Cạnh tranh
Quan niệm về cạnh tranh
1.1.1 Khái niệm cạnh tranh và quy luật cạnh tranh
Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm giành ưu thế trong sản xuất và tiêu thụ, từ đó tối đa hóa lợi ích Ví dụ điển hình là sự cạnh tranh giữa Honda và Yamaha trong thị trường xe máy, Coca-Cola và Pepsi trong ngành nước ngọt, cũng như giữa McDonald's và Burger King trong lĩnh vực thức ăn nhanh Quy luật cạnh tranh đóng vai trò điều tiết mối quan hệ ganh đua này một cách khách quan trong sản xuất và trao đổi hàng hóa.
Khi kinh tế thị trường phát triển, cạnh tranh trở nên ngày càng thường xuyên và quyết liệt Quy luật cạnh tranh thúc đẩy các chủ thể kinh tế phải tham gia vào hoạt động này để đảm bảo sự tồn tại và phát triển, với mục tiêu tối đa hóa lợi ích.
1.1.2 Tư duy về cạnh tranh cũ là như thế nào?
Trước đây, "cạnh tranh" thường được hiểu là "cá lớn nuốt cá bé", ám chỉ những thương vụ thâu tóm và hành động chèn ép từ các doanh nghiệp lớn nhằm kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ Những hành động này được thực hiện để duy trì vị thế thống trị trên thị trường và ngăn chặn nguy cơ từ những đối thủ tiềm năng trong tương lai.
1.1.3 Tư duy về cạnh tranh ngày nay là như thế nào?
Ngày nay, cạnh tranh không chỉ đơn thuần là việc chèn ép đối thủ mà còn là sự hợp tác song hành để phân phối lợi ích trong sự tương tác Tư duy cạnh tranh hiện đại đã chuyển từ việc triệt hạ đối thủ sang việc cạnh tranh công bằng và thi đua để nâng cao năng lực bản thân Doanh nghiệp không còn chạy theo lối mòn cũ, nơi cá lớn nuốt cá bé, mà thay vào đó là tìm kiếm sự phát triển bền vững thông qua hợp tác Điều này cho thấy rằng, để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp nên cùng nhau tiến bước, mang lại lợi ích cho cả hai bên thay vì hãm hại lẫn nhau.
Ngày nay, các doanh nghiệp không chỉ cạnh tranh mà còn xem đó là động lực để phát triển mạnh mẽ hơn Cạnh tranh hiện đại không còn là việc triệt hạ đối thủ, mà là sự tranh giành bên cạnh nhau, thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến trong ngành.
Các hình thức cạnh tranh
1.2.1 Theo ngôn ngữ của Mác
1.2.1.1 Cạnh tranh nội bộ ngành:
Cạnh tranh nội bộ ngành là cuộc đua giữa các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực nhằm tối ưu hóa điều kiện sản xuất và tiêu thụ hàng hóa để đạt được lợi nhuận cao hơn Trong cuộc chiến này, các doanh nghiệp có thể thôn tính lẫn nhau, dẫn đến việc những doanh nghiệp thành công mở rộng thị trường, trong khi những doanh nghiệp thất bại phải thu hẹp hoặc thậm chí phá sản Ví dụ điển hình là sự cạnh tranh giữa Gucci và Louis Vuitton, hay giữa Samsung và Apple trong ngành di động thông minh Để duy trì sức cạnh tranh, doanh nghiệp cần cải tiến kỹ thuật, đổi mới công nghệ, và tối ưu hóa sản xuất nhằm hạ thấp giá trị cá biệt của hàng hóa, từ đó tạo ra giá trị hàng hóa thấp hơn giá trị xã hội Mặc dù các doanh nghiệp sản xuất cùng loại hàng hóa nhưng giá trị cá biệt có thể khác nhau do điều kiện sản xuất, tuy nhiên, trên thị trường, hàng hóa phải được bán theo một mức giá thống nhất, tức là giá thị trường Giá cả này chịu ảnh hưởng từ giá trị xã hội và giá trị cá biệt của nhà sản xuất cung ứng hàng hóa.
C.Mác: "Một mặt phải coi giá trị thị trường là giá trị trung bình của những hàng hóa được sản xuất ra trong một khu vực sản xuất nào đó Mặt khác, lại phải coi giá trị thị trường là giá trị cá biệt của những hàng hóa được sản xuất ra trong những điều kiện trung bình của khu vực đó và chiếm một khối lượng lớn trong tổng số những sản phẩm của khu vực này". ì.2.1.2 Cạnh tranh giữa các ngành:
Cạnh tranh giữa các ngành là yếu tố quyết định mức đầu tư sinh lời tối ưu của các doanh nghiệp tư bản trong các lĩnh vực sản xuất khác nhau Mục tiêu của các doanh nghiệp là tìm kiếm những cơ hội đầu tư có lợi hơn với tỷ suất lợi nhuận cao hơn Do đó, vốn đầu tư vào các ngành khác nhau sẽ dẫn đến tỷ lệ sinh lời khác nhau.
