BẢN CHẤT VÀ CHỨC NĂNG CỦA NHTM
NHTM là ngân hàng cung cấp dịch vụ trực tiếp cho các công ty, xí nghiệp, tổ chức kinh tế và cá nhân Ngân hàng này nhận tiền gửi và tiền tiết kiệm, sau đó sử dụng số vốn đó để cho vay, chiết khấu, cũng như cung cấp các phương tiện thanh toán và dịch vụ ngân hàng cho khách hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng và phổ biến trong nền kinh tế, góp mặt trong nhiều hoạt động kinh tế xã hội Sự hiện diện của hệ thống NHTM phát triển không chỉ thúc đẩy sự ổn định tài chính mà còn là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế.
Theo luật số 02/1997/QH10 về các tổ chức tín dụng tại Việt Nam, ngân hàng được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan Tương tự, Đạo luật Ngân hàng của Cộng hòa Pháp cũng xác định ngân hàng thương mại là cơ sở thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác hoặc hình thức khác, và sử dụng nguồn lực này cho các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là một định chế tài chính trung gian quan trọng trong nền kinh tế thị trường Hệ thống này giúp huy động và tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó cung cấp tín dụng cho các tổ chức kinh tế và cá nhân, góp phần phát triển kinh tế xã hội.
1.1.2.1 NHTM là một loại hình doanh nghiệp và là một đơn vị kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) được xem như một doanh nghiệp trong nền kinh tế, hoạt động độc lập và có nghĩa vụ đóng thuế như các đơn vị kinh tế khác Để duy trì hoạt động kinh doanh, NHTM cần có vốn, có thể được cấp từ ngân hàng công hoặc góp vốn từ cổ đông trong trường hợp ngân hàng cổ phần Họ phải tự chủ về tài chính, sử dụng thu nhập để bù đắp chi phí, với mục tiêu cuối cùng là đạt được lợi nhuận Tuy nhiên, việc tìm kiếm lợi nhuận của NHTM phải tuân thủ các quy định pháp luật của Nhà nước.
1.1.2.3 Hoạt động kinh doanh của NHTM là hoạt động kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Đây là lĩnh vực “ đặc biệt ” vì trước hết nó liên quan trực tiếp đến tất cả các ngành, liên quan đến mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội và mặt khác lĩnh vực tiền tệ ngân hàng là lĩnh vực “ nhạy cảm ” nó đòi hỏi một sự thận trọng và khéo léo trong điều hành hoạt động ngân hàng để tránh những thiệt hại xã hội Lĩnh vực hoạt động này của NHTM góp phần cung ứng một khối lượng vốn tín dụng rất lớn cho nền kinh tế - xã hội.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình định chế tài chính trung gian quan trọng, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ và dịch vụ ngân hàng NHTM đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, không chỉ cung cấp vốn cho các hoạt động kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Bản chất của ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua các chức năng chính của nó Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và sự phát triển của hệ thống ngân hàng, NHTM thực hiện ba chức năng cơ bản.
Trung gian tín dụng là chức năng cơ bản và quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, thể hiện nhiệm vụ chính yếu của tổ chức này Trong vai trò trung gian tài chính, ngân hàng thương mại tập trung huy động các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế, bao gồm tiền tiết kiệm của dân cư và vốn của các tổ chức kinh tế Nguồn vốn này được chuyển đổi thành tín dụng để đáp ứng nhu cầu vốn kinh doanh, đầu tư cho các ngành kinh tế và nhu cầu tiêu dùng của xã hội.
“ Trung gian tín dụng ” là chức năng cơ bản được hiểu theo 2 khía cạnh sau:
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động như một trung gian tài chính, chuyển vốn từ những nơi thừa sang những nơi thiếu thông qua các nghiệp vụ nguồn vốn và tín dụng Các bên tham gia, bao gồm người gửi tiền và người vay, không có mối quan hệ kinh tế trực tiếp và không chịu trách nhiệm lẫn nhau NHTM có nghĩa vụ hoàn trả tiền cho người gửi, bất kể hiệu quả sử dụng vốn của người vay, trong khi người vay có trách nhiệm trả nợ cho ngân hàng.
Ngân hàng không chỉ đơn thuần là trung gian tài chính mà còn đóng vai trò là trung gian tín dụng, thực hiện các nhiệm vụ cụ thể theo nguyên tắc "Hoàn trả" vô điều kiện.
* Thực hiện chức năng trung gian tín dụng, các NHTM thực hiện những nhiệm vụ cụ thể sau đây:
- Nhận tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn của các đơn vị tổ chức và cá nhân bằng đồng tiền trong nước và bằng ngoại tệ.
- Phát hành kỳ phiếu và trái phiếu ngân hàng để huy động vốn trong xã hội.
- Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn đối với các đơn vị và cá nhân.
- Chiêt khấu thương phiếu và chứng từ có giá đối với các đơn vị, cá nhân.
- Cho vay tiêu dùng, cho vay trả góp và các loại hình tín dụng khác đối với tổ chức và cá nhân.
Chức năng trung gian tín dụng của NHTM có vai trò và tác dụng rất to lớn đối với nền kinh tế xã hội:
Hệ thống ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và tập trung các nguồn vốn tiền tệ tạm thời nhàn rỗi của xã hội, chuyển đổi tiền nhàn rỗi từ phương tiện tích lũy thành nguồn vốn lớn cho nền kinh tế.
Hệ thống ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp một lượng lớn vốn tín dụng cho nền kinh tế Nguồn vốn này không chỉ có giá trị lớn về mặt số lượng mà còn mang tính chất "luân chuyển" liên tục, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
1.1.3.2 Trung gian thanh toán Đây là chức năng quan trọng, không những thể hiện khá rõ bản chất “đặc biệt
” trong hoạt động của NHTM.
Trong giai đoạn đầu của nền kinh tế, khi hoạt động ngân hàng còn sơ khai, các giao dịch thanh toán giữa người sản xuất kinh doanh và các bên liên quan được thực hiện trực tiếp, với người trả tiền và người nhận tự kiểm soát Tuy nhiên, theo thời gian, các giao dịch thanh toán đã dần chuyển sang được thực hiện qua hệ thống ngân hàng, cho thấy sự phát triển và chuyên nghiệp hóa trong lĩnh vực tài chính.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian trong việc thực hiện các giao dịch thanh toán giữa khách hàng, người mua và người bán, nhằm hoàn tất các quan hệ kinh tế thương mại Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng trong việc kết nối các bên tham gia giao dịch.
