1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Mô hình hofstede về lý thuyết các chiều văn hóa và ứng dụng trong thương vụ đầu tư giữa KKR và vinhomes

34 28 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Mô Hình Hofstede Về Lý Thuyết Các Chiều Văn Hóa Và Ứng Dụng Trong Thương Vụ Đầu Tư Giữa KKR Và VinHomes
Tác giả Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Hải Dương, Triệu Thị Hải Yến, Nguyễn Hồng Anh, Trần Thị Duyên, Nguyễn Khánh Chi
Người hướng dẫn TS. Trần Bích Ngọc
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Kinh Tế Và Kinh Doanh Quốc Tế
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2022
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 285,31 KB

Cấu trúc

  • PHẦN MỞ ĐẦU

  • PHẦN NỘI DUNG

    • Chương 1. Lý thuyết về mô hình 5 chiều văn hóa của Hofstede

    • 1.1. Tổng quan về văn hóa

    • 1.1.1. Khái niệm văn hóa

    • 1.1.2. Các yếu tố cấu thành

    • 1.1.3. Vai trò của văn hóa trong đàm phán thương mại quốc tế

    • 1.2. Mô hình Hofstede về lý thuyết năm chiều văn hóa

    • 1.2.1. Lịch sử hình thành Lý thuyết chiều văn hóa

    • 1.2.1.1. Vài nét về Hofstede

    • 1.2.1.2. Lịch sử hình thành học thuyết

    • 1.2.2. Mô hình năm chiều văn hóa của Hofstede

    • 1.2.3. Ứng dụng của mô hình Hofstede

    • 1.2.4. Giới hạn của mô hình Hofstede

    • Chương 2. Ứng dụng mô hình 5 chiều văn hóa của Hofstede trong thương vụ đầu tư giữa KKR và Vinhomes

    • 2.1. Tổng quan thương vụ

    • 2.1.1. Diễn biến:

    • 2.1.2. Kết quả:

    • 2.2. Phân tích mô hình 5 chiều văn hóa giữa Việt Nam và Mỹ

    • 2.2.1. Mô hình 5 chiều văn hóa ở Việt Nam

    • 2.2.2. Mô hình 5 chiều văn hóa ở Mỹ

    • 2.3. Tác động của các yếu tố văn hóa đến thương vụ

    • 2.3.1. Chủ nghĩa cá nhân – Identity dimensions (IDV)

    • 2.3.2. Chỉ số khoảng cách quyền lực – Power distance index (PDI)

    • 2.3.3. Giới (Gender) – Chỉ số nam tính (MAS)

    • 2.3.4. Chỉ số phòng tránh rủi ro – Uncertainty Avoidance Index (UAI)

    • 2.3.5. Định hướng dài hạn – Long term Orientation (LTO)

    • Chương 3. Đề xuất các giải pháp đối với khác biệt văn hóa trong đàm phán thương mại quốc tế

  • Phần Kết luận

  • Tài liệu tham khảo

Nội dung

Mô hình hofstede về lý thuyết các chiều văn hóa và ứng dụng trong thương vụ đầu tư giữa KKR và vinhomes Mô hình hofstede về lý thuyết các chiều văn hóa và ứng dụng trong thương vụ đầu tư giữa KKR và vinhomes Mô hình hofstede về lý thuyết các chiều văn hóa và ứng dụng trong thương vụ đầu tư giữa KKR và vinhomes

Lý thuyết về mô hình 5 chiều văn hóa của Hofstede

Tổng quan về văn hóa

Văn hóa là một hệ thống giá trị vật chất và tinh thần được chia sẻ giữa một nhóm người, tạo nên khuôn mẫu cho cuộc sống Theo Hofstede, Namenwirth và Weber, văn hóa không chỉ là sản phẩm của con người mà còn phục vụ cho lợi ích của con người, được hình thành và tích lũy qua các hoạt động thực tiễn và tương tác giữa con người với tự nhiên, xã hội và bản thân Văn hóa được gìn giữ và truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người.

Trong đàm phán quốc tế, mỗi bên tham gia đều mang theo bối cảnh địa lý và lịch sử riêng, tạo nên những giá trị văn hóa đặc trưng Những giá trị này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, ảnh hưởng đến cách thức đàm phán Văn hóa đàm phán bao gồm các giá trị, chuẩn mực, hành vi và thái độ mà các bên cần chú ý trong quá trình thương thảo Nó có thể thể hiện rõ ràng hoặc ẩn giấu, nhưng luôn đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của cuộc đàm phán.

1.1.2 Các yếu tố cấu thành

Văn hóa là một khái niệm rộng lớn, bao gồm nhiều yếu tố như cấu trúc xã hội, hệ thống tôn giáo, đạo đức, giáo dục, ngôn ngữ, triết lý kinh tế và chính trị Trong bài tiểu luận này, chúng tôi sẽ trình bày bốn yếu tố chính cấu thành văn hóa trong đàm phán thương mại quốc tế.

Hành vi con người là những biểu hiện bên ngoài, phản ánh suy nghĩ và cách ứng xử trong môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày Mỗi nhóm văn hóa có những hành vi tương đồng dựa trên chuẩn mực và giá trị văn hóa, góp phần hình thành tính cách Việc đánh giá tính cách qua vài lần tiếp xúc không dễ dàng, nhưng có thể thu thập thông tin qua quan sát hình dáng, tướng mạo, không gian làm việc và cách giao tiếp trong đàm phán Để xác định phong cách hành vi của đối tác, cần quan sát tổng thể cách ăn mặc, tác phong, lắng nghe cách nói chuyện, và đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về họ.

Thái độ là những khuynh hướng bền vững trong cảm nhận hành xử đối với một đối tượng, và trong giao tiếp liên văn hóa, mỗi cá nhân đều mang những nét thái độ riêng, phản ánh đặc trưng văn hóa của họ Sự khác biệt này có thể gây khó khăn trong giao tiếp, vì mỗi nền văn hóa có những chuẩn mực và thước đo thái độ khác nhau Ví dụ, văn hóa Nhật Bản thường tạo ra một rào cản vô hình đối với người nước ngoài, với nhiều quan chức và công ty cho rằng việc sử dụng hàng ngoại là thiếu lòng yêu nước Điều này cũng dẫn đến khó khăn cho các công ty nước ngoài khi tuyển dụng nhân viên Nhật, do tâm lý chống đối chủ ngoại Vì vậy, trong quá trình đàm phán, việc tìm hiểu thái độ của đối tác qua nghiên cứu và thảo luận là rất quan trọng.

Chuẩn mực xã hội quy định hành vi ứng xử phù hợp trong các tình huống cụ thể, được chia thành hai nhóm chính: lề thói và tập tục Lề thói liên quan đến các quy ước xã hội như cách ăn mặc và hành xử đúng mực, trong khi tập tục đóng vai trò quan trọng hơn, ảnh hưởng đến hoạt động xã hội và có thể được ban hành thành luật Sự khác biệt giữa lề thói và tập tục thể hiện rõ nét trong các nền văn hóa khác nhau; ví dụ, ở Mỹ và Bắc Âu, việc đúng giờ rất quan trọng, trong khi ở nhiều nước Châu Phi, thời gian lại có tính co giãn hơn.

Giá trị là những quan niệm trừu tượng mà cộng đồng tin tưởng là tốt và đúng, từ đó hình thành cơ sở để đánh giá đúng sai, tốt xấu Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng văn hóa và điều chỉnh chuẩn mực xã hội Không chỉ là lý thuyết, giá trị còn bao gồm cảm xúc, và con người thường tranh luận, chiến đấu, thậm chí hy sinh vì những giá trị như tự do.

1.1.3 Vai trò của văn hóa trong đàm phán thương mại quốc tế

Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế, ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp và hiểu biết giữa các bên Mỗi cá nhân, với nền tảng văn hóa khác nhau, sẽ có những cách diễn đạt và hành động mang ý nghĩa riêng Khi hiểu rõ các đặc trưng văn hóa của đối tác, chúng ta có thể thiết lập quy tắc hiệu quả cho việc truyền đạt và xử lý thông tin Điều này giúp lựa chọn địa điểm, phong cách và ngôn ngữ phù hợp cho từng cuộc đàm phán, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác giữa các quốc gia.

Văn hóa là yếu tố cốt lõi của một nhóm xã hội và luôn biến đổi, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng trong thương mại quốc tế Điều này thể hiện rõ qua các khía cạnh như mẫu mã sản phẩm, phương thức phân phối, chiến lược xúc tiến và giá cả Nhiều trường hợp cho thấy cùng một sản phẩm từ một thương hiệu có thể thành công ở một quốc gia nhưng lại thất bại ở quốc gia khác, nguyên nhân chủ yếu là do thiếu hiểu biết hoặc hiểu sai về văn hóa địa phương.

Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng trong các phương thức đàm phán Sự phong phú và đa dạng của văn hóa khiến cho đàm phán quốc tế cần phải thích ứng và phát triển những kiểu đàm phán khác nhau.

Mô hình Hofstede về lý thuyết năm chiều văn hóa

1.2.1 Lịch sử hình thành Lý thuyết chiều văn hóa

Gerard Hendrik (Geert) Hofstede (2/10/1928) là một nhà tâm lý học xã hội người Hà Lan, cựu nhân viên IBM và Giáo sư danh dự về Nhân chủng học tổ chức tại Đại học Maastricht Ông nổi tiếng với nghiên cứu về sự giao thoa giữa các nền văn hóa và tổ chức, được coi là một trong những đại diện hàng đầu của nghiên cứu liên văn hóa Những phát hiện và lý thuyết của Hofstede đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu tâm lý học và quản lý trên toàn thế giới.

1.2.1.2 Lịch sử hình thành học thuyết

“Lý thuyết về chiều văn hóa” - Cultural dimensions theory là nghiên cứu lớn nhất mà Hofstede đã thực hiê ̣n.

Năm 1965, Hofstede thành lập trung tâm nghiên cứu cá nhân của IBM châu Âu và từ 1967 đến 1973, ông tiến hành một cuộc khảo sát quy mô lớn về sự khác biệt giá trị dân tộc tại các công ty con toàn cầu của IBM Ông đã khảo sát 117,000 nhân viên và so sánh câu trả lời của họ từ các quốc gia khác nhau, bắt đầu với 40 quốc gia lớn nhất và sau đó mở rộng ra 50 quốc gia cùng 3 vùng lãnh thổ Nghiên cứu của Hofstede tạo ra cơ sở dữ liệu mẫu thử đa quốc gia lớn nhất thời bấy giờ, trở thành một trong những lý thuyết định lượng đầu tiên giải thích sự khác biệt văn hóa.

Hofstede đã phát triển mô hình lý thuyết đầu tiên với bốn khía cạnh: Khoảng cách quyền lực, Chủ nghĩa cá nhân, Mức độ e ngại rủi ro và Nam tính Sau đó, trong một nghiên cứu tại Hồng Kông, ông đã giới thiệu khía cạnh thứ năm là Định hướng dài hạn để bổ sung các khái niệm còn thiếu trong mô hình ban đầu Đến năm 2010, Hofstede tiếp tục mở rộng mô hình với chiều thứ sáu.

