Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu
Cách tiếp cận: Do không trực tiếp khảo sát, điền dã thực trạng đầu tư của
Bài viết tổng hợp các nghiên cứu đa chiều về đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi, sử dụng nguồn tài liệu từ châu Âu, Hoa Kỳ, Trung Quốc và châu Phi Tác giả phân tích và khôi phục bức tranh đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi qua hai giai đoạn: 2001-2012 và 2013-2018, kế thừa các công trình nghiên cứu của các học giả trong và ngoài nước Cách tiếp cận theo chiều dọc giúp phản ánh rõ ràng tiến trình hoạt động đầu tư này.
Cơ sở phương pháp luận của luận án dựa trên phương pháp luận sử học Marxist, với các quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Những quan điểm này được áp dụng để nhận thức và đánh giá các sự kiện, hiện tượng lịch sử, đặc biệt trong nghiên cứu về hoạt động đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi trong những năm đầu thế kỷ XXI.
Phương pháp luận duy vật biện chứng cho phép xem xét hoạt động đầu tư của Trung Quốc ở châu Phi giai đoạn 2001-2018 trong sự vận động và phát triển
Phương pháp duy vật lịch sử cung cấp một cách tiếp cận để phân tích hoạt động đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi trong giai đoạn 2001-2018, trong bối cảnh lịch sử đặc thù của thời kỳ này.
Khi nghiên cứu quan hệ Trung Quốc-châu Phi, đặc biệt là chính sách đầu tư của Trung Quốc, không thể bỏ qua các trường phái lý thuyết về quan hệ quốc tế Điều này giúp hiểu rõ hơn bản chất chính sách đối ngoại của Trung Quốc và lý giải sự tham gia kinh tế của họ tại châu Phi Trong gần hai thập niên qua, Trung Quốc đã mở rộng sự hiện diện của mình tại châu Phi trên nhiều lĩnh vực, bao gồm cả an ninh, dẫn đến những cuộc tranh luận sôi nổi giữa các nhà nghiên cứu Sự tham gia của Trung Quốc với châu Phi là phức tạp và đa chiều, vì vậy việc áp dụng lý thuyết quan hệ quốc tế, đặc biệt là chủ nghĩa hiện thực, sẽ có ý nghĩa trong việc đánh giá và lý giải chính sách đầu tư của Trung Quốc tại khu vực này.
Trong nghiên cứu của chúng tôi, các phương pháp cơ bản trong nghiên cứu khoa học lịch sử đã được áp dụng, bao gồm phương pháp lịch sử, phương pháp logic và phương pháp so sánh sử học.
Luận án áp dụng hai phương pháp chính là phương pháp lịch sử và logic, đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày, phân tích và giải thích các vấn đề Đề tài sử dụng phương pháp lịch sử để xem xét và tái hiện toàn cảnh hoạt động đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi, diễn ra qua hai giai đoạn liên tục từ năm 2001.
Từ năm 2012 đến 2018, Trung Quốc đã đóng vai trò chủ thể chính trong các hoạt động đầu tư tại châu Phi, nơi châu lục này được xem như khách thể Bài viết phân tích các khu vực và quốc gia quan trọng mà Trung Quốc đã hợp tác ở châu Phi, dựa trên việc phục dựng thực trạng hoạt động đầu tư của Trung Quốc Nghiên cứu này sử dụng các nguồn tư liệu phong phú để xem xét mối liên hệ giữa chính sách, triển khai hoạt động, kết quả và tác động của những đầu tư này.
Trung Quốc đã thực hiện 12 động đầu tư quan trọng tại châu Phi, đặc biệt là ở các quốc gia được nghiên cứu, phản ánh bối cảnh quốc tế và khu vực cũng như tình hình cụ thể của từng quốc gia Những đầu tư này không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn tạo ra mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa Trung Quốc và các nước châu Phi.
Phương pháp logic đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bản chất và đặc điểm của hoạt động đầu tư Trung Quốc tại châu Phi Đầu tư này không chỉ đơn thuần mà còn mang tính toán chiến lược ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, tùy thuộc vào vị trí và vai trò của từng khu vực, quốc gia Mặc dù tỷ lệ đầu tư của Trung Quốc còn thấp so với các đối tác như Hoa Kỳ, Anh và Pháp, nhưng xu hướng đầu tư của Trung Quốc đang gia tăng nhanh chóng Hoạt động đầu tư này không chỉ thể hiện lợi ích kinh tế mà còn phản ánh lợi ích địa chính trị và an ninh của Trung Quốc trên lục địa châu Phi.
Với phương pháp so sánh sử học được sử dụng để so sánh hoạt động đầu tư của Trung Quốc ở châu Phi qua hai giai đoạn khác nhau (2001-2012) và (2013-
Bài viết so sánh đầu tư của Trung Quốc với các nước Tây Âu và Hoa Kỳ tại châu Phi, từ đó phân tích những điểm tương đồng và khác biệt giữa các đối tác này Đồng thời, bài viết cũng lý giải nguyên nhân dẫn đến sự tương đồng và khác biệt trong chiến lược đầu tư của họ.
Hoạt động đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi là một chủ đề nghiên cứu liên ngành, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp như phân tích hệ thống, địa chính trị, khu vực học, kinh tế học quốc tế và nghiên cứu trong quan hệ quốc tế Luận án này áp dụng các phương pháp khu vực học và địa chính trị để phân tích toàn diện về châu Phi cũng như các khu vực trong châu lục, xem xét các yếu tố tự nhiên, kinh tế, chính trị, di dân, không gian xã hội và văn hóa Những vấn đề này sẽ góp phần hình thành khái niệm về châu Phi và các khu vực của nó.
Bài viết phân tích các sự kiện tại châu Phi dựa trên nền tảng tri thức tổng hợp, xem xét mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên, xã hội và hoàn cảnh lịch sử, đồng thời so sánh với các khu vực khác Đặc biệt, phương pháp liên ngành được áp dụng, trong đó có phương pháp quan hệ quốc tế, để nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi Qua đó, bài viết rút ra các thành tựu, kết quả đạt được, tác động và xu hướng đầu tư của Trung Quốc trong khu vực này.
Nghiên cứu đầu tư nước ngoài trong bối cảnh lịch sử cụ thể, tác giả áp dụng phương pháp luận của kinh tế học và kinh tế học quốc tế Các phương pháp như định tính, định lượng, nghiên cứu tài liệu, phi thực nghiệm, nghiên cứu trường hợp điển hình, cùng với phân tích tổng hợp và so sánh, được sử dụng để phân tích thực tiễn, thực trạng, mục tiêu kinh tế và tác động của đầu tư Trung Quốc vào một số quốc gia châu Phi.
Đóng góp của luận án
6.1 Về phương diện khoa học
Luận án là công trình khoa học đầu tiên nghiên cứu toàn diện về hoạt động đầu tư của Trung Quốc ở châu Phi giai đoạn 2001-2018, kế thừa và phát triển các thành tựu nghiên cứu trước đó Những đóng góp khoa học của luận án được thể hiện rõ ràng qua việc phân tích sâu sắc các khía cạnh của đầu tư Trung Quốc tại châu Phi.
