ĐÔI NÉT VỀ THƠ ĐƯỜNG
Thơ Đường được coi là thời kỳ hoàng kim của thi ca Trung Quốc, là mẫu mực của văn học cổ điển với gần 50.000 bài thơ và hơn 2.200 nhà thơ Những tác giả vĩ đại như Lý Bạch, Đỗ Phủ và Bạch Cư Dị đã để lại ảnh hưởng sâu sắc trên toàn cầu Theo nhà nghiên cứu Leo Van de Meste, ánh trăng thu được chiêm ngưỡng qua con mắt của Lý Bạch đã trở thành niềm kiêu hãnh của dân tộc Trung Hoa, khẳng định vị trí đặc biệt của thơ Đường trong văn hóa và nghệ thuật.
Đội ngũ thi nhân đã được mở rộng với sự tham gia của nhiều thành phần xã hội, từ quan liêu cấp trung và thấp đến nhân sĩ bình dân, hòa thượng, đạo sĩ, và cả kỹ nữ Điều này tạo ra một sự đa dạng chưa từng có trong lịch sử văn học Văn học cung đình dần mất đi vị trí chủ đạo, trong khi những thi nhân thực sự có thành tựu xuất sắc lại xuất phát từ các gia đình bình thường, không có địa vị chính trị cao, khác hẳn với các văn nhân nổi tiếng như Khuất Nguyên và Tào Thực trong thời kỳ trước.
Thơ Đường phản ánh đa dạng các khía cạnh sinh hoạt xã hội, cho thấy sự quan sát và suy tư sâu sắc của các nhà thơ về những hiện tượng và vấn đề xã hội Qua đó, những quan niệm về nhân sinh và lý tưởng sống được thể hiện rõ nét trong tác phẩm thi ca.
Sự đa dạng trong phong cách nghệ thuật và các trường phái thơ ca thể hiện rõ nét qua những phong cách độc đáo của từng nhà thơ Lý Bạch mang đến sự phóng khoáng và lãng mạn, trong khi Đỗ Phủ lại thể hiện sự trau chuốt và hiện thực Trương Kế nổi bật với vẻ trầm tư và cổ kính, còn Bạch Cư Dị mang đến sự mới mẻ và châm biếm Vương Duy kết hợp hài hòa giữa thơ và họa, tạo nên những tác phẩm độc đáo và sâu sắc.
Sự phát triển hoàn thiện của hình thức và thể thơ trong quá trình "cách luật hóa" thơ ngũ ngôn và thất ngôn đã đạt đến đỉnh cao vào thời Đường, thể hiện sự hoàn chỉnh và tinh tế của thơ ca cổ điển.
Văn học đời Đường, đặc biệt là thơ Đường, nổi bật với sự sinh khí dồi dào và tinh thần sáng tạo phong phú Nó không chỉ thoát khỏi sự ràng buộc của cung đình và quý tộc mà còn đáp ứng nhu cầu của nhiều giai tầng trong xã hội.
ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA CÁC NHÀ THƠ
Các nhà thơ thời Đường rất trân trọng tình bạn
Các nhà thơ, với tâm hồn đẹp và tinh tế, luôn trân trọng tình bạn tri âm tri kỉ Họ không ngần ngại thể hiện nỗi tiếc nuối khi phải chia tay những người bạn thân thiết.
Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng
Cố nhân tây từ Hoàng Hạc lâu, Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu.
Cô phàm viễn ảnh bích không tận, Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu.
(Hoàng Hạc bạn rời, xa phía tây Dương Châu sóng khói ngút ngàn bay Cánh buồm cô quạnh chân trời biếc Chỉ thấy Trường Giang thăm thẳm mây.)
Nguyễn Hữu Thăng dịch Hay:
Hoài thượng hỷ hội Lương Xuyên cố nhân
Giang Hán tằng vi khách
Tương phùng mỗi túy hoàn Phù vân nhất biệt hậu Lưu thủy thập niên gian Hoan tiếu tình như cựu Tiêu sơ phát dĩ ban
Hà nhân bất qui khứ Hoài thượng đối thu san.
(Giang Hán từng làm khách Gặp nhau là rượu say
Mười năm như nước chảy Một kiếp tựa mây bay Miệng vẫn cười như thế Tóc phai sương có hay Sao không về nổi nữa?
Non nước níu tình này.)
(Nguyễn Hữu Thăng dịch tháng 2/2012)
Tư tưởng đa nguyên
Thời kỳ nhà Đường không chỉ độc tôn đạo Nho mà còn tôn vinh cả Lão giáo và Phật giáo, với hai vị sư Huyền Trang và Nghĩa Tĩnh sang Ấn Độ thỉnh kinh và truyền bá tại Trung Quốc được các vua hết lòng ủng hộ Lý Uyên đã tôn Lão Tử, tên thật là Lý Nhĩ, làm tổ sư và lập miếu thờ ông Sự phát triển mạnh mẽ của cả ba đạo đã tạo ra một không khí tư tưởng tự do trong học thuật, khuyến khích nhiều nhà thơ sáng tác dưới ảnh hưởng của các luồng tư tưởng phong phú.
Chủ nghĩa lãng mạn của Lý Bạch bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tư tưởng Đạo gia, trong khi Phái điền viên sơn thủy của Vương Duy và Mạnh Hạo Nhiên chịu tác động từ Phật giáo và Đạo giáo Đồng thời, Đỗ Phủ thể hiện hiện thực qua góc nhìn tích cực của Nho gia, tạo nên một bức tranh đa dạng về tư tưởng trong thơ ca thời Đường.
Thị hiếu thẩm mỹ
Cuộc sống đa chiều và sự đa dạng trong tài năng của các nhà thơ đã tạo ra những phong cách thơ độc đáo Họ thường tìm cảm hứng từ thiên nhiên, thể hiện qua những rung cảm tự nhiên và sự ngẫu hứng trong việc chọn lựa đề tài Những hình ảnh thiên nhiên trong thơ không chỉ mang tính biểu tượng mà còn phản ánh thị hiếu thẩm mỹ của họ, từ nỗi nhớ quê hương đến nỗi đau vì chiến tranh Thiên nhiên được khắc họa một cách mờ ảo nhưng lại tỏa sáng linh hồn của cuộc sống Đặc biệt, cảnh đêm và ánh trăng thường xuất hiện như những biểu tượng gắn liền với không gian và thời gian, thể hiện sự cụ thể hóa của vũ trụ và dòng chảy của thời gian trong thơ Đường.
Cảnh thiên nhiên ban đêm luôn thu hút sự chú ý của các nhà thơ, khi tâm hồn con người trở nên nhạy cảm và khát khao khám phá vẻ đẹp huyền ảo của đất trời Đêm không chỉ là thời điểm thể hiện nỗi cô đơn khi thiếu vắng tri âm, mà còn gợi nhớ đến những nhọc nhằn trong cuộc sống, cùng với tình yêu quê hương đất nước sâu sắc.
VD: Tĩnh dạ tứ (Lý Bạch)
Sàng tiền minh nguyệt quang, Nghi thị địa thượng sương.
Cử đầu vọng minh nguyệt, Đê đầu tư cố hương.
(Đầu tường trăng sáng soi, Ngỡ là sương trên mặt đất.
