PHẦN MỞ ĐẦU
1 Tính cấp thiết của đề tài
Kỹ năng tư duy là một yếu tố quan trọng liên quan đến trí tuệ con người, ảnh hưởng lớn đến hoạt động thực tiễn và sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, đặc biệt là trong vai trò của người lãnh đạo Công cuộc đổi mới do Đảng lãnh đạo đã thúc đẩy sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế tri thức Do đó, phát triển kỹ năng tư duy và nâng cao trình độ tri thức là cần thiết để khai thác tiềm năng, khắc phục hạn chế, nhằm đạt được sự phát triển nhanh, hiệu quả và bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Thực tiễn hiện nay đặt ra nhiều thách thức mới, yêu cầu đội ngũ cán bộ đảng viên, đặc biệt là cán bộ lãnh đạo, phải nhận thức đúng các quy luật phát triển của đất nước, phù hợp với thời đại và nguyện vọng của nhân dân Đồng thời, họ cần có khả năng quản lý và điều hành hiệu quả quá trình phát triển kinh tế - xã hội, đề xuất các giải pháp đúng đắn để đưa đất nước tiến lên theo con đường xã hội chủ nghĩa.
Với cách đặt vấn đề trên, tác giả đã lựa chọn đề tài: “Kỹ năng tư duy của nhà lãnh đạo quản lý” làm đề tài nghiên cứu.
2 Tình hình nghiên cứu đề tài
Kỹ năng tư duy của lãnh đạo quản lý là chủ đề được nhiều tác giả nghiên cứu sâu rộng, phản ánh tầm quan trọng của nó ở nhiều cấp độ khác nhau Tư duy không chỉ là một yếu tố quan trọng trong các nghiên cứu về kỹ năng lãnh đạo mà còn là yếu tố quyết định góp phần vào sự thành công của người lãnh đạo.
Một số các công trình nghiên cứu về kỹ năng tư duy của người lãnh đạo quản lý gần đây đáng chú ý là các công trình như:
1 GS.PTS Nguyễn Trọng Chuẩn: Vấn đề tư duy trong triết học
2 Nguyễn Ngọc Long: Năng lực tư duy lý luận trong quá trình đổi mới tư duy
3 Lưu Tường Vũ - Trường Đồng Toàn – Lý Thắng Quân – Thạch Tân:
Các công trình nêu trên đã đóng góp quan trọng vào việc làm rõ nhiều khía cạnh của tư duy lãnh đạo và quản lý, đặc biệt là tư duy lý luận trong bối cảnh đổi mới đất nước hiện nay.
3 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài
Kỹ năng tư duy đóng vai trò quan trọng trong lãnh đạo và quản lý, giúp các nhà lãnh đạo đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả Để nâng cao năng lực lãnh đạo, cần giải quyết những vấn đề cấp bách liên quan đến tư duy trong quản lý Việc cung cấp luận cứ khoa học về tư duy sẽ hỗ trợ các nhà lãnh đạo ở nước ta hiện nay trong việc phát triển chiến lược và nâng cao hiệu quả công việc.
-Khảo lược một số vấn đề chung về kỹ năng tư duy trong hoạt động lãnh đạo quản lý
-Làm rõ kỹ năng tư duy trong thực tiễn hoạt động lãnh đạo quản lý
- Đưa ra những luận cứ khoa học cho việc nâng cao hiệu quả tư duy trong hoạt động lãnh đạo quản lý ở nước ta hiện nay.
4 Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
Tiểu luận này sử dụng chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng phương pháp luận để định hướng phát triển nhận thức về kỹ năng tư duy cho các nhà lãnh đạo và quản lý trong bối cảnh hiện nay.
Tiểu luận sử dụng các phương pháp tiếp cận hệ thống, so sánh, phân tích và tổng hợp, logic và lịch sử.
5 Ý nghĩa thực tiễn và lý luận của tiểu luận
- Tiểu luận góp phần làm rõ thêm một số phương diện về kỹ năng tư duy của người lãnh đạo quản lý.
Tiểu luận này có thể được sử dụng như tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu về kỹ năng lãnh đạo và quản lý, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạt động thực tiễn trong việc xây dựng chính sách và đường lối của Đảng và Nhà nước.
6 Kết cấu của tiểu luận
Kết cấu của tiểu luận bao gồm các phần: Phần mở đầu, phần nội dung, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo.
Phần nội dung gồm: 3 chương, 9 tiết và 10 tiểu tiết.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUNG VỀ KỸ NĂNG TƯ DUY CỦA NHÀ LÃNH ĐẠO QUẢN LÝ
Nguồn gốc và bản chất của năng lực tư duy
1.1.1 Các quan niệm cơ bản về tư duy Để hiểu về kỹ năng tư duy của người lãnh đạo quản lý, trước hết chúng ta phải hiểu đầy đủ lý luận về năng lực tư duy dưới ánh sáng khoa học hiện đại.
Theo từ điển từ và ngữ hán việt: “ Tư là suy nghĩ, duy là sự liên kết.
Tư duy là quá trình phản ánh tích cực và khái quát hóa thế giới khách quan vào ý thức con người, thông qua hoạt động của bộ óc, dựa trên tài liệu từ cảm giác, tri giác và biểu tượng, mà con người thu nhận được nhờ sự tác động của các giác quan đối với các sự vật và hiện tượng xung quanh.
Tư duy được coi là sản phẩm cao nhất của vật chất, đặc biệt là não bộ, phản ánh tích cực thế giới khách quan thông qua các khái niệm, phán đoán và lý luận Nó xuất hiện trong hoạt động và sản xuất xã hội của con người, giúp phản ánh hiện thực một cách gián tiếp và phát hiện những mối liên hệ thực tiễn.
Trong sách Tâm lý học đại cương, tư duy được định nghĩa là quá trình nhận thức, phản ánh các thuộc tính bản chất và mối liên hệ quy luật của sự vật, hiện tượng mà chúng ta chưa biết trước đó.
1 Nguyễn Lân: Từ điển Từ và Ngữ Hán Việt, Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, 1989, tr794.
2 M Rôđentan ( chủ biên): Từ điển Triết học, Nxb Tiến bộ, Mátxcơva, 1986, tr.634.
3 Đại học Quốc gia Hà Nội: Tâm lý học đai cương, Nxb Giáo dục, Hà Nội, 1996, tr.107
Hay tư duy là quá trình phân tích và tổng hợp các thành tựu nhận thức lý tính để rút ra bản chất và những điểm chung của sự vật.
