MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU 1 CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ THUYẾT 4 1. Khái niệm “tội phạm công nghệ cao” 4 1.1 Khái niệm “tội phạm” 4 1.2 Khái niệm “công nghệ cao” 4 2. Đặc điểm của tội phạm công nghệ cao 5 2.1. Phân biệt tội phạm sử dụng công nghệ cao và tội phạm truyền thống 5 2.2. Phân nhóm tội phạm sử dụng công nghệ cao 5 2.3. Phương thức, thủ đoạn của Tội phạm công nghệ cao 6 3. Nguyên nhân, điều kiện khách quan chủ quan của tội phạm công nghệ cao 11 3.1. Nhóm nguyên nhân và điều kiện khách quan 11 3.2. Nhóm nguyên nhân và điều kiện chủ quan 12 CHƯƠNG II: DIỄN BIẾN TÌNH HÌNH VI PHẠM PHÁP LUẬT VÀ TỘI PHẠM SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ CAO 14 1. Trên thế giới 14 2. Tại Việt Nam 14 3. Các vụ việc điển hình tại Việt Nam 16 CHƯƠNG III: NHỮNG KHÓ KHĂN VƯỚNG MẮC VÀ CÁC GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ CÔNG TÁC ĐẤU TRANH VỚI TỘI PHẠM SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ CAO 20 1. Những khó khăn, vướng mắc trong đấu tranh phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao 20 2. Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (C50) và các chiến công đã lập được 22 3. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đấu tranh với tội phạm sử dụng công nghệ cao 23 PHẦN KẾT LUẬN 27 TÀI LIỆU THAM KHẢO 28 PHẦN MỞ ĐẦU Trong vài thập kỷ qua, mạng Internet không có bất cứ thời điểm nào ngừng vận động và tiến hóa. Bên cạnh những mặt tiến bộ, những lợi ích to lớn không thể phủ nhận thì sự phát triển nhanh chóng của khoa học, công nghệ nhất là của công nghệ thông tin truyền thông, mạng internet cũng đã làm xuất hiện những mối đe dọa mới từ không gian mạng. Khi công nghệ thông tin đi vào đời sống xã hội thì giống như một quy luật tất yếu, sẽ lập tức xuất hiện loại tội phạm sử dụng công nghệ thông tin để phạm tội. Thông tin về các vụ gián điệp mạng, tấn công mạng máy tính của các quốc gia, tổ chức 23 ở nhiều nước bị tiết lộ thời gian qua cho thấy, rất nhiều mối hiểm họa lớn, có tác động lan truyền trên phạm vi toàn cầu là do hiệu ứng của công nghệ thông tin, mạng internet mang lại. Việc kết nối các mạng máy tính trên toàn cầu đã tạo điều kiện cho hacker có thể tấn công từ bất cứ nơi nào trên thế giới. Số lượng hacker cả trong nước và ngoài nước gia tăng nhanh chóng và số lượng các vụ tấn công cũng như giá trị thiệt hại ngày càng tăng nhanh. Trên thế giới, tin tức về các vụ rò rỉ dữ liệu cá nhân ngày một nhiều. Ví dụ: ngân hàng HSBC đã mất dữ liệu cá nhân của 370.000 khách hàng; Trung tâm quản lý dân cư của Anh đã mất dữ liệu cá nhân của 25 triệu dân; Trung tâm quản lý thẻ (Gc Monney Mỹ) làm mất thông tin cá nhân của 650. 000 khách hàng của công ty bán hàng trực tuyến J.C. Penney và hơn 100 hãng bán lẻ. Việc mất thông tin cá nhân khiến những thông tin này có thể bị lộ bất cứ lúc nào và hoàn toàn có thể bị lợi dụng vào mục đích xấu. Các con số trên cảnh báo các cơ quan chức năng và các cá nhân, tổ chức phải bảo mật dữ liệu cá nhân và An ninh thông tin trên mạng Internet. Thời gian gần đây các loại tội phạm công nghệ cao tại Việt Nam đã tăng nhanh về số lượng và mức độ nghiêm trọng. Tội phạm này không chỉ nhắm tới cơ sở dữ liệu của các công ty tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử mà các hacker còn tấn công hệ thống thông tin của các cơ quan nhà nước, kể cả các cơ quan an ninh, quốc phòng, các cơ sở dữ liệu về tài chính, ngân hàng, giao thông, năng lượng, thông tin liên lạc, các công ty thương mại điện tử (E Commercial, E Business), các ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán qua mạng, các ATM, bán hàng tự động. Ngày càng hình thành rõ nét hơn sự phối hợp của bọn tội phạm trong nước và quốc tế tấn công vào mạng máy tính, trộm cắp thông tin thẻ tín dụng, sử dụng thông tin thẻ tín dụng làm thẻ trắng giả để rút tiền ở máy ATM, thẻ màu giả để mua hàng, mua vé máy bay, thanh toán tiền khách sạn... Tại Việt Nam, tuy chưa có tổ chức nào công bố công khai việc mất dữ liệu về thông tin khách hàng, đối tác nhưng năm 2008 đã có ngân hàng bị tin tặc tống tiền bằng thư điện tử, yêu cầu ngân hàng phải trả tiền để chuộc lại các thông tin cá nhân của khách hàng (tài khoản, mật khẩu của thẻ ATM). Có rất nhiều các diễn đàn rao bán các thông tin về các thẻ thanh toán ATM đã được bẻ khóa. Do mục đích của tội phạm công nghệ cao là tiền nên số lượng các vụ hacker nội địa bẻ khóa, đột nhập vào các website, máy chủ lấy cắp thông tin cá nhân, thông tin thẻ tín dụng để mua bán xuyên quốc gia trên mạng ngày càng trở nên phổ biến. Đáng chú ý, đối tượng tấn công của các loại tội phạm này là cơ sở dữ liệu hạ tầng thông tin quốc gia, ngân hàng và các doanh nghiệp lớn. Có lẽ chưa khi nào tội phạm sử dụng mạng Internet để thực hiện hành vi phạm tội lại nhiều như hiện nay. Cùng với sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, thì các thủ đoạn của tội phạm lại càng đa dạng và tinh vi hơn; thâm nhập vào đời sống dân sinh để lừa đảo dưới mọi hình thức chiêu trò mánh khóe trên tất cả bình diện. Từ “ông chú Viettel”; giả danh lực lượng chức năng gọi điện thoại kiểm tra tài khoản ngân hàng để chiếm đoạt tiền; hack facebook để nhờ mua thẻ cào; lừa tin nhắn trúng thưởng, nợ cước điện thoại… Chưa hết, thông qua mạng Internet, tội phạm còn quảng cáo, mua bán hàng cấm; nhận làm giả các loại giấy tờ miễn sao thu được lợi nhuận bất chính. Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề này, trong khuôn khổ tiểu luận, học viên sẽ tìm hiểu các khái niệm liên quan, đặc điểm, phương thức thủ đoạn của nhóm tội phạm công nghệ cao; thực trạng tình hình tội phạm công nghệ cao và các biện pháp đấu tranh phòng chống, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho người làm truyền thông.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm “tội phạm công nghệ cao”
Tội phạm được định nghĩa theo Khoản 1 Điều 8 Bộ luật Hình sự năm 1999, sửa đổi bổ sung năm 2009, là hành vi nguy hiểm cho xã hội, được thực hiện bởi người có năng lực trách nhiệm hình sự, có thể là cố ý hoặc vô ý Hành vi này xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, cũng như các lĩnh vực như chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội và quyền lợi hợp pháp của công dân.
Tội phạm được định nghĩa là hành vi nguy hiểm cho xã hội, có yếu tố lỗi, vi phạm pháp luật hình sự và phải chịu hình phạt.
I.2 Khái niệm “công nghệ cao”
Theo Luật Công nghệ cao - Luật số 21/2008/QH12 của Quốc hội,
"Công nghệ cao" là công nghệ tích hợp thành tựu khoa học và công nghệ hiện đại, có hàm lượng nghiên cứu và phát triển cao Nó tạo ra sản phẩm chất lượng, tính năng vượt trội, giá trị gia tăng cao và thân thiện với môi trường Công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các ngành sản xuất và dịch vụ mới, cũng như hiện đại hóa các ngành sản xuất và dịch vụ hiện có.
Theo Interpol, tội phạm công nghệ cao là loại tội phạm lợi dụng các thiết bị và công nghệ tiên tiến để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật.
Trong lĩnh vực tội phạm công nghệ cao, hai hình thức chủ yếu được ghi nhận là tội phạm máy tính (computer crime) và tội phạm công nghệ thông tin - điều khiển học (cyber crime).
Theo Bộ luật Hình sự hiện hành, có ba điều luật liên quan đến tội phạm công nghệ cao: Điều 224 quy định về tội tạo ra và phát tán virus máy tính; Điều 225 quy định tội vi phạm quy định về vận hành, khai thác và sử dụng mạng máy tính; và Điều 226 quy định tội sử dụng trái phép thông tin trên mạng và trong máy vi tính.
Tội phạm sử dụng công nghệ cao là những hành vi phạm tội mà trong đó, các đối tượng lợi dụng những thành tựu công nghệ hiện đại làm công cụ và phương tiện để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.
Đặc điểm của tội phạm công nghệ cao
2.1 Phân biệt tội phạm sử dụng công nghệ cao và tội phạm truyền thống Điểm giống nhau:
+ Nhằm mục đích tư lợi
+ Chiếm hưởng trái phép tài sản của người khác
+ Thủ đoạn gian dối Điểm khác biệt:
+ Phương tiện phạm tội: Tội phạm thường sử dụng sự tiến bộ của CNTT để thực hiện hành vi phạm tội
Hành vi phạm tội liên quan đến việc tấn công trái phép vào các website nhằm đánh cắp thông tin bí mật, bao gồm thông tin tài khoản cá nhân và tổ chức, cũng như việc làm thẻ ATM giả.
+ Đối tượng phạm tội: nhất thiết phải có hiểu biết về công nghệ thông tin
2.2 Phân nhóm tội phạm sử dụng công nghệ cao
Tội phạm mạng tấn công vào hệ thống máy tính và cơ sở dữ liệu, nhằm vào sự toàn vẹn của dữ liệu và ổn định hoạt động của mạng máy tính, viễn thông, Internet cùng các thiết bị kỹ thuật số của cá nhân và tổ chức.
Tội phạm công nghệ thông tin sử dụng kiến thức chuyên môn để thực hiện các hành vi phạm tội như tạo ra và phát tán virus, gây rối loạn hoạt động của mạng máy tính, viễn thông và Internet Họ cũng có thể phong tỏa, biến dạng hoặc hủy hoại dữ liệu máy tính, cũng như truy cập trái phép vào các mạng này để khai thác thông tin một cách bất hợp pháp.
Nhóm thứ hai của tội phạm là những hành vi sử dụng máy tính làm công cụ phạm tội, nhắm vào nhiều khách thể được Bộ Luật Hình sự bảo vệ Các khách thể này bao gồm độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Tổ quốc; chế độ chính trị và kinh tế; nền văn hoá, quốc phòng, an ninh; trật tự, an toàn xã hội; quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức; cũng như tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác của công dân.
2.3 Phương thức, thủ đoạn của Tội phạm công nghệ cao
Phát triển mạng Botnet là một phương thức nguy hiểm nhằm đánh cắp thông tin và tấn công các trang web của Chính phủ, ngân hàng, hàng không và lưới điện quốc gia Hơn nữa, nó còn được sử dụng để phát tán tin nhắn rác và quảng cáo, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh mạng và hoạt động của các tổ chức.
Sự phát tán các loại vi rút, phần mềm gián điệp và mã độc ngày càng trở nên phức tạp và tinh vi, với nhiều biến thể nhằm khai thác lỗ hổng bảo mật, điều khiển từ xa và đánh cắp thông tin quan trọng như tài khoản ngân hàng và dữ liệu khách hàng Các hình thức phát tán này không chỉ qua email mà còn qua các website khiêu dâm và diễn đàn trực tuyến Đặc biệt, sự phổ biến của mạng xã hội và ứng dụng di động đã tạo điều kiện cho nhiều loại vi rút ẩn nấp trong các ứng dụng phổ biến, trở thành mục tiêu chính của tin tặc Việc mua bán thiết bị và phần mềm gián điệp để cài đặt trên điện thoại thông minh và máy tính đang diễn ra rộng rãi, gây xâm phạm nghiêm trọng đến quyền riêng tư của công dân và tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
Hiện nay, nhiều diễn đàn trực tuyến với hàng trăm nghìn thành viên người Việt đang hoạt động, và nếu không được quản lý chặt chẽ, sẽ tiềm ẩn nguy cơ lớn đối với an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội Đặc biệt, sự xuất hiện của các diễn đàn tin tặc đã tạo điều kiện cho các đối tượng xấu thực hiện giao dịch bất hợp pháp, trao đổi kinh nghiệm, phương thức, công cụ và thủ đoạn phạm tội, cũng như che giấu hành vi vi phạm pháp luật, như trường hợp diễn đàn HkvFamily.info và VietExpert.info với hàng nghìn thành viên tham gia mua bán và trao đổi thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp.
Tình trạng trộm cắp và sử dụng trái phép thẻ tín dụng để mua hàng từ nước ngoài về Việt Nam đang diễn ra phức tạp, với sự hình thành của các đường dây tội phạm trong và ngoài nước Những đối tượng này thực hiện từng giai đoạn trong quá trình phạm tội, thường xâm nhập trái phép vào các website bán hàng và thanh toán trực tuyến để đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của người nước ngoài Sau đó, chúng sử dụng thông tin này để đặt mua các mặt hàng giá trị cao như iPhone, iPad, laptop, và máy ảnh, gây thiệt hại nghiêm trọng cho các chủ thẻ.
Tội phạm lừa đảo trong thương mại điện tử tại Việt Nam đang gia tăng, đặc biệt dưới hình thức huy động tài chính và kinh doanh đa cấp Lợi dụng sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử cùng với tâm lý tham lam và mong muốn làm giàu nhanh chóng của nhiều người, các đối tượng lừa đảo đã tạo ra những trang web giả mạo thương mại điện tử Những trang web này thực chất là tổ chức lừa đảo, hoạt động theo mô hình huy động vốn đa cấp, gây thiệt hại cho nhiều người dân.
Lừa đảo chiếm đoạt thông tin cá nhân qua phần mềm gián điệp đang trở thành một mối đe dọa nghiêm trọng Thủ đoạn phổ biến là gửi thư rác với nội dung khuyến mại, thông báo trúng thưởng từ ngân hàng, khiến người dùng dễ dàng bị mắc bẫy Khi nhận được thông báo chúc mừng, người dùng thường được yêu cầu đăng nhập tài khoản ngân hàng và cung cấp mã OTP để nhận thưởng Sự chủ quan này giúp kẻ gian chiếm quyền quản trị, kiểm soát hoạt động máy tính của nạn nhân Virus được cài vào sẽ theo dõi qua webcam, ghi lại mọi thao tác trên màn hình và bàn phím Khi phát hiện giao dịch ngân hàng, kẻ gian sẽ đánh cắp tài khoản, mật khẩu và mã OTP, từ đó thực hiện chuyển tiền trái phép từ tài khoản của nạn nhân.
Tình trạng lừa đảo qua đầu số dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT) trên Internet và viễn thông đang diễn ra phổ biến Một trong những hình thức lừa đảo là gửi tin nhắn "rác" để dụ người dùng nhắn tin hoặc gọi điện đến các đầu số GTGT Trong khi tin nhắn thông thường chỉ có cước phí khoảng 300 đồng, thì cước phí cho các tin nhắn đến đầu số GTGT có thể dao động từ 3.000 đến 15.000 đồng mỗi tin Nếu một ngày có khoảng 100 tin nhắn với giá 15.000 đồng, kẻ lừa đảo có thể thu về tới 1.500.000 đồng, trong đó 50% chia cho nhà mạng và 50% còn lại thuộc về kẻ lừa đảo.
Phần mềm lừa đảo là loại phần mềm gián điệp được cài đặt trên điện thoại thông minh, có khả năng tự động gửi tin nhắn đến các đầu số GTGT (wap charging) Khác với việc kẻ gian phải gửi tin nhắn gài bẫy để dụ người khác phản hồi, phần mềm lừa đảo thực hiện hành động này một cách tự động, gây ra mức độ nguy hiểm và tác hại lớn hơn nhiều.
Hack SIM là một mối đe dọa nghiêm trọng hơn so với việc nhận tin nhắn lừa đảo, bởi vì kẻ gian có thể không chỉ lấy hết tiền trong tài khoản mà còn bán SIM cho người khác hoặc truy cập vào tài khoản ngân hàng liên kết Trong khi tin nhắn gài bẫy chỉ mang lại tối đa 15.000 đồng mỗi tin và dễ bị phát hiện, phần mềm lừa đảo lại có khả năng lấy trộm toàn bộ số tiền mà nạn nhân không hề hay biết.
Tội phạm lừa đảo tài sản qua mạng đang gia tăng, đặc biệt ở TP.HCM và các tỉnh phía Nam, với thủ đoạn làm quen và giả yêu đương từ những kẻ nước ngoài kết hợp với một số đối tượng trong nước Chúng giả danh người từ Mỹ, Đức, Úc, sử dụng tiếng Anh để tạo lòng tin, thường xuyên sử dụng hình ảnh và video giả mạo Kịch bản lừa đảo thường xoay quanh việc hứa hẹn một khối tài sản lớn và tổ chức lễ cưới tại Việt Nam Khi "con mồi" bị hấp dẫn bởi số tiền khổng lồ, chúng yêu cầu chuyển tiền để thanh toán các khoản phí như hải quan và vận chuyển Những chiêu trò tinh vi khiến nạn nhân phải chuyển tiền nhiều lần, với mỗi lần lên tới hàng trăm triệu đồng, dẫn đến thiệt hại lớn.
Khi "con mồi" chuyển tiền vào tài khoản, nhóm này ngay lập tức cung cấp thẻ tín dụng cho những người Việt Nam để rút tiền tại các cây ATM và sau đó chuyển lại cho chúng.
Nguyên nhân, điều kiện khách quan chủ quan của tội phạm công nghệ cao 11 1 Nhóm nguyên nhân và điều kiện khách quan
3.1 Nhóm nguyên nhân và điều kiện khách quan
Tính ẩn danh và phương thức hoạt động phi truyền thống của tội phạm mạng khiến cho các đối tượng phạm tội khó bị phát hiện, tạo điều kiện cho họ hoạt động với niềm tin rằng mình sẽ không bị truy tìm Thực tế cho thấy, trong quá trình thực hiện hành vi phạm tội, các đối tượng này không cần giao tiếp trực tiếp với nạn nhân, dẫn đến việc nhiều nạn nhân không nhận ra máy tính hoặc hệ thống thông tin của mình đã bị tấn công, xâm nhập hay sao chép dữ liệu Do đó, tội phạm mạng thường có khả năng che giấu tung tích khỏi nạn nhân một cách hiệu quả.
