1.Tính mới của nghiên cứu (1) Đề xuất định nghĩa mở rộng hơn cho chánh niệm trong bối cảnh khởi sự kinh doanh xã hội. Luận án đã đóng góp khái niệm chánh niệm mở rộng phù hợp với khởi sự kinh doanh xã hội bao gồm cả nhận thức về cơ hội (phương Tây) và thúc đẩy hành vi xã hội (phương Đông). Đây là tiền đề quan trọng gợi ý cho những hướng nghiên cứu tiếp theo khai thác và đào sâu hơn về chánh niệm trong khởi sự kinh doanh xã hội. (2) Đóng góp mô hình nghiên cứu mới trong lĩnh vực khởi sự kinh doanh xã hội. Luận án đã đóng góp mô hình nghiên cứu mới trong lĩnh vực khởi sự kinh doanh xã hội với cách tiếp cận theo nghề nghiệp doanh nhân xã hội. Trên cơ sở lý thuyết nhận thức xã hội nghề nghiệp (SCCT), nghiên cứu đã bổ sung thêm ba yếu tố chánh niệm, cảm hứng và nhận thức hỗ trợ xã hội, giúp xây dựng mô hình có năng lực giải thích mạnh về ý định khởi sự kinh doanh xã hội (R2=0.649). (3) Khám phá các đối tượng khảo sát tiềm năng trong nghiên cứu về ý định khởi sự kinh doanh xã hội. Kết quả kiểm định từ luận án cho thấy cách tiếp cận tập trung vào đối tượng sinh viên đã bỏ qua cơ hội để khai thác những lực lượng xã hội tiềm năng khác như các nhà quản lý/giám đốc, các chuyên gia có những nghề nghiệp chuyên môn, những người làm các công việc liên quan đến kinh doanh, nhân viên văn phòng. Các phát hiện này mở ra các gợi ý cho các nghiên cứu tương lai mở rộng đối tượng tiếp cận từ nhiều thành phần xã hội hơn. 2.Đóng góp về mặt lý thuyết (1) Xác nhận lý thuyết SCCT hoàn toàn có thể dự đoán ý định khởi sự kinh doanh xã hội thông hai tiền đề là nhận thức năng lực khởi sự kinh doanh xã hội và kỳ vọng kết quả từ khởi sự kinh doanh xã hội. Điều này khẳng định vai trò của các biến trung gian này trong lý thuyết SCCT để mô tả hành vi ra quyết định gắn với các vấn đề nghề nghiệp. (2) Ngoài mô hình năm đặc điểm lớn (Big five model), hai đặc điểm chánh niệm, cảm hứng được chứng minh có năng lực giải thích tốt ý định khởi sự kinh doanh xã hội. Sự kết hợp giữa đặc điểm tính cách (cảm hứng, chánh niệm), bối cảnh (nhận thức hỗ trợ xã hội) và lý thuyết SCCT giúp hình thành mô hình tiềm năng mới, hoàn thiện lý thuyết khởi sự kinh doanh xã hội. (3) Kết quả nghiên cứu đóng góp làm rõ thêm câu trả lời ai có thể trở thành doanh nhân xã hội (Cohen và cộng sự, 2019). Luận án đã khám phá thêm hai đặc điểm tính cách tiềm năng (cảm hứng, chánh niệm) cũng như ảnh hưởng của nền tảng (giới tính, nghề nghiệp) có khả năng ảnh hưởng đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội của một cá nhân. Đóng góp này giúp mở rộng thêm ứng dụng của lý thuyết tính cách, lý thuyết giới tính cũng như mở ra các hướng nghiên cứu mới cho mô hình ý định khởi sự kinh doanh xã hội xem xét thêm sự ảnh hưởng của những yếu tố nhân khẩu học. 3.Về mặt thực tiễn Nghiên cứu tiếp cận ý định khởi sự kinh doanh xã hội như việc lựa chọn nghề nghiệp xã hội đem đến những lý giải mới cho các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp xã hội và cũng như cho chính bản thân các doanh nhân xã hội tiềm năng. Một số đóng góp cụ thể như sau: (1) Đóng góp thang đo được điều chỉnh trong bối cảnh Việt Nam để tìm ứng viên nhân doanh xã hội tiềm năng phù hợp và công cụ để đánh giá hiệu quả của các chương trình đã triển khai. (2) Các nhà hoạch định chính sách, tổ chức hỗ trợ DNXH có thêm những gợi ý mới dựa trên ba yếu tố bổ sung: chánh niệm, cảm hứng và nhận thức hỗ trợ xã hội cũng như chú ý về sự khác biệt nghề nghiệp, giới tính. Khám phá này giúp các nhà hoạch định chính sách có thêm những gợi ý để xây dựng các chiến lược phù hợp phát triển các DNXH cũng như mở rộng đối tượng ứng viên tiềm năng. (3) Cuối cùng, nghiên cứu này cũng mở ra một hướng mới trong việc phát triển lực lượng doanh nhân xã hội. Thông qua hoạt động đào tạo lồng ghép vào thực hành chánh niệm cộng với các trải nghiệm, tiếp xúc thực tiễn điển hình sẽ tác động lên nhận thức người tham gia, từ đó sẽ thay đổi “trái tim và tâm trí” của họ.
Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài luận án
Bối cảnh thực tiễn
Doanh nhân xã hội và kinh doanh xã hội đã tồn tại từ lâu, nhưng thuật ngữ "kinh doanh xã hội" chỉ mới được nhắc đến trong vài thập kỷ gần đây Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), doanh nghiệp xã hội (DNXH) là những tổ chức hoạt động dưới nhiều hình thức pháp lý khác nhau, với mục tiêu đồng thời theo đuổi cả lợi ích xã hội và kinh tế DNXH thường cung cấp dịch vụ xã hội và việc làm cho các nhóm yếu thế ở cả thành phố và nông thôn, đồng thời cung cấp dịch vụ cộng đồng trong các lĩnh vực như giáo dục, văn hóa và môi trường Loại hình doanh nghiệp này đã tạo ra các mô hình sáng tạo để giải quyết các vấn đề xã hội, lấp đầy khoảng trống của các chương trình phúc lợi xã hội quốc gia Khác với doanh nghiệp thương mại và tổ chức phi lợi nhuận, KSKD xã hội tập trung vào mục tiêu xã hội thông qua các mô hình kinh doanh định hướng lợi nhuận Với những lợi ích kinh tế và xã hội mà KSKD xã hội mang lại, các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng học thuật đang nỗ lực thúc đẩy hiện tượng này.
Tại Việt Nam, doanh nghiệp xã hội (DNXH) đã xuất hiện từ năm 1990 với những cái tên tiêu biểu như Trường Hoa Sữa, Nhà hàng KOTO và Mai Handicrafts Theo báo cáo của Trung tâm Khởi nghiệp và Sáng tạo Xã hội (CSIE) và Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP), số lượng DNXH chính thức đăng ký với chính phủ là 80, nhưng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM) ước tính có khoảng 19.125 DNXH Báo cáo GEM 2015 cho thấy chỉ có 1,1% người trưởng thành ở Việt Nam khởi nghiệp trong lĩnh vực xã hội, thấp hơn mức trung bình toàn cầu là 3,2% Tỷ lệ khởi nghiệp DNXH ở Việt Nam chỉ đạt 0,45%, cho thấy loại hình này vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu mặc dù có tiềm năng lớn Sự tăng trưởng chậm của DNXH là một thách thức, vì nó có thể bỏ lỡ cơ hội hỗ trợ công dân DNXH đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị, thúc đẩy sự phát triển bền vững cho quốc gia Do đó, phát triển DNXH được xem là cơ hội tăng trưởng, đặc biệt tại các nước mới nổi.
Sự phát triển của doanh nghiệp xã hội (DNXH) ở Việt Nam không chỉ là một lựa chọn mà là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững về con người và kinh tế Câu hỏi quan trọng đặt ra là làm thế nào để nâng cao chất lượng và số lượng DNXH Theo Krueger (2003), sự phát triển của hình thức kinh doanh phụ thuộc vào sự gia tăng chất lượng và số lượng doanh nhân Ý định khởi sự kinh doanh (KSKD) được coi là chỉ báo tin cậy cho hành vi khởi nghiệp (Liguori và cộng sự, 2020), do đó, cần nghiên cứu rõ ý định KSKD xã hội và các nhân tố ảnh hưởng đến nó để hiểu lý do tại sao một người chọn trở thành doanh nhân xã hội Việc nghiên cứu các yếu tố tác động đến tư duy của cá nhân là cần thiết để đề xuất các phương án hỗ trợ phù hợp cho sự ra đời của DNXH Mặc dù nhiều nghiên cứu quốc tế tập trung vào phân tích cấp độ cá nhân và các điều kiện khuyến khích hoạt động kinh doanh xã hội theo từng khu vực, quốc gia cụ thể (Anh và cộng sự, 2021; Brieger & De Clercq, 2019), nhưng vẫn còn rất ít nghiên cứu trong bối cảnh các quốc gia mới nổi (Tiwari & Bhat, 2020) Do đó, luận án này sẽ tập trung vào Việt Nam như một trường hợp nghiên cứu để chứng minh ứng dụng thực tế của KSKD xã hội tại một quốc gia mới nổi.
Bối cảnh lý thuyết
KSKD xã hội là một lĩnh vực mới nổi, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự thay đổi xã hội sâu sắc và liên quan đến nhiều lĩnh vực như kinh doanh, xã hội học, quản trị công và công tác xã hội Nghiên cứu về KSKD xã hội đã gia tăng đáng kể trong thời gian qua, phản ánh sự quan tâm của cả chuyên gia và cộng đồng học thuật Ý định khởi sự trong KSKD xã hội đề cập đến việc khởi nghiệp có ý thức nhằm giải quyết các vấn đề xã hội thông qua các phương tiện kinh doanh, và được coi là yếu tố dự báo chính về hành vi KSKD xã hội Các nghiên cứu gần đây nhấn mạnh rằng ý định KSKD xã hội là một chủ đề hứa hẹn, cần được khám phá thêm để hiểu rõ hơn về tiềm năng của nó trong việc thúc đẩy sự phát triển xã hội.
Carsrud và Brọnnback (2011) lập luận rằng để hiểu các ý định khởi sự phát triển, cần tìm ra các lý thuyết phản ánh động lực trong quá trình ra quyết định của cá nhân Ý định khởi sự kinh doanh xã hội thường được xem xét dưới góc độ hành vi tâm lý và là một quá trình nhận thức, lên kế hoạch (Grégoire và cộng sự, 2011; Krueger, 2017) Cách tiếp cận này tận dụng lý thuyết từ các ngành khác như tâm lý học và khoa học hành vi để hiểu động lực, tâm trí và hành vi của doanh nhân xã hội (Carsrud & Brọnnback, 2011; Zaremohzzabieh và cộng sự).
Các lý thuyết kinh doanh truyền thống đã được áp dụng vào kinh doanh xã hội, trong đó có lý thuyết hành vi hoạch định (TPB) của Ajzen.
Năm 1991, Ernst đã tiên phong tiếp cận khởi nghiệp từ góc độ hành vi xã hội hợp lý, trong khi mô hình tiềm năng khởi nghiệp (EPM) của Krueger và Brazeal (1994) được Mair và Noboa phát triển.
(2005) giới thiệu; mô hình của sự kiện khởi nghiệp (SEE) của Shapero và Sokol
Mô hình KSKD xã hội do Mair và Noboa (2006) đề xuất từ năm 1982 đã trở thành nền tảng cho lĩnh vực này Gần đây, Tran và Von Korflesch (2016) đã áp dụng lý thuyết nghề nghiệp nhận thức xã hội (SCCT) do Lent và cộng sự (1994) phát triển để giải thích ý định kinh doanh xã hội, dựa trên nhận thức về năng lực và kỳ vọng kết quả của hành vi.
Trong lĩnh vực KSKD xã hội, lý thuyết TPB và SEE là hai lý thuyết nền tảng được áp dụng rộng rãi (Zaremohzzabieh và cộng sự, 2019) Tuy nhiên, cả hai lý thuyết này đều có hạn chế khi chỉ tập trung vào nhận thức cá nhân mà không xem xét sự tương tác trong bối cảnh xã hội (Stirzaker và cộng sự, 2021) Lý thuyết TPB giả định rằng ý định và hành vi của cá nhân bị ảnh hưởng chủ yếu bởi môi trường, trong khi bỏ qua các yếu tố cá nhân như tính cách và kỳ vọng kết quả (Bandura, 1986; Miles, 2012) Ngược lại, lý thuyết SEE, theo Mair và Noboa (2006), ưu tiên các yếu tố cảm xúc và đạo đức hơn là các ảnh hưởng ngữ cảnh và tình huống.
Hai lý thuyết này không xem xét vai trò quan trọng của sự tương tác với môi trường xã hội trong việc hình thành hành vi KSKD xã hội của cá nhân (Stirzaker và cộng sự).
Lý thuyết SCCT nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác giữa các yếu tố cá nhân và bối cảnh trong việc thúc đẩy hành vi lựa chọn nghề nghiệp, đặc biệt là trong việc trở thành doanh nhân xã hội (Lent và cộng sự, 1994) Do đó, việc áp dụng lý thuyết SCCT có thể cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về khởi nghiệp xã hội.
Mặc dù số lượng nghiên cứu về doanh nhân xã hội ngày càng tăng, nhưng các học giả vẫn cho rằng những hiểu biết về cách thức và lý do trở thành doanh nhân xã hội chưa được giải thích đầy đủ Souitaris và cộng sự (2007) đề xuất cần khám phá sâu hơn về nền tảng, tính cách và nhận thức của cá nhân để hiểu rõ bản chất của doanh nhân Đánh giá của Stirzaker và cộng sự (2021) về động lực khởi sự kinh doanh xã hội cho thấy xu hướng hiện tại tập trung vào đặc điểm cá nhân và bối cảnh Phần lược khảo trong luận án cũng chỉ ra một số khoảng trống nghiên cứu cần được làm rõ trong hai hướng tiếp cận này.
Một trong những cách tiếp cận nổi bật về biến số cá nhân là khám phá các tính cách, nền tảng, thiên hướng và tính chủ động, phản ánh những đặc điểm ổn định của doanh nhân xã hội (Bird, 1988; Krueger, 1993) Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng những tính cách xã hội như sự đồng cảm, cảm thông và lòng trắc ẩn là động lực chính cho những cá nhân theo đuổi sự nghiệp kinh doanh xã hội (Bacq & Alt, 2018; McMullen & Bergman, 2017; Waddock & Steckler, 2016) Mair và Noboa (2006) nhấn mạnh rằng mặc dù sự đồng cảm và năng lực đánh giá đạo đức là cần thiết, nhưng chưa đủ để thành công trong lĩnh vực này Stirzaker và cộng sự (2021) khuyến nghị cần khám phá thêm các yếu tố cảm xúc và đạo đức Trong khi đó, Wartiovaara và cộng sự (2019) đã chỉ ra rằng cảm hứng là yếu tố quan trọng thúc đẩy ý định khởi sự của doanh nhân Doanh nhân xã hội không chỉ cần có sự nhạy bén trong kinh doanh mà còn phải có lòng trắc ẩn đối với các vấn đề xã hội (Tiwari & Bhat, 2020; Yitshaki & Kropp, 2016) Chinchilla và Garcia (2017) cho rằng chánh niệm là một đặc điểm quan trọng, giúp nâng cao nhận thức về bối cảnh và bản thân, từ đó hỗ trợ tốt cho mục tiêu kép của kinh doanh xã hội Tuy nhiên, các yếu tố như cảm hứng và chánh niệm vẫn chưa được khai thác đầy đủ trong nghiên cứu về tâm lý cá nhân và động lực trong kinh doanh xã hội.
Nghiên cứu về doanh nhân xã hội cho thấy sự đa dạng về nhân khẩu học, đặc biệt là giới tính và nghề nghiệp trước đó (Estrin và cộng sự, 2013) Nữ giới được xem là phù hợp hơn nam giới trong vai trò doanh nhân xã hội nhờ vào bản chất nhân ái và khả năng đồng cảm (Muntean & Ozkazanc-Pan, 2016), góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội và xóa đói giảm nghèo (Kimbu & Ngoasong, 2016) Tuy nhiên, phần lớn nghiên cứu hiện tại tập trung vào bối cảnh quốc gia phát triển, cần thêm dữ liệu từ các nền kinh tế mới nổi (Rosca và cộng sự, 2020) Mặc dù giới tính đã được xem xét trong các nghiên cứu trước đây (Bacq & Alt, 2018; Hockerts, 2017; Urban & Kujinga, 2017), tác động điều tiết của giới tính đối với ý định khởi nghiệp xã hội vẫn chưa được khai thác (Latif & Ali, 2020) Shumate và cộng sự (2014) chỉ ra rằng khởi nghiệp xã hội có thể đến từ hoạt động xã hội hoặc hoạt động kinh doanh, trong khi Leadbeater (1997) xác định ba nguồn gốc chính: khu vực công cộng, khu vực tư nhân và khu vực tự nguyện Những phát hiện này chỉ ra rằng cần có thêm nghiên cứu về ảnh hưởng của giới tính và nghề nghiệp đối với ý định khởi nghiệp xã hội, đặc biệt khi các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào sinh viên (Hockerts, 2017; Politis và cộng sự, 2016; Tiwari & Bhat, 2020).
Hướng tiếp cận thứ hai về các biến số bối cảnh, bao gồm yếu tố xã hội, kinh tế và chính trị, thường được thảo luận trong bối cảnh cơ hội kinh doanh (Krueger & Brazeal, 1994; Shapero & Sokol, 1982) Gần đây, yếu tố nhận thức hỗ trợ xã hội đã thu hút sự quan tâm trong nghiên cứu về ý định khởi sự kinh doanh xã hội (Ip và cộng sự, 2018) Bacq và Janssen (2011) cùng Diochon và Ghore (2016) nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh địa phương trong lĩnh vực này, trong khi nghiên cứu về ý định khởi sự kinh doanh xã hội tại các nước đang phát triển còn hạn chế (Latif & Ali, 2020) Tại Việt Nam, nghiên cứu về doanh nghiệp xã hội đã bắt đầu từ sớm, tập trung vào hỗ trợ marketing (Trương Thị Nam Thắng và cộng sự, 2005) và định nghĩa các loại hình doanh nghiệp xã hội (Nguyễn Văn Trúc, 2011) Các nghiên cứu sau đó đã chú trọng đến xây dựng cơ sở pháp lý và chính sách cho doanh nghiệp xã hội (Ngọc Hải Hoàng, 2015; Nguyễn Minh Thảo, 2014; Nguyễn Thị Dung, 2017) Tuy nhiên, chỉ có ba nghiên cứu liên quan đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội, cho thấy rằng nhận thức khả năng tiếp cận tài chính và các yếu tố xã hội có ảnh hưởng đến ý định này (Luc, 2018; Tran và Von Korflesch, 2018; Le và cộng sự, 2020) Điều này cho thấy vẫn còn nhiều khoảng trống trong nghiên cứu về khởi sự kinh doanh xã hội tại Việt Nam, thúc đẩy nhu cầu điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến ý định này để đóng góp cho lý thuyết và thực tiễn.
Các kiến thức về ý định khởi sự kinh doanh xã hội (KSKD xã hội) vẫn còn nhiều khoảng trống lý thuyết cần làm rõ Mặc dù các lý thuyết như TPB và SEE đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích ý định KSKD xã hội, nhưng chúng hạn chế trong việc hiểu các khía cạnh của nhận thức xã hội Việc tiếp cận các lý thuyết mới như SCCT là cần thiết, vì chúng xem lựa chọn trở thành doanh nhân xã hội như một quyết định nghề nghiệp có ảnh hưởng từ nhận thức xã hội Hơn nữa, chưa có nghiên cứu nào xem xét khía cạnh cảm xúc và nhận thức thông qua các đặc điểm tính cách như cảm hứng và chánh niệm, để giải thích hành vi của doanh nhân xã hội trong mối tương tác với thế giới bên ngoài Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào sinh viên, bỏ qua nhiều đối tượng tiềm năng khác, do đó luận án này mở rộng đối tượng nghiên cứu Cuối cùng, xuất thân của doanh nhân xã hội có sự khác biệt so với doanh nhân truyền thống về giới tính và nghề nghiệp trước đó, vì vậy cần làm rõ ảnh hưởng của những đặc điểm này trong quá trình hình thành ý định KSKD xã hội Từ những lý do trên, đề tài “Mối quan hệ giữa chánh niệm, cảm hứng và ý định KSKD xã hội” được lựa chọn cho nghiên cứu luận án tiến sĩ.
Câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu
Câu hỏi nghiên cứu
Cảm hứng là một yếu tố quan trọng có khả năng thay đổi cá nhân và môi trường trong hoạt động khởi sự kinh doanh xã hội (KSKD) (Wartiovaara và cộng sự, 2019) Doanh nhân xã hội thường được coi là những hình mẫu truyền cảm hứng cho người khác (Martin & Osberg, 2007) Tuy nhiên, nghiên cứu về cảm hứng của chính doanh nhân xã hội và cách nó tạo động lực cho họ vẫn còn hạn chế Martin và Osberg (2007) đã chỉ ra rằng cảm hứng là một đặc điểm quan trọng cần được xem xét Mặc dù không phải ai cũng được truyền cảm hứng đều có ý định khởi sự doanh nghiệp xã hội, nhưng cần làm rõ cách thức mà cảm hứng chuyển hóa thành ý định KSKD xã hội Trong khi tác động của cảm hứng khởi nghiệp đã được nghiên cứu, hiện vẫn thiếu các nghiên cứu về cơ chế cảm hứng thúc đẩy ý định KSKD xã hội Do đó, câu hỏi nghiên cứu đầu tiên cho luận án là: Cảm hứng tác động ra sao đến ý định KSKD xã hội?
Doanh nhân xã hội thường phải đối mặt với nhiều thách thức hơn so với doanh nhân truyền thống do phải đồng thời theo đuổi sứ mệnh kép: kinh doanh và tạo giá trị xã hội Những thách thức này yêu cầu họ sở hữu những tính cách đặc biệt, trong đó chánh niệm là một đặc điểm quan trọng Chánh niệm, thông qua sự nhạy cảm và nhận thức cao về môi trường, giúp doanh nhân xã hội nhận ra và khai thác các cơ hội kinh doanh hiệu quả hơn.
Chánh niệm có khả năng giải thích động cơ nhân văn của doanh nhân xã hội, thúc đẩy lòng trắc ẩn của họ (Elices và cộng sự, 2017; Kelly & Dorian, 2017) Tuy nhiên, chỉ có Plaskoff (2012) và Chinchilla cùng Garcia (2017) là hai nghiên cứu tiên phong về chánh niệm trong lĩnh vực kinh doanh xã hội Các nghiên cứu này chủ yếu khám phá vai trò của chánh niệm trong lĩnh vực này và nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu tiếp theo Do đó, luận án này cần phân tích sâu hơn về vai trò của chánh niệm trong việc hình thành ý định kinh doanh xã hội, với câu hỏi chính là: Chánh niệm tác động như thế nào đến ý định kinh doanh xã hội?
Các yếu tố bối cảnh đóng vai trò quan trọng trong quyết định khởi sự kinh doanh xã hội (KSKD xã hội) (Stirzaker và cộng sự, 2021) Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào các quốc gia châu Âu và phương Tây (Latif & Ali, 2020) Các yếu tố xã hội và môi trường ảnh hưởng đến KSKD xã hội ở các nền kinh tế mới nổi có những đặc thù khác biệt so với các nghiên cứu hiện có (Aure và cộng sự, 2019) Do đó, việc xem xét vai trò của hỗ trợ được nhận thức là rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường hạn chế về nguồn lực như ở các nước đang phát triển (Aure và cộng sự, 2019; Desa & Basu, 2013) Luận án đặt ra câu hỏi: Nhận thức về hỗ trợ xã hội ảnh hưởng như thế nào đến ý định KSKD xã hội?
Việc thúc đẩy doanh nghiệp xã hội (DNXH) là một mong muốn quan trọng của nhiều bên liên quan, bao gồm cả nhà hoạch định chính sách và cộng đồng Để đạt được điều này, cần giải thích rõ ràng về sự hình thành ý định khởi sự kinh doanh xã hội (KSKD xã hội), giúp cá nhân phát triển thành doanh nhân xã hội Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu hiện tại vẫn chưa cung cấp đầy đủ câu trả lời về sự kết hợp các yếu tố trong mô hình ý định KSKD xã hội Do đó, việc thiết kế và triển khai các chương trình khởi nghiệp xã hội hiệu quả đòi hỏi một lý thuyết vững chắc hơn, cùng với các bằng chứng nghiên cứu thuyết phục về mối quan hệ nhân - quả.
Câu hỏi thứ tư trong luận án đề cập đến cơ chế ảnh hưởng giữa cảm hứng, chánh niệm và nhận thức hỗ trợ xã hội đối với ý định khởi sự kinh doanh xã hội, trong bối cảnh của Lý thuyết nghề nghiệp nhận thức xã hội (SCCT).
Câu hỏi về ai có thể trở thành doanh nhân xã hội đã thu hút sự chú ý của nhiều học giả (H Cohen và cộng sự, 2019) Nghiên cứu đã chỉ ra rằng giới tính và nghề nghiệp là những yếu tố quan trọng, phân biệt doanh nhân xã hội với doanh nhân thương mại (Estrin và cộng sự, 2013; Latif & Ali, 2020; Shumate và cộng sự, 2014) Từ những khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại, luận án tiếp tục đặt ra câu hỏi về vai trò của nghề nghiệp và giới tính trong việc giải thích ý định khởi sự kinh doanh xã hội.
Cuối cùng, những phát hiện từ luận án sẽ mang đến những gợi ý hữu ích cho các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng học thuật.
Hàm ý quản trị nào cần được đưa ra nhằm đáp ứng vấn đề chưa được giải quyết trong thực tiễn?
Mục tiêu nghiên cứu
Luận án nhằm xác định, đo lường và phân tích mối quan hệ giữa cảm hứng, chánh niệm, nhận thức hỗ trợ xã hội và ý định khởi sự kinh doanh xã hội (KSKD) dựa trên lý thuyết SCCT Các phát hiện mới sẽ bổ sung cho cơ sở lý thuyết và đưa ra hàm ý quản trị, đồng thời cung cấp giải pháp thúc đẩy lực lượng doanh nghiệp xã hội (DNXH), góp phần gia tăng số lượng và chất lượng DNXH tại Việt Nam Nghiên cứu tập trung vào những vấn đề cụ thể liên quan đến mục tiêu này.
1/ Phân tích mối quan hệ và đánh giá sự tác động của cảm hứng với ý định KSKD xã hội
2/ Phân tích mối quan hệ và đánh giá sự tác động của chánh niệm với ý định KSKD xã hội
3/ Phân tích mối quan hệ và đánh giá sự tác động của nhận thức hỗ trợ xã hội với ý định KSKD xã hội
4/ Xác định vai trò trung gian của nhận thức năng lực, kỳ vọng kết quả trong mối quan hệ giữa cảm hứng, chánh niệm, nhận thức hỗ trợ xã hội với ý định KSKD xã hội từ bối cảnh lý thuyết SCCT
5/ Xác định vai trò nghề nghiệp, giới tính trong mô hình ý định KSKD xã hội 6/ Đề xuất các hàm ý và kiến nghị cho những nhà hoạch định chính sách, cộng đồng để thúc đẩy KSKD xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính
Trong giai đoạn đầu của quy trình nghiên cứu, nghiên cứu định tính được áp dụng để phát triển mô hình lý thuyết và xây dựng thang đo Một nghiên cứu tổng quan đã được thực hiện nhằm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết trong lĩnh vực kinh doanh xã hội và xác định các khoảng trống nghiên cứu, từ đó phát triển các giả thuyết cho mô hình lý thuyết Kết quả từ nghiên cứu tổng quan đã giúp hình thành mô hình nghiên cứu và xây dựng thang đo nháp đầu tiên Tiếp theo, thảo luận nhóm với các chuyên gia trong lĩnh vực kinh doanh xã hội đã được tiến hành để xác nhận mô hình đề xuất và tinh chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh Việt Nam Kết quả của bước này đã dẫn đến việc hình thành thang đo nháp lần hai, được thử nghiệm với 30 người tham gia được chọn ngẫu nhiên từ danh sách học viên của SSEC Cuộc phỏng vấn thử này nhằm đánh giá tính hoàn chỉnh về nội dung và hình thức của các phát biểu trước khi chính thức hóa thang đo cho luận án.
Phương pháp nghiên cứu định lượng
Mẫu khảo sát trong luận án được chọn theo phương pháp thuận tiện Trong quá trình thu thập thông tin, nhờ sự hỗ trợ từ SSEC, bảng câu hỏi thiết kế trên Google Form đã được gửi đến các đáp viên phù hợp, những người đã tham gia các chương trình SSEC, thông qua một đường link kèm theo giới thiệu về nghiên cứu và mục đích của nó Qua quá trình xử lý sàng lọc, nghiên cứu thu được 502 phiếu khảo sát hợp lệ để tiến hành phân tích dữ liệu chính thức.
Mô hình hóa phương trình cấu trúc bình phương nhỏ nhất từng phần (PLS-SEM) được sử dụng để kiểm tra sự phát triển lý thuyết SCCT, theo khuyến nghị của Lowry và Gaskin (2014) cũng như Hair và cộng sự (2017) Phương pháp PLS-SEM có ưu điểm nổi bật trong việc xử lý dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn, đồng thời khả năng xử lý các vấn đề về đa cộng tuyến và mô hình với nhiều mối quan hệ trung gian.
PLS-SEM là phương pháp phù hợp cho các mô hình phức tạp và nghiên cứu khám phá, như luận án (Hair và cộng sự, 2016) Trong nghiên cứu này, phần mềm SmartPLS 3.2.8 được sử dụng để đánh giá các mô hình đo lường và kiểm định giả thuyết.
Ý nghĩa, đóng góp của nghiên cứu
Đóng góp về mặt lý thuyết
Nghiên cứu đã xác nhận rằng lý thuyết SCCT có khả năng dự đoán ý định khởi sự kinh doanh xã hội thông qua hai yếu tố chính: kỳ vọng kết quả và nhận thức năng lực khởi sự kinh doanh xã hội Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các biến trung gian trong lý thuyết SCCT, giúp mô tả hành vi ra quyết định liên quan đến các vấn đề nghề nghiệp.
Ngoài mô hình năm đặc điểm lớn, hai đặc điểm chánh niệm và cảm hứng được chứng minh có khả năng giải thích tốt ý định khởi sự kinh doanh xã hội Sự kết hợp giữa cảm hứng, chánh niệm, bối cảnh nhận thức hỗ trợ xã hội và lý thuyết SCCT tạo ra một mô hình tiềm năng mới, góp phần hoàn thiện lý thuyết khởi sự kinh doanh xã hội.
Nghiên cứu đã làm rõ ai có thể trở thành doanh nhân xã hội, đồng thời khám phá hai đặc điểm tính cách tiềm năng là cảm hứng và chánh niệm Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra ảnh hưởng của nền tảng như giới tính và nghề nghiệp đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội của cá nhân Đóng góp này không chỉ mở rộng ứng dụng của lý thuyết tính cách và lý thuyết giới tính mà còn tạo ra hướng nghiên cứu mới cho mô hình ý định khởi sự kinh doanh xã hội, xem xét thêm tác động của các yếu tố nhân khẩu học.
Đóng góp về mặt thực tiễn
Nghiên cứu về ý định khởi sự kinh doanh xã hội mang lại những hiểu biết mới cho nhà hoạch định chính sách, tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp xã hội và các doanh nhân xã hội tiềm năng.
Luận án này mang lại bộ thang đo điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam, nhằm tìm kiếm ứng viên tiềm năng cho doanh xã hội và cung cấp công cụ đánh giá hiệu quả các chương trình đã triển khai.
Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp xã hội (DNXH) có thể tìm thấy những gợi ý mới dựa trên ba yếu tố bổ sung: chánh niệm, cảm hứng và nhận thức hỗ trợ xã hội Đồng thời, cần chú ý đến sự khác biệt về nghề nghiệp và giới tính Khám phá này sẽ giúp họ xây dựng các chiến lược phát triển DNXH phù hợp và mở rộng đối tượng ứng viên tiềm năng.
Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách về các yếu tố ưu tiên trong việc thiết kế chương trình hỗ trợ cho lĩnh vực doanh nghiệp xã hội (DNXH) Bên cạnh đó, các tổ chức hỗ trợ DNXH sẽ có cơ hội tốt hơn trong việc phát triển cấu trúc khóa học và chương trình hoạt động, nhằm khuyến khích và phát huy tiềm năng của lực lượng doanh nhân xã hội thông qua việc thay đổi "trái tim và tâm trí" của họ.
Bố cục của luận án
Luận án được trình bày gồm 5 phần tương ứng với 5 chương, nội dung các chương như sau:
Chương 1 của luận án mở đầu bằng việc nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu thông qua việc tổng hợp các nghiên cứu trước đó, xác định rõ vấn đề và mục tiêu nghiên cứu Đồng thời, chương này cũng trình bày phương pháp nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như cấu trúc tổng thể của luận án.
Chương 2 trình bày cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu, bao gồm việc tổng hợp và hệ thống hóa các lý thuyết nền tảng cùng những khái niệm liên quan Trong chương này, các mô hình nghiên cứu được thiết lập và các giả thuyết được áp dụng nhằm phục vụ cho quá trình phân tích và đánh giá.
Chương 3 trình bày quy trình và phương pháp nghiên cứu, bao gồm việc chọn mẫu nghiên cứu, phân tích dữ liệu, đánh giá mô hình đo lường và kiểm định giả thuyết Ngoài ra, chương cũng khám phá sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng theo nghề nghiệp và giới tính thông qua phân tích đa nhóm.
Chương 4 của luận án trình bày kết quả nghiên cứu chính thức, bắt đầu bằng phân tích thống kê mẫu, tiếp theo là phân tích khẳng định và mô hình phương trình cấu trúc Luận án này kiểm định các giả thuyết nghiên cứu đã đề xuất trước đó và thảo luận về những kết quả đạt được.
Chương 5 tổng kết những khám phá quan trọng và so sánh với các nghiên cứu trước đây Phần này cũng thảo luận về những đóng góp và hàm ý của nghiên cứu, nhấn mạnh giá trị của các phát hiện Cuối cùng, chương đề cập đến những hạn chế của nghiên cứu và đưa ra những đề xuất cho hướng phát triển trong tương lai.
2 CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU Giới thiệu
Chương 2 nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về nghiên cứu ý định khởi sự kinh doanh xã hội, làm nền tảng cho phương pháp nghiên cứu của luận án Phần đầu chương sẽ thảo luận về doanh nghiệp xã hội, ý định khởi sự kinh doanh xã hội và tổng quan các hướng tiếp cận trước đây, từ đó xác định các khoảng trống nghiên cứu Tiếp theo, chương sẽ trình bày cơ sở lý thuyết và xây dựng mô hình nghiên cứu, trong đó các khái niệm như cảm hứng, chánh niệm, nhận thức hỗ trợ xã hội và mối liên hệ với ý định khởi sự kinh doanh xã hội sẽ được lập luận và hình thành giả thuyết Cuối cùng, mô hình nghiên cứu và các giả thuyết sẽ được trình bày.
Doanh nghiệp xã hội (DNXH)
Doanh nghiệp xã hội (DNXH) đã thu hút nhiều định nghĩa khác nhau trong những năm qua, từ tổ chức tự nguyện cung cấp dịch vụ xã hội đến doanh nghiệp có định hướng xã hội DNXH thường được hiểu là tổ chức hoạt động theo mô hình doanh nghiệp nhằm giảm bớt các vấn đề xã hội hoặc thúc đẩy thay đổi xã hội Chúng hình thành để cung cấp dịch vụ kinh tế và xã hội cho thành viên hoặc người thụ hưởng Theo J Thompson và Doherty, DNXH là các tổ chức giải quyết vấn đề xã hội bằng những giải pháp kinh doanh sáng tạo Một số DNXH tiêu biểu tại Việt Nam như Trường Hoa Sữa và Nhà hàng KOTO cung cấp đào tạo nghề và việc làm miễn phí cho thanh niên yếu thế, trong khi Mai Handicrafts làm việc với phụ nữ nghèo tại nông thôn, cho thấy sự tập trung vào đối tượng yếu thế của các doanh nghiệp này.
DNXH được phân thành hai loại chính dựa trên cách tiếp cận định hướng thị trường: loại thứ nhất coi DNXH là tổ chức phi lợi nhuận, trong khi loại thứ hai xem DNXH là doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận nhằm thực hiện sứ mệnh xã hội Loại thứ hai phù hợp hơn vì dù DNXH tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau, mục tiêu chính vẫn là giải quyết vấn đề xã hội và tạo ra giá trị xã hội Doanh nhân xã hội thường chấp nhận doanh thu thấp hơn để phục vụ công chúng và tạo ra giá trị xã hội DNXH khác với tổ chức phi lợi nhuận truyền thống về chiến lược, cấu trúc, và thể hiện sự đổi mới trong lĩnh vực này Nội dung chi tiết về sự phân biệt giữa các loại hình tổ chức và DNXH được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 2.1: Phân biệt doanh nghiệp xã hội và các loại hình tổ chức khác Tiêu chí Doanh nghiệp thương mại
Các tổ chức phi lợi nhuận/từ thiện -
Tìm kiếm lợi nhuận cho bản thân và/hoặc cổ đông (Parkinson &
Tác động xã hội và lợi ích tài chính (Miller và cộng sự, 2012)
Vận dụng nguồn lực xã hội để phục vụ xã hội (Certo & Miller,
Cấu trúc linh hoạt của mô hình kinh doanh dựa trên thị trường giúp nó trở nên độc lập với các khoản tài trợ và nhà tài trợ, theo nghiên cứu của Datta & Gailey (2012) và Miller cùng các cộng sự (2012).
Nguồn kinh phí thông qua gây quỹ, quyên góp và phần lớn là nhờ tài trợ (Certo & Miller, 2008)
Không nhất thiết phải theo đuổi bất kỳ sứ
Sứ mệnh xã hội là mục tiêu cốt lõi
Sứ mệnh xã hội là mục tiêu cốt lõi
Tiêu chí Doanh nghiệp thương mại
Các tổ chức phi lợi nhuận/từ thiện - mệnh xã hội
(Austin và cộng sự, 2006; Neck và cộng sự, 2009)
Giá trị Bản thân và/hoặc cổ đông; Ưu tiên lợi nhuận để tạo ra của cải kinh tế (Mair & Martí,
Cho xã hội; Ưu tiên lợi nhuận để tạo ra của cải xã hội (Mair &
Cố gắng tạo ra giá trị xã hội (Certo & Miller, 2008)
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Các tổ chức và thể chế khác nhau có những định nghĩa riêng về doanh nghiệp xã hội (DNXH), thể hiện sự đa dạng trong cách hiểu và áp dụng khái niệm này Dưới đây là một số định nghĩa tiêu biểu từ các tổ chức liên quan.
Bảng 2.2: Những định nghĩa doanh nghiệp xã hội
Doanh nghiệp xã hội là một mô hình kinh doanh được thiết lập với mục tiêu chính là thực hiện các mục tiêu xã hội Thay vì tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, doanh nghiệp xã hội sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư vào các mục tiêu xã hội hoặc hỗ trợ cộng đồng.
Tổ chức hỗ trợ sáng kiến vì cộng đồng
DNXH, hay doanh nhân xã hội, đề cập đến các hoạt động đa dạng của những cá nhân hoặc tổ chức nhằm tạo ra lợi ích xã hội Với mục tiêu chính là cải thiện cộng đồng và môi trường, DNXH kết hợp tinh thần doanh nhân để đạt được cả mục tiêu xã hội và kinh tế.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
DNXH là tổ chức hoạt động với nhiều hình thức pháp lý khác nhau, kết hợp tinh thần doanh nhân để đạt được mục tiêu xã hội và kinh tế Doanh nghiệp xã hội không chỉ cung cấp dịch vụ xã hội mà còn tạo việc làm cho các nhóm yếu thế tại cả thành phố và nông thôn Hơn nữa, doanh nghiệp xã hội còn đóng góp vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho cộng đồng.
Nguồn Nội dung vụ cộng đồng, trên các lĩnh vực giáo dục, văn hóa, môi trường
Doanh nghiệp xã hội (DNXH) được quy định tại điều 10, bao gồm các yếu tố chính: (a) là doanh nghiệp được thành lập hợp pháp; (b) có mục tiêu hoạt động nhằm giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường vì lợi ích của cộng đồng; (c) cam kết sử dụng ít nhất 51% tổng lợi nhuận sau thuế hàng năm để tái đầu tư cho các mục tiêu đã đăng ký.
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Doanh nghiệp xã hội (DNXH) được hiểu qua nhiều bối cảnh và phương pháp khác nhau Luận án này sẽ tiếp cận khái niệm DNXH theo quan điểm của Chính phủ Anh năm 2002.
DNXH là mô hình kinh doanh được thiết lập với mục tiêu xã hội, sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư cho cộng đồng thay vì tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông Cách tiếp cận này phù hợp với các định nghĩa học thuật và tổ chức, đồng thời Anh là một trong những quốc gia tiên phong trong lĩnh vực KSKD xã hội, với định nghĩa mang tính toàn diện và không bị giới hạn bởi bối cảnh nghiên cứu.
Doanh nhân xã hội (social entrepreneur)
Doanh nhân
Doanh nhân thương mại, khác với doanh nhân xã hội, là những người khởi sự kinh doanh bằng cách đưa ra những sáng kiến mới ra thị trường (Schumpeter, 1982) Quyết định trở thành doanh nhân được coi là một lựa chọn nghề nghiệp quan trọng (Liguori và cộng sự).
Vào năm 2020, nhiều người đã quyết định khởi nghiệp và tổ chức, quản lý doanh nghiệp của riêng mình Họ chấp nhận những thách thức để trở thành người tự làm chủ, thay vì làm thuê cho người khác (Segal và cộng sự).
Doanh nhân chấp nhận rủi ro tài chính cá nhân khi sở hữu doanh nghiệp, nhưng cũng được hưởng lợi từ thành công tiềm năng của nó Một số định nghĩa quan trọng về doanh nhân thương mại đã được tổng hợp trong Bảng 2.3.
Bảng 2.3 Định nghĩa về doanh nhân thương mại
Tác giả Định nghĩa Đặc điểm nổi bật
Doanh nhân là một nhà đổi mới, thực hiện thay đổi kinh doanh trong các thị trường, nơi mà sự thay đổi kinh doanh có năm biểu hiện:
1) sự ra đời của một hàng hóa mới / cải tiến;
2) sự ra đời của một phương pháp sản xuất mới; 3) mở cửa thị trường mới; 4) việc khai thác một nguồn cung cấp mới; và 5) việc thực hiện tổ chức mới của bất kỳ ngành nào Đổi mới, sáng tạo Tạo sự đổi mới khác biệt
Doanh nhân có nhu cầu cao về thành tích Điều này liên quan trực tiếp đến quá trình khởi nghiệp Họ chấp nhận rủi ro ở mức độ vừa phải
Nhu cầu thành tích cao
Các doanh nhân chủ động, tổ chức một số cơ chế kinh tế và xã hội và chấp nhận rủi ro thất bại
Chủ động Nhà quản lý Chấp nhận rủi ro
Kirzner (1978) Doanh nhân nhận ra và hành động theo cơ hội thị trường Doanh nhân về cơ bản là một nhà kinh doanh chênh lệch giá
Nhạy bén và khai thác cơ hội Tìm kiếm lợi nhuận
Doanh nhân nổi bật với hành vi đổi mới và áp dụng các phương pháp quản lý chiến lược hiệu quả trong doanh nghiệp Sự đổi mới và sáng tạo là chìa khóa để phát triển, đồng thời nhà lãnh đạo chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và thực hiện các chiến lược này.
Doanh nhân là những cá nhân tham gia quan trọng vào quá trình khám phá, đánh giá và
Nhạy bén và khai thác cơ hội
Tác giả Định nghĩa Đặc điểm nổi bật khai thác các cơ hội kinh doanh chênh lệch giá
Họ bắt đầu, tổ chức và quản lý doanh nghiệp của mình, đồng thời chịu trách nhiệm cho mọi hoạt động, chấp nhận những thách thức để trở thành người làm chủ thay vì làm thuê cho người khác.
Nhà lãnh đạo chiến lược
Tự làm chủ Chấp nhận thách thức
(Nguồn: tác giả tổng hợp)
Các doanh nhân thương mại thường có những đặc điểm nổi bật như sự đổi mới sáng tạo, khả năng nhạy bén với các cơ hội kiếm lợi nhuận và sự chấp nhận rủi ro.
Doanh nhân xã hội
Sự quan tâm đến doanh nhân xã hội xuất phát từ vai trò quan trọng của họ trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và cải thiện phúc lợi cộng đồng Doanh nhân xã hội đến từ nhiều lĩnh vực và nền tảng khác nhau, bao gồm công việc tình nguyện, công tác xã hội, phát triển cộng đồng và lĩnh vực tư nhân Họ không bị giới hạn bởi giới tính hay trình độ học vấn, cho thấy sự đa dạng trong đội ngũ này.
Doanh nhân xã hội đã được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau theo thời gian và quan điểm của các nhà nghiên cứu Theo Dees (1998), doanh nhân xã hội là những cá nhân sáng tạo trong việc giải quyết các nhu cầu kinh tế xã hội, bao gồm giáo dục, y tế và môi trường.
Năm 2001, Dees đã làm rõ định nghĩa về doanh nhân xã hội, cho rằng họ là những người sáng lập doanh nghiệp xã hội và là những nhà cách mạng trong xã hội Họ không chỉ tìm kiếm cơ hội để cải thiện xã hội mà còn hành động để tạo ra những biến đổi cơ bản trong cách thức hoạt động của khu vực xã hội Tầm nhìn của họ rất táo bạo, với sự tập trung vào các nguyên nhân cốt lõi của vấn đề thay vì chỉ giải quyết các biểu hiện bề ngoài Dù có thể chỉ hoạt động ở quy mô địa phương, nhưng những hành động của họ có tiềm năng lớn để thúc đẩy cải tiến trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, đào tạo nghề, môi trường, nghệ thuật và các nỗ lực xã hội khác.
Bảng 2.4 Định nghĩa doanh nhân xã hội
Tác giả Định nghĩa Đặc điểm nổi bật
Doanh nhân xã hội là những cá nhân có tư duy đổi mới và khả năng lãnh đạo, họ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và giải quyết các vấn đề xã hội Những người này không chỉ là người kể chuyện mà còn là nhà quản lý và người xây dựng liên minh, với tầm nhìn xa trông rộng Họ tổ chức và quản lý các dự án kinh doanh nhằm tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Nhà quản lý Lãnh đạo tư tưởng
Có tầm nhìn Hiểu thấu đáo bản chất vấn đề
Dees (1998) Doanh nhân xã hội là tác nhân thay đổi xã hội:
Thực hiện sứ mệnh tạo ra, duy trì giá trị xã hội;
Nhận biết và không ngừng theo đuổi những cơ hội mới để phục vụ sứ mệnh đó;
Tham gia vào một quá trình đổi mới, thích ứng, học hỏi liên tục;
Mạnh dạn hành động mà không bị giới hạn bởi các nguồn lực hiện có;
Thể hiện ý thức trách nhiệm cao lĩnh vực phục vụ
Tác nhân thay đổi xã hội
Dẫn dắt bởi sứ mệnh xã hội Ý thức trách nhiệm xã hội
Nhạy bén và khai thác cơ hội
Sự kiên trì với sứ mệnh
Các doanh nhân xã hội là những nhà điều hành không vì lợi nhuận, những người gia
Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến các lực lượng thị trường mà vẫn giữ vững các nhiệm vụ cốt lõi Việc cân bằng giữa các mệnh lệnh đạo đức và động cơ lợi nhuận chính là bản chất và linh hồn của hành động này.
Tính đạo đức Hành động bằng trái tim
Những người theo chủ nghĩa cơ hội kết hợp hoạt động đường phố với kỹ năng chuyên môn, tầm nhìn xa trông rộng và chủ nghĩa thực dụng Họ nhận diện những cơ hội trong những không gian bị bỏ hoang, nơi có người thất nghiệp và tài nguyên chưa được khai thác.
Có tầm nhìn Tính đạo đức Nhạy bén và khai thác cơ hội Tính cảm hứng
Doanh nhân xã hội là những cá nhân phát hiện cơ hội để đáp ứng những nhu cầu chưa được thỏa mãn mà hệ thống phúc lợi nhà nước không thể đảm bảo Họ huy động các nguồn lực cần thiết như nhân lực, tình nguyện viên, tài chính và cơ sở vật chất để tạo ra sự khác biệt tích cực trong cộng đồng.
Nhạy bén và khai thác cơ hội Tính cảm hứng Tận dụng nguồn lực hạn chế
Doanh nhân xã hội là những cá nhân hoặc tổ chức tư nhân có vai trò chủ động trong việc nhận diện và giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng trong cộng đồng của họ.
Nhà quản lý Tính chủ động Hiểu thấu đáo bản chất vấn đề
Tác giả Định nghĩa Đặc điểm nổi bật
Doanh nhân xã hội là những cá nhân sáng tạo, luôn tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề lớn trong xã hội Họ không ngừng theo đuổi tầm nhìn của mình và quyết tâm mở rộng ý tưởng để tạo ra tác động tích cực Sự kiên trì và nỗ lực không ngừng nghỉ của họ là yếu tố quan trọng giúp họ đạt được thành công trong việc giải quyết các thách thức xã hội.
Có tầm nhìn Hiểu thấu đáo bản chất vấn đề
Sự kiên trì với sứ mệnh
Họ sở hữu tầm nhìn xa và sự sáng tạo, nổi bật với một đạo đức mạnh mẽ và khả năng nhận diện cơ hội Những cá nhân này đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi xã hội, không bị ràng buộc bởi các nguồn lực hiện có.
Có tầm nhìn Nhạy bén và khai thác cơ hội Tính cảm hứng Tận dụng nguồn lực hạn chế
Tác nhân làm thay đổi xã hội
Doanh nhân xã hội là người chấp nhận rủi ro hợp lý thay mặt cho những người mà tổ chức của họ phục vụ
Chấp nhận rủi ro Ý thức trách nhiệm xã hội
Kabir (2019) cho rằng họ thực hiện các sứ mệnh xã hội bằng cách học hỏi liên tục, tích hợp thông tin mới và sử dụng linh hoạt các nguồn lực hạn chế Họ nỗ lực để làm những điều khác biệt, hiểu rõ gốc rễ của các vấn đề và tìm kiếm các giải pháp khả thi để giải quyết chúng.
Sứ mệnh xã hội Học hỏi liên tục Tận dụng nguồn lực hạn chế
Tạo sự đổi mới khác biệt
Hiểu thấu đáo bản chất vấn đề
Tác giả Định nghĩa Đặc điểm nổi bật
Doanh nhân xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và thay đổi hệ thống xã hội Họ không chỉ là những người kinh doanh mà còn là những người cam kết vì lợi ích chung của cộng đồng, xem đây là sứ mệnh của mình.
Có tầm nhìn Hành động bằng trái tim Ý thức trách nhiệm xã hội
(Nguồn: tác giả tổng hợp)
Doanh nhân xã hội được định nghĩa là những cá nhân có sứ mệnh xã hội mạnh mẽ, xuất phát từ lòng nhân ái Họ khởi xướng các giải pháp sáng tạo nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc và kiên trì với mong muốn cống hiến cho cộng đồng Cam kết của họ đối với sứ mệnh này là điều cốt lõi trong hoạt động của họ.
Doanh nhân xã hội được nhận diện qua những tính cách đặc biệt như tư duy kinh doanh, lòng vị tha, tính sáng tạo, khả năng chấp nhận rủi ro và sự kiên trì (Bornstein, 2007; Ghalwash và cộng sự, 2017) Họ thường được thúc đẩy bởi cảm hứng, điều này trở thành động lực mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề xã hội mà họ gặp phải (Ghalwash và cộng sự, 2017).
Các doanh nhân xã hội thể hiện sự đồng cảm mạnh mẽ đối với những người bị ảnh hưởng bởi các vấn đề xã hội, với hành động được thúc đẩy bởi mong muốn giúp đỡ người khác hơn là bản thân Tính cách xã hội, bao gồm sự cảm thông, lòng trắc ẩn và trách nhiệm, là đặc điểm quan trọng của họ, tạo động lực hành xử hướng về người khác Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các tính cách xã hội này như sự đồng cảm và nghĩa vụ đạo đức là những yếu tố then chốt thúc đẩy cá nhân theo đuổi khởi nghiệp xã hội.
Phân biệt doanh nhân thương mại và doanh nhân xã hội
Mặc dù doanh nhân xã hội và doanh nhân thương mại có nhiều điểm tương đồng, nhưng vẫn tồn tại những khác biệt rõ rệt giữa hai loại hình này Theo Martin và Osberg (2007), cả hai đều được thúc đẩy bởi cơ hội kinh doanh, nhưng mục đích của họ lại khác nhau: doanh nhân xã hội tập trung vào việc tối đa hóa tác động xã hội, trong khi doanh nhân thương mại hướng tới việc tối đa hóa lợi nhuận hoặc giá trị cho cổ đông (Bornstein & Davis, 2010; Visser, 2011) Các doanh nhân thương mại thường tìm cách tối đa hóa tài sản cá nhân, còn doanh nhân xã hội lại hoạt động với mục tiêu tạo ra lợi ích cho xã hội (Martin & Osberg, 2007; Visser, 2011) Để làm rõ hơn về mối liên quan giữa hai loại hình doanh nhân này, Bảng 2.5 sẽ được trình bày dưới đây.
Doanh nhân thương mại và doanh nhân xã hội có những đặc điểm riêng biệt, nhưng cũng chia sẻ một số điểm chung Doanh nhân thương mại thường tập trung vào lợi nhuận và tăng trưởng kinh doanh, trong khi doanh nhân xã hội hướng đến giải quyết các vấn đề xã hội và cải thiện cuộc sống cộng đồng Cả hai loại hình doanh nhân đều cần có kỹ năng lãnh đạo, khả năng quản lý và tư duy sáng tạo để phát triển ý tưởng và thực hiện mục tiêu của mình Tuy nhiên, động lực và phương pháp hoạt động của họ lại khác nhau, phản ánh mục tiêu cuối cùng mà họ hướng tới.
Nhà lãnh đạo chiến lược
Nhu cầu thành tích cao
Nhà quản lý Đổi mới, sáng tạo Tạo sự đổi mới khác biệt Chấp nhận rủi ro
Nhạy bén và khai thác cơ hội
Chấp nhận thách thức Tính chủ động
Có tầm nhìn Dẫn dắt bởi sứ mệnh xã hội
Hiểu thấu đáo bản chất vấn đề Ý thức trách nhiệm xã hội
Sự kiên trì với sứ mệnh Tính đạo đức
Hành động bằng trái tim Tính cảm hứng Đặc điểm riêng về doanh nhân thương mại Đặc điểm chung Đặc điểm riêng doanh nhân xã hội
Học hỏi liên tục Tận dụng nguồn lực hạn chế
Tác nhân thay đổi xã hội
(Nguồn: tác giả tổng hợp)
Bảng 2.5 chỉ ra những điểm chung và khác biệt giữa doanh nhân thương mại và doanh nhân xã hội Cả hai loại hình đều tự làm chủ, nhạy bén với cơ hội và chấp nhận rủi ro Tuy nhiên, doanh nhân thương mại đóng vai trò lãnh đạo chiến lược, tập trung vào mục tiêu lợi nhuận, trong khi doanh nhân xã hội là nhà lãnh đạo tư tưởng, hướng đến việc tạo ra thay đổi xã hội tích cực Doanh nhân xã hội thiết kế chiến lược tạo doanh thu để phục vụ sứ mệnh xã hội, trong khi doanh nhân thương mại có thể tạo giá trị xã hội trong quá trình theo đuổi lợi ích cá nhân.