Tư duy là một quá trình phức tạp và cao cấp, trong đó con người sử dụng các phương pháp trừu tượng hóa và khái quát hóa để tạo ra sản phẩm tinh thần Nó bao gồm việc vận dụng các khái niệm theo quy luật logic và trực giác nhằm đạt được chân lý Quá trình này không ngừng tìm tòi và cải tạo thế giới thực, sử dụng những kết quả đạt được để giải quyết các vấn đề thực tiễn.
Nhờ vào hoạt động thực tiễn và sức mạnh tư duy, con người vượt trội hơn so với động vật Theo Ăngghen và Hêghen, chỉ có tư duy biện chứng mới mang lại lý tính Tư duy bao gồm cả lý trí và lý tính, tạo nên sự khác biệt trong nhận thức của con người.
Hoạt động tư duy là việc sử dụng và áp dụng các khái niệm mới để phản ánh các mối quan hệ và quy luật của thế giới khách quan Đồng thời, tư duy cũng là quá trình áp dụng tri thức vào thực tiễn, giúp soi sáng các hoạt động của con người, từ đó thúc đẩy sự phát triển không ngừng của tư duy.
Tư duy không chỉ là sự phản ánh của thế giới bên ngoài mà còn thể hiện nhu cầu và lợi ích của con người Những nhu cầu và lợi ích này chính là động lực thúc đẩy con người nhận thức và hành động để giải quyết các tình huống cũng như mâu thuẫn trong cuộc sống.
Theo Mác, khả năng tư duy của con người trong việc đạt tới chân lý khách quan không chỉ là một vấn đề lý luận, mà thực chất là một vấn đề mang tính thực tiễn.
Tư duy của con người không ngừng biến đổi và phát triển theo thời gian Trong nền văn minh hái lượm và nông nghiệp, tư duy còn đơn giản và thô sơ, thường mang tính chất phiến diện và máy móc Mặc dù trong thời kỳ này đã xuất hiện tư duy lý luận trong giới trí thức, nhưng nó vẫn mắc phải những hạn chế như không tưởng và giáo điều tư biện.
Thời đại công nghiệp đã mở ra cơ hội để con người khám phá sâu hơn về bản chất của sự vật và hiện tượng Mặc dù tư duy siêu hình từng chiếm ưu thế, nhưng sau đó đã được thay thế bởi tư duy biện chứng Tư duy biện chứng duy vật được coi là đỉnh cao của trí tuệ và sự phát triển xã hội Hiện nay, tư duy này đang được củng cố và phát triển trong bối cảnh nền văn minh trí tuệ Tư duy con người không chỉ có tính độc lập tương đối mà còn thể hiện sức mạnh qua kỹ năng tư duy.
1.1.2 Những nhân tố ảnh hưởng đến năng lực tư duy
Năng lực tư duy bao gồm các khía cạnh tự nhiên, xã hội, sinh học và tinh thần Mức độ mạnh yếu của năng lực tư duy, cũng như cách phát triển của nó, phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp liên quan đến từng cá nhân và môi trường xã hội mà họ sinh sống.
Năng lực tư duy của con người chịu ảnh hưởng từ đặc điểm bẩm sinh của hệ thần kinh trung ương và tâm lý cá nhân Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng sự thông minh liên quan đến yếu tố huyết thống, cấu trúc hệ thần kinh và gen di truyền.
Phương thức sản xuất, môi trường văn hóa và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhu cầu phát triển tư duy của con người Để năng lực tư duy được phát triển, cần có một môi trường xã hội dân chủ, nơi khuyến khích sự phát triển cá tính và cung cấp thông tin đa chiều Những tình huống mâu thuẫn phức tạp cũng cần được giải quyết để giúp bộc lộ và rèn rũa năng lực tư duy của mỗi cá nhân.
Năng lực tư duy và tư duy sáng tạo
1 2.1 Những đặc trưng cơ bản của năng lực tư duy
Năng lực, theo định nghĩa từ điển Tiếng Việt và triết học, là khả năng và điều kiện khách quan cần thiết để thực hiện một hoạt động Đối với con người, năng lực được hiểu là sự tổng hợp các phẩm chất tâm sinh lý, tạo nền tảng và khả năng hoàn thành một nhiệm vụ ở mức độ cao.
Năng lực tư duy là khả năng và phẩm chất tâm sinh lý bẩm sinh của con người, đồng thời cũng là kết quả của quá trình lịch sử.
Năng lực tư duy mang bốn đặc trưng cơ bản sau:
Yếu tố cơ bản của năng lực tư duy là khả năng ghi nhớ, tái hiện và vận dụng những hình ảnh cảm tính hoặc tiếp thu thông tin một cách trực tiếp Thiếu năng lực này, tư duy và suy nghĩ sẽ không thể phát triển Trí nhớ, đặc biệt ở trình độ cao, được công nhận bởi khoa học là một trong những chỉ số quan trọng thể hiện trí thông minh và phẩm chất của nhân tài.
Thứ hai: năng lực cơ bản của tư duy là trừu tượng hóa, khái quát hóa.
Trừu tượng hóa được coi như là năng lực tinh thần cơ bản nhất của tư duy con người.
Liên tưởng, tưởng tượng và suy luận là những năng lực cao của tư duy, giúp con người tìm ra mối liên hệ giữa cái chưa biết và cái đã biết Những khả năng này không chỉ dẫn đến những phát hiện mới mà còn giúp xử lý các tình huống nhận thức và hành động hiệu quả Sức tưởng tượng phong phú và tiềm năng sáng tạo là những phẩm chất quan trọng của trí thông minh, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Trực giác và linh cảm là sản phẩm của quá trình tích lũy và chiêm nghiệm từ chiều sâu trí tuệ vô thức, thể hiện ở khả năng nhận thức bậc cao Năng lực này không chỉ là tâm lý thông thường mà còn là một tư duy tiềm tàng quan trọng, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế sáng tạo trong tư duy Thiếu đi năng lực trực giác này, con người sẽ không thể nắm bắt đầy đủ các khía cạnh của sáng tạo.
Tất cả các yếu tố này tương tác chặt chẽ trong một quá trình tổng thể, hỗ trợ lẫn nhau và tạo ra năng lực tư duy với độ chính xác và tính sáng tạo cao.
Năng lực tư duy là nền tảng của "năng lực lao động trí tuệ", thể hiện khả năng nghệ thuật trong việc sử dụng tri thức, thông tin và phương pháp một cách hợp lý Để phát triển năng lực này, cần rèn luyện và thực hành để biến tri thức thành phẩm chất và sức mạnh tư duy, từ đó tạo ra sự nhạy bén, chính xác và linh hoạt trong suy nghĩ và hành động.
Năng lực tư duy của mỗi cá nhân và từng lĩnh vực nghề nghiệp có những đặc điểm riêng, nhưng đều chia sẻ phẩm chất duy và trực giác, giúp cho tư duy hoạt động một cách sáng tạo.
1.2.2 Năng lực tư duy sáng tạo
Trong quá trình phát triển nhận thức và hoạt động của con người, cả tư duy bắt chước và tư duy sáng tạo đều cần thiết, nhưng tư duy sáng tạo ngày càng trở thành yếu tố chủ đạo Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức hiện nay, nhu cầu về tư duy sáng tạo càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Tư duy sáng tạo có nhiều cấp độ, từ việc chứng minh mới với kết luận cũ đến những cải biên trong cuộc sống Mức cao nhất của sự sáng tạo là khám phá mới, mở ra xu hướng và bước ngoặt trong các lĩnh vực khoa học, văn hóa và chính trị-xã hội.
Sự sáng tạo được thúc đẩy bởi động cơ trong sáng vì lợi ích xã hội, yêu cầu tích lũy kiến thức và kinh nghiệm, cùng với việc cập nhật thông tin thường xuyên Để phát triển tư duy, cần kiên trì theo đuổi mục tiêu, có bản lĩnh bảo vệ chân lý, và được hỗ trợ bởi môi trường học tập và làm việc dân chủ, khuyến khích cá nhân Học tập từ sách vở và thực tiễn là yếu tố chính trong quá trình lao động trí óc, mặc dù không thể phủ nhận vai trò của tư duy bẩm sinh.
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, việc phát huy tư duy sáng tạo của con người trở thành một thách thức quan trọng Tư duy này không chỉ cần sự năng động và sáng tạo mà còn phải gắn liền với các yếu tố xã hội Nó chịu ảnh hưởng từ môi trường sống, lợi ích cá nhân và tâm sinh lý của mỗi người, đồng thời thể hiện sự nhận thức có tính vượt trước nhưng cũng có lúc lạc hậu so với thực tiễn.
Để thúc đẩy sự sáng tạo, cần khắc phục những rào cản tâm lý như thái độ bi quan và chủ nghĩa thất bại, đồng thời giảm bớt áp lực tâm lý Quan trọng là không để những giả thuyết sai lầm dẫn dắt và tránh mắc phải những sai lầm về logic.
THỰC TRẠNG KỸ NĂNG TƯ DUY CỦA CÁN BỘ LÃNH ĐẠO, QUẢN LÝ Ở NƯỚC TA HIỆN NAY
Những ưu điểm trong kỹ năng tư duy của cán bộ lãnh đạo quản lý ở nước ta hiện nay
2.1.1 Đội ngũ cán bộ lãnh đạo quản lý ở nước ta hiện nay đã có tư duy độc lập Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng đã đưa ra đường lối đổi mới toàn diện - từ đổi mới tư duy kinh tế là chủ yếu phải đi đến đổi mới tư duy trên các mặt khác. Đại hội đã xác định dứt khoát phải từ bỏ những nhận thức sai lầm, những quan điểm lạc hậu, lỗi thời về chủ nghĩa xã hội, phải căn cứ vào những điều kiện lịch sử mới của nước ta và của thời đại để vận dụng sáng tạo và phát triển học thuyết, tư tưởng của Mác –lênin.
Tư duy đổi mới của Đảng ta hiện diện trong mọi lĩnh vực của đời sống như kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại Đảng coi đổi mới tư duy là nhiệm vụ cấp bách và lâu dài, với các văn kiện đại hội VI chỉ là bước khởi đầu Tại đại hội VII, mặc dù Liên Xô vẫn tồn tại và có nhiều vấn đề trong công cuộc cải cách, Đảng vẫn tin tưởng vào sự hợp tác chặt chẽ với Liên Xô Tuy nhiên, sự sụp đổ của Liên Xô đã gây ra lo lắng trong cán bộ và nhân dân, khiến Đảng nhận thức được tầm quan trọng của việc điều chỉnh tư duy và chiến lược để ứng phó với tình hình mới.
Đảng Cộng sản Việt Nam đã khẳng định rằng việc xây dựng chủ nghĩa xã hội là một nhiệm vụ hoàn toàn mới, đòi hỏi sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin Tại Đại hội VIII, Đảng đã đề ra các mục tiêu cho giai đoạn tiếp theo, với quyết tâm đưa nước ta cơ bản trở thành một nước công nghiệp vào năm 2020.
Sau hơn 20 năm đổi mới, Việt Nam đã vượt qua khủng hoảng kinh tế - xã hội nghiêm trọng và đạt được nhiều thành tựu đáng kể trên mọi lĩnh vực Sự chuyển mình này đã mang lại sự biến đổi rõ rệt về thế và lực của đất nước Hiện nay, Việt Nam đang bước vào thời kỳ phát triển mới, tập trung vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Thành công của đất nước phụ thuộc vào sự đóng góp của nhân dân, đặc biệt là đội ngũ cán bộ lãnh đạo quản lý Họ không chỉ thực hiện các chính sách của Đảng và nhà nước mà còn sáng tạo ra những chủ trương phù hợp với thực tiễn, đáp ứng nguyện vọng của nhân dân Đây là biểu hiện rõ nét của tư duy độc lập, tự chủ và sáng tạo của đội ngũ lãnh đạo, quản lý tại Việt Nam.
Trong cuộc sống lao động, có nhiều điển hình tiên tiến thể hiện tư duy độc lập, tự chủ và sáng tạo của các cán bộ lãnh đạo, quản lý Những cá nhân này không chỉ đóng góp vào sự phát triển của tổ chức mà còn là nguồn cảm hứng cho những người xung quanh, khuyến khích sự đổi mới và cải tiến trong công việc.
Các chương trình truyền hình như Người đương thời đã phát hiện và tôn vinh những tấm gương tiêu biểu trong xã hội Hàng năm, danh hiệu Sao vàng đất Việt cũng được trao cho những doanh nhân xuất sắc, góp phần khẳng định giá trị và tầm ảnh hưởng của họ.
Nhiều nhà lãnh đạo dũng cảm đã tiên phong trong việc đề ra và thực hiện các chính sách mới, mặc dù họ phải đối mặt với không ít khó khăn trong cuộc chiến giữa cái cũ và cái mới Thời gian và thực tiễn đã chứng minh sự sáng tạo của họ, với những điển hình nổi bật như ông Kim Ngọc, nguyên bí thư tỉnh ủy Vĩnh Phú, cùng nhiều lãnh đạo khác ở các tỉnh, huyện.
Trong thời kỳ đổi mới, nhiều tấm gương tiêu biểu về tư duy tự chủ và sáng tạo đã xuất hiện, như Giám đốc công ty Bemes, ông Bạch Minh Sơn, một đảng viên ưu tú và là người đầu tiên tham gia vào lĩnh vực kinh tế tư nhân Ngoài ra, ông Nguyễn Văn Hải, Giám đốc công ty TNHH Ngọc Bích, cũng là một ví dụ điển hình cho sự đổi mới và phát triển trong kinh doanh.
Trong thời kỳ đổi mới, đội ngũ lãnh đạo và quản lý đã thể hiện tư duy độc lập, sáng tạo và cụ thể Họ không chỉ là những nhà lãnh đạo trong lĩnh vực chính trị, văn hóa, xã hội mà còn là những nhà quản lý kinh tế xuất sắc Với trí tuệ và tài năng, họ đã mạnh dạn áp dụng tư duy tự chủ và sáng tạo, trở thành kiến trúc sư cho mô hình quản lý mới tại Việt Nam.
2.1.2 Tư duy của đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý ở nước ta đã xuất phát từ thực tiễn, lấy thực tiễn là cơ sở để hoạch định và thực thi đường lối chính sách của Đảng
Nước ta trong những thập kỷ 70, 80 của thế kỷ XX đã lâm vào cuộc khủng hoảng kinh tế xã hội trầm trọng:
Sau chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ, hệ thống nhà máy ở miền Bắc trở nên rệu rã Trong khi đó, ở miền Nam, sự quản lý kém và quy trình công nghệ lạc hậu đã dẫn đến việc sản xuất ra những sản phẩm kém chất lượng, giá cao và không đủ đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân.
Hệ thống hợp tác xã miền Bắc đã trở thành một hình thức ràng buộc nông dân, dẫn đến tình trạng nhiều người bỏ ruộng để chuyển sang buôn bán Hệ quả là sản lượng cây công nghiệp và nông nghiệp giảm sút, khiến các nhà máy không đủ nguyên liệu và nhiên liệu để sản xuất Điều này gây ra tình trạng thiếu thốn lương thực, quần áo và các nhu yếu phẩm cho người dân.
Trong khi Việt Nam lâm vào khủng hoảng kinh tế - xã hội thì Liên
Xô các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu và tất cả các nước trong hệ thống
Xã hội chủ nghĩa toàn cầu đang đối mặt với những thách thức tương tự, điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nghiên cứu và tìm ra giải pháp nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội tại đất nước chúng ta.
Nhận thức được sự cấp thiết của việc đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam đã có những quan điểm mới về chủ nghĩa xã hội từ những năm đầu thập kỷ 80 Đại hội đại biểu lần thứ VI vào tháng 12 năm 1986 đã tổng kết kinh nghiệm lịch sử và đề ra đường lối đổi mới toàn diện, thể hiện tư duy đổi mới trong Đảng Đội ngũ lãnh đạo và quản lý ở tầm chiến lược cao nhất đóng vai trò nòng cốt trong việc xác định các chủ trương lớn cho cả nước.
Những hạn chế trong tư duy lý luận của cán bộ lãnh đạo quản lý ở nước
2.2.1 tư duy lý luận, tư duy thực tiễn, logic khoa học của cán bộ ta còn yếu
Năng lực tư duy lý luận là sự kết hợp của các phẩm chất trí tuệ, giúp cá nhân nhận thức nhanh chóng và chính xác về thực tế.
Năng lực tư duy bao gồm các yếu tố cơ bản như năng lực ghi nhớ và tái hiện, cùng với năng lực trừu tượng và khái quát hóa Đây là những năng lực trí tuệ thiết yếu, có mối quan hệ tương hỗ với nhau, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển tư duy.
(1) Đảng Cộng Sản Việt Nam: Văn Kiện Hội Nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương khóa IX, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr.6
Năng lực tư duy lý luận của cán bộ lãnh đạo và quản lý còn yếu kém, dẫn đến sự lúng túng và bị động trong việc chỉ đạo tổ chức thực tiễn.
Thực tiễn hiện nay cho thấy tư duy của cán bộ còn nhiều hạn chế, thường có xu hướng áng chừng và đại khái, dẫn đến sự chồng chéo trong việc hoạch định chính sách.
Quy hoạch phát triển kết cấu hal tầng còn mang tính “ tình thế”,
“nhu cầu đến đâu phát triển đến đó, quy hoạch chưa gắn kết với khả năng huy động vốn.
Tại Cần Thơ, Phó giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư Nguyễn Văn Xếp nhấn mạnh rằng để đảm bảo hiệu quả đầu tư và tránh lãng phí, công tác quy hoạch cần phải có tầm nhìn cân đối về vốn, dựa trên cơ sở khoa học và tránh những sửa đổi tùy tiện.
Sự ra đời của các văn bản quy định về đầu tư xây dựng cơ bản đã gây ra sự chậm trễ trong thủ tục đầu tư Nhiều người bức xúc vì các quy định này thường xuyên thay đổi và mỗi bộ ngành lại có cách quy định khác nhau, dẫn đến việc phải đối chiếu nhiều văn bản khi xử lý công việc Vấn đề này yêu cầu sự năng động và sáng tạo từ các chủ công trình, nhưng trước hết, trách nhiệm thuộc về cán bộ lãnh đạo quản lý liên quan.
2.2.2 Cán bộ lãnh đạo quản lý ở nước ta còn tồn tại tư duy siêu hình cực đoan, phiến diện, một chiều
Tại đại hội VI của Đảng, việc "đổi mới tư duy" được triển khai nhằm khắc phục những yếu kém như chủ quan, duy ý chí và giáo điều trong tư duy của cán bộ Điều này giúp hạn chế những vấn đề trong việc lãnh đạo và quản lý, khi mà cán bộ không nắm bắt được tình hình của các ngành và địa phương khác Do đó, những quyết định được đưa ra thường thiếu sự đồng bộ và hiệu quả.
Ô nhiễm môi trường đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng tại Việt Nam, đặc biệt là tại các sông như Thị Vải và Đồng Nai Mặc dù các nhà khoa học đã cảnh báo về tình trạng này từ lâu, nhưng chính quyền các tỉnh vẫn chưa có những hành động cụ thể để giải quyết vấn đề ô nhiễm.
Trong suốt 10 năm qua, các tỉnh thành phía Nam đã đẩy mạnh thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp, nhưng lại xem nhẹ vấn đề bảo vệ môi trường Hệ quả là nước thải công nghiệp chưa qua xử lý đã dẫn đến ô nhiễm nghiêm trọng hệ thống lưu vực sông Đồng Nai, đe dọa nguồn nước cho hơn 10 triệu dân.
Vụ án Vêđan phản ánh thực trạng ô nhiễm nghiêm trọng của các sông, hồ tại Hà Nội, như sông Hồng, sông Tô Lịch, Kim Ngưu, Hồ Tây và Hồ Hoàn Kiếm Đây là một vấn đề xã hội lớn, đặc biệt đòi hỏi vai trò và trách nhiệm từ các cán bộ lãnh đạo, quản lý cấp tỉnh, thành và trung ương Nhiều lãnh đạo thiếu tầm nhìn dài hạn, chỉ chạy theo lợi ích trước mắt mà không chú ý đến lợi ích toàn cục, dẫn đến việc lãnh đạo chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân và các phương pháp rập khuôn Họ thường nôn nóng trong việc thực hiện các chỉ tiêu kinh tế - xã hội, quá chú trọng vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề an ninh quốc phòng, môi trường, đạo đức và văn hóa Tư duy của một số cán bộ lãnh đạo vẫn còn mang tính siêu hình, giáo điều và chủ quan, gây cản trở cho sự phát triển bền vững.
2.2.3 cán bộ lãnh đạo quản lý ở nước ta còn tồn tại tư duy bao cấp, trì trệ, thụ động, ỷ lại, sao chép, chủ quan hình thức, chạy theo thành tích, cá nhân
Hiện nay, nhiều công chức nhà nước đang rời bỏ vị trí để làm việc cho các công ty tư nhân hoặc khởi nghiệp riêng, chủ yếu do chế độ đãi ngộ và mức thu nhập thấp không đủ đảm bảo cuộc sống Bên cạnh đó, sự lỏng lẻo trong kỷ cương làm việc và việc phân loại công chức thiếu tính khoa học cũng góp phần gây ra sự chán nản và bất bình trong đội ngũ cán bộ có năng lực.
Tình trạng vi phạm pháp luật trong hoạt động của các cơ quan nhà nước đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc xây dựng đội ngũ cán bộ công chức có đủ trình độ đáp ứng yêu cầu đổi mới Điều này phản ánh những hạn chế trong tư duy của lãnh đạo quản lý, khi họ thường xuyên gặp khó khăn trong việc thực hiện quy trình quản lý, dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật trong các lĩnh vực như sản xuất giấy, gạch và xi măng tại Việt Trì, Vĩnh Phúc và Hải Phòng, vi phạm nghiêm trọng luật bảo vệ môi trường.
Chủ nghĩa hình thức trong giáo dục đang gia tăng tại Việt Nam, với nhiều học sinh trượt tốt nghiệp sau hai năm thực hiện chương trình đổi mới thi cử, đặc biệt ở bậc trung học phổ thông Tình trạng tái mù chữ cũng đang diễn ra nghiêm trọng, nhất là ở các vùng sâu, vùng xa Những vấn đề này phản ánh bệnh thành tích trong nhiều ngành, đặc biệt là trong giáo dục.
2.2.4 tư duy của cán bộ ta còn mang nặng chủ nghĩa cá nhân, tách tình cảm đạo đức với lý trí khoa học ở một bô phận cán bộ là nguyên nhân của tệ quan liêu, tham nhũng bè cánh, cơ hội dối trá
nguyên nhân của thực trạng trên
Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu cùng với sự chi phối của ý thức hệ phong kiến đã tác động sâu sắc đến đời sống tinh thần của xã hội Việt Nam Những thói quen lạc hậu này vẫn còn tồn tại trong tâm lý của người dân, ảnh hưởng đến cách họ nhìn nhận và tương tác trong cộng đồng.
Chế độ phong kiến tại Việt Nam kéo dài hàng nghìn năm đã tạo ra một tôn ti trật tự nghiêm ngặt, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tinh thần Nho giáo Điều này đã dẫn đến việc kìm hãm bản tính tự nhiên và khả năng sáng tạo của con người.
Cơ chế hành chính tập trung quan liêu và bao cấp đã để lại ảnh hưởng nặng nề trong tư duy và hành động của cán bộ Trong quá trình chuyển đổi cơ chế hiện nay, đã xuất hiện những tiền đề mới cho sự tự do sáng tạo và năng động trong tư duy, nhưng cơ chế thị trường cũng dễ dẫn đến những cực đoan như mưu cầu lợi nhuận cá nhân và lối sống vị kỷ Đồng thời, tinh thần dân chủ bị hạn chế, khiến một bộ phận cán bộ rơi vào tình trạng thoái hóa và biến chất.
Công tác cán bộ của Đảng và Nhà nước hiện vẫn còn nhiều hạn chế, với việc quản lý, kiểm tra giáo dục và rèn luyện cán bộ tại nhiều địa phương chưa thực sự hiệu quả Hơn nữa, chưa có cơ chế đầy đủ để đảm bảo quyền giám sát và bãi miễn thực sự của nhân dân đối với cán bộ.
