CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ĐÁNH GIÁ RỦI RO TRONG GIAI ĐOẠN LẬP KẾ HOẠCH KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
KHÁI QUÁT VỀ KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Kiểm toán báo cáo tài chính là quá trình đánh giá nhằm đưa ra nhận xét về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính của một đơn vị Báo cáo tài chính phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán hiện hành, do đó, những chuẩn mực này được sử dụng làm tiêu chí để đánh giá chất lượng của báo cáo tài chính.
Kiểm toán báo cáo tài chính bao gồm các giai đoạn và bước thực hiện để thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và có giá trị Quá trình này giúp kiểm toán viên đưa ra kết luận về tính trung thực và hợp lý của số liệu trên báo cáo tài chính, từ đó nâng cao chất lượng và đảm bảo tính hiệu quả của mỗi cuộc kiểm toán.
Kiểm toán báo cáo tài chính do các kiểm toán viên chuyên nghiệp từ tổ chức kiểm toán độc lập thực hiện là một dịch vụ quan trọng, cung cấp tư vấn và đảm bảo tính chính xác cho các báo cáo tài chính theo yêu cầu của khách hàng.
Kết quả kiểm toán báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các đơn vị Nhà nước và các bên thứ ba như nhà quản lý, ngân hàng, nhà đầu tư, người bán và người mua Chủ yếu, nó phục vụ cho cổ đông và nhà đầu tư, giúp họ đưa ra những quyết định kinh tế quan trọng như đầu tư và cho vay.
MỤC TIÊU KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 200, mục đích của kiểm toán báo cáo tài chính là tăng cường độ tin cậy cho người sử dụng thông qua việc kiểm toán viên đánh giá tính chính xác và hợp lý của báo cáo tài chính Kiểm toán viên phải xác định liệu báo cáo tài chính có được lập đúng theo các khía cạnh trọng yếu và phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính hay không Việc thực hiện kiểm toán theo chuẩn mực và quy định đạo đức nghề nghiệp sẽ giúp kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán chính xác và đáng tin cậy.
Để đưa ra ý kiến về báo cáo kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện các thủ tục kiểm toán cần thiết nhằm đảm bảo rằng báo cáo tài chính không chứa đựng sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn Đây là mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính Bên cạnh đó, kiểm toán viên cũng phải cung cấp thông tin về các phát hiện của mình cho Ban giám đốc và Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán.
QUY TRÌNH KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
1.3.1 Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán
Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán bao gồm 2 quá trình tiền kế hoạch và lập kế hoạch:
Tiền kế hoạch là giai đoạn quan trọng trong quá trình kiểm toán, khi kiểm toán viên tiếp cận khách hàng để thu thập thông tin cần thiết Mục tiêu là hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và đánh giá khả năng phục vụ của mình Dựa trên những thông tin này, hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng kiểm toán.
Lập kế hoạch kiểm toán là quá trình quan trọng bao gồm việc thu thập thông tin về hoạt động kinh doanh, tìm hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ, xác định mức trọng yếu và đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính Những bước này giúp thiết lập chiến lược và kế hoạch kiểm toán, từ đó nâng cao tính hữu hiệu và hiệu quả của cuộc kiểm toán.
1.3.2 Giai đoạn thực hiện kiểm toán
Giai đoạn thực hiện kiểm toán bao gồm việc triển khai kế hoạch kiểm toán nhằm thu thập các bằng chứng kiểm toán đầy đủ và phù hợp, từ đó làm cơ sở cho ý kiến nhận xét của kiểm toán viên.
Trong giai đoạn này, kiểm toán viên tiến hành đánh giá rủi ro và thực hiện các thủ tục kiểm toán bổ sung để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin tài chính.
Thử nghiệm kiểm soát là phương pháp nhằm thu thập bằng chứng về hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Thử nghiệm cơ bản là quy trình thu thập chứng cứ để phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính Hai loại thử nghiệm cơ bản bao gồm thủ tục phân tích cơ bản và thử nghiệm chi tiết.
Trong quy trình phân tích cơ bản, kiểm toán viên tiến hành so sánh thông tin và nghiên cứu xu hướng để phát hiện những biến động bất thường Ví dụ, việc so sánh số dư đầu kỳ và cuối kỳ của các khoản phải thu, cũng như tính toán số vòng quay nợ phải thu, có thể giúp kiểm toán viên nhận diện khả năng sai sót trọng yếu trong số dư nợ phải thu cuối kỳ.
Trong quá trình thực hiện thử nghiệm chi tiết, kiểm toán viên áp dụng các phương pháp thích hợp để kiểm tra các số dư hoặc nghiệp vụ Điều này bao gồm việc gửi thư xác nhận các khoản phải thu, chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho và kiểm tra tài liệu liên quan.
1.3.3 Giai đoạn hoàn thành kiểm toán
Hoàn thành kiểm toán là giai đoạn quan trọng, nơi kiểm toán viên tổng hợp và rà soát các bằng chứng đã thu thập để đưa ra ý kiến về báo cáo kiểm toán Dựa trên đánh giá về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, kiểm toán viên sẽ phát hành loại báo cáo kiểm toán phù hợp.
Khi kiểm toán viên xác định rằng báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính cũng như kết quả hoạt động kinh doanh của đơn vị, họ sẽ phát hành báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần.
Khi báo cáo tài chính chứa sai sót trọng yếu hoặc kiểm toán viên gặp phải giới hạn trong phạm vi kiểm toán, tùy thuộc vào mức độ trọng yếu và ảnh hưởng của các sai sót, kiểm toán viên có thể phát hành báo cáo với ý kiến ngoại trừ, ý kiến trái ngược hoặc từ chối đưa ra ý kiến.
Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần tập hợp và lưu trữ tất cả tài liệu và bằng chứng liên quan đến hồ sơ kiểm toán Hồ sơ này không chỉ giúp tổ chức, kiểm tra và giám sát toàn bộ cuộc kiểm toán mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tính chính xác của ý kiến kiểm toán viên khi có tranh chấp xảy ra.
TỔNG QUAN VỀ ĐÁNH GIÁ RỦI RO KIỂM TOÁN TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
1.4.1 Rủi ro kiểm toán và đánh giá rủi ro
Khái niệm: Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 400 - đoạn 07 (VSA 400-Đoạn
7) có nêu: “Rủi ro kiểm toán là rủi ro mà kiểm toán viên và công ty kiểm toán đưa ra ý kiến nhận xét không thích hợp khi BCTC đã được kiểm toán còn có những sai sót trọng yếu”.
Rủi ro kiểm toán phát sinh từ những sai lệch tiềm ẩn trong báo cáo tài chính (BCTC) mà có thể vượt qua hệ thống kiểm soát nội bộ và không được phát hiện qua các thử nghiệm cơ bản Do đó, kiểm toán viên (KTV) cần xác định và kiểm soát những rủi ro này Việc đánh giá rủi ro kiểm toán là một bước quan trọng trong mọi cuộc kiểm toán, từ giai đoạn lập kế hoạch cho đến khi thực hiện kiểm toán.