Biện pháp cạnh tranh chủ yếu là tự do di chuyển tư bản giữa các ngành sản xuất khác nhau Do sự khác biệt trong điều kiện sản xuất, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận của các ngành cũng khác nhau, khiến các nhà tư bản phải lựa chọn ngành có tỷ suất lợi nhuận cao nhất để đầu tư Tỷ suất lợi nhuận bình quân chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó hình thành tỷ suất lợi nhuận bình quân và giá trị hàng hóa chuyển đổi thành giá cả sản xuất.
Bảo hiểm và ngân hàng hiện đang là hai ngành có sự cạnh tranh mạnh mẽ Ngoài ra, sự cạnh tranh cũng diễn ra giữa các lĩnh vực khác như may mặc, thiết bị y tế và xây dựng.
1.2.2 Theo giác độ của kinh tế học thì cạnh tranh được chia thành ba loại:
- Cạnh tranh giữa người bán và người bán
- Cạnh tranh giữa người mua và người mua
- Cạnh tranh giữa người mua và người bán ì.2.2.1 Cạnh tranh giữa những người bán với nhau:
Cuộc cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nhằm giành giật khách hàng và thị trường rất khốc liệt, với mục tiêu chiếm lĩnh thị trường đối thủ và gia tăng doanh số tiêu thụ Doanh nghiệp nào không đủ sức cạnh tranh sẽ phải rút lui, nhường thị phần cho các đối thủ mạnh hơn, dẫn đến việc tăng trưởng lợi nhuận cho những doanh nghiệp còn lại.
Giá cả thường giảm xuống, mang lại lợi ích cho người mua, điều này thể hiện rõ qua sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, điển hình là Coca Cola và Pepsi Hai thương hiệu này không chỉ cạnh tranh về sản phẩm và giá cả mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động marketing và truyền thông, tạo ra một môi trường cạnh tranh sôi động.
Mức độ cạnh tranh trên thị trường bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ giữa cung và cầu Khi cung thấp hơn cầu, cạnh tranh trở nên khốc liệt, dẫn đến việc giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao, buộc người tiêu dùng phải chấp nhận mức giá cao hơn để có được sản phẩm cần thiết.
Trong một buổi đấu giá, các sản phẩm thường là hiếm hoặc độc nhất, thu hút sự quan tâm của nhiều người Người mua sẵn sàng cạnh tranh bằng cách đưa ra giá khác nhau để giành lấy những món đồ quý giá này.
Người bán luôn mong muốn bán hàng hóa với mức giá cao nhất, trong khi người mua lại tìm cách mua với giá thấp nhất Sự cạnh tranh này diễn ra qua quá trình mặc cả, từ đó hình thành giá cả cuối cùng và thực hiện giao dịch mua bán.
Trong cuộc sống hàng ngày, quá trình thương lượng giá giữa người mua và người bán là rất phổ biến, khi cả hai bên cùng tìm ra mức giá chấp nhận được Sự tương tác này không chỉ đại diện cho mối quan hệ cung và cầu mà còn là yếu tố quan trọng trong việc điều tiết và phát triển thị trường một cách lành mạnh và hợp lý Người mua và người bán đóng vai trò thiết yếu trong việc cân bằng và thống nhất các hoạt động kinh tế, góp phần vào sự phát triển chung của thị trường.
Tác động của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
1.3.1 Tác động tích cực của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường:
Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển lực lượng sản xuất, khi các doanh nghiệp không ngừng tìm kiếm và áp dụng công nghệ mới để nâng cao khả năng cạnh tranh Điều này dẫn đến sự đổi mới trong kiến thức và tay nghề của người lao động, từ đó thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của lực lượng sản xuất xã hội.
Cạnh tranh là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường, khi mọi chủ thể kinh tế hoạt động trong môi trường này đều nhằm tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được mục tiêu lợi nhuận cao nhất, các doanh nghiệp không chỉ hợp tác mà còn cạnh tranh để tạo ra điều kiện thuận lợi trong sản xuất và kinh doanh Qua đó, nền kinh tế thị trường trở nên hoàn thiện hơn.
Cạnh tranh là cơ chế điều chỉnh linh hoạt trong việc phân bổ nguồn lực, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng Trong nền kinh tế thị trường, nguyên tắc cạnh tranh là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng các nguồn lực được khai thác một cách hiệu quả nhất bởi các chủ thể.
Các chủ thể kinh doanh cần phải tham gia vào hoạt động cạnh tranh nhằm giành lấy cơ hội sử dụng các nguồn lực phục vụ cho quá trình sản xuất và kinh doanh hiệu quả.
