1. Trang chủ
  2. » Kinh Tế - Quản Lý

so sánh môi trường đầu tư của thái lan và việt nam và một số khuyến nghị

30 16 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 30
Dung lượng 1,07 MB

Cấu trúc

  • 1. ĐẶT VẤN ĐỀ (4)
  • 2. CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ MÔI TRƯỜNG ĐẦU TƯ (5)
    • 2.1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) (5)
    • 2.2. Môi trường đầu tư (5)
    • 2.3. Các yếu tố môi trường đầu tư ảnh hưởng tới thu hút FDI (5)
      • 2.3.1. Môi trường chính trị và thể chế (5)
      • 2.3.2. Môi trường pháp lý (6)
      • 2.3.3. Môi trường kinh tế (6)
      • 2.3.4. Cơ sở hạ tầng (7)
      • 2.3.5. Khả năng tiếp cận các nguồn lực (7)
  • 3. SO SÁNH MÔI TRƯỜNG ĐẦU TƯ CỦA THÁI LAN VÀ VIỆT NAM (7)
    • 3.1. Tình hình thu hút FDI của Thái Lan và Việt Nam (7)
      • 3.1.1. Dòng FDI vào Việt Nam và Thái Lan giai đoạn 2010 - 2015 (7)
      • 3.1.2. Dòng FDI vào Thái Lan và Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020 (8)
    • 3.2. So sánh môi trường đầu tư của Thái Lan và Việt Nam (10)
      • 3.2.1. Môi trường chính trị về thể chế (10)
      • 3.2.2. Môi trường pháp lý (15)
      • 3.2.3. Môi trường kinh tế (20)
      • 3.2.4. Cơ sở hạ tầng (23)
      • 3.2.5. Khả năng tiếp cận các nguồn lực (23)
    • 3.3. Đánh giá chung về môi trường đầu tư của Việt Nam trong tương quan so sánh với Thái Lan (24)
      • 3.3.1. Ưu điểm (24)
      • 3.3.2. Hạn chế và nguyên nhân (25)
  • 4. ĐỀ XUẤT MỘT SỐ GIẢI PHÁP CẢI THIỆN MÔI TRƯỜNG ĐẦU TƯ CỦA VIỆT NAM (27)
    • 4.1. Quyết liệt xử lý tình trạng tham nhũng (27)
    • 4.2. Cải thiện thủ tục hành chính (27)
    • 4.3. Cải thiện môi trường kinh tế (28)
    • 4.4. Nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng (28)
    • 4.5. Nâng cao khả năng tiếp cận nguồn lực đất đai (28)
    • 4.6. Nâng cao chất lượng lực lượng lao động (29)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (30)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ MÔI TRƯỜNG ĐẦU TƯ

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

FDI (Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài) là hình thức đầu tư quốc tế, trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia bỏ ra toàn bộ hoặc một phần lớn vốn để đầu tư vào một dự án tại quốc gia khác, nhằm mục đích giành quyền kiểm soát hoặc tham gia vào việc quản lý dự án đó.

FDI bao gồm hai loại chính: FDI vào và FDI ra FDI vào đề cập đến việc nhà đầu tư nước ngoài kiểm soát tài sản tại nước nhận đầu tư, trong khi FDI ra là khi nhà đầu tư trong nước kiểm soát tài sản ở nước ngoài Nước tiếp nhận đầu tư được gọi là nước chủ nhà, còn nước mang vốn đi đầu tư được gọi là nước chủ đầu tư hoặc nước xuất xứ.

