Kinh tế tuần hoàn kinh nghiệm quốc tế và đề xuất chính sách phát triển tại việt nam Kinh tế tuần hoàn kinh nghiệm quốc tế và đề xuất chính sách phát triển tại việt nam Kinh tế tuần hoàn kinh nghiệm quốc tế và đề xuất chính sách phát triển tại việt nam Kinh tế tuần hoàn kinh nghiệm quốc tế và đề xuất chính sách phát triển tại việt nam Kinh tế tuần hoàn kinh nghiệm quốc tế và đề xuất chính sách phát triển tại việt nam Kinh tế tuần hoàn kinh nghiệm quốc tế và đề xuất chính sách phát triển tại việt nam Kinh tế tuần hoàn kinh nghiệm quốc tế và đề xuất chính sách phát triển tại việt nam
Tính cấp thiết của nghiên cứu
Sự phát triển kinh tế trong những thập kỷ qua đã nâng cao chất lượng cuộc sống, nhưng cũng dẫn đến tình trạng suy kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), lượng tài nguyên khai thác đã tăng gấp 3,4 lần so với 50 năm trước Mỗi năm, thế giới sản xuất từ 2,5 đến 4 tỷ tấn rác thải, tương đương với sản lượng ngũ cốc và sắt thép Từ 30 quốc gia, có 1,2 tỷ tấn rác từ đô thị, 1,1-1,8 tỷ tấn rác thải công nghiệp không nguy hại, và 150 triệu tấn rác nguy hại Mỹ và châu Âu đứng đầu về lượng rác đô thị, mỗi khu vực thải ra hơn 200 triệu tấn, tiếp theo là Trung Quốc với hơn 170 triệu tấn, trong khi rác công nghiệp ở Mỹ chiếm khoảng 275 triệu tấn.
(2018), tổng khối lượng chất thải rắn đô thị phát sinh trên toàn cầu vào khoảng 2 tỷ tấn (năm
Theo báo cáo năm 2016, khu vực Đông Á - Thái Bình Dương sản sinh ra lượng chất thải rắn sinh hoạt lớn nhất với 468 triệu tấn, chiếm khoảng 23% tổng khối lượng toàn cầu, trong khi Trung Đông và Bắc Phi có lượng chất thải thấp nhất với 129 triệu tấn, tương đương khoảng 6% Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng tỷ lệ phát sinh chất thải rắn sinh hoạt trung bình toàn cầu là 0,74 kg/người/ngày, với mức thấp nhất là 0,11 kg/người/ngày và cao nhất là 4,54 kg/người/ngày Tổng khối lượng chất thải rắn ước tính vào khoảng 7-10 tỷ tấn/năm 2016, và dự báo sẽ tăng lên 2,59 tỷ tấn vào năm 2030 và 3,4 tỷ tấn vào năm 2050, với tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở các khu vực châu Phi cận Sahara, Nam Á và Trung Đông.
Việt Nam đang đối mặt với tình trạng rác thải gia tăng nhanh chóng, với tỷ lệ tăng 10% mỗi năm, trong đó chất thải đô thị tăng từ 10-16% hàng năm Năm 2016, lượng chất thải rắn đô thị đạt 11,6 triệu tấn, tương đương 0,33 kg/người/ngày, và dự kiến sẽ tăng gấp đôi lên khoảng 22 triệu tấn vào năm 2050 Đặc biệt, mặc dù chỉ đứng thứ 15 về dân số, Việt Nam xếp thứ 4 thế giới về lượng rác thải nhựa thải ra biển, với hơn 1,83 triệu tấn mỗi năm Những vấn đề này đang tạo ra áp lực lớn lên nền kinh tế phát triển, đòi hỏi một sự thay đổi trong mô hình phát triển bền vững.
Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) được xem là giải pháp hiệu quả để giải quyết mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường Mô hình này tập trung vào việc tái tạo và khôi phục thông qua việc tối ưu hóa thiết kế, sản xuất và tiêu dùng, nhằm kéo dài tuổi thọ của nguyên vật liệu và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường Kinh tế tuần hoàn biến rác thải thành nguồn tài nguyên, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu Bằng cách tái sử dụng chất thải trong sản xuất, mô hình này không chỉ giảm tiêu thụ nguyên liệu và chi phí cho doanh nghiệp mà còn mang lại lợi ích cho môi trường và cộng đồng Do đó, kinh tế tuần hoàn đang trở thành xu hướng chuyển đổi tất yếu trên toàn cầu, và ngày càng được chú trọng tại Việt Nam.
Văn kiện Đại hội Đảng lần thứ 13 (tháng 2/2021) xác định hướng phát triển đất nước giai đoạn 2021 – 2030 với mục tiêu khai thác và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, tiết kiệm, hiệu quả và bền vững Bảo vệ môi trường sống và sức khoẻ nhân dân được đặt lên hàng đầu, với cam kết loại bỏ các dự án gây ô nhiễm, đảm bảo chất lượng môi trường, bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái Đồng thời, mục tiêu cụ thể về môi trường đến năm 2025 là đạt tỉ lệ thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị đạt 90% và 92% khu công nghiệp, khu chế xuất có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn môi trường.
