1. Trang chủ
  2. » Kỹ Năng Mềm

Giáo trình Kỹ năng giao tiếp

57 397 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 57
Dung lượng 656,26 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I: NHẬP MÔN KHOA HỌC GIAO TIẾP (5)
    • I. Khái niệm giao tiếp (5)
      • 1. Giao tiếp là gì? (5)
      • 2. Vai trò của giao tiếp (7)
    • II. Chức năng của giao tiếp (8)
      • 1. Nhóm chức năng xã hội (8)
      • 2. Nhóm chức năng tâm lý (9)
    • III. Phân loại giao tiếp (9)
      • 1. Theo khoảng cách (9)
      • 2. Theo tính chất giao tiếp (10)
      • 3. Dựa vào phương tiện giao tiếp (10)
      • 4. Theo số người tham dự trong giao tiếp (10)
      • 5. Giao tiếp đối xứng và giao tiếp bổ sung (10)
  • CHƯƠNG II: CẤU TRÚC CỦA GIAO TIẾP (12)
    • I. Truyền thông trong giao tiếp (12)
      • 1. Quá trình truyền thông giữa hai cá nhân (12)
      • 2. Truyền thông trong tổ chức (15)
    • II. Nhận thức trong giao tiếp (17)
      • 1. Nhận thức đối tượng giao tiếp (17)
      • 2. Tự nhận thức trong giao tiếp (20)
      • 3. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau trong giao tiếp (20)
    • III. Ảnh hưởng tác động qua lại trong giao tiếp (21)
      • 1. Lây lan cảm xúc (21)
      • 2. Ám thị (22)
      • 3. Áp lực nhóm (22)
      • 4. Bắt chước (22)
  • CHƯƠNG III. CÁC PHƯƠNG TIỆN GIAO TIẾP (25)
    • I. NGÔN NGỮ (25)
      • 1. Nội dung của ngôn ngữ (25)
      • 2. Phát âm, giọng nói, tốc độ nói (26)
      • 3. Phong cách ngôn ngữ (26)
    • II. CÁC PHƯƠNG TIỆN PHI NGÔN NGỮ (27)
      • 1. Ánh mắt, nét mặt và nụ cười (27)
      • 2. Ăn mặc, trang điểm và trang sức (29)
      • 3. Tư thế và động tác (30)
      • 4. Khoảng cách, vị trí (31)
  • CHƯƠNG IV:........................................................................................................................... 35 (35)
    • I. Khái niệm phong cách giao tiếp (35)
      • 1. Định nghĩa (35)
      • 2. Đặc trưng của phong cách giao tiếp (35)
    • II. Các loại phong cách giao tiếp (36)
      • 1. Phong cách giao tiếp dân chủ (36)
      • 2. Phong cách giao tiếp độc đoán (36)
      • 3. Phong cách giao tiếp tự do (37)
  • CHƯƠNG V (39)
    • I. Kỹ năng lắng nghe (39)
      • 1. Lợi ích của việc lắng nghe (39)
      • 2. Những yếu tố cản trở việc lắng nghe có hiệu quả (39)
      • 3. Các mức độ lắng nghe và kỹ năng lắng nghe có hiệu quả (41)
    • II. Kỹ năng đặt câu hỏi (43)
      • 1. Dùng câu hỏi để thu thập thông tin (43)
      • 2. Dùng câu hỏi với những mục đích khác nhau (44)
    • III. Kỹ năng thuyết phục (45)
      • 1. Thuyết phục là gì? (45)
      • 2. Những điểm cần lưu ý khi thuyết phục người khác (45)
      • 3. Quy trình thuyết phục (47)
    • IV. Kỹ năng thuyết trình (47)
      • 1. Thuyết trình là gì (47)
      • 2. Các bước thuyết trình (47)
    • V. Kỹ năng đọc và tóm tắt văn bản (51)
      • 1. Kỹ năng đọc (51)
      • 2. Kỹ năng tóm tắt văn bản (52)
    • VI. Kỹ năng viết (53)
      • 1. Giai đoạn chuẩn bị viết (53)
      • 2. Giai đoạn viết (54)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (56)

Nội dung

NHẬP MÔN KHOA HỌC GIAO TIẾP

Khái niệm giao tiếp

Giao tiếp là một hiện tượng tâm lý phức tạp, thể hiện ở nhiều khía cạnh và cấp độ khác nhau Có nhiều định nghĩa về giao tiếp, mỗi định nghĩa phản ánh một quan điểm riêng và đều có cơ sở hợp lý của nó.

Tuy nhiên, các định nghĩa đều nêu ra những dấu hiệu cơ bản về giao tiếp như sau:

Giao tiếp là một đặc điểm độc đáo của con người, thể hiện qua khả năng sử dụng ngôn ngữ, bao gồm nói, viết và hình ảnh nghệ thuật Hiện tượng này chỉ diễn ra trong xã hội loài người, cho thấy sự khác biệt giữa con người và các loài động vật khác.

- Giao tiếp được thể hiện ở sự trao đổi thông tin, sự rung cảm và ảnh hưởng lẫn nhau

- Giao tiếp dựa trên sự hiểu biết lẫn nhau giữa con người với con người

Giao tiếp là một nhu cầu thiết yếu của con người, diễn ra trong nhiều hoạt động thực tiễn như lao động, học tập, vui chơi và các hoạt động tập thể Nó không chỉ giúp định hướng cho sự tương tác giữa các cá nhân mà còn đảm bảo quá trình thực hiện và kiểm tra các hoạt động của con người được diễn ra hiệu quả.

Nội dung cơ bản của giao tiếp xuất phát từ nhu cầu tiếp xúc với người khác Đã là con người, ai cũng có nhu cầu đó

Nhu cầu giao tiếp với người khác là yếu tố quan trọng giúp mọi người hợp tác, kết bạn và hướng tới những mục tiêu chung trong lao động, học tập và vui chơi Giao tiếp không chỉ thể hiện nội dung và tác dụng của mối quan hệ giữa con người mà còn là nền tảng cho sự tồn tại của con người, gia đình, cộng đồng và xã hội Trong quá trình giao tiếp, sự tiếp xúc tâm lý giữa các cá nhân luôn hiện hữu, góp phần tạo nên sự gắn kết trong các mối quan hệ.

Tiếp xúc tâm lý giữa con người tạo ra sự thông cảm và hỗ trợ lẫn nhau, góp phần cứu vớt và phát triển từng cá nhân, nhóm, tập thể và cộng đồng trong xã hội.

Sự đồng cảm là khả năng nhạy bén với trải nghiệm của người khác, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa các nhân cách Nó cho phép một người thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, đồng thời đặt mình vào vị trí của họ, từ đó tạo ra sự gắn kết và hiểu biết lẫn nhau trong mối quan hệ.

Comment [U3]: đổi lại đề mục vì không có đề mục dạng câu hỏi?

Sự đồng hành trong giao tiếp và tiếp xúc tâm lý giữa con người thể hiện qua việc cùng hành động vì một mục đích chung Theo C.Mác, nguồn gốc của giao tiếp bắt nguồn từ hoạt động lao động, đây là hình thức cơ bản nhất tạo ra các mối quan hệ trong lao động, từ đó phát sinh các quan hệ xã hội và giao lưu văn hóa Hoạt động lao động không chỉ tạo ra cơ sở vật chất cho sự tồn tại của nhân loại mà còn góp phần hình thành cộng đồng và phát triển từng cá nhân.

Quan điểm duy vật lịch sử nhấn mạnh rằng các quan hệ xã hội, bao gồm quan hệ kinh tế, sản xuất, chính trị, tư tưởng và pháp luật, đều là những mối quan hệ giữa con người, được hình thành thông qua quá trình hoạt động và tương tác lẫn nhau.

Các quan hệ xã hội là sự giao tiếp giữa con người thông qua các thể chế và luật pháp, thể hiện các mối quan hệ bên ngoài Trong khi đó, giao tiếp là sự tương tác trực tiếp giữa các cá nhân, nơi mà sự tiếp xúc tâm lý làm cụ thể hóa các quan hệ xã hội Điều này có nghĩa là giao tiếp chuyển đổi các quan hệ xã hội gián tiếp thành các quan hệ trực tiếp và cụ thể hơn.

Giao tiếp bị chi phối bởi các mối quan hệ xã hội và ý thức xã hội của con người, trong đó các quan hệ xã hội đóng vai trò vừa là cơ sở, vừa là nội dung chính của quá trình giao tiếp.

Khi một cá nhân giao tiếp với người khác hoặc một nhóm, họ chia sẻ thông tin về các hiện tượng trong đời sống như giá cả, xu hướng, cũng như những vấn đề thời sự trong nước và quốc tế Ngoài ra, thông tin còn có thể liên quan đến tri thức mới trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Qua tiếp xúc, con người nhận thức về người khác qua hình dáng, điệu bộ, nét mặt và cả ý thức, động cơ, tâm trạng, xúc cảm, tính cách, năng lực, trình độ tri thức cùng các giá trị của họ Đồng thời, qua nhận xét và đánh giá của người khác về bản thân, chúng ta cũng hiểu thêm về chính mình Lời nhận xét và biểu cảm trong giao tiếp có thể tạo ra những rung cảm khác nhau, như sự vui vẻ khi nhận được lời khen, hay cảm giác buồn bã, xấu hổ khi bị chê bai, hoặc bị kích động bởi những lời châm biếm.

Trong giao tiếp, sự hiểu biết lẫn nhau ngày càng sâu sắc, giúp mọi người kiểm nghiệm lại tri thức và kinh nghiệm của mình Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi thái độ đối với nhau và các hiện tượng được thảo luận, thậm chí tạo ra sự mến phục hoặc mâu thuẫn Qua giao tiếp, sự ảnh hưởng và tác động qua lại rất mạnh mẽ, gây ra biến đổi về hình thức, thái độ, tình cảm và các biểu hiện khác của xu hướng nhân cách.

Trong tâm lý học, giao tiếp được xem như một hoạt động quan trọng giữa con người, nhằm thiết lập sự hiểu biết lẫn nhau Hoạt động này không chỉ giúp thay đổi mối quan hệ giữa các cá nhân mà còn ảnh hưởng đến tri thức và cảm xúc của họ.

Trích dẫn cần phải rõ ràng để thể hiện cảm xúc và toàn bộ nhân cách của con người Sự tác động trực tiếp giữa người với người diễn ra trong mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng tiếp xúc.

Chức năng của giao tiếp

1 Nhóm chức năng xã hội

Chức năng thông tin trong giao tiếp thể hiện qua việc trao đổi thông tin giữa con người Ví dụ, một thư ký có thể báo cáo kết quả cuộc họp với đối tác theo ủy quyền của giám đốc, trong khi giám đốc đưa ra các yêu cầu và chỉ thị mới cho thư ký.

1.2 Chức năng tổ chức, phối hợp hành động

Trong một tổ chức, sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và cá nhân là yếu tố quan trọng để hoàn thành công việc hiệu quả Để đạt được điều này, các thành viên cần thường xuyên tiếp xúc, trao đổi và bàn bạc để phân công nhiệm vụ rõ ràng Việc phổ biến quy trình và cách thức thực hiện công việc cũng góp phần nâng cao sự thống nhất trong tổ chức.

1.3 Chức năng điều khiển, điều chỉnh

Trong quá trình giao tiếp, các chủ thể luôn ý thức được mục đích và nội dung của cuộc trao đổi, đồng thời có khả năng dự đoán kết quả Để đạt được mục tiêu giao tiếp, họ linh hoạt điều chỉnh phương thức và phương tiện giao tiếp phù hợp với từng tình huống Chức năng điều chỉnh hành vi trong giao tiếp không chỉ thể hiện sự thích nghi mà còn phản ánh khả năng nhận thức và đánh giá lẫn nhau giữa các bên Điều này cũng nhấn mạnh vai trò tích cực của các chủ thể trong quá trình giao tiếp.

Trong một cộng đồng xã hội, giao tiếp là phương tiện chính để con người tương tác với nhau Mỗi loại quan hệ giữa các cá nhân đều có những đặc điểm riêng, vì vậy giao tiếp cũng mang những sắc thái khác nhau để phù hợp với từng mối quan hệ.

1.4 Chức năng phê bình và tự phê bình

Trong xã hội, mỗi người đều giống như một chiếc gương phản chiếu hình ảnh của chúng ta Giao tiếp với họ giúp chúng ta nhận ra những ưu điểm và thiếu sót của bản thân, từ đó có cơ hội để sửa đổi và hoàn thiện chính mình.

2 Nhóm chức năng tâm lý

2.1 Chức năng động viên, khích lệ

Giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc động viên và khích lệ cảm xúc của con người, ảnh hưởng đến đời sống tâm lý Qua giao tiếp, con người có thể khơi dậy những xúc cảm và tình cảm tích cực, từ đó kích thích hành động của nhau Một lời khen chân thành và kịp thời, hay sự quan tâm đúng lúc, có thể giúp người khác tự tin hơn và nỗ lực làm việc tốt hơn.

2.2 Chức năng thiết lập, phát triển, củng cố các mối quan hệ

Giao tiếp không chỉ là biểu hiện mối quan hệ giữa con người mà còn là phương thức thiết lập, phát triển và củng cố các mối quan hệ Cuộc gặp gỡ ban đầu là khởi đầu cho mối quan hệ, nhưng sự phát triển và độ bền vững của nó phụ thuộc nhiều vào quá trình giao tiếp tiếp theo.

2.3 Chức năng cân bằng cảm xúc

Trong cuộc sống, nhiều khi chúng ta có những cảm xúc cần được bộc lộ

Trong cuộc sống, chúng ta luôn mong muốn chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, sự sung sướng hay đau khổ với người khác Giao tiếp chính là cầu nối giúp ta tìm thấy sự đồng cảm và cảm thông, đồng thời giải tỏa những xúc cảm sâu sắc trong tâm hồn.

2.4 Chức năng hình thành và phát triển ( xem phần vai trò giao tiếp )

Giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, và khi các mối quan hệ giao tiếp không thực hiện đầy đủ chức năng của chúng, điều này có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống và hoạt động hàng ngày Hơn nữa, sự thiếu hụt trong giao tiếp còn để lại dấu ấn tiêu cực trong sự phát triển tâm lý và nhân cách của mỗi người.

Phân loại giao tiếp

Giao tiếp là nhu cầu thiết yếu của con người, tham gia vào mọi hoạt động trong cuộc sống Có nhiều hình thức giao tiếp khác nhau được phân loại để hiểu rõ hơn về cách thức mà con người tương tác với nhau.

Giao tiếp trực tiếp là khi hai chủ thể tiếp xúc trực tiếp và trao đổi

Giao tiếp gián tiếp diễn ra khi hai bên không gặp mặt trực tiếp nhưng vẫn có thể trao đổi thông tin qua các hình thức như nói chuyện qua điện thoại, viết thư, hoặc phát thanh trên đài và truyền hình.

Comment [U7]: nội dung không phù hợp tiêu đề

Giao tiếp thông qua người thứ 3 cũng là một thứ giao tiếp gián tiếp (nhắn nhủ, gửi lời…)

2 Theo tính chất giao tiếp

Giao tiếp chính thức: Giao tiếp trong các quan hệ vai xã hội, theo một quy trình được thể chế hoá

Giao tiếp không chính thức: Là loại giao tiếp mang nặng tính cá nhân, không bị ràng buộc bởi pháp luật, thể chế

Giao tiếp có thể được chia thành hai loại chính: giao tiếp nghi thức và giao tiếp không nghi thức Giao tiếp nghi thức thường xuất hiện trong các tình huống như đón tiếp đoàn khách quốc tế hoặc trong các cuộc đàm phán, trong khi giao tiếp không nghi thức diễn ra giữa những người bạn thân.

3 Dựa vào phương tiện giao tiếp

Giao tiếp bằng ngôn ngữ (tuy nhiên bao giờ cũng có thành phần phi ngôn ngữ đi kèm)

Giao tiếp phi ngôn ngữ: sử dụng nét mặt, điệu bộ, cử chỉ, trang phục, khung cảnh, khoảng cách, đồ vật…

Giao tiếp vật chất: Giao tiếp qua hành động với vật thể

4 Theo số người tham dự trong giao tiếp

Giao tiếp song phương: Hai người tiếp xúc bình đẳng với nhau

Giao tiếp nhóm: Giao tiếp trong gia đình, làng xóm, cơ quan…

Giao tiếp xã hội: Quảng giao tầm cỡ địa phương, quốc gia, dân tộc, quốc tế…

5 Giao tiếp đối xứng và giao tiếp bổ sung:

Hình thức giao tiếp này liên quan đến thái độ của những người tham gia giao tiếp

Ví dụ: Giao tiếp đối xứng: giao tiếp 50-50, không bên nào kém bên nào; Giao tiếp bổ xung: người đấm người xoa…

Dựa vào đặc điểm hoạt động của con người, có nhiều loại hoạt động khác nhau dẫn đến nhiều dạng giao tiếp, như giao tiếp sư phạm và giao tiếp kinh doanh.

Câu1 Giao tiếp là gì? Vai trò của giao tiếp trong đời sống con người và trong công tác xã hội

Câu 2 Nêu và giải thích các chức năng giao tiếp

Câu 3 Nêu các loại hình giao tiếp cơ bản

Người Ý có câu: "Ai không có sẵn tiền trong túi thì cần có sẵn mật ngọt ở miệng", điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng giao tiếp và sự khéo léo trong xã hội Tương tự, ông cha ta cũng từng nói: "Mồm miệng đỡ chân tay", thể hiện rằng lời nói có thể giúp vượt qua nhiều khó khăn trong cuộc sống Cả hai câu nói đều cho thấy rằng, trong những tình huống khó khăn, sự thông minh và khéo léo trong giao tiếp có thể mang lại lợi ích lớn hơn cả vật chất.

Câu 2: Các khẳng định sau đây được đánh giá như sau: a Những người nói nhiều không nhất thiết là không đáng tin cậy; b Nói nhiều không đồng nghĩa với việc giao tiếp giỏi; c Không chỉ những người giao tiếp giỏi mới có khả năng làm công tác xã hội tốt; d Con người cần học hỏi từ kinh nghiệm của người khác để trưởng thành Câu 3: Các trường hợp giao tiếp được phân loại như sau: a Người thủ trưởng chủ trì cuộc họp giao ban cuối tuần thuộc giao tiếp chính thức; b Việc viết thư thăm hỏi nhân viên của thủ trưởng thể hiện giao tiếp cá nhân; c Hoạt động tắm biển của cán bộ, công nhân viên là giao tiếp xã hội; d Cuộc gặp gỡ riêng giữa giám đốc và H sau giờ làm việc là giao tiếp trực tiếp.

CẤU TRÚC CỦA GIAO TIẾP

Truyền thông trong giao tiếp

Truyền thông trong giao tiếp là quá trình trao đổi thông tin giữa các cá nhân hoặc tổ chức, diễn ra ở hai cấp độ chính: cá nhân và tổ chức.

Truyền thông giữa các cá nhân là một quá trình phức tạp và tương hỗ, đòi hỏi sự chính xác Để đạt được điều này, cần hạn chế các yếu tố nhiễu và hiểu rõ tâm lý, văn hóa của đối tượng Đồng thời, việc xác định mục đích, thời gian, địa điểm và phương pháp truyền thông phù hợp cũng rất quan trọng.

Truyền thông trong tổ chức bao gồm cả truyền thông chính thức và không chính thức, hình thành một mạng lưới truyền thông đa dạng và nhiều chiều Hiệu quả hoạt động của tổ chức phụ thuộc vào sự hiệu quả của mạng truyền thông này Một mạng truyền thông lý tưởng cần có tốc độ truyền thông cao, độ chính xác cao, thể hiện rõ vai trò lãnh đạo và tạo dựng nhiều mối quan hệ giữa các thành viên trong tổ chức.

1 Quá trình truyền thông giữa hai cá nhân

Giao tiếp có thể được hiểu là quá trình trao đổi và tiếp nhận thông tin giữa các cá nhân Đây là một quá trình hai chiều, trong đó người phát và người nhận thường xuyên đổi vai, nghĩa là mỗi người có thể vừa là người phát thông tin, vừa là người nhận thông tin trong cùng một cuộc giao tiếp.

Trong giao tiếp, thông tin có thể bao gồm thông báo về sự kiện, cảm xúc cá nhân, hoặc những nhận xét và đánh giá Hiệu quả của quá trình truyền thông phụ thuộc vào cả người phát và người nhận, cùng với các yếu tố khác Có nhiều cách để thể hiện quá trình truyền thông trong giao tiếp giữa các cá nhân.

Để truyền đạt một ý nghĩ, người phát phải bắt đầu bằng việc mã hoá ý nghĩ đó thành lời nói, chữ viết hoặc các dấu hiệu phi ngôn ngữ như ánh mắt, nét mặt và cử chỉ Quá trình mã hoá này tạo ra thông điệp, sau đó được truyền tải qua các kênh truyền thông như ngôn ngữ nói và viết đến người nhận Sự mã hoá phụ thuộc vào tình huống cụ thể, mối quan hệ giữa người phát và người nhận, cũng như đặc điểm của người phát Một ý tưởng có thể được mã hoá bằng nhiều cách khác nhau, từ việc sử dụng ngôn ngữ khác nhau (như tiếng Việt, tiếng Anh) cho đến việc áp dụng các phương tiện như lời nói hay cử chỉ Ngay cả khi sử dụng lời nói, có nhiều cách diễn đạt khác nhau, từ việc nói thẳng đến việc ám chỉ hay nói bóng gió.

Sự phản hồi là một khâu quan trọng trong mạch truyền thông, cho phép người nhận tín hiệu trả lời người phát thông điệp Phản hồi này thông báo cho người phát biết rằng thông điệp đã được tiếp nhận và hiểu đúng cách Dựa trên phản hồi đó, người phát có thể điều chỉnh hoặc gửi đi những thông điệp cần thiết khác.

Như vậy, truyền thông giữa các cá nhân là một quá trình tương hỗ và tuần hoàn

Hiệu quả của quá trình truyền thông chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố "nhiễu", bao gồm những rào cản đến từ người phát, người nhận và môi trường xung quanh, gây cản trở việc truyền đạt thông tin.

- Sự khác biệt về văn hoá;

- Môi trường truyền thông không tốt Ví dụ: Tiếng ồn quá lớn, thời tiết quá nóng

- Ý không rõ ràng, quá trình mã hoá bị lỗi Chẳng hạn, người nói sử dụng từ ngữ không chính xác, dùng từ địa phương;

- Kênh truyền thông hoạt động không hiệu quả: Phát âm không chuẩn, độ nhạy cảm của giác quan kém, điện thoại trục trặc .;

- Các yếu tố tâm lý ở người phát và nguời nhận: Sự không tập trung, sự nóng vội, sự định kiến, thành kiến, tâm trạng không tốt .;

Cho nên, trong giao tiếp, chúng ta cần chú ý đến các yếu tố “ nhiễu” và tìm cách loại bỏ hoặc hạn chế ảnh hưởng của nó

1.2 Hoàn thiện quá trình truyền thông giữa các cá nhân

Quá trình truyền thông hiệu quả phụ thuộc vào người phát và người nhận Để nâng cao hiệu quả giao tiếp, cần chú ý đến sáu yếu tố quan trọng: What (cái gì), Why (tại sao), Who (với ai), When (bao giờ), Where (ở đâu) và How (bằng cách nào).

Khi đưa ra bản thông điệp, chẳng hạn bằng lời nói, người nói cần chú ý:

Khi giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ và nội dung để nói là rất quan trọng Nhiều lúc, chúng ta có thể lỡ lời và phát biểu những điều không phù hợp do thiếu sự cân nhắc trước khi nói Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định những vấn đề nên nói, không nên nói và những điều tuyệt đối không được đề cập.

- Tại sao ( why ), tức là tại sao phải nói ra điều đó, nói ra điều đó để nhằm mục đích gì?

Khi giao tiếp, việc hiểu rõ đối tượng người nghe là rất quan trọng Đối tượng không chỉ được xác định qua tên, tuổi, giới tính, nghề nghiệp hay học vấn, mà còn bao gồm các đặc điểm tâm lý như tâm trạng, sở thích, nhu cầu, quan điểm và niềm tin Việc tìm hiểu những yếu tố này giúp chúng ta có cách ứng xử phù hợp, vì cách giao tiếp có thể được chấp nhận với một nhóm người nhưng không nhất thiết sẽ hiệu quả với nhóm khác.

Khi nào đưa ra thông điệp là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả trong giao tiếp Thời điểm thích hợp để truyền đạt thông điệp sẽ làm tăng sức nặng của lời nói, trong khi việc nói ra không đúng lúc có thể khiến người nghe cảm thấy khó chịu và giảm giá trị của thông điệp.

Khi truyền đạt thông điệp, việc lựa chọn địa điểm và hoàn cảnh là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả cao nhất Nếu chọn sai địa điểm, thông điệp có thể không được tiếp nhận đúng cách, thậm chí có thể gây phản ứng tiêu cực Chẳng hạn, nếu bạn góp ý cho ai đó để họ tiến bộ nhưng lại làm điều đó trước mặt người khác, người nhận sẽ không chỉ không tiếp thu mà còn có thể phản ứng mạnh mẽ.

Để truyền đạt thông tin hiệu quả, cần cân nhắc cách thức và hình thức truyền tải Một thông điệp có thể được truyền đến người nhận qua nhiều phương tiện khác nhau, nhưng không phải phương thức nào cũng đạt được hiệu quả tương tự.

Để truyền thông tin hiệu quả, việc lựa chọn phương thức phù hợp là rất quan trọng Chẳng hạn, khi tổ chức lễ cưới và gửi thiếp mời bạn bè, việc tự tay gửi thiệp sẽ mang lại hiệu quả cao hơn so với việc nhờ người khác thực hiện.

Nhận thức trong giao tiếp

Trong giao tiếp, chúng ta không chỉ tìm hiểu về người khác mà còn phát triển khả năng tự nhận thức, từ đó hình thành hình ảnh về đối tượng giao tiếp cũng như về chính bản thân mình.

1 Nhận thức đối tượng giao tiếp

Nhận thức đối tượng giao tiếp là quá trình tìm hiểu các đặc điểm của đối tượng, từ đó hình thành hình ảnh về họ trong tâm trí chúng ta.

Hình ảnh về đối tượng giao tiếp bao gồm hình ảnh bên ngoài và hình ảnh bên trong

Hình ảnh bên ngoài của một người, bao gồm tướng mạo, ăn mặc, cách nói, nụ cười, nét mặt, cử chỉ và điệu bộ, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp Những yếu tố này giúp chúng ta phân tích và đánh giá các đặc điểm bên trong như đạo đức, tính cách, năng lực và động cơ của họ Do đó, không nên xem nhẹ vẻ bề ngoài của bản thân, từ trang phục, trang điểm đến cách đi đứng, nói năng và cử chỉ, vì chúng góp phần tạo dựng hình ảnh cá nhân trong mắt người khác.

Nhận thức là một quá trình liên tục, bắt đầu từ lần gặp đầu tiên và tiếp diễn qua những lần gặp gỡ sau Trong lần gặp đầu tiên, ấn tượng ban đầu đóng vai trò quan trọng, không chỉ trong việc hình thành hình ảnh của mỗi người trong mắt đối phương mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của mối quan hệ giữa họ.

1.1 Khái niệm ấn tượng ban đầu Ấn tượng ban đầu là hình ảnh về đối tượng giao tiếp được hình thành trong lần gặp gỡ đầu tiên Đó là những đánh giá, những nhận xét của chúng ta về đối tượng giao tiếp trong lần tiếp xúc

1.2 Cấu trúc của ấn tượng ban đầu: Có 3 thành phần

Bao gồm những đặc điểm bề ngoài của đối tượng giao tiếp Đây là thành phần cơ bản, chiếm ưu thế trong cấu trúc của ấn tượng ban đầu

Vẻ bề ngoài không luôn phản ánh đúng bản chất của con người, điều này thể hiện sự phức tạp trong mối quan hệ Những người lý trí và từng trải thường không để ấn tượng ban đầu chi phối hành động và quyết định của họ.

Bài viết này cung cấp những đánh giá và nhận xét ban đầu về các phẩm chất nội tâm của đối tượng giao tiếp, bao gồm tính cách, tình cảm, năng lực và quan điểm Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ấn tượng và hiểu biết về người khác.

“Anh có vẻ nghiêm túc”, “ Cô ta trông hiền lành và dịu dàng”

Trong quá trình gặp gỡ, những rung động như thiện cảm hay ác cảm, sự hài lòng hay khó chịu đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ấn tượng ban đầu Cảm xúc mạnh mẽ không chỉ tạo ra ấn tượng sâu sắc mà còn ảnh hưởng đến độ bền vững của hình ảnh về người đối thoại Khi cảm xúc được thể hiện rõ ràng, hình ảnh về người đó sẽ khó phai mờ trong tâm trí chúng ta.

Ấn tượng ban đầu về một người thường được hình thành từ nhiều đặc điểm khác nhau, tạo nên hình ảnh tổng thể Tuy nhiên, theo nghiên cứu của nhà tâm lý học A Solômon, luôn có một đặc điểm nổi bật, hay còn gọi là “nét gây ấn tượng”, có ý nghĩa quyết định trong việc hình thành ấn tượng về người khác Kinh nghiệm cá nhân cho thấy, chỉ cần một lần gặp gỡ, chúng ta có thể nhớ mãi một ánh mắt, một nụ cười hay cái bắt tay ấm áp từ người đó.

1.3 Vai trò của ấn tượng ban đầu Ấn tượng ban đầu là điều kiện thuận lợi để chúng ta xây dựng, phát triển mối quan hệ tốt đẹp và lâu dài trong các mối quan hệ giao tiếp Ấn tượng ban đầu có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp Nếu chúng ta tạo được ấn tượng tốt ở người khác ngay trong lần tiếp xúc đầu, thì điều đó có nghĩa là họ có cảm tình với chúng ta, họ mong muốn gặp chúng ta ở những lần sau Ngược lại, nếu trong lần đầu gặp gỡ mà chúng ta đã có những sơ suất và để lại ấn tượng không tốt, thì thường chúng ta sẽ gặp khó khăn trong những lần gặp gỡ sau đó và phải mất không ít công sức mới có thể xoá được ấn tượng đó.( Nếu bạn đã lỡ tạo ra ấn tượng ban đầu không tốt thì bạn có cách gì để tạo ra lại ấn tượng tốt cho đối tượng giao tiếp đó? )

1.4 Quá trình hình thành ấn tượng ban đầu

1.4.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hình thành ấn tượng ban đầu

+ Các yếu tố thuộc đối tượng giao tiếp

+ Các yếu tố ở chúng ta như:

Nhu cầu, sở thích, thị hiếu

Tâm thế và sự hình dung về đối tượng giao tiếp

Tâm thế trong giao tiếp ảnh hưởng lớn đến những gì chúng ta mong đợi sẽ xảy ra trong cuộc trò chuyện Dưới tác động của tâm thế và các yếu tố như kinh nghiệm, chúng ta thường hình dung về đối tượng giao tiếp, người mà chúng ta sẽ gặp gỡ lần đầu tiên.

Hình ảnh của một nhà khoa học vĩ đại và một phạm nhân đặc biệt nguy hiểm sẽ mang lại những tâm thế và ấn tượng hoàn toàn khác nhau cho cùng một người.

+ Tình huống, hoàn cảnh giao tiếp

Yếu tố này ảnh hưởng đến ấn tượng mà chúng ta có về người khác Bên cạnh những yếu tố đã đề cập, còn có các hiệu ứng trong quá trình hình thành ấn tượng ban đầu như hiệu ứng cái mới, hiệu ứng hào quang và hiệu ứng ngôi sao.

1.4.2 Thời gian hình thành ấn tượng ban đầu

Những giây phút đầu tiên trong cuộc tiếp xúc đóng vai trò quyết định trong việc hình thành ấn tượng của chúng ta trong mắt người khác.

1.4.3 Làm thế nào để tạo được ấn tượng tốt

Muốn gây ấn tượng trong lần đầu tiếp xúc, cần chú ý một số yêu cầu sau: + Tạo bầu không khí thân mật, hữu nghị

+ Bắt đầu bằng cách cùng nói về những vấn đề mà hai bên cùng quan tâm

+ Nắm vững thời cơ và giây phút quyết định của cuộc tiếp xúc

Giây phút đầu tiên trong giao tiếp là bước khởi đầu quan trọng, quyết định thành công hay thất bại của cuộc trò chuyện Trong khoảnh khắc ngắn ngủi này, chúng ta cần tìm hiểu người đối diện, xây dựng sự sẵn sàng hợp tác và chớp lấy cơ hội để đạt được mục đích Điều này thể hiện năng lực của chúng ta; ngược lại, nếu không thành công, chúng ta có thể bị đánh giá là “dễ mến nhưng thiếu năng lực”.

2 Tự nhận thức trong giao tiếp

Ảnh hưởng tác động qua lại trong giao tiếp

Giao tiếp có sự ảnh hưởng và tác động lẫn nhau thể hiện qua nhiều hình thức đa dạng, bao gồm lây lan cảm xúc, ám thị, bắt chước và áp lực nhóm Những yếu tố này không chỉ làm phong phú thêm quá trình giao tiếp mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cách mà chúng ta tương tác và hiểu nhau trong xã hội.

Lây lan cảm xúc là sự chuyển toả trạng thái cảm xúc từ người này sang người khác

Khi một nhóm bạn đang trong không khí trầm lắng, sự gia nhập của một người vui vẻ và hồn nhiên có thể làm cho bầu không khí trở nên sôi nổi và đầy sức sống.

Cảm xúc của con người có khả năng lây lan mạnh mẽ, thể hiện qua những hiện tượng như sự cuồng nhiệt của cổ động viên trên khán đài, sự hoảng loạn của đám đông, hay tâm trạng lo lắng của người dân trước cơn bão khủng hoảng tài chính Những trạng thái này cho thấy rằng niềm vui và nỗi buồn có thể