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường thúc đẩy khả năng đáp ứng nhu cầu của xã hội Các chủ thể kinh tế hướng tới việc tối đa hóa lợi nhuận, trong khi người tiêu dùng là người quyết định loại hàng hóa, số lượng và chất lượng trên thị trường Chỉ những sản phẩm và dịch vụ được người tiêu dùng lựa chọn mới có thể bán được, từ đó mang lại lợi nhuận cho nhà sản xuất Do đó, các nhà sản xuất cần áp dụng nhiều phương pháp để đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng và giảm giá thành, nhằm gia tăng nhu cầu của người tiêu dùng và xã hội.
1.3.2 Tác động tiêu cực của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường:
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường dẫn đến ô nhiễm môi trường và mất cân bằng sinh thái do các doanh nghiệp cắt giảm chi phí sản xuất tối đa để tối đa hóa lợi nhuận Hệ quả là chất thải từ quá trình sản xuất không được xử lý đúng cách, gây hại cho người tiêu dùng và xã hội Bên cạnh đó, vì lợi nhuận, các doanh nghiệp còn khai thác tài nguyên một cách bừa bãi, dẫn đến kiệt quệ tài nguyên và giảm hiệu quả kinh tế.
Cạnh tranh không lành mạnh trong nền kinh tế thị trường dẫn đến những hành vi vi phạm đạo đức kinh doanh và pháp luật, khi các chủ thể kinh tế sử dụng thủ đoạn để gây hại cho đối thủ, người tiêu dùng và xã hội nhằm tối đa hóa lợi nhuận Những hành vi này bao gồm làm hàng giả, hàng nhái, trốn thuế và phát tán tin giả, gây thiệt hại cho các doanh nghiệp chân chính và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của người tiêu dùng cũng như xã hội.
Cạnh tranh trong xã hội dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo ngày càng rõ rệt Những người có điều kiện sản xuất thuận lợi, trang bị kỹ thuật hiện đại và tay nghề cao sẽ đạt năng suất lao động vượt trội, từ đó mở rộng sản xuất và thu lợi nhuận cao Ngược lại, những người thiếu điều kiện kinh doanh, sử dụng công nghệ lạc hậu và có tay nghề thấp sẽ gặp khó khăn, dẫn đến thua lỗ và trở nên nghèo khó.
Độc quyền
Khái niệm
Độc quyền là sự liên minh giữa các doanh nghiệp lớn, kiểm soát phần lớn sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, cho phép họ định giá cao và thu lợi nhuận độc quyền Tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, ngành điện và nước là ví dụ điển hình của độc quyền Đây được coi là kết quả cực đoan của chủ nghĩa tư bản và thị trường tự do, khi không có rào cản nào, cho phép một công ty hoặc nhóm doanh nghiệp chiếm lĩnh toàn bộ thị trường cho sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể Hiện nay, các công ty công nghệ lớn như Google và Facebook đang đối mặt với nhiều vụ kiện liên quan đến độc quyền.
Các mối quan hệ cạnh tranh và độc quyền
Các mối quan hệ giữa độc quyền và cạnh tranh tự do có thể được tóm gọn như sau: độc quyền phát sinh từ cạnh tranh tự do, nhưng cũng đồng thời đối lập với nó Sự xuất hiện của độc quyền không loại bỏ cạnh tranh, mà ngược lại, làm cho cạnh tranh trở nên phong phú, quyết liệt và có khả năng gây ra những tác động tiêu cực lớn hơn.
2.2.1 Độc quyền sinh ra từ cạnh tranh tự do
Cạnh tranh và độc quyền là hai khái niệm đối lập nhưng có mối liên hệ chặt chẽ trong cấu trúc thị trường Cạnh tranh mạnh mẽ và không được kiểm soát có thể dẫn đến sự tích tụ và tập trung, từ đó hình thành độc quyền Do đó, độc quyền có thể xem là hệ quả tất yếu của cạnh tranh không có sự quản lý.
Độc quyền không được kiểm soát bởi Nhà nước có thể tạo ra rào cản cạnh tranh, làm biến đổi cấu trúc và mối quan hệ trong thị trường, từ đó gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho xã hội và người tiêu dùng.
2.2.2 Độc quyền khiến cho cạnh tranh trở nên đa dạng, gay gắt hơn
Trong nền kinh tế thị trường, sự cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa mà còn bao gồm cả các tổ chức độc quyền.
Cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền và doanh nghiệp ngoài độc quyền diễn ra mạnh mẽ, khi các tổ chức độc quyền thường áp dụng nhiều biện pháp để chi phối thị trường Họ có thể độc quyền trong việc mua nguyên liệu đầu vào, kiểm soát phương tiện vận tải và tín dụng, nhằm loại bỏ những đối thủ cạnh tranh mạnh hơn.
Cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền diễn ra dưới nhiều hình thức, bao gồm sự cạnh tranh trong cùng một ngành, dẫn đến thỏa hiệp hoặc phá sản của một bên Ngoài ra, còn có cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền thuộc các ngành khác nhau nhưng liên quan đến nhau qua nguồn lực đầu vào.