Nguyên nhân gây ra rủi ro kiểm toán:
Cuộc kiểm toán thường gặp phải những hạn chế vốn có, dẫn đến việc các bằng chứng toán học thường mang tính thuyết phục hơn là khẳng định chắc chắn Những hạn chế này xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình kiểm toán.
Bản chất của việc lập và trình bày báo cáo tài chính là sự linh hoạt trong áp dụng các quy định, phù hợp với hoàn cảnh thực tế và quyết định của ban giám đốc Mặc dù có các văn bản hướng dẫn chung, báo cáo tài chính có thể được lập và trình bày khác nhau tùy thuộc vào từng đơn vị Nhiều khoản mục trong báo cáo tài chính, như việc lập dự phòng, thường mang tính không chắc chắn và phụ thuộc vào xét đoán của người lập báo cáo.
Bản chất của các thủ tục kiểm toán;Khả năng thu thập bằng chứng kiểm toán của kiểm toán viên chỉ đảm bảo một cách hợp lý vì:
Ban Giám đốc và các đối tượng liên quan có thể không cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính, dẫn đến việc kiểm toán viên không thể đảm bảo tính đầy đủ của thông tin, mặc dù đã thực hiện các thủ tục kiểm toán cần thiết Hành vi gian lận có thể được thực hiện một cách tinh vi, khiến cho các sai sót cố ý, như việc thông đồng để làm giả chứng từ, khó bị phát hiện Kiểm toán viên không được đào tạo để trở thành chuyên gia trong việc xác minh chứng từ giả mạo, điều này làm tăng rủi ro trong quá trình kiểm toán.
Mỗi cuộc kiểm toán không phải là một cuộc điều tra hay thanh tra các sai phạm Kiểm toán viên không có quyền thực hiện các hoạt động điều tra, thanh tra, xét hỏi hay khám xét như các cơ quan pháp luật.
Việc thực hiện kiểm toán với thời gian và chi phí hợp lý là rất cần thiết Người sử dụng báo cáo tài chính mong muốn nhận được báo cáo kiểm toán trong khoảng thời gian và mức giá hợp lý, do đó, kiểm toán viên không thể xem xét tất cả thông tin một cách chi tiết mà chỉ có thể tiến hành kiểm tra bằng cách chọn mẫu.
1.4.2 Các rủi ro dẫn đến rủi ro kiểm toán
Theo VSA 400, rủi ro tiềm tàng được định nghĩa là những rủi ro vốn có, liên quan đến khả năng của cơ sở dữ liệu từ một nhóm giao dịch, số dư tài khoản, hoặc thông tin thuyết minh, có thể chứa đựng các sai sót trọng yếu Những sai sót này có thể xảy ra khi xem xét từng yếu tố riêng lẻ hoặc tổng hợp, trước khi đánh giá bất kỳ biện pháp kiểm soát nào liên quan.
Rủi ro tiềm tàng đã tồn tại trước khi kiểm toán viên (KTV) đến đơn vị để thực hiện kiểm toán Điều này cho thấy rằng rủi ro tiềm tàng không phụ thuộc vào quá trình kiểm toán.
Do đó, KTV không có khả năng tạo ra hay ảnh hưởng hay kiểm soát nó Công việc của
KTV là đánh giá nó ở mức độ cao hay thấp tùy vào tình hình thực tế tại mỗi doanh nghiệp.
Có nhiều nhân tố tác động tạo nên rủi ro tiềm tàng, thí dụ như:
Tình hình kinh tế suy thoái khiến khách hàng của doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ, dẫn đến thách thức trong việc lập dự phòng phải thu khó đòi Doanh nghiệp cần cân nhắc mức dự phòng phù hợp với thực tế của mình, vì việc trích lập dự phòng ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, có thể làm tăng chi phí hàng bán hoặc giảm lợi nhuận Điều này tạo ra rủi ro tiềm tàng trong quá trình lập báo cáo tài chính.
Các chính sách của Nhà nước yêu cầu doanh nghiệp vận tải giảm giá cước khi giá xăng giảm mạnh Tuy nhiên, mức giảm phù hợp sẽ phụ thuộc vào từng doanh nghiệp, dựa trên tỷ lệ chi phí xăng trong giá thành và loại nhiên liệu sử dụng.
Sự thay đổi trong công nghệ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm tiêu dùng, tạo ra thách thức lớn trong việc kiểm soát chi phí.
Rủi ro kiểm soát theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 400 (VSA 400) được định nghĩa là rủi ro có thể xảy ra sai sót trọng yếu trong các nghiệp vụ và khoản mục của báo cáo tài chính (BCTC) Rủi ro này xuất hiện khi hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ không đủ khả năng ngăn ngừa, phát hiện hoặc sửa chữa kịp thời những sai sót đó.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) có những hạn chế nhất định, vì vậy kiểm toán viên (KTV) không thể chỉ dựa vào hệ thống này để giảm bớt công việc kiểm tra của mình Thay vào đó, KTV cần xem xét nhiều yếu tố khác để có cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp.
Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro kiểm soát:
Môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), bao gồm sự trung thực, các giá trị đạo đức, năng lực của nhân viên và triết lý quản lý Một môi trường kiểm soát vững chắc sẽ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn Đánh giá rủi ro của đơn vị cần xem xét việc cụ thể hóa mục tiêu, đồng thời nhận dạng và phân tích các rủi ro có thể xảy ra.
Hoạt động kiểm soát: Phân chia trách nhiệm, kiểm soát vật chất,…
Thông tin truyền thông: Việc nhận thông tin của bên ngoài, cấp trên hay phản hồi của cấp dưới có được thực hiện hữu hiệu không
Giám sát: Nhà quản lí có thực hiện giám sát thường xuyên và giám sát định kỳ hay không
Cũng giống như rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát cũng là rủi ro có sai sót trọng yếu đến BCTC.
MÔ HÌNH RỦI RO KIỂM TOÁN
Mô hình rủi ro kiểm toán hỗ trợ kiểm toán viên (KTV) trong việc xác định rủi ro phát hiện thông qua việc đánh giá rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát, từ đó đề xuất các thủ tục kiểm toán phù hợp Rủi ro phát hiện có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với số lượng bằng chứng kiểm toán thu thập được; do đó, để giảm thiểu rủi ro phát hiện, KTV cần thu thập thêm nhiều bằng chứng kiểm toán Hiện có hai mô hình đánh giá rủi ro chính.
Mô hình định lượng rủi ro kiểm toán (Quantified audit risk model)
AR= IR*CR*DR Hay DR ∗ Trong đó:
SVTH: Lê Đình Dạ Thi Trang 8
AR: Rủi ro kiểm toán
IR: Rủi ro tiềm tàng
CR: Rủi ro kiểm soát
DR: Rủi ro phát hiện
Sau khi nghiên cứu các rủi ro kinh doanh và hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị, kiểm toán viên (KTV) sẽ đánh giá tỷ lệ rủi ro tiềm ẩn (IR %) và tỷ lệ kiểm soát (CRP %) Đồng thời, chính sách của công ty kiểm toán mà KTV đang làm việc quy định rằng rủi ro kiểm toán chấp nhận là 5%.
KTV đánh giá rủi ro phát hiện ở mức 50%, từ đó, KTV sẽ lập kế hoạch, sắp xếp lịch trình phù hợp
Ban đầu, KTV đánh giá rủi ro kiểm soát ở mức 50% Tuy nhiên, sau khi thu thập bằng chứng kiểm toán, KTV đã tăng cường lòng tin vào hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của doanh nghiệp Do đó, mức rủi ro kiểm soát giảm xuống còn 5%.
Mức rủi ro phát hiện hiện đang tăng cao do KTV ngày càng tin tưởng vào hệ thống kiểm soát nội bộ Để giảm thiểu rủi ro này, KTV cần thực hiện nhiều hơn các thử nghiệm kiểm soát và thử nghiệm cơ bản để đảm bảo tính chính xác trong đánh giá.
Mô hình định lượng rủi ro kiểm toán có những hạn chế nhất định, chủ yếu do tính cứng nhắc của nó Kế toán viên thường gặp khó khăn trong việc xác định chính xác tỷ lệ phần trăm rủi ro Hơn nữa, vì được đánh giá bằng số liệu, khi một trong các yếu tố trong mô hình bằng 0, mô hình sẽ trở nên không hợp lý.
Mô hình thứ 2: Mô hình định tính rủi ro kiểm toán Đánh giá của KTV về rủi ro kiểm soát
Cao Trung bình Thấp Đánh giá của KTV về Cao Thấp nhất Thấp Trung bình rủi ro tiềm tàng
Trung bình Thấp Trung bình Cao
Thấp Trung bình Cao Cao nhất
SVTH: Lê Đình Dạ Thi Trang 9
Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát được chia thành ba mức độ: cao, thấp và trung bình.
Rủi ro phát hiện được phân thành năm mức độ: thấp nhất, thấp, trung bình, cao và cao nhất Mỗi mức độ này tương ứng với việc đánh giá rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát Kế toán viên (KTV) sẽ thực hiện đánh giá để đảm bảo rằng rủi ro kiểm toán mong muốn được duy trì ở mức thấp nhất.
Dựa vào bảng trên có thể thấy:
Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện có mối quan hệ tỷ lệ nghịch Khi rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát ở mức thấp, rủi ro phát hiện sẽ được đánh giá cao Ngược lại, nếu rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát ở mức cao, thì rủi ro phát hiện sẽ có mức đánh giá thấp.
Những hạn chế chung trong việc sử dụng cả 2 mô hình rủi ro kiểm toán:
Mặc dù KTV đã nỗ lực tối đa trong việc lập kế hoạch, nhưng đánh giá của họ về rủi ro kiểm toán mong muốn, rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát vẫn mang tính chủ quan cao.
Mô hình rủi ro kiểm toán là một kế hoạch có giới hạn, do đó, việc áp dụng mô hình này để đánh giá kết quả kiểm toán sẽ gặp nhiều khó khăn.
TẦM QUAN TRỌNG CỦA RỦI RO KIỂM TOÁN
Cuộc kiểm toán bao gồm ba giai đoạn chính: lập kế hoạch, thực hiện và hoàn thành kiểm toán Giai đoạn lập kế hoạch có vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của toàn bộ quá trình Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 300 (VSA300), việc đánh giá rủi ro kiểm toán trong giai đoạn này là cần thiết để phát hiện gian lận, rủi ro và các vấn đề tiềm ẩn, đồng thời đảm bảo hoàn thành cuộc kiểm toán đúng thời hạn Khi xây dựng chương trình kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét các đánh giá về rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và mức độ đảm bảo cần đạt được thông qua các thử nghiệm cơ bản.
Khi thực hiện kiểm toán, KTV không thể kiểm tra toàn bộ nghiệp vụ của doanh nghiệp mà chỉ có thể lựa chọn mẫu Vì vậy, KTV cần có cái nhìn tổng quan và khả năng đánh giá rủi ro để xác định đúng bản chất của đối tượng kiểm toán, từ đó đáp ứng kịp thời nhu cầu của người sử dụng báo cáo tài chính.
Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán: Đánh giá rủi ro giúp KTV có thể:
Giới hạn phạm vi công việc kiểm toán là cần thiết để tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng của cuộc kiểm toán.
Xác định khoản mục chứa đựng rủi ro cao từ đó tập trung nguồn lực để đạt mục tiêu kiểm toán
Giai đoạn thực hiện kiểm toán Đánh giá rủi ro ở bước trước là cơ sở để thực hiện cuộc kiểm toán đạt mục tiêu tốt nhất
Việc đánh giá rủi ro trong giai đoạn này giúp KTV đảm bảo hợp lí rằng các sai sót đã không bị bỏ sót
Giai đoạn hoàn thành kiểm toán
Làm cơ sở cho việc soát xét lại hồ sơ kiểm toán và công việc đã hoàn thành, qua đó đảm bảo chất lượng hoạt động kiểm toán.
THỦ TỤC ĐÁNH GIÁ RỦI RO THEO CHUẨN MỰC KIỂM TOÁN VIỆT NAM (VSA 315)
KIỂM TOÁN VIỆT NAM (VSA 315)
1.7.1 Thủ tục đánh giá rủi ro và các hoạt động liên quan
Kiểm toán viên cần thực hiện quy trình đánh giá rủi ro để xác định và đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu ở cả cấp độ báo cáo tài chính và cấp độ cơ sở dẫn liệu Quy trình này bao gồm các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin tài chính.
Phỏng vấn Ban Giám đốc và các cá nhân trong đơn vị là bước quan trọng để thu thập thông tin cần thiết, giúp kiểm toán viên xác định rủi ro có sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn Việc này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hoạt động của đơn vị mà còn hỗ trợ trong việc phát hiện các yếu tố có thể dẫn đến rủi ro.
Thực hiện thủ tục phân tích: Kiểm toán viên thực hiện dự đoán số liệu trên
BCTC nhằm hình thành các kỳ vọng, sau đó là thực hiện phân tích các dữ liệu
Quan sát và điều tra: công việc này giúp KTV có những thông tin sơ bộ nhất về khách hàng
Kiểm toán viên cần đánh giá tính liên quan của thông tin thu thập từ quy trình chấp nhận hoặc duy trì khách hàng trong việc xác định rủi ro sai sót trọng yếu.
Nếu thành viên Ban Giám đốc phụ trách cuộc kiểm toán đã cung cấp dịch vụ khác cho đơn vị được kiểm toán, họ cần xem xét tính phù hợp của thông tin đã thu thập trước đó để xác định rủi ro sai sót trọng yếu.
Khi dự định sử dụng thông tin thu thập từ kinh nghiệm làm việc với đơn vị được kiểm toán và các thủ tục kiểm toán trước đây, kiểm toán viên cần xem xét sự ảnh hưởng của tình hình hiện tại đến tính phù hợp của những thông tin đó cho cuộc kiểm toán hiện tại.
