THẺ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THẺ CỦA NHTM
1.2.1 Quan điểm về phát triển dịch vụ thẻ của NHTM
Phát triển dịch vụ thẻ là quá trình mở rộng quy mô cung ứng và nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ nhằm tăng doanh số và thu nhập cho ngân hàng Đồng thời, việc này cũng giúp kiểm soát rủi ro và hỗ trợ các hoạt động khác của ngân hàng, phục vụ cho chiến lược kinh doanh tổng thể.
Phát triển dịch vụ thẻ của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm việc tăng cường số lượng thẻ phát hành và mở rộng lượng khách hàng sử dụng thẻ Đồng thời, ngân hàng cần nâng cao các tiện ích liên quan đến thanh toán bằng thẻ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng Điều này không chỉ giúp ngân hàng cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ trong lĩnh vực thẻ mà còn gia tăng thu nhập từ các loại phí và số dư tài khoản của chủ thẻ, từ đó đảm bảo thực hiện mục tiêu ngân hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
1.2.2 Sự cần thiết phải phát triển dịch vụ thẻ
Việc mở rộng và phát triển dịch vụ thẻ ngân hàng là rất quan trọng, vì những dịch vụ này không chỉ mang lại lợi ích cho nền kinh tế mà còn phục vụ nhu cầu của khách hàng và nâng cao giá trị cho ngân hàng.
Đối với nền kinh tế
Dịch vụ thẻ của ngân hàng mang lại nhiều tiện ích, giúp hoạt động thanh toán trong nền kinh tế diễn ra một cách an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí Việc sử dụng thẻ giúp giảm thiểu chi phí in ấn tiền mặt, vận chuyển và bảo quản tiền, góp phần nâng cao hiệu quả giao dịch.
Phát triển dịch vụ thẻ ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ thúc đẩy quá trình sản xuất kinh doanh, giúp vốn luân chuyển nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Ngân hàng hiện đại cung cấp dịch vụ tiên tiến và tiện ích, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân, giúp họ không còn xa lạ với các dịch vụ ngân hàng Khách hàng giờ đây có thể thực hiện các giao dịch như gửi tiết kiệm hay chuyển tiền qua ATM mà không cần đến ngân hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí Điều này đặc biệt quan trọng tại Việt Nam, nơi thanh toán tiền mặt vẫn phổ biến, vì việc kiểm soát lượng tiền mặt trong lưu thông là cần thiết để tránh lạm phát.
Đối với sự phát triển của hệ thống ngân hàng
Việc đa dạng hóa các dịch vụ thẻ ngân hàng không chỉ thu hút thêm khách hàng mà còn mang lại nguồn thu lớn từ phí dịch vụ cho ngân hàng.
1.2.3 Nội dung phát triển dịch vụ thẻ của NHTM
Phát triển dịch vụ thẻ bao gồm việc mở rộng quy mô cung ứng và nâng cao chất lượng dịch vụ, nhằm tăng doanh số và thu nhập từ dịch vụ thẻ Điều này cần được thực hiện trên cơ sở kiểm soát rủi ro hiệu quả, đồng thời hỗ trợ cho các hoạt động khác của ngân hàng, phục vụ cho chiến lược kinh doanh tổng thể.
Phát triển quy mô dịch vụ thẻ
Phát triển quy mô tổng thể thị trường bao gồm cả thị trường hiện tại và thị trường mới, nhằm tăng doanh số, thị phần và số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ ngân hàng Các ngân hàng cần thu hút khách hàng chưa sử dụng dịch vụ thông qua các chiến lược marketing hiệu quả Đồng thời, việc đa dạng hóa sản phẩm thẻ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cung cấp thêm nhiều tiện ích cho thẻ ATM, cũng như phát hành các loại thẻ thanh toán mới, là tiêu chí quan trọng trong việc phát triển dịch vụ thẻ.
Nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ
Chất lượng dịch vụ thẻ có thể quyết định đến sự phát triển dịch vụ thẻ.
Để gia tăng sự hài lòng của khách hàng, ngân hàng cần chú trọng đến các yếu tố như công nghệ, cơ sở vật chất và chất lượng phục vụ Việc thu hẹp khoảng cách giữa sự kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ là rất quan trọng Chỉ khi đó, ngân hàng mới có thể giữ chân khách hàng cũ, nâng cao uy tín và thu hút thêm khách hàng mới Nếu ngân hàng không cập nhật công nghệ, chất lượng dịch vụ sẽ khó có thể cải thiện.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ bao gồm các tổn thất vật chất và phi vật chất liên quan đến dịch vụ thẻ Để đối phó hiệu quả với những rủi ro này, các ngân hàng cần nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn và triển khai các giải pháp phòng ngừa, hạn chế rủi ro Ngoài ra, việc khắc phục tổn thất khi rủi ro xảy ra cũng rất quan trọng để nâng cao độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ thẻ ngân hàng.
1.2.4 Các chỉ tiêu phản ánh sự phát triển của dịch vụ thẻ
Sự đa dạng về sản phẩm thẻ và tiện ích dịch vụ thẻ là yếu tố quan trọng thể hiện khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại từng ngân hàng Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn sản phẩm thẻ của khách hàng mà còn quyết định khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Số lượng thẻ phát hành và khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển của dịch vụ thẻ ngân hàng Điều này cho thấy mức độ tiếp cận của người dân đối với các sản phẩm và dịch vụ thẻ ngân hàng, đồng thời góp phần đánh giá hiệu quả hoạt động của từng ngân hàng.
Số dư tiền gửi trên tài khoản thẻ của khách hàng
Là nguồn vốn huy động từ số tiền nhàn rỗi của khách hàng chưa sử dụng còn để trong tài khoản thẻ ngân hàng.
Doanh số thanh toán thẻ
Doanh số thanh toán thẻ chủ yếu đến từ tiền lương của cán bộ, công nhân viên được chi trả qua thẻ ngân hàng, tạo ra nguồn thu ổn định và gia tăng nhanh chóng doanh số thanh toán thẻ Ngoài ra, còn có thanh toán cho các đơn vị cung cấp dịch vụ và thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng thương mại trong hệ thống liên ngân hàng.
Thu nhập từ hoạt động cung cấp dịch vụ thẻ
Ngân hàng thu được một khoản thu nhập ổn định từ các ĐVCNT, trong đó phí từ các cơ sở chấp nhận thẻ được xem là chiết khấu thương mại dựa trên doanh thu từ thanh toán thẻ Bên cạnh đó, khách hàng cũng phải chịu lãi suất nếu không thanh toán đầy đủ theo sao kê, đây thực chất là phí chậm trả đối với thẻ tín dụng.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THẺ TẠI AGRIBANK
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THẺ CỦA NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM
2.3.1 Số lượng phát hành thẻ và tốc độ tăng trưởng số lượng thẻ
Trong những năm qua, Agribank Bình Lục đã ghi nhận sự tăng trưởng liên tục về số lượng thẻ phát hành, đạt 889.928 thẻ tính đến ngày 31/12/2020, tăng 21,44% so với năm 2019 Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào các chính sách ưu đãi hấp dẫn dành cho nhiều đối tượng khách hàng, bao gồm việc trả lương qua tài khoản, cán bộ hưu trí, công chức, viên chức nhận lương từ ngân sách nhà nước, cũng như học sinh và sinh viên được miễn phí 100% phí phát hành thẻ ghi nợ nội địa và phí thường niên thẻ Success Mặc dù số lượng thẻ tuyệt đối vẫn tăng qua các năm, tỷ lệ tăng trưởng hàng năm đang có xu hướng giảm dần.
TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG KẾ TOÁN, NGÂN QUỸ
Bảng 1: Số lượng thẻ phát hành và tốc độ tăng trưởng thẻ của Agribank chi nhánh huyện Bình Lục giai đoạn 2017-2020 Đơn vị tính: Thẻ ,%
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh Agribank Bình Lục 2017 - 2020)
2.3.2 Thị phần thẻ và sự gia tăng thị phần thẻ
Thị trường thẻ Việt Nam đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng để giành thị phần Trong những năm gần đây, thị phần dịch vụ thẻ đã có dấu hiệu gia tăng, đặc biệt là vào năm 2020 Agribank Bình Lục hiện đang dẫn đầu trong số các ngân hàng tại huyện theo khảo sát so sánh.
THỊ PHẦN THẺ GHI NỢ
Biểu đồ: Thị phần số thẻ ghi nợ nội địa của Agribank Bình Lục so với các ngân hàng khác trên địa bàn huyện tính đến hết tháng 12/2020
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của Agribank chi nhánh huyện Bình Lục – Hà Nam II)
Năm 2020, số lượng thẻ ATM của Agribank đã tăng gấp đôi so với năm 2017, chiếm tỷ trọng cao trong tổng số thẻ phát hành tại huyện Bình Lục Đến hết tháng 12 năm 2020, Agribank đã phát hành 889.928 thẻ nội địa, chiếm 20,7% tổng số thẻ, dẫn đầu so với các ngân hàng khác như Đông Á (19,8%), Vietcombank (19%), Vietinbank (15%) và BIDV (11,18%) Sự gia tăng này cho thấy vị thế mạnh mẽ của Agribank trên thị trường thẻ ATM.
2.3.3 Tỷ lệ thẻ hoạt động
Bảng 2: Tỷ lệ thẻ hoạt động của ngân hàng Agribank so với các ngân hàng khác trên địa bàn huyện Bình Lục tính đến hết tháng 12/2020
Tỷ lệ thẻ hoạt động Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của Agribank Bình Lục từ năm 2017 đến 2020)
Tỷ lệ thẻ hoạt động của Agribank trong tổng số thẻ phát hành đạt khoảng 75%, đứng đầu tại huyện Bình Lục so với các ngân hàng khác Mặc dù tỷ lệ này không cao, nhưng Agribank vẫn vượt trội nhờ vào việc tính toán tỷ lệ thẻ hoạt động trên tổng số thẻ phát hành Thẻ Lập nghiệp có tỷ lệ hoạt động cao nhất (89%), trong khi thẻ tín dụng quốc tế Visa chỉ đạt 50% Sự khác biệt trong tỷ lệ thẻ hoạt động phản ánh nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng theo từng loại thẻ Vietcombank là đối thủ cạnh tranh gần nhất với tỷ lệ thẻ hoạt động 72.11% vào năm 2020 Do đó, Agribank cần nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng để duy trì vị thế hàng đầu tại huyện Bình Lục.
2.3.4 Sự đa dạng hóa các sản phẩm thẻ
Tính đến ngày 31/12/2020, Agribank Bình Lục đã cung cấp 14 sản phẩm thẻ đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng Các sản phẩm bao gồm thẻ ghi nợ nội địa Success, thẻ liên kết sinh viên với các cơ sở đào tạo, thẻ Lập nghiệp hợp tác với Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam, cùng với thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ quốc tế Visa/MasterCard.
Thẻ ghi nợ nội địa Success
Mô tả sản phẩm dịch vụ:
Thẻ ghi nợ nội địa “Success” do Agribank phát hành cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong phạm vi số dư tài khoản không kỳ hạn và hạn mức thấu chi, phục vụ cho việc thanh toán hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt tại các điểm giao dịch và ATM trên toàn quốc Với mạng lưới ATM rộng rãi và tính năng đa năng, thẻ này được nhiều khách hàng, đặc biệt là học sinh, sinh viên, và người tiêu dùng ưa chuộng, đồng thời tiện lợi cho việc chi trả lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội và lương từ ngân sách Nhà nước.
Bảng 3: Hạn mức giao dịch thẻ ghi nợ nội địa Agribank
(tính đến 31/12/2020) Đơn vị: Đồng (Nguồn: Website Agribank)
EDC/POS tại quầy giao dịch
Hạn mức rút tiền/ngày/thẻ 25.000.000 Không hạn chế
Không áp Hạn mức chuyển dụng khoản/ngày/thẻ
Hạn mức rút tiền giao dịch
Số lần rút tiền/ngày Không hạn chế
Nộp tiền vào tài khoản Không áp dụng
Thanh toán dịch vụ, hàng hoá/ngày/thẻ
Không áp dụng Không áp dụng
Không áp dụng Hạn mức thấu chi Tối đa 30.000.000
Trong giai đoạn 2017-2020, Agribank đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng thẻ ghi nợ nội địa so với các ngân hàng khác tại huyện Bình Lục.
Bảng 4: Thẻ ghi nợ nội địa của ngân hàng Agribank Bình Lục so với các ngân hàng khác trên địa bàn huyện giai đoạn 2017-2020 Đơn vị: Thẻ
Thẻ ghi nợ nội địa Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của Agribank huyện Bình Lục 2017-
Số liệu cho thấy số lượng thẻ ghi nợ nội địa của Agribank Bình Lục đã có sự tăng trưởng ổn định qua từng năm, đồng thời luôn chiếm vị trí dẫn đầu trong toàn huyện.
* Thẻ ghi nợ quốc tế Agribank Visa/MasterCard
Mô tả sản phẩm dịch vụ
Agribank không chỉ cung cấp các sản phẩm thẻ nội địa mà còn mở rộng sang thẻ quốc tế, giới thiệu dòng sản phẩm thẻ quốc tế mang thương hiệu nổi tiếng thế giới, bên cạnh dòng sản phẩm Success đã quen thuộc với khách hàng.
Visa và MasterCard cho phép khách hàng thanh toán hàng hóa và dịch vụ tại hơn 25 triệu điểm chấp nhận thẻ, cũng như rút và ứng tiền mặt tại hơn 1,6 triệu ATM trên 150 quốc gia toàn cầu.
Thẻ ghi nợ quốc tế Agribank Visa/Master là sản phẩm do Agribank phát hành, cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch thanh toán hàng hóa, dịch vụ trong giới hạn số dư tài khoản hoặc hạn mức thấu chi Thẻ này cũng hỗ trợ rút tiền mặt tại ATM, điểm chấp nhận thẻ trên toàn cầu và thực hiện giao dịch trực tuyến, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
Thẻ ghi nợ quốc tế Agribank Visa/Master bao gồm hai hạng thẻ: Hạng thẻ Chuẩn (Classic) và Hạng thẻ Vàng (Gold) Khách hàng có thể sử dụng số tiền trong tài khoản để thanh toán hàng hóa và dịch vụ với hạn mức tối đa 100 triệu đồng/ngày, cùng với khả năng rút tiền mặt hoặc chuyển khoản với hạn mức tối đa 50 triệu đồng/ngày.
Thẻ tín dụng quốc tế Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của ngân hàng Agribank chi nhánh huyện Bình Lục - Hà Nam II tính đến tháng 12/2020)
Theo số liệu, số lượng thẻ ghi nợ quốc tế của Agribank Bình Lục đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, từ 343 thẻ vào năm 2017 lên 856 thẻ vào năm 2020, dẫn đầu toàn huyện Bình Lục Vietcombank đứng thứ hai với 746 thẻ phát hành tính đến cuối tháng 12/2020, tiếp theo là Viettinbank với 712 thẻ, BIDV với 589 thẻ và Đông Á Bank với 419 thẻ.
Mô tả sản phẩm dịch vụ:
Thẻ tín dụng quốc tế Agribank Visa/Master là thẻ tín dụng cá nhân được phát hành bởi Agribank, cho phép khách hàng thanh toán toàn cầu với tính năng ứng tiền và mua sắm trước, trả tiền sau Hiện tại, thẻ tín dụng nội địa chưa được triển khai do thị trường hẹp, vì vậy thẻ quốc tế Agribank Visa/Master là lựa chọn tối ưu với phạm vi sử dụng rộng rãi Sản phẩm này đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng và thị trường.
Agribank giới thiệu thẻ tín dụng quốc tế với ba hạng: Chuẩn, Vàng và Bạch Kim, giúp khách hàng dễ dàng trong việc thanh toán Mỗi hạng thẻ được thiết kế phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng khách hàng và đi kèm với hạn mức tín dụng khác nhau Chủ thẻ không chỉ được hưởng hạn mức tín dụng cao mà còn được ưu đãi miễn lãi ngân hàng trong một khoảng thời gian tối đa.
45 ngày kể từ ngày giao dịch phát sinh và miễn phí bảo hiểm chủ thẻ với quyền lợi bảo hiểm tối đa 5.000 USD.
Bảng 6: Hạn mức tín dụng thẻ tín dụng quốc tế Agribank Đơn vị: Đồng
Loại thẻ Hạn mức giao dịch
Thẻ bạch kim Từ trên 300.000.000 đến 500.000.000
Hạn mức ứng tiền mặt: Hạn mức ứng tiền mặt tối đa bằng một nửa (1/2) hạn mức tín dụng được cấp.
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THẺ CỦA NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN CHI NHÁNH HUYỆN BÌNH LỤC TỈNH HÀ NAM II
2.4.1 Những kết quả đạt được
Chi nhánh ngân hàng Agribank tại huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam, đã nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ nhằm mang đến sản phẩm tốt nhất cho khách hàng Việc đơn giản hóa thủ tục, áp dụng mức phí hấp dẫn và đảm bảo an toàn, cùng với dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, đã thu hút đông đảo khách hàng sử dụng thẻ Điều này khẳng định sự thành công trong việc phát triển và nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ của ngân hàng.
Hai là , tiến hành liên kết với một số công ty lớn trên địa bàn huyện Bình
Công ty TNHH Long Vũ, Công ty TNHH Việt Đức, cùng với các trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và ủy ban nhân dân các xã, thị trấn, đã chuyển sang trả lương qua thẻ Agribank Điều này không chỉ giúp số lượng thẻ ngân hàng tăng lên mỗi năm mà còn thúc đẩy doanh số thanh toán thẻ gia tăng nhanh chóng.
Sau nhiều năm thành lập và phát triển tại huyện Bình Lục, với mục tiêu
Agribank huyện Bình Lục đã xây dựng được sự tin cậy vững chắc từ khách hàng, góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh của ngân hàng, mang lại phồn thịnh cho cộng đồng.
Hệ thống ATM của Ngân hàng NN&PTNT Việt Nam được trang bị camera giám sát và biển hướng dẫn thao tác, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng Nhờ vào các thiết bị này, việc xử lý khiếu nại của khách hàng trở nên hiệu quả hơn Khi có sự cố kỹ thuật, hệ thống sẽ tự động gửi tin nhắn SMS đến nhân viên kỹ thuật để kịp thời khắc phục.
Bốn là , hạn chế rủi ro, tăng cường bảo mật thông tin: Agribank chi nhánh
Chi nhánh Bình Lục – Hà Nam II chú trọng phòng ngừa rủi ro để nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ và tăng cường khả năng cạnh tranh với các ngân hàng khác Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, chi nhánh thường xuyên cử cán bộ kỹ thuật kiểm tra định kỳ các máy ATM, xử lý sự cố và thay nhật ký, đồng thời áp dụng nhật ký điện tử nhằm cải thiện trải nghiệm giao dịch cho khách hàng.
Phát triển dịch vụ thẻ tại Agribank Bình Lục đã góp phần quan trọng trong việc tăng doanh thu, lợi nhuận và thị phần Sản phẩm thẻ ghi nợ không chỉ thu hút sự chú ý của khách hàng mà còn giúp ngân hàng tiếp cận hàng chục nghìn khách hàng mới và tiềm năng Sự gia tăng số lượng thẻ đã mang lại lượng tiền gửi lớn từ khách hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển tài khoản tiền gửi cá nhân và củng cố vị thế của ngân hàng trên thị trường.
2.4.2 Những vấn đề tồn tại.
Mạng lưới máy giao dịch tự động và đơn vị chấp nhận thẻ còn hạn chế, đặc biệt tại PGD Từ khi thành lập đến giữa năm 2019, chỉ có một máy ATM tại trụ sở Đến tháng 8/2020, chi nhánh huyện Bình Lục mới lắp đặt thêm một máy ATM, nhưng vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu giao dịch, khi mà không có máy ATM tại các công ty trả lương cho công nhân qua thẻ Cả hai máy ATM đều nằm tại thị trấn Bình Lục, gây bất tiện cho khách hàng khi phải di chuyển xa để rút tiền.
Hai là, hệ thống dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế còn nhiều bất cập, khó quản lý Cũng như việc thanh toán thẻ còn nhiều hạn chế.
Mặc dù các nghiệp vụ liên quan đến thẻ đã được cải thiện, vẫn còn một số sai sót tồn tại Những sai sót này thường dẫn đến việc xử lý chậm, ảnh hưởng đến khách hàng, như việc trả thẻ không đúng hạn và thời gian cấp lại mã PIN kéo dài, khiến khách hàng phải chờ đợi lâu.
Hoạt động Marketing hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng và chưa mang lại hiệu quả như mong đợi Sự gián đoạn trong hoạt động của hệ thống, như máy ATM bị hỏng hoặc mất điện, dẫn đến phản ứng tiêu cực từ phía chủ thẻ Thêm vào đó, các vấn đề trong quá trình giao nhận thẻ giữa trung tâm thẻ và chi nhánh gây ra sự chậm trễ trong phát hành và thanh toán thẻ, làm khách hàng không hài lòng với chất lượng dịch vụ và có nguy cơ mất khách hàng.
Sáu là, đội ngũ cán bộ thẻ còn mỏng, gây khó khăn trong việc phát triển nghiệp vụ thẻ Việc tiếp quỹ cho các máy ATM không được kịp thời do chi nhánh phải quản lý hai máy ATM mà không có phương tiện chuyên dụng Hơn nữa, cán bộ cũng không có đủ thời gian để nâng cao kiến thức chuyên môn.
2.4.3 Nguyên nhân của những tồn tại
Nguyên nhân khách quan : Thói quen sử dụng tiền mặt trong giao dịch của người dân.
Trong những năm qua, huyện Bình Lục đã tập trung vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động, thu hút đầu tư với hơn 50 dự án trị giá hàng nghìn tỷ đồng, góp phần phát triển thương mại và tiểu thủ công nghiệp Sự mở rộng khu công nghiệp và hoàn thành đường cao tốc 21B Thái Bình – Hà Nội đã giúp nâng cao đời sống người dân, tạo ra hơn 20 nghìn việc làm với thu nhập bình quân từ 2,5 – 3 triệu đồng/tháng, từng bước phá vỡ tình trạng độc canh cây lúa và cải thiện diện mạo nông thôn.
Mặc dù các hình thức thanh toán hiện đại đang phát triển, nhiều công sở nhà nước và doanh nghiệp sản xuất vẫn chủ yếu trả lương bằng tiền mặt, dẫn đến thói quen tiêu dùng này ăn sâu trong tâm trí người tiêu dùng Điều này khiến họ hiếm khi nghĩ đến việc thanh toán qua ngân hàng, đặc biệt trong các giao dịch lớn như mua bán nhà đất, nơi tiền mặt thường được sử dụng để tránh kiểm soát và nộp thuế Bên cạnh đó, các dịch vụ thanh toán trực tuyến như mobile banking, internet banking và ví điện tử vẫn còn hạn chế và chỉ đáp ứng nhu cầu thanh toán nhỏ lẻ của khách hàng.
Nguyên nhân chủ quan : Trang thiết bị, cơ sở hạ tầng và công tác bán hàng chưa cao, bộ phận chăm sóc khách hàng chưa được chu đáo
Tình trạng lỗi mạng và hệ thống quá tải thường xảy ra, đặc biệt vào giờ cao điểm, dẫn đến việc các ATM không thể phục vụ khách hàng Đường truyền chậm tại các Điểm Chấp Nhận Thẻ (ĐVCNT) khiến quá trình thanh toán tại các thiết bị ECD mất nhiều thời gian, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm thanh toán của khách hàng.
Tiến độ in thẻ tại trung tâm hiện đang chậm, dẫn đến việc thẻ có thể đã về tới chi nhánh nhưng chưa được giao kịp thời cho các PGD Tình trạng này thường xảy ra đặc biệt vào đầu năm học mới hoặc trong các đợt phát hành thẻ với số lượng lớn.
Một số nguyên nhân khác
Tiện ích của thẻ chưa thực hiện nghiệp vụ thấu chi nên chưa hấp dẫn với các đơn vị trả lương qua thẻ.
Số lượng thẻ tín dụng phát hành hiện nay còn hạn chế do quy trình thẩm định thu nhập và tài sản bảo đảm của khách hàng quá phức tạp và rườm rà.