Đối tƣợng, phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận án là nhân vật anh hùng trong tiểu thuyết lịch sử Việt Nam sau năm 1975 Luận án sẽ xác lập các tiêu chí để định nghĩa về người anh hùng nói chung và nhân vật anh hùng trong tiểu thuyết lịch sử nói riêng, đồng thời khảo sát loại hình và phương thức xây dựng nhân vật anh hùng trong các tác phẩm tiêu biểu của giai đoạn này.
Luận án nghiên cứu các nhân vật NVAH trong tiểu thuyết lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay, thời điểm khởi đầu cho sự đổi mới văn xuôi sau 1986 Với số lượng tác phẩm lớn, luận án chỉ tập trung vào những tác phẩm tiêu biểu, nổi bật trong các khuynh hướng của tiểu thuyết lịch sử, được sự quan tâm của độc giả và giới nghiên cứu, như tác phẩm "Hồ Quý Ly" của Nguyễn Xuân Khánh và "Hội thề".
Bài viết đề cập đến một loạt tác phẩm văn học nổi bật như "Nguyễn Quang Thân," "Tám triều vua Lý," và "Bão táp triều Trần," cùng với các tác giả như Hoàng Quốc Hải, Nguyễn Mộng Giác và Trần Thanh Cảnh Ngoài ra, các tác phẩm khác như "Nam Đế vạn xuân" của Phùng Văn Khai và "Búp sen xanh" của Sơn Tùng cũng được nêu bật Bài viết còn khám phá các thể loại như truyện ngắn và ký về đề tài lịch sử, nhằm làm sáng tỏ những mục tiêu nghiên cứu liên quan đến NVAH trong và ngoài nước qua các thời kỳ.
M ục đích, nhiệ m v ụ nghiên c ứ u
Đề tài “Nhân vật anh hùng trong tiểu thuyết lịch sử Việt Nam sau 1975” nhằm làm rõ quan niệm về người anh hùng, loại hình và cách thức xây dựng hình tượng nhân vật anh hùng trong văn học Luận án góp phần khẳng định vị trí, thành tựu và đóng góp của tiểu thuyết lịch sử Việt Nam trong bối cảnh đổi mới của văn xuôi sau 1975.
Trên cơ sở xác định đối tượng, mục đích, phạm vi nghiên cứu, luận án đặt ra những nhiệm vụ nghiên cứu sau đây:
Bài viết này xác định hệ thống các khái niệm quan trọng như Thể thao truyền thống (TTLS) và Nghệ thuật văn hóa dân gian (NVAH) trong TTLS, phác họa bức tranh toàn cảnh và tiến trình phát triển của TTLS Việt Nam hiện đại Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra các tiêu chí nhận diện NVAH trong TTLS Việt Nam sau năm 1975.
- Phân tích, làm sáng tỏ loại hình NVAH trong TTLS Việt Nam sau 1975
- Phân tích, làm sáng tỏ các phương thức xây dựng NVAH trong TTLS Việt Nam sau 1975.
Phương pháp nghiên cứ u
Để hoàn thành các mục tiêu khoa học đặt ra, luận án sử dụng các phương pháp nghiên cứu chủ yếu sau:
4.1 Phương pháp cấu trúc, hệ thống: chúng tôi xem xét TTLS Việt Nam từ
Từ năm 1975 đến 2020, tiểu thuyết Việt Nam trong giai đoạn đổi mới được xem như một chỉnh thể thống nhất, có tính hệ thống và mối quan hệ tác động lẫn nhau Khi nghiên cứu từng tác giả và tiểu thuyết cụ thể, chúng tôi chú trọng đến tính hệ thống và cấu trúc tổng thể của thế giới NVAH.
Phương pháp nghiên cứu liên ngành cho phép chúng tôi phân tích hình tượng NVAH trong TTLS sau 1975 từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm lịch sử học, văn hóa học, dân tộc học, mỹ học và tâm lý học.
Luận án áp dụng lí thuyết thi pháp học để nghiên cứu các khía cạnh nghệ thuật trong tác phẩm truyện ngắn Việt Nam sau 1975, bao gồm quan niệm về người anh hùng, điểm nhìn nghệ thuật và giọng điệu trần thuật.
Phương pháp so sánh là một công cụ quan trọng để đối chiếu và phân tích các tác phẩm, hình tượng và nhân vật, cho dù chúng thuộc cùng một thể loại hay khác nhau Phương pháp này giúp chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong nội dung thể hiện cũng như cách thức xây dựng nhân vật và hành động.