Trong thời đại hiện nay, lợi ích quốc gia và dân tộc trở thành yếu tố cốt lõi, giúp các nước dễ dàng hợp tác và vượt qua khác biệt để phát triển Sự thay đổi trong quan hệ giữa Trung Quốc và châu Phi phản ánh sự chuyển biến tư tưởng đối ngoại có chủ đích từ các nhà lãnh đạo Trung Quốc.
Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại, các quốc gia không ngừng khám phá và phát triển những hình thức quan hệ mới đa dạng và phong phú, trong đó đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng.
Trung Quốc đang chuyển giao tư bản dư thừa vào châu Phi, nơi có nguồn tài nguyên phong phú và dân số đông, nhưng vẫn đang trong quá trình phát triển chậm.
Đầu tư gia tăng của Trung Quốc ở châu Phi mang lại lợi ích phát triển cho cả Trung Quốc và các nước châu Phi, nhưng cũng tạo ra sự lệ thuộc quá mức của các nước này vào Trung Quốc Hơn nữa, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức đã dẫn đến những tác động tiêu cực đối với môi trường Kinh nghiệm từ đầu tư nước ngoài ở Việt Nam trong thời gian qua có thể là bài học quý giá cho các quốc gia châu Phi trong việc quản lý và phát triển bền vững.
6.2 Về phương diện thực tiễn
Đề tài hoàn thành sẽ cung cấp nguồn dữ liệu và tài liệu khoa học phong phú về chính trị, lịch sử và quan hệ quốc tế, tập trung vào hoạt động đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi.
Luận án này là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực lịch sử thế giới và quan hệ quốc tế Nó hỗ trợ học viên sau đại học và sinh viên trong việc nghiên cứu các vấn đề lịch sử liên quan đến Trung Quốc, lịch sử châu Phi, cũng như mối quan hệ hiện đại giữa Trung Quốc và châu Phi.
Bố cục của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu và phụ lục, luận án được kết cấu làm 4 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Chương 2: Đầu tư của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở châu Phi giai đoạn từ 2001 đến 2012
Chương 3: Đầu tư của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở châu Phi giai đoạn từ 2013 đến 2018
Chương 4: Nhận xét và đánh giá hoạt động đầu tư của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở châu Phi những năm đầu thế kỉ XXI
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI
Những công trình nghiên cứu hoạt động đầu tƣ của Cộng hòa Nhân dân
1.1.1 Nghiên cứu của các học giả ở Việt Nam
Nhóm thứ nhất: Các công trình nghiên cứu về Trung Quốc, châu Phi, quan hệ Trung Quốc-châu Phi và chính sách của Trung Quốc
Nhiều nghiên cứu về tác động của đầu tư Trung Quốc ở châu Phi đã được thực hiện tại Việt Nam, nhưng tác giả chỉ lựa chọn một số công trình tiêu biểu và thiết thực để làm cơ sở phân tích Các nghiên cứu này chủ yếu đến từ các Học viện và Viện nghiên cứu, đặc biệt là Học viện Ngoại giao, Viện Nghiên cứu Trung Quốc, cùng với Viện Nghiên cứu châu Phi và Trung Đông thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
Các tác phẩm nghiên cứu về tình hình kinh tế, xã hội, chính sách và chiến lược phát triển của Trung Quốc đã làm nổi bật xu hướng điều chỉnh và triển khai chính sách của nước này đối với các quốc gia và khu vực trên thế giới, đặc biệt là châu Phi Một trong những công trình tiêu biểu là tác phẩm "Những vấn đề kinh tế-xã hội nổi bật của Trung Quốc trong 10 năm đầu thế kỷ XXI và triển vọng đến năm 2020" (Hà Nội: NXB Khoa học xã hội, 2012).
Hoàng Thế Anh đã phân tích các văn kiện quan trọng từ Đại hội XVI và XVIII của Đảng Cộng sản Trung Quốc liên quan đến kinh tế - xã hội trong 10 năm đầu thế kỷ XXI Tác giả làm rõ các chủ trương chính sách của Đảng và Chính phủ Trung Quốc nhằm giải quyết những vấn đề nổi bật, đồng thời đưa ra đánh giá định lượng và định tính về thành tựu cũng như hạn chế trong các lĩnh vực phát triển Dựa trên những phân tích này, tác giả dự báo sự phát triển của Trung Quốc đến năm 2020, giúp nhận diện sự trỗi dậy của quốc gia này.
Trong bối cảnh Trung Quốc đang hoàn thiện việc xây dựng một xã hội khá giả và hài hòa xã hội chủ nghĩa, tác giả Nguyễn Kim Bảo đã xuất bản ấn phẩm tập trung vào lĩnh vực kinh tế, phản ánh sự phát triển và xu thế mới của đất nước này.
Sự trỗi dậy kinh tế của Trung Quốc trong 10 năm đầu thế kỷ XXI đã tạo ra nhiều thách thức cho Việt Nam, đặc biệt là khi xem xét các yếu tố và mặt trái của sự phát triển này Từ năm 2011-2020, các chính sách kinh tế của Trung Quốc đã được phân tích, với ba kịch bản về sự trỗi dậy kinh tế đến năm 2020 Bước sang thập kỷ thứ hai, Trung Quốc đối mặt với nhiều thách thức lớn, yêu cầu điều chỉnh chiến lược phát triển và cải cách các yếu kém trong nền kinh tế Tác giả Hoàng Thế Anh trong công trình "Chuyển đổi phương thức phát triển kinh tế của Trung Quốc sau Đại hội XVIII" và Đặng Minh Đức trong "Điều chỉnh chiến lược và phương thức phát triển mới của Trung Quốc" đã làm rõ sự điều chỉnh chiến lược tổng thể về chính trị, kinh tế, đối ngoại, quốc phòng, an ninh và văn hóa Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến Trung Quốc mà còn tác động đến thế giới, khu vực và châu Phi.
Trong những năm đầu thế kỷ XXI, chính sách ngoại giao của Trung Quốc đã có ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới và khu vực, được phản ánh qua nhiều công trình nghiên cứu chuyên khảo Một trong những tác phẩm tiêu biểu là cuốn "Ngoại giao Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 30 năm cải cách mở cửa (1978-2008)", thể hiện rõ những biến chuyển trong chiến lược ngoại giao của nước này.
2008)‖ (Hà Nội: NXB Khoa học xã hội, 2009); ―Ngoại giao Cộng hòa Nhân dân
Trung Hoa hai mươi năm đầu thế kỷ XXI‖ (Hà Nội: NXB Từ điển Bách khoa,
2011) và ―Ngoại giao Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra
Trong cuốn sách "17 cho Việt Nam" (Hà Nội: NXB Từ điển Bách khoa, 2013) của Lê Văn Mỹ, tác giả đã hệ thống hóa và phân tích những điều chỉnh trong chiến lược và chính sách đối ngoại của Trung Quốc qua các giai đoạn lịch sử Đặc biệt, tác phẩm tập trung vào việc phân tích các chính sách ngoại giao mới của Trung Quốc, bao gồm ngoại giao kinh tế, ngoại giao năng lượng, ngoại giao văn hóa, ngoại giao nhân dân và ngoại giao đa phương, nhằm đảm bảo cho sự "trỗi dậy" của quốc gia này.
Trong thế kỷ XXI, chính sách ngoại giao của Trung Quốc đã có những điểm mới quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình thế giới Một số công trình nghiên cứu tiêu biểu như "Sự trỗi dậy về sức mạnh mềm của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam" của Nguyễn Thị Thu Phương (Hà Nội: NXB Từ điển Bách khoa, 2013) và "Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XXI" của Nguyễn (Hà Nội: NXB Thông tin và Truyền thông, 2015) đã làm rõ những khía cạnh này.
Minh Mẫn và ấn phẩm ―Một vành đai, một con đường (OBOR)-Chiến lược của
Cuốn sách "Trung Quốc và hàm ý chính sách đối với Việt Nam" của Phạm Sỹ Thành (Hà Nội: NXB Thế giới, 2017) phân tích sâu sắc nền ngoại giao mới của Trung Quốc, bao gồm các khái niệm như "sức mạnh mềm", "ngoại giao năng lượng" và "sáng kiến BRI" Tác phẩm này phản ánh rõ ràng mục tiêu, vai trò và phương thức của Trung Quốc trong việc gia tăng tính "thực dụng" của các lợi ích chiến lược về chính trị, kinh tế, an ninh và văn hóa đối với các khu vực trên toàn cầu.
Các nghiên cứu về châu Phi và quan hệ quốc tế của khu vực này đã được thể hiện qua nhiều ấn phẩm quan trọng Trong số đó, nổi bật là cuốn "Tình hình chính trị - kinh tế cơ bản của châu Phi" (2006) của Đỗ Đức Định, và "Hợp tác quốc tế giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu của châu Phi" (2008) của Nguyễn Thanh Hiền Đặc biệt, hai ấn phẩm "Châu Phi: Một số vấn đề chính trị, kinh tế sau Chiến tranh lạnh và triển vọng" (2011) của Nguyễn Thanh Hiền và công trình "Châu Phi-Trung Đông: những vấn đề chính trị và kinh tế" đã đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về tình hình chính trị và kinh tế của châu Phi trong bối cảnh toàn cầu.
Cuốn sách "18 tế nổi bật" của Đỗ Đức Định, xuất bản năm 2012 bởi NXB Khoa học xã hội, phân tích sâu sắc các vấn đề cơ bản của châu Phi, bao gồm chính trị, kinh tế, an ninh đối ngoại, quan hệ quốc tế và các xu hướng phát triển chính của khu vực này đến năm 2020.
Cuốn sách "Quan hệ Trung Quốc - châu Phi những năm đầu thế kỉ XXI" của Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Hằng và Nguyễn Xuân Bách là một tài liệu tham khảo quan trọng về mối quan hệ giữa Trung Quốc và châu Phi trong thời gian gần đây.
Hà Nội: NXB Khoa học xã hội, 2017 đã phân tích quan hệ Trung Quốc - châu Phi thông qua việc đánh giá sự thay đổi lợi ích và chính sách của Trung Quốc đối với khu vực này Bài viết tập trung vào các lợi ích cơ bản của Trung Quốc và chính sách của họ đối với châu Phi, đồng thời phân tích một số lĩnh vực và vấn đề nổi bật trong mối quan hệ giữa hai bên, đặc biệt là với Nam Phi, Ethiopia và Nigeria Từ đó, tác giả đưa ra những đánh giá về triển vọng quan hệ Trung Quốc - châu Phi trong những năm tới.
Việc phân tích và nhận định về sự cạnh tranh giữa các cường quốc tại châu Phi đã được trình bày trong tạp chí Nghiên cứu châu Phi và Trung Đông Cụ thể, bài viết của Kiều Thanh Nga, mang tên "Châu Phi trong ý đồ và chính sách của Mĩ" (số 3(43), 2009), cùng với các bài viết khác về mối quan hệ giữa Ấn Độ và Trung Quốc tại châu Phi, đã làm nổi bật các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của các nước lớn trong khu vực.
Bài viết của Nguyễn Văn Lịch (số 7(47), 2009) và Trần Bách Hiếu về "Sự cạnh tranh vị thế giữa Trung Quốc và Ấn Độ tại châu Phi những năm đầu thế kỷ XXI" đã phân tích những biến động trong mối quan hệ quốc tế, đặc biệt là sự cạnh tranh chiến lược giữa hai cường quốc này tại châu Phi Nội dung bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của châu Phi trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc và Ấn Độ, cũng như những tác động của sự cạnh tranh này đến phát triển kinh tế và an ninh khu vực.
11(51), 2009); ―Châu Phi trong chiến lược của các nước lớn những năm đầu thế kỷ
XXI‖ của Phạm Thanh Hà & Nguyễn Vĩnh Thanh (số 10(50), 2009); bài ―Mĩ –
Trung và cuộc cạnh tranh chiến lược tại châu Phi những năm đầu thế kỉ XXI‖ của
Nhận xét những vấn đề đã đƣợc nghiên cứu và vấn đề đặt ra cần tiếp tục nghiên cứu
Trong bối cảnh lịch sử nghiên cứu về đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi trong những năm đầu thế kỷ XXI, chúng tôi đã rút ra một số nhận xét quan trọng.
Nghiên cứu về châu Phi, Trung Quốc và chính sách đối ngoại của Trung Quốc đã được thực hiện rộng rãi ở Việt Nam, châu Phi, Trung Quốc, cũng như các nước Tây Âu và Hoa Kỳ, với nhiều công trình phân tích chi tiết và chuyên khảo Những tài liệu này cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để chúng tôi phân tích bối cảnh và tác động của đầu tư Trung Quốc tại châu Phi trong những năm đầu thế kỷ XXI.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về châu Phi và chính sách của Trung Quốc, nhưng tại Việt Nam, nghiên cứu về mối quan hệ Trung Quốc – châu Phi vẫn còn hạn chế, đặc biệt là trong lĩnh vực đầu tư Điều này cho thấy các nhà khoa học Việt Nam chưa chú trọng khai thác mối quan hệ này, mặc dù gần đây đã có một số bài báo và công trình xuất bản đề cập đến nhưng vẫn ở mức độ khái quát và thiếu chiều sâu.
Sự tham gia của Trung Quốc, đặc biệt là hoạt động đầu tư của nước này ở châu Phi, đã kích hoạt nhiều cuộc tranh luận và nghiên cứu từ truyền thông, học giả và tổ chức quốc tế trên toàn cầu, bao gồm các nhà nghiên cứu ở châu Phi, Trung Quốc và Tây Âu, đặc biệt là ở Hoa Kỳ Trong hơn một thập kỷ qua, đã có nhiều công trình nghiên cứu tập trung vào đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi, với nội dung phong phú, đa dạng và đa chiều.
Trong khi các nghiên cứu ở Việt Nam về đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi còn nhiều thiếu sót và thiếu thông tin, các công trình nghiên cứu quốc tế lại đưa ra những đánh giá đa dạng từ nhiều góc độ khác nhau Một số học giả nước ngoài có quan điểm khác biệt trong việc phân tích tác động của đầu tư Trung Quốc tại khu vực này.
