1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

ĐỀ TÀI THẢO LUẬN TÌM HIỂU CÁC MÔ HÌNH CÔNG NGHIỆP HÓA CỦA CÁC NƯỚC NICs (HÀN QUỐC, SINGAPORE, ĐÀI LOAN, HỒNG KÔNG) –KẾT QUẢ VÀ NHỮNG BÀI HỌC KINH NGHIỆM

64 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tìm Hiểu Các Mô Hình Công Nghiệp Hóa Của Các Nước NICs (Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan, Hồng Kông) – Kết Quả Và Những Bài Học Kinh Nghiệm
Tác giả Huỳnh Thị Ngọc Hương, Nguyễn Cao Lê Hương, Phạm Ngọc Huynh, Hoàng Xuân Nhất, Bùi Thị Tuyết, Phạm Thị Thùy Trang, Huỳnh Văn Nam, Trần Phước Thiện, Nguyễn Mai Hùng, Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Mai, Vũ Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Hà Phương Ngân, Nguyễn Anh Tú, Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Văn Lĩnh
Người hướng dẫn GVBM: Nguyễn Hải Ngọc
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Đường Lối Cách Mạng Đảng Cộng Sản Việt Nam
Thể loại thảo luận
Năm xuất bản 2012
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 64
Dung lượng 5,46 MB

Cấu trúc

  • I. NICs là gì?

  • II. Quá trình công nghiệp hóa của các nước NICs

  • I. Hoàn cảnh lịch sử

  • II. QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC CÔNG NGHIỆP HÓA HỖN HỢP:

  • III. KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC

  • IV. BÀI HỌC KINH NGHIỆM

  • I. Hoàn cảnh lịch sử

  • II. Các giai đoạn của quá trình Công nghiệp hóa

  • III. Những kết quả đạt được

  • IV. Những hạn chế trong quá trình công nghiệp hóa của Singapore

  • V. Nguyên nhân thành công và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

  • I. GIAI ĐOẠN 1961 - 1982

  • II. GIAI ĐOẠN 1983 - 2003

  • III. BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM

  • I. Hoàn cảnh lịch sử

  • II. Quá trình công nghiệp hóa của Hồng Kông

  • III. Kết quả đạt được

  • IV. Nguyên nhân thành công

  • V. Những khó khăn thách thức

  • VI. Hướng phát triển hiện nay

  • VII. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Nội dung

KHÁI NIỆM CÔNG NGHIỆP HÓA

Quan niệm về công nghiệp hóa trên thế giới và tại Việt Nam

Ở thế kỉ XVII - XVIII, khi cách mạng công nghiệp được tiến hành ở Tây Âu,

Công nghiệp hóa là quá trình chuyển đổi từ lao động thủ công sang lao động sử dụng máy móc, đánh dấu sự phát triển quan trọng trong nền kinh tế Đến thế kỷ XIX, thuật ngữ "công nghiệp hóa" được sử dụng để thay thế cho khái niệm cách mạng công nghiệp, phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của xã hội và công nghệ.

Việt Nam, với nền nông nghiệp lạc hậu, đã chuyển mình mạnh mẽ lên chủ nghĩa xã hội, bỏ qua giai đoạn tư bản chủ nghĩa Tại Đại hội Đảng toàn quốc lần III vào năm 1961, nhiệm vụ trung tâm được xác định là công nghiệp hóa - hiện đại hóa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quá độ của đất nước.

Kế thừa tri thức văn minh và kinh nghiệm lịch sử, Việt Nam đã tiến hành công nghiệp hoá - hiện đại hoá, theo định hướng của Hội nghị lần thứ 7 Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá VII (1994) Quá trình này được xác định là sự chuyển đổi toàn diện các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và quản lý kinh tế - xã hội, từ việc sử dụng chủ yếu sức lao động thủ công sang việc áp dụng rộng rãi sức lao động kết hợp với công nghệ tiên tiến Sự phát triển của công nghiệp và tiến bộ khoa học - công nghệ đã góp phần tạo ra năng suất lao động xã hội cao, thúc đẩy sự phát triển bền vững cho đất nước.

Vai trò, nhiệm vụ của công nghiệp hóa đối với sự phát triển kinh tế

Công nghiệp hoá và hiện đại hoá đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển lực lượng sản xuất và nâng cao năng suất lao động, từ đó tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế Những tiến bộ này giúp khắc phục tình trạng tụt hậu kinh tế của nước ta so với các quốc gia khác trong khu vực và thế giới, góp phần ổn định và nâng cao đời sống của nhân dân.

Công nghiệp hoá - hiện đại hoá không chỉ củng cố và nâng cao vai trò kinh tế của nhà nước mà còn tạo điều kiện cho việc làm cho người dân, đồng thời khuyến khích sự phát triển tự do và toàn diện của từng cá nhân.

Thứ ba là công nghiệp hoá - hiện đại hoá tạo điều kiện củng cố quốc phòng, an ninh.

Công nghiệp hóa - hiện đại hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền kinh tế độc lập và tự chủ, giúp đất nước có khả năng tham gia hiệu quả vào sự phân công và hợp tác quốc tế.

Nhiệm vụ cơ bản của công nghiệp hoá - hiện đại hoá là xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội, chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất bằng máy móc Công nghiệp hoá trong mọi ngành kinh tế quốc dân cần dựa trên điện khí hoá và áp dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật mới, tổ chức một cách có kế hoạch trên toàn quốc Mục tiêu là đáp ứng đầy đủ nhu cầu vật chất và văn hoá tinh thần của người dân, tạo ra hệ thống công nghiệp hoá nặng, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp điện tử, chế tạo máy móc, công nghiệp nhẹ và chế biến.

NICs LÀ GÌ – ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA CÁC NƯỚC NICs

NICs là gì?

1 Khái niệm nước công nghiệp mới (NICs)

Nước công nghiệp mới (Newly Industrialized Countries - NICs) là từ ngữ kinh tế

Các quốc gia công nghiệp mới (NICs) là những quốc gia đang trong quá trình công nghiệp hóa, chưa đạt trình độ phát triển kinh tế xã hội như các nước thuộc thế giới thứ nhất, nhưng có sự phát triển vượt bậc so với các nước đang phát triển thuộc thế giới thứ ba Đặc điểm nổi bật của các NICs là tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, thường tập trung vào xuất khẩu Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng là một chỉ số quan trọng để xác định một quốc gia là công nghiệp mới.

2 Những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá các nước công nghiệp NICs

Tổng sản phẩm quốc dân tính trên đầu người phải đạt trên 10.000 USD/ người. Tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm cao > 9%.

Tỉ trọng các ngành công nghiệp chế biến và chế tạo trong tổng sản phẩm quốc dân chiếm từ 30 - 40%

Có khả năng thu hút nhiều vốn đầu tư của nước ngoài.

Quá trình công nghiệp hóa của các nước NICs

Sau chiến tranh, nền kinh tế của hầu hết các nước NICs châu Á gặp khó khăn, với nông nghiệp là ngành kinh tế chủ yếu và công nghiệp chưa phát triển Để khôi phục nền kinh tế, các chính phủ đã đề ra nhiều mục tiêu và biện pháp, trong đó nổi bật là chiến lược công nghiệp hóa hướng ra xuất khẩu Quá trình công nghiệp hóa này được thực hiện qua ba giai đoạn.

- Giai đoạn đầu (được thực hiện trong những năm 60):

Chủ trương phát triển kinh tế nội địa nhằm khuyến khích các ngành công nghiệp thay thế nhập khẩu, tiết kiệm ngoại tệ và kiểm soát tài chính Đồng thời, cần chú trọng phát triển ngành sản xuất hàng tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu trong nước và giảm thiểu nhập khẩu Ưu tiên phát triển công nghiệp nhẹ, tận dụng nguồn lao động dồi dào.

- Giai đoạn 2 (cuối thập niên 60 đầu thập niên 70)

Giai đoạn này tập trung vào việc sản xuất hàng tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu trong nước, đồng thời mở rộng thị trường trong và ngoài nước Mục tiêu là thu hút vốn đầu tư và công nghệ, xây dựng các ngành công nghiệp mũi nhọn mới và tăng cường xuất khẩu.

- Giai đoạn 3 (tiến hành trong giai đoạn hiện nay)

Để tăng cường xuất khẩu và thu hút tối đa nguồn vốn đầu tư nước ngoài, cần tạo ra môi trường đầu tư thông thoáng thông qua hệ thống chính sách phát triển nền kinh tế thị trường Đồng thời, cần đầu tư vào các ngành sản xuất có hàm lượng khoa học cao như tin học, điện tử và sinh học để nâng cao khả năng cạnh tranh xuất khẩu.

MÔ HÌNH CÔNG NGHIỆP HÓA TẠI CÁC NƯỚC NICs THẾ HỆ “TIÊN PHONG”

Hoàn cảnh lịch sử

Sau cuộc đảo chính ngày 16/05/1961, Tướng Park Chung Hee trở thành Tổng thống Hàn Quốc vào năm 1963 Dưới sự lãnh đạo của ông, chính quyền Park tập trung vào việc công nghiệp hóa nhanh chóng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, dẫn đến "Sự kỳ diệu trên sông Hàn" trong những thập kỷ 60 và 70.

"Hàn" đề cập đến thời kỳ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Hàn Quốc, nhờ vào xuất khẩu, công nghiệp hóa và hiện đại hóa nhanh chóng Quốc gia này đã đạt được những thành tựu công nghệ lớn, cải thiện chất lượng giáo dục, và nâng cao mức sống nhanh chóng Quá trình đô thị hóa, bùng nổ xây dựng cao ốc, cùng với tiến trình dân chủ hóa và toàn cầu hóa đã giúp Hàn Quốc phục hồi từ hậu quả của Chiến tranh Triều Tiên, trở thành một quốc gia phát triển và thịnh vượng với GDP vượt 1.000 tỷ USD và nhiều tập đoàn lớn như Samsung, LG, và Hyundai-Kia.

Luật lệ của ông đã dẫn đến những hạn chế đối với quyền chính trị và tự do của người dân Đến nửa sau năm 1979, nền kinh tế Hàn Quốc bắt đầu xuất hiện dấu hiệu trì trệ, với xuất khẩu giảm 4% lần đầu tiên kể từ khi bắt đầu quá trình công nghiệp hóa nhanh, và tốc độ tăng trưởng giảm 6,5% Đây là mức tăng trưởng thấp nhất kể từ năm 1972.

Kết quả của sự can thiệp quá mức của chính phủ Park Chung Hee vào nền kinh tế và những điểm yếu trong cấu trúc kinh tế đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ này và cái chết của ông vào tháng 10 năm 1979 Những biến động kinh tế toàn cầu như sự chậm lại trong buôn bán, xu hướng bảo hộ mậu dịch ở các nước phát triển, và khủng hoảng dầu mỏ đã làm lộ rõ những vấn đề của nền kinh tế Hàn Quốc Điều này buộc chính phủ mới của Tổng thống Chung Do Huan phải điều chỉnh chiến lược công nghiệp hóa để phù hợp với tình hình mới.

Chiến lược công nghiệp hóa của Hàn Quốc trong giai đoạn này được xem là chiến lược “hỗn hợp”, kết hợp khéo léo giữa quá trình công nghiệp hóa hướng nội và hướng ngoại.

Hàn Quốc chỉ cho phép nhập khẩu sản phẩm khi sản xuất trong nước không hiệu quả kinh tế hoặc cần thiết cho phát triển kinh tế và nhu cầu tiêu dùng mà chưa sản xuất được hoặc sản xuất với chi phí cao hơn Chính phủ kiên quyết đóng cửa biên giới với những sản phẩm mà các hãng trong nước có thể sản xuất với chi phí thấp hơn Chiến lược công nghiệp hóa hỗn hợp từ đầu thập kỷ 80 đã giúp khắc phục nhược điểm của quá trình công nghiệp hóa xuất khẩu thuần túy, khi xuất khẩu nguyên vật liệu công nghiệp thường không có nhu cầu cao và giá thấp Sự phát triển của ngành công nghiệp xuất khẩu phụ thuộc nhiều vào vốn và công nghệ nước ngoài, làm tăng sự lệ thuộc vào thị trường quốc tế Mặc dù Hàn Quốc thu được thặng dư thương mại lớn từ xuất khẩu, nhưng cũng phải đối mặt với thâm thủng lớn từ các đối tác cung cấp công nghệ và vốn.

Chiến lược công nghiệp hóa của Hàn Quốc trong thập kỷ 80, hay còn gọi là chiến lược hiện đại hóa, là một phương pháp phát triển kết hợp cả chiến lược hướng nội và hướng ngoại Chiến lược này được thực hiện đồng bộ ở nhiều trình độ, từ phát triển tuần tự đến nhảy vọt, với ưu tiên cho các ngành công nghiệp hướng ngoại Mục tiêu là tận dụng cơ hội, ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại, giúp Hàn Quốc gia nhập vào nhóm các nước công nghiệp phát triển trên thế giới.

Một số chỉ tiêu phát triển công nghiệp chế tạo qua từng thời kỳ:

Tỷ lệ góp vào tăng trưởng kinh tế

Tỷ lệ trong ngành CN

Tỷ lệ CNN và hóa chất

1966 8,5 34,2 14,2 25,7 10,2 Điện, phân bón, lọc dầu, sợi tổng hợp, PVC. 1967-

1971 9,7 34,2 9,8 20,9 14,2 Sợi tổng hợp, hóa dầu, thiết bị điện.

Gang thép, thiết bị vận tải, điện tử gia dụng, tàu biển, hóa dầu.

Gang thép, máy móc, thiết bị CN, điện tử, tàu biển.

Máy chính xác, điện tử, tàu biển, thông tin.

Nguồn:Bộ Kế Hoạch Kinh Tế Hàn Quốc 1988.

Hàn Quốc đã thành công trong quá trình công nghiệp hóa nhờ vào chiến lược đúng đắn và phù hợp với tình hình mới, trở thành một nước công nghiệp mới tại Châu Á Trong thập niên 80, mặc dù kinh tế phương Tây tăng trưởng chậm hơn so với thập niên 70, Hàn Quốc vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng 7,5% mỗi năm, chỉ giảm nhẹ so với 9,1% trong thập kỷ trước Trong những năm 70, Hàn Quốc đứng ở vị trí 20-30 trong bảng xếp hạng xuất khẩu toàn cầu, nhưng đến năm 1991, kim ngạch xuất khẩu của Hàn Quốc cùng với Hồng Kông và Đài Loan đã đưa Hàn Quốc lên vị trí thứ hai thế giới, chỉ sau Nhật Bản Thành tích này chứng minh tính đúng đắn của chính sách công nghiệp hóa của Hàn Quốc.

QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC CÔNG NGHIỆP HÓA HỖN HỢP

Nhà nước áp dụng biện pháp truyền thống là nhập khẩu kỹ thuật từ nước ngoài, nhưng trong giai đoạn này, sự can thiệp của Nhà nước vào hoạt động nhập khẩu công nghệ đã được giảm bớt dưới mọi hình thức.

Hàn Quốc đang mở rộng nghiên cứu công nghệ cao nhằm tự chủ hóa các công nghệ hiện đại, từ đó giảm thiểu khoảng cách về trình độ công nghệ với các quốc gia tiên tiến.

2 Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của các ngành công nghiệp kỹ thuật cao

Chính phủ Hàn Quốc quyết định mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của các ngành công nghiệp kỹ thuật cao là do:

Nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu hiện nay cần một thị trường lớn hơn cho hoạt động xuất và nhập khẩu Các công ty Hàn Quốc không chỉ tập trung vào xuất khẩu sản phẩm từ các ngành sử dụng nhiều lao động mà còn mở rộng sang lĩnh vực hàng điện tử, ô-tô, máy móc và hóa chất cao cấp Ngoài ra, nhiều công ty lớn của Hàn Quốc còn có nhu cầu xuất khẩu công nghệ của họ ra thị trường quốc tế, thể hiện sự chuyển mình trong chiến lược xuất khẩu.

Nhu cầu xuất khẩu ngày càng gia tăng, tuy nhiên, hàng hóa kỹ thuật cao của Hàn Quốc đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường toàn cầu Cuộc cạnh tranh này không chỉ đến từ các nước NICs khác trong lĩnh vực sản phẩm sử dụng nhiều lao động mà còn từ các tập đoàn đa quốc gia lớn mạnh trong ngành hàng có kỹ thuật cao.

Sự phát triển nhanh chóng của các công ty Hàn Quốc, kết hợp với chính sách xuất khẩu mạnh mẽ của nước này, đã dẫn đến việc các quốc gia tư bản phát triển gia tăng hàng rào bảo hộ thương mại đối với hàng hóa Hàn Quốc Điều này đã thúc đẩy Hàn Quốc tìm kiếm và khai thác thêm các thị trường mới.

Hàn Quốc đang đối mặt với sự cạn kiệt lợi thế về lao động giá rẻ, dẫn đến nhu cầu đầu tư ra nước ngoài của nhiều công ty Hàn Quốc, chủ yếu vào các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn Để thực hiện điều này, các doanh nghiệp cần phải quản lý tốt các mối quan hệ ngoại giao và thu thập thông tin đa dạng về thị trường mục tiêu.

3 Khắc phục tình trạng tụt hậu của công nghiệp vừa và nhỏ

Vào năm 1982, Nhà Nước đã triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính, công nghệ và marketing cho các doanh nghiệp tiềm năng, dù chỉ ở mức độ tối thiểu Các ngân hàng, tổ chức thúc đẩy kinh doanh nhỏ và các viện nghiên cứu khác nhau đã đảm nhận nhiệm vụ này.

Nhà Nước hỗ trợ chương trình hiện đại hóa tập thể giúp doanh nghiệp vượt qua hạn chế quy mô và triển khai nhiều hoạt động Chương trình khuyến khích sử dụng phương tiện mới, bao gồm thiết bị đắt tiền và công nghệ chống ô nhiễm, nhằm giảm giá thành sản phẩm và nâng cao năng suất lao động Các công ty cũng có thể hợp tác để nhận hỗ trợ tài chính từ các quỹ đặc biệt.

Nhà nước đang thúc đẩy phát triển công nghệ và hiện đại hóa quản lý thông qua việc cung cấp nhiều dịch vụ mới cho doanh nghiệp nhỏ Các dịch vụ này bao gồm việc đẩy nhanh kỹ thuật, hoàn thiện quy trình và chương trình đào tạo kỹ thuật, do Hiệp hội phát triển công nghiệp vừa và nhỏ (SMIPE) thực hiện Đồng thời, Viện kinh tế công nghệ (KIET) cung cấp thông tin kỹ thuật cần thiết Cả hai tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp công nghiệp vừa và nhỏ cập nhật tiến bộ kỹ thuật mới và khai thác tối đa tiềm năng của họ.

Nhà nước đang thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt trong sản xuất phụ kiện và các bộ phận chi tiết Chính phủ khuyến khích các công ty lớn ký hợp đồng dài hạn với các doanh nghiệp nhỏ, đồng thời hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và quản lý để nâng cao chất lượng sản phẩm Ngoài ra, một số lĩnh vực sản xuất cũng được ưu tiên cho doanh nghiệp nhỏ dựa trên hiệu quả và lợi thế cạnh tranh.

Nhà nước khuyến khích các đơn vị công nghiệp nhỏ tư nhân thành lập hội hợp tác, nhằm cung cấp đa dạng dịch vụ cho các thành viên như marketing, mua bán và nghiên cứu phát triển Các hội này nhận được sự tài trợ từ Nhà nước, đồng thời được hỗ trợ trong việc kinh doanh tập thể thông qua việc trao một phần quan trọng hợp đồng cung cấp cho các hội kinh doanh nhỏ.

Vào thứ sáu, nhiều biện pháp hỗ trợ đã được bổ sung nhằm đảm bảo sự phát triển cân bằng giữa khu vực thành thị và nông thôn Nhà nước đã xác định rõ các loại hình công nghiệp tại nông thôn và cam kết cung cấp các hình thức hỗ trợ khác nhau cho các công ty tham gia Để dễ dàng triển khai các chính sách vào thực tiễn, Nhà nước cũng đã công bố các Đạo luật cụ thể.

Luật cơ sở công nghiệp vừa và nhỏ quy định rõ tiêu chí xác định doanh nghiệp vừa và nhỏ, đồng thời thể hiện cam kết hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh này Luật cũng khuyến khích việc đổi mới và nâng cao dây chuyền sản xuất, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực công nghiệp.

*Luật đẩy nhanh phát triển công nghiệp vừa và nhỏ (The Small and Medium

Luật Khuyến khích Công nghiệp thúc đẩy việc thành lập nhanh chóng Hiệp hội SMIPC, nhằm hỗ trợ hiện đại hóa và triển khai các chương trình hợp tác cho khu vực công nghiệp vừa và nhỏ.

Luật đẩy nhanh sự phát triển có hệ thống của công nghiệp vừa và nhỏ khuyến khích các doanh nghiệp lớn ký kết nhiều hợp đồng phụ với các doanh nghiệp nhỏ Điều này nhằm thúc đẩy các hoạt động kinh doanh trung thực giữa các công ty lớn và các nhà cung cấp linh kiện, từ đó tạo ra một môi trường hợp tác bền vững trong ngành công nghiệp.

KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC

Kinh tế Hàn Quốc là nền kinh tế phát triển, đứng thứ ba ở châu Á và đứng thứ

Hàn Quốc đã trải qua một sự phát triển kinh tế ấn tượng, từ một trong những nước nghèo nhất thế giới vào năm 1963 với GDP (PPP) bình quân đầu người chỉ 100 USD, trở thành một trong những nước giàu nhất vào năm 2007 với mức 25.000 USD Cuối thế kỷ 20, Hàn Quốc ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất trong lịch sử hiện đại, với mức tăng trưởng GDP bình quân đạt 5% mỗi năm Dù chịu tác động nặng nề từ cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997, quốc gia này đã phục hồi nhanh chóng và vững chắc Theo phân tích của Goldman Sachs vào năm 2007, Hàn Quốc dự kiến sẽ trở thành nước giàu thứ 3 thế giới vào năm 2025 với GDP bình quân đầu người đạt 52.000 USD, và sau 25 năm nữa, sẽ vượt qua tất cả các nước ngoại trừ Hoa Kỳ, với GDP bình quân đầu người lên tới 81.000 USD.

Năm 2007, Hàn Quốc đạt mức xuất khẩu 371,4 tỷ USD, xếp thứ 11 toàn cầu Các thị trường xuất khẩu chính bao gồm Trung Quốc (22%), Mỹ (12,3%) và Nhật Bản (7%) Những mặt hàng chủ yếu được xuất khẩu là điện thoại di động, tàu biển và chất bán dẫn.

Biểu đồ dưới đây thể hiện xu hướng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Hàn Quốc theo giá thị trường, được ước tính bởi Quỹ Tiền tệ Quốc tế, với đơn vị tính là triệu Won Hàn Quốc.

Năm Tổng sản phẩm nội địa

Nhóm nghiên cứu kinh tế châu Á - Thái Bình Dương của Morgan Stanley vừa công bố báo cáo dự báo toàn diện về nền kinh tế Hàn Quốc cho năm 2012 và 2013.

Tăng trưởng chi tiêu tư nhân 2,5% 2,0% 2,5%

Tăng trưởng chi tiêu công 2,8% 4,0% 2,0%

Tổng tăng trưởng đầu tư cố định -1,1% 1,3% 2,9%

2 Hạn chế và những vấn đế đặt ra sau Giai đoạn 1980-1990. a) Khủng hoảng mô hình công nghiệp hóa

Ngành công nghiệp Hàn Quốc, đặc biệt là các lĩnh vực kỹ thuật cao, đang chuyển mình từ mô hình "lắp ráp" truyền thống, dựa vào lao động rẻ và nhập khẩu nguyên liệu, sang một hướng phát triển mới phù hợp hơn với thời đại Vào giữa những năm 80, xuất khẩu sản phẩm điện tử tăng trưởng mạnh mẽ với mức trung bình 30% mỗi năm, tạo nên niềm tin vào một kỳ tích kinh tế sắp tới Tuy nhiên, đến cuối những năm 80, sự hưng phấn này đã suy giảm, và năm 1989, xuất khẩu nhóm hàng điện tử tiêu dùng, một trong những mặt hàng chủ lực, lần đầu tiên ghi nhận sự sụt giảm.

Năm 1986, ngành công nghiệp điện tử Hàn Quốc ghi nhận sự suy giảm xuất khẩu đạt 4,8%, với tổng mức suy giảm lên tới 5,7% Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là sự giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do tiền lương và giá đồng won tăng cao Sự gia tăng nhanh chóng về tiền lương xuất phát từ sức mạnh của các tổ chức công đoàn, đã tạo áp lực buộc các doanh nghiệp phải nâng cao mức lương cho công nhân, khiến Hàn Quốc trở thành quốc gia có mức lương cao nhất trong nhóm các nước NICs Đông Á.

Hàn Quốc hiện đang đối mặt với nhu cầu cơ cấu lại nền công nghiệp để duy trì sự phát triển bền vững Đồng thời, khủng hoảng trong mô hình phân phối thu nhập cũng đang trở thành một thách thức lớn cần được giải quyết.

Từ những năm 60 đến thập kỷ 80, các chính phủ Hàn Quốc dưới thời tổng thống Park Chung Hee và Roh Tae Woo đã áp dụng nhiều chính sách nhằm duy trì giá lao động thấp để tăng trưởng xuất khẩu trong quá trình công nghiệp hóa Những hạn chế về dân chủ và sự tồn tại của các chính phủ quân sự là điều kiện thiết yếu cho việc triển khai hiệu quả các chính sách này Mặc dù chính sách này đã mang lại thành công cho các công ty xuất khẩu Hàn Quốc, nhưng nó cũng gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của phần lớn người dân, đặc biệt là giai cấp công nhân Chính sách kiềm chế giá lao động cùng với việc hỗ trợ các Chaebol đã giúp họ nhanh chóng tích lũy vốn và trở thành những tập đoàn lớn toàn cầu, trong khi đời sống của họ ngày càng xa hoa, tách biệt với cuộc sống của tầng lớp lao động.

Thành quả từ sự phát triển kinh tế nhanh chóng chủ yếu thuộc về tầng lớp Chaebol, trong khi người lao động bình thường lại ít được hưởng lợi Sự chênh lệch này không chỉ khiến người lao động thờ ơ với khả năng cạnh tranh của hàng hóa Hàn Quốc trên thị trường quốc tế, mà còn gây ra sự phẫn uất và tinh thần chống đối đối với các Chaebol Trong bối cảnh này, vấn đề điều chỉnh thu nhập trở thành ưu tiên hàng đầu của họ, đánh dấu những bước đầu tiên trong quá trình dân chủ hóa xã hội Hàn Quốc.

Trong thời kỳ này, quốc gia rơi vào khủng hoảng do phương pháp phân phối thu nhập của chiến lược phát triển cũ Sự suy thoái môi trường sinh thái trở nên nghiêm trọng khi các chính phủ Hàn Quốc đã khai thác quá mức tài nguyên và làm tổn hại đến môi trường sống để thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa Chiến lược mở rộng sản xuất phục vụ xuất khẩu, đặc biệt là đầu tư vào công nghiệp nặng và hóa chất, đã khiến vấn đề môi trường thường bị xem nhẹ, dẫn đến ô nhiễm gia tăng với tốc độ chóng mặt.

Việc áp dụng phương pháp canh tác nông nghiệp nhằm phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa và xuất khẩu đã dẫn đến tình trạng sử dụng hóa chất quá mức và khai thác nguồn nước một cách không bền vững Hệ quả của cách làm này không chỉ làm giảm tính bền vững của ngành công nghiệp mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng thực phẩm và sự ô nhiễm nguồn nước.

Hàn Quốc hiện đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng do sự thay đổi trong các vấn đề cơ bản của chiến lược tăng trưởng cũ, không chỉ liên quan đến kinh tế mà còn ảnh hưởng đến xã hội Để tiếp tục phát triển, quốc gia này cần xây dựng một chiến lược phát triển mới với nội dung tổng hợp hơn Đồng thời, quá trình công nghiệp hóa của Hàn Quốc cũng gắn liền với mức tiết kiệm thấp và nợ nước ngoài cao, điều này cần được xem xét để tìm ra giải pháp hiệu quả.

Việc mở rộng năng lực sản xuất tại Hàn Quốc đã vượt quá mức cần thiết do áp lực tăng trưởng, dẫn đến tổng đầu tư luôn cao hơn tổng tiết kiệm trong nước Phần lớn tiền tiết kiệm của người dân được chuyển sang bất động sản để tránh lạm phát, khiến mức tiết kiệm thấp hơn bình thường Để cân bằng giữa đầu tư và tiết kiệm, chính phủ Hàn Quốc đã phải vay nợ nước ngoài và chấp nhận lạm phát, làm gia tăng nợ nước ngoài trong những năm qua Điều này không chỉ thúc đẩy dòng vốn nước ngoài vào Hàn Quốc mà còn khiến các công ty lớn phải chịu áp lực mở rộng sản xuất và tăng khả năng xuất khẩu, dẫn đến nợ nước ngoài cao hơn so với các công ty lớn ở các nước công nghiệp mới khác Sự gia tăng nợ nước ngoài của Hàn Quốc đặc biệt rõ rệt trong giai đoạn 1980-1990, gắn liền với quá trình chuyển dịch cơ cấu công nghiệp.

Hình: Nợ nước ngoài của Hàn Quốc qua một số năm (Triệu USD)

Nguồn : Major Statistical of Korean Economy.National Statistical Office,

Nợ nước ngoài của Hàn Quốc thường liên quan đến lạm phát và thâm hụt cán cân thanh toán Tình trạng thâm hụt này kéo dài đến năm 1985, chủ yếu do việc cho phép nhập khẩu ồ ạt nguyên liệu thô, bán thành phẩm và máy móc phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu, dẫn đến cán cân thương mại luôn bị thâm hụt Đây là hệ quả của chính sách “thay thế nhập khẩu thụ động”.

Năm 1986, Hàn Quốc đã khắc phục tình trạng thâm hụt cán cân thanh toán quốc tế, dẫn đến sự dư thừa trong lĩnh vực này Sự công nghiệp hóa nhanh chóng của Hàn Quốc đã gây ra biến động lớn về lạm phát, với tỷ lệ lạm phát cao nhất trong số các nước NICs Châu Á vào đầu thập kỷ 80 Chính phủ Hàn Quốc đã chấp nhận mức lạm phát cao này như một phần của "chính sách hy sinh" nhằm rút ngắn quá trình công nghiệp hóa, giúp quốc gia này nhanh chóng gia nhập vào nhóm các nước có nền công nghiệp phát triển trên thế giới.

BÀI HỌC KINH NGHIỆM

1 Liên tục nâng cấp cơ cấu công nghiệp theo các ngành có lợi thế so sánh hoặc có cơ hội phát triển Để thời gian công nghiệp hóa được rút ngắn một cách kỷ lục so với các quốc gia công nghiệp phát triển khác, Hàn Quốc đã nỗ lực không ngừng để nâng cấp cơ cấu công nghiệp theo hướng phát triển các ngành có điều kiện cạnh tranh trên thị trường.

* Vào thập kỷ 60, phát triển các ngành công nghiệp nhẹ sử dụng nhiều lao động.

Vào thập kỷ 70, Hàn Quốc tập trung phát triển các ngành sản xuất sản phẩm trung gian nhằm đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp nhẹ và giảm bớt nhập khẩu Song song với việc sản xuất các sản phẩm trung gian, quốc gia này cũng chú trọng vào phát triển ngành chế tạo, bắt đầu từ việc sản xuất linh kiện phụ tùng thay thế cho máy móc thiết bị công nghiệp nhẹ, rồi dần dần tiến tới sản xuất các thiết bị tổng hợp hơn Giai đoạn này nổi bật với chương trình phát triển các ngành công nghiệp nặng và hóa chất.

Trong giai đoạn 1980-1990, Hàn Quốc đã nâng cấp cơ cấu công nghiệp lên trình độ cao hơn thông qua việc phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học cao và chế tạo máy phức tạp Từ nửa sau thập niên 80, Hàn Quốc nỗ lực đạt được các kỹ thuật hiện đại như các nước phát triển bằng cách tập trung vào sản xuất công nghệ riêng, đánh dấu nấc thang cao nhất trong chu trình tái sản xuất.

Lộ trình công nghiệp hóa của Hàn Quốc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các mục tiêu cụ thể trong từng giai đoạn phát triển Các mục tiêu này cần phải khoa học và phù hợp với điều kiện thực tế của Hàn Quốc, thể hiện quá trình phát triển từ thấp đến cao một cách hợp lý Trong 30 năm, Hàn Quốc đã chia thành ba giai đoạn: 10 năm đầu tập trung xây dựng cơ sở hạ tầng, công nghiệp nhẹ và các ngành sử dụng nhiều lao động; 10 năm tiếp theo phát triển công nghiệp nặng và hóa chất; và 10 năm cuối hướng tới công nghiệp hóa với hàm lượng kỹ thuật cao Xuất khẩu được xác định là mục tiêu xuyên suốt, với yêu cầu thực hiện nghiêm ngặt, nhằm khắc phục hạn chế của thị trường nội địa và mở rộng thị trường cho các ngành sản xuất có lợi thế cạnh tranh.

Trong bối cảnh Việt Nam, việc phát triển một bộ phận công nghiệp mới với trình độ cao hơn cần xem xét khả năng tồn tại trên thị trường Khả năng này không chỉ bao gồm các ngành có ưu thế và thị trường hiện tại, mà còn cả các ngành tiềm năng trong tương lai Nhận diện đúng khả năng này sẽ hỗ trợ cho việc nâng cấp và phát triển bền vững.

2 Sử dụng các quan hệ kinh tế đối ngoại, trọng tâm là xuất khẩu làm đòn bẩy cho quá trình công nghiệp hóa.

Hàn Quốc đã khai thác nguồn vốn từ bên ngoài thông qua các hoạt động kinh tế đối ngoại, như xuất khẩu, vay tín dụng quốc tế và đầu tư trực tiếp nước ngoài Mục tiêu công nghiệp hóa của Hàn Quốc không chỉ dừng lại ở thị trường nội địa mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế Trước sự cạnh tranh khốc liệt, Hàn Quốc đã phát triển sản xuất hàng xuất khẩu và tối đa hóa ngoại thương Để thúc đẩy xuất khẩu, họ đã nới lỏng dần các hạn chế nhập khẩu, xây dựng cơ sở sản xuất đáp ứng nhu cầu của các thị trường phát triển, và thiết lập hệ thống ngành công nghiệp hỗ trợ Đồng thời, nhiều đạo luật mới đã được ban hành và các đạo luật cũ được sửa đổi để phù hợp với yêu cầu phát triển xuất khẩu Hàn Quốc cũng đã tìm ra những "khe hở" trong thị trường quốc tế, tập trung mọi hoạt động công nghiệp vào mục tiêu xuất khẩu với doanh số cao.

Sự mở rộng của những ngành xuất khẩu góp phần quan trọng giải quyết những vấn đề then chốt của quá trình công nghiệp hóa như sau:

*Những thu nhập từ xuất khẩu đã cải thiện đáng kể cán cân thương mại cũng như cán cân thanh toán.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp xuất khẩu đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, giúp khai thác hiệu quả tiềm năng sức lao động trong bối cảnh phân công lao động quốc tế.

Sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo xuất khẩu đã thúc đẩy việc áp dụng công nghệ mới, thể hiện thành tựu của cuộc cách mạng khoa học công nghệ hiện đại Điều này đã đưa quốc gia trở thành một trong những nước có tiềm năng mạnh về kỹ thuật công nghệ tiên tiến.

Công nghiệp chế tạo phục vụ xuất khẩu cần phát triển đồng bộ để hình thành cơ cấu sản xuất và dịch vụ liên ngành, dẫn đến sự ra đời của nhiều ngành công nghiệp sản xuất trực tiếp liên quan đến đầu vào và đầu ra của các ngành xuất khẩu Kết quả là cơ cấu công nghiệp và kinh tế đã có sự biến đổi căn bản, làm thay đổi chất lượng lực lượng sản xuất.

Ngành công nghiệp chế tạo xuất khẩu không chỉ khẳng định vai trò của các ngành thay thế nhập khẩu mà còn giúp đáp ứng nhu cầu nguyên liệu cho sản xuất Hướng đến xuất khẩu đã củng cố những thành tựu công nghiệp trước đây, đồng thời tối ưu hóa và phân bổ nguồn lực một cách hợp lý, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp xuất khẩu đã tạo ra động lực mới cho quá trình công nghiệp hóa, khuyến khích các yếu tố tích cực và loại bỏ những yếu tố tiêu cực, góp phần thúc đẩy sự chuyển mình của nền công nghiệp quốc gia.

3 Vai trò của Chính phủ

Trong ba thập kỷ qua, Hàn Quốc đã trải qua một quá trình công nghiệp hóa mạnh mẽ, được điều phối chặt chẽ bởi chính phủ thông qua các cơ quan như Ủy ban Kế hoạch Kinh tế.

Chính phủ Hàn Quốc, thông qua Bộ Tài chính, Bộ Công nghiệp và Thương mại cùng nhiều bộ chủ chốt khác, can thiệp sâu vào nền kinh tế để định hướng phát triển khi cần thiết Tuy nhiên, khi các yếu tố của kinh tế thị trường phát triển đầy đủ, chính phủ giảm can thiệp trực tiếp và chuyển sang sử dụng các biện pháp chính sách gián tiếp Chính phủ áp dụng chính sách trợ cấp và ưu đãi tài chính cho các công ty nhằm chiếm lĩnh thị trường nước ngoài, đồng thời xây dựng các ngành công nghiệp mũi nhọn và phát triển sản phẩm chiến lược một cách hợp lý, từ đó tạo ra một cơ cấu kinh tế mạnh mẽ và thúc đẩy tăng trưởng nhanh.

Trong giai đoạn 1980-1990, chính phủ Hàn Quốc đã tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (IPR) và bãi bỏ nhiều hạn chế đối với đầu tư nước ngoài trong các lĩnh vực công nghiệp dệt, nhuộm và may mặc Họ không can thiệp vào việc xây dựng và mở rộng các nhà máy hóa dầu cũng như dây chuyền chế tạo bán dẫn trong nước Quy trình nhập khẩu công nghệ nước ngoài đã được đơn giản hóa thành chế độ thông báo, giúp các công ty Hàn Quốc nâng cao sức cạnh tranh cả trong và ngoài nước Sức mạnh tài chính của họ cũng được củng cố nhờ thị trường vốn lưu động tự do và hiện đại, cùng với sự hỗ trợ từ chính phủ trong việc bảo vệ IPR, cho phép họ đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

4 Kinh nghiệm về đầu tư phát triển nguồn nhân lực và chính sách khoa học công nghệ

Trường hợp Hàn Quốc minh chứng rằng, các quốc gia nghèo cần tập trung đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực để rút ngắn thời gian công nghiệp hóa Trong thập kỷ 1980, việc này đã đóng vai trò quan trọng trong sự chuyển mình kinh tế của đất nước.

Các giai đoạn của quá trình Công nghiệp hóa

Trong thập niên 60, Singapore đã chú trọng đầu tư vào các ngành sản xuất thâm dụng lao động như dệt may, giày dép và đồ chơi trẻ em, nhằm tạo thêm việc làm cho người lao động và giảm thiểu hàng nhập khẩu Chiến lược công nghiệp hóa của quốc gia này được triển khai với mục tiêu xuất khẩu, do thị trường nội địa quá hạn chế.

Trong giai đoạn 2 của chiến lược công nghiệp hóa vào thập niên 1970, Singapore tập trung vào các ngành công nghiệp nặng như đóng tàu và lọc dầu, trở thành trung tâm lọc hóa dầu lớn nhất thế giới với sản lượng hàng năm đạt 20 triệu tấn Từ năm 1979, Chính phủ Singapore triển khai chiến lược phát triển kinh tế mới, nhấn mạnh vào việc hiện đại hóa công nghệ và nâng cao chất xám, được gọi là "cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 2" Đồng thời, chính phủ cũng chú trọng đến việc cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao tay nghề công nhân và thúc đẩy chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản và Tây Âu.

Trong giai đoạn 1980-1990, Singapore tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp kỹ thuật cao như luyện kim, chế tạo máy, quang học, y học và điện tử Đến thập niên 90, công nghệ thông tin trở thành ưu tiên hàng đầu, với dự án "xây dựng đảo quốc thông minh" nhằm kết nối 100% hộ gia đình với internet Hiện nay, khoảng 50% gia đình ở Singapore đã sử dụng internet Gần đây, quốc gia này cũng đầu tư mạnh mẽ vào ngành sinh học và y học, với hơn 20 tỷ USD dành cho khu công nghiệp và nghiên cứu, cùng với quỹ hỗ trợ 20 triệu USD cho các doanh nghiệp công nghệ sinh học mới Singapore đặt mục tiêu trở thành trung tâm thí nghiệm lâm sàng và phát triển dược phẩm hàng đầu khu vực Đông Nam Á vào năm 2010.

Sau hơn 30 năm phát triển kinh tế, Singapore đã gặt hái nhiều thành công và khẳng định vị thế là một trong những nền kinh tế phát triển mạnh nhất Đông Nam Á, trở thành quốc gia công nghiệp mới.

Những kết quả đạt được

Sau hơn 3 thập niên xây dựng và phát triển kinh tế, từ một nước có diện tích nhỏ bé, lại hạn chế về tài nguyên, ngày nay Singapore đã trở thành quốc đảo giàu có.Tổng GDP năm 2004 đạt 116,3 tỉ USD, đến năm 2005 đạt 124,3 tỉ USD và GDP (PPP) đạt 138,6 tỉ USD (2006) Tổng sản phẩm quốc dân tăng liên tục Trong vòng 25 năm(1966-1991), tổng sản phẩm quốc dân tăng 8,6 lần, mức tăng trung bình hàng năm là8,9%.

Tốc độ tăng trưởng kinh tế cũng tăng nhanh qua các năm Giai đoạn 1966-

Từ năm 1979 đến nay, Singapore đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, đạt gần 12%/năm vào năm 1979, 10,2% vào năm 1994 và 7,9% vào năm 2006 Thu nhập bình quân đầu người cũng tăng trưởng mạnh mẽ, từ 18.025 USD/người vào năm 1994 lên 27.180 USD/người vào năm 2004, và hiện nay đạt 31.400 USD/người, đưa Singapore vào danh sách những quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới Ngân hàng Thế giới đã công nhận Singapore là một quốc gia phát triển, trong khi Tổ chức Hợp tác Kinh tế và Phát triển đánh giá rằng nền kinh tế của Singapore đã vượt xa so với tiêu chuẩn của một nước đang phát triển.

Cơ cấu kinh tế của Singapore cũng đã có sự thay đổi ngày càng phù hợp hơn: nông nghiệp: 0%; công nghiệp 33,6%; dịch vụ: 66,4%.

Trong lĩnh vực công nghiệp, Singapore đang chuyển mình từ các ngành công nghiệp truyền thống sang những ngành công nghiệp thâm dụng vốn và công nghệ cao như máy cơ khí chính xác, điện tử, kỹ thuật điện tử và công nghệ sinh học Ngành công nghiệp chế biến vẫn giữ vai trò chủ yếu, chiếm hơn 30% tổng giá trị sản phẩm xã hội, trong khi ngành công nghiệp lọc dầu đóng góp 50% kim ngạch xuất khẩu của quốc gia.

1975, cả thế giới chỉ có 350 giàn khoan dầu trên biển nhưng riêng Singapore sản xuất

Singapore sở hữu 85 chiếc tàu có khả năng lọc dầu cao, với công suất đạt 51 triệu tấn Các sản phẩm dầu mỏ, hóa dầu và dược phẩm đóng góp 36% vào kim ngạch xuất khẩu của quốc gia Đặc biệt, Singapore dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất đĩa vi tính, thiết bị nghe nhìn, vật liệu chụp ảnh và linh kiện điện tử Ngành công nghiệp xây dựng cũng đang phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những lĩnh vực công nghiệp chủ chốt.

Singapore đã trở thành trung tâm tài chính quốc tế hàng đầu ở Châu Á, với nhiều ngân hàng, công ty tài chính, thị trường chứng khoán và bảo hiểm Nơi đây cũng là trung tâm trao đổi ngoại tệ lớn thứ 4 thế giới, chỉ sau London, New York và Tokyo Trong ngành giao thông vận tải, Singapore đang phát triển các cảng container tiên tiến nhất Đông Nam Á, và cảng Singapore hiện là hải cảng hàng đầu thế giới về số lượng container bốc dỡ, với năng lực vận chuyển khoảng 206 triệu tấn hàng hóa mỗi năm.

Singapore đang đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng các sân bay lớn và hiện đại, cùng với các khách sạn đạt tiêu chuẩn quốc tế và hệ thống thông tin liên lạc hoàn chỉnh Hiện tại, Singapore đang triển khai xây dựng 4 sân bay lớn, nhằm củng cố vị thế là một trung tâm giao lưu thương mại quốc tế quan trọng.

Ngày nay, Singapore nổi bật như một điểm đến du lịch hấp dẫn và là trung tâm giao thông hàng không quan trọng của Đông Nam Á và toàn cầu Ngoài ra, Singapore còn được biết đến là trung tâm tài chính và thương mại hàng đầu của châu Á.

Nền kinh tế phát triển của Singapore đã cải thiện đáng kể đời sống người dân, với 92% dân số sở hữu nhà ở và tỷ lệ thất nghiệp chỉ 3,4% Người Singapore ngày càng đi du lịch nước ngoài nhiều hơn, và đất nước này thường xuyên được tạp chí Fortune bình chọn là một trong những thành phố kinh doanh tốt nhất thế giới Mặc dù có sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, Singapore vẫn duy trì kỷ cương pháp luật nghiêm minh và được biết đến là thành phố xanh, sạch nhất thế giới Hệ thống giáo dục tiên tiến, với khoảng 1/3 sinh viên đi du học nước ngoài, cũng góp phần thu hẹp khoảng cách giữa người giàu và nghèo trong xã hội.

Ngày nay, Singapore là một trong những nền kinh tế thịnh vượng nhất thế giới.

Singapore là một quốc gia nổi bật với ngành du lịch phát triển, các công nghệ tiên tiến và một thành phố cảng năng động, thể hiện sức mạnh và sự vững chắc của mình.

Những hạn chế trong quá trình công nghiệp hóa của Singapore

Sự phát triển kinh tế của Singapore được ghi dấu ấn bởi chính sách đổi mới của Thủ tướng Lý Quang Diệu (1959-1990), tuy nhiên nền kinh tế vẫn gặp phải những hạn chế như thiếu hụt nguồn nhân lực lao động, dẫn đến tăng lương và giảm khả năng cạnh tranh với các quốc gia Đông Nam Á Bên cạnh đó, sự bất bình đẳng về thu nhập trong xã hội ngày càng gia tăng, với người Hoa chiếm ưu thế trong các ngành kinh tế chủ chốt, trong khi các nhóm thiểu số như Mã Lai và Ấn Độ thường ở trong tình trạng nghèo khó.

Tại Singapore, các vấn đề xã hội như nhà ở, việc làm, thất nghiệp và ô nhiễm môi trường đang trở nên nghiêm trọng Đặc biệt, tỷ lệ lạm phát tại quốc gia này cũng đang có xu hướng gia tăng.

Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng mà Singapore đang đối mặt, chủ yếu do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa diễn ra nhanh chóng Sự gia tăng này dẫn đến khối lượng chất thải công nghiệp và chất thải sinh hoạt của người dân tăng lên đáng kể.

Nguyên nhân thành công và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Chính phủ Singapore đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các chiến lược phát triển kinh tế, với việc sớm áp dụng chiến lược công nghiệp hóa tập trung vào xuất khẩu.

Singapore, với diện tích nhỏ bé và tài nguyên thiên nhiên hạn chế, đã ưu tiên phát triển công nghiệp và dịch vụ ngay từ đầu Trong đó, ngành dịch vụ được chú trọng hơn cả, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân Giai đoạn đầu, ngành công nghiệp tập trung vào những lĩnh vực mà Singapore có lợi thế như sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và da giày, nhằm đáp ứng nhu cầu nội địa và thay thế hàng xuất khẩu.

Trong những năm gần đây, Singapore đã chú trọng đầu tư vào các ngành công nghiệp thâm dụng vốn và yêu cầu trình độ khoa học công nghệ cao Quốc gia này ưu tiên phát triển nền kinh tế tri thức thông qua các lĩnh vực như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, sản xuất máy cơ khí chính xác, điện tử và kỹ thuật điện tử Nhờ việc xác định đúng hướng đi cho từng giai đoạn, Singapore đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong phát triển kinh tế.

Singapore tập trung đầu tư vào các ngành dịch vụ như tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và giao thông vận tải, với 70 trong số 100 ngân hàng lớn nhất thế giới có chi nhánh tại đây Ngoài ra, quốc gia này còn chú trọng phát triển du lịch thông qua việc đầu tư vào các sân bay và bến cảng hiện đại, biến Singapore thành điểm dừng chân hấp dẫn cho du khách Hoạt động của ngành dịch vụ đã đóng góp đáng kể vào doanh thu quốc gia, góp phần vào sự thành công trong phát triển kinh tế của Singapore.

Singapore đã xây dựng một môi trường đầu tư thông thoáng và hấp dẫn, thu hút vốn đầu tư nước ngoài Quốc đảo này đã sử dụng hiệu quả nguồn vốn đó để tiếp cận trực tiếp với các công ty đa quốc gia Nhờ vào việc khai thác nguồn vốn đầu tư nước ngoài, nền kinh tế Singapore trở nên năng động và cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế cũng như trong khu vực.

Bài học quan trọng nhất trong sự phát triển kinh tế của Singapore là sự lãnh đạo xuất sắc của chính phủ, luôn chú trọng đến cả phát triển kinh tế và vấn đề xã hội, đồng thời đề cao truyền thống Á Đông Chính phủ đặc biệt đầu tư vào giáo dục và đào tạo nhân tài, với chính sách đào tạo lại nguồn nhân lực hợp lý Hiện tại, Singapore còn xây dựng đội ngũ lãnh đạo tiên tiến và thu hút nhân tài từ các quốc gia khác, đặc biệt là trong khu vực Hàng năm, Singapore cấp hàng trăm suất học bổng cho sinh viên ưu tú từ Trung Quốc, Ấn Độ và các nước khác, với mục tiêu giữ lại những nhân tài này làm việc tại Singapore, góp phần bổ sung nguồn lao động thiếu hụt.

Singapore đã đạt được những thành công to lớn nhờ vào các biện pháp và chiến lược phát triển kinh tế hợp lý Hiện nay, quốc gia này được công nhận là một trong những nền kinh tế phát triển năng động nhất thế giới và nằm trong nhóm các nước công nghiệp mới (NICs).

2 Những bài học kinh nghiệm

Chú trọng khai thác lợi thế so sánh, kết hợp tốt hướng ngoại và hướng nội, lấy thị trường nước ngoài làm trọng tâm.

Các thủ tục đầu tư được thực hiện theo chế độ một cửa, nhằm huy động hiệu quả nguồn vốn đầu tư nước ngoài và sử dụng tốt nguồn vốn này để phát triển kinh tế Điều này đảm bảo giải quyết nhanh chóng các thủ tục đầu tư, từ đó thu hút nhiều công ty đa quốc gia vào thị trường.

Trong lĩnh vực đầu tư, cần mở cửa hầu hết các ngành kinh tế, ưu tiên phát triển công nghiệp kỹ thuật cao như chế tạo máy, quang học, y học, công nghệ sinh học và công nghệ thông tin, trừ các lĩnh vực liên quan đến an ninh quốc phòng và an toàn xã hội Để đa dạng hóa cấu trúc kinh tế và thị trường xuất khẩu, cần duy trì một nền kinh tế cạnh tranh toàn cầu, sản xuất hàng hóa có giá trị gia tăng cao, đồng thời tạo sức cạnh tranh cho các ngành dịch vụ như xuất khẩu, du lịch và dịch vụ tài chính, hạn chế phụ thuộc vào các thị trường truyền thống và tăng cường xuất khẩu sang các thị trường mới nổi Quản lý rủi ro kinh tế phải được thực hiện bằng cách định hướng đúng và bám sát các nguyên tắc cơ bản cùng chiến lược kinh tế đã đề ra Đặc biệt, cần chú trọng đầu tư vào giáo dục và đào tạo, bồi dưỡng cán bộ có trình độ khoa học, kỹ thuật, nâng cao dân trí và phát triển nhân tài, coi đây là quốc sách hàng đầu để phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, gắn kết giáo dục với khoa học công nghệ.

Trong quan hệ quốc tế, Singapore thực hiện chính sách đối ngoại độc lập và tự chủ, đồng thời hội nhập tối đa để tận dụng mọi lợi thế của thời đại, từ đó hạn chế những bất lợi mà quốc gia này có thể gặp phải.

Chính sách thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài là một trong những chiến lược thành công nhất của Singapore, giúp nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế trên thị trường toàn cầu Điều này không chỉ gia tăng nguồn ngoại tệ mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước cải tiến công nghệ và tiếp thu kỹ thuật tiên tiến từ thế giới.

Chính sách an ninh và quốc phòng của Singapore được thiết lập nhằm tạo ra một môi trường an toàn và bình yên cho công dân và nhà đầu tư nước ngoài Đồng thời, chính sách này cũng bảo vệ chủ quyền và độc lập của quốc gia, góp phần nâng cao vị thế của Singapore trong khu vực.

Chính sách xây dựng cộng đồng và gắn kết xã hội tại Việt Nam thể hiện sự nhất quán và triệt để trong bối cảnh quốc gia đa sắc tộc, đa tôn giáo Đảng lãnh đạo đóng vai trò quan trọng thông qua các đảng viên nắm giữ chức vụ trong bộ máy nhà nước, với những lãnh đạo có tầm nhìn và năng lực ở cấp cao, cùng những đảng viên tận tâm ở cấp cơ sở, giúp kết nối và chuyển tải tâm tư, nguyện vọng của người dân.

Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành nền kinh tế thông qua các chính sách kinh tế vĩ mô, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường Để đạt được điều này, cần phải duy trì sự ổn định về kinh tế, xã hội và chính trị, từ đó xây dựng niềm tin cho người dân Bên cạnh việc chú trọng đến tăng trưởng kinh tế, chính phủ cũng không quên giải quyết các vấn đề xã hội Hơn nữa, chính phủ điều tiết hoạt động của các cơ sở kinh tế tư nhân và nhà nước, nhưng không can thiệp quá sâu vào hoạt động kinh doanh, mà chỉ tạo ra hành lang an toàn qua các chính sách kinh tế và tài chính để các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.

CÔNG NGHIỆP HÓA TẠI ĐÀI LOAN

Từ năm 1961 đến 2003, Đài Loan đã trải qua quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa mạnh mẽ, đồng thời tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế Quá trình này được chia thành hai giai đoạn rõ rệt: giai đoạn đầu từ 1961 đến 1982 tập trung vào chiến lược công nghiệp hóa hướng xuất khẩu, và giai đoạn tiếp theo từ 1983 đến 2003, Đài Loan đẩy mạnh hiện đại hóa, tích cực hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu và chuyển đổi sang phát triển kinh tế tri thức.

GIAI ĐOẠN 1961 - 1982

1 Bối cảnh kinh tế - xã hội Đến đầu những năm 1960, sản xuất công nghiệp Đài Loan rơi vào trạng thái trì trệ Công nghiệp chế biến, ngành chủ lực đóng góp vào sự tăng trưởng nhanh của công nghiệp Đài Loan tốc độ tăng trưởng giảm từ 14,4% năm 1960 xuống còn 8,1% năm 1962 Sự sụt giảm tốc độ tăng trưởng công nghiệp đã ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế Đài Loan Điều đó cho thấy chiến lược công nghiệp hoá thay thế nhập khẩu đã bộc lộ rõ những hạn chế:

Đài Loan đặt mục tiêu phát triển các ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm tiêu dùng thay vì nhập khẩu, nhưng gặp khó khăn do hạn chế về vốn, công nghệ, và nguồn nhân lực Thị trường tiêu thụ nhỏ bé cả về quy mô và sức mua cũng cản trở sự phát triển công nghiệp Hơn nữa, sự dư thừa lao động nông nghiệp và quá trình chuyển đổi từ nông nghiệp sang công nghiệp diễn ra chậm, gây áp lực lớn về việc làm và các vấn đề xã hội.

Nền công nghiệp Đài Loan chủ yếu tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng, trong khi máy móc, thiết bị và nguyên liệu sản xuất chủ yếu phải nhập khẩu Mặc dù có các biện pháp kiểm soát ngoại thương chặt chẽ, Đài Loan vẫn gặp phải tình trạng nhập siêu Sự tác động từ ngoại thương đến cơ cấu công nghiệp chưa cho thấy sự cải thiện đáng kể.

Chính sách bảo hộ công nghiệp đã khiến các nhà sản xuất trong nước ít chú trọng đến việc cải tiến kỹ thuật và nâng cao chất lượng sản phẩm Hệ quả là giá cả sản phẩm được bảo hộ trong nước thường cao hơn so với sản phẩm tương tự trên thị trường quốc tế, dẫn đến việc thiếu sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Kể từ năm 1961, Mỹ đã thông báo về việc giảm dần viện trợ cho Đài Loan, dẫn đến việc Đài Loan ngày càng thiếu hụt nguồn hỗ trợ tài chính từ bên ngoài, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội của mình.

Thực trạng hiện tại cho thấy rằng việc tiếp tục áp dụng chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu sẽ không đủ để Đài Loan đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội đã đề ra.

Mặc dù Đài Loan đối mặt với nhiều thách thức lớn trong nước, nhưng vào đầu những năm 1960, tình hình thế giới có nhiều biến động tích cực, tạo cơ hội cho sự phát triển kinh tế của Đài Loan Đặc biệt, vị trí địa - chính trị và địa - kinh tế của Đài Loan trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, cùng với sự tách biệt khỏi Trung Quốc, đã giúp Đài Loan thu hút sự hỗ trợ từ các nước phát triển, đặc biệt là Mỹ, mở rộng thị trường nước ngoài và tiếp nhận nguồn lực quan trọng từ bên ngoài.

Môi trường kinh tế quốc tế hiện tại mang lại nhiều cơ hội cho các quốc gia trong việc tăng cường xuất khẩu Nền kinh tế của các nước tư bản phát triển đang trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng và ổn định, với sự chuyển dịch cơ cấu ngành theo hướng gia tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghệ cao, đồng thời giảm tỷ trọng ngành sử dụng nhiều lao động do áp lực về tiền công Hoạt động thương mại và đầu tư quốc tế đang được mở rộng và phát triển mạnh mẽ, trong khi hệ thống tài chính tiền tệ quốc tế duy trì sự ổn định tương đối.

Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại đang diễn ra mạnh mẽ, tạo ra nhu cầu cấp thiết về đổi mới và chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.

2 Một số chính sách, giải pháp trong quá trình công nghiệp hóa a) Chính sách tự do hoá kinh tế và ổn định môi trường kinh tế vĩ mô

Chính quyền Đài Loan đã chuyển sang thực hiện chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu bằng cách áp dụng chính sách tự do hóa kinh tế và phát triển kinh tế thị trường, nhằm huy động nguồn lực cho quá trình công nghiệp hóa Đồng thời, chính sách này cũng tập trung vào việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh trong sản xuất.

Trong giai đoạn đầu thực hiện chiến lược mới, Đài Loan xác định công nghiệp là ngành chủ đạo, đặc biệt là các ngành xuất khẩu, trong khi nông nghiệp và dịch vụ đóng vai trò hỗ trợ Chính quyền Đài Loan đã ban hành các chính sách điều chỉnh cơ cấu ngành và nội bộ ngành nhằm thúc đẩy xuất khẩu Đồng thời, chính sách huy động nguồn lực tài chính cho công nghiệp hóa cũng được triển khai để đạt được mục tiêu này.

Chính quyền Đài Loan coi khu vực kinh tế tư nhân là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế, từ đó ban hành các chính sách nhằm huy động nguồn lực tài chính cho quá trình công nghiệp hoá Chính phủ tập trung vào việc đảm bảo cân đối ngân sách nhà nước để ưu tiên chi cho công nghiệp hoá, đồng thời triển khai các chính sách khuyến khích đầu tư tư nhân.

Tăng cường huy động nguồn vốn từ các tầng lớp dân cư thông qua hệ thống ngân hàng và các trung gian tài chính

Chính sách thu hút nguồn vốn nước ngoài d) Chính sách phát triển khoa học - công nghệ

Trong chiến lược công nghiệp hoá hướng tới xuất khẩu, chính phủ Đài Loan kiên trì theo đuổi kỹ năng, công nghệ và tri thức tiên tiến để hỗ trợ doanh nghiệp xâm nhập thị trường sản phẩm mới và hiện đại hoá quy trình sản xuất Để nâng cao năng lực cạnh tranh, chính phủ áp dụng các chính sách yêu cầu doanh nghiệp nội địa nâng cao trình độ kỹ thuật - công nghệ, bao gồm chính sách nhập khẩu công nghệ, ưu đãi thuế cho công ty nước ngoài đầu tư vào ngành kỹ thuật cao, và chú trọng phát triển năng lực khoa học - công nghệ quốc gia cùng với việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Chính phủ Đài Loan đã xây dựng một tầm nhìn chiến lược toàn diện nhằm phát triển nguồn lực con người, tập trung vào việc đào tạo nhân lực có văn hóa và kỹ năng nghề nghiệp phục vụ cho công nghiệp hóa và hiện đại hóa Chính sách giáo dục - đào tạo của Đài Loan hướng đến việc mở rộng hệ thống trường phổ thông, trường dạy nghề và đại học Đặc biệt, chính phủ cũng khuyến khích sinh viên du học tại các nước phát triển và triển khai các biện pháp thu hút sinh viên trở về nước.

Để thúc đẩy xuất khẩu, chính phủ Đài Loan đã thực hiện cải cách tỷ giá hối đoái theo hướng thống nhất và nới lỏng kiểm soát nhập khẩu, đồng thời áp dụng chính sách tự do hóa cho các đầu vào cần thiết trong sản xuất hàng xuất khẩu Chính phủ cũng chú trọng đầu tư phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng đồng bộ, đặc biệt là hạ tầng giao thông, thông tin và viễn thông Các khu công nghiệp được xây dựng với hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật - xã hội hoàn chỉnh, tạo điều kiện cho doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất, triển khai nhanh chóng các dự án đầu tư, xử lý chất thải, bảo vệ môi trường, và cung cấp nguồn nhân lực cùng các dịch vụ tiện ích cần thiết.

3 Kết quả chủ yếu của quá trình công nghiệp hóa

GIAI ĐOẠN 1983 - 2003

1 Bối cảnh kinh tế - xã hội

Vào những năm 1980, Đài Loan đối mặt với nhiều khó khăn như đồng nội tệ lên giá, cán cân thương mại mất cân đối, và đầu tư công cộng không đủ Nhu cầu tiêu dùng giảm sút, cùng với sự gia tăng chi phí lao động, giá đất và chi phí xây dựng, đã làm cho các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động gặp khó khăn, dẫn đến giá thành sản phẩm tăng cao và giảm sức cạnh tranh Những yếu tố này đã tác động mạnh mẽ đến nhịp độ tăng trưởng của các ngành kinh tế.

Sự giảm sút của lợi thế địa - chính trị đã thúc đẩy yêu cầu tự lực trong phát triển của Đài Loan Khi những ưu thế vốn có dần yếu đi, các công ty Đài Loan đang tìm kiếm cơ hội thâm nhập vào thị trường mới, đặc biệt là tại Trung Quốc và một số nước Đông Nam Á, nơi có nguồn lao động giá rẻ và thị trường tiêu thụ lớn Điều này dẫn đến gia tăng đầu tư ra nước ngoài của các công ty Đài Loan, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, thương mại quốc tế và nền kinh tế chung.

Hiện nay, tình hình quốc tế đang chứng kiến những điều chỉnh lớn với xu hướng gia tăng chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch toàn cầu Các sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Đài Loan đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia phát triển, khiến thị trường xuất khẩu ngày càng bị thu hẹp và việc mở rộng thị trường mới trở nên khó khăn Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các nền kinh tế ngày càng phụ thuộc lẫn nhau hơn.

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ và một số nước ASEAN, Đài Loan đặt mục tiêu thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ các công ty xuyên quốc gia hàng đầu thế giới Mục tiêu này nhằm tiếp thu công nghệ mới và nâng cao vị trí trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Cuối thế kỷ XX, khuôn mẫu công nghệ - kỹ thuật dựa trên tri thức mới như vi điện tử, công nghệ sinh học và vật liệu mới đang phát triển nhanh chóng Điều này yêu cầu Đài Loan phải nhận thức rõ tầm quan trọng của các khuôn mẫu khoa học - kỹ thuật mới để định hướng cho sự phát triển bền vững.

Để đối phó với những khó khăn và thách thức mới, Đài Loan cần điều chỉnh các chính sách chiến lược nhằm thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa, từ đó thực hiện hiệu quả các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.

Năm 1983, Đài Loan đã triển khai chính sách “Tam hoá” bao gồm tự do hoá, quốc tế hoá và chế độ hoá, coi đây là phương châm chủ chốt để thúc đẩy hiện đại hoá nền kinh tế.

Tự do hoá là trọng tâm của “Tam hoá”, nhằm khắc phục các hạn chế và quản chế không phù hợp, đồng thời giảm thiểu can thiệp để tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh cho phát triển kinh tế Quốc tế hoá thể hiện sự gia tăng quan hệ kinh tế của Đài Loan với thế giới, giảm bớt rào cản trong ngoại thương và nâng cao chất lượng các hoạt động thương mại và khoa học kỹ thuật Chế độ hoá liên quan đến việc thiết lập các quy tắc và biện pháp thực hiện trong quá trình mở cửa và giao lưu quốc tế.

Giai đoạn hiện nay, chính quyền Đài Loan đang điều chỉnh chiến lược phát triển nhằm nâng cao chất lượng tăng trưởng, chuyển từ tăng trưởng kinh tế thuần túy sang phát triển kinh tế - xã hội bền vững, kết hợp giữa kinh tế, kỹ thuật, xã hội và môi trường Đài Loan đang phát triển nền kinh tế tri thức, tăng cường hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, với sự đóng góp quan trọng của nguồn nhân lực chất lượng cao và công nghệ thông tin Cụ thể, chính phủ đang nâng cấp các ngành sản xuất, giảm bớt các ngành sử dụng nhiều lao động, tăng giá trị gia tăng sản phẩm, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường xuất khẩu, không còn tập trung vào thị trường Mỹ như trước Đồng thời, ngành công nghiệp chế tạo cũng chuyển dịch theo hướng giảm tỷ trọng ngành công nghiệp nhẹ và tăng tỷ trọng ngành công nghiệp nặng.

2 Các chính sách, giải pháp trong quá trình công nghiệp hóa

Để đạt được các mục tiêu phát triển, chính quyền Đài Loan đã triển khai nhiều kế hoạch kinh tế - xã hội cụ thể, trong đó nổi bật là hai kế hoạch quan trọng: Kế hoạch 6 năm kiến thiết kinh tế (1991-1996) và Kế hoạch sáu năm “Thách thức 2008” (2002-2008) Những kế hoạch này nhằm nâng cao nền kinh tế Đài Loan và chuyển đổi sang giai đoạn phát triển kinh tế tri thức, đồng thời tập trung vào chính sách điều chỉnh cơ cấu kinh tế.

Chính phủ Đài Loan đã triển khai các chính sách điều chỉnh cơ cấu công nghiệp nhằm tìm kiếm thị trường thay thế, nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm, giảm mức độ ô nhiễm và phát triển trình độ kỹ thuật - công nghệ cao.

Đài Loan khuyến khích phát triển các ngành dịch vụ chuyên nghiệp và những dịch vụ nâng cao chất lượng đời sống Chính sách đầu tư được điều chỉnh để thích ứng với xu thế phát triển mới, nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững trong lĩnh vực dịch vụ.

Tiếp tục sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện hệ thống các văn bản pháp luật

Cải cách hệ thống tài chính - ngân hàng

Nhà nước Đài Loan có chính sách thúc đẩy phát triển các tập đoàn kinh tế lớn Chính sách khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ

Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài

Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Đài Loan đầu tư ra nước ngoài. c) Chính sách phát triển khoa học - công nghệ

Trong bối cảnh mới, chính phủ Đài Loan đã chuyển hướng mục tiêu phát triển công nghệ từ việc chủ yếu nhập khẩu sang đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới Họ tập trung khai thác triệt để các thành tựu khoa học - công nghệ hiện đại trên thế giới nhằm thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tri thức Bên cạnh đó, chính sách phát triển nguồn nhân lực cũng được chú trọng để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế này.

Để nâng cấp nền kinh tế, chính phủ Đài Loan chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao thông qua các chính sách như hoàn thiện hệ thống pháp luật về giáo dục, đa dạng hóa hình thức giáo dục và đảm bảo nguồn kinh phí cho phát triển giáo dục Đặc biệt, chính phủ tập trung vào việc phát triển nhân lực trình độ cao và bồi dưỡng nhân tài cho nền kinh tế tri thức, với sự ưu tiên cho đội ngũ kỹ sư và quản lý lành nghề Đồng thời, Đài Loan cũng tiếp tục đẩy mạnh tự do hóa và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.

Chính sách thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Đài Loan, đặc biệt từ cuối những năm 1980 khi chính phủ bắt đầu thúc đẩy tự do hoá thương mại và tham gia vào các tổ chức kinh tế toàn cầu như APEC, OECD, GATT và WTO Để hiện đại hoá nền kinh tế, chính phủ Đài Loan tập trung nâng cấp hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông vận tải, hạ tầng đô thị và viễn thông Chính sách phát triển khu công nghiệp cũng được điều chỉnh từ đầu tư diện rộng sang nâng cao chất lượng, với sự chú trọng vào các khu công nghệ cao và khu công nghiệp dành cho doanh nghiệp trẻ Quy hoạch đô thị trở thành một trong những mục tiêu quan trọng của chính phủ trong quá trình phát triển đô thị.

3 Một số thành tựu của quá trình công nghiệp hóa

BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM

Việt Nam và Đài Loan có những điểm tương đồng và khác biệt trong quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Để thúc đẩy sự phát triển, Việt Nam cần áp dụng kinh nghiệm của Đài Loan về vai trò của nhà nước trong công nghiệp hóa và hiện đại hóa, nhằm tận dụng tối đa cơ hội trong giai đoạn hội nhập hiện nay.

1 Lựa chọn mô hình công nghiệp hóa, hiện đại hóa rút ngắn gắn với việc phát huy lợi thế so sánh và phát triển kinh tế tri thức

Lựa chọn mô hình công nghiệp hóa, hiện đại hóa rút ngắn, chủ động tiếp cận thành tựu khoa học - công nghệ là phương pháp hiệu quả để các nước đi sau tận dụng lợi thế phát triển Bằng cách dựa vào tri thức và công nghệ cao, chúng ta có thể khai thác nguồn lao động dồi dào của đất nước, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững và nhanh chóng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại trong môi trường hội nhập và cạnh tranh quốc tế;

Phát triển bền vững, có bước nhảy vọt để rút ngắn thời gian phát triển, rút ngắn khoảng cách tụt hậu so với các nước đi trước.

Trên hết là thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh xã hội công bằng, dân chủ và văn minh

2 Tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường và thực hiện dân chủ hoá đời sống kinh tế - xã hội tạo động lực huy động các nguồn lực đa dạng trong dân cư và nước ngoài cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa

Nhà nước cần tập trung vào các nội dung sau :

Cơ cấu lại hệ thống doanh nghiệp nhà nước là cần thiết để thiết lập mối quan hệ hỗ trợ và bổ sung giữa khu vực nhà nước và tư nhân.

Nhà nước cần khẩn trương triển khai các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp kinh tế tư nhân trong việc tiếp cận thông tin thương mại và công nghệ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn Đặc biệt, sự hỗ trợ này cần tập trung vào việc giúp các doanh nghiệp phát triển bền vững và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Xã hội hoá mạnh hơn các lĩnh vực dịch vụ công ích và kinh doanh hạ tầng đô thị khác.

Nhà nước cần chú ý đến quyền tự do kinh doanh của mọi thành phần kinh tế (kể cả những nhà đầu tư nước ngoài)

Cần chú trọng phát triển loại hình doanhg nhiệp vừa và nhỏ…

Tiếp tục thực hiện các chính sách kết nối tăng trưởng kinh tế với tiến bộ và công bằng xã hội, nhằm tạo cơ hội việc làm, tăng thu nhập và nâng cao phúc lợi cho mọi người dân.

3 Chính sách đa dạng hoá trong huy động vốn cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa

Nhà nước cần ưu tiên huy động vốn cho đầu tư phát triển, với việc xác định vốn trong nước là yếu tố quyết định và vốn nước ngoài là quan trọng Nguồn vốn trong nước không chỉ đóng vai trò chủ chốt trong dài hạn mà còn là điều kiện thiết yếu để thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn vốn từ bên ngoài.

4 Chú trọng phát triển khoa học - công nghệ nhằm khuyến khích và đẩy nhanh ứng dụng tiến bộ công nghệ và nâng cao trình độ công nghệ quốc gia

Nhà nước cần tiếp tục cải cách và hoàn thiện chính sách phát triển khoa học và công nghệ, nhằm tạo ra một môi trường thể chế thuận lợi cho hoạt động đổi mới và nâng cao trình độ công nghệ.

Nhà nước cần chú trọng vai trò của các công ty xuyên quốc gia (TNCs) trong việc đầu tư, vì hoạt động của họ thường gắn liền với việc chuyển giao tri thức và công nghệ, cùng với trình độ quản lý và tiếp cận thị trường quốc tế cao Việt Nam nên ưu tiên thu hút đầu tư từ các TNCs, coi đây là một chủ trương chiến lược nhằm nâng cao nhanh chóng trình độ công nghệ và năng lực cạnh tranh quốc gia.

5 Đổi mới chính sách phát triển nguồn nhân lực

Việt Nam, với dân số đông và lực lượng lao động phong phú, đang có nhiều cơ hội để phát triển nguồn nhân lực Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, nhà nước cần đổi mới chính sách phát triển nguồn nhân lực, tập trung vào quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực này.

6 Cần có chính sách và biện pháp mang tính đột phá trong phát triển cơ sở hạ tầng.

Phát triển cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa Để thúc đẩy nhanh chóng tiến trình này, nhà nước cần chú trọng đầu tư vào hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật Những kinh nghiệm này hoàn toàn có thể được Việt Nam áp dụng nhằm đạt được các mục tiêu phát triển đề ra.

CÔNG NGHIỆP HÓA TẠI HỒNG KÔNG

I HOÀN CẢNH LỊCH SỬ Đa phần các xã hội tiền công nghiệp có mức sống không cao hơn mức tự cung tự cấp là mấy Có nghĩa là phần đông dân cư tập trung vào sản xuất những vật phẩm cơ bản nhất để tồn tại Ví dụ, ở Châu Âu thời Trung Cổ, 80% lao động hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp tự cung tự cấp.

Một số nền kinh tế tiền công nghiệp, như Hy Lạp cổ đại, đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào hoạt động trao đổi và thương mại, dẫn đến sự thịnh vượng vượt mức sinh hoạt cơ bản Mặc dù nạn đói thường xuyên xảy ra trong các xã hội tiền công nghiệp, nhưng các quốc gia như Hà Lan và Anh ở thế kỷ 17, 18, cùng với các thành quốc Italia ở thế kỷ 15, đã thoát khỏi quy luật này nhờ vào việc trao đổi và buôn bán sản phẩm nông nghiệp Theo ước tính, vào thế kỷ 17, 70% nguồn ngũ cốc của Hà Lan được nhập khẩu, trong khi người Hy Lạp cổ đại ở thế kỷ 5 trước Công nguyên phụ thuộc vào 75% nguồn lương thực từ nhập khẩu.

Anh là quốc gia tiên phong trong công nghiệp hóa, đồng thời là nơi khởi nguồn của Cách mạng công nghiệp Manchester, thành phố công nghiệp đầu tiên trên thế giới, cũng nằm trong lòng đất nước này.

Trong nửa cuối thế kỷ 20, nhiều quốc gia thuộc Thế giới thứ ba đã bắt đầu triển khai các chương trình công nghiệp hóa, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Hoa Kỳ và Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.

Quá trình công nghiệp hóa của Hồng Kông

1 Hiện trạng nền kinh tế

Hồng Kông từng là thuộc địa của thực dân đế quốc, với nền kinh tế phụ thuộc vào tư bản nước ngoài Sau khi giành độc lập, nền kinh tế vẫn nghèo nàn và lạc hậu, chủ yếu dựa vào nông nghiệp với trình độ sản xuất thô sơ Diện tích đất canh tác trên đầu người thấp và quy mô sản xuất nhỏ bé, manh mún, không đủ khả năng phát triển nông nghiệp quy mô lớn.

Ngành nông nghiệp tại Hồng Kông chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa và thiếu khả năng cạnh tranh toàn cầu Ngành công nghiệp chưa phát triển mạnh mẽ, với hiệu quả thấp do nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế và khoáng sản nghèo nàn Mặc dù Hồng Kông ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản, nhưng nguồn vốn đầu tư cho trang thiết bị và công nghệ vẫn chưa đủ, dẫn đến hiệu quả kinh tế không cao Để đối phó với tình hình này, Chính phủ Hồng Kông đã đề ra các mục tiêu và biện pháp khôi phục nền kinh tế, đặc biệt là chiến lược công nghiệp hóa tập trung vào xuất khẩu.

2 Chiến lược công nghiệp hóa hướng ra xuất khẩu

Chiến lược công nghiệp hóa hướng ra xuất khẩu của Hồng Kông bắt đầu từ những năm 60 của thế kỷ XX và được chia thành ba giai đoạn Giai đoạn đầu, diễn ra trong những năm 60, đánh dấu sự khởi đầu của quá trình này.

Trong giai đoạn này, Hồng Kông tập trung vào phát triển kinh tế nội địa, khuyến khích các ngành công nghiệp thay thế nhập khẩu để tiết kiệm ngoại tệ và kiểm soát tài chính Đồng thời, Hồng Kông chú trọng phát triển ngành sản xuất hàng tiêu dùng nhằm đáp ứng nhu cầu trong nước và tăng cường khả năng xuất khẩu, mặc dù vẫn cần nhập khẩu thành phẩm và nguyên liệu cho quá trình công nghiệp hóa Với dân số đông và nguồn lao động dồi dào, Hồng Kông đã ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nhẹ như giày dép, quần áo và đồ chơi trẻ em, từ đó tạo thêm việc làm cho người lao động.

Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu đã giúp Hồng Kông đạt được những thành tựu kinh tế đáng kể, với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng Sản phẩm của Hồng Kông không chỉ có vị thế vững chắc trên thị trường toàn cầu mà còn được tiêu thụ nhanh chóng Doanh thu từ xuất khẩu hàng tiêu dùng đã tạo điều kiện cho Hồng Kông tích lũy vốn lớn, từ đó mở rộng sản xuất các mặt hàng khác trong giai đoạn cuối thập niên 60 và đầu thập niên 70.

Mục tiêu giai đoạn này là sản xuất hàng tiêu dùng phục vụ nhu cầu trong nước và mở rộng thị trường quốc tế, thu hút đầu tư công nghệ Đồng thời, phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn mới, đẩy mạnh xuất khẩu để thu ngoại tệ Ngoài các mặt hàng truyền thống như quần áo, giày dép và đồ chơi điện tử, các quốc gia cũng chú trọng đầu tư vào các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học kỹ thuật cao như sản xuất máy thu hình, máy quay video, ô tô, tủ lạnh và máy điều hòa nhiệt độ Những sản phẩm này đã bắt đầu cạnh tranh với hàng hóa từ Mỹ, Nhật Bản và các nước Tây Âu, đồng thời đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của đại bộ phận dân cư có thu nhập thấp.

Nhờ vào việc tiếp cận lâu dài với công nghệ từ nước ngoài, Hồng Kông đã chuyển mình từ việc sản xuất các mặt hàng tiêu dùng với kỹ thuật trung bình sang nắm bắt công nghệ cao Điều này cho phép Hồng Kông đầu tư vào các ngành đòi hỏi hàm lượng khoa học kỹ thuật cao và vốn lớn, như vi điện tử, máy tính điện tử, kỹ thuật sinh học và robot Sự cải tiến công nghệ trong các dây chuyền sản xuất không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra sức cạnh tranh mạnh mẽ và mang lại bước tiến chất lượng trong ngành công nghiệp chế tạo.

Trong giai đoạn hiện nay, nền kinh tế Hồng Kông đã có sự chuyển mình mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng cao, từ một nền nông nghiệp chủ yếu chuyển sang phát triển công nghiệp Ban đầu, Hồng Kông tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ, sử dụng nhiều lao động, sau đó chuyển hướng đầu tư vào các ngành công nghiệp hiện đại với hàm lượng vốn và công nghệ cao Sự thay đổi này đã làm thay đổi căn bản bộ mặt nền kinh tế quốc gia, nâng cao vị thế của Hồng Kông trong nền kinh tế quốc tế và khẳng định vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế toàn cầu.

Trong giai đoạn hiện tại, Hồng Kông đang nỗ lực thúc đẩy xuất khẩu và tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi thông qua các chính sách khuyến khích phát triển kinh tế thị trường, nhằm thu hút tối đa nguồn vốn đầu tư nước ngoài Để tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu, Hồng Kông tận dụng nguồn vốn đầu tư nước ngoài cùng với hỗ trợ về kỹ thuật và tài chính Đồng thời, Hồng Kông cũng đầu tư vào các ngành sản xuất có hàm lượng khoa học công nghệ cao như điện tử, công nghệ thông tin và công nghệ sinh học, đồng thời chuyển giao công nghệ và đầu tư vào các quốc gia đang phát triển như các nước ASEAN và Trung Quốc Điều này giúp Hồng Kông tránh được các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường và sự cạnh tranh gay gắt do chi phí lao động trong nước ngày càng tăng.

Chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu không chỉ tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu mà còn nhằm xây dựng một cơ cấu công nghiệp hiện đại, có khả năng chuyển đổi nền kinh tế Cơ cấu công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ cần được hoàn thiện để đảm bảo tính cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Chiến lược này đã tạo ra cơ hội cho Hồng Kông thu hút vốn và công nghệ cao, giải quyết vấn đề việc làm và mở ra triển vọng phát triển bền vững Công nghiệp hóa được xem là con đường thiết yếu giúp Hồng Kông vượt qua nghèo đói và lạc hậu, từ đó cải thiện đời sống nhân dân.

Kết quả đạt được

Từ một lãnh thổ nghèo nàn với nền kinh tế chậm phát triển, Hồng Kông đã chuyển mình thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh chóng, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 9% mỗi năm trong thập niên 1970 và 7,7% trong thập niên 1980.

Năm 1990, nền kinh tế Hồng Kông trải qua nhiều biến động do tác động của cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á năm 1997, nhưng vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng ấn tượng ở mức 5,3% vào năm 1998.

Trong những năm gần đây, nền kinh tế Hồng Kông đã chịu ảnh hưởng từ những biến động của kinh tế toàn cầu, nhưng vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng ấn tượng Từ năm 2000 đến 2003, Hồng Kông ghi nhận mức tăng trưởng kinh tế trên 7%, và trong giai đoạn 2004 – 2006, con số này tăng lên 7,6%.

Năm 2006, GDP của Hồng Kông đạt 253,1 tỷ USD, đứng thứ 40 thế giới, trong khi GDP bình quân đầu người đạt 36.500 USD, xếp thứ 14 toàn cầu, vượt qua cả Canada, Nhật Bản, Thụy Sĩ và Vương quốc Liên Hiệp Anh và Bắc Ireland.

Trung Quốc đã đạt được tổng sản phẩm quốc nội lên tới 160 tỷ USD vào năm 2004, với kim ngạch xuất khẩu đạt 180 tỷ USD Đến năm 2006, nước này đứng thứ 7 thế giới về dự trữ ngoại tệ và xếp thứ 9 trong bảng xếp hạng kim ngạch thương mại xuất nhập khẩu toàn cầu.

Hồng Kông hiện là một trong những cảng hàng không lớn nhất thế giới, với khoảng 4.900 chuyến bay chở khách và 700 chuyến bay hàng hóa mỗi tuần, kết nối tới 139 thành phố toàn cầu Nền kinh tế Hồng Kông đang phát triển mạnh mẽ nhất trong 20 năm qua, với tốc độ tăng trưởng nhanh, tỷ lệ lạm phát giảm và tỷ lệ thất nghiệp thấp, trong khi thị trường chứng khoán và bất động sản cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể.

Mặc dù Hồng Kông đang đối mặt với nhiều thách thức mới, thành phố này vẫn giữ những lợi thế cạnh tranh mà không thành phố lớn nào khác ở đại lục có thể sánh kịp Hiện tại, phần lớn xuất khẩu của Hồng Kông là tái xuất khẩu, bao gồm các sản phẩm được sản xuất bên ngoài lãnh thổ Hơn nữa, Hồng Kông đã thiết lập các mối quan hệ thương mại và đầu tư sâu rộng với Trung Hoa đại lục.

Hồng Kông không chỉ là điểm trung chuyển cho các chuyến bay từ Đài Loan vào đại lục Trung Quốc, mà còn là cửa ngõ quan trọng cho đầu tư và các nguồn lực đổ vào Trung Hoa đại lục.

Nền kinh tế Hồng Kông phát triển đã nâng cao đời sống người dân, với thu nhập bình quân đầu người đạt 26.910 USD vào năm 2004 Đáng chú ý, 48% dân số sở hữu nhà riêng, trong khi 52% còn lại nhận sự hỗ trợ từ Nhà nước về chỗ ở, trong đó 39% thuê nhà của Nhà nước.

Hồng Kông hiện nay là trung tâm tài chính lớn thứ hai tại Châu Á, chỉ sau Nhật Bản Từ năm 1997 đến 2007, Hồng Kông đã liên tiếp được công nhận là nền kinh tế tự do nhất thế giới.