Phương pháp thống kê và phân loại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các luận điểm của luận án, giúp xác định số lượng và tần suất xuất hiện của các biểu tượng, phương thức và chi tiết trong việc xây dựng NVAH ở các tác phẩm cụ thể.
Phương pháp loại hình là cách khảo sát đối tượng nghiên cứu từ nhiều khía cạnh như cảm hứng, bút pháp và nghệ thuật tự sự của tiểu thuyết Phương pháp này đặt các tác phẩm vào tương quan với các loại hình, đặc biệt là loại hình tiểu thuyết tự lực (TTLS) và loại hình ngữ văn anh hùng (NVAH) trong TTLS.
Đóng góp của luận án
Luận án có những đóng góp chủ yếu sau:
Luận án này đóng góp vào việc làm rõ các tiêu chí nhận diện nhân vật anh hùng trong tiểu thuyết lịch sử (TTLS) Việt Nam hiện đại, đặc biệt là sau năm 1975 Nó chỉ ra sự bổ sung và đổi mới trong quan niệm về người anh hùng trong các tác phẩm TTLS Việt Nam, từ đó giúp nhận diện diện mạo và quy luật vận động, đổi mới của tiểu thuyết Việt Nam đương đại.
Luận án khảo sát và phân tích loại hình NVAH trong tiểu thuyết lý luận sáng tác (TTLS) Việt Nam sau 1975, đồng thời so sánh với các giai đoạn trước Từ góc nhìn NVAH, nghiên cứu khẳng định vai trò và vị trí của TTLS, nhấn mạnh sự phân hóa đa dạng trong bức tranh tiểu thuyết Việt Nam giai đoạn này.
C ấ u trúc lu ậ n án
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận và Tài liệu tham khảo, nội dung chính của Luận án được triển khai trong 4 chương:
Chương 1 trình bày tổng quan về tình hình nghiên cứu và cơ sở lý thuyết liên quan đến đề tài Chương 2 phân tích bức tranh chung của tiểu thuyết lịch sử Việt Nam sau năm 1975, làm nổi bật sự phát triển và biến chuyển của thể loại này Cuối cùng, Chương 3 khám phá loại hình nhân vật anh hùng trong tiểu thuyết lịch sử Việt Nam sau 1975, nhấn mạnh vai trò và ý nghĩa của những nhân vật này trong bối cảnh văn học.
Chương 4: Phương thức xây dựng nhân vật anh hùng trong tiểu thuyết lịch sử Việt Nam sau 1975.
T Ổ NG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN C Ứ U VÀ CƠ SỞ LÝ THUY Ế T
T ổ ng quan tình hình nghiên c ứ u
1.1.1 Nghiên c ứ u v ề th ể lo ạ i ti ể u thuy ế t l ị ch s ử
1.1.1.1 Nghiên cứu lý luận và quan niệm tiểu thuyết lịch sửởnước ngoài
Thành tựu nghiên cứu lý thuyết về tiểu thuyết lịch sử (TTLS) chủ yếu xuất phát từ phương Tây, nơi các nhà nghiên cứu tập trung vào việc xử lý và diễn giải chất liệu lịch sử Họ đặc biệt quan tâm đến mối quan hệ giữa sự hư cấu, sáng tạo của nhà văn và tính chân thực của thực tế lịch sử.
Trong lĩnh vực tiểu thuyết lịch sử, sự kết hợp giữa thực tại và sáng tạo vẫn là một vấn đề nóng bỏng trong văn học G Lukacs, nhà phê bình văn học người Hungary, nhấn mạnh rằng việc thể hiện lịch sử cần có mối liên hệ ấn tượng với hiện tại Nhiệm vụ của nhà văn là tạo ra những tác động tương hỗ phong phú, phù hợp với bối cảnh lịch sử Ông cho rằng tác phẩm có giá trị phải đạt chiều sâu triết lý lịch sử, không chỉ miêu tả hoàn cảnh mà còn phản ánh trung thực một thời kỳ cụ thể Lukacs cũng chỉ ra rằng việc mô tả hiện thực lịch sử thành công qua đời sống thường nhật của con người, những nỗi đau và niềm vui của họ Tài năng của nhà văn thể hiện ở việc phản ánh những nguyên nhân dẫn đến sự thật trong tâm hồn con người, những điều mà lịch sử thường bỏ qua Do đó, các nhân vật trong tiểu thuyết lịch sử cần phải sống động hơn so với nhân vật lịch sử, vì chúng được trao cho sự sống của những cá nhân đã tồn tại Vì vậy, vai trò của nhà sử học và nhà văn trong việc khai thác đề tài lịch sử là khác nhau; nhà sử học chú trọng sự kiện và nhân vật, trong khi nhà văn quan tâm đến số phận con người giữa những biến động của lịch sử.