Môi trường đầu tư

Môi trường đầu tư bao gồm các yếu tố địa phương ảnh hưởng đến cơ hội và động lực cho doanh nghiệp, từ đó tạo ra việc làm và mở rộng hoạt động Môi trường đầu tư quốc tế là sự tổng hợp các yếu tố bên trong và bên ngoài, tác động đến quyết định và kết quả đầu tư Một môi trường đầu tư thuận lợi không chỉ hỗ trợ hoạt động đầu tư mà còn thúc đẩy hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Các yếu tố môi trường đầu tư ảnh hưởng tới thu hút FDI

2.3.1 Môi trường chính trị và thể chế

Hệ thống chính trị là tập hợp các tổ chức được xã hội công nhận, thực hiện quyền lực chính trị Nó bao gồm các Đảng chính trị, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội hợp pháp, liên kết với nhau trong một cấu trúc và chức năng nhất định Các tổ chức này có cơ chế vận hành và mối quan hệ chặt chẽ nhằm đảm bảo việc thực thi quyền lực chính trị hiệu quả.

Rủi ro môi trường chính trị đề cập đến khả năng xảy ra những thay đổi mạnh mẽ trong môi trường thương mại và đầu tư do quyền lực chính trị, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp Có bốn loại rủi ro chính: rủi ro bất ổn định chung, rủi ro quyền sở hữu, rủi ro điều hành và rủi ro chuyển tiền Để đánh giá mức độ rủi ro của một quốc gia, chỉ số ổn định chính trị (Political Stability and Absence of Violence/Terrorism) có thể được sử dụng, là một phần trong các Chỉ số Quản trị Toàn cầu Chỉ số này đo lường nhận thức về khả năng chính phủ bị mất ổn định hoặc bị lật đổ thông qua các biện pháp vi hiến hoặc bạo lực, bao gồm cả bạo lực chính trị và khủng bố.

 Chất lượng thể chế và mức độ tham nhũng

Môi trường chính trị và thể chế chất lượng cao là yếu tố then chốt thu hút đầu tư vào một quốc gia Chất lượng thể chế được đánh giá thông qua chỉ số chất lượng các thể chế (Regulatory Quality), phản ánh khả năng của chính phủ trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách, quy định hợp lý nhằm thúc đẩy sự phát triển của khu vực tư nhân.

Các quốc gia đang phát triển cần nỗ lực xóa bỏ tham nhũng để thu hút đầu tư nước ngoài Tham nhũng được hiểu là hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn vì lợi ích cá nhân, theo Luật Phòng, chống tham nhũng Việt Nam Để đo lường mức độ tham nhũng, chỉ số cảm nhận tham nhũng (Corruption Perceptions Index - CPI) được sử dụng, đánh giá mức độ tham nhũng của chính phủ các quốc gia.

Môi trường pháp lý là tập hợp các quy định mà doanh nghiệp phải tuân thủ từ khi thành lập cho đến khi đóng cửa Doanh nghiệp cần nắm rõ các thủ tục, thời gian, địa điểm và ngành nghề liên quan trong quá trình thành lập Ngoài ra, khi kết thúc hoạt động, doanh nghiệp cũng phải tìm hiểu quy trình và thủ tục cần thiết để thực hiện việc đóng cửa một cách hợp pháp.

Để đánh giá môi trường kinh doanh của một quốc gia, các nhà đầu tư sử dụng chỉ số thuận lợi kinh doanh, so sánh giữa 190 quốc gia Chỉ số này xếp hạng các nền kinh tế dựa trên mức độ dễ dàng trong kinh doanh, với thứ hạng từ 1 đến 190 Thứ hạng cao hơn cho thấy môi trường pháp lý thuận lợi hơn cho việc thành lập và hoạt động của công ty địa phương Rank được xác định từ điểm tổng hợp của 10 chủ đề, mỗi chủ đề có trọng số bằng nhau.

Có nhiều yếu tố pháp lý ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường pháp lý, nhưng nhóm 5 yếu tố quan trọng nhất bao gồm: thành lập doanh nghiệp, bảo vệ nhà đầu tư, và hệ thống thuế Đầu tiên, việc thành lập doanh nghiệp dễ dàng, thuận lợi sẽ thu hút đầu tư quốc tế, với các yếu tố như thủ tục, thời gian, chi phí và yêu cầu vốn tối thiểu Tiếp theo, bảo vệ nhà đầu tư là cam kết quan trọng giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài, từ đó gia tăng dòng vốn đầu tư Cuối cùng, hệ thống thuế và quy định thuế cũng là yếu tố thiết yếu, với các nhà đầu tư quan tâm đến các khoản thuế phải đóng, tổng số thuế, thời gian hoàn thành nghĩa vụ thuế và thủ tục tuân thủ quy định.