Thành viên Ban Giám đốc chịu trách nhiệm tổng thể cuộc kiểm toán cần thảo luận với các thành viên chủ chốt trong nhóm kiểm toán về khả năng báo cáo tài chính của đơn vị có thể gặp sai sót trọng yếu Họ cũng phải xem xét tính phù hợp của khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính với điều kiện và hoàn cảnh cụ thể của đơn vị Ngoài ra, thành viên Ban Giám đốc cần quyết định những vấn đề quan trọng cần thông báo cho các thành viên trong nhóm kiểm toán không tham gia thảo luận.
1.7.2 Những hiểu biết cần có về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị, trong đó có kiểm soát nội bộ
1.7.2.1 Đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị
Kiểm toán viên phải tìm hiểu các thông tin sau:
Ngành nghề kinh doanh và các quy định pháp lý, cùng với các yếu tố bên ngoài như khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính, đều có ảnh hưởng lớn đến đặc điểm của đơn vị.
Loại hình sở hữu và bộ máy quản trị;
Các hình thức đầu tư mà đơn vị đang và sẽ tham gia, kể cả đầu tư vào các đơn vị có mục đích đặc biệt;
Cơ cấu tổ chức, sản xuất kinh doanh và quản lý, cùng với cơ cấu nguồn vốn của đơn vị, là những thông tin quan trọng giúp kiểm toán viên hiểu rõ về các nhóm giao dịch, số dư tài khoản và thông tin thuyết minh cần trình bày trong báo cáo tài chính Bên cạnh đó, các chính sách kế toán mà đơn vị áp dụng và lý do thay đổi (nếu có) cũng cần được xem xét Kiểm toán viên phải đánh giá tính phù hợp của các chính sách kế toán với lĩnh vực hoạt động kinh doanh của đơn vị, đảm bảo sự nhất quán với khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính, cũng như các chính sách kế toán mà các đơn vị trong cùng lĩnh vực đang áp dụng.
Mục tiêu, chiến lược của đơn vị và những rủi ro kinh doanh có liên quan mà có thể dẫn đến rủi ro có sai sót trọng yếu
Việc đo lường và đánh giá kết quả hoạt động của đơn vị
1.7.2.2 Kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán:
Khi thu thập thông tin về các kiểm soát liên quan đến cuộc kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá thiết kế của các kiểm soát này và xác định xem chúng đã được thực hiện tại đơn vị hay chưa Để làm điều này, kiểm toán viên sẽ tiến hành thêm một số thủ tục kiểm toán, ngoài việc phỏng vấn các nhân viên của đơn vị.
Các thành phần của kiểm soát nội bộ:
Kiểm toán viên cần tìm hiểu và đánh giá môi trường kiểm soát của đơn vị, bao gồm việc xem xét liệu Ban Giám đốc, dưới sự giám sát của Ban quản trị, có thiết kế và duy trì được văn hóa trung thực cùng hành vi đạo đức hay không Họ cũng cần xác định xem các điểm mạnh của môi trường kiểm soát có tạo thành cơ sở vững chắc cho các thành phần khác của kiểm soát nội bộ hay không, cũng như liệu các thành phần này có bị suy yếu do các khiếm khuyết trong môi trường kiểm soát hay không.
Quy trình đánh giá rủi ro của đơn vị bao gồm việc kiểm toán viên tìm hiểu xem đơn vị đã thiết lập quy trình để xác định các rủi ro kinh doanh liên quan đến mục tiêu lập và trình bày báo cáo tài chính hay chưa Điều này bao gồm việc ước tính mức độ rủi ro, đánh giá khả năng xảy ra của các rủi ro, và quyết định các hành động thích hợp để xử lý các rủi ro đó.
Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần tìm hiểu các hoạt động kiểm soát liên quan để đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu ở cấp độ cơ sở dẫn liệu Việc này giúp họ thiết kế các thủ tục kiểm toán phù hợp với rủi ro đã được đánh giá Tuy nhiên, kiểm toán viên không bắt buộc phải xem xét toàn bộ các hoạt động kiểm soát cho từng nhóm giao dịch, số dư tài khoản hay thông tin thuyết minh trong báo cáo tài chính.
Kiểm toán viên cần nắm rõ các phương thức giám sát kiểm soát nội bộ mà đơn vị áp dụng trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính Điều này bao gồm việc xác định các hoạt động kiểm soát liên quan đến cuộc kiểm toán và cách thức mà đơn vị khắc phục các khiếm khuyết trong hệ thống kiểm soát của mình.
1.7.3 Xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu Để làm cơ sở cho việc thiết kế và thực hiện các thủ tục kiểm toán tiếp theo, kiểm toán viên phải xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu ở các cấp độ sau:
Cấp độ báo cáo tài chính
Cấp độ cơ sở dẫn liệu của các nhóm giao dịch, số dư tài khoản và thông tin thuyết minh
THIỆU CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN AS
MỤC TIÊU VÀ NGUYÊN TẮC HOẠT ĐỘNG
Công ty chuyên cung cấp dịch vụ kiểm toán và tư vấn chất lượng hàng đầu, cam kết duy trì uy tín và niềm tin từ khách hàng nhờ vào danh tiếng vững chắc trong ngành và chất lượng dịch vụ đã được khẳng định.
Công ty cần nắm vững thông tin về thị trường nội địa, theo dõi sự phát triển của hệ thống pháp luật và các xu hướng chuyển đổi, đồng thời cập nhật liên tục những thay đổi trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.
Công ty cam kết nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên thông qua các khóa đào tạo nội bộ và tạo ra môi trường làm việc thân thiện, đoàn kết Điều này giúp toàn thể nhân viên cùng hướng tới mục tiêu chung, biến công ty thành một đơn vị năng động, cung cấp dịch vụ hiệu quả cho khách hàng, từ đó nâng cao vị thế và vai trò của công ty trong lĩnh vực hoạt động.
Công ty TNHH kiểm toán AS hoạt động với nguyên tắc độc lập, khách quan và chính trực, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp cũng như bí mật kinh doanh của khách hàng Đạo đức nghề nghiệp, chất lượng dịch vụ và uy tín công ty là những tiêu chuẩn hàng đầu mà tất cả nhân viên phải tuân thủ và ghi nhớ.
CƠ CẤU TỔ CHỨC
2.3.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức của công ty
Sơ đồ 2.1: Tổ chức bộ máy công ty AS
Phòng hành chính - kế toán
Công ty sở hữu một cơ cấu tổ chức rõ ràng với nhiệm vụ phân định cụ thể Giám đốc là người đứng đầu, đảm nhiệm việc hoạch định chiến lược hoạt động, ký kết báo cáo kiểm toán và chịu trách nhiệm pháp lý.
Phó giám đốc cùng giám đốc điều hành công ty có trách nhiệm quản lý các phòng ban và giám sát việc thực hiện các chiến lược của công ty, đồng thời ký kết Báo cáo kiểm toán.
Phòng hành chính – kế toán
Phòng hành chính – kế toán, dưới sự quản lý của ban giám đốc, có nhiệm vụ theo dõi và ghi chép tình hình hoạt động kinh doanh của công ty thông qua số liệu trong sổ sách Phòng này đảm nhận các lĩnh vực quan trọng như tài chính, kế toán, quản lý nguồn vốn và tài sản, quyết toán hợp đồng kinh tế, kiểm soát chi phí hoạt động, cùng với việc tổ chức và chỉ đạo các hoạt động kế toán trong công ty Kế toán trưởng hiện đang là người đứng đầu phòng hành chính – kế toán.
Hiện nay, công ty chia thành 2 phòng nghiệp vụ, với phòng kiểm toán là phòng ban chủ chốt thực hiện các dịch vụ chính Mỗi phòng nghiệp có quy mô từ 10-20 nhân viên và được lãnh đạo bởi một trưởng phòng Việc phân chia này giúp công tác quản lý trở nên hiệu quả hơn.
Phòng kinh doanh của công ty chịu trách nhiệm soạn thảo và kí kết các hợp đồng kiểm toán với khách hàng.
CÁC DỊCH VỤ CUNG CẤP
Dịch vụ kế toán - thống kê
Hướng dẫn xây dựng hệ thống kế toán
Hướng dẫn và thực hiện ghi chép sổ sách kế toán.
Hướng dẫn lập các hồ sơ kế toán: quyết toán thuế, hoàn thuế, ưu đãi thuế.
Chuyển đổi báo cáo tài chính được lập từ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS).
Thống kê, xử lý, phân loại thông tin kế toán.
Kiểm toán báo cáo tài chính theo luật định.
Kiểm toán báo cáo tài chính, thông tin tài chính vì mục đích thuế hoặc theo mụcđích thỏa thuận trước.
Kiểm toán các khoản mục thông tin trong báo cáo tài chính: chi phí hoạt động, nguồn vốn, công nợ, thu chi.
Soát xét thông tin tài chính, báo cáo tài chính cho việc chia tách, hợp nhất, giải thể tái cấu trúc doanh nghiệp, mua bán doanh nghiệp.
Hướng dẫn doanh nghiệp nắm bắt đầy đủ, kịp thời và vận dụng đạt yêu cầu các quy định về thuế.
Đại diện doanh nghiệp giải quyết các vấn đề về thuế, hỗ trợ quyết toán thuế.
Đánh giá báo cáo tài chính về tình hình chấp hành luật thuế, xem xét mức độ tuân thủ thuế hiện hành của doanh nghiệp.
Ước lượng, quản lý và tầm soát các rủi ro về thuế.
Hoạch định và xây dựng cấu trúc thuế, tận dụng hết các ưu đãi về thuế.
Tư vấn các khoản thuế trong các hợp đồng ký kết hay các dự án liên doanh, liên kết.
Giảm thiểu rủi ro khi quyết toán thuế
Quản trị thuế hiệu quả trong toàn bộ tập đoàn hay giữa công ty mẹ và công ty con
KHÁCH HÀNG CHÍNH CỦA ASCO
Kể từ năm 2000, ASCO đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng khách hàng Từ con số 16 khách hàng ban đầu, sau 9 năm hoạt động, ASCO đã thu hút được 269 khách hàng.
Sơ đồ 2.2: Biểu đồ khách hàng của công ty kiểm toán AS
Số lượng khách hàng qua các năm
Từ năm 2000 đến 2009, công ty chủ yếu phục vụ khách hàng là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Malaysia, Singapore, cùng với một số ít doanh nghiệp từ châu Âu và Việt Nam.
Sơ đồ 2.3: Cơ cấu khách hàng của công ty AS trong các dịch vụ cung cấp
Doanh nghiệp nước ngoài Doanh nghiệp trong nước
Kiểm toán Kế toán Tư vấn
KHÁI QUÁT QUY TRÌNH KIỂM TOÁN CHUNG TẠI ASCO
2.6.1 Chuẩn bị kiểm toán Ở giai đoạn này, công việc đầu tiên cần phải làm là xem xét chấp nhận khách hàng và đánh giá rủi ro hợp đồng bao gồm chấp nhận, duy trì khách hàng cũ và hoặc chấp nhận khách hàng mới Khi nhận được yêu cầu cung cấp dịch vụ của khách hàng, phòng kinh doanh sẽ tiến hành khảo sát yêu cầu cụ thể Dựa vào báo cáo khảo sát, phòng kinh doanh sẽ tiến hàng soạn thảo thư báo giá và nếu nhận được sự đồng ý của khách hàng, phòng kinh doanh sẽ tiến hành soạn thảo hợp đồng cho BGĐ xét duyệt Sau khi ký kết hợp đồng kiểm toán, BGĐ sẽ phân công một nhóm kiểm toán thực hiện kiểm toán cho khách hàng và chuẩn bị kế hoạch kiểm toán.
Khi lập kế hoạch kiểm toán, KTV cần nghiên cứu môi trường hoạt động, sơ đồ tổ chức, chính sách kế toán, các chu trình quan trọng của khách hàng, và báo cáo tài chính của năm nay và năm trước Việc này giúp đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và xác định rủi ro kiểm toán, từ đó quyết định kế hoạch kiểm toán và thời gian hoàn thành hợp đồng.
Công việc kiểm toán diễn ra tại văn phòng của khách hàng theo thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng, nhằm thực hiện các thủ tục kiểm toán và thu thập bằng chứng phù hợp, tin cậy và đầy đủ để đạt được kế hoạch và chương trình kiểm toán đã đề ra.
Khi thực hiện kiểm toán tại văn phòng khách hàng, KTV chính phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm và đảm bảo thực hiện đầy đủ các thủ tục theo kế hoạch KTV chính không chỉ chịu trách nhiệm về quá trình kiểm toán mà còn giám sát việc thực hiện của các thành viên Nếu gặp vấn đề chưa rõ, KTV chính sẽ yêu cầu giải trình từ phía đơn vị Dựa trên kinh nghiệm, KTV sẽ đảm bảo không bỏ sót các thủ tục kiểm toán và ngăn chặn sai lệch trọng yếu ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
Sau khi hoàn tất kiểm toán tại văn phòng khách hàng, kiểm toán viên tổng hợp các công việc đã thực hiện và hoàn thiện hồ sơ kiểm toán, sau đó phát hành báo cáo kiểm toán.
Giai đoạn này gồm các bước sau:
KTV chính thực hiện rà soát hồ sơ kiểm toán và tổng hợp các bút toán điều chỉnh để lập bảng tổng hợp các bút toán đề nghị điều chỉnh.
KTV sẽ lập dự thảo báo cáo kiểm toán và chuyển hồ sơ cho trưởng phòng nghiệp vụ rà soát lại.
Rà soát của thành viên ban giám đốc đối với toàn bộ công việc thực hiện của nhóm kiểm toán.
KTV gửi dự thảo báo cáo kiểm toán cho khách hàng, trong trường hợp không cóbất đồng ý kiến, ASCO sẽ phát hành báo cáo kiểm toán chính thức.