Cũng nói về sự khác nhau giữa nhà văn và nhà sử học, M Kundera trong
Nghệ thuật tiểu thuyết thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa nhà sử học và nhà tiểu thuyết, khi nhà sử học chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện đã xảy ra, trong khi nhà tiểu thuyết khám phá khả năng của cuộc sống và con người Nhà tiểu thuyết lịch sử ghi nhận những trải nghiệm nhân loại mà sử gia thường bỏ qua, từ đó làm sụp đổ những định kiến và khái niệm vĩnh hằng về thế giới Tác giả nhấn mạnh rằng nhà tiểu thuyết không phải là nhà sử học hay nhà tiên tri, mà là người thám hiểm cuộc sống Do đó, đối với nhà văn, lịch sử là một thực tại cần được tôn trọng, nhưng tác phẩm tiểu thuyết không chỉ là sự sao chép hiện thực mà còn hướng đến những giá trị và mục tiêu riêng, phản ánh cái nhìn và cảm quan thẩm mỹ của người sáng tác.
Việc phân biệt giữa mục tiêu và phương pháp của nhà văn và nhà sử học trong việc khai thác sự kiện và nhân vật lịch sử là rất quan trọng L Tolstoi đã chỉ ra rằng nhà sử học và nhà nghệ sĩ có hai đối tượng khác nhau khi vẽ lên bức tranh của một thời đại Nhà sử học thường sai lầm khi cố gắng trình bày nhân vật lịch sử một cách toàn diện, trong khi nhà nghệ sĩ lại tập trung vào bản thân sự kiện trong biến cố Tolstoi nhấn mạnh rằng nhà sử học chú trọng đến kết quả của các biến cố, còn nhà văn thì làm sống động nhân vật lịch sử, từ đó thể hiện vai trò quan trọng của nhà văn trong việc khắc họa lịch sử.
H White - một đại biểu của chủ nghĩa “Tân duy sử” khi bàn về metahistory (siêu lịch sử) đã khẳng định: “Lịch sử như là tự sự” Ông giải thích rằng: “lịch sử chỉ như một thứ truyện kể được kể từ điểm nhìn của một ngôi thứ ba nào đó, như chiết tự của từ “history” trong tiếng Anh Các sự kiện quá khứ chưa phải là lịch sử, chúng chỉ trở thành lịch sử khi diễn giải, từ đó, lịch sử chính là một trò chơi - ngôn ngữ (language - game), để dùng một từ khóa của triết học hậu hiện đại”
[138; 115] Theo H White, tiền thân của TTLS đã là một “câu chuyện” - history
Lịch sử mang tính chủ quan của người kể và đặt ra nhiều câu hỏi về vị trí của nó trong hệ thống tri thức nhân loại Theo H White, lịch sử nằm giữa khoa học và nghệ thuật, do đó có bản chất hư cấu và đầy định kiến Quan điểm này mở ra một cái nhìn mới về cách chúng ta hiểu và nghiên cứu lịch sử.
Hiệu ứng đối thoại với lịch sử đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và sáng tạo nghệ thuật, đặc biệt khi lịch sử trở thành nguồn cảm hứng cho các tác phẩm nghệ thuật.
Trong chuyên luận Tiểu thuyết hiện đại, D Brewster và J Bureell đã nghiên cứu tiểu thuyết lịch sử (TTLS) từ góc độ tiếp nhận, nhấn mạnh rằng "Đọc tiểu thuyết lịch sử là để đưa mình vào những thời đại khác, vì khi người ta khốn khổ thì ưa đi tìm bạn lương tri" Bên cạnh đó, G Lenobl cũng đã đưa ra ba tiêu chí quan trọng để xác định một TTLS trong tác phẩm Lịch sử và văn học.
