Xác định thị trường mục tiêu và phân tích thực trạng hoạt động quản trị marketing của công ty này trong đáp ứng với các điều kiện bên trong bên ngoài. Đề xuất những giải pháp nhằm hoàn thiện quản trị truyền thông marketing của công ty. (dầu thực vật Cái Lân)LỜI MỞ ĐẦU1Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN21.1. Cơ sở lý luận về marketing và marketing hỗn hợp (marketing mix)21.1.1. Khái niệm marketing và marketing hỗn hợp (marketing mix)21.1.2. Vai trò, chức năng của marketing trong doanh nghiệp21.2. Cơ sở lý luận về quản trị marketing21.2.1. Khái niệm, nhiệm vụ và vai trò21.2.2. Quá trình quản trị marketing21.2.3. Thiết lập chiến lược marketing21.3. Cơ sở lý luận về truyền thông marketing31.3.1. Khái niệm,vai trò truyền thông marketing31.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động truyền thông marketing hỗn hợp (2 yếu tố)31.3.3 Quá trình lập kế hoạch truyền thông marketing tích hợp3Chương 2: THỰC TRẠNG42.1. Tổng quan về Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân.42.1.1. Quá trình hình thành và phát triển42.1.2. Sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi42.1.3. Đặc điểm các sản phẩm của công ty42.2. Thực trạng42.2.1. Phân tích thực trạng bối cảnh42.2.2. Phân tích thực trạng mục tiêu marketing42.2.3. Phân tích thực trạng chiến lược marketing (phân đoạn TT mục tiêu và định vị sản phẩm trên thị trường mục tiêu)82.2.4. Phân tích thực trạng marketing mix102.2.5. Phân bổ nguồn lực, lịch trình và thời gian biểu thực hiện21Chương 3: ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP223.1. Đánh giá quản trị truyền thông marketing của Công ty.223.2. Một số biện pháp nhằm hoàn thiện quản trị truyền thông marketing của Công ty.26KẾT LUẬN27
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Cơ sở lý luận về marketing và marketing hỗn hợp (marketing mix)
1.1.1 Khái niệm marketing và marketing hỗn hợp (marketing mix)
Marketing là hoạt động của con người nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn thông qua mua bán và trao đổi Marketing-mix là sự phối hợp các yếu tố marketing có thể kiểm soát, được sử dụng đồng bộ để đạt được mục tiêu doanh số và lợi nhuận dự kiến trong thị trường mục tiêu.
1.1.2 Vai trò, chức năng của marketing trong doanh nghiệp
Vai trò của bộ phận này là kết nối doanh nghiệp với thị trường, đóng góp quan trọng vào việc giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu một cách hiệu quả Chức năng của nó bao gồm thích ứng với nhu cầu thị trường, phân phối sản phẩm, tiêu thụ hàng hóa, hỗ trợ khách hàng, mạo hiểm trong các quyết định kinh doanh, điều hòa các hoạt động nội bộ và phối hợp giữa các bộ phận khác nhau.
Cơ sở lý luận về quản trị marketing
1.2.1 Khái niệm, nhiệm vụ và vai trò
Quản trị marketing mang tính xã hội là quá trình mà cá nhân và nhóm đạt được nhu cầu và mong muốn thông qua việc xây dựng, đề xuất và trao đổi sản phẩm, dịch vụ có giá trị Đồng thời, quản trị marketing cũng là nghệ thuật và khoa học trong việc xác định thị trường mục tiêu, tìm kiếm, duy trì và phát triển khách hàng bằng cách tạo dựng mối quan hệ, tương tác và cung cấp giá trị vượt trội cho họ.
Nhiệm vụ của quản trị marketing là phát triển chiến lược marketing hiệu quả, nắm bắt thấu hiểu khách hàng và kết nối với họ để xây dựng thương hiệu mạnh Điều này bao gồm việc định hướng các chào hàng thị trường, cung ứng giá trị và truyền thông giá trị một cách sáng tạo, nhằm tạo ra sự tăng trưởng bền vững trong dài hạn Vai trò của quản trị marketing còn là tạo dựng, bồi đắp và duy trì những trao đổi có lợi cho người mua, phù hợp với mục tiêu của tổ chức.
1.2.2 Quá trình quản trị marketing
1.2.3 Thiết lập chiến lược marketing
Chiến lược marketing theo chu kì sống của sản phẩm:
Lập kế hoạch + Triển khai kế hoạch chiến lược
+ Triển khai kế hoạch marketing Triển khai + Tổ chức
Kiểm soát + Đo lường kết quả
+ Thực hiện hành động điều chỉnh
Chu kì sống SF Triển khai Tăng trưởng Bão hòa Suy thoái
- Sử dụng một số chiến lược duy trì tốc độ mở rộng thị phần nhanh chóng
- 5 kiểu chiến lược marketing chủ yếu
Cơ sở lý luận về truyền thông marketing
1.3.1 Khái niệm,vai trò truyền thông marketing
Phương tiện truyền thông là công cụ mà các doanh nghiệp sử dụng để thông báo, thuyết phục và nhắc nhở người tiêu dùng về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu của họ Vai trò của chúng rất quan trọng trong việc thực hiện chiến lược marketing, phối hợp với các yếu tố khác trong marketing mix để đạt được mục tiêu Ngoài ra, chúng còn gia tăng hiệu quả phục vụ khách hàng, giúp doanh nghiệp liên kết thương hiệu với con người, địa điểm, sự kiện và cảm xúc, đồng thời đóng góp vào giá trị thương hiệu.
1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động truyền thông marketing hỗn hợp (2 yếu tố)
Hành vi khách hàng Môi trường marketing
Người mua sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp thường bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, trong đó có người khởi xướng, người ra quyết định và những người có ảnh hưởng đến quá trình mua sắm Quyết định mua sắm thường được thực hiện qua các bước nghiên cứu và đánh giá, trong đó những tiêu chí quan trọng như giá cả, chất lượng và thương hiệu sẽ ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn của khách hàng Nhận thức và thái độ của khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định mua hàng.
KH về SP/dịch vụ của DN/ thương hiệu là gì? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc ra quyết định? Những điểm có thể tiếp cận với
Công nghệ, chính trị/pháp luật, nhân khẩu học/xã hội, văn hóa/kinh tế
1.3.3 Quá trình lập kế hoạch truyền thông marketing tích hợp
THỰC TRẠNG
Tổng quan về Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân (CALOFIC) được thành lập vào năm 1996 và nhanh chóng trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sản xuất và chế biến dầu thực vật tại Việt Nam Từ năm 1998, CALOFIC hoạt động dưới hình thức liên doanh giữa Tổng công ty Công Nghiệp Dầu thực vật Việt Nam (Vocarimex) thuộc Bộ Công thương và Tập đoàn Wilmar, Singapore.
2.1.2 Sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi
CALOFIC cam kết nâng cao chất lượng cuộc sống của người tiêu dùng bằng cách áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến và nghiêm ngặt như ISO 9001-2009 và HACCP.
Từ năm 2003, CALOFIC không ngừng đổi mới công nghệ và thiết bị hiện đại nhằm cung cấp sản phẩm dầu ăn chất lượng cao với giá cả hợp lý Nhờ đó, sản phẩm của công ty được người tiêu dùng ưa chuộng và dẫn đầu thị phần trong nước, đồng thời xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Nhật Bản, New Zealand, Hàn Quốc, Trung Quốc, Mông Cổ, Lào và Campuchia Thành công của CALOFIC được xây dựng trên 06 giá trị cốt lõi: Liêm chính, Hợp tác, Đam mê, Sáng tạo, Xuất sắc và An toàn, giúp công ty tự tin chiếm lĩnh thị trường và khẳng định vị thế thông qua chất lượng sản phẩm, đổi mới tư duy và hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
CALOFIC cam kết nâng cao sức khỏe và sự hài lòng của khách hàng thông qua việc cải tiến giá trị sản phẩm Để đạt được mục tiêu này, công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ sản xuất, mang đến các sản phẩm vượt trội với giá thành cạnh tranh Kể từ khi thành lập, CALOFIC không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến và bảo vệ môi trường Doanh nghiệp cũng chú trọng cải tiến mẫu mã bao bì và tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm trong tất cả quy trình sản xuất, chế biến và đóng gói Nhờ đó, các nhà máy của CALOFIC được trang bị công nghệ hiện đại, đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất khi đến tay người tiêu dùng.
2.1.3 Đặc điểm các sản phẩm của công ty
CALOFIC chuyên sản xuất dầu ăn thực vật, được chiết xuất, chưng cất và tinh chế từ nguyên liệu tự nhiên, áp dụng công nghệ phối trộn hiện đại Công ty hiện đang sở hữu nhiều thương hiệu uy tín trên thị trường như Neptune, Simply, MEIZAN, Cái Lân, Kiddy, Olivoilà, Orchid và Satellite.
Thực trạng
2.2.1 Phân tích thực trạng bối cảnh
2.2.1.1 Môi trường bên ngoài a Môi trường vĩ mô
Từ năm 2014 đến 2020, Việt Nam đã có nhiều cải cách tích cực trong kinh tế vĩ mô, với sự gia tăng FDI trong lĩnh vực chế tạo và xuất khẩu, cùng với tỷ lệ nghèo giảm đáng kể Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn phát triển dưới mức tiềm năng do những khó khăn trong cải cách cơ cấu và bất ổn toàn cầu Đại dịch Covid-19 vào năm 2020 đã tác động nghiêm trọng đến kinh tế xã hội, gây suy thoái sâu và thách thức cho nhiều ngành nghề Mặc dù có dấu hiệu phục hồi từ cuối năm, như sự hồi sinh của thương mại toàn cầu và thị trường chứng khoán, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm tỷ lệ thất nghiệp cao và ảnh hưởng từ thiên tai đến sản xuất nông nghiệp.
Năm 2020, tổng sản phẩm trong nước (GDP) của Việt Nam ước tăng 2,91% so với năm trước, mặc dù đây là mức tăng thấp nhất trong giai đoạn 2011-2020 Tuy nhiên, trong bối cảnh dịch Covid-19 diễn biến phức tạp và ảnh hưởng tiêu cực đến mọi lĩnh vực kinh tế – xã hội, đây được coi là một thành công lớn, đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia có mức tăng trưởng cao nhất thế giới Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản đã đóng vai trò quan trọng, bảo đảm nguồn cung lương thực, thực phẩm và hàng hóa thiết yếu, tạo nền tảng cho an sinh xã hội.
Trước tình hình dịch bệnh, Chính phủ Việt Nam đã chỉ đạo các bộ, ngành và địa phương thực hiện đồng bộ các giải pháp nhằm bảo vệ sức khỏe người dân, đồng thời duy trì ổn định kinh tế và xã hội, phấn đấu hoàn thành các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội năm 2020 Từ ngày 1/8/2020, Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) chính thức có hiệu lực, giúp các ngành hàng gia tăng xuất khẩu, lập kỷ lục xuất siêu cho Việt Nam Hiệp định này được kỳ vọng sẽ mang lại sự chuyển biến mạnh mẽ cho nền kinh tế Việt Nam Bên cạnh đó, Hiệp định Đối tác toàn diện khu vực (RCEP) giữa các nước ASEAN và các đối tác như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia cũng đã được ký kết, tạo ra một khu vực thị trường lớn với 2,2 tỷ người tiêu dùng, chiếm 30% dân số thế giới và GDP khoảng 27 nghìn tỉ USD, tương đương 30% GDP toàn cầu, trở thành khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới.
Vào năm 2020, dân số trung bình của Việt Nam đạt 97,58 triệu người Mặc dù tình hình lao động và việc làm có dấu hiệu cải thiện trong quý IV/2020 so với quý trước, nhưng tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm trong cả năm vẫn cao hơn so với năm 2019 do ảnh hưởng của dịch Covid-19 Đời sống của người dân trên toàn quốc gặp nhiều khó khăn do thiên tai và dịch bệnh, tuy nhiên nhờ sự quan tâm chỉ đạo từ các cấp chính quyền và nỗ lực của cộng đồng, tình hình đời sống nhìn chung vẫn ổn định.
Năm 2020, thiên tai tại Việt Nam diễn ra nghiêm trọng với 14 cơn bão và hàng loạt hiện tượng thời tiết cực đoan như 265 trận dông, lốc, mưa lớn, 120 trận lũ, lũ quét, sạt lở đất, cùng với hạn hán và xâm nhập mặn, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản, làm 379 người chết và mất tích, gần 269 nghìn ha lúa và 134,9 nghìn ha hoa màu bị hư hỏng Tổng thiệt hại ước tính lên tới 39,1 nghìn tỷ đồng, trong đó thiệt hại do bão và lũ chiếm 82,8% Ngoài ra, trong năm, Nhà nước đã phát hiện 14.332 vụ vi phạm môi trường, xử lý 12.820 vụ với tổng tiền phạt hơn 176,8 tỷ đồng, đồng thời ghi nhận 2.853 vụ cháy nổ, làm 103 người chết và 173 người bị thương, gây thiệt hại ước tính 614,2 tỷ đồng.
Theo báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, doanh thu ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong 6 tháng đầu năm 2019 đã đạt hơn 1.347.087 tỷ đồng, với sự đóng góp lớn từ ngành này Sự phát triển công nghệ toàn cầu và tác động của đại dịch đã thúc đẩy thương mại điện tử tại Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ Các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain và tự động hóa đang được tích hợp vào mạng cung cấp kỹ thuật số, giúp kết nối và tối ưu hóa dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để nâng cao hiệu quả phân phối hàng hóa trong chuỗi giá trị.
Công ty dầu thực vật Cái Lân chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu từ nhiều quốc gia khác nhau để phục vụ cho sản xuất Quyết định lựa chọn nhà cung cấp được thực hiện bởi công ty mẹ tại Malaysia Dưới đây là một số nhà cung cấp chính mà công ty đang hợp tác để nhập khẩu nguyên vật liệu.
Dầu đậu nành: Nam Mỹ, Mỹ, Việt Nam
Dầu hướng dương, olive, dầu mè, hạt cải: Malaysia
Công ty sử dụng bao bì, chai nhựa và nhãn mác từ các nhà cung cấp trong nước, bao gồm nhà phân phối Ngọc Nghĩa và Công ty Anh Phú Đào.
Công ty không có kênh bán lẻ trực tiếp sản phẩm từ nhà sản xuất mà thông qua các hệ thống siêu thị và đại lý.
Công ty sở hữu khoảng 120 đại lý cấp 1 phân phối trên toàn quốc, được chia thành hai khu vực miền Nam và miền Bắc Nhờ vào sự liên kết hợp tác giữa các đại lý, nhu cầu của khách hàng được đáp ứng linh hoạt từ nhiều nguồn khác nhau Ngoài ra, công ty còn có hơn 5000 nhà bán lẻ trên toàn quốc, cung cấp hàng hóa cho các điểm bán lẻ thông qua hệ thống siêu thị và cửa hàng kinh doanh hộ gia đình.
Công ty dầu ăn thực vật Cái Lân không chỉ chú trọng đến chất lượng sản phẩm mà còn mạnh mẽ trong các hoạt động truyền thông nhằm chạm đến tâm lý người tiêu dùng Một trong những chiến dịch nổi bật là series “Về nhà đón tết, gia đình trên hết” vào năm 2010, đã khéo léo khai thác tình cảm gia đình trong dịp tết đoàn viên Những câu chuyện cảm động trong chiến dịch này đã giúp thương hiệu tạo dựng hình ảnh tích cực và ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng khách hàng.
Công ty không ngừng thực hiện các hoạt động quan hệ công chúng, bao gồm chương trình quyên góp từ thiện “Miền trung đổ nát sau bão lũ”, tài trợ cho chương trình “Trái tim cho em” giúp phẫu thuật cho 15 bệnh nhi tim bẩm sinh trên toàn quốc, và tổ chức hội thi “Gia đình điểm 10” Những hoạt động này đã giúp công ty đưa sản phẩm của mình gần gũi hơn với người tiêu dùng, trở thành thương hiệu quen thuộc trong các bữa ăn của gia đình Việt.
Để đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng, công ty phân chia khách hàng thành 3 nhóm tương ứng với 3 kênh phân phối khác nhau.
Khách hàng tiêu dùng cá nhân thông qua hệ thống bán lẻ.
Khách hàng đại lý thông qua kênh phân phối trực tiếp của công ty.
Nhóm khách hàng doanh nghiệp chiếm 55% thị phần qua kênh phân phối trực tiếp giữa công ty và doanh nghiệp.
- Các đối thủ cạnh tranh
Ngành dầu ăn tại Việt Nam hiện có khoảng 40 doanh nghiệp hoạt động, với quy mô thị trường ước đạt 30.000 tỷ đồng mỗi năm Tiềm năng tăng trưởng của ngành rất lớn, khi mức tiêu thụ dầu ăn bình quân chỉ đạt 9,5 kg/người/năm, vẫn thấp hơn so với tiêu chuẩn 13,5 kg/người/năm do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị.
Mặc dù thị trường dầu ăn có nhiều thương hiệu, nhưng phần lớn thị phần thuộc về một số ít tên tuổi lớn Ba doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dầu ăn hiện nay là Tường An, Cái Lân và Nhà Bè Trong số đó, Cái Lân dẫn đầu với gần 40% thị phần nhờ các nhãn hàng nổi tiếng như Neptune, Simply và Meizan Tường An đứng ở vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng này.
Thị phần của ngành dầu ăn hiện tại cho thấy doanh nghiệp nội địa chiếm ưu thế với hơn 80%, trong khi doanh nghiệp nước ngoài chỉ đạt 20% và Golden Hope Nhà Bè đứng ở mức 11% Mặc dù vậy, áp lực cạnh tranh trong lĩnh vực này rất cao do tính chất sản phẩm có khả năng thay thế và độ co giãn của cầu theo giá lớn, khiến chỉ một biến động nhỏ về giá cũng có thể thay đổi hành vi tiêu dùng Hơn nữa, quy trình sản xuất dầu ăn không quá phức tạp, chủ yếu là phối trộn nguyên liệu và đóng chai, điều này yêu cầu các doanh nghiệp phải đầu tư mạnh vào quảng cáo để tăng cường khả năng tiêu thụ sản phẩm.
2.2.1.2 Các yếu tố bên trong
- Các nguồn lực hữu hình: