Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập hiện nay, khả năng quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là yếu tố sống còn cho sự phát triển của ngân hàng thương mại (NHTM) Việc phòng ngừa và hạn chế RRTD là một thách thức phức tạp, bởi rủi ro này thường khó kiểm soát và có thể gây thiệt hại lớn về vốn và thu nhập Nếu hoạt động phòng ngừa RRTD được thực hiện hiệu quả, ngân hàng sẽ hưởng nhiều lợi ích, bao gồm giảm chi phí, tăng thu nhập, bảo toàn vốn, tạo niềm tin cho khách hàng và nhà đầu tư, cũng như mở rộng thị trường và nâng cao uy tín, vị thế của ngân hàng.
Trong thời gian qua, hệ thống tổ chức tín dụng tại Việt Nam đã duy trì sự ổn định và cải thiện năng lực tài chính, đặc biệt trong quản trị rủi ro, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế Khuôn khổ pháp lý về an toàn tài chính của các tổ chức tín dụng được nâng cao, gần gũi hơn với các chuẩn mực quốc tế, tạo điều kiện cho hoạt động an toàn và thúc đẩy tái cấu trúc Các ngân hàng thương mại Việt Nam đang từng bước áp dụng chuẩn an toàn vốn Basel II theo lộ trình đã đề ra Tuy nhiên, quản trị rủi ro trong thị trường tài chính vẫn cần được chú trọng, do hệ thống ngân hàng đang phải đối mặt với tỷ lệ nợ xấu cao so với tiêu chuẩn quốc tế.
Rủi ro tín dụng xuất phát từ việc khách hàng vay không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng, dẫn đến tình trạng không trả đủ nợ gốc và lãi khi đến hạn Điều này gây ra tổn thất và khó khăn cho hoạt động của Ngân hàng Thương mại (NHTM) Do đó, quản trị rủi ro tín dụng trở thành nhiệm vụ cấp thiết để giảm thiểu những rủi ro này Quản trị rủi ro tín dụng bao gồm việc áp dụng các chính sách, biện pháp và công cụ nhằm hạn chế rủi ro trong hoạt động tín dụng của NHTM Việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của NHTM.
Tại Ngân hàng BIDV CN Hòa Bình, quản trị rủi ro tín dụng được xem là ưu tiên hàng đầu nhằm ngăn chặn nợ xấu lây lan Lãnh đạo ngân hàng đã xác định rằng biện pháp chủng ngừa và tạo kháng thể cho hệ thống tín dụng là cần thiết để bảo vệ sức khỏe tài chính của ngân hàng.
BIDV CN Hòa Bình đã thực hiện nhiều đổi mới tích cực, bao gồm việc xây dựng định hướng tín dụng theo ngành hàng và chiến lược khách hàng, cùng với việc phân loại và đánh giá chất lượng nợ hàng tháng một cách chính xác và kịp thời Tuy nhiên, hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng này vẫn gặp nhiều khó khăn, như hệ thống công cụ quản trị chưa toàn diện, việc xử lý nợ xấu chưa triệt để và hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng chưa đạt yêu cầu cao.
Tôi đã chọn đề tài "Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hòa Bình" cho khóa luận tốt nghiệp của mình, nhằm phân tích và đánh giá hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng tại chi nhánh này.
Đối tượng và mục đích nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Cơ sở lý luận và thực tiễn quản trị RRTD tại BIDV chi nhánh tỉnh Hòa Bình
Dựa trên việc đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh, đặc biệt là hoạt động tín dụng của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) chi nhánh Hòa Bình trong những năm gần đây, bài viết đưa ra các đề xuất và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm việc khảo sát trực tiếp tình hình kinh doanh của ngân hàng và khai thác các dữ liệu thứ cấp từ nguồn nội bộ Điều này giúp đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy cho công tác nghiên cứu.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm việc kiểm tra và sàng lọc các dữ liệu thu thập được, sau đó tiến hành thống kê và phân tích Các số liệu sẽ được xử lý thông qua sơ đồ và bảng biểu để thực hiện phân tích định lượng các chỉ số về rủi ro tín dụng Từ đó, có thể đưa ra những nhận định và kết luận về thực trạng rủi ro tín dụng, nguyên nhân cũng như các dấu hiệu nhận biết.
Kết cấu của khóa luận
Chương 1: Một số vấn đề cơ bản về quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại.
Chương 2: Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam-Chi nhánh Hòa Bình.
Chương 3 đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Hòa Bình Các giải pháp này bao gồm cải thiện quy trình thẩm định tín dụng, tăng cường đào tạo nhân viên về quản lý rủi ro, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu và phát triển hệ thống cảnh báo sớm để nhận diện rủi ro kịp thời Đồng thời, ngân hàng cần xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt và phù hợp với thị trường, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
CHƯƠNG 1: MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN
DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 1.1 Tổng quan về rủi ro tín dụng của NHTM
1.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ giữa ngân hàng và các chủ thể trong nền kinh tế, thường được hiểu là hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại Tại Việt Nam, rủi ro tín dụng được định nghĩa trong thông tư 02/2013/TT-NHNN, chỉ ra rằng rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất đối với nợ của tổ chức tín dụng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro tín dụng là khả năng ngân hàng đối mặt với tổn thất khi không thu hồi đủ số tiền gốc và lãi từ danh mục tín dụng Danh mục này có nguy cơ cao nếu ngân hàng tập trung cho vay vào một ngành, lĩnh vực cụ thể, hoặc trong một khu vực địa lý nhất định, đặc biệt là khi cho vay vào những loại hình có rủi ro cao.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ mà ngân hàng phải đối mặt khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình Điều này xảy ra do những biến cố không lường trước, có thể xuất phát từ nguyên nhân chủ quan hoặc khách quan, dẫn đến việc khách hàng không thể trả nợ.
Khi khách hàng không trả nợ gốc và lãi đúng hạn, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng phá sản.
1.1.2 Đặc điểm của rủi ro tín dụng
1.1.2.1 Rủi ro tín dụng mang tính tất yếu
Rủi ro tín dụng là một phần không thể tách rời trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Việc chấp nhận rủi ro là điều cần thiết để phát triển kinh doanh, và các ngân hàng cần đánh giá cơ hội dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích Để đạt được lợi ích tương xứng với mức rủi ro, ngân hàng cần đảm bảo rằng rủi ro mà họ gánh chịu là hợp lý, có thể kiểm soát và nằm trong khả năng tài chính cũng như năng lực tín dụng của mình.
1.1.2.2 Rủi ro tín dụng mang tính gián tiếp
Rủi ro tín dụng phát sinh khi ngân hàng giải ngân vốn vay và trong quá trình khách hàng sử dụng vốn Thông tin bất cân xứng khiến ngân hàng thường ở thế bị động, dẫn đến việc họ chỉ nhận biết thông tin về khó khăn của khách hàng sau khi sự việc xảy ra hoặc thông tin không chính xác, từ đó gây ra sự phản ứng chậm trễ.
Rủi ro tín dụng có tính chất đa dạng và phức tạp, điều này thể hiện qua nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến rủi ro cũng như diễn biến và hậu quả của sự việc khi rủi ro xảy ra.
1.1.3 Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro hệ thống là loại rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ hoặc hầu hết các khoản vay của ngân hàng, thường xuất phát từ sự biến động của môi trường kinh tế như sụt giảm GDP, thay đổi lãi suất và lạm phát Những yếu tố này có thể làm giảm khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó gây ra tác động tiêu cực đến tình hình tài chính của ngân hàng.
Rủi ro hệ thống chủ yếu bao gồm rủi ro thị trường, phát sinh từ phản ứng của các nhà kinh doanh đối với các hiện tượng trên thị trường Việc thiếu quy hoạch đầu tư hợp lý có thể dẫn đến khủng hoảng thừa trong một số ngành Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh buộc các nhà đầu tư phải tìm kiếm ngành có lợi nhuận cao nhất, dẫn đến sự chuyển dịch vốn giữa các ngành Nếu không có sự điều tiết vĩ mô từ Nhà nước, sự cạnh tranh tự phát có thể gây ra tình trạng đầu tư quá mức ở một số ngành, dẫn đến khủng hoảng thừa và lãng phí tài nguyên quốc gia.
Rủi ro về lãi suất tín dụng là một yếu tố quan trọng mà ngân hàng phải đối mặt, xảy ra khi biến động lãi suất không như dự đoán Những thay đổi trong lãi suất thị trường có thể ảnh hưởng lớn đến thu nhập và chi phí của ngân hàng Rủi ro lãi suất có thể được phân loại thành nhiều dạng, bao gồm rủi ro xác định lại lãi suất, rủi ro đường cong lãi suất, rủi ro tương quan lãi suất và rủi ro quyền chọn đính kèm.
Rủi ro xác định lại lãi suất xảy ra khi có sự chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động Nếu lãi suất cho vay được cố định trong suốt thời gian vay, trong khi lãi suất huy động lại thay đổi theo biến động thị trường, ngân hàng sẽ gặp rủi ro khi lãi suất huy động tăng Điều này có thể dẫn đến thiệt hại về lợi nhuận cho ngân hàng, đặc biệt khi lãi suất đầu ra không thay đổi hoặc không điều chỉnh theo mong muốn của ngân hàng.
Rủi ro đường cong lãi suất xảy ra khi có sự thay đổi về độ dốc và hình dạng của đường cong lãi suất, dẫn đến rủi ro kỳ hạn cho các khoản tín dụng Chẳng hạn, khi ngân hàng cấp tín dụng 10 năm nhưng sử dụng nguồn vốn trung hạn 5 năm để tài trợ, ngân hàng sẽ gặp thua lỗ nếu lãi suất tăng không đồng đều ở thời hạn ngắn hơn.
Rủi ro tương quan lãi suất phát sinh khi có sự không hoàn hảo trong việc điều chỉnh lãi suất thu được và lãi suất phải trả trên các công cụ tài chính tương tự Ví dụ, một khoản cho vay 1 năm bằng đô la Mỹ có lãi suất điều chỉnh hàng tháng dựa trên Sibor hoặc Libor, nhưng lại được tài trợ bằng nguồn vốn có lãi suất tín phiếu kho bạc Mỹ với thời hạn 1 tháng Nếu hai loại lãi suất này không thay đổi song song như mong đợi, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ tổn thất tiềm tàng.
❖ Rủi ro không hệ thống
Rủi ro không hệ thống là loại rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một loại tài sản hoặc nhóm tài sản cụ thể, liên quan đến các khoản vay nhất định Các rủi ro không hệ thống bao gồm rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính Rủi ro kinh doanh xảy ra khi kết quả thực tế không đạt được như kế hoạch, ví dụ như lợi nhuận trong năm tài chính thấp hơn dự kiến Rủi ro này được hình thành từ các yếu tố bên ngoài và nội tại của công ty, trong đó rủi ro nội tại phát sinh trong quá trình hoạt động của công ty.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về rủi ro tín dụng của NHTM
1.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và các chủ thể trong nền kinh tế, thường được hiểu là hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại Tại Việt Nam, rủi ro tín dụng được quy định tại thông tư 02/2013/TT-NHNN, định nghĩa là tổn thất có thể xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết.
Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất cho ngân hàng khi không thu hồi đầy đủ số tiền gốc và lãi từ danh mục tín dụng Danh mục này sẽ dễ bị tổn thất nếu ngân hàng tập trung cho vay quá mức vào một ngành, lĩnh vực, hoặc khu vực địa lý cụ thể, hoặc nếu cho vay những loại hình có rủi ro cao.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ xảy ra khi một hoặc một nhóm khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính với ngân hàng Điều này có thể xảy ra do những biến cố bất ngờ, cả nguyên nhân chủ quan lẫn khách quan, dẫn đến việc khách hàng không có khả năng trả nợ.
Khi ngân hàng không thu hồi được cả gốc lẫn lãi đúng hạn, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng và có thể dẫn đến tình trạng phá sản.
1.1.2 Đặc điểm của rủi ro tín dụng
1.1.2.1 Rủi ro tín dụng mang tính tất yếu
Rủi ro tín dụng là một phần không thể tách rời trong hoạt động tín dụng, và việc chấp nhận rủi ro là điều cần thiết trong ngành ngân hàng Để tối ưu hóa lợi nhuận, các ngân hàng cần đánh giá cơ hội kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích, nhằm tìm ra những cơ hội mang lại lợi ích tương xứng với mức rủi ro chấp nhận Ngân hàng sẽ hoạt động hiệu quả khi mức rủi ro được kiểm soát hợp lý, nằm trong khả năng tài chính và năng lực tín dụng của mình.
1.1.2.2 Rủi ro tín dụng mang tính gián tiếp
Rủi ro tín dụng xuất hiện khi ngân hàng giải ngân vốn vay và trong quá trình khách hàng sử dụng vốn Thông tin bất cân xứng khiến ngân hàng thường ở thế bị động, dẫn đến việc họ chỉ nhận biết thông tin về khó khăn hoặc thất bại của khách hàng sau khi sự việc đã xảy ra, từ đó có những phản ứng chậm trễ.
1.1.2.3 Rủi ro tín dụng có tính chất đa dạng, phức tạp Đặc điểm này thể hiện ở sự đa dạng, phức tạp của nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng cũng như diễn biến sự việc, hậu quả khi rủi ro xảy ra.
1.1.3 Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro hệ thống ảnh hưởng đến toàn bộ hoặc hầu hết các khoản vay của ngân hàng, thường xuất phát từ sự bất ổn trong môi trường kinh tế như sụt giảm GDP, biến động lãi suất và thay đổi tốc độ lạm phát Những yếu tố này có thể làm giảm khả năng trả nợ của khách hàng, tạo ra những thách thức lớn cho các tổ chức tài chính.
Rủi ro hệ thống chủ yếu bao gồm rủi ro thị trường, phát sinh từ phản ứng của các nhà kinh doanh trước những biến động trên thị trường Sự thiếu quy hoạch hợp lý trong phân bổ đầu tư có thể dẫn đến khủng hoảng thừa trong một số ngành Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh buộc các nhà đầu tư tìm kiếm ngành có lợi nhuận cao nhất, dẫn đến sự chuyển dịch vốn giữa các ngành Nếu không có sự điều tiết vĩ mô từ Nhà nước, sự cạnh tranh tự phát sẽ gây ra tình trạng gia tăng đầu tư quá mức ở một số lĩnh vực, gây lãng phí tài nguyên quốc gia.
Rủi ro về lãi suất tín dụng xảy ra khi biến động lãi suất không theo dự đoán của ngân hàng, ảnh hưởng mạnh đến thu nhập và chi phí của họ Rủi ro này có thể biểu hiện qua các hình thức như rủi ro xác định lại lãi suất, rủi ro đường cong lãi suất, rủi ro tương quan lãi suất và rủi ro quyền chọn đính kèm.
Rủi ro xác định lại lãi suất xảy ra khi lãi suất cho vay và lãi suất huy động không đồng nhất Khi lãi suất cho vay được cố định trong suốt thời gian vay, trong khi lãi suất huy động lại bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường, ngân hàng sẽ gặp rủi ro Nếu lãi suất huy động tăng trong khi lãi suất cho vay vẫn giữ nguyên hoặc thay đổi không theo ý muốn của ngân hàng, ngân hàng sẽ chịu thiệt hại về lợi nhuận.
Rủi ro đường cong lãi suất xảy ra khi có sự thay đổi về độ dốc và hình dạng của đường cong này, dẫn đến rủi ro kỳ hạn cho các khoản tín dụng Chẳng hạn, khi ngân hàng cấp tín dụng 10 năm nhưng sử dụng nguồn vốn trung hạn 5 năm để tài trợ, ngân hàng sẽ phải chịu thua lỗ nếu lãi suất tăng không đồng đều ở các kỳ hạn ngắn hơn.
Rủi ro tương quan lãi suất xảy ra khi có sự không hoàn hảo trong việc điều chỉnh lãi suất thu được và lãi suất phải trả trên các công cụ tài chính tương tự Chẳng hạn, một khoản cho vay 1 năm bằng đô la Mỹ có lãi suất điều chỉnh hàng tháng dựa trên Sibor hoặc Libor có thể không thay đổi song song với lãi suất tham chiếu của tín phiếu kho bạc Hoa Kỳ với kỳ hạn 1 tháng Nếu hai loại lãi suất này không tương quan như mong đợi, ngân hàng có thể phải đối mặt với khoản lỗ tiềm năng.
❖ Rủi ro không hệ thống
Rủi ro không hệ thống là loại rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một loại tài sản hoặc nhóm tài sản nhất định, liên quan đến các khoản vay cụ thể Rủi ro này bao gồm rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính Rủi ro kinh doanh xảy ra khi kết quả thực tế không đạt được như kế hoạch, ví dụ như lợi nhuận năm tài chính thấp hơn dự kiến Các yếu tố bên ngoài và nội tại trong công ty đều góp phần tạo ra rủi ro kinh doanh, trong đó rủi ro nội tại phát sinh từ quá trình hoạt động của công ty.
Rủi ro tín dụng do động vốn xảy ra khi ngân hàng huy động vốn nhưng không có kênh cho vay hoặc đầu tư, dẫn đến việc ngân hàng phải trả lãi cho nguồn vốn huy động Nếu không cho vay ra được, ngân hàng vẫn phải chịu chi phí cho nguồn vốn đầu vào, và nếu tình trạng này kéo dài, thiệt hại mà ngân hàng phải gánh chịu sẽ rất lớn.
Những vấn đề cơ bản về quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chiến lược cùng chính sách quản lý tín dụng nhằm giảm thiểu nợ xấu Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng là nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn.
Quản trị rủi ro là một quá trình khoa học và hệ thống, giúp nhận diện, đo lường và kiểm soát các rủi ro để giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng.
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và triển khai các chiến lược cùng chính sách nhằm tối ưu hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro chấp nhận được.
Kiểm soát rủi ro tín dụng ở mức có thể chấp nhận là một nhiệm vụ quan trọng của ngân hàng thương mại nhằm giảm thiểu nợ quá hạn và nợ xấu Việc này không chỉ giúp tăng doanh thu tín dụng mà còn giảm chi phí bù đắp rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh trong cả ngắn hạn và dài hạn Hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng đóng vai trò cốt yếu trong chiến lược quản lý rủi ro tổng thể và là yếu tố quyết định cho sự thành công bền vững của ngân hàng.
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình mà các ngân hàng thực hiện để hoạch định, tổ chức và giám sát hoạt động cấp tín dụng Mục tiêu của quá trình này là tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng trong khi vẫn đảm bảo mức rủi ro ở mức chấp nhận được Khái niệm này có thể được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau, nhưng bản chất của nó vẫn giữ nguyên.
1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng
1.2.2.1 Nhóm các nhân tố khách quan
Có nhiều nhân tố khách quan tác động đến quy trình tín dụng của NHTM, đặc biệt là ba nhân tố vi mô của nền kinh tế.
Ba yếu tố vĩ mô quan trọng ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tại ngân hàng bao gồm tăng trưởng GDP, lạm phát và lãi suất Lịch sử đã chỉ ra rằng sự biến động của những yếu tố này không chỉ tác động đến RRTD mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản trị RRTD trong các tổ chức tài chính.
Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy, sự tăng trưởng GDP có mối quan hệ ngược chiều với rủi ro rủi ro tín dụng (RRTD) Khi nền kinh tế phát triển, hoạt động kinh doanh của khách hàng được cấp tín dụng sẽ thuận lợi hơn, dẫn đến xác suất xảy ra RRTD thấp hơn Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, hiệu quả quản trị RRTD của ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ cao hơn.
Lạm phát cao ảnh hưởng nghiêm trọng đến quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại, gây khó khăn cho doanh nghiệp và cá nhân trong nền kinh tế Khi giá cả tăng nhanh, tình trạng đầu cơ và tích trữ gia tăng, dẫn đến mất cân đối và rối loạn lưu thông hàng hóa Hệ quả là hoạt động kinh doanh và thu nhập của các thành phần kinh tế bị tác động tiêu cực.
Lạm phát cao và siêu lạm phát gây khủng hoảng cho hệ thống tín dụng, làm giảm nguồn tiền trong xã hội và khiến các thành phần kinh tế mất khả năng thanh toán Sự sai lệch trong các tính toán kinh tế theo thời gian dẫn đến khó khăn trong hoạt động đầu tư, từ đó gia tăng rủi ro tín dụng Hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng cũng sẽ giảm sút so với thời kỳ lạm phát thấp.
Lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro tín dụng (RRTD) và quản trị RRTD Khi lãi suất thực tăng, ngân hàng có xu hướng gia tăng cấp tín dụng, dẫn đến tăng trưởng tín dụng Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng đồng nghĩa với việc RRTD có khả năng gia tăng, làm giảm hiệu quả quản trị RRTD.
1.2.2.2 Nhóm nhân tố chủ quan
❖ Về quy mô của ngân hàng:
Nghiên cứu cho thấy quy mô ngân hàng ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng (RRTD) và hiệu quả quản trị RRTD theo hai chiều Cụ thể, các ngân hàng lớn thường đối mặt với nguy cơ RRTD cao hơn và có hiệu quả quản trị RRTD kém hơn so với các ngân hàng nhỏ.
Ngân hàng lớn thường phục vụ các doanh nghiệp lớn trong nhiều lĩnh vực, do đó khi thị trường biến động, những doanh nghiệp này dễ gặp khó khăn và có thể chịu tổn thất nặng nề Hệ quả là, khả năng không thực hiện nghĩa vụ tín dụng đối với ngân hàng của họ tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Các ngân hàng thường có xu hướng đơn giản hóa thủ tục tín dụng cho nhóm khách hàng này, điều này có thể dẫn đến việc hình thành các lỗ hổng trong quá trình cấp tín dụng, từ đó gia tăng rủi ro tín dụng (RRTD).
❖ Về tốc độ tăng trưởng tín dụng, cơ cấu tín dụng
Tốc độ tăng trưởng tín dụng nhanh có thể dẫn đến chất lượng tín dụng không cao và gia tăng nguy cơ rủi ro tín dụng (RRTD) Cơ cấu tín dụng của ngân hàng, bao gồm phân loại theo ngành nghề, đối tượng khách hàng và thời gian, cũng ảnh hưởng đáng kể đến RRTD Sự thay đổi trong cơ cấu tín dụng phụ thuộc vào chính sách và kế hoạch phát triển tín dụng hàng năm của các ngân hàng.
Nếu cơ cấu tín dụng của ngân hàng không được điều chỉnh hợp lý, chẳng hạn như tỷ lệ tín dụng trong lĩnh vực bất động sản quá cao so với các ngành khác, hoặc tập trung vào khách hàng doanh nghiệp lớn, thì rủi ro tín dụng sẽ gia tăng Điều này có thể dẫn đến tình trạng mất cân đối vốn và giảm khả năng thanh khoản của ngân hàng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của ngân hàng trong trường hợp xảy ra biến động lớn.