Tiểu thuyết lịch sử bao gồm ba yếu tố chính: thứ nhất, các nhân vật và sự kiện lịch sử; thứ hai, nguyên tắc hay chủ nghĩa lịch sử thể hiện sự xung đột giữa các thời đại và sự chuyển tiếp của các giá trị; thứ ba, nội dung của tiểu thuyết phải phản ánh thực tế đã qua, trong đó tác giả và độc giả không phải là những người sống trong thời điểm đó, tạo nên cảm giác về sự khác thời.
G Lenobl nhấn mạnh tính xác thực của sự kiện và nhân vật lịch sử là tiêu chí quan trọng trong sáng tác tiểu thuyết lịch sử (TTLS) Quan điểm này giúp phân biệt TTLS với các loại tiểu thuyết khác về đề tài lịch sử, nhấn mạnh sự cần thiết của việc giữ gìn tính chân thực trong tác phẩm.
Trả lời câu hỏi Thế nào là tiểu thuyết lịch sử, các nhà nghiên cứu trên thế giới (D Brewster và J Burell, A Dumas, H S Haasse, G Lukacs, W Scott,
L Tolstoi, Goncourt…) đã đưa ra nhiều quan niệm khác nhau Trong chuyên luận
Tiểu thuyết lịch sử không chỉ là một hình thức nghệ thuật để tác giả thoát khỏi hiện tại mà còn có khả năng soi sáng quá khứ, giúp độc giả hiểu rõ hơn về những tình huống khó khăn trong hiện tại Theo D Brewster và J Burell, tiểu thuyết lịch sử phản ánh ước ao của cả tác giả và độc giả, đồng thời phụ thuộc vào quan điểm của người phê bình A Dumas ví von lịch sử như một cái đinh treo bức tranh, cho thấy rằng sự kiện và nhân vật lịch sử chỉ là phương tiện để truyền tải thông điệp của tác giả Ngược lại, G Lucaks nhấn mạnh rằng tiểu thuyết lịch sử cần thể hiện sự vĩ đại của con người trong bối cảnh lịch sử, tập trung vào những nhân vật lỗi lạc và các nguyên nhân thúc đẩy sự thay đổi xã hội.
Quan niệm về tiểu thuyết lịch sử (TTLS) không chỉ được các nhà nghiên cứu đề cập mà còn được các nhà văn như Hella S Haasse nhấn mạnh Bà cho rằng tiểu thuyết lịch sử không chỉ dựa vào sự kiện và nhân vật có thật mà còn phải phản ánh sự đồng cảm giữa nhà văn với thời đại và các nhân vật Trong TTLS, các chi tiết lịch sử không nên khô khan mà cần mang tính cảm quan và giá trị thẩm mỹ mới mẻ Nghệ thuật cần sự sáng tạo và không nên rập khuôn cứng nhắc, do đó, yêu cầu về sự chính xác tuyệt đối trong TTLS là điều khó đạt được Nhà văn có quyền hư cấu, sáng tạo nhưng vẫn phải tôn trọng sự kiện lịch sử, kết hợp giữa tính chân thực và màu sắc hư cấu để tăng sức hấp dẫn cho tác phẩm L Tolstoi đã nhấn mạnh rằng tiểu thuyết lịch sử cần chính xác như một nghiên cứu lịch sử, trong khi Goncourt cũng có quan điểm tương tự.
Lịch sử được coi là tiểu thuyết đã trở thành hiện thực, trong khi tiểu thuyết lại là lịch sử có khả năng hiện thực hóa Tiểu thuyết lịch sử kết hợp hai yếu tố đối lập, và nhà văn có thể thiên về một trong hai cực tùy theo cảm hứng sáng tác Việc viết tiểu thuyết lịch sử giống như một thầy lang pha trộn hai vị thuốc kỵ nhau, cần tính toán liều lượng để chúng bổ sung cho nhau, tạo nên tác phẩm hấp dẫn với cả hai yếu tố tiểu thuyết và lịch sử Goncourt nhấn mạnh rằng văn bản lịch sử đã mang bản chất tiểu thuyết, và tiểu thuyết lịch sử là lịch sử của tương lai Người viết tiểu thuyết lịch sử cần có tài năng để kết nối quá khứ với tương lai qua lăng kính hiện sinh.
Các nghiên cứu về tiểu thuyết lịch sử (TTLS) của các tác giả nước ngoài chủ yếu tập trung vào việc xác định ranh giới giữa lịch sử và TTLS Những nghiên cứu này đã khái quát hóa khái niệm TTLS, giải thích mối quan hệ giữa hiện thực lịch sử và hư cấu nghệ thuật, đồng thời nêu ra yêu cầu về bức tranh hiện thực trong thể loại TTLS Bên cạnh đó, các đặc điểm làm cho một TTLS trở nên hấp dẫn đối với độc giả cũng được đề cập.
