Sự cần thiết của đề tài Luận văn
Trong những năm qua, sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp đã góp phần quan trọng vào thành công của công cuộc đổi mới Để thúc đẩy kinh tế tư nhân, Nhà nước đã ban hành nhiều đạo luật tạo hành lang pháp lý cho doanh nghiệp tư nhân hoạt động bình đẳng với doanh nghiệp nhà nước Các đạo luật như Bộ luật Dân sự 2005, Luật Thương mại 2005, Luật Doanh nghiệp 2005, và nhiều luật khác đã cải thiện đời sống kinh tế, xã hội và xây dựng một qui chế thương nhân có hiệu lực Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, việc hiểu và xây dựng qui chế thương nhân một cách đầy đủ vẫn còn là một thách thức cần được thảo luận.
Qui chế thương nhân đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tầng lớp thương nhân, điều chỉnh hoạt động kinh doanh của họ và tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh Đồng thời, nó cũng bảo vệ xã hội và người dân khỏi những tác động tiêu cực do lạm dụng trong hoạt động thương mại.
Vì những lẽ đó, tôi xin chọn đề tài “Qui chế thương nhân ở Việt Nam” làm đề tài cho Luận văn thạc sĩ luật học của mình.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Đề tài luận văn về luật án trong lĩnh vực pháp luật đã được nghiên cứu kỹ lưỡng dưới các chế độ cũ, đặc biệt là qui chế thương nhân Nghiên cứu này được thực hiện bởi Nhóm dự hoạch của Lê Tài Triển, Nguyễn Vạng Thọ và Nguyên Tân, và được trình bày qua cuốn sách đáng chú ý.
Luật Thương mại Việt Nam dẫn giải, xuất bản năm 1972 tại Sài Gòn, chưa có công trình nào nghiên cứu tổng quát về qui chế thương nhân ở Việt Nam cho đến khi PGS TS Ngô Huy Cương xuất bản “Giáo trình luật thương mại- Phần chung và thương nhân” năm 2013 Mặc dù Luật Thương mại 1997 đã đề cập đến qui chế thương nhân, nhưng nhiều khía cạnh riêng biệt như đăng ký kinh doanh, tên gọi thương nhân, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, lưu giữ tài liệu thương mại, cạnh tranh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đã được nghiên cứu sâu rộng Những công trình này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng cho đề tài nghiên cứu hiện tại.
Mục đích, đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Luận văn theo đuổi các mục đích nghiên cứu sau đây:
Thứ nhất, Luận văn cố gắng trình bày các vấn đề lý luận căn bản về qui chế thương nhân và xác định phạm vi của qui chế đó;
Thứ hai, Luận văn phân tích thực trạng qui chế thương nhân ở Việt Nam hiện nay để tìm ra các bất cập chủ yếu;
Thứ ba, Luận văn xác định các định hướng cơ bản hoàn thiện qui chế thương nhân và đưa ra các kiến nghị cho việc hoàn thiện đó
Luận văn tập trung vào việc nghiên cứu lý luận pháp luật về qui chế thương nhân, phân tích cấu trúc nội tại của qui chế này, cũng như khảo sát các qui tắc của luật thực định và quá trình thi hành chúng.
Luận văn này tập trung vào nghiên cứu tổng quát về qui chế thương nhân, không đi sâu vào các khía cạnh cụ thể hay lý luận chi tiết Nội dung chủ yếu đề cập đến các vấn đề lớn của qui chế thương nhân và mối liên hệ giữa chúng, nhằm cung cấp kiến thức và thông tin hệ thống về lĩnh vực này Luận văn không phân tích sâu về các vấn đề pháp lý riêng lẻ như đăng ký kinh doanh, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, cạnh tranh, lưu giữ tài liệu thương mại, hay nghĩa vụ bảo vệ môi trường Ngoài ra, nghiên cứu cũng không xem xét qui chế đặc thù của thương nhân mà chỉ tập trung vào qui chế chung.
IV Phương pháp nghiên cứu
Vì qui chế thương nhân là một đề tài mới và rộng lớn, luận văn áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để đạt được mục tiêu Các phương pháp chính bao gồm mô tả hệ thống và qui phạm, phân tích qui phạm và vụ việc, phân tích lịch sử, so sánh pháp luật, liệt kê, tổng hợp, thống kê, cũng như mô hình hóa và điển hình hóa các quan hệ xã hội.
Các phương pháp này được phát triển dựa trên nền tảng của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, kết hợp với các định hướng xây dựng kinh tế và xã hội Việt Nam theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
V Bố cục của Luận văn Ngoài phần Lời mở đầu, Kết luận và Tài liệu tham khảo, nội dung của Luận văn được chia thành ba chương như sau:
Chương 1 trình bày lý luận chung về qui chế thương nhân, cung cấp nền tảng lý thuyết và khái niệm cơ bản Chương 2 phân tích thực trạng qui chế thương nhân ở Việt Nam, chỉ ra những thách thức và cơ hội hiện tại Chương 3 đưa ra định hướng và các kiến nghị nhằm hoàn thiện qui chế thương nhân, góp phần nâng cao hiệu quả và tính cạnh tranh trong môi trường kinh doanh tại Việt Nam hiện nay.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUI CHẾ THƯƠNG NHÂN
Khái niệm và sự cần thiết của qui chế thương nhân
Thuật ngữ "qui chế pháp lý" thường chỉ tổng thể các qui phạm pháp luật liên quan đến một đối tượng cụ thể Theo cuốn “Từ điển thuật ngữ pháp luật Pháp – Việt”, qui chế công vụ là tổng thể các qui định về quyền và nghĩa vụ của công chức nhà nước, trong khi qui chế pháp lý nhân thân điều chỉnh các quan hệ về nhân thân và năng lực pháp luật của con người Từ điển tiếng Việt định nghĩa qui chế là những điều đã được quy định thành chế độ để mọi người thực hiện trong các hoạt động nhất định.
Qui chế pháp lý là một thuật ngữ quan trọng trong khoa học pháp lý, khác biệt với nội quy Nó chỉ tổng thể các quy định điều chỉnh một đối tượng cụ thể, có hiệu lực trên toàn bộ một cộng đồng chính trị Trong khi đó, nội quy chỉ các quy tắc xử sự nội bộ trong một tập thể liên quan đến hoạt động cụ thể Thuật ngữ qui chế pháp lý thường được hiểu khác với chế định pháp luật, mà chế định pháp luật đề cập đến cấu trúc bên trong của pháp luật Qui chế pháp lý thường ngụ ý các quy tắc pháp luật thực định, như qui chế thương nhân, là qui chế pháp lý về thương nhân Để hiểu rõ qui chế thương nhân, cần làm rõ khái niệm thương nhân và các hành vi thương mại của họ, sau khi đã nắm bắt khái niệm qui chế pháp lý nói chung.
Thương nhân là người làm thương mại có các đặc điểm pháp lý như sau:
(1) chuyên tiến hành các hành vi thương mại (điều kiện cần); và
(2) lấy hành vi thương mại làm nghề nghiệp của mình (điều kiện đủ)
Bộ luật Thương mại Pháp định nghĩa thương nhân là những người thực hiện các hành vi thương mại như nghề nghiệp thường xuyên Theo Giáo sư Roger Houin và Giáo sư Michel Pédamon, định nghĩa này bao gồm cả thương nhân thể nhân (cá nhân kinh doanh) và thương nhân pháp nhân (các công ty kinh doanh) Khi đề cập đến qui chế thương nhân, chúng ta nói đến qui chế pháp lý chi phối hai loại thương nhân này, như được nêu bởi PGS TS Ngô Huy Cương.
Qui chế thương nhân bao gồm các quy định pháp luật xác định điều kiện để trở thành thương nhân và giới hạn quyền lợi của họ Điều này giúp tạo ra một khung pháp lý rõ ràng cho hoạt động thương mại.
Giữa thương nhân thể nhân và thương nhân pháp nhân tồn tại sự khác biệt rõ rệt trong việc gia nhập thương mại Thương nhân thể nhân có thể bắt đầu hoạt động khi đạt độ tuổi quy định, trong khi thương nhân pháp nhân chỉ được phép tham gia khi đã được tổ chức theo hình thức cụ thể Tuy nhiên, quyền lợi và nghĩa vụ của hai loại thương nhân này lại có nhiều điểm tương đồng.
Qui chế thương nhân bao gồm các nguyên tắc và quy tắc chung áp dụng cho tất cả các thương nhân, không phân biệt loại hình cụ thể Do đó, qui chế này thường quy định các nguyên tắc pháp lý cơ bản liên quan đến hoạt động thương mại.
(1) Điều kiện để trở thành thương nhân;
(2) Nghĩa vụ đăng ký kinh doanh;
(3) Tên gọi của thương nhân;
(4) Nghĩa vụ lưu giữ tài liệu thương mại;
(5) Các nguyên tắc chủ yếu liên quan tới cạnh tranh;
(6) Các nguyên tắc chủ yếu liên quan tới bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng;
(7) Các nguyên tắc cơ bản khác liên quan tới bảo vệ môi trường, trách nhiệm xã hội của thương nhân…
Qui chế thương nhân là một hệ thống nguyên tắc và quy tắc phong phú liên quan đến thương nhân, khó có thể mô tả đầy đủ trong một nghiên cứu thạc sĩ hoặc tiến sĩ Hiện nay, nhiều vấn đề của qui chế thương nhân đã được pháp điển hóa trong các đạo luật chuyên sâu tại hầu hết các quốc gia Việt Nam cũng đã xây dựng các đạo luật riêng như Luật Cạnh tranh 2004, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2011 và Luật Bảo vệ môi trường 2010 Tuy nhiên, đạo luật chung về thương mại vẫn cần đề cập đến các nguyên tắc và quy tắc chính để đảm bảo sự thống nhất trong qui chế thương nhân.
Để hiểu rõ về khái niệm qui chế thương nhân, cần xem xét hành vi thương mại của họ, vốn chủ yếu liên quan đến kỹ thuật pháp lý Qui chế thương nhân thường được thảo luận dưới góc độ sự cần thiết phải thiết lập nó, tức là lý do tại sao việc này là quan trọng Sự khác biệt giữa thương nhân và người thường chính là thương nhân là những cá nhân chuyên thực hiện các hành vi thương mại và coi đó là nghề nghiệp chính để kiếm sống.
1.1.2 Sự cần thiết của qui chế thương nhân Con người cần có phương tiện kiếm sống để đáp ứng cho các nhu cầu vật chất và tinh thần của mình Một phương tiện hết sức quan trọng và cần thiết như vậy, nhất là trong xã hội hiện đại, chính là việc tạo lập hay biến mình thành thương nhân Đây là một công việc làm biến đổi tính cách thông thường trong hoạt động thường nhật của con người
Thương mại có hai mặt đối lập: mặt tích cực đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của xã hội, và mặt tiêu cực có thể gây hại cho cộng đồng nếu bị lạm dụng Để kiểm soát hoạt động thương mại, cần thiết lập một qui chế thương nhân đầy đủ và hiệu quả nhằm phát huy những lợi ích và hạn chế tác hại Việc khảo sát hành vi thương mại là điều không thể thiếu trong quá trình này.
PGS TS Ngô Huy Cương quan niệm:
Trong khoa học pháp lý, hành vi thương mại được phân biệt với hành vi dân sự, với cả hai đều là hành vi pháp lý phát sinh hậu quả pháp lý từ ý chí của đương sự Hành vi thương mại là hành vi pháp lý mang tính chất thương mại, tức là những hành vi tạo ra hậu quả pháp lý trong lĩnh vực thương mại hoặc hình thành quan hệ pháp luật thương mại Luật Thương mại 2005 không sử dụng thuật ngữ “hành vi thương mại” mà thay vào đó là “hoạt động thương mại”, nhưng nội dung học thuật giữa hai thuật ngữ này không có sự khác biệt.
Hoạt động thương mại là các hoạt động nhằm mục đích sinh lời, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động khác có liên quan.
Với cách thức định nghĩa khái niệm theo kiểu liệt kê, Uỷ ban Liên hiệp quốc về luật thương mại quốc tế viết như sau:
Thuật ngữ "thương mại" cần được hiểu rộng rãi để bao quát mọi vấn đề phát sinh từ các mối quan hệ thương mại, bất kể có hợp đồng hay không Các mối quan hệ này bao gồm nhưng không giới hạn ở các giao dịch cung cấp hoặc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, thỏa thuận phân phối, đại diện thương mại, ủy thác hoa hồng, cho thuê dài hạn, xây dựng công trình, tư vấn, kỹ thuật công trình, đầu tư, cấp vốn, ngân hàng, bảo hiểm, thỏa thuận khai thác, liên doanh và các hình thức hợp tác công nghiệp hay kinh doanh khác, cùng với việc chuyên chở hàng hóa và hành khách bằng các phương tiện như đường biển, đường không, đường sắt hoặc đường bộ.
Các hành vi thương mại là những hoạt động trao đổi lợi ích vật chất và tinh thần giữa thương nhân và người tiêu dùng, có ảnh hưởng đáng kể đến xã hội Tác động tích cực của hành vi thương mại bao gồm việc đáp ứng nhu cầu của con người, thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa, phát triển kinh tế xã hội, và tăng cường hợp tác quốc tế Ngược lại, tác động tiêu cực có thể dẫn đến lạm dụng thương mại, gây thiệt hại cho người tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh, và an ninh quốc gia Sự nguy hiểm của tác động tiêu cực này lớn hơn so với hành vi dân sự, do các hành vi thương mại thường được thực hiện một cách chuyên nghiệp với quy mô lớn nhằm đạt được lợi nhuận tối đa.
Trong lĩnh vực thương mại, các tranh chấp có thể phát sinh và được điều chỉnh bởi những nguyên tắc và quy định pháp lý riêng biệt Những tranh chấp này thường liên quan đến các vấn đề như năng lực tố tụng, chứng cứ, nghĩa vụ liên đới và thời hiệu Ngoài ra, chúng cũng có thể phụ thuộc vào hệ thống tố tụng cụ thể, bao gồm thẩm quyền của tòa án, quy trình tố tụng và phương pháp thi hành.
Phân loại, đặc điểm, kết cấu và nguồn của qui chế thương nhân
Việc phân loại qui chế thương nhân rất quan trọng để thiết lập các quy định pháp luật phù hợp cho từng loại thương nhân, vì ngoài những đặc điểm chung, mỗi loại còn có những đặc điểm riêng Dựa trên các tiêu chí khác nhau, có thể phân loại qui chế thương nhân Một cách phân loại tổng quát là dựa vào tính chất chung và sự đa dạng của các loại thương nhân, trong đó qui chế thương nhân được chia thành hai loại: qui chế chung và qui chế đặc thù.
Qui chế chung quy định các nguyên tắc và quy tắc cơ bản cho mọi loại thương nhân, bao gồm việc thể chế hóa nhất quán chính sách đổi mới của Đảng và Nhà nước, đặc biệt trong phát triển kinh tế thị trường Nhà nước có vai trò khuyến khích, hướng dẫn và trợ giúp, đồng thời tôn trọng tự do thỏa thuận và quyền tự quyết của doanh nghiệp Quy trình thủ tục được đơn giản hóa, hướng tới việc giảm dần sự phân biệt giữa đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài, cũng như tôn trọng các cam kết quốc tế, bao gồm “Qui chế đối xử quốc gia” và “Qui chế tối huệ quốc”.
Chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước sang hoạt động dưới hình thức công ty là một bước quan trọng trong quá trình cải cách Đẩy mạnh cổ phần hóa và đổi mới quản lý doanh nghiệp nhà nước sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động Đồng thời, cần kế thừa và phát triển những tiến bộ của pháp luật để tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi Việc mở rộng quyền tự do kinh doanh cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Qui chế thương nhân cần quy định các nguyên tắc tạo lập, tổ chức và hoạt động của thương nhân, cùng với các nghĩa vụ cơ bản mà mọi thương nhân phải tuân thủ.
Qui chế đặc thù có thể được phân chia theo nhiều căn cứ khác nhau Dựa vào phân loại thương nhân, qui chế thương nhân được chia thành qui chế thương nhân thể nhân và qui chế thương nhân pháp nhân, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt Trong qui chế thương nhân thể nhân, các yếu tố như tình trạng hôn nhân, độ tuổi, nhân thân và lý lịch tư pháp của thương nhân cần được xem xét Ngược lại, qui chế thương nhân pháp nhân chú trọng đến điều kiện thành lập và chế độ trách nhiệm của các thành viên Ngoài ra, dựa trên ngành nghề kinh doanh, qui chế thương nhân còn được phân chia thành qui chế cho thương nhân hoạt động trong lĩnh vực thông thường và qui chế cho thương nhân trong lĩnh vực đặc biệt Đối với những thương nhân trong ngành nghề đặc biệt, thường có nhiều điều kiện khắt khe hơn, như vốn pháp định, năng lực đặc biệt của chủ sở hữu hoặc quản lý, thủ tục vào nghề riêng biệt và nghĩa vụ đặc thù cần tuân thủ.
1.2.2 Đặc điểm của qui chế thương nhân
Qui chế thương nhân có đặc điểm nổi bật là một hệ thống pháp luật phức hợp, bao gồm các quy tắc từ cả luật tư và luật công, nhằm điều chỉnh hoạt động thương mại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Qui chế thương nhân là một phần của luật thương mại, mang tính chất của luật tư, nhưng do đặc thù ngành nghề kinh doanh, Nhà nước cần can thiệp sâu hơn để áp đặt các nghĩa vụ nhằm bảo vệ cộng đồng trước sự lạm dụng Ví dụ, thương nhân trong lĩnh vực y dược phải tuân thủ các quy trình và thủ tục nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho khách hàng PGS TS Ngô Huy Cương phân chia các quy tắc pháp lý thành ba loại: qui tắc cưỡng chế, qui tắc giải thích và qui tắc ấn định, trong đó qui chế cưỡng chế được áp dụng khi Nhà nước can thiệp vào quan hệ tư nhằm bảo vệ trật tự công cộng và quyền lợi của người thứ ba Qui chế thương nhân bao gồm nhiều quy định từ các văn bản pháp luật khác nhau, phân thành qui chế chung và qui chế đặc thù Tại nhiều quốc gia theo truyền thống Civil Law, luật thương mại thường không thể bao quát hết các quy tắc liên quan, dẫn đến sự hiện diện của nhiều đạo luật liên quan như Đạo luật về công ty và Đạo luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Ngoài ra, các quy tắc liên quan đến qui chế thương nhân còn xuất hiện trong các lĩnh vực luật công như luật hiến pháp, luật hành chính và luật hình sự.
1.2.3 Kết cấu và nguồn của qui chế thương nhân
Chế định thương nhân trong luật thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà nước kiểm soát tổ chức và hoạt động của các thương nhân, từ đó đảm bảo các chức năng kinh tế và xã hội Qui chế thương nhân thường được cấu thành từ nhiều yếu tố khác nhau.
Thứ nhất, các nguyên tắc chi phối qui chế thương nhân;
Thứ hai, các qui tắc kiểm soát việc vào nghề thương mại của thương nhân thể nhân và việc thành lập thương nhân pháp nhân;
Thứ ba, các qui tắc ấn định các nghĩa vụ chung cơ bản của thương nhân;
Thứ tư, các qui tắc bảo vệ môi trường kinh doanh nói chung;
Các quy tắc liên quan đến ngành nghề kinh doanh đặc biệt được thể hiện khác nhau trong các hệ thống pháp luật Trong truyền thống Civil Law, Bộ luật Thương mại thường quy định các nguyên tắc về chế độ thương nhân, quy tắc kiểm soát việc gia nhập nghề thương mại, nghĩa vụ chung của thương nhân và bảo vệ môi trường kinh doanh Ngoài ra, còn có các đạo luật riêng biệt liên quan đến các quy tắc này Đối với các quốc gia kết hợp luật dân sự và thương mại, các nguyên tắc trên cũng được áp dụng Trong khi đó, các quốc gia theo truyền thống Common Law không phân chia ngành luật như Civil Law nhưng vẫn có các quy tắc liên quan đến chế độ thương nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực thuế, phá sản, và giao dịch hàng hóa.
Nguồn pháp luật thường không thể phản ánh đầy đủ cấu trúc nội tại của pháp luật, dẫn đến việc thiếu sót trong việc thể hiện các nguyên tắc và quy tắc của ngành luật hay chế định pháp luật Các văn bản quy phạm pháp luật và các nguồn khác có thể không đầy đủ, thiếu một hoặc một vài nguyên tắc của quy chế thương nhân Những thiếu sót này thường được bổ sung thông qua thực tiễn tư pháp.
Nội dung của qui chế thương nhân
1 Nguyên tắc tự do kinh doanh
Nguyên tắc tự do kinh doanh liên quan trực tiếp đến việc thành lập doanh nghiệp và được xếp vào các quy tắc trong quy chế thương nhân Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là các nguyên tắc khác của luật thương mại và pháp luật chung không ảnh hưởng đến quy chế thương nhân Sắp xếp này chỉ nhằm khái quát một quy chế thương nhân đầy đủ, thể hiện tính chất riêng của luật thương mại Hiện nay, nội hàm của nguyên tắc tự do kinh doanh và quyền tự do kinh doanh tại Việt Nam không được hiểu đồng nhất, và điều này cũng xảy ra trên phạm vi toàn cầu.
TS Bùi Ngọc Cường, trong một công trình danh tiếng của mình, có quan niệm cho rằng:
Quyền tự do kinh doanh, từ góc độ quyền chủ thể, được hiểu là khả năng hành động có ý thức của cá nhân hoặc pháp nhân trong hoạt động sản xuất kinh doanh Quyền này bao gồm việc tự do đầu tư vốn để thành lập doanh nghiệp, lựa chọn mô hình tổ chức kinh doanh, chọn đối tác thiết lập quan hệ kinh tế, cạnh tranh tự do và tự định đoạt trong giải quyết tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
TS Bùi Ngọc Cường nhấn mạnh rằng khả năng của cá nhân hoặc pháp nhân là thuộc tính tự nhiên, không phải do Nhà nước ban tặng Ngược lại, GS TS Mai Hồng Quỳ có quan niệm hẹp hơn về vấn đề này.
Quyền tự do kinh doanh là khả năng tự quyết định và lựa chọn của cá nhân hoặc doanh nghiệp trong các hoạt động kinh doanh Điều này bao gồm việc quyết định thành lập doanh nghiệp, chọn quy mô và ngành nghề, địa bàn kinh doanh, cũng như tự do trong hợp đồng và lựa chọn đối tác Ngoài ra, quyền này còn liên quan đến việc lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp trong kinh doanh.
Quyền tự do kinh doanh, mặc dù có những quan niệm khác nhau, vẫn được xem là quyền con người cơ bản và cần được Hiến pháp công nhận Quyền này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ "quyền được sống" và "quyền mưu cầu hạnh phúc" của mỗi cá nhân.
Quyền tự do kinh doanh bao gồm các khía cạnh như góp vốn thành lập doanh nghiệp, lựa chọn hình thức công ty, ngành nghề kinh doanh, thương mại, thuê mướn và sử dụng lao động, quản trị và vận hành doanh nghiệp, cũng như lựa chọn bạn hàng và khách hàng Tất cả những nội dung này cần phải được thực hiện một cách tự do Tuy nhiên, nhà nước có quyền kiểm soát thông qua việc quy định hạn chế hoặc cấm, nhưng chỉ khi có lý do chính đáng từ thực tế khách quan và phù hợp với Hiến pháp, vì quyền tự do kinh doanh là quyền hiến định, liên quan đến quyền con người và quyền công dân.
Bảo đảm thi hành Hiến pháp 1992 và thực hiện đường lối, chủ trưởng của Đảng, Điều 50, Bộ luật Dân sự 2005 qui định:
“Quyền tự do kinh doanh của cá nhân được tôn trọng và được pháp luật bảo vệ
Cá nhân có quyền tự do lựa chọn hình thức, lĩnh vực và ngành nghề kinh doanh, cũng như quyền lập doanh nghiệp, tự do giao kết hợp đồng và thuê lao động, theo quy định của pháp luật Mặc dù điều luật không định nghĩa trực tiếp về quyền tự do kinh doanh, nhưng nó đã nêu rõ các nội dung chủ yếu liên quan đến quyền này, thể hiện rõ nội hàm của quyền tự do kinh doanh.
(1) Tự do thành lập công ty;
(2) Tự do lựa chọn việc tiến hành các hành vi thương mại;
(3) Tự do do hợp đồng; và
Tự do mua bán sức lao động là quyền cơ bản cho hoạt động kinh doanh Thiếu quyền này, việc tiến hành kinh doanh sẽ gặp khó khăn hoặc không thể thực hiện.
GS TS Mai Hồng Quỳ cho rằng:
Quyền tự do kinh doanh là khả năng tự quyết định và hành động của cá nhân hoặc doanh nghiệp trong các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh, bao gồm việc thành lập doanh nghiệp, lựa chọn quy mô, ngành nghề, địa bàn kinh doanh, hợp đồng, đối tác, và cơ chế giải quyết tranh chấp Định nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa logic hình thức và danh sách các thành tố của quyền tự do kinh doanh, bao quát toàn bộ lĩnh vực kiếm sống của tư nhân, và có thể khó phân biệt với các quyền tự do khác như tự do hợp đồng, tự do lập hội, và quyền định đoạt của các chủ thể luật tư.
TS Bùi Ngọc Cường quan niệm:
Quyền tự do kinh doanh được hiểu là khả năng hành động có ý thức của cá nhân hoặc pháp nhân trong hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này bao gồm quyền tự do đầu tư vốn để thành lập doanh nghiệp, lựa chọn mô hình tổ chức kinh doanh, chọn đối tác thiết lập quan hệ kinh tế, quyền cạnh tranh và tự định đoạt trong việc giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
Quyền tự do kinh doanh không chỉ giới hạn ở các vấn đề tổ chức hoạt động kinh doanh mà còn bao gồm các yếu tố pháp lý và kinh tế cơ bản cần thiết cho quản trị doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động TS Bùi Ngọc Cường cho rằng khả năng này là thuộc tính tự nhiên của cá nhân hay pháp nhân, không phải do Nhà nước ban tặng Tuy nhiên, khả năng này chỉ có thể thực hiện được khi Nhà nước thể chế hóa thành pháp luật, do đó, quyền tự do kinh doanh được hiểu là một chế định pháp luật quy định về các quyền tự do này.
Terry Miller và Anthory B Kim định nghĩa tự do kinh doanh là quyền của cá nhân trong việc thành lập và quản lý doanh nghiệp mà không bị can thiệp hay cản trở từ phía nhà nước Cách tiếp cận này nhấn mạnh sự đối lập giữa nhà nước và xã hội dân sự, đồng thời khẳng định tính chất tự nhiên của quyền tự do kinh doanh.
Các khảo sát trên cho thấy mấy vấn đề lớn sau:
Thứ nhất, quyền tự do kinh doanh là một quyền tự nhiên được nhận thức và được hiến định và được luật hóa;
Các quy định trong Hiến pháp và pháp luật không cung cấp định nghĩa rõ ràng về quyền này, mà chỉ khẳng định và mô tả các thành phần cấu thành của nó.
Vào thứ ba, các học giả trong và ngoài nước có sự đồng thuận tương đối về bản chất tự nhiên của quyền này, mặc dù quan niệm về các thành tố của nó lại có sự khác biệt về mức độ rộng hẹp.
Khó có thể phân biệt rõ ràng quyền này với các quyền tự do khác như tự do hợp đồng, tự do lập hội và tự do định đoạt.