Khác với dấu vết truyền thống trong các vụ án hình sự, dấu vết của tội phạm mạng thường tồn tại dưới dạng dữ liệu điện tử, ẩn trong thiết bị lưu trữ và dễ bị xóa hoặc thay đổi Các đối tượng phạm tội có thể sử dụng kiến thức chuyên môn và phần mềm phổ biến để thay đổi hoặc xóa dữ liệu liên quan, như địa chỉ IP giả và địa chỉ email giả Họ cũng có thể tiêu hủy thiết bị lưu trữ, gây hỏng hóc vật lý, làm cho việc phục hồi dữ liệu trở nên khó khăn và tốn thời gian, đòi hỏi công nghệ cao và chuyên gia giỏi.
Các chương trình phần mềm thường chứa lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng, là mục tiêu chính của tội phạm mạng Tính chất quốc tế và ảnh hưởng rộng lớn của tội phạm sử dụng công nghệ cao gây khó khăn trong việc phát hiện, điều tra và xử lý Sự khác biệt trong hệ thống pháp luật cùng với hạn chế trong hợp tác quốc tế tạo ra rào cản trong cuộc chiến chống tội phạm mạng, góp phần duy trì hoạt động của các đối tượng này trên toàn cầu.
3.2 Nhóm nguyên nhân và điều kiện chủ quan
Ý thức của người sử dụng máy tính và thiết bị số tại Việt Nam về việc đảm bảo an toàn cho thiết bị và hệ thống thông tin còn hạn chế Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền và phần mềm đã được "bẻ khóa" rất phổ biến, điều này làm gia tăng nguy cơ mất an toàn cho các thiết bị và hệ thống thông tin của người dùng.
Phần lớn máy tính và thiết bị số hiện nay không được cài đặt hoặc sử dụng phần mềm bảo vệ như phần mềm diệt virus và tường lửa, mặc dù chi phí cho những phần mềm này không cao Ý thức bảo mật kém trong cộng đồng đã dẫn đến số lượng người sử dụng phần mềm bảo vệ thấp, tạo điều kiện cho việc lây lan các phần mềm độc hại diễn ra nhanh chóng Điều này trở thành tiền đề cho các hành vi phạm tội liên quan đến mạng máy tính.
Nhiều tổ chức và doanh nghiệp chưa chú trọng đúng mức đến giải pháp bảo mật tổng thể cho các trang mạng và hoạt động kinh doanh trực tuyến của mình Bên cạnh đó, công tác giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông vẫn còn gặp nhiều khó khăn và bất cập.
Công tác quản lý nhà nước về công nghệ thông tin và viễn thông ở Việt Nam hiện đang gặp nhiều hạn chế, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh game online, dịch vụ giá trị gia tăng và thương mại điện tử Việc quản lý trong những lĩnh vực này còn lỏng lẻo, dẫn đến sự phát triển tự phát và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho thị trường.
Lực lượng chuyên trách phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao hiện còn mỏng, chỉ được thành lập ở cấp Bộ với Cục Cảnh sát PCTPSD công nghệ cao và một số đơn vị tại các địa phương như Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Đồng Nai, Cần Thơ, Tây Ninh Việc thiếu chế độ đãi ngộ đã dẫn đến tình trạng thiếu chuyên gia giỏi về công nghệ thông tin và viễn thông Hơn nữa, phương tiện và thiết bị phục vụ cho hoạt động điều tra còn hạn chế, cùng với sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và tổ chức, cá nhân liên quan chưa hiệu quả.
DIỄN BIẾN TÌNH HÌNH VI PHẠM PHÁP LUẬT VÀ TỘI PHẠM SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ CAO
Trên thế giới
Theo thống kê của Interpol, tội phạm công nghệ cao đang gia tăng nhanh chóng, với khoảng 250 - 300 vụ việc xảy ra mỗi năm vào những năm đầu thập niên 90 của thế kỷ XX.
2000 và 2001, con số này là gần 22.000 vụ Từ năm 2002 đến nay, con số này là từ 75.000 đến 100.000 vụ một năm.
Tương tự như Singapore, hàng năm có hàng chục vụ tấn công mạng vào hệ thống của chính phủ và các tổ chức thương mại, gây ra thiệt hại lớn Cảnh sát cho biết, rất ít vụ tấn công được phát hiện kịp thời, với chỉ khoảng 7 - 10 đối tượng bị phát hiện và bắt giữ mỗi năm.
Tại Mỹ, hàng trăm vụ tấn công mạng vào các hệ thống của chính phủ và chính quyền bang diễn ra hằng ngày Các thiết bị tự động như máy rút tiền và máy bán hàng tự động cũng trở thành mục tiêu của tội phạm mạng, đặc biệt ở Mỹ và Nhật Bản Hơn nữa, máy tính ngày càng được sử dụng để thực hiện các hoạt động làm giả như tiền giả và giấy tờ giả với những phương thức ngày càng tinh vi.
Tại Việt Nam
Năm 2010, đã phát hiện và xác minh 121 vụ việc vi phạm pháp luật, trong đó có 7 chuyên án, gây thiệt hại gần 20 tỷ đồng, 2 triệu đô la Úc, 130.242 đô la Mỹ, 820 máy tính xách tay và nhiều linh kiện điện tử Kết quả, đã chuyển Cơ quan điều tra khởi tố 8 vụ với 14 bị can, đồng thời chuyển Thanh tra chuyên ngành xử phạt hành chính 36 vụ, thu hồi 10 tỷ 238 triệu đồng và 112.842 đô la Mỹ.
Năm 2011, cơ quan chức năng đã phát hiện và điều tra 165 vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật, trong đó có 14 chuyên án Qua quá trình điều tra, đã thu giữ tài sản trị giá khoảng 12 tỷ đồng và 235.000 USD Kết quả, 32 vụ đã được chuyển cho các cơ quan điều tra khởi tố, 81 bị can bị xử lý, và 09 vụ đã được chuyển cho các cấp Thanh tra để xử phạt hành chính.
Năm 2012, đã phát hiện và xác minh 192 vụ việc vi phạm pháp luật, trong đó có 17 chuyên án, gây thiệt hại ước tính trên 1300 tỷ đồng Đã thu hồi hơn 10 tỷ đồng tiền và tài sản Kết quả là đã chuyển cơ quan điều tra khởi tố 34 vụ với 90 bị can.
Năm 2013, đã phát hiện và xác minh 210 vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật, bao gồm 30 chuyên án và 178 vụ việc Kết quả, 59 vụ đã được chuyển cho cơ quan điều tra các cấp, trong đó có 35 vụ đã được khởi tố với 175 bị can, bao gồm 20 chuyên án và 151 bị can Ngoài ra, 30 vụ đã được chuyển cho Thanh tra các Bộ, ngành và các cơ quan chức năng để xử lý hành chính, cùng với việc thu giữ nhiều tiền và tài sản trị giá hàng chục tỷ đồng.