Ánh trăng luôn gắn liền với những đêm tràn đầy cảm xúc, là người bạn thấu hiểu nỗi niềm của những tâm hồn thao thức Trăng không chỉ soi sáng ước mơ thần tiên mà còn chứng kiến những cuộc vui thâu đêm Đôi khi, ánh trăng lại là nơi chia sẻ tâm sự, làm nổi bật nỗi buồn sâu thẳm trong lòng người Lý Bạch, một thi sĩ nổi tiếng với tình yêu dành cho trăng, đã tìm thấy tri kỷ trong ánh sáng của nó khi không còn ai bên cạnh.
“ Ngã ca nguyệt bồi hồi Ngã vũ ảnh linh loạn Tỉnh thì đồng giao hoan ”
(Ta hát, trăng bồi hồi
Ta múa, bóng rối loạn Lúc tỉnh cùng nhau vui) (Một mình uống rượu dưới trăng – Tương Như dịch)
Khác Lý Bạch và Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị không dành vầng trăng cho mình Ông gởi vầng trăng soi ẩn tình của người trong cung cấm:
“ Thánh chủ triêu triêu mộ mộ tình Hành cung kiến nguyệt thương tâm sắc ”
(Tình vua nhớ nhung hết sớm lại chiều Ánh trăng nơi hành cung trông những đau lòng)
(Trường hận ca) b) Cảnh xuân:
Mùa xuân, mùa đẹp nhất trong năm, luôn khiến lòng người nôn nao trước vẻ đẹp và sức sống của nó Những tác phẩm như "Xuân hiểu" của Mạnh Hạo Nhiên hay "Xuân tứ" của Lý Bạch đã khắc họa rõ nét cảnh xuân tươi đẹp nhưng cũng nhanh chóng tàn phai Giấc ngủ đêm xuân mang lại cảm giác thần tiên, nhưng khi tỉnh giấc, lòng người thường nuối tiếc vì những cánh hoa đã rụng Cảnh sắc xuân, như cây dương liễu lộ sắc, khiến người vợ trẻ đau lòng khi chồng phải ra đi kiếm danh vọng Càng cảm nhận được vẻ đẹp của mùa xuân, con người càng thêm tiếc nuối cho tình yêu và hạnh phúc ngắn ngủi, nhắc nhở rằng tuổi xuân không thể kéo dài mãi mãi.
Hoàng hôn là một cảnh tượng thi vị nhưng thường mang nỗi buồn trong thơ Đường, nơi thiên nhiên chìm trong sắc tối Những hình ảnh như cơn mưa ở núi phía tây, mặt trời lặn trên dòng sông khói, hay cảnh vườn Lương xơ xác gợi lên nỗi nhớ quê hương và sự luyến tiếc Các nhà thơ tìm kiếm chốn bình yên trong mái ấm gia đình và thường rơi nước mắt vì nỗi lòng nhớ cố hương Cảnh chiều không chỉ phản ánh vẻ đẹp mà còn nhắc nhở về quy luật tàn phai của cuộc sống, khơi dậy mong muốn trở về với những kỷ niệm đã qua.
Trung Quốc luôn tự hào với những cái tên như Trường Giang, Hoàng Hà, Mịch
Những dòng sông như La, Dịch Thủy, sông đất Thục và Trường An không chỉ là biểu tượng của thiên nhiên mà còn gắn liền với những tên tuổi bất tử như Lý Bạch và Kinh Kha Chúng mang trong mình tình bạn cao đẹp và cảm động, như trong tác phẩm của Lý Bạch gửi gắm tình cảm đến Mạnh Hạo Nhiên Ngoài ra, các dòng sông còn gợi nhớ về những miền đất phồn hoa, như đất Thục và Trường An, qua những tác phẩm của Đỗ Phủ và Bạch Cư Dị Sự tràn đầy cảm xúc của các nhà thơ xưa cũng như dòng sông lớn, trong khi một số dòng sông lại gợi ra nỗi ám ảnh về thời gian, như hình ảnh sông Hoàng Hà cuồn cuộn chảy ra biển không trở lại, hay sự liên tưởng giữa người xưa và người nay như dòng nước chảy.
Lý Bạch) Có khi, dòng sông lại gợi ấn tượng về con đường đời, về thời cuộc.
Lý Bạch cảm nhận nỗi đau xót khi thấy những người kéo thuyền trên dòng sông nước đục, lòng ông tan nát và nước mắt trào dâng (Đinh đô hộ ca) Ông nhận ra rằng con đường về xứ Thục còn khó khăn hơn cả việc lên trời xanh (Thục đạo nan) Dòng sông rộng lớn làm cho không gian trở nên mênh mông, khiến con người cảm thấy nhỏ bé, cô đơn và đau khổ hơn bao giờ hết Nỗi tương tư day dứt của Lý Bạch khiến tâm hồn ông lạc lõng giữa sóng nước biếc (Trường tương tư) Cùng lúc đó, Liễu Tông Nguyên cũng khắc họa hình ảnh dòng sông lạnh lẽo, mang theo nỗi cô đơn thấm đẫm.
“ Thiên sơn điểu phi tuyệt
Vạn kinh nhân tung diệt
Cô chu thôi lạp ông Độc điếu hàn giang tuyết ”
( Giữa ngàn non, chim bay tắt bóng Trên đường muôn ngả, dấu người vắng tanh Thuyền trơ trọi, ông già nón lá áo tơi
Một mình ngồi thả câu trong tuyết trên sông lạnh)
(Tuyết trên sông) e) Cảnh và người trong tâm trạng buồn:
Cảm xúc thẩm mỹ trong thơ Đường chủ yếu thể hiện tâm trạng buồn bã, thường gắn liền với thiên nhiên tĩnh lặng và xa xăm, như cảnh buồn của đêm làng chài trong "Phong kiều dạ bạc" hay dòng sông lạnh giá trong "Giang tuyết" Nỗi buồn còn hiện lên qua những kỷ niệm về quê hương, như trong "Tĩnh dạ tư" và "Nguyệt dạ" Thời gian trôi đi mang theo vẻ đẹp và niềm vui, khiến nỗi buồn trở nên sâu sắc hơn Đau khổ là cảm xúc vượt lên trên nỗi buồn, thể hiện qua hình ảnh chiến tranh và loạn lạc, nơi mà cảnh giết chóc thay thế cho cuộc sống yên bình Những tác phẩm như "Chiến thành nam" và "Xuân vọng" cho thấy nỗi đau mất mát, trong khi "Hựu trình Ngô lang" phản ánh nỗi nhớ về quá khứ, làm cho nước mắt ướt đầm khăn.
Các nhà thơ đời Đường thường khai thác đề tài thời gian, đặc biệt là những kỷ niệm và hình ảnh từ quá khứ Những giá trị xưa cũ luôn giữ một vị trí quan trọng trong tâm hồn con người, phản ánh nỗi nhớ và sự tiếc nuối về những điều quý giá đã trôi qua Họ liên tục tìm kiếm và đối sánh với quá khứ, thể hiện cảm giác mất mát trong cuộc sống.
* “Dạ lai phong vũ thanh”
(Xuân hiểu – Mạnh Hạo Nhiên)
(Đêm qua có tiếng gió mưa)
* “Dạ lai thành ngoại nhất xích tuyết”
(Mại thán ông – Bạch Cư Dị)
Các nhà thơ thường bộc lộ nỗi nhớ và lòng ngưỡng mộ vô hạn dành cho người anh hùng Kinh Kha, như thể hiện trong tác phẩm "Dịch thủy tống biệt" của Lạc Tân Vương Sự khâm phục đối với danh tướng này không chỉ thể hiện tình cảm cá nhân mà còn phản ánh giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc.
Lý Quảng, nơi chinh chiến khổ đau, gợi nhớ đến hồn thơ Lý Bạch, thể hiện nỗi tiếc thương qua tác phẩm "Thiên mạt hoài Lý Bạch" của Đỗ Phủ Đối với các nhà thơ Đường, quá khứ không bao giờ phai nhạt; nó luôn hiện hữu trong cảm thức con người và ẩn mình trong hiện tại Nhìn vào hiện tại, con người có thể cảm nhận được sự trôi chảy của thời gian Sự hồi tưởng về quá khứ càng sâu sắc, càng giúp con người hiểu rõ hơn về cuộc sống hiện tại Mạch liên tưởng này được thể hiện rõ trong nhiều bài thơ.
* “Các trung đế tử kim hà tại?”
(Đằng Vương các – Vương Bột)
(Con vua trong gác nay nào đâu)
* “Tích thời nhân dĩ một Kim nhật thủy do hàn”
(Dịch thủy tống biệt – Lạc Tân Vương) (Người xưa đã khuất rồi
Nước sông ngày nay còn giá lạnh)
(Tiễn biệt trên sông Dịch)
Thị hiếu thẩm mỹ của các nhà thơ đời Đường rất phong phú, chủ yếu tập trung vào những đối tượng mang tính âm Cảnh màn đêm và thời khắc hoàng hôn được xem là biểu tượng của cực âm trong văn hóa phương Đông Dù mùa xuân thường được coi là biểu trưng cho sự sống, nhưng trong thơ Đường, nó thường gợi nhớ về sự mất mát và nuối tiếc tuổi trẻ, tình yêu và hạnh phúc Hình ảnh dòng sông, thuộc hành Thủy, cũng mang tính âm, giống như vầng trăng đối lập với mặt trời Những cảm xúc buồn bã, hồi tưởng về quá khứ, và nỗi nhớ nhung về những người đã khuất đều thể hiện rõ nét sự hướng về cực âm trong tâm hồn các nhà thơ.
Các đề tài chính
Nhà Đường, cầm quyền ở Trung Hoa từ năm 618 đến 907, trải qua gần ba thế kỷ, nhưng chỉ hơn một thế kỷ đầu dưới triều Trinh Quán (Đường Thái Tông) là thời kỳ thịnh trị Sau đó, đất nước rơi vào loạn lạc, điều này được phản ánh rõ nét trong thơ Đường Các nhà thơ thời kỳ này tập trung vào việc mô tả chiến tranh biên cương, thể hiện sự hào hùng và tinh thần thời đại, nhưng cũng không thiếu những tâm trạng buồn thương của những người phụ nữ chờ chồng ra trận Những nhà thơ tiêu biểu như Cao Thích, Sầm Tham, Lý Kỳ và Vương Xương Linh đã góp phần làm nổi bật những cảm xúc này.
Trong bối cảnh chiến tranh kéo dài, cuộc sống của người dân trở nên khốn khổ, đối mặt với nạn hạn hán và mất mùa nghiêm trọng, thậm chí có nơi phải resort đến việc ăn thịt người Bạch Cư Dị (772-846) đã phản ánh thực trạng này trong bài thơ "Khinh phì".
Năm nay hạn hán Giang Nam,
Cù Châu người mổ người làm thức ăn.
(Thị tuế Giang Nam hạn,
Cù Châu nhân thực nhân)
Chiến tranh luôn mang đến nỗi biệt ly, như trong Chinh phụ ngâm, ta đã cảm nhận được sự chia ly của đôi vợ chồng chinh phụ Đỗ Phủ cũng khắc họa nỗi buồn này qua tác phẩm Tân hôn biệt, khi miêu tả cảnh đôi vợ chồng mới cưới vội vàng phải chia tay: "giường của chàng, em nằm chưa ấm chiếu; chặp tối đưa dâu, sớm mai từ biệt," thể hiện sự tạm bợ và xót xa của tình yêu trong thời cuộc.
Rẽ ngôi, em bén duyên chàng,
Chiếu em chưa ấm cái giường nhà trai.
Cưới chiều hôm, vắng sáng mai,
Duyên đâu lật đật cho người xót xa !
Ý tưởng rằng hầu hết các chiến sĩ khi ra trận khó có thể trở về an toàn đã được nhiều thi nhân đời Đường phản ánh Vương Hàn (687-726) trong tác phẩm "Lương châu từ" đã thể hiện điều này rõ nét.
Bồ đào mỹ tửu dạ quang bôi,
Dục ẩm tỳ bà mã thượng thôi.
Túy ngọa sa trường quân mạc tiếu,
Cổ lai chinh chiến kỷ nhân hồi.
Người chinh phụ rời xa quê hương, để lại vợ với nỗi nhớ thương da diết Cô đơn và hối hận, người vợ tự trách mình vì đã khuyến khích chồng theo đuổi sự nghiệp Vương Xương Linh (698-757) khắc họa tâm trạng này trong tác phẩm "Khuê oán" (Nỗi oán phòng khuê).
Khuê trung thiếu phụ bất tri sầu,
Xuân nhật ngưng trang thượng thúy lâu.
Hốt kiến mạch đầu dương liễu sắc,
Hối giao phu tế mịch phong hầu.
Trẻ trung nàng biết chi sầu,
Ngày xuân trang điểm lên lầu ngắm gương.
Nhác trông vẻ liễu bên đường,
Phong hầu nghĩ dại, xui chàng kiếm chi !
Chiến tranh là nỗi đau lớn nhất của nhân loại, không chỉ để lại tổn thất cho kẻ thua cuộc mà cả người thắng cũng phải gánh chịu Một viên tướng thành công đã phải trả giá bằng cái chết của hàng vạn chiến binh, thể hiện rõ ràng qua câu nói “nhất tướng công thành vạn cốt khô” Hàng triệu người trở thành quả phụ, trẻ em mồ côi, và cha mẹ già không còn ai chăm sóc, tạo nên nỗi đau không thể bù đắp Các nhà thơ thời Đường đã phản ánh chân thực những cuộc chiến tranh tàn khốc, nhưng vẫn chỉ là một phần nhỏ của nỗi khổ đau mà các bậc cha mẹ và những người thân yêu phải chịu đựng Trong bối cảnh đó, nhiều nhà thơ tài năng như Vương Duy, Mạnh Hao Nhiên, và Chử Quang Hy đã gửi gắm tâm tư của mình vào thiên nhiên, thể hiện cuộc sống ẩn dật và thanh bình, với Vương Duy là người có công lớn nhất trong việc khắc họa vẻ đẹp của sông núi và tình yêu thiên nhiên.
Nhân nhàn hoa quế lạc,
Dạ tĩnh xuân sơn không.
Nguyệt xuất kinh sơn điểu, Thời minh tại giản trung.
Người nhàn hoa quế nhẹ rơi, Đêm xuân lặng ngắt trái đồi vắng tanh.
Trăng lên,chim núi giật mình, Tiếng kêu thủng thẳng đưa quanh khe đồi.
Bức tranh đêm xuân tại Trung Quốc mang vẻ đẹp tĩnh lặng và sôi động, hòa quyện giữa ánh sáng và bóng tối trên nền núi rừng hùng vĩ Thi nhân đã khắc họa cảnh sắc thiên nhiên rộng lớn, tạo nên những hình ảnh sống động về núi rừng trong thơ ca Mặc dù không trực tiếp đến núi, người đọc vẫn cảm nhận được sự hiện diện của chúng qua những vần thơ Nhà thơ Vương Duy cũng đã thể hiện tài năng này qua bài thơ "Điểu minh giản," mang đến cho độc giả một cái nhìn sâu sắc về vẻ đẹp của thiên nhiên.
Bài thơ "Xuân hiểu" của Mạnh Hạo Nhiên được coi là tác phẩm xuất sắc nhất trong thể thơ Đường Mặc dù chỉ là một bài thơ ngắn và có vẻ bình thường khi đọc lần đầu, nhưng khi phân tích kỹ lưỡng, nội dung của nó lại mang đến những cảm xúc sâu sắc và ý nghĩa thấm thía.
Xuân miên bất giác hiểu,
Xứ xứ văn đề điểu.
Dạ lai phong vũ thanh, Hoa lạc tri đa thiểu.
Giấc xuân trời sáng rực, tiếng chim vang vọng khắp nơi, trong khi đêm qua mưa gió làm hoa rụng lả tả Bài thơ ngắn này sử dụng ngôn từ giản dị nhưng lại có chiều sâu ý nghĩa, với mạch thơ tự nhiên chảy như dòng suối Những hình ảnh chân thực và cảm xúc chân thành như dòng nước từ khe tâm linh của nhà thơ, mang đến cho người đọc sự thú vị và sâu sắc.
Trong thơ điền viên của các nhà thơ đời Đường, có sự kết hợp hài hòa giữa thi và họa, thể hiện qua câu nói “thi trung hữu họa, họa trung hữu thi” Nội dung thơ sơn thủy điền viên như một bức tranh thủy mặc sống động, với những sắc màu tươi tắn nhưng cũng có lúc nhẹ nhàng, tạo nên vẻ đẹp tĩnh tại, đạm bạc Các tác phẩm này thường miêu tả không gian sinh hoạt gần gũi nơi thôn quê, phản ánh những hình ảnh thân thuộc với cuộc sống nông thôn Đồng thời, thơ sơn thủy, điền viên cũng mang âm hưởng hùng tráng, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên nhưng vẫn toát lên giá trị thẩm mỹ của sự quy ẩn, tự tại và an nhàn trong tâm hồn con người.
Tình yêu là một chủ đề phổ biến trong thơ ca thời Đường, đặc biệt là trong tác phẩm của Lý Bạch Thơ tình của ông thể hiện sự trong sáng và không phô trương, với hình ảnh những người phụ nữ đẹp mang màu sắc lý tưởng và tình cảm sâu sắc Bài Thái liên khúc là một bức tranh sống động về người phụ nữ trong lao động, tạo nên một hình tượng nghệ thuật hài hòa giữa cử chỉ, màu sắc, âm thanh, ánh sáng và thiên nhiên, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Thơm thơ vạt áo gió tung, Bay lên phấp phới không trung ngọt ngào.
Năm ba chàng trẻ nhà nào, Ngựa hồng rặng liễu bờ cao bóng người
Ngựa kêu lẫn bước hoa rơi, Đoái trông ai đó ngậm ngùi tiếc thương
Thơ về tình yêu của Trương Cửu Linh rất trong sáng, chan chứa tình cảm nhưng rất trang nghiêm
Tự quân chi xuất hy
Tự quân chi xuất hy Bất phục lý tàn ky
Tư nhân như Tranh nguyệt Dạ dạ giảm thanh huy
Từ chàng đi bữa ấy Khung cửi chẳng mó tay Nhớ chàng như trăng sáng Đêm đêm vầng sáng gầy.
Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của người vợ qua những hình ảnh đẹp và ý nghĩa Lời thơ có kết cấu trọn vẹn, súc tích Trong thời kỳ Đường, không có tập thơ hoàn chỉnh nào được lưu giữ, nhưng các tác giả vẫn sáng tác những bài thơ ngắn Họ thường miêu tả di tích như Đồng Tước đài của Lưu Đình Kỳ, tái hiện sự kiện như Cai Hạ của Trừ Tự Tông, hoặc bình phẩm về nhân vật như Vịnh Vũ Hầu của Nguyên Chẩn.
Thơ vịnh sử không chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện hay nhân vật lịch sử, mà còn phản ánh tình cảm và tư tưởng của tác giả về nhiều khía cạnh Các nhà thơ thường sử dụng cái nhìn triết lý để đối chiếu quá khứ với hiện tại, làm nổi bật sự trôi chảy của thời gian và sử dụng hình tượng lịch sử cụ thể để thể hiện sự biến đổi của cuộc đời.
Tây Giang còn lại vầng trăng bạc Từng chiếu cung Ngô gái Việt xưa
(Lý Bạch - Tô Đài lãm cổ)
Nhiều nhà thơ, từ góc nhìn lịch sử, đã sử dụng quá khứ để phản ánh hiện tại, phê phán giai cấp thống trị u mê và thiếu nhân tài trong xây dựng đất nước Họ chỉ trích những kẻ xa hoa, dâm đãng, chỉ biết đến thú vui mà quên đi trách nhiệm với nhân dân Đồng thời, họ cũng ca ngợi những nhân vật kiệt xuất như Quản Trọng và Khuất Nguyên, những người có công lao to lớn và phẩm chất tốt đẹp.
Ngôn ngữ trong thơ đường
Trong thơ Đường, các nhà thơ thường khéo léo sử dụng điển tích điển cố ngắn gọn nhưng hàm xúc để thể hiện nỗi niềm, lý giải vấn đề và rút ra bài học kinh nghiệm Những điển tích này không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn được coi là chuẩn mực cho đời sống học tập, mỗi điển tích đều mang theo một câu chuyện ý nghĩa riêng.
Bài thơ "Trùng hữu cảm" của Lí Thương Ẩn khéo léo sử dụng sự kiện lịch sử Đậu Dung dâng sớ để ám chỉ ý đồ cần vương của Lưu Tùng Kiểm Đồng thời, tác giả còn vận dụng điển cố Đào Khản lập đồng minh nhằm thể hiện hy vọng của mình đối với Lưu Tùng Kiểm.
Vương Xương Linh dùng câu chuyện Lí Quảng để biểu đạt nỗi thất vọng đối với sự phòng thủ biên giới yếu đuối của đời Đường:
“Đản thị Long thành phi tướng tại, Bất giao Hồ mã độ Âm san”
Lý Bạch không chỉ ghi lại sự kiện trong quá khứ mà còn nhấn mạnh sự tiếc nuối khi đối chiếu với hiện tại, cho thấy rằng những điều đã qua khó lòng trở lại.
“Cung nữ nhu hoa mãn xuân điện, Chỉ kim duy hữu giá cô phi” b) Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc:
Thơ Đường nổi bật với tính cô đọng và hàm súc, tạo ra một không gian liên tưởng phong phú cho độc giả Các nhà thơ không miêu tả chi tiết mà thường gợi mở đề tài, khiến người đọc phải cảm nhận từ "tâm" thay vì chỉ bằng mắt thường Thơ tuyệt cú, với sự kiệm chữ, thường tập trung vào một từ gọi là "nhãn tự", được coi là "lỗ đen" trong vũ trụ thơ Để hiểu hết giá trị của thơ Đường, việc khám phá "nhãn tự" là điều cần thiết Tuy nhiên, không phải bài thơ nào cũng có "nhãn tự" và không phải chỉ có "nhãn tự" mới tạo nên thơ hay, như trong bài "Tĩnh dạ tứ".
Tảo phát Bạch Đế, mặc dù không có nhãn tự, nhưng vẫn được đánh giá cao Trường hợp như Lí Bạch là rất hiếm, và chúng ta phải thừa nhận rằng những bài thơ có “nhãn tự” thường chứa đựng những giá trị nhân sinh sâu sắc Một ví dụ điển hình là bài Khuê Oán của Vương Xương Linh.
“ Khuê trung thiếu phụ bất tri sầu Xuân nhật ngưng trang thướng t0húy lâu Hốt kiến mạch đầu dương liễu sắc
Hối giao phu tế mịch phong hầu.”
Bài thơ mang tên “Hốt kiến” thể hiện hai trạng thái tâm lý đối lập của người phụ nữ khuê phòng: vừa bất tri sầu vừa sầu Xuất thân từ tầng lớp quý tộc, người phụ nữ này sống trong cảnh sung sướng, không phải lo lắng về vật chất, hàng ngày chỉ trang điểm và ngắm mình Là một thiếu phụ trẻ có chồng, cô đang sống trong ảo tưởng về chồng đi chinh chiến, mong muốn được “ấn phong hầu” để có cuộc sống phu quý Cuộc sống của cô đầy niềm vui, với tâm trạng cực kỳ thoải mái và hạnh phúc.
Các nhà thơ Đường thể hiện mối quan hệ giữa con người và vũ trụ thông qua việc thiết lập sự thống nhất giữa nội tâm và ngoại cảnh Ngữ pháp trong thơ Đường thường thiên về các câu chỉ quan hệ, bao gồm câu phán đoán và suy lý, thường là câu phức hợp với cấu trúc ghép chính - phụ Khảo sát thơ Đường cho thấy sự hiện diện của nhiều kiểu quan hệ ngữ pháp đa dạng.
- Nhân quả (vì do cho nên )
- Nhượng bộ (tuy/dù nhưng ).
- Tăng tiến (không những mà còn ).
Các quan hệ ngữ pháp này được xác lập trong loại câu ghép chính - phụ và thường là mệnh đề phụ đứng trước, mệnh đề chính đứng sau
Khuyến quân cánh tận nhất bôi tửu Tây xuất Dương Quan vô cố nhân.
(Mời anh uống cạn chén rượu này
Vì ra khỏi Dương Quan thì không còn bạn cũ nữa.)
Thơ có mục đích thể hiện tâm tình nhằm tạo dựng mối quan hệ và sự thống nhất, vì vậy tỷ lệ câu quan hệ và câu cầu khiến thường cao hơn so với câu trần thuật, do thể loại thơ này ít tập trung vào miêu tả và tự sự.
Trong thể loại thơ hiện thực, việc sử dụng câu xác lập quan hệ rất hạn chế, và các nhà thơ thường thay thế bằng câu trần thuật Điều này xuất phát từ nhu cầu phản ánh chân thực cuộc sống thường nhật của con người, yêu cầu phải kể chuyện và miêu tả một cách cụ thể.
Tư duy quan hệ
Tư duy quan hệ là hình thức tư duy sử dụng các mối quan hệ để phản ánh và nắm bắt thực tại khách quan Chính tư duy này đã tạo nên sự độc đáo cho thơ Đường.
Các nhà thơ Đường không chỉ đơn thuần vẽ ra sự vật mà còn tạo ra các mối quan hệ đồng nhất hóa giữa chúng, giúp người đọc cảm nhận sự chiếm hữu thú vị và hạnh phúc qua việc khám phá những liên kết trong thơ Thưởng thức thơ Đường đòi hỏi người đọc phải tìm ra các mối quan hệ, nghĩa là đọc không chỉ bằng mắt mà bằng sự cảm nhận sâu sắc Đây chính là đặc điểm tư duy độc đáo của thơ Đường, phân biệt nó với các thể loại thơ khác trước và sau thời kỳ Đường, cũng như với thơ Đông và Tây.
Tư duy thơ Đường phản ánh mối quan hệ sâu sắc, thể hiện qua sự giao thoa của âm dương và nghệ thuật “vô ngôn”, mang lại những ẩn dụ tinh tế và cô đọng Thời đại Đường chứng kiến sự đồng hành của ba tư tưởng Nho, Đạo, Phật, góp phần đổi mới nhận thức và tư duy về vũ trụ và nhân sinh của người Trung Quốc.
Tư duy quan hệ đã ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ tổ chức nghệ thuật của thơ Đường, đặc biệt là thể thơ Đường luật, ở cả cấp độ vi mô và vĩ mô.
Tổ chức nghệ thuật thơ Đường nổi bật với tính cân đối, thể hiện qua niêm, luật, vận, và đối Những yếu tố này phản ánh tư duy quan hệ theo kiểu “kết cấu song hành đối xứng phi đối xứng”, biểu trưng cho mối quan hệ âm và dương Sự đan xen giữa thanh bằng và trắc trong gieo vần, cũng như trong các dòng thơ, tạo nên cấu trúc chặt chẽ và tuần hoàn từ câu 1 đến câu 8, rồi trở lại câu 1, phản ánh quan niệm tư duy toàn vẹn và chỉnh thể của văn hóa Trung Hoa.
Thơ ca vốn gắn liền với tính âm nhạc, và thơ Đường cũng không ngoại lệ Các nhà thơ thời Đường sáng tác để đọc và chia sẻ, điều này khiến họ chú trọng đến tính nhạc trong tác phẩm Dù ngôn ngữ thơ Đường không phong phú và thường mang tính khái quát, những từ láy giúp tạo nhạc điệu thường bị lược bỏ, nhưng sự luân chuyển thanh điệu và khoảng trống trong dòng thơ vẫn tạo ra nhịp điệu cuốn hút Từ hiện tượng âm thanh réo rắt, người nghe có thể khám phá thực tại một cách mới mẻ Thanh khí của nhà thơ được thể hiện qua thanh điệu và tiết tấu, cộng hưởng trong lòng độc giả qua hàng nghìn năm Câu nói “Đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu” của người Trung Quốc thể hiện rõ điều này.
Tính cân đối trong tư duy thơ Đường được thể hiện rõ qua nội dung và hình thức đối của thơ, phản ánh tư duy quan hệ độc đáo của các thi nhân thời kỳ này Câu đối thơ là minh chứng tiêu biểu cho sự tinh tế trong cách sắp xếp âm thanh và ý nghĩa, với những cặp đối hoàn chỉnh như âm dương cân xứng, hay sự đối xứng không hoàn hảo trong tiểu đối Hơn nữa, có những trường hợp đối ý, nơi dòng trên trượt thẳng xuống dòng dưới, tạo nên hình thức đối lưu thủy độc đáo.
Hình thức câu đối trong thơ Đường được sáng tạo đa dạng, phản ánh tư duy quan hệ và thể hiện sự đồng nhất giữa các mặt đối lập của sự vật Mặc dù không sử dụng hệ thống suy luận, nhưng các kiểu câu đối phong phú trong thơ Đường đã kích thích người đọc phải suy nghĩ và tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa tác phẩm.
Hai câu thơ đối rất chỉnh trong bài Thường Sơn tảo hành của Vi Trang lâu nay được coi là “thần cú”:
“Kê minh mao điếm nguyệt,
Nhân tích bản kiều sương”
Âm thanh tiếng gà gáy và ánh trăng trên lều tranh tạo nên bầu không khí đặc trưng cho sự kiện diễn ra vào sáng sớm Tác giả khéo léo sử dụng các yếu tố đối lập như danh đối với danh, người đối với vật, và thời tiết đối với thời tiết, tạo ra một sự cân đối hài hòa Qua các mối quan hệ này, người đọc nhận ra rằng tiếng gà gáy và ánh trăng là tín hiệu cho thấy trời vẫn chưa sáng Khoảnh khắc dấu chân người đầu tiên in trên sương đọng ở cầu gỗ chính là điểm nhấn thể hiện "cái thần" của sự kiện Tác giả không chỉ gợi mở mà còn khuyến khích người đọc tham gia vào quá trình suy luận, từ đó mang lại niềm vui của sự khám phá Vì vậy, để hiểu thơ Đường, người đọc cần tìm kiếm các mối quan hệ ẩn giữa các dòng thơ, thay vì chỉ đọc theo thứ tự.
Về mặt ngôn ngữ, tư duy quan hệ tạo ra sự đồng nhất giữa các mặt đối lập, dẫn đến việc sử dụng các hư từ thể hiện sự đồng nhất hoặc thống nhất với tần suất cao Để diễn đạt sự thống nhất giữa cái đơn nhất và tổng thể, người ta thường sử dụng các hư từ như cô, độc, và nhất.
… Hai câu thơ nổi tiếng của Vương Bột
“Lạc hà dữ cô lộ tề phi Thu thủy cộng trường thiên nhất sắc”
( Dòng sông trôi cùng hướng với cánh cò cô đơn Nước thu và bầu trời cao cùng một màu sắc)
Hai câu thơ minh chứng cho việc sử dụng hiệu quả các hệ hư từ như “dữ”, “tề”, “cộng” và “nhất”, với bốn hư từ nổi bật Những hình ảnh như cô phàm, cô thôn, cô vân, cô nguyệt vẫn ám ảnh tâm trí người đọc, thể hiện tiếng lòng của cá thể tiểu vũ trụ muốn hòa nhập vào đại vũ trụ Ngược lại, các hư từ mang tính chứng minh như chi, hồ, giả, dã lại vắng bóng trong thơ Đường luật, vì tư duy quan hệ trong thể loại này ưu tiên sự đồng nhất trực tiếp giữa các mối đối lập, thay vì cần đến chứng minh và suy luận.
Bút pháp chấm phá trong cấu tứ thơ đường
Bút pháp chấm phá trong thơ Đường thể hiện rõ nét qua cách cấu tứ, với những kết cấu “đứt - nối” tạo ra khoảng trống tương đối và những bước “hẫng” có chủ ý trong dòng chảy liên tục của mạch thơ Ví dụ, bài thơ tứ tuyệt "Tặng Uông Luân" của Lý Bạch mở đầu bằng ba câu thơ đặc sắc.
Sắp đi, Lý Bạch rời thuyền Trên bờ chân giậm, nghe liền tiếng ca Nước đầm nghìn thước Đào Hoa
Bài thơ của Lý Bạch khắc họa một cuộc tiễn đưa đầy cảm xúc giữa nhà thơ và người bạn, thể hiện sự gắn bó sâu sắc Tuy nhiên, sự chuyển hướng sang hình ảnh Đầm Đào Hoa trong câu thứ ba tạo ra một sự đứt đoạn trong mạch thơ, khiến độc giả bất ngờ Những bước "hẫng" như vậy không phải là hiếm gặp trong thơ Đường, góp phần làm phong phú thêm ý nghĩa tác phẩm.
Khóm cúc nở hoa, từ độ ấy đã hai lần làm rơi nước mắt Nỗi lòng quê cũ, buộc mãi với con thuyền quạnh hiu
Lo áo rét, chỗ nào dao thước cũng rộn ràng Thành Bạch để cao vút, tiếng nệm vải về chiểu nghe càng mau.
Trong bài thơ "Thu Hứng" của Đỗ Phủ, tác giả mở lòng chia sẻ nỗi niềm tâm sự qua bốn câu thơ đầu Tuy nhiên, câu kết bất ngờ chuyển hướng sang việc miêu tả cảnh mọi người nhộn nhịp may áo rét, khiến cánh cửa tâm tình khép lại, để lại độc giả bên ngoài, đối diện với những khung cảnh đời thường dường như không liên quan đến tâm trạng của nhà thơ.
Tính “đứt - nối” là một thủ pháp cấu tứ đặc trưng trong thơ Đường, mặc dù các nền thơ khác cũng áp dụng phương pháp này Thơ luôn cần những khám phá mới mẻ, vì vậy các thủ pháp tạo ấn tượng và gây bất ngờ được tìm tòi và sử dụng triệt để Tuy nhiên, trong thơ Đường, tính “đứt - nối” có những đặc điểm riêng biệt và đáng chú ý.
ĐẶC TRƯNG CƠ BẢN CỦA ĐƯỜNG THI
Đặc trưng mỹ học
Thơ Đường nổi bật với đặc trưng mỹ học xúc thơ, thể hiện sự hàm xúc, lời ít ý nhiều, được tóm gọn trong câu nói “ý tại ngôn ngoại” Với hàng ngàn năm tuổi, những tác phẩm như "Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng", "Thu hứng", "Hoàng Hạc lâu", "Khuê oán", và "Điểu minh giản" vẫn sống mãi trong lòng độc giả Sức hấp dẫn bền bỉ của các thi phẩm này chính là nhờ vào tính chất sâu sắc và ý nghĩa tiềm ẩn mà chúng mang lại.
“Đầu đường ánh trăng rọi Ngỡ mặt đất phủ sương”
Trong bài thơ, hình ảnh một lữ khách không ngủ được vào đêm trăng sáng được khắc họa rõ nét Ánh trăng chiếu rọi ngay đầu giường, khiến lữ khách trăn trở, mở mắt ra thấy ánh sáng mờ ảo trong sương Khi ngẩng đầu ngắm trăng, tác giả Li Bạch thể hiện sự say mê, bởi ông từng có những kỷ niệm gắn liền với ánh trăng từ thuở nhỏ Tuy nhiên, cảm xúc bất chợt chuyển hướng khi ông cúi đầu, nhớ về quê hương Bài thơ ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa, vẽ nên bức tranh của một người khách xa quê, say đắm trong ánh trăng nhưng cũng trĩu nặng nỗi nhớ quê hương.
Người Trung Quốc cổ đại coi "giai thì, mĩ cảnh, thắng sự, lương bằng" (thời tiết đẹp, cảnh đẹp, việc hay, bạn tốt) là bốn điều thú vị trong cuộc sống Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu," tác giả đã thể hiện sâu sắc những giá trị này, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp về thiên nhiên và tâm hồn con người.
Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng thiếu một "tứ thú", tạo nên một cảm xúc buồn bã và sâu lắng Dù bài thơ không trực tiếp đề cập đến nỗi buồn, nhưng nó vẫn hiện hữu một cách mênh mang, phản ánh tâm trạng của thi nhân Sự li biệt trong cuộc sống khiến nỗi buồn trở thành một phần tất yếu, định hướng cái nhìn và cảm xúc của tác giả.
“Cô phàm viễn ảnh bích không tận, Duy kiến Trường Giang thiền tế lưu.”
Sông Trường Giang là huyết mạch giao thông của vùng Hoa Trung, Hoa Nam, nhưng giữa mùa xuân, chỉ có một cánh buồm đơn chiếc lặng lẽ trôi, tạo nên nỗi cô đơn sâu sắc cho cả người ra đi và người tiễn biệt Bài thơ không sử dụng từ "buồn" nhưng vẫn ngập tràn nỗi buồn, thể hiện qua âm vang và hình ảnh của thơ Đường, nơi mà cảm nhận về sự thống nhất giữa con người và thiên nhiên được khám phá Thơ Đường thường kết hợp thi, nhạc, họa, với cấu trúc gọn nhẹ và ngôn ngữ gợi mở, mang đến một chiều sâu cảm xúc, phản ánh sự thăng hoa từ Kinh Thi đến Sở từ và Hán nhạc phủ, đánh dấu thời kỳ hoàng kim của thơ ca.
Đặc trưng nội dung
Thơ Đường mang đậm tính nhân văn, thể hiện tình người, nỗi đau và nỗi hận, phản ánh số phận của “thập loại chúng sinh” trong xã hội phong kiến Trung Hoa Mỗi bài thơ không chỉ ghi lại những suy tư sâu sắc của con người trước những thăng trầm của cuộc sống mà còn bộc lộ những cảm xúc chân thành đối với thiên nhiên, tình yêu, tình bạn, cùng những cảnh đời thống khổ Đề tài trong thơ Đường vô cùng đa dạng và phong phú, tạo nên một bức tranh sinh động về tâm hồn con người trong thời kỳ đó.
Nhiều hình thức diễn đạt phong phú trong thơ ca thể hiện những đề tài đa dạng, từ an nhàn ẩn dật, vui thú điền viên, đến tả cảnh thiên nhiên Các tác phẩm cũng đề cập đến cung đình, biên tái, chiến chinh, cũng như những vấn đề xã hội như nghèo đói, áp bức và bất công đối với phụ nữ Bên cạnh đó, thơ ca còn khám phá những tâm tình, tình bạn, tình yêu nam nữ, và vịnh sử, cùng với những tác phẩm mang hương vị Thiền và đạo giáo.
Thơ Đường được phân chia thành ba giai đoạn: Sơ, Thịnh và Vãn, mỗi giai đoạn có các nhà thơ với phong cách nghệ thuật và tư tưởng chủ đề khác nhau Thời kỳ Thịnh Đường là giai đoạn quan trọng nhất, đạt nhiều thành tựu lớn với các nhà thơ tiêu biểu như Lí Bạch, Vương Duy, Đỗ Phủ và Bạch Cư Dị.
Lí Bạch là một biểu tượng của phong cách thơ trữ tình lãng mạn, thể hiện sự hào phóng và bay bổng, đôi khi vượt ra ngoài thực tế Ông mang trong mình tư tưởng phóng khoáng của Đạo giáo và tinh thần du hiệp, yêu thích vẻ đẹp thiên nhiên và phụ nữ Thơ của ông không chỉ phản ánh tinh thần nhập thế của đạo Nho, mà còn thể hiện nỗi chán nản và phê phán vương quyền do những thực tế trớ trêu của xã hội phong kiến Nhiều tác phẩm của ông như "Chiến thành nam" cũng chỉ trích chiến tranh, cái chết và cuộc sống khốn khổ của nhân dân.
Bài thơ Xa ngắm thác núi Lư tiêu biểu cho phong cách lãng mạn của thơ
Lí Bạch khắc họa hình ảnh kỳ vĩ và trí tưởng tượng tự do, so sánh dòng thác với dòng sông Ngân Hà, mặc dù thực tế chúng có sự khác biệt rõ rệt Sự liên tưởng này, dù có phần vô lý, lại trở nên chân thực và tự nhiên trong bối cảnh cảm xúc của bài thơ, khi hình ảnh dải Ngân Hà đã được chuẩn bị từ hai câu đầu Câu thơ cuối nổi bật với sự kết hợp giữa thực và ảo, hình và thần, gợi lên cảm giác kỳ diệu trong tâm hồn tác giả Hình ảnh thơ tạo nên một cảnh tượng thiên nhiên tráng lệ, thể hiện tình yêu say đắm với thiên nhiên, đồng thời ngôn ngữ thơ cô đọng, giàu cảm xúc và trí tưởng tượng bay bổng.
Bài thơ "Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh" của Lí Bạch khắc họa tâm trạng nhớ quê trong không gian tĩnh lặng của đêm khuya, với nghệ thuật đối lập tinh tế giữa các hành động và cảnh vật Hình ảnh ánh trăng gợi lên cảm xúc sâu lắng, thể hiện tâm hồn nhạy cảm và gắn bó với quê hương của nhà thơ Trong khi đó, Đỗ Phủ, đại diện cho dòng thơ hiện thực trữ tình, thể hiện trách nhiệm với vua, nước và dân, đồng thời phản ánh cuộc sống cơ hàn của bản thân Ông đã miêu tả những biến động xã hội trong thời kỳ thịnh trị của Đường Minh Hoàng, và những tác phẩm của ông tố cáo giai cấp thống trị, phản ánh chân thực đời sống nhân dân Sự chuyển biến trong tư tưởng và sáng tác của Đỗ Phủ sau khi từ quan đã tạo ra những vần thơ mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc.
Bài thơ "Bài ca nhà tranh bị gió thu phá" của Đỗ Phủ thể hiện rõ tâm trạng buồn bã, uất ức và bất lực của tác giả, không chỉ phản ánh nỗi khổ của bản thân mà còn của tất cả những kẻ sĩ nghèo trong xã hội Tác phẩm mang giá trị hiện thực sâu sắc, khơi gợi trong độc giả sự cần thiết phải thay đổi thực trạng đen tối Đỗ Phủ, với vai trò là một nhà thơ hiện thực vĩ đại, đã dũng cảm phanh phui những mặt xấu của xã hội đương thời Bên cạnh đó, ông cũng bày tỏ những ước mơ cao cả, mà ngày nay nhân loại và dân tộc đã dần biến thành hiện thực Do đó, nhiều người xem Đỗ Phủ không chỉ là nhà thơ của thời đại mà còn là một nhà tiên tri.
Bài thơ "Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê" thể hiện một tình huống kịch tính khi tác giả bị gọi là “khách”, tạo nên cảm xúc hụt hẫng và bâng khuâng Mở đầu, tác giả khái quát quãng đời xa quê, làm nổi bật sự thay đổi về vóc dáng và tuổi tác, từ đó bộc lộ tình cảm sâu sắc với quê hương Giọng quê không chỉ mang bản sắc riêng mà còn thể hiện chất quê, hồn quê qua giọng nói Tác giả sử dụng thủ pháp đối lập để nhấn mạnh rằng dù tuổi tác và sức khỏe thay đổi, tình quê vẫn vững bền, thể hiện lòng chung thủy gắn bó sâu nặng với quê hương Những chi tiết như dòng sữa ngọt ngào, tiếng ru và công ơn của mẹ cha đã thấm sâu vào tâm hồn con cái, khẳng định rằng giọng quê chính là tâm hồn của những người yêu thương và gắn bó với đất mẹ, quê cha.