Nguyên nhân thành công

Hồng Kông đã nhận thức rõ lợi thế của mình là cửa ngõ vào Trung Quốc, một nền kinh tế đầy tiềm năng Khi Trung Quốc tiến hành cải cách, Hồng Kông đã tập trung mạnh mẽ vào thị trường này thông qua đầu tư và thương mại Ngoài ra, Hồng Kông còn đóng vai trò trung gian giữa Đài Loan và Trung Quốc, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong trao đổi thương mại giữa Hồng Kông và Đài Loan, đạt trên 40 tỷ USD vào năm 1997.

Hồng Kông duy trì một nền kinh tế tư bản chủ nghĩa mạnh mẽ, dựa trên thị trường tự do với sự can thiệp tối thiểu từ Chính phủ Tại đây, Chính phủ không tham gia vào hoạt động của các doanh nghiệp và hoàn toàn không có xí nghiệp quốc doanh, tất cả đều là xí nghiệp tư nhân.

Chính phủ Hồng Kông không có kế hoạch phát triển cụ thể cho từng giai đoạn như nhiều quốc gia khác và cũng không có ngân hàng Trung ương Chức năng chính của chính phủ là xây dựng cơ sở hạ tầng và cung cấp dịch vụ công cộng, dẫn đến chi phí thấp và thu nhập hạn chế Điều này tạo ra môi trường thuế thu nhập thấp nhất thế giới và không có thuế hải quan, thu hút các nhà đầu tư và thúc đẩy hoạt động mậu dịch quốc tế.

Hồng Kông sở hữu một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và đồng bộ, với người dân có ý thức cao trong việc tuân thủ pháp luật Mặc dù Chính phủ không can thiệp sâu vào hoạt động của doanh nghiệp và cá nhân, nhưng vẫn đảm bảo vai trò của mình Nhờ vào mức độ tự do hóa cao, Hồng Kông đã được bình chọn là một trong những nền kinh tế tự do nhất thế giới trong suốt 10 năm từ 1997 đến 2007.

Hồng Kông đã lựa chọn chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu, bỏ qua chiến lược thay thế hàng nhập khẩu, phù hợp với điều kiện cụ thể của khu vực Để thực hiện thành công, Hồng Kông áp dụng các chính sách khuyến khích xuất khẩu và đa dạng hóa sản phẩm, từ hàng cao cấp đến sản phẩm tiêu dùng thông thường, đáp ứng nhu cầu thị hiếu người tiêu dùng Hồng Kông cũng là một trong những khu vực tái xuất lớn nhất, tiếp nhận mọi sản phẩm mà không yêu cầu chất lượng cao, với thủ tục xuất khẩu đơn giản Khoảng 50% sản phẩm nhập khẩu được tái chế và xuất khẩu đi nơi khác, dẫn đến tổng kim ngạch xuất khẩu của Hồng Kông vượt xa tổng sản phẩm quốc nội.

Hồng Kông có tỉ lệ đầu tư cao, thường vượt 30% GDP, nhờ vào việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài thay vì vay nợ như Hàn Quốc Điều này giúp nền kinh tế cạnh tranh hơn và tránh tình trạng nợ nần khi khủng hoảng xảy ra Các nhà đầu tư lựa chọn Hồng Kông vì đây là trung tâm tài chính lớn với môi trường kinh doanh thuận lợi, bao gồm thông tin nhanh chóng, giao hàng đúng hạn và kết toán kịp thời Hơn nữa, Hồng Kông còn là cửa ngõ vào thị trường Trung Quốc đang nổi lên rất hấp dẫn.

Hồng Kông, với nguồn dự trữ ngoại tệ dồi dào và tỉ lệ tiết kiệm cao, đã nhanh chóng đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt là vào các nước ASEAN và Trung Quốc, khi hàng rào bảo hộ mậu dịch từ Mỹ và Nhật Bản gia tăng Năm 1993, Hồng Kông trở thành nhà đầu tư lớn nhất vào Indonesia với 1400,2 triệu USD và là một trong những quốc gia đầu tiên đầu tư vào Việt Nam sau khi nước này ban hành luật đầu tư năm 1987 Dự án đầu tiên của Hồng Kông tại Việt Nam được cấp phép vào ngày 7/4/1988, và trong suốt 17 năm thu hút vốn đầu tư nước ngoài, Hồng Kông luôn nằm trong số những nhà đầu tư lớn nhất tại Việt Nam, có nhiều năm đứng đầu danh sách 10 nhà đầu tư lớn nhất.

Việc hoạch định chiến lược phát triển kinh tế và nỗ lực của Chính phủ, cùng với các điều kiện thuận lợi từ các yếu tố khách quan, đã góp phần quan trọng vào sự thành công của nền kinh tế Hồng Kông Hiện nay, Hồng Kông được xem là nền kinh tế tự do đứng thứ 3 thế giới, với tiềm lực kinh tế mạnh mẽ, đồng thời là một trong bốn con rồng nhỏ của Châu Á.

Những khó khăn thách thức

Sau 156 năm là thuộc địa của Anh, Hồng Kông đã được trao trả về Trung Quốc vào ngày 1/7/1997, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử với nhiều cảm xúc lo âu Việc trở về với Trung Quốc đã mang lại cho Hồng Kông cơ hội phát triển kinh tế bền vững Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 54% người dân Hồng Kông tin rằng trong 25 năm tới, Trung Quốc sẽ trở nên giống Hồng Kông, và 64% cho rằng cơ hội đầu tư tại Hồng Kông sẽ gia tăng, góp phần thúc đẩy nền kinh tế nơi đây Hiện nay, người dân Hồng Kông cảm thấy an tâm hơn, tỷ lệ di cư giảm, và những thành công trong cải cách kinh tế của Trung Quốc đã thu hút nhiều nhà đầu tư lớn đến Hồng Kông.

Hồng Kông đã trải qua một thập niên khó khăn sau hai cuộc khủng hoảng kinh tế, đặc biệt là cơn bão tài chính Châu Á năm 1997, khiến tốc độ tăng trưởng giảm xuống còn 5,3% và thị trường cổ phiếu cũng như thị trường nhà ở sụt giảm nghiêm trọng Để đối phó với tình trạng này, chính quyền Hồng Kông đã duy trì quỹ ngoại tệ hơn 110 tỷ USD để hỗ trợ thị trường cổ phiếu và giữ tỉ giá hối đoái của đồng Đôla Hồng Kông Nhờ đó, nền kinh tế Hồng Kông đã phục hồi dần vào năm 1999 và đạt tốc độ tăng trưởng 10% vào năm 2000, mặc dù vẫn phải đối mặt với tình trạng giảm phát Tuy nhiên, sự kiện 11/9/2001 và các đợt bùng phát dịch cúm gia cầm đã tiếp tục ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế, đặc biệt là dịch SARS năm 2003, khiến tốc độ tăng trưởng giảm xuống còn 2,3% và gây ra nhiều khó khăn cho người dân với 300 người thiệt mạng.

Hồng Kông đang đối mặt với nhiều bất lợi xã hội sau khi trở về Trung Quốc, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu tiêu dùng nội địa gần như bão hòa và giá nhà, giá đất quá cao, gây khó khăn cho việc phát triển doanh nghiệp Thiếu mặt bằng và chi phí đầu tư cao là những rào cản lớn đối với các nhà đầu tư Hơn nữa, ngành công nghiệp của Hồng Kông chủ yếu tập trung vào ứng dụng và bắt chước, thiếu đầu tư cho khoa học cơ bản, dẫn đến sự phát triển yếu kém của các sản phẩm công nghệ cao Đồng thời, các mặt hàng thâm dụng lao động của Hồng Kông ngày càng mất lợi thế cạnh tranh so với Trung Quốc và các nước ASEAN.

Hồng Kông đã xây dựng một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, trong khi Trung Quốc chủ yếu quản lý theo hành chính, điều này khiến việc duy trì pháp quyền tại Hồng Kông gặp khó khăn sau khi trở về với Trung Quốc Làn sóng nhập cư từ các nước Châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, đang gia tăng, dự báo dân số Hồng Kông sẽ tăng khoảng 25% trong tương lai Điều này tạo áp lực lớn cho chính quyền Hồng Kông trong việc đáp ứng cơ sở hạ tầng và phúc lợi xã hội, đồng thời giải quyết vấn đề việc làm cho người nhập cư nhằm giảm thiểu các vấn đề xã hội do thất nghiệp Tỷ lệ thất nghiệp của Hồng Kông đã giảm từ 8,6% vào năm 2003 xuống 5,5% vào năm 2005, nhưng tình trạng tham nhũng vẫn diễn ra phổ biến.

Tóm lại, mặc dù Trung Quốc là động lực chính cho sự phát triển của Hồng Kông trong dài hạn, nhưng những rủi ro kinh tế từ quá trình cải cách của Trung Quốc hiện tại đang ảnh hưởng lớn đến Hồng Kông Chính phủ Hồng Kông đang nỗ lực tìm ra các giải pháp để giải quyết vấn đề việc làm và tập trung đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng Đồng thời, Hồng Kông cũng sẽ tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của các sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm mới, và tiếp tục mở rộng đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt vào thị trường Đại lục Trung Hoa.

Với trình độ chuyên môn hóa cao và khả năng điều hành nền kinh tế của Chính phủ Hàn Quốc, cùng sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Trung Quốc và kinh nghiệm tích lũy suốt hơn 40 năm phát triển, Hồng Kông có triển vọng đạt được những thành công mới trong giai đoạn phát triển kinh tế đầy biến động sắp tới.

Hướng phát triển hiện nay

Kinh tế Hồng Kông chủ yếu dựa vào lĩnh vực dịch vụ, chiếm tới 90% GDP Trước đây, ngành chế tạo từng là trụ cột quan trọng nhất của nền kinh tế, khi Hồng Kông tiến hành công nghiệp hóa sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

2 Với xuất khẩu làm động lực, kinh tế Hồng Kông đã tăng trưởng với tốc độ bình quân hàng năm là 8,9% trong thập niên 1970 Hồng Kông đã trải qua một quá trình chuyển dịch nhanh sang một nền kinh tế dịch vụ trong những năm 1980, khi tốc độ tăng trưởng đạt 7,7% bình quân mỗi năm Phần lớn các hoạt động sản xuất được chuyển qua Trung Hoa đại lục trong thời kỳ này và công nghiệp hiện nay chỉ còn chiếm 9% nền kinh tế Khi Hồng Kông đã lớn mạnh để trở thành một trung tâm tài chính, tăng trưởng chậm lại xuống còn 2,7% mỗi năm trong những năm 1990 Cùng với Singapore, Hàn Quốc, và Đài Loan, Hồng Kông được gọi là một trong Bốn con hổ châu Á do tốc độ tăng trưởng cao và công nghiệp hóa nhanh chóng trong thời kỳ từ thập niên 1960 đến thập niên 1990.

Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Các nước NICs Châu Á đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, mang lại những bài học quý giá cho các quốc gia trên toàn cầu, đặc biệt là Việt Nam Việc áp dụng kinh nghiệm từ các nước này là rất quan trọng đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

- Khai thác thế mạnh về nguồn tài nguyên, tranh thủ huy động nguồn vốn trong nước và ngoài nước để phát triển kinh tế.

Phát triển và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa là mục tiêu hàng đầu Cần nâng cao chất lượng và hiệu quả của ngành dịch vụ, đồng thời đa dạng hóa các hoạt động trong lĩnh vực này, đặc biệt chú trọng đến tài chính, ngân hàng, thương mại và du lịch Bên cạnh đó, việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, bao gồm giao thông vận tải và thông tin liên lạc, cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế.

Đổi mới và nâng cao trình độ công nghệ trong các ngành công nghiệp chế tạo và chế biến là cần thiết, nhằm thúc đẩy xuất khẩu và giảm thiểu nhập khẩu sản phẩm mà Việt Nam có tiềm năng lớn.

Chính phủ sẽ tiếp tục thúc đẩy chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhằm đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ tiên tiến và có tỷ lệ xuất khẩu cao Đồng thời, sẽ triển khai các chính sách cởi mở hơn để hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân trong nước phát triển.

Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo là điều cần thiết để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật Việc nâng cao dân trí và bồi dưỡng nhân tài sẽ đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Kết nối giáo dục với khoa học công nghệ được xem là quốc sách hàng đầu, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Trong bối cảnh cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật phát triển mạnh mẽ, Việt Nam cần nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng hiệu quả các thành tựu này để vững bước vào thế kỷ XXI, như đã được khẳng định tại Đại hội Đảng lần thứ VIII.

“Phấn đấu đến năm 2020 nước ta cơ bản trở thành một nước công nghiệp”.

Ngày đăng: 03/03/2022, 00:13

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w