Sự yếu kém trong công tác giáo dục và bồi dưỡng lý luận đang là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiệm vụ lãnh đạo đất nước của Đảng Thời gian qua, chất lượng và hiệu quả đào tạo chưa đạt yêu cầu, cần có những biện pháp cải thiện để nâng cao trình độ lý luận cho cán bộ.
Năm là: sự yếu kém về trình độ tư duy lý luận còn do nguyên nhân của bản thân đội ngũ cán bộ.
NHỮNG GIẢI PHÁP NHẰM PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG TƯ DUY CỦA ĐỘI NGŨ LÃNH ĐẠO QUẢN LÝ TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY
Đổi mới tư duy về cán bộ và công tác cán bộ của Đảng, Nhà nước, công tác kiểm tra, giáo dục, rèn luyện và bồi dưỡng lý luận đối với cán bộ
3.1.1 Đổi mới tư duy về cán bộ và công tác cán bộ của Đảng, Nhà nước Đảng ta không ngừng nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ , nhưng sự thay đổi còn chậm chạp, cầm chừng, thiếu tính triệt để, chất lượng đội ngũ cán bộ vẫn chưa đáp ứng những yêu cầu mới. ở văn kiện Đại hội VI khẳng định: “ đổi mới đội ngũ cán bộ có nghĩa là đánh giá , lựa chọn, bố trí lại, đi đôi với đào tạo, bồi dưỡng để có một đội ngũ cán bộ có đủ những tiêu chuẩn về phẩm chất và năng lực lãnh đạo quản lý, ngang tầm nhiệm vụ” ((1))
Vậy để đổi mới đội ngũ cán bộ một cách đúng đắn cần:
Để nâng cao hiệu quả công tác cán bộ, cần đổi mới quan điểm đánh giá, tập trung vào kết quả thực hiện nhiệm vụ chính trị như tiêu chí chính cho việc đánh giá phẩm chất và năng lực Đồng thời, việc bố trí cán bộ nên dựa trên nhu cầu và nhiệm vụ cụ thể của từng thời kỳ.
Việc chuẩn bị đội ngũ cán bộ kế tục là nhiệm vụ thường xuyên của các tổ chức đảng và cần thực hiện theo quy hoạch Đào tạo và bồi dưỡng cán bộ phải tuân theo quy trình chặt chẽ, kết hợp giữa việc học tập kiến thức tại trường và rèn luyện thực tiễn.
(1) Đảng Cộng Sản Việt Nam: văn Kiện Đại Hội Đảng thời kỳ đổi mới, Sđđ,tr.140-141
Cần thiết phải thiết lập cơ chế quản lý cán bộ phù hợp với việc đánh giá chính xác, nhằm phát hiện và đề bạt những cán bộ xuất sắc, đồng thời thay thế những người yếu kém và không đáp ứng yêu cầu.
Thứ tư: cần chống tệ quan liêu cửa quyền trong công tác lựa chọn bố trí cán bộ
Để nâng cao chất lượng đào tạo và bồi dưỡng cán bộ, cần thực hiện cải cách toàn diện công tác tư tưởng đối với cán bộ lãnh đạo và quản lý các cấp Đồng thời, việc hoàn thiện và thực hiện hiệu quả “quy chế công tác cán bộ” của Đảng, bao gồm thời hạn đảm nhiệm chức vụ và vấn đề luân chuyển cán bộ, cũng là điều thiết yếu.
3.1.2 Đổi mới tư duy về công tác giáo dục, rèn luyện, bồi dưỡng lý luận đối với cán bộ
Hình thành năng lực tư duy biện chứng và phong cách tư duy khoa học ở lãnh đạo, quản lý cần áp dụng tổng thể các giải pháp liên quan đến hầu hết các lĩnh vực trong đời sống xã hội.
Trong bối cảnh hiện nay, việc nâng cao năng lực tư duy biện chứng cho cán bộ lãnh đạo và quản lý là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp xây dựng phong cách tư duy khoa học mà còn yêu cầu các giải pháp giáo dục hiệu quả về chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Để đạt được mục tiêu này, cần thực hiện một số biện pháp cụ thể và thiết thực.
Để nâng cao chất lượng đào tạo và bồi dưỡng lý luận về chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, cần quy hoạch lại hệ thống giáo dục và cấp bằng trong lĩnh vực này, tránh rơi vào chủ nghĩa hình thức và thiếu tính thực chất.
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ nghiên cứu và giảng dạy về chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, cần cải thiện công tác tại các trường Đảng và nâng cao chất lượng đào tạo cán bộ lãnh đạo Việc quy hoạch lại hệ thống trường lớp, đổi mới đội ngũ giảng dạy, biên soạn lại sách giáo khoa và cải tiến phương pháp dạy và học là rất cần thiết Đồng thời, cần chú trọng đến việc đáp ứng các yêu cầu về cơ sở vật chất, mức lương và điều kiện sống của cán bộ giảng dạy để họ có thể chuyên tâm vào công việc của mình.
Cần tạo môi trường thực tiền để người cán bộ phát huy tư duy tự chủ, sáng tạo, đồng thời tạo điều kiện cho nhân dân được thực thi quyền làm chủ
Một trong những hạn chế lớn của cán bộ lãnh đạo và quản lý ở Việt Nam là tư duy bảo thủ và trì trệ, xuất phát từ nền kinh tế nông nghiệp và cơ chế quản lý hành chính quan liêu Để khắc phục những tư tưởng phong kiến và tiểu tư sản, cần xây dựng đội ngũ cán bộ gắn bó với quần chúng, am hiểu thực tiễn, và tránh bệnh chủ quan, giáo điều Việc khuyến khích sự ham mê học tập và tinh thần sáng tạo trong công việc là rất quan trọng Để đạt được điều này, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp phù hợp.
Các tổ chức cần khơi dậy lòng nhiệt tình, sự hăng say và tinh thần cách mạng trong cán bộ, khuyến khích họ vượt qua khó khăn để cống hiến hết mình vì lợi ích của nhân dân và sự phát triển của đất nước, đồng thời tránh xa những cám dỗ của thời đại.
Cần đổi mới cơ chế chính sách cán bộ nhằm nâng cao tính tích cực, chủ động, nhạy bén và sáng tạo trong công việc cũng như học tập của cán bộ lãnh đạo và quản lý Đồng thời, việc xây dựng một môi trường làm việc thuận lợi cũng rất quan trọng để khuyến khích sự phát triển này.
“quy chế dân chủ” để cán bộ lãnh đạo quản lý có một “biên độ” nào đó giám nói thật, phản ánh đúng thực tế đang diễn ra.
Thứ ba, việc nâng cao dân trí là rất quan trọng, từ đó yêu cầu đội ngũ cán bộ lãnh đạo và quản lý phải tự rèn luyện để nâng cao trình độ của mình Bên cạnh việc cải thiện "quan trí", cần chú trọng đến việc nâng cao "dân trí" để người dân có khả năng tư duy, hiểu biết và đánh giá đạo đức cũng như năng lực của cán bộ.
Cán bộ lãnh đạo quản lý cần tiếp xúc với nhân dân để hiểu rõ đời sống và tâm tư nguyện vọng của họ, từ đó đề ra các chính sách phù hợp với lợi ích chính đáng của dân Việc này không chỉ giúp cải thiện đời sống của người dân mà còn giúp họ nhận thức rõ quyền và trách nhiệm trong việc làm chủ đất nước.
Người lãnh đạo, quản lý cần tự nâng cao tinh thần học tập, rèn luyện
Việc phát triển tư duy cho cán bộ lãnh đạo quản lý gắn liền với quá trình tự phấn đấu và học hỏi Mỗi cá nhân cần chủ động trau dồi phương pháp tư duy biện chứng để nâng cao năng lực lãnh đạo và quản lý hiệu quả.
Để hình thành phong cách tư duy khoa học cho cán bộ, lãnh đạo, quản lý, các giải pháp từ Đảng, nhà nước và đoàn thể chỉ là điều kiện cần Sự nỗ lực, chủ động và sáng tạo của từng cá nhân mới là yếu tố quyết định Điều này phụ thuộc vào khả năng tư duy của mỗi người.
Một là: công tác lãnh đạo và quản lý(người khác)
Hai là: phong cách làm việc của mỗi người(tức cách sử lý công việc của mỗi người cán bộ)
Mọi người lãnh đạo và quản lý đều có vai trò quan trọng trong việc hoạch định các chủ trương và đưa ra quyết định, ảnh hưởng đến nhiều người, tùy thuộc vào quy mô tổ chức.
Cả lãnh đạo và quản lý công việc đều đòi hỏi một phong cách tư duy khoa học để xử lý hiệu quả công việc của cán bộ.
Muốn vậy người lãnh đạo, quản lý phải:
Thứ nhất: người cán bộ lãnh đạo, quản lý cần ý thức được sự cần thiết phải gắn lời nói đi đôi với việc làm.
Thứ hai: Cần coi việc rèn luyện phong cách tư duy khoa học là một nhiệm vụ thường xuyên, tự giác và bền bỉ suốt đời.
Cần phải xây dựng xã hội mới trong khi đồng thời chống lại tư duy bảo thủ, trì trệ và lạc hậu, những yếu tố này gây cản trở sự phát triển Hai nhiệm vụ này cần được thực hiện song song để đảm bảo tiến trình phát triển bền vững.
Trong mọi giai đoạn lịch sử, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai, đất nước luôn cần những cán bộ lãnh đạo có phong cách tư duy khoa học và cách mạng Chủ tịch Hồ Chí Minh là một hình mẫu tiêu biểu cho phong cách tư duy này, với những đặc điểm nổi bật mà các nhà lãnh đạo cần hướng tới.
nghiên cứu lý luận tổng quan thực tiễn
Công tác đổi mới tư duy và phát triển trí tuệ không chỉ là hoạt động kinh nghiệm hàng ngày mà còn bao gồm tổng kết kinh nghiệm, nghiên cứu khoa học và lý luận Đảng ta yêu cầu cán bộ chú trọng vào việc tổng kết thực tiễn, từ cả thành công lẫn thất bại, để trí tuệ gắn liền với thực tế Điều này giúp đường lối, chủ trương, chính sách ngày càng phù hợp với thực tiễn, đảm bảo rằng khi cuộc sống ảnh hưởng đến tư duy và nghị quyết, thì tư duy nghị quyết mới thực sự đi vào cuộc sống.
Trong nghiên cứu khoa học, việc khám phá cả vấn đề hiện đại lẫn truyền thống dân tộc là rất quan trọng Chúng ta cần phân tích tư duy dân tộc, xác định các điểm mạnh và yếu để phát huy và khắc phục Đồng thời, việc tìm hiểu phong cách tư duy của các dân tộc với nền văn hóa phát triển cũng là một yếu tố cần thiết để học hỏi và nâng cao chất lượng nghiên cứu.
Để nâng cao hiệu quả công tác, cần tập trung vào việc điều tra thực tế, đánh giá các điển hình tiên tiến, cũng như những thất bại và điểm nóng Điều này giúp hiểu rõ hơn về các quy luật khách quan và nhu cầu lợi ích của nhân dân, từ đó kiểm tra tính đúng đắn của đường lối và chính sách của Đảng.
Tổng kết thực tiễn yêu cầu lý luận phải gắn liền với thực tế, nhằm hiểu rõ hơn về tình hình và xu hướng hiện tại Điều này không chỉ giúp giải quyết những vấn đề phức tạp mà còn hướng tới việc trả lời các câu hỏi thực tiễn trong cuộc sống Hơn nữa, việc này cũng có khả năng dự đoán những phát sinh trong tương lai, từ đó rút ra những kết luận lý luận có giá trị.
Trong hoạt động lãnh đạo quản lý và nghiên cứu khoa học, người Nhật chú trọng khuyến khích và tôn trọng ý tưởng mới, đồng thời sẵn sàng đầu tư cho nghiên cứu Cần đổi mới nhận thức về vấn đề này và dân chủ hóa công tác nghiên cứu lý luận cũng như tổng kết thực tiễn Từ đó, cần có chính sách khuyến khích thích đáng các sáng tạo trong hoạt động lãnh đạo quản lý.
