TỔNG QUAN VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG CHO VAY DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1 Tình hình nghiên cứu Đến nay, doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng là đối tượng được nhiều đề tài khoa học, tác giả quan tâm và chọn làm đề tài nghiên cứu
Liên quan đến việc phát triển cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên, nhiều luận văn và nghiên cứu khoa học đã tiếp cận và phân tích các khía cạnh khác nhau, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về phát triển hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại các ngân hàng thương mại, nhằm nâng cao chất lượng và hoàn thiện quy trình cho vay Đặc biệt, luận văn của Đỗ Lê Huy (2018) tập trung vào việc hoàn thiện hoạt động cho vay DNNVV tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh tỉnh Quảng Nam.
Luận văn thạc sĩ tại Đại học Đà Nẵng đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh tỉnh Quảng Nam.
Lương Đắc Định (2016) đã nghiên cứu về phát triển hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hà Tây trong luận văn Thạc sĩ của mình Nghiên cứu tập trung vào các giải pháp chính sách cho vay, quy trình cho vay và nâng cao chất lượng tín dụng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Trương Anh Tuấn (2015) trong luận văn Thạc sỹ của mình tại Đại học Đà Nẵng đã đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Vân - Đà Nẵng Luận văn tập trung vào công tác định giá tài sản bảo đảm và các biện pháp kiểm tra sử dụng vốn vay nhằm cải thiện quản lý rủi ro cho vay Tuy nhiên, thực trạng cho thấy các chỉ tiêu về chất lượng cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại BIDV Chi nhánh Hải Vân vẫn chưa được phát triển đầy đủ.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – chi nhánh Hưng Yên đã thực hiện nhiều công trình nghiên cứu và đề tài khoa học cấp ngành, trong đó nổi bật là đề tài "Nâng cao chất lượng thẩm định dự án đầu tư khách hàng doanh nghiệp".
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên, theo tác giả Trần Thị Thoa, đã áp dụng một số giải pháp từ luận văn của bà, hiện vẫn đang được triển khai tại các phòng nghiệp vụ của Chi nhánh.
Hầu hết các nghiên cứu đều dựa trên cơ sở lý luận để tìm kiếm nguyên nhân và phân tích thực trạng, từ đó đề xuất giải pháp cho vấn đề nghiên cứu Đối với đề tài phát triển hoạt động cho vay, mỗi ngân hàng và chi nhánh đều có quy trình, chính sách cho vay, cùng với định hướng địa bàn và đối tượng khách hàng mục tiêu khác nhau.
Việc áp dụng các nghiên cứu hiện có vào thực tiễn tại BIDV Hưng Yên chưa đạt hiệu quả cao, do đó, cần thiết phải phân tích thực trạng và tìm kiếm giải pháp phù hợp để phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa, đối tượng khách hàng mục tiêu của chi nhánh Điều này đặc biệt quan trọng đối với tác giả, một chuyên viên quản lý khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Hưng Yên.
Cơ sở lý luận về Phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.2.1 Khái quát về chung về doanh nghiệp nhỏ và vừa
Khái niệm về doanh nghiệp nhỏ và vừa
Mỗi quốc gia trên thế giới có quy định và tiêu chí riêng để xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa, dẫn đến việc chưa có một khái niệm chung và thống nhất toàn cầu về đối tượng này.
Tại Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được phân loại thành ba loại: doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa, tùy thuộc vào quy mô từng doanh nghiệp Tiêu chí phân loại DNNVV bao gồm số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân hàng năm, tổng doanh thu hàng năm, tổng nguồn vốn và lĩnh vực hoạt động kinh doanh chính.
Theo điều 6 của Nghị định 39/2018/NĐ-CP ngày 11/03/2018, doanh nghiệp nhỏ và vừa phải được thành lập, tổ chức và hoạt động theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp, đồng thời đáp ứng các tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa theo quy định hiện hành.
Doanh nghiệp siêu nhỏ trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và công nghiệp, xây dựng được xác định là những đơn vị có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội trung bình hàng năm không vượt quá 10 người, với tổng doanh thu hàng năm hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.
Doanh nghiệp siêu nhỏ trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ được định nghĩa là những đơn vị có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân hàng năm không vượt quá 10 người Ngoài ra, tổng doanh thu hàng năm của doanh nghiệp này cũng không quá 10 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn không vượt quá 3 tỷ đồng.
Doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và xây dựng được xác định có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân hàng năm không vượt quá 100 người, tổng doanh thu hàng năm không quá 50 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng, nhưng không được coi là doanh nghiệp siêu nhỏ theo quy định hiện hành.
Doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ được định nghĩa là những đơn vị có trung bình dưới 50 lao động tham gia bảo hiểm xã hội trong năm, với tổng doanh thu không vượt quá 100 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn tối đa 50 tỷ đồng, không bao gồm các doanh nghiệp siêu nhỏ.
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và xây dựng có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội trung bình hàng năm không vượt quá 200 người, tổng doanh thu hàng năm không quá 200 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng, nhưng không được xếp vào loại doanh nghiệp nhỏ hay siêu nhỏ.
Doanh nghiệp vừa trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân hàng năm không vượt quá 100 người, tổng doanh thu hàng năm không quá 300 tỷ đồng, hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng, nhưng không được coi là doanh nghiệp siêu nhỏ hay doanh nghiệp nhỏ.
Đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa:
* Đặc điểm về cơ cấu tổ chức và quản lý doanh nghiệp
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường có cấu trúc tổ chức đơn giản và số lượng lao động hạn chế Trong các doanh nghiệp này, chỉ có chức năng kế toán thường được phân công cho một bộ phận riêng hoặc nhân viên chuyên môn Các chức năng khác như quản trị chiến lược, marketing, chất lượng, tài chính và nhân sự thường không có bộ phận riêng hoặc không được phân công rõ ràng.
Doanh nghiệp nhỏ với cơ cấu tổ chức gọn nhẹ và linh hoạt có lợi thế lớn trong việc thích ứng nhanh với nhu cầu thị trường và ra quyết định hiệu quả mà không cần xin ý kiến nhiều cấp Sự đồng nhất trong quyết sách từ lãnh đạo đến nhân viên giúp triển khai kế hoạch kinh doanh dễ dàng hơn Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, khả năng thâm nhập sâu và linh hoạt sẽ là điểm mạnh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Tuy nhiên, khi quy mô doanh nghiệp lớn hơn, cơ cấu tổ chức đơn giản có thể gây chồng chéo công việc, kìm hãm sự tăng trưởng.
Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường có sự khác biệt so với doanh nghiệp lớn, khi mà người điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh thường là chủ sở hữu hoặc cổ đông lớn Điều này tạo ra sự gắn kết giữa quyền lợi của người quản lý và chủ sở hữu, giúp họ có quyền tự quyết cao, dễ dàng nắm bắt cơ hội và linh hoạt trong sáng tạo kinh doanh Tuy nhiên, sự phân quyền trong DNNVV thường hạn chế, quyền hạn quản trị tập trung vào chủ doanh nghiệp, dẫn đến việc quản lý chủ yếu dựa vào năng lực và kinh nghiệm cá nhân Nếu người chủ doanh nghiệp thiếu năng lực quản lý và nhạy bén với thị trường, điều này có thể kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp.
* Đặc điểm về nguồn nhân lực
Người quản lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp giữa sự cạnh tranh khốc liệt Để thành công, họ cần có kiến thức vững vàng và khả năng quản lý xuất sắc, từ việc thu thập và phân tích thông tin kinh tế đến việc đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn Trong nội bộ, họ phải quản lý hiệu quả nhân sự, động viên và khen thưởng công bằng để thúc đẩy hiệu suất làm việc Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu hụt về số lượng và chất lượng quản lý, với nhiều người không được đào tạo bài bản mà chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân, dẫn đến hạn chế trong việc hoạch định chiến lược và tầm nhìn dài hạn.
Đội ngũ lao động tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa rất đa dạng, từ lao động thủ công đến lao động có tay nghề cao, nhưng lao động có trình độ thấp vẫn chiếm tỷ trọng lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Nguyên nhân chính là đặc điểm ngành nghề của các doanh nghiệp này, chủ yếu kinh doanh các sản phẩm và dịch vụ thiết yếu, thường sử dụng lao động tay chân không qua đào tạo chính quy Quy mô nhỏ, giá trị gia tăng thấp và môi trường làm việc không chuyên nghiệp khiến họ khó thu hút lao động có trình độ cao Thêm vào đó, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa được hình thành từ các hộ kinh doanh cá thể hoặc nhóm bạn bè, gia đình, dẫn đến tính chọn lọc nguồn nhân lực không cao và chất lượng lao động còn thấp.
* Đặc điểm về tình hình tài chính của doanh nghiệp
Trở ngại lớn nhất đối với sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chính là nguồn vốn hoạt động Mặc dù số lượng DNNVV đang gia tăng nhanh chóng, nhưng quy mô vốn của các doanh nghiệp này thường nhỏ lẻ và tốc độ tăng trưởng rất chậm Nguồn vốn chủ yếu của các DNNVV chủ yếu là vốn chủ sở hữu, tồn tại dưới dạng nguyên vật liệu, hàng tồn kho và hàng hóa luân chuyển, trong khi phần tiền mặt chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ.