PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Hóa học là một lĩnh vực khoa học kết hợp giữa lý thuyết và thực nghiệm Việc thực hành và thí nghiệm trong giảng dạy giúp học sinh củng cố lý thuyết, đồng thời kích thích niềm đam mê và khả năng sáng tạo Thực hành không chỉ là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn mà còn nâng cao hiệu quả dạy học Hóa học, đặc biệt trong việc phát triển năng lực và các kỹ năng mềm như sự khéo léo, cẩn thận, tính khoa học và an toàn.
Bài tập Hóa học trắc nghiệm khách quan đang ngày càng phát triển và chiếm ưu thế nhờ vào những lợi ích vượt trội như ngăn chặn việc học thuộc lòng và học tủ, giảm thiểu gian lận, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, cũng như hạn chế tình trạng học vẹt mà không nắm vững kiến thức.
Việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực và khuyến khích người học tham gia vào các hoạt động thực nghiệm là rất quan trọng Do đó, việc cho học sinh tiếp xúc với các bài tập trắc nghiệm thực hành sẽ giúp nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng thực tiễn của họ.
Hiện nay, nguồn câu hỏi trắc nghiệm về thực hành hóa học còn rất hạn chế, với các câu hỏi chủ yếu tập trung vào lý thuyết và thiếu tính hệ thống Các câu hỏi thực hành có hình ảnh vẫn còn hiếm hoi, cho thấy sự thiếu hụt trong việc phát triển loại hình bài tập này.
Câu hỏi trắc nghiệm về thực hành hóa học qua hình ảnh giúp người học tiếp cận thực tế thí nghiệm một cách trực quan Điều này không chỉ giúp họ dễ dàng hình dung cách bố trí thí nghiệm mà còn phát triển các kỹ năng thực hành cần thiết.
Câu hỏi trắc nghiệm thực hành bằng hình ảnh giúp người học tiếp cận gần gũi với thực nghiệm, đồng thời là tài liệu quý giá để phát triển kỹ năng thực hành Nó cũng hỗ trợ việc xây dựng đề kiểm tra cho các nội dung đặc trưng của thực hành, chỉ có thể thể hiện qua hình ảnh về bố trí thí nghiệm và thao tác thực hành Do đó, câu hỏi trắc nghiệm thực hành hóa bằng hình ảnh rất phù hợp với đặc điểm của nội dung thực hành hóa học.
Việc bổ sung và hệ thống hóa các bài tập trắc nghiệm khách quan dựa trên hình ảnh là điều cực kỳ cần thiết trong bối cảnh hiện nay.
Dựa trên những lý do đã nêu, tôi quyết định chọn đề tài “Xây dựng hệ thống bài tập trắc nghiệm khách quan về thực hành bằng hình ảnh trong chương halogen hóa học 10”.
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Tuyển chọn và xây dựng các bài tập trắc nghiệm khách quan bằng hình ảnh nhằm bổ sung hệ thống bài tập, góp phần đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng giảng dạy hóa học phổ thông.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
Bài tập hóa học phổ thông
Bài tập trắc nghiệm thực hành hóa bằng hình ảnh trong phạm vi nội dung thực hành và thí nghiệm nằm trong chương “nhóm halogen” hóa học lớp 10 THPT.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp phân tích hệ thống tài liệu lý thuyết liên quan đến đề tài:
Nghiên cứu lý thuyết trong sách giáo khoa và chuẩn kiến thức kĩ năng do
Bộ giáo dục ban hành.
Thu thập, phân tích và hệ thống hóa các sách, nguồn tư liệu từ internet có liên quan đến đề tài.
Phương pháp điều tra cơ bản:
Tìm hiểu hứng thú của học sinh khi học môn hóa học
Trao đổi trực tiếp với học sinh về khả năng tiếp thu để có phương án trình bày dễ hiểu phù hợp
Phương pháp thực nghiệm sư phạm bao gồm việc tích hợp hệ thống bài tập trắc nghiệm thực hành bằng hình ảnh vào các giai đoạn quan trọng như chuẩn bị thực hành thí nghiệm, tìm hiểu về quy trình thực hành, và đánh giá kết quả sau khi thực hành Ngoài ra, phương pháp này cũng được áp dụng trong các bài kiểm tra đánh giá định kỳ nhằm nâng cao hiệu quả học tập.
So sánh kết quả học tập, hứng thú môn học giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng.