Nhóm chúng tôi nhận thức rõ rằng phát triển kinh tế cần gắn liền với bảo vệ môi trường, vì vậy đã chọn đề tài “Kinh tế tuần hoàn - kinh nghiệm quốc tế và đề xuất chính sách phát triển tại Việt Nam” Chúng tôi đã nghiên cứu các mô hình kinh tế tuần hoàn trên thế giới và thực trạng nền kinh tế Việt Nam để đề xuất các giải pháp phù hợp cho việc phát triển mô hình này tại Việt Nam Tuy nhiên, do kiến thức còn hạn chế, bài nghiên cứu không thể tránh khỏi thiếu sót, và chúng tôi rất mong nhận được sự góp ý từ thầy (cô) Xin chân thành cảm ơn!
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích lý luận và kinh nghiệm quốc tế trong việc xây dựng chính sách phát triển kinh tế tuần hoàn Nghiên cứu cũng sẽ khảo sát thực trạng rác thải, đặc biệt là chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam Bên cạnh đó, đánh giá các chính sách và mô hình kinh tế trước đây sẽ được thực hiện nhằm đưa ra những gợi ý thiết thực cho việc xây dựng chính sách phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam.
Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm:
- Làm rõ khái niệm kinh tế tuần hoàn, phân biệt kinh tế tuyến tính và kinh tế tuần hoàn;
- Tổng hợp các chính sách cơ bản về phát triển kinh tế tuần hoàn tại một số nước phát triển;
- Tổng quan về thực trạng rác thải rắn và rác thải sinh hoạt tại Việt Nam hiện nay;
- Tổng hợp các chính sách về phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam;
- Đề xuất các gợi ý chính sách cho Việt Nam trong phát triển kinh tế tuần hoàn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng các phương pháp cơ bản như phương pháp nghiên cứu tại bàn để thu thập tài liệu về chính sách phát triển kinh tế tuần hoàn từ các nước phát triển, nhằm tìm kiếm gợi ý chính sách cho Việt Nam Bên cạnh đó, phương pháp tổng hợp, so sánh và phân tích thực chứng cũng được sử dụng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của nghiên cứu.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi được áp dụng để xây dựng phiếu hỏi dành cho giảng viên và sinh viên khoa Môi trường, nhằm thu thập thông tin về kiến thức kinh tế - tài chính (KTTH) Việc này giúp đánh giá mức độ hiểu biết của đối tượng nghiên cứu và cung cấp dữ liệu chính xác cho các phân tích tiếp theo.
Công cụ xử lý số liệu: Xử lý số liệu dựa trên phần mềm thống kê SPSS phiên bản20.0.
Đóng góp của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này làm rõ tình trạng cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, đồng thời cung cấp kiến thức về kinh tế tuần hoàn, cho thấy lợi ích kinh tế và xã hội của mô hình này đối với môi trường Bài viết cũng phân tích các lý thuyết và bài học kinh nghiệm từ các quốc gia khác trong việc xây dựng chính sách phát triển kinh tế tuần hoàn, đồng thời xem xét thực trạng rác thải, đặc biệt là chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam Qua đó, đánh giá các chính sách và mô hình kinh tế trước đây, từ đó đưa ra các đề xuất nhằm phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, hướng đến một nền kinh tế bền vững.
Tổng quan nghiên cứu
Đề tài phát triển kinh tế bền vững và kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam chưa được nghiên cứu nhiều trong thời gian gần đây, do nước ta vẫn đang phát triển với nền công nghiệp công nghệ thấp và lạc hậu Nhận thức về tầm quan trọng của phát triển kinh tế bền vững với môi trường chỉ mới bắt đầu hình thành trong những năm gần đây.
- Những kết quả bước đầu của sáng kiến kinh tế tuần hoàn ngành Công Thương (Đánh giá 10 năm thực hiện mô hình sản xuất sạch công nghiệp) (2021);
- Kinh tế tuần hoàn - Hướng phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt Nam(2020);
- Hướng đến Kinh tế bền vững (01/2021);
- Giải pháp thúc đẩy phát triển nền kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam (2020);
Nghiên cứu kinh nghiệm của các quốc gia thành công trong việc áp dụng giải pháp Kinh tế tuần hoàn là cần thiết để so sánh và phân tích sự khác biệt giữa các nước Bài viết sẽ cung cấp số liệu về rác thải đô thị và nông thôn, đồng thời chỉ ra nguyên nhân gây ô nhiễm rác thải tại Việt Nam Ngoài ra, tổng quan về phát triển Kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam cũng sẽ được trình bày Dựa trên những kinh nghiệm quốc tế và nguyên nhân ô nhiễm tại Việt Nam, bài viết sẽ đề xuất các chính sách phù hợp với sự phát triển của đất nước, cùng với việc phân tích sự đồng tình của giảng viên và sinh viên khoa Môi trường tại các trường đại học ở Hà Nội đối với các gợi ý chính sách này.
Kết cấu của đề tài nghiên cứu
Kết cấu của đề tài tiểu luận gồm 4 chương:
- Chương 1: Cơ sở lý thuyết về kinh tế tuần hoàn
- Chương 2: Thực trạng về rác thải tại đô thị và nông thôn Việt Nam
- Chương 3: Tổng quan về phát triển kinh tế tuần hoàn tại việt nam
- Chương 4: Đề xuất chính sách phát triển kinh tế tuần hoàn cho Việt Nam
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ KINH TẾ TUẦN HOÀN
Lịch sử phát triển kinh tế tuần hoàn
Kinh tế tuần hoàn, mặc dù không phải là một khái niệm mới, đã có mặt trong nông nghiệp từ thế kỷ 18 Boulding (1966) đã so sánh Trái đất như một tài nguyên trong không gian và nhấn mạnh rằng một hệ thống kinh tế tuần hoàn là cần thiết để đảm bảo sự tồn tại bền vững của con người Đặc biệt, báo cáo của Stahel và Ready (1976) đã nổi bật trong lĩnh vực chế tạo ô tô và xây dựng, với ý tưởng rằng việc kéo dài vòng đời sản phẩm sẽ giúp tiết kiệm năng lượng và lao động trong ngành này.
Nền kinh tế vòng sản phẩm hoàn toàn khép kín, tập trung vào tái sử dụng, sửa chữa và tái sản xuất hàng hóa, sẽ tạo ra tác động tích cực đến việc làm, cạnh tranh kinh tế và tiết kiệm tài nguyên môi trường Đây là một quan điểm đột phá, mở ra hướng đi mới cho phát triển bền vững Qua thời gian, khái niệm kinh tế tuần hoàn đã trải qua nhiều thay đổi để phát triển toàn diện hơn.
114 cách hiểu về KTTH được đưa ra Trong đó các cách hiểu đơn giản như KTTH là giảm phát thải, đến những khái niệm phức tạp hơn 3R hay 4R
Kinh tế tuyến tính Kinh tế tuần hoàn
Hình 1.1: Kinh tế tuyến tính và kinh tế tuần hoàn
Khái niệm Kinh tế tuần hoàn (KTTH) được tổ chức Ellen MacArthur Foundation giới thiệu tại hội nghị Kinh tế toàn cầu năm 2012, được công nhận rộng rãi KTTH là một hệ thống cải tạo và khôi phục, thay thế ý tưởng "kết thúc vòng đời" của vật liệu bằng khái niệm khôi phục Nó hướng tới việc sử dụng năng lượng tái tạo, loại bỏ hóa chất độc hại ảnh hưởng đến tái sử dụng, và giảm thiểu chất thải thông qua thiết kế vật liệu, sản phẩm, hệ thống kỹ thuật và các mô hình kinh doanh.
Cùng thời điểm đó, tổ chức Phát triển công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) năm
KTTH, theo Circular Economy (2017), là một phương pháp tạo ra giá trị nhằm đạt được sự thịnh vượng, thông qua việc kéo dài vòng đời sản phẩm bằng cách cải tiến thiết kế và bảo trì Nó chuyển đổi chất thải từ cuối chuỗi cung ứng trở lại điểm đầu, giúp sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn bằng cách tái sử dụng thay vì chỉ sử dụng một lần.
Tổng kết các khái niệm KTTH hiện đại, “The Circular Economy and A new sustainability paradigm” của Geissdoerfer và cộng sự đã đưa ra một cách nhìn cụ thể về
KTTH, hay kinh tế tuần hoàn, là một hệ thống tối ưu hóa tài nguyên đầu vào và giảm thiểu chất thải, phát thải, và hao hụt năng lượng thông qua việc làm chậm, thu hẹp và đóng kín vòng tuần hoàn của vật liệu và năng lượng Điều này có thể đạt được thông qua các thiết kế bền vững, bảo trì, sửa chữa, tái sử dụng, tái sản xuất, làm mới và tái chế Khái niệm này tương đồng với mô hình 9R của chính phủ Hà Lan.
Kinh tế tuần hoàn (KTTH) là một hệ thống kinh tế mang tính cải tạo và khôi phục, nhằm thay đổi cách thiết kế, sản xuất và tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ trong xã hội.
Kinh tế tuần hoàn (KTTH) giúp kéo dài tuổi thọ của vật liệu và chuyển đổi chất thải từ cuối vòng sản xuất trở lại điểm khởi đầu, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường KTTH không phải là một mô hình đồng nhất mà là nhiều mô hình khác nhau dựa trên triết lý Tái tạo và Khôi phục Ba nguyên tắc cơ bản của KTTH bao gồm việc tối ưu hóa tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái sử dụng vật liệu.
Bảo tồn và phát triển tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng thông qua việc kiểm soát sử dụng tài nguyên, nhằm tái tạo hệ thống tự nhiên Đặc biệt, cần đẩy mạnh việc sử dụng năng lượng tái tạo để đảm bảo sự bền vững cho môi trường.
Tối ưu hóa lợi ích từ tài nguyên là việc tuần hoàn sản phẩm và vật liệu trong các chu trình kỹ thuật và sinh học, nhằm tối đa hóa hiệu quả sử dụng và giảm thiểu lãng phí.
Nâng cao hiệu suất hệ thống bằng cách giảm thiểu các tác động tiêu cực là điều quan trọng Điều này có thể đạt được thông qua việc thiết kế quy trình sản xuất với mục tiêu giảm thiểu chất thải và ô nhiễm ngay từ giai đoạn đầu.
Kinh nghiệm quốc tế về xây dựng chính sách phát triển Kinh tế tuần hoàn
Các chính sách liên quan đến kinh tế tuần hoàn (KTTH) đã xuất hiện từ lâu ở nhiều quốc gia với những cách tiếp cận khác nhau Tại châu Âu, Hà Lan tiên phong vào năm 1970 với "thang Lansink", ưu tiên ngăn ngừa và hạn chế chất thải, khuyến khích sử dụng và tái chế, sau đó mới đến xử lý rác thải bằng phương pháp đốt và cuối cùng là chôn lấp Đức cũng có luật về Quản lý chất thải và chu trình khép kín từ năm 1996 Ở châu Mỹ, Hoa Kỳ áp dụng cách tiếp cận dựa vào thị trường đối với rác thải từ năm 1677 Tại châu Á, Nhật Bản khởi xướng Luật cơ bản cho việc thành lập xã hội dựa trên tái chế vào năm 2002, trong khi Trung Quốc thông qua Luật xúc tiến Kinh tế tuần hoàn vào năm 2009.
Kalmykova và cộng sự (2018) đã tổng hợp 45 chiến lược kinh tế tuần hoàn (KTTH) cùng hơn 100 trường hợp trên toàn cầu, từ đó rút ra hai cách tiếp cận chính để thực hiện KTTH Cách tiếp cận đầu tiên là "hệ thống nền kinh tế" (systemic economy – wide implementation), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các chiến lược KTTH trên quy mô toàn diện.
Nền kinh tế có nhiều cấp độ khác nhau, từ địa phương như khu công nghiệp, thành phố, tỉnh, đến cấp vùng, quốc gia và liên quốc gia Mục tiêu chính là kết nối các hoạt động kinh doanh và sản xuất thành các vòng tuần hoàn vật liệu trong một không gian kinh tế cụ thể Các quốc gia như Đan Mạch, Trung Quốc, Nhật Bản và Canada đã áp dụng cách tiếp cận này, tuy nhiên, phương pháp thực hiện không hoàn toàn giống nhau Ngoài ra, việc tiếp cận theo nhóm ngành, sản phẩm, nguyên liệu hoặc vật liệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế bền vững.
Cách tiếp cận thực hiện kinh tế tuần hoàn (KTTH) không chỉ giới hạn trong một không gian hay hệ thống kinh tế cụ thể, mà còn tập trung vào các nhóm ngành, sản phẩm hoặc nguyên vật liệu, được gọi là cách tiếp cận theo vật liệu Diễn đàn Kinh tế Thế giới đã khẳng định đây là "mẫu số chung lớn nhất" cho tất cả các ngành và khu vực địa lý Do đó, việc ưu tiên thực hiện KTTH là rất quan trọng, với những ví dụ điển hình từ các khu vực như Liên minh Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Singapore.
Hai cách tiếp cận trong việc phát triển khu công nghiệp thường không được phân biệt rõ ràng Một khu công nghiệp có thể được thiết kế để tuần hoàn một hoặc một vài loại vật liệu nhất định Do đó, ở nhiều quốc gia, hai phương pháp này thường được áp dụng kết hợp, tùy thuộc vào đặc điểm riêng của từng nơi.
1.2.1 Liên Minh Châu Âu (EU)
1.2.1.1 Chính sách của Liên Minh Châu Âu (EU)
Kế hoạch hành động KTTH của châu Âu đã chỉ rõ cần thực hiện KTTH qua 4 khâu/giai đoạn của vòng đời sản phẩm, gồm:
(i) Sản xuất (production), trong đó cần chú ý đến khâu thiết kế (redesign)
Ủy ban sẽ cung cấp hướng dẫn về thực hành quản lý chất thải hiệu quả và tối ưu hóa tài nguyên trong các lĩnh vực công nghiệp thông qua các tài liệu tham khảo về Kỹ thuật tốt nhất hiện có (BREFs) Đồng thời, Ủy ban cũng sẽ ban hành hướng dẫn và khuyến khích các thực hành tốt nhất liên quan đến chất thải khai thác.
Ủy ban đang đề xuất các quy tắc rõ ràng về sản phẩm phụ trong các luật sửa đổi về chất thải, nhằm thúc đẩy sự phát triển của cộng sinh công nghiệp và đảm bảo một sân chơi bình đẳng cho tất cả các quốc gia thành viên trong EU.
Ủy ban sẽ tập trung vào việc cải thiện khả năng sửa chữa, nâng cấp, độ bền và khả năng tái chế của sản phẩm thông qua việc phát triển các yêu cầu sản phẩm liên quan đến nền kinh tế tuần hoàn, phù hợp với Chỉ thị thiết kế sinh thái và các đặc điểm riêng của từng nhóm sản phẩm Kế hoạch làm việc về Ecodesign cho giai đoạn 2015-2017 sẽ cung cấp chi tiết về cách thực hiện các mục tiêu này Ngoài ra, Ủy ban cũng sẽ sớm đề xuất các yêu cầu về Thiết kế sinh thái cho màn hình điện tử.
Các đề xuất luật sửa đổi về chất thải nhằm tạo động lực kinh tế cho việc thiết kế sản phẩm tốt hơn thông qua quy định về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất.
Ủy ban sẽ đánh giá các lựa chọn và biện pháp nhằm xây dựng một khung chính sách vững chắc hơn cho các lĩnh vực khác nhau trong chính sách sản phẩm, với mục tiêu tăng cường đóng góp vào nền kinh tế tuần hoàn.
Ủy ban sẽ chú trọng đến các yêu cầu về độ bền và sự sẵn có của thông tin sửa chữa cùng phụ tùng thay thế trong quá trình làm việc của mình liên quan đến Thiết kế sinh thái Đồng thời, họ cũng sẽ xem xét thông tin về độ bền trong các biện pháp Dán nhãn Năng lượng trong tương lai.
- Trong các đề xuất về chất thải được sửa đổi, Ủy ban đề xuất các quy tắc mới sẽ khuyến khích các hoạt động tái sử dụng;
Ủy ban sẽ tập trung vào việc cải thiện việc thực thi các bảo đảm liên quan đến sản phẩm hữu hình, đồng thời xem xét các lựa chọn khả thi để nâng cao hiệu quả và xử lý các tuyên bố sai lệch về tính bền vững.
Ủy ban sẽ phát triển một chương trình thử nghiệm độc lập trong khuôn khổ Horizon 2020 nhằm xác định các vấn đề liên quan đến sự lỗi thời theo kế hoạch có thể xảy ra, với sự tham gia của các bên liên quan nếu cần thiết.
Ủy ban sẽ thúc đẩy Mua sắm công xanh (GPP) bằng cách nhấn mạnh các yếu tố kinh tế vòng tròn trong các tiêu chí mới hoặc đã được sửa đổi, nhằm nâng cao mức độ áp dụng GPP Đồng thời, Ủy ban cũng cam kết dẫn đầu trong hoạt động mua sắm của chính mình cũng như trong việc phân bổ tài trợ của EU.
(iii) Quản lý chất thải (Waste Management):
Cùng với kế hoạch hành động này, Ủy ban đang thông qua các đề xuất lập pháp sửa đổi về chất thải bao gồm cụ thể:
- Các mục tiêu tái chế dài hạn đối với chất thải đô thị và chất thải đóng gói, và giảm chôn lấp;
- Các điều khoản để thúc đẩy việc sử dụng nhiều hơn các công cụ kinh tế;
- Yêu cầu chung đối với các chương trình trách nhiệm của người sản xuất mở rộng;
Ủy ban sẽ đơn giản hóa và hài hòa các định nghĩa cũng như phương pháp tính toán trong quản lý chất thải, đồng thời tăng cường hợp tác với các Quốc gia Thành viên nhằm cải thiện quản lý chất thải thực địa và ngăn chặn tình trạng thừa khả năng xử lý chất thải Họ sẽ hỗ trợ các Quốc gia thành viên và các khu vực để đảm bảo rằng các khoản đầu tư trong chính sách liên kết về chất thải phù hợp với mục tiêu của luật chất thải EU và tuân thủ hệ thống phân cấp chất thải của EU.
(iv) Biến chất thải thành tài nguyên (Secondary Raw Materials):
Tổng kết về các kinh nghiệm quốc tế về xây dựng các chính sách phát triển
Bảng 1.6 : Kinh nghiệm thực hiện mô hình KTTH của các nước điển hình
VỰC TÊN NƯỚC CÁC KINH NGHIỆM Cách tiếp cận Phương pháp thực hiện
Quản lý chất thải và chu trình khép kín
Từ trên xuống (Top – down)
Cá nhân Doanh nghiệp Hành chính quốc gia
Giảm thải khí thải giao thông Trách nhiệm của nhà sản xuất (ERP)
Kế hoạch 4 lộ trình và 50 mục tiêu (Sản xuất, tiêu dùng, quản lý chất thải, hành vi xã hội)
Từ trên xuống (Top – down)
Cá nhân Doanh nghiệp Chính phủ
Từ dưới lên (bottom - up)
Cá nhân Địa phương Chính phủ Chương trình KTTH 2050
Ban hành chiến lược “Zero waste” Cách tiếp cận dựa vào thị trường (Market Based Approaches – MBA)
Cá nhân Địa phương Chính phủ Nguyên tắc Kinh tế Tuần hoàn
Thành lập Hội đồng không chất thải quốc gia năm 2013 Từ trên xuống
Doanh nghiệp Địa phương Chính phủ
Chiến lược quốc gia về Không Chất thải nhựa (2018)
3 CHÂU Á 3.1 Nhật Bản Xã hội dựa trên tái chế chia thành 3 giai đoạn Từ trên xuống
Doanh nghiệp Khu công nghiệp
Nhận diện tài nguyên tuần hoàn
Từ trên xuống (Top – down)
Gia đình Doanh nghiệp Địa phương Chính Phủ
Quản lý hiệu suất tuần hoàn tài nguyên Đánh giá tính khả dụng của chu kỳ tuần hoàn Phí xử lý chất thải
3.2 Đài Loan Chương trình Quản lý Chất thải Công nghiệp Từ trên xuống Cộng đồng dân cư
Doanh nghiệp tái chế và thu gom Chính quyền địa phương
Chương trình tái chế 4 trong 1 Chương trình công nghiệp đổi mới 5+2
Từ trên xuống (Top – down)
Theo chiều dọc: vi mô, vĩ mô, trung bình Thông tư kinh tế
Theo chiều ngang: liên kết giữa các cơ sở hạ tầng, môi trường và hệ thống tiêu dùng xã hội
Kế hoạch hành động về biến đổi khí hậu
Từ trên xuống (Top – down)
Kế hoạch tổng thể về không chất thải bao gồm việc thiết lập khung báo cáo bắt buộc cho bao bì, đặc biệt là bao bì chất dẻo Đồng thời, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) cũng cần được áp dụng đối với rác thải điện tử nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Các quy định bắt buộc về phân loại và xử lý chất thải thực phẩm
Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) đối với (chất thải nhựa và bao bì)
Kế hoạch Thu hồi Tài nguyên và Chất thải 2015–2018 (Thành phố Melbourne)
Từ dưới lên (bottom - up
Theo chiều dọc: vi mô, vĩ mô, trung bình Theo chiều ngang: liên kết giữa các cơ sở hạ tầng, môi trường và hệ thống tiêu dùng xã hội
Hệ thống xử lý chất thải thực phẩm (Đại học Jame Cook)
Nền kinh tế tuần hoàn tại Nam Úc mang lại nhiều lợi ích tiềm năng, bao gồm việc giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa tài nguyên Đồng thời, Tây Úc đang phát triển cơ sở chuyển đổi chất thải thành năng lượng mới, góp phần vào việc tạo ra nguồn năng lượng bền vững và bảo vệ môi trường.
Kế hoạch Cơ sở hạ tầng Phục hồi tài nguyên và chất thải (Sustainability Victoria)
Bảng 1.7: Bảng so sánh kinh nghiệm thực hiện giữa các nước
STT Kinh nghiệm áp dụng
Các nước Đức Hà Lan Pháp Canada Hoa Kỳ Nhật
Hàn Quốc Đài Loan Singapore Autralia 1
(Trách nhiệm nhà sản xuất
ERP, Thân thiện môi trường)
(Tái sử dụng, thu hồi sản phẩm) X X X X X X X - X - X
(Tiêu dùng xanh, Thông tin cho người tiêu dùng
(Cấm chôn lấp, Thu phí rác thải, Đô thị xanh, Khu công nghiệp)
5 Quản lý rác thải biển - - - X - - - - X - -
10 Cung cấp tiện ích ảo - - - - X - - - -
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
Hiện nay, kinh tế tuần hoàn (KTTH) đang trở thành xu hướng toàn cầu, với nhiều quốc gia áp dụng các phương pháp khác nhau để giải quyết vấn đề chất thải và tài nguyên Nhiều nước tập trung vào việc xử lý các loại chất thải như nhựa dùng một lần, rác thải điện tử và chất thải thực phẩm Đồng thời, một số quốc gia phát triển như Đức và Trung Quốc áp dụng mô hình khu công nghiệp tuần hoàn Các nước thường thực hiện KTTH theo bốn giai đoạn chính: (1) sản xuất (bao gồm thiết kế và quy trình sản xuất), (2) tiêu dùng, (3) quản lý chất thải, và (4) chuyển đổi chất thải thành tài nguyên, như các nước thuộc Liên minh châu Âu.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG VỀ RÁC THẢI TẠI ĐÔ THỊ VÀ NÔNG THÔN VIỆT NAM
Sự gia tăng dân số cùng với quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ đã dẫn đến việc gia tăng cả về khối lượng và chủng loại chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) tại Việt Nam Tuy nhiên, công tác quản lý CTRSH hiện nay còn nhiều bất cập, như tỷ lệ thu gom CTRSH ở nông thôn chưa cao, việc phân loại CTRSH tại nguồn chưa được thực hiện, tỷ lệ tái chế thấp, và phương thức xử lý chủ yếu vẫn là chôn lấp không hợp vệ sinh Những vấn đề này đã trở thành mối bận tâm lớn ở nhiều địa phương trong thời gian qua.
Nguồn phát sinh và thành phần chất thải rắn sinh hoạt
2.1.1 Nguồn phát sinh các nguồn phát sinh chất thải rắn sinh hoạt
Nguồn phát sinh Các nguồn phát sinh CTRSH bao gồm
- Khu thương mại, dịch vụ (nhà hàng, khách sạn, siêu thị, chợ…);
- Công sở (cơ quan, trường học, trung tâm, viện nghiên cứu, bệnh viện…;
- Khu công cộng (nhà ga, bến tàu, bến xe, sân bay, công viên, khu vui chơi giải trí, đường phố…);
- Dịch vụ vệ sinh (quét đường, cắt tỉa cây xanh…);
- Các hoạt động sinh hoạt của cơ sở sản xuất
2.1.2 Thành phần chất thải rắn sinh hoạt
Thành phần CTRSH khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương, điều kiện kinh tế và nhiều yếu tố khác
Bảng 2.1: Các loại chất thải rắn đặc trưng từ nguồn thải sinh hoạt
Nguồn thải Thành phần chất thải
Hộ gia đình, khu thương mai, dịch vụ, công sở, khu công cộng, các hoạt động sinh hoạt của cơ sở sản xuất, khám chữa bệnh
Chất thải rắn sinh hoạt:
Chất thải thực phẩm (chất hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học). Giấy, bìa các tông.
Kim loại: Nhôm, sắt,… Đồ gốm, sành, thủy tinh.
Chất thải vỏ, lọ, thủy tinh không chứa thành phần nguy hại.
Các loại khác: tã lót, khăn vệ sinh,…
Chất thải nguy hại Đồ điện gia dụng thải.
Pin thải, bao bì thuốc diệt côn trùng.
Vệ sinh đường phố: chất thảo thực phẩm, giấy báo, bìa các tông, giấy loại hỗn hợp, kim loại, nhựa các loại, vải, xác động vật,…
Cắt tỉa cây xanh: cỏ, mấu cây thừa, lá cây,…
(Nguồn: Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2019)[37]
Rác thải tại đô thị
Khối lượng chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) tại các đô thị phụ thuộc vào quy mô dân số, tốc độ đô thị hóa và công nghiệp hóa, đang có xu hướng gia tăng Toàn quốc phát sinh khoảng 35.624 tấn CTRSH mỗi ngày, tương đương 13.002.592 tấn mỗi năm, chiếm 55% tổng lượng CTRSH cả nước Thành phố Hồ Chí Minh là địa phương có khối lượng phát sinh lớn nhất, tiếp theo là Hà Nội Chỉ riêng hai đô thị này, tổng lượng CTRSH phát sinh lên tới 12.000 tấn mỗi ngày, chiếm 33,6% tổng lượng CTRSH đô thị cả nước Trong khi đó, tại các đô thị nhỏ (từ loại II trở xuống), mức tăng khối lượng CTRSH không cao do mức sống thấp và tốc độ đô thị hóa chậm.
Bảng 2.2 : Khối lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh tại khu vực đô thị (theo vùng, 2019) ST
T Vùng Khối lượng phát sinh
Khối lượng phát sinh (tấn/năm)
2 Trung du và miền núi phía
3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung 6.717 2.451.606
6 Đồng bằng sông Cửu Long 3.577 1.305.488
Biểu đồ 2.1 So sánh tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt phát sinh tại khu vực đô thị giữa các vùng
Theo vùng phát triển kinh tế - xã hội, các đô thị vùng Đông Nam Bộ phát sinh lượng chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) lớn nhất với 4.613.290 tấn/năm, chiếm 35% tổng lượng CTRSH đô thị cả nước Tiếp theo là các đô thị vùng Đồng bằng sông Hồng với 3.089.926 tấn/năm, chiếm 24% Ngược lại, các đô thị vùng Tây Nguyên có lượng CTRSH phát sinh thấp nhất, chỉ đạt 542.098 tấn/năm, chiếm 4%.
CTRSH nông thôn phát sinh từ nhiều nguồn như hộ gia đình, chợ, nhà kho, trường học, bệnh viện và cơ quan hành chính Thành phần chính của CTRSH nông thôn là chất hữu cơ dễ phân hủy, bao gồm thực phẩm thải và chất thải từ vườn, với độ ẩm thường trên 60% Bên cạnh đó, còn có chất hữu cơ khó phân hủy và chất vô cơ như phế thải thủy tinh, sành sứ, kim loại, giấy, nhựa và đồ điện gia dụng hỏng Do đó, tỷ lệ thu hồi chất thải có khả năng tái chế và tái sử dụng, như giấy vụn, kim loại và nhựa, vẫn còn thấp và chủ yếu diễn ra một cách tự phát.
Bảng 2.3 : Khối lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh tại khu vực nông thôn (theo vùng,
STT Vùng Khối lượng phát sinh
Khối lượng phát sinh (tấn/năm)
2 Trung du và miền núi phía Bắc 2.949 1.076.428
3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền
6 Đồng bằng sông Cửu Long 5.852 2.135.925
Biểu đồ 2.2 So sánh tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt phát sinh tại khu vực nông thôn giữa các vùng (2019)
2.690.517 tấn/năm (chiếm 26%); vùng ĐBSCL phát sinh 2.135.925 tấn/năm (chiếm 21%); vùngTây Nguyên có lượng phát sinh nhỏ nhất, chỉ 526.586 tấn/năm (chiếm 5%).
Thực trạng về thu gom và xử lý rác thải tại VN
Có nhiều phương thức thu gom chất thải rắn đô thị, tùy thuộc vào các yếu tố như vị trí địa lý, thành phần và khối lượng chất thải, nguồn nhân lực và chính sách quản lý chất thải Một số hình thức thu gom phổ biến bao gồm:
Thu gom tại các vị trí công cộng là hình thức sử dụng các khu vực lưu giữ chung, có diện tích lớn, để thu gom và nhận chất thải rắn.
Thu gom rác ở vỉa hè yêu cầu tần suất thu gom thường xuyên và lịch trình chính xác để đảm bảo hiệu quả và sự thuận tiện tối ưu Người dân cần đặt thùng chứa đúng vị trí và lấy lại thùng chứa rỗng sau khi chất thải đã được thu gom Đây là một trong những phương pháp thu gom rác ít tốn kém nhất.
Xe thu gom rác sẽ dừng tại các vị trí quy định trong cụm dân cư, nơi người dân có thể đổ chất thải trực tiếp vào xe Khi xe thu gom đã đầy, chúng sẽ được vận chuyển đến trạm trung chuyển hoặc cơ sở xử lý để xử lý rác thải hiệu quả.
Dịch vụ thu gom rác tại nhà cho phép nhân viên thu gom đến từng hộ gia đình, mang thùng chứa chất thải rắn (CTR) đến xe thu gom, đổ sạch và trả lại thùng về vị trí cũ Hình thức này không yêu cầu sự tham gia của cư dân, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dân.
Bảng 2.4 : Khối lượng chất thải rắn sinh hoạt được thu gom, xử lý tại khu vực đô thị
TT Vùng Khối lượng phát sinh (tấn/ngày)
Khối lượng thu gom (tấn/ngày)
2 Trung du và miền núi phía Bắc 2.74 2.255 82,3%
3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung 6.717 5.705 84,9%
6 Đồng bằng sông Cửu Long 3.577 3.159 88,3%
Bảng2.5: Khối lượng chất thải rắn sinh hoạt được thu gom, xử lý tại khu vực nông thôn
2 Trung du và miền núi phía Bắc 2.949 1.529 51.8%
3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung 7.371 4.628 62.8%
6 Đồng bằng sông Cửu Long 5.852 2.871 49.1%
Biểu đồ 2.4 Tỷ lệ thu gom chất thải rắn sinh hoạt tại khu vực nông thôn (theo vùng, 2019)
Hoạt động vận chuyển CTR phụ thuộc vào hiệu quả thu gom và khoảng cách đến cơ sở tái chế, xử lý Khi các cơ sở xử lý nằm cách điểm thu gom hơn 16 km, việc thiết lập trạm trung chuyển là cần thiết Trạm trung chuyển đóng vai trò là điểm trung gian cho CTR đô thị, chuyển từ xe tải thu gom sang xe vận chuyển lớn hơn, giúp giảm chi phí vận chuyển bằng cách giảm số lượng nhân công và khoảng cách di chuyển.
Hình 4.3: Quy trình thu gom chất thải điển hình
(Nguồn: Cán bộ và tư vấn của Ngân hàng Thế giới, sử dụng số liệu của Sở TN&MT)[38]
2.4.3 Thực trạng về thu gom và xử lý rác thải tại Việt Nam
Hiện nay, cả nước có 1.322 cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH), bao gồm 381 lò đốt, 37 dây chuyền chế biến compost và 904 bãi chôn lấp, trong đó nhiều bãi chôn lấp không đảm bảo vệ sinh (Bộ TNMT, 2019c) Một số cơ sở áp dụng phương pháp đốt CTRSH để thu hồi năng lượng phát điện hoặc kết hợp nhiều phương pháp xử lý khác nhau Trong số này, có 78 cơ sở cấp tỉnh, còn lại là các cơ sở xử lý cấp huyện, cấp xã và liên xã.
Khoảng 71% tổng khối lượng CTRSH, tương đương 35.000 tấn/ngày, được xử lý bằng phương pháp chôn lấp, trong khi 16% (7.900 tấn/ngày) được xử lý tại các nhà máy chế biến compost và 13% (6.400 tấn/ngày) được xử lý bằng phương pháp đốt Phương pháp chôn lấp hiện đang phổ biến tại Việt Nam, nhưng chỉ khoảng 20% bãi chôn lấp là hợp vệ sinh, phần còn lại là không hợp vệ sinh hoặc bãi tập kết chất thải cấp xã Sự khác biệt giữa bãi chôn lấp hợp vệ sinh và bãi chôn lấp hở, không hợp vệ sinh cần được chú ý để cải thiện quản lý chất thải.
Bãi chôn lấp hở là phương pháp xử lý chất thải không hiệu quả, không thu gom và xử lý khí thải cùng nước rỉ rác, dẫn đến việc chiếm diện tích lớn và thời gian phân hủy kéo dài Phương pháp này gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường xung quanh, ảnh hưởng đến không khí, nước và đất do sự phát tán của khí thải, mùi hôi và nước rỉ rác.
Bãi chôn lấp hợp vệ sinh được thiết kế nhằm đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh môi trường, với hệ thống thu gom khí thải và nước rỉ rác để xử lý và khử mùi hiệu quả Ngoài ra, bãi chôn lấp này còn có khả năng thu hồi khí biogas, giúp phát điện và tạo ra nguồn năng lượng tái sử dụng.
Chôn lấp hợp vệ sinh là phương pháp chính được áp dụng tại các đô thị lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng Quản lý và vận hành bãi chôn lấp thường đi kèm với trách nhiệm thu gom và xử lý nước rỉ rác, nhưng trong một số trường hợp, việc này được giao cho đơn vị độc lập Hiện nay, các bãi chôn lấp ở những thành phố này đang quá tải, gây ô nhiễm môi trường và thường bị người dân phản đối Do đó, các thành phố đang tìm kiếm các phương pháp thiêu đốt phát điện để thay thế công nghệ chôn lấp.
Bãi chôn lấp CTRSH chưa được phân loại tại nguồn thường chứa nhiều thành phần hữu cơ, dẫn đến tính ổn định thấp và chiếm dụng diện tích đất lớn Điều này gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, bao gồm mùi hôi, khí thải và nước rỉ rác Nhiều trường hợp còn gây ra sự cố phức tạp, đòi hỏi chi phí xử lý cao.
Hiện nay, cả nước có 37 cơ sở áp dụng công nghệ chế biến compost từ chất thải hữu cơ Công nghệ này cho phép tái chế phần chất thải hữu cơ thành phân compost, trong khi phần chất thải vô cơ và cặn bã khác cần được xử lý bằng các phương pháp khác.
- Quá trình lên men có thể chia làm hai giai đoạn: ủ hoai để phân hủy chất hữu cơ (từ 14 -
Quá trình ủ phân compost kéo dài khoảng 40 ngày, trong đó cần duy trì nhiệt độ ổn định từ 60°C để đảm bảo chất hữu cơ được phân hủy hiệu quả Giai đoạn ủ chín này thường kéo dài từ 3 đến 6 tháng, và trong thời gian này, nhiệt độ của compost sẽ không thay đổi.
Để kiểm soát mùi phát sinh từ quá trình lên men, cần thực hiện quá trình khử mùi hiệu quả Bên cạnh đó, việc kiểm soát độ ẩm và khí cũng rất quan trọng để thúc đẩy quá trình lên men diễn ra thuận lợi.
Hình 4.4 Quy trình chế biến compost từ chất thải rắn sinh hoạt