Mô hình Indulgence (Tự Thỏa Mãn) và Tự Kiềm Chế phản ánh sự cân bằng giữa sự thỏa mãn và kiềm chế trong hành vi con người Trong thực tế, mô hình này bao gồm 5 chiều, giúp thể hiện một cách cụ thể và khách quan về văn hóa của một quốc gia Bài tiểu luận này sẽ trình bày chi tiết về mô hình 5 chiều văn hóa đầu tiên, nhằm làm rõ vai trò của nó trong việc hiểu biết văn hóa.

1.2.2 Mô hình năm chiều văn hóa của Hofstede

Chỉ số khoảng cách quyền lực (PDI) đo lường mức độ chấp nhận của những thành viên ít quyền lực trong một tổ chức hoặc gia đình đối với sự phân bổ quyền lực không công bằng Một chỉ số PDI cao cho thấy sự phân bổ quyền lực được thiết lập rõ ràng và không bị nghi ngờ trong xã hội, trong khi chỉ số PDI thấp phản ánh sự chất vấn và nỗ lực phân chia quyền lực một cách công bằng hơn.

Chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể (IDV) phản ánh mức độ hòa nhập của cá nhân với cộng đồng Trong xã hội có tính cá nhân cao, các mối ràng buộc thường lỏng lẻo, với cá nhân chú trọng đến bản thân hơn là tập thể Ngược lại, chủ nghĩa tập thể thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình và các nhóm khác, nơi mà sự trung thành và hỗ trợ lẫn nhau trong các tranh chấp với nhóm bên ngoài là điều quan trọng.

Chỉ số phòng tránh rủi ro (UAI) được hiểu là mức độ chấp nhận của xã hội đối với sự mơ hồ, phản ánh cách mà con người xử lý những điều không rõ ràng hoặc khác biệt so với thực trạng thông thường Khi chỉ số UAI cao, điều này cho thấy sự gắn kết mạnh mẽ của các thành viên trong cộng đồng với các quy chuẩn hành vi, luật lệ và hướng dẫn, đồng thời thể hiện niềm tin vào những sự thật tuyệt đối.

“đúng đắn” chung trong mọi khía cạnh mà tất cả mọi người đều nhận thức được

Chỉ số UAI thấp biểu thị sự cởi mở và chấp nhận các ý kiến trái chiều, cho thấy xã hội này thường ít quy định và quy chế Những xã hội có UAI thấp thường cho phép mọi thứ phát triển tự do và chấp nhận rủi ro.

Nam quyền và nữ quyền (MAS) thể hiện sự khác biệt trong cách xã hội đánh giá thành công, với nam quyền ưu tiên thành quả vật chất và nữ quyền tôn trọng sự cộng tác và chất lượng cuộc sống Trong xã hội trọng nam quyền, phụ nữ thường bị coi nhẹ hơn nam giới, mặc dù họ có thể được chú trọng trong một số khía cạnh Điều này tạo ra khoảng cách giữa các giá trị nam và nữ, phản ánh sự cấm kỵ trong những xã hội này Về định hướng dài hạn và ngắn hạn (LTO), xã hội với chỉ số LTO thấp thường giữ gìn truyền thống và đánh giá cao sự kiên định, trong khi xã hội có chỉ số LTO cao chú trọng đến sự thích ứng và thực dụng để giải quyết vấn đề Các nước nghèo với định hướng ngắn hạn sẽ gặp khó khăn trong phát triển kinh tế, trong khi những nước có định hướng dài hạn thường thuận lợi hơn trong việc phát triển.

Tự Thỏa Mãn và Tự Kiềm Chế (IND) là những khái niệm quan trọng trong việc đánh giá mức độ hạnh phúc của con người Tự thỏa mãn được hiểu là sự cho phép của xã hội để cá nhân tự do đáp ứng các nhu cầu cơ bản và tự nhiên, như việc tận hưởng cuộc sống Ngược lại, tự kiềm chế phản ánh sự kiểm soát từ xã hội thông qua các định kiến và chuẩn mực nghiêm ngặt, hạn chế quyền hưởng thụ của cá nhân.

Một xã hội khuyến khích sự hưởng thụ thường tạo ra niềm tin cho cá nhân rằng họ có khả năng quản lý cuộc sống và cảm xúc của mình Ngược lại, một xã hội coi trọng sự kiềm chế lại cho rằng có nhiều yếu tố bên ngoài, ngoài bản thân họ, ảnh hưởng đến cuộc sống và cảm xúc của chính họ.

1.2.3 Ứng dụng của mô hình Hofstede

Văn hóa là nguồn gốc chính của nhiều cuộc tranh cãi, với những khác biệt văn hóa có thể dẫn đến rắc rối hoặc thậm chí thảm họa.

Geert Hofstede là một nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực đa dạng văn hóa và nhân chủng học, đặc biệt với những ứng dụng của lý thuyết văn hóa trong kinh doanh quốc tế Mô hình năm chiều văn hóa của ông được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và mô hình kinh doanh toàn cầu Ngay sau khi được công bố, lý thuyết này đã có những ứng dụng thực tiễn đáng kể Trong kinh doanh, văn hóa đóng vai trò quan trọng, giúp cải thiện giao tiếp và hòa nhập giữa các nền văn hóa khác nhau, từ đó đảm bảo sự thành công của các giao dịch kinh tế.

Trong kinh doanh, giao tiếp được coi là một trong những quan tâm hàng đầu

Mô hình của Hofstede đã hỗ trợ đáng kể cho các chuyên gia làm việc trong môi trường quốc tế, nơi họ thường xuyên giao tiếp với những người từ các nền văn hóa khác nhau Giao tiếp đa văn hóa đòi hỏi sự nhận thức rõ ràng về các khía cạnh văn hóa, bao gồm ngôn ngữ, phi ngôn ngữ và những quy tắc xã hội liên quan đến trang phục, quà tặng, bữa ăn và phong tục tập quán Những lý thuyết này cũng có thể áp dụng cho giao tiếp bằng văn bản, giúp nâng cao hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp.

Trong thỏa thuận quốc tế, phong cách giao tiếp, kỳ vọng và mục tiêu có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia sản xuất Nếu nhận thức về các khía cạnh văn hóa được áp dụng đúng cách, điều này sẽ giúp đàm phán thành công và giảm thiểu mâu thuẫn Chẳng hạn, trong cuộc đàm phán giữa người Trung Quốc và người Canada, các nhà đàm phán Canada thường muốn nhanh chóng đạt được thỏa thuận, trong khi đối tác Trung Quốc lại ưu tiên thời gian cho các hoạt động phi công việc nhằm xây dựng mối quan hệ.

Ứng dụng mô hình 5 chiều văn hóa của Hofstede trong thương vụ đầu tư giữa KKR và Vinhomes

Tổng quan thương vụ

Giá trị: 652,17 triệu USD 2.1.1 Diễn biến:

KKR, được thành lập vào năm 1976, là một công ty đầu tư toàn cầu có trụ sở tại Mỹ, chuyên cung cấp nhiều hình thức đầu tư đa dạng như vốn cổ phần tư nhân, năng lượng, cơ sở hạ tầng, bất động sản và tín dụng Công ty cũng hợp tác với các đối tác chiến lược để quản lý các quỹ phòng hộ Từ tháng 4 năm 20XX, tên tuổi của KKR đã trở nên nổi bật tại Việt Nam.

Năm 2011, công ty quản lý quỹ này đã thực hiện khoản đầu tư trị giá 159 triệu đô la Mỹ vào Masan Consumer, đánh dấu đây là khoản đầu tư vốn tư nhân lớn nhất tại Việt Nam vào thời điểm đó.

VHM, cổ phiếu đầu ngành của tập đoàn Vingroup, là một trong những nhà đầu tư bất động sản hàng đầu tại Việt Nam Tại thời điểm diễn ra thương vụ, VHM nắm giữ 26% thị phần bán bất động sản toàn quốc, trong khi ở phân khúc trung và cao cấp, con số này lên tới 44% Điều này cho thấy VHM không chỉ có thị phần lớn mà còn đảm bảo tính ổn định cao trong lĩnh vực bất động sản.

Vào ngày 15/6, Viking Asia Holdings II Pte Ltd, quỹ đại diện của KKR, đã thông báo mua 185,84 triệu cổ phiếu Vinhomes, tương đương 5,65% tổng số cổ phần, chính thức trở thành cổ đông của VHM Trước giao dịch này, tổ chức này chưa nắm giữ bất kỳ cổ phần nào.

Vào ngày 15/6, phiên giao dịch chứng kiến giao dịch thỏa thuận 201 triệu cổ phiếu Vinhomes với mức giá 75.000 đồng/cp, tương đương với giá trị khoảng 15.100 tỷ đồng, tức gần 650 triệu USD.

Cuộc mua bán giữa KKR và VHM mang tính chất chuyển nhượng thứ cấp, trong đó KKR mua lại cổ phiếu từ các cổ đông khác, thay vì đầu tư trực tiếp vào VHM Điều này có nghĩa là bên bán trong giao dịch này chủ yếu là các nhóm nhà đầu tư trong nước.

Sau giao dịch, Tập đoàn Vingroup sẽ duy trì vai trò cổ đông kiểm soát tại Vinhomes KKR, thông qua Quỹ châu Á III, đã đầu tư và hiện nắm giữ hơn 6% cổ phần của VHM.

Việt Nam tiếp tục nổi bật trên thị trường vốn khu vực với triển vọng phát triển mạnh mẽ và tốc độ tăng trưởng ấn tượng Giao dịch này khẳng định sức hấp dẫn của Vinhomes, một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam, với quỹ đất lớn và tiềm năng phát triển mạnh mẽ Ông Ashish Shastry, đồng Chủ tịch quỹ đầu tư KKR, cho biết họ rất vinh dự được đầu tư vào Vinhomes, một phần quan trọng trong hệ sinh thái thương mại dịch vụ của Vingroup KKR cam kết hợp tác với các công ty hàng đầu tại Đông Nam Á, và Vinhomes chính là một đối tác lý tưởng, thể hiện sự cam kết lâu dài của KKR đối với thị trường Việt Nam.

Bà Nguyễn Diệu Linh, Chủ tịch Vinhomes, bày tỏ sự vui mừng khi KKR trở thành cổ đông của công ty, khẳng định rằng khoản đầu tư này thể hiện niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế vào Vinhomes, Vingroup và thị trường Việt Nam Bà tin tưởng rằng với uy tín, đẳng cấp thế giới cùng chuyên môn và kinh nghiệm, KKR sẽ đóng góp giá trị tích cực trong việc nâng cao giá trị cho các cổ đông.

Phân tích mô hình 5 chiều văn hóa giữa Việt Nam và Mỹ

2.2.1 Mô hình 5 chiều văn hóa ở Việt Nam

Việt Nam có một nền văn hóa nông nghiệp lâu đời, với người dân thân thiện và siêng năng Người miền Bắc thường nhạy cảm về chính trị, chăm chỉ và tìm cách tránh rủi ro, chịu ảnh hưởng lớn từ văn hóa Trung Quốc do lịch sử 1000 năm đô hộ Sự gần gũi về địa lý và quá trình lịch sử đã khiến người Việt chia sẻ nhiều đặc tính văn hóa và kinh doanh với Trung Quốc Theo giáo sư Hofstede (1980), văn hóa Việt Nam có khoảng cách quyền lực cao, thiên về chủ nghĩa tập thể và chỉ số tránh thay đổi ở mức trung bình.

Chủ nghĩa cá nhân – Identity dimensions (IDV)

Chỉ số khoảng cách quyền lực – Power distance index (PDI)

Giới (Gender) – Chỉ số nam tính (MAS)

Chỉ số phòng tránh rủi ro – Uncertainty Avoidance Index (UAI) Định hướng dài hạn – Long term Orientation (LTO)

Quốc 20 80 66 30 118 Đan Mạch 74 18 16 23 không có

Bảng 1: Điểm cho 5 chiều văn hóa của một số quốc gia tiêu biểu, trong đó có Việt Nam

(Nguồn: http://www.geert-hofstede.com/)

- Chủ nghĩa cá nhân – Identity dimensions (IDV)

Việt Nam là một xã hội tập thể với 20 điểm, nơi chủ nghĩa tập thể đã tồn tại lâu đời, đặc trưng bởi hệ thống lề lối xã hội chặt chẽ và các cộng đồng tự vận hành Sự cam kết mạnh mẽ với các nhóm như gia đình, dòng họ hay mối quan hệ rộng hơn là điều nổi bật Lòng trung thành trong văn hóa tập thể rất quan trọng, thường vượt qua các quy tắc xã hội khác, nuôi dưỡng mối quan hệ bền chặt, nơi mọi người có trách nhiệm bảo vệ lẫn nhau Người Việt coi trọng sự hòa hợp và tránh làm mất mặt người khác, do đó xung đột thường dẫn đến xấu hổ, và họ tìm kiếm giải pháp có lợi cho cả hai bên Mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và nhân viên được xem như một mối quan hệ gia đình, với việc tuyển dụng và thăng chức dựa trên sự thuộc về nhóm, và quản lý được thực hiện theo cách quản lý của các nhóm.

Một đặc điểm nổi bật trong xã hội Việt Nam là sự ngại ngùng trong việc nói thẳng, vì người dân thường lo sợ sẽ làm mất mặt người khác Thay vào đó, người Việt thường sử dụng hài hước và những câu chuyện dí dỏm để thể hiện cảm xúc của mình Chỉ số IDV (Individualism vs Collectivism) của Việt Nam thấp hơn so với nhiều quốc gia khác, phản ánh xu hướng gắn bó chặt chẽ với gia đình, họ hàng và cộng đồng Điều này lý giải tại sao người Việt Nam thường đặt ưu tiên cho gia đình, bạn bè và những dịp sum họp trong các lễ Tết, giỗ chạp hơn là công việc.

- Chỉ số khoảng cách quyền lực – Power distance index (PDI)

Việt Nam đạt 70 điểm về chỉ số quyền lực, cho thấy sự chấp nhận hệ thống thứ bậc và bất bình đẳng giữa con người Điều này thể hiện rõ trong đời sống hàng ngày và môi trường làm việc, nơi mà mô hình quản lý tập trung phổ biến Cấp dưới thường mong đợi sự chỉ dẫn từ cấp trên, và hình mẫu lãnh đạo lý tưởng là người chuyên quyền nhưng nhân từ Việc nhân viên thách thức lãnh đạo không được ủng hộ, trong khi sự phân chia đẳng cấp rất rõ ràng, khiến cho việc thăng tiến từ đẳng cấp thấp lên cao trở nên khó khăn Khoảng cách giữa lãnh đạo và quần chúng cũng rất lớn, và trong gia đình, con cái phải tuân theo lời cha mẹ.

- Giới (Gender) – Chỉ số nam tính (MAS)

Điểm số cao (Nam tính) thể hiện xã hội được thúc đẩy bởi cạnh tranh và thành công, trong khi điểm số thấp (Nữ tính) cho thấy các giá trị chủ đạo là sự quan tâm đến người khác và chất lượng cuộc sống Ở Việt Nam, điểm số này thấp do xã hội chấp nhận bình quyền giới tính, tạo nên một môi trường Nữ tính Phụ nữ và nam giới được đối xử bình đẳng, các đội nhóm được thành lập dựa trên kỹ năng thay vì giới tính Xã hội chú trọng “làm việc để sống”, với sự đồng thuận và tôn trọng bình đẳng, đoàn kết cùng chất lượng cuộc sống Xung đột được giải quyết qua thỏa hiệp, và các ưu đãi như ngày nghỉ và thời gian làm việc linh hoạt được ưa chuộng Hạnh phúc là trọng tâm, địa vị không được phô trương, và người quản lý hiệu quả là người hỗ trợ, khuyến khích sự tham gia trong quá trình ra quyết định.

- Chỉ số phòng tránh rủi ro – Uncertainty Avoidance Index (UAI)

Việt Nam đạt 30 điểm trong chỉ số tránh sự mơ hồ, cho thấy một thái độ thoải mái hơn với thực tế so với các nguyên tắc Trong xã hội này, sự sai lệch khỏi chuẩn mực thường được chấp nhận, và người dân tin rằng không cần quá nhiều quy tắc, đặc biệt là khi chúng không rõ ràng hoặc không hiệu quả Lịch trình làm việc linh hoạt, chỉ khi cần thiết mới làm việc chăm chỉ, và tính chính xác không phải là điều tự nhiên Sự đổi mới không bị coi là áp lực, và người Việt Nam sẵn sàng chấp nhận thử nghiệm, kết hợp ý tưởng sáng tạo với khả năng áp dụng công nghệ nhanh chóng Các giá trị truyền thống thường xuyên thay đổi và ít bị ràng buộc bởi các quy định trước đó.

Một bộ phận người Việt, đặc biệt là ở miền Bắc, vẫn còn ngại thay đổi môi trường sống Điều này tạo ra trở ngại cho việc tiếp nhận các tư tưởng mới, khác biệt so với những tư tưởng truyền thống đã tồn tại lâu đời.

Định hướng dài hạn (Long Term Orientation - LTO) phản ánh cách mà các xã hội duy trì mối liên kết với quá khứ trong khi đối mặt với thách thức hiện tại và tương lai Các xã hội có LTO cao thường khuyến khích tiết kiệm và nỗ lực trong giáo dục, đồng thời coi trọng sự bền bỉ và khả năng thích ứng với thay đổi Việt Nam nổi bật với điểm số cao trong LTO, cho thấy người Việt Nam luôn lo lắng cho tương lai, chi tiêu tiết kiệm để chuẩn bị cho những khó khăn trong cuộc sống Họ tin rằng chân lý phụ thuộc vào hoàn cảnh và thời gian, thể hiện qua xu hướng đầu tư mạnh mẽ và kiên trì để đạt được kết quả cuối cùng.

“sự thật”, thường lấy kết quả làm việc biện hộ cho phương tiện.

2.2.2 Mô hình 5 chiều văn hóa ở Mỹ

- Chủ nghĩa cá nhân – Individualism (IDV)

Chỉ số IDV của Mỹ đạt 91/120, cao nhất thế giới, cho thấy quốc gia này thể hiện rõ nét chủ nghĩa cá nhân Nền văn hóa tại đây tập trung vào "tôi" thay vì "chúng tôi", khuyến khích dấu ấn cá nhân và sự cạnh tranh hơn là hòa nhập vào các mối quan hệ xã hội.

Người Mỹ tin rằng mỗi cá nhân có quyền tự do sống và hành động theo chuẩn mực riêng, sở hữu thành tựu từ nỗ lực của mình và theo đuổi giá trị cá nhân Đây là lý tưởng mà các Nhà sáng lập Hoa Kỳ đã thiết lập khi soạn thảo Tuyên ngôn và Hiến pháp, nhằm tạo ra một quốc gia nơi quyền sống, tự do, tài sản và mưu cầu hạnh phúc của cá nhân được công nhận và bảo vệ.

Mỹ đặt nền tảng cho "tự do và công lý cho tất cả mọi người", nhấn mạnh quyền bình đẳng trong xã hội và chính phủ Hệ thống phân cấp trong các tổ chức Mỹ cho phép sự tiếp cận giữa cấp trên và nhân viên, với sự chia sẻ thông tin thường xuyên và giao tiếp không chính thức Xã hội Mỹ có tính lỏng lẻo, nơi mọi người chủ yếu chăm sóc bản thân và gia đình, ít trông chờ vào sự hỗ trợ của chính quyền Mức độ dịch chuyển địa lý cao cho thấy người Mỹ tích cực tham gia vào các mối quan hệ, mặc dù việc phát triển tình bạn sâu sắc có thể khó khăn Họ không ngại tiếp cận người lạ để tìm kiếm thông tin Trong môi trường làm việc, nhân viên được kỳ vọng là tự chủ và chủ động, với quyết định tuyển dụng và thăng chức dựa trên thành tích và khả năng của cá nhân.

- Chỉ số khoảng cách quyền lực – Power distance index (PDI)

Chỉ số khoảng cách quyền lực tại Mỹ đạt 40/120, thấp hơn mức trung bình toàn cầu là 55, cho thấy Mỹ có xu hướng chủ nghĩa quân bình Mặc dù khoảng cách quyền lực giữa các tầng lớp xã hội không quá lớn, nhưng người dân Mỹ có ý thức và nhu cầu cao về sự bình đẳng trong quyền lợi cá nhân Điều này được thể hiện rõ trong văn hóa Mỹ qua nhiều khía cạnh khác nhau.

Thứ nhất, người lao động ở Mỹ thường chủ động và sẵn sàng nắm bắt cơ hội tốt hơn đa số quốc gia khác.

Thứ hai, dòng chày thông tin tại Mỹ là vòng tuần hoàn.

Thứ ba, thảo luận và tranh luận là phần tất yếu để đưa ra quyết định trong mọi lĩnh vực.

Thứ tư, giao tiếp thẳng thắn, ít trang trọng và không chuộng lối nói ẩn dụ, ngụ ý như những xã hội đẳng cấp.

- Giới (Gender) – Chỉ số nam tính (MAS)

Chỉ số nam quyền của Mỹ đạt 62/120, vượt qua mức trung bình toàn cầu là 50, cho thấy sự phân hóa vai trò theo giới ở quốc gia này cao hơn Sự thống trị của nam giới trong cấu trúc quyền lực và xã hội dẫn đến việc phụ nữ trở nên quyết đoán và cạnh tranh hơn, thể hiện những đặc trưng "tính nam" Điều này đồng nghĩa với việc họ chuyển hướng sang hình mẫu nam giới và từ bỏ những đặc trưng "tính nữ" như sự khiêm tốn và hy sinh.

Hành vi trong trường học, nơi làm việc và các hoạt động giải trí ở Mỹ phản ánh những giá trị chung như "cố gắng trở thành người giỏi nhất có thể" và "được ăn cả, ngã về không" Người Mỹ thường thoải mái thể hiện và chia sẻ về thành tựu của mình, dù thành công không phải là động lực tuyệt đối trong xã hội Nhiều hệ thống đánh giá tại Mỹ tập trung vào việc thiết lập mục tiêu rõ ràng, giúp nhân viên chứng minh hiệu quả công việc của họ Tâm lý "có thể làm được" tạo động lực mạnh mẽ cho xã hội, với niềm tin rằng luôn có cách để cải thiện mọi thứ.

Tâm lý "sống để làm việc" thúc đẩy nhiều người lao động cổ cồn trắng tìm kiếm thăng tiến và chuyển đến những khu phố hấp dẫn hơn Sự cạnh tranh này tạo ra xung đột, dẫn đến việc mọi người cố gắng trở thành "người chiến thắng", nhưng cũng làm gia tăng phân cực xã hội và các cuộc tranh luận Điều này đang làm suy yếu những giá trị cốt lõi của Mỹ về "tự do và công lý cho tất cả mọi người" Sự gia tăng bất bình đẳng đang đe dọa nền dân chủ, khi khoảng cách giữa các giai cấp ngày càng lớn, có thể dẫn đến việc gia tăng quyền lực của một số ít và giảm sút chủ nghĩa cá nhân trong xã hội.

Tác động của các yếu tố văn hóa đến thương vụ

2.3.1 Chủ nghĩa cá nhân – Identity dimensions (IDV)

Chủ nghĩa cá nhân tại Mỹ và chủ nghĩa tập thể tại Việt Nam thể hiện sự khác biệt văn hóa rõ rệt giữa hai quốc gia Trong khi Việt Nam coi trọng sự đoàn kết và cộng đồng, thì Mỹ lại nhấn mạnh giá trị của cá nhân và cái tôi của mỗi người.

Trong thương vụ này, chiều IDV được thể hiện rõ trong việc đàm phán số lượng và giá cổ phiếu Các nhóm đầu tư trong nước từ Việt Nam cần thống nhất về giá trị và số lượng cổ phiếu giao dịch, thể hiện chủ nghĩa tập thể và quyết định mua vào của Viking Asia.

Holdings II Pte.Ltd, quỹ có liên quan đến Kohlberg Kravis Roberts (KKR)

Năm 2020, mặc dù đại dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu với hầu hết các quốc gia ghi nhận tăng trưởng âm, kinh tế Việt Nam vẫn đạt mức tăng trưởng GDP 2.91% Thành công này phản ánh tinh thần dân tộc, sự lãnh đạo của nhà nước và tinh thần tập thể của nhân dân Việt Nam, minh chứng cho sức mạnh của chủ nghĩa tập thể Nhờ đó, nền kinh tế Việt Nam đã duy trì sự ổn định trong giai đoạn đầu của đại dịch, bảo đảm đời sống cho người dân.

Sự can trường trong công tác chống dịch của Việt Nam đã góp phần xây dựng uy tín và danh tiếng quốc gia trên trường quốc tế Thành công này là một trong những lý do khiến KKR quyết định đầu tư vào Việt Nam, thể hiện niềm tin vào tiềm năng phát triển của đất nước Nhờ đó, các cuộc đàm phán mới giữa hai bên đã được tiến hành.

2.3.2 Chỉ số khoảng cách quyền lực – Power distance index (PDI)

Chỉ số khoảng cách quyền lực giữa Việt Nam và Mỹ hoàn toàn trái ngược Việt Nam coi trọng thứ bậc và tuân thủ mệnh lệnh từ cấp trên, trong khi ở Mỹ, thảo luận và tranh luận là cần thiết để đưa ra quyết định Người Mỹ giao tiếp thẳng thắn, không chú trọng vào sự khác biệt về vị trí xã hội hay quyền lực, với bình đẳng là mục tiêu chung Ngược lại, người Việt Nam thường sử dụng lối nói ẩn dụ để thể hiện sự tôn trọng đối với tài năng và vị thế của đối tác Khoảng cách quyền lực lớn ở Việt Nam dẫn đến việc chỉ những lãnh đạo cấp cao mới có quyền quyết định cuối cùng, và quyết định của họ thường được coi trọng hơn.

Ông Ashish Shastry, đồng Chủ tịch quỹ đầu tư KKR tại châu Á - Thái Bình Dương, chia sẻ rằng KKR rất vinh dự khi đầu tư vào Vinhomes, một doanh nghiệp hàng đầu trong hệ sinh thái Vingroup Ông nhấn mạnh cam kết của KKR trong việc hợp tác với các công ty hàng đầu Đông Nam Á, coi Vinhomes là một đối tác quan trọng Đồng thời, ông cũng khẳng định sự hiện diện của KKR tại Việt Nam gần một thập kỷ qua thể hiện cam kết mạnh mẽ của quỹ đối với thị trường này.

Vinhomes vui mừng chào đón KKR trở thành cổ đông, điều này thể hiện sự tin tưởng của các nhà đầu tư quốc tế vào Vinhomes, Vingroup và thị trường Việt Nam Với uy tín và chuyên môn hàng đầu, KKR hứa hẹn sẽ đóng góp giá trị đáng kể trong việc nâng cao giá trị cho các cổ đông của Vinhomes.

Sau giao dịch, nhóm nhà đầu tư ngoại nắm giữ 6% cổ phần, trở thành cổ đông lớn của Vinhomes Tuy nhiên, Tập đoàn Vingroup vẫn duy trì quyền chi phối với gần 71% cổ phần Ngoài Temasek, còn có một quỹ đầu tư khác tham gia.

Singapore là GIC cũng đang nắm giữ 5,85% vốn tại Vinhomes

Sự chi phối của Vingroup đối với Vinhomes thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ, đồng thời tạo điều kiện cho KKR thiết lập mối quan hệ kinh doanh với tập đoàn này Trong cuộc bầu cử thành viên HĐQT Vinhomes, Vingroup, cổ đông lớn sở hữu gần 71% vốn, đã đề cử 4 ứng viên mới, trong đó có ông Ashish Jaiprakash Shastry, thành viên điều hành quỹ đầu tư KKR.

2.3.3 Giới (Gender) – Chỉ số nam tính (MAS)

Chiều này nhấn mạnh sự gắn kết và vai trò truyền thống của nam và nữ trong văn hóa làm việc của các quốc gia Tại Việt Nam, phụ nữ được đối xử bình đẳng với nam giới, trong khi ở Mỹ, chỉ số MAS cao cho thấy sự phân biệt giới tính, với nam giới thường chiếm ưu thế trong các cấu trúc quyền lực Do đó, tại các văn phòng ở Mỹ, sự thành công có thể tăng lên khi có một nhân viên nam dẫn dắt đội ngũ với sự áp đảo của nam giới Điều này cũng được thể hiện qua thương vụ giữa KKR và Vinhomes, khi bà Nguyễn Diệu Linh, Chủ tịch Vinhomes, đại diện cho phía Việt Nam.

2.3.4 Chỉ số phòng tránh rủi ro – Uncertainty Avoidance Index (UAI)

Chỉ số phòng tránh rủi ro của Việt Nam thấp hơn Mỹ, cho thấy Việt Nam có sự khoan dung lớn hơn với sự mập mờ và các ý tưởng mới Tuy nhiên, cả hai quốc gia đều có điểm số thấp, điều này cho thấy doanh nghiệp ở cả hai nước đều có thái độ tương đồng trong việc tiếp nhận cái mới, đặc biệt là trong các xu hướng và đầu tư từ nước ngoài.

Thương vụ giữa KKR và Vinhomes diễn ra suôn sẻ nhờ thái độ lạc quan và cởi mở từ cả hai bên KKR, với bề dày kinh nghiệm đầu tư tại châu Á và Việt Nam, đã củng cố sự tự tin trong thương vụ hàng trăm triệu đô này Vinhomes, là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam, cũng mang lại lợi ích cho cả hai bên Đặc biệt, KKR đã mạnh dạn đầu tư 185,84 triệu cổ phiếu Vinhomes, tương đương 5,65%, thể hiện sự quyết tâm trong việc nắm bắt cơ hội tại thị trường Việt Nam, nơi có tâm lý né tránh rủi ro thấp.

2.3.5 Định hướng dài hạn – Long term Orientation (LTO)

Chiều văn hóa cuối cùng chứng kiến một sự đối lập mạnh mẽ giữ Việt Nam và

Mỹ và Việt Nam thể hiện sự khác biệt rõ rệt trong cách tiếp cận mục tiêu, với Việt Nam đạt 80 điểm trong các chỉ số văn hóa, trong khi Mỹ chỉ đạt 29 điểm Người Mỹ thường chú trọng đến hiệu quả ngắn hạn và hiệu suất, trong khi người Việt Nam lại ưu tiên tác động lâu dài và sẵn sàng chờ đợi kết quả trong tương lai, bất chấp những hi sinh hiện tại Sự khác biệt này trong định hướng văn hóa ngắn hạn và dài hạn đã ảnh hưởng đáng kể đến thương vụ đầu tư giữa KKR và Vinhomes.

Vinhomes, nhận thấy nhu cầu thị trường về kết quả nhanh chóng, đã mạnh dạn đặt ra những kỳ vọng tăng trưởng ấn tượng cho doanh nghiệp Theo số liệu năm 2020, Vinhomes là nhà phát triển bất động sản lớn nhất tại Việt Nam, với quy mô tài sản vượt trội.

Vinhomes đang sở hữu 22.000 ha đất, chiếm 50% thị phần ngành bất động sản, và có kế hoạch mở rộng sang lĩnh vực bất động sản khu công nghiệp nhằm tận dụng sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu Công ty sẽ phát triển trên ba trụ cột chính: bất động sản nhà ở, văn phòng và khu công nghiệp Theo báo cáo tài chính hợp nhất năm 2019, doanh thu của Vinhomes tăng trưởng 66% mỗi năm, trong khi lợi nhuận tăng trưởng 136% trong ba năm gần đây, cho thấy tiềm năng đầu tư hấp dẫn cho KKR.

Ngày đăng: 09/03/2022, 11:59

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Charles W. L. Hill. (2015). Kinh doanh quốc tế hiện đại. NXB Kinh tế TP.Hồ Chí Minh & McGraw-Hill Education and UEH Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kinh doanh quốc tế hiện đại
Tác giả: Charles W. L. Hill
Nhà XB: NXB Kinh tế TP.Hồ Chí Minh & McGraw-Hill Education and UEH
Năm: 2015
2. Nguyễn Văn Hồng. (2014). Giáo trình Đàm phán thương mại quốc tế. Hà Nội: NXB Thống kêNước ngoài Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Đàm phán thương mại quốc tế". HàNội: NXB Thống kê
Tác giả: Nguyễn Văn Hồng
Nhà XB: NXB Thống kê"Nước ngoài
Năm: 2014
3. David H.Maister, Bản sắc văn hóa doanh nghiệp, Nxb Thống kê, H.2005 4. Dương Thị Liễu, Vai trò văn hoá trong phát triển kinh tế, Tạp chí Triết học,số 6, 2004, tr.55-60 Khác
5. Fons Trompenaars & Charles Hampden- Turner, Chinh phục các làn sóng văn hóa, Nxb Tri thức, H.2016 Khác
6. John P. Kotter & Jamesl. Heskett, Corporate Culture and Performance, The Free Press, 1992, 230 p Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 1: Điểm cho 5 chiều văn hóa của một số quốc gia tiêu biểu, trong đó có Việt Nam - Mô hình hofstede về lý thuyết các chiều văn hóa và ứng dụng trong thương vụ đầu tư giữa KKR và vinhomes
Bảng 1 Điểm cho 5 chiều văn hóa của một số quốc gia tiêu biểu, trong đó có Việt Nam (Trang 17)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w