1. Trang chủ
  2. » Cao đẳng - Đại học

Giáo trình Hành vi con người và môi trường (Nghề Công tác xã hội)

41 61 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hành Vi Con Người Và Môi Trường
Tác giả Phạm Thu Phương, Nguyễn Thị Lành
Trường học Trường Cao Đẳng Cơ Giới Ninh Bình
Chuyên ngành Công Tác Xã Hội
Thể loại Giáo Trình
Thành phố Ninh Bình
Định dạng
Số trang 41
Dung lượng 256,04 KB

Cấu trúc

  • GIÁO TRÌNH

  • MÔN HỌC : HÀNH VI CON NGƯỜI VÀ MÔI TRƯỜNG

  • TUYÊN BỐ BẢN QUYỀN

  • Tài liệu này thuộc loại giáo trình nên các nguồn thông tin có thể được phép dùng nguyên bản hoặc trích dùng cho các mục đích về đào tạo và tham khảo.

  • Mọi mục đích khác mang tính lệch lạc hoặc sử dụng với mục đích kinh doanh thiếu lành mạnh sẽ bị nghiêm cấm.

  • LỜI GIỚI THIỆU

  • Mã môn học: MH13

  • Vị trí, tính chất, ý nghĩa và vai trò của môn học:

  • Nội dung của môn học:

  • CHƯƠNG 1: MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CON NGƯỜI

  • VÀ MÔI TRƯỜNG

    • 1. Con người

      • 1.1. Tính sinh học – xã hội của cá thể người

      • 1.2. Các yếu tố ảnh hưởng tới sự phát triển của con người

    • 2. Môi trường

      • 2.1. Khái niệm

      • 2.2. Các loại môi trường

      • 2.3. Đặc điểm của môi trường

    • 3. Con người trong mối quan hệ tự nhiên, quan hệ với môi trường xã hội

      • 3.1. Mối quan hệ giữa con người với môi trường tự nhiên

      • 3.2. Ảnh hưởng của yếu tố môi trường xã hội đến sự phát triển của con người

  • CHƯƠNG 2: HÀNH VI CON NGƯỜI

    • 1. Khái niệm hành vi con người

    • 2. Các loại hành vi con người

      • 2.1. Hành vi cá nhân

      • 2.2. Hành vi nhóm

      • 2.3. Hành vi gia đình

      • 2.4. Hành vi cộng đồng

      • 2.5. Hành vi xã hội

      • 2.6. Hành vi lệch chuẩn

    • 3. Sự tác động của cảm xúc và suy nghĩ lên hành vi

  • CHƯƠNG 3. ẢNH HƯỞNG CỦA MÔI TRƯỜNG XÃ HỘI ĐẾN HÀNH VI CỦA CON NGƯỜI

    • 1. Các lý thuyết về nhân cách và sự hình thành nhân cách

      • 1.1. Khái niệm nhân cách

      • 1.2. Đặc điểm của nhân cách

      • 1.3. Các lý thuyết về nhân cách và sự hình thành nhân cách

    • 2. Vai trò của hành vi trong sự hình thành và phát triển nhân cách

      • 2.1. Vai trò của yếu tố hành vi

      • 2.2. Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển nhân cách

    • 3. Ảnh hưởng của môi trường xã hội đến hành vi của con người

      • 3.1. Tác động của môi trường xã hội đến con người

      • 3.2.Vai trò của hành vi đối với môi trường

      • 3.3. Những tác động làm thay đổi hành vi của con người

Nội dung

MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CON NGƯỜI VÀ MÔI TRƯỜNG

Con người

1.1 Tính sinh học – xã hội của cá thể người

1.1.1 Tính sinh học của cá thể người Để hiểu biết cặn kẽ về hành vi con người, cần nắm vững kiến thức về cấu tạo não và tế bào thần kinh:

Não bộ con người nặng khoảng 1.3kg, bao gồm các mô hình thần kinh xốp, mềm và có màu hồng, xám Trong não chứa hàng tỷ nơron thần kinh, được chia thành ba phần chính: não sau, não giữa và não trước.

Não được chia thành hai bán cầu: bán cầu não trái và bán cầu não phải, được kết nối với nhau thông qua một bó dây thần kinh lớn gọi là Callosum.

Bán cầu não phải đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng, bao gồm xúc giác bên trái, tư duy sáng tạo, khả năng tưởng tượng, cảm nhận nghệ thuật hội họa và âm nhạc, cũng như xây dựng hình tượng không gian.

Chức năng của bán cầu não trái: Xúc giác phải – lời nói, khả năng viết, tư duy logic, tư duy toán học, khoa học và ngôn ngữ.

Đại não được chia thành các thùy nhờ vào các đường rãnh sâu, bao gồm rãnh dọc, rãnh bên và rãnh trung tâm Mỗi bán cầu não được chia thành 4 thùy: thùy trán nằm ở phía trước rãnh Ralando và trên rãnh Silvius, tiếp nhận xung động cảm giác và gửi mệnh lệnh đến cơ thể Thùy chẩm, nằm ở phía sau, tiếp nhận xung động thị giác từ mắt Thùy đỉnh, nằm giữa rãnh trung tâm và thùy chẩm, phản xạ với cảm giác tiếp xúc, đau đớn và nhiệt độ Cuối cùng, thùy thái dương nằm dưới rãnh Silvius và trước thùy chẩm, tiếp nhận xung động âm thanh và mùi vị, đồng thời kiểm soát ngôn ngữ.

Tủy sống là cấu trúc nối liền não bộ với các phần còn lại của cơ thể, bao gồm một bó dây thần kinh dài chạy từ cuống não xuống xương sống và tới xương cùng cụt Các neuron thần kinh, hay còn gọi là mô thần kinh của não bộ và tủy sống, tạo nên hệ thần kinh trung ương, trong khi tất cả các mô thần kinh khác thuộc về hệ thần kinh ngoại vi Sự phối hợp hài hòa giữa hai hệ thần kinh này giúp các chức năng trong cơ thể hoạt động cân bằng và thuận lợi.

Nhà sinh lý học người Nga, Xetrenop, đã chỉ ra rằng tình cảm và suy nghĩ đều dựa trên cơ sở phản xạ, bao gồm hai loại phản xạ chính: phản xạ không điều kiện và phản xạ có điều kiện.

Phản xạ không điều kiện, nằm trong trung khu thần kinh ở các phần dưới vỏ não và có đại diện trên vỏ não, là cơ sở sinh lý bản năng của con người và động vật.

Phản xạ có điều kiện là một loại phản xạ được hình thành từ những trải nghiệm cá nhân, phản ánh khả năng thích nghi và thói quen của mỗi người trong quá trình tương tác với môi trường xung quanh.

Tế bào thần kinh đóng vai trò quan trọng trong hành vi của con người, giúp hệ thần kinh tạo ra các đường đi cần thiết cho hoạt động hàng ngày và phát âm chính xác Để hiểu cách hệ thần kinh kiểm soát các hành vi bên trong và bên ngoài cơ thể, chúng ta cần nghiên cứu về tế bào thần kinh, các thành phần cơ bản của hệ thần kinh, và cách xung động thần kinh được truyền đi Bộ não chứa gần 200 tỷ tế bào thần kinh, với nhiều loại khác nhau, mỗi loại có cấu trúc cơ bản tương tự nhau.

Có 3 loại nơron thần kinh chính: nơron cảm giác, nơron vận động và các liên nơron.

Các nơron cảm giác còn gọi là nơron hướng tâm mang các thông tin từ tế bào thụ thể cảm giác tới hệ thần kinh trung ương.

Các nơron vận động còn gọi là nơron ly tâm, mang thông tin từ hệ thần kinh trung ương tới các cơ bắp và các tuyến trong cơ thể.

Các liên nơron truyền thông tin từ các nơron cảm giác tới các liên nơron khác hoặc đi tới các nơron vận động.

1.1.2 Tính xã hội của con người

Tâm lý người khác xa với tâm lý của một số loài động vật cao cấp ở chỗ: Tâm lý có bản chất xã hội và mang tính lịch sử.

Tâm lý con người có nguồn gốc từ thực tế khách quan, bao gồm cả thế giới tự nhiên và xã hội, trong đó nguồn gốc xã hội đóng vai trò quyết định Ngay cả các yếu tố tự nhiên cũng được xã hội hóa, và chính quá trình xã hội hóa này quyết định tâm lý của con người.

+ Các quan hệ kinh tế - xã hội;

+ Các mối quan hệ đạo đức, pháp quyền;

Các mối quan hệ giữa con người, từ gia đình, làng xóm, quê hương đến các nhóm và cộng đồng, đóng vai trò quyết định trong việc hình thành bản chất tâm lý của mỗi cá nhân.

Việc con người tách rời khỏi các mối quan hệ xã hội sẽ dẫn đến việc tâm lý con người dần mất đi bản chất của mình Điều này đặc biệt đúng với trẻ em được nuôi dưỡng bởi động vật từ nhỏ, khi tâm lý của chúng không khác gì so với loài vật.

Tâm lý con người được hình thành từ các hoạt động và giao tiếp trong mối quan hệ xã hội Mặc dù con người là một thực thể tự nhiên, nhưng bản chất và sự phát triển của họ chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố xã hội.

+ Con người là một thực thể tự nhiên như đặc điểm cơ thể, giác quan, thần kinh, bộ não, được xã hội ở mức cao nhất.

Con người là một thực thể xã hội, đóng vai trò là chủ thể nhận thức và giao tiếp Tâm lý con người không chỉ phản ánh bản thân mà còn mang dấu ấn xã hội và lịch sử, thể hiện sự sáng tạo và tích cực trong các hoạt động xã hội.

Môi trường

Môi trường được định nghĩa là tập hợp các vật thể, hoàn cảnh và ảnh hưởng xung quanh một đối tượng cụ thể Đối tượng này không chỉ là con người mà còn có thể là bất kỳ vật thể hay hiện tượng nào tồn tại trong không gian có các yếu tố tác động đến sự tồn tại và phát triển của nó Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đối tượng không chỉ tiếp nhận tác động từ môi trường mà còn có khả năng ảnh hưởng ngược lại, trở thành một yếu tố trong môi trường của những đối tượng khác.

Môi trường được định nghĩa là một không gian cụ thể, nơi có sự hiện diện của nhiều yếu tố khác nhau Những yếu tố này tương tác với nhau, góp phần vào sự tồn tại và phát triển bền vững.

Khi nhắc đến môi trường, nhiều người lập tức liên tưởng đến mối quan hệ giữa các yếu tố xung quanh và đời sống của sinh vật, đặc biệt là con người Quan điểm sinh học về môi trường là những quan điểm phổ biến, với nhiều định nghĩa khác nhau được đưa ra.

Môi trường bao gồm các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học và kinh tế-xã hội, ảnh hưởng đến đời sống và sự phát triển của cá nhân hoặc cộng đồng (UNEP, 1980).

Môi trường bao gồm tất cả các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến một sinh vật hoặc cơ thể sống, bao gồm mọi vật xung quanh chúng (G.Tyler Miler, Khoa học Môi trường, Hoa Kỳ, 1988).

Môi trường là hoàn cảnh vật lý, hóa học, sinh học bao quanh các sinh vật (Encyclopedia of Environmental Science USA, 1992).

Môi trường bao gồm tất cả các điều kiện tự nhiên và xã hội xung quanh con người, ảnh hưởng đến sự sống của cá nhân và cộng đồng Con người tồn tại trong thế giới tự nhiên đồng thời cũng tạo ra thế giới văn hóa, xã hội và kỹ thuật, tất cả đều góp phần hình thành môi trường sống của họ.

Môi trường được định nghĩa là những yếu tố xung quanh tác động đến con người và sinh vật Nếu một môi trường không liên quan đến sự sống, nó sẽ không thu hút sự quan tâm Tuy nhiên, quan điểm này có thể dẫn đến hiểu lầm rằng mối quan hệ giữa con người và môi trường chỉ là một chiều, với môi trường tác động lên con người Trên thực tế, mỗi cá nhân cũng là một tác nhân ảnh hưởng đến các yếu tố trong môi trường mà họ sống.

Trong những năm gần đây, người ta có cái nhìn toàn diện hơn về mối quan hệ giữa con người và môi trường:

Con người không chỉ tồn tại như một sinh vật trong môi trường mà còn là một thực thể có khả năng tư duy và nhận thức Chúng ta có khả năng tương tác và tác động đến các yếu tố môi trường, từ đó tạo ra sự phát triển bền vững và hài hòa trong cuộc sống.

Mối quan hệ giữa con người và môi trường là một sự tương tác phức tạp, bao gồm cả những tác động qua lại giữa các cá nhân và cộng đồng.

Con người không chỉ tồn tại như một sinh vật trong môi trường mà còn là một phần của cộng đồng xã hội Điều này cho thấy rằng, con người mang cả ý nghĩa sinh học và xã hội học Do đó, các vấn đề môi trường không thể chỉ được giải quyết bằng các biện pháp lý – hóa – sinh hay kỹ thuật, mà cần được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau như kinh tế học, pháp luật, và địa lý kinh tế - xã hội.

Theo Luật bảo vệ môi trường Việt Nam, môi trường bao gồm các yếu tố tự nhiên như thạch quyển, thủy quyển và khí quyển, cùng với các yếu tố vật chất nhân tạo như đồng ruộng, vườn tược, công viên, thành phố, công trình văn hóa và nhà máy sản xuất Những yếu tố này có mối quan hệ mật thiết với nhau, bao quanh con người và ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống, sản xuất, sự tồn tại và phát triển của con người cũng như thiên nhiên.

Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như khí hậu, đất và nước, tạo điều kiện cho con người thực hiện các hoạt động học tập, lao động sản xuất, rèn luyện thể chất và vui chơi giải trí Hệ sinh thái này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển và đời sống của con người.

Môi trường xã hội đề cập đến các điều kiện sống trong xã hội, bao gồm mối quan hệ giữa cá nhân với nhau, cũng như giữa cá nhân với tập thể và xã hội, như gia đình, cộng đồng, làng mạc và dân tộc.

Môi trường văn hóa là một hệ thống tích hợp các giá trị văn hóa, tập trung vào con người và mối quan hệ biện chứng giữa con người với tự nhiên, xã hội và bản thân.

Môi trường văn hóa, từ góc độ giá trị học, được hiểu là sự tương tác của các mối quan hệ con người trong việc sáng tạo, tái tạo, đánh giá, lưu giữ và tận hưởng các sản phẩm vật chất và tinh thần.

Con người trong mối quan hệ tự nhiên, quan hệ với môi trường xã hội

3.1 Mối quan hệ giữa con người với môi trường tự nhiên

Môi trường tự nhiên bao gồm tất cả các yếu tố tạo nên không gian sống xung quanh con người, như tài nguyên thiên nhiên, không khí, đất, nước, khí hậu, ánh sáng và cảnh quan Mối quan hệ giữa con người và môi trường rất chặt chẽ, khi con người lựa chọn và xây dựng môi trường sống từ các yếu tố tự nhiên Môi trường tự nhiên không chỉ quy định cách thức tồn tại và phát triển của con người mà còn bị tác động bởi con người theo cả hướng tích cực và tiêu cực.

Sự tác động tích cực của con người đến môi trường tự nhiên thể hiện qua việc khai thác tài nguyên và cải tạo không gian sống để phục vụ nhu cầu cuộc sống Theo thời gian, con người đã chuyển từ việc phụ thuộc vào tự nhiên sang việc chinh phục và cải tạo môi trường xung quanh Sự gia tăng dân số và sự phát triển của các hình thái kinh tế, từ nền nông nghiệp săn bắn hái lượm đến nông nghiệp truyền thống và công nghiệp hóa, đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong tác động của con người lên môi trường.

Sự tác động tiêu cực của con người đối với môi trường tự nhiên đã dẫn đến tàn phá và ô nhiễm, khiến chúng ta phải sống trong lo âu về thiên tai và dịch bệnh Do đó, việc bảo vệ môi trường tự nhiên là vô cùng cần thiết, bao gồm tiết kiệm tài nguyên và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực để tái sinh hệ sinh thái Đặc biệt, các hoạt động kinh tế cần được xem như một phần của hệ sinh thái, với mục tiêu phát triển kinh tế phải đảm bảo sự cân bằng của hệ sinh thái.

3.2 Ảnh hưởng của yếu tố môi trường xã hội đến sự phát triển của con người Môi trường là môi trường mà trong đó con người giữ vai trò trung tâm tham gia và chi phối môi trường Đó chính là những điều kiện vật chất và tinh thần của xã hội được tạo lập xung quanh con người, chi phối đời sống con người đảm bảo sự tồn tại và phát triển của con người.

Môi trường xã hội là hệ thống kinh tế - xã hội tổng thể, bao gồm các lực lượng sản xuất, quan hệ xã hội, thiết chế xã hội, ý thức xã hội và văn hóa Nó bao quanh con người và bao gồm gia đình, các nhóm, cũng như các tập thể học tập và lao động, tạo nên các quá trình giao tiếp và tương tác trong cuộc sống hàng ngày.

Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách của con người Sự biến đổi của môi trường xã hội không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động và nhu cầu của con người mà còn dẫn đến những thay đổi trong chính bản thân họ.

Môi trường xã hội bao gồm tổng thể các mối quan hệ giữa con người, bao gồm luật lệ, thể chế, cam kết và quy định ở nhiều cấp độ khác nhau như Liên Hợp Quốc và các tổ chức đoàn thể Nó định hướng hoạt động của con người trong một khuôn khổ nhất định, tạo ra sức mạnh tập thể thuận lợi cho sự phát triển, góp phần làm cho cuộc sống của con người trở nên khác biệt so với các sinh vật khác.

Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và phát triển của con người Nó bao gồm các yếu tố thiết yếu như nhà ở, công việc, thu nhập, luật pháp, cùng với các cơ sở xã hội như bệnh viện, trường học và hệ thống phúc lợi xã hội Việc tương tác tích cực với môi trường xã hội là cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và tiến bộ của mỗi cá nhân.

Cá nhân có quan hệ chặt chẽ với môi trường xã hội, với gia đình

Trong mối quan hệ tương tác giữa xã hội và tự nhiên, yếu tố xã hội ngày càng trở nên quan trọng Để tồn tại và phát triển bền vững, con người và xã hội cần bảo vệ sự cân bằng giữa hệ thống tự nhiên và xã hội, đồng thời phải tuân thủ các quy luật tự nhiên.

CÂU HỎI ÔN TẬP CHƯƠNG 1

Câu 1: Trình bày định nghĩa, đặc điểm và các loại môi trường?

Câu 2: So sánh mối quan hệ của con người với môi trường tự nhiên và môi trường xã hội?

Câu 3: Trình bày các tác động của môi trường xã hội đến sự phát triển của con người hiện nay?

CHƯƠNG 2: HÀNH VI CON NGƯỜI

Mã chương: MH13 _CH02 Giới thiệu:

Chương này trình bày những kiến thức cơ bản về hành vi con người, bao gồm phân loại hành vi và tác động của yếu tố cảm xúc cũng như suy nghĩ đến hành vi Những kiến thức này sẽ hỗ trợ sinh viên trong việc áp dụng vào thực tiễn nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.

+ Trình bày được các khái niệm hành vi và các loại hành vi;

+ Ảnh hưởng của yếu tố cảm xúc và suy nghĩ đến hành vi con người.

+ Ứng dụng thuyết hành vi con người và phát triển nhân cách trong thực hành công tác xã hội;

+ Rèn luyện nhằm thay đổi hành vi để thích nghi và cải tạo môi trường.

- Năng lực tự chủ và trách nhiệm:

+ Cảm thông, chia sẻ đối với những hành vi lệch chuẩn;

+ Tích cực chủ động cùng cộng đồng cải tạo môi trường tự nhiên và xây dựng môi trường xã hội lành mạnh, không có tệ nạn xã hội.

Khái niệm hành vi con người

Tâm lý học là ngành khoa học nghiên cứu hành vi và các tiến trình tâm thần của con người, nhằm mô tả, dự đoán và lý giải các sự kiện trong cuộc sống Các nhà tâm lý học đặt ra câu hỏi về lý do và cách thức con người hành xử, từ đó giúp hiểu rõ hơn về suy nghĩ, cảm xúc và các hoạt động sinh học duy trì chức năng cơ thể Tâm lý học không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn được ứng dụng rộng rãi trong đời sống xã hội, giúp con người tự điều chỉnh và thích ứng với môi trường tự nhiên cũng như xã hội.

Hành vi được định nghĩa là toàn bộ phản ứng và cách cư xử của một người trong một hoàn cảnh cụ thể, thể hiện tính xã hội và hình thành qua quá trình sống và giao tiếp Mỗi ứng xử của con người đều tuân theo những nguyên tắc nhất định và cần phù hợp với từng cá nhân, thời điểm và hoàn cảnh cụ thể Do đó, không thể áp dụng một cách ứng xử chung cho tất cả mọi người, mà cần linh hoạt tùy thuộc vào tình huống, tâm trạng và mục đích của từng cá nhân.

Theo từ điển Tâm lý học của Mỹ, "Hành vi" là thuật ngữ chỉ các hoạt động, phản ứng và di chuyển có thể đo lường của cá thể Một số nhà khoa học đã cố gắng thu hẹp nghĩa của thuật ngữ này, góp phần định hình tâm lý học như một môn khoa học về hành vi Tuy nhiên, việc định nghĩa chính xác về hành vi vẫn còn gặp nhiều khó khăn.

Hành vi con người là cách ứng xử đối với sự kiện, sự vật hoặc hiện tượng trong bối cảnh cụ thể Nó được thể hiện qua lời nói, cử chỉ và hành động nhất định.

Hành vi con người được hình thành từ sự kết hợp chặt chẽ giữa kiến thức, thái độ, niềm tin và các giá trị xã hội Những yếu tố này không chỉ tồn tại độc lập mà còn tương tác lẫn nhau, tạo nên một bức tranh tổng thể về cách mà con người hành động và phản ứng trong xã hội.

Trong nghiên cứu hành vi, các hoạt động được coi là hành vi phụ thuộc vào tiêu chí nghiên cứu Watson và Skinner chỉ tập trung vào những phản ứng hành vi có thể quan sát được, do đó, các khía cạnh liên quan đến tâm trí như ý thức, nhận thức, trí nhớ và tưởng tượng không được xem là hành vi Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá và hiểu biết sâu hơn về khoa học hành vi con người, điều này rất cần thiết và hữu ích cho cuộc sống.

Gần đây, các nhà nghiên cứu về khoa học hành vi đã mở rộng định nghĩa về hành vi, cho rằng nó không chỉ bao gồm hành động bên ngoài mà còn cả các trạng thái nội tâm, quá trình trao đổi sinh học và những trạng thái tương tự Cách tiếp cận này giúp hiểu hành vi một cách linh hoạt hơn, bao gồm cả yếu tố tâm trí và nhận thức Thực tế cho thấy, các hành vi liên quan đến tâm trí thường phong phú hơn so với những hành vi có thể đo lường được.

Các loại hành vi con người

Cá nhân là khái niệm chỉ những con người cụ thể trong xã hội, được phân biệt bởi tính đơn nhất và tính phổ biến Khác với khái niệm con người, vốn chỉ tính chất chung của tất cả cá nhân, hành vi cá nhân phản ánh tâm lý và bản sắc riêng của từng người.

Hành vi cá nhân thể hiện qua những đặc điểm sau:

- Đặc tính tiểu sử như tuổi, giới tính và tình trạng gia đình, hoàn cảnh sống, công việc, học tập

Người lớn tuổi và người trẻ tuổi thể hiện những hành vi khác nhau, với sự khác biệt rõ rệt giữa người già, thanh niên, trẻ em và người lớn Những đặc điểm hành vi này phản ánh sự đa dạng trong cách mà các thế hệ tương tác và thích ứng với môi trường xung quanh.

+ Nam và nữ cũng có biểu hiện hành vi khác nhau

+ Người độc thân và người có gia đình cũng có hành vi khác nhau

Các yếu tố như bẩm sinh, môi trường sống, quá trình học tập, kinh nghiệm, hoàn cảnh gia đình và tình hình việc làm đều ảnh hưởng đến sự thay đổi hành vi cá nhân của con người.

- Xét trên phương diện khía cạnh tính cách thì con người có 2 tính cách chính: Người hướng nội:

+ Thích cô độc, không xã giao.

+ Có thái độ bền bỉ, cẩn thận trong công việc.

+ Làm người khác khó hiểu mình.

+ Giỏi xã giao, thích chăm sóc người khác.

+ Làm việc biến hóa không máy móc.

2.2 Hành vi nhóm Định nghĩa về nhóm mang tính cấu trúc, khi người ta làm việc và tương tác với nhau và với thời gian sẽ xuất hiện cấu trúc Nhóm có một ranh giới bên ngoài và ít nhất là một ranh giới bên trong, nghĩa là có những tiêu chuẩn để xác định ai là thành viên trong nhóm và ai không là thành viên trong nhóm.

Cũng có những tiêu chuẩn khác đề xác định ranh giới nhóm Đối với một nhóm cần phải tìm hiểu ranh giới để phân biệt nhóm với bên ngoài

Khi con người tương tác, họ bắt đầu phân biệt giữa các thành viên trong nhóm Chẳng hạn, tại các trường đại học, những người có kiến thức thường được công nhận và đứng ở vị trí trung tâm, tương tự như trong quân đội, nơi vị trí cao nhất thuộc về tướng và lãnh tụ.

Khi gia nhập một nhóm, sự chú ý thường tập trung vào người lãnh đạo Trong giai đoạn đầu, các thành viên chưa quen biết nhau và chỉ nhận thức mơ hồ về nhau Khi có sự tương tác giữa các thành viên, họ bắt đầu làm quen và không chỉ chú ý đến người lãnh đạo mà còn đánh giá lẫn nhau Việc xếp hạng giữa các thành viên phụ thuộc vào những giá trị mà họ cho là quan trọng.

Vị trí và vai trò trong nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu hành vi của các thành viên Để các nhóm hoạt động hiệu quả, cần phải thực hiện hai vai trò chính.

Vai trò mang tính công cụ (vai trò hoạt động chuyên môn)

Vai trò mang tính tình cảm (vai trò hỗ trợ tình cảm)

Trong một nhóm, cần có sự cân bằng giữa người đóng vai trò công cụ và người đảm nhận vai trò tình cảm Người công cụ giúp thúc đẩy nhóm đạt được mục tiêu, nhưng nếu chỉ có họ, nhóm sẽ gặp khó khăn Để hoạt động hiệu quả, cần có người chú trọng đến cảm xúc và tâm lý của các thành viên Ví dụ, nếu có người nhút nhát muốn phát biểu, một thành viên khác có thể khuyến khích họ, đồng thời nhấn mạnh những điểm tích cực của các thành viên khác để tăng cường sự tương tác Một người khó có thể đảm nhận cả hai vai trò cùng lúc, và nhóm sẽ hoạt động tốt nhất khi cả hai vai trò này đều được hiện diện.

Trong một nhóm, có những cá nhân chỉ quan tâm đến lợi ích bản thân, không thích thỏa hiệp và thường gây mâu thuẫn, dẫn đến việc nhóm cần phải đối phó với họ để duy trì hoạt động hiệu quả Nhân viên xã hội cần nhạy bén để giúp các thành viên trong nhóm cởi mở hơn và nhìn nhận nhau tích cực Đặc biệt, trong các nhóm trẻ em, có thể xuất hiện những cá nhân gặp khó khăn trong hoạt động tập thể Hành vi của từng cá nhân trong nhóm phản ánh chính xác hành vi của họ trong xã hội, và qua sự tương tác, con người thật của họ sẽ dần lộ diện, biến nhóm thành một tiểu thế giới.

Khi hỗ trợ cá nhân thể hiện hành vi tích cực, chúng ta cũng gián tiếp dạy họ về các ứng xử tiêu cực Một ví dụ là mời các thành viên chia sẻ cảm xúc về hành vi của nhau, từ đó khuyến khích những người khác giúp đỡ và hướng dẫn họ phát triển hành vi mới Những hành vi này được coi là chức năng hơn, vì chúng mang lại hiệu quả cao hơn và giúp cá nhân đạt được những điều họ mong muốn.

Các nhóm thường có xu hướng phân chia thành các tiểu nhóm, điều này có thể xảy ra khi số lượng thành viên trong nhóm quá đông Để duy trì sự tập trung và hiệu quả trong hoạt động, mỗi nhóm nên được giới hạn từ 6 đến 12 thành viên.

Khi thảo luận về hành vi và năng lực của nhóm, áp lực từ bên ngoài và bên trong có thể ảnh hưởng đến sự hoạt động của nhóm Một nhóm hoạt động hiệu quả sẽ tạo ra sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên, giúp cân bằng các ý kiến khác nhau Trong quá trình làm việc, sự dấn thân và quan tâm lẫn nhau là cần thiết để đạt được sự thỏa hiệp Những người có khả năng tạo ra sự thỏa hiệp và tìm kiếm giải pháp cho những khác biệt giữa các thành viên sẽ góp phần quan trọng vào thành công của nhóm.

Khi thành lập nhóm, sự gắn bó giữa các thành viên là rất quan trọng, nhưng cũng không thể tránh khỏi những bất đồng và khác biệt trong quan điểm Việc bộc lộ suy nghĩ cá nhân sẽ dẫn đến những va chạm, tuy nhiên điều này là cần thiết và tích cực hơn là im lặng không tham gia Để xử lý các khác biệt và mâu thuẫn, chúng ta cần tạo ra sự gắn bó vững chắc trong nhóm, từ đó cân bằng giữa sự kết nối và những ý kiến trái chiều.

Nhiều nhóm lại không có sự mâu thuẫn từ bên trong mà lại có những mâu thuẫn xã hội từ bên ngoài.

Trong các nhóm, sự tương tác và mâu thuẫn là hai yếu tố quan trọng thể hiện sự tham gia tích cực của các thành viên Mâu thuẫn thường được cân bằng bởi sự quan tâm và gắn bó giữa các thành viên Khi làm việc với nhóm, nhân viên xã hội cần nhấn mạnh cả hai khía cạnh này để đảm bảo hiệu quả làm việc chung.

Mỗi nhóm đều tạo nên văn hóa của riêng mình nên nhóm có cách riêng để làm, có cách riêng để thích nghi.

Văn hóa có hai phần vật chất và không vật chất.

Khi tham gia vào một nhóm có xuất xứ văn hóa khác, việc giao tiếp và hiểu biết về văn hóa nhóm đó trở nên khó khăn Đặc biệt, nếu nhóm đã có kinh nghiệm làm việc với nhân viên xã hội trước đó, họ có thể chỉ trích cách làm việc của bạn Ví dụ, nếu một giảng viên bị bệnh và bạn phải dạy thay, sinh viên có thể so sánh phương pháp giảng dạy của bạn với giảng viên cũ và nhận xét rằng bạn nói nhiều hơn hoặc không giống cách dạy trước đó Điều này xảy ra vì nhóm đã hình thành văn hóa riêng trong quá trình làm việc Do đó, trước khi dạy, bạn nên nghiên cứu văn hóa lớp học để dễ dàng hòa nhập và điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình.

Sự tác động của cảm xúc và suy nghĩ lên hành vi

Cảm xúc là sự thể hiện tình cảm mà nhiều người gặp khó khăn trong việc thừa nhận, đặc biệt là những ai đang trải qua đau khổ Khi cảm xúc không được biểu lộ, chúng có thể trở thành động cơ cho những hành vi tiêu cực như sử dụng ma túy hay đánh nhau, nhằm che giấu hoặc bộc lộ cảm xúc dồn nén Tất cả các cảm xúc như giận dữ, ghen tuông, và đau khổ đều là phần tự nhiên trong trải nghiệm con người Suy nghĩ tiêu cực có thể dẫn đến cảm xúc và hành vi tiêu cực, làm cho chúng ta cảm thấy chán nản và tự hủy hoại Ngược lại, trạng thái chán nản cũng có thể khiến chúng ta phát triển những suy nghĩ xấu về bản thân.

Hành vi của con người chủ yếu bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ và cảm xúc, theo lý thuyết ABC của Albert Ellis Trong đó, A đại diện cho sự kiện tác động, B là niềm tin chi phối suy nghĩ và phản ứng đối với sự kiện, và C là hậu quả của những phản ứng đó.

A: Em H bị mẹ mắng thường xuyên (sự kiện)

B: “Mẹ chỉ biết tìm ra những điều để mắng và chê bai em” (Niềm tin)

C: Em H thất vọng và bỏ nhà ra đi (Hậu quả - Hành vi).

Niềm tin tự hủy hoại “Người khác phải tôn trọng tôi” Nếu có người không tôn trọng tôi thì tôi rất thất vọng.

Niềm tin gây hại có thể dẫn đến những suy nghĩ tiêu cực như "Thật quá lắm rồi, tôi không chịu đựng được nữa đâu." Những niềm tin tuyệt đối như "mọi người luôn luôn chỉ trích tôi" hay "tôi không bao giờ thành công" có thể khiến chúng ta cảm thấy tuyệt vọng và thiếu tự tin Việc nhận diện và thay đổi những niềm tin này là rất quan trọng để cải thiện tâm trạng và tăng cường sự tự tin trong cuộc sống.

Niềm tin không khoan dung người khác: “Bạn ấy cố tình gây phiền cho tôi”. Niềm tin đổ lỗi: “Tôi luôn đi học trễ vì xe hỏng”.

Khi sự kiện tác động xảy ra, chúng ta phản ứng tự động dựa trên những niềm tin sẵn có, điều này ảnh hưởng đến phản ứng và hậu quả của chúng Nếu niềm tin của chúng ta mang tính tự hủy hoại, chúng sẽ dẫn đến những phản ứng tiêu cực trước các sự kiện bên ngoài, gây ra cảm giác khó chịu và buồn bực.

CÂU HỎI ÔN TẬP CHƯƠNG 2

Câu 1: Trình bày khái niệm và các loại hành vi?

Câu 2: Thế nào là hành vi lệch chuẩn? Có những mức độ nào của một hành vi lệch chuẩn?

Câu 3: Phân tích sự ảnh hưởng của yếu tố cảm xúc và suy nghĩ đến hành vi của con người?

ẢNH HƯỞNG CỦA MÔI TRƯỜNG XÃ HỘI ĐẾN HÀNH VI CỦA CON NGƯỜI

Ngày đăng: 19/02/2022, 13:33

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w