Tính cấp thiết của đề tài
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp luôn gắn liền với hoạt động tài chính, tạo ra mối quan hệ trao đổi giữa các đơn vị kinh tế Hoạt động tài chính hiện diện trong tất cả các giai đoạn của quá trình sản xuất, từ việc tạo lập vốn cho đến phân phối lợi nhuận thu được.
Nhiệm vụ của hoạt động tài chính là huy động và quản lý vốn hiệu quả, tuân thủ pháp luật và chính sách tài chính của Nhà Nước Quản trị tài chính là phần quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, trong đó phân tích tài chính đóng vai trò then chốt Để đạt hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần hiểu rõ hoạt động của mình và dự đoán điều kiện kinh doanh tương lai, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp Phân tích tài chính giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, tiềm năng và nhược điểm trong hoạt động sản xuất kinh doanh Qua đó, các nhà quản lý tài chính có thể tìm ra nguyên nhân và đề xuất giải pháp cải thiện tình hình tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh.
Phân tích tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định chiến lược Qua thời gian thực tập tại Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại, tôi nhận thức sâu sắc về ý nghĩa và ứng dụng của phân tích tài chính trong việc tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Vũ Ninh, em đã chọn thực hiện luận văn tốt nghiệp với đề tài:
“Tình hình tài chính của Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại
Mục đích nghiên cứu
Đánh giá tình hình tài chính của công ty trong năm 2019 bằng cách so sánh với năm 2018 và 2019 thông qua các kết quả đạt được trong ba năm Đề xuất một số giải pháp tài chính nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong thời gian tới.
Tăng cường kỹ năng tư duy và kỹ năng phân tích tài chính cho bản thân với tư cách là một sinh viên chuyên ngành tài chính doanh nghiệp
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp chính được áp dụng trong nghiên cứu là so sánh và tổng hợp dữ liệu thu thập trong quá trình thực tập, nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng và xu hướng biến động của các chỉ tiêu Bên cạnh đó, luận văn còn áp dụng một số phương pháp bổ sung như phương pháp thay thế liên hoàn, phân tích tỷ số và phương pháp liên hệ để làm rõ hơn các nhận xét.
Kết cấu đề tài
Đề tài nghiên cứu bao gồm 3 chương:
Chương 1: Những lý luận chung về đánh giá tình hình tài chính
Chương 2: Đánh giá thực trạng tình hình tài chính của Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại Vũ Ninh
Chương 3: Một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại Vũ Ninh
Mặc dù đã nỗ lực rất nhiều, nhưng do hạn chế về trình độ lý luận và nhận thức, đề tài nghiên cứu này không thể tránh khỏi những sai sót và hạn chế Tôi rất mong nhận được sự góp ý từ các thầy cô, ban lãnh đạo Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại Vũ Ninh cùng các bạn để hoàn thiện đề tài nghiên cứu này hơn nữa.
Em xin chân thành cảm ơn giáo viên hướng dẫn, ban lãnh đạo Công ty và các anh chị phòng Tài chính-Kế toán của Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại đã hỗ trợ và đồng hành cùng em trong suốt quá trình học tập và làm việc.
Vũ Ninh, các thầy, cô giáo trường Học Viện Tài Chính đã giúp đỡ em hoàn thành đề tài nghiên cứu này.
Hà Nội, ngày tháng năm 2020 Sinh viên
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP VÀ QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH CỦA
1.1.1 Tài chính doanh nghiệp và các quyết định tài chính doanh nghiệp.
1.1.1.1 Khái niệm tài chính doanh nghiệp
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế chuyên sản xuất và cung ứng hàng hóa cho người tiêu dùng với mục tiêu sinh lời Quá trình kinh doanh bao gồm việc kết hợp các yếu tố đầu vào như nhà xưởng, thiết bị, nguyên vật liệu và sức lao động để tạo ra hàng hóa, từ đó tiêu thụ và thu lợi nhuận.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần có vốn tiền tệ để đầu tư vào các yếu tố đầu vào như máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu Sau khi sản xuất, doanh nghiệp bán hàng hóa và thu được doanh thu, từ đó bù đắp chi phí vật chất, trả lương cho người lao động, chi phí khác và nộp thuế cho Nhà nước Lợi nhuận sau thuế còn lại sẽ được doanh nghiệp phân phối cho các mục đích tích lũy và tiêu dùng.
Tài chính doanh nghiệp là quá trình quản lý quỹ tiền tệ trong doanh nghiệp, bao gồm việc tạo lập, phân phối và sử dụng nguồn vốn Quá trình này phát sinh các dòng tiền, bao gồm dòng tiền vào và dòng tiền ra, liên quan đến hoạt động đầu tư cũng như các hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong hệ thống tài chính của nền kinh tế, là một khái niệm kinh tế khách quan gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa tiền tệ.
Tài chính doanh nghiệp chủ yếu liên quan đến các mối quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị, liên kết chặt chẽ với việc hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp bao gồm các quỹ tiền tệ liên quan đến việc tạo lập, phân phối và sử dụng trong hoạt động doanh nghiệp Trong quá trình này, các quỹ tiền tệ hình thành các quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị, tạo nên các mối quan hệ tài chính chủ yếu của doanh nghiệp.
- Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và nhà nước:
Doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài chính với nhà nước, bao gồm việc nộp thuế và lệ phí vào ngân sách Ngoài ra, nhà nước cũng hỗ trợ doanh nghiệp thông qua việc đầu tư vốn ban đầu và cung cấp vốn bổ sung bằng nhiều hình thức khác nhau.
- Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp với các chủ thể kinh tế và các tổ chức xã hội khác.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và các chủ thể kinh tế khác rất đa dạng, thể hiện qua các hoạt động thanh toán và chế độ thưởng phạt vật chất Những mối quan hệ này diễn ra khi doanh nghiệp và các bên cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho nhau, bao gồm cả các dịch vụ tài chính.
- Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp với người lao động trong doanh nghiệp:
Doanh nghiệp thanh tóan tiền lương, thực hiện thưởng phạt vật đối với người lao động trong quá trình tham gia vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp…
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và các chủ sở hữu bao gồm đầu tư, rút vốn và góp vốn của chủ sở hữu vào doanh nghiệp Ngoài ra, việc phân chia lợi nhuận sau thuế cũng là một yếu tố quan trọng trong mối quan hệ này.
- Quan hệ tài chính trong nội bộ doanh nghiep:
Thanh toán nội bộ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, giúp hình thành và sử dụng hiệu quả các quỹ của doanh nghiệp Ngoài ra, việc phân phối kết quả kinh doanh và thực hiện hạch toán nội bộ cũng góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa quy trình vận hành.
Tài chính doanh nghiệp gắn liền với sự hình thành, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ, phản ánh các dòng tiền phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp Theo một quan điểm, tài chính doanh nghiệp bao gồm các dòng tiền liên quan đến việc tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ Một quan điểm khác nhấn mạnh rằng tài chính doanh nghiệp là phương thức huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính để đạt được mục tiêu kinh doanh.
1.1.1.2 Các quyết định tài chính của doanh nghiệp
Các quyết định đầu tư
Quyết định đầu tư liên quan đến tổng giá trị tài sản và giá trị từng bộ phận tài sản, bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động Những quyết định này ảnh hưởng đến phần tài sản bên trái của bảng cân đối kế toán Các quyết định đầu tư chủ yếu của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài sản và tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
Quyết định đầu tư tài sản lưu động bao gồm các yếu tố quan trọng như quyết định tồn quỹ, quản lý tồn kho, chiến lược chính sách bán hàng và đầu tư vào tài sản ngắn hạn Những quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh khoản và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Quyết địnhđầu tư tài sản dài hạn: Quyết định mua sắm tài sản cố định, quyết định đầu tư dự án, quyết định đầu tư tài chính dài hạn,…
Quyết định về mối quan hệ giữa đầu tư tài sản lưu động và tài sản cố định là rất quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng đòn bẩy kinh doanh hiệu quả Đồng thời, việc xác định điểm hòa vốn cũng giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ rủi ro và lợi nhuận, từ đó đưa ra các chiến lược đầu tư hợp lý nhằm tối ưu hóa nguồn lực và tăng trưởng bền vững.
Quyết định đầu tư là yếu tố then chốt trong tài chính doanh nghiệp, quyết định này không chỉ tạo ra giá trị cho doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản của chủ sở hữu Một quyết định đầu tư đúng đắn sẽ gia tăng giá trị doanh nghiệp, trong khi một quyết định sai lầm có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng, gây thiệt hại cho tài sản của chủ sở hữu.
Quyết định huy động vốn (quyết định nguồn vốn):
ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP
1.2.1 Khái niệm, mục tiêu đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp
Đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp là quá trình phân tích toàn diện các hoạt động tài chính để xác định thực trạng tài chính, từ đó nhận diện nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến tình hình tài chính Việc này giúp nhà quản trị đưa ra quyết định kịp thời nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Mục tiêu đánh giá thực trạng tài chính doanh nghiệp (TCDN) là một nhiệm vụ quan trọng đối với nhà quản trị, giúp họ đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác Việc đánh giá tình hình tài chính cần tập trung vào các mục tiêu như: đánh giá hiệu quả hoạt động quản lý trong quá khứ, thực hiện nguyên tắc cân bằng tài chính, khả năng sinh lời và khả năng thanh toán Đồng thời, cần dự báo các nguy cơ rủi ro, đặc biệt là các dấu hiệu rủi ro tài chính, để từ đó có những biện pháp điều chỉnh kịp thời và xây dựng chính sách tài chính cho tương lai doanh nghiệp.
Ban giám đốc cần định hướng các quyết định phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp, bao gồm các vấn đề liên quan đến đầu tư, tài trợ và phân phối lợi nhuận.
Là cơ sở cho việc dự đoán tài chính, giúp nhà quản trị dự đoán được tiềm năng tài chính của DN trong tương lai
Việc kiểm tra và đánh giá các chỉ tiêu kết quả so với kế hoạch, dự toán và định mức giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động kinh doanh Điều này hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định và giải pháp chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Là công cụ để kiểm tra, kiểm soát hoạt động, quản lý của DN
Phân tích và đánh giá tình hình tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán tài chính, là nền tảng cho hoạt động quản lý doanh nghiệp Dự đoán tài chính không chỉ giúp làm rõ chính sách tài chính mà còn cung cấp cơ sở thiết yếu để ban lãnh đạo đưa ra quyết định, điều hành và kiểm soát các biện pháp kinh doanh trung và dài hạn của doanh nghiệp.
1.2.2 Nội dung đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
1.2.2.1 Tình hình huy động vốn của doanh nghiệp Đây là một hệ số tài chính hết sức quan trọng đối với nhà quản lý doanh nghiệp, với các chủ nợ cũng như các nhà đầu tư.
Hệ số nợ: Phản ánh bình quân trong một đồng vốn kinh doanh các doanh nghiệp đang sử dụng có mấy đồng vốn vay nợ.
Hệ số nợ Nợ phải trả
Hệ số vay nợ phản ánh cách doanh nghiệp sử dụng nợ để tổ chức nguồn vốn và xác định nghĩa vụ với các chủ nợ Các chủ nợ thường ưa thích tỷ lệ vay nợ ở mức vừa phải, vì tỷ lệ thấp giúp đảm bảo khoản nợ trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính Ngược lại, các chủ sở hữu doanh nghiệp lại ủng hộ tỷ lệ nợ cao, vì điều này cho phép họ kiểm soát một khối tài sản lớn với khoản đầu tư vốn nhỏ, đồng thời thể hiện mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.
Hệ số vốn chủ sở hữu
Hệ số vốn chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu
Hệ số tự tài trợ thể hiện tỷ lệ vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp Hệ số này càng cao, cho thấy doanh nghiệp có khả năng tự chủ tài chính tốt, giảm thiểu áp lực từ các khoản vay nợ.
1.2.2.2 Tình hình đầu tư và sử dụng vốn của doanh nghiệp
Hệ số cơ cấu tài sản: Phản ánh mức độ đầu tư vào các loại tài sản của doanh nghiệp:
Tỷ suất đầu tư vào = Tài sản ngắn hạn tài sản ngắn hạn Tổng tài sản
Tỷ suất đầu tư vào = Tài sản dài hạn tài sản dài hạn Tổng tài sản
Để đánh giá mức độ hợp lý trong việc đầu tư vào các loại tài sản của doanh nghiệp, cần căn cứ vào ngành kinh doanh và tình hình cụ thể của doanh nghiệp đó.
1.2.2.3 Tình hình huy động và sử dụng vốn bằng tiền của doanh nghiệp
Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, phân tích dòng lưu chuyển tiền của doanh nghiệp.
Dòng tiền của doanh nghiệp được phản ánh thông qua chỉ tiêu:
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ tại mỗi doanh nghiệp có thể xảy ra ba trường hợp: dương, âm hoặc bằng 0 Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến chỉ tiêu này bao gồm lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh, lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư và lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính.
Hệ số tạo tiền từ hoạt động kinh doanh
IF kd (Dòng tiền thu được từ HĐKD)
OF kd (Dòng tiền ra từ HĐKD)Phân tích diễn biến nguồn tiền và sử dụng tiền.
Phân tích này giúp hiểu rõ sự biến động của nguồn tiền và cách sử dụng tiền liên quan đến vốn của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định giữa hai thời điểm lập bảng cân đối kế toán, từ đó định hướng cho việc huy động và sử dụng vốn trong kỳ tiếp theo.
Để xác định sự thay đổi trên Bảng cân đối kế toán, trước tiên cần chuyển toàn bộ các khoản mục thành cột dọc Sau đó, so sánh số liệu cuối kỳ với đầu kỳ để tìm ra sự thay đổi của từng khoản mục Mỗi sự thay đổi sẽ được phân loại và phản ánh vào một trong hai cột: sử dụng tiền hoặc diễn biến nguồn tiền.
Sử dụng tiền sẽ tương ứng tăng tài sản hoặc giảm nguồn vốn
Diễn biến nguòn tiền sẽ tương ứng với tăng nguồn vốn và giảm tài sản.
Khi phân tích diễn biến nguồn tiền và sử dụng tiền, cần chú ý chỉ tính cho các khoản mục chi tiết, không bao gồm các khoản mục tổng hợp để tránh việc bù trừ lẫn nhau Đối với các khoản mục hao mòn lũy kế và các khoản trích lập dự phòng, nếu có sự tăng lên thì sẽ được đưa vào diễn biến nguồn tiền, ngược lại, nếu giảm thì sẽ được đưa vào diễn biến sử dụng tiền.
Sơ đồ 1.1: Quy trình phân tích diễn biến nguồn tiền và sử dụng tiền.
1.2.2.4 Tình hình công nợ và khả năng thanh toán của doanh nghiệp
Bảng cân đối kế toán
Tính toán các thay đổi
Đánh giá tình hình công nợ và khả năng thanh toán là yếu tố quan trọng trong việc xem xét tình hình tạo lập và sử dụng vốn của doanh nghiệp Qua đó, chúng ta có thể đánh giá hiệu quả của chính sách phân bổ vốn Đồng thời, chính sách phân bổ vốn cũng tác động đến khả năng thanh toán, phản ánh sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Đánh giá tình hình công nợ của doanh nghiệp thông qua sự biến động của các khoản phải thu và phải trả giúp xác định mức độ tự chủ tài chính, tính hợp lý trong áp dụng chính sách tín dụng thương mại và kỷ luật thanh toán Chúng ta sẽ xem xét tình hình công nợ dựa trên hai chỉ tiêu chính.
Tỷ lệ giữa khoản phải thu và TS
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VŨ NINH 2.1 QUÁ TÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG TY TNHH ĐẦU
TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VŨ NINH
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI
VŨ NINH Địa chỉ: Xóm 10, Xã Yên Lộc, Huyện Kim Sơn, Ninh Bình
Người dại diện pháp luật: Ninh Văn Mạnh
Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại Vũ Ninh, thành lập vào năm 2007, được sáng lập bởi ba thành viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, thiết kế và giám sát Sau 13 năm hoạt động, công ty đã đạt được những bước tiến vượt bậc về cả kinh nghiệm lẫn doanh thu.
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại Vũ Ninh hoạt động với phương thức quản lý hiện đại, nhanh chóng và hiệu quả Đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề của công ty có nhiều kinh nghiệm trong việc chỉ huy các công trình và dự án lớn với quy mô và tính chất kỹ thuật phức tạp, đảm bảo sự thống nhất và đoàn kết trong mọi hoạt động.
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại Vũ Ninh luôn tuân thủ tiêu chí “Công trình nối những bờ vai”, giúp xây dựng niềm tin vững chắc với các cơ quan quản lý nhà nước như Ban QLDA 7, Ban QLDA 3 thuộc Bộ GTVT, Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh và nhiều ban quản lý dự án khác Sự thành công của công ty trong lĩnh vực xây dựng đã khẳng định uy tín và năng lực trong các dự án quan trọng, từ hạ tầng đến tái định cư.
Niềm tin của khách hàng là yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp, đồng thời là động lực mạnh mẽ giúp doanh nghiệp phát triển và vươn xa.
Năm 2014, công ty gia nhập “Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam” và hoạt động trong lĩnh vực tư vấn, giám sát và xây dựng công trình Các hoạt động của công ty đã được đánh giá đạt tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2008/ISO 9001:2008, khẳng định chất lượng trong thí nghiệm vật liệu xây dựng.
Năm 2017, công ty đã vinh dự nhận được “Chứng nhận đảm bảo chất lượng Quốc gia NQA Global” do Việt Xây dựng Việt Nam cấp.
Một số dự án tiêu biểu Công ty đã hoàn thành trong thời gian qua:
Bảng 2.1: Các dự án tiêu biểu của Công ty
STT Hoàn thành Dự án Nội dung thực hiện
1 4/2015 Xây dựng trụ sở Đảng Ủy- HĐND-
Trụ sở Đảng Ủy- HĐND- UBND phường Liễu Giai
2 7/2016 Dự án đường giao thông từ Quốc lộ
279 xã Cà Nàng – tỉnh Sơn La Xây dựng cầu, đường
Dự án đường giao thông Chiềng Lao – huyện Mường La
4 08/2017 Dự án đường giao thông từ Quốc lộ
279 xã Mường Chiên – tỉnh Sơn La Xây dựng cầu, đường
Thi công xây dựng công trình đường nhánh QL2C- Trung Nguyên đi Mả
Lọ - huyện Yên Lạc Đường nhánh QL2C- Trung Nguyên đi ĐI.305
Công ty đã có những bước đi vững chắc trong quá trình hình thành và phát triển, từ đó xây dựng được niềm tin vững chắc từ khách hàng Điều này là nền tảng quan trọng để Công ty tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
2.1.2 Tổ chức hoạt động kinh doanh của công ty
2.1.2.1 Chức năng, nhiệm vụ, sản phẩm chủ yếu
Thiết kế xây dựng công trình cầu đường bộ;
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường;
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp;
Thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình;
Tư vấn, sản xuất lắp đặt các mạch điện công nghiệp và xây dựng;
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình, xây dựng dân dụng; Sửa chữa, lắp đặt bảo dưỡng điện nước các công trình;
Xây dựng các công trình dân dụng, nhà ở, phi nhà ở, công sở, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thương mại.
Công ty tập trung vào việc xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với quy mô và điều kiện hiện tại, đồng thời không ngừng nâng cao trình độ khoa học công nghệ Điều này giúp công ty phát triển bền vững và đáp ứng tốt hơn với nhu cầu của nền kinh tế hiện nay.
Công ty thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với người lao động theo quy định, thực hiện nghiêm chỉnh các quy định của nhà nước.
Để đảm bảo tuân thủ các quy định của nhà nước, cần thực hiện chế độ báo cáo thống kê kế toán và báo cáo định kỳ đúng theo quy định Đồng thời, các tổ chức cũng phải sẵn sàng chịu sự kiểm soát từ cơ quan nhà nước khi có yêu cầu.
Để bảo toàn và phát triển nguồn vốn, công ty cần thực hiện đánh giá khách quan và chính xác về hoạt động hàng năm Đồng thời, công ty cũng phải công bố công khai thông tin và báo cáo tài chính hàng năm theo quy định của pháp luật.
Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế và các khoản phải nộp cho ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật.
2.1.2.2 Tổ chức hoạt động kinh doanh
Công ty sản xuất theo mô hình chuyên môn hóa với cơ cấu cụ thể là từng Đội xây dựng Nó được thể hiện qua sơ đồ sau:
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ quản lý Đội xây dựng của Công ty
Công ty sở hữu đội thi công chính và một bộ phận phụ trợ quan trọng, giúp đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả Bộ phận này không tham gia trực tiếp vào thi công nhưng bao gồm các tổ phục vụ, vận chuyển và sửa chữa, góp phần duy trì hoạt động trơn tru, không bị gián đoạn.
Công ty không chỉ cung cấp dịch vụ cho các xí nghiệp mà còn tổ chức các xưởng sản xuất như xưởng vật liệu, xưởng mộc, xưởng cơ khí và đội lắp đặt điện nước để chủ động đáp ứng nhu cầu.
2.1.2.3 Tổ chức bộ máy quản lý
Mô hình tổ chức bộ máy của công ty như sau:
Phòng Nhân sự Phòng Kế toán Phòng Kỹ thuật
Sơ đồ 2.2 Sơ đồ tổ chức bộ máy tổ chức quản lý của Công ty TNHH Đầu tư
Xây dựng và Thương mại Vũ Ninh
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại Vũ Ninh được tổ chức theo mô hình trực tuyến chức năng, với Ban giám đốc đứng đầu điều hành mọi hoạt động Dưới sự lãnh đạo của Ban giám đốc, công ty có các phòng ban chức năng, đội và tổ đội làm việc hiệu quả.
Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các phòng được quy định rõ như sau:
Giám sát Giám đốc điều hành và các bộ phận quản lý khác là nhiệm vụ quan trọng trong việc quyết định kế hoạch sản xuất và kinh doanh hàng năm của công ty Bên cạnh đó, việc xác định cơ cấu tổ chức và quyết định các hoạt động kinh tế của công ty cũng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững.
Giám đốc chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên trong việc quản lý tổ chức thực hiện nhiệm vụ sản xuất và kinh doanh Đồng thời, giám đốc trực tiếp chỉ đạo các công tác xây lắp, điều hành hoạt động của các đội xây dựng, cũng như tổ chức lao động và kinh tế.
Xây dựng chiến lược và kế hoạch thực hiện công việc cho công ty là rất quan trọng Điều này bao gồm việc thiết lập quy trình và quy chế hoạt động, cũng như xây dựng các chính sách phù hợp Đồng thời, việc điều phối hoạt động giữa các phòng ban chức năng trong công ty cũng cần được thực hiện một cách hiệu quả để đảm bảo sự hợp tác và phát triển bền vững.
Tìm kiếm khách hàng lớn, mở rộng thị trường.