Khái quát chung về nguyên liệu vật liệu
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm nguyên vật liệu
1.1.1.1 Khái niệm nguyên vật liệu Để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh thì cần phải có ba yếu tố cơ bản đó là: tư liệu lao động, đối tượng lao động, và sức lao động Trong hoạt động sản xuất của doanh nghiệp thì Nguyên vật liệu là đối tượng lao động chủ yếu cấu thành nên thực thể của sản phẩm.
Nguyên vật liệu là đối tượng lao động được thể hiện dưới dạng vật hóa và thuộc tài sản ngắn hạn trong hàng tồn kho Chúng có thể được mua từ bên ngoài hoặc tự chế biến để phục vụ cho mục đích sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nguyên liệu thường là các sản phẩm tự nhiên như dầu thô và quặng sắt, trong khi vật liệu là những sản phẩm đã qua quá trình chế biến công nghệ như gạch, ngói và xi măng.
1.1.1.2 Đặc điểm nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu chỉ tham gia vào một chu kỳ sản xuất nhất định, và toàn bộ giá trị của chúng sẽ được chuyển vào chi phí kinh doanh trong kỳ Trong quá trình sản xuất, nguyên vật liệu sẽ bị tiêu hao hoàn toàn hoặc biến đổi hình thái để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
1.1.2 Vai trò và yêu cầu quản lý nguyên vật liệu
1.1.2.1 Vai trò của nguyên vật liệu trong sản xuất kinh doanh
Nguyên vật liệu (NVL) là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất, đóng vai trò là cơ sở vật chất tạo nên sản phẩm Đối với các doanh nghiệp sản xuất, NVL là điều kiện sống còn, vì vậy cần có kế hoạch mua sắm và dự trữ đầy đủ, kịp thời về số lượng, chất lượng và cấu trúc Điều này đảm bảo quá trình sản xuất và kinh doanh diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong tổng chi phí sản xuất sản phẩm Việc tìm kiếm nguồn cung cấp nguyên vật liệu chất lượng cao với giá cả hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí sản xuất và tăng cường lợi nhuận.
Cung cấp nguyên liệu và vật liệu đầy đủ, kịp thời và đúng tiêu chuẩn là yếu tố quan trọng để duy trì quy trình sản xuất liên tục và hiệu quả Điều này giúp tránh tình trạng ngừng trệ trong sản xuất và ứ đọng vốn, từ đó nâng cao kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.1.2.2 Yêu cầu quản lý đối với nguyên vật liệu
Quản lý nguyên vật liệu (NVL) là yếu tố thiết yếu trong mọi nền sản xuất xã hội, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong quá trình sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, phương pháp và mức độ quản lý NVL sẽ khác nhau tùy thuộc vào trình độ sản xuất, khả năng và sự nhiệt tình của người quản lý Khi xã hội phát triển, các phương thức quản lý cũng ngày càng được cải tiến để đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần ngày càng tăng Để đạt được lợi nhuận, doanh nghiệp cần mở rộng sản xuất và tối ưu hóa việc sử dụng NVL một cách tiết kiệm, hợp lý và có kế hoạch, từ đó giảm chi phí NVL và đạt mục tiêu dài hạn trong kinh doanh.
Quản lý nguyên vật liệu (NVL) là trách nhiệm chung của mọi thành viên trong doanh nghiệp, nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh trong nền kinh tế thị trường với mức hao phí tối thiểu Quá trình này cần được thực hiện một cách chặt chẽ về cả mặt vật chất lẫn giá trị, bao gồm tất cả các giai đoạn từ thu mua, bảo quản đến sử dụng NVL.
Quản lý về mặt hiện vật là quá trình đảm bảo rằng nguyên vật liệu (NVL) giữ được hình thái ban đầu và không bị giảm sút về số lượng trước khi được đưa vào sản xuất Việc này rất quan trọng để duy trì hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa nguồn lực.
- Quản lý về mặt giá trị: Tức là đảm bảo giữ nguyên được chất lượng NVL, làm sao cho NVL không bị mất phẩm chất, quy cách.
Quản lý khâu thu mua là quá trình tìm kiếm nguồn hàng, thực hiện mua sắm và vận chuyển hàng hóa về kho Để đảm bảo hiệu quả, cần chú trọng đến sự phù hợp về khối lượng, chất lượng, quy cách, chủng loại, giá mua và các chi phí liên quan đến nguyên vật liệu với kế hoạch sản xuất Đồng thời, việc lựa chọn địa điểm thu mua cũng cần được xem xét kỹ lưỡng, ưu tiên các nguồn hàng gần nhất để giảm thiểu chi phí vận chuyển.
Trong giai đoạn này, DN phải tổ chức phân loại NVL theo tiêu thức nhất định, sắp xếp và tạo thành danh mục NVL của
DN sử dụng đảm bảo tính thống nhất giữa các bộ phận kế toán, vật tư, kế hoạch.
Quản lý ở khâu sử dụng ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần thực hiện việc sử dụng hợp lý và tiết kiệm dựa trên định mức và dự toán chi phí để giảm thiểu tiêu hao trong giá thành sản phẩm, từ đó tăng lợi nhuận và tích lũy Vì vậy, kế toán cần tổ chức ghi chép và quản lý nguyên vật liệu xuất dùng theo từng đối tượng trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Quản lý hiệu quả trong khâu bảo quản và dự trữ là yếu tố then chốt cho doanh nghiệp Doanh nghiệp cần tổ chức kho hàng và bến bãi một cách khoa học, đồng thời trang bị đầy đủ các thiết bị cân đo và đếm Việc thực hiện chế độ bảo quản hợp lý cho từng loại nguyên vật liệu sẽ giúp giảm thiểu hư hỏng và mất mát, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
Dự trữ nguyên vật liệu là cần thiết để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, nhưng việc dự trữ quá nhiều có thể dẫn đến chi phí bảo quản tăng cao và lãng phí vốn Do đó, doanh nghiệp cần xác định định mức dự trữ tối đa và tối thiểu cho từng loại nguyên vật liệu nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Quản lý nguyên vật liệu (NVL) hiệu quả cần được thực hiện đồng bộ ở ba khâu: thu mua, sử dụng và bảo quản Doanh nghiệp cần chú trọng quản lý cả về mặt hiện vật lẫn giá trị của NVL Khi thực hiện tốt công tác này, doanh nghiệp sẽ giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
1.1.3 Nhiệm vụ của kế toán nguyên vật liệu
1.1.3.1 Vai trò của kế toán trong quản lý nguyên vật liệu
Kế toán là một phần thiết yếu trong hệ thống quản lý tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và kiểm soát hoạt động kinh tế Nó cung cấp thông tin tài chính chính xác, có giá trị pháp lý và độ tin cậy cao, giúp doanh nghiệp và các bên liên quan đánh giá đúng tình hình hoạt động Nhờ đó, kế toán trở thành công cụ hữu ích cho các nhà quản trị, cho phép họ nắm bắt tình hình hiện tại và biến động của tài sản cũng như nguồn hình thành tài sản.
Nội dung cơ bản của kế toán nguyên vật liệu
1.2.1 Kế toán Nguyên liệu vật liệu theo quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam (chuẩn mực VAS 02 – Hàng tồn kho)
- Hàng tồn kho (theo chuẩn mực kế toán Việt Nam 02 – Hàng tồn kho) là những tài sản:
Được giữ để bán trong kì sản xuất, kinh doanh bình thường;
Đang trong quá trình sản xuất kinh doanh dở dang;
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ để sử dụng trong quá trình sản xuất, kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ.
- Hàng tồn kho bao gồm:
Hàng hóa mua về để bán: Hàng hóa đang đi đường, hàng gửi đi bán, hàng hóa gửi gia công chế biến;
Thành phẩm tồn kho và thanh phẩm gửi đi bán;
Sản phẩm dở dang: Sản phẩm chưa hoàn thành và sản phẩm hoàn thành chưa làm thủ tục nhập kho thành phẩm;
Hàng trong kho, trong quầy;
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ tồn kho, gửi đi gia công chế biến và đã mua đang đi đường;
Chi phí dịch vụ dở dang.
Giá trị thuần có thể thực hiện được là giá bán ước tính của hàng tồn kho trong quá trình sản xuất và kinh doanh bình thường, sau khi trừ đi chi phí ước tính cần thiết để hoàn thành sản phẩm và chi phí ước tính cho việc tiêu thụ chúng.
Giá hiện hành: Là khoản tiền phải trả để mua một loại hàng tồn kho tương tự tại ngày lập bảng cân đối kế toán.
Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc, tuy nhiên nếu giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc, thì hàng tồn kho sẽ được tính theo giá trị thuần có thể thực hiện được.
Giá gốc hàng tồn kho bao gồm các chi phí mua sắm, chi phí chế biến và những chi phí liên quan trực tiếp khác cần thiết để đưa hàng tồn kho đến địa điểm và trạng thái hiện tại.
Chi phí mua hàng tồn kho bao gồm giá mua, thuế không hoàn lại, chi phí vận chuyển, bốc xếp và bảo quản trong quá trình mua hàng, cùng với các chi phí liên quan khác Ngoài ra, các khoản chiết khấu thương mại và giảm giá do hàng hóa không đạt tiêu chuẩn sẽ được trừ khỏi tổng chi phí mua.
Chi phí chế biến hàng tồn kho bao gồm các khoản chi phí trực tiếp liên quan đến sản phẩm sản xuất, như chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung cố định và chi phí sản xuất chung biến đổi Những chi phí này phát sinh trong quá trình chuyển đổi nguyên liệu và vật liệu thành thành phẩm.
Nguyên tắc đánh giá hàng tồn kho là sử dụng thước đo tiền tệ để xác định giá trị của nguyên vật liệu Việc đánh giá nguyên vật liệu nhập, xuất và tồn kho là rất quan trọng để đảm bảo tính toán chính xác chi phí và giá thành sản phẩm.
Nguyên vật liệu phí, hay giá vốn, là nguyên tắc cơ bản trong kế toán, yêu cầu mọi nguyên vật liệu phải được ghi chép theo giá phí thực tế mà doanh nghiệp đã chi ra để sở hữu chúng.
- Nguyên tắc thận trọng: Nguyên tắc này đề cập đến việc lựa chọn các phương pháp sao cho ít ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
- Nguyên tắc nhất quán: Nguyên tắc này đòi hỏi kế toán viên phải quản lý kịp thời số lượng nguyên vật liệu nhập
Xuất hàng ngày là một phần quan trọng trong công tác quản lý kho, giúp doanh nghiệp nắm rõ số lượng và giá trị vật liệu tồn kho tại các thời điểm khác nhau Điều này hỗ trợ việc xây dựng kế hoạch sản xuất hợp lý, đồng thời giảm thiểu rủi ro về biến động giá vốn và lượng nguyên vật liệu tồn kho bất ngờ.
1.2.2 Phân loại nguyên liệu vật liệu
Tùy thuộc vào yêu cầu quản lý và hạch toán của từng doanh nghiệp, nguyên vật liệu thường được phân loại thành các nhóm và quy cách khác nhau, có thể có ký hiệu riêng Nhìn chung, nguyên vật liệu được phân chia theo nhiều cách khác nhau.
Phân loại theo vai trò và tác dụng của nguyên vật liệu trong sản xuất kinh doanh vật liệu được phân thành những loại sau đây.
Nguyên vật liệu chính là các thành phần chủ yếu tạo nên sản phẩm, bao gồm cả bán thành phẩm mua ngoài như đất sét, đá dăm và bột đá Đây là những yếu tố lao động quan trọng trong doanh nghiệp xây lắp, đóng vai trò quyết định trong quá trình sản xuất.
Vật liệu phụ là những thành phần không cấu thành thực thể chính của sản phẩm nhưng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất Chúng giúp nâng cao chất lượng của vật liệu chính và sản phẩm cuối cùng, đồng thời hỗ trợ cho công tác quản lý và thi công, đáp ứng nhu cầu công nghệ kỹ thuật trong chế tạo sản phẩm.
Nhiên liệu là nguồn cung cấp nhiệt lượng thiết yếu trong quá trình thi công và sản xuất, giúp đảm bảo hoạt động chế tạo sản phẩm diễn ra suôn sẻ Nhiên liệu có thể tồn tại ở ba trạng thái: lỏng, khí và rắn, bao gồm các loại như xăng, dầu, than củi, và hơi đốt Chúng đóng vai trò quan trọng trong công nghệ sản xuất và hỗ trợ hoạt động của các phương tiện, máy móc và thiết bị.
Phụ tùng thay thế là những chi tiết thiết yếu được sử dụng để sửa chữa và thay thế cho máy móc, thiết bị sản xuất và phương tiện vận tải, đảm bảo hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của chúng.
Thiết bị xây dựng cơ bản bao gồm các vật liệu và thiết bị cần thiết cho quá trình lắp đặt, cũng như những vật kết cấu khác mà doanh nghiệp sử dụng nhằm phục vụ mục đích đầu tư xây dựng.
Phế liệu là những vật liệu được loại bỏ trong quá trình thi công xây dựng, bao gồm gỗ, sắt, thép vụn, hoặc phế liệu thu hồi từ việc thanh lý tài sản cố định.
Tổng quan về Công ty Cổ Phần Prime Tiền Phong
Tên gọi: Công ty Cổ Phần Prime Tiền Phong
- Trụ sở: Khu Công Nghiệp Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Tên giao dịch: PRIME - TIEN PHONG JOINT STOCK
Tên viết tắt: PRIME TIEN PHONG
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Thanh Tuấn
Tại: NH TMCP NGOẠI THƯƠNG VN - CN BÌNH XUYÊN
Vốn điều lệ: 20.000.000.000 đồng Điện thoại: 0211.3888.174
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Công ty Cổ phần Prime Tiền Phong
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Công ty Cổ phần Prime Tiền Phong được thành lập vào ngày 14/06/1999 với ba sáng lập viên, ngay từ đầu đã xác định mục tiêu phát triển bền vững Dự án nhà máy sản xuất gạch ốp của công ty được khởi công xây dựng tại Khu công nghiệp Bình Xuyên, Vĩnh Phúc vào tháng 6/1999, với công suất thiết kế lên đến 2 triệu m2 sản phẩm mỗi năm Sau 10 tháng xây dựng, những viên gạch ốp đầu tiên của Prime đã được ra mắt thị trường vào tháng 4 năm 2000.
Từ năm 2001 đến 2004, tập đoàn công ty đã cho ra mắt nhiều công ty mới, bao gồm Công ty TNHH Hoa Cương (2001), Công ty TNHH Tiền Phong (2002), Công ty TNHH Đại Việt (2002) và Công ty TNHH Yên Bình (2002).
Công ty TNHH Prime Group được thành lập vào giữa năm 2005 sau 5 năm xây dựng và phát triển, với định hướng trở thành một tập đoàn đa ngành Prime Group đầu tư vào 5 lĩnh vực chính: vật liệu xây dựng, bao gồm sản xuất gạch ốp lát, ngói lợp, bình nước nóng, gạch cotto và nguyên liệu fenfat; khai thác khoáng sản, tập trung vào quặng fenfat; vận tải, với dịch vụ vận chuyển biển bằng container và ô tô; bất động sản, đầu tư xây dựng và khai thác khu công nghiệp, khu đô thị; và kinh doanh thương mại, phát triển hệ thống trung tâm thương mại, siêu thị và cửa hàng.
Đến cuối năm 2006, Tập đoàn Prime không chỉ có 5 công ty thành viên chuyên sản xuất gạch ốp lát mà còn mở rộng với Công ty TNHH Ngói Việt chuyên sản xuất ngói và gạch cotto, Công ty TNHH Trường Xuân sản xuất bình nước nóng, cùng với Công ty TNHH một thành viên TM&XNK Prime và Công ty TNHH ĐT&PT Hạ Tầng Prime.
Vào đầu năm 2007, trước sự biến đổi của nền kinh tế Việt Nam và toàn cầu, tập đoàn Prime đã quyết định chuyển đổi từ mô hình công ty TNHH sang các công ty cổ phần, đồng thời mở rộng thêm các lĩnh vực sản xuất kinh doanh Sau 10 năm phát triển, tập đoàn đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
Prime đã trở thành một tập đoàn kinh tế với 24 công ty thành viên, 10 công ty liên quan liên kết.
Tính đến ngày 31/12/2011, Prime đã nâng cao năng lực sản xuất gạch ốp lát lên 45 lần so với khi mới thành lập, trở thành nhà sản xuất gạch ốp lát lớn nhất tại Việt Nam Sản phẩm của Prime được người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn nhờ vào mạng lưới phân phối rộng khắp 63 tỉnh thành và nhiều quốc gia trên toàn cầu.
Công ty cổ phần Prime Tiền Phong, thành lập năm 2002, là một trong 24 công ty thành viên của Tập đoàn Prime Group Sau 19 năm phát triển, công ty đã không ngừng lớn mạnh và khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường.
2.1.2 Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh
Công ty CP Prime Tiền Phong là một trong những đơn vị hàng đầu trong Tập đoàn Prime, sở hữu nhà máy sản xuất gạch ốp tường với công suất lớn Các sản phẩm gạch ốp tường của công ty có nhiều kích thước đa dạng, bao gồm 090×600 mm, 250×400 mm, 300×300 mm, 300×450 mm, 300×600 mm và 500×860 mm.
Công ty CP Prime Tiền Phong chuyên sản xuất gạch ốp tường bằng công nghệ in kỹ thuật số HD, kết hợp với khuôn định hình và hiệu ứng Sinking Đặc biệt, Prime Tiền Phong đã áp dụng thành công công nghệ Nung ba – Third firing, giúp tạo ra những sản phẩm gạch với màu sắc tự nhiên và bền bỉ theo thời gian.
Sản phẩm gạch ốp tường của Prime Tiền Phong nổi bật với sự đa dạng về kích thước và mẫu mã, điều này không chỉ giúp chúng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam mà còn thu hút sự yêu thích từ nhiều thị trường quốc tế như Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia và Pháp.
Gạch ceramic chủ yếu được sản xuất từ 70% đất, 30% bột đá và chất phụ gia, tạo nên lớp xương và bề mặt không đồng nhất Bề mặt gạch được phủ lớp men và in các hoa văn bắt mắt như giả đá, giả gỗ, giả sỏi và 3D Về mặt tính chất vật lý, gạch ceramic được phân chia thành hai loại khác nhau.
- Gạch Ceramic lát nền: Độ ẩm (E) nằm trong khoảng 3%