Thu thập ý kiến phản hồi của học sinh, của đồng nghiệp, rút kinh nghiệm chỉnh sửa bổ sung.
Đóng góp mới của đề tài
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan bằng hình ảnh về thực hành và thí nghiệm hóa học trong chương "nhóm halogen" của hóa học 10 cung cấp nguồn tài liệu hữu ích cho người học Những câu hỏi này không chỉ giúp người học chuẩn bị cho các thí nghiệm thực hành mà còn hỗ trợ trong việc khám phá và đánh giá kiến thức Nội dung thực hành thí nghiệm đóng vai trò quan trọng, chiếm một phần lớn trong chương trình hóa học phổ thông.
Bài tập trắc nghiệm khách quan bằng hình ảnh giúp học sinh rèn luyện kiến thức và kỹ năng thực hành hóa học, ngay cả khi không có cơ hội thực hiện thí nghiệm trực tiếp.
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm hình ảnh được xây dựng nhằm hỗ trợ việc dạy và học thực hành, cung cấp tư liệu quan trọng cho việc kiểm tra và đánh giá nội dung thực hành thí nghiệm trong môn hóa học Cấu trúc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn phục vụ cho việc đánh giá định kỳ môn học một cách toàn diện.
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm hình ảnh giúp nâng cao hiệu quả dạy và học hóa học, đặc biệt là trong việc thực hành thí nghiệm Việc sử dụng hình ảnh trong câu hỏi không chỉ làm cho bài học trở nên sinh động hơn mà còn hỗ trợ học sinh tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
a) Khái niệm, phân loại, ý nghĩa bài tập hóa học
Khái niệm bài tập Hoá học
“Bài tập là một nhiệm vụ mà người giải cần phải thực hiện Trong đó có dữ kiện và yêu cầu cần tìm”
Trong giáo dục phổ thông hiện nay, thuật ngữ "bài tập" được hiểu là những câu hỏi và bài toán giúp học sinh củng cố và phát triển tri thức cũng như kỹ năng Việc hoàn thành bài tập có thể thông qua trả lời miệng, viết hoặc thực nghiệm, từ đó nâng cao khả năng hiểu biết của học sinh.
Để phát huy hiệu quả của bài tập hóa học trong giảng dạy, giáo viên cần tiếp cận nó từ góc độ hệ thống và lý thuyết hoạt động Bài tập chỉ thực sự phát huy tác dụng khi nó trở thành đối tượng hoạt động của người học, tức là khi có một “người giải” chọn nó để giải quyết Do đó, bài tập và người học tạo thành một mối liên hệ chặt chẽ, hình thành một hệ thống toàn vẹn và thống nhất.
Bài tập không chỉ mang lại cho học sinh kiến thức hệ thống mà còn giúp các em cảm nhận niềm vui trong việc khám phá và nhận ra giá trị của quá trình nghiên cứu khi tìm ra kết quả.
Phân loại bài tập hóa học
Hiện nay có nhiều cách phân loại bài tập hoá học dựa trên cơ sở khác nhau:
- Dựa vào mức độ kiến thức: (nhận biết, thông hiểu, vận dụng, vận dụng cao).
- Dựa vào hình thái hoạt động của học sinh: (lý thuyết, thực nghiệm)
- Dựa vào mục đích dạy học: (nghiên cứu tài liệu mới, ôn tập, luyện tập, kiểm tra)
- Dựa vào cách tiến hành trả lời: (trắc nghiệm khách quan, tự luận)
- Dựa vào đặc điểm bài tập:Bài tập định tính, bài tập định lượng.
Vai trò, ý nghĩa của bài tập trong dạy học hóa học ở trường THPT
BTHH đóng vai trò quan trọng trong giảng dạy Hóa học ở trường phổ thông, góp phần thực hiện và hoàn thành mục tiêu đào tạo Nó không chỉ là mục đích mà còn là nội dung và phương pháp dạy học hiệu quả BTHH mang lại ý nghĩa và tác dụng lớn trên nhiều mặt, thể hiện qua những vai trò thiết yếu trong quá trình học tập.
- Làm chính xác hoá các khái niệm hoá học, củng cố, đào sâu và mở rộng kiến thức một cách sinh động, phong phú, hấp dẫn
- Ôn tập, hệ thống hoá kiến thức một cách tích cực nhất
Rèn luyện kỹ năng hóa học là rất quan trọng, bao gồm việc tính toán theo công thức hóa học và phương trình hóa học Đối với các bài tập thực nghiệm, việc này giúp học sinh phát triển kỹ năng thực hành, từ đó nâng cao khả năng giáo dục kỹ thuật tổng hợp.
- Rèn luyện khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn đời sống, lao động sản xuất và bảo vệ môi trường.
- Giáo dục đạo đức, tác phong: rèn luyện tính kiên nhẫn, sáng tạo, chính xác và phong cách làm việc khoa học Giáo dục lòng yêu thích bộ môn.
Phát triển ở HS các năng lực tư duy logic, biện chứng, khái quát, độc lập, sáng tạo.
Rèn luyện đức tính kiên nhẫn, trung thực và lòng say mê khoa học là rất quan trọng trong quá trình học tập Thực hành hóa học không chỉ giúp nâng cao kiến thức mà còn rèn luyện văn hóa lao động, bao gồm lao động có tổ chức, kế hoạch rõ ràng, gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ Tầm quan trọng của thực hành hóa học không thể phủ nhận, vì nó góp phần phát triển kỹ năng và thái độ tích cực trong nghiên cứu khoa học.
Hóa học là một môn khoa học thực nghiệm, do đó việc áp dụng thí nghiệm trong dạy học ngày càng trở nên phổ biến và hiệu quả Điều này được thể hiện rõ qua hầu hết các nội dung giảng dạy.
+ Hình thành khái niệm, lí thuyết mới (chất xúc tác, sự điện li, chất điện li, sự đông tụ protein,…)
+ Nghiên cứu hoặc kiểm chứng tính chất hoá học của chất cụ thể
(halogen, oxi - lưu huỳnh, nitơ - photpho, cacbon - silic, ancol, andehit, axit cacboxylic, este,…)
Ôn tập và củng cố kiến thức hóa học thông qua các thí nghiệm thực nghiệm là một phương pháp hiệu quả Việc thực hiện các bài tập thực nghiệm như phân biệt các chất cho trước và điều chế các chất không chỉ giúp học sinh kiểm tra kiến thức mà còn nâng cao kỹ năng thực hành Thí nghiệm hóa học mang lại trải nghiệm học tập sinh động, giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm lý thuyết và ứng dụng thực tế của chúng.
+ Rèn kĩ năng thực hành hoá học (lấy các chất, cân, đong hoá chất, lắp ráp dụng cụ, hoà tan chất, đun nóng chất, …)
+ Thông qua thực hành thực hiện các thí nghiệm kiểm chứng tính chất đã học.
- Đặc trưng của phương pháp thực hành thí nghiệm là:
Học sinh sẽ phát triển năng lực tư duy thông qua việc suy nghĩ và làm việc nhiều hơn Đồng thời, việc thảo luận theo định hướng của giáo viên không chỉ giúp học sinh nâng cao khả năng hợp tác mà còn cải thiện năng lực sử dụng ngôn ngữ, tạo điều kiện cho việc học tập hiệu quả hơn.
Thông qua thí nghiệm, học sinh được khuyến khích chủ động khám phá và phát hiện, từ đó giải quyết các nhiệm vụ nhận thức Điều này giúp các em vận dụng linh hoạt và sáng tạo các kiến thức, kỹ năng, đồng thời phát triển năng lực phát hiện và giải quyết vấn đề hiệu quả.
Thông qua các tình huống thực tế trong quá trình thí nghiệm, học sinh học được cách xử lý sự cố một cách bình tĩnh, quyết đoán và nhanh chóng.
- Thí nghiệm thực hành rất phù hợp với đặc điểm tâm lí lứa tuổi học sinh.
Sử dụng thí nghiệm trong giáo dục giúp học sinh tăng cường hứng thú và sự hăng say với môn học, khuyến khích các em tham gia vào các hoạt động tìm tòi và khám phá Điều này không chỉ rèn luyện tính cẩn thận, kiên trì và tiết kiệm mà còn góp phần quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách của học sinh.
Việc tổ chức thí nghiệm thực hành trong quá trình giảng dạy sẽ giúp giáo viên giảm dần tỉ lệ học sinh yếu kém, đồng thời nâng cao chất lượng học tập cho toàn bộ lớp học.
