TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến đề tài
1.1.1 Các nghiên cứu liên quan về phát triển đội ngũ giảng viên
Các nghiên cứu quốc tế về quản lý Nhà nước đối với nguồn nhân lực giáo dục đại học được phân thành hai hướng chính: học thuật và tác nghiệp Hướng học thuật tập trung vào việc phân tích quản lý nguồn Nhà nước trong việc phát triển nguồn nhân lực giáo dục nói chung và giáo dục đại học nói riêng Trong khi đó, hướng tác nghiệp thường nghiên cứu quản lý nguồn nhân lực tại các đơn vị giáo dục cụ thể.
Nghiên cứu liên quan đến phát triển ĐNGV đóng vai trò là nhân tố quyết định chất lượng giáo dục
Robert J Marano, tác giả cuốn sách "What Works in Schools", nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo viên trong nhà trường, ảnh hưởng trực tiếp đến thành tích học tập của học sinh Ông cung cấp các bước hành động cụ thể và khả thi để thực hiện các chiến lược nhằm nâng cao chất lượng học tập và hiệu quả giáo dục công.
Peter A Hall và Alisa nhấn mạnh vai trò quan trọng của quản lý trong việc phát triển năng lực giáo viên Họ cho rằng năng lực của giáo viên là yếu tố quyết định hàng đầu, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng và thành công trong giáo dục.
Nghiên cứu chất lượng giáo dục đại học đã thu hút sự chú ý của nhiều học giả quốc tế từ sớm Các nghiên cứu này thường bắt đầu từ khái niệm chất lượng, sau đó mở rộng đến chất lượng giáo dục và cuối cùng là chất lượng giáo dục đại học Thực tế cho thấy, có nhiều quan niệm khác nhau về chất lượng giáo dục đại học, phản ánh qua nhiều góc độ tiếp cận khác nhau.
Holley là tác giả cuốn sách "A Teacher Quality Primer," xuất bản năm 2008, tập trung vào các cải cách dựa trên thị trường nhằm nâng cao chất lượng giáo viên Ông đã nghiên cứu về chất lượng giáo viên, hợp nhất trường học, công nghệ giáo dục và tài chính trường học tại Văn phòng Chính sách Giáo dục thuộc ĐH Arkansas Các công trình nghiên cứu của ông đưa ra những vấn đề thực tiễn mới về chính sách công ở Mỹ Nhiều tác giả khác cũng đã xuất bản sách cùng chủ đề, thu hút đông đảo độc giả, đặc biệt là sinh viên ngành kinh tế, tài chính và quản lý nhà nước Những nghiên cứu về chính sách công ở nước ngoài, đặc biệt là tại Mỹ và Anh, có tính học thuật cao và thường kết hợp phân tích vấn đề giáo dục công lập và chính sách phát triển giáo dục công lập, tuy nhiên, phân tích này chủ yếu chỉ mang tính minh họa cho lý thuyết chính sách công.
Brubacher trong nghiên cứu On the philosophy of higher education, San Francisco Jossey-Bass (về triết lý của giáo dục ĐH) [104] đã khẳng định:
Chất lượng giáo dục đại học (ĐH) phản ánh trách nhiệm xã hội mà hệ thống này phải thực hiện ĐH đóng vai trò là trung tâm tri thức và chuyển giao tri thức, do đó, chất lượng giáo dục ĐH là kết quả của việc sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực (NNL) cho quốc gia Để có một nền giáo dục chất lượng, cần phải nâng cao chất lượng của các trường ĐH, vì không thể đạt được mục tiêu giáo dục nếu đa số các trường vẫn ở mức kém.
Green đã hệ thống hoá sáu quan niệm về chất lượng giáo dục đại học, bao gồm: chất lượng là sự vượt trội, sự hoàn hảo nhất quán, sự phù hợp với mục tiêu, được đánh giá bằng chi phí tài chính, và phản ánh ở giá trị chuyển đổi Giá trị gia tăng là thước đo chất lượng, thể hiện mức độ phát triển kiến thức, năng lực và kỹ năng của sinh viên Tuy nhiên, các khái niệm như vượt trội hay hoàn hảo thường mang tính lý thuyết, thiếu hệ thống đo lường Để đánh giá chất lượng giáo dục đại học phù hợp với mục tiêu, cần làm rõ mục tiêu của người học, nhà trường và xã hội Mặc dù chi phí tài chính có thể là một thước đo, việc so sánh hiệu quả tài chính với chất lượng giáo dục không đơn giản Đánh giá giá trị gia tăng và những giá trị thực tiễn mà nó mang lại cho người học, nhà nước và cộng đồng cũng cần được làm rõ hơn.
Báo cáo nghiên cứu nêu rõ cải cách giáo dục quốc gia Nhật Bản, bao gồm chẩn đoán của Hội đồng cải cách giáo dục về các vấn đề hiện tại, cùng với những kiến nghị và kết luận của Hội đồng Hội đồng khẳng định rằng một trong tám nhiệm vụ chủ yếu của cải cách giáo dục là
"Nâng cao chất lượng nguồn GV" Kết thúc báo cáo nghiên cứu, Thứ trưởng
Bộ Giáo dục Mỹ W.J Bennett đã liên hệ "Gợi mở cho giáo dục Mỹ", với đề xuất 12 nguyên tắc, trong đó có 2 nguyên tắc:
Môi trường học tập trong nhà trường và lớp học cần phản ánh mục tiêu giáo dục cụ thể Một trường học tốt cần có giáo viên hợp pháp, có tinh thần cống hiến Nếu xã hội trả lương hợp lý cho giáo viên, tôn trọng họ, tạo ra môi trường dạy học nghiêm túc, với mối quan hệ và trách nhiệm bình đẳng, đồng thời cung cấp cơ hội để giáo viên nâng cao nghiệp vụ, thì xã hội đó sẽ thu hút và giữ chân được nhiều giáo viên có năng lực Kinh nghiệm từ Nhật Bản cho thấy, không chỉ qua các học viện giáo dục mà còn nhiều phương thức khác để giáo viên nâng cao kiến thức chuyên ngành và khả năng truyền đạt cho học sinh Tại Nhật Bản, mỗi lớp học khi mở chương trình đều có từ 5 người trở lên đăng ký tham gia.
GV điều đó thể hiện cần có hệ thống chính sách tạo động lực thu hút giáo viên cho nhà trường.
Nhìn chung, các công trình nghiên cứu đào tạo NNL khoa học-kỹ thuật ở các nước phát triển thể hiện quan điểm:
+ Chất lượng NNL là yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế; ĐNGV là yếu tố quyết định chất lượng đào tạo NNL của mỗi quốc gia.
PGS.TS Trần Khánh Đức (2010) trong cuốn sách "Giáo dục và phát triển NNL trong thế kỷ XXI" đã tổng hợp những kết quả nghiên cứu và giảng dạy của ông về lý luận và thực tiễn giáo dục, quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực Cuốn sách được cấu trúc thành các chương liên kết chặt chẽ, đề cập đến những vấn đề rộng lớn và phức tạp, luôn cập nhật theo sự phát triển của khoa học - công nghệ và đời sống xã hội hiện đại Các vấn đề về khoa học giáo dục và phát triển nguồn nhân lực được nghiên cứu sâu sắc từ nhiều góc độ, theo hướng tiếp cận hệ thống, phức hợp, liên ngành và xuyên ngành Đặc biệt, chương 9 của cuốn sách tập trung vào nội dung quan trọng liên quan đến những chủ đề này.
NNL và quản lý phát triển NNL đã đề cập khá sát với nội dung đề tài luận án đang nghiên cứu.
PGS TS Vũ Văn Phúc, TS Nguyễn Duy Hùng (đồng chủ biên) (2012)
Cuốn sách "Phát triển NNL đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập quốc tế" do Nxb Chính trị quốc gia phát hành tại Hà Nội, tập hợp các bài tham luận từ Hội thảo cùng tên do Tạp chí Cộng sản tổ chức Nội dung sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế.
Cuốn sách "Chính trị Quốc gia - Sự thật" ra mắt vào ngày 24-8-2012, được chia thành ba phần Phần 1 trình bày tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng về phát triển nguồn nhân lực (NNL), cùng các vấn đề lý luận như cách tiếp cận nghiên cứu NNL Phần 2 giới thiệu kinh nghiệm phát triển NNL từ một số ngành trong nước và quốc tế Cuối cùng, phần 3 phân tích thực trạng và thách thức trong phát triển NNL tại Việt Nam, đề xuất giải pháp cho việc đào tạo theo nhu cầu doanh nghiệp, nâng cao chất lượng giáo dục đại học, đổi mới cơ chế tài chính, và phát triển NNL trong các ngành như du lịch, tài chính, và ngân hàng.
Cuốn sách Khai thác và phát triển tài nguyên nhân lực Việt Nam
Cuốn sách của PGS TS Nguyễn Văn Phúc và ThS Mai Thị Thu (2012) nhấn mạnh rằng tài nguyên nhân lực Việt Nam đã phát triển những lợi thế nhất định, góp phần tích cực vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế trong việc khai thác và sử dụng lực lượng lao động Đóng góp mới của cuốn sách là nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về khai thác và phát triển tài nguyên nhân lực, với các giải pháp và chính sách cụ thể, nhằm chuyển hóa nhận thức thành chiến lược và kế hoạch phát triển toàn diện, phù hợp với nhu cầu và khả năng của nền kinh tế và xã hội.
Bắc đã đảm nhiệm vị trí Chủ nhiệm tại Học viện Chính trị - Hành Chính quốc gia, nơi nghiên cứu các đặc điểm cơ bản của con người Việt Nam, bao gồm những ưu điểm và nhược điểm liên quan Bài viết cũng đề xuất và phân tích một số vấn đề trong việc phát triển đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam, phù hợp với thực tiễn đặc điểm con người và yêu cầu của thời kỳ mới.
Lê Thị Ái Lâm (2012) [66], Phát triển NNL thông qua giáo dục và đào tạo ở 1 số nước Đông Á, kinh nghiệm đối với Việt Nam, luận án tiến sĩ Viện
Kinh tế thế giới đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nguồn nhân lực (NNL), đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa Luận án này phân định rõ khái niệm phát triển NNL và mối quan hệ của nó với công nghiệp hóa, đồng thời tổng hợp các lý thuyết và thực tiễn phát triển NNL thông qua giáo dục đào tạo Điều này giúp làm sáng tỏ vai trò của giáo dục đào tạo như một yếu tố nền tảng trong phát triển NNL, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội Đặc biệt, nghiên cứu quá trình phát triển NNL ở Đông Á trong bối cảnh công nghiệp hóa sẽ cung cấp những bài học quý giá cho Việt Nam trong việc điều chỉnh và tối ưu hóa phát triển NNL thông qua giáo dục đào tạo.
Lê Thị Hồng Điệp (2010) [40], Phát triển NNL chất lượng cao để hình thành nền kinh tế tri thức ở Việt Nam, luận án Tiến sĩ Kinh tế chính trị, ĐH
Những kết quả chủ yếu của công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án và những vấn đề đặt ra cần tiếp tục nghiên cứu
1.2.1 Những kết quả chủ yếu của công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án
Các nghiên cứu trong và ngoài nước đều chú trọng vào việc nâng cao chất lượng giáo dục, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo và cải cách chính sách giáo dục, nhằm phát triển nguồn nhân lực (NNL) cho giáo dục đại học Bên cạnh đó, việc xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá phát triển NNL tại các trường đại học vẫn còn thiếu hụt Khi Việt Nam trở thành thành viên thứ 150 của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), việc nâng cao chất lượng NNL và quản lý đội ngũ giáo viên (ĐNGV) trở nên cấp thiết, nhưng hiện tại vẫn thiếu các nghiên cứu cập nhật về vấn đề này.
Các công trình nghiên cứu của các tác giả đã tập trung làm rõ những vấn đề cơ bản sau:
Chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là đội ngũ giáo viên Sự phát triển của đội ngũ giáo viên chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố kinh tế xã hội, tiến bộ khoa học công nghệ, quy mô đào tạo đại học và chính sách của nhà nước đối với giáo viên trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực (NNL) là một vấn đề lý luận và thực tiễn quan trọng, đòi hỏi sự quản lý và phát triển hiệu quả Việc áp dụng các cơ chế đặc biệt như các chương trình khoa học và công nghệ lớn cùng với các quỹ quốc gia sẽ giúp thu hút, đào tạo, sử dụng và đãi ngộ NNL một cách hiệu quả hơn.
Một trong những yếu tố quan trọng trong đổi mới giáo dục đại học hiện nay là phát triển tính chuyên nghiệp sáng tạo của đội ngũ giảng viên Đội ngũ này cần được thay đổi và phát triển liên tục để hoàn thiện nền giáo dục và đóng vai trò quan trọng trong cải cách giáo dục Tuy nhiên, một số vấn đề chưa được nghiên cứu sâu sắc, như điều kiện áp dụng các mô hình lý thuyết quản lý nhà nước về nguồn nhân lực giáo dục và phát triển giảng viên Đặc biệt, các cơ sở giáo dục đại học cần xác định rõ các yêu cầu cụ thể để lựa chọn mô hình hợp lý nhằm phát triển đội ngũ giảng viên Ngoài ra, việc thiếu khung chuẩn về giảng viên cũng gây khó khăn trong việc đánh giá và xác định các tiêu chí giảng viên đạt trình độ quốc tế Hơn nữa, chưa có nghiên cứu nào về yếu tố hội nhập quốc tế trong giáo dục đại học và các giải pháp nâng cao mức độ thích ứng của giảng viên, dẫn đến sự thiếu đồng nhất trong vấn đề này.
Kết quả từ các nghiên cứu tổng quan đã đóng góp đáng kể cho lý thuyết và thực tiễn trong phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao Tác giả sẽ kế thừa và vận dụng những kết quả này trong công trình nghiên cứu của mình, cung cấp cơ sở khoa học và lý thuyết thực tiễn để làm rõ nội dung của luận án.
1.2.2 Khoảng trống trong nghiên cứu về quản lý nhà nước nhằm phát triển đội ngũ giảng viên kinh tế trong trường đại học công lập Việt Nam và hướng nghiên cứu của luận án
Cho đến nay, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra vai trò quan trọng của nguồn nhân lực (NNL), đặc biệt là NNL chất lượng cao, trong bối cảnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập quốc tế Các công trình này nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và đào tạo trong việc phát triển NNL phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội Ngoài ra, một số nghiên cứu đã tiếp cận NNL giáo dục như một yếu tố then chốt trong quá trình đào tạo nhằm tạo ra nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội.
Rất ít nghiên cứu đã được thực hiện về quản lý Nhà nước để phát triển ĐNGV trong các trường ĐHKT, đây là vấn đề chính mà luận án này tập trung phân tích.
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực (NNL) trong giáo dục đại học (ĐH), cần tiếp tục nghiên cứu các khoảng trống hiện tại Việc đảm bảo NNL giáo dục ĐH đạt tiêu chuẩn cao là yếu tố then chốt, giúp tạo ra sản phẩm đầu ra chất lượng Đồng thời, NNL cần phải từng bước tương thích với các tiêu chuẩn giáo dục ĐH trong khu vực và thế giới, nhằm đáp ứng yêu cầu của quá trình đào tạo và cung cấp dịch vụ giáo dục trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.
Chưa có nghiên cứu chuyên sâu nào làm rõ vai trò và chức năng của Nhà nước trong phát triển ĐNGV, đặc biệt là trong các trường ĐH kinh tế công lập tại Việt Nam Điều này bao gồm việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng và tiêu chí đánh giá liên quan đến ĐNGV từ góc độ quản lý kinh tế.
Nền kinh tế toàn cầu đang chuyển mình sang kinh tế tri thức trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu thế toàn cầu hoá Yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững là nguồn nhân lực (NNL), đặc biệt là NNL chất lượng cao Do đó, quản lý Nhà nước cần tập trung vào phát triển và sử dụng hiệu quả NNL chất lượng cao để đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế.
Cần phải cải tiến về chính sách đãi ngộ, chính sách hỗ trợ tạo động lực và niềm tin cho sự phát triển ĐNGV.
Phát triển ĐNGV tại các trường ĐH kinh tế công lập ở Việt Nam là yêu cầu cấp thiết hiện nay Để đạt mục tiêu này, cần hoàn thiện các cơ chế và chính sách nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý Nhà nước, đồng thời tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi cho sự phát triển của ĐNGV trong tương lai.
+ Đội ngũ giảng viên tập trung vào:
- Thế nào là ĐNGV trong các trường ĐHKT công lập.
Quản lý Nhà nước cần phát triển đội ngũ giáo viên (ĐNGV) phù hợp với bối cảnh mới thông qua quy hoạch và kế hoạch hóa nhằm đảm bảo nguồn nhân lực (NNL) thực hiện tốt nhiệm vụ của nhà trường Việc tổ chức và quản lý đội ngũ cán bộ giáo viên, cùng với kiểm tra và giám sát, là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng ĐNGV Đồng thời, xây dựng các chính sách đãi ngộ và tạo lập môi trường làm việc thuận lợi cho sự phát triển của ĐNGV là cần thiết Các tiêu chí đánh giá chất lượng quản lý ĐNGV cũng cần được xác định rõ ràng Những biện pháp phát triển ĐNGV trong các trường đại học kinh tế công lập tại Việt Nam cần mang tính đặc thù trong hệ thống giáo dục, giúp ĐNGV đáp ứng quá trình hội nhập quốc tế và nâng cao năng lực hội nhập quốc tế trong lĩnh vực lao động nghề nghiệp.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC NHẰM PHÁT TRIỂN ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN TRONG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CÔNG LẬP Ở VIỆT NAM
Những vấn đề chung giáo dục đại học và phát triển đội ngũ giảng viên cho giáo dục đại học
2.1.1 Giáo dục đại học và giáo dục đại học công lập
2.1.1.1 Khái niệm về giáo dục đại học
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia, với giáo dục đại học (GDĐH) là yếu tố then chốt trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao Sự quan tâm của toàn xã hội đối với GDĐH thể hiện tầm quan trọng của nó trong sự nghiệp phát triển đất nước.
Giáo dục được định nghĩa là hoạt động truyền đạt tri thức, kinh nghiệm và rèn luyện kỹ năng, lối sống cho người học Qua nhiều phương pháp và phương tiện, giáo dục giúp hình thành và phát triển năng lực, phẩm chất và nhân cách của người học, đồng thời bồi dưỡng tư tưởng và đạo đức cho họ.
Cơ cấu hệ thống giáo dục của một quốc gia phản ánh các phân tầng và quy định về trình độ văn bằng, trong đó giáo dục đại học (GDĐH) đóng vai trò quan trọng nhất GDĐH không chỉ là đỉnh cao của hệ thống cung cấp tri thức mà còn dẫn dắt nghiên cứu và định hình xu thế xã hội mới Qua đó, GDĐH trang bị cho người học kiến thức sâu sắc, giúp họ khám phá và đạt được những giới hạn mới trong các lĩnh vực chuyên sâu của cuộc sống.
Trong cuốn "Learning to effect" xuất bản năm 1992 giáo sư Ronald Barnett [115] đã đưa ra một số khái niệm thông dụng về GDĐH, bao gồm:
Giáo dục đại học (GDĐH) là một dây chuyền sản xuất cung cấp nhân lực đạt chuẩn cho thị trường lao động Trong quá trình này, người học được xem như sản phẩm, góp phần tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
GDĐH là giai đoạn đào tạo quan trọng nhằm phát triển những nhà nghiên cứu thực thụ, những người sẽ liên tục khám phá các kiến thức mới Mục tiêu chính của GDĐH là tạo ra các công bố khoa học chất lượng, đồng thời nuôi dưỡng tinh thần làm việc nghiêm túc trong nghiên cứu.
Quản lý giảng dạy hiệu quả là yếu tố cốt lõi trong các cơ sở giáo dục đại học (CSGDĐH) Để nâng cao chất lượng giảng dạy và tỷ lệ hoàn thành khóa học của sinh viên, các trường đại học cần chú trọng vào việc quản lý nguồn nhân lực giảng viên và các hoạt động giảng dạy một cách hiệu quả.
- GDĐH là mở rộng cơ hội trong cuộc sống cho người học, chính là một cơ hội để người học nâng cao phát triển nhận thức của bản thân.
Các khái niệm về GDĐH của Barnett (1992) giải thích rõ ràng về cách tiếp cận khác nhau nghiên cứu sâu về GDĐH.
Dựa trên đối tượng và phạm vi nghiên cứu, luận án tập trung vào khái niệm giáo dục đại học (GDĐH) như một dây chuyền sản xuất, với đầu ra là nguồn nhân lực đạt chuẩn Theo quan điểm này, người học được xem là sản phẩm cung ứng cho thị trường lao động, từ đó GDĐH đóng vai trò "đầu vào" trong việc tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
2.1.1.2 Đặc điểm của giáo dục đại học
Nhiều nghiên cứu đã khẳng định vai trò và giá trị thiết yếu của giáo dục đại học (GDĐH), đặc biệt là lợi ích kinh tế mà nó mang lại Cụ thể, trình độ học vấn cao hơn dẫn đến thu nhập cao hơn, công việc ổn định hơn và khả năng chuyển đổi nghề nghiệp dễ dàng hơn, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống Quan điểm này được Carlson và Flgisher ủng hộ và mở rộng, nhấn mạnh rằng GDĐH là nền tảng quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp.
+ Giáo dục ĐH là một loại hình dịch vụ
Một số văn bản pháp luật hiện hành của Việt Nam quy định về dịch vụ giáo dục, như Khoản 2, Điều 101 của Luật số 44/2009/QH12 sửa đổi, bổ sung Luật giáo dục 2005, đề cập đến dịch vụ của các cơ sở giáo dục đại học Ngoài ra, tại Điểm c, Khoản 2, Điều 19 của Luật giá 2012, danh mục hàng hóa và dịch vụ do Nhà nước định khung giá bao gồm dịch vụ giáo dục và đào tạo tại các cơ sở giáo dục công lập Cụm từ "dịch vụ đào tạo" cũng được nhắc đến trong Nghị định số 16/2015/NĐ-CP liên quan đến cơ chế tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập.
Thuật ngữ "dịch vụ giáo dục" đã được sử dụng trong các văn bản pháp luật trên thế giới, như trong Luật giáo dục của Ontario, Canada và bang Massachusetts, Hoa Kỳ Các văn bản này không chỉ đề cập đến "educational services" mà còn quy định rõ về chi phí, phụ phí và học phí liên quan đến dịch vụ giáo dục.
Theo Kotler và Fox, giáo dục đại học (GDĐH) được xem như một loại hình dịch vụ, trong đó các cơ sở giáo dục đại học (CSGDĐH) đóng vai trò là nhà cung cấp dịch vụ đặc biệt này Các chương trình đào tạo đại học mà các trường cung cấp chính là dịch vụ GDĐH, và những chương trình này mang đầy đủ các đặc điểm của ngành dịch vụ.
GDĐH là một loại hình dịch vụ và mang đầy đủ tính chất đặc thù của dịch vụ, gồm:
- Tính vô hình: các chương trình đào tạo mang tính vô hình, người học không hình dung trước khi học, khó đánh giá được chất lượng sau khi học.
- Tính không tách rời giữa cung cấp và tiêu dùng: quá trình dạy học và học xảy ra đồng thời, tại một thời điểm và thời gian nhất định.
Chất lượng giáo dục đại học không đồng đều do các cơ sở giáo dục không thể cung cấp chương trình học đồng nhất như sản xuất hàng hóa Việc kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn chung gặp khó khăn, và cảm nhận của người học về chất lượng chương trình học bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi kỹ năng, thái độ của giảng viên cũng như bối cảnh và môi trường học tập.
Khi tham gia chương trình đào tạo, người học chỉ có quyền tham gia và nhận lợi ích từ chương trình trong một khoảng thời gian nhất định, mà không thể chuyển nhượng quyền sở hữu cho người khác.
Trong nghiên cứu này, tác giả xem xét các cơ sở giáo dục đại học (CSGDĐH) như những nhà cung cấp dịch vụ giáo dục đại học, chủ yếu thông qua nguồn nhân lực giáo viên đại học (NNL GV ĐH) Các chương trình đào tạo được thiết kế nhằm phục vụ cho người học, một trong những đối tượng khách hàng chính của nhà trường.
Khi coi giáo dục đại học (GDĐH) là một lĩnh vực dịch vụ, việc đặt người học làm trung tâm và xem họ như khách hàng là vô cùng quan trọng Quan điểm này đã được Robinson và Long nêu ra vào năm 1987, và sau đó được khẳng định bởi Kotler và Fox vào năm 1995, cùng với sự ủng hộ từ Owlia và Aspinwall năm 1996, Reavill năm 1998, và Kanji & Tambi năm 1999 Việc xác định các đối tượng khách hàng là cần thiết cho các cơ sở giáo dục đại học, giúp họ phân khúc thị trường, chọn lựa thị trường mục tiêu và định vị thương hiệu hiệu quả (Akonkwa, 2009).
Quản lý Nhà nước nhằm phát triển đội ngũ giảng viên trong trường đại học kinh tế công lập ở Việt Nam
2.2.1 Khái niệm, đặc điểm và quan niệm chung quản lý nhà nước về giáo dục đại học
2.2.1.1 Khái niệm quản lý nhà nước về giáo dục ĐH
Quản lý nhà nước là hoạt động quản lý của nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong quản lý xã hội Nhà nước không chỉ là chủ thể mà còn là trung tâm của mọi hoạt động quản lý xã hội.
Quản lý nhà nước, theo nghĩa rộng, là sự chỉ huy và điều hành xã hội nhằm thực thi quyền lực nhà nước Nó bao gồm tổng thể thể chế, tổ chức và cán bộ trong bộ máy nhà nước, có trách nhiệm quản lý các công việc hàng ngày Các cơ quan nhà nước như lập pháp, hành pháp và tư pháp, với tư cách pháp nhân công quyền, thực hiện quản lý thông qua các văn bản quy phạm pháp luật, nhằm tổ chức và điều hành các quan hệ xã hội cũng như hành vi của công dân theo chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn mà nhà nước đã giao.
Quản lý nhà nước, theo nghĩa hẹp, được hiểu là hoạt động chấp hành và điều hành của nhà nước, thường được gọi là quản lý hành chính nhà nước.
Tính chất chấp hành trong quản lý nhà nước nhằm đảm bảo việc thực hiện hiệu quả các văn bản pháp luật từ các cơ quan quyền lực Mọi hoạt động quản lý hành chính đều phải dựa trên cơ sở pháp luật và phục vụ cho việc thực thi pháp luật.
Tính chất điều hành của quản lý nhà nước thể hiện qua việc đảm bảo thực thi các văn bản pháp luật của cơ quan quyền lực Để đạt được điều này, các chủ thể quản lý hành chính nhà nước cần tổ chức và chỉ đạo trực tiếp các đối tượng quản lý thuộc quyền.
QLNN (quản lý nhà nước) được hiểu là hoạt động thực hiện và điều hành của các cơ quan hành chính nhà nước, có thể bao gồm cả các chủ thể khác khi được Nhà nước ủy quyền Hoạt động này bao gồm việc tổ chức và điều chỉnh các quá trình xã hội, cũng như hành vi của con người thông qua pháp luật, nhằm duy trì và phát triển các mối quan hệ cũng như trật tự pháp luật, phục vụ cho việc thực hiện chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
Quản lý nhà nước về giáo dục đại học là sự tác động có tổ chức và điều chỉnh từ quyền lực nhà nước đối với các hoạt động giáo dục, nhằm thực hiện chức năng và nhiệm vụ được ủy quyền Mục tiêu của quản lý này là phát triển sự nghiệp giáo dục đại học, đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong các hoạt động giáo dục do các cơ quan quản lý nhà nước thực hiện.
2.2.1.2 Đặc điểm chung quản lý nhà nước về giáo dục ĐH
Quản lý nhà nước về giáo dục đại học bao gồm ba yếu tố cơ bản: chủ thể, đối tượng và mục tiêu Chủ thể quản lý là các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đối tượng quản lý là các cơ sở giáo dục đại học và người học, trong khi mục tiêu hướng tới là nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng nhu cầu xã hội.
Chủ thể quản lý nhà nước về giáo dục đại học bao gồm các cơ quan quản lý hành chính nhà nước như Chính phủ, Bộ Giáo dục và Đào tạo, các bộ và cơ quan ngang bộ, cùng với Ủy ban nhân dân các địa phương Các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và quản lý hệ thống giáo dục đại học tại Việt Nam.
Với tư cách là chủ thể quản lý nhà nước mang tính công quyền, nhà nước có các chức năng quản lý cơ bản sau đây:
Thứ nhất: tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động ĐH của các cơ sở giáo dục ĐH trong phạm vi cả nước.
Định hướng phát triển của các cơ sở giáo dục đại học cần phải gắn liền với sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước và xu thế hội nhập quốc tế Điều này đòi hỏi các trường đại học không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn phải cập nhật chương trình học để phù hợp với nhu cầu thị trường lao động và yêu cầu toàn cầu Việc này sẽ giúp sinh viên trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước.
Thứ ba: kiểm tra, giám sát mọi hoạt động giáo dục ĐH và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về giáo dục ĐH
Đối tượng quản lý nhà nước về giáo dục đại học bao gồm hệ thống các cơ sở giáo dục đại học, mọi hoạt động giáo dục trong cả nước và tất cả những người tham gia, như cán bộ quản lý, giảng viên, cán bộ nghiên cứu và sinh viên Những người này là trí thức có trình độ cao trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội, với sự chú trọng vào hiền tài, lòng tự trọng và tự tôn dân tộc Họ coi đạo đức và tài năng là thước đo giá trị, đồng thời luôn khát khao tự do trong học thuật và sáng tạo tri thức Việc nhận thức đầy đủ về các đặc điểm này là rất quan trọng trong công tác quản lý giáo dục đại học.
Mục tiêu tổng quát của quản lý nhà nước về giáo dục đại học là duy trì trật tự và kỷ cương trong các hoạt động giáo dục, đảm bảo thực hiện mục tiêu chung và riêng của từng trình độ đào tạo, đồng thời hạn chế tác động tiêu cực từ quy luật thị trường Tuy nhiên, do giáo dục đại học có những đặc điểm riêng, việc quản lý nhà nước cần chú ý đến những đặc trưng này để đạt hiệu quả cao hơn.
- Quản lý giáo dục ĐH phải tạo cho được môi trường tự do học thuật, tự do sáng tạo trong các cơ sở giáo dục ĐH.
Cần thiết phải xây dựng quyền tự chủ và trách nhiệm xã hội cho các cơ sở giáo dục đại học trong việc thực hiện các hoạt động tác nghiệp, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến nhân sự và tài chính.
Định hướng phát triển giáo dục đại học cần phải phù hợp với quan điểm, đường lối và chủ trương của Đảng, đồng thời hòa nhập với xu thế chung của giáo dục đại học toàn cầu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, giáo dục đại học đã trở thành một "ngành công nghiệp" không biên giới với sự cạnh tranh và hiệu quả đầu tư rõ rệt Các cơ sở giáo dục cần vừa bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc như một thương hiệu quốc gia, vừa tiếp thu những thành tựu văn minh nhân loại Đây là vấn đề quan trọng mà quản lý nhà nước về giáo dục đại học cần đặc biệt chú trọng.
Kinh nghiệm nước ngoài về quản lý Nhà nước nhằm phát triển đội ngũ giảng viên ở một số nước trên thế giới
2.3.1 Kinh nghiệm của một số quốc gia trong việc quản lý Nhà nước nhằm phát triển đội ngũ giảng viên đại học công lập
+ Thu hút và quản lý ĐNGV
Trường đại học chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thị trường, nhưng vẫn nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ chính quyền 50 bang tại Mỹ Đào tạo sau đại học đã trở thành trung tâm của giáo dục đại học, nâng cao giá trị của giảng viên và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trí thức có tầm ảnh hưởng trong xã hội.
Chính phủ Mỹ chú trọng thu hút nhân tài thông qua chính sách đào tạo và bồi dưỡng, tạo sức hấp dẫn cho giảng dạy và nghiên cứu tại các trường ĐH Tại đây, giảng viên chỉ giảng dạy khoảng 1/3 số giờ, với chính sách nghỉ một năm để tu nghiệp sau 4,5 năm giảng dạy Hệ thống lương được xây dựng dựa trên hiệu suất làm việc, đánh giá qua quản lý trực tiếp và báo cáo hàng năm về năng lực và kỹ năng giao tiếp Đặc biệt, trong các trường ĐH KH-CN, có đến 25% giảng viên là người nước ngoài.
Hệ thống giáo dục Mỹ nổi bật với việc phân cấp rõ ràng các học hàm học vị và việc bổ nhiệm giảng viên nước ngoài vào các vị trí hàn lâm Chính sách thưởng cho giáo viên xuất sắc, với mức lương cao hơn, khuyến khích họ nâng cao chất lượng giảng dạy Thưởng cho giáo viên dựa trên kết quả học tập của sinh viên, và sinh viên có vai trò đánh giá giáo viên công khai vào đầu mỗi học kỳ Danh hiệu giáo viên xuất sắc và ưu tú hàng năm được sinh viên đề cử và bầu chọn, tạo ra một môi trường giáo dục cạnh tranh và chất lượng.
Tỷ lệ chi ngân sách cho giáo dục và đào tạo tại Mỹ chiếm 13.72% tổng giá trị sản phẩm quốc nội, cao hơn nhiều so với mức 4% của toàn cầu Chính sách phát triển hệ thống đào tạo đại học đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với niềm tin vào giao ước xã hội, văn hóa cởi mở và môi trường sáng tạo, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút tài năng toàn cầu Nhiều bang ở Mỹ đã tận dụng những yếu tố này để nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo.
Mỹ đã phát triển một hệ thống hỗ trợ tài chính cho các quận, giúp họ có khả năng trả lương và tạo ra cơ hội nghề nghiệp cho những người có năng lực, cho phép họ chuyển đổi sang nghề giáo viên.
Bang Texas đã triển khai nhiều chính sách nhằm thu hút nhân tài cho ngành giáo dục, bao gồm việc tăng cường các chương trình học bổng "Dạy cho Texas" và mở rộng các cơ hội tài chính Ngoài ra, bang cũng cung cấp các chương trình tài trợ cho giáo viên để khuyến khích lực lượng lao động trong lĩnh vực giảng dạy Để hỗ trợ những người thi tuyển vào các trường đại học làm giáo viên, Texas đã tạo điều kiện thuận lợi và thiết lập các chương trình tư vấn hệ thống dành cho giáo viên mới nhằm phát triển chuyên môn hiệu quả.
Tổng thống Mỹ Obama đã đề xuất tuyển chọn một thế hệ giáo viên mới bằng cách trả thêm tiền cho các giáo viên giỏi và loại bỏ những giáo viên kém khỏi lớp học Trung tâm Nghiên cứu Dạy học và Chính sách (Center for the Study of Teaching and Policy) xác định rằng các chính sách này là một phần trong hệ thống thu hút, tuyển dụng và giữ chân nhân tài trong ngành giáo dục, đồng thời xây dựng các chính sách khuyến khích và điều kiện hỗ trợ công việc của đội ngũ giáo viên.
Chính sách tuyển dụng tại các trường đại học Mỹ tập trung vào quy trình công khai và minh bạch, dựa trên các tiêu chí và tiêu chuẩn rõ ràng, với ưu tiên hàng đầu là tiêu chí khoa học Quyền quyết định thuộc về các giáo sư có uy tín, và sinh viên có quyền tham gia ý kiến Ứng viên được nhận sẽ trải qua một thời gian thử việc, thường ở vị trí giáo viên cấp 1 (assistant professor) Cuối kỳ thử việc, hồ sơ sẽ được xem xét bởi một hội đồng độc lập trong trường và một hội đồng độc lập bên ngoài, sau đó sẽ tiến hành bỏ phiếu kín để đưa ra quyết định cuối cùng.
GV chính thức vào biên chế" của trường, nhưng không có nghĩa là được yên vị vĩnh viễn.
Chính sách sử dụng Đặc trưng Giáo dục Đại học Mỹ nhấn mạnh tính cơ động cho giảng viên và sinh viên, cho phép họ chuyển trường dễ dàng Điều này tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh nhằm thu hút sinh viên xuất sắc và giảng viên có năng lực cao, đồng thời đảm bảo nguồn kinh phí cho nghiên cứu và nâng cao uy tín của nhà trường Hệ thống cũng bảo vệ quyền tự do học thuật, giúp giảng viên và sinh viên hoạt động mà không bị áp lực hay định kiến từ bên ngoài Mặc dù có những thay đổi trong việc bổ nhiệm giảng viên và tổ chức hoạt động học thuật, nhưng những đặc điểm này vẫn được duy trì.
GV được bổ nhiệm toàn thời gian, mang lại công việc ổn định và đảm bảo quyền tự do học thuật ĐNGV cũng có cơ hội phát triển nghề nghiệp, giúp họ duy trì mức sống khá trong xã hội.
Quản lý hiệu quả trong nền giáo dục Mỹ tập trung vào việc phục vụ sinh viên như những khách hàng cần được chăm sóc Các trường đại học đặc biệt nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân của giảng viên trong quá trình giảng dạy, với các quy định cụ thể để đảm bảo chất lượng Trong một xã hội năng động, việc có được công việc ổn định là một lợi thế lớn, khiến cho vị trí giảng viên đại học trở nên hấp dẫn Mặc dù thu nhập hàng tháng của giảng viên thấp hơn so với những người có trình độ tương đương làm việc tại các công ty lớn, nhưng vẫn thu hút nhiều người tham gia.
Cơ cấu bên trong các trường đại học Mỹ khác biệt rõ rệt so với hệ thống giáo dục châu Âu, với mô hình "mỗi ngành chỉ có một giáo sư" Các trường đại học Mỹ thường ưu tiên thành lập các khoa lớn và chuyển giao quyền lực lãnh đạo xuống cho các khoa Thời gian làm việc của giảng viên được chia theo ba lĩnh vực: giảng dạy, nghiên cứu khoa học (NCKH) và hoạt động phục vụ, với tỷ lệ thời gian cho từng lĩnh vực là 40-40-20 Đối với các trường đại học danh tiếng, tỷ lệ này là 30-60-10, trong khi các trường nhỏ thường có tỷ lệ 60-20-20.
- Chính sách đãi ngộ, tôn vinh
Ngân sách giáo dục của Mỹ đã tăng liên tục theo tỷ lệ GDP, từ 5,3% vào năm 1960 lên 7% vào năm 1991 và hiện nay khoảng 7,5% Một phần đáng kể của ngân sách này được tập trung vào việc đào tạo giáo viên Các quỹ nghiên cứu của Bộ Giáo dục Mỹ và Quỹ Khoa học Quốc gia, cùng với các chương trình từ thiện, thường xuyên dành một phần lớn ngân sách để hỗ trợ cho giáo sư trong công tác đào tạo và nghiên cứu.
Nâng lương dựa trên đánh giá kết quả làm việc hàng năm khuyến khích giáo viên nghiên cứu và giảng dạy tích cực hơn Trưởng khoa và hiệu trưởng có quỹ riêng để điều chỉnh mức lương theo ý kiến cá nhân, thường dành cho những giáo viên có thành tích xuất sắc trong công việc.
Hệ thống giáo dục Mỹ nổi bật với sự phân chia rõ ràng giữa các học hàm và học vị Việc bổ nhiệm người nước ngoài vào các vị trí hàn lâm là một điểm khác biệt đáng chú ý so với nhiều quốc gia khác, tạo nên sức hấp dẫn cho môi trường học tập và nghiên cứu tại đây.