TRÌNH ĐÁNH GIÁ RỦI RO TRONG GIAI ĐOẠN LẬP KẾ HOẠCH TẠI CÔNG TY TNHH AS
QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ RỦI RO KIỂM TOÁN BCTC TẠI CÔNG TY
TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN AS
3.1.1 Thủ tục đánh giá rủi ro kiểm toán trong giai đoạn lập kế hoạch Đánh giá rủi ro của hợp đồng là một công việc khá quan trọng trong quy trình đánh giá rủi ro của AS Công ty khá thận trọng trong việc tiếp nhận các khách hàng mới cũng như xem xét có nên tiếp tục duy trì các hành cũ của mình hay không.
Mức độ chấp nhận rủi ro hợp đồng sẽ khác nhau tùy thuộc vào xét đoán của từng kiểm toán viên Thông thường, một hợp đồng được coi là có mức độ rủi ro cao khi khách hàng sở hữu một trong những đặc điểm sau đây.
Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán;
Công ty không có KSNB hiệu quả;
Công ty có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục;
Công ty có dấu hiệu vi phạm pháp luật nghiêm trọng;
Có nghi ngờ về tính chính trực của BGĐ/Ban Quản trị
BGĐ Công ty có sức ép lớn phải hoàn thành các chỉ tiêu tài chính năm;
Công ty đang có kiện tụng, tranh chấp;
Công ty đang có kiểm tra, thanh tra của cơ quan nhà nước;
Các năm trước có lãi lớn nhưng năm nay bị lỗ lớn;
BCTC có nhiều khoản nợ phải trả lớn, đầu tư tài chính dài hạn lớn, nhiều hoạt động liên doanh, liên kết lớn;
Thường xuyên thay đổi HĐQT, BGĐ, Kế toán trưởng, KTV;
Thông thường, giấy tờ làm việc này thương do trưởng phòng nghiệp vụ kiểm toán thực hiện và được phó tổng giám đốc của ASCO thông qua
3.1.2 Đánh giá rủi ro và chấp nhận hợp đồng Đối với khách hàng mới, hàng năm, phòng kinh doanh của ASCO sẽ gửi thư giới thiệu dịch vụ kiểm toán đến với những khách hàng tiềm năng của công ty Thư giới thiệu cung cấp cho khách hàng thông tin về ASCO và các loại hình dịch vụ ASCO có thể cung cấp cũng như quyền lợi mà khách hàng được hưởng từ các dịch vụ đó Ngoài ra, một số khách hàng sẽ gọi điện thoại cho ASCO do được người quen giới thiệu, tập trung chủ yếu là những khách hàng có chủ đầu tư là người Trung Quốc, Đài Loan.
Sau khi nhận lời mời kiểm toán, đại diện phòng kinh doanh và ban giám đốc sẽ gặp gỡ lãnh đạo khách hàng để thu thập thông tin sơ bộ về nhu cầu dịch vụ kiểm toán và các thông tin chung liên quan Dựa trên những thông tin này, ASCO sẽ tiến hành đánh giá rủi ro kiểm toán để xác định mức độ rủi ro có thể gặp phải Nếu mức rủi ro được đánh giá là chấp nhận được và các vấn đề cần thiết, bao gồm giá phí kiểm toán, được thỏa thuận, ASCO sẽ ký hợp đồng và tiến hành kiểm toán.
Công ty lưu trữ thông tin khách hàng cũ theo từng hồ sơ để dễ dàng liên lạc và theo dõi tình hình hoạt động của họ Điều này giúp công ty quyết định có tiếp tục kiểm toán hay không Các vấn đề quan trọng mà công ty chú ý đối với khách hàng cũ bao gồm hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.
Có sự thay đổi về các hoạt động kinh doanh của khách hàng.
Có sự thay đổi về sở hữu của khách hàng.
Kết quả hoạt động tài chính không tốt.
Thay đổi ban giám đốc và các thành viên chủ chốt của khách hàng.
Phần này được thực hiện trên giấy tờ làm việc A110 hoặc A120 (xem phần phụ lục 1).
3.1.3 Đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trên BCTC và cơ sở dẫn liệu
Tìm hiểu khách hàng và môi trường hoạt động kinh doanh
Rủi ro kinh doanh có tác động lớn đến rủi ro kiểm toán, vì vậy, các kiểm toán viên rất chú trọng việc tìm hiểu đặc điểm của khách hàng và lĩnh vực hoạt động của họ Việc này không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn thu hẹp phạm vi kiểm toán cần thực hiện Thông thường, các kiểm toán viên sẽ nghiên cứu kỹ lưỡng về các yếu tố liên quan.
Ngành nghề của đơn vị bao gồm việc đánh giá tính cạnh tranh và mối quan hệ với khách hàng, từ đó xác định những thuận lợi và khó khăn trong việc duy trì khách hàng, phát triển doanh thu và thu hồi nợ Đồng thời, khuôn khổ pháp lý liên quan đến ngành nghề cũng cần được xem xét, vì các quy định và chính sách này có thể làm tăng rủi ro sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính.
Đặc điểm của đơn vị: Cơ cấu tổ chức, cơ cấu sở hữu
Sau khi xác định các rủi ro quan trọng và những yếu tố có thể gây ra sai sót trọng yếu, KTV sẽ trình bày tác động của các rủi ro này đối với A310, đồng thời tiến hành tìm hiểu khách hàng và môi trường hoạt động (tham khảo phần phụ lục 2).
Tìm hiểu chính sách kế toán và chu trình kinh doanh
Trong giai đoạn này, KTV tiến hành rà soát báo cáo kiểm toán các năm trước để đánh giá tính phù hợp của chính sách kế toán của đơn vị với các chuẩn mực kế toán hiện hành Một số rủi ro chính thường xuất phát từ việc đơn vị chưa cập nhật chính sách kế toán mới hoặc thiếu hướng dẫn rõ ràng về các chuẩn mực kế toán mới.
KTV cần nắm vững quy trình kinh doanh để đánh giá rủi ro hiệu quả Việc đọc tài liệu từ nhà cung cấp và phỏng vấn Ban Giám Đốc khi cần thiết sẽ giúp KTV nhận diện những rủi ro trọng yếu trong hoạt động kinh doanh.
Phân tích sơ bộ báo cáo tài chính:
Công việc phân tích sơ bộ báo cáo tài chính (BCTC) được thực hiện trên giấy tờ A510, trong đó Trưởng phòng nghiệp vụ đánh giá chi tiết rủi ro tiềm tàng ở mức độ khoản mục Quá trình này dựa trên dữ liệu đơn vị, bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và các chỉ số tài chính quan trọng khác.
Phân tích biến động của Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là một bước quan trọng trong quá trình kiểm toán Kế toán viên (KTV) so sánh các số liệu năm nay với năm trước, chú trọng vào những khoản mục có số dư lớn, biến động lớn hoặc chỉ tiêu nhạy cảm như khoản vay, nợ phải thu, lãi và lỗ Đối với những khoản mục có biến động lớn hơn mức trọng yếu, KTV sẽ tiến hành tìm hiểu và phỏng vấn nhân viên của khách hàng để đánh giá tính hợp lý của các biến động này Nếu có biến động chưa được giải thích rõ ràng, điều đó có thể được coi là một rủi ro trọng yếu cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình kiểm toán chi tiết.
Khi phân tích hệ số, KTV tập trung vào bốn nhóm hệ số phổ biến: hệ số thanh toán, hệ số đo lường hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời và hệ số nợ Việc áp dụng kiến thức về kế toán doanh nghiệp và phân tích tài chính giúp KTV phát hiện các biến động hoặc xu hướng bất thường, cũng như những thay đổi đột ngột của chỉ số Qua đó, KTV có thể nhận diện các rủi ro và đề xuất thủ tục kiểm toán phù hợp, sử dụng xét đoán chuyên môn để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng.
Việc đánh giá hệ thống KSNB của đơn vị được thực hiện trên 2 cấp độ tương ứng với 2 mẫu giấy tờ làm việc khác nhau:
A610: Đánh giá hệ thống KSNB ở cấp độ doanh nghiệp (xem phụ lục 3)
A410-A450: Tìm hiểu hệ thống KSNB về các chu trình kinh doanh chính
Hiểu biết về Kiểm soát nội bộ (KSNB) giúp kiểm toán viên (KTV) xác định các yếu kém trong kiểm soát, từ đó phát hiện những sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính (BCTC) Qua KSNB, KTV có thể đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống kiểm soát nói chung cũng như từng bộ phận, khoản mục cụ thể Điều này cũng giúp KTV nắm bắt mức độ phức tạp và phạm vi công việc kiểm toán một cách hiệu quả.
Rà soát các yếu tố có rủi ro gian lận
KTV đã hoàn thành mẫu A640 để đánh giá các yếu tố có nguy cơ gian lận, dựa trên tam giác gian lận của Donal R Cressey Mẫu này xem xét ba yếu tố chính: áp lực, cơ hội và thái độ, cá tính của cá nhân.
HỒ SƠ KIỂM TOÁN THỰC TẾ TẠI KHÁCH HÀNG ABC DO CÔNG
ABC DO CÔNG TY AS
3.2.1 Đánh giá rủi ro hợp đồng tại công ty ABC
3.2.1.1 Thông tin cơ bản về khách hàng
Bảng 3.2 Bảng đánh giá rủi ro hợp đồng thực tế tại khách hàng ABC
STT Nội dung Kết quả tìm hiểu
Tên khách hàng Công ty TNHH ABC
Năm đầu tiên kiểm toán BCTC 2003
Số năm doanh nghiệp kiểm toán đã cung cấp dịch vụ kiểm toán BCTC cho khách hàng này 11
Tên và chức danh của người liên lạc Ông Nguyễn Văn X, xã Y, huyện Z, chính tỉnh H. Địa chỉ, điện thoại, fax, email, 08 3xxxxxx. website
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và chế biến thủy hải sản, cung cấp hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao Các hoạt động của doanh nghiệp bao gồm cả những hoạt động độc lập và liên kết nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường.
STT Nội dung Kết quả tìm hiểu
Người đại diện doanh nghiệp Bà Huỳnh Thị V
Mô tả mối quan hệ giữa doanh nghiệp kiểm toán và khách hàng Khách hàng lâu năm. này được thiết lập như thế nào.
Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) quy định chế độ kế toán mà các doanh nghiệp phải áp dụng trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) Các chuẩn mực này đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc báo cáo tài chính của doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và thu hút đầu tư.
Chuẩn mực kiểm toán mà KTV và Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam doanh nghiệp kiểm toán áp dụng
(VSA). làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
Các dịch vụ và báo cáo được yêu Kiểm toán BCTC theo luật định. cầu là gì và ngày hoàn thành
Mô tả tại sao doanh nghiệp muốn Kiểm toán phục vụ mục đích thuế có BCTC được kiểm toán và các của doanh nghiệp bên liên quan.
Các vấn đề cần xem xét
Các dịch vụ công ty kiểm toán AS Kiểm tóa báo cáo tài chính niên độ cung cấp cho công ty TNHH ABC 2014
Ngày hoàn thành kiểm toán Ngày 10 tháng 2 năm 2015
Tổng phí từ khách hàng không chiếm phần lớn trong tổng doanh
Mức phí thu của doanh nghiệp kiểm toán.
Khách hàng không có khoản phí kiểm toán, phí dịch vụ khác quá hạn thanh toán trong thời gian dài.
STT Nội dung Kết quả tìm hiểu
Công ty TNHH ABC đã liên hệ với công ty Kiểm toán AS để yêu cầu thực hiện khảo sát mối quan hệ với khách hàng, nhằm tiến hành kiểm toán Báo cáo tài chính cho niên độ kết thúc vào ngày 31/12/2014.
Không có bất cứ mâu thuẫn về lợi Mâu thuẫn lợi ích ích giữa khách hàng này với các khách hàng hiện tại khác.
3.2.1.2 Các vấn đề cần xem xét
1 Các sự kiện của năm hiện tại
DNKiT có đầy đủ nhân sự có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và các nguồn lực cần thiết để tiếp tục phục vụ KH.
Có bất cứ nghi ngờ nào phát sinh trong quá trình làm việc liên quan đến tính chính trực của BGĐ DN?
Báo cáo kiểm toán về BCTC năm trước có “ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần”?
Có dấu hiệu nào cho thấy sự lặp lại của vấn đề dẫn đến ý kiến kiểm toán như vậy trong năm nay không?
Liệu có các giới hạn về phạm vi kiểm toán dẫn đến việc ngoại trừ/từ chối đưa ra ý kiến trên BCKT năm nay không?
Có nghi ngờ nào phát sinh trong quá trình làm việc liên quan đến tính chính trực của BGĐ DN không?
DN có hoạt động trong môi trường pháp lý đặc biệt,
Mô tả hoạt động trong lĩnh vực suy thoái, giảm mạnh về lợi nhuận
Có vấn đề nào liên quan đến sự không tuân thủ pháp luật nghiêm trọng của BGĐ DN không?
Có nghi ngờ lớn về khả năng hoạt động liên tục của
Có những vấn đề bất lợi, kiện tụng, tranh chấp bất thường, rủi ro trọng yếu liên quan đến lĩnh vực hoạt động của DN không?
DN có nhiều giao dịch quan trọng với các bên liên quan không?
DN có những giao dịch bất thường trong năm hoặc gần cuối năm không?
DN thường gặp phải những vấn đề kế toán và nghiệp vụ phức tạp, gây tranh cãi, trong khi các chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành chưa cung cấp hướng dẫn cụ thể để giải quyết.
Trong quá trình kiểm toán năm trước có phát hiện khiếm khuyết nghiêm trọng trong hệ thống KSNB của DN không?
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của doanh nghiệp trong năm nay đang bộc lộ những khiếm khuyết nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tính tuân thủ pháp luật và sự trung thực hợp lý trong các hoạt động.
Tổng phí từ KH có chiếm một phần lớn trong tổng doanh thu của DNKiT.
Phí của KH có chiếm phần lớn trong thu nhập của thành viên BGĐ phụ trách hợp đồng kiểm toán.
KH có khoản phí kiểm toán, phí dịch vụ khác quá hạn thanh toán trong thời gian dài.
DNKiT hoặc thành viên của nhóm kiểm toán, trong phạm vi chuyên môn có tham gia vào việc bất kỳ tranh chấp nào liên quan đến KH.
Thành viên BGĐ phụ trách hợp đồng kiểm toán và trưởng nhóm kiểm toán có tham gia nhóm kiểm toán quá 3 năm liên tiếp.
Thành viên Ban Giám đốc của doanh nghiệp Kiểm toán hoặc các thành viên trong nhóm kiểm toán có thể có mối quan hệ gia đình, cá nhân hoặc kinh tế gần gũi với khách hàng và nhân viên.
DNKiT hoặc thành viên của nhóm kiểm toán là thành viên của quỹ nắm giữ cổ phiếu của KH.
Có ai trong số những người dưới đây hiện là nhân viên hoặc Giám đốc của KH:
- Thành viên của nhóm kiểm toán (kể cả thành viên
- Thành viên BGĐ của DNKiT
- Cựu thành viên BGĐ của DNKiT
- Các cá nhân có quan hệ thân thiết hoặc quan hệ gia đình với những người nêu trên
Có thành viên BGĐ hoặc thành viên nào của nhóm kiểm toán sắp trở thành nhân viên của KH.
Liệu có các khoản vay hoặc bảo lãnh, không giống với hoạt động kinh doanh thông thường, giữa KH và
DNKiT hoặc thành viên của nhóm kiểm toán.
Có bất cứ mâu thuẫn về lợi ích giữa KH này với các KH hiện tại khác.
5 Cung cấp dịch vụ ngoài kiểm toán
DNKiT có cung cấp các dịch vụ nào khác cho KH có thể ảnh hưởng đến tính độc lập.
Có các yếu tố khác khiến DNKiT phải cân nhắc việc từ chối bổ nhiệm làm kiểm toán.
KTV của AS đánh giá rủi ro của khách hàng là rủi ro trung bình và chấp nhận duy trì kiểm toán cho công ty TNHH ABC
3.2.2 Đánh giá rủi ro có SSTY trên BCTC và CSDL của khách hàng ABC
3.2.2.1 Tìm hiểu khách hàng và môi trường kinh doanh
Công ty TNHH ABC là khách hàng lâu năm của công ty kiểm toán AS, với KTV phụ trách đã có nhiều năm kinh nghiệm làm việc với công ty này KTV sẽ trao đổi với khách hàng để xác định những thay đổi trong hoạt động kinh doanh năm nay so với các năm trước, từ đó đánh giá các yếu tố mới có thể gia tăng rủi ro gian lận và sai sót, cũng như các yếu tố có thể dẫn đến hành vi không tuân thủ quy định trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính của công ty ABC.
Bài viết này sẽ giới thiệu các mẫu giấy làm việc theo tiêu chuẩn của VACPA mà công ty AS áp dụng, đồng thời sẽ không đề cập đến những mục không liên quan hoặc chưa thực hiện bởi KTV để giữ cho nội dung ngắn gọn và súc tích.
Môi trường hoạt động và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng tới doanh nghiệp
A Các vấn đề về ngành nghề
Thị trường và cạnh tranh
Thị trường: Thị trường thủy hải sản có nhiều biến động lớn
Mức độ cạnh tranh trong ngành thủy sản năm nay giảm so với năm ngoái, chủ yếu do thị trường Nga áp dụng chính sách hạn chế nhập khẩu từ các nước EU và Mỹ Điều này tạo cơ hội cho công ty, trong khi đối thủ Thái Lan đang đối mặt với khó khăn do ảnh hưởng của hội chứng tôm chết sớm (EMS).
Các hoạt động mang tính chất chu kì hoặc thời vụ: nhập khẩu nguyên vật liệu => chế biến thủy hải sản => xuất khẩu
Ngành chế biến và xuất khẩu thủy sản đang đối mặt với tình trạng thiếu nguyên liệu ngày càng nghiêm trọng, mặc dù sản lượng khai thác và nuôi trồng thủy sản trong 5 tháng đầu năm vẫn tăng so với cùng kỳ năm ngoái Nguyên nhân chủ yếu là do sự không ổn định trong sản lượng của hai loài thủy sản nuôi chính, cùng với dịch bệnh trên tôm làm giảm sản lượng, đặc biệt là tôm sú Bên cạnh đó, diện tích nuôi cá tra cũng giảm do nông dân thiếu vốn đầu tư và giá cá không ổn định, ảnh hưởng đến tâm lý người nuôi Trong khi sản lượng các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao như cá ngừ, mực và bạch tuộc vẫn thấp, sản lượng tăng chủ yếu tập trung vào các loài cá có giá trị thấp và cá tạp Do đó, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thu mua nguyên liệu vì nông dân không muốn bán chịu.
B Các vấn đề về pháp lí
Chế độ kế toán áp dụng: Công ty áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ – BTC ngày 20 tháng 3 năm
Vào năm 2006, Bộ Tài chính đã ban hành thông tư số 244/2009/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2009, nhằm hướng dẫn, sửa đổi và bổ sung chế độ kế toán doanh nghiệp, cùng với các chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan.
C Hiểu biết về doanh nghiệp
Lĩnh vực hoạt động kinh doanh
Ngành nghề kinh doanh của công ty: Doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực chế biến và sản xuất các loại thủy hải sản
Bản chất của nguồn doanh thu: Nguồn doanh thu chủ yếu là từ các hoạt động sản xuất kinh doanh chính của doanh nghiệp
Các giai đoạ n và quy trình sản xuất, những hoạt động chịu tác động của yếu tố rủi ro môi trường
Ngành chế biến và sản xuất thủy hải sản tại Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố thời tiết và khí hậu Trung bình mỗi năm, Việt Nam phải đối mặt với khoảng 7 cơn bão lớn, điều này có tác động đáng kể đến nguồn nguyên liệu đầu vào cho quá trình sản xuất.
Công ty cung cấp trợ cấp thôi việc cho người lao động dựa trên số năm làm việc, khoản tiền này sẽ được chi trả một lần khi họ nghỉ việc tại công ty.
Công ty TNHH ABC, được thành lập vào năm 2002, là một doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài với giấy phép hoạt động kéo dài 50 năm (theo giấy phép đầu tư số 123/GP/KCN-XYZ) do quản lý khu công nghiệp tỉnh XYZ cấp.
Các giai đoạn và quy trình sản xuất: Mô tả sơ lược thông qua sơ đồ sau:
1 • Mua nguyên vật liệu đầu vào
• Rửa và sơ chế hải sản
2 • Kiểm tra sơ bộ, soi ký sinh trùng
D Hiểu biết về các chính sách kế toán áp dụng
Niên độ kế toán: Năm tài chính của công ty kết thúc ngày 31/12
Đơn vị tiền tệ và chuyển đổi ngoại tệ: Báo cáo tài chính của công ty được sử dụng đồng VND
Các nghiệp vụ phát sinh ngoại tệ được chuyển đổi theo tỷ giá tại thời điểm phát sinh Tài sản tiền tệ và công nợ bằng đồng tiền khác được quy đổi theo tỷ giá tại thời điểm lập bảng cân đối kế toán.