Môi trường kinh tế là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự thu hút vốn đầu tư Nó phản ánh tình trạng của các yếu tố kinh tế vĩ mô, quyết định sự lành mạnh và thịnh vượng của nền kinh tế, từ đó tác động mạnh mẽ đến các doanh nghiệp và ngành nghề.

Để xây dựng một môi trường kinh tế ổn định và phát triển, hệ thống kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực cho sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ Hệ thống này bao gồm các thể chế, cơ quan và quy trình ra quyết định, hình thành nguyên tắc hoạt động kinh doanh Một quốc gia với hệ thống kinh tế tiên tiến và phù hợp sẽ thu hút các nhà đầu tư, khuyến khích họ đầu tư và gắn bó lâu dài với đất nước.

Khi các nhà đầu tư tìm kiếm thông tin về môi trường kinh tế của một quốc gia trước khi đầu tư, chỉ số GDP thường là một trong những chỉ số phân tích quan trọng nhất Tổng sản phẩm nội địa (GDP) đại diện cho tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong biên giới của quốc gia đó trong một năm, không phân biệt giữa các chủ thể kinh tế nội địa và nước ngoài.

Hạ tầng kinh tế, một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng, bao gồm các thành phần thiết yếu như hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, đường thủy), viễn thông, Internet và mạng lưới điện Nhóm 5 sẽ tập trung nghiên cứu và phân tích sâu về các yếu tố này để hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong phát triển kinh tế.

2.3.5 Khả năng tiếp cận các nguồn lực

Khả năng tiếp cận các nguồn lực như đất đai, vốn và lao động đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận đất đai, điều này sẽ trở thành rào cản lớn cho các khoản đầu tư mới hoặc mở rộng Hơn nữa, nếu doanh nghiệp có nguồn vốn hạn chế, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đầu tư và mở rộng Cuối cùng, nhà đầu tư ngày càng chú trọng đến nguồn lao động có kỹ năng, điều này cũng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.

SO SÁNH MÔI TRƯỜNG ĐẦU TƯ CỦA THÁI LAN VÀ VIỆT NAM

Tình hình thu hút FDI của Thái Lan và Việt Nam

3.1.1 Dòng FDI vào Việt Nam và Thái Lan giai đoạn 2010 - 2015

Biểu đồ 3.1: Đầu tư trực tiếp nước ngoài, dòng vốn ròng của Thái Lan và Việt Nam giai đoạn 2010 - 2015

Thái Lan là một điểm đến hấp dẫn cho vốn FDI từ nước ngoài, nhưng đã trải qua những biến động lớn do lũ lụt năm 2011 và bất ổn chính trị sau cuộc đảo chính quân sự năm 2014 Những yếu tố này đã ảnh hưởng đến dòng vốn FDI vào quốc gia này, đặc biệt khi có sự cạnh tranh từ các nước trong khu vực Tuy nhiên, từ năm 2016, dòng vốn FDI ròng vào Thái Lan đã tăng mạnh, chứng tỏ khả năng thu hút đầu tư nước ngoài của quốc gia này vẫn rất lớn.

Việt Nam đang khẳng định vị thế trong cuộc đua thu hút vốn FDI tại Đông Nam Á, vượt qua Thái Lan từ năm 2014 Với môi trường đầu tư thông thoáng, chính trị ổn định và kinh tế vĩ mô phát triển, cùng với nguồn nhân lực dồi dào và chi phí thấp, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhà đầu tư nước ngoài Dòng vốn FDI vào Việt Nam đã gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt sau khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương.

