1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Tiểu luận Vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường qua các học thuyết kinh tế. Liên hệ thực tiễn Việt Nam hiện nay

52 18 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tiểu Luận Vai Trò Của Nhà Nước Trong Nền Kinh Tế Thị Trường Qua Các Học Thuyết Kinh Tế. Liên Hệ Thực Tiễn Việt Nam Hiện Nay
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Chuyên ngành Kinh Tế
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2023
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 52
Dung lượng 311,16 KB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

  • LỜI NÓI ĐẦU

  • CHƯƠNG 1. VAI TRÒ CỦA NHÀ NƯỚC TRONG NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG QUA CÁC HỌC THUYẾT TRƯỚC MÁC

    • 1.1. Vai trò của nhà nước trong nền KTTT thời kỳ cổ điển

      • 1.1.1. Vai trò của nhà nước trong nền kinh tế qua chủ nghĩa trọng thương

        • 1.1.1.1. Hoàn cảnh ra đời

        • 1.1.1.2. Những luận điểm kinh tế cơ bản của Chủ nghĩa trọng thương

        • 1.1.1.3. Vai trò của Nhà nước trong Chủ nghĩa trọng thương

        • 1.1.1.4. Nhận xét về lý luận kinh tế của Chủ nghĩa trọng thương và liên hệ thực tiễn ở Việt Nam

      • 1.1.2. Vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế qua Chủ nghĩa trọng nông

        • 1.1.2.1. Hoàn cảnh ra đời

        • 1.1.2.2. Những luận điểm kinh tế cơ bản của Chủ nghĩa trọng nông

        • 1.1.2.3. Vai trò của Nhà nước trong chủ nghĩa trọng nông

        • 1.1.2.4. Nhận xét về lý luận kinh tế của Chủ nghĩa trọng nông và liên hệ thực tiễn ở Việt Nam

    • 1.2. Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua các học thuyết tân cổ điển

      • 1.2.1. Hoàn cảnh ra đời và những đặc điểm chính của học thuyết tân cổ điển

        • 1.2.1.1. Hoàn cảnh ra đời

        • 1.2.1.2. Đặc điểm

      • 1.2.2. Một số lý thuyết chủ yếu của trường phái tân cổ điển

      • 1.2.3. Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua học thuyết tân cổ điển

    • 1.3. Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua học thuyết cận biên

      • 1.3.1. Hoàn cảnh ra đời và những đặc điểm chính của học thuyết cận biên

      • 1.3.2. Một số học thuyết cận biên chủ yếu của trường phái cận biên

      • 1.3.3. Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua học thuyết cận biên

    • 1.4. Vai trò của Nhà nước – bàn tay hữu hình trong lý thuyết kinh tế của Keynes

    • 1.5. Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua lý thuyết kinh tế hỗn hợp

      • 1.5.1. Khái niệm lý thuyết kinh tế hỗn hợp

      • 1.5.2. Nội dung lý thuyết kinh tế hỗn hợp

      • 1.5.3. Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua lý thuyết kinh tế hỗn hợp

  • CHƯƠNG 2. VAI TRÒ CỦA NHÀ NƯỚC TRONG HỌC THUYẾT KINH TẾ MÁC- LÊ NIN VÀ VAI TRÒ CỦA NHÀ NƯỚC TRONG NỀN KTTT Ở NƯỚC TA GIAI ĐOẠN HIỆN NAY

    • 2.1. Lý luận về vai trò của Nhà nước qua học thuyết kinh tế Mác – Lê Nin

    • 2.2. Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT định hướng XHCN – thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam hiện nay

      • 2.2.1. Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT định hướng XHCN

      • 2.2.2. Thực trạng nền KTTT và sự quản lý của Nhà nước ở nước ta hiện nay

        • 2.2.2.1. Thực trạng nền KTTT ở Việt Nam hiện nay

        • 2.2.2.2. Thực trạng quản lý kinh tế của Nhà nước ở Việt Nam hiện nay

      • 2.2.3. Các công cụ quản lý của Nhà nước trong nền KTTT ở Việt Nam hiện nay

        • 2.2.3.1. Hệ thống luật pháp

        • 2.2.3.2. Các chính sách kinh tế

        • 2.2.3.3. Các công cụ khác

    • 2.3. Giải pháp nâng cao vai trò tích cực của Nhà nước trong nề KTTT ở Việt Nam hiện nay

      • 2.3.1. Hình thành đồng bộ cơ chế quản lý nền KTTT định hướng XHCN.

      • 2.3.2. Tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế

      • 2.3.3. Tiếp tục đổi mới các công cụ quản lý vĩ mô của Nhà nước đối với nền kinh tế

      • 2.3.4. Đẩy mạnh cải cách hành chính

  • CHƯƠNG 3. KẾT LUẬN

  • DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

VAI TRÒ CỦA NHÀ NƯỚC TRONG NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG QUA CÁC HỌC THUYẾT TRƯỚC MÁC

Vai trò của nhà nước trong nền KTTT thời kỳ cổ điển

1.1.1 Vai trò của nhà nước trong nền kinh tế qua chủ nghĩa trọng thương

Chủ nghĩa trọng thương, hệ tư tưởng kinh tế đầu tiên của giai cấp tư sản, xuất hiện ở Tây Âu từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVII Đây là giai đoạn tan rã của chế độ phong kiến và cũng là thời kỳ tích lũy nguyên thủy cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

Trong thời kỳ này, sự hình thành giai cấp tư sản và phát triển kinh tế hàng hóa đã thúc đẩy nhu cầu tích lũy vốn trở nên cấp bách, đồng thời yêu cầu mở rộng thị trường tiêu thụ Chủ nghĩa trọng thương xuất hiện gắn liền với những tiền đề lịch sử quan trọng.

Chế độ quân chủ được củng cố với quyền hành tập trung về trung ương, dẫn đến sự hình thành liên minh giữa nhà nước phong kiến và tư bản thương nhân Giai cấp phong kiến bắt đầu suy tàn và phân hóa rõ rệt, trong khi vị thế của tầng lớp thương nhân ngày càng tăng, tạo nên sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội.

Trong giai đoạn phát triển của khoa học, đặc biệt là khoa học tự nhiên, phong trào phục hưng đã xuất hiện do giai cấp tư sản khởi xướng nhằm chống lại tư tưởng phong kiến thời trung cổ Phong trào này đề cao tự do, nhân quyền và bình đẳng, dẫn đến sự chuyển biến rõ rệt trong tâm lý và lối sống của người dân Đặc biệt, tôn giáo cũng trải qua những cải cách đáng kể trong thời kỳ này.

Về kinh tế, Châu Âu đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của hàng hóa, trong khi thị trường dân tộc trong nước cũng đang mở rộng với sự gia tăng các hoạt động giao thông quốc tế Tiền tệ không chỉ đóng vai trò là phương tiện trung gian trong trao đổi hàng hóa mà còn được sử dụng phổ biến như một nguồn tư bản để sinh lợi.

Về quan điểm chính trị: Có 2 quan điểm cơ bản.

- Củng cố nền độc lập và chủ quyền của từng quốc gia.

- Xem con người là một thực thể hay một công dân của quốc gia, đề cao cá tính và vai trò cá nhân.

1.1.1.2 Những luận điểm kinh tế cơ bản của Chủ nghĩa trọng thương

Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh tầm quan trọng của tiền tệ, coi nó là tiêu chuẩn cơ bản của sự giàu có Mục tiêu chính trong chính sách kinh tế của các quốc gia là gia tăng khối lượng tiền tệ, với quan điểm rằng quốc gia nào sở hữu nhiều tiền (vàng) sẽ càng trở nên giàu có Hàng hóa chỉ được xem như công cụ để tăng cường khối lượng tiền tệ.

Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh tầm quan trọng của thương mại, đặc biệt là ngoại thương, trong việc phát triển kinh tế quốc gia Theo lý thuyết này, giá trị tiền tệ, đặc biệt là vàng bạc, chỉ có thể gia tăng thông qua các hoạt động thương mại, với ngoại thương đóng vai trò quyết định trong sự thịnh vượng kinh tế.

Chủ nghĩa trọng thương khẳng định rằng nội thương hoạt động như một hệ thống ống dẫn, trong khi ngoại thương giống như một ống bơm, cần thiết để gia tăng của cải Để tăng khối lượng tiền tệ, quốc gia phải chú trọng vào ngoại thương, thực hiện chính sách xuất siêu bằng cách hạn chế nhập khẩu và đẩy mạnh xuất khẩu Sự thịnh vượng của một quốc gia chủ yếu phụ thuộc vào hoạt động thương mại, đặc biệt là ngoại thương, chứ không chỉ từ sản xuất, ngoại trừ việc khai thác vàng.

Chủ nghĩa trọng thương khẳng định rằng lợi nhuận phát sinh từ sự trao đổi không ngang giá trong lĩnh vực lưu thông mua bán Theo lý thuyết này, lợi nhuận được tạo ra thông qua các hoạt động thương mại và giao dịch.

Thương mại được xem như một trò chơi mua ít bán nhiều, với nguyên tắc mua rẻ và bán đắt Trong mối quan hệ thương mại, lợi ích của một bên thường là tổn thất của bên kia, phản ánh sự cạnh tranh không chỉ giữa cá nhân mà còn giữa các quốc gia.

1.1.1.3 Vai trò của Nhà nước trong Chủ nghĩa trọng thương

Trong lĩnh vực ngoại thương, tính dân tộc được thể hiện rõ nét qua yêu cầu của các đại biểu Chủ nghĩa trọng thương về việc nhà nước cần có các biện pháp bảo vệ thị trường nội địa khỏi sự xâm nhập và cạnh tranh của hàng hóa nước ngoài Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tài sản quốc gia, đặc biệt là vàng bạc, không để chúng chảy ra nước ngoài.

Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh tầm quan trọng của xuất siêu trong ngoại thương, với quan điểm rằng nguồn gốc của cải được sinh ra từ lưu thông Để đạt được xuất siêu, cần phát triển công nghiệp và hạn chế tiêu dùng hàng hóa nước ngoài, chỉ nhập khẩu những sản phẩm mà trong nước không sản xuất được hoặc có chi phí sản xuất quá cao Xuất khẩu cần tập trung vào hàng hóa dư thừa trong nước và nhu cầu của các quốc gia đối tác Do đó, chủ nghĩa trọng thương ủng hộ các chính sách thuế quan và bảo hộ mậu dịch nhằm thúc đẩy hoạt động ngoại thương của Nhà nước.

Thực hiện chế độ thuế quan và bảo hộ là cần thiết để kiểm soát nhập khẩu, khuyến khích xuất khẩu và bảo vệ hàng hóa sản xuất trong nước Điều này không chỉ giúp bảo vệ sự phát triển của các doanh nghiệp mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các xí nghiệp công trường thủ công.

Để ngăn chặn dòng tiền vàng chảy ra nước ngoài, cần áp dụng các công cụ pháp lý nghiêm ngặt Cụ thể, khi tàu buôn xuất khẩu hàng hóa, chỉ được phép mang tiền về nước mà không được mang hàng hóa trở lại Đồng thời, tàu nước ngoài khi đến bán hàng cũng phải tuân thủ quy định tương tự, tức là không được mang tiền về mà chỉ được phép mua hàng hóa để mang về nước.

- Đưa ra những chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho tư bản thương nghiệp hoạt động.

Nền kinh tế phát triển bền vững cần sự điều chỉnh và quản lý của nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực ngoại thương Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh vai trò quan trọng của các chính sách kinh tế nhà nước, cho rằng sự phát triển hiệu quả chỉ có thể đạt được khi có sự chi phối từ phía nhà nước Thương nhân cần sự hỗ trợ từ nhà nước, và nhà nước cũng cần phối hợp để bảo vệ quyền lợi của thương nhân.

1.1.1.4 Nhận xét về lý luận kinh tế của Chủ nghĩa trọng thương và liên hệ thực tiễn ở Việt Nam

Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua các học thuyết tân cổ điển 9 1 Hoàn cảnh ra đời và những đặc điểm chính của học thuyết tân cổ điển

1.2.1 Hoàn cảnh ra đời và những đặc điểm chính của học thuyết tân cổ điển

Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nền kinh tế các nước tư bản chủ nghĩa đối mặt với nhiều khó khăn, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng và mâu thuẫn xã hội trở nên trầm trọng hơn.

Nhịp độ chuyển từ chủ nghĩa tư bản cạnh tranh tự do sang chủ nghĩa tư bản độc quyền đang gia tăng, dẫn đến sự phân tích mới về những mâu thuẫn và khó khăn kinh tế vốn có của hệ thống Các cuộc khủng hoảng kinh tế ngày càng xảy ra thường xuyên, làm trầm trọng thêm những mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản và đồng thời xuất hiện nhiều hiện tượng và mâu thuẫn kinh tế mới.

- Dựa vào tâm lý chủ quan để giải các hiện tượng kinh tế - xã hội.

- Chuyển sự chú ý phân tích kinh tế sang lĩnh vực lưu thông, trao đổi và nhu cầu quy mô.

- Đối tượng nghiên cứu là các đơn vị kinh tế cá biệt, tức phương pháp phân tích quy mô.

- Muốn tách rời kinh tế khỏi chính trị, tức xây dựng lý luận kinh tế thuần túy.

- Tích cực áp dụng các phương pháp tự nhiên trong nghiên cứu kinh tế như: công thức, đồ thị, quy hình toán học vào phân tích kinh tế.

1.2.2 Một số lý thuyết chủ yếu của trường phái tân cổ điển

Trường phái "biên tế" tại Vienna (Áo) nổi bật với những lý thuyết kinh tế quan trọng, trong đó có lý thuyết lợi thế biên tế và lý thuyết giá trị biên tế Lý thuyết lợi thế biên tế giải thích cách mà các yếu tố sản xuất có thể tạo ra lợi ích kinh tế tối ưu, trong khi lý thuyết giá trị biên tế tập trung vào giá trị gia tăng từ việc tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa Những lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về các quyết định kinh tế và sự phân bổ tài nguyên trong nền kinh tế.

Lý thuyết biên tế do giáo sư John Clark từ Đại học Columbia phát triển tại Mỹ, bao gồm hai lý thuyết nổi bật: lý thuyết năng suất biên tế và lý thuyết phân phối Những lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về các khía cạnh kinh tế và phân tích hiệu quả sản xuất.

Trường phái Lausanne tại Thụy Sỹ, với đại biểu xuất sắc là Leon Walras, nổi bật với lý thuyết cân bằng tổng quát Theo Walras, để đạt được cân bằng tổng quát, cần có sự cân bằng giữa giá cả hàng hóa và chi phí sản xuất Ông cũng nhấn mạnh rằng sự cân bằng của nền kinh tế được thực hiện thông qua sự dao động của cung cầu.

Trường phái Cambridge, do Alfred Marshall dẫn dắt, nổi bật với lý thuyết giá cả Là giáo sư tại đại học Cambridge, ông đã phát triển khái niệm "sự co dãn của cầu phụ thuộc vào giá cả", kết hợp các lý thuyết về chi phí sản xuất, cung cầu và lợi ích biên tế.

1.2.3 Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua học thuyết tân cổ điển

Trường phái Tân cổ điển, tương tự như các nhà kinh tế Cổ điển, không tách biệt vai trò của nhà nước mà xem nó trong bối cảnh lý thuyết chung Họ phát triển một quan niệm tổng quát về nền kinh tế thị trường, từ đó đánh giá vai trò của nhà nước, xác định rõ những lĩnh vực mà thị trường có thể hoạt động hiệu quả và những lĩnh vực cần sự can thiệp của nhà nước.

Theo phái Tân cổ điển, nền kinh tế thị trường là một hệ thống ổn định, với sự ổn định nội tại là thuộc tính tự nhiên, không phải do sự can thiệp của nhà nước Cơ chế cạnh tranh tự do đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sự cân bằng chung của nền kinh tế, cho phép phân bổ hợp lý và tối ưu hóa các nguồn lực Điều này dẫn đến một mối quan hệ phân phối công bằng, trong đó các bộ phận xã hội có khả năng thích ứng tốt nhất với nhu cầu thị trường sẽ nhận được thu nhập xứng đáng Nếu xuất hiện các hiện tượng bất thường, nguyên nhân cần được tìm kiếm trong chính sách can thiệp của nhà nước.

Theo phái Tân cổ điển, để can thiệp hiệu quả vào nền kinh tế thị trường, nhà nước cần hiểu rõ cấu trúc và cơ chế vận hành của nó, đồng thời tôn trọng các quy luật cung-cầu Việc xác định ngưỡng can thiệp chính xác đòi hỏi phải nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến cung-cầu và điều kiện cân bằng giữa chúng Cạnh tranh tự do không tự phát sinh mà chỉ xuất hiện khi có sở hữu tư nhân, điều này giúp nền kinh tế thích ứng với biến động giá cả Sở hữu tư nhân là yếu tố cốt lõi giúp nền kinh tế khôi phục cân bằng, và việc nhà nước can thiệp vào khu vực tư nhân có thể dẫn đến bất ổn Trong nền kinh tế hiện đại, quyền tự do kinh doanh của nhà sản xuất và quyền lựa chọn của người tiêu dùng là những yếu tố chi phối, và chế độ tư hữu đảm bảo sự hòa hợp tự nhiên mà không cần sự can thiệp của chính phủ hay cơ quan điều tiết.

Với những quan niệm trên đây, trường phái Tân cổ điển khuyến nghị nhà nước nên dừng ở những chức năng chính là:

- Duy trì ổn định chính trị;

- Tạo môi trường pháp luật ổn định và chính sách thuế khóa hợp lý, khuyến khích người tiêu dùng;

Để phát triển kinh tế bền vững, cần sử dụng ngân sách quốc gia một cách hợp lý, tập trung vào đào tạo nhân lực, nghiên cứu cơ bản nhằm đổi mới công nghệ và hỗ trợ các ngành sản xuất có tiềm năng cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế Nhà nước nên hạn chế can thiệp và để cho doanh nghiệp cùng người tiêu dùng tự quyết định các vấn đề còn lại.

Học thuyết tư sản kinh tế đã bộc lộ nhiều khuyết điểm, không thể giải thích các vấn đề mới nảy sinh và không bảo vệ được lợi ích của chủ nghĩa tư bản Sự can thiệp sâu của Nhà nước vào nền kinh tế đã dẫn đến nhiều vấn đề phức tạp.

Từ đó đòi hỏi phải có những lý thuyết kinh tế mới – học thuyết kinh tế của trường phái tân cổ điển ra đời.

Ban đầu, các trường phái tân cổ điển trong kinh tế học tập trung nghiên cứu thuần túy mà không xem xét các yếu tố kinh tế chính trị - xã hội, ủng hộ tư tưởng tự do kinh tế và phản đối sự can thiệp của Nhà nước Họ tin rằng thị trường tự do sẽ tự động thiết lập sự cân bằng cung - cầu và ngăn ngừa khủng hoảng kinh tế Tuy nhiên, khi mở rộng đối tượng nghiên cứu, họ bắt đầu phân tích kinh tế vĩ mô và nhận thấy rằng Nhà nước cần can thiệp vào việc điều tiết các hoạt động kinh tế ở một mức độ nhất định Một số trường phái tiêu biểu trong giai đoạn này đã xuất hiện.

Trường phái Vienna (Áo) nhấn mạnh vai trò của con người trong các sự kiện kinh tế, cho rằng mọi hoạt động kinh tế đều gắn liền với yếu tố tâm lý chủ quan của con người, từ đó quyết định giá trị trao đổi Họ cũng cho rằng việc phân phối lợi tức không phụ thuộc vào bất kỳ thể chế xã hội nào, mà là kết quả của các định luật tự nhiên.

Trường phái Colombia tại Mỹ đã phát triển học thuyết về phân phối tiền lương và lợi nhuận địa tô, nhấn mạnh rằng trong xã hội tư bản, không tồn tại sự bóc lột, vì mọi yếu tố tham gia sản xuất đều nhận được phần thu nhập tương ứng với đóng góp của mình.

 Trường phái Lausane (Thụy Sỹ)

Trong nền kinh tế tự do cạnh tranh, sự cân bằng giữa giá cả hàng hóa và chi phí sản xuất được duy trì nhờ vào sự biến động của cung và cầu.

Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua học thuyết cận biên

1.3.1 Hoàn cảnh ra đời và những đặc điểm chính của học thuyết cận biên

Trường phái cận biên ra đời từ cuộc cách mạng biên tế năm 1870, với sự đóng góp của nhiều tác gia nghiên cứu độc lập ở các quốc gia khác nhau Nổi bật trong số đó là William Jevons tại Anh, Carl Menger ở Áo và Leon Walras ở Thụy Sĩ.

Trường phái cận biên giới thiệu một phương pháp phân tích kinh tế mới, tập trung vào khái niệm cận biên để giải thích mọi hình thái kinh tế Họ phân tích hành vi của từng doanh nghiệp, người tiêu dùng, sản phẩm, giá cả và thị trường riêng lẻ thông qua các học thuyết cận biên.

Trường phái cận biên phản đối lý thuyết “giá trị lao động” và không đồng tình với chủ nghĩa Mác, mà theo đó giá trị được xác định bởi giá trị lao động Thay vào đó, họ nhấn mạnh vào khái niệm cận biên để giải thích các hiện tượng kinh tế, đồng thời tập trung vào khảo sát vi mô.

Trường phái này tập trung vào tâm lý chủ quan của con người, cho rằng con người có khả năng nhận thức sở thích của chính mình Họ tin rằng sở thích này có thể thay đổi theo thời gian và rằng mọi sản phẩm đều có giá trị, khiến con người có xu hướng tiêu dùng nhiều sản phẩm hơn Đồng thời, trường phái biên tế ủng hộ thị trường tự do và phản đối sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.

1.3.2 Một số học thuyết cận biên chủ yếu của trường phái cận biên

 Quy luật lợi ích cận biên giảm dần và định luật cân bằng lợi ích cận biên của Gossen.

 Học thuyết kinh tế ở Anh của William Jevons

 Học thuyết của các trường phái cận biên Áo, với các đại diện tiêu biểu là Carl Menger, Friedrich von Wieser, Eugen von Bohm - Bawerk.

 Học thuyết cận biên ở Mỹ của John Bates Clark như lý thuyết về năng suất biên tế, lý thuyết phân phối

 Học thuyết của trường phái thành Lausanne (Thụy Sĩ) với các đại diện là Leon Walras, Vilfredo Pareto.

Trường phái cận biên, với sự đóng góp của nhiều tác gia từ các quốc gia khác nhau, chủ yếu tập trung vào khái niệm "lợi ích biên giảm dần" Điều này có nghĩa là khi con người tăng cường tiêu thụ sản phẩm, lợi ích biên mà họ nhận được từ mỗi sản phẩm sẽ giảm theo.

1.3.3 Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua học thuyết cận biên

Trường phái cận biên cho rằng nền kinh tế hoạt động hiệu quả nhất trong trạng thái cạnh tranh tự do, vì vậy họ phản đối sự can thiệp của nhà nước Theo quan điểm này, vai trò của nhà nước nên được giới hạn ở những chức năng tối thiểu như hành chính, lập pháp và quốc phòng.

Con người thường coi trọng yếu tố chủ quan và tâm lý trong việc chi tiêu, nhận thức rõ nhu cầu của bản thân và cách thỏa mãn chúng Khi biết suy luận và tính toán, cá nhân có thể sắp xếp nhu cầu theo một trật tự nhất định, dựa vào cường độ và mức độ cấp thiết của từng nhu cầu Điều này giúp họ lập kế hoạch chi tiêu hợp lý và hiệu quả hơn.

Trường phái cận biên phân tích kinh tế trong bối cảnh cạnh tranh thuần túy, tách rời khỏi các yếu tố kinh tế xã hội Vai trò quyết định của cá nhân trong việc xác lập cân bằng cung-cầu là yếu tố then chốt, góp phần hình thành nền kinh tế thị trường tự do Điều này không chỉ đảm bảo sự phát triển bình thường của nền kinh tế mà còn giúp ngăn chặn khủng hoảng.

Các học thuyết cận biên đã làm rõ vai trò của quan hệ cung cầu, lợi ích biên tế và chi tiêu cá nhân trong nền kinh tế, giúp giải thích những hiện tượng mà các học thuyết trước chưa lý giải được, chẳng hạn như sự chênh lệch giá giữa nước và kim cương Tuy nhiên, trường phái này chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của nhà nước trong việc điều hành kinh tế, điều này là một hạn chế đáng lưu ý.

Vai trò của Nhà nước – bàn tay hữu hình trong lý thuyết kinh tế của Keynes

John Maynard Keynes (1883-1946) là một nhà kinh tế học người Anh, nổi tiếng với vai trò là chuyên gia về ngân khố quốc gia và chủ bút tạp chí “Nhà kinh tế” Ông đã viết nhiều tác phẩm quan trọng, trong đó “Học thuyết chung về việc làm, lãi suất và tiền tệ” (1936) là nổi bật nhất Các lý thuyết của Keynes đã làm phong phú thêm nền kinh tế học và trở thành nền tảng cho nhiều chính sách kinh tế nhằm điều tiết nền kinh tế của các chính phủ.

Học thuyết kinh tế của Kynes ra đời trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu (1929 – 1933), đã chỉ ra sự thất bại của lý thuyết tự điều chỉnh của trường phái cổ điển và tân cổ điển Ông nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà nước trong việc điều tiết nền kinh tế, cần có sự can thiệp để kích thích tổng cầu thông qua tăng cường nhu cầu tiêu dùng và đầu tư Kynes cho rằng việc in thêm tiền và tạo ra lạm phát hợp lý có thể khuyến khích tiêu dùng và đầu tư tư nhân, từ đó tạo công ăn việc làm và cải thiện phúc lợi xã hội Ông cũng chỉ ra rằng tổng cầu bao gồm cầu tiêu dùng và cầu đầu tư, với tiêu dùng thường tăng chậm hơn thu nhập do khuynh hướng tiêu dùng giới hạn Sự giảm hiệu quả của tư bản làm giảm niềm tin vào thu nhập tương lai, dẫn đến việc doanh nghiệp ngừng đầu tư và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp Để giảm thiểu thất nghiệp, cần phải tác động đến tổng cầu, điều này chỉ có thể thực hiện được thông qua sự can thiệp của nhà nước, không thể để thị trường tự quyết định.

Kynes đã đưa ra các biện pháp, chính sách điều chỉnh tổng cầu như sau:

Nhà nước cần tăng cường đơn đặt hàng cho các công ty, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng kết cấu hạ tầng, để thúc đẩy tiêu dùng, sản xuất và tạo thêm việc làm Đồng thời, để khuyến khích đầu tư từ các doanh nghiệp lớn, cần thực hiện các biện pháp như giảm lãi suất, ưu đãi tín dụng và giảm thuế.

Thực hiện lạm phát có mức độ để kích thích thị trường mà không gây nguy hiểm là một chiến lược quan trọng Việc giảm lãi suất và tăng lượng tiền lưu thông sẽ giúp nền kinh tế đạt trạng thái cân bằng, dẫn đến sản lượng và việc làm cao hơn Khi đạt được điều này, lạm phát sẽ tự động dừng lại.

Tăng thuế là một biện pháp quan trọng nhằm điều tiết thu nhập của người dân, từ đó bổ sung ngân sách nhà nước Việc này không chỉ tạo điều kiện cho việc tăng chi tiêu vào các mục đích đầu tư mà còn khuyến khích các hình thức đầu tư đa dạng, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp trong xã hội.

Ông đề xuất thực hiện các biện pháp khuyến khích tiêu dùng cá nhân, đặc biệt là từ tầng lớp giàu có, nhằm thúc đẩy cầu tiêu dùng Đồng thời, ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quân sự hóa nền kinh tế để đạt được mục tiêu này.

Học thuyết bàn tay hữu hình của Kynes có vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách kích cầu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Đầu tiên, việc tạo ra nhiều công ăn việc làm không chỉ nâng cao thu nhập mà còn cải thiện đời sống kinh tế và xã hội cho người dân Thứ hai, đầu tư vào cơ sở hạ tầng không chỉ tạo thêm việc làm mà còn thúc đẩy lưu thông hàng hóa, nâng cao chất lượng cuộc sống vật chất, văn hóa và tinh thần Thứ ba, mở rộng đầu tư thu hút lao động sẽ tạo cơ hội cho các doanh nghiệp mở rộng thị trường Cuối cùng, chính sách tiền tệ mở rộng nhằm giảm lãi suất sẽ kích thích đầu tư và tiêu dùng, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Học thuyết này có một số hạn chế, bao gồm việc tăng tổng cầu ở mức sản lượng tiềm năng có thể dẫn đến lạm phát do tăng giá Thêm vào đó, việc tính toán chính xác mức độ tăng giảm chi tiêu và thuế khóa là rất khó khăn Ngoài ra, việc giảm lãi suất nhằm kích thích đầu tư có thể gây ra hiện tượng rút vốn đầu tư trong nước để chuyển sang các nước có lãi suất cao hơn, dẫn đến sự sụt giảm đầu tư trong nước.

Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua lý thuyết kinh tế hỗn hợp…

1.5.1 Khái niệm lý thuyết kinh tế hỗn hợp

Nền kinh tế hỗn hợp kết hợp giữa kinh tế tư nhân và kinh tế Nhà nước, được điều chỉnh bởi cơ chế thị trường dưới sự quản lý của Nhà nước.

1.5.2 Nội dung lý thuyết kinh tế hỗn hợp

Trường phái kinh tế hỗn hợp là sự kết hợp giữa các lý thuyết của trường phái Keynes, trường phái cổ điển và một số trường phái khác, tạo nên một nền tảng lý luận chung Tác giả tiêu biểu của trường phái này là P.A Samuelson, người đã kế thừa và phát triển các lý thuyết kinh tế từ nhiều trường phái trong lịch sử.

Samuelson nhấn mạnh rằng phát triển kinh tế cần dựa vào nguyên lý “hai bàn tay”, kết hợp giữa cơ chế thị trường tự do và sự can thiệp của Chính phủ Ông cho rằng cả thị trường và Chính phủ đều đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế Cơ chế thị trường hoạt động dựa vào cung cầu, giá cả và cạnh tranh, nhưng vẫn tồn tại những khuyết tật mà tự nó không thể khắc phục Do đó, Nhà nước cần can thiệp thông qua việc thiết lập pháp luật, thực hiện chính sách ổn định kinh tế vĩ mô và phân bổ tài nguyên, thu nhập để đảm bảo sự hiệu quả, công bằng và ổn định trong phát triển kinh tế Nhà nước cũng phải ngăn chặn khủng hoảng và thất nghiệp, đồng thời duy trì sự cạnh tranh hợp lý trong nền kinh tế.

Mô hình kinh tế hỗn hợp yêu cầu Chính phủ phải thận trọng và sáng suốt để đạt được tăng trưởng và phát triển kinh tế bền vững Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng có thể áp dụng mô hình này ở mọi thời điểm; các nước cần xem xét điều kiện, khả năng và nguồn lực của mình để lựa chọn các yếu tố hợp lý, từ đó đề ra chính sách và giải pháp phù hợp nhằm đảm bảo tốc độ phát triển cao và bền vững.

1.5.3 Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT qua lý thuyết kinh tế hỗn hợp

Theo lý thuyết kinh tế hỗn hợp, Nhà nước có bốn vai trò chính trong nền kinh tế thị trường như sau:

 Thiết lập khuôn khổ pháp luật:

Chức năng quan trọng đầu tiên trong nền kinh tế thị trường là thiết lập khuôn khổ pháp luật Chính phủ cần xây dựng hành lang pháp lý để tạo môi trường thuận lợi cho các đơn vị sản xuất kinh doanh, đồng thời người tiêu dùng và Chính phủ cũng phải tuân thủ các quy tắc này Khuôn khổ pháp lý bao gồm các quy định và chế tài liên quan đến quá trình sản xuất, kinh doanh, thương mại dịch vụ và các ngành kinh tế khác.

Để đảm bảo tính hiệu quả của các hoạt động kinh tế, cần hạn chế độc quyền và duy trì cạnh tranh hoàn hảo trên thị trường, nơi mà không doanh nghiệp nào có thể tác động đến giá cả hàng hóa Tuy nhiên, tình trạng cạnh tranh không hoàn hảo vẫn tồn tại, dẫn đến sự bóp méo giá cả và không phản ánh đúng cung cầu Chính phủ cần ngăn ngừa và khắc phục các hoạt động tiêu cực từ bên ngoài, nơi mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể gây ra lợi ích hoặc chi phí không công bằng cho bên khác, thông qua việc sử dụng luật pháp Ngoài ra, việc sản xuất hàng hóa công cộng cũng rất quan trọng, vì chúng mang lại lợi ích lớn cho xã hội nhưng ít lợi nhuận cho tư nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực như quốc phòng Cuối cùng, thuế là nguồn thu chủ yếu của Chính phủ, và cần có chính sách thuế công bằng để điều tiết tiêu dùng và đầu tư, hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Để đảm bảo sự công bằng trong xã hội, Nhà nước cần thực hiện các chính sách phân phối lại thu nhập, nhằm giảm thiểu tình trạng mất bình đẳng do chênh lệch thu nhập trong nền kinh tế thị trường Các công cụ quan trọng bao gồm thuế thu nhập, với mức thuế lũy tiến áp dụng cho những người có thu nhập cao hơn; bảo hiểm xã hội, bao gồm bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm y tế; và phúc lợi xã hội, cung cấp trợ cấp cho những người có hoàn cảnh khó khăn và gia đình có công với đất nước.

 Ổn định kinh tế vĩ mô:

Sự phát triển kinh tế thị trường thường đi kèm với các vấn đề như lạm phát và thất nghiệp Theo các nhà kinh tế học, một quốc gia không thể duy trì đồng thời ba yếu tố: kinh doanh tự do, tỷ lệ lạm phát thấp và tỷ lệ thất nghiệp thấp, được gọi là bộ ba bất khả thi Để cân bằng và tối ưu hóa các tỷ lệ này, Chính phủ cần sử dụng một cách thận trọng quyền lực về chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa Chính sách tiền tệ, do Ngân hàng trung ương thực hiện, nhằm điều tiết thị trường tài chính với mục tiêu kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả Các công cụ mà Nhà nước thường sử dụng trong chính sách tiền tệ bao gồm

 Công cụ tái cấp vốn: là hình thức cấp tín dụng của Ngân hàng Trung ương đối với các Ngân hàng thương mại.

Công cụ tỷ lệ dự trữ bắt buộc là tỷ lệ giữa số tiền cần giữ lại để dự trữ nhằm giảm thiểu rủi ro thanh toán so với tổng số tiền gửi huy động.

 Công cụ nghiệp vụ thị trường mở: là hoạt động Ngân hàng Trung ương mua bán giấy tờ có giá ngắn hạn trên thị trường tiền tệ.

Công cụ lãi suất tín dụng đóng vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ, mặc dù sự thay đổi lãi suất không trực tiếp ảnh hưởng đến lượng tiền lưu thông Tuy nhiên, lãi suất tín dụng có khả năng kích thích hoặc kìm hãm hoạt động sản xuất trong nền kinh tế.

Công cụ hạn mức tín dụng là biện pháp hành chính của Ngân hàng Trung ương nhằm kiểm soát mức tăng trưởng tín dụng của các tổ chức tín dụng.

Tỷ giá hối đoái là công cụ quan trọng điều tiết cung cầu ngoại tệ, ảnh hưởng mạnh mẽ đến xuất nhập khẩu và sản xuất kinh doanh trong nước Chính sách tỷ giá có tác động trực tiếp đến tình hình sản xuất, tài chính, cán cân thanh toán quốc tế và thu hút đầu tư Bên cạnh đó, chính sách tài khóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tổng cung và tổng cầu của nền kinh tế, định hướng thị trường và linh hoạt để đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô Nhà nước thường sử dụng nhiều công cụ khác nhau để thực hiện chính sách tài khóa hiệu quả.

Chính sách thuế đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết chi tiêu và hoạt động sản xuất kinh doanh của Nhà nước Một chính sách thuế hợp lý có thể thúc đẩy nền kinh tế, khuyến khích đầu tư và phân bổ lại thu nhập hiệu quả, trong khi chính sách không phù hợp có thể cản trở sự phát triển kinh tế và gây ra bất bình trong xã hội.

Chi tiêu của Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thị trường kinh tế Thông qua các chính sách chi tiêu, Nhà nước có thể khuyến khích sự phát triển của các ngành nghề kinh tế, đồng thời hỗ trợ và thúc đẩy các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực này.

Bản chất của lý thuyết kinh tế hỗn hợp là sự kết hợp giữa cơ chế thị trường và sự quản lý của Nhà nước Cơ chế thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cả và sản lượng, trong khi Chính phủ thông qua các chính sách nhằm định hướng và phát triển nền kinh tế một cách ổn định, đồng thời đảm bảo công bằng xã hội Tuy nhiên, sự can thiệp của Nhà nước cũng có thể gặp phải những hạn chế như sai lầm trong định hướng, hoạt động kém hiệu quả và tham nhũng, dẫn đến những quyết định không phù hợp với quy luật khách quan của thị trường Do đó, theo Samuelson, can thiệp của Nhà nước cần được giới hạn trong "khuôn khổ khôn ngoan của cạnh tranh".

VAI TRÒ CỦA NHÀ NƯỚC TRONG HỌC THUYẾT KINH TẾ MÁC- LÊ NIN VÀ VAI TRÒ CỦA NHÀ NƯỚC TRONG NỀN KTTT Ở NƯỚC TA GIAI ĐOẠN HIỆN NAY

Lý luận về vai trò của Nhà nước qua học thuyết kinh tế Mác – Lê Nin…

Mỗi quốc gia đều có vai trò kinh tế, nhưng vai trò này sẽ được thể hiện một cách phù hợp với từng chế độ xã hội cụ thể.

Trước chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước, vai trò kinh tế của nhà nước chủ yếu dừng lại ở việc điều tiết thông qua thuế và luật pháp, mà chưa tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất Tuy nhiên, với sự xuất hiện của khu vực sở hữu nhà nước trong chủ nghĩa tư bản độc quyền, nhà nước bắt đầu đảm nhận vai trò kinh tế mới Ngoài việc can thiệp vào nền sản xuất xã hội, nhà nước tư sản còn tổ chức và quản lý các xí nghiệp thuộc kinh tế nhà nước.

Nhà nước xã hội chủ nghĩa, với bản chất là nhà nước của dân, do dân và vì dân, đã tạo ra một vai trò kinh tế đặc biệt và mới mẻ trong lịch sử phát triển nhà nước Vai trò kinh tế này đã có những yếu tố khởi đầu từ tư bản độc quyền nhà nước, nhưng đến nhà nước xã hội chủ nghĩa, nó được hoàn thiện và phát triển hơn Sự khác biệt chính nằm ở tính chất của nhà nước, điều này quyết định sự đổi mới trong vai trò kinh tế của nó.

Vai trò kinh tế của nhà nước bao gồm tổ chức và quản lý toàn bộ nền kinh tế quốc dân, từ cấp độ vĩ mô đến vi mô Trong đó, trọng tâm chính là quản lý kinh tế vĩ mô, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho nền kinh tế.

Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong kinh tế vì đại diện cho nhân dân và xã hội, có trách nhiệm quản lý đất nước về mặt hành chính và kinh tế Đồng thời, nhà nước cũng là đại diện cho sở hữu toàn dân đối với tư liệu sản xuất, đảm nhiệm việc quản lý các xí nghiệp trong khu vực kinh tế nhà nước.

Trong nền kinh tế hàng hoá theo cơ chế thị trường, bên cạnh những lợi ích tích cực, vẫn tồn tại nhiều khuyết tật như thất nghiệp, phá sản, khủng hoảng và lạm phát Do đó, vai trò quản lý của nhà nước là cần thiết để khắc phục những vấn đề này và phát huy những mặt tích cực của nền kinh tế hàng hoá.

Nhà nước thực hiện vai trò kinh tế nói trên thông qua hai loại chức năng kinh tế sau:

 Chức năng quản lý nhà nước về kinh tế.

Nhà nước thực hiện chức năng điều tiết kinh tế thông qua ngân sách, tín dụng, ngân hàng, dự trữ quốc gia và khu vực kinh tế nhà nước Các công cụ như luật pháp kinh tế, chính sách kinh tế và kế hoạch phát triển giúp đảm bảo sự phát triển bền vững và cân đối kinh tế vĩ mô Qua đó, nhà nước tác động vào tổng cung và tổng cầu, tạo ra môi trường kinh tế ổn định về sức mua và giá cả, từ đó hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của từng doanh nghiệp cũng như toàn xã hội trong từng giai đoạn.

 Chức năng “chủ sở hữu tài sản công của nhà nước”.

Nhà nước, với tư cách là đại diện cho sở hữu toàn dân, có trách nhiệm quản lý các xí nghiệp thuộc khu vực kinh tế quốc doanh Tuy nhiên, nhà nước không phải là người sở hữu thực sự, mà chỉ đóng vai trò đại diện, trong khi giám đốc xí nghiệp, đại diện cho công nhân viên chức, mới là người sở hữu thực Sự phân biệt này giúp xác định rõ ràng quyền sở hữu trong các xí nghiệp nhà nước, đảm bảo rằng mọi tài sản đều có chủ và nâng cao quyền tự chủ của các xí nghiệp, từ đó phát huy hiệu quả trong quản lý và kinh doanh.

Nhà nước đóng vai trò quản lý gián tiếp đối với khu vực kinh tế nhà nước, không can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của xí nghiệp Quyền hạn của nhà nước bao gồm việc quyết định thành lập hoặc giải thể xí nghiệp, xác định phương hướng kinh doanh chính và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhà nước, cũng như bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm giám đốc và các chức danh khác Ngoài ra, nhà nước còn ban hành các chính sách pháp luật cần thiết và kiểm tra việc thực hiện các chính sách này tại doanh nghiệp.

Hai chức năng quản lý kinh tế của nhà nước có mối quan hệ chặt chẽ và cần được thực thi hiệu quả để nâng cao vai trò kinh tế của nhà nước Để đạt được điều này, cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản trong quản lý kinh tế như kết hợp giữa kinh tế và chính trị, nguyên tắc tập trung dân chủ và hiệu quả kinh tế xã hội Đồng thời, cần xử lý đúng đắn mối quan hệ giữa chức năng quản lý kinh tế vĩ mô và quản lý sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp Cuối cùng, việc nâng cao năng lực và phẩm chất của bộ máy nhà nước là điều cần thiết để đáp ứng tốt hơn các nhiệm vụ quản lý kinh tế mới.

Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT định hướng XHCN – thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam hiện nay

độ lên CNXH ở Việt Nam hiện nay

2.2.1 Vai trò của Nhà nước trong nền KTTT định hướng XHCN

Từ lý thuyết kinh tế và thực tiễn quốc tế, có thể đánh giá mối quan hệ giữa nhà nước và thị trường tại Việt Nam qua hơn 20 năm đổi mới Việt Nam đã đạt được những bước tiến trong việc hình thành cơ chế thị trường và điều chỉnh vai trò của nhà nước Đại hội VII đã khẳng định chuyển đổi chức năng của nhà nước sang quản lý kinh tế, trong khi Đại hội VIII đã cụ thể hóa bằng khung pháp luật và chính sách nhất quán Đại hội IX nhấn mạnh việc đổi mới công cụ quản lý vĩ mô và nâng cao kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội Nhà nước đã góp phần khắc phục những khiếm khuyết của thị trường qua các chính sách xã hội và bảo vệ môi trường Tuy nhiên, vai trò kinh tế của nhà nước vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu phát triển mới, với nhiều thách thức như sự phân định rõ giữa quản lý và đầu tư, phương thức can thiệp hành chính còn nặng nề, và năng lực quản lý còn hạn chế Những vấn đề này cho thấy việc xác định vai trò kinh tế của nhà nước là một quá trình phức tạp.

Nền kinh tế toàn cầu đang thay đổi, yêu cầu nhà nước phải có tư duy linh hoạt trong quản lý theo các nguyên tắc của kinh tế thị trường Điều này đòi hỏi tránh các quan điểm cực đoan, tăng cường phối hợp giữa các công cụ và cấp độ quản lý Nhà nước cần giám sát chặt chẽ và phản ứng kịp thời với những tác động tiêu cực từ kinh tế thị trường Sự linh hoạt trong điều hành và việc áp dụng “hai bàn tay” - cả vô hình lẫn hữu hình - là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường.

Việc làm rõ vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường tại Việt Nam trong thời gian tới là rất cần thiết Cần chú ý đến một số điểm cơ bản để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của nền kinh tế.

Nhà nước cần phân định rõ chức năng quản lý nhà nước về kinh tế trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN tại Việt Nam, thực hiện vai trò quản lý vĩ mô thông qua các công cụ kinh tế, pháp luật và hành chính Để đạt được điều này, cần tập trung vào ổn định kinh tế vĩ mô, xây dựng khuôn khổ thể chế và pháp lý hiệu quả nhằm hỗ trợ sự phát triển của mọi thành phần kinh tế, đặc biệt là khu vực tư nhân và nâng cao cạnh tranh Đồng thời, việc hoàn thiện bộ máy quản lý nhà nước về kinh tế và cải cách tổ chức hành chính, thủ tục hành chính là rất quan trọng Cuối cùng, kế hoạch hóa cần được coi là công cụ thiết yếu để nhà nước thực hiện chức năng quản lý kinh tế.

Nhà nước cần coi trọng vai trò "làm kinh tế" của mình, mặc dù đã giảm can thiệp vào sản xuất và phân phối hàng hóa, dịch vụ Sự tham gia của nhà nước vẫn cần thiết không chỉ ở những lĩnh vực kém hiệu quả mà còn để phát huy mọi nguồn lực cho phát triển kinh tế Sự hiện diện của nhà nước giúp sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên, vốn và tài sản thuộc sở hữu nhà nước, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

Việt Nam đang thực hiện vai trò của "nhà nước phúc lợi" trong quá trình xây dựng kinh tế thị trường định hướng XHCN Bên cạnh việc chuyển đổi nền kinh tế sang cơ chế thị trường, mục tiêu phát triển bền vững và định hướng XHCN cũng cần được chú trọng Điều này có nghĩa là không chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế như tốc độ tăng trưởng và GDP/người, mà còn phải kết hợp với các chỉ tiêu xã hội như phát triển văn hóa, giáo dục, y tế, việc làm, xóa đói giảm nghèo và bảo vệ môi trường Sự kết hợp này nhằm đảm bảo lợi nhuận cho các chủ thể thị trường đồng thời tạo ra một môi trường chính trị, xã hội ổn định, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam, nhà nước phải đảm nhận nhiều vai trò quan trọng Ngoài việc xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, nhà nước còn cần tạo ra và cải thiện môi trường kinh tế vĩ mô cũng như môi trường kinh doanh Đồng thời, việc can thiệp vào nền kinh tế nhằm khắc phục những khuyết tật của thị trường cũng là một chức năng cần thiết Bên cạnh đó, nhà nước còn phải phát triển kinh doanh và đảm bảo an sinh xã hội cho người dân Những nhiệm vụ này đòi hỏi sự nỗ lực cao từ phía nhà nước, người dân và các tác nhân khác trong nền kinh tế.

Tương quan giữa vai trò của nhà nước và thị trường trong kinh tế thị trường không phải là cố định mà luôn thay đổi theo sự phát triển của nền kinh tế Các chức năng mà nhà nước, thị trường và doanh nghiệp đảm nhiệm trong quá trình vận hành nền kinh tế phụ thuộc vào trình độ phát triển cụ thể Sự biến động này tạo nên một mối quan hệ "động" giữa nhà nước và thị trường, khiến cho vấn đề này luôn được thảo luận sôi nổi trong lý thuyết và thực tiễn phát triển kinh tế.

2.2.2 Thực trạng nền KTTT và sự quản lý của Nhà nước ở nước ta hiện nay

2.2.2.1 Thực trạng nền KTTT ở Việt Nam hiện nay

Kể từ khi bắt đầu quá trình đổi mới, nền kinh tế thị trường của Việt Nam đã dần chuyển mình từ mô hình kinh tế tập trung sang cơ chế thị trường, với sự điều tiết vĩ mô từ phía Nhà nước.

Cơ chế này đã phát huy vai trò tự điều tiết của thị trường, góp phần hình thành thị trường cạnh tranh, giúp hàng hoá lưu thông và giá cả ổn định, qua đó giúp nền kinh tế thoát khỏi tình trạng khủng hoảng thiếu.

Nền kinh tế Việt Nam đang chuyển mình từ mô hình kinh tế một thành phần sang nền kinh tế 5 thành phần với nhiều hình thức sở hữu đa dạng Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này vẫn chưa diễn ra đồng đều và còn thiếu những điều kiện cần thiết để phát triển bền vững.

Cơ chế tài chính, tiền tệ, tín dụng, giá cả và tỷ giá đang dần được hình thành và cải cách Tuy nhiên, cơ chế thị trường hiện tại ở nước ta vẫn còn thiếu tính đồng bộ và mang tính tự phát.

Nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nhỏ, với quản lý yếu kém và thiếu hiệu quả Sự hình thành và phát triển của kinh tế thị trường diễn ra một cách tự phát, cùng với cơ chế vận hành thô sơ, tạo điều kiện cho các hoạt động kinh doanh bất chính, tham nhũng và những mặt tiêu cực khác của thị trường có cơ hội nảy sinh và phát triển.

Mặc dù nền kinh tế thị trường Việt Nam còn gặp nhiều thiếu sót và yếu kém, đặc biệt trong việc điều hành vĩ mô và tình trạng tham nhũng trong bộ máy quản lý nhà nước, nhưng tính ổn định của nền kinh tế vẫn là yếu tố quan trọng đảm bảo cho những thành công trong tương lai.

Đảng và Nhà nước cần nâng cao vai trò trong nền kinh tế thị trường, chuyển từ phong cách chỉ huy sang hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường Cần xử lý hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và ổn định, đồng thời kết hợp phát triển kinh tế với việc thực hiện các chính sách xã hội.

2.2.2.2 Thực trạng quản lý kinh tế của Nhà nước ở Việt Nam hiện nay

Giải pháp nâng cao vai trò tích cực của Nhà nước trong nề KTTT ở Việt Nam hiện nay

Trong những năm gần đây, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam đã dần được hình thành, mang lại nhiều thành tựu quan trọng trong công tác quản lý kinh tế của nhà nước Tuy nhiên, đây vẫn chỉ là bước khởi đầu, khi mà hiệu lực và hiệu quả trong quản lý kinh tế còn thấp và nhiều yếu kém cần khắc phục.

Hệ thống luật pháp và chính sách tại Việt Nam hiện nay còn thiếu sự đồng bộ và nhất quán, dẫn đến kỷ cương pháp luật chưa được thực thi nghiêm túc Các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, giá cả, quy hoạch xây dựng và quản lý đất đai vẫn tồn tại nhiều điểm yếu và sơ hở, trong khi thủ tục hành chính vẫn còn rườm rà Cải cách hành chính diễn ra chậm và thiếu quyết liệt, do đó, nâng cao hiệu lực và hiệu quả quản lý nhà nước đối với nền kinh tế thị trường là một yêu cầu cấp bách Để đáp ứng được yêu cầu này, cần thực hiện một số biện pháp cụ thể.

2.3.1 Hình thành đồng bộ cơ chế quản lý nền KTTT định hướng XHCN.

Tiếp tục xây dựng đồng bộ các yếu tố cấu thành thị trường chung, bao gồm thị trường hàng hóa và dịch vụ, lao động, khoa học và công nghệ, vốn, chứng khoán, tiền tệ, và bất động sản.

Nhà nước tạo ra môi trường quản lý bình đẳng, khuyến khích các doanh nghiệp cạnh tranh và hợp tác nhằm phát triển kinh tế Thông qua các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch và chính sách phù hợp, nhà nước sử dụng hiệu quả nguồn lực vật chất để định hướng phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo sự cân đối vĩ mô và điều tiết phân phối thu nhập.

Nhà nước cần tăng cường kiểm tra và giám sát theo quy định pháp luật để đấu tranh hiệu quả chống buôn lậu, hàng giả, gian lận thương mại và tham nhũng Điều này sẽ tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, công khai và minh bạch, đồng thời hạn chế tình trạng kiểm soát và độc quyền kinh doanh Cần phân định rõ ràng giữa chức năng quản lý hành chính nhà nước và chức năng quản lý sản xuất, kinh doanh, từ đó thực hiện đúng vai trò quản lý kinh tế và sở hữu tài sản công của nhà nước.

2.3.2 Tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế

Tiếp tục xây dựng và thực hiện hiệu quả hệ thống pháp luật cùng các chính sách nhằm thúc đẩy sự hình thành đồng bộ thể chế kinh tế thị trường Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật về cạnh tranh để tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng cho tất cả các thành phần kinh tế Đổi mới tư duy trong xây dựng pháp luật, xác lập quyền làm chủ của người dân và trách nhiệm của nhà nước, đảm bảo tính minh bạch của các cơ quan công quyền Đồng thời, cần giải quyết hợp lý mối quan hệ giữa nhà nước và thị trường.

Trong thời gian qua, Việt Nam đã ban hành nhiều bộ luật để đáp ứng yêu cầu đổi mới kinh tế, nhưng hệ thống pháp luật kinh tế vẫn còn thiếu và chưa đồng bộ Do đó, cần khẩn trương hoàn thiện hệ thống pháp luật theo cương lĩnh của Đảng, đồng thời sửa đổi và bổ sung các luật hiện hành cũng như ban hành các luật mới phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Cải tiến công tác làm luật và tăng cường vai trò của Quốc hội, các Ủy ban và đại biểu quốc hội chuyên trách là cần thiết trong quá trình xây dựng và phê chuẩn các dự án luật.

2.3.3 Tiếp tục đổi mới các công cụ quản lý vĩ mô của Nhà nước đối với nền kinh tế

 Đổi mới và nâng cao chất lượng kế hoạch

Kế hoạch hóa đã có những bước tiến quan trọng trong quá trình đổi mới, chuyển từ kế hoạch pháp lệnh sang kế hoạch hóa định hướng cho các thành phần kinh tế Cần tiếp tục cải cách và nâng cao chất lượng kế hoạch, xác định các cân đối lớn và lấy thị trường làm trọng tâm Việc sử dụng chương trình mục tiêu và chính sách đầu tư tín dụng sẽ tạo điều kiện thuận lợi và hướng dẫn sự phát triển của các thành phần kinh tế, đồng thời nâng cao khả năng dự báo kinh tế - xã hội trong công tác kế hoạch.

 Đổi mới trong chi tiêu ngân sách

Lĩnh vực tài chính tiền tệ đã có những bước đổi mới nhưng vẫn còn nhiều yếu kém, đặc biệt là hiện tượng thất thu thuế và bội chi ngân sách lớn Nhà nước cần quản lý phân phối thu nhập và cải cách các xí nghiệp quốc doanh Ngân hàng chưa đóng vai trò trung tâm trong thanh toán và tín dụng xã hội Do đó, cần đổi mới căn bản hệ thống tài chính tiền tệ, xây dựng chính sách tài chính quốc gia để khai thác tiềm năng dân cư, nâng cao nguồn thu ngân sách, và thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh Cần thực hiện phân phối hợp lý thu nhập quốc dân, giải quyết mối quan hệ giữa tích lũy và tiêu dùng, đồng thời thực hành tiết kiệm để đảm bảo công bằng xã hội và hạn chế lạm phát Đổi mới ngân sách cần xây dựng một ngân sách nhà nước lành mạnh, không phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài, với nguyên tắc thu chi hợp lý.

 Nâng cao năng lực của chính sách tiền tệ - tín dụng

Ngân hàng cần được tổ chức một cách nhanh chóng và hiệu quả để có thể hoạt động tốt trong cơ chế thị trường Ngân hàng Nhà nước cần thực hiện đúng chức năng quản lý tiền tệ và duy trì tính độc lập trong việc phát hành tiền Đồng thời, cần phát huy vai trò của chính sách tiền tệ tín dụng như một công cụ điều tiết vĩ mô, kiên trì thực hiện các nguyên tắc cơ bản trong tín dụng ngân hàng Điều này sẽ thúc đẩy tính tự chủ tài chính của các doanh nghiệp, từ đó hiện đại hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động trong nền kinh tế quốc dân.

 Nâng cao vai trò kinh tế quốc doanh, kinh tế tập thể

Nâng cao vai trò của kinh tế quốc doanh và kinh tế tập thể là cần thiết để kiểm soát các lĩnh vực quan trọng, từ đó điều chỉnh nền kinh tế thông qua việc quản lý tổng cung và tổng cầu.

 Thực hiện tốt chính sách kinh tế đối ngoại

Mở rộng hợp tác quốc tế và khu vực nhằm tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa, khoa học và thương mại, từ đó thúc đẩy sự hòa nhập của nền kinh tế Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu.

2.3.4 Đẩy mạnh cải cách hành chính

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã thực hiện cải cách hành chính, nhưng tiến độ còn chậm và hiệu quả chưa cao Do đó, trong thời gian tới, cần tăng cường nỗ lực để nâng cao năng lực quản lý của nhà nước, phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Cắt giảm ít nhất 30% quy định về thủ tục hành chính hiện hành, đồng thời xây dựng bộ chuẩn quốc gia cho các thủ tục này Cần tổ chức kiểm soát chặt chẽ việc thực hiện chính phủ điện tử và ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.

Tiếp tục cải cách chế độ công vụ là cần thiết, bao gồm đổi mới đánh giá, tuyển chọn và bồi dưỡng cán bộ, công chức Cần thực hiện chính sách đãi ngộ hợp lý để thu hút nhân tài, đồng thời thí điểm cơ chế thi tuyển cho một số chức danh quản lý Công tác quy hoạch, đào tạo, bồi dưỡng và luân chuyển cán bộ cần được thực hiện tốt để chuẩn bị nhân sự cho Đại hội Đảng và xây dựng chính quyền các cấp hiệu quả.

Ngày đăng: 27/02/2022, 21:34

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w