Cần có sự nỗ lực cao độ của người lãnh đạo quản lý
Để phát triển năng lực tư duy và trí tuệ trong thời kỳ đổi mới, mọi cá nhân, cán bộ và tổ chức Đảng cần nỗ lực tự rèn luyện và phấn đấu không ngừng.
Tư duy gắn liền với chủ thể và năng lực tư duy trí tuệ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tâm thế, trạng thái tâm sinh lý, sức khỏe, động cơ, tình cảm, ý chí, kinh nghiệm tri thức và trình độ Dù trong môi trường xã hội thuận lợi hay khó khăn, vai trò của chủ thể tư duy vẫn là yếu tố quyết định.
Để nâng cao năng lực tư duy và trình độ trí tuệ, cần có động cơ đúng đắn, tình cảm trong sáng, ý chí bền vững và lập trường vững vàng Sự gắn bó với nhân dân và đất nước, cùng với kiến thức khoa học và thực tiễn, là yếu tố quan trọng Việc nắm vững chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng cũng là điều kiện cần thiết để thực hiện tốt chức năng lãnh đạo quản lý và có những cống hiến giá trị về mặt lý luận và nhận thức.
Chủ tịch Hồ Chí Minh là hình mẫu lý tưởng của người cách mạng và người cộng sản, mang đến cho chúng ta bài học quý giá về tự học Ông khuyến khích việc học tập không ngừng, suốt đời, nhằm rèn luyện và nâng cao năng lực, bản lĩnh cũng như phong cách tư duy của mỗi cá nhân.
Chủ thể tư duy như nhà khoa học, nhà văn hóa và nhà lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước hiện nay Cần thiết phải có cơ chế chính sách nhằm khuyến khích họ trong việc đổi mới tư duy lý luận và nâng cao năng lực tổ chức thực tiễn của đội ngũ cán bộ Đảng và nhà nước Việc phát triển trí tuệ và năng lực tổ chức thực tiễn lên một tầm cao mới là yêu cầu của xã hội và nhu cầu thiết yếu của đội ngũ lãnh đạo quản lý trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo con đường chủ nghĩa xã hội.
KẾT LUẬN
Tư duy và trí tuệ của một dân tộc phát triển song song với quá trình lịch sử và tương tác với nhân loại Tư duy, biểu hiện trí tuệ của cá nhân, cộng đồng và quốc gia, là kết quả của việc học tập và rèn luyện từ kinh nghiệm thực tiễn Nó phản ánh trình độ phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa trong một thời kỳ nhất định.
Trong những năm qua, sự phát triển tư duy của dân tộc ta, đặc biệt là từ đội ngũ tri thức, lãnh đạo quản lý và nhà sản xuất kinh doanh, đã trở thành động lực quan trọng giúp đất nước tiến lên với tốc độ nhanh chóng trong công cuộc đổi mới Những thành tựu này không chỉ là ánh sáng soi đường mà còn thể hiện quy luật phát triển của xã hội.
Kể từ khi Đảng Cộng sản lãnh đạo, chúng ta đã xây dựng một chế độ mới hướng tới công bằng và văn minh theo định hướng xã hội chủ nghĩa Thời kỳ này đánh dấu sự hình thành tư duy mới, mang đậm tính cách mạng khoa học và nhân văn của chủ nghĩa Mác-Lênin, đồng thời vẫn giữ vững bản sắc dân tộc.
Hiện nay, một số nhà lãnh đạo quản lý ở nước ta đang gặp phải tình trạng thoái hóa, xa rời quần chúng và thực tế, thể hiện qua sự quan liêu và tham nhũng Nguyên nhân chủ yếu là do cán bộ Đảng viên có trình độ học vấn hạn chế, kinh nghiệm thực tiễn chưa phong phú, và thiếu trách nhiệm trước dân và Đảng Hệ quả là nhiều nghị quyết được thông qua nhưng lại chậm được thực hiện, thậm chí bị biến tướng.
Việc phát triển kỹ năng tư duy cho người lãnh đạo quản lý là vô cùng cần thiết, nhằm hình thành tư duy lãnh đạo khoa học, dân chủ và pháp quyền Lãnh đạo cần có khả năng kết nối tư duy và trí tuệ của tập thể, cấp dưới và nhân dân, từ đó đưa ra những quyết định chính xác và nhạy bén Quá trình này giúp xây dựng các quyết sách phù hợp với quy luật phát triển khách quan, đáp ứng nhu cầu và lợi ích của nhân dân, cũng như hoàn cảnh đất nước trong từng giai đoạn nhất định Tư duy này đóng vai trò định hướng quyết định đối với sự phát triển của đất nước.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1 C.Mác và Ph.Ăngghen Toàn tâp, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1994.
2 V.I.Lênin: Toàn tập, Nxb Tiến bộ, Mátxcơva, 1981.
3 Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2000.
4 GS.TS Nguyễn Trọng Chuẩn ( chủ biên ), Đỗ Minh Hợp: Mấy vấn đề tư duy trong triết học Hêghen, Nxb, Chính trị quốc gia Hà Nội, 1999.
5 Nguyễn Ngọc Long: Năng lưc tư duy lý luận trong quá trình đổi mới tư duy, Tạp chí Cộng sản, Tháng 10-1987.
6 Lê Hữu Nghĩa: Đảng cộng sản cầm quyền - bản chất và những vấn đề đặt ra, Thông tin chuyên đề của Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí
7 Lê Thi: Tư duy triết học và đổi mới tư duy, Tạp chí Cộng sản, Tháng 8- 1987.
8 Vương Mạc Phủ và Tưởng Nguyệt Cầm ( đồng chủ biên ): Khoa học lãnh đạo hiện đại, Nxb Chính trị quốc gia Hà Nội, 2000.
9 TS Trần Thị Thanh Thủy: cẩm nang lãnh đạo quản lý, Nxb Lý luận Chính trị, Hà Nội, 2008.
10 Nguyễn Thị Thanh Dung: phong cách tư duy Hồ Chí Minh với việc xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý ở nước ta hiện nay, Nxb, chính trị quốc gia hà nội
11 Y.V.Enggle và R.A Thietart: Khái niệm lãnh đạo và quản lý, Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1990.
12 Warren Blank: 108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh, Nxb Lao động-xã hội, 2005.