Tính cấp thiết của đề tài
Kinh tế Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, đặc biệt sau khi gia nhập WTO và TPP, tạo ra cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp Sự mở cửa thị trường dẫn đến cạnh tranh khốc liệt với nhiều đối thủ nước ngoài có lợi thế về quy mô và vốn Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần sử dụng hiệu quả các nguồn lực, đặc biệt là tài sản Quản lý tài sản, đặc biệt là hàng tồn kho, là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao lợi nhuận và tạo lợi thế cạnh tranh, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền mặt của doanh nghiệp Do đó, quản lý hàng tồn kho hiệu quả là chìa khóa để đạt được thành công và mở rộng kinh doanh.
Trong những năm gần đây, thị trường bán lẻ Việt Nam đã thu hút sự quan tâm không chỉ của các nhà đầu tư trong nước mà còn cả các nhà đầu tư nước ngoài Năm 2016, nhiều thương vụ đầu tư lớn diễn ra, như Aeon đầu tư 500 triệu USD vào hệ thống siêu thị, Tập đoàn TCC Holdings của Thái Lan mua lại Metro Cash và Carry Việt Nam với giá 655 triệu EUR, và Tập đoàn Central Group mua lại Big C với giá 1,4 tỷ USD Đến năm 2018, 7-Eleven, Inc cũng gia nhập thị trường Việt Nam qua hình thức nhượng quyền Sự hiện diện của các nhà đầu tư nước ngoài không chỉ làm cho thị trường bán lẻ trở nên sôi động hơn mà còn tạo ra áp lực lớn đối với các nhà đầu tư trong nước, yêu cầu họ phải nâng cao khả năng cạnh tranh.
2 ngừng đổi mới để nâng cao năng lực cạnh tranh của mình
Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại Tổng hợp Vincomerce (Vinmart) là một trong 10 nhà bán lẻ uy tín tại Việt Nam năm 2018, khẳng định vị thế cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường bán lẻ Chuỗi cửa hàng tiện lợi Vinmart+ đã đạt được những bước tiến đáng kể từ khi ra đời, khẳng định vị trí vững chắc trong ngành hàng.
Quản lý hàng tồn kho tại siêu thị Vinmart đóng vai trò quan trọng trong hoạt động bán hàng và hiệu quả kinh doanh Công việc này phức tạp và yêu cầu nhà quản lý phải áp dụng sáng tạo các phương pháp quản lý phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp Hàng tồn kho bao gồm nhiều thành phần khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và độ tương thích riêng với các phương thức quản lý Do đó, việc quản lý hàng tồn kho không thể bị xem nhẹ trong doanh nghiệp.
Để nghiên cứu sâu sắc về quản lý hàng hóa tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh, tôi đã chọn đề tài “Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý hàng hóa tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh giai đoạn 2019 - 2020” làm nội dung nghiên cứu của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Trên cơ sở nghiên cứu một cách khoa học về công tác quản lý hàng tồn kho, luận văn hướng đến những mục tiêu cụ thể:
Công tác quản lý hàng hoá tồn kho là một lĩnh vực quan trọng trong doanh nghiệp, bao gồm việc xác định các cơ sở lý luận và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý Để đánh giá công tác này, cần xem xét các tiêu chí như mức độ tồn kho, tốc độ luân chuyển hàng hoá và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường Việc nắm vững các yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hoá quy trình quản lý hàng hoá tồn kho, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Trong giai đoạn 2018-2020, việc quản lý hàng hóa tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh đã được phân tích một cách chi tiết, giúp làm rõ những điểm mạnh và hạn chế trong quy trình này Các điểm mạnh bao gồm khả năng kiểm soát tồn kho hiệu quả và đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như việc thiếu hệ thống quản lý hiện đại và quy trình nhập xuất hàng hóa chưa tối ưu Nguyên nhân của những hạn chế này chủ yếu đến từ việc thiếu đầu tư vào công nghệ và quy trình làm việc chưa được chuẩn hóa.
Đề xuất các mục tiêu và phương hướng rõ ràng, cùng với những giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao công tác quản lý hàng hóa tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để phân tích cơ sở lý luận về quản lý hàng hoá tồn kho tại các doanh nghiệp Nghiên cứu này sẽ làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hàng hoá tồn kho, đồng thời xác định các tiêu chí đánh giá kết quả công tác quản lý này tại siêu thị.
Phương pháp định lượng được áp dụng trong nghiên cứu thực nghiệm nhằm phân tích tỷ lệ và so sánh theo thời gian các số liệu thu thập về tình hình quản lý hàng tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh.
Luận văn áp dụng các phương pháp nghiên cứu chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế, bao gồm phương pháp thống kê, phân tích, so sánh, tổng hợp và phương pháp chuyên gia, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- Phương pháp thu thập số liệu, dữ liệu: sử dụng nguồn dữ liệu thứ cấp
+ Tài liệu lý thuyết nghiên cứu về công tác quản lý hàng tồn kho, các yếu tố ảnh hưởng
+ Tham khảo các công trình nghiên cứu: các đề tài khoa học, các luận văn, luận văn đã nghiên cứu về đề tài liên quan
Để phân tích hiệu quả kinh doanh, chúng tôi sử dụng nguồn dữ liệu từ các tài liệu và thông tin nội bộ, bao gồm báo cáo tài chính trong giai đoạn 2016-2020, cùng với báo cáo bán hàng và báo cáo hàng tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, mục lục, danh mục bảng biểu, chữ viết tắt, phụ lục, danh mục tài liệu tham khảo, đề tài được chia thành 3 chương:
Chương 1 Cơ sở lý luận về quản lý hàng tồn kho tại siêu thị
Chương 2 Thực trạng công tác quản lý hàng tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh
Chương 3 Định hướng và giải pháp hoàn thiện công tác quản lý hàng tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ HÀNG TỒN KHO
Tổng quan về tồn kho
1.1.1 Khái niệm về hàng tồn kho
Theo chuẩn mực kế toán quốc tế IAS số 2, hàng tồn kho là những tài sản:
- Được giữ để đem bán trong kỳ sản xuất kinh doanh thông thường
- Đang trong quá trình sản xuất ra các thành phẩm để bán
- Dưới hình thức nguyên vật liệu hoặc vật dụng mà chúng được sử dụng trong quá trình cung cấp các dịch vụ hoặc sản xuất
Trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ, hàng tồn kho bao gồm các chi phí dịch vụ mà doanh thu tương ứng chưa được ghi nhận Ví dụ, điều này áp dụng cho các công việc đang tiến hành của kiểm toán viên hoặc luật sư.
Hàng tồn kho theo chuẩn mực kế toán Việt Nam tương đồng với chuẩn mực quốc tế, được quy định trong chuẩn mực kế toán số 2, ban hành theo quyết định 194/2001/QĐ-BTC ngày 31/12/2001 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Hàng tồn kho được định nghĩa là những tài sản.
- Được giữ để bán trong kỳ sản xuất kinh doanh bình thường
- Đang trong quá trình sản xuất kinh doanh dở dang
- Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ để sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh hoặc cung cấp các dịch vụ
- Hàng hoá mua về để bán: hàng mua để nhập kho, hàng mua đang đi đường
- Hàng gửi đi bán, hàng gửi đi gia công chế biến
- Thành phẩm tồn kho và thành phẩm gửi đi bán
- Sản phẩm dở dang: sản phẩm chưa hoàn thành và sản phẩm hoàn thành nhưng chưa làm thủ tục nhập kho thành phẩm
- Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho, gửi đi gia công chế biến và đã mua đang đi trên đường
- Chi phí dịch vụ dở dang
Hàng tồn kho là tài sản ngắn hạn có hình thái vật chất, bao gồm nguyên vật liệu, công cụ và dụng cụ, có thể đo đếm và cân đong.
Trong quá trình sản xuất và quản lý hàng hóa, có nhiều tình huống xảy ra như: hàng hóa đã mua nhưng chưa đưa vào sử dụng, thành phẩm đã sản xuất xong nhưng chưa được bán, hàng hóa thu mua còn tồn kho, và hàng hóa đang trong quá trình sản xuất dở dang Những vấn đề này cần được quản lý chặt chẽ để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh (Nguồn: Giáo trình Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp PGS.TS Nguyễn Anh Tuấn, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân.)
1.1.2 Chức năng, vai trò, các nhân tố ảnh hưởng đến tồn kho
Hình 1.1 Hình ảnh vận hành kho Vinmart Kỳ Anh 1.1.2.1 Chức năng của hàng tồn kho
Tồn kho có 5 chức năng chính sau:
Duy trì hoạt động hiệu quả là rất quan trọng, đặc biệt khi có lượng hàng tồn kho đủ Khi một bộ phận sản xuất hoặc kinh doanh sở hữu hàng tồn kho riêng, họ sẽ có sự linh hoạt hơn trong quy trình hoạt động Thời gian chế biến nguyên vật liệu tại các công đoạn khác nhau, vì vậy việc có hàng tồn kho riêng sẽ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào các công đoạn trước đó.
Chức năng này của TK thể hiện rất rõ ở các DN sản xuất, còn ở các
Chức năng của DN thương mại không thể hiện rõ ràng trong việc đáp ứng sự thay đổi nhu cầu sản phẩm Nhu cầu này thường thay đổi theo thời gian và khó có thể dự báo đầy đủ Do đó, việc duy trì một lượng tồn kho dự trữ an toàn là cần thiết để kịp thời đáp ứng những biến động này.
DN hoạt động trong tất cả các lĩnh vực khác nhau
Tạo sự linh hoạt trong quản lý sản xuất là yếu tố quan trọng Công nghệ thông tin giúp hoạch định sản xuất một cách dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành khi thực hiện sản xuất với quy mô lớn.
Để đảm bảo an toàn khi thay đổi thời gian cung ứng nguyên vật liệu (NVL), cần nhận thức rằng chậm trễ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như thay đổi thời gian vận chuyển, đình công tại nhà máy cung cấp, hàng hóa gửi không đúng hoặc chất lượng NVL không đạt yêu cầu Việc duy trì hàng tồn kho là cần thiết để hệ thống sản xuất có thể linh hoạt và hoạt động liên tục, bất chấp những trở ngại có thể phát sinh.
Giảm chi phí đặt hàng bằng cách thực hiện đơn hàng với số lượng lớn giúp tiết kiệm chi phí phát sinh như nhân công, thông tin liên lạc và di chuyển Việc đặt hàng số lượng lớn sẽ làm giảm phí đặt hàng đơn vị so với việc thực hiện nhiều đơn hàng nhỏ Ở các doanh nghiệp sản xuất, năm chức năng quản lý rất rõ ràng, trong khi ở doanh nghiệp thương mại như siêu thị, ba chức năng chủ yếu bao gồm: đáp ứng sự thay đổi nhu cầu, tạo sự an toàn trong thời gian cung ứng nguyên vật liệu và giảm chi phí đặt hàng nhờ đơn hàng lớn.
1.1.2.2 Vai trò của hàng tồn kho
Siêu thị hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp thương mại, vì việc thiếu hụt hàng tồn kho có thể làm mất đi sự tín nhiệm của khách hàng Khi không cung cấp đủ hàng hóa khi cần thiết, doanh nghiệp không chỉ mất khách hàng hiện tại mà còn có nguy cơ mất luôn đơn đặt hàng trong tương lai do khách hàng không còn tin tưởng vào khả năng cung ứng Trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp cần dự đoán chính xác nhu cầu và khả năng tiêu thụ của thị trường để lập kế hoạch tồn kho phù hợp, tránh để khách hàng chuyển sang đối thủ cung cấp sản phẩm tương tự.
Nếu doanh nghiệp giữ quá nhiều hàng tồn kho, họ sẽ tốn nhiều thời gian để xử lý chúng, điều này có thể ảnh hưởng đến giá cả, đặc biệt là đối với những sản phẩm có vòng đời ngắn và khó tiêu thụ.
Dự trữ quá nhiều hàng tồn kho là điều mà các doanh nghiệp trong mọi lĩnh vực nên tránh, vì nó dẫn đến chi phí cao cho việc bảo quản, thuế trên sản phẩm chưa bán và bảo hiểm đắt đỏ Thống kê cho thấy, các doanh nghiệp bán lẻ thường phải chi từ 20% đến 30% cho chi phí lưu kho.
Việc cân nhắc giữa chi phí và rủi ro trong quản lý tồn kho là rất quan trọng đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- Cải thiện mức độ phục vụ
Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp có thể gặp phải tình huống hàng hóa bị trả lại do chất lượng kém hoặc sai sót kỹ thuật Để xử lý tình huống này, doanh nghiệp có thể sử dụng hàng tồn kho để xuất bù hoặc cho phép khách hàng chọn hàng theo nhu cầu Cách làm này không chỉ nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng mà còn giúp duy trì mối quan hệ làm ăn lâu dài và đảm bảo thu nhập cho công ty.
- Giảm tổng chi phí Logistics
Logistics là quá trình quản lý dòng chảy và lưu trữ nguyên vật liệu, sản xuất, thành phẩm cùng với thông tin liên quan từ nguồn gốc đến tiêu thụ cuối cùng theo yêu cầu khách hàng, bao gồm cả thu hồi và xử lý rác thải Chi phí Logistics bao gồm các khoản chi phát sinh trong việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát lưu thông, tích trữ hàng hóa, nguyên vật liệu và thông tin, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
- Đáp ứng các đơn hàng đột xuất
Các phương pháp hoạch định nhu cầu hàng tồn kho
1.2.1 Các mô hình tồn kho:
Có nhiều mô hình tồn kho quan trọng như mô hình lượng đặt hàng kinh tế cơ bản (EOQ), mô hình khấu trừ theo số lượng (QDM), mô hình lượng tồn kho để lại (BOQ), mô hình đặt hàng theo sản xuất (POQ) và mô hình xác suất với thời gian không đổi Những mô hình này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình quản lý tồn kho và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Tuy nhiên, trong phạm vi đề tài này chúng tôi xin trình bày mô hình EOQ
Mô hình lượng đặt hàng kinh tế cơ bản (The Basic Economic Order Quantity Model – EOQ)
* Các giả thuyết khi áp dụng mô hình EOQ
+ Nhu cầu là liên tục với cùng một mức tỷ lệ
+ Quá trình cũng liên tục
+ Không có ràng buộc về số lượng đặt hàng, sức chứa kho bãi, nguồn vốn…
+ Lượng đặt hàng Q chỉ nhận một lần cho mỗi đơn hàng
+ Tất cả chi phí không đổi
+ Không cho phép hụt hàng
+ Không được giảm giá trên lượng đặt hàng
Hình 1.4 Chu kỳ đặt hàng theo mô hình EOQ
Phân tích hàng tồn kho dựa trên việc tính toán tổng chi phí tồn kho như một hàm của các biến quyết định chưa xác định Trong mô hình EOQ cơ bản, biến quyết định quan trọng là kích thước lô hàng cần đặt Bằng cách sử dụng hàm tổng chi phí, chúng ta có thể xác định mức tối ưu cho biến quyết định này.
Hình 1.4 thể hiện rằng lượng hàng TK là một biến số biến thiên theo thời gian, không cho phép thiếu hụt, mỗi đơn hàng đến vào lúc lượng hàng
Trong mô hình quản lý tồn kho, giả sử nhu cầu không thay đổi và được ký hiệu là D, ta xem xét sự cân bằng giữa chi phí tồn trữ và chi phí đặt hàng Khi lượng đặt hàng lớn, chi phí đặt hàng sẽ giảm, nhưng kích thước lô hàng lớn lại làm tăng chi phí tồn trữ do số lượng hàng hóa trong kho tăng lên Mục tiêu là tìm ra kích thước đơn hàng tối ưu Q* để đạt được tổng chi phí tối thiểu.
Các chi phí trong mô hình EOQ
Hình 1.5 Chi phí theo mô hình EOQ
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ tài liệu tham khảo)
Lượng đặt hàng tối ưu được xác định tại giao điểm có tổng chi phí nhỏ nhất, nơi mà chi phí đặt hàng hàng năm bằng với chi phí tồn trữ hàng năm Tại giao điểm này, đường chi phí tồn trữ cắt đường chi phí đặt hàng, đảm bảo hiệu quả trong quản lý tồn kho.
* Các thông số theo mô hình EOQ
P: giá mua đơn vị (đồng/đơn vị)
D: nhu cầu hàng năm (đơn vị/năm)
H: Chi phí tồn trữ đơn (đồng/đơn vị/nắm)
S: chi phí đặt hàng (đồng/đơn hàng)
Q: số lượng đặt hàng (đơn vị/đơn hàng)
TC: tổng chi phí (đồng/năm
• Các công thức trong mô hình EOQ
Tổng CP tồn trữ được tính bằng cách nhân CP tồn trữ đơn vị (H) với trung hàng năm Q/2
Chi phí vốn hàng năm = P*D (2-3)
+ Tổng CP đặt hàng hàng năm được tính bằng cách nhân CP cho mỗi lần đặt
21 hàng với số đơn hàng trong một năm Giả sử nhu cầu hàng năm là không đổi, số đơn hàng trong một năm sẽ là D/Q
+ Tổng CP tồn trữ được tính bằng cách nhân CP tồn trữ đơn vị (H) với trung bình TK hàng năm Q/2
+ Tổng CP hàng tồn kho hàng năm là tổng CP đặt hàng và CP tồn trữ
+ Tổng CP hàng TK hàng năm là tổng CP đặt hàng và CP tồn trữ cộng với
+ Thời gian giữa các lần đặt hàng
Với : t : là số ngày làm việc trong một năm N : Số lần đặt hàng / năm
L: là khoản thời gian từ lúc đặt hàng đến lúc nhận hàng d : nhu cầu hàng ngày
1.2.2 Hệ thống tồn kho kịp thời (Just In Time inventory system – J.I.T)
Doanh nghiệp áp dụng hệ thống tồn kho J.I.T chỉ cần mua hàng hóa đủ dùng cho mỗi ngày, giúp giảm thiểu lượng hàng tồn kho Tất cả hàng hóa mua trong ngày sẽ được giao ngay cho khách hàng, do đó không cần lưu trữ lâu dài.
Khi áp dụng hệ thống J.I.T, nguyên vật liệu cần được nhận đúng lúc để phục vụ sản xuất và giao bán kịp thời cho khách hàng Để tránh tồn đọng hàng hoá, bộ phận bán sẽ phát tín hiệu xác định nhu cầu hàng hoá trong tương lai, từ đó truyền thông tin đến bộ phận cung ứng để đáp ứng yêu cầu Nhờ vậy, các bộ phận trong doanh nghiệp sẽ phối hợp hiệu quả, đảm bảo sự "kéo" từ bộ phận bán, giúp quá trình vận chuyển hàng hoá diễn ra nhẹ nhàng và hiệu quả.
Có 3 yếu tố chủ yếu để thực hiện thành công hệ thống J.I.T:
Doanh nghiệp cần thiết lập mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp thông qua các hợp đồng dài hạn để đảm bảo tính liên tục trong chuỗi cung ứng Việc áp dụng hệ thống Just-In-Time (J.I.T) khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương nếu nguồn cung đột ngột bị gián đoạn Do đó, các nhà cung cấp thiếu trách nhiệm cần được loại bỏ để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
Các nhà cung cấp được chọn cần phải đáp ứng nhu cầu cung cấp hàng hóa của doanh nghiệp một cách thường xuyên, bất kể số lượng lớn hay nhỏ Họ phải có khả năng thực hiện nhiều lần giao hàng trong một ngày, đảm bảo số lượng chính xác theo yêu cầu của người mua, thay vì chỉ cung cấp hàng tuần hay hàng tháng.
Doanh nghiệp cần triển khai hệ thống kiểm tra chất lượng hàng hóa, đặc biệt đối với ngành hàng tươi sống bán và sơ chế trong ngày Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo từ khâu mua hàng đến khi bán ra, do hàng hóa tiêu thụ ngay Ngoài việc cung cấp hàng hóa kịp thời và chính xác, các sản phẩm trong siêu thị bán lẻ, như hàng feed food, cũng cần đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng.
Hệ thống J.I.T (Just In Time) là phương pháp quản lý tồn kho với mục tiêu giảm thiểu lượng hàng tồn kho, lý tưởng là đạt mức tồn kho bằng 0 Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là yêu cầu lịch tiếp nhận và phân phối hàng hóa phức tạp, khiến việc kiểm soát và điều hành hoạt động trở nên khó khăn và đòi hỏi cao Mặc dù yêu cầu nghiêm ngặt, việc áp dụng hệ thống J.I.T đã mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp.
Việc giảm đáng kể tồn kho của nhiều loại hàng hóa giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tránh ứ đọng vốn Số tiền đầu tư vào hàng tồn kho cũng giảm, cho phép doanh nghiệp sử dụng nguồn lực tài chính này cho các mục đích khác, nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Giảm nhu cầu về mặt bằng, kho bãi dùng để chứa hàng tồn nay có thể dùng vào việc khác
- Có tính linh động cao trong phối hợp mua bán.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tồn kho
1.3.1 Chỉ tiêu đáp ứng nhu cầu khách hàng
Tỷ lệ (%) các đơn hàng khả thi = 100 -
Số lượng các đơn hàng hoàn thành
Số lượng các đơn hàng có nhu cầu
Tỷ lệ hàng tồn kho cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, đảm bảo cung cấp đủ hàng hóa khi cần thiết Điều này giúp tránh tình trạng thiếu hàng, từ đó bảo vệ cơ hội kinh doanh và lợi nhuận, đồng thời duy trì uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
1.3.2 Chỉ tiêu đánh giá mức độ đầu tư cho hàng tồn kho
Tỷ lệ (%) giá trị tài sản dùng cho tồn kho = Tổng giá trị tài sản
X 100% Giá trị hàng tồn kho
Chỉ tiêu hàng tồn kho giúp nhà quản trị xác định tỷ trọng của hàng tồn kho trong tổng giá trị tài sản của siêu thị, từ đó đánh giá mức độ đầu tư cho hàng tồn kho có hợp lý với tình hình kinh doanh hay không Việc so sánh chỉ tiêu này qua các kỳ kế toán cho phép siêu thị theo dõi sự thay đổi trong đầu tư hàng tồn kho Đồng thời, siêu thị có thể lập và so sánh tỷ trọng của từng khoản mục hàng tồn kho như hàng đang lưu kho, hàng gửi đi bán, và hàng mua đi đường để phát hiện những biến động bất thường sau khi loại trừ ảnh hưởng của biến động giá cả.
Tỷ trọng giá trị hàng tồn kho trong tài sản lưu động = Giá trị hàng tồn kho
X 100% Tổng giá trị tài sản lưu động
Trong các chỉ tiêu tài sản lưu động thì hàng tồn kho là chỉ tiêu có khả
Năng thanh khoản thấp có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc chuyển đổi hàng hóa thành tiền Nếu chỉ tiêu này quá lớn, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu tài chính Ngược lại, nếu chỉ tiêu quá nhỏ, doanh nghiệp có thể mất cơ hội kinh doanh do lượng hàng tồn kho không đủ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
1.3.3 Chỉ tiêu đánh giá mức độ chính xác của các báo cáo tồn kho
Mức độ chính xác của các báo cáo tồn kho = 100 -
Số lượng các báo cáo không chính xác
Trong năm, số lượng báo cáo liên quan đến tồn kho của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để đánh giá trình độ của người lập báo cáo Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh khả năng cung cấp thông tin trong doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến độ chính xác của các báo cáo Nếu thông tin cung cấp không đầy đủ hoặc không chính xác, chất lượng báo cáo sẽ bị giảm sút.
Hệ quả này khiến các nhà quản trị gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định phù hợp cho hoạt động của doanh nghiệp.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ HÀNG
TỒN KHO TẠI VINMART KỲ ANH
Khái quát về Vinmart Kỳ Anh
2.1.1 Khái quát về chuỗi siêu thị Vinmart
Cửa hàng Vinmart, thuộc Tập đoàn Vingroup, chính thức ra mắt sau khi Vingroup mua lại 70% cổ phần Công ty Ocean Retail vào ngày 3/10/2014 và đổi tên thành Công ty CP siêu thị Vinmart Sự kiện này đánh dấu bước phát triển quan trọng trong việc tham gia vào thị trường bán lẻ tiềm năng của Việt Nam Vingroup cũng giới thiệu hai thương hiệu mới là Vinmart và Vinmart+, với mục tiêu xây dựng hệ thống phân phối bán lẻ gồm 100 siêu thị và 1.000 cửa hàng tiện ích trên toàn quốc trong vòng 3 năm tới, đồng thời công bố chiến lược phát triển hệ thống phân phối bán lẻ của mình.
Hệ thống Vinmart gồm các siêu thị có diện tích từ 3.000m2 đến 15.000m2, trong khi chuỗi Vinmart+ là các cửa hàng tiện lợi với diện tích từ 150 đến 300m2 Dự kiến đến năm 2019, Vinmart sẽ có khoảng 200 siêu thị và 2.000 cửa hàng tiện lợi trên toàn quốc, nhờ vào chiến lược phát triển hệ thống phân phối bán lẻ của tập đoàn Vingroup Mục tiêu của Vinmart và Vinmart+ là trở thành thương hiệu Việt đẳng cấp quốc tế, cung cấp hàng hóa chất lượng cao với giá cả hợp lý, tạo nên phong cách mua sắm hiện đại với sự đa dạng về mặt hàng và dịch vụ hoàn hảo.
Vinmart dự kiến phát triển 200 siêu thị và 2.000 cửa hàng tiện lợi, tạo việc làm cho khoảng 20.000 lao động, góp phần ổn định cuộc sống và an sinh xã hội Vingroup đã vinh dự nhận Giải thưởng “Chủ đầu tư Trung tâm thương mại tốt nhất Việt Nam - Best Retail Developer in Vietnam 2014” do tạp chí Euromoney bình chọn, đánh dấu lần thứ hai hãng đạt giải thưởng danh giá này sau lần đầu vào năm 2012 Hệ thống siêu thị Vinmart đã hoạt động tròn 3 năm từ 20/11/2014 đến 20/11/2018.
Vinmart+ đã vươn lên top 2 nhà bán lẻ được người tiêu dùng nhớ đến nhiều nhất và đứng thứ 4 trong bảng xếp hạng các mô hình cửa hàng bán lẻ tiện lợi vì cộng đồng Với quy mô và độ phủ lớn, Vinmart+ được xếp hạng trong 10 nhà bán lẻ uy tín năm 2018 theo thống kê của Vietnam Report Cửa hàng cung cấp hàng hóa, thực phẩm an toàn và dịch vụ tiện ích, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi gia đình.
2.1.2 Khái quát về Vinmart Kỳ Anh
Kỳ Anh, tọa lạc ngay trên QL1A cạnh Ngã 3 Việt – Lào, sở hữu hệ thống giao thông thuận lợi với quốc lộ 12 kết nối cảng Vũng Áng và cửa khẩu Cha Lo Khu Kinh tế Vũng Áng là trung tâm công nghiệp nặng quan trọng của quốc gia và khu vực Đông Nam Á Nhận thấy tiềm năng phát triển, Vingroup đã đầu tư xây dựng Trung tâm Vincom+ Kỳ Anh trên diện tích 4.050m2, bao gồm siêu thị Vinmart, các gian hàng trang sức, khu vực game và ẩm thực.
Vincom+ Kỳ Anh ra đời với mục tiêu mang đến cho người dân địa phương một cuộc sống tiện ích vượt trội, tích hợp nhiều dịch vụ theo tiêu chuẩn quốc tế.
Trung tâm mua sắm Vincom+ Kỳ Anh, với hơn 15 gian hàng trên diện tích 4050 m2, tập trung nhiều thương hiệu nổi tiếng trong nước Sự phân bổ hợp lý của các gian hàng và quy hoạch mặt bằng thông minh giúp tối ưu hóa giao thông giữa các tầng, mang lại sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.
Người dân địa phương có thể thoải mái tận hưởng những dịch vụ hiện đại và tiện nghi tại khu mua sắm khi tới Vincom+ Kỳ Anh
Tại Vinmart Kỳ Anh, không gian chủ yếu được dành cho hàng tiêu dùng và thực phẩm an toàn, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ với giá cả hợp lý và chất lượng cao Sản phẩm tại đây được phân loại thành 5 ngành chính, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Thực phẩm tươi sống bao gồm thịt, hải sản, trái cây và rau củ, trong khi thực phẩm chế biến, thực phẩm đông lạnh, thực phẩm bơ sữa và bánh mì cũng rất phổ biến Ngoài ra, thực phẩm khô như gia vị, nước giải khát, nước ngọt, rượu, bánh snack, hóa phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm cho thú cưng và các phụ kiện cũng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
Hàng may mặc và phụ kiện: thời trang nam, nữ, trẻ em và trẻ sơ sinh, giày dép và túi xách
Hàng điện gia dụng bao gồm nhiều sản phẩm đa dạng như thiết bị nhà bếp, thiết bị giải trí tại gia, máy vi tính và các dụng cụ tin học.
Vật dụng trang trí nội thất bao gồm bàn ghế, dụng cụ bếp, đồ nhựa và các đồ dùng trong nhà Những vật dụng này không chỉ giúp nâng cao thẩm mỹ cho không gian sống mà còn hỗ trợ bảo trì và sửa chữa Ngoài ra, phụ kiện di động và đồ dùng thể thao cũng góp phần làm phong phú thêm cuộc sống hàng ngày.
Siêu thị Vinmart, với diện tích 1.395 m2, cung cấp đa dạng các mặt hàng tiêu dùng chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đã trở thành điểm đến quen thuộc hàng ngày cho cư dân Thị xã Kỳ Anh.
• Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy của siêu thị Vinmart Kỳ Anh
Hình 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của siêu thị
❖ Giám đốc: Điều hành công việc chung của siêu thị; Phân công trách nhiệm và quyền hạn cho các bộ phận,
Trưởng ngành hàng (Phó giám đốc) là người chịu trách nhiệm đôn đốc công việc và kiểm soát toàn bộ hàng hóa tại siêu thị, bao gồm cả đầu vào và đầu ra, đồng thời phối hợp với các bộ phận khác để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
❖ Phòng hành chính nhân sự: Đảm bảo các vấn đề nhân sự; kiểm soát và thanh toán các vấn đề pháp lý, tài chính của siêu thị
Bộ phận nhập liệu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dữ liệu hàng hóa, bao gồm việc đặt hàng, theo dõi tồn kho, và lập kế hoạch đặt hàng Họ cũng chịu trách nhiệm kiểm soát vòng quay tồn kho, đảm bảo hàng hóa được quản lý hiệu quả và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Bộ phận nhận hàng có nhiệm vụ tiếp nhận và lưu trữ tất cả các mặt hàng từ nhà cung cấp và hàng tổng Công việc bao gồm kiểm đếm thực tế số lượng, quy cách và chất lượng hàng hóa trước khi tiến hành nhập kho và cập nhật thông tin lên hệ thống.
❖ Nhân viên bán hàng: Trưng bày, sắp xếp hàng hàng hóa; kiểm soát hàng háo theo bộ phận của mình; Tư vấn bán hàng
Thực trạng công tác quản lý hàng tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh giai đoạn 2018-2020
* Tổng quan về kho của siêu thị Vimmart Kỳ Anh
- Tổng diện tích siêu thị : 1.269m2
- Diện tích kho chứa hàng: 436m2
+ Đặc điểm riêng kho siêu thị Vinmart Kỳ Anh nằm trong Vincom+ 1 tầng nên rất thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa xếp dỡ
Bảng 2.2: Nguồn nhân lực của kho Vinmart Kỳ Anh
Số lượng người Công việc
3 Nhân viên bốc xếp dỡ hàng hóa
* Quy định quản lý kho
Mục đích của bài viết này là liệt kê các phương pháp nhập, xuất, kiểm kê và quy định trong quản lý kho hàng Những biện pháp này nhằm ngăn chặn thất thoát, đảm bảo xuất nhập hàng hóa đúng và đủ theo nhu cầu quay vòng tồn kho, cung cấp hàng hóa cho thị trường, bảo toàn hàng hóa trong quá trình lưu kho, và tạo sự phối hợp hiệu quả với các bộ phận khác.
* Quy định về xếp dỡ lưu kho
- Trong kho phải phân rõ các khu vục để hàng hóa theo nhóm ngành hàng khác nhau thuận tiện cho việc nhập xuất kho
- Đối với các loại hàng hóa sắp xếp theo FIFO nghĩa là “first-in, first- out” (vào trước-ra trước)
- Các hàng hóa phải đuợc xếp trên pallet để đảm bảo chất luợng, di chuyển dễ dàng
Trong mỗi kho phải có sơ đồ vị trí, bố trí khu vực để hàng trong kho quản lỷ kho theo quy định
2.2.1 Cơ cấu, sự biến động hàng tồn kho của Vinmart Kỳ Anh
Bảng 2.3: Cơ cấu, sự biến động hàng tồn kho của Vinmart Kỳ Anh
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Tỷ trọng hàng tồn kho trong Tổng Tài sản 59.07% 45.23% 46.20%
Tỷ trọng hàng tồn kho trong Tài sản ngắn hạn 61.71% 47.63% 48.71%
Nguồn: Báo cáo tài chính của Vinmart Kỳ Anh
Dựa trên số liệu từ bảng, có thể nhận thấy rằng hàng tồn kho đã có xu hướng giảm dần trong những năm gần đây Tỷ trọng hàng tồn kho trong tổng tài sản cũng giảm theo xu hướng này, cho thấy sự cải thiện trong quản lý hàng tồn kho.
Tỷ trọng hàng tồn kho trong Tổng Tài sản đã giảm đáng kể từ 59.07% vào năm 2018 xuống còn 45.23% vào năm 2019, tương ứng với mức giảm 13.84%.
Năm 2020, tỷ trọng hàng tồn kho trong Tổng Tài sản đạt 46,20%, tăng 0,97% so với năm 2019, cho thấy sự gia tăng này là không đáng kể.
Trong những năm gần đây, tỷ trọng hàng tồn kho trong tài sản ngắn hạn đã có xu hướng giảm, tương tự như tỷ trọng hàng tồn kho trong tổng tài sản.
Năm 2018, hàng tồn kho chiếm 61.71% trong Tài sản ngắn hạn, nhưng đến năm 2019, tỷ trọng này đã giảm xuống còn 47.63% Sự giảm 14.08% của hàng tồn kho chủ yếu là do nền kinh tế gặp khó khăn và nhu cầu của khách hàng giảm.
2020, hàng tồn kho chiếm 48.71% trong Tài sản ngắn hạn, mặc dù đã tăng lên so với năm 2019 song không đáng kể, chỉ tăng lên 1.08%
Bảng 2.4: Thực trạng hàng tồn kho của Vinmart Kỳ Anh trong thời gian gần đây 2018 - 2020 Đơn vị: triệu đồng
Tăng giảm so với năm trước
Nguồn: Báo cáo tài chính của Vinmart Kỳ Anh
Bảng số liệu trên cho thấy sự thay đổi hàng tồn kho qua các năm khá lớn, cụ thể:
Năm 2019, Vinmart Kỳ Anh ghi nhận sự giảm 18.19% trong hàng tồn kho so với năm 2018, tương đương 337 triệu đồng Sự sụt giảm này phản ánh tình hình kinh tế Việt Nam và toàn cầu đầy biến động, ảnh hưởng đến các ngành tiêu dùng Để tránh tình trạng ứ đọng hàng hóa do suy giảm kinh tế và nhu cầu khách hàng giảm mạnh, Vinmart Kỳ Anh đã chủ động giảm lượng hàng tồn kho.
Năm 2019, hàng tồn kho của Vinmart Kỳ Anh tăng 10.30% so với năm 2018, tương đương với mức tăng hơn 156 triệu đồng Sang năm 2020, nền kinh tế Việt Nam có dấu hiệu ổn định với lạm phát duy trì ở mức thấp 6.04%, lãi suất giảm và ổn định hơn Với kỳ vọng vào năm 2021, Vinmart Kỳ Anh đã tăng hàng tồn kho lên 1674.6 triệu đồng, tuy nhiên, nền kinh tế vẫn chưa hoàn toàn thoát khỏi khó khăn.
Kỳ Anh cuối năm 2019 tăng lên không đáng kể so với năm 2018
• Quy trình xuất nhập hàng
- Lưu đồ quy trình nhận hàng
- Lưu đồ quy trình Picking – Xuất
Hình 2.3 Quy trình đặt hàng của kho xuất nhập hàng hóa
Trong quy trình hoạt động chính, ngoài các hoạt động chính, còn tồn tại nhiều quy trình phụ được phân chia dựa trên từng hoạt động cụ thể.
2.2.2 Các mô hình biện pháp quản lý hàng tồn kho của Vinmart Kỳ Anh
Vinmart Kỳ Anh hiện đang áp dụng nhiều mô hình và biện pháp quản lý hàng tồn kho, trong đó chủ yếu sử dụng mô hình JIT (just in time) và phương pháp quản lý hàng tồn kho ABC.
❖ Mô hình quản lý hàng tồn kho JIT(just in time)
JIT là cụm từ viết tắt của Just in time, là một khái niệm trong sản xuất hiện đại
Tóm lược ngắn gọn nhất là: “Đúng sản phẩm – Đúng số lượng – Tại đúng nơi – Vào đúng thời điểm cần thiết”
Trong quá trình cung ứng dịch vụ, mỗi bước sản xuất được lập kế hoạch cẩn thận để tạo ra số lượng bán thành phẩm và thành phẩm phù hợp với nhu cầu của các công đoạn sản xuất tiếp theo.
Trong JIT, các quá trình không tạo ra giá trị gia tăng phải bị bãi bỏ
Và như vậy, hệ thống chỉ sản xuất ra những cái mà khách hàng muốn
Hệ thống Just-in-Time (JIT) là phương pháp quản lý sản xuất tối ưu, trong đó mọi luồng nguyên liệu, vật liệu và sản phẩm đều được lên kế hoạch chi tiết cho từng bước Điều này đảm bảo rằng quy trình tiếp theo có thể bắt đầu ngay khi quy trình hiện tại kết thúc, giúp loại bỏ tình trạng tồn kho, chờ đợi và tối ưu hóa việc sử dụng nhân công cũng như thiết bị.
JIT (Just-In-Time) được áp dụng xuyên suốt quy trình từ sản xuất đến bán hàng, giúp số lượng hàng bán và luồng hàng điều động gần khớp với sản lượng sản xuất Điều này giúp tránh tình trạng tồn đọng vốn và hàng tồn kho không cần thiết Chẳng hạn, Vinmart Kỳ Anh đã đạt được mức hàng tồn kho gần như bằng 0.
Hệ thống JIT cho phép hệ thống vận hành hiệu quả nhất, tránh lãng phí không cần thiết
Phương pháp này rất phổ biến tại Vinmart Kỳ Anh, nơi người bán nhanh chóng tiêu thụ hàng hóa trong ngày, đồng thời nhà sản xuất cũng sản xuất đủ số lượng để đáp ứng nhu cầu cho ngày tiếp theo Điều này cho thấy rằng không cần phải tạo ra sản phẩm hoàn hảo hay có cửa hàng trang trí đẹp mắt; chỉ cần quản lý tốt các nhà cung cấp, bạn đã có thể sở hữu sản phẩm chất lượng với chi phí thấp nhất.
Khi quy trình tiêu thụ sản phẩm chậm, bên bán sẽ thông báo cho bên sản xuất giảm sản lượng, đảm bảo hàng hóa được tiêu thụ hết trong ngày Sự liên lạc chặt chẽ giữa bên bán và bên sản xuất cùng với vận chuyển hàng hóa kịp thời là rất quan trọng Tại Vinmart Kỳ Anh, mô hình JIT được áp dụng trong quản lý hàng tồn kho: khi nhận đơn đặt hàng về trang phục bảo hộ lao động, Vinmart Kỳ Anh sẽ kiểm tra hàng tồn kho, nếu thiếu sẽ liên hệ ngay với nhà cung cấp vải và các xưởng may để sản xuất theo yêu cầu của khách hàng Mỗi khách hàng có yêu cầu riêng về mẫu mã, chất lượng và logo, vì vậy Vinmart Kỳ Anh áp dụng hệ thống JIT để tránh tồn đọng vốn và hàng hóa không cần thiết.
Đánh giá chung về công tác quản lý hàng tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh
Khẩu trang phòng sạch, mũ phòng sạch, găng tay phòng sạch và các mặt hàng thiết yếu khác có giá trị thấp, dao động từ 650 đồng đến 20.000 đồng mỗi sản phẩm.
Các mặt hàng tiêu hao thường được sử dụng một vài lần và có tốc độ luân chuyển nhanh, nhưng lợi nhuận không cao Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, Vinmart Kỳ Anh đã quyết định giảm số lượng đặt hàng so với năm 2018 do lo ngại về khả năng tiêu thụ hàng hóa, dẫn đến mâu thuẫn trong hoạt động kinh doanh.
2.3 Đánh giá chung về công tác quản lý hàng tồn kho tại Vinmart Kỳ Anh
Vinmart Kỳ Anh đã áp dụng một cách hợp lý các mô hình và phương pháp quản lý hàng tồn kho, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý hàng tồn kho trong hoạt động thương mại của họ Với những đặc điểm khác nhau của từng loại hàng tồn kho, Vinmart Kỳ Anh đã linh hoạt kết hợp nhiều biện pháp để nâng cao hiệu quả quản lý.
Vinmart Kỳ Anh đã áp dụng phần mềm quản lý hàng tồn kho, giúp việc theo dõi và quản lý hàng hóa trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn Quản lý hàng tồn kho là một yếu tố quan trọng, cho phép cửa hàng theo dõi sát sao nguồn hàng và giảm thiểu sai sót trong quá trình ghi chép Đặc biệt, trong bối cảnh kinh doanh với nhiều mặt hàng đa dạng, việc nắm rõ số lượng hàng hóa còn lại và đã bán là rất cần thiết Việc triển khai phần mềm quản lý kho không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các cửa hàng và siêu thị.
Năm 2019, nền kinh tế thế giới và Việt Nam đã trải qua nhiều biến động lớn, với những gam màu tối sáng khác nhau Trong bối cảnh ảm đạm của kinh tế toàn cầu, Việt Nam cũng không thể tránh khỏi những ảnh hưởng này.
Năm 2019, nền kinh tế Việt Nam đã đặt ra mục tiêu ưu tiên kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, đồng thời duy trì tăng trưởng hợp lý gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng và tái cơ cấu nền kinh tế Mặc dù đã có tiến triển ban đầu, vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết để đạt được các nhiệm vụ này Chính phủ Việt Nam phải đối mặt với áp lực lớn trong việc điều hành và duy trì ổn định kinh tế xã hội, tạo việc làm và tăng trưởng hợp lý Đến cuối năm 2018, tín hiệu tích cực đã xuất hiện, nhưng nền kinh tế vĩ mô vẫn tiềm ẩn nhiều yếu tố bất ổn, đòi hỏi quá trình tái cơ cấu phải được thúc đẩy mạnh mẽ Trong bối cảnh kinh tế biến động, Vinmart Kỳ Anh đã duy trì tốc độ luân chuyển hàng tồn kho ổn định, với số ngày luân chuyển từ 2,5 đến 3 tháng.
2.3.2 Các mặt còn hạn chế
Tình trạng khách hàng đặt hàng nhưng không có hàng hoặc thiếu hàng thường xuyên xảy ra tại Vinmart Kỳ Anh, do việc dự phòng tồn kho chỉ dựa vào nhu cầu của khách hàng ổn định Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến khách hàng vãng lai, dẫn đến việc Vinmart Kỳ Anh mất nhiều cơ hội bán hàng Mặc dù vậy, Vinmart Kỳ Anh vẫn không quyết định nhập thêm hàng vì lợi nhuận từ việc bán cho khách vãng lai chỉ đủ bù đắp chi phí lưu kho, và đôi khi còn không đủ do hàng tồn kho quá lâu.
Vinmart Kỳ Anh đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nhập khẩu hàng hóa phòng sạch Cụ thể, khi nhập khẩu với số lượng nhỏ, lợi nhuận có thể bằng 0 hoặc thậm chí âm do chi phí nhập khẩu cao Ngược lại, nếu nhập với số lượng lớn hơn nhu cầu khách hàng đã đặt, chi phí lưu kho cho hàng tồn kho sẽ gia tăng đáng kể do tốc độ luân chuyển hàng hóa nhập khẩu chậm.
Vinmart Kỳ Anh xác định lượng hàng tồn kho dựa trên phương pháp ước lượng, mà chưa áp dụng bất kỳ phương pháp tính toán chính xác nào.
Giá trị hàng tồn kho của Vinmart Kỳ Anh trong 3 năm 2018, 2019,
Năm 2020, Vinmart Kỳ Anh ghi nhận lượng hàng tồn kho lớn với các con số lần lượt là 1,855,754,050 đồng, 1,518,262,571 đồng và 1,674,569,322 đồng Mặc dù có lượng hàng tồn kho đáng kể, nhưng thực tế cho thấy tình trạng khách hàng đặt hàng vẫn diễn ra thường xuyên tại Vinmart.
Kỳ Anh thường xuyên gặp tình trạng thiếu hàng hoặc không có hàng do hàng tồn kho chủ yếu là những mặt hàng ứ đọng từ nhiều năm trước, như khay nhựa dùng để đựng các mạch điện tử, trong đó có loại khay tồn kho từ năm 2008 Vấn đề đặt ra là tại sao Vinmart Kỳ Anh lại nhập một lượng hàng khó bán như vậy, và nguyên nhân chính nằm ở mối quan hệ giữa khách hàng và nhà cung cấp.
Vinmart Kỳ Anh gặp khó khăn khi phải nhập 100 khay WT – 2101 dù chỉ có nhu cầu bán 50 chiếc, dẫn đến tồn kho 50 chiếc Để giải quyết tình trạng tồn kho lâu năm, Vinmart Kỳ Anh đã tìm kiếm các biện pháp nhưng không hiệu quả, do đặc thù sản phẩm chỉ phục vụ cho các nhà máy sản xuất hoặc lắp ráp linh kiện điện tử Nếu không có nhu cầu từ các Vinmart Kỳ Anh khác, họ sẽ không mua thêm, ngay cả khi có chính sách khuyến mại hấp dẫn.
Vinmart Kỳ Anh không áp dụng chính sách giảm giá hay khuyến mại để thanh lý hàng tồn kho cho khách hàng thương mại, vì nếu người tiêu dùng cuối không có nhu cầu về sản phẩm, các khách hàng thương mại cũng sẽ không thể tiêu thụ hàng hóa đó Do đó, họ sẽ không có động lực để nhập hàng từ Vinmart Kỳ Anh.
Vinmart Kỳ Anh, với vai trò là siêu thị kinh doanh thương mại, hoàn toàn phụ thuộc vào các nhà cung cấp hàng hóa, dẫn đến việc không thể chủ động trong việc quản lý nguồn hàng trong kho Các nhà cung cấp trong nước thường xuyên gặp phải tình trạng chậm tiến độ giao hàng so với hợp đồng đã ký, và việc yêu cầu bồi thường cho những thiệt hại này rất phức tạp, khiến Vinmart Kỳ Anh phải chịu thiệt hại nhất định.
Phần mềm quản lý kho do hệ thống Sever gặp nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng nghẽn mạng, ảnh hưởng đến việc chiết xuất dữ liệu và cập nhật thông tin Sản phẩm này vẫn chưa hoàn thiện, còn tồn tại nhiều lỗ hổng và thường xuyên cần cập nhật vá lỗi từ nhà cung cấp.