Từ năm 2010 đến 2014, dòng vốn ròng FDI vào Việt Nam có sự biến động nhẹ, tăng từ 8 tỷ USD năm 2010 lên 9,2 tỷ USD vào năm 2014 Kể từ năm 2015, vốn ròng FDI vào Việt Nam đã tăng mạnh, với tổng vốn đầu tư đạt 11,8 tỷ USD trong năm 2015.

3.1.2 Dòng FDI vào Thái Lan và Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020

Biểu đồ 3.2: Biểu đồ thể hiện dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Việt

Nam và Thái Lan giai đoạn 2016-2020 Đơn vị: Triệu USD

Bất chấp thập kỷ bất ổn chính trị và cú sốc kinh tế, Thái Lan duy trì nền tảng kinh tế vững mạnh với lạm phát, lãi suất ổn định, tỷ lệ thất nghiệp thấp và nợ công hợp lý Năm 2017, nền kinh tế Thái Lan tăng trưởng 3,9 - 4,0%, nhờ vào xuất khẩu mạnh và tiêu dùng nội địa Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng này vẫn thấp hơn nhiều so với các nước láng giềng trong khu vực Đông Nam Á Năm 2019, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Thái Lan đạt 3,06 tỷ USD, nhưng đến năm 2020, do ảnh hưởng của dịch Covid-19, FDI giảm mạnh xuống -6,1 tỷ USD Ủy ban Đầu tư Thái Lan (BoI) cho biết số lượng đơn đầu tư nước ngoài giảm 54%, chỉ đạt 213 tỷ baht vào năm 2020.

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt là trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ - Trung vào năm 2019 Sự chuyển dịch này đã dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp rời Trung Quốc để tránh thuế nhập khẩu, với hơn 50 công ty đã di dời nhà máy tính đến giữa tháng 8 năm 2019 Việt Nam và Thái Lan trở thành hai quốc gia cạnh tranh mạnh mẽ trong việc thu hút FDI, với Thái Lan cũng công bố các gói chính sách mới nhằm kêu gọi đầu tư nước ngoài.

Dòng vốn FDI vào Việt Nam tiếp tục tăng trưởng ổn định, vượt Thái Lan về quy mô và tốc độ tăng trưởng trong hơn một năm qua Năm 2019, vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đạt 16,1 tỷ USD, gấp nhiều lần so với Thái Lan Mặc dù năm 2020 bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19, số vốn thực hiện FDI chỉ giảm nhẹ, đạt 15,8 tỷ USD, tương đương 98% so với năm 2019 Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, trong số 33 công ty nước ngoài chuyển trụ sở từ Trung Quốc sang Đông Nam Á, có 23 công ty chọn Việt Nam, trong khi các công ty còn lại chuyển đến Malaysia, Thái Lan và Campuchia Việt Nam nổi bật với lợi thế về nguồn nhân lực và sức hút đầu tư gia tăng sau khi Quốc hội phê chuẩn Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA).

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Mặc dù kết quả đầu tư FDI rất ấn tượng, phần lớn các dự án vẫn thuộc quy mô vừa và nhỏ Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) cho rằng hiệu quả của vốn FDI vào nền kinh tế chưa tương xứng với mức đầu tư hiện có Điều này cho thấy vẫn còn tồn tại những dự án FDI không được lựa chọn kỹ lưỡng, ảnh hưởng đến chất lượng đầu tư.

Năm 2020, sự suy giảm vốn FDI tại Việt Nam cho thấy quốc gia này đã bắt đầu nghiêm túc hơn trong việc hợp tác với các nhà đầu tư nước ngoài, không còn thu hút đầu tư bằng mọi giá, kể cả những dự án kém chất lượng Điều này nhằm giữ không gian cho những nhà đầu tư chân chính Mặc dù nhiều tập đoàn đa quốc gia đã chọn Thái Lan do môi trường đầu tư cạnh tranh hơn, Việt Nam cần thay đổi chiến lược chính sách để duy trì khả năng cạnh tranh, đảm bảo sự bền vững của dòng vốn FDI và thu hút các dự án có giá trị gia tăng cao hơn.

