Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] S. C. Jonathan Lin. (1994), “Computer Numberical Control”. Delmar Publishers Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Computer Numberical Control |
Tác giả: |
S. C. Jonathan Lin |
Nhà XB: |
Delmar Publishers Inc |
Năm: |
1994 |
|
[2] Nguyễn Trọng Hữu. (2006), “Thiết kế sản phẩm với Catia P3V5”. NXB Giao thông vận tải. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế sản phẩm với Catia P3V5 |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Hữu |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vận tải |
Năm: |
2006 |
|
[3] Tạ Duy Liêm. (1996), “Máy điều khiển theo chương trình số và Robot công nghiệp”. Đại học Bách khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy điều khiển theo chương trình số và Robot công nghiệp |
Tác giả: |
Tạ Duy Liêm |
Nhà XB: |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
[4] Nguyễn Đắc Lộc và các tác giả. (2000), “Sổ tay công nghệ chế tạo máy” Tập I, II. NXB Khoa học kỹ thuật. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay công nghệ chế tạo máy Tập I, II |
Tác giả: |
Nguyễn Đắc Lộc, các tác giả |
Nhà XB: |
NXB Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
[5] Dương Thế Quang. (1995), “Ngôn ngữ của hệ quản trị CSDL”. NXB Thống kê. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ của hệ quản trị CSDL |
Tác giả: |
Dương Thế Quang |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
1995 |
|
[6] Đoàn Thị Minh Trinh. (1998), “Công nghệ CAD/CAM”. NXB Khoa học kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ CAD/CAM |
Tác giả: |
Đoàn Thị Minh Trinh |
Nhà XB: |
NXB Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1998 |
|
[7] Đỗ Trung Tuấn. (1998), “Cơ sở dữ liệu”. NXB Giáo dục. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở dữ liệu |
Tác giả: |
Đỗ Trung Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
[8] Lê Tiến Vương. (1999), “Cơ sở dữ liệu quan hệ”. NXB Thống kê. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở dữ liệu quan hệ |
Tác giả: |
Lê Tiến Vương |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
1999 |
|