Hai câu thơ cuối thể hiện sự độc đáo trong nghệ thuật của tác giả qua hình ảnh và âm thanh vui tươi, nhưng lại ẩn chứa nỗi ngậm ngùi khi trở về quê hương Dù là người trở về nơi chôn rau cắt rốn, tác giả cảm thấy mình như một “khách” trong làng, tạo nên giọng điệu bi hài trong những hồi tưởng Phía sau tiếng cười, nỗi buồn tủi về tình yêu và nỗi nhớ quê hương tích tụ trong trái tim ông suốt hơn nửa thế kỷ vẫn vang lên, thể hiện tình cảm quê hương thắm thiết và bền bỉ.
Đặc trưng nghệ thuật
Trong bài thơ Đường luật có nhiều phương diện cần nắm vững: niêm, vần, luật, nhịp, bố cục, đối Lưu ý hai phương diện cơ bản: bố cục và đối
- Một số mô hình bố cục mà các nhà thơ hay dùng:
Đề, thực, luận, kết là cấu trúc thơ được sử dụng trong văn học Trung Quốc, bao gồm bốn phần: khai (mở đầu), thừa (phát triển), chuyển (chuyển tiếp) và hợp (kết thúc) Các phần này tương ứng với những nhiệm vụ cụ thể trong việc trình bày ý tưởng và cảm xúc, phù hợp với những bài thơ mang tính chất nghị luận.
+ 4/4: Tiền giải và hậu giải: cảnh- tình Phù hợp với những bài tả cảnh ngụ tình.
+2/4/2: Liên và 4 trật tự thời gian chiếm ưu thế, liên 2 và 3 trật tự không gian chiếm ưu thế Phù hợp với những bài có yếu tố họa.
Hoàng Hạc LâuTích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ,
Thử địa không dư Hoàng Hạc Lâu.
Hoàng hạc nhất khứ bất phục phản, Bạch vân thiên tải không du du.
Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ châu.
Nhật mộ hương quan hà xứ thị, Yên ba giang thượng sử nhân sầu.
Thôi hiệu Phong Kiều dạ bạc
Nguyệt lạc ô đề sương mãn thiên, Giang phong ngư hoả đối sầu miên.
Cô Tô thành ngoại Hàn San tự,
Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền.
Trương kế b) Nghệ thuật đối:
Chữ Hán trong tiếng Trung Quốc mỗi chữ đại diện cho một âm tiết Hầu hết các bài thơ cổ điển có số âm tiết trong mỗi dòng đều đồng đều (4, 6, 5, 7), điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng hình thức song hành trong thơ.
“Ăn hoa rụng bên nhành thu cúc
Uống sương sa dưới gốc mộc lan”
Đối là một kỹ thuật nghệ thuật nhằm tạo ra âm điệu nhịp nhàng, nhấn mạnh hoặc đối lập các ý tưởng và hình ảnh Nguyên lý âm dương cũng được áp dụng trong khái niệm này, thể hiện sự kết hợp giữa sự tương đồng và sự đối lập.
- Nguyên tắc đối trong luật thi : hai liên ở giữa phải đối nhau cả thanh và ý, gọi là đối ngẫu Có tới 11 loại đối:
+ Định danh đối : thiênđịa, chínhtà…
+ Dị loại đối: thiênsơn, hoađiểu,phong –thụ
+ Song nghĩ đối:mỗi câu có hai chữ giống nhau:
“Hạ thử hạ bất suy Thu âm thu vị quy.”
+Liên miên đối : hai chữ giống nhau đi liền nhau:
“Khán sơn sơn dĩ tuấn Vọng thủy thủy nhưng thanh.”
+Hồi văn đối: Chữ đầu câu sau giống chữ cuối câu trước :
“Tình thân do đắc ý Đắc ý toại tình thân.”
+Hàm nghĩa thêm sâu xa và phong phú:
“ Bạc vân nham tế túc
Cô nguyệt lãng trung phiên”
(Mây mỏng ngủ đêm nơi đá núi
Vầng trăng cô đơn vươn mình trên làn sóng cả)
Bài thơ "Đăng cao" của Đỗ Phủ là một tác phẩm xuất sắc về nghệ thuật đối, giúp người đọc dễ dàng hiểu hơn nội dung của bài thơ Nhiều câu thơ khi đứng riêng lẻ có thể mang ý nghĩa mù mờ, nhưng khi kết hợp lại, chúng tạo nên một bức tranh rõ nét và sâu sắc.
“Phong cấp thiên cao viên khiếu ai Chử thanh sa bạch điểu phi hồi
Bài thơ miêu tả không gian và thời gian nghệ thuật với hình ảnh dòng Trường Giang cuồn cuộn chảy, biểu tượng cho sự vô tận của thiên nhiên Những khó khăn, khổ hận trong cuộc sống được thể hiện qua hình ảnh "gian nan khổ hận phồn sương mấn", tạo nên một bức tranh sinh động về tâm trạng con người Cuối cùng, hình ảnh "lạo đảo tân đình trọc tửu bôi" gợi lên sự chênh vênh trong cuộc sống, khẳng định sự tồn tại của nỗi buồn và những trải nghiệm quý giá theo thời gian.
Mọi hoạt động của con người đều diễn ra trong không gian và thời gian, và trong thơ, không gian và thời gian nghệ thuật phản ánh cách con người cảm nhận thế giới xung quanh.
Thời gian và không gian trong thơ Đường có những đặc trưng riêng, đồng thời làm nên nét độc đáo cho Đường thi
Thời gian được cảm nhận qua các từ chỉ mùa, qua những hình ảnh chảy trôi, sự biến đổi của màu sắc, trong ánh trăng, ánh mặt trời…
- Một số phạm trù thời gian:
Thời gian sinh mệnh cá thể là vô cùng quý giá và ngắn ngủi Thơ Đường thường nhấn mạnh tầm quan trọng của hiện tại, cho rằng chỉ có hiện tại mới mang ý nghĩa, trong khi quá khứ và tương lai trở nên mờ mịt.
“Tiền bất kiến cố nhân Hậu bất kiến lai giả Niệm thiên địa chi du du Độc sảng nhiên nhi thế hạ.” Đăng U Châu đài ca – Trần Tử Ngang
Thời gian vũ trụ tự nhiên được đặc trưng bởi các khái niệm như vô hạn, vô cùng và vạn cổ, thể hiện sự dằng dặc có khả năng nuốt chửng tất cả Để vượt qua nỗi sợ hãi về thời gian, con người cần hòa nhập với thiên nhiên và tìm kiếm trạng thái vô thức, như cảm nhận sự chuyển động của mây bay, nước chảy, hoa nở và lá rơi.
“Dục tri trừ lão bệnh Duy hữu học vô sinh”
(muốn trừ cái khổ của già và bệnh, chỉ có cách là học vô sinh)
- Không gian: khát khao hòa vào không gian, không gian bốn bề, không gian không chia cắt, luôn là một chỉnh thể