So sánh môi trường đầu tư của Thái Lan và Việt Nam

3.2.1 Môi trường chính trị về thể chế

Chế độ quân chủ lập hiến Chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa (dân chủ nhân dân)

Hệ thống chính trị của Thái Lan bao gồm:

Nguyên chủ quốc gia, Quốc hội, Chính phủ

Hệ thống chính trị của Việt Nam gồm: Đảng Cộng sản, Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc

Bảng 1: Bảng so sánh hệ thống chính trị ở Thái Lan và Việt Nam

Chế độ chính trị ở Thái Lan là quân chủ lập hiến, trong đó vua hoặc nữ hoàng giữ vai trò nguyên thủ quốc gia theo hiến pháp Quyền lực chính trị được phân chia giữa quân chủ và một chính phủ hợp hiến, thường là nghị viện, tạo nên một hệ thống quản lý cân bằng và ổn định.

Vua Thái Lan, hiện nay là Rama X, giữ vị trí nguyên thủ quốc gia cao nhất, tổng tư lệnh quân đội và là nhà lãnh đạo tinh thần Phật giáo của đất nước Ông đã chính thức nhận lời mời lên ngôi từ Hội đồng lập pháp vào đêm 01 tháng 12 năm 2016, sau một thời gian dài trì hoãn kể từ khi cha ông, Vua Rama IX, qua đời vào ngày 13 tháng 10 năm 2016.

Quốc hội Thái Lan, theo Hiến pháp ngày 24 tháng 8 năm 2007, là một cơ quan lưỡng viện gồm Hạ viện với 480 ghế và Thượng viện với 150 ghế Tuy nhiên, Hiến pháp này đã bị bãi bỏ sau cuộc đảo chính năm 2014, dẫn đến việc những người đảo chính thiết lập một chế độ độc tài quân sự để điều hành đất nước.

Chính phủ Việt Nam gồm 36 thành viên, trong đó có 3 Phó Thủ tướng, 21 Bộ trưởng và 11 Thứ trưởng Bên cạnh đó, một số Ủy ban của Chính phủ được thành lập nhằm phối hợp thực hiện các chính sách chung.

Xã hội càng dân chủ hoặc theo chế độ quân chủ lập hiến thì rủi ro chính trị càng ít Trong khi đó, với chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, nơi chỉ có một đảng cầm quyền, tình hình chính trị ít xảy ra xung đột và bạo loạn Ngược lại, Thái Lan mặc dù có nhà vua đứng đầu, nhưng quyền lực lại được chia sẻ giữa nguyên thủ quốc gia và chính phủ, dẫn đến xung đột lợi ích và các cuộc đảo chính.

Việt Nam theo đuổi con đường xã hội chủ nghĩa với hệ thống chính trị do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Tôn chỉ của hệ thống này là Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý và nhân dân làm chủ thông qua Quốc hội Việt Nam.

Hệ thống chính trị Việt Nam bao gồm Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, cùng với các tổ chức chính trị - xã hội như Công đoàn Việt Nam, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Hội Cựu chiến binh Việt Nam, và Hội Nông dân Việt Nam.

Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò là tổ chức thành viên của Mặt trận, đồng thời là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, tạo thành hạt nhân của hệ thống chính trị, với Nhà nước là trung tâm Để đánh giá rủi ro chính trị của Thái Lan và Việt Nam, cần xem xét mức độ ổn định chính trị của từng quốc gia.

 Mức độ ổn định chính trị

Biểu đồ 3.3: Biểu đồ thể hiện mức độ ổn định chính trị của Thái Lan và Việt Nam giai đoạn 2017-2020

(Chỉ số giá trị dao động trong khoảng -2.5 - 2.5 với giá trị càng cao thì quản trị càng tốt)

Chỉ số ổn định chính trị cao cho thấy tình hình chính trị ổn định hơn Dựa vào số liệu, Việt Nam có mức độ ổn định chính trị tốt hơn Thái Lan Tuy nhiên, nhìn chung, cả hai quốc gia vẫn có mức độ ổn định chính trị thấp so với các nước trên thế giới.