Trong các tổ chức độc quyền, sự cạnh tranh nội bộ giữa các doanh nghiệp là điều phổ biến Các thành viên trong tổ chức độc quyền không chỉ hợp tác mà còn cạnh tranh để giành lợi thế, chiếm tỷ lệ cổ phần khống chế Điều này giúp họ có vị thế trong việc phân chia lợi ích và đạt được các điều kiện có lợi hơn trong hệ thống.
Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, cạnh tranh và độc quyền tồn tại song song, với mức độ khốc liệt của cạnh tranh và sự độc quyền hóa phụ thuộc vào từng bối cảnh cụ thể của mỗi nền kinh tế.
Các mối quan hệ cạnh tranh độc quyền
Cạnh tranh độc quyền là một cấu trúc thị trường kết hợp giữa thị trường độc quyền và thị trường cạnh tranh hoàn hảo Trong mô hình này, các nhà độc quyền cạnh tranh với nhau bằng cách cung cấp những sản phẩm tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau, tạo ra sự đa dạng trong lựa chọn cho người tiêu dùng.
2.3.1 Cạnh tranh với số lượng lớn các doanh nghiệp khác:
Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, việc gia nhập tự do không bị hạn chế dẫn đến sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp mới Mỗi doanh nghiệp mới tham gia sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp hiện tại, khi chúng phải đối mặt với việc mất thị phần, khách hàng và lợi nhuận do sự cạnh tranh gia tăng.
2.3.2 Cạnh tranh về giá cả:
Các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ có khả năng kiểm soát chính sách giá và sản lượng của doanh nghiệp mình, dẫn đến việc mỗi doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền áp dụng chính sách giá độc lập Khi một doanh nghiệp giảm giá, doanh số bán hàng của họ có thể chỉ bị ảnh hưởng nhẹ so với các đối thủ, khiến cho mức độ thiệt hại mà các đối thủ phải gánh chịu rất nhỏ Do đó, các đối thủ sẽ không có lý do để phản ứng trước sự thay đổi giá của doanh nghiệp này.
2.3.3 Cạnh tranh về khác biệt sản phẩm:
Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, mỗi doanh nghiệp chỉ độc quyền sản phẩm của riêng mình, nhưng nhiều doanh nghiệp khác cũng sản xuất sản phẩm tương tự để thu hút cùng một nhóm khách hàng Do đó, các tổ chức độc quyền chủ yếu cạnh tranh về chất lượng sản phẩm và dịch vụ Họ sử dụng tiếp thị quảng cáo và xây dựng thương hiệu để tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm, giúp người tiêu dùng nhận ra những đặc điểm riêng biệt Sản phẩm có thể được phân biệt qua các yếu tố như chất lượng, kiểu dáng, sự tiện lợi, điểm bán, tên thương hiệu và giá trị gia tăng Cạnh tranh độc quyền thường dẫn đến việc tiếp thị mạnh mẽ, vì các công ty cần phải làm nổi bật sự khác biệt giữa các sản phẩm tương tự.
McDonald's và Burger King đều phục vụ thức ăn nhanh nhưng có sản phẩm và mức giá khác nhau Sự khác biệt này tạo ra sự cạnh tranh độc quyền giữa hai thương hiệu, khi mỗi bên cung cấp những lựa chọn độc đáo cho khách hàng.
Các loại độc quyền
Sự phát triển của lực lượng sản xuất, dưới tác động của tiến bộ khoa học kỹ thuật, yêu cầu doanh nghiệp phải áp dụng công nghệ mới, điều này đòi hỏi một nguồn vốn lớn và thúc đẩy quá trình tích tụ cũng như tập trung sản xuất.
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nhiều thành tựu khoa học kỹ thuật mới đã ra đời, dẫn đến sự hình thành các ngành sản xuất mới Sự phát triển này yêu cầu các doanh nghiệp phải mở rộng quy mô để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Quy luật kinh tế thị trường, bao gồm quy luật giá trị thặng dư và quy luật tích lũy, có tác động mạnh mẽ đến sự biến đổi cơ cấu kinh tế xã hội, dẫn đến xu hướng tập trung sản xuất quy mô lớn.
Cạnh tranh gay gắt đang khiến nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ phá sản Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp còn lại cần tập trung và liên kết với nhau nhằm tạo thành quy mô lớn hơn.
Khủng hoảng kinh tế năm 1873 đã dẫn đến sự phá sản hàng loạt của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, buộc các doanh nghiệp lớn phải thúc đẩy quá trình tích tụ và tập trung sản xuất để tồn tại và phát triển Hệ quả là sự hình thành các tổ chức độc quyền quy mô lớn.
Tín dụng tư bản chủ nghĩa phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung sản xuất và thúc đẩy sự hình thành các công ty cổ phần, từ đó tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền.
Lợi nhuận độc quyền là lợi nhuận thu được cao hơn lợi nhuận bình quân, do sự thống trị của các tổ chức độc quyền đem lại.
Lợi nhuận độc quyền xuất phát từ nhiều nguồn, bao gồm lao động không công của công nhân trong các xí nghiệp độc quyền và ngoài độc quyền Ngoài ra, một phần giá trị thặng dư từ các xí nghiệp tư bản vừa và nhỏ cũng bị thiệt hại, cùng với lao động tất yếu của công nhân tại các nước tư bản và các nước thuộc địa, phụ thuộc.
Giá cả độc quyền là mức giá mà tổ chức độc quyền quy định, với giá mua thấp và giá bán cao, tạo ra sự chênh lệch lớn trong lợi nhuận.
Giá cả độc quyền = Chi phí sản xuất + Lợi nhuận độc quyền
Giá cả độc quyền luôn gắn liền với giá trị và không thể tách rời khỏi cơ sở của nó Trong giai đoạn này, giá cả thị trường chủ yếu xoay quanh giá cả độc quyền.
2.4.1.3 Tác động của độc quyền:
Độc quyền đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và triển khai ứng dụng khoa học kỹ thuật, nhờ vào khả năng tập trung nguồn lực tài chính Điều này không chỉ giúp tăng năng suất lao động mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong sản xuất Hơn nữa, độc quyền tạo ra sức mạnh kinh tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế theo hướng sản xuất lớn và hiện đại.
Tuy nhiên, những tác động tiêu cực vẫn tồn tại, như việc tạo ra cạnh tranh không hoàn hảo, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và xã hội Điều này có thể kìm hãm sự tiến bộ khoa học kỹ thuật, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời làm gia tăng sự phân hoá giàu nghèo trong các quan hệ kinh tế - xã hội.
2.4.1.4 Những đặc điểm kinh tế cơ bản:
* Tập trung sản xuất và các tổ chức độc quyền:
Kết quả của quá trình tích tụ và tập trung sản xuất thể hiện qua việc số lượng xí nghiệp lớn chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng lại kiểm soát các lĩnh vực sản xuất chủ yếu trong nền kinh tế Những xí nghiệp này không chỉ có số lượng công nhân đông đảo mà còn đóng góp phần lớn vào tổng sản phẩm xã hội.
Do số lượng doanh nghiệp lớn ít, việc thỏa thuận giữa các bên trở nên dễ dàng hơn Sự cạnh tranh gay gắt trong ngành công nghiệp với những doanh nghiệp có kỹ thuật cao dẫn đến việc hình thành các tổ chức độc quyền thông qua các thỏa hiệp.
Các hình thức tổ chức độc quyền cơ bản từ thấp đến cao bao gồm:
Cartel là sự thỏa thuận giữa các xí nghiệp về giá cả, khối lượng hàng hóa, thị trường tiêu thụ và kỳ hạn thanh toán Mặc dù các thành viên trong cartel thống nhất các điều kiện này, nhưng việc sản xuất và lưu thông hàng hóa vẫn do từng thành viên tự thực hiện.
Syndicate là sự hợp tác giữa các xí nghiệp nhằm thỏa thuận về giá cả, khối lượng hàng hóa, thị trường tiêu thụ, kỳ hạn thanh toán và lưu thông Mặc dù các thành viên trong syndicate đồng ý về những điều này, việc sản xuất hàng hóa vẫn do từng thành viên tự thực hiện.
- Trust: Các tư bản tham gia Trust trở thành cổ đông để thu lợi nhuận, có Ban quản trị thống nhất quản lý cả sản xuất và lưu thông.
Sự tác động qua lại và yêu cầu cầnbảo vệ cạnh tranh,chống độc quyền
Sự tác động qua lại và mối quan hệgiữa cạnh tranhvà độcquyền
Nghiên cứu chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, C.Mác và Ph.Ăngghen đã dự báo trước:
Tự do cạnh tranh có thể dẫn đến sự tích tụ và tập trung sản xuất, từ đó hình thành độc quyền Mặc dù độc quyền xuất hiện từ cạnh tranh tự do, nhưng nó không loại bỏ cạnh tranh mà ngược lại, làm cho cạnh tranh trở nên đa dạng, gay gắt và có sức phá hoại lớn hơn.
Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các nhà sản xuất nhỏ và các nhà tư bản vừa và nhỏ như trong thời kỳ chủ nghĩa tư bản cạnh tranh tự do, mà còn xuất hiện thêm nhiều hình thức cạnh tranh mới.
Cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền và xí nghiệp ngoài độc quyền diễn ra rất gay gắt Các tổ chức độc quyền sử dụng nhiều biện pháp để chèn ép và thôn tính đối thủ, bao gồm việc độc chiếm nguồn nguyên liệu, nguồn nhân công, phương tiện vận tải, tín dụng và hạ giá sản phẩm một cách hệ thống Những chiến lược này nhằm đánh bại các xí nghiệp ngoài độc quyền và củng cố vị thế của mình trên thị trường.
Cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cạnh tranh trong cùng một ngành, dẫn đến sự thoả hiệp hoặc sự phá sản của một bên Ngoài ra, còn có sự cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền ở các ngành khác nhau nhưng có liên quan đến nhau thông qua nguồn nguyên liệu hoặc kỹ thuật.
