THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Tiêu đề | Nghiên Cứu Sản Xuất Chất Ức Chế Ăn Mòn Theo Cơ Chế Tạo Màng Hấp Phụ Dùng Cho Dung Dịch Gốc Nước Trong Công Nghiệp Dầu Khí |
---|---|
Tác giả | Đỗ Thành Trung |
Người hướng dẫn | GS.TS. Đào Văn Tường |
Trường học | Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chuyên ngành | Công Nghệ Hóa Học |
Thể loại | Luận Văn Thạc Sĩ Khoa Học |
Năm xuất bản | 2006 |
Thành phố | Hà Nội |
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 86 |
Dung lượng | 3,28 MB |
Nội dung
Ngày đăng: 12/03/2022, 06:22
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3. Nguyễn Khương (1999), Điện hoá học , NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội | Sách, tạp chí |
|
||||||||
7. ASTM G 31 72 (Reapproved 2004), - Standard Practice for Laboratory Immersion Corrosion Testing of Metals | Sách, tạp chí |
|
||||||||
2. W.A. Schulze, Phan Lương Cầm (1985), ăn mòn và bảo vệ kim loại, Đại học Bách Khoa Hà Nội, ĐH Kỹ thuật Dalft Hà Lan | Khác | |||||||||
4. Trương Ngọc Liên (2004), Ăn mòn và bảo vệ kim loại, NXB Khoa h ọc và Kỹ thuật Hà Nội.Tiếng Anh | Khác | |||||||||
5. ASTM G 1 - 03 Standard Practice for Preparing, Cleaning, and Evaluating Corrosion Test Specimens | Khác | |||||||||
6. ASTM G 3 - 89 Practice for Conventions Applicable to Electrochemical Measurements in Corrosion Testing | Khác | |||||||||
8. ASTM G 59 - 97 Practice for Conducting Potentiodynamic Polarization Resistance Measurements | Khác | |||||||||
9. ASTM G 102 - 89 (Reapproved 1994) Practice for Calculation of Corrosion Rates and Related Information from Electrochemical Measurements | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TRÍCH ĐOẠN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN