năng suất tối ưu, từ đó giảm thiểu chi phí và hạ giá thành Sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý sẽ dễ dàng chiếm lĩnh thị trường, góp phần khẳng định vị thế của doanh nghiệp.
Khoa học công nghệ tiên tiến đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xử lý thông tin một cách chính xác và hiệu quả Trong thời đại hiện nay, để đạt được thành công, mỗi doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền phát thông tin một cách nhanh chóng, đầy đủ và chính xác về thị trường cũng như đối thủ cạnh tranh.
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAGAKAWA
Khái quát về đặc điểm và tình hình kinh doanh của Công ty
2.1.1 Giới thiệu khái quát về công ty
Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa là một tập đoàn kinh tế tư nhân đa ngành, chuyên cung cấp các sản phẩm điện lạnh, gia dụng và thiết bị nhà bếp Sản phẩm chủ lực của Nagakawa bao gồm máy điều hòa không khí, máy làm mát và các sản phẩm gia dụng mang thương hiệu Nagakawa.
2.1.2 Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của Nagakawa
- Tầm nhìn: Trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy nhất, kiến tạo cuộc sống tiện nghi cho mỗi gia đình Việt.
Sứ mệnh của chúng tôi là không ngừng sáng tạo và đổi mới trong việc cung cấp dịch vụ và sản phẩm tiện nghi Chúng tôi cam kết thấu hiểu mọi nỗi lo, quan tâm đến mọi nhu cầu, và chịu trách nhiệm vì chất lượng cuộc sống của gia đình Việt.
Nagakawa cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, xuất phát từ tâm huyết của đội ngũ nhân viên Chỉ khi sản phẩm đạt được sự hài lòng tuyệt đối từ Nagakawa, chúng mới được đưa ra thị trường phục vụ khách hàng.
Sáng tạo là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển và tạo nên dấu ấn riêng biệt của Nagakawa Công ty liên tục cải tiến và đổi mới công nghệ để mang đến những sản phẩm hoàn hảo, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất.
Nagakawa cam kết mang đến những sản phẩm thân thiện, phục vụ nhu cầu của hầu hết các gia đình Việt Nam Tinh thần thân thiện còn thể hiện qua sự gần gũi, hiếu khách của đội ngũ Nagakawa, luôn sẵn sàng chia sẻ và hợp tác với cổ đông, đối tác và khách hàng.
+ Tin cậy: Tin cậy là nền tảng xuyên suốt quá trình hình thành và phát triển của Nagakawa.
2.1.3 Sơ đồ tổ chức của Công ty
Sơ đồ tổ chức của Nagakawa được thiết kế chuyên nghiệp, với sự phân bổ phòng ban khoa học và hợp lý, xác định rõ trách nhiệm của từng thành viên và phòng ban Điều này giúp công ty hoạt động hiệu quả, tạo điều kiện cho các phòng ban phối hợp chặt chẽ, góp phần xây dựng một Nagakawa vững mạnh.
Quy chế quản trị của Nagakawa bao gồm các nguyên tắc và quy tắc nhằm đảm bảo công ty hoạt động hiệu quả, được điều hành và kiểm soát một cách minh bạch, phục vụ quyền lợi của cổ đông và các bên liên quan.
Hội đồng quản trị, với Chủ tịch HĐQT đứng đầu, chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động của công ty Tổng giám đốc sẽ bổ nhiệm các Phó tổng giám đốc, lãnh đạo các phòng ban chức năng, cùng với các giám đốc kinh doanh và giám đốc sản xuất tại các chi nhánh.
Tổng giám đốc tổ chức, điều hành hoạt động kinh doanh của công ty và chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị và Pháp luật.
Hội đồng quản trị tổ chức điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty, xây dựng chiến lược và đưa ra quyết định cuối cùng đại diện cho quyền lợi và nghĩa vụ của công ty trước pháp luật Tổng giám đốc công ty có trách nhiệm chỉ đạo thực hiện các công việc được phân công, ủy nhiệm và báo cáo kết quả công việc.
2.1.4 Kết quả kinh doanh của Công ty trong thời gian từ năm 2017 - 2019
TT Chỉ tiêu Thực hiện 2017 Thực hiện 2018 Thực hiện 2019
Năm 2019, Tập đoàn Nagakawa ghi nhận doanh thu bán hàng đạt 1.041 tỷ đồng, tăng 35% so với năm 2018 và vượt 21% so với kế hoạch Doanh thu đã gấp đôi sau 2 năm, nhờ vào nỗ lực của Ban lãnh đạo trong việc mở rộng mặt hàng điện gia dụng Sản phẩm chủ lực là điều hòa không khí, tiếp tục được đầu tư phát triển với nhiều mẫu mới, chiếm 70% tổng doanh thu của Công ty.
Lợi nhuận sau thuế năm 2019 tăng trưởng 19% so với năm 2018, đạt 100,4% kế hoạch với tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu là 8%, cho thấy quản lý vốn hiệu quả và an toàn Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của ngành hàng gia dụng, công ty đã mạnh dạn đầu tư chi phí bán hàng, mở rộng điểm bán lên tới 3.000 điểm Mặc dù lợi nhuận năm 2018-2019 thấp hơn năm 2017, nhưng đây được coi là khoản đầu tư chiến lược nhằm thâm nhập thị trường, hứa hẹn mang lại lợi nhuận bền vững trong tương lai.
Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa
2.2.1 Yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh của Công ty
Theo kết quả khảo sát nhân viên về việc nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty, câu hỏi đầu tiên trong phiếu điều tra đã được phân tích và tổng hợp, cho ra bảng kết quả chi tiết.
Bảng 2.1: Tầm quan trọng của các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh của Công ty
Cổ phần Tập đoàn Nagakawa
Không quan trọng A.Năng lực cạnh tranh thị trường
B.Năng lực cạnh tranh nguồn
10 Năng lực nguồn nhân lực 86% 14% 0% 0% 0%
11 Năng lực quản trị lãnh đạo 70% 18% 12% 0% 0%
(Nguồn: kết quả điều tra khảo sát)
2.2.1.1 Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh thị trường
Theo báo cáo của TechSci Research, thị trường điều hòa Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng hai con số, dự kiến đạt 2,9 tỉ đô la Mỹ vào năm 2025 Thiết bị điện lạnh, từng là mặt hàng cao cấp cho các hộ gia đình, giờ đây đã trở thành một trong những đồ dùng thiết yếu.
Thị trường điều hòa tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan và Malaysia Các thương hiệu Nhật Bản như Daikin và Panasonic dẫn đầu với khoảng 25% thị phần mỗi hãng Theo sau là LG, Samsung từ Hàn Quốc, Electrolux từ Thụy Điển và Gree từ Trung Quốc Hiện tại, có khoảng 50 thương hiệu lớn nhỏ hoạt động trong lĩnh vực máy điều hòa tại Việt Nam Các hãng sản xuất máy lạnh Nhật Bản hiện đang chú trọng phát triển thị trường Đông Nam Á hơn là các khu vực khác.
Các công ty Hàn Quốc và Trung Quốc, sau khi thành công trong phân khúc bình dân và quy mô lớn, đang nỗ lực nâng cao chất lượng công nghệ và sản phẩm Họ hướng tới việc cạnh tranh với các đối thủ Nhật Bản ngay cả trong phân khúc cao cấp.
Nhiều sản phẩm điện máy tại Việt Nam, mặc dù có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng lại được nhập khẩu qua Thái Lan hoặc Indonesia để tránh thuế Hầu hết các hãng điện máy, từ lớn đến nhỏ, đều phụ thuộc vào nguồn cung vật tư và linh kiện từ các nhà máy Trung Quốc, nhờ vào lợi thế sản xuất quy mô lớn, giúp giảm giá thành sản phẩm.
Thị trường máy điều hòa đang thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp nội địa Ông Phạm Văn Tam, Chủ tịch Hội đồng Quản trị Asanzo, cho biết công ty đặt mục tiêu bán 300.000 chiếc máy điều hòa, tương đương với 15% thị phần toàn quốc.
Thị phần của sản phẩm thương hiệu Nagakawa hiện chỉ chiếm khoảng 7% trên toàn quốc, điều này cho thấy sự cần thiết phải thay đổi chiến lược kinh doanh Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt từ nhiều hãng điều hòa lớn nhỏ, nếu Nagakawa không có biện pháp để mở rộng thị phần, hiệu quả kinh doanh sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Chính sách sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả hoạt động và uy tín của công ty Để sản phẩm có thể tồn tại và phát triển trên thị trường, công ty cần xây dựng một chiến lược sản phẩm phù hợp với thị trường và tình hình hoạt động hiện tại Chiến lược sản phẩm, cùng với các chiến lược khác, là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của công ty.
Vì vậy việc xây dựng chiến lược sản phẩm là khâu thiết yếu trong quá trình sản xuất kinh doanh.
- Chính sách về cơ cấu và chủng loại sản phẩm:
Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của khách hàng Sản phẩm chủ lực của Nagakawa bao gồm điều hòa không khí, các thiết bị gia dụng và thiết bị nhà bếp cao cấp, giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp.
Nagakawa, giống như các thương hiệu khác trên thị trường, chuyên cung cấp năm dòng điều hòa chính: điều hòa treo tường, điều hòa trung tâm, điều hòa tủ đứng, điều hòa cassette và điều hòa multi Những sản phẩm này đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng cho mọi loại công trình.
Máy điều hòa treo tường có công suất từ 9,000BTU đến 24,000BTU, lý tưởng cho phòng ngủ, phòng ăn và căn hộ có diện tích vừa và nhỏ Với thiết kế lắp đặt đơn giản và linh hoạt, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong nhiều không gian sống.
Dòng điều hòa tủ đứng là lựa chọn lý tưởng cho nhà hàng, trung tâm thương mại và các không gian rộng lớn, nhờ vào khả năng làm lạnh nhanh chóng với thiết kế thổi gió một hướng Quạt gió mạnh mẽ giúp làm mát hiệu quả, trong khi việc lắp đặt đơn giản và thiết kế đặt sàn mang lại sự tiện lợi và tính thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng.
Khi lựa chọn điều hòa cho các không gian lớn như văn phòng, hội trường hay căn hộ chung cư cao cấp, điều hòa âm trần là lựa chọn tối ưu với công suất lên tới 100,000 BTU, đảm bảo hiệu quả làm mát và phù hợp với diện tích rộng.
Cơ cấu và chủng loại dòng sản phẩm điều hòa không khí treo tường gồm có:
2 NS-C09TL NS-C12TL NS-C18TL NS-C18TL
7 NS-A09TL NS-A12TL NS-A18TL NS-A18TL
- So sánh một số sản phẩm Điều hòa không khí của Nagakawa và Casper Đơn vị tính: VNĐ
Giá bán Chất lượng sản phẩm
Giá bán Chất lượng sản phẩm
9,000BTU 4,200,000 -Làm lạnh chậm nhưng khásâu, -Hạn chế về công nghệ, các tính năng đơn giản.
-Dàn nóng hoạt động ồn, lỗi sử dụng và lắp đặt cao
-Hạn chế về tính năng và công nghệ
-Sản phẩm ít lỗi và hoạt động rất ổn định.
-Dễ lắp đặt, độ bền cao, chế độ hậu mãi tốt
Nagakawa chuyên cung cấp các sản phẩm điều hòa không khí treo tường, nổi bật với chế độ bảo hành tốt Mặc dù dòng sản phẩm non-inverter có độ bền và ổn định cao hơn so với dòng inverter, chất lượng điều hòa của Nagakawa vẫn chưa được thị trường và người tiêu dùng đánh giá cao Những vấn đề như độ ồn lớn và lỗi trong lắp đặt, sử dụng thường gặp do thiếu hướng dẫn kỹ thuật từ Nagakawa cho các kỹ thuật viên của nhà phân phối Điều này dẫn đến sai sót trong quá trình lắp đặt và sử dụng điều khiển, ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng.
Điều hòa Nagakawa có đầy đủ tính năng cơ bản cho gia đình, bao gồm hút ẩm, khử mùi và lọc bụi, tuy nhiên thiếu các tính năng hiện đại như nhiều hãng khác Một số dòng máy vẫn sử dụng môi chất lạnh R22 cũ, trong khi một số dòng mới hơn đã chuyển sang R410A, nhưng vẫn không phải là loại mới nhất Hầu hết các hãng khác đã chuyển sang sử dụng môi chất lạnh R32.
Đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa
Về tính cạnh tranh, giá cả có thể coi là điểm mạnh của Nagakawa so với các sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh.
2.3.2 Điểm yếu Điểm yếu của Nagakawa nắm ở vấn đề nguồn lực: con người, công nghệ, marketing Nagakawa chưa tạo được thông điệp hiệu quả đến người tiêu dùng Điều này gây bất lợi rất nhiều đến sự phát triển của Nagakawa so với những đối thủ cạnh tranh như Casper, Sunhouse, Funiki,…
Cụ thể có bảng so sánh điểm mạnh, điểm yếu của Nagakawa so vớiCasper như sau:
Bảng 2.3: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh trong ngành sản xuất và kinh doanh sản phẩm Điều hòa không khí
Nội dung Tập đoàn Nagakawa Công ty Cổ phần Casper Việt Nam Điểm mạnh
- Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kênh phân phối rộng khắp
- Chế độ làm lạnh sâu.
- Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Truyền thông mạnh, độ nhận diện thương hiệu cao.
- Kênh phân phối rộng khắp Sản phẩm có bán tại các siêu thị lớn: Media mart, Pico
- Chế độ hậu mãi tốt
- Đa dạng về mẫu mã, chủng loại,
- Cánh đảo gió di chuyển lên xuống một cách tự động đảm bảo cho sự phân phối gió đồng đêu hơn Điểm yếu
- Định vị khách hàng tầm trung, khó tiếp cận khách hàng cao cấp, do phần lớn sản phẩm thuộc phân khúc giá trung bình.
- Sản phẩm chưa đa dạng, phong phú
- Hệ thống phân phối chưa tạo được độ bao phủ cao
- Định vị khách hàng tầm trung, khó tiếp cận khách hàng cao cấp.
- Mới gia nhập thị trường điện lạnh tại Việt Nam
- Định vị phân khúc cao cấp không rõ ràng.
- Chủ yếu kinh doanh và phụ thuộc vào thị trường trong nước.
- Thương hiệu chưa phổ biến trên thị trường.
- Chưa tập trung mạnh vào chế độ hậu mãi
- Chưa có sự đầu tư để đẩy mạnh các hoạt động truyền thông, nguồn ngân sách dành cho các hoạt động Marketing chưa được phân bổ rõ ràng.
Hiện tại, Nagakawa chưa có nhiều chính sách thu hút người lao động, dẫn đến mức lương chỉ ở mức trung bình so với thị trường Ngoài ra, công ty cũng chưa cung cấp nhiều phúc lợi cho cán bộ công nhân viên, bao gồm thời gian làm việc, bảo hiểm sức khỏe và văn hóa doanh nghiệp.
- Sản phẩm điều hòa chưa bán tại các siêu thị