GIA VỊ
HÀNH (ONION)
Hành (Allium cepa) là một loại gia vị nổi tiếng, đã được trồng và tiêu thụ trên toàn thế giới trong hơn 4000 năm qua Các thành phần hóa học của hành thay đổi theo giống, mùa vụ và thời gian bảo quản, dẫn đến nhu cầu cao về các sản phẩm như hạt, bột và củ hành Hành không chỉ được sử dụng làm rau và gia vị trong ẩm thực mà còn là nguồn thức ăn cho gia cầm và gia súc không vắt sữa, nhờ vào các lợi ích dinh dưỡng mà nó mang lại cho sức khỏe con người (Lawande, 2012).
Chi Allium bao gồm nhiều loại hành khác nhau, mỗi loại có công dụng và phương pháp canh tác riêng biệt cho từng mùa vụ, nhằm sản xuất sản phẩm chất lượng tốt nhất phục vụ nhu cầu của mọi người.
- Hành lá: Thuộc loại cây thân thảo, có lá rỗng màu xanh hình trụ, dài từ 30 –
Hành lá có chiều cao khoảng 50 cm và mỗi gốc có thể mọc từ 6 lá Sau khoảng 60 ngày sinh trưởng, hành sẽ ra hoa màu trắng trên đỉnh lá Loại hành này nổi bật với khả năng phát triển trên nhiều loại đất khác nhau, khiến việc trồng và chăm sóc hành lá trở nên dễ dàng.
Hành tây là loại rau củ thuộc họ hành tỏi, có khả năng trồng quanh năm Cây có rễ chùm và lá hình trụ, rỗng ở giữa, nhọn ở đỉnh, tương tự như hành lá Hoa hành tây mọc trong các kẽ lá, tạo thành tán giả với quả dạng hạch và hạt màu đen nhạt Thời điểm trồng hành tây thường vào cuối hè, giúp cây phát triển qua mùa đông và sẵn sàng thu hoạch vào mùa xuân.
Gia vị có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau như hành tím, hành trắng, và hành boa-rô, tạo nên sự đa dạng và đặc trưng riêng biệt cho từng vùng miền trên toàn thế giới.
Hành (Allium cepa) là một loại cây thân thảo có giá trị dinh dưỡng cao và nếu được sử dụng hợp lý, có thể trở thành một dược liệu tuyệt vời với nhiều tác dụng khác nhau Một củ hành chứa các thành phần dinh dưỡng như protein, chất béo, carbohydrate cùng với các nguyên tố như canxi, phospho, kali và các loại vitamin như vitamin D, B1, B2 (Lawande, 2012).
Hành không chỉ được biết đến với vai trò là gia vị trong ẩm thực mà còn là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới Cả lá và cuống hành đều có thể ăn được, với cuống chứa nhiều carotene và sắt Hành còn giàu flavonoid, đặc biệt là quercetin, có lợi cho sức khỏe Đối với củ hành tím, màu sắc đặc trưng của nó chủ yếu do anthocyanin trong tế bào biểu bì, giúp nâng cao sức khỏe con người.
Hành không chỉ được sử dụng như một loại gia vị để tăng hương vị cho các món ăn, mà còn nổi bật với nhiều dược tính quý giá đã được biết đến từ hàng ngàn năm Theo Charak Samhita, một tài liệu y học cổ của Ấn Độ, hành có nhiều công dụng chữa bệnh và được liệt kê với nhiều ứng dụng truyền thống khác nhau.
- Hoạt động nhƣ một chất kích thích, lợi tiểu và long đờm, trộn với giấm, nó rất hữu ích trong trường hợp đau họng
- Tinh dầu từ hành có chứa chất kích thích tim, tăng thể tích mạch và tần số của huyết áp tâm thu và lưu lượng mạch vành
- Ăn hành tây làm giảm lượng đường trong máu, lipid và cholesterol
- Nước ép hành tươi có đặc tính kháng khuẩn do các hợp chất allicin, disulphide và cysteine có trong hành
- Tác dụng chống kết tập tiểu cầu trong máu người và động vật đã được báo cáo do ăn hành thường xuyên
Hoạt động chống oxy hóa của hành tây đã được nghiên cứu và cho thấy nhiều lợi ích cho sức khỏe con người, đặc biệt trong các mô hình oxy hóa lipid Nghiên cứu của Yin và cộng sự cho thấy rằng hành lá, củ hành tây và củ hẹ có khả năng làm chậm quá trình oxy hóa lipid của liposome phosphatidylcholine Trong khi allicin là hợp chất chính chịu trách nhiệm cho hoạt động chống oxy hóa của tỏi, thì các hợp chất khác ngoài allicin cũng đóng vai trò quan trọng trong tác dụng chống oxy hóa của các thành viên trong họ Allium.
Hợp chất lưu huỳnh trong hành tây có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và hỗ trợ điều trị thiếu máu, rối loạn tiết niệu cùng chảy máu răng Để tối đa hóa dưỡng chất, hành nên được tiêu thụ sống, vì nhiều hợp chất có lợi như tinh dầu Allyl-propyl-disulphide sẽ bị mất khi nấu chín Do đó, nên ăn hành sống hoặc chỉ chần sơ trong canh, nước hầm Khi chế biến, hãy chọn loại hành có mùi hăng, nồng để tận dụng tối đa các hợp chất tốt cho sức khỏe.
Bằng cách áp dụng các công thức chế biến đa dạng, con người có thể chế tạo ra nhiều món ăn và thức uống không chỉ giúp trị bệnh mà còn nâng cao sức khỏe cho mỗi người.
- Bài thuốc dân gian trị cảm: Hòa nước ép hành với mật ong, uống 2 – 3 muỗng/ ngày để phòng và chữa trị cảm cúm
Mỗi loại hành có cách chế biến riêng: Hành tây thích hợp cho món trứng omelette, súp và các món hầm, trong khi boa-rô lại phù hợp với các món ăn béo ngậy Hành lá là lựa chọn lý tưởng cho các món xào, cá hấp và khoai tây nghiền.
- Dưa hành: Đây là món ăn truyền thống của người Việt Nam trong những dịp lễ Tết Điều này càng tô đậm hơn cho bản sắc dân tộc.
TỎI (GARLIC)
Tỏi không chỉ là một gia vị phổ biến toàn cầu mà còn được biết đến như một vị thuốc truyền thống với nhiều công dụng hữu ích, đang thu hút sự chú ý của mọi người (Suleria, 2015).
Từ thời cổ đại, tỏi đã được coi là nguyên liệu quan trọng trong chế độ ăn uống và dược phẩm, được sử dụng xuyên suốt lịch sử nhân loại Gần đây, các nhà khoa học đã chứng minh tỏi tươi chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, như khả năng chống oxy hóa và ức chế sự hình thành tế bào ung thư Những phát hiện này mở ra cơ hội mới cho việc điều trị và phòng ngừa một số bệnh ở con người.
Tỏi là một loại cây thân thảo sống lâu năm, có chiều cao từ 30 đến 40 cm Thân của cây tỏi ngắn và hình tháp, chứa nhiều múi tỏi có kích thước không đồng đều, xếp chặt quanh trục lõi Vỏ ngoài của củ tỏi mỏng, thường có màu trắng hoặc hơi hồng.
Lá của cây có hình dạng phẳng, hẹp, dài và mỏng, với bẹ lá to, dài có rãnh dọc và đầu nhọn Gân lá song song, bề mặt nhẵn bóng Cụm hoa xuất hiện ở ngọn cây, hình tròn và được bao bọc bởi những lá mo dài, nhọn Hoa có màu trắng hoặc hồng, với cuống dài và gồm 6 phiến hình mũi mác xếp thành hai hàng, thuôn dài.
Củ tỏi, phần mà chúng ta thường sử dụng, thực chất là thân tỏi bao gồm nhiều lá dự trữ, chứa từ 8 đến 20 múi.
Mỗi múi tỏi được bao bọc bởi lớp lá vẩy trắng và lớp biểu bì màu trắng hồng dễ tách khỏi phần cứng bên trong Tỏi và các sản phẩm từ tỏi đã được công nhận ở nhiều quốc gia về tiềm năng sức khỏe và có thể được sử dụng như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống Theo nghiên cứu của Ansar và cộng sự, thành phần dinh dưỡng của củ tỏi chứa khoảng 65% nước, 28% carbohydrate, 2.3% hợp chất organosulfur, 2% protein, 1.2% axit amin tự do và 1.5% chất xơ (Tsai, 2012).
Tỏi chứa hơn 80% carbohydrate và protein, trong đó thiamin là vitamin nổi bật với sinh khả dụng cao nhờ vào các thành phần chứa lưu huỳnh đặc trưng Tác dụng dược lý chính của tỏi chủ yếu đến từ các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ đặc trưng của nó (Suleria, 2015).
Tỏi chứa các hợp chất sinh học giàu lưu huỳnh, chủ yếu là alkylcysteine sulphoxides và gamma-glutamyl peptides, chiếm hơn 70% tổng hàm lượng Allicin, một thành phần hoạt tính sinh học quan trọng nhất, không chỉ mang lại mùi hăng đặc trưng mà còn có nhiều đặc tính khắc phục sức khỏe.
- Tăng cường sức khỏe tim mạch:
Tỏi và các chế phẩm của nó đã được sử dụng lâu dài để điều trị các rối loạn tim mạch Nhiều nghiên cứu cho thấy chiết xuất tỏi có khả năng giảm cholesterol máu do chế độ ăn uống Cụ thể, chiết xuất tỏi và chiết xuất tỏi già hiệu quả trong việc giảm cholesterol huyết tương, triglyceride và LDL – cholesterol ở những người có lipid máu cao Ngoài ra, các chế phẩm này cũng giúp giảm cholesterol ở những người có mức cholesterol cao Đặc biệt, sulfur trong tỏi kích thích sản sinh oxit nitric, từ đó cải thiện độ đàn hồi của mạch máu, giảm huyết áp và nguy cơ đột quỵ cũng như xơ vữa động mạch.
- Tăng cường khả năng miễn dịch:
Chiết xuất tỏi già nổi bật với khả năng chống oxy hóa vượt trội so với tỏi tươi, nhờ vào các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ hòa tan trong nước, đặc biệt là SAC và S-allylmercaptocysteine (SAMC) Hai thành phần này không chỉ là những hợp chất chính trong chiết xuất tỏi già mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng chống oxy hóa của sản phẩm.
Chiết xuất tỏi già có hoạt tính sinh học mạnh mẽ, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa bằng cách loại bỏ các gốc tự do (ROS) Nhờ vào đặc tính chống oxy hóa, chiết xuất này có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa LDL và peroxy hóa lipid.
Tỏi đã được công nhận là một chất chống ung thư từ năm 1950, với các nghiên cứu cho thấy các thành phần thiosulfinate trong tỏi có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào khối u Nhiều nghiên cứu dịch tễ học và phòng thí nghiệm đã được thực hiện để đánh giá tác dụng phòng ngừa ung thư của tỏi và các loài allium khác như hành Kết quả cho thấy việc tiêu thụ tỏi và hành tây có thể làm giảm nguy cơ mắc các loại ung thư biểu mô và sarcoma ở nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm bàng quang, ruột kết, tuyến tiền liệt, phổi, thực quản, dạ dày, da, não và gan.
Trong số 33% bệnh nhân tiểu đường sử dụng nhiều loại thuốc hiệu quả, tỏi là một trong những lựa chọn phổ biến nhất Các chế phẩm từ tỏi, bao gồm cả dầu tỏi, có khả năng hạ đường huyết mạnh mẽ nhờ vào việc sử dụng chiết xuất ete etylic kết hợp với tolbutamide.
Chiết xuất tỏi và dầu tỏi, cùng với các hợp chất như allyl sulfide và S-allyl cysteine sulfoxide (alliin), đã được chứng minh có tác dụng hạ đường huyết Gần đây, nghiên cứu cho thấy tỏi, dầu tỏi và các thành phần organosulfur của nó có khả năng điều chỉnh mức đường huyết hiệu quả.
Tỏi chứa hợp chất sulhydryl giúp loại bỏ độc tố, bao gồm kim loại nặng như Cr và Pb, ra khỏi cơ thể thông qua hệ bài tiết Để hấp thu tối đa dưỡng chất từ tỏi, nên chọn tỏi tươi thay vì tỏi ngâm trong dầu hoặc nước, vì allicin dễ mất hoạt tính khi bảo quản Khi nấu chín, hàm lượng allicin trong tỏi giảm, do đó nên để tỏi nghiền hoặc cắt lát yên 10 phút trước khi gia nhiệt để đảm bảo dưỡng chất Tỏi là gia vị thiết yếu trong ẩm thực Việt Nam, thường được sử dụng trong nhiều món ăn như xào, nấu canh, hoặc ướp thịt, cá để khử mùi tanh.
ỚT (CHILLIES)
Ớt, thuộc chi Capsicum trong họ Cà (Solanaceae), là một loại quả đa năng được sử dụng phổ biến làm gia vị và chế biến như rau củ, ví dụ như ớt chuông Đà Lạt, phục vụ cho nhiều mục đích ẩm thực khác nhau.
Ớt (Capsicum spp.) là một gia vị phổ biến trong ẩm thực của nhiều quốc gia và đã được sử dụng trong y học cổ truyền từ lâu Tại Việt Nam, ớt không chỉ là một phần quen thuộc trong bữa cơm hàng ngày mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe Việc tiêu thụ ớt có thể liên quan đến các chất chuyển hóa có hoạt tính sinh học, góp phần nâng cao sức khỏe con người.
Mức độ cay nồng của ớt phụ thuộc vào loài Capsicum và giống cây trồng, với hàm lượng capsaicin có thể dao động từ không thể phát hiện đến 664 mg/100 g ở các giống cây có vị cay Ngoài ra, các hợp chất phenolic như flavonols, glycoside flavone và axit hydroxycinnamic cũng có mặt trong thành phần của ớt (Kraft, 2014).
Hợp chất capsaicin trong ớt (Capsicum spp.) đã được nghiên cứu rộng rãi và được xem là an toàn khi tiêu thụ ở mức độ bình thường hàng ngày.
Liều lượng capsaicin gây chết người ở người được ước tính từ 0,5 – 5 g/kg, tương đương khoảng 50.000 mg Capsaicin có trong các loại ớt cay có thể gây kích ứng da, phù nề, và tiếp xúc với capsaicinoids có thể dẫn đến mù tạm thời, chảy nước mắt, cảm giác bỏng rát, đau và đỏ da, cũng như kích ứng mũi và khó thở Những tác dụng phụ này có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng ớt không cay.
- Hoạt động chống oxy hóa:
Carotenoid là một trong những hợp chất hóa học quan trọng có trong ớt, đóng vai trò như các hợp chất tạo màu và bảo vệ tế bào, mô khỏi các loài oxy phản ứng có hại Nghiên cứu cho thấy, quá trình peroxy hóa do axit ascorbic và sulfat gây ra trong màng hồng cầu có thể được ức chế nhờ vào nguyên tắc hoạt động của ớt.
- Tiềm năng trong chống bệnh tiểu đường:
Các giống ớt có mùi hăng và không hăng đã được chọn lựa cho thấy hoạt tính chống oxy hóa cao và khả năng ức chế các enzym phân giải carbohydrate như α-glycosidase, có liên quan đến sự hấp thụ glucose Nghiên cứu chỉ ra rằng các loại ớt ngọt có khả năng chống bệnh tiểu đường cao hơn so với các loại ớt cay Tuy nhiên, sự kết hợp của các loại ớt khác nhau trong chế độ ăn uống có thể làm tăng cường các hoạt động này.
Nghiên cứu chỉ ra rằng các phytochemical trong ớt, như capsaicin, dihydrocapsaicin và chrysoeriol, có khả năng kháng khuẩn Kết hợp những chất này với các hợp chất kháng khuẩn từ thực vật khác hoặc nguồn vi sinh có thể tăng cường hiệu quả kháng khuẩn và giảm thiểu các tác động tiêu cực liên quan đến vị cay của ớt.
- Tiềm năng bảo vệ dạ dày:
Các bệnh đường tiêu hóa có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như rượu, axit axetic, thuốc chống viêm không steroid, Helicobacter pylori, axit dạ dày, pepsin và cytokine gây viêm Gia vị, đặc biệt là ớt, được công nhận là có tác dụng kích thích tiêu hóa nhờ vào khả năng tăng cường tiết nước bọt và dịch vị khi các trung khu thần kinh bị kích thích Để tối đa hóa lợi ích từ capsaicin trong ớt, nên chọn loại ớt càng cay càng tốt, đồng thời điều chỉnh mức độ cay phù hợp với từng món ăn Nếu cần kiểm soát vị cay, có thể sử dụng ớt bột hoặc ớt khô để đảm bảo vẫn cung cấp đủ lượng capsaicin cần thiết.
Hạt ớt chứa nhiều hoạt chất capsaicin, vì vậy thay vì bỏ đi, chúng ta nên phơi khô hạt ớt, trộn với gia vị như muối và tỏi, sau đó xay thành bột để rắc lên món ăn, tăng cường hương vị và lợi ích sức khỏe.
Trước khi sử dụng gia vị ớt trong nấu ăn, hãy lựa chọn những quả ớt tươi, có màu sắc đậm, bóng và chắc chắn để đảm bảo hương vị tốt nhất cho món ăn.
Để tăng cường tác dụng giải cảm, bạn nên thêm ớt và tỏi vào canh, súp, và cháo, giúp hỗ trợ điều trị viêm xoang và viêm phế quản Việc sử dụng ớt tươi hoặc ớt bột trong các món rau trộn và nước chấm không chỉ nâng cao dược tính mà còn làm phong phú thêm hương vị cho bữa ăn.
CẦN TÂY (CELERY)
Cần tây, thuộc họ Apiaceae và có nguồn gốc từ Trung Đông, đã trở thành thực phẩm phổ biến nhờ giá trị dinh dưỡng cao, được trồng rộng rãi tại nhiều quốc gia như Trung Quốc, Việt Nam và Ấn Độ Gia vị cần tây nổi bật với mùi thơm đặc trưng và dễ chịu, trong khi các bộ phận của cây như thân, lá, nhựa dầu và hạt đều có thể được sử dụng làm hương liệu cho thực phẩm.
Cần tây là một loại thảo mộc hàng năm, có thân dày và cao tới 1m, với lá hình tam giác, hình thoi hoặc hình ngọn giáo dài từ 5 đến 50 mm Mép lá có thùy và răng cưa, trong khi thân cây phân nhánh nhiều và ưa ẩm Rễ của cần tây là rễ cọc, có sợi rễ mọc ngang cách gốc khoảng 5 – 9 cm và có khả năng đâm sâu vào đất đến 30 cm.
Quả có màu nâu với các sọc đen, đường kính từ 1 đến 2 mm, hình cầu phụ và có mùi thơm đặc trưng Quả chứa hai hạt giống thuôn dài, rộng từ 1,5 đến 2 mm, có màu nâu và răng cưa Hoa nhỏ màu trắng lục với hình bầu dục, có năm cánh hoa, mỗi lá noãn chứa một hạt, hoặc hai lá noãn kết hợp tạo thành một quả.
Cần tây, thuộc họ Apiaceae, là một loại thảo mộc quan trọng trong ẩm thực toàn cầu nhờ vào các hợp chất tự nhiên phong phú Theo nghiên cứu của Khalil và cộng sự (2015), cần tây chứa nhiều dưỡng chất như protein, chất béo, vitamin C và các khoáng chất như Zn, Mg Ngoài ra, cần tây còn có các hợp chất phenolic và furocoumarins, trong khi lá, thân và dầu hạt cần tây giàu axit béo, sesquiterpenes và tinh dầu (Sowbhagya, 2014).
- Hoạt động kháng khuẩn: (Khairullah, 2021)
Ethanol extracts from celery leaves and roots exhibit antibacterial activity against various bacteria, including Enterococcus faecalis, Escherichia coli, Enterobacter aerogenes, and Salmonella typhimurium.
Chiết xuất etanol từ lá cần tây cho thấy hiệu quả vượt trội so với chiết xuất từ rễ khô Liều lượng cao của chiết xuất này mang lại hoạt tính kháng khuẩn mạnh mẽ hơn Ngoài ra, chiết xuất cần tây còn có khả năng ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn như Citrobacter freundii và Proteus vulgaris.
- Hoạt động chống ung thƣ: (Khairullah, 2021)
Dầu cần tây chứa các hợp chất phthalide quan trọng, có khả năng bảo vệ chống lại ung thư, cholesterol và huyết áp cao Trong số đó, sedanolide là hợp chất phthalide mạnh nhất, có tác dụng chống lại các khối u ở bệnh nhân ung thư Ngoài ra, cần tây còn giúp giảm đột biến trong tế bào ung thư bằng cách trung hòa các gốc tự do trong tế bào bị tổn thương, từ đó giảm nguy cơ biến đổi thành tế bào ung thư.
Cần tây là một lựa chọn tuyệt vời cho nước trái cây, cung cấp chất điện giải mạnh nhờ vào hàm lượng kali và natri cao Ngoài ra, cần tây còn giúp kiểm soát mức cholesterol và hỗ trợ ngăn ngừa ung thư thông qua việc tăng cường quá trình giải độc.
Cần tây không chỉ có tác dụng hỗ trợ sức khỏe mà còn mang lại nhiều lợi ích khác nhau như chống ăn mòn, chống oxy hóa và hỗ trợ điều trị vô sinh.
2021) e) Hấp thu dưỡng chất tối đa:
Cần tây (Apium Tombolens) không chỉ là một loại gia vị thơm ngon mà còn có thể ăn sống nhờ vào hương vị dễ chịu Thân cần tây chứa ít calo và nhiều chất xơ, mang lại lợi ích lợi tiểu và nhuận trường Hạt cần tây, giàu tinh dầu dễ bay hơi, có tác dụng giảm sưng viêm và hỗ trợ điều trị triệu chứng kinh nguyệt Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cần tây có khả năng giúp giảm huyết áp và cholesterol trong cơ thể.
“xấu” Và hạt cần tây có thể dùng nhƣ một loại gia vị hoặc pha trà uống để đảm bảo dƣỡng chất có trong đó f) Cách dùng:
Cần tây là loại rau đa năng, có thể kết hợp với trái cây để tạo độ giòn cho salad Khi xắt nhỏ và trộn cùng trái cây, cần tây không chỉ làm tăng hương vị mà còn giúp dậy mùi hương tự nhiên của các món ăn nhờ hợp chất phthalide Hơn nữa, cả thân và củ cần tây đều có tác dụng thải độc tố, tăng cường sinh lực và duy trì môi trường kiềm, giúp cân bằng nước trong cơ thể.
THÌ LÀ (FENNEL)
Thì là là một loại thảo mộc và gia vị nổi bật, không chỉ làm tăng hương vị cho món ăn mà còn giàu chất dinh dưỡng, giúp điều trị nhiều bệnh khác nhau Thuộc họ Apiaceae, thì là là một thảo mộc cứng, lâu năm với hương thơm đặc trưng và khả năng kết hợp tuyệt vời với nhiều thực phẩm Toàn bộ bộ phận của cây thì là đều có giá trị dược tính, góp phần quan trọng trong y học (Barros et al., 2010).
Thì là là một loại thực vật thân thảo sống hằng năm, có chiều cao trung bình từ 60 đến 90 cm Thân cây nhẵn hoặc có khía rãnh dọc, với rễ trụ Lá cây có dạng xẻ, bẹ lá phát triển lớn, trong khi các lá ngọn tiêu giảm và không có cuống, hình dáng giống như lá kim Hoa thì là mọc thành các tán kép, thường có từ 5 đến 15 tán nhỏ, xuất hiện ở các cành, thân và ngọn, với màu vàng đặc trưng Quả của cây có hình trứng, được gọi là quả bế kép, có 10 cạnh.
Cây thì là đắng chủ yếu được trồng để thu hoạch trái và tinh dầu, trong khi thì là Florence không chỉ cung cấp trái và tinh dầu mà còn có lá và phần gốc lá to, được sử dụng trong ẩm thực Thì là ngọt được trồng để lấy gốc lá phình to, quả và tinh dầu từ quả (Malhotra, 2012).
Thành phần hóa học của hạt thì là biến đổi tùy thuộc vào hình thái, nguồn gốc, khí hậu và giai đoạn thu hoạch Trung bình, trong 100 g phần ăn được của hạt thì là có chứa 8,8 g nước, 15,8 g chất đạm, 14,9 g chất béo, 36,6 g carbohydrate cùng với các khoáng chất cần thiết.
The seeds contain mucilage, sugars, starch, tannins, essential oils, and fixed oils, with the primary components of the fixed oils being petroselinic acid, oleic acid, linoleic acid, and palmitic acid (Malhotra).
Thì là là một nguồn giàu chất xơ với 28,7% chất xơ, mang lại lợi ích cho hệ tiêu hóa Với mùi thơm mạnh mẽ giống như hồi, thì là được sử dụng trong liệu pháp hương thơm để làm sạch và săn chắc da Trong y học thảo dược hiện đại, thì là có nhiều dược tính, được dùng để điều trị các vấn đề như vết bầm tím, cellulite, đầy hơi, bệnh nướu răng, hôi miệng và lở miệng.
- Hoạt động kháng khuẩn và kháng nấm:
Tinh dầu thì là có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, đặc biệt là chống lại Helicobacter pylori, tác nhân chính gây ra các vấn đề về dạ dày như rối loạn chức năng, loét và ung thư Các nghiên cứu đã chứng minh rằng chiết xuất từ cây thì là có hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn này, mang lại lợi ích cho sức khỏe dạ dày.
- Đặc tính chống ung thƣ:
Anetholes, có nguồn gốc từ cây thì là, hồi và long não, là những thành phần trong chế độ ăn uống có khả năng ngăn ngừa và điều trị ung thư Nghiên cứu của Singh đã chứng minh tiềm năng ngăn ngừa hóa học của thì là đối với các chất sinh ung thư.
Kale có tác động tích cực đối với sức khỏe nhờ vào Anethole, một hợp chất có khả năng điều biến các phản ứng tế bào và ảnh hưởng đến yếu tố hoại tử khối u (TNF) Đặc biệt, việc tiêu thụ kale giúp tối ưu hóa khả năng hấp thu dưỡng chất cho cơ thể.
Thì là là một loại gia vị phổ biến trong chế biến canh và súp, đồng thời củ thì là có thể ăn sống như rau trong bữa cơm hàng ngày Hạt thì là được dùng để pha trà giải nhiệt, có thể thêm mật ong để tạo vị ngọt, giúp làm dịu dạ dày và chữa đau bụng ở trẻ em Toàn bộ bộ phận của cây thì là đều có thể sử dụng trong chế biến Hạt thì là có thể pha với sữa nóng hoặc làm trà, trong khi củ thì là có thể ép lấy nước, ngâm trong nước nóng hoặc làm si rô chữa ho Ngoài ra, củ thì là cũng có thể được nướng cùng với húng tây, bơ và gia vị để tạo ra món ăn vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng.
NGHỆ (TURMERIC)
Nghệ không chỉ là một gia vị truyền thống mà còn là thành phần quan trọng trong y học cổ truyền Với vai trò thiết yếu trong bữa ăn gia đình, nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam.
Nghệ là cây cỏ lâu năm, thường được trồng như cây hàng năm, với thân cây thẳng đứng và không có lá Mỗi cây nghệ có thể phát triển từ hai đến năm thân, tạo thành chùm.
Chiều cao của thân cây trên không dao động từ 90 – 100 cm tùy thuộc vào giống, với số lượng lá từ 7 – 12 Các bẹ lá, thường có màu xanh lục, là thành phần chính tạo nên thân cây Lá có hình mác hoặc hình elip, mỏng và đầu nhọn, với màu xanh lá cây ở mặt trên và xanh lục nhạt ở mặt dưới Kích thước lá dài khoảng 30 – 40 cm và rộng từ 8 – 12 cm.
Cụm hoa có hình dạng cành trụ dài từ 10 đến 15 cm, phát triển từ các đốt bên Tràng hoa có hình ống, mỏng và mang màu trắng, với đầu hoa có màu vàng (Sasikumar, 2012).
Với nguồn dưỡng chất đa dạng và phong phú, nghệ từ lâu đã được người tiêu dùng không chỉ ở Việt Nam mà còn nhiều nước khác
Củ nghệ chứa khoảng 235 hợp chất hóa học, chủ yếu là hợp chất phenolic và terpenoit, cho thấy sự đa dạng hóa học của nó Các hợp chất noncurcumin trong củ nghệ cũng rất phong phú Để chiết xuất tinh chất từ nghệ, người ta thường sử dụng etanol, metanol, nước hoặc etyl axetat.
Các chất chiết xuất từ củ nghệ bao gồm phần hòa tan và không hòa tan trong nước Phần không hòa tan chứa dầu nghệ và polyphenol, chủ yếu là diarylheptanoids hay còn gọi là curcuminoids Ngoài ra, nghệ còn chứa cyclocurcumin, thành phần chính tạo màu vàng, chỉ có trong củ nghệ.
C longa (Aggarwal, Yuan, Li, & Gupta, 2013; Sasikumar, 2012) d) Công dụng:
- Giảm rối loạn tiêu hóa: (Krup, 2013)
Nước ép nghệ tươi là một chất tẩy giun sán tự nhiên hiệu quả, đồng thời giúp cải thiện tổn thương niêm mạc dạ dày Ngoài ra, nó còn có tác dụng giảm sự kết dính của bạch cầu và gian bào phân tử, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
1 và sản xuất yếu tố hoại tử khối u (TNF) - α sau khi sử dụng curcumin
- Giảm rối loạn hô hấp: (Krup, 2013)
Nước ép tươi từ thân rễ nghệ có tác dụng hỗ trợ điều trị viêm phế quản, viêm mũi và ho Để giảm triệu chứng ho, có thể đun sôi nghệ với sữa và trộn với đường thốt nốt Đối với đau họng và nhiễm trùng cổ họng, nước sắc từ thân rễ nghệ được sử dụng để súc miệng, trong khi phần thân rễ có thể được đốt cháy nhẹ và nhai Các thành phần hóa học trong củ nghệ cũng có tác dụng chống suy nhược hiệu quả.
- Hoạt động bảo vệ gan: (Krup, 2013)
Nghệ và curcumin có tác dụng bảo vệ gan nhờ cơ chế chống oxy hóa và loại bỏ gốc tự do, đồng thời tăng nồng độ glutathione, hỗ trợ quá trình giải độc gan Dầu dễ bay hơi và curcumin từ cây Curcuma longa cũng cho thấy khả năng chống viêm mạnh mẽ.
Nghệ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm khả năng chống viêm và ung thư, bảo vệ thần kinh, và giảm rối loạn tim mạch, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống Hơn nữa, nghệ cũng giúp cơ thể hấp thu tối đa các dưỡng chất cần thiết.
Nghệ là gia vị thiết yếu trong bếp Việt, với nhiều cách chế biến đa dạng, mang lại món ăn thơm ngon và bổ dưỡng Củ nghệ tươi thường được dùng thay thế gừng trong các món ăn, trong khi bột nghệ là thành phần chính trong nhiều loại cà ri Ấn Độ.
Lá nghệ không chỉ tạo hương vị cho món ăn mà còn có thể dùng để gói thực phẩm trong quá trình nấu nướng Khi kết hợp với hợp chất curcumin và xào nấu với các loại dầu như dầu dừa, dầu ô liu hay bơ, cơ thể sẽ hấp thu tốt hơn Việc gia nhiệt nhẹ cũng là một phương pháp hiệu quả để tối đa hóa sự hấp thu dưỡng chất này.
Sữa nghệ, một thức uống nổi tiếng ở Ấn Độ, đã được phổ biến và biến tấu ở nhiều quốc gia trên thế giới Khuấy một muỗng bột nghệ với sữa ấm không chỉ là một phương thuốc hiệu quả cho đau khớp và bệnh chàm (Eczema) mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác Ngoài ra, món cơm trộn kết hợp nghệ với gạo lứt, hạt điều, nho khô và gia vị như hạt cumin và hạt ngò rang cũng là một món ăn hấp dẫn.
GỪNG (GINGER)
Gừng là một loại gia vị được chiết xuất từ thân ngầm hoặc thân rễ của cây gừng, thuộc họ Zingiberaceae, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và thường được trồng hàng năm Toàn bộ cây gừng mang hương vị thơm mát, nhưng phần thân rễ dưới đất, khi được sử dụng sống hoặc chế biến, thường được dùng làm gia vị trong ẩm thực Giá trị y học của gừng ngày càng được công nhận trên toàn thế giới, như được nêu bởi Keith Singletary vào năm 2010.
Gừng, thuộc họ Zingiberaceae và phân họ Zingiberoideae, là một loại thảo mộc lâu năm mảnh mai Cây gừng có đặc điểm là một lá mầm và thường có chiều cao từ 1 đến 1,5 mét.
Cây có chiều cao từ 30 đến 100 cm với thân rễ phân nhánh hình cọ và mang các chồi lá Chồi lá hình thành từ mô phân sinh của bẹ lá, thường có 8 đến 12 lá hình trứng Cụm hoa thường mọc trực tiếp từ thân rễ Ngoài ra, phân họ Zingiberoideae còn ghi nhận hai cây gia vị quan trọng là nghệ và thảo quả (Vasala, 2012).
Thân rễ gừng chứa nhiều thành phần quan trọng như dầu dễ bay hơi, dầu béo, hợp chất cay, nhựa, protein, cellulose, pentosans, tinh bột và các nguyên tố khoáng Thành phần của những chất này có sự biến đổi tùy thuộc vào loại cây trồng, khu vực, điều kiện nông nghiệp, độ chín và bản chất của thân rễ, bao gồm cả gừng tươi và đã qua chế biến (Vasala, 2012).
Vị cay nồng của gừng chủ yếu do gingerol, shogaols và zingerone gây ra Gừng tươi có mùi thơm và hương vị khác biệt so với gừng khô, do một số loại dầu dễ bay hơi bị mất trong quá trình sấy khô Zingerone và shogaols có mặt với lượng nhỏ trong gừng tươi, nhưng lại nhiều hơn trong các sản phẩm chiết xuất hoặc sấy khô Hương vị và độ cay của gừng cũng thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý.
- Hoạt động giảm buồn nôn và nôn:
Gừng, theo truyền thống, đã được sử dụng để điều trị các triệu chứng đường tiêu hóa, và nghiên cứu gần đây cho thấy gừng có khả năng giảm buồn nôn và nôn hiệu quả Một thử nghiệm lâm sàng cho thấy việc hít tinh chất gừng có thể giảm cường độ buồn nôn và giảm các cơn nôn mửa trong khoảng thời gian 2 – 6 giờ sau khi cắt thận Ngoài ra, gừng còn giúp giảm cảm giác buồn nôn do thuốc chống lao và liệu pháp kháng vi rút, đồng thời làm giảm tần suất các đợt buồn nôn nhẹ, vừa và nặng ở bệnh nhân.
Gừng đã được chứng minh là có khả năng giảm buồn nôn và nôn mửa trong thời kỳ mang thai cũng như khi say tàu xe Các nghiên cứu gần đây cũng đã chỉ ra hiệu quả của gừng trong việc phòng ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật và hóa trị.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng gừng và các thành phần hoạt tính của nó có khả năng chống viêm, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh liên quan đến viêm, chẳng hạn như viêm đại tràng.
Gừng và các hợp chất hoạt tính của nó đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm viêm, đặc biệt trong các bệnh viêm ruột Cơ chế chống viêm của gừng liên quan đến việc ức chế kích hoạt Akt và NF-κB, đồng thời tăng cường các cytokine chống viêm và giảm các cytokine tiền viêm Đặc biệt, hạt nano gừng có khả năng cải thiện, phòng ngừa và điều trị bệnh viêm ruột.
Bên cạnh việc bảo vệ sức khỏe con người khỏi các rối loạn hô hấp và đái tháo đường, sản phẩm còn giúp hấp thu tối đa dưỡng chất, mang lại nhiều lợi ích trước tác hại của môi trường.
Gừng chứa hợp chất resin và tinh dầu chủ yếu tập trung ở gần và trên vỏ, vì vậy khi sơ chế, cần gọt vỏ cẩn thận bằng cách dùng muỗng cạo nhẹ lớp vỏ bên ngoài Đối với củ gừng non, không cần gọt vỏ và có hương vị dịu hơn Nên chọn củ gừng tươi vì nó có vị thơm ngon hơn gừng khô và đảm bảo hàm lượng các hoạt chất như gingerol và zingibain cao hơn.
Gừng chứa hợp chất có khả năng chữa đau họng, vì vậy nó được sử dụng để làm si rô tự nhiên Si rô này bao gồm nước ép gừng, nước ép nghệ, bột tiêu đen (2 muỗng cà phê mỗi loại), mật ong và giấm (1 muỗng cà phê mỗi loại) cùng với 3 muỗng nước Để tạo nước gừng, bạn chỉ cần mài nhuyễn gừng và vắt lấy nước Pha trà gừng ngay khi có dấu hiệu cảm cúm, khó tiêu hoặc buồn nôn sẽ giúp cải thiện tình trạng sức khỏe.
SẢ (LEMON GRASS)
Sả là một loại thảo dược phổ biến và dễ tìm thấy trong các món ăn hàng ngày, nổi bật với hương thơm đặc trưng từ lá khi được nghiền nát Loại thảo dược này còn được biết đến với tên gọi "Squinant".
Citronella, hay còn gọi là sả, là một loại cây cỏ lâu năm phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt phổ biến ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới (Haque, 2018; Olorunnisola, 2014) Cây sả nổi bật với nhiều đặc điểm đặc trưng và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Cây có thể đạt chiều cao lên tới 1.8 m, với thân giống củ và các lá bao bọc có gân tuyến tính nhỏ, sáng bóng Lá có phần đáy hẹp và đỉnh nhọn, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng cho cây.
100 cm chiều dài và 2 cm chiều rộng Khi vắt, lá thường tiết ra tinh dầu màu vàng hoặc hổ phách, có mùi thơm dịu
Chiết xuất nước từ cây này thường được dùng làm thức uống thơm, trong khi toàn bộ cây được sử dụng trong các món ăn truyền thống để mang lại hương vị chanh đặc trưng.
Trà làm từ lá sả được ứng dụng rộng rãi trong y học dân gian, đặc biệt ở các nước Nam Mỹ, Châu Á và Tây Phi Nó có nhiều tác dụng như khử trùng, kháng virus, giảm đau bụng, chống viêm và hạ sốt Ngoài ra, sả còn được sử dụng để giảm co thắt, lợi tiểu, an thần và điều trị tiêu chảy (Olorunnisola, 2014).
Sả nổi bật với hàm lượng citral cao, và thời điểm thu hoạch có ảnh hưởng lớn đến tinh dầu và citral Nhiệt độ, cường độ ánh sáng, độ ẩm đất, phân bón và độ chín của cây đều tác động đến sự phát triển của tinh dầu và các thành phần citral Cây sả trải qua các giai đoạn từ sinh dưỡng đến sinh sản trong quá trình trưởng thành.
Sản lượng tinh dầu có mối liên hệ chặt chẽ với sinh khối thực vật, trong đó tinh dầu chất lượng cao với hàm lượng citral lớn hơn 75% được thu hoạch ở giai đoạn nhất định, phụ thuộc vào tỷ lệ giữa lá non và lá già.
Ngoài ra, sả còn đƣợc biết đến với các thành phần dinh dƣỡng nhƣ xenlulose, hemicellulose, lignin
Các khoáng chất khác nhau cũng có mặt bao gồm kali, canxi, silica, phốt pho
Nó cũng sở hữu vitamin A, C, E và folate, niacin, pyridoxine, riboflavin, cũng nhƣ protein, carbohydrate và chất béo (Haque, 2018) d) Công dụng:
- Hoạt động chống béo phì và hạ huyết áp: (Olorunnisola, 2014)
Chiết xuất nước sả chanh có tác dụng hạ lipid máu, giúp giảm nồng độ lipid mật độ thấp trong máu nhờ sự hiện diện của các hợp chất chống tăng huyết áp như flavonoid và ancaloit Bên cạnh đó, chiết xuất cỏ chanh cũng hiệu quả trong việc giảm mức cholesterol trong máu.
- Đặc tính chống nấm: (Olorunnisola, 2014)
Tinh dầu chiết xuất từ nước ép sả có khả năng chống lại cả nấm gây bệnh và nấm ăn, đóng góp đáng kể trong nghiên cứu Dầu sả chanh thể hiện tiềm năng hứa hẹn trong việc ức chế sự phát triển của tế bào nấm, liên quan đến việc tiết ra độc tố nấm mốc trong quá trình bảo quản ngũ cốc và các sản phẩm thực phẩm khác.
Tinh dầu sả không chỉ có đặc tính chống ung thư và kháng khuẩn mà còn mang lại nhiều ứng dụng thiết thực trong cuộc sống Để hấp thu tối đa dưỡng chất từ sả tươi, nên chọn cây sả có thân chắc, màu trắng (xanh lá nhạt) và tươi Sả tươi có thể được bảo quản trong túi nhựa trong tủ lạnh lên đến vài tuần, hoặc trong tủ đông ít nhất 6 tháng Đối với sả khô, cần xắt lát mỏng hoặc băm nhỏ và bảo quản trong hũ kín, đặt ở nơi mát, tránh ánh sáng mặt trời.
Sả không chỉ là gia vị trong ẩm thực mà còn có thể kết hợp với nhiều nguyên liệu khác để tăng cường dược tính Một cách đơn giản là cho 5 – 6 lá sả vào ấm, đổ nước sôi và hãm trà trong 3 phút, có thể thêm đường cỏ ngọt nếu cần Ngoài ra, sả có thể kết hợp với sữa bằng cách sử dụng 1 cây sả tươi, 2 – 3 nụ đinh hương, 1 mẩu quế nhỏ và 1 muỗng cà phê bột nghệ, uống 1 lần mỗi ngày trong vài ngày để tận dụng lợi ích sức khỏe.
CARDAMOM
Chiết xuất từ thực vật đang được nghiên cứu như một chất thay thế cho kháng sinh tổng hợp, trong đó bạch đậu khấu (cardamom) nổi bật với danh hiệu “nữ hoàng của các loại gia vị” nhờ hương vị và mùi thơm đặc trưng Loại thảo quả này không chỉ được trồng rộng rãi trên toàn cầu, mà Ấn Độ còn là quốc gia xuất khẩu lớn nhất Nhiều lợi ích sức khỏe của bạch đậu khấu đang được khám phá, hứa hẹn mang lại những giá trị dinh dưỡng đáng kể.
Thảo quả là cây thân thảo lâu năm, cao từ 2 đến 5 mét, với thân rễ ngầm và được nhân giống bằng cách phân chia thân rễ Thân trên không được hình thành từ các bẹ lá, trong khi lá của cây dài từ 30 đến 35 cm và rộng từ 7 đến 10 cm, có hình mũi mác, đầu nhọn và màu xanh đậm Hầu hết các chồi sinh dưỡng của thảo quả được hình thành trong mùa gió mùa.
Các cây bạch đậu khấu thường có từ 2 đến 4 bông hoa trồi ra từ phần gốc phồng lên, với một số giống cây trồng có nhiều nhánh hoa Hoa của chúng chủ yếu có màu trắng, với môi trung tâm có vệt hồng, và thường là hoa lưỡng tính, không đều và giao phấn Đài hoa có hình ống, xẻ một bên dài khoảng ẳ chiều dài và có 3 răng ngắn Các tràng hoa có ba thùy không đều, với một thùy lớn hơn ở phía sau, trong khi đỉnh hoa có vị trí nằm trên hoặc dưới đầu nhụy.
Bao phấn có hai thùy, được đính vào hình sợi và phân chia theo chiều dọc, với kích thước hạt phấn dao động từ 75 đến 120 microns Đầu nhụy có hình phễu, được bao quanh bởi các lông mao và chứa một khoang nhỏ Lá noãn có hình tam bội, kém hơn và các noãn rất phong phú trong mỗi lá noãn (Ashokkumar, 2020)
Cardamom chứa 68,2% carbohydrate, 10,6% protein, 2,4% chất béo và 5,3% tro, cùng với các nguyên tố khoáng như canxi, magie, kali và phospho, cần thiết cho các hoạt động sinh lý bình thường của con người Ngoài ra, cardamom còn chứa các hợp chất như asmyricetin, quercetin, kaempferol và carotenoid như lutein và β-carotene, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- Hoạt động tăng cường thẩm thấu qua da: (Sengottuvelu, 2011)
Tinh dầu từ hạt cây bạch đậu khấu có khả năng thẩm thấu qua da cao, giúp tăng cường hiệu quả của một số loại thuốc Dầu này tương tác với lipid trong lớp sừng của da, làm thay đổi cấu trúc và tăng cường khả năng khuếch tán các thành phần hoạt tính qua con đường gian bào lipid Sự gia tăng thẩm thấu chủ yếu nhờ vào sự hiện diện của các monoterpen mạch vòng từ cây bạch đậu khấu.
- Hoạt động chống ung thƣ: (Sengottuvelu, 2011)
Dầu hạt cardamom có khả năng chống ung thư in vitro bằng cách ức chế sự hình thành sản phẩm DNA do aflatoxin B1 thông qua enzyme microsom Các thành phần hóa học trong dầu có thể đóng vai trò quan trọng trong khả năng chống ung thư này Ngoài ra, chiết xuất từ hạt bạch đậu khấu cũng cho thấy tác dụng bảo vệ tiểu cầu khỏi sự kết tụ và quá trình peroxy hóa lipid Hơn nữa, hỗn dịch nước từ cardamom đã chứng minh hiệu quả bảo vệ trong quá trình sinh ung thư ruột kết trong các thí nghiệm.
- Hoạt động kháng khuẩn: (Sengottuvelu, 2011)
Các chất chiết xuất từ bạch đậu khấu có khả năng kháng khuẩn hiệu quả đối với vi khuẩn đường miệng Tinh dầu bạch đậu khấu thể hiện tác dụng ức chế mạnh mẽ đối với các vi sinh vật gây bệnh và hư hỏng Đặc biệt, các chiết xuất từ hạt bạch đậu khấu qua phương pháp cồn đã được chứng minh có hoạt tính kháng khuẩn chống lại chủng vi khuẩn Salmonella typhi, loại vi khuẩn gây bệnh cho con người Hơn nữa, bạch đậu khấu còn giúp hấp thu tối đa dưỡng chất.
Cardamom cung cấp tối đa dưỡng chất khi sử dụng ở dạng nguyên hạt Bạn nên mua loại còn nguyên quả, tự tách hạt và nghiền nhỏ để thêm vào các món cơm, cà ri hoặc thịt hầm Ngoài ra, cardamom cũng được dùng để tăng hương vị cho món salad Một cách khác để sử dụng cardamom là ngâm hạt trong sữa, giúp xoa dịu dạ dày hoặc làm món custard với hương vị đặc trưng của phương Đông.
QUẾ (CINNAMON)
Quế, thuộc họ Long não (Lauraceae), được biết đến với tên gọi “cây quế thật” hoặc “cây quế Tích Lan”, là một loại cây thuốc nhiệt đới nhỏ có nguồn gốc từ Sri Lanka, Đông và Trung Á Quế được chiết xuất từ vỏ bên trong của một số cây thuộc chi Cinnamomum (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016).
Quế là một loại gia vị quan trọng và phổ biến trên toàn thế giới, được sử dụng không chỉ trong nấu ăn mà còn trong y học truyền thống và hiện đại Vỏ và lá quế có tác dụng điều trị nhiều rối loạn, với các đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa, hỗ trợ điều trị đái tháo đường, chống viêm, diệt côn trùng và chống ung thư (Vasconcelos, Croda, & Simionatto, 2018).
Cây quế có chiều cao khoảng 10m, lá mọc đối, hình mũi mác hoặc hình trứng, dài từ 11 đến 16 cm với đầu nhọn và có nhiều lông Hoa quế có màu vàng nhạt, hình ống với 6 thùy, mọc thành chùy dài bằng lá Quả quế nhỏ, dài từ 1 đến 1.5 cm và khi chín có màu đen (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016) Cây quế nổi bật với thành phần hóa học đa dạng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Quế chứa nhiều bộ phận khác nhau như lá, vỏ cây, vỏ rễ và quả, mỗi bộ phận có hàm lượng hợp chất nhựa khác nhau Các thành phần chính của nhựa quế bao gồm cinnamaldehyde, cinnamate và axit cinnamic, với hàm lượng tăng lên theo độ tuổi của cây quế (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016).
Cinnamaldehyde chịu trách nhiệm về vị cay và hương thơm của cây
Hình Hàm lƣợng hóa học của các bộ phận của quế (Mollazadeh & Hosseinzadeh,
Quế là gia vị phổ biến, được sử dụng trong nhiều sản phẩm như kẹo, hương liệu, kem đánh răng và nước hoa Dầu quế có tác dụng khử trùng trong y học Trong y học cổ truyền, quế được biết đến với nhiều công dụng như chống ho, chống viêm, kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa, đồng thời hỗ trợ điều trị đau nhức và các vấn đề về răng miệng.
Nghiên cứu gần đây cho thấy quế có khả năng ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển của bệnh tiểu đường, ung thư ruột kết và cải thiện khả năng cầm máu (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016) Công dụng và tác dụng sinh học của quế đang được khám phá ngày càng nhiều.
Quế có nhiều công dụng quan trọng, bao gồm việc hỗ trợ tiêu hóa, điều hòa lượng glucose và triglyceride trong máu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch Ngoài ra, quế chứa các hoạt chất kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, virus và nấm Với hàm lượng cao các chất chống oxy hóa, quế còn có tác dụng giảm đau nhẹ và kháng viêm, thường được sử dụng để phục hồi sức khỏe sau các bệnh như cảm cúm, viêm họng, sốt và đau đầu Hương thơm đặc trưng của quế cũng giúp tăng cường khả năng nhận thức và trí nhớ.
- Hoạt động chống oxy hóa:
Quế có khả năng chống oxy hóa lên đến 65.3%, giúp thu gom các gốc tự do hiệu quả Một nghiên cứu gần đây đã so sánh khả năng chống oxy hóa của quế với các loại thực vật khác như rau bina, cải bẹ, atiso và bắp cải đỏ (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016).
Nghiên cứu của Boga và cộng sự chỉ ra rằng chiết xuất từ quế có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ nhờ vào các hợp chất phenolic có mặt trong nhiều bộ phận của cây Những hợp chất này có khả năng hấp thụ hiệu quả các gốc tự do như hydrogen peroxide, nitric oxide và lipid peroxide Ngoài ra, tinh dầu quế và eugenol cũng cho thấy hoạt động chống oxy hóa đáng kể (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016).
- Các hoạt động chống viêm:
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh các hoạt động chống viêm của quế và tinh dầu của nó Lee và cộng sự chỉ ra rằng 2-hydroxycinnamaldehyde, một hợp chất được chiết xuất từ vỏ cây quế, có khả năng ức chế yếu tố hạt nhân NF-KB và giảm sản xuất oxit nitric Tác dụng chống viêm mạnh mẽ của chiết xuất nước quế liên quan đến hàm lượng polyphenolic cao, với các thành phần chính như procyanidins, catechin, epicatechin và axit ellagic đóng vai trò quan trọng trong việc giảm viêm (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016).
- Tác dụng trong bệnh tiểu đường:
Việc đánh giá tác dụng có lợi của quế đối với việc điều trị bệnh tiểu đường loại
Kháng insulin và bệnh tiểu đường loại 2 đã được nghiên cứu từ gần 20 năm trước Thành phần chính trong quế có tác dụng chống bệnh tiểu đường là procyanidin A, một polyme liên kết kép hòa tan trong nước được chiết xuất từ quế.
Các chất này có khả năng điều chỉnh sự hấp thu glucose và tăng cường tổng hợp glycogen bằng cách kích hoạt glycogen synthase, đồng thời ức chế glycogen synthase kinase 3β Ngoài ra, chúng còn làm giảm sự hấp thu glucose ở ruột non thông qua việc tăng cường enzyme glucosidase và ức chế ATPase ruột (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016).
- Tác dụng đối với bệnh tim mạch và hoạt động chống tăng huyết áp:
Kháng insulin là yếu tố chính của hội chứng chuyển hóa (MetS) và ảnh hưởng đến nhiều mô trong cơ thể, bao gồm cả thận, dẫn đến sự điều hòa huyết áp Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng quế trong thời gian ngắn có thể làm giảm huyết áp đáng kể, đặc biệt ở những người tiền tiểu đường và tiểu đường loại 2 Một phân tích tổng hợp năm 2012 từ ba nghiên cứu lâm sàng cho thấy huyết áp tâm thu giảm trung bình 5,39 mmHg và huyết áp tâm trương giảm 2,6 mmHg (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016).
- Ảnh hưởng đến rối loạn lipid máu:
Quế đã được chứng minh có tác dụng hạ cholesterol và lipid trong nhiều nghiên cứu Theo nghiên cứu của Khan và cộng sự, việc sử dụng quế với liều lượng từ 1 đến 6 g mỗi ngày giúp giảm triglycerides, cholesterol toàn phần và cholesterol LDL ở người Cơ chế chính của quế trong việc hạ lipid máu là ức chế men HMG Co-A reductase tại gan Ngoài ra, quế còn giảm stress oxy hóa thông qua việc ức chế enzym 5-lipoxygenase, làm giảm quá trình peroxy hóa lipid Chất chiết xuất từ quế có khả năng phân giải mỡ và tăng cường hoạt động của enzym chống oxy hóa ở gan, góp phần quan trọng vào đặc tính giảm lipid huyết của quế.
- Ảnh hưởng đến bệnh béo phì:
Một nghiên cứu lâm sàng mù đôi, ngẫu nhiên và có đối chứng với giả dược đã được thực hiện trên 44 bệnh nhân tiểu đường loại 2 Kết quả cho thấy việc tiêu thụ 3g quế mỗi ngày trong 8 tuần giúp giảm đáng kể mức đường huyết lúc đói, HbA1c, cân nặng, triglycerid, khối lượng chất béo cơ thể và chỉ số BMI so với ban đầu (Mollazadeh & Hosseinzadeh, 2016).
HẠT NGÒ (CORIANDER)
Rau ngò (rau mùi) là một loại thảo mộc hàng năm thuộc họ Apiaceae, nổi bật với mùi thơm đặc trưng Là một trong những gia vị lâu đời nhất, rau mùi đã được sử dụng từ hơn 5000 năm trước, được người Ai Cập gọi là "gia vị của hạnh phúc" Hạt ngò là một trong những gia vị quan trọng trên thế giới, thường xuất hiện trong ẩm thực Ấn Độ Rau ngò non được dùng trong nhiều món ăn như cà ri, súp, salad và nước sốt, đồng thời cũng là thành phần phổ biến trong nấu ăn, y học truyền thống và làm hương liệu Ngoài ra, rau ngò có mặt quanh năm và tinh dầu của nó được ứng dụng trong các công thức nấu ăn, dược phẩm và mỹ phẩm (Vasconcelos et al., 2018).
Rau ngò là một loại cây mềm mại, phân nhánh nhiều và sống hàng năm, phát triển trong khoảng 2-3 tháng sau khi gieo Sau khi thu hoạch, cây được nhổ hết rễ, phơi khô và quả được đập ra để phơi nắng Hạt ngò có hương vị chanh đặc trưng khi được nghiền nát, nhờ vào sự hiện diện của các hợp chất linalool tecpen và pinen (Vasconcelos et al., 2018).
Cây rau ngò có thân mọc thẳng, phân nhiều nhánh và thường có một số nhánh ở gần gốc Mỗi nhánh kết thúc bằng cụm hoa nhỏ, hình bầu dục, có màu trắng hơi hồng Thân cây rỗng, màu xanh lục, có thể chuyển sang màu đỏ hoặc tím trong thời kỳ ra hoa.
Lá của cây có màu xanh lục và mặt dưới bóng như sáp, trong khi quả có hình cầu và chứa hai hạt Cây được trồng để thu hoạch cả lá và hạt, với thời gian phát triển khoảng 120 ngày (Vasconcelos et al., 2018).
Chiết xuất tinh dầu từ hạt và lá ngò được thực hiện qua quá trình chưng cất hơi nước Sản lượng tinh dầu từ hạt ngò có thể dao động từ 0.03% đến 2.6%, tùy thuộc vào loài, vùng trồng và điều kiện khí hậu (Vasconcelos et al., 2018).
Rau ngò chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng, trong đó linalool chiếm tỷ lệ cao từ 72.3-77.7%, α-pinen từ 4-5.9%, γ-terpinene từ 4.7-5.6%, long não từ 2.4-4.6%, và limonene từ 0.9-2.0% Đặc biệt, trong tinh dầu hạt ngò, linalool chiếm khoảng 68.0% tổng lượng dầu, được xem là thành phần chính trong tinh dầu này (Vasconcelos et al., 2018).
Tinh dầu từ hạt và các sản phẩm chiết xuất từ chúng có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học dân tộc, ngành hương liệu, bảo quản thực phẩm và công nghiệp dược phẩm Những ứng dụng này được biết đến nhờ vào các hoạt động sinh học đa dạng của chúng (Vasconcelos et al., 2018).
Thành phần tinh dầu hạt ngò khác nhau tùy theo vùng miền, chịu ảnh hưởng bởi thời gian lưu trữ và điều kiện bảo quản Sản lượng tinh dầu từ quả khô dao động từ 0,03 đến 2,6%, phụ thuộc vào loài, vùng trồng và điều kiện khí hậu (Nadeem et al., 2013) Tinh dầu hạt ngò có nhiều công dụng và tác dụng sinh học đáng chú ý.
Hạt ngò đóng vai trò quan trọng trong y học cổ truyền Ayurveda nhờ vào đặc tính kháng viêm và kháng sưng Nghiên cứu hiện nay cho thấy hạt ngò có khả năng hạ cholesterol, kích thích cảm giác ngon miệng, ngăn tiết dịch dạ dày và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Ngò là một loại cây gia vị nổi bật nhờ vào khả năng sản xuất tinh dầu có hoạt tính kháng khuẩn Tinh dầu từ hạt ngò đã được chứng minh có hiệu quả chống lại cả vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus và Bacillus spp., cũng như vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli, Salmonella typhi, Klebsiella pneumonia, và các nấm gây bệnh khác.
Candida albicans (Vasconcelos et al., 2018)
Nghiên cứu về hoạt động chống nấm của tinh dầu hạt Cumin và hạt ngò thuộc họ Apiaceae cho thấy rằng các loại dầu này có khả năng làm giảm sự phát triển của nấm và sinh tổng hợp aflatoxin Do đó, tinh dầu này có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa và kháng nấm tự nhiên trong thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chứa lipid (Vasconcelos et al., 2018).
- Hoạt động chống oxy hóa:
Nghiên cứu gần đây cho thấy hạt ngò chứa các hoạt chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ hệ thần kinh khỏi tổn thương do gốc tự do Việc này có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.
Việc thêm ray mùi vào thực phẩm không chỉ làm tăng hàm lượng chất chống oxy hóa mà còn cung cấp các hợp chất chống viêm, nhờ vào khả năng tự nhiên mạnh mẽ của nó trong việc ức chế các quá trình oxy hóa không mong muốn Theo nghiên cứu của Vasconcelos et al (2018), lá ray mùi thường chứa các chất có hoạt động chống oxy hóa mạnh mẽ hơn so với hạt.
Loại gia vị này làm giảm quá trình peroxide hóa lipid, tăng hoạt động của enzyme chống oxy hóa và giảm tổn thương gan (Vasconcelos et al., 2018)
Hạt ngò có khả năng thu gom các gốc superoxide và hydroxyl một cách phụ thuộc vào nồng độ Việc tăng cường hạt ngò trong chế độ ăn uống có thể giúp giảm tỷ lệ oxy hóa, đặc biệt là trong trường hợp bệnh đái tháo đường.
Nghiên cứu dược lý đã chỉ ra rằng hạt ngò có tác dụng hạ đường huyết và hạ huyết áp, đồng thời hỗ trợ chuyển hóa lipid Rau ngò còn thúc đẩy nhu động ruột và hoạt động như một loại thuốc nhuận tràng nhẹ, giúp điều trị các rối loạn tiêu hóa như ăn không tiêu, buồn nôn, kiết lỵ và tiêu chảy Hạt ngò được biết đến như một chất làm mát, thuốc bổ và lợi tiểu Nước sắc từ hạt ngò, khi dùng với đường, có thể giúp kiểm soát tình trạng chảy máu quá nhiều trong chu kỳ kinh nguyệt Với vị đắng, thơm, hạt ngò còn có tác dụng thanh nhiệt và long đờm, giúp hấp thu tối đa dưỡng chất.
HẠT CUMIN (CUMIN)
Hạt Cumin đen, một loại thảo mộc cay, nổi bật trong ẩm thực và y học cổ truyền nhờ vào công dụng chữa bệnh đa dạng Dưới dạng tinh dầu, bột nhão và dịch chiết, Cumin đen được sử dụng để cải thiện sức khỏe và khả năng miễn dịch của con người, nhờ vào các phytochemical và chất dinh dưỡng có trong nó (Hannan et al., 2021) Về đặc điểm thực vật, cây Cumin là cây thân thảo hàng năm, cao từ 30,0 cm đến 67,6 cm, với 4 đến 10 cành, lá sắp xếp xen kẽ và hoa lưỡng tính, tạo thành hoa đơn độc ở đầu cành (Forouzanfar, Bazzaz, & Hosseinzadeh, 2014) Thành phần hóa học của hạt Cumin đen đóng góp vào các lợi ích sức khỏe của nó.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạt Cumin đen chứa nhiều thành phần quan trọng như lipid, protein, alkaloid, saponin và tinh dầu Lipid chiếm từ 32-40% với các axit béo không bão hòa như arachidonic, eicosadienoic, linoleic, linolenic và oleic Tinh dầu của hạt Cumin đen, chiếm từ 0.4-0.45%, bao gồm các axit béo bão hòa và các hợp chất như nigellone, Thymoquinone (TQ), thymohydroquinone (THQ), dithymoquinone, thymol và carvacrol (Forouzanfar et al., 2014).
Black Cumin seeds contain two distinct types of alkaloids: isoquinoline alkaloids, which include nigellicimine, nigellicimine n-oxide, and pyrazol alkaloids, comprising nigellidine and nigellicine (Forouzanfar et al., 2014) Additionally, they are rich in nutritional components.
Thành phần dinh dƣỡng của Cumin đen là vitamin, carbohydrate, nguyên tố khoáng, chất béo và protein bao gồm tám hoặc chín axit amin thiết yếu (Forouzanfar et al., 2014)
Hạt Cumin đen chứa saponin, alpha hederine, và một lượng vi lượng các hợp chất như carvone, limonene, và citronellol Ngoài ra, hạt này cũng cung cấp một lượng vitamin và khoáng chất đáng kể như sắt (Fe), canxi (Ca), kali (K), kẽm (Zn), phốt pho (P) và đồng (Cu) (Forouzanfar et al., 2014) Những đặc điểm dược lý này góp phần làm tăng giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của hạt Cumin đen.
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạt thì là có nhiều đặc tính y học nổi bật, bao gồm tác dụng chống oxy hóa, chống nôn, bảo vệ dạ dày, giảm lo âu, chống loét, ngăn ngừa ung thư, chống viêm, điều hòa miễn dịch và đặc tính chống khối u Ngoài ra, hạt thì là còn có tác dụng bảo vệ gan và chữa lành vết loét dạ dày, cũng như ức chế sự phát triển của khối u.
Các hạt cumin không chỉ có tác dụng sát trùng và kháng khuẩn mà còn giúp cải thiện lưu thông máu Chúng cũng hỗ trợ chức năng tiêu hóa, giảm triệu chứng buồn nôn, đầy hơi và táo bón hiệu quả.
Nghiên cứu cho thấy tinh dầu trong các hạt có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư Hạt cumin nâu mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng hạt cumin đen lại chứa hàm lượng tinh dầu cao hơn, mang lại hiệu quả tốt hơn trong việc bảo vệ sức khỏe.
- Tác dụng chống oxy hóa:
Cumin đen mang lại nhiều lợi ích sức khỏe nhờ vào đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ Là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên, cumin đen giúp giảm mức oxy phản ứng trong cơ thể và điều chỉnh các enzym chống oxy hóa như superoxide dismutase (SOD) và catalase (CAT), cũng như các phân tử quan trọng như glutathione (GSH).
Các nghiên cứu lâm sàng tiếp theo là cần thiết để khám phá khả năng bảo vệ của Cumin đen và các hợp chất của nó đối với các bệnh lý tế bào do stress oxy hóa, liên quan đến nhiều tình trạng bệnh khác nhau (Hannan et al., 2021).
Từ thời cổ đại, các đặc tính kháng khuẩn của cây thảo dược và chiết xuất của chúng đã được công nhận, với các nghiên cứu phòng thí nghiệm bắt đầu từ đầu thế kỷ 20 Hạt Cumin đen có khả năng kháng khuẩn, mặc dù cơ chế tác dụng của nó vẫn chưa được báo cáo rõ ràng Các thành phần hoạt tính nổi bật như Thymoquinone và melanin có thể góp phần tạo nên đặc tính kháng khuẩn này (Forouzanfar et al., 2014).
- Bảo vệ chống lại các rối loạn thần kinh:
Cumin đen và Thymoquinone (TQ) đã cho thấy tiềm năng điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh lý thần kinh như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, đột quỵ do thiếu máu cục bộ, chấn thương não cấp tính, lo âu, trầm cảm, động kinh và tâm thần phân liệt Khả năng bảo vệ thần kinh của Cumin đen và TQ chủ yếu đến từ các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ của chúng.
Hạt cumin có thể được mua và sử dụng trong món dưa chua, trong khi bột cumin là lựa chọn tuyệt vời để ướp thực phẩm, cũng như thêm vào nước sốt và các loại nước sốt trộn với rau.
HẠT METHI (FENUGREEK)
Hạt Methi, một trong những cây thuốc có nguồn gốc từ y học cổ truyền Iran, đã được sử dụng từ thời cổ đại nhờ vào các đặc tính chữa bệnh quan trọng Hạt và các bộ phận khác của cây Methi đã được sử dụng hàng thế kỷ như một nguồn protein quý giá cho dinh dưỡng của con người và động vật Hạt Methi nổi bật với nhiều tác dụng chữa bệnh, bao gồm giảm đau, chống đái tháo đường, chống xơ vữa, chống viêm, nhuận tràng, chống co thắt và hỗ trợ điều trị ung thư Thành phần của hạt Methi chứa ancaloit, hợp chất steroid và sapogenin, mang lại nhiều công dụng trong y học cổ truyền (Bahmani, Shirzad, Mirhosseini, Mesripour, & Rafieian-Kopaei, 2016).
Hạt methi, thuộc họ đậu, là một loại thực vật hạt kín với chiều cao khoảng 50cm Tên gọi của nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là hình tam giác Cây có thân cong, vỏ sần sùi và lá hình bầu dục với 3 lá chét nhỏ Hoa của cây có màu vàng nhạt hoặc trắng, đường kính từ 0.8-1.8cm, và được thụ phấn bởi côn trùng Quả hạt cong, dài từ 3-11cm, chứa từ 5-20 hạt có vị đắng và thơm, với màu sắc thay đổi từ vàng đến nâu Hạt methi không chỉ nổi bật với hương vị đặc trưng mà còn chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quý giá.
Hạt methi nổi bật với vị cay nồng và hàm lượng chất xơ cao, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Lá methi khô mang lại hương vị đặc trưng cho các món thịt, cá và rau Sotolon, hóa chất chính trong hạt methi, tạo ra mùi ngọt đặc biệt, trong khi hạt methi cũng chứa tinh dầu dễ bay hơi và có hàm lượng lipid thấp (Olaiya & Soetan, 2014).
Hạt methi không chỉ có đặc tính cảm quan mà còn chứa giá trị dinh dưỡng cao, ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe khi sử dụng làm thức ăn cho gia súc và con người Loại hạt này được biết đến rộng rãi như thực phẩm chức năng truyền thống, cung cấp các chất xơ tự nhiên và những dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể (Olaiya & Soetan, 2014).
Hạt methi có hàm lượng protein tương đương với sữa, với tỷ lệ protein và axit amin cao, đặc biệt giàu lysine, mang lại chất lượng tương đương với protein đậu nành Nhờ vào thành phần axit amin phong phú, hạt methi có khả năng hỗ trợ tăng cường sức khỏe chức năng.
Hạt methi rất giàu carbohydrate, đặc biệt là chất xơ nhầy, chủ yếu là galactomannans Chúng cung cấp một lượng lớn chất xơ, với 30% là chất xơ hòa tan và 20% là chất xơ không hòa tan Mặc dù hạt methi có hàm lượng vitamin và khoáng chất thấp hơn so với nhiều loại thực vật khác, nhưng chúng vẫn mang lại nhiều công dụng và tác dụng sinh học đáng kể.
- Tăng cường trao đổi chất:
Hạt methi chứa nhiều chất xơ dạng keo, giúp làm dịu và bảo vệ đường tiêu hóa khỏi tác động của gốc tự do Ngoài ra, hạt methi còn hỗ trợ tăng cường trao đổi chất và kích thích tuyến vú tiết sữa.
Hạt methi chứa nhiều diosgenin, một loại estrogen thực vật có khả năng hỗ trợ sức khỏe phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh, giúp giảm triệu chứng bốc hỏa, lo âu và thiếu máu Ngoài ra, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng diosgenin có tác dụng chống ung thư hiệu quả.
- Hoạt động chống đái tháo đường:
Methi là một phương thuốc hiệu quả trong việc điều trị tiểu đường, bao gồm cả tiểu đường type 1 và type 2 Hạt, lá và chiết xuất của methi cung cấp nhiều hợp chất có lợi cho bệnh nhân tiểu đường Để đạt được hiệu quả tốt nhất, người bệnh nên sử dụng khoảng 25-50g hạt methi mỗi ngày trong chế độ ăn uống của mình.
Chiết xuất nước từ hạt methi có khả năng hạ đường huyết hiệu quả, đồng thời hạt methi cũng là nguồn cung cấp protein phong phú, có thể thay thế cho chế độ ăn của bệnh nhân tiểu đường Việc bổ sung 25-50g hạt methi vào chế độ ăn hàng ngày có thể là liệu pháp hỗ trợ hữu ích trong việc kiểm soát bệnh đái tháo đường (Olaiya & Soetan, 2014).
- Hoạt động giảm lipid máu:
Hạt methi đã được chứng minh có tác dụng hạ cholesterol máu và triglyceride, giúp giảm tích tụ chất béo trung tính trong gan Việc tiêu thụ methi trong chế độ ăn uống thúc đẩy sự bài tiết axit mật và cholesterol qua phân, mang lại lợi ích cho sức khỏe tim mạch (Olaiya & Soetan, 2014).
- Hoạt động chống oxy hóa:
Methi chứa các hợp chất phenolic và flavonoid, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho gan và tuyến tụy Hạt methi nảy mầm được cho là có tác dụng sinh học cao hơn hạt khô, nhờ vào sự gia tăng hoạt tính của các thành phần Đặc biệt, phần nước của methi có hoạt tính chống oxy hóa cao nhất so với các phần khác, với số lượng hợp chất phenolic và flavonoid liên quan đến hoạt động này.
& Soetan, 2014) e) Hấp thu tối đa dưỡng chất:
Hạt methi có mùi hương nồng, làm dậy mùi cho các món muối chua, súp dahl, cà ri và các món cơm
Rau mầm từ hạt methi cũng đƣợc dùng trong các món rau trộn
Trà hạt methi pha với chanh và mật ong giúp làm dịu các triệu chứng tương tự nhƣ cảm cúm.
QUẢ CÂY BÁCH XÙ (JUNIPER)
Cây bách xù là loại cây phổ biến ở Bắc bán cầu, thuộc nhóm cây lá kim tự nhiên tại khu vực Biển Baltic Đây là một cây bụi thường xanh, sống lâu năm hoặc một cây gỗ nhỏ, có khả năng tổng hợp các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi tùy thuộc vào nguồn gốc thực vật và giai đoạn phát triển Tinh dầu được chiết xuất từ các bộ phận của cây, với quả bách xù là bộ phận có giá trị nhất, giàu tinh dầu Các chế phẩm từ cây bách xù được ứng dụng trong y học dân gian và thú y, có tác dụng như thuốc sát trùng, lợi tiểu, chống giun sán, diệt nấm, chống thấp khớp, kháng khuẩn, thuốc bổ và chống viêm.
Cây bách xù là loài thực vật lá kim với khả năng sản sinh chất chuyển hóa thứ cấp dễ bay hơi, phân bố rộng rãi trên toàn cầu Loài cây này thường phát triển riêng lẻ và tạo thành các loài hoa màu sắc khác nhau (Judžentienė, 2019).
Cây thường phát triển ở rừng thông khô, rừng hỗn giao, ven sông và vùng biển, thích ánh sáng nhưng cũng có thể chịu bóng Chúng ưa thích đất thịt nhẹ, đất trung bình và đất nặng, có khả năng phát triển trong môi trường đất rất chua hoặc kiềm Đặc biệt, cây có thể phát triển tốt trong cả đất khô lẫn ẩm (Judžentienė, 2019).
Lá cây bách xù (lá kim) và quả mọng phát triển tùy thuộc vào nồng độ các chất trong đất, bao gồm độ chua, lượng nitơ hữu cơ, phốt pho và kali (Judžentienė, 2019) Cây bách xù không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn có tác dụng sinh học quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đất và hỗ trợ hệ sinh thái.
Cây bách xù, được sử dụng từ thời cổ đại, chủ yếu phục vụ cho mục đích y tế, đã được ứng dụng rộng rãi trong cả y học dân gian và thú y.
Chất chiết xuất từ cây bách xù mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm tác dụng lợi tiểu, sát trùng, diệt khuẩn, kháng khuẩn, kháng nấm và kháng vi rút Ngoài ra, nó còn có khả năng chống oxy hóa, chống viêm và hỗ trợ điều trị thấp khớp (Judžentienė, 2019).
Quả cây bách xù được sử dụng để điều trị viêm bàng quang, các vấn đề tiêu hóa, viêm khớp mãn tính và nhiều rối loạn khác Ngoài việc có thể ăn được và dùng để bảo quản thực phẩm, quả bách xù còn là thành phần trong nhiều đồ uống có cồn như bia, rượu vang, và rượu, cũng như trong cà phê và trà Hơn nữa, quả bách xù còn hỗ trợ tiêu hóa, khử trùng trong điều trị viêm nhiễm đường tiết niệu và giữ nước Nhai quả bách xù có tác dụng chữa sưng và nhiễm trùng nướu.
Quả mọng của cây bách xù chứa tinh dầu với hương thơm đặc trưng và vị đắng Tinh dầu có thể được chiết xuất từ tất cả các bộ phận của cây, bao gồm chồi, quả (cả chín và chưa chín), lá và vỏ cây Theo nghiên cứu của Judžentienė (2019), tinh dầu trong quả bách xù có chứa các hợp chất giúp loại bỏ axit uric khỏi cơ thể, làm cho nó trở thành bài thuốc hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về khớp, đặc biệt là bệnh Gout.
Cây có mùi mạnh và khả năng khử trùng, được sử dụng để bảo vệ đồng ruộng và cây trồng khỏi sâu bệnh, động vật, cũng như con người trong thời gian dịch bệnh (Judžentienė, 2019).
- Tác dụng phòng chống bệnh tiểu đường:
Quả cây bách xù có khả năng kích thích cơ thể sản xuất insulin, mang lại lợi ích cho người mắc bệnh tiểu đường Ngoài ra, loại quả này còn hỗ trợ làm lành các tổn thương ở tuyến tụy, tuy nhiên không có tác dụng đối với những tổn thương vĩnh viễn Hơn nữa, quả bách xù giúp cơ thể hấp thu tối đa các dưỡng chất cần thiết.
Quả tươi của cây bách xù có thể được nghiền và thêm vào các món thịt để tạo hương vị đặc trưng Khi trộn hỗn hợp quả bách xù với muối và tỏi, bạn sẽ có một gia vị độc đáo cho món bắp cải hoặc rau trộn Ngoài ra, quả bách xù tươi còn được sử dụng để làm sốt ướp, sốt chấm và sốt cho mì Ý, mang lại hương vị mới lạ cho các món ăn.
CAM THẢO (LIQUORICE)
Cam thảo là một trong những loại dược thảo phổ biến nhất trong lịch sử y học cổ đại Ayurveda và được sử dụng như một loại thảo mộc tạo hương vị Loại cây này có giá trị lớn trong y học cổ truyền trên toàn cầu (Damle, 2014) Thành phần hóa học của cam thảo đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng y tế và ẩm thực của nó.
Rễ cam thảo chứa một số lượng lớn các thành phần, với 40-50% tổng trọng lượng vật liệu khô là phức hợp hoạt tính sinh học tan trong nước Các thành phần chính bao gồm tinh bột (30%), pectin, polysaccharid, đường đơn và nhiều chất khác (Damle, 2014).
Glycyrrhizin, hay còn gọi là axit glycyrrhizic hoặc glycyrrhizinate, là thành phần hoạt chất chính trong chiết xuất từ rễ cam thảo, chiếm từ 10–25% Hợp chất này thuộc nhóm saponin và có độ ngọt gấp 60 lần so với đường mía, bao gồm một aglycone triterpenoid là axit glycyrrhetic, được liên hợp với một disaccharide của axit glucuronic (Damle, 2014).
Glycyrrhizin có khả năng tạo ra nhiều loại muối, trong đó có muối canxi và kali xuất hiện tự nhiên trong cam thảo Ngoài ra, muối amoni của glycyrrhizin cũng được sản xuất từ chiết xuất cam thảo (Damle, 2014).
Màu vàng của cam thảo là do thành phần flavonoid của cây Flavonoid bao gồm liquiritin, một chalcone (isoliquiritin) và các hợp chất khác (Damle, 2014) c) Đặc điểm dược lý:
Cam thảo, trong y học cổ truyền, được khuyến cáo là một biện pháp phòng ngừa loét dạ dày và tá tràng, đồng thời có tác dụng chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa Nó cũng được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng, điều trị hen suyễn, tiểu đường và có khả năng kháng vi-rút Rễ cam thảo có đặc tính khử mùi và long đờm, rất hữu ích trong việc điều trị ho Ngoài ra, cam thảo còn hiệu quả trong việc điều trị các bệnh như thiếu máu, gout, đau họng, viêm amidan, đầy hơi, sốt, bệnh ngoài da và sưng tấy Nó cũng được áp dụng để điều trị các triệu chứng bạch huyết, chảy máu, vàng da, nấc cụt, khản giọng, viêm phế quản, đau dạ dày, tiêu chảy và sốt kèm mê sảng (Damle, 2014).
Cam thảo là thành phần quan trọng trong dầu thuốc điều trị các bệnh như thấp khớp, xuất huyết, động kinh và tê liệt Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cam thảo phân hủy trong ruột, mang lại tác dụng chống viêm hiệu quả Tác dụng này xuất phát từ việc kích thích sản xuất hormone của tuyến thượng thận và giảm sự phân hủy steroid tại gan và thận (Damle, 2014).
- Hoạt động chống ho, long đờm: (Damle, 2014)
Cam thảo giúp long đờm và thông mũi, ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp
Bột và chiết xuất cam thảo đã được chứng minh có hiệu quả trong việc điều trị đau họng, ho và viêm phế quản Mặc dù cơ chế hoạt động cụ thể vẫn chưa được xác định, nhưng cam thảo cho thấy hiệu quả tương đương với codeine trong việc giảm triệu chứng đau họng.
Nó làm giảm kích ứng và tạo ra hiệu ứng long đờm
Carbenoxolone, một hợp chất bán tổng hợp từ Glycyrrhiza, có khả năng kích thích bài tiết chất nhầy dạ dày Tương tự, chiết xuất cam thảo cũng kích thích tiết dịch nhầy ở khí quản, mang lại tác dụng khử mùi và long đờm Glycyrrhizin là thành phần chính chịu trách nhiệm cho hiệu quả khử mùi của cam thảo.
- Hoạt tính chống oxy hóa: (Damle, 2014)
Chiết xuất etanolic từ Cam thảo chứa hàm lượng phenolic cao, góp phần vào hoạt động chống oxy hóa mạnh mẽ của nó bằng cách loại bỏ gốc tự do, tạo hydro, ion kim loại và khử lipid Flavonoid trong Cam thảo có hoạt tính chống oxy hóa vượt trội, mạnh hơn 100 lần so với vitamin E Do đó, chiết xuất Cam thảo có tiềm năng lớn trong việc phát triển các sản phẩm mỹ phẩm, giúp bảo vệ da và tóc khỏi tác hại của quá trình oxy hóa.
- Hoạt động chống viêm: (Damle, 2014)
Chiết xuất rễ cây cam thảo thúc đẩy quá trình chữa lành vết loét của dạ dày và miệng
- Kích thích trao đổi chất: (Damle, 2014)
Cam thảo có khả năng ngăn ngừa bệnh đái tháo đường và chống oxy hóa, hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan đến trao đổi chất, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường và bệnh tim Ngoài ra, cam thảo còn tăng cường sức khỏe gan và có đặc tính khử trùng, giúp cải thiện chức năng dạ dày.
Một số nghiên cứu cho thấy sử dụng một lƣợng nhỏ cam thảo sẽ giúp giảm cảm giác thèm đường
Cam thảo không chỉ có tác dụng chữa trị huyết áp thấp mà còn giúp hấp thu tối đa dưỡng chất Đun sôi cam thảo để pha trà uống có thể giảm cảm giác buồn nôn và triệu chứng cảm lạnh Trà cam thảo còn hiệu quả trong việc giữ gìn sức khỏe răng miệng Khi kết hợp với nước tương (đậu nành), cam thảo giúp giảm tác động của stress và tạo hương vị đậm đà cho các món ăn phương Đông.
NHỤC ĐẬU KHẤU (NUTMEG)
Nhục đậu khấu, một loại gia vị thuộc họ Myristicaceae, được trồng rộng rãi trên toàn thế giới và được sử dụng trong ẩm thực, tinh dầu và y học truyền thống Thành phần hóa học của nhục đậu khấu thay đổi theo điều kiện canh tác và nó là thành phần thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm và mỹ phẩm Với đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, nhục đậu khấu cũng đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm dược phẩm và được sử dụng trong các chế phẩm thuốc chữa bệnh (Naeem, Rehman, Mushtaq, & Ghania, 2016).
Cây nhục đậu khấu có chiều cao khoảng 25 feet, với vỏ nhẵn màu nâu xám và nhiều nước màu vàng Các cành cây phân bố rải rác, trong khi cuống lá dài khoảng 30 cm Lá cây mọc xen kẽ, có phiến hình elip, mùi thơm, bóng và có màu xanh lá cây sẫm ở mặt trên, trong khi mặt dưới nhạt hơn, với chiều dài từ 4-6 inch (Naeem et al., 2016).
Nhục đậu khấu là loại cây có hoa đơn tính và bông phụ nhỏ, với quả hình tròn chứa một hạt mọng nước Hạt nhục đậu khấu có thịt dày, màu trắng và các đường gân màu nâu đỏ, giàu dầu Cây này phát triển tốt trong khí hậu nhiệt đới ấm và ẩm, với nhiệt độ tối ưu hàng năm từ 22 - 34 °C, nhưng cũng có thể chịu đựng nhiệt độ từ 12 - 38 °C.
Nhục đậu khấu là một loại gia vị có chứa 30-40% chất béo và 10% tinh dầu Mùi hương đặc trưng của nhục đậu khấu xuất phát từ tinh dầu, trong đó có terpen và các dẫn xuất terpene.
Hạt nhục đậu khấu chứa phenylpropan, một hợp chất gây ảo giác và độc tố gan, có thể gây hại cho những người sử dụng thường xuyên (Naeem et al., 2016) Các tác dụng sinh học và công dụng của hạt nhục đậu khấu cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Nhục đậu khấu là một nguyên liệu quý giá với nhiều công dụng trong ẩm thực và y học, đã được sử dụng từ hàng nghìn năm Loại gia vị này thường được thêm vào các món súp, thịt và rau, mang lại hương vị đặc trưng và lợi ích sức khỏe (Naeem et al., 2016).
Nhục đậu khấu là một nguyên liệu đa năng, thường được sử dụng trong các món ăn cay và ngọt như sữa trứng, bánh nướng, bánh gia vị, bánh quy, súp, nước sốt, pho mát, rau và món trứng Với màu cam sáng giống như nghệ tây và gừng, nhục đậu khấu thường được thêm vào các món ăn có màu sắc nhạt để tăng thêm hương vị và thẩm mỹ.
Tinh dầu nhục đậu khấu được ứng dụng trong sản xuất long não, chất hóa dẻo, bazơ, dung môi, nước hoa và dầu thông tổng hợp Hạt nhục đậu khấu chứa nhiều hợp chất hóa học có tác dụng chống oxy hóa, nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật Các loại hạt cay này có chứa dầu cố định dưới dạng trimyristin và dầu thiết yếu, mang lại hương vị thơm ngọt đặc trưng cho nhục đậu khấu.
Nhục đậu khấu chứa nhiều hợp chất hoạt tính có công dụng chữa bệnh, được sử dụng trong các loại thuốc truyền thống như chống trầm cảm, chống nấm và hỗ trợ tiêu hóa Các hợp chất như elemicin và myristicin trong nhục đậu khấu không chỉ có tác dụng kích thích mà còn giúp làm dịu não.
Eugenol được sử dụng trong nha khoa để giảm đau răng, cũng như giảm đau thấp khớp và đau cơ khớp khi được dùng dưới dạng dầu xoa bóp cục bộ Mật ong tươi pha nước sắc có tác dụng giảm viêm dạ dày, buồn nôn và rối loạn tiêu hóa Nhân nguyên hạt được ưa chuộng hơn dạng bột do chứa tinh dầu, mang lại hương vị phong phú cho món ăn Gần đây, nghiên cứu chỉ ra rằng lignin mace có thể được sử dụng như một chất làm trắng da hiệu quả bằng cách ức chế sinh tổng hợp melanin (Naeem et al., 2016).
- Hoạt động chống oxy hóa: (Naeem et al., 2016)
Các hợp chất có cấu trúc giống catechol trong axit caffic được xem là chất chống oxy hóa hiệu quả, nhờ khả năng dễ dàng cung cấp electron hoặc hydro phenolic cho các chất nhận như peroxyl lipid và oxy phản ứng Nghiên cứu của Calliste và cộng sự chỉ ra rằng các dẫn xuất lignan từ hạt nhục đậu khấu có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ Sau khi được hấp thụ, lignans và glycoside của chúng được chuyển hóa thành các hợp chất hoạt tính sinh học có cấu trúc catechol, góp phần vào khả năng chống oxy hóa cao của hạt nhục đậu khấu.
- Giúp cơ thể thích ứng với môi trường sống: (Naeem et al., 2016)
Nhục đậu khấu có tác dụng kép, vừa kích thích vừa làm dịu cơ thể tùy theo nhu cầu Khi cơ thể bị stress, nhục đậu khấu giúp giảm huyết áp, trong khi trong giai đoạn phục hồi hoặc kiệt sức, nó lại kích thích và cải thiện tâm trạng.
Nhục đậu khấu đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa, giúp giảm đau dạ dày, đầy hơi và ngăn ngừa tiêu chảy Theo y học cổ truyền Ayurveda, loại gia vị này cũng có tác dụng làm dịu các triệu chứng hô hấp như hen suyễn, đồng thời hỗ trợ hấp thu tối đa dưỡng chất từ thực phẩm.
Nhục đậu khấu là gia vị tuyệt vời giúp giảm stress, nên được thêm vào các món ăn Gia vị này thường được sử dụng trong sữa, cháo yến mạch và sốt phomai, hoặc có thể rắc bột nhục đậu khấu lên sữa nóng và socola nóng Ngoài ra, nhục đậu khấu cũng rất thích hợp để thêm vào khoai tây nghiền và các món rau củ khác.
TIÊU (PEPPERCORNS)
Tiêu đen, được biết đến là vua gia vị, nổi bật với vị cay nồng và thuộc họ Hồ tiêu Quả tiêu đen không chỉ được sử dụng để sản xuất tiêu trắng và tiêu xanh mà còn được đánh giá cao nhờ sự hiện diện của piperine cùng các đồng phân của nó Hạt tiêu đen có nhiều ứng dụng, từ chế độ ăn uống, làm thuốc, đến chất bảo quản và kiểm soát sinh học Piperine, thành phần hoạt tính của tiêu đen, có khả năng kích thích enzym tiêu hóa của tuyến tụy và ruột, đồng thời tăng cường tiết axit mật khi tiêu thụ.
Cây tiêu đen (Piper nigrum) là cây leo thân gỗ lâu năm thuộc họ Piperaceae, có khả năng phát triển tốt trong bóng râm Cây có thể leo lên các giàn, cột hoặc cây đỡ với chiều cao tối đa lên tới 4 mét Đặc biệt, rễ của cây có thể phát triển từ các đốt lá khi tiếp xúc với mặt đất.
Quả tiêu trưởng thành có màu đỏ sẫm, đường kính khoảng 5 mm và chứa một hạt duy nhất Mỗi cây tiêu có từ 20-30 quả Quả xanh chưa chín có thể được thu hoạch tươi để làm tiêu xanh hoặc phơi nắng để tạo ra tiêu đen Sau khi loại bỏ vỏ đỏ của quả chín, hạt lép được phơi nắng để sản xuất tiêu trắng (Damanhouri & Ahmad, 2014).
Các cuộc điều tra về hóa thực vật của tiêu đen đã phát hiện nhiều loại hóa chất thực vật, trong đó piperine là hợp chất dược lý đầu tiên được phân lập từ họ Piperaceae Nhiều nghiên cứu đã xác định các hợp chất khác như phenolics, flavonoid, alkaloids, amide, steroid, lignans, neolignans, terpen, chalcones và nhiều hợp chất khác.
Piperine có nhiều hoạt động dược lý đa dạng, bao gồm hạ huyết áp, chống kết tụ tiểu cầu, và tác dụng chống oxy hóa Ngoài ra, nó còn có khả năng chống khối u, chống hen, hạ sốt, giảm đau, và chống viêm Piperine cũng hỗ trợ điều trị tiêu chảy, chống co thắt, giải lo âu, và có tác dụng như một loại thuốc chống trầm cảm.
Piperine có khả năng nâng cao hiệu quả điều trị của nhiều loại thuốc, vắc xin và chất dinh dưỡng bằng cách tăng sinh khả dụng qua đường uống thông qua việc ức chế các enzyme chuyển hóa khác nhau Ngoài ra, piperine còn kích thích các enzym tuyến tụy và ruột, góp phần hỗ trợ quá trình tiêu hóa (Damanhouri & Ahmad, 2014).
- Hoạt động chống oxy hóa: (Ahmad et al., 2012)
Các hợp chất chống oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn chuỗi phản ứng oxy hóa Hiện nay, có hai nhóm chất chống oxy hóa: tự nhiên và tổng hợp, trong đó các chất tổng hợp được cho là có khả năng gây ung thư Do đó, mối quan tâm đối với các chất chống oxy hóa tự nhiên, đặc biệt là các hợp chất từ thực vật, đã gia tăng đáng kể vì chúng được coi là an toàn và thân thiện với môi trường Gần đây, các chất chống oxy hóa nguồn gốc thực vật cũng đã được ứng dụng rộng rãi làm phụ gia thực phẩm.
- Hỗ trợ tiêu hóa: (Ahmad et al., 2012)
Tiêu không chỉ hỗ trợ tiêu hóa và kích thích cảm giác ngon miệng, mà còn có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm Ngoài ra, tiêu còn được xem là bài thuốc dân gian giúp thanh lọc cơ thể, ngăn ngừa nhiễm trùng phổi và phế quản, đồng thời giảm thiểu các triệu chứng stress và sốc.
Nghiên cứu cho thấy piperine, hoạt chất trong tiêu, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vú Tiêu có màu xanh đen hoặc trắng, trong khi "tiêu hồng" là một loại khác biệt, không giống các loại tiêu thông thường Hơn nữa, piperine còn giúp tối ưu hóa khả năng hấp thụ dưỡng chất.
Mua tiêu nguyên hạt và chỉ xay khi cần để bảo toàn hoạt tính của nó, vì tiêu xay sẽ nhanh chóng mất đi chất lượng Tiêu thường được sử dụng trong các món hầm, canh, súp, sốt ướp, và được rắc lên thức ăn nóng cũng như rau trộn trong bữa ăn hàng ngày.
NHỤY HOA NGHỆ TÂY (SAFFRON)
Thuốc thảo dược đã từ lâu giữ vai trò quan trọng trong văn hóa và truyền thống của nhiều quốc gia, đặc biệt là trong Hồi giáo Nghệ tây, hay còn gọi là Crocus sativus, là một loại thảo dược nổi tiếng thuộc họ Iridaceae Được coi là cây thuốc từ thời cổ đại, nghệ tây không chỉ được sử dụng trong y học mà còn là một chất phụ gia thực phẩm quý giá nhờ vào màu sắc, hương vị và mùi thơm đặc trưng của nó (Bostan, Mehri, & Hosseinzadeh, 2017).
Nghệ tây (Crocus sativus L.), là một loại cây lâu năm dạng củ, ít thân chứa hơn
Bài viết đề cập đến 300 thành phần dễ bay hơi và không bay hơi trong gia vị truyền thống, bao gồm safranal, picrocrocin, crocin, glycoside monoterpenes, alde hydes và một số carotenoid khác, có đặc tính dược lý Gia vị này được trồng và phân phối từ khu vực Địa Trung Hải đến Châu Âu và Châu Á (Ghaffari & Roshanravan, 2019).
Nghệ tây chứa các thành phần hóa học chính gồm 63% đường, 12% protein, 10% độ ẩm, 5% chất xơ thô, 5% chất béo và 5% khoáng chất Trong nghệ tây có khoảng 150 thành phần dễ bay hơi và không bay hơi, trong đó safranal là chất dễ bay hơi chịu trách nhiệm cho mùi hương đặc trưng Các thành phần không bay hơi quan trọng bao gồm crocin, tạo màu, cùng với crocetin và picrocrocin, mang lại hương vị đắng cho nghệ tây.
Nghệ tây, với mùi hương, màu sắc và hương vị đặc trưng, được sử dụng phổ biến trên toàn cầu Nó không chỉ là một gia vị tạo màu và hương vị trong chế biến thực phẩm mà còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm.
Các nhà khoa học y tế nổi tiếng của Iran, Razi và Avicenna, đã giới thiệu nghệ tây như một loại thảo dược đặc biệt có khả năng điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm trầm cảm, khó sinh, suy hô hấp và rối loạn tiêu hóa.
Nghệ tây và các thành phần của nó hiện đang được nghiên cứu rộng rãi với nhiều tác dụng dược lý như chống tăng huyết áp, chống run, bảo vệ thần kinh, chống trầm cảm và chống co giật Việc xác định các tác dụng độc hại có thể xảy ra là rất cần thiết trong bối cảnh sử dụng nghệ tây trong y học cổ truyền và dược học hiện đại Gần đây, nhiều mô hình động vật và thử nghiệm lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá mức độ an toàn của nghệ tây (Bostan et al., 2017).
- Đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và chống apxe hóa của nhụy hoa nghệ tây: (Ghaffari & Roshanravan, 2019)
Nghệ tay, giống như nhiều loại thảo dược khác, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và chống viêm tự nhiên Các thành phần quan trọng từ chiết xuất nghệ tây, bao gồm carotenoid, flavonoid và anthocyanin, đóng vai trò chủ chốt trong việc mang lại những tác dụng này.
Chiết xuất nghệ tây không chỉ nổi bật với các đặc tính chống oxy hóa mà còn có khả năng chống viêm và chống apxe, góp phần thúc đẩy hiệu quả bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Nghệ tây khô chứa các hoạt chất chống oxy hóa như crocin, safranal và picrocrocin, giúp trì hoãn quá trình thoái hóa điểm vàng do lão hóa, ngăn ngừa xơ vữa động mạch và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Thêm nhụy hoa nghệ tây vào trà hoặc sữa có thể giúp cải thiện giấc ngủ và giảm triệu chứng trầm cảm Đặc tính kháng viêm của nhụy hoa nghệ tây hỗ trợ điều trị bệnh suyễn và dị ứng Ngoài ra, nhụy hoa nghệ tây còn kích thích tuần hoàn máu, giúp cơ thể hấp thu tối đa dưỡng chất.
Nhụy hoa nghệ tây là gia vị đắt nhất thế giới, vì vậy cần sử dụng với lượng hợp lý Gia vị này không chỉ tăng hương vị mà còn tạo màu sắc hấp dẫn cho các món ăn như cơm rang paella, cơm risotto, súp hải sản bouillabaisse, sườn cừu, các món gà và cả món tráng miệng Để tạo ra hỗn hợp gia vị ướp cá ngon, có thể trộn nhụy hoa nghệ tây với tỏi, húng cây và dầu ăn Ngoài ra, nhụy hoa nghệ tây còn được sử dụng trong bánh mì và bánh ngọt.
ĐẠI HỒI (STAR ANISE)
Cây hồi là một loại cây thường xanh kích thước trung bình, có quả hình sao, phân bố rộng rãi ở vùng tây nam châu Á Ngoài việc được sử dụng như một gia vị trong ẩm thực, hoa hồi còn là thành phần quan trọng trong dược liệu Trung Quốc, nổi bật với khả năng kháng virus Bên cạnh đó, hoa hồi còn có tiềm năng chống oxy hóa, kháng khuẩn, kháng nấm và chống ung thư (Patra et al., 2020).
Hoa hồi là quả khô, hình thành từ sáu đến tám hạt, có màu nâu đỏ và vân nhăn Cây hoa hồi là loại cây thân gỗ cao từ 8-15m, với thân phẳng, có lông và các nhánh con mảnh mai Hạt của cây có màu nâu nhạt, hình trứng, trong khi vỏ cây có màu trắng đến xám sáng.
Lá của cây dài từ 6 đến 12 cm, có nhiều lông, mọc xen kẽ và thành chùm, với màu sắc sáng Hoa nở lớn, có đường kính từ 1 đến 1.5 cm, có màu trắng hồng, đỏ hoặc vàng lục, thường mọc ở nách lá Quả có hình sao, với 5-10 cánh tỏa ra như hình phao, mỗi cánh giống như một vỏ hạt và có vỏ dày (Patra et al., 2020).
Quả hồi chứa nhiều ancaloid, tinh dầu và tannin (9-10%), limone, α-pinen, safrol, β-phellandrene, α-teroineol, và farnesol (Patra et al., 2020) d) Công dụng, tác dụng sinh học:
- Kháng virus: (Patra et al., 2020)
Hoa hồi không chỉ giúp ngăn ngừa đầy hơi, nấc cụt và chống mất nước, mà còn cải thiện khả năng hồi phục cơ thể khi nhiễm virus Đặc tính kháng virus của hoa hồi có khả năng ngăn chặn virus herpes và virus cúm, do đó được các công ty dược phẩm sử dụng để sản xuất thuốc trị cảm cúm như Tamiflu Ngoài ra, đại hồi còn chứa hormone thực vật oestrogen, giúp kích thích tuyến vú tiết sữa và tăng cường sức khỏe cho phụ nữ Để hấp thu tối đa dưỡng chất, đại hồi thường được thêm vào các món ngọt và kết hợp đặc biệt tốt với quả vả.
Thêm bột đại hồi vào cà phê hoặc yogurt vani để làm phong phú hương vị cho thức uống của bạn Ngoài ra, đại hồi cũng rất thích hợp để chế biến các món cá và rau củ, mang lại hương vị độc đáo cho bữa ăn.
ĐINH HƯƠNG (CLOVES)
Cây đinh hương, cao từ 12 đến 15m, được thu hoạch chủ yếu để lấy nụ hoa chưa hé nở, phơi khô để tạo ra nụ đinh hương Ngoài nụ, cây còn cung cấp các sản phẩm khác như đinh hương xay, dầu dễ bay hơi từ chồi, thân hoặc lá, và nhựa dầu Lá cây có hình bầu dục nhọn và mọc đối.
Hoa mọc thành chùm nhỏ chi chít phân nhánh đầu cành Hoa gồm đài dày, có màu đỏ tươi, cánh tràng màu trắng hồng, nở rụng sớm, nhiều nhị
Quả là những quả mọng dài, quanh có các lá đài, thường chỉ chứa 1 hạt c) Thành phần hóa học (Nurdjannah & Bermawie, 2012)
Nụ của đinh hương chứa từ 10 đến 12% nước, 5-6% chất vô cơ Rất nhiều glucid,6-10% lipid, 13 % tanin
Trong tinh dầu, thành phần chủ yếu là 80 đến 85% eugenol kèm theo 2-3% axetyleugenol d) Công dụng:
Đinh hương hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả bằng cách kích thích tiết ra men tiêu hóa, giúp cải thiện tình trạng đầy hơi, khó tiêu và buồn nôn Khi được xay thành bột và kết hợp với mật ong, đinh hương có tác dụng xoa dịu các rối loạn tiêu hóa.
Chiết xuất đinh hương có khả năng hỗ trợ kiểm soát bệnh đái tháo đường, tương tự như insulin, giúp duy trì mức đường huyết ổn định Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng chiết xuất này có thể mang lại lợi ích cho người bệnh đái tháo đường.
- Bảo vệ xương: Nhóm phenol có trong chiết xuất đinh hương giúp cho mật độ xương và lượng khoang xương trong cơ thể được duy trì và chắc khỏe
Nụ đinh hương khô có khả năng tăng cường miễn dịch nhờ vào việc gia tăng số lượng bạch cầu trong cơ thể, theo nghiên cứu của y học cổ truyền Ayurveda.
Đinh hương có khả năng giảm đau tự nhiên, giúp cải thiện hiệu quả các vấn đề về răng miệng Hơn nữa, nó còn hỗ trợ hấp thu tối đa dưỡng chất cho cơ thể.
Nên chọn đinh hương nguyên nụ thay vì dạng bột, vì bột dễ mất mùi hương Bột đinh hương có thể bảo quản trong 6 tháng ở điều kiện thường, nhưng nếu được lưu trữ trong lọ thủy tinh kín, ở nơi khô ráo và tránh ánh nắng trực tiếp, thời gian bảo quản sẽ lâu hơn.
Có 2 cách dùng đinh hương: trà hoặc cho vào mứt
- Trà: dùng 2 nụ đinh hương, 1 thanh quế nhỏ, 2 hạt cardamom cùng một túi trà đen tạo thành 1 hỗn hợp Cho nước sôi vào và thưởng thức
- Cho vào mứt: đinh hương sau khi cho vào mứt, sẽ giúp mứt tăng thêm mùi vị.