Nhiều học giả tiếp cận tư liệu về sự tham gia của Trung Quốc tại châu Phi thông qua các phương tiện truyền thông mà không tiến hành khảo sát thực tế, dẫn đến cái nhìn tiêu cực về vấn đề này Tuy nhiên, có nhiều nghiên cứu khẳng định sự tham gia của Trung Quốc ở châu Phi là tích cực, được thể hiện qua các phương pháp nghiên cứu như khảo sát thực địa và phỏng vấn với chính phủ, người dân, doanh nghiệp châu Phi và Trung Quốc, cùng với các quan chức liên quan.
Nghiên cứu về đầu tư của Trung Quốc vào châu Phi đã chỉ ra một số khía cạnh quan trọng, bao gồm động cơ và yếu tố quyết định thúc đẩy đầu tư, khuôn khổ lý thuyết liên quan đến đầu tư, và tình hình đầu tư trực tiếp cũng như hỗ trợ phát triển từ Trung Quốc Bên cạnh đó, phân tích thực trạng hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa Trung Quốc và các quốc gia châu Phi cũng được thực hiện, cùng với các tranh luận và quan điểm trái chiều về sự tham gia của Trung Quốc, đặc biệt trong chính sách đối ngoại và số liệu kinh tế Cuối cùng, nghiên cứu cũng chỉ ra những tác động của đầu tư Trung Quốc đối với tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, xóa đói giảm nghèo và môi trường tại châu Phi.
Tác giả đã hệ thống hóa các sự kiện và phân tích số liệu liên quan đến hoạt động đầu tư của Trung Quốc ở châu Phi trong những năm đầu thế kỷ XXI thông qua việc tra cứu và kế thừa thành quả nghiên cứu của các học giả Nghiên cứu chỉ ra rằng cần tiếp tục tìm hiểu sâu về các nhân tố ảnh hưởng đến đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi, bao gồm các yếu tố quốc tế, nội tại Trung Quốc và tác động từ các quốc gia châu Phi Bên cạnh đó, quá trình phát triển đầu tư của Trung Quốc ở châu Phi cũng cần được xem xét theo chiều sâu, phản ánh tính liên tục về thời gian và các giai đoạn thăng trầm trong quy mô, lĩnh vực và địa bàn đầu tư.
Bài viết này phân tích đầu tư của Trung Quốc tại 30 quốc gia châu Phi, so sánh và giải thích nguyên nhân phát triển cũng như sự thay đổi trong các vấn đề đầu tư Nó nêu bật những thành tựu và đặc điểm nổi bật của đầu tư Trung Quốc, giúp làm rõ bản chất, cách tiếp cận và chính sách của nước này Đồng thời, bài viết so sánh vị thế của đầu tư Trung Quốc tại châu Phi với hoạt động đầu tư của các cường quốc khác trên thế giới Ngoài ra, tác động của đầu tư Trung Quốc đến cả Trung Quốc và châu Phi được phân tích qua các khía cạnh tích cực và tiêu cực, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, an ninh và môi trường Cuối cùng, bài viết đề cập đến những thách thức mà Trung Quốc phải đối mặt trong việc triển khai đầu tư tại châu Phi, cùng với sự thay đổi trong chính sách và xu hướng đầu tư trong tương lai.
Dựa trên phân tích tổng quan về tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài, có thể khẳng định rằng chưa có công trình nào nghiên cứu một cách toàn diện và hệ thống về hoạt động đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi từ năm 2001 đến nay.
Bài viết này tập trung vào việc nghiên cứu hoạt động đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi trong những năm đầu thế kỷ XXI, chia thành hai giai đoạn chính: từ 2001 đến 2012 và từ 2013 đến 2018 Chúng tôi sẽ kế thừa những thành tựu nghiên cứu trước đó để làm nổi bật bức tranh tổng thể về sự phát triển đầu tư của Trung Quốc trong khu vực này.
Nghiên cứu về hoạt động đầu tư của Trung Quốc ở châu Phi tại Việt Nam và quốc tế rất phong phú và đa dạng Tuy nhiên, ở Việt Nam, số lượng công trình nghiên cứu về chủ đề này còn hạn chế, chủ yếu mang tính tổng hợp Gần đây, một số nghiên cứu chuyên sâu về hoạt động kinh tế và đầu tư của Trung Quốc tại châu Phi đã được công bố trên các tạp chí chuyên ngành như Tạp chí Nghiên cứu châu Phi và Trung Đông, Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc.
Mặc dù nghiên cứu về hoạt động đầu tư của Trung Quốc ở châu Phi tại Việt Nam còn hạn chế, nhưng số lượng công trình nghiên cứu quốc tế đang gia tăng, thu hút sự quan tâm của nhiều học giả Các nghiên cứu này chủ yếu đến từ các nước như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, Trung Quốc và một số quốc gia châu Phi như Nam Phi, Kenya, Ethiopia, và Zambia Nhiều công trình còn được hình thành từ sự hợp tác giữa các học giả châu Phi, Trung Quốc, Mỹ và châu Âu Vì vậy, tác giả đã kế thừa và chọn lọc những nghiên cứu giá trị từ nước ngoài, đồng thời khai thác và xử lý chúng để phục vụ cho đề tài luận án của mình.
ĐẦU TƯ CỦA CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA Ở CHÂU PHI GIAI ĐOẠN TỪ 2001 ĐẾN 2012
Một số khái niệm về đầu tƣ
Đến nay, có nhiều quan điểm khác nhau về thuật ngữ đầu tư, bao gồm cả FDI và ODA, từ các tổ chức quốc tế và các quốc gia khác nhau (Hà Thị Ngọc Anh, 2006; Vũ Chí Lộc, 2012).
Về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Đầu tư là việc sử dụng vốn vào các hoạt động nhất định nhằm thu lợi nhuận và lợi ích kinh tế xã hội, theo Vũ Chí Lộc (2012) Hà Thị Ngọc Anh (2006) định nghĩa đầu tư là bỏ vốn vào một đối tượng với mục đích cụ thể Đầu tư có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí: theo thời gian có đầu tư ngắn hạn, trung hạn và dài hạn; theo mục đích có đầu tư phát triển kinh tế, tăng ngân sách, giải quyết vấn đề xã hội; theo lĩnh vực kinh tế có đầu tư vào hạ tầng, sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, khai khoáng và dịch vụ; theo nguồn vốn có đầu tư từ ngân sách nhà nước, tư nhân và vốn cổ phần; và theo hình thức có 100% vốn đầu tư nước ngoài, liên doanh, mua cổ phần, sáp nhập và mua lại.
Đầu tư nước ngoài là hoạt động đầu tư diễn ra giữa các quốc gia, được hiểu là "đầu tư quốc tế" trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay Các nhà kinh tế thống nhất rằng không cần phân biệt giữa hai khái niệm này, vì đầu tư nước ngoài thực chất là một phần của đầu tư quốc tế.
Trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài, các hình thức đầu tư thường được phân loại theo nguồn vốn, bao gồm đầu tư tư nhân quốc tế và đầu tư công Đầu tư tư nhân quốc tế chủ yếu liên quan đến việc các cá nhân hoặc tổ chức tư nhân đầu tư vào các dự án hoặc doanh nghiệp ở nước ngoài, nhằm tìm kiếm lợi nhuận và mở rộng thị trường Việc hiểu rõ các hình thức đầu tư này là rất quan trọng để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cùng với tín dụng tư nhân Ngoài ra, đầu tư phi tư nhân quốc tế, bao gồm hỗ trợ phát triển chính thức và hỗ trợ chính thức, cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Như vậy, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một hình thức đầu tư quốc tế
Chủ đầu tư nước ngoài trực tiếp đầu tư vốn và công nghệ vào nước nhận đầu tư, tổ chức sản xuất và kinh doanh bằng cách khai thác các yếu tố cơ bản như tài nguyên, lao động và cơ sở vật chất Ở cấp độ vi mô, họ góp vốn với tỷ lệ lớn và tham gia quản lý, điều hành các dự án đầu tư FDI chủ yếu được thực hiện thông qua hình thức đầu tư của tư bản tư nhân.
Theo Vũ Chí Lộc, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là hình thức đầu tư quốc tế, trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia đầu tư toàn bộ hoặc một phần vốn lớn vào dự án tại quốc gia khác để kiểm soát hoặc tham gia kiểm soát dự án đó FDI có thể được hiểu theo hai khía cạnh: FDI vào, khi nhà đầu tư nước ngoài kiểm soát tài sản tại quốc gia A, và FDI ra, khi nhà đầu tư từ quốc gia A kiểm soát tài sản ở nước ngoài Quốc gia nơi nhà đầu tư cư trú được gọi là nước chủ đầu tư, trong khi quốc gia nơi diễn ra hoạt động đầu tư được gọi là nước nhận đầu tư.
Khi nói đến FDI, cần phân biệt giữa dòng vốn (FDI flow) và vốn cộng dồn (FDI stock) Dòng vốn là lượng vốn đầu tư ra nước ngoài của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, bao gồm vốn cổ phần, lợi nhuận tái đầu tư và các khoản vay nội bộ Ngược lại, vốn cộng dồn là tổng số tài sản sở hữu ở nước ngoài tích lũy đến một thời điểm nhất định, phản ánh sự tích lũy của dòng vốn đầu tư ra nước ngoài hàng năm.
FDI, hay Đầu tư trực tiếp nước ngoài, được định nghĩa là hoạt động đầu tư quốc tế thông qua việc chuyển giao vốn, bao gồm tư bản, tài sản, công nghệ, lao động và hàng hóa, từ quốc gia này sang quốc gia khác để đạt được những mục tiêu cụ thể.
Về hỗ trợ phát triển chính thức (viện trợ phát triển-ODA)
ODA, hay còn gọi là hỗ trợ phát triển chính thức, là hình thức đầu tư nước ngoài không thu lãi suất hoặc thu lãi suất thấp, nhằm mục đích hỗ trợ và phát triển kinh tế.
Thời gian vay dài, thường được gọi là "phát triển", nhằm nâng cao phúc lợi và phát triển kinh tế cho quốc gia nhận đầu tư Hình thức vay này được xem là "chính thức" vì chỉ áp dụng cho các khoản vay từ nhà nước.
ODA là nguồn vốn hỗ trợ từ các cơ quan chính thức bên ngoài, nhằm giúp các nước đang phát triển và kém phát triển, cũng như những quốc gia gặp khó khăn về tài chính Mục tiêu của ODA là tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế-xã hội của các quốc gia này.
ODA là nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức, được cung cấp bởi chính phủ, các cơ quan chính thức của các nước và tổ chức phi chính phủ quốc tế cho các quốc gia đang và kém phát triển Mục đích của ODA không phải để đầu tư vào các dự án thương mại, mà nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế-xã hội, khắc phục khó khăn tài chính và nâng cao lợi ích kinh tế-xã hội cho nước nhận Đặc biệt, tính ưu đãi trong các khoản vay ODA chiếm trên 25% giá trị, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các quốc gia nhận hỗ trợ.
ODA được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm tính chất viện trợ như viện trợ thông thường và viện trợ khẩn cấp Theo phương thức hoàn trả, ODA có thể chia thành viện trợ không hoàn lại, viện trợ có hoàn lại (tín dụng ưu đãi) và cho vay hỗn hợp Ngoài ra, ODA cũng được phân loại theo mục đích sử dụng và nguồn cung cấp.
Trung Quốc cung cấp viện trợ nước ngoài chủ yếu qua ba hình thức: viện trợ không hoàn lại, cho vay không lãi suất và vay ưu đãi, cùng với các chương trình giảm nợ, học bổng và đội ngũ y tế Trong đó, vay ưu đãi chiếm ưu thế trong tổng viện trợ của Trung Quốc cho châu Phi, chủ yếu phục vụ cho các dự án cơ sở hạ tầng Tuy nhiên, chỉ 1/3 các khoản vay ưu đãi đáp ứng tiêu chí ODA của OECD, trong khi phần còn lại thấp hơn giá thị trường mà không đạt tiêu chuẩn này Viện trợ của Trung Quốc cho châu Phi cũng liên quan đến sự gia tăng thương mại giữa hai bên Trước năm 2018, MOFCOM là cơ quan trực tiếp quản lý viện trợ nước ngoài và các khoản vay không lãi suất.
2018, các khoản trên do Cơ quan Hợp tác Phát triển Quốc tế Trung Quốc (CIDCA)
35 quản lý, trong khi Ngân hàng Xuất nhập khẩu (Eximbank) Trung Quốc vẫn tiếp tục đóng vai trò cung cấp các khoản vay ưu đãi
Bối cảnh tác động đến đầu tƣ của Trung Quốc ở châu Phi
2.2.1 Biến đổi của tình hình thế giới
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đã trở thành xu thế nổi bật trong thế kỷ XXI, với sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các tổ chức và diễn đàn khu vực và toàn cầu Sự hợp tác đa phương và song phương trong lĩnh vực kinh tế và chính trị ngày càng được tăng cường, góp phần giải quyết các vấn đề chung và đặt lợi ích kinh tế lên hàng đầu Quá trình này không chỉ gắn kết các quốc gia lại với nhau mà còn đặt ra thách thức cho các quốc gia trong việc lựa chọn con đường phát triển và kiểm soát tiến trình toàn cầu hóa Đặc biệt, mối quan hệ giữa Trung Quốc và châu Phi đã được củng cố, thúc đẩy nhu cầu hợp tác, mang lại lợi ích cho cả hai bên thông qua gia tăng hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư Điều này không chỉ góp phần vào tăng trưởng kinh tế và xóa đói giảm nghèo mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân Toàn cầu hóa còn thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa Trung Quốc, châu Phi và các quốc gia khác trên thế giới, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong chiến lược phát triển của cả hai bên.
