PHÂN TÍCH NHỮNG NÉT ĐẶC TRƯNG VÙNG VĂN HÓA CHÂU THỔ BẮC BỘ (CƠ SỞ VĂN HOÁ VIỆT NAM) sinh viên ngành kinh tế trương Đại học Thương mại Hà Nội năm 2021..............................................................................................................
GIỚI THIỆU VỀ VÙNG CHÂU THỔ BẮC BỘ
Đặc điểm tự nhiên
Châu thổ Bắc Bộ, trải dài từ vĩ độ 21º34’B tại huyện Lập Thạch đến vùng bãi bồi khoảng 19º5’B ở huyện Kim Sơn, và từ kinh độ 105°17´Đ tại huyện Ba Vì đến 107°7´Đ trên đảo Cát Bà, có tổng diện tích gần 15.000 km², chiếm khoảng 4,5% tổng diện tích của cả nước.
+ Phía Bắc và Đông Bắc : Vùng Đông Bắc
+ Phía Tây và Tây Nam: Vùng Tây Bắc
+ Phía Đông: Vịnh Bắc Bộ
+ Phía Nam: Vùng Bắc Trung Bộ
Khu vực này bao gồm 16 tỉnh thành, trong đó có các tỉnh như Hà Tây, Nam Định, Hà Nam, Hưng Yên, Hải Dương, Thái Bình, thành phố Hà Nội, Hải Phòng, cùng với phần đồng bằng của các tỉnh Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Bắc Giang, Ninh Bình, Thanh Hóa và Nghệ An.
- Châu thổ Bắc Bộ là địa hình núi xen kẽ đồng bằng hoặc thung lũng; thấp và bằng phẳng.
- Dốc thoải từ Tây Bắc xuống Đông Nam; từ độ cao 10-15m giảm dần đến độ cao mặt biển.
Vùng địa hình Việt Nam có sự đa dạng cao thấp, với những khu vực cao nhưng vẫn tồn tại những nơi trũng, như Gia Lương ở Bắc Ninh Mặc dù có núi Thiên Thai, Hà Nam vẫn là vùng trũng, trong khi Nam Định là vùng thấp nhưng lại có núi Chương Sơn và núi Đọi.
- Khí hậu có 4 mùa rõ rệt
- Có mùa đông với ba tháng có nhiệt độ trung bình dưới 18ºC
- Tuy nhiên khí hậu thất thường; gió mùa Đông Bắc vừa ẩm vừa khó chịu; gió mùa hè nóng và ẩm.
- Hệ thống sông ngòi dày đặc, gồm những sông lớn như sông Hồng, sông Thái Bình; sông Mã.
- Các mương máng tưới tiêu dày đặc.
Khí hậu gió mùa ảnh hưởng rõ rệt đến chế độ thủy văn của các dòng sông, đặc biệt là sông Hồng, với hai mùa phân biệt: mùa khô, khi dòng chảy nhỏ và nước trong, và mùa lũ, khi dòng chảy lớn và nước đục.
1.5 Tài nguyên và sinh vật
+ Đa dạng, phong phú: đất sét, đá vôi, than, khí đốt,
+ Khoáng sản không nhiều, một số có trữ lượng vừa và nhỏ nên việc phát triển công nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu từ bên ngoài.
Vùng biển kéo dài từ Thuỷ Nguyên - Hải Phòng đến Kim Sơn - Ninh Bình sở hữu bờ biển rộng lớn với bãi triều phong phú và phù sa dày Đây là điều kiện lý tưởng cho việc nuôi trồng thuỷ hải sản, nuôi rong câu và chăn vịt ven bờ.
+ Ngoài ra một số bãi biển, đảo có thể phát triển thành khu du lịch như bãi biển Đồ Sơn, huyện đảo Cát Bà,
Đất đai nông nghiệp là tài nguyên quan trọng của vùng, được hình thành từ phù sa của hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình Hiện nay, hơn 103 triệu ha đất nông nghiệp đã được sử dụng, chiếm 82,48% tổng diện tích đất tự nhiên.
+ Thích hợp thâm canh lúa nước, trồng màu và các cây nông nghiệp ngắn ngày.
- Sinh vật: phong phú, đa dạng với nhiều động thực vật quý hiểm.
Đặc điểm xã hội và con người
Cư dân nguyên thủy ở đồng bằng Bắc Việt Nam thuộc các chủng tộc Nam Á như Việt – Mường, Môn – Khơ me, và Hán – Thái Qua quá trình phát triển, nhóm Việt – Mường ngày càng mạnh mẽ và trở thành chủ thể văn hóa chính của khu vực Những giá trị văn hóa nơi đây là sản phẩm từ sự sáng tạo và cần cù của người Việt – Mường, trong đó dân tộc Kinh giữ vai trò cốt lõi.
Cư dân vùng đồng bằng Bắc Bộ chủ yếu sống bằng nghề trồng lúa nước, thể hiện sự phát triển nông nghiệp thuần túy Nghề khai thác hải sản tại đây không phát triển mạnh mẽ, và các làng ven biển chủ yếu vẫn là làng nông nghiệp với hoạt động đánh cá và làm muối Người nông dân Việt Bắc Bộ có thể được mô tả là những cư dân "xa rừng nhạt biển".
Để tận dụng thời gian nhàn rỗi trong mùa vụ, nông dân đã chuyển sang làm thêm các nghề thủ công Nhiều nghề như gốm, dệt, luyện kim và đúc đồng không chỉ phát triển mạnh mẽ mà còn có lịch sử hình thành lâu đời, góp phần làm phong phú thêm đời sống kinh tế và văn hóa của cộng đồng.
Vùng văn hóa Bắc Bộ, nơi có lịch sử lâu đời nhất của người Việt, là cái nôi của vương triều Đại Việt và các nền văn hóa Đông Sơn, Thăng Long - Hà Nội Đồng thời, đây cũng là nguồn cội của văn hóa Trung Bộ và Nam Bộ.
- Cư dân sống quần tụ thành làng:
Làng là đơn vị xã hội cơ sở của nông thôn Bắc Bộ, phản ánh sự phát triển từ các công xã thị tộc nguyên thủy Qua các triều đại phong kiến, tổ chức hành chính đã được áp dụng vào công xã nông thôn, hình thành nên các làng xã Làng Việt Bắc Bộ là một tiểu xã hội chuyên trồng lúa nước, đại diện cho cộng đồng tiểu nông, được mô tả bởi PGS Nguyễn Từ Chi như "một biển tiểu nông tư hữu".
+ Làng, xã Bắc Bộ là những làng xã điển hình của nông thôn Việt với sự khép kín: lũy tre dày, cổng làng, mái đình, con trâu,…
Trong thời phong kiến, làng Việt Bắc Bộ nổi bật với sự sở hữu ruộng công và đất công, dẫn đến mối quan hệ giai cấp ở đây trở nên "nhạt nhòa" và không phá vỡ tính cộng đồng Điều này tạo ra một lối sống ổn định trong nền kinh tế tự cấp tự túc, cùng với tâm lý bình quân và ảo tưởng về sự "bằng vai, bàng vế", thể hiện qua câu tục ngữ "giàu thì cơm ba bữa, khó thì đỏ lửa ba lần".
Sự gắn bó giữa con người trong cộng đồng làng quê không chỉ dựa trên quan hệ sở hữu đất đai và di sản chung như đình, chùa, mà còn thể hiện qua các mối quan hệ tâm linh, chuẩn mực xã hội và đạo đức Các hương ước, khoán ước trong làng quy định chặt chẽ mọi khía cạnh từ lãnh thổ, sử dụng đất đai đến sản xuất và bảo vệ môi trường, tạo nên ý thức cộng đồng mạnh mẽ Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến việc vai trò cá nhân trong cộng đồng bị coi nhẹ.
- Chính những đặc điểm trên của làng Việt Bắc Bộ sẽ góp phần tạo ra những đặc điểm riêng của vùng văn hóa Bắc Bộ
ĐẶC TRƯNG VĂN HÓA VÙNG CHÂU THỔ BẮC BỘ
Sự phân chia thành các tiểu vùng văn hóa của vùng
1.2 Tiểu vùng trung tâm Đồng bằng sông Hồng
Châu thổ này được hình thành chủ yếu từ sự bồi tụ phù sa của hệ thống sông Hồng, với ranh giới phía Tây giáp sông Đáy, phía Đông tới Hải Phòng, và phía Bắc từ sông Hồng, sông Đuống thoải dần về phía duyên hải.
Người dân tại tiểu vùng trung tâm châu thổ, đặc biệt là Thăng Long – Hà Nội, nổi tiếng với nét thanh lịch trong văn hóa tinh thần, phong cách ăn mặc trang nhã cùng những món ăn chế biến tinh vi và khéo léo.
1.3 Tiểu vùng duyên hải Vùng đồng bằng sông Hồng
- Tiểu vùng duyên hải bao gồm các khu vực ven biển phía Đông Nam của vùng Đồng bằng sông Hồng, giáp với vịnh Bắc Bộ.
Vùng này nổi bật với sự phân trộn văn hóa, nhờ vào sự di cư của cư dân từ các khu vực khác và quá trình khai hoang các bãi triều Đặc biệt, đạo Thiên Chúa đã phát triển mạnh mẽ, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của khu vực.
1.4 Tiểu khu vực dìa đồng bằng sông Hồng
- Ranh giới của tiểu vùng có thể giới hạn thuộc địa bàn các huyện giáp ranh vơi vùng trung du và miền núi phía Bắc.
- Đây là nơi tập trung nhiều lễ hội nhất của cả nước với nhiều hoạt động vừa có ý nghĩa, vừa thú vị và sôi nổi.
1.5 Tiểu vùng văn hóa Thanh- Nghệ- Tĩnh
- Ranh giới của vùng bao gồm vùng đồng bằng và vùng trung du các tỉnhThanh Hóa – Nghệ An – Hà Tĩnh
Vùng đất này nổi bật với tính hai mang, thể hiện sự giao thoa giữa những đặc trưng văn hóa của khu vực châu thổ và những đặc điểm riêng biệt của miền trung, nơi có địa hình dài hẹp và thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai Điều này đã tạo nên một bản sắc văn hóa độc đáo, phản ánh sự khắc nghiệt và sức sống mãnh liệt của con người nơi đây.
Đặc điểm văn hóa vật chất
Cấu trúc nhà ở Việt Nam, đặc biệt là ở vùng Bắc Bộ, thường mang tiêu chí “nhà cao cửa rộng” với thiết kế mở Ngôi nhà cao được định nghĩa bởi hai yếu tố chính: sàn nhà cao hơn mặt đất và mái nhà cao hơn sàn Hướng nhà phổ biến tại Bắc Bộ thường là hướng Nam.
Nhà ở Bắc Bộ có đặc điểm rộng rãi và linh hoạt, thường không có chái và phát triển theo hình thức nhà vì kèo Bộ khung của ngôi nhà được liên kết theo không gian ba chiều: đứng, ngang, dọc, phản ánh truyền thống văn hóa của vùng Tính cộng đồng được thể hiện qua việc không chia phòng biệt lập, và người dân Bắc Bộ thường trồng cây cối xung quanh để tạo bóng mát cho ngôi nhà.
2.2.1 Quan niệm về ăn uống
- Ăn uống có vai trò và vị trí rất quan trong trong đời sống con người : Có thực mới vực được đạo, Trời đánh còn tránh bữa ăn
- Mọi hoạt động của người Việt Nam đều lấy ăn làm đầu : ăn chơi, ăn uống, ăn mặc, ăn học , …
Ăn uống không chỉ đơn thuần là nhu cầu sinh lý mà còn là một phần quan trọng của văn hóa, thể hiện sự tận dụng và hòa quyện với môi trường tự nhiên Điều này được minh chứng rõ nét qua bữa cơm của người Việt, phản ánh sâu sắc dấu ấn của nền văn hóa nông nghiệp lúa nước.
2.2.2 Cơ cấu và thành phần bữa ăn
Cơ cấu ăn uống của người Việt Nam chủ yếu dựa vào thực vật, trong đó lúa gạo đóng vai trò quan trọng hàng đầu Cây lúa có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á ẩm thấp, và Việt Nam là một trong những quốc gia có lịch sử lâu đời về trồng lúa nước Chính vì vậy, bữa ăn của người Việt thường được gọi là bữa cơm, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với lúa gạo trong ẩm thực.
Trong ẩm thực Việt Nam, rau quả đóng vai trò quan trọng sau lúa gạo, với sự phong phú về chủng loại theo mùa Là một trong những trung tâm trồng trọt, Việt Nam cung cấp nhiều loại rau quả tốt cho sức khỏe, không thể thiếu trong mỗi bữa ăn Ngoài ra, các loại gia vị như hành, gừng, ớt, tỏi, riềng, rau mùi, rau răm, và nhiều loại khác cũng góp phần làm phong phú thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng cho món ăn Việt.
Văn hóa ẩm thực của cư dân Bắc Bộ Việt Nam chủ yếu bao gồm cơm, rau và cá, trong đó cá nước ngọt chiếm ưu thế Hải sản chủ yếu được tiêu thụ ở các làng ven biển, trong khi các làng nội đồng ít sử dụng hải sản Cư dân đô thị như Hà Nội thường tiêu thụ ít hải sản hơn so với các thành phố phía Nam như Huế, Nha Trang, và Sài Gòn Để thích ứng với khí hậu lạnh của châu thổ Bắc Bộ, người dân nơi đây thường tăng cường sử dụng thịt và mỡ, đặc biệt vào mùa đông Các gia vị cay, chua, đắng phổ biến ở Trung Bộ và Nam Bộ ít xuất hiện trong bữa ăn của người Việt Bắc Bộ.
Trong cơ cấu bữa ăn Việt Nam, thịt thường đứng ở vị trí cuối cùng, phổ biến nhất là thịt gà, lợn và trâu, trong khi đặc sản bình dân như thịt chó cũng được ưa chuộng Môi trường sống của người Việt Bắc Bộ không cho phép phát triển bầy đàn gia súc lớn như ở các vùng thảo nguyên, do đó họ đã khéo léo tận dụng nguồn đạm động vật sẵn có để chế biến các món ăn bổ dưỡng và có giá trị cao Các loại gia súc và gia cầm như lợn, gà, ngan, ngỗng ngày càng được tiêu thụ nhiều hơn khi điều kiện kinh tế cải thiện Tuy nhiên, người Việt Bắc Bộ vẫn không có xu hướng sử dụng nhiều thịt trong bữa ăn hàng ngày; thịt thường chỉ xuất hiện trong các dịp lễ tết hay hội hè.
Đồ uống truyền thống của Đông Nam Á bao gồm trầu, cau, thuốc lào, rượu gạo, nước chè và nước vối Những sản phẩm này không chỉ mang đậm bản sắc văn hóa mà còn phản ánh nghề trồng trọt lâu đời trong khu vực.
2.2.3 Văn hóa trong bữa ăn
- Các bữa ăn trong ngày:
+ Bữa cơm của gia đình Việt Nam mang đậm nét văn hóa truyền thống phương Đông
Bữa ăn của người Việt Nam thường bao gồm ba bữa chính: bữa sáng, bữa trưa và bữa tối Vào buổi sáng, người Việt thường ăn phụ với các món quà vặt như bánh, xôi, cháo, phở, và bún Hai bữa ăn chính, đặc trưng của gia đình Việt Nam, diễn ra vào buổi trưa và buổi tối, thường là thời điểm gia đình quây quần bên nhau.
- Mâm cơm của người Việt:
Trong bữa ăn truyền thống của người Việt, cơm là lương thực chính, thường đi kèm với từ ba đến năm món ăn khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế của mỗi gia đình Một bữa ăn điển hình thường bao gồm một nồi cơm, một bát nước mắm, một món rau, một bát canh và một món mặn.
Người Việt thường sử dụng "mâm cơm" để bày biện các món ăn, trong đó nước mắm thường được đặt ở giữa để mọi người dễ dàng thưởng thức Các món ăn phụ được sắp xếp xung quanh, tạo nên sự hài hòa và thuận tiện cho bữa ăn chung.
- Vị trí ngồi trong bữa ăn
Trong bữa ăn, vị trí ngồi có vai trò quan trọng trong văn hóa ứng xử Mâm cơm gia đình thường có hình tròn, biểu trưng cho sự bình đẳng, khi mỗi vị trí đều ngang nhau và không có sự phân chia thứ bậc Dù vậy, vẫn tồn tại những vị trí trang trọng và thuận lợi hơn trong bữa ăn.
Khi ăn, những vị trí quan trọng thường được dành cho ông bà và cha mẹ, trong khi con cháu sẽ ngồi ở chỗ khác để xới cơm và phục vụ thức ăn.
2.2.4 Đặc trưng văn hóa ẩm thực a.Tính tổng hợp
* Cách chế biến đồ ăn:
Hầu hết các món ăn Việt Nam là sự kết hợp tinh tế giữa rau củ, gia vị, hoa quả và hải sản, tạo nên hương vị đặc trưng và phong phú.
Dù là món ăn bình dân như xôi ngô, ốc nấu hay phở, hay những món cầu kỳ như bánh chưng, nem rán, hay đơn giản như rau sống và nước chấm, tất cả đều được chế biến từ nhiều nguyên liệu phong phú.
Đặc điểm văn hóa tinh thần
Cùng với các di sản văn hóa hữu thể, các di sản văn hóa vô thể của đồng bằngBắc Bộ cũng khá đa dạng và phong phú.
3.1 Phong tục tập quán a Giao tiếp: “miếng trầu là đầu câu chuyện”, kính lão, khiêm nhường trong giao tiếp. b Giỗ tết, tế lễ: thờ cúng vẫn được coi là biểu tượng của vị thần hay nhân thần nào đó. c Tết nguyên đán: giao thừa và lễ trừ tịch, lễ cúng thổ công, 1 số lễ hội như hái lộc, xông nhà, d Tục lễ đầu xuân: có lễ động thổ, lễ khai hạ, lễ thần nông, lễ thượng nguyên, e Lễ cưới hỏi: linh đình và náo nhiệt, không kém phần cầu kỳ.
Theo thời gian, sự phát triển của xã hội đã làm thay đổi các thủ tục cưới hỏi, nhưng ở miền Bắc, ba lễ cơ bản vẫn được duy trì: lễ dạm ngõ, lễ ăn hỏi và lễ đón dâu (lễ cưới).
- Lễ dạm ngõ (chạm ngõ):
Lễ dạm ngõ là nghi lễ quan trọng khởi đầu cho các nghi thức hôn nhân trong đám cưới truyền thống của người miền Bắc, không thể thiếu trong quá trình tổ chức lễ cưới.
Trước khi tiến hành lễ chạm ngõ, nhà trai cần lựa chọn ngày đẹp để gặp gỡ gia đình nhà gái, nhằm đảm bảo mọi việc suôn sẻ và thuận lợi cho những bước tiếp theo trong quá trình hôn nhân.
Lễ dạm ngõ là buổi gặp mặt chính thức đầu tiên giữa hai gia đình, nhằm tạo cơ hội cho người lớn trao đổi và thảo luận Trong ngày này, lễ vật thường đơn giản, bao gồm chục trầu cau, chè, thuốc và bánh kẹo, với số lượng chẵn để thể hiện sự trang trọng.
Ngày lễ dạm ngõ chỉ có sự tham gia của gia đình hai bên, bao gồm cô dâu, chú rể, cùng với bố mẹ và anh chị em ruột của họ.
Việc đón tiếp nhà trai diễn ra một cách đơn giản và thân thiện, với nhà gái chuẩn bị nước trà, thuốc, bánh kẹo và trái cây để mời khách Sau khi nhà trai thực hiện nghi lễ, nhà gái sẽ mang lễ vật lên bàn thờ gia tiên và thắp hương.
Hai gia đình thảo luận để chọn ngày và thực hiện các thủ tục cần thiết cho lễ ăn hỏi và lễ cưới Sau lễ chạm ngõ, cô gái được coi là đã có nơi có chốn, đánh dấu bước khởi đầu cho hành trình tiến tới hôn nhân.
+ Sau lễ dạm ngõ là đến lễ ăn hỏi Đây là sự thông báo chính thức về việc hứa gả con cái giữa hai họ.
Trong lễ ăn hỏi, các thủ tục như ăn hỏi, xin cưới và nạp tài được thực hiện trong cùng một ngày Nhà trai sẽ mang đến nhà gái 30 chục trầu và tráp ăn hỏi Sau khi bố chú rể và bố cô dâu giới thiệu những người tham dự, mẹ chú rể sẽ lần lượt đưa 30 chục trầu cho nhà gái.
Chục trầu đầu tiên được sử dụng trong nghi thức ăn hỏi, chục trầu thứ hai dành cho nghi thức xin cưới, và chục trầu thứ ba cho lễ nạp tài Sau khi nhà gái nhận chục trầu thứ ba, các nghi thức tiếp theo sẽ được tiến hành.
3 thì sẽ đến lễ nhận các tráp ăn hỏi của nhà trai.
Tráp ăn hỏi thường được chuẩn bị với số lượng là 5, 7, 9 hoặc 11, nhưng phải là số lẻ, và các lễ vật bên trong cần phải là bội số của 2 Những món lễ vật không thể thiếu trong tráp ăn hỏi bao gồm bánh cốm, bánh su sê, mứt sen, chè, rượu, trầu cau, thuốc lá, cùng với xôi và lợn quay.
Trong lễ ăn hỏi, nhà gái sẽ lấy một ít đồ lễ và trầu cau để thắp hương trên bàn thờ tổ tiên Thông thường, nhà gái giữ lại 2 phần đồ lễ và trả lại 1 phần cho nhà trai Phần đồ lễ mà nhà gái giữ lại sẽ được sử dụng để mời cưới.
Trong lễ ăn hỏi, nhà trai cần chuẩn bị 3 phong bì đựng tiền, được gọi là lễ đen Cụ thể, một phong bì dành cho nhà nội cô dâu, một phong bì dành cho nhà ngoại cô dâu, và phong bì còn lại để thắp hương trên bàn thờ của cô dâu Số tiền trong mỗi phong bì sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của nhà gái.
Cô dâu và chú rể thực hiện nghi thức ra mắt hai họ, mời trầu và rót nước cho các vị quan khách Thời gian giữa lễ ăn hỏi và lễ cưới có thể kéo dài từ 3 ngày đến 1 tuần hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào sự lựa chọn ngày đẹp của hai gia đình.
Nếu hai gia đình không tổ chức tiệc chung tại khách sạn, việc mời khách đến ăn uống và chúc mừng thường diễn ra một ngày trước lễ cưới Tiệc của hai bên gia đình thường là tiệc mặn, và ở nhiều nơi tại miền Bắc, chú rể cần có mặt trong ngày nhà gái mời khách.