Trong bối cảnh cạnh tranh nội bộ của các tổ chức độc quyền, các nhà tư bản tham gia các cartel và syndicate thường xuyên cạnh tranh để giành thị trường tiêu thụ và nâng cao tỷ lệ sản xuất Các thành viên của trust và công ty độc quyền cạnh tranh quyết liệt để chiếm lĩnh thị trường, từ đó đạt được vị trí lãnh đạo và phân chia lợi nhuận một cách có lợi hơn.
Cạnh tranh là yếu tố then chốt cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường Khi doanh nghiệp độc quyền chiếm lĩnh thị trường mà không có sự cạnh tranh, điều này sẽ kìm hãm động lực phát triển xã hội Do đó, việc duy trì và khuyến khích cạnh tranh là cần thiết để thúc đẩy sự tiến bộ và đổi mới trong nền kinh tế.
Tầm quan trọng của yêu cầu bảo vệ cạnh tranh, chống độc quyền
Khi kinh tế thị trường phát triển, cạnh tranh trở nên quyết liệt và là hoạt động thiết yếu để các chủ thể kinh tế tồn tại và phát triển, nhằm tối đa hóa lợi ích Cạnh tranh không chỉ thúc đẩy tiến bộ khoa học mà còn phát triển lực lượng sản xuất, buộc các nhà sản xuất phải cải tiến kỹ thuật, áp dụng công nghệ mới và đổi mới sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường Tuy nhiên, cạnh tranh không lành mạnh và tình trạng độc quyền có thể dẫn đến thị trường không ổn định, cản trở sự phát triển kinh tế Do đó, nhiều quốc gia đã xác định chống độc quyền và xây dựng cạnh tranh hoàn hảo là nhiệm vụ quan trọng của nhà nước, cần thiết để tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh trong kinh doanh.
Một số chính sách bảo vệ cạnh tranh chống độc quyền
Để chống độc quyền, biện pháp cơ bản nhất là thiết lập các điều luật do chính phủ ban hành Pháp luật chống độc quyền không chỉ nhằm điều chỉnh và trừng phạt các cấu trúc thị trường mà còn bảo vệ và duy trì một môi trường cạnh tranh lành mạnh trong hoạt động sản xuất và kinh doanh Ngoài ra, pháp luật cũng quy định rõ về các cơ quan có thẩm quyền thực thi, như cơ quan quản lý cạnh tranh và hội đồng cạnh tranh.
Mặc dù vẫn còn nhiều vấn đề cần cải thiện, Việt Nam và các quốc gia khác trên thế giới đã triển khai nhiều biện pháp để bảo vệ cạnh tranh và ngăn chặn tình trạng độc quyền.
+ Ban hành chính sách cạnh tranh, luật cạnh tranh.
+ Đổi mới nhận thức về cạnh tranh.
+ Xây dựng cơ quan chuyên trách theo dõi, giám sát.
+ Cải cách thủ tục hành chính, khuyến khích ứng dụng khoa học công nghệ.
+ Tái cơ cấu và kiểm soát độc quyền, kể cả độc quyền tự nhiên.
+ Thành lập hiệp hội người tiêu dùng.
+ Tạo lập, thúc đẩy cơ hội bình đẳng, không phân biệt đối xử trong cạnh tranh của các tổ chức, cá nhân kinh doanh.
+ Bảo vệ và khuyến khích cạnh tranh lành mạnh.
+ Ngăn chặn các hành vi hạn chế cạnh tranh và cạnh tranh không lành mạnh trên thị trường.
+ Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, của doanh nghiệp và của người tiêu dùng.
Luật Cạnh tranh Việt Nam được Quốc hội thông qua vào ngày 03/12/2004 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/7/2005 Đây là một văn bản pháp lý quan trọng, quy định các mối quan hệ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hoạt động trên thị trường.
Luật cạnh tranh 2004 đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì môi trường kinh doanh công bằng, góp phần phát triển kinh tế và phân bổ hiệu quả nguồn lực xã hội, đồng thời bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Mặc dù vậy, vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong luật này cần được khắc phục.
Để khắc phục những hạn chế của Luật Cạnh tranh 2004, Quốc hội đã thông qua Luật Cạnh tranh (sửa đổi, bổ sung) năm 2018 vào ngày 12/06/2018 Luật này chính thức có hiệu lực từ 01/07/2019, với nhiều nội dung được điều chỉnh và bổ sung nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Luật Cạnh tranh 2018 đã mở rộng phạm vi điều chỉnh, áp dụng cho mọi hành vi, thỏa thuận và giao dịch mua bán sáp nhập, không phân biệt xảy ra trong hay ngoài lãnh thổ Việt Nam, miễn là có khả năng gây hạn chế cạnh tranh đáng kể trên thị trường.
Việt Nam thì đều thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Cạnh tranh 2018.