Giang Trạch Dân (1993-2002) và thế hệ lãnh đạo thứ 4 là Hồ Cẩm Đào (2002-
Kể từ năm 2012, Trung Quốc đã điều chỉnh chiến lược quan hệ với châu Phi nhằm tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư, mặc dù điều này cũng gây ra một số căng thẳng trong quan hệ hai bên Trung Quốc không ngừng mở rộng ảnh hưởng tại châu Phi, phục vụ lợi ích kinh tế và chính trị của mình, đồng thời hỗ trợ các quốc gia châu Phi phát triển và hội nhập sâu rộng Sự hỗ trợ này được thể hiện qua việc Liên minh châu Phi (AU) thúc đẩy lộ trình xây dựng Cộng đồng kinh tế châu Phi (1994-2028), tạo điều kiện cho 55 quốc gia châu Phi hình thành một thị trường thống nhất và hoạt động hiệu quả, trong đó Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong quá trình hội nhập này.
Cuộc khủng hoảng kinh tế-tài chính toàn cầu đã chỉ ra những rủi ro tiềm ẩn của toàn cầu hóa, với cuộc khủng hoảng năm 2008-2009 được coi là nghiêm trọng nhất kể từ Đại khủng hoảng 1929-1933, gây thiệt hại lên tới 4000 tỷ USD Hoa Kỳ là tâm điểm của khủng hoảng, dẫn đến suy thoái kinh tế nghiêm trọng, và tác động tiêu cực đến quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc và châu Phi Theo báo cáo của IMF năm 2010, tăng trưởng kinh tế toàn cầu giảm mạnh từ 3,0% năm 2008 xuống 0,6% năm 2009, trước khi phục hồi vào năm 2010 Tình hình này ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế châu Phi, nơi Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong đầu tư và tài trợ Mặc dù châu Phi trải qua giai đoạn trì trệ trong những năm 1990, nhưng đã duy trì tăng trưởng ổn định trong đầu thế kỷ XXI nhờ vào nhu cầu toàn cầu đối với dầu và nguyên liệu thô.
Theo Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), nhu cầu toàn cầu đối với nguyên liệu đã dẫn đến sự gia tăng 25% FDI ở châu Phi, với 36 tỷ USD đầu tư trong năm 2006 chủ yếu trong lĩnh vực khai khoáng Trong khi đó, nền kinh tế Trung Quốc tăng trưởng trung bình hơn 9% mỗi năm trong suốt thập niên 1990 và đầu những năm 2000, thúc đẩy thương mại hai chiều giữa Trung Quốc và châu Phi Từ năm 2001 đến 2006, xuất khẩu của châu Phi sang Trung Quốc và nhập khẩu từ Trung Quốc đã tăng trung bình lần lượt 40% và 35% Kể từ năm 2009, Trung Quốc đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của châu Phi, vượt Hoa Kỳ (Sun, 2014) Tuy nhiên, sự tăng trưởng kinh tế của cả hai bên đã giảm sút do tác động của suy thoái kinh tế toàn cầu, dẫn đến sự không ổn định trong kế hoạch đầu tư và viện trợ của Trung Quốc từ sau năm 2008 Dù vậy, tiến trình hợp tác Trung Quốc-châu Phi vẫn tiếp tục mở rộng và phát triển nhanh chóng, cạnh tranh với các nước truyền thống như Hoa Kỳ và Tây Âu, cũng như các tổ chức quốc tế như WB và IMF.
Cạnh tranh giữa các cường quốc tại châu Phi đã diễn ra mạnh mẽ trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi khu vực này chịu sự chi phối và ảnh hưởng từ các nước lớn như Hoa Kỳ và Liên Xô Sự can thiệp của các cường quốc đã tạo ra những biến động chính trị và xã hội đáng kể, làm thay đổi cục diện phát triển của các quốc gia châu Phi.
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, châu Phi trở thành tâm điểm chú ý của nhiều cường quốc, đặc biệt là các nước mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ, Nam Phi, Malaysia và Brazil Cạnh tranh chiến lược ở châu lục này diễn ra ngày càng gay gắt, với mỗi quốc gia có những mục tiêu và chiến lược riêng, chủ yếu nhằm tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ Chính sách của các nước lớn phản ánh sự tranh giành ảnh hưởng tại châu Phi, đồng thời thể hiện quan điểm và thái độ của các quốc gia châu Phi đối với sự hiện diện của các cường quốc Đáng chú ý, Hoa Kỳ, mặc dù ít quan tâm đến châu Phi trước đây, đã có sự điều chỉnh chiến lược sau Chiến tranh Lạnh để tăng cường ảnh hưởng tại khu vực này.
Chiến lược và chính sách của Hoa Kỳ đối với châu Phi ngày càng chú trọng đến hai lĩnh vực chính: chính trị và kinh tế Về chính trị, Hoa Kỳ tập trung vào giải quyết xung đột, duy trì an ninh, và thúc đẩy tự do, dân chủ, nhân quyền Trong khi đó, lĩnh vực kinh tế bao gồm chính sách thương mại, đầu tư và tài chính, nhằm phục vụ lợi ích phát triển và tăng cường ảnh hưởng tại châu Phi Đối với Liên minh châu Âu (EU), khu vực này có ảnh hưởng sâu sắc và mạnh mẽ đến châu Phi, đặc biệt khi nhiều quốc gia EU từng là thực dân ở đây Sau khi châu Phi giành độc lập vào những năm 60, 70, EU đã mất dần vai trò nhưng gần đây đã khôi phục vị thế thông qua việc điều chỉnh chính sách ngoại giao Viện trợ phát triển và đối thoại hợp tác trở thành ưu tiên hàng đầu, thay thế cho các chính sách truyền bá ngôn ngữ, văn hóa và kinh tế trước đây Nhiều hiệp định như Lomé và Cotonou, cùng với Tuyên bố Paris và Hội nghị thượng đỉnh EU-châu Phi, đã được ký kết để thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa hai bên.
Sân sau của EU rất quan trọng trong việc củng cố vị thế toàn cầu, đặc biệt là ở châu Phi Mặc dù EU đã giúp các nước châu Phi vượt qua khó khăn, nhưng những chính sách trợ giúp của họ vẫn còn nhiều ràng buộc, dẫn đến phản ứng tiêu cực và làm suy giảm mối quan hệ hai bên Điều này khiến EU mất lợi thế trong cuộc cạnh tranh ảnh hưởng với Hoa Kỳ và Trung Quốc Ngược lại, quan hệ Nhật Bản - châu Phi, bắt đầu từ thế kỷ XVI, chủ yếu tập trung vào thương mại Từ những năm 90 của thế kỷ XX, Nhật Bản đã tăng cường quan tâm đến châu Phi với mục tiêu tìm kiếm nguồn năng lượng và cạnh tranh quyền lực với Hoa Kỳ.
Nhật Bản có ảnh hưởng hạn chế ở châu Phi, nhưng để tăng cường sự hiện diện, nước này dựa vào Hội nghị Quốc tế Tokyo về Phát triển châu Phi (TICAD), được thành lập vào năm 1993 Hiện nay, TICAD đã trở thành một diễn đàn hợp tác quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển và hợp tác giữa Nhật Bản và các quốc gia châu Phi.