Chỉ số ổn định chính trị của Thái Lan đã trải qua nhiều biến động, đạt mức cao nhất là -0,48 vào năm 2019, nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình toàn cầu Ngược lại, Việt Nam dù có chỉ số cao hơn, nhưng trong thời gian gần đây đã ghi nhận xu hướng giảm, từ 0,23 vào năm 2017 xuống còn -0,07 vào năm 2020.

Xã hội dân chủ hoặc theo chế độ quân chủ lập hiến thường có rủi ro chính trị thấp hơn Việt Nam sở hữu nền chính trị ổn định với ít bạo động và tranh chấp lãnh thổ Ngược lại, Thái Lan đã trải qua nhiều cuộc đảo chính, với 13 cuộc thành công từ đầu thế kỷ 20, cùng nhiều nỗ lực không thành công Những cuộc đảo chính này thường đi kèm với các cuộc biểu tình phản đối, dẫn đến tình trạng chính trị bất ổn và bạo loạn.

Bắt đầu từ tháng 7/2020, Thái Lan chứng kiến các cuộc biểu tình của giới trẻ kêu gọi cải cách chế độ dân chủ và sửa đổi hiến pháp, dẫn đến sự bất ổn đáng kể trong môi trường chính trị.

Nền chính trị bất ổn tiềm ẩn nhiều rủi ro, như các cuộc bạo loạn lật đổ ở Thái Lan đã dẫn đến sự thay đổi đột ngột về chính quyền và chính sách nhà nước, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động đầu tư Ngược lại, Việt Nam với nền chính trị ổn định hơn được coi là một lợi thế lớn, thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư.

 Chỉ số chất lượng các thể chế (Regulatory Quality)

Biểu đồ 3.4: Biểu đồ thể hiện Chỉ số chất lượng thể chế ở Thái Lan và Việt Nam trong giai đoạn 2017 – 2020

(Đo lường cảm nhận về khả năng của chính phủ trong việc xây dựng các chính sách khuyến khích sự phát triển của khu vực tư nhân)

Một môi trường thể chế chất lượng cao là yếu tố quyết định giúp đảm bảo tỷ suất sinh lời cao từ đầu tư, từ đó thu hút doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào quốc gia.

Chất lượng thể chế ở Thái Lan và Việt Nam đều thấp, với Thái Lan có chỉ số cao hơn nhưng tăng trưởng chậm Cụ thể, từ năm 2017 đến 2018, chỉ số giảm 0,04; từ 2018 đến 2019, tăng 0,02; và từ 2019 đến 2020, tăng 0,06 Trong khi đó, Việt Nam có chất lượng thể chế thấp hơn Thái Lan nhưng lại ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ và liên tục, với mức tăng 0,05 từ năm 2017 đến 2018.

2019, tăng 0,09; từ năm 2019 đến 2020, tăng 0,11.

Đánh giá chung về môi trường đầu tư của Việt Nam trong tương quan so sánh với Thái Lan

Môi trường chính trị và thể chế tại Việt Nam được đánh giá là ổn định, với ít xảy ra bạo động và tranh chấp lãnh thổ Sự ổn định này được coi là một lợi thế quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của đất nước Chính trị ổn định không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các chính sách phát triển mà còn góp phần duy trì sự kiên trì trong các chiến lược kinh tế của Việt Nam.

Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhà đầu tư FDI, với dòng vốn tăng mạnh từ năm 2013 và đạt 16,12 tỷ USD vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 81% và tốc độ tăng trưởng ổn định 10,4% mỗi năm trong giai đoạn 2013-2019 Các chính sách đầu tư thân thiện và nguồn lao động trẻ dồi dào là những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam thu hút FDI Trong khi đó, Thái Lan cũng ghi nhận những cải thiện tích cực trong công tác chống tham nhũng, với Chỉ số CPI ổn định ở mức 36 trong giai đoạn 2018-2020, cho thấy hiệu lực của Luật Chống tham nhũng mới.

Môi trường pháp lý tại Việt Nam đã có nhiều cải cách nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt trong thời gian Covid, với các chính sách giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và hỗ trợ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ Trong khi đó, Thái Lan nổi bật với mức độ bảo vệ nhà đầu tư cao hơn, xếp thứ 3 thế giới với 86 điểm và thứ 2 khu vực Đông Á và Thái Bình Dương Điều này cho thấy Việt Nam còn nhiều hạn chế trong việc bảo vệ nhà đầu tư, khi chỉ xếp hạng 97 thế giới với 54 điểm.

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng kinh tế tích cực, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 nhờ vào các biện pháp phòng chống hiệu quả, giúp kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh và duy trì tăng trưởng dương trong năm 2020 Trong khi đó, Thái Lan đang triển khai mô hình “Thái Lan 4.0” nhằm vượt qua những thách thức kinh tế và thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình Mô hình này tập trung vào đổi mới sáng tạo, cùng với các chính sách hợp lý, đã tạo điều kiện thuận lợi để Thái Lan thu hút vốn đầu tư nước ngoài, thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.

Việt Nam đang chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng giao thông đường thủy giá rẻ và năng lượng, điều này sẽ thu hút các nhà đầu tư FDI Trong khi đó, Thái Lan tập trung xây dựng hệ thống giao thông tiên tiến và công nghệ cao, trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư FDI.

Khả năng tiếp cận nguồn lực tại Việt Nam đang được cải thiện với lực lượng lao động tăng trưởng ổn định từ năm 2017 đến 2019 Dân số đông và lực lượng lao động dồi dào đang được đào tạo để nâng cao tay nghề và kiến thức, với tỷ lệ lao động có trình độ học vấn cao vượt trội hơn so với Thái Lan Tuy nhiên, Thái Lan lại có tỷ lệ người dân biết chữ cao hơn Việt Nam, cao hơn 2,14% Về chính sách đất đai, Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp nới lỏng việc thuê đất cho doanh nghiệp nước ngoài, tạo lợi thế cạnh tranh thu hút các nhà đầu tư.

3.3.2 Hạn chế và nguyên nhân

Chỉ số tham nhũng của Việt Nam vẫn còn khó kiểm soát, gây lo ngại cho việc thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển cần xóa bỏ nạn tham nhũng Nguyên nhân chủ yếu là do hệ thống chính sách và pháp luật phức tạp, thiếu minh bạch và công khai trong hoạt động của các cơ quan, tổ chức, cũng như thiếu môi trường cạnh tranh lành mạnh cho kinh doanh Hơn nữa, chế độ đãi ngộ chưa thỏa đáng cho cán bộ, công chức và người lao động cũng góp phần vào vấn đề này Trong khi đó, Thái Lan cũng gặp phải bất ổn chính trị do nhiều cuộc đảo chính và nỗ lực đảo chính của quân đội.

Nguyên nhân chủ yếu là do Thái Lan xảy ra cuộc biểu tình của giới trẻ nhằm cải cách chế dộ dân chủ, sửa đổi hiến pháp

Môi trường pháp lý để thành lập doanh nghiệp ở Việt Nam gặp nhiều khó khăn, với nhiều thủ tục đăng ký phức tạp và tốn thời gian Chi phí thành lập doanh nghiệp cũng còn cao do các điều kiện đầu tư chưa rõ ràng và quy định chung gây lúng túng cho cả nhà đầu tư lẫn cơ quan quản lý, dẫn đến việc chưa đảm bảo quyền tự do thành lập doanh nghiệp Hơn nữa, mức độ bảo vệ nhà đầu tư tại Việt Nam còn thấp, trong khi thời gian hoàn thành nghĩa vụ thuế vẫn lớn do các cải cách thuế chưa được ghi nhận So với Thái Lan, số lần nộp thuế ở đây tuy thấp hơn nhưng vẫn chưa có chính sách phù hợp để cải thiện tình hình.

