Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các công ty xăng dầu thuộc Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam Đặc biệt, nghiên cứu xem xét quan điểm và cảm nhận của các nhà quản lý trong công ty về tầm quan trọng của việc công bố thông tin PTBV, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng báo cáo và tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
Bài viết tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc Tập đoàn, dựa trên cảm nhận của các nhà quản lý trong công ty Các yếu tố này có thể bao gồm sự tuân thủ quy định pháp lý, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, và áp lực từ các bên liên quan Việc hiểu rõ các nhân tố này sẽ giúp các công ty cải thiện quy trình công bố báo cáo PTBV, từ đó nâng cao hình ảnh và uy tín trong ngành.
2 Đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến công bố báo cáo PTBV tại các công ty xăng dầu thuộc tập đoàn xăng dầu Việt Nam.
Để đạt được các mục tiêu của luận án, cần phải giải quyết một số vấn đề nghiên cứu quan trọng một cách thỏa đáng.
1 Các nhân tố nào ảnh hưởng đến công bố báo cáo PTBV tại các công ty kinh doanh xăng dầu trực thuộc tập đoàn xăng dầu Việt Nam?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các công ty xăng dầu thuộc Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam hiện nay rất đáng kể Các yếu tố như chính sách quản lý, yêu cầu từ các bên liên quan và xu hướng thị trường đều góp phần định hình quy trình công bố thông tin Đặc biệt, sự chú trọng vào tính minh bạch và trách nhiệm xã hội đang ngày càng gia tăng, tạo áp lực cho các công ty trong việc cải thiện chất lượng báo cáo PTBV Việc hiểu rõ mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố sẽ giúp các công ty tối ưu hóa chiến lược công bố, từ đó nâng cao uy tín và sự tin cậy trong mắt khách hàng và đối tác.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp trong luận án, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng, thông qua các giai đoạn cụ thể.
Giai đoạn 1 của nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính nhằm đạt hai mục tiêu chính: xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các công ty xăng dầu thuộc tập đoàn xăng dầu Việt Nam và hoàn thiện thang đo cho báo cáo PTBV cùng các nhân tố ảnh hưởng Để thực hiện điều này, tác giả đã tổng hợp lý thuyết và các nghiên cứu nổi bật trước đây, kết hợp với kỹ thuật phỏng vấn sâu các chuyên gia Các nghiên cứu được lựa chọn đều liên quan đến báo cáo PTBV và được công bố trên các tạp chí uy tín, được xếp hạng trong danh mục Scimajor và Web of Science Từ việc tổng hợp tài liệu, tác giả đã đánh giá và xác định các nhân tố phù hợp với mô hình nghiên cứu.
Tác giả tiến hành khảo sát phỏng vấn sâu với ba nhóm chuyên gia trong lĩnh vực kinh doanh xăng dầu, bao gồm chuyên gia học thuật, chuyên gia thực tiễn và chuyên gia giám sát báo cáo phát triển bền vững Qua đó, tác giả hình thành mô hình nghiên cứu lý thuyết sơ bộ và các giả thuyết tiền đề Do tính chất đặc thù của các công ty xăng dầu thuộc Tập đoàn xăng dầu Việt Nam, tác giả áp dụng các lý thuyết nền và kỹ thuật phỏng vấn sâu để xây dựng thang đo các nhân tố phù hợp với bối cảnh Cuối cùng, tác giả thực hiện nghiên cứu định lượng sơ bộ để đánh giá độ tin cậy của thang đo và thiết lập bảng câu hỏi khảo sát chính thức.
Trong giai đoạn 2, tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng chính thức để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc tập đoàn Xăng dầu Việt Nam Tác giả đã xây dựng phiếu khảo sát và thu thập dữ liệu từ các thành viên quản lý như Chủ tịch hội đồng thành viên, ban giám đốc, kế toán trưởng và phụ trách kế toán tại các công ty thành viên Việc lựa chọn các đối tượng này là do sự đa dạng về quy mô tài sản, doanh thu, vị trí địa lý và quy mô thị trường của từng công ty Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả sử dụng phần mềm SPSS và AMOS để phân tích, nhằm xác định ảnh hưởng của các yếu tố trong mô hình nghiên cứu đến việc công bố báo cáo PTBV.
Tác giả áp dụng kỹ thuật phân tích độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach Alpha và thực hiện phân tích khám phá nhân tố (EFA) Tiếp theo, tác giả tiến hành phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để xác nhận các kết quả đã thu được.
Tác giả áp dụng mô hình mạng SEM (Structural Equation Modeling) để phân tích mối quan hệ phức tạp trong mô hình nhân quả Cuối cùng, tác giả thực hiện kiểm định Bootstrap nhằm xác thực lại mô hình, sử dụng phương pháp lấy mẫu lại có thay thế, trong đó mẫu ban đầu đóng vai trò là đám đông.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận án
Tác giả đã tiến hành nghiên cứu sâu về báo cáo phát triển bền vững (PTBV) từ thập niên 80 đến nay, nhận thấy rằng các nghiên cứu trước đây chủ yếu phân tích ảnh hưởng của các nhân tố đến việc công bố báo cáo PTBV thông qua kỹ thuật hồi quy và dữ liệu thứ cấp Tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu thực nghiệm dựa trên số liệu sơ cấp từ cảm nhận của các nhà quản lý Điểm này tạo nên sự khác biệt và mới mẻ cho luận án, nhằm làm rõ hơn vấn đề công bố báo cáo PTBV tại các doanh nghiệp ở các quốc gia đang phát triển.
Trong nghiên cứu này, tác giả đã phát triển mô hình nghiên cứu mới bằng cách bổ sung mối quan hệ gián tiếp giữa các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững thông qua yếu tố trung gian là khả năng sinh lời Việc áp dụng kỹ thuật phức hợp giúp phân tích mối quan hệ phức tạp trong mô hình SEM một cách hiệu quả.
Bài viết nhấn mạnh rằng thang đo biến phụ thuộc được thiết kế để thu thập dữ liệu sơ cấp, khác với các nghiên cứu trước đây chủ yếu dựa vào dữ liệu thứ cấp Tác giả lập luận rằng, để đánh giá báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các doanh nghiệp ở nước đang phát triển, cần dựa vào cảm nhận của nhà quản lý thông qua dữ liệu sơ cấp Việc chỉ dựa vào các chỉ số và thông tin từ báo cáo PTBV cũng như dữ liệu thứ cấp có thể không phản ánh đầy đủ thực trạng.
Vào thứ tư, tác giả đã trình bày và xây dựng thang đo cho các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời và cơ hội tăng trưởng, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ Thay vì dựa vào dữ liệu thứ cấp như các nghiên cứu trước, tác giả đã chọn sử dụng dữ liệu sơ cấp để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao hơn, đặc biệt trong bối cảnh hoạt động của các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc Tập đoàn xăng dầu Việt Nam Ngoài ra, tác giả cũng đã điều chỉnh một số thang đo dựa trên ý kiến của các chuyên gia cho các yếu tố còn lại.
Kết quả luận án đã làm phong phú thêm lý thuyết nghiên cứu, đồng thời xây dựng một khung lý thuyết rõ ràng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững từ góc nhìn của các nhà quản lý trong các công ty xăng dầu thuộc Tập đoàn Điều này tạo nền tảng cho các nghiên cứu tương lai liên quan đến vấn đề này.
Kế toán quản trị, xuất hiện lần đầu ở Mỹ vào đầu thế kỷ XIX, vẫn là một lĩnh vực mới mẻ tại Việt Nam, đặc biệt trong việc áp dụng các nội dung liên quan đến phát triển bền vững (PTBV) Luận án này nhằm nghiên cứu và cung cấp tài liệu hỗ trợ cho việc áp dụng kế toán quản trị nói chung, cũng như kế toán PTBV và công bố báo cáo PTBV trong các doanh nghiệp lớn hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh xăng dầu.
Lĩnh vực kinh doanh xăng dầu có ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế, môi trường và xã hội Nghiên cứu này nhằm nâng cao nhận thức cho các nhà quản trị doanh nghiệp xăng dầu thuộc Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam về tầm quan trọng của việc công bố các chỉ số hoạt động thông qua báo cáo phát triển bền vững (PTBV).
Tác giả hy vọng rằng những nội dung trong luận án về phát triển bền vững (PTBV) sẽ cung cấp cho cơ quan quản lý nhà nước một định hướng rõ ràng để ban hành khung thể chế, yêu cầu công bố báo cáo PTBV đối với các tổ chức liên quan.
DN mà hoạt động của họ gây ảnh hưởng nhiều đến xã hội và môi trường
Nội dung luận án nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) từ góc nhìn của các nhà quản lý trong ngành xăng dầu Tài liệu này sẽ là nguồn thông tin quý giá cho các nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực PTBV.
Kết cấu của luận án
Luận án bao gồm phần mở đầu, 5 chương nội dung chính và phần kết luận Phần mở đầu nêu rõ lý do, tính cấp thiết của đề tài, mục tiêu và phương pháp nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, cùng ý nghĩa của đề tài Kết luận tóm tắt và đánh giá các nội dung đã thực hiện trong luận án Nội dung chính được cấu trúc thành 5 chương, mỗi chương trình bày các vấn đề quan trọng liên quan đến đề tài nghiên cứu.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
CÁC NGHIÊN CỨU CHUNG VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG LIÊN QUAN ĐẾN KẾ TOÁN
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Sự phát triển của báo cáo phát triển bền vững (PTBV) đã trải qua nhiều thay đổi từ những năm 1970 đến nay Ban đầu, báo cáo tài chính ở phương Tây chỉ bổ sung thông tin về ảnh hưởng xã hội của công ty, nhưng vào những năm 1980, trọng tâm đã chuyển sang các vấn đề môi trường như khí thải và chất thải Đến cuối những năm 1990, khía cạnh xã hội và môi trường được xem xét đồng thời trong các báo cáo chung, thường được xuất bản cùng với báo cáo tài chính truyền thống Sự ra đời của hướng dẫn báo cáo PTBV (GRI) vào năm 1999 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng, và GRI hiện nay được xem là "tiêu chuẩn toàn cầu" cho báo cáo PTBV Tuy nhiên, vẫn tồn tại sự khác biệt đáng kể giữa các công ty từ các môi trường thể chế khác nhau về nội dung và chất lượng của các báo cáo PTBV, cho thấy sự đa dạng trong mối quan tâm học thuật toàn cầu.
Nhiều nghiên cứu quốc tế về phát triển bền vững (PTBV) liên quan đến kế toán đã được công bố trên các tạp chí uy tín Deegan và Gordon (1996) đã chỉ ra rằng các tập đoàn lớn tại Úc thường chỉ công bố thông tin môi trường tích cực, trong khi che giấu thông tin tiêu cực Nghiên cứu cũng cho thấy sự gia tăng chất lượng và tính minh bạch trong báo cáo môi trường từ năm 1980 đến 1991, phản ánh sự quan tâm ngày càng cao của các bên liên quan Kolk (2004) đã tổng hợp các xu hướng PTBV toàn cầu, nhấn mạnh sự khác biệt trong việc công bố thông tin giữa các quốc gia và ngành nghề, đồng thời cho thấy xu hướng gia tăng báo cáo PTBV ở các nước phát triển từ năm 1993 đến 2002 Tuy nhiên, một số quốc gia như Na Uy và Đan Mạch lại có xu hướng chững lại trong việc công bố thông tin này Nghiên cứu của Perrini và Tencati (2006) nhấn mạnh rằng mối quan hệ bền vững với các bên liên quan là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, yêu cầu các công ty cần xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động, tích hợp các phương pháp tài chính truyền thống để đáp ứng mối quan tâm của các bên liên quan.
Cùng với xu hướng gia tăng tầm quan trọng của công bố thông tin (CBTT) trong báo cáo phát triển bền vững (PTBV), nghiên cứu của Renard và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng nhiều công ty trong lĩnh vực xây dựng đã cam kết chia sẻ thông tin về các hoạt động môi trường, xã hội và quản trị để đáp ứng nhu cầu minh bạch từ các bên liên quan Kết quả cho thấy, hầu hết các công ty xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán chỉ báo cáo thông tin xã hội và môi trường ở mức độ thấp Ngược lại, các công ty phát hành báo cáo phi tài chính liên quan đến xã hội và môi trường thường hoạt động hiệu quả hơn Nghiên cứu này khẳng định rằng PTBV và công bố báo cáo PTBV đang dần trở thành một phần quan trọng trong mọi lĩnh vực kinh doanh và loại hình doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Vinal Mistry và cộng sự (2014) đã chỉ ra vai trò hạn chế của hệ thống kế toán quản trị (KTQT) trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững (PTBV) tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở New Zealand Qua phỏng vấn và khảo sát, nghiên cứu cho thấy kế toán viên tại các DNNVV nhận thức được vai trò của họ trong việc hướng đến PTBV, nhưng mức độ ảnh hưởng còn thấp hơn so với các doanh nghiệp lớn Mối liên hệ giữa loại hình doanh nghiệp và mục tiêu PTBV gắn liền với vai trò của hệ thống KTQT, tuy nhiên, nghiên cứu này có giới hạn do chỉ tập trung vào một số ít DNNVV Kết quả nghiên cứu khuyến khích các bộ phận KTQT tại DNNVV cần chủ động giải quyết các vấn đề cản trở sự PTBV Nghiên cứu cũng làm rõ mối quan hệ giữa việc thực hiện và công bố báo cáo PTBV với công việc của kế toán Rezaee (2016) đã tổng hợp các lý thuyết để giải thích mối liên hệ giữa kế toán PTBV và hoạt động doanh nghiệp.
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế bền vững, như Rezaee (2016) đã chỉ ra trong nghiên cứu của mình về các quan điểm lý thuyết cơ bản liên quan đến lĩnh vực này.
DN, dựa trên các tài liệu nghiên cứu và chỉ ra rằng mục tiêu của việc tạo ra giá trị
Để đạt được sự phát triển bền vững, ban giám đốc cần xem xét lợi ích của tất cả các bên liên quan và tích hợp năm khía cạnh: kinh tế, quản trị, xã hội, đạo đức và môi trường vào chiến lược và báo cáo quản lý của doanh nghiệp Nghiên cứu của Lamberton (2005) đã tổng hợp nhiều tài liệu về kế toán liên quan đến báo cáo phát triển bền vững (PTBV) và đã xác định các thành phần trong hệ thống kế toán PTBV, bao gồm mục tiêu, nguyên tắc cơ bản, kỹ thuật thu thập dữ liệu, báo cáo PTBV và thuộc tính định tính của thông tin kế toán bền vững Tài liệu này giúp các bên liên quan hình dung rõ ràng các yếu tố thiết yếu cho mô hình kế toán hướng tới sự phát triển bền vững trong doanh nghiệp.
Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo, đồng thời hỗ trợ các nhà nghiên cứu trong việc hoàn thiện khái niệm kế toán hướng tới phát triển bền vững (PTBV).
Nghiên cứu của Alazzani và Wan-Hussin (2013) về báo cáo môi trường trong ngành dầu khí cho thấy việc áp dụng hệ thống đánh giá tiêu chuẩn tự nguyện giúp tăng cường tính minh bạch, độ tin cậy và khả năng so sánh trong báo cáo phát triển bền vững (PTBV) của tám công ty xăng dầu lớn Nghiên cứu chỉ ra rằng năm trong số tám công ty đã nhận được bảo hiểm từ bên thứ ba cho các báo cáo PTBV của họ Ngành dầu khí, với vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, điển hình là các thảm họa như vụ tràn dầu BP năm 2010 và tàu Exxon Valdez năm 1989, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài chính và hệ sinh thái Mặc dù nghiên cứu đã cung cấp những thông tin quý giá, nhưng hạn chế trong việc chỉ xem xét một số công ty có thể khiến kết luận không đại diện cho toàn ngành.
Roger L Burritt, Stefan Schaltegger, (2010) với nghiên cứu kế toán và báo cáo phát triển bền vững: mốt hay xu hướng Roger L Burritt, Stefan Schaltegger,
Năm 2010, một nghiên cứu đã tổng hợp và đánh giá các tài liệu liên quan đến mối quan hệ giữa kế toán và báo cáo phát triển bền vững (BCPTV), nhằm phản biện tính cần thiết của việc công bố BCPTV Nghiên cứu đưa ra hai quan điểm chính: đầu tiên, kế toán hướng tới phát triển bền vững chỉ là một xu hướng tạm thời và có thể sẽ biến mất theo thời gian Quan điểm này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu và quy ước không phù hợp trong việc ghi nhận và tiết lộ thông tin về tác động xã hội và môi trường của doanh nghiệp (Gray và Milne, 2002; Grey và Bebbington, 2000; Azzone và cộng sự).
Theo Grey (2010), mặc dù có nhiều tranh cãi về định nghĩa phát triển bền vững (PTBV), nhưng kế toán vẫn gặp khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ này tại các công ty (Gray và Milne, 2002) Roger L Burritt và Stefan Schaltegger (2010) nhấn mạnh tầm quan trọng của quyết định quản lý như một công cụ cung cấp thông tin hỗ trợ cho các nhà quản lý trong việc hướng đến PTBV Nghiên cứu cho thấy một số quyết định của nhà quản trị cần tham khảo thông tin từ kế toán để thúc đẩy PTBV (Roger L Burritt và cộng sự, 2002) Nhiều nghiên cứu đã khẳng định mối quan hệ giữa kế toán và báo cáo PTBV (Lamberton, 2005; Thomson, 2007; Aras và Crowther, 2009; Schaltegger và Burritt, 2009), cho thấy đây là xu hướng tất yếu trong phát triển kế toán bền vững Burritt và Schaltegger (2010) cũng đề cập đến ba cách tiếp cận để phát triển kế toán hướng đến PTBV Mặc dù có nhiều rào cản trong báo cáo PTBV, Aras và Crowther (2009) cho rằng các tập đoàn ngày càng nhận thức rõ hơn về lợi ích của việc công bố báo cáo PTBV, từ đó khẳng định rằng hoạt động trách nhiệm xã hội là cần thiết trong kinh doanh, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và nhận được sự ủng hộ từ các bên liên quan (Schaltegger và Burritt, 2005) Các hệ thống kiểm soát quản lý bền vững có thể hỗ trợ phát triển phương pháp theo dõi song song.
Nghiên cứu của Tauringana (2020) tập trung vào nhận thức của ban lãnh đạo doanh nghiệp về báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các nước đang phát triển, thông qua việc đánh giá tài liệu nghiên cứu và phân tích dữ liệu từ cơ sở dữ liệu GRI giai đoạn 2014-2019 Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như đào tạo, pháp luật, hướng dẫn, áp lực từ các bên liên quan, và chiến dịch nâng cao nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định công bố báo cáo PTBV Mặc dù các nỗ lực GRI đã được thực hiện, tác động của chúng đến việc tăng cường công bố báo cáo PTBV vẫn còn hạn chế Do đó, cần thiết phải áp dụng nghiên cứu nhận thức quản lý để cải thiện chất lượng và số lượng báo cáo PTBV tại khu vực này.
Nghiên cứu về mối liên hệ giữa phát triển bền vững (PTBV) và kế toán trong doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng, với nhiều nghiên cứu chứng minh mối liên hệ này trong nền kinh tế Tuy nhiên, cũng xuất hiện những quan điểm cho rằng một số nhà quản lý lợi dụng báo cáo PTBV để bóp méo thông tin phục vụ lợi ích cá nhân và doanh nghiệp Từ những nghiên cứu sơ khai chỉ tập trung vào ba yếu tố (kinh tế, xã hội, môi trường), xu hướng đã mở rộng ra năm yếu tố (kinh tế, quản trị, xã hội, đạo đức và môi trường) Sự đồng thuận từ các nhà nghiên cứu và quản lý về việc công bố báo cáo PTBV ngày càng tăng, với các phát hiện của Tauringana (2020) kêu gọi nghiên cứu học thuật cần phù hợp hơn với chính sách Đặc biệt, cần thiết có những nghiên cứu cung cấp thông tin về việc áp dụng thực hành dựa trên bằng chứng từ cảm nhận của các nhà quản lý, nhằm giải quyết các thách thức về báo cáo PTBV ở các nước đang phát triển.
1.1.2 Các nghiên cứu trong nước
Trong thời gian gần đây, nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã chú trọng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV), nhưng tài liệu tham khảo về vấn đề này còn hạn chế Một số nghiên cứu trong nước đã đề cập đến PTBV, trong đó có công trình của Hà Huy Thành và cộng sự (2007), khái quát các nội dung cơ bản về PTBV, quá trình hình thành và phát triển khái niệm, cũng như chương trình hành động và chỉ tiêu liên quan của Liên hợp quốc và các quốc gia Nghiên cứu này cung cấp những kinh nghiệm quý giá về PTBV phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam, đồng thời phân tích chi tiết khuôn khổ và chương trình phát triển bền vững toàn cầu của Liên hợp quốc, cho thấy các quốc gia và nhóm nước có những cách tiếp cận và chiến lược PTBV khác nhau.
Nghiên cứu của Nguyễn Hữu Sở (2009) tập trung vào mối quan hệ giữa phát triển bền vững (PTBV) và kế toán, phân tích thực trạng kinh tế Việt Nam từ khi áp dụng mô hình kinh tế mới Nghiên cứu chỉ ra các thành tựu và thách thức trong việc thực hiện mục tiêu PTBV, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững trong tương lai Ngoài việc đánh giá tình hình kinh tế, nghiên cứu còn nhấn mạnh các vấn đề xã hội, văn hóa và môi trường ảnh hưởng đến chiến lược PTBV của Việt Nam, tạo cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.
Huỳnh Đức Lộng (2016) đã phân tích cả lý thuyết và thực tiễn ứng dụng kế toán môi trường tại các quốc gia phát triển hàng đầu, như Hoa Kỳ, nhằm làm rõ vai trò và tầm quan trọng của kế toán môi trường trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CÔNG BỐ BÁO CÁO PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
BỐ BÁO CÁO PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG.
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) trong lĩnh vực kế toán bị ảnh hưởng bởi một số nhân tố chính Các nghiên cứu này được thực hiện trên nhiều khu vực, quốc gia, và loại hình doanh nghiệp khác nhau, nhưng đều cho thấy sự nhất quán về các yếu tố tác động đến công bố báo cáo PTBV.
1.2.1 Các nghiên cứu tổng quát
1.2.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) và báo cáo tác động xã hội (TNXH) Tác giả đã tóm lược một số nghiên cứu quan trọng theo trình tự thời gian, phản ánh xu hướng phát triển của các nghiên cứu liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng đến công bố báo cáo PTBV.
Trotman KT và Bradley GW (1981) đã nghiên cứu mối liên hệ giữa việc công bố thông tin trách nhiệm xã hội và các đặc điểm của các công ty tại Úc Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc minh bạch trong hoạt động kinh doanh và cách mà các yếu tố đặc trưng của công ty ảnh hưởng đến sự công khai thông tin trách nhiệm xã hội.
KT, Bradley GW (1981) đã khảo sát khoảng 600 công ty trên thị trường chứng khoán Úc, nhưng loại bỏ 191 công ty do khó tiếp cận thông tin hoặc hoạt động ngoài lãnh thổ Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, rủi ro kinh doanh, áp lực công bố từ xã hội và quyết định của nhà quản lý theo quy định công bố thông tin xã hội ảnh hưởng đến công bố thông tin trách nhiệm xã hội (CBTT TNXH) của các doanh nghiệp Xu hướng nghiên cứu về CBTT trách nhiệm xã hội và môi trường ngày càng gia tăng, điển hình là nghiên cứu của Ahmed Belkaoui và Philip G Karpik (1989) về các yếu tố ảnh hưởng đến CBTT xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu các nhân tố tác động đến CBTT phi tài chính của doanh nghiệp.
Nghiên cứu tại Mỹ chỉ ra rằng quyết định tiết lộ thông tin trong lĩnh vực trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (TNXH) bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm hiệu ứng xã hội, tầm nhìn chính trị, các biến số tài chính và hiệu quả kinh doanh (Hackston D, Milne MJ).
Nghiên cứu của Hackston và Milne (1996) đã chỉ ra rằng có bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin xã hội và môi trường của các công ty tại New Zealand, bao gồm quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, ngành nghề kinh doanh và quốc gia cung cấp báo cáo Trong số 50 doanh nghiệp lớn trên thị trường chứng khoán New Zealand, 47 doanh nghiệp đã được khảo sát, cho thấy những nhân tố này có tác động đáng kể đến công bố thông tin Ngoài ra, tác giả còn khám phá thêm các yếu tố như thời gian hoạt động của công ty, giá trị vốn hóa, quan điểm điều hành của nhà quản lý và sự hiện diện của ủy ban trách nhiệm xã hội cũng ảnh hưởng đến công bố thông tin môi trường và xã hội.
DN là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo xã hội và môi trường Nghiên cứu của Haniffa và Cooke (2005) về 139 công ty phi tài chính niêm yết tại Kuala Lumpur cho thấy đặc điểm văn hóa và quản trị doanh nghiệp có tác động đến mức độ tiết lộ báo cáo TNXH Branco và Rodrigues (2008) đã so sánh việc tiết lộ thông qua Internet và thông tin hàng năm, nghiên cứu 49 công ty trên thị trường Euronext Lisbon, cho thấy quy mô doanh nghiệp là yếu tố quyết định chính Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội chỉ ra rằng mức độ hiển thị trên phương tiện truyền thông ảnh hưởng đến công bố thông tin hàng năm, trong khi đòn bẩy tài chính có tác động tiêu cực đến việc tiết lộ báo cáo TNXH trực tuyến.
Năm 2009, một nghiên cứu đã phân tích mức độ và nội dung công bố thông tin trách nhiệm xã hội (TNXH) trên các trang web của 169 công ty niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán Stockholm và các tập đoàn quốc doanh vào năm 2007 Các thông tin TNXH được chia thành ba khía cạnh: môi trường, đạo đức và nguồn nhân lực Nghiên cứu áp dụng phương pháp chỉ số tiết lộ không trọng số và hồi quy bội số để khảo sát mối quan hệ giữa công bố TNXH và các đặc điểm doanh nghiệp Kết quả cho thấy có mối tương quan tích cực giữa quy mô doanh nghiệp, lợi nhuận và việc công bố TNXH, với các tập đoàn quốc doanh tiết lộ nhiều thông tin hơn so với các tập đoàn tư nhân Nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt rõ rệt giữa các ngành và đặc điểm công ty.
Năm 2006, phương pháp phân tích nội dung được áp dụng để xây dựng chỉ số công bố thông tin báo cáo TNXH, dựa trên các thành phần từ các nghiên cứu trước đây Kết quả phân tích hồi quy chỉ ra rằng quyền sở hữu của chính phủ và hướng dẫn kiểm toán ảnh hưởng đến mức độ tiết lộ báo cáo TNXH Reverte (2009) đã nghiên cứu các yếu tố quyết định việc công bố báo cáo TNXH của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Madrid, đưa vào chỉ số IBEX35 trong năm 2005 và 2006 Qua mô hình hồi quy tuyến tính, các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo TNXH được xếp hạng theo thứ tự giảm dần là khả năng hiển thị trên phương tiện truyền thông, quy mô doanh nghiệp và loại ngành hoạt động.
Năm 2007, nghiên cứu đã tập trung vào 38 ngân hàng niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Bombay và Sở Giao dịch Chứng khoán Quốc gia nhằm phân tích các yếu tố quyết định mức độ tiết lộ báo cáo trách nhiệm xã hội (TNXH) Nghiên cứu này đã xem xét các báo cáo TNXH hàng năm trong giai đoạn 2002-2007.
Năm 2003, chỉ số công bố thông tin báo cáo TNXH được xây dựng dựa trên 65 mục, với sự chú trọng vào chất lượng công bố Nghiên cứu đã chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp và giá trị tài sản hiện có có ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố báo cáo TNXH Khan (2010) đã nghiên cứu 30 ngân hàng thương mại tư nhân tại Bangladesh và phát hiện rằng các đặc điểm quản trị công ty tác động đến mức độ công bố thông tin trong giai đoạn 2007-2008 Chỉ số công bố được tính toán qua 60 mục và phân tích hồi quy bội số được sử dụng để kiểm tra 5 giả thuyết Kết quả cho thấy quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, việc không có giám đốc điều hành và sự hiện diện của thành viên quốc tịch nước ngoài trong hội đồng quản trị đều có ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố báo cáo TNXH Jennifer Ho và Taylor (2007) cũng đã nghiên cứu các yếu tố quyết định mức độ tiết lộ báo cáo TNXH.
Vào đầu năm 2003, 50 công ty lớn nhất tại Mỹ và Nhật Bản đã được nghiên cứu về mức độ công bố báo cáo trách nhiệm xã hội (TNXH), cho thấy rằng các công ty lớn hơn thường có lợi nhuận và tính thanh khoản thấp hơn, đồng thời số lượng lao động cũng giảm So với các công ty Mỹ, các công ty Nhật Bản có mức độ công bố TNXH cao hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực môi trường, do ảnh hưởng của văn hóa và các yếu tố pháp lý khác nhau Nghiên cứu của Rahman và cộng sự (2011) trên 44 công ty liên kết với chính phủ tại Malaysia cũng chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp là yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ công bố TNXH Nghiên cứu của José V Frias-Aceituno và cộng sự (2012) xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến báo cáo phát triển bền vững, bao gồm quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, lĩnh vực kinh doanh, vị trí ngành và cơ hội tăng trưởng Nghiên cứu của Isabel Gallego-Álvarez và Ivo Alexandre Quina-Custodio (2016) cho thấy quy mô doanh nghiệp và đòn bẩy kinh doanh có tác động lớn đến báo cáo TNXH, bên cạnh hệ thống pháp luật và chỉ số bền vững của Dow Jones Cuối cùng, Hahn & Kühnen (2013) đã tổng quan 178 công bố từ 1999-2011, chỉ ra sự thay đổi trong các phiên bản GRI và xác định các yếu tố quyết định đến báo cáo phát triển bền vững, đồng thời chỉ ra khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại để mở ra cơ hội cho nghiên cứu trong tương lai.
Dienes và cộng sự (2016) đã tiến hành tổng hợp từ 316 nghiên cứu trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2015, ghi nhận 7 nhân tố chính được hình thành từ 33 biến độc lập Các nhân tố này bao gồm quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, cấu trúc vốn, truyền thông, cơ cấu quản trị công ty, cơ cấu sở hữu và tuổi của doanh nghiệp.
Qua các nghiên cứu thực nghiệm toàn cầu, tác giả nhận thấy quy mô doanh nghiệp là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến công bố thông tin liên quan đến môi trường và trách nhiệm xã hội Các yếu tố khác như cơ hội tăng trưởng, khả năng sinh lời, quy định pháp lý và quan điểm của nhà quản lý cũng được nhấn mạnh, tùy thuộc vào bối cảnh và thời gian nghiên cứu Thâm niên của doanh nghiệp, chỉ số bền vững Dow Jones và chỉ số GRI đại diện cho bối cảnh nghiên cứu tại các quốc gia cụ thể Điều này tạo tiền đề cho tác giả xây dựng mô hình với các nhân tố phù hợp hơn Đặc biệt, dữ liệu thứ cấp thường được sử dụng, trong khi nghiên cứu về cảm nhận của các nhà quản lý doanh nghiệp liên quan đến báo cáo phát triển bền vững còn hạn chế.
1.2.2.1 Các nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, hầu hết các doanh nghiệp chưa có thói quen công bố thông tin liên quan đến báo cáo phát triển bền vững (PTBV), ngoại trừ một số ít doanh nghiệp như Bảo hiểm Bảo Việt, Công ty CP sữa Việt Nam và tập đoàn FPT Nghiên cứu của Phan Văn Đàn (2016) về các yếu tố tác động đến PTBV tại các doanh nghiệp thủy sản ở Bạc Liêu đã chỉ ra nhiều mô hình lý thuyết PTBV, giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển bền vững trong lĩnh vực này Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp thông tin thực tiễn cho các nhà quản lý kinh tế tại Bạc Liêu trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ cho ngành thủy sản, mà còn đóng góp vào lý thuyết nghiên cứu PTBV doanh nghiệp tại Việt Nam Các nhà nghiên cứu có thể áp dụng, điều chỉnh các thang đo lường PTBV cho các loại hình doanh nghiệp khác nhau Bên cạnh đó, Ủy ban nhân dân tỉnh cần xem xét lại kế hoạch phát triển doanh nghiệp để mở rộng các lĩnh vực hoạt động phù hợp với tình hình phát triển bền vững.