39 phát triển Nhật Bản-châu Phi Trong thế kỉ XXI, Nhật Bản xem châu Phi như một
Nhật Bản đang tích cực tham gia vào cuộc chiến giành ảnh hưởng tại châu Phi, với chiến lược ưu tiên nhằm phát triển khu vực này và cạnh tranh với Trung Quốc và Ấn Độ Ấn Độ, với mối quan hệ lâu dài với châu Phi, hiện đang tìm kiếm an ninh năng lượng, nguyên liệu và mở rộng thị trường thông qua Diễn đàn Ấn Độ-châu Phi, khẳng định vai trò đối tác quan trọng trong phát triển công nghệ và chia sẻ kiến thức Trong khi đó, Nga đã khôi phục quan hệ với châu Phi sau sự sụp đổ của Liên Xô, với mục tiêu tái lập vị thế địa chính trị và thúc đẩy hợp tác kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu dầu mỏ và tài nguyên thiên nhiên.
Phi Sự hiện diện của Nga ở châu Phi còn thấp so với các đối tác khác như EU, Hoa
Nga đã triển khai một chính sách ngoại giao mới nhằm cải thiện quan hệ chính trị và kinh tế với châu Phi, thông qua các chuyến thăm cấp cao và hỗ trợ nhân đạo, giải quyết xung đột cũng như giảm nợ cho các quốc gia châu Phi Mặc dù khởi động muộn hơn so với nhiều quốc gia khác, Nga đang từng bước khôi phục ảnh hưởng của mình tại châu lục này, coi châu Phi là thị trường tiềm năng cho doanh nghiệp Nga và mở rộng hợp tác năng lượng Đầu những năm 2000, Nga đã nhận ra tầm quan trọng của châu Phi trong chiến lược cường quốc mới của mình và muốn khẳng định sức mạnh để không bị tụt lại phía sau so với phương Tây và Trung Quốc trong cuộc cạnh tranh giành nguồn lực và thị trường năng lượng tại châu Phi.
Mục tiêu chính sách của Trung Quốc đối với châu Phi tập trung vào việc tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu khí, mở rộng thị trường xuất khẩu, duy trì và gia tăng ảnh hưởng chính trị tại Liên hợp quốc và các diễn đàn đa phương, cũng như đảm bảo sự ổn định an ninh trên lục địa.
Trung Quốc đang ngày càng mở rộng và củng cố mối quan hệ với châu Phi, điều này diễn ra trong bối cảnh chính trị toàn cầu hiện nay đang thuận lợi cho Bắc Kinh.
Sau sự kiện 11/9 và những bất ổn tại châu Âu, các nước Tây Âu và Hoa Kỳ đã chuyển trọng tâm từ châu Phi, nơi từng được xem là sân sau của họ, sang việc chống khủng bố Đồng thời, Hoa Kỳ điều chỉnh chính sách ngoại giao, tập trung vào châu Á và củng cố các đồng minh qua chiến lược xoay trục sang khu vực châu Á-Thái Bình Dương, chủ yếu để cạnh tranh với Trung Quốc Hơn nữa, tình hình bất ổn địa chính trị tại Trung Đông và Bắc Phi sau Mùa Xuân Arab năm 2011 đã khiến nhiều quốc gia, kể cả Trung Quốc, muốn giảm phụ thuộc vào nguồn tài nguyên dầu mỏ trong khu vực này, tạo điều kiện cho Trung Quốc gia tăng ảnh hưởng tại châu Phi.
Trung Quốc đang gia tăng ảnh hưởng tại châu Phi thông qua cơ chế hợp tác đa phương như BRICS, AU và FOCAC, với mục tiêu không chỉ kinh tế mà còn chính trị đầy tham vọng Châu Phi được xác định là khu vực mang lại lợi ích chiến lược lâu dài, giúp nâng cao vị thế của Trung Quốc trên trường quốc tế Để thực hiện ý đồ này, Trung Quốc tận dụng sức mạnh của mình để triển khai các công cụ, cơ chế và chính sách cụ thể như quyền lực mềm, ngoại giao đa phương và ngoại giao kinh tế.
2.2.2 Tình hình châu Phi và vị thế của Trung Quốc đối với châu Phi
Hoạt động đầu tƣ của Trung Quốc giai đoạn từ 2001 đến 2012
2.3.1 Tổng quan đầu tƣ của Trung Quốc vào châu Phi
Trung Quốc đã bắt đầu đầu tư trực tiếp vào các quốc gia châu Phi từ những năm 1980, nhưng sự phát triển nhanh chóng của đầu tư này chỉ thực sự diễn ra từ năm 2000.
Bảng 2.1: Đầu tư FDI của Trung Quốc vào châu Phi, 2003-2012 Năm
Trong suốt 10 năm qua, dòng vốn FDI của Trung Quốc vào châu Phi đã tăng mạnh, từ 74,81 triệu USD vào năm 2003 lên gần 2,52 tỷ USD vào năm 2013, theo dữ liệu từ MOFCOM và tính toán của tác giả.
Từ năm 2008 đến 2012, dòng vốn FDI của Trung Quốc vào châu Phi đã tăng mạnh, đạt đỉnh 5,49 tỷ USD vào năm 2008, chiếm 9,82% tổng vốn FDI toàn cầu của nước này, nhờ vào việc Ngân hàng Công thương Trung Quốc mua lại 20% cổ phần của Ngân hàng Standard ở Nam Phi Tuy nhiên, đến năm 2009, dòng FDI giảm xuống còn 1,44 tỷ USD do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu Mặc dù vậy, từ năm 2010, dòng vốn này đã phục hồi và tiếp tục tăng trưởng, mặc dù đến năm 2012, nó lại giảm nhẹ còn 2,52 tỷ USD do sự giảm tốc trong tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc Theo MOFCOM, giai đoạn 2009-2012, đầu tư trực tiếp của Trung Quốc vào châu Phi đạt tốc độ tăng trưởng hàng năm là 20,5%.
Từ năm 2008, dòng vốn FDI toàn cầu vào châu Phi đã liên tục giảm, đặc biệt là từ các nước đang phát triển Tuy nhiên, đầu tư của Trung Quốc vào châu Phi lại tăng nhanh chóng, cho thấy Trung Quốc đang trở thành quyền lực mới nổi lớn nhất thế giới Sự gia tăng tốc độ dòng FDI của Trung Quốc ở châu Phi diễn ra trong bối cảnh tổng vốn FDI toàn cầu vào khu vực này giảm sút.
Theo Sách trắng về Hợp tác Kinh tế và Thương mại Trung Quốc - châu Phi, tính đến cuối năm 2012, Trung Quốc đã ký kết nhiều hiệp định đầu tư song phương, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy quan hệ kinh tế với các quốc gia châu Phi.
Trung Quốc đã thiết lập 59 phương thức hợp tác với 32 quốc gia châu Phi và thành lập Ủy ban kinh tế chung với 45 quốc gia trong khu vực này, theo thông tin từ Văn phòng Thông tin Hội đồng Nhà nước (2013).
Từ năm 2002 đến 2012, Trung Quốc đã đầu tư vào 1965 dự án tại 43 quốc gia châu Phi, chiếm 12,5% tổng số đầu tư nước ngoài của nước này, với 76% tập trung vào 23 quốc gia giàu tài nguyên Số công nhân Trung Quốc làm việc tại châu Phi đã tăng từ 46.800 lên 192.011 người Các quốc gia nhận đầu tư chủ yếu bao gồm Nigeria, Nam Phi, Zambia, Ethiopia, Ghana, Ai Cập, Angola, Tanzania, Sudan và Kenya Hình thức đầu tư chủ yếu là đầu tư mới, tiếp theo là liên doanh, mua một phần và mua lại toàn bộ Tính đến cuối năm 2011, 45% dự án đầu tư ở châu Phi thuộc về doanh nghiệp nhà nước và 55% từ doanh nghiệp tư nhân Trung Quốc.
Giữa năm 2000 và 2012, Trung Quốc đã tăng cường cam kết tài chính đối với châu Phi, với các khoản đầu tư tại các cuộc họp FOCAC liên tiếp tăng gấp đôi: từ 5 tỷ USD năm 2006, lên 10 tỷ USD năm 2009 và đạt 20 tỷ USD vào năm 2012 Cấu trúc các cam kết tài chính cũng có sự thay đổi đáng kể; cụ thể, năm 2006, trong tổng số 5 tỷ USD, có 3 tỷ USD là vốn vay và 2 tỷ USD là tín dụng tiêu dùng Đến năm 2009, toàn bộ 10 tỷ USD là vốn vay ưu đãi, và năm 2012, 20 tỷ USD được cam kết hoàn toàn dưới hình thức vốn vay.
Lịch sử viện trợ của Trung Quốc cho châu Phi khởi đầu từ những năm 1950 và đến năm 2009, châu Phi đã trở thành khu vực nhận được dòng ODA lớn nhất từ Trung Quốc.
Những con số này phản ánh tổng quan về số lượng lao động Trung Quốc tại châu Phi, bao gồm các dự án theo hợp đồng và dịch vụ lao động Dữ liệu này được báo cáo bởi các nhà thầu Trung Quốc và không tính đến những người di cư không chính thức như thương nhân và chủ cửa hàng Nguồn thông tin được lấy từ SAIS China-Africa Research Initiative.
Theo Sách trắng viện trợ nước ngoài năm 2011, đến cuối năm 2009, Trung Quốc đã cung cấp ODA cho 161 quốc gia, trong đó có 51 quốc gia châu Phi (46,7%) và 30 quốc gia châu Á (32,8%) Hai khu vực này chiếm gần 80% tổng dòng vốn ODA của Trung Quốc Tuy nhiên, Sách trắng không cung cấp số liệu chi tiết cho từng quốc gia, gây khó khăn cho các nghiên cứu của học giả.
Trung Quốc cung cấp ODA thông qua các hình thức như tài trợ, cho vay không lãi suất, cho vay ưu đãi và giảm nợ, trong đó cho vay ưu đãi chiếm ưu thế trong tổng số viện trợ nước ngoài tại châu Phi Viện trợ của Trung Quốc cho châu Phi cũng gắn liền với sự gia tăng thương mại giữa hai bên, và không đặt ra điều kiện chính trị, ngoại trừ việc tuân thủ nguyên tắc "Một Trung Quốc".
Quốc‖ và mua hàng hóa, dịch vụ từ Trung Quốc, những người nhận viện trợ Trung
Các quốc gia lớn hơn thường nhập khẩu nhiều sản phẩm từ Trung Quốc và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên sang nước này Các cơ quan tài chính Trung Quốc, như MOFCOM, Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Trung Quốc (Eximbank), Ngân hàng Phát triển Trung Quốc (CDB), cùng với các ngân hàng thương mại như ICBC và công ty bảo hiểm tín dụng xuất khẩu Sinosure, đã chi phối các khoản vay đến châu Phi Dù các cam kết tài chính của Trung Quốc được công bố tại các diễn đàn FOCAC, thực tế cho thấy các khoản cho vay hàng năm cho chính phủ châu Phi đã gia tăng đáng kể Trong 13 năm qua, Trung Quốc đã cho châu Phi vay hơn 55 tỷ USD cho 644 dự án, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực cơ sở hạ tầng, cho thấy sự ưu tiên của Trung Quốc đối với viện trợ và cam kết cho vay tại châu lục này.
Bảng 2.2: Các khoản cho vay hàng năm của Trung Quốc cho các chính phủ châu Phi, 2000-2012 (triệu USD)
Năm CDB Eximbank Khác Tổng Số dự án
Nguồn: Brautigam, D., Jyhjong Hwang., Jordan L and Kevin A (2019)
Trong giai đoạn 2000-2012, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Trung Quốc vào châu Phi chủ yếu tập trung vào năm ngành chính: khai thác, xây dựng, tài chính, sản xuất và dịch vụ nghiên cứu khoa học-công nghệ Đặc biệt, lĩnh vực khai thác luôn chiếm tỷ trọng cao nhất, phản ánh nhu cầu tìm kiếm tài nguyên phục vụ phát triển kinh tế của Trung Quốc Châu Phi, với nguồn tài nguyên phong phú, trở thành điểm đến lý tưởng cho FDI, đặc biệt trong khai thác dầu mỏ, khí đốt và khoáng sản Trung Quốc đã đầu tư 71% vào lĩnh vực dầu mỏ tại châu Phi, với cam kết tài chính lên đến 10,6 tỷ USD từ 2001-2007, và ngành khai khoáng chiếm 29,2% tổng vốn FDI vào năm 2009, đạt hơn 2,7 tỷ USD Sự gia tăng đầu tư này cho thấy châu Phi là nguồn cung dồi dào mà Trung Quốc đặc biệt quan tâm để đảm bảo nguồn cung năng lượng và giá cả phải chăng cho nền kinh tế đang phát triển.
Từ năm 2003 đến 2010, hơn 50% đầu tư FDI của Trung Quốc vào châu Phi tập trung vào ngành dầu khí, với Nigeria, Sudan, Angola, Ai Cập, Chad và Niger là những nước nhận chính Châu Phi hiện là nhà cung cấp dầu lớn thứ hai cho Trung Quốc, sau Trung Đông, với tỷ lệ nhập khẩu từ châu Phi đạt 18% vào năm 2011 Nhập khẩu dầu từ châu Phi của Trung Quốc đã tăng trưởng trung bình hàng năm 34% trong giai đoạn 2001-2011, đạt thị phần cao nhất 25% vào năm 2007 Các nước như Angola, Sudan, Congo, Nigeria, Algeria và Libya chiếm khoảng 90% lượng dầu nhập khẩu của Trung Quốc Hầu hết các nhà đầu tư Trung Quốc trong lĩnh vực dầu mỏ tại châu Phi là doanh nghiệp nhà nước, nổi bật là Sinopec, CNOOC và CNPC Các công ty này ưu tiên hợp tác thông qua liên doanh và mua cổ phần, đặc biệt tại Angola và Nigeria, cho thấy tầm quan trọng chiến lược của châu Phi đối với an ninh năng lượng của Trung Quốc.