Sáu tháng đầu năm 2014: Đã tiếp nhận, phát hiện, xác minh, điều tra
Trong tổng số 146 đầu mối vụ việc và đơn thư, bao gồm 11 chuyên án và 135 vụ việc, đã có kết quả đáng chú ý Cụ thể, 23 vụ đã được chuyển đến cơ quan điều tra các cấp, trong đó 12 vụ đã được khởi tố với 71 bị can, bao gồm 04 chuyên án, 18 bị can và 08 vụ án với 53 bị can Ngoài ra, 05 vụ đã được chuyển cho Thanh tra các Bộ, ngành và các cơ quan chức năng để xử lý hành chính.
Năm 2015, C50 đã tiếp nhận 46 đơn trình báo từ công dân về việc bị lừa đảo qua hình thức gọi điện thoại giả danh, với tổng số tiền bị chiếm đoạt lên đến hơn 30 tỷ đồng.
Vào tháng 2 năm 2015, PC50 đã triển khai Chuyên án 179 D để điều tra 11 nghi can liên quan đến việc lập 117 website giả mạo các nhà mạng nhằm đăng tin khuyến mãi lừa đảo nạp thẻ "ông chú Viettel" Qua thủ đoạn này, các nhóm tội phạm đã chiếm đoạt tổng số tiền lên tới hơn 2 tỷ 600 triệu đồng.
Phân tích tình hình tội phạm và vi phạm pháp luật liên quan đến công nghệ thông tin cho thấy số vụ vi phạm ngày càng gia tăng qua các năm Đây chỉ là số vụ được phát hiện, trong khi thực tế có thể còn nhiều vụ chưa được phát hiện do tính chất hoạt động trong không gian ảo Mặc dù có nhiều vụ vi phạm được ghi nhận, nhưng số vụ được khởi tố và truy tố lại rất thấp Nguyên nhân là do tội phạm diễn ra trên mạng có thể gây ra hậu quả toàn cầu, làm cho việc xác định và bắt giữ đối tượng trở nên khó khăn do rào cản về không gian mạng và lãnh thổ.
Các vụ việc điển hình tại Việt Nam
Vụ lừa đảo “Cháu của ông chú Viettel”
Cảnh giác với chiêu trò gửi tin nhắn spam trên Facebook, mạo danh nhân viên tổng đài và thông báo chương trình khuyến mãi gấp 10 lần giá trị thẻ nạp Người dùng được yêu cầu thực hiện cú pháp *103 dãy số* mã số thẻ nạp # để nhận ưu đãi.
Dịch vụ nạp tiền của Viettel cho phép khách hàng gửi tiền vào tài khoản của người khác thông qua số điện thoại Từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2014, hai đối tượng Bùi Phát Hiến (SN 1994) đã lợi dụng thủ đoạn này để thực hiện hành vi gian lận.
Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk và Hà Mạnh Thành (sinh năm 1994, cư trú tại phường Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội) đã sử dụng một dãy số điện thoại.
Số điện thoại 01644471695 đã bị lợi dụng để chiếm đoạt 34 triệu đồng Nhận thấy chiêu lừa này mang lại lợi nhuận dễ dàng, Hiến quyết định mua thêm 10 sim điện thoại khác và rủ Hà Mạnh Thành tham gia, tự xưng là "cháu ông chú ở Viettel" Mỗi ngày, Hiến và Thành thường đến các quán Internet gần cổng Trường đại học Công nghiệp để thực hiện kế hoạch lừa đảo.
Hà Nội (quận Bắc Từ Liêm) đã phát hiện vụ lừa đảo qua tin nhắn rác do Hiến và Thành thực hiện Hai đối tượng này cung cấp mã code để tự động gửi tin nhắn đến nhiều người dùng Facebook qua địa chỉ www.notepad.cc/bazbavu89 và số điện thoại Họ sử dụng các tài khoản Facebook bị đánh cắp để phát tán tin nhắn lừa đảo Trong vòng một tháng, từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2014, với 10 sim điện thoại, Hiến và Thành đã chiếm đoạt tổng cộng 70 triệu đồng, trong đó riêng sim 0976870573 đã mang lại cho chúng một khoản tiền lớn.
Hiến và Thành đã rao bán các số sim điện thoại trên Facebook với giá chỉ từ 30-35% giá trị tài khoản để chuyển đổi 23 triệu đồng thành tiền mặt Họ cũng tạo tài khoản trên www.pay.vtc.vn và www.thecaosieure.com để chuyển đổi giá trị tài khoản sim sang tiền trực tuyến, sau đó rút tiền qua ngân hàng Hai đối tượng này còn tặng 2 sim điện thoại trị giá 4-5 triệu đồng cho bạn gái.
Vào đầu tháng 12-2014, Bùi Phát Hiến đã chuyển sang hình thức lừa đảo mới khi sao chép giao diện website www.thanhtoanonline.vn và mạo danh các nhà mạng viễn thông, quảng bá chương trình khuyến mãi nạp thẻ gấp 10 lần Hiến đã mua lại tên miền www.thecaodtx20.net và đăng ký dịch vụ hosting trên www.hostinger.vn để thu thập mã số thẻ từ người dùng Để thực hiện giao dịch, Hiến đăng ký tài khoản trên hệ thống thanh toán trực tuyến www.gamebank.vn, nơi toàn bộ giá trị mã thẻ nạp được quy đổi với tỷ lệ chiết khấu 21% Đến ngày 15-12-2014, khi website bị đóng do hết thời hạn miễn phí, Hiến đã chiếm đoạt hơn 56 triệu đồng, trong đó gần 44 triệu đồng được rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng và mua mã thẻ điện thoại.
Hành vi giả danh các nhà mạng để lừa đảo nạp thẻ cào điện thoại đang diễn biến phức tạp, với 11 đối tượng đã lập 117 website giả mạo để đăng tin khuyến mãi lừa đảo, chiếm đoạt hơn 2,6 tỷ đồng Chuyên án 179 D của PC50 đã được triển khai để đấu tranh làm rõ vụ việc này.
Lừa tiền bằng " điện thoại giả danh"
Theo thống kê của PC50, trong năm 2015, đơn vị đã nhận 46 đơn trình báo từ công dân về việc bị lừa đảo qua hình thức gọi điện thoại giả danh Tổng số tiền bị chiếm đoạt lên tới hơn 30 tỷ đồng.
Bọn tội phạm sử dụng chiêu trò gọi điện giả danh con cái hoặc nhân viên các cơ quan, tổ chức để lừa đảo, chiếm đoạt thông tin cá nhân và yêu cầu chuyển tiền vào tài khoản của chúng Hành vi này không chỉ gây thiệt hại lớn cho nạn nhân mà còn tạo ra sự phẫn nộ trong dư luận xã hội.
PC50 đã triệt xóa thành công một ổ nhóm tội phạm gồm 8 người Việt và 2 người Đài Loan, Lui Chia Ming và Tson Jui Cheng Trong vòng một năm hoạt động, nhóm này đã thực hiện nhiều vụ lừa đảo, chiếm đoạt tổng số tiền lên đến 6 tỷ 590 triệu đồng.
Theo một điều tra viên PC50, các nhóm nghi phạm đã thực hiện một màn kịch lừa đảo tinh vi, khiến nhiều nạn nhân tin rằng họ đang hợp tác với cơ quan điều tra Chúng gọi điện đến máy cố định của người dân, tự xưng là nhân viên "Tổng đài VNPT" và thông báo rằng họ đang nợ tiền cước điện thoại Khi người dân thắc mắc, chúng hướng dẫn họ khiếu nại bằng cách gọi vào "tổng đài", nơi họ được thông báo rằng mình đứng tên một thuê bao khác chưa thanh toán "Tổng đài" hứa sẽ giúp xác minh, nhưng yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân như tên tuổi, địa chỉ và số CMND Nhiều người, vì lo lắng, đã cung cấp đầy đủ thông tin theo yêu cầu, đánh dấu bước đầu tiên trong kế hoạch lừa đảo.
Nhóm tội phạm giả danh cán bộ Công an, Viện Kiểm sát hoặc Tòa án để lừa đảo, thông báo nạn nhân bị nghi liên quan đến hoạt động buôn bán ma túy, rửa tiền hoặc tham nhũng Họ yêu cầu nạn nhân hợp tác điều tra bằng cách cung cấp thông tin về các khoản tiền gửi và rút tiền để nộp vào tài khoản mà chúng chỉ định, hứa hẹn hoàn trả trong 1-2 ngày nếu không liên quan Trong quá trình "hợp tác", nạn nhân bị yêu cầu không được nói cho ai biết và luôn để máy thông, nếu không sẽ bị xử lý hình sự Để tạo sự lo lắng, chúng đọc đúng thông tin cá nhân của nạn nhân và khuyến khích họ xác minh số điện thoại gọi đến.
Nhiều nạn nhân đã kiểm tra và xác thực số điện thoại của cơ quan nội chính, nhưng thực tế, bọn lừa đảo đã sử dụng phần mềm giả lập để giả mạo số máy này Hậu quả là nhiều người đã tin tưởng và làm theo hướng dẫn, chỉ nhận ra mình bị lừa khi đã chuyển hết tiền vào tài khoản của chúng.
Vào năm 2015, PC50 đã điều tra và làm rõ 3 vụ án với 23 nghi can, trong đó có nhiều đối tượng đến từ Trung Quốc và Đài Loan Đặc biệt, vụ việc nghiêm trọng do Lui Chia Ming và Tson Jui Cheng thực hiện, cùng với một ổ nhóm 10 nghi can do Vũ Văn Lập cầm đầu, đã bị phát hiện vào tháng 9/2015 Nhóm này đã câu kết với các đối tượng người Trung Quốc để lừa đảo số tiền lên tới hơn 10 tỷ đồng.
NHỮNG KHÓ KHĂN VƯỚNG MẮC VÀ CÁC GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ CÔNG TÁC ĐẤU TRANH VỚI TỘI PHẠM SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ CAO
Những khó khăn, vướng mắc trong đấu tranh phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
1 Những khó khăn, vướng mắc trong đấu tranh phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
Nhiều vụ án tội phạm hiện nay cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa các đối tượng nước ngoài và trong nước, thường sử dụng internet làm công cụ thực hiện tội phạm Hầu hết các tài liệu chứng cứ liên quan được lưu trữ dưới dạng tệp tin trên máy tính hoặc mạng, khiến cho việc thu thập chứng cứ trở nên khó khăn Khi bị phát hiện, các tội phạm có khả năng xoá hoặc sửa đổi thông tin một cách nhanh chóng để tiêu huỷ dấu vết, tạo ra thách thức lớn cho công tác điều tra.
Các đối tượng phạm tội thường sử dụng nickname và địa chỉ email để giao tiếp, làm cho việc xác định danh tính và địa chỉ thật của họ, đặc biệt là khi ở nước ngoài, trở nên khó khăn Họ thường cung cấp thông tin giả, khiến việc truy tìm kẻ thực hiện hành vi phạm tội trở nên phức tạp Hơn nữa, việc chiếm đoạt tiền từ nạn nhân thường diễn ra qua nhiều tài khoản và đối tượng trung gian, làm cho việc xác định trách nhiệm của các bên liên quan cũng gặp nhiều khó khăn.
Quá trình điều tra và thu thập chứng cứ trong vụ án gặp nhiều khó khăn do phần lớn chứng cứ chỉ dựa vào lời khai của các đối tượng và thông tin từ internet.
Nhiều trường hợp xảy ra do hệ thống phần mềm không được bảo mật tốt, dẫn đến việc lộ mật khẩu và thiếu lưu trữ đầy đủ lịch sử truy cập dữ liệu Điều này gây khó khăn trong việc xác định ai là người đăng nhập, thời gian truy cập và các hoạt động diễn ra trên hệ thống, từ đó không thể xử lý kịp thời các đối tượng liên quan.
Hiện nay, vẫn chưa có văn bản hướng dẫn áp dụng pháp luật rõ ràng để xử lý các hành vi tội phạm liên quan đến công nghệ cao, đặc biệt là việc truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy qua mạng Một số hướng dẫn hiện có đã trở nên lạc hậu, như việc sử dụng số đĩa để xác định yếu tố định tội và khung hình phạt cho tội danh này.
Công tác tương trợ tư pháp và ủy thác tư pháp hiện đang gặp nhiều khó khăn, với kết quả đạt được còn hạn chế Nhiều vụ việc gần như không có kết quả từ ủy thác tư pháp, dẫn đến tình trạng chậm trễ trong việc trả lời và giải quyết.
Hệ thống quy định pháp luật hiện nay chưa hoàn thiện để điều chỉnh đầy đủ các hành vi tội phạm công nghệ cao, với nhiều điều khoản thiếu tính răn đe và thiếu các văn bản hướng dẫn thi hành cần thiết.
Nhiều hành vi truy cập trái phép vào mạng máy tính, viễn thông, Internet hoặc thiết bị số nhằm chiếm đoạt và khai thác thông tin đã được các nước phát triển xem là tội phạm, bất kể có hậu quả hay không Trong khi đó, pháp luật Việt Nam vẫn chưa coi những hành vi này là tội phạm, hoặc yêu cầu phải có hậu quả nghiêm trọng xảy ra liên quan đến nạn nhân mới xử lý.
- Chế tài răn đe lại chưa được nghiêm khắc Ngoài ra, các quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực này còn thiếu hoặc chưa nghiêm.
Ý thức bảo vệ thông tin của tổ chức và cá nhân trong các giao dịch công nghệ thông tin và viễn thông còn thấp, dẫn đến nhiều máy tính và thiết bị di động chưa được cài đặt chương trình bảo vệ Việc sử dụng phần mềm sao chép bất hợp pháp và không có bản quyền phổ biến, gây khó khăn trong việc cập nhật các bản vá lỗi từ nhà cung cấp Những lỗ hổng này tạo điều kiện cho tội phạm mạng xâm nhập.
Bộ máy tổ chức và phân công tại các cơ quan bảo vệ pháp luật còn nhiều bất cập, dẫn đến sự hạn chế trong trình độ và năng lực tham mưu, quản lý Thái độ phục vụ Tổ quốc và nhân dân của một số cán bộ, chiến sĩ lực lượng chuyên trách chưa đáp ứng yêu cầu, ảnh hưởng đến hiệu quả trong công tác đấu tranh chống tội phạm.
Điều kiện hậu cần và kỹ thuật cho công tác phòng, chống tội phạm có tổ chức (TPCNC) hiện vẫn gặp nhiều khó khăn, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu trong bối cảnh mới Bên cạnh đó, chính sách đãi ngộ dành cho lực lượng trực tiếp tham gia đấu tranh phòng, chống TPCNC vẫn chưa thực sự phù hợp.
Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (C50) và các chiến công đã lập được
Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (C50) thuộc Tổng cục Cảnh sát có nhiệm vụ tham mưu cho Tổng cục trưởng trong việc chỉ đạo, kiểm tra và hướng dẫn lực lượng Cảnh sát phòng, chống tội phạm công nghệ cao trên toàn quốc Cơ quan này thực hiện các biện pháp phòng ngừa, phát hiện và điều tra xử lý tội phạm công nghệ cao, đồng thời trực tiếp tham gia vào việc đấu tranh chống lại các hành vi vi phạm và tội phạm công nghệ cao theo quy định của pháp luật và Bộ trưởng.
Các chiến công của C50 trong thời gian qua:
Trong 5 năm qua, ngoài việc làm tốt công tác tham mưu, Cục C50 đã phát hiện, xác minh, điều tra và chỉ đạo hệ lực lượng tại địa phương (gồm các phòng, đội Cảnh sát phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao) điều tra gần 1.500 đầu mối vụ việc liên quan đến công nghệ cao Trong đó đã điều tra, làm rõ và chuyển cơ quan điều tra các cấp khởi tố hơn 320 vụ, hơn 1.100 bị can; chuyển cơ quan thanh tra chuyên ngành các cấp xử phạt hành chính hàng trăm vụ, thu hồi tiền và hàng ngàn máy tính xách tay, điện thoại di động, linh kiện điện tử, hàng hóa, máy móc… trị giá hàng trăm tỉ đồng.
Kể từ tháng 8/2010, hoạt động kinh doanh vàng tài khoản đã bị cấm ở Việt Nam, nhưng nhiều sàn vàng bất hợp pháp vẫn tiếp tục hoạt động, thu hút đông đảo người tham gia Những sàn vàng này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn sử dụng các chiêu trò gian lận để chiếm đoạt tiền của khách hàng, khiến nhiều nhà đầu tư thiếu hiểu biết rơi vào tình trạng trắng tay, gây thiệt hại hàng nghìn tỉ đồng.
Chuyên án 312T đã được triển khai nhằm đấu tranh với mạng lưới lừa đảo sử dụng Internet để chiếm đoạt tài sản tại Công ty cổ phần đào tạo trực tuyến MB24 Các hoạt động này đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và tài chính của công ty, yêu cầu sự can thiệp mạnh mẽ từ các cơ quan chức năng để ngăn chặn và xử lý triệt để tình trạng lừa đảo trực tuyến.
Chuyên án 812C đã thành công trong việc triệt phá ổ nhóm lợi dụng mạng Internet để chiếm đoạt tài sản qua hình thức kinh doanh đa cấp tại Công ty Cộng Đồng Việt Đồng thời, chuyên án 812E cũng đã đấu tranh quyết liệt với nhóm đối tượng sử dụng mạng để thực hiện các hành vi phạm tội.
Công ty Tâm Mặt Trời đã bị phát hiện chiếm đoạt tài sản qua hình thức kinh doanh đa cấp, liên quan đến chuyên án 512T Điều tra cho thấy một ổ nhóm đối tượng tổ chức đánh bạc xuyên quốc gia qua Internet, bao gồm cả người Việt Nam và Trung Quốc Nhóm này đã thuê đường truyền Internet tốc độ cao, thiết lập mạng VPN và lập các trạm phát sóng Wifi trái phép tại khu vực biên giới Quảng Ninh và Tây Ninh để kết nối với các sòng bạc trực tuyến ở Campuchia.
Chuyên án 129T đã được triển khai nhằm đấu tranh với nhóm đối tượng chuyên trộm cắp thông tin thẻ tín dụng của người nước ngoài Nhóm này thực hiện hành vi mua hàng hóa từ Hoa Kỳ và chuyển về Việt Nam để tiêu thụ.
Năm 2012, Cảnh sát Phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao đã phát hiện và điều tra 261 vụ việc vi phạm pháp luật, bao gồm 44 chuyên án và 217 vụ án, với tổng thiệt hại ước tính hơn 2.000 tỷ đồng.