Môi trường kinh tế tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, với GDP đầu người còn thấp và mức sống của người dân chưa cao Mặc dù hoạt động khởi nghiệp phát triển nhanh, nhưng phần lớn diễn ra một cách tự phát, thiếu hệ thống và kết nối chặt chẽ Các doanh nghiệp khởi nghiệp gặp khó khăn về vốn và thiếu kiến thức, kinh nghiệm quản trị Trong khi đó, Thái Lan cũng trải qua những biến động kinh tế, với tổng sản phẩm quốc nội giảm mạnh vào các năm 2014, 2015 và 2020 do bất ổn chính trị và tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19.

Môi trường kinh tế tại Việt Nam hiện đang gặp nhiều thách thức, với GDP đầu người ở mức thấp và đời sống người dân chưa cao Mặc dù hoạt động khởi nghiệp phát triển nhanh, nhưng chủ yếu diễn ra một cách tự phát, thiếu hệ thống và kết nối chặt chẽ Các doanh nghiệp khởi nghiệp còn phải đối mặt với khó khăn về vốn, cũng như sự thiếu hụt kiến thức và kinh nghiệm trong quản trị kinh doanh.

Cơ sở hạ tầng tại Việt Nam hiện vẫn còn lạc hậu và thiếu đồng bộ, không đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa và hiện đại hóa, với chất lượng kém và thường xuyên quá tải Nguyên nhân chính là do quản lý chưa hiệu quả và khuyến khích khu vực tư nhân tham gia còn thấp, cùng với sự phát triển hạn chế của thị trường vốn và khả năng cấp tín dụng của các ngân hàng thương mại Công tác quản lý nhà nước về đầu tư cũng gặp nhiều khó khăn, bao gồm quản lý vốn, kiểm tra, giám sát và phối hợp giữa các bộ, ngành và địa phương Trong khi đó, tại Thái Lan, hệ thống đường sắt đang trong tình trạng xuống cấp nghiêm trọng, với nhiều tuyến đường ray hư hỏng và không thể sử dụng, do thiếu sự chú trọng và biện pháp khắc phục kịp thời.

Khả năng tiếp cận nguồn lực của lực lượng lao động Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức, mặc dù số lượng và trình độ chuyên môn của họ đã tăng Sự phân bố lao động không đồng đều giữa các vùng và tình trạng thiếu lao động kỹ thuật trình độ cao là những vấn đề nổi bật Ngoài ra, nhiều rào cản trong việc di chuyển lao động, như việc lao động di cư chỉ đăng ký tạm trú và không có hộ khẩu, đã gây khó khăn cho họ trong việc tìm kiếm nhà ở, học tập và chữa bệnh Trình độ học vấn của lao động di cư thường thấp, và phần lớn chưa qua đào tạo nghề Hơn nữa, luật đất đai của Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập, với những khái niệm lạc hậu không đảm bảo quyền tiếp cận đất đai bình đẳng giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Lực lượng lao động tại Thái Lan có sự biến động thất thường và không có sự thay đổi đáng kể qua các năm, trong khi trình độ học vấn của họ thấp hơn so với Việt Nam Nguyên nhân chính là Thái Lan đang đối mặt với nguy cơ thiếu hụt lao động, cùng với chất lượng giáo viên và hệ thống giáo dục không khuyến khích học sinh phát triển khả năng phân tích thông tin và kỹ năng mềm.

ĐỀ XUẤT MỘT SỐ GIẢI PHÁP CẢI THIỆN MÔI TRƯỜNG ĐẦU TƯ CỦA VIỆT NAM

Ngày đăng: 10/03/2022, 10:54

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w