Luật Cạnh tranh đã được sửa đổi, bổ sung nhằm làm rõ những hành vi bị cấm, đặc biệt là việc cơ quan nhà nước lợi dụng chức vụ để can thiệp trái pháp luật vào hoạt động cạnh tranh Sự thay đổi này nhằm nâng cao hiệu quả thực thi luật đối với tất cả các chủ thể có hành vi ảnh hưởng tiêu cực đến cạnh tranh trên thị trường Đặc biệt, luật quy định thành lập Ủy ban Cạnh tranh quốc gia, được tổ chức lại từ các cơ quan quản lý cạnh tranh theo Luật Cạnh tranh 2004, bao gồm Cục Cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng cùng Hội đồng Cạnh tranh.
So với nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước trong Cộng đồng Châu Âu, pháp luật cạnh tranh và chống độc quyền tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế.
Chống độc quyền là một trong những nội dung quan trọng nhất trong các chính sách của Luật cạnh tranh Liên minh Châu Âu, nhằm bảo đảm tự do hoạt động và cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp trong một thị phần thống nhất.
Theo Điều 81 Hiệp định Rome, mọi thỏa thuận và quyết định liên kết giữa các doanh nghiệp đều bị nghiêm cấm nếu chúng ảnh hưởng đến thương mại giữa các nước thành viên và có khả năng ngăn cản, hạn chế hoặc làm sai lệch cạnh tranh trên thị trường chung Bên cạnh đó, Điều 82 Luật Cạnh tranh Liên minh Châu Âu quy định rõ việc cấm lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, với các hành vi như áp đặt giá không công bằng, hạn chế sản xuất hoặc phát triển kỹ thuật gây hại cho người tiêu dùng, và phân biệt đối xử với các đối tác thương mại, đều có thể được coi là lạm dụng.
Kiểm soát trợ cấp nhà nước đối với doanh nghiệp là một vấn đề quan trọng, được quy định tại Điều 87 và 88 của Hiệp định Rome.
Thực trạng cạnh tranh và độc quyền ở Việt Nam
Tình trạng cạnh tranh bất bình đẳng
Cạnh tranh bất bình đẳng đang diễn ra phổ biến giữa doanh nghiệp nhà nước và tư nhân, cũng như giữa doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp tư nhân trong nước Doanh nghiệp FDI thường được hưởng nhiều ưu đãi hơn về tiếp cận nguồn lực và chính sách từ các cơ quan công quyền Hiện tượng này đã tạo ra sự chênh lệch lớn, khiến nhiều doanh nghiệp tư nhân không có quan hệ thân hữu gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn lực cần thiết để phát triển.
Hành vi cạnh tranh của các doanh nghiệp
Các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận mà không gặp phải trở ngại nào, dẫn đến việc hình thành những hành vi hạn chế cạnh tranh.
Một số doanh nghiệp có thể thông đồng với nhau để tăng cường sức cạnh tranh trong hội, từ đó loại bỏ các doanh nghiệp khác Họ thực hiện điều này bằng cách ngăn cản sự tham gia của các đối thủ trong hoạt động kinh doanh, hạn chế mở rộng hoạt động, tẩy chay sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ, và ép buộc các doanh nghiệp phải tham gia vào hiệp hội hoặc dẫn đến tình trạng phá sản.
Các doanh nghiệp thỏa thuận phân chia địa bàn hoạt động và thị trường tiêu thụ, gây ra sự gián đoạn trong lưu thông hàng hóa và làm chia cắt thị trường nội địa Sự câu kết giữa các doanh nghiệp dẫn đến tình trạng độc quyền một số mặt hàng, kéo theo việc tăng giá cả của những sản phẩm này trong một thời gian nhất định.
Hành vi lạm dụng ưu thế của doanh nghiệp để chi phối thị trường chủ yếu xuất phát từ các tổng công ty độc quyền hoặc những công ty lớn Những doanh nghiệp này lợi dụng sức mạnh của mình để thực hiện các biện pháp cạnh tranh không lành mạnh, nhằm loại trừ đối thủ và thao túng thị trường Với quyền lực độc quyền, các công ty này có thể áp đặt giá cả cao hơn khi bán và mua với giá thấp, từ đó thu lợi nhuận siêu ngạch Để tiêu diệt đối thủ cạnh tranh, họ thậm chí có thể hạ giá bán xuống dưới mức chi phí sản xuất.
Sáp nhập, hợp nhất và mua lại doanh nghiệp là quá trình hình thành các tổng công ty hoặc liên doanh thông qua việc kết hợp các công ty thành viên theo quyết định của nhà nước Quá trình này không chỉ gia tăng mức độ tích tụ của thị trường mà còn làm giảm số lượng đối thủ cạnh tranh, từ đó tăng cường khả năng chi phối độc quyền của các tổng công ty và liên doanh Hệ quả là sự cạnh tranh trong kinh doanh bị triệt tiêu, dẫn đến một thị trường tập trung hơn.
Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có khung pháp lý hoàn chỉnh để quản lý cạnh tranh, dẫn đến khó khăn trong việc xác định và xử phạt các hành vi cạnh tranh không lành mạnh Điều này đã tạo điều kiện cho các hành vi như hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng gia tăng trên thị trường Ngoài ra, việc quảng cáo gian dối, thổi phồng ưu điểm sản phẩm trong khi làm giảm giá trị của hàng hóa khác cũng diễn ra phổ biến, cùng với việc đưa ra mức giá cao hơn thực tế Hơn nữa, các hành vi thông đồng với cơ quan quản lý nhà nước để cản trở hoạt động của đối thủ, hối lộ trong các giao dịch kinh tế, và lôi kéo lao động giỏi từ doanh nghiệp Nhà nước một cách không chính đáng cũng là những vấn đề nghiêm trọng trong nền kinh tế hiện tại.
Độc quyền của một số công ty
Việc thành lập các tổng công ty 90 - 91 có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế Các tổng công ty này tập hợp các doanh nghiệp Nhà nước sản xuất cùng loại sản phẩm, giúp tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh trong phạm vi cả nước và các bộ ngành, địa phương.
Sự ra đời của các tổng công ty 90, 91 đã tạo ra những cản trở cho môi trường cạnh tranh, dẫn đến tình trạng cạnh tranh bất bình đẳng giữa các tổng công ty này và các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh khác trong cùng lĩnh vực.
Thể hiện qua các hoạt động sau:
Một số tổng công ty có thế mạnh kinh tế đã đề xuất với chính phủ thực hiện chính sách bảo hộ nhằm ngăn chặn nhập khẩu, cùng với các chính sách bảo cấp và lãi suất ưu đãi để duy trì vị thế độc quyền Nhiều tổng công ty đã chính thức hóa những ưu đãi này và áp đặt các quy định bất lợi cho đối thủ cạnh tranh, nhằm loại bỏ các đối thủ trong ngành.
Với lợi thế độc quyền, nhiều công ty đã tạo ra sự bất bình đẳng trong kinh doanh trên thị trường bằng cách áp dụng các mức giá khác nhau cho cùng một loại hàng hóa dịch vụ, tùy thuộc vào từng loại khách hàng.
Cạnh tranh nội bộ giữa các tổng công ty bị hạn chế do sự bảo hộ của chính phủ, dẫn đến tình trạng hoạt động trì trệ và ỷ lại, gây lãng phí cho xã hội Mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh của các tổng công ty không được thực hiện, thậm chí việc thành lập các tổng công ty này còn cản trở sự cạnh tranh trên thị trường.
Độc quyền tự nhiên trong các ngành kết cấu hạ tầng
Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong các ngành hạ tầng cần vốn đầu tư lớn và có lợi nhuận chậm, như điện, nước, và dầu khí, nơi chỉ có một hoặc vài doanh nghiệp Nhà nước hoạt động Những doanh nghiệp này vận hành theo mô hình khép kín, từ khâu sản xuất đến tiêu thụ, dẫn đến việc hạn chế cạnh tranh trên thị trường Kết quả là các tổng công ty có thể áp dụng mức giá cao hơn thực tế, gây thiệt hại cho người tiêu dùng khi họ phải chi trả nhiều hơn cho hàng hoá và dịch vụ mà chất lượng không tương xứng.
Giá điện ở Việt Nam là 0.07 USD/kWh, cao hơn Thái Lan với 0.04 USD/kWh Chi phí vận hành cảng cho 10.000 tấn hàng tại cảng Sài Gòn là 40.000 USD, trong khi ở cảng Bangkok chỉ 20.000 USD Cước viễn thông từ Hà Nội đến Tokyo là 7.92 USD/3 phút, so với 2.48 USD từ Bangkok Giá hàng hóa cao nhưng chất lượng phục vụ lại hạn chế do hệ thống giao thông kém phát triển, đường xá chật hẹp, và thường xuyên xảy ra tai nạn, ùn tắc, đặc biệt ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP Hồ Chí Minh Tình trạng ngập úng khi mưa cũng không hiếm gặp Hệ thống kho bãi, cảng biển, và đường sắt còn yếu kém, trong khi hệ thống cấp thoát nước thiếu và không đảm bảo vệ sinh Chỉ có 25% mạng lưới đường bộ ở Việt Nam được trải nhựa.
Độc quyền tự nhiên dẫn đến năng suất lao động giảm, giá cả tăng cao một cách phi lý, khiến toàn bộ nền kinh tế phải gánh chịu chi phí đầu vào cao, làm tăng gánh nặng cho các doanh nghiệp khác trong nền kinh tế quốc dân.
Một số yếu tố khác
Nhà nước hiện chưa có quy định cụ thể và cơ quan chuyên trách để theo dõi, giám sát hành vi cạnh tranh và độc quyền Việc thiếu hiệp hội người tiêu dùng đủ mạnh đã ảnh hưởng đến khả năng giám sát các vấn đề này Những hiệp hội này có vai trò quan trọng trong việc phát hiện và xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.