1.1.1.2 Nghiên cứu về tiểu thuyết lịch sửở Việt Nam
Nghiên cứu thể loại tiểu thuyết lịch sử (TTLS) tại Việt Nam đã có một lịch sử lâu dài với hàng trăm bài viết và công trình nghiên cứu chất lượng Các tác phẩm này đề cập đến nhiều khía cạnh của TTLS, bao gồm tiến trình phát triển, đặc điểm và diện mạo của thể loại, các xu hướng sáng tác, cũng như mối quan hệ giữa hiện thực và hư cấu, và vai trò của nhân vật trong TTLS.
Cơ sở lý thuy ế t c ủa đề tài
1.2.1 Gi ớ i thuy ế t m ộ t s ố khái ni ệm đượ c dùng trong lu ậ n án
Tiểu thuyết, một thuật ngữ Hán Việt, có nguồn gốc từ sách của Trang Tử và tương đương với các khái niệm như Novel (Anh), Roman (Pháp) và Novela (Tây Ban Nha) Xuất hiện sớm ở Trung Quốc, tiểu thuyết được định nghĩa trong Từ điển Từ hải là một dạng thức lớn của văn học, sử dụng phương thức tự sự để mô tả mối quan hệ giữa hành động, sự kiện và tâm lý nhân vật trong bối cảnh cụ thể Tiểu thuyết phản ánh đời sống xã hội từ nhiều góc độ khác nhau, với các thủ pháp biểu hiện linh hoạt như miêu tả, tự thuật và nghị luận Ở phương Tây, tiểu thuyết chỉ được công nhận là một thể loại độc lập sau khi xã hội cổ đại tan rã, và thực sự phát triển mạnh mẽ từ thời Phục hưng đến thế kỷ XIX, khi nhiều công trình nghiên cứu về khái niệm tiểu thuyết ra đời.
Từ điển Littré, Từ điển Robert (Pháp), Bách khoa từ điển (Hoa kỳ), G Lukacs, M
Theo Từ điển Littré, tiểu thuyết được định nghĩa là "Một câu chuyện bịa đặt viết bằng văn xuôi, trong đó tác giả mô tả tình cảm, phong tục hoặc kể về những sự kiện kỳ lạ nhằm gây hứng thú cho độc giả." Các nhà phê bình như Bakhtin, Belinski và Ralph cũng đã có những quan điểm sâu sắc về thể loại văn học này.
Tiểu thuyết được định nghĩa là một thể loại hư cấu bằng văn xuôi, có độ dài tương đối, mô tả và làm sống động những nhân vật giả tưởng như thể họ tồn tại trong một môi trường cụ thể, cho phép người đọc hiểu rõ tâm lý, số phận và những biến cố trong cuộc đời của họ Theo N.A Gulaiev trong cuốn Lý luận văn học, tiểu thuyết mang ý nghĩa sâu sắc trong việc phản ánh thực tế qua lăng kính nghệ thuật.
Tiểu thuyết được xem là hình thức tự sự cỡ lớn, mô tả đời sống riêng của con người trong mối quan hệ rộng lớn với xã hội Belinsky gọi tiểu thuyết là “Sử thi của đời tư”, trong khi Ralph hình dung nó như “thiên trường ca về cuộc đấu tranh của cá nhân với xã hội, với tự nhiên” Tại Việt Nam, thuật ngữ tiểu thuyết chỉ được sử dụng từ đầu thế kỷ XX, tương tự như ở Trung Quốc, để chỉ các tác phẩm có quy mô lớn Mặc dù tiểu thuyết đã tồn tại và phát triển lâu dài, M Bakhtin cho rằng nó vẫn là thể loại đang hình thành Theo Từ điển văn học, tiểu thuyết là thể loại tác phẩm tự sự tập trung vào số phận cá nhân trong quá trình hình thành và phát triển Nó có khả năng phản ánh hiện thực đời sống ở mọi giới hạn không gian và thời gian, từ số phận của nhiều cuộc đời đến bức tranh phong tục, đạo đức xã hội Định nghĩa từ nhóm tác giả Phương Lựu và các cộng sự nhấn mạnh tính đa dạng và đa chiều trong xây dựng nhân vật và chủ đề tư tưởng của tiểu thuyết, khẳng định vị trí trung tâm của nó trong hệ thống thể loại văn học hiện đại.
