GIỚI THIỆU
Đặc điểm tâm sinh lí ở người cao tuổi
Khi đề cập đến người cao tuổi, chúng ta thường nghĩ đến sự thay đổi rõ rệt về cả thể chất lẫn tinh thần Những dấu hiệu bên ngoài như da nhăn, tóc bạc và hành động chậm chạp là biểu hiện đầu tiên của quá trình lão hóa Ngoài ra, còn có nhiều thay đổi khác phản ánh sự suy giảm về sức khỏe và tâm lý của người cao tuổi.
Người cao tuổi thường trải qua sự thay đổi nhanh chóng về diện mạo, với làn da kém săn chắc và xuất hiện nhiều nếp nhăn, cùng với vết đồi mồi và tóc bạc Răng miệng cũng trở nên yếu hơn, có xu hướng rụng theo thời gian Chất lượng sinh hoạt hàng ngày của họ giảm sút, thường cần sự chăm sóc và hỗ trợ từ gia đình và người thân.
Theo độ tuổi, các cơ quan cảm giác như thính giác và thị giác suy giảm, dẫn đến tình trạng mắt mờ, tai lãng và có thể mất hẳn khả năng nghe và nhìn Bên cạnh đó, các cơ quan sinh lý như phổi, gan, thận cũng yếu đi và không còn khả năng phục hồi, làm giảm sức đề kháng đáng kể Do đó, việc chăm sóc và quan tâm đến sức khỏe người cao tuổi cần được điều chỉnh kịp thời để đáp ứng nhu cầu của họ.
Người cao tuổi, đặc biệt từ 70 tuổi trở lên, thường trải qua những biến đổi tâm lý đáng chú ý, trong đó tâm lý cô đơn là phổ biến Khi nghỉ hưu, họ ít giao tiếp và thường xuyên ở nhà một mình, dẫn đến cảm giác buồn chán và bị bỏ rơi, nhất là khi con cái và hàng xóm vẫn đi làm Tình trạng này có thể gây ra biếng ăn và mất ngủ, làm suy nhược cơ thể và gia tăng nguy cơ trầm cảm Họ cũng có thể trở nên khó tính và dễ cáu gắt với con cái, cảm thấy khó chịu khi mọi việc không diễn ra theo ý mình Đặc biệt, những người mắc hội chứng Alzheimer có thể trải qua những biến đổi tâm lý nghiêm trọng hơn.
Quá trình lão hóa gây ra những thay đổi bên trong cơ thể mà nhiều người không nhận thức được, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống Do đó, người thân, gia đình và xã hội cần chú ý đến đời sống và trạng thái tâm lý của người cao tuổi, nhằm tạo điều kiện cho họ sống tốt hơn trong môi trường thuận lợi.
Tuổi tác và sức khỏe của con người có mối quan hệ tỉ lệ nghịch, khi tuổi càng cao thì các cơ quan trong cơ thể càng suy giảm Điều này dẫn đến sức đề kháng yếu đi, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người cao tuổi, khiến họ phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe.
Suy giảm hệ miễn dịch là nguyên nhân chính gây ra tình trạng dễ nhiễm trùng ở người cao tuổi, đặc biệt là nhiễm trùng phổi Quá trình lão hóa nhanh chóng dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng của tế bào T, loại tế bào quan trọng trong hệ miễn dịch Việc giảm sản sinh tế bào T có thể do chức năng của tuyến ức suy yếu hoặc do tủy xương không còn sản sinh đủ tế bào gốc.
- tế bào sinh ra tế bào miễn dịch
Sự suy giảm chức năng của hệ tim mạch ở người cao tuổi, bao gồm giảm khả năng đàn hồi của cơ tim và mạch máu, cũng như các vấn đề về gan, thận và rối loạn chuyển hóa, dẫn đến phá hủy tế bào và thay đổi chức năng sinh lý của các cơ quan Điều này có thể làm tăng hoặc giảm nhịp tim, ảnh hưởng đến sự co giãn bình thường của cơ tim và mạch máu Những biến chứng thường gặp bao gồm tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, suy tim, xơ vữa động mạch, bệnh van tim, loạn nhịp tim và đột quỵ.
Tim của người cao tuổi thường lớn hơn và chiếm nhiều thể tích hơn trong lồng ngực, đây có thể là triệu chứng của bệnh lý tim mạch như bệnh cơ tim giãn Vì vậy, người già có kích thước tim tăng cần được đánh giá tim mạch tổng quát để phân biệt giữa biến đổi sinh lý và bệnh lý.
Khi về già, lồng ngực thay đổi hình dạng, dẫn đến khả năng hấp thụ oxy và máu động mạch giảm, gây ra tình trạng thiếu oxy cho tổ chức Điều này là nguyên nhân chính khiến người cao tuổi dễ mắc phải nhiều bệnh lý như viêm họng, viêm phế quản mạn tính, giãn phế quản, tâm phế mạn tính, hen phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
Giảm dung tích sống ở phổi làm giảm tính đàn hồi và chức năng trao đổi khí, đặc biệt ở người cao tuổi, dẫn đến khó thở và thiếu oxy Khả năng hấp thụ oxy vào máu động mạch cũng giảm, ảnh hưởng đến cung cấp oxy cho các mô và hoạt động tổng thể Sự mất nước, vôi hóa xương, và thoái hóa đĩa đệm làm giảm tính di động của lồng ngực, tạo lực cản lớn cho hô hấp Số lượng lông mao trên bề mặt đường dẫn khí giảm, làm giảm khả năng cảnh báo về dị vật hô hấp, tình trạng này càng nghiêm trọng hơn ở những người hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói bụi Thêm vào đó, nhiều người cao tuổi có phản xạ ho giảm do thay đổi sinh lý hệ thần kinh, làm tăng nguy cơ nghẹn, hít phải thức ăn và các bệnh lý hô hấp như viêm phổi.
Người cao tuổi thường gặp khó khăn trong việc nhai và nuốt thức ăn do các vấn đề như viêm lợi, bệnh quanh răng và rụng răng, thường là hệ quả của việc thiếu chăm sóc răng miệng từ khi còn trẻ Sự giảm nhu động thực quản làm chậm quá trình tiêu hóa, khiến họ phải nhai lâu và ăn chậm hơn Ngoài ra, giảm nhu động ruột và tiết dịch vị dạ dày dẫn đến việc hấp thu chất dinh dưỡng kém Các chỉ số xét nghiệm như albumin, enzyme ALT, canxi, đường huyết và kali cũng cho thấy sự thay đổi liên quan đến chức năng tiêu hóa ở người cao tuổi Giảm nhu động đại tràng cản trở sự di chuyển của thức ăn, làm tăng thời gian lưu thông trong ruột, dẫn đến tình trạng táo bón phổ biến Hai rối loạn đường ruột chính ở người cao tuổi là táo bón và són phân, thường do thay đổi sinh lý, chế độ ăn ít chất xơ và thiếu hoạt động thể lực.
Hệ miễn dịch suy giảm làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là hệ tiêu hóa Vi khuẩn xâm nhập có thể gây rối loạn tiêu hóa, dẫn đến các vấn đề như viêm loét miệng, khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, táo bón hoặc tiêu chảy Ngoài ra, các bệnh lý thường gặp khác bao gồm viêm loét dạ dày – tá tràng, trào ngược thực quản và viêm đại tràng mạn tính.
Lão hóa làm giảm hoạt động của hệ thần kinh, dẫn đến suy giảm khả năng truyền xung động thần kinh Điều này gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe cho người cao tuổi, bao gồm giảm chức năng giác quan, rối loạn giấc ngủ, và dễ cáu gắt Ngoài ra, người cao tuổi còn có thể trải qua cảm giác xúc động mạnh mẽ và nhạy cảm với sự thay đổi môi trường Trong những trường hợp nghiêm trọng, lão hóa có thể dẫn đến trầm cảm, rối loạn trí nhớ, và suy giảm khả năng nhận thức, từ đó tăng nguy cơ mất trí nhớ, teo não, và tử vong.
Khi về già, hệ cơ xương khớp của con người trải qua nhiều thay đổi, dẫn đến sự suy thoái của bộ máy vận động và tăng nguy cơ tổn thương từ các yếu tố môi trường như chấn thương và bệnh tật Sự giảm tổng khối lượng xương và cơ, cùng với mất canxi, làm cho xương trở nên giòn và yếu, gây ra tình trạng loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương Kết quả là người cao tuổi thường gặp các vấn đề như thoái hoá khớp, đau cột sống thắt lưng, gút và ung thư xương.
Đặc điểm của bệnh loãng xương
Loãng xương (Osteoporosis) là tình trạng giảm mật độ xương, làm hủy hoại cấu trúc xương và tăng nguy cơ gãy xương Xương trở nên xốp như tổ ong và mỏng hơn so với xương bình thường, dẫn đến khả năng chịu lực và chống đỡ của xương bị giảm sút.
Loãng xương là tình trạng thoái hóa xương tự nhiên, gia tăng do các yếu tố dinh dưỡng và lối sống không lành mạnh Đây là một trong những bệnh mạn tính không lây liên quan đến dinh dưỡng, phổ biến ở mọi khu vực và tầng lớp xã hội trên toàn cầu.
Khối lượng xương ở mỗi độ tuổi có thể tăng, giữ nguyên hoặc giảm xuống, tùy thuộc vào mức độ và sự chênh lệch giữa quá trình tạo và hủy xương.
Trong giai đoạn trẻ em cho đến khi kết thúc dậy thì, quá trình tạo xương diễn ra mạnh mẽ hơn so với quá trình hủy xương, chủ yếu xảy ra ở gần đầu xương Điều này dẫn đến sự tăng trưởng về cấu trúc và kích thước của xương, góp phần quan trọng vào sự phát triển toàn diện của trẻ.
Khi bước vào giai đoạn cuối của tuổi trưởng thành (25 – 30 tuổi), quá trình tạo xương bắt đầu chậm lại và duy trì ở mức tương đương với quá trình hủy xương.
Sau tuổi 30, quá trình mất xương bắt đầu diễn ra khi tốc độ hủy xương vượt quá tốc độ tạo xương Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu của quá trình này, tốc độ mất xương thường chậm do lượng xương dự trữ vẫn còn cao và hoạt động của các tế bào tạo xương chưa giảm đáng kể.
Bệnh loãng xương thường được phát hiện khi có biến chứng gãy xương ở độ tuổi trung niên (sau 40 tuổi), khi quá trình tạo và hủy xương đã mất cân bằng nghiêm trọng, dẫn đến sự giảm sút đáng kể lượng xương dự trữ, không còn đủ để duy trì chức năng của xương Nguyên nhân của tình trạng này đã được nghiên cứu và chỉ ra bởi Phi (2020).
- Yếu tố không thể can thiệp:
Tiền căn loãng xương trong gia đình, đặc biệt là ở phụ nữ, có thể có tính di truyền Nhiều phụ nữ mắc bệnh loãng xương thường có mẹ, bà ngoại hoặc chị em gái cũng bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này.
Khi tuổi tăng dần, nguy cơ loãng xương cũng tăng theo vì quá trình hủy xương sẽ xảy ra nhiều hơn quá trình tạo xương
Người châu Á và Địa Trung Hải có đặc điểm chủng tộc liên quan đến loãng xương, dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh loãng xương cao hơn so với các chủng tộc khác.
+ Tiền căn gãy xương khi đã trưởng thành:
Sau khi gãy xương, quá trình hủy xương diễn ra mạnh mẽ để loại bỏ các mô tổn thương Tiếp theo, quá trình tạo xương sẽ hoàn tất việc hình thành mô xương mới để thay thế mô xương cũ đã bị loại bỏ Tuy nhiên, mô xương mới có thể không đạt được độ dày và đậm đặc như mô xương cũ.
Ở giai đoạn sau trưởng thành, sự giảm sút của hormone như GH và nội tiết tố sinh dục dẫn đến sự suy giảm hoạt động của tế bào tạo xương Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng cũng thay đổi, với việc giảm tiêu thụ sữa và các sản phẩm từ sữa, ảnh hưởng đến sức khỏe xương.
+ Phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh:
Phụ nữ thường có mật độ xương thấp hơn nam giới do độ tuổi dậy thì của nam kéo dài hơn, dẫn đến quá trình tạo xương kéo dài và xương dày đặc hơn Sự khác biệt về nội tiết tố sinh dục giữa hai giới cũng làm tăng nguy cơ hủy xương ở phụ nữ so với nam giới.
Quá trình tạo và hủy xương ở phụ nữ nhạy cảm hơn với sự thay đổi của estrogen so với testosterone ở nam giới Mật độ xương đỉnh của nữ giới có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực duy trì cân nặng theo tiêu chuẩn thẩm mỹ, điều này thường vượt xa yếu tố sức khỏe.
+ Chế độ ăn kiêng quá chặt chẽ:
Trong giai đoạn dậy thì, sự hấp thu canxi vào xương có thể bị giảm, dẫn đến mật độ xương đỉnh thấp hơn Điều này cũng có thể kích hoạt quá trình hủy xương do sự giảm nội tiết tố và khả năng đáp ứng của cơ thể với stress giảm sút.
Nữ giới thường có mức độ vận động thể chất thấp hơn so với nam giới, chẳng hạn như trong các hoạt động thể thao hay khi mang vác nặng Điều này góp phần làm giảm quá trình tạo xương, dẫn đến nguy cơ loãng xương cao hơn.
- Yếu tố có thể can thiệp:
+ Yếu tố liên quan đến dinh dưỡng:
NHU CẦU DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI CAO TUỔI BỊ BỆNH LOÃNG XƯƠNG
Nguyên tắc dinh dưỡng cần nhớ khi bị bệnh loãng xương
Để đảm bảo cung cấp đủ canxi cho cơ thể, bạn nên chọn thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, sữa chua, hải sản (tôm, cua, cá) và các loại rau lá xanh đậm Người trưởng thành cần khoảng 1000mg canxi mỗi ngày, nhưng từ 51 tuổi trở đi, lượng canxi cần thiết tăng lên 1200mg/ngày Hãy chú ý đến chế độ ăn uống hàng ngày để đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng, đặc biệt là canxi.
- Để canxi hấp thu tốt nhất cần bổ sung vitamin D từ dinh dưỡng
- Ăn đủ chất béo cơ thể cần từ 15 – 25% tổng năng lượng khẩu phần
- Ăn muối vừa đủ, dưới 5g/ ngày
- Không ăn đồ ăn nhanh, đồ hộp, thực phẩm chế biến sẵn
- Không uống rượu bia, nước ngọt, nước có ga, trà và cà phê.
Nhóm hợp chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của xương
Canxi là chất dinh dưỡng quan trọng nhất cho sức khỏe xương, ảnh hưởng trực tiếp đến mật độ xương và các vấn đề liên quan đến chu chuyển xương Tổng lượng canxi trong cơ thể, chiếm khoảng 2% trọng lượng, quyết định sự hình thành xương trong giai đoạn sau, mật độ xương đỉnh ở tuổi trưởng thành và tốc độ mất xương sau tuổi trung niên.
Canxi được cung cấp hàng ngày qua khẩu phần ăn, với nhu cầu trung bình thay đổi theo giai đoạn phát triển và các nhu cầu đặc biệt Tỉ lệ hấp thu canxi phụ thuộc vào nồng độ vitamin D3 hoạt động (calcitriol) trong máu, đặc biệt khi lượng canxi trong khẩu phần ở mức thấp hoặc trung bình Khi khẩu phần ăn chứa nhiều canxi, hấp thu chủ yếu diễn ra qua quá trình hấp thu thụ động qua màng ruột, dựa trên sự chênh lệch nồng độ canxi hai bên màng.
Khoảng 99% canxi trong cơ thể được lưu trữ trong hợp chất hydroapatite, cấu thành nên mô xương Khi nồng độ canxi trong dịch ngoại bào giảm, quá trình hủy xương gia tăng để giải phóng canxi vào máu Ngược lại, khi nồng độ canxi tăng, quá trình tạo xương sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn hoặc quá trình hủy xương sẽ bị ức chế, tùy thuộc vào sự tham gia của các yếu tố như hormone Bên cạnh các yếu tố điều hòa tại xương và hấp thu canxi ở ruột, nồng độ canxi trong dịch ngoại bào cũng được điều chỉnh thông qua sự tái hấp thu canxi tại thận.
Loại canxi có trong thực phẩm:
Canxi trong thực phẩm thường tồn tại dưới dạng hợp chất, và canxi từ các hợp chất hữu cơ có tỷ lệ hấp thu cao hơn so với canxi từ hợp chất vô cơ Điều này lý giải tại sao một số thực phẩm có hàm lượng canxi cao như rau spinach (cải bó xôi) với 291mg canxi mỗi phần ăn, nhưng chỉ cung cấp 14mg canxi thực tế do tỷ lệ hấp thu chỉ đạt 12%.
Các chất hỗ trợ hấp thu canxi:
Môi trường toan nhẹ giúp canxi dễ dàng được hấp thu, trong khi đường lactose có trong sữa hỗ trợ quá trình này Do đó, sữa và các sản phẩm từ sữa được coi là nguồn cung cấp canxi tối ưu cho cơ thể.
Các chất ức chế hấp thu canxi:
Lượng phốt pho cao trong khẩu phần ăn có thể làm giảm khả năng hấp thu canxi từ thực phẩm Ngoài ra, các khoáng chất khác như sắt và đồng cũng cạnh tranh, gây cản trở quá trình hấp thu qua thành ruột.
- Phytate trong bột và oxalate trong các loại rau họ thập tự, rau spinach
…làm ức chế hấp thu canxi
- Khẩu phần ăn quá nhiều chất xơ cũng làm hạn chế hấp thu canxi b) Vitamin D:
Vitamin D là một loại vitamin tan trong chất béo, được lưu trữ chủ yếu trong gan và mô mỡ Tuy nhiên, vitamin D có hai đặc điểm nổi bật khác biệt so với các loại vitamin khác.
Vitamin D chủ yếu được tổng hợp từ tiền chất 7-dehydrocholesterol trong da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, thay vì được cung cấp trực tiếp qua chế độ ăn Tuy nhiên, chế độ ăn vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cholesterol cần thiết cho quá trình tạo thành tiền chất này.
Vitamin D hoạt động như một nội tiết tố, tác động trực tiếp lên các tế bào đích, thay vì chỉ mang lại hiệu ứng dinh dưỡng cho toàn bộ cơ thể như hầu hết các vitamin khác.
Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc tác động lên các tế bào xương, mô sụn, niêm mạc ruột và tế bào ống thận, đồng thời phối hợp với PTH và calcitonin để duy trì nồng độ canxi trong máu thông qua các hoạt động tại xương, ruột và thận Vitamin D cũng hỗ trợ tổng hợp tinh thể khoáng từ canxi và photpho trong mô xương Ngoài ra, vitamin K, một vitamin tan trong chất béo, chủ yếu được cung cấp từ hoạt động của vi khuẩn đường ruột và thực phẩm giàu vitamin K như rau lá xanh và dầu thực vật.
Cơ chế sinh học của vitamin K đối với sức khỏe xương vẫn chưa được làm rõ, nhưng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung vitamin K có thể tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
Phốt pho là một ion âm quan trọng trong tế bào, chủ yếu tồn tại dưới dạng phosphat (PO3 3-) Nó có mặt trong tất cả các tế bào của cơ thể và được tìm thấy trong cả động vật lẫn thực vật Đặc biệt, phốt pho là thành phần cấu trúc chính của tinh thể hydroxyapatite trong xương Nguồn thực phẩm giàu phốt pho bao gồm sữa, thịt, cá và trứng, đồng thời nó cũng có nhiều trong các phụ gia thực phẩm.
Magne là một khoáng chất quan trọng, thường không bị thiếu hụt nhờ vào sự phong phú trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên và khả năng hấp thu dễ dàng Các nguồn thực phẩm giàu magne bao gồm rau xanh đậm, ngũ cốc thô, hạt, đậu, hải sản và sản phẩm từ sữa Khoảng 50% canxi trong chế độ ăn hàng ngày được hấp thu qua hai cơ chế thụ động và chủ động Tổng lượng magne trong cơ thể khoảng 25g, trong đó 60% tập trung ở mô xương, phần còn lại chủ yếu ở các mô mềm.
Magne là nguyên tố quan trọng trong cấu trúc mô xương và giúp điều hòa cân bằng khoáng chất trong cơ thể Nó ảnh hưởng đến quá trình hình thành tinh thể hydroxyapatite bằng cách duy trì sự cân bằng giữa canxi và hoạt động của nội tiết tố PTH cùng vitamin D Thiếu hụt magne có thể dẫn đến hạ canxi máu và nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự thiếu magne kéo dài có liên quan đến loãng xương.
Fluor trong cơ thể chủ yếu tồn tại dưới dạng ion âm, với khoảng 99% lượng fluor được lưu trữ trong xương và răng Nồng độ fluor cao trong xương không chỉ kích thích sự phát triển của xương mà còn giúp giảm thiểu sự mất mát canxi.
Nhóm thực phẩm nên và không nên dùng
Người cao tuổi thường gặp khó khăn trong việc tiêu hóa và hấp thụ chất đạm, dẫn đến tình trạng thiếu hụt chất này Đậu, lạc, vừng và cá là những nguồn thực phẩm giàu chất đạm, đồng thời cung cấp nhiều chất dầu có lợi cho tim mạch Do đó, người cao tuổi nên tăng cường sử dụng các món ăn từ đậu tương như đậu phụ, sữa đậu nành và tào phớ để cải thiện sức khỏe.
Mỗi gia đình nên bổ sung một lọ vừng lạc vào bữa ăn hàng ngày để tăng cường dinh dưỡng Nên ăn cá 2-3 lần mỗi tuần, ưu tiên cá nhỏ và chế biến bằng cách kho nhừ hai lửa để dễ ăn xương, cung cấp thêm canxi giúp phòng ngừa bệnh xốp xương ở người cao tuổi Các loại thực phẩm như đậu, lạc, vừng và cá không chỉ giúp phòng chống bệnh tim mạch mà đậu phụ còn có tác dụng ngăn ngừa ung thư.
- Ăn nhiều rau tươi, quả chín:
Người cao tuổi nên tăng cường ăn rau để bổ sung chất xơ, giúp kích thích nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón Chất xơ trong rau quả cũng có tác dụng loại bỏ chất béo thừa, từ đó bảo vệ cơ thể khỏi bệnh xơ vữa động mạch Ngoài ra, rau tươi và trái cây chín cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của người lớn tuổi.
Để duy trì sức khỏe, người lớn cần tiêu thụ 25g chất xơ mỗi ngày, đặc biệt là chất xơ hòa tan giúp giảm cholesterol và đường huyết, rất có lợi cho người tiểu đường và tăng huyết áp Đối với người cao tuổi, việc bổ sung vitamin và khoáng chất là rất quan trọng để phòng ngừa loãng xương Họ nên ăn ít nhất 300g rau xanh và 100g trái cây mỗi ngày để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
- Uống đủ nước theo nhu cầu:
Người cao tuổi thường hạn chế uống nước vì lo ngại về việc đi tiểu nhiều và mất ngủ Tuy nhiên, nước rất quan trọng cho quá trình tiêu hóa và đào thải độc tố trong cơ thể Họ nên uống từ 1.5-2 lít nước mỗi ngày, cần chủ động uống nước thay vì chờ đến khi khát Ngoài ra, trà xanh có lợi cho tim mạch và các thức uống an thần như hạt sen, chè ngó sen cũng nên được khuyến khích.
Người cao tuổi nên duy trì thói quen sinh hoạt điều độ, bao gồm ăn và ngủ đúng giờ, nhằm làm chậm quá trình lão hóa và giữ cân nặng hợp lý Tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày là rất quan trọng; mỗi sáng nên dành 30 phút để vận động, trưa nghỉ ngơi hoặc ngủ 15 phút, và buổi tối đi bộ 30 phút để cải thiện giấc ngủ Đi bộ không chỉ là hình thức vận động tốt nhất cho người cao tuổi mà còn giúp phòng ngừa bệnh xơ cứng động mạch và giảm đau mỏi xương Bên cạnh đó, cần lưu ý tránh một số thực phẩm không nên dùng để bảo vệ sức khỏe.
Thực phẩm chứa nhiều axit như bột mỳ, bánh ngọt, bánh quy, ngô, lạc, trứng gà và các loại thịt có thể gây hại cho sức khỏe xương Những thực phẩm này không chỉ chứa nhiều nguyên tố clo, lưu huỳnh, photpho mà còn có axit hữu cơ khó biến đổi, dẫn đến tác động tiêu cực đến xương Ngoài ra, chúng còn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác như thiếu tập trung, sâu răng, đau đầu và mỏi gân cốt Do đó, nếu bạn đang bị loãng xương, hãy cân nhắc hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm này để bảo vệ sức khỏe của mình.
- Hạn chế uống rượu bia, chất kích thích như trà, cà phê:
Chất kích thích và caffeine có trong cà phê và trà có thể làm giảm khả năng hấp thu canxi trong ruột, điều này đặc biệt có hại cho sức khỏe của người cao tuổi Hơn nữa, những hợp chất này còn gây ra tình trạng mất ngủ, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể của họ.
- Không nên ăn các loại đồ ăn đóng hộp như thịt nguội, cá thịt xông khói
Muối có khả năng đẩy canxi ra khỏi cơ thể qua nước tiểu, và chỉ một thìa muối mỗi ngày có thể làm giảm khối lượng xương khoảng 1,5% trong một năm Do đó, cần hạn chế thực phẩm có hàm lượng muối cao như dưa cà muối Nên ăn mặn ở mức dưới 150g/người/tháng, vì việc tiêu thụ muối quá nhiều liên quan đến bệnh tăng huyết áp Đặc biệt, người cao tuổi cần chú ý đến lượng muối trong bữa ăn để bảo vệ sức khỏe.
Người cao tuổi cần một chế độ dinh dưỡng đa dạng và hợp lý để duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật Tuy nhiên, họ thường quên ăn uống, dẫn đến tình trạng sức khỏe suy giảm Do đó, gia đình cần chú ý và chăm sóc người cao tuổi Để đảm bảo người cao tuổi luôn khỏe mạnh, cần lưu ý đến chế độ ăn uống và sự quan tâm từ người thân.
- Giảm khẩu phần ăn, trước hết là ăn giảm chất đường bột:
Nhu cầu năng lượng của người cao tuổi giảm đáng kể, cụ thể là 20% ở độ tuổi 60 và 30% ở độ tuổi 70 so với người 25 tuổi Theo khuyến nghị của người Việt Nam, người cao tuổi cần tiêu thụ từ 1700-1900 kcal/ngày Trong khẩu phần ăn hàng ngày, ngũ cốc cung cấp 68% năng lượng, chất béo 18% và chất đạm 14% Để duy trì cân nặng ổn định và chỉ số BMI trong khoảng 18,5 – 22,9, người cao tuổi cần điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý.
- Ăn giảm thịt, giảm chất béo và giảm muối:
Người cao tuổi cần khoảng 60 – 70 g protein mỗi ngày, trong đó 30% nên đến từ nguồn đạm động vật Tuy nhiên, do ăn ít thịt, họ có thể bổ sung protein từ các thực phẩm giàu canxi như cá, tôm và cua, ví dụ 100g tôm chứa 910 mg canxi.
Để duy trì sức khỏe tim mạch, bạn nên bổ sung 5040 mg canxi từ các nguồn thực phẩm như đậu đỗ, vừng lạc và đậu phụ, vì chúng chứa nhiều chất xơ giúp giảm cholesterol Hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật và óc Nên ăn ít nhất 3 bữa cá mỗi tuần, tiêu thụ 3 quả trứng mỗi tuần và bổ sung sữa chua để hỗ trợ tiêu hóa.
Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, nên kết hợp cả dầu thực vật và mỡ động vật, trong đó tỷ lệ chất béo thực vật nên chiếm 35% tổng lượng chất béo Dầu thực vật là lựa chọn tốt cho những người bị tăng huyết áp vì không chứa cholesterol và có hàm lượng acid béo bão hòa thấp (dưới 40%) so với mỡ động vật.
Người cao tuổi cần chú ý đến chế độ ăn uống để duy trì sức khỏe, bao gồm việc giảm lượng cơm, thịt, mỡ và đường Cụ thể, lượng thịt nên được giới hạn không vượt quá 1,5kg mỗi người trong một tháng, mỡ và dầu dưới 600g, và đường dưới 500g Việc điều chỉnh này sẽ giúp cải thiện sức khỏe và phòng ngừa các bệnh liên quan đến tuổi tác.
XÂY DỰNG THỰC ĐƠN CHO NGƯỜI CAO TUỔI BỊ LOÃNG XƯƠNG
Buổi Món Khối lượng Kcal
Cháo tôm nấm rơm Tô vừa
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice)
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh)
Hành củ tươi (Onion, Welsh)
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil)
Hạt tiêu (Pepper, black seeds)
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I)
2 Sữa đậu nành không đường
Ly 110ml – SL:1 Đậu xanh, đậu tắt (Mungo bean) 20
Sữa đậu nành không đường (Soyamilk, 100g soybean/l) 100
Trứng gà (Hen egg, raw, whole) 14 144
Sữa bò tươi không đường (Cow milk, fresh) 35 Đường kính (Granulated sugar) 14
Caramen Đường kính (Granulated sugar) 10
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 75
Vừng đen, trắng (Sesame, whole, dried black or white) 5
Salad cá ngừ Dĩa vừa
Rau sà lách (Lettuce, garden asparagus) 50
Cải thìa, cải trắng (Chinese cabbage, unspecified) 20
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 1
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Canh cải soong thịt bằm Tô vừa
Thịt heo nạc (Pork lean) 15
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 2
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 3
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0,2
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 0,2
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Thịt gà kho gừng Dĩa vừa
Thịt gà ta (Grouse field chicken) 45
Hành củ tươi (Onion, Welsh) 8
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 5 Đường cát (Sugar crude, brown) 8
Xì dầu (Soybean sauce, liquid) 9
Nho ta (nho chua) (Grape fruit) 5
Khoai lang luộc Củ - SL:
Khoai lang (Sweet potato pale) 125
Ly 110ml - SL:1 Vừng đen, trắng (Sesame, whole, dried black or white)
Sữa bò tươi không đường (Cow milk, fresh)
Sữa đặc có đường (Condensed milk)
Súp gà nấm rau củ Tô vừa
538,1 Đậu cô ve (Beans, kidney, in pod, French bean, Navy bean) 8
Củ cải đỏ (Red radish, raw) 8
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 1
Su su (Chayote, fruit raw) 7
Nấm hương tươi (Mushroom, Chinese raw) 20
Mộc nhĩ (Jew's ear, Juda's ear, dried, Wood-ear, Tender variety) 7
Bột ngô vàng (Yellow maize flour) 2
Ngô tươi (Fresh maize, seeds) 15
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0,5
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 2
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 1,3
Thịt gà ta (Grouse field chicken) 40
Salad thịt bò Dĩa vừa
Rau sà lách (Lettuce, garden asparagus) 55
Thịt bò loại 1 (Beaf meat grade 1) 30
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 0,3
1 Hạt quả hạnh nhân (Almond, seeds, dried) 10
Sữa đặc có đường (Condensed milk) 5
Sữa bò tươi không đường (Cow milk, fresh) 160 Đường cát (Sugar crude, brown) 5
Hủ tíu thịt heo Tô vừa - SL:
Bánh phở (Vietnamese style noodles) 80
Thịt heo nạc (Pork lean) 50
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 0.5
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 5 Đường cát (Sugar crude, brown) 3.8
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 2
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram,
Hẹ lá (Onion, fragrant, Chinese leek) 10
Rau sà lách (Lettuce, garden asparagus) 20
Sữa chua trái cây Hũ – SL: 1
Sữa chua không đường (Yougurt) 100
Chuối tây, chuối xiêm (Banana) 10
Cơm chén vừa Chén trung bình – SL: 1
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 58
Cá thu kho thơm Dĩa vừa – SL:
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 1
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0.5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 2
1 Cải xanh (Mustard greens, India, leaves & stem) 50
Thịt heo nạc (Pork lean) 15
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Nguyên trái (đk 5.4cm) 100g luôn vỏ
Bầu xào trứng Dĩa nhỏ - SL:
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 2
Bánh flan (vừa) Cái bánh
Trứng gà (Hen egg, raw, whole) 14
Sữa bò tươi không đường (Cow milk, fresh) 35 Đường kính (Granulated sugar) 14
Caramen Đường kính (Granulated sugar) 7
SL: 1 Bánh đa nem (Rice paper for rollers) 8
Thịt heo nạc (Pork lean) 10
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram,
Hẹ lá (Onion, fragrant, Chinese leek) 3
Tương ngô (Soybean sauce with rice & maize) 26
Thịt sườn ram Miếng sườn –
Sườn heo bỏ xương (Pork ribs without bone) 57
Hành củ tươi (Onion, Welsh) 4
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 2 Đường cát (Sugar crude, brown) 2
Nước mắm loại II (Fish sauce liquid, category II) 9
Canh xà lách soong thịt bầm Tô – SL: 1
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0.5
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 1
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 2
Thịt heo nạc (Pork lean) 20
Cải thìa luộc Dĩa – SL:1 Cải thìa, cải trắng (Chinese cabbage, unspecified) 100 Ổi (trái vừa) Trái – SL:1 Ổi (Guava, common) 120
Cơm chén vừa Chén trung bình – SL:1 Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 58
Tép trung bình 10 con – SL:1
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 2
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 2 Đường cát (Sugar crude, brown) 5
Nước mắm loại II (Fish sauce liquid, category II) 2.2
Buổi Món Khối lượng (g) Năng lượng (kcal)
Bún riêu cua Tô vừa -
Bún (Rice noodles) 150 Đậu phụ nướng (Curd tofu fried) 12
Chả quế heo (Pork cinnamon mince, grilled) 12 Cua đồng (Fresh water crab) 10
Nước súp Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 3 Đường cát (Sugar crude, brown) 3
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I)
Rau Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean)
Hoa chuối (Banana, buds & flowers) 15
Rau muống (Swamp cabbage, water spinach, water convol)
Rau sà lách (Lettuce, garden asparagus) 10
Nước ép cà rốt Ly 200ml -
Củ cải đỏ (Red radish, raw) 500
Cơm chén lưng Chén trung bình - SL: 1
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 36
Thịt ba chỉ kho vừng Dĩa - SL: 1
Thịt heo ba chỉ sấn (Pork medium fat) 80
Vừng đen, trắng (Sesame, whole, dried black or white)
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 50
Rau mùi (Coriander) 50 Ớt khô bột (Red pepper, chilli, dried powder) 20
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 1
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1 Đường kính (Granulated sugar) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I)
Củ cải đỏ và trắng xào Dĩa nhỏ -
Củ cải đỏ (Red radish, raw) 200
Củ cải trắng (White radish, raw) 200
Muối (Salt) 0.3 Đường kính (Granulated sugar) 1
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 3
200ml - SL: 1 Bầu (Calabash, bottle gourd) 50
Thịt heo nạc (Pork lean) 5
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 2
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I)
Cơm chén lưng Chén trung bình - SL:
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 36
Thịt bò xào nấm Dĩa nhỏ -
SL: 1 Thịt bò loại 1 (Beaf meat grade 1) 50
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 5
Bầu xào trứng Dĩa nhỏ -
SL: 1 Bầu (Calabash, bottle gourd) 130
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 3
Tô vừa 200ml - SL: 1 Rau giền đỏ (Amaranth, sp , Red) 50
Thịt heo nạc (Pork lean) 5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I)
Sữa tươi không đường Ly 180ml -
133 Sữa bò tươi không đường (Cow milk, fresh) 180
Buổi Món Khối lượng (g) Năng lượng (kcal)
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 50
Thịt heo nạc (Pork lean) 30
Gạo nếp cái (Glutinous rice) 40
Hành lá, hành hoa (Onion,
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 1
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0.2
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 2
Nước cam vắt Ly 200ml - SL: 1 Đường kính (Granulated sugar) 50
Nước cam tươi (Orange juice, fresh) 124
Chuối tiêu, chuối già (Banana) 76
Cơm chén lưng Chén trung bình -
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 36
Tép ram Tép trung bình 10 con - SL: 1 Tép gạo (Little shrimp) 50
Hành lá, hành hoa (Onion,
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 2 Đường cát (Sugar crude, brown) 5
Nước mắm loại II (Fish sauce liquid, category II) 2.2
Canh bầu Chén canh 200ml -
SL: 1 Bầu (Calabash, bottle gourd) 50
Thịt heo nạc (Pork lean) 10
Hành lá, hành hoa (Onion,
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Mực xào thập cẩm Dĩa nhỏ - SL: 1
Mực tươi (Cutte fish, Squid) 70
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 2
Yaourt sữa tươi (hũ bé) Hũ bé - SL: 1
Sữa bò tươi không đường
(Cow milk, fresh) 60 Đường kính (Granulated sugar) 12
Sinh tố mãng cầu Ly 200ml - SL: 1 98
Sữa đặc có đường (Condensed milk) 10 Đường kính (Granulated sugar) 10
Cơm chén lưng Chén trung bình -
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 36
Canh chua tép Chén canh 200ml -
SL:1 Tép gạo (Little shrimp) 10
Dọc mùng (Colocasia indica) 16 Đậu bắp (Okras) 11
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean)
Quả me chua (Tamarind fruit, pulp raw) 10
Rau mùi tàu (Parsley, curley) 1
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Thịt sườn nướng Miếng sườn (6 x 5 x
Sườn heo bỏ xương (Pork ribs without bone) 50
Hành củ tươi (Onion, Welsh) 1 Đường cát (Sugar crude, brown) 1
Nước mắm loại II (Fish sauce liquid, category II) 1
Thịt heo xào đậu que Dĩa nhỏ - SL: 1 Thịt heo nạc (Pork lean) 75 Đậu cô ve (Beans, kidney, in pod, French bean, Navy bean) 125
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 5
Mãng cầu ta (trái vừa)
Nguyên trái 175g luôn vỏ & hột - SL:
Na, mãng cầu ta (Sugarapple, sweetsop) 87
Buổi Món Khối lượng Kcal
Cơm tấm sườn Dĩa - SL:
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 70
Thịt heo nạc (Pork lean) 50
Mỡ hành Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 7
Mỡ heo nước (Lard, liquid) 8
Nước mắm pha Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 10 Đường cát (Sugar crude, brown) 10
Sinh tố lê Ly 200ml
Sữa đặc có đường (Condensed milk) 20 Đường kính (Granulated sugar)
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 78
Canh cua rau đay Tô vừa -
Cua đồng (Fresh water crab) 15
Rau mồng tơi (Malabar nightshade,
Rau giền trắng (Amaranth, sp , White) 10
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 3
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 0,8
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 0,8
Hành củ tươi (Onion, Welsh) 0,3
Bầu xào trứng Dãi vừa -
SL:1 Bầu (Calabash, bottle gourd) 65
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 2,5
Xế chiều Thanh long Quả lớn -
Quả thanh long (Blue dragon) 500
Chén cơm đầy Chén đầy
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 70
Cá chép chiên Dĩa vừa -
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 9
Cải thìa xào Dĩa vừa -
SL:1 Cải thìa, cải trắng (Chinese cabbage, unspecified) 200
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 5
Muối (Salt) 1 Đường kính (Granulated sugar) 1
Thịt heo nạc (Pork lean) 5
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 2
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Cháo tôm Tô vừa 200ml
Gạo tẻ giã (Under milled, home-pounded rice) 20 Đậu xanh, đậu tắt (Mungo bean) 5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 6
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 0.5 Đường kính (Granulated sugar) 1
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0.25
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 2
Sữa đậu nành Ly 200ml -
SL: 1 Sữa đậu nành không đường (Soyamilk, 100g soybean/l) 200 Đường kính (Granulated sugar) 20
Bột mì (Wheat flour, while) 12
Trứng gà (Hen egg, raw, whole) 20
Lòng trắng trứng gà (Hen egg, raw, white) 2.7
Mứt dứa (Pineapple jam) 10 Đường cát (Sugar crude, brown) 6.7 Đường cát (Sugar crude, brown) 14
Cơm chén lưng Chén trung bình - SL: 1
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 36
Cá mè kho nghệ Dĩa - SL: 1
Nghệ tươi (Turmeric, rhizome, fresh) 60
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 20 Ớt khô bột (Red pepper, chilli, dried powder) 10
Nước cốt dừa (Coconut cream ) 30
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0.25
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category
Muối (Salt) 0.5 Đường kính (Granulated sugar) 2
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 3
Khổ qua xào trứng Dĩa nhỏ - SL:
1 Mướp đắng (Balsam-pear, Balsam-apple,
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 3
Canh rau ngót Chén canh
200ml - SL: 1 Rau ngót (Sauropus, sp leaves) 20
Thịt heo nạc (Pork lean) 5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category
Cơm chén lưng Chén trung bình - SL: 1
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 36
Mực xào sả ớt Dĩa nhỏ - SL:
1 Mực tươi (Cutte fish, Squid) 100 Ớt vàng to (Chili pepper, Red pepper) 2
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 3
Rau muống luộc Dĩa nhỏ - SL:
1 Rau muống (Swamp cabbage, water spinach, water convol) 200
Canh bí đỏ nấu tôm Tô vừa 200ml
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 2
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1 Đường kính (Granulated sugar) 2
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 0.5
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 2
Sữa tươi không đường Ly 180ml -
Sữa bò tươi không đường (Cow milk, fresh) 180
Buổi Món Khối lượng (g) Năng lượng (kcal)
Mì sợi tươi (wheat flour noodles) 70
Thịt heo nạc (Pork lean) 10
Mực tươi (Cutte fish, Squid) 20
Hành lá, hành hoa (Onion,
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean)
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0.2
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Nguyên trái (6.5 x 5.5 cm) 155g luôn vỏ & hột - SL: 1 Hồng xiêm (Sapodilla, sapota) 150
Sữa hạnh nhân Ly - SL: 1
Hạt quả hạnh nhân (Almond, seeds, dried) 10
Sữa đặc có đường (Condensed milk) 5
Sữa bò tươi không đường
(Cow milk, fresh) 110 Đường cát (Sugar crude, brown) 5
Cơm chén lưng Chén trung bình -
SL: 1 Gạo tẻ máy (Ordinary polished 420 rice) 79
Cá lóc kho Khứa cá (11 x 8cm)
Cá quả (Snake head fish) 40
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1.6
Nước mắm loại II (Fish sauce liquid, category II) 8 Đường cát (Sugar crude, brown) 9
Hành lá, hành hoa (Onion,
Canh rau dền Chén canh 200ml -
SL: 1 Rau giền đỏ (Amaranth, sp ,
Thịt heo nạc (Pork lean) 5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Rau muống luộc Dĩa - SL: 1
Rau muống (Swamp cabbage, water spinach, water convol) 165
Nguyên trái (đk 5.4cm) 100g luôn vỏ & hột - SL: 1 Quít (Tangerine, Mandarin) 74
Sữa chua mix hạt granola Hũ - SL: 1
Sữa chua Vinamilk (Yogurt with sugar) 100
Hạt dẻ to (Chestnut, Chinese whole) 3
Hạt bí đỏ rang (Fried pumpkin seeds) 3
Cơm chén đầy Chén trung bình -
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 78
Thịt bò xào đậu que Dĩa nhỏ - SL: 1
Thịt bò loại 1 (Beaf meat grade 1) 30 Đậu cô ve (Beans, kidney, in pod, French bean, Navy bean) 100
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 5
Thịt bò loại 1 (Beaf meat grade 1) 30
Canh chua tép Chén canh 200ml -
SL:1 Tép gạo (Little shrimp) 12
Dọc mùng (Colocasia indica) 48 Đậu bắp (Okras) 33
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean)
Quả me chua (Tamarind fruit, pulp raw) 30
Rau mùi tàu (Parsley, curley) 3
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 3
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 2
Rau sống Dĩa vừa - SL: 1
Rau giấp cá, diếp cá 10
Rau muống (Swamp cabbage, water spinach, water convol) 30
Rau húng (Basil sweet leaves raw) 5
Rau sà lách (Lettuce, garden asparagus) 20
Tía tô (Balm-mint, garden- balm) 7
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean)
Buổi Món Khối lượng Kcal
Bánh canh cua Tô vừa –
Thịt heo nạc (Pork lean) 20
Cua bể (Sea water crab) 15
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1 Đường cát (Sugar crude, brown) 5
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean) 50
Rau sà lách (Lettuce, garden asparagus) 10
Sữa hạnh nhân Ly 200ml -
SL: 1 Hạt quả hạnh nhân (Almond, seeds, dried) 10
Sữa đặc có đường (Condensed milk) 5
Sữa bò tươi không đường (Cow milk, fresh) 110 Đường cát (Sugar crude, brown) 5
Chuối tiêu, chuối già (Banana) 76
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 70
Vừng đen, trắng (Sesame, whole, dried black or white) 5
Mướp xào tôm Dĩa vừa –
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean) 20
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 3
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0,5
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 0,5
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1,3
Tôm đồng (Shrimp) 40 Đậu hũ dồn thịt Miếng –
SL:1 Đậu phụ (Soybean curt, tofu) 70
Thịt heo nạc (Pork lean) 20
Mộc nhĩ (Jew's ear, Juda's ear, dried, Wood-ear, Tender variety) 2
Miến dong (Vermicelli from Bermuda tuber) 15
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Canh cải xoong thịt bằm Tô vừa –
Thịt heo nạc (Pork lean) 25
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 3
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0,2
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 0,2
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Sữa chua mix hạt Hũ - SL: 1
Sữa chua Vinamilk (Yogurt with sugar) 100
Hạt bí đỏ rang (Fried pumpkin seeds) 5
Hạt hướng dương khô (Sunflower seeds, dried) 5
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 70
Vừng đen, trắng (Sesame, whole, dried black or white) 5
Salad thịt bò Dĩa vừa –
Rau sà lách (Lettuce, garden asparagus) 50
Thịt bò loại 1 (Beaf meat grade 1) 20
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 1
Canh cải xanh Tô vừa –
SL: 1 Cải xanh (Mustard greens, India, leaves & stem) 100
Thịt heo nạc (Pork lean) 5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 0,5
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1
Chả viên kho Chả 9 viên
Cá nạc (Fish low fat) 50
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 2 Đường cát (Sugar crude, brown) 5
Nước mắm loại II (Fish sauce liquid, category II) 7
Mận (Ohia, Malayan rose-apple) 70
– SL:1 Sữa bò tươi không đường (Cow milk, fresh) 180
Buổi Món Khối lượng Kcal
Sườn heo bỏ xương (Pork ribs without bone) 50
Chả quế heo (Pork cinnamon mince, grilled) 12
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 5 Đường cát (Sugar crude, brown) 3,8
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean) 50
Hoa chuối (Banana, buds & flowers) 15
Rau muống khô (Swamp cabbage, water spinach, water convol) 30
128 Cùi dừa non (Coconut immature kernel, raw) 100
Nước dừa non tươi (Water liquid from immature coconut) 420
Trưa Cơm chén lưng Chén lưng
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 36
Thịt kho tiêu Dĩa vừa –
Thịt heo nạc (Pork lean) 108
Nước mắm loại II (Fish sauce liquid, category
II) 3 Đường cát (Sugar crude, brown) 12
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0,5
Gía đỗ xào nấm mèo Dĩa vừa –
SL:1 Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean) 150
Mộc nhĩ (Jew's ear, Juda's ear, dried, Wood-ear,
Hành lá, hành hoa (Onion, Welsh) 30
Muối (Salt) 0,3 Đường cát (Sugar crude, brown) 1
Canh cải xanh Tô vừa –
SL:1 Cải xanh (Mustard greens, India, leaves & stem) 50
Thịt heo nạc (Pork lean) 5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category
Xế Bưởi (Trái) Trái –SL:1
Cơm chén vừa Chén vừa
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 58
Chả trưng Miếng tam giác –SL:1
Thịt heo nạc (Pork lean) 53
Miến dong (Vermicelli from Bermuda tuber) 4
Hành củ tươi (Onion, Welsh) 3
Mộc nhĩ (Jew's ear, Juda's ear, dried, Wood-ear,
Tender variety) 2 Đường cát (Sugar crude, brown) 1
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0,4
Cải ngọt xào thịt heo Dĩa vừa –
Thịt heo nạc (Pork lean) 20
Cải xanh (Mustard greens, India, leaves & stem) 100
Hành củ tươi (Onion, Welsh) 0,5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 4
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 1,5
Canh gà nấu măng chua Tô vừa –
SL:1 Thịt gà rừng (Chicken mature birds) 150
Măng chua (Bamboo shoot unspecified) 100
Hành củ tươi (Onion, Welsh) 30
Muối (Salt) 0,3 Đường kính (Granulated sugar) 1
Bột nêm (Seasoning , soup stocks) 1
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 2
Rau mùi tàu (Parsley, curley) 2
Buổi Món Khối lượng (g) Năng lượng (kcal)
Bún riêu cua Tô vừa - SL: 1
Bún (Rice noodles) 150 Đậu phụ nướng (Curd tofu fried) 12
Chả quế heo (Pork cinnamon mince, grilled) 10
Cua đồng (Fresh water crab) 8
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1 Đường cát (Sugar crude, brown) 3.8
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 2
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean)
Hoa chuối (Banana, buds & flowers) 15
Rau muống (Swamp cabbage, water spinach, water convol) 30
Rau sà lách (Lettuce, garden asparagus) 10
Nguyên trái (6.5 x 5.5 cm) 155g luôn vỏ & hột - SL: 1
Sữa tươi không đường Ly - SL: 1
Sữa bò tươi không đường 81
Cơm chén đầy Chén trung bình -
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 70 Đậu hũ sốt cà Dĩa - SL: 1 Đậu phụ (Soybean curt, tofu) 80
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 5
Muối (Salt) 1 Đường cát (Sugar crude, brown) 6
Nấm rơm kho Dĩa - SL: 1 Đậu phụ (Soybean curt, tofu) 32
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1.6
Xì dầu (Soybean sauce, liquid) 10
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0.5 Đường cát (Sugar crude, brown) 5
Canh cải xanh Chén canh 200ml -
SL: 1 Cải xanh (Mustard greens,
Thịt heo nạc (Pork lean) 5
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 1 Đu đủ Miếng dài (1/6 trái vừa) - SL: 1 Đu đủ chín (Papaya, ripe) 160
Bánh flan (bé) Cái bánh (32g) -
Trứng gà (Hen egg, raw, whole) 7
Sữa bò tươi không đường
(Cow milk, fresh) 17.5 Đường kính (Granulated sugar) 7
Caramen Đường kính (Granulated sugar) 3.5
Cơm chén lưng Chén trung bình -
Gạo tẻ máy (Ordinary polished rice) 70
Mì căn xào sả Dĩa - SL: 1
Bột mì (Wheat flour, while) 60
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 3 Đường cát (Sugar crude, brown) 3
Canh chua Chén canh 200ml -
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean)
Hành tây (Onion, common, garden) 5
Quả me chua (Tamarind fruit, pulp raw) 10
Rau mùi tàu (Parsley, curley) 1
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 2
Hạt tiêu (Pepper, black seeds) 0.2
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 1 Đường kính (Granulated sugar) 3
Xì dầu (Soybean sauce, liquid) 1
Rau củ luộc mix 1 Dĩa vừa - SL: 1
Cà rốt củ đỏ, vàng (Carrots) 75 Đậu bắp (Okras) 55
Su su (Chayote, fruit raw) 65 Đậu cô ve (Beans, kidney, in pod, French bean, Navy bean) 40