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đấu tranh với tội phạm sử dụng công nghệ cao
Tình hình tội phạm công nghệ cao tại Việt Nam đang diễn biến phức tạp với nhiều thủ đoạn đa dạng, ảnh hưởng đến các lĩnh vực kinh tế, văn hóa - xã hội và an ninh - quốc phòng Các thế lực thù địch lợi dụng internet để tuyên truyền và tổ chức hoạt động chống phá Đảng, Nhà nước Mất an toàn thông tin số ngày càng gia tăng, với nguy cơ tấn công và lây nhiễm virus có thể dẫn đến lộ lọt bí mật quốc gia Tội phạm nước ngoài sử dụng công nghệ cao để thực hiện hành vi trộm cắp viễn thông, lừa đảo và tống tiền cũng đang gia tăng Các nhóm tội phạm sau khi bị phát hiện sẽ chuyển sang phương thức mới, trong khi tình trạng cá độ và đánh bạc trực tuyến ngày càng phức tạp Hoạt động tội phạm công nghệ cao đang có xu hướng mang tính tổ chức và xuyên quốc gia ngày càng rõ nét.
Để hiệu quả trong việc đấu tranh với tội phạm công nghệ cao, cần thực hiện các giải pháp cơ bản sau đây.
Cần kịp thời ban hành các chính sách và biện pháp cụ thể để đảm bảo an ninh trật tự trong phát triển lĩnh vực khoa học - công nghệ, nhằm phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao Trọng tâm là thực hiện hiệu quả Đề án 5 thuộc Chương trình quốc gia về phòng, chống tội phạm.
Để đấu tranh hiệu quả phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao, cần gắn kết với quy hoạch phát triển An ninh thông tin số quốc gia đến năm 2020 Triển khai Chỉ thị số 897/CT-TTg ngày 10/6/2011 của Thủ tướng Chính phủ nhằm tăng cường các hoạt động đảm bảo an toàn thông tin số là điều cần thiết Các ngành chức năng cần phối hợp chặt chẽ trong quản lý nhà nước, đồng thời nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc phòng ngừa các nguy cơ từ tội phạm công nghệ cao Hơn nữa, việc đấu tranh chống loại tội phạm này cần được liên kết với sự phát triển của khoa học, kỹ thuật và công nghệ trong nước.
Các cơ quan chức năng đang tiến hành rà soát và nghiên cứu để hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật, nhằm tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho công tác đấu tranh với tội phạm công nghệ cao, bao gồm cả Bộ luật Hình sự.
Bộ luật Tố tụng hình sự cần được điều chỉnh để bổ sung quy định về chứng cứ điện tử và các thủ tục liên quan đến việc thu thập, bảo quản, phục hồi và giám định chứng cứ này, nhằm phù hợp với tội phạm công nghệ cao Cần xác định rõ quyền hạn của lực lượng cảnh sát trong việc xử lý tội phạm công nghệ cao và quy định thẩm quyền xử phạt hành chính Đồng thời, cần xây dựng dự thảo Nghị định về công tác phòng ngừa tội phạm công nghệ cao và các hành vi vi phạm khác, do Bộ Công an chủ trì phối hợp với các cơ quan liên quan như Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân tối cao, Bộ Tư pháp, Bộ Thông tin và Truyền thông, và Ngân hàng Nhà nước Cuối cùng, cần xây dựng Thông tư liên ngành hướng dẫn điều tra, truy tố và xét xử các tội danh liên quan đến công nghệ cao theo Bộ luật Hình sự năm 1999.
Chính phủ cần giao Bộ Công an nhiệm vụ chỉ đạo xây dựng và phát triển lực lượng cảnh sát phòng, chống tội phạm công nghệ cao để đáp ứng yêu cầu trong tình hình mới Bộ Công an nên kiện toàn tổ chức bộ máy và thành lập các đơn vị cảnh sát phòng, chống tội phạm công nghệ cao tại các phòng chức năng của công an các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, nhằm xây dựng một hệ thống lực lượng cảnh sát phòng, chống tội phạm công nghệ cao trên toàn quốc.
Tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng, chống tội phạm công nghệ cao là cần thiết, bao gồm việc trao đổi thông tin tội phạm và huy động tài trợ cho thiết bị công nghệ hiện đại Cần phối hợp chặt chẽ với các đơn vị liên quan để kịp thời phát hiện, xác minh và điều tra tội phạm Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ và thiết lập hệ thống phòng vệ sẽ nâng cao hiệu quả phòng ngừa tội phạm Nâng cao ý thức cảnh giác của người quản lý công nghệ và cảnh báo về việc lạm dụng, thiếu hiểu biết pháp luật trong sử dụng công nghệ, đặc biệt là trong giới học sinh, sinh viên.
Tội phạm công nghệ cao đang gia tăng nhanh chóng do sự bùng nổ của công nghệ thông tin và viễn thông Để ứng phó với xu hướng này, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả trong cuộc đấu tranh phòng, chống loại tội phạm này.
Các phương thức và thủ đoạn của tội phạm công nghệ cao đã xuất hiện tại Việt Nam song hành với sự phát triển của công nghệ thông tin Việc nhận diện các tội phạm này và hiểu rõ phương thức hoạt động của chúng là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả trong công tác phòng ngừa và đấu tranh, mang lại ý nghĩa lớn về cả lý luận và thực tiễn.
Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ toàn cầu đã thúc đẩy sự bùng nổ của công nghệ thông tin và viễn thông, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng số lượng người sử dụng internet Hiện nay, khoảng 1,8 tỷ người trên thế giới, tương đương 25% dân số toàn cầu, đang sử dụng internet Tại Việt Nam, khoảng 30 triệu người, chiếm 1/3 dân số, đang truy cập internet, vượt xa mức trung bình toàn cầu, cùng với 180 nghìn tên miền Việt Nam (.vn) được đăng ký.
Việt Nam hiện có 115 triệu thuê bao điện thoại di động và 15 triệu thuê bao điện thoại cố định Tội phạm công nghệ cao đang gia tăng nhanh chóng, gây ra thiệt hại hàng năm khoảng 400 tỷ đô la Mỹ, vượt qua cả tội phạm buôn bán ma túy Để đối phó với tình trạng này, người làm truyền thông trong doanh nghiệp cần nâng cao ý thức phòng ngừa, khắc phục lỗ hổng thông tin và thường xuyên cập nhật phần mềm bảo vệ Họ cũng nên tổ chức hội thảo để phổ biến các thủ đoạn mới của tội phạm công nghệ cao và cử nhân viên tham gia các khóa học về an ninh mạng Doanh nghiệp cần chủ động phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông để thực hiện tốt chức năng quản lý, góp phần ngăn chặn hiệu quả tội phạm trong lĩnh vực thông tin và truyền thông.