Nhiệm vụ cụ thể của chức năng này bao gồm:
* Mở tài khoản tiền gửi giao dịch cho các tổ chức và cá nhân:
KHÁI NIỆM VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY
Cho vay là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị từ ngân hàng thương mại (NHTM) sang khách hàng vay, với cam kết sau một thời gian, giá trị này sẽ được hoàn trả với số lượng lớn hơn ban đầu.
Cho vay là mối quan hệ giao dịch giữa ngân hàng thương mại (NHTM) và người vay, trong đó NHTM cung cấp tiền hoặc tài sản cho người vay trong một khoảng thời gian xác định Người vay cam kết hoàn trả cả vốn gốc lẫn lãi cho NHTM theo các điều kiện đã thỏa thuận giữa hai bên.
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) rất đa dạng với nhiều hình thức tín dụng khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm kinh tế của người sử dụng vốn Để quản lý và sử dụng hiệu quả vốn tín dụng, việc phân loại cho vay là cần thiết, giúp sắp xếp các khoản cho vay theo nhóm dựa trên tiêu chí cụ thể Phân loại cho vay dựa trên cơ sở khoa học sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập quy trình cho vay hợp lý và nâng cao hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng.
1.2.2.1 Cho vay ngắn hạn tài trợ kinh doanh ( tín dụng ngắn hạn )
Các phương thức cho vay ngắn hạn bao gồm:
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức cho vay trong đó ngân hàng cam kết cung cấp một số dư nợ tối đa cho khách hàng Hạn mức này có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định, thường là vài tháng hoặc vài năm.
Cho vay từng lần, hay còn gọi là cho vay theo món, là hình thức tín dụng dành cho các tổ chức kinh tế có nhu cầu vay vốn không thường xuyên và mang tính chất đột xuất, không có hạn mức tín dụng cố định.
Cho vay trả góp là hình thức cho vay phổ biến dành cho các doanh nghiệp nhỏ và hộ gia đình, thường áp dụng cho cá nhân như người buôn bán nhỏ hoặc thợ thủ công có ít vốn Khách hàng có thể vay vốn để xây dựng, sửa chữa nhà cửa hoặc mua sắm phương tiện Ngân hàng sẽ cùng khách hàng thỏa thuận về mức cho vay, thời hạn, lãi suất và số kỳ hạn trả góp, từ đó xác định khoản trả góp hàng tháng trong suốt thời gian vay.
Cho vay theo hạn mức thấu chi (Overdraft) là một hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng cho phép khách hàng chi vượt quá số dư tài khoản thanh toán Kỹ thuật này giúp khách hàng thực hiện các giao dịch thanh toán kịp thời, đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh một cách hiệu quả.
Thẻ tín dụng là công cụ tài chính do ngân hàng phát hành, cho phép khách hàng thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền tại ATM mà không cần duy trì số dư trong tài khoản Sau khi đăng ký hợp đồng tín dụng, khách hàng sẽ nhận được thẻ với hạn mức tín dụng đã thỏa thuận, giúp họ chi tiêu trong phạm vi này Việc sử dụng thẻ tín dụng mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho người dùng trong các giao dịch tài chính hàng ngày.
1.2.2.2 Tín dụng trung và dài hạn để tài trợ dự án đầu tư (tín dụng trung và dài hạn) Đầu tư qua tín dụng ngân hàng là loại đầu tư có hoàn trả trực tiếp, hình thức đầu tư linh hoạt có thể xâm nhập vào nhiều ngành nghề với những quy mô lớn, vừa và nhỏ Mặt khác, nó là đầu tư bằng nguồn vốn tiết kiệm và tích luỹ trong xã hội, vì vậy nó cho phép khai thác và sử dụng triệt để các nguồn vốn trong xã hội để tận dụng và khai thác các tiềm năng về lao động, đất đai, tài nguyên thiên nhiên để phát triển và mở rộng quy mô sản xuất Các hình thức tín dụng trung và dài hạn bao gồm:
Cho vay theo dự án đầu tư là hình thức hỗ trợ tài chính nhằm thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển sản xuất tại Việt Nam Các dự án đầu tư, bao gồm cả những dự án của Nhà nước và doanh nghiệp, liên quan đến phát triển sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và cải thiện đời sống Khi các dự án này có tính khả thi và hiệu quả kinh tế nhưng thiếu vốn, ngân hàng sẽ cung cấp khoản vay để giúp nhà đầu tư hoàn thành dự án.
Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng là một giải pháp quan trọng nhằm bảo đảm tài chính cho các dự án đầu tư chưa hoàn thành do phát sinh chi phí vượt dự toán Để tránh rủi ro, ngân hàng và chủ đầu tư cần xác định một hạn mức tín dụng dự phòng trước khi triển khai dự án Trong trường hợp đơn vị chủ đầu tư đã sử dụng hết hạn mức tín dụng, ngân hàng sẽ cho vay theo hạn mức dự phòng đã thỏa thuận, giúp duy trì tiến độ và hiệu quả của công trình.
Cho vay đồng tài trợ là quá trình cấp tín dụng do nhiều tổ chức tín dụng phối hợp thực hiện, trong đó một tổ chức tín dụng đóng vai trò đầu mối cho một hoặc một phần dự án, phương án sản xuất kinh doanh, dịch vụ, đầu tư và phát triển đời sống Theo quy định tại điều 2, khoản 1 của quy chế đồng tài trợ (QĐ số 186/2002/QĐ.NHNN ngày 03/4/2002 và QĐ số 886/QĐ.NHNN ngày 11/8/2003 của Thống đốc NHNNVN), đồng tài trợ giúp nhiều tổ chức tài chính liên kết để cho vay một khách hàng.
Cho vay hiệu quả là yếu tố then chốt giúp ngân hàng duy trì sự tồn tại và phát triển bền vững Để đạt được điều này, hoạt động cho vay cần phải được thực hiện một cách lành mạnh và hiệu quả Các tổ chức tín dụng (TCTD) cần tổ chức kiểm tra khả năng hoàn trả của người vay một cách kỹ lưỡng trước khi cấp vốn, đảm bảo tính độc lập trong quá trình kiểm tra Hơn nữa, việc tuân thủ quy trình cho vay và chỉ cho vay dựa trên các đảm bảo theo quy định là rất quan trọng.
Ngân hàng chỉ cho vay đối với khách hàng khi khách hàng đảm bảo được các nguyên tắc sau:
Sử dụng vốn vay đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng là nguyên tắc cơ bản giúp khách hàng thực hiện dự án và phương án sản xuất kinh doanh theo lợi ích dự kiến Việc này không chỉ đảm bảo khả năng thu hồi vốn để hoàn trả nợ cho Ngân hàng mà còn hạn chế rủi ro tín dụng và ngăn chặn khả năng khách hàng sử dụng vốn vay cho các hành vi vi phạm pháp luật.
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả của ngân hàng theo phương châm “đi vay để cho vay”, việc hoàn trả gốc và lãi đúng thời hạn là rất quan trọng Nguyên tắc này giúp duy trì sự cân bằng trong hạch toán kinh doanh, nơi thu nhập phải bù đắp cho chi phí và tạo ra lợi nhuận.
HIỆU QUẢ CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.3.1 Khái niệm về hiệu quả cho vay
Hiệu quả là khái niệm tổng hợp, phản ánh mối quan hệ giữa kết quả đạt được và yêu cầu đề ra, cũng như mức độ hao phí nguồn lực Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ phân tích hiệu quả cho vay từ hai khía cạnh khác nhau.
Hiệu quả cho vay được đánh giá cao khi ngân hàng thu hồi cả gốc và lãi đúng hạn, giảm thiểu rủi ro Phạm vi và mức độ cho vay cần phù hợp với khả năng của ngân hàng, đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường và tuân thủ nguyên tắc hoàn trả đúng hạn Khoản vay hiệu quả là khoản vay mang lại lợi nhuận tối đa cho ngân hàng.
1.3.1.2 Đối với nền kinh tế quốc dân
Hoạt động cho vay trong sản xuất và lưu thông hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và khai thác tiềm năng kinh tế Điều này không chỉ thúc đẩy tích tụ và tập trung sản xuất mà còn giúp cân bằng mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế.
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả cho vay Để xem xét hiệu quả hoạt động cho vay của NHTM người ta sử dụng rất nhiều tiêu chí khác nhau nhưng trong luận văn này chỉ đề cập một số tiêu chí cơ bản để đánh giá hiệu quả cho vay, bao gồm các tiêu chí sau:
Doanh số cho vay là tổng số tiền mà Ngân hàng cho vay đối với nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
Doanh số cho vay phản ánh quy mô cho vay của ngân hàng đối với từng khách hàng và toàn bộ nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Một ngân hàng có doanh số cho vay cao không chỉ cho thấy uy tín của ngân hàng mà còn chứng tỏ mối quan hệ tốt với nhiều khách hàng, đặc biệt là những khách hàng lớn.
Doanh số cho vay phụ thuộc vào quy mô, nguồn vốn đã huy động, chính sách cho vay của Ngân hàng, chu kỳ kinh tế, môi trường pháp lý.
Tổng dư nợ là chỉ tiêu phản ánh số nợ mà các đơn vị chưa hoàn trả cho Ngân hàng tại một thời điểm nhất định, thường được thống kê vào cuối tháng, quý hoặc năm Chỉ tiêu này được phân chia theo dư nợ ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cũng như theo thành phần kinh tế Một tổng dư nợ thấp cho thấy hiệu quả cho vay kém, khả năng mở rộng hoạt động cho vay hạn chế, và công tác tiếp thị khách hàng không hiệu quả Ngược lại, dư nợ cao (dư nợ lành mạnh) cho thấy sự phát triển trong hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại Tuy nhiên, tổng dư nợ không phải là chỉ tiêu quan trọng nhất, mà thường được đánh giá qua hệ số sử dụng vốn.
Hệ số sử dụng vốn vay Tổng nguồn vốn huy động
Hệ số sử dụng nguồn vốn của Ngân hàng phản ánh hiệu quả cho vay và cần giữ dưới 1 Nếu tỷ lệ này đạt 1, điều đó cho thấy Ngân hàng đã khai thác tối đa nguồn vốn huy động, vì vậy cần chú trọng vào việc tăng trưởng nguồn vốn để tránh rủi ro mất khả năng thanh toán Ngược lại, nếu hệ số sử dụng thấp, Ngân hàng nên xem xét tăng cường dư nợ hoặc giảm nguồn vốn huy động để giảm thiểu rủi ro ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tín dụng.
1.3.2.3 Tỷ lệ nợ quá hạn
Hoạt động cho vay của ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, việc đánh giá tỷ lệ nợ quá hạn là một chỉ tiêu quan trọng Tỷ lệ này phản ánh hiệu quả của công tác cho vay tại ngân hàng, giúp xác định khả năng quản lý rủi ro và chất lượng tín dụng.
Tỷ lệ nợ quá hạn = Nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn thấp cho thấy ngân hàng thực hiện quy trình cho vay hiệu quả, thu hồi đầy đủ lãi và gốc, đồng thời giảm chi phí quản lý nợ quá hạn Điều này đảm bảo mức độ an toàn cao và rủi ro thấp cho hoạt động cho vay Ngược lại, tỷ lệ nợ quá hạn cao dẫn đến việc ngân hàng không thu hồi được lãi và gốc từ một phần lớn các khoản vay, ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và gia tăng chi phí thu hồi nợ, từ đó làm giảm hiệu quả cho vay.
Tỷ lệ nợ quá hạn cần được đánh giá trong bối cảnh tỷ lệ chung của ngành và tiêu chuẩn chấp nhận của từng Ngân hàng Việc so sánh này giúp xác định xem tỷ lệ đó có cao hay thấp Thông thường, đối với một Ngân hàng Thương mại, tỷ lệ nợ quá hạn dưới 5% được coi là chấp nhận được.
1.3.3 Ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả cho vay
1.3.3.1 Đối với Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) khác với tổ chức tài chính ở chỗ chủ yếu hoạt động dựa trên vốn của người khác, vay mượn từ cộng đồng Để sử dụng vốn một cách hiệu quả, NHTM cần tạo ra lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Do đó, nâng cao hiệu quả cho vay là một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển bền vững của NHTM.
Nâng cao hiệu quả cho vay là một biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng, bao gồm các loại rủi ro như rủi ro hối đoái, rủi ro thanh khoản, rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất và rủi ro hoạt động Đây là một thách thức cấp bách mà các ngân hàng cần đối mặt hàng ngày để tìm kiếm giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả.
Nâng cao hiệu quả cho vay sẽ phần nào giản đưuợc nợ xấu đến mức thấp, đảm bảo an toàn vốn của Ngân hàng.
Ngân hàng đạt được lợi nhuận cao nhờ vào hiệu quả cho vay tốt, giúp giảm thiểu tình trạng dư nợ quá hạn Điều này chứng tỏ rằng ngân hàng có khả năng thu hồi cả lãi và gốc đúng hạn.
1.3.3.2 Đối với nền kinh tế quốc dân
Nâng cao hiệu quả cho vay giúp ngân hàng thực hiện tốt vai trò trung gian tài chính, kết nối giữa tiết kiệm và đầu tư, điều hòa vốn cho nền kinh tế, đồng thời giải quyết các mối quan hệ cung - cầu về vốn.
Nâng cao hiệu quả cho vay không chỉ góp phần ổn định tiền tệ mà còn giúp tránh lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Thông qua hình thức cho vay chuyển khoản, ngân hàng đã gia tăng đáng kể lượng tiền ghi sổ, tạo ra tiền mới Đảm bảo hiệu quả cho vay sẽ giúp ngân hàng cung cấp các phương thức thanh toán phù hợp với nhu cầu của nền kinh tế.
1.3.3.3 Đối với Cán bộ Ngân hàng
NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI HIỆU QUẢ CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.4.1 Yếu tố về phía Khách hàng
1.4.1.1 Tiềm lực tài chính của Khách hàng
Doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh được thể hiện qua các chỉ tiêu như vốn tự có, hệ số nợ, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời Những yếu tố này giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc thỏa thuận với ngân hàng về các khoản vay và dịch vụ tài chính khác Đồng thời, uy tín của doanh nghiệp trong việc trả nợ cũng được củng cố, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính trong tương lai.
Khi doanh nghiệp sử dụng vốn từ Ngân hàng trong bối cảnh thị phần bị thu hẹp và hoạt động kinh doanh gặp khó khăn, khả năng hoàn trả vốn tín dụng sẽ không được đảm bảo Ngược lại, nếu doanh nghiệp có triển vọng kinh doanh sáng sủa, Ngân hàng sẽ tự tin hơn trong việc cấp vốn, vì họ có thể đánh giá chất lượng các khoản nợ tín dụng dành cho khách hàng.
1.4.1.3 Mức độ đảm bảo tín dụng
Nguyên tắc cho vay của NHTM luôn đề cập đến vấn đề Tài sản đảm bảo cho khoản vay
Ngân hàng cho vay dựa trên tỷ lệ phần trăm nhất định của tài sản cầm cố, đảm bảo không vi phạm đạo đức kinh doanh Khi doanh nghiệp có đủ tài sản để đảm bảo cho các khoản vay, rủi ro sẽ giảm, từ đó nâng cao chất lượng khoản vay.
Doanh nghiệp có uy tín và mối quan hệ lâu dài với đối tác có khả năng nhận bảo lãnh vay vốn ngân hàng Nếu bên bảo lãnh duy trì năng lực tài chính và pháp lý ổn định, chất lượng cho vay sẽ được đảm bảo.
Khi khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích, rủi ro cho ngân hàng sẽ giảm đáng kể Ngân hàng thực hiện quy trình xét duyệt hồ sơ vay một cách nghiêm ngặt, và nếu khách hàng tuân thủ đúng mục đích sử dụng vốn như đã trình bày, rủi ro sẽ thấp hơn Tuy nhiên, thời gian qua, tỷ lệ rủi ro tín dụng cao chủ yếu do việc sử dụng vốn sai mục đích, đặc biệt là từ một số doanh nghiệp tư nhân hoạt động lừa đảo, khiến ngân hàng thận trọng hơn trong việc cho vay đối với nhóm này.
1.4.1.5 Năng lực quản lý và trình độ của Doanh nghiệp vay vốn
Xem xét triển vọng kinh doanh của doanh nghiệp cần chú trọng vào yếu tố con người Sự thiếu năng động trong hoạt động kinh doanh, không kịp thời điều chỉnh chiến lược khi môi trường thay đổi, cùng với đội ngũ nhân viên thiếu trình độ và kỹ năng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của doanh nghiệp.
1.4.2.Các nhân tố về phía Ngân hàng
Chính sách Tín dụng do NHNN ban hành là cơ sở cho các NHTM xây dựng các chính sách phù hợp, thể hiện qua văn bản của HĐTD Văn bản này không chỉ phản ánh chiến lược và đường lối của NHTM trong việc thực hiện các giao dịch cho vay đơn lẻ mà còn định hình chiến lược cho vay theo từng thời kỳ Quy trình cho vay chuẩn được quy định nhằm đảm bảo trình tự xét duyệt và thu nợ, từ đó tạo ra các khoản vay chất lượng tốt.
Con người là yếu tố quyết định sự thành bại trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng trung - dài hạn Để thực hiện tốt việc thẩm định dự án, cán bộ tín dụng cần có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn Thiếu hụt trong đào tạo và kinh nghiệm có thể dẫn đến việc đánh giá sai tính khả thi của dự án và phân tích không chính xác báo cáo tài chính Hơn nữa, cán bộ ngân hàng cần có lương tâm và đạo đức nghề nghiệp, bởi công việc liên quan đến tiền bạc yêu cầu sự trung thực và ý chí cao Thực tế cho thấy nhiều khoản vay không an toàn vẫn được phê duyệt, gây ra tổn thất cho ngân hàng và nền kinh tế, và cán bộ tín dụng sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
1.4.2.3 Công tác thẩm định dự án
Thẩm định dự án đầu tư là quá trình đánh giá khách quan và toàn diện các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án trước khi quyết định đầu tư Mục tiêu của thẩm định là giúp ngân hàng đưa ra các kết luận chính xác về hiệu quả kinh tế và khả năng trả nợ của dự án, từ đó quyết định cho vay hoặc từ chối.
Quá trình thẩm định của Ngân hàng không chỉ giúp xác định số tiền cho vay, thời hạn và hình thức trả nợ mà còn cho phép ngân hàng tư vấn và góp ý cho chủ đầu tư, từ đó tạo điều kiện cho khách hàng hoạt động hiệu quả Tuy nhiên, nếu thẩm định không được thực hiện đúng quy trình và thiếu chính xác, rủi ro cho Ngân hàng sẽ tăng cao Ngược lại, nếu quá trình thẩm định quá thận trọng và kéo dài, Ngân hàng có thể bỏ lỡ cơ hội đầu tư, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và làm giảm chất lượng tín dụng của Ngân hàng.
1.4.2.4 Công tác tổ chức của Ngân hàng
Công tác tổ chức đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc nâng cao chất lượng tín dụng mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động của ngân hàng Một tổ chức kém khoa học có thể dẫn đến sự chồng chéo trong phối hợp công việc giữa các bộ phận, làm kéo dài thời gian quyết định cho mỗi khoản vay Hơn nữa, sự thiếu chặt chẽ trong quy trình làm việc có thể gây ra tình trạng ỷ lại và thiếu trách nhiệm từ phía cán bộ tín dụng.
Công tác tổ chức trong ngân hàng đóng vai trò quan trọng, cần đảm bảo đúng người đúng việc để phát huy khả năng của cán bộ Sự nhịp nhàng giữa các khâu sẽ giúp ngân hàng rút ngắn thời gian thẩm định, đồng thời hạn chế thiếu chính xác trong quá trình này Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho ngân hàng mà còn nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng tín dụng.
Thông tin chính xác về Khách hàng là yếu tố quan trọng trong quản lý Tín dụng, giúp Ngân hàng dễ dàng đưa ra quyết định cho vay và thuận tiện cho Khách hàng trong việc kiểm tra, giám sát khoản vay Việc có thông tin Tín dụng chính xác sẽ giúp Ngân hàng giảm thiểu rủi ro đến mức tối thiểu.
1.4.3 Các nhân tố môi trường vĩ mô
Các điều kiện kinh tế trong từng giai đoạn ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng Khi nền kinh tế phát triển quá nóng, Chính phủ thường áp dụng các biện pháp hạn chế đầu tư để đảm bảo tăng trưởng bền vững Điều này tác động trực tiếp đến hệ thống ngân hàng thông qua chính sách tiền tệ, buộc các ngân hàng phải thắt chặt chính sách tín dụng và xem xét kỹ lưỡng các khoản tài trợ trước khi quyết định đầu tư Nhờ đó, rủi ro cho ngân hàng sẽ giảm thiểu Để đáp ứng nhu cầu tín dụng trong bối cảnh kinh tế phát triển, các ngân hàng cũng cần đổi mới và điều chỉnh phù hợp với tình hình mới.
Sự đổi mới đã được thực hiện trên mọi phương diện, từ công tác tổ chức, trang thiết bị đến trình độ nhân sự, dẫn đến việc nâng cao chất lượng tín dụng.
1.4.3.3 Môi trường chính trị - xã hội
K HÁI QUÁT SỰ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA N GÂN HÀNG TMCP N GOẠI T HƯƠNG V IỆT N AM –
Bắc Hà Tĩnh là khu vực có dân số đông, trình độ dân trí cao và mức sống khá, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu vay vốn và sử dụng dịch vụ ngân hàng Nhằm khai thác tiềm năng thị trường và góp phần vào sự phát triển địa phương, Ngân hàng TMCP Ngoại thương đã thành lập Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại thương Bắc Hà Tĩnh, trước đây là Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại thương Xuân An.
Ngày 08 tháng 12 năm 2006, Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại thương Xuân
Chi nhánh Xuân An của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Hà Tĩnh được thành lập như một chi nhánh cấp 2, thuộc Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Trụ sở chính của chi nhánh này tọa lạc tại khối 1, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh.
Chi nhánh Xuân An, hiện nay được biết đến với tên gọi Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh, đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể về tổ chức và nhân sự trong quá trình phát triển.
Tháng 2/2011: Chi nhánh Xuân An bàn giao 3 phòng giao dịch Can Lộc, Hương Sơn, Đức Thọ về cho chi nhánh Hà Tĩnh.
Tháng 3/2011: Chuyển cán bộ và tài sản cho Chi nhánh Trung Đô.
Vào tháng 10 năm 2011, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã tiếp nhận phòng giao dịch Hồng Lĩnh từ Chi nhánh Hà Tĩnh Đến ngày 30 tháng 11 năm 2011, Chi nhánh Xuân An chính thức đổi tên thành Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh, với trụ sở mới tọa lạc tại số 52, đường Trần Phú, phường Bắc Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Sau những khó khăn ban đầu, Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ nhờ uy tín của ngân hàng và đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, nhiệt tình Chi nhánh cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đặc biệt là các dịch vụ liên quan đến thẻ và ngân hàng trực tuyến Internet Banking Những nỗ lực này đã giúp Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh trở thành địa chỉ tin cậy cho nhiều khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời đóng góp vào sự phát triển chung của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
C Ơ CẤU TỔ CHỨC CỦA C HI NHÁNH N GÂN HÀNG V IETCOMBANK – B ẮC H À T ĨNH
Chi nhánh hiện có hơn 40 cán bộ, trong đó 90% có trình độ đại học, 5% cao đẳng và số còn lại là trung cấp Nhận thức rõ rằng chất lượng đội ngũ nhân viên là sức mạnh cốt lõi giúp Ngân hàng đối phó với cạnh tranh, Ngân hàng luôn chú trọng nâng cao công tác quản trị để phát triển bền vững.
2.2.2 Về cơ cấu tổ chức
Có thể khái quát về mô hình tổ chức của Chi nhánh như sau:
- Ban giám đốc: bao gồm 01 Giám đốc và 01 Phó Giám đốc
+ Phòng Hành chính nhân sự
+ Phòng Kế toán Thanh toán và Dịch vụ
+ Phòng Quan hệ khách hang
+ Phòng Giao dịch Xuân An
2.2.3 Chức năng và nhiệm vụ
Người đứng đầu chi nhánh Ngân hàng Vietcombank có trách nhiệm tổ chức, quản lý và điều hành tất cả hoạt động kinh doanh hàng ngày Họ cũng phải đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị về mọi hoạt động của chi nhánh.
- Hỗ trợ giám đốc trong các mặt chuyên môn cũng như trong các công tác khác
- Thay mặt điều hành quản lí khi giám đốc đi vắng
Phòng Kế toán Thanh toán và Dịch vụ
+ Tổ chức thực hiện các nghiệp vụ kế toán nội bộ, theo dõi vốn, tài sản, thu nhập, chi phí, tạm ứng, thuế, …;
+ Thực hiện công tác thanh toán trong hệ thống và thanh toán bù trừ tại Ngân hàng Nhà nước;
+ Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán quốc tế, xây dựng cơ bản;
+ Tham gia Ban Quản lý kho quỹ, xây dựng kế hoạch tài chính và lập báo cáo tài chính theo định kỳ,…;
+ Thực hiện các nghiệp vụ về tiết kiệm, phát hành giấy tờ có giá,…;
+ Quản lý, theo dõi các tài khoản tiền gửi, tiền vay và bảo lãnh của khách hàng;
+ Thực hiện các nghiệp vụ về kinh doanh ngoại tệ, chuyển tiền, kiều hối, phát hành thẻ, thanh toán thẻ, séc du lịch, thực hiện thu chi tiền mặt,….
Phòng Quan hệ khách hàng
Chức năng của phòng này là thiết lập và duy trì mối quan hệ với khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời mở rộng các hoạt động và sản phẩm của ngân hàng để phục vụ tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
+ Xác định thị trường kinh doanh và đối tượng khách hàng mục tiêu;
Xây dựng chính sách khách hàng hiệu quả là rất quan trọng, bao gồm việc trực tiếp giới thiệu cho khách hàng các sản phẩm và dịch vụ mà ngân hàng có lợi thế cung cấp.
+ Tổ chức đánh giá việc thực hiện Chính sách khách hàng định kỳ nhằm kịp thời đề xuất, điều chỉnh chính sách, biện pháp triển khai có hiệu quả;
+ Trực tiếp khởi tạo và quản lý mối quan hệ tín dụng với khách hàng;
+ Thực hiện các nhiệm vụ khác do cấp trên phân công.
Chức năng: Quản lý và trực tiếp thực hiện các tác nghiệp liên quan đến việc giải ngân, thu hồi nợ, đảm bảo sự thống nhất về số liệu.
+ Kiểm soát tính tuân thủ;
+ Nhập dữ liệu vào hệ thống;
+ Nhận và lưu trữ hồ sơ tín dụng;
+ Thực hiện các tác nghiệp liên quan đến việc rút vốn;
+ Lập các báo cáo dữ liệu của các khoản cho vay;
+ Tham gia quá trình thu nợ, thu lãi.
Phòng Hành chính – Nhân sự
+ Thực hiện việc mua sắm, quản lý, theo dõi tài sản, công cụ lao động, vật tư phục vụ hoạt động chung của cơ quan;
Tham mưu cho Giám đốc trong việc xây dựng kế hoạch lao động, tuyển dụng và quy hoạch nhân sự Đảm bảo đào tạo, bồi dưỡng và thực hiện các quy trình bổ nhiệm, miễn nhiệm, khen thưởng, kỷ luật, điều động và nâng lương cho toàn thể cán bộ, nhân viên trong Chi nhánh.
+ Quản lý hồ sơ cán bộ, nhân viên.
Hình 2.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức Chi nhánh Vietcombank Bắc Hà Tĩnh
( Nguồn:Phòng Hành chính – Nhân sự Chi nhánh Vietcombank Bắc Hà Tĩnh)
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CHI NHÁNH NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM – CHI NHÁNH BẮC HÀ TĨNH
2.2.1 Tình hình huy động vốn
Mọi ngân hàng đều hoạt động chủ yếu với hai chức năng: huy động vốn và cho vay Trong đó, hoạt động huy động vốn là yếu tố thiết yếu giúp duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững cho các ngân hàng thương mại, đặc biệt là Chi nhánh Ngân hàng Vietcombank – Bắc Hà Tĩnh.
Chi nhánh Ngân hàng Vietcombank – Bắc Hà Tĩnh đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng phục vụ và mở rộng thị trường đến tất cả các thành phần kinh tế Nhờ đó, số lượng khách hàng giao dịch với ngân hàng ngày càng tăng qua các năm.
Phòng Hành chính – Nhân sự
Phòng Quan hệ khách hàng
Phòng Giao dịch Xuân An
Từ khi thành lập, Chi nhánh Ngân hàng Vietcombank – Bắc Hà Tĩnh đã tập trung vào việc mở rộng huy động vốn thông qua lãi suất linh hoạt và dịch vụ tận tình Kết quả là doanh số huy động tiền gửi tại chi nhánh đã tăng đáng kể, giúp đảm bảo nguồn vốn dồi dào cho tín dụng ngắn hạn, trung hạn và một phần dài hạn.
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh hoạt động theo quy định của luật các tổ chức tín dụng, phấp lệnh ngoại hối và các quy định liên quan đến ngân hàng thương mại Chi nhánh này thực hiện huy động vốn bằng Đồng Việt Nam, ngoại tệ, vàng và các công cụ tài chính khác theo quy định pháp luật thông qua nhiều hình thức khác nhau.
Ngân hàng nhận tiền gửi từ các tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác thông qua nhiều hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm và các hình thức tiền gửi khác.
- Phát hành chứng chỉ tiền gửi,kỳ phiếu,trái phiếu để huy động vốn của các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài;
- Vay vốn của các tổ chức tín dụng ,tổ chức tài chính trong nước và nước ngoài theo quy định của pháp luật;
- Vay vốn của Ngân hàng Nhà nước dưới hình thức tái cấp vốn theo quy định của pháp luật;
- Các hình thức huy động khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước
Bảng 2.2: Tình hình huy động vốn của Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh
Tổng nguồn vốn huy động
Theo đối tượng gửi tiền
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
(Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương – Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh)
Trong giai đoạn 2010 – 2012, tổng số vốn huy động đã giảm từ 517 991 triệu đồng năm 2010 xuống còn 441 569 triệu đồng năm 2011 do sự sụt giảm tiền gửi của các tổ chức kinh tế Tuy nhiên, đến năm 2012, tổng số vốn huy động đã phục hồi lên 514 292 triệu đồng, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng tiền gửi tiết kiệm từ các tầng lớp dân cư Nguồn tiền gửi tiết kiệm từ dân cư đóng góp chủ yếu cho nguồn vốn huy động của Chi nhánh, luôn chiếm trên 80% và chủ yếu là bằng VNĐ với tỷ trọng khoảng 80%.
Cơ cấu nguồn vốn theo đối tượng gửi tiền cho thấy tiền gửi tiết kiệm từ dân cư đã giảm nhẹ từ 425.647 triệu đồng năm 2010 xuống 415.777 triệu đồng năm 2011, nhưng sau đó tăng mạnh lên 476.979 triệu đồng năm 2012 Nhìn chung, tiền gửi tiết kiệm từ dân cư có xu hướng tăng, với tỷ trọng tiết kiệm từ dân cư tăng từ 82,17% Trong khi đó, tỷ trọng tiền gửi từ kinh tế vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn huy động, giảm từ 92.320 triệu đồng (17,82%) năm 2010 xuống còn 25.792 triệu đồng (5,84%) năm 2011.
2011 và 37 293 triệu đồng (chiếm 7,25%) năm 2012.
Theo loại tiền gửi, về con số tuyệt đối, tiền gửi bằng VNĐ đã giảm mạnh từ 410
Trong giai đoạn 2010-2012, tổng tiền gửi đã giảm từ 350 triệu đồng năm 2010 xuống 348 473 triệu đồng năm 2011, nhưng sau đó đã tăng mạnh lên 431 603 triệu đồng năm 2012 Ngược lại, tiền gửi bằng ngoại tệ, chủ yếu là USD, đã giảm liên tục từ 107 641 triệu đồng năm 2010 xuống còn 93 096 triệu đồng năm 2011 và 82 689 triệu đồng năm 2012 Tỷ trọng tiền gửi theo loại tiền tương đối ổn định, với tiền gửi bằng VNĐ chiếm 79,22% năm 2010.
2010 xuống 78,92% năm 2011, sau đó tăng lên 83,92% năm 2012 Tỷ trọng tiền gửi bằng ngoại tệ tăng nhẹ từ 20,78% lên 21,08% năm 2011 và sau đó giảm xuống còn 16,08% năm 2012.
2.2.2 Tình hình sử dụng vồn
Huy động vốn là điều kiện thiết yếu cho hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương mại, đặc biệt là Chi nhánh Ngân hàng Vietcombank – Bắc Hà Tĩnh Hoạt động cho vay không chỉ mang lại thu nhập lớn nhất cho ngân hàng mà còn đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững Nhận thức rõ tầm quan trọng của cho vay, Chi nhánh đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả cho vay, đồng thời đảm bảo an toàn vốn và hạn chế rủi ro Mục tiêu chung của ngân hàng là “Phát triển, an toàn và hiệu quả”, điều này được thể hiện qua doanh số cho vay và dư nợ ngày càng tăng.
Chi nhánh cấp tín dụng cung cấp các dịch vụ cho vay, chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá, bảo lãnh, cho thuê tài chính, cùng nhiều hình thức khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, nhằm hỗ trợ tổ chức và cá nhân trong các nhu cầu tài chính.
- Cho vay đối với các tổ chức, cá nhân dưới các hình thức sau:
+ Cho vay ngắn hạn bằng VNĐ và ngoại tệ;
+ Cho vay trung và dài hạn bằng VNĐ và ngoại tệ;
+ Cho vay theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ và Tổng Giám đốc Ngân hàng Ngoại Thương.
Bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh dự thầu, các hình thức bảo lãnh khác.
- Chiết khấu giấy tờ có giá:
Chi nhánh thực hiện nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá ngắn hạn khác cho các tổ chức, cá nhân.
Doanh số cho vay đã liên tục tăng trưởng qua các năm, cho thấy hiệu quả trong hoạt động cho vay Chỉ tiêu này được phân chia theo thời gian và các thành phần kinh tế, giúp đánh giá rõ ràng hơn tình hình cho vay trong từng giai đoạn và lĩnh vực.
Doanh số cho vay theo thời gian
Bảng 2.3: Tình hình hoạt động cho vay Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh (2010 – 2012) Đơn vị: Triệu VNĐ
Cho vay các tổ chức kinh tế và cá nhân trong nước
(Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương – Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh)
Trong năm 2010, tổng số cho vay đối với các tổ chức kinh tế và cá nhân trong nước đạt 604.185 triệu đồng, nhưng đã giảm xuống còn 274.108 triệu đồng Đến năm 2012, con số này đã cải thiện lên 426.021 triệu đồng Hình thức cho vay chủ yếu là bằng VNĐ, với tỷ trọng luôn trên 80%, và phần lớn là cho vay ngắn hạn, chiếm khoảng 80%.
Theo loại tiền, tỷ trọng cho vay bằng VNĐ có sự tăng mạnh từ 80,62% năm
Từ năm 2010 đến 2011, tỷ lệ cho vay bằng ngoại tệ giảm mạnh từ 19,38% xuống còn 0,03%, sau đó tăng nhẹ lên 5,62% vào năm 2012 Trong khi đó, cho vay bằng VNĐ ghi nhận sự biến động lớn, giảm 44% từ 487.122 triệu đồng năm 2010 xuống 271.557 triệu đồng năm 2011, nhưng tăng 48% vào năm 2012.
Tổng số cho vay bằng ngoại tệ đã giảm mạnh từ 402.069 triệu đồng năm 2010 xuống còn 2.551 triệu đồng năm 2011, tương đương với mức giảm gần 98% Mặc dù vào năm 2012, số cho vay này đã tăng lên 23.952 triệu đồng, nhưng vẫn chỉ đạt khoảng 20% so với năm 2010.
Doanh số cho vay theo thành phần kinh tế
Bảng 2.4: Doanh số cho vay theo thành phần kinh tế của Chi nhánh Ngân hàng
Vietcombank – Chi nhánh Bắc Hà Tĩnh Đơn vị: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Giá trị % Giá trị % Giá trị %
Trong cơ cấu cho vay theo thành phần kinh tế, doanh số cho vay đối với Công ty TNHH và DNTN chiếm tỷ trọng lớn, với doanh số tăng mạnh từ 303.876 triệu đồng năm 2010 lên 721.460 triệu đồng năm 2011, tương ứng với mức tăng 237,4% Tuy nhiên, tỷ trọng cho vay của các công ty này lại giảm từ 77,4% năm 2011 xuống 72,2% năm 2012 do một số vấn đề trong quy trình chấp nhận và định giá Đối với cá nhân, doanh số cho vay cũng tăng từ 98.077 triệu đồng năm 2010 lên 210.659 triệu đồng năm 2011, nhưng tỷ trọng giảm xuống 22,6% Đến năm 2012, doanh số cho vay cá nhân đạt 118.694 triệu đồng, chiếm 27,8% tổng doanh số cho vay.
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI CHI NHÁNH NGÂN HÀNG
NHÁNH NGÂN HÀNG VIETCOMBANK – BẮC HÀ TĨNH
Vietcombank – Bắc đã thực hiện đúng các quyết định cho vay và tuân thủ các quy định liên quan đến đảm bảo tiền vay, trích lập dự phòng, doanh số cho vay, cũng như duy trì sự tăng trưởng liên tục của dư nợ qua các năm, bất chấp những biến động trong tình hình tài chính toàn cầu.
Hà Tĩnh sở hữu một ban lãnh đạo nhạy bén và tầm nhìn chiến lược đúng đắn, cùng đội ngũ nhân viên trẻ tuổi, nhiệt tình với đầy đủ kiến thức và kỹ năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng Kể từ năm 2012, Chi nhánh Vietcombank – Bắc Hà Tĩnh đã khẳng định được vị thế vững chắc và trở thành một trong những chi nhánh năng động, hiệu quả, tiềm năng trong mạng lưới của Vietcombank Chi nhánh này nằm trong top đầu hệ thống và là một trong ba chi nhánh vượt chỉ tiêu kế hoạch do Hội sở chính giao, thể hiện sự phát triển nhanh chóng và vững chắc, vượt qua mong đợi của Ban lãnh đạo và Ban điều hành Hiện tại, Vietcombank – Bắc Hà Tĩnh đã phát triển toàn diện về quy mô và hiệu quả.
Khách hàng ngày càng đông đảo tại Ngân hàng, với chi nhánh đang chiếm lĩnh thị trường khu vực Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về số lượng và chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong một thị trường chưa được khai thác triệt để, Vietcombank đã thành công trong việc chinh phục hàng ngàn Khách hàng.
Vietcombank chủ yếu hoạt động trong hai lĩnh vực chính là huy động vốn và cho vay Chi nhánh đã áp dụng nhiều biện pháp hiệu quả để tăng cường và mở rộng công tác huy động vốn, dẫn đến sự gia tăng dần dần tổng nguồn vốn huy động.
Chi nhánh đã linh hoạt áp dụng nhiều hình thức huy động vốn phong phú, cải tiến phong cách giao dịch để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Công tác tín dụng đã tăng trưởng mạnh mẽ, nâng cao tổng dư nợ và tỷ trọng nợ cho vay trung và dài hạn, đồng thời đa dạng hóa ngành nghề cho vay và giảm thiểu nợ xấu.
Chi nhánh đã ban hành đầy đủ các quy chế cho vay phù hợp với quy định của Ngân hàng Nhà nước và tuân thủ nghiêm ngặt các giới hạn cho vay theo luật tín dụng Hầu hết các khoản vay tại Chi nhánh đều được đảm bảo bằng tài sản là nhà đất, và quy trình đăng ký thế chấp tài sản được thực hiện đúng theo quy định pháp luật.
2.3.2 Tồn tại và nguyên nhân
Qua nghiên cứu thực tế về hoạt động cho vay tại Chi nhánh Ngân hàng Vietcombank – Bắc Hà Tĩnh, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng chi nhánh vẫn gặp phải một số tồn tại cần khắc phục.
Doanh số cho vay trung và dài hạn đang có xu hướng giảm mạnh, từ 28,3% tổng doanh số cho vay vào năm 2010 xuống chỉ còn 13,06% vào năm 2011 Điều này cho thấy tỷ trọng của các khoản vay này trong tổng doanh số đang ngày càng thấp.
Năm 2012, tỷ lệ cho vay ngắn hạn tăng mạnh lên 18,35%, trong khi đó, chi nhánh cần tăng cường doanh số cho vay trung và dài hạn Việc tiếp cận nguồn vốn cho các khoản vay này còn hạn chế, nếu không cải thiện, chi nhánh sẽ mất một khoản lợi nhuận đáng kể và một lượng khách hàng lớn.
Trong cơ cấu cho vay theo thành phần kinh tế, tỷ trọng cho vay đối với các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) tại Chi nhánh Ngân hàng vẫn chưa được chú trọng, thể hiện qua việc doanh số cho vay cho DNNN bằng 0 Điều này cho thấy cần có thêm nhiều hình thức thu hút DNNN tham gia để tăng lượng khách hàng và đa dạng hóa thành phần kinh tế Bên cạnh đó, Chi nhánh Ngân hàng cũng chưa thực sự phát huy vai trò là cấp tín dụng và tư vấn đáng tin cậy cho các chủ thể kinh tế trong hoạt động kinh doanh.
Chi nhánh Vietcombank Bắc Hà Tĩnh hoạt động tại trung tâm Thị xã Hồng Lĩnh, nơi có tính cạnh tranh cao do sự hiện diện của nhiều ngân hàng khác như VpBank, Agribank, ACB và Vietinbank Điều này dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực kinh doanh ngân hàng tại khu vực này.
Việc huy động vốn gặp nhiều khó khăn do sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng, cản trở khả năng mở rộng hoạt động cho vay Bên cạnh đó, năng lực tài chính yếu kém của nhiều doanh nghiệp và nguồn vốn tự có thấp khiến nhiều dự án không đạt yêu cầu tối thiểu về vốn tự có để được vay Hơn nữa, một số doanh nghiệp chưa phản ánh đúng tình hình tài chính trên sổ kế toán, làm cho công tác kiểm tra và kiểm soát trở nên phức tạp.
Chi nhánh ngân hàng coi tài sản thế chấp là điều kiện tiên quyết trong quyết định cho vay, xem đây như một phương án bảo đảm cho các khoản vay không trả được Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp không đáp ứng đủ tiêu chí về tài sản đảm bảo, trong khi ngân hàng chỉ cho vay tối đa 70% giá trị tài sản thế chấp Việc thẩm định giá trị tài sản không chính xác, cùng với tình trạng hao mòn vô hình, đã làm giảm giá trị tài sản thế chấp, gây khó khăn cho chi nhánh trong việc thanh lý và thu hồi vốn Kết quả là, trong một số trường hợp, số tiền thu hồi không đủ để bù đắp cho vốn đã đầu tư sau khi trừ chi phí.
Quyết định cho vay và chất lượng các khoản vay phụ thuộc lớn vào công tác thẩm định của cán bộ tín dụng Đội ngũ cán bộ tại Chi nhánh có chuyên môn, trình độ và kinh nghiệm vững vàng, nhưng vẫn có thể xảy ra sai sót trong quá trình thẩm định dự án Hơn nữa, Chi nhánh hiện chưa có bộ phận chuyên trách nghiên cứu thị trường và lĩnh vực kinh tế xã hội, pháp luật, điều này hạn chế khả năng tư vấn cho cả cán bộ và khách hàng vay vốn, ảnh hưởng đến lợi ích của cả hai bên.
Một trong những nguyên nhân giải thích sự tồn tại dư nợ cho vay còn khiêm tốn so với khả năng của ngân hàng là do nền kinh tế chậm phát triển và chủ yếu là sản xuất kinh doanh nhỏ Bên cạnh đó, việc ngân hàng vừa mới thành lập cũng khiến cho việc tìm kiếm khách hàng mới gặp nhiều khó khăn.