Thí nghiệm hóa học biến kiến thức lý thuyết thành hiện thực, giúp học sinh thu thập và xử lý thông tin hiệu quả Qua đó, học sinh phát triển kiến thức, kỹ năng và năng lực cần thiết Hình ảnh trong trắc nghiệm khách quan về thực hành hóa học mang lại nhiều ưu điểm, hỗ trợ việc hiểu và áp dụng kiến thức một cách trực quan hơn.
Hình ảnh là công cụ hiệu quả nhất để phản ánh phương pháp bố trí thí nghiệm một cách trực quan và ngắn gọn, bởi vì nhiều phương pháp này khó có thể được mô tả đầy đủ bằng văn bản Bên cạnh đó, việc phát triển một số kỹ năng thực hành hóa học cũng rất quan trọng trong quá trình thực hiện thí nghiệm.
Cơ sở thực tiễn, Thực trạng của vắn đề nghiên cứu
Thực hành hóa học là một phần nội dung học tập mà học sinh rất yêu thích và mong muốn khám phá Hoạt động thực hành không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn kích thích niềm đam mê và hứng thú với môn hóa học.
Hiện nay, giảng dạy hóa học ở trường phổ thông đã chú trọng đến việc kiểm tra và đánh giá kiến thức cũng như kỹ năng thực hành của học sinh Đặc biệt, trong kỳ thi học sinh giỏi, đã có phần thi thực hành riêng biệt Ngoài ra, trong việc xây dựng ma trận đề kiểm tra, tỉ lệ câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến nội dung thực hành cũng được xác định rõ ràng.
Ngay cả những học sinh có học lực yếu và ý thức học tập thấp vẫn rất phấn khích và tò mò khi tham gia thực hành hóa học Vì vậy, việc thực hành bằng hình ảnh không chỉ chứa đựng lý thuyết hóa học mà còn giúp học sinh gần gũi hơn với thực hành, liên kết lý thuyết với thực tế một cách hiệu quả.
Hiện nay, các nguồn câu hỏi trắc nghiệm về thực hành hóa học còn hạn chế, với số lượng câu hỏi phân tán và thiếu tính hệ thống Phần lớn các câu hỏi chỉ tập trung vào lý thuyết liên quan đến thực hành, trong khi câu hỏi trắc nghiệm có hình ảnh vẫn rất hiếm.
Câu hỏi trắc nghiệm về thực hành hóa học bằng hình ảnh giúp người học tiếp cận gần gũi với các thí nghiệm thực tế Phương pháp này không chỉ giúp hình dung cách bố trí thí nghiệm mà còn nâng cao kỹ năng thực hành một cách hiệu quả.
Câu hỏi trắc nghiệm thực hành bằng hình ảnh giúp người học tiếp cận gần gũi với thí nghiệm, đồng thời là tài liệu hỗ trợ phát triển kỹ năng thực hành Ngoài ra, chúng còn là nguồn tư liệu quý giá cho việc xây dựng đề kiểm tra, tập trung vào các nội dung đặc trưng của thực hành, mà chỉ có thể thể hiện qua hình ảnh về bố trí thí nghiệm và các thao tác thực hiện.
Theo điều tra thực tế tại 4 lớp học sinh THPT, tỷ lệ học sinh không thích môn Hóa học khá cao Nhiều em cho rằng môn này khó tiếp cận, khô khan và thường bị xem là môn học phụ.
Bảng 1: Một số kết quả khảo sát tâm lý học sinh với môn học hóa học
1 Số lượng học sinh tham gia khảo sát 38 42 39 41 160
2 Học sinh yêu thích môn hóa
3 Học sinh không yêu thích môn hóa
4 Học sinh yêu thích nội dung thực hành hóa
Theo bảng 1, tỉ lệ học sinh yêu thích môn hóa tương đối thấp trong khi tỉ lệ không yêu thích lại cao Tuy nhiên, nội dung thực hành hóa lại thu hút sự yêu thích cao từ học sinh, cho thấy ngay cả những em không yêu thích môn hóa vẫn đam mê thực hành Sự khám phá và trải nghiệm trong thực hành hóa là yếu tố quan trọng thu hút sự chú ý và tạo hứng thú học tập cho học sinh Điều này cho thấy việc kết hợp nội dung thực hành hóa với kiểm tra và đánh giá có thể nâng cao hiệu quả dạy và học môn hóa.
Qua nghiên cứu hơn 20 đầu sách giáo khoa và tài liệu tham khảo, nhận thấy rằng số lượng câu hỏi trắc nghiệm khách quan về thực hành hóa học rất ít, đặc biệt là những câu hỏi sử dụng hình ảnh Chỉ có một số tài liệu tham khảo mới xuất bản trong vài năm gần đây có đề cập đến câu hỏi trắc nghiệm thực hành, nhưng chủ yếu vẫn tập trung vào lý thuyết liên quan đến thực hành.
Một số tài liệu chuyên đề và sáng kiến kinh nghiệm được trình bày bằng hình ảnh trong các sách bài tập tham khảo và sách ôn luyện, tuy nhiên, các câu hỏi trong đó chưa được sắp xếp một cách hệ thống Mục đích chính của những tài liệu này chủ yếu là phục vụ cho việc thi cử.
Cần thiết phải phát triển một hệ thống câu hỏi trắc nghiệm hình ảnh nhằm nâng cao kỹ năng thực hành cho học sinh trong môn hóa học Hệ thống này không chỉ hỗ trợ việc xây dựng đề kiểm tra đánh giá mà còn giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn trước giờ thực hành, từ đó tăng cường hứng thú học tập trong bộ môn này.
Giải pháp thực hiện
Để hoàn thiện đề tài này tôi tiến hành các biện pháp và các bước nghiên cứu như sau
Một:vạch ra các nội dung chính cần nghiên cứu, thực hiện, lập lập đề cương SKKN.
Hai: Thực hiện việc khảo sát điều tra hứng thú học tập của học sinh với môn hóa học trước khi áp dụng đề tài.
Ba: xây dựng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm thực hành bằng hình ảnh trong phạm vi các thí nghiệm, thực hành trong phạm vi chương halogen.
Để tối ưu hóa quá trình học tập, cần lập kế hoạch tích hợp các bài tập trắc nghiệm thực hành vào từng giai đoạn, bao gồm học lý thuyết, chuẩn bị thực hành, thực hiện trong giờ thực hành, và kiểm tra đánh giá sau buổi thực hành, cũng như trong bài kiểm tra đánh giá chương halogen.
Năm: thực hiện việc khảo sát điều tra hứng thú học tập của học sinh với môn hóa học sau khi áp dụng đề tài.
Sáu : thu thập ý kiến góp ý của đồng nghiệp và của học sinh.
Bảy: hoàn chỉnh đề tài.
Xây dựng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm thực hành bằng hình ảnh trong chương halogen hóa học lớp 10
a) Cấu trúc xây dựng hệ thống câu hỏi
3) Kĩ năng thực hiện an toàn và khoa học các nội qui, qui tắc thí nghiệm: Làm việc với các dụng cụ thủy tinh dễ vỡ, làm việc với các chất Hoá học độc hại, dễ cháy, dễ nổ, phát nhiệt
4) Kĩ năng sử dụng một số dụng cụ thí nghiệm đơn giản: đèn cồn, kẹp gỗ, giá sắt, ống nghiệm, ống đong, bình tam giác, phễu chiết
5) Kĩ năng làm việc với một số hóa chất thường gặp: chất rắn, lỏng, khí, axit, bazơ, muối
6) Kĩ năng thực hiện một số thao tác cơ bản trong thực hành hóa học: Nghiền, trộn, hòa tan, đun nóng các chất trong ống nghiệm, chưng cất, kết tinh
7) Kĩ năng chuẩn bị thí nghiệm, bố trí đúng và hiểu vai trò của thành phần (dụng cụ, hóa chất) cấu thành thí nghiệm.
8) Kĩ năng quan sát thí nghiệm, nhận biết các hiện tượng, sự thay đổi nồng độ, màu sắc, mùi vị, âm thanh, phát sáng, tỏa nhiệt, tạo chất kết tủa, chất dễ bay hơi, chất khí
9) Kĩ năng giải thích các hiện tượng thí nghiệm dựa vào kiến thức lí thuyết, chứng minh bằng phản ứng hoá học nếu có, giải thích sự thành công hoặc không thành công của thí nghiệm, tìm nguyên nhân, giải pháp khắc phục a) Xây dựng hệ thống câu hỏi theo cấu trúc
Dựa trên cấu trúc hệ thống câu hỏi đã đề ra, việc soạn thảo câu hỏi cần được thực hiện theo từng nội dung cụ thể Do một câu hỏi có thể chứa đựng từ hai nội dung trở lên, nên không nên phân loại câu hỏi theo cấu trúc nội dung một cách riêng biệt.
Câu 1: Tên nhãn của lọ đựng hóa chất trong phòng thí nghiệm thường xuất hiện các biểu tượng và các nội dung cảnh báo:
1-Hóa chất độc hại chết người
3-Hóa chât chất dễ ăn mòn kim loại, ăn da và gây tổn thương mắt.
5- Hóa chất dễ tự bốc cháy
6-Hóa chất đựng trong lọ tối màu
Thứ tự ghép đôi các biểu tượng đúng với các nội dung cảnh báo của chúng là
Câu 2: Cách cho đinh sắt vào ống nghiệm khi thực hiện phản ứng là
Câu 3: Hình vẽ mô phỏng vị trí kẹp ống nghiệm trong thực hành hóa học là
Câu 4: Hình vẽ mô tả cách đưa ống nghiệm vào kẹp là
C Cách 3 đúng C Cả 3 cách đều đúng.
Câu 5: Lắp ống thủy tinh vào nút cao su có khoan lỗ có các mô tả dưới đây:
1-Sử dụng chất làm trơn như dầu ăn, xà phòng… bôi vào vị trí tiếp xúc giữa nút cao su và ống thủy tinh.
2-vừa lắp vừa xoay nhẹ nhàng nút cao su và ống thủy tinh.
3-dùng lửa hơ nóng ống thủy tinh rồi lắp
Khi lắp đặt ống thủy tinh, hãy quấn dẻ quanh tay để bảo vệ khỏi nguy cơ gãy đâm vào Ngoài ra, sử dụng axit bôi lên chỗ tiếp xúc sẽ giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng hơn.
Để thực hiện một phản ứng cần đun nóng trong phòng thí nghiệm, các dụng cụ thủy tinh phù hợp cần được lựa chọn Những dụng cụ này bao gồm bình cầu, ống nghiệm và chén bay, vì chúng có khả năng chịu nhiệt tốt và đảm bảo an toàn trong quá trình thí nghiệm Việc sử dụng các dụng cụ chất lượng sẽ giúp phản ứng diễn ra hiệu quả và chính xác.
A bình cầu đáy bằng B bình cầu đáy tròn.
C bình tam giác D lọ rộng miệng.
Để thực hiện phản ứng giữa nhôm và iốt có nước xúc tác, cần sử dụng các dụng cụ phù hợp nhằm đảm bảo phản ứng diễn ra mạnh mẽ và tỏa nhiều nhiệt.
A đĩa sứ B bình cầu đáy tròn.
C cốc thủy tinh D lọ hẹp miệng.
Câu 8: Thí nghiệm đun nóng ống nghiệm đựng hóa chất dưới ngọn lửa đèn cồn
Có các mô tả dưới đây:
1- làm nóng ống nghiệm từ từ bằng cách di chuyển đèn hoặc ống nghiệm. 2- làm nóng nhanh bằng cách cố định ống nghiệm tiếp xúc với ngọn lửa 3- Nghiêng ống nghiệm, miệng ống nghiệm hướng về phía không có người. 4- Nghiêng ống nghiệm, miệng ống nghiệm hướng về phía người quan sát. 5- điều chỉnh khoảng cách tiếp xúc giữa ngọn lửa với ống nghiệm để điều chỉnh nhiệt lượng cung cấp cho ống nghiệm khi tiến hành thí nghiệm cần thực hiện theo các mô tả là
Câu 9: Có 3 cách thu khí dưới đây Khí clo được thu theo cách nào?
Câu 10: dụng cụ nào được minh họa dưới đây được sử dụng để lấy một lượng 2ml dung dịch HCl trong lọ đựng để thực hiện thí nghiệm
Hình vẽ mô tả thí nghiệm điều chế khí clo trong phòng thí nghiệm, sử dụng dung dịch axit clohidric đặc Hóa chất được cho vào phễu (1) là axit clohidric.
A dung dịch HCl đặc B MnO 2 rắn.
C Na 2 SO 4 rắn D NaCl rắn.
Hình vẽ dưới đây minh họa thí nghiệm sản xuất khí clo trong phòng thí nghiệm từ dung dịch axit clohidric đặc Hóa chất được sử dụng trong bình (2) là một thành phần quan trọng trong quá trình này.
A dung dịch HCl đặc B MnO 2 rắn.
C dung dịch NaCl D dung dịch H 2 SO 4 đặc.
Hình vẽ minh họa thí nghiệm điều chế khí clo trong phòng thí nghiệm từ dung dịch axit clohidric đặc Hóa chất được sử dụng trong bình (3) là một thành phần quan trọng để sản xuất khí clo.
A dung dịch HCl đặc B MnO 2 rắn hoặc KMnO 4 rắn.
C dung dịch NaCl D dung dịch H 2 SO 4 đặc.
Hình vẽ mô tả thí nghiệm điều chế khí clo từ dung dịch axit clohidric đặc trong phòng thí nghiệm Hóa chất được sử dụng trong bình (4) là chất cần thiết để thực hiện phản ứng này.
A dung dịch HCl đặc B MnO 2 rắn hoặc KMnO 4 rắn.
C dung dịch NaCl D dung dịch H 2 SO 4 đặc.
Trong thí nghiệm mô tả, phễu (1) chứa dung dịch HCl đặc, bình (2) chứa MnO2 rắn, bình (3) chứa dung dịch NaCl và bình (4) chứa H2SO4 đặc Khi tiến hành thí nghiệm, chất thu được trong bình (5) sẽ là sản phẩm phản ứng giữa các hóa chất này.
A khí HCl B khí clo khô
C khí clo và khí HCl D khí clo và hơi nước.
Câu 16: Hình vẽ dưới đây mô tả thí nghiệm điều chế khí clo từ dung dịch HCl đặc
(phễu 1) và MnO 2 rắn (bình 2); bình (3) đựng hóa chất nào có vai trò là gì?
A MnO 2 rắn , tham gia phản ứng tạo ra khí clo.
B dung dịch NaCl để hấp thu hơi nước lẫn trong khí clo
C dung dịch H 2 SO 4 đặc để hấp thu hơi nước có trong khí clo.
D dung dịch NaCl để hấp thu khí HCl lẫn trong khí clo.
Câu 17: Hình vẽ dưới đây mô tả thí nghiệm điều chế khí clo từ dung dịch HCl đặc
(phễu 1) và MnO 2 rắn(bình 2); bình (4) đựng hóa chất nào có vai trò là gì?
A MnO 2 rắn , tham gia phản ứng tạo ra khí clo.
B dung dịch NaCl để hấp thu hơi nước có trong khí clo
C dung dịch H 2 SO 4 đặc để hấp thu hơi nước có trong khí clo.
D dung dịch NaCl để hấp thu khí HCl lẫn trong khí clo.
Câu 18: Hình vẽ dưới đây mô tả thí nghiệm điều chế khí clo từ dung dịch HCl đặc
(phễu 1) và MnO 2 rắn(bình 2); bình (3)(4) đựng hóa chất thích hợp có vai trò là
A tham gia phản ứng tạo ra khí clo.
B xúc tác cho phản ứng tạo khí clo
C loại bỏ tạp chất lẫn trong khí clo (làm tinh khiết).
D tăng hiệu xuất điều chế khí clo.
Thí nghiệm điều chế dung dịch axit clohidric từ NaCl r và dung dịch H2SO4 đặc trong phòng thí nghiệm có thể được thực hiện theo hình thức phản ứng giữa muối natri clorua và axit sulfuric Quá trình này tạo ra axit clohidric và muối natri bisulfat, đồng thời cần tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm.
C Hình 3 D Hình 2 và hình 3 đều được
Câu 20: Thí nghiệm điều chế dung dịch axit clohidric từ NaCl r và H 2 SO 4đặc trong phòng thí nghiệm được chuẩn bị theo hình mô tả dưới đây.
Hóa chất được bố trí trong thí nghiệm là
Hình 1 Hình 2 Hình 3 bông bông bông bông
A ống nghiệm (1) đựng NaCl r ống nghiệm (2) đựng H 2 SO 4đặc , bông khô.
B ống nghiệm (1) đựng H 2 SO 4đặc ống nghiệm (2) đựng NaCl r bông tẩm axit clohydric.
C ống nghiệm (1) đựng hỗn hợp NaCl r và H 2 SO 4đặc ống nghiệm (2) đựng nước cất, bông tẩm dung dịch NaOH.
D ống nghiệm (2) đựng hỗn hợp NaCl r và H 2 SO 4đặc ống nghiệm (1) đựng nước cất bông tẩm dung dịch NaOH.
Câu 21: Thí nghiệm điều chế khí clo khô trong phòng thí nghiệm được mô tả theo hình dưới đây