M Bakhtin đã mở ra một quan niệm mới về thể loại tiểu thuyết Các sách lý luận văn học ở ta xuất hiện trong khoảng vài thập kỷ trở lại đây khi bàn về tiểu thuyết thường chịu nhiều ảnh hưởng của M Bakhtin Lý luận tiểu thuyết của M Bakhtin xác định đặc trưng của thể loại tiểu thuyết trên những phương diện chính sau: 1 Tiểu thuyết là thể loại thể hiện được tinh thần của thời hiện đại (tính dân chủ, đối thoại, tiếp nhận để biến đổi) 2 Tiểu thuyết thể hiện con người trong sự không trùng khít, không đồng nhất với chính nó (giữa nhân cách và địa vị xã hội, giữa bên trong với bên ngoài…) 3 Tiểu thuyết là thể loại ở thì “chưa hoàn thành”, có khả năng bổ sung, thu hút đặc trưng của các thể loại khác 4 Tiểu thuyết thể hiện tính phức điệu, trước hết là ngôn ngữ [10]
Milan Kundera, nhà văn Pháp gốc Tiệp, có quan niệm sâu sắc về tiểu thuyết trong bối cảnh hiện đại và hậu hiện đại, coi tiểu thuyết là sự khám phá bí ẩn của cái “tôi” và là phương thức tồn tại của con người, giúp bảo vệ sự toàn vẹn của nhân tính trước sự tha hóa Ông nhấn mạnh tiểu thuyết gắn liền với bốn tiếng gọi quan trọng: tiếng gọi của trò chơi, giấc mơ, tư duy và thời gian.
Lý luận tiểu thuyết của Kundera đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà nghiên cứu khám phá sâu sắc các tiểu thuyết mang tính cách tân và hậu hiện đại tại Việt Nam trong thời gian gần đây.
Tiểu thuyết là một sản phẩm của trí tưởng tượng và hư cấu, nhưng vẫn dựa vào thực tế Nó có khả năng khái quát và tổng hợp nhiều khía cạnh của đời sống, phản ánh các kiểu tính cách và số phận nhân vật Qua góc nhìn đời tư, tiểu thuyết thể hiện tinh thần dân chủ và đối thoại, phản ánh sự phức tạp của hiện thực và thế giới nội tâm con người Là thể loại văn học ở "thì hiện tại", tiểu thuyết có khả năng thu hút và kết hợp các đặc điểm của các thể loại khác, đồng thời thể hiện tính đa thanh và phức điệu, đặc biệt trong lời văn.
1.2.1.2 Khái niệm tiểu thuyết lịch sử
Khái niệm tiểu thuyết lịch sử (TTLS) đã được nghiên cứu từ hàng thế kỷ, nhưng vẫn thu hút sự quan tâm của giới nghiên cứu hiện nay Mỗi thời đại có quan niệm riêng về TTLS, với nguồn gốc có thể từ thời Hi Lạp cổ và được phát triển mạnh mẽ bởi chủ nghĩa lãng mạn, đặc biệt qua các tác giả như Walter Scott và Victor Hugo Ở Việt Nam, TTLS có nền tảng từ các thể loại truyền thuyết lịch sử và văn xuôi tự sự chữ Hán Mặc dù nhiều người nghĩ rằng TTLS chỉ là thể loại văn chương lấy lịch sử làm đề tài, nhưng trong văn học hiện đại, khái niệm này phức tạp hơn với nhiều cách tiếp cận khác nhau Theo Từ điển văn học, TTLS được định nghĩa là tác phẩm tự sự hư cấu lấy đề tài lịch sử làm nội dung chính Lịch sử, trong nghĩa rộng, là quá trình phát triển của tự nhiên và xã hội, thường được nghiên cứu qua các sự kiện lớn, sự hình thành và diệt vong của các nhà nước, cùng với cuộc sống của những nhân vật có ảnh hưởng đến tiến trình lịch sử.
Tiểu thuyết lịch sử (TTLS) là một thể loại văn học tập trung vào các đề tài lịch sử, phản ánh quá khứ của nhân loại trong một thời kỳ cụ thể Theo Trần Nghĩa, TTLS hay còn gọi là "lịch sử diễn nghĩa", bao gồm các tác phẩm mô tả nhân vật và sự kiện lịch sử, tái hiện nghệ thuật diện mạo xã hội và xu thế phát triển của lịch sử Mục tiêu của TTLS là mang lại cho độc giả những trải nghiệm bổ ích và cảm nhận văn học sâu sắc Về phương diện bút pháp, TTLS dựa vào lịch sử nhưng cũng cho phép hư cấu một cách hợp lý, nhằm làm cho tính chân thực của lịch sử trở nên sống động và nghệ thuật hơn Quan niệm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc trưng của TTLS, thông qua việc tái hiện xã hội và lịch sử của một thời đại đã qua.
Tiểu thuyết lịch sử (TTLS) được định nghĩa qua quan điểm của các nhà văn như Hoàng Quốc Hải, người cho rằng TTLS phải trung thành với sự kiện lịch sử để không làm mất niềm tin của độc giả Ông nhấn mạnh rằng tác phẩm cần phản ánh đúng gương mặt lịch sử của thời đại mà không trái với sự thật lịch sử, nhưng cũng không nên hoàn toàn phụ thuộc vào nó Theo ông, việc thổi hồn vào lịch sử và sáng tạo từ dữ liệu lịch sử là điều quan trọng nhất Nam Dao, tác giả của tiểu thuyết Gió lửa, cũng cho rằng trong TTLS, quá khứ không chỉ là những sự kiện tĩnh mà là cái nhìn của nhà văn, thể hiện vai trò chủ thể trong việc tái hiện lịch sử.
Trong tiểu thuyết lịch sử (TTLS), nhà văn không chỉ đơn thuần kể lại sự kiện mà còn phải tạo ra những nhân vật lịch sử sống động, thể hiện vai trò quan trọng trong việc đánh giá và nhìn nhận lịch sử Nguyễn Xuân Khánh nhấn mạnh rằng TTLS phản ánh những vấn đề hiện tại thông qua việc mượn lịch sử, trong khi Nguyễn Quang Thân cho rằng viết về lịch sử chính là viết về thời nay Uông Triều khẳng định rằng một tác phẩm TTLS cần có các cứ liệu lịch sử, nhân vật có thật và biến cố lịch sử xác định, bởi những yếu tố này tạo nên tính chân thực và nghệ thuật cho tác phẩm Nhân vật lịch sử trở thành mảnh ghép không thể thiếu trong bức tranh tổng thể của TTLS.
Có nhiều quan niệm khác nhau về thể loại tiểu thuyết lãng mạn (TTLS), bao gồm cả cách nhìn truyền thống và hiện đại, cũng như các sắc thái văn hóa phương Đông và phương Tây Mặc dù có những điểm chung, nhưng cũng tồn tại nhiều khác biệt trong các ý kiến, chẳng hạn như về mức độ hư cấu trong TTLS và đặc điểm của các tác giả như Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Quang Thân Dựa trên các quan điểm của giới nghiên cứu, chúng tôi đưa ra định nghĩa và đặc điểm của TTLS.
Tiểu thuyết lịch sử (TTLS) khai thác những thực tế diễn ra trong quá khứ, với tâm thế của nhà văn là viết về thời gian đã qua, trong khi tác giả và người đọc không sống trong thời kỳ đó Tuy nhiên, không phải tất cả tác phẩm viết về quá khứ đều được xem là TTLS; một số tiểu thuyết chỉ mượn lịch sử làm bối cảnh cho các câu chuyện phiêu lưu hay tình yêu Các tiểu thuyết viết trong thời kỳ chống Pháp và chống Mỹ thường được định danh là “tiểu thuyết viết về chiến tranh” Để được coi là TTLS, nhân vật và sự kiện phải có độ lùi về thời gian nhất định, với mục đích rút ra bài học từ quá khứ, mặc dù quá khứ luôn được nhìn nhận từ góc độ hiện tại Hiện tại, vẫn chưa có sự thống nhất về mức độ lùi thời gian trong TTLS Việt Nam.
TTLS chỉ nên đề cập đến các sự kiện trong thời kỳ phong kiến, với ý kiến cho rằng có thể viết về “quá khứ gần” nhưng cần có khoảng cách ít nhất một thế hệ, khoảng 30 năm Chúng tôi cho rằng khoảng thời gian này nên được mở rộng lên ít nhất nửa thế kỷ, tức là các TTLS chỉ nên đề cập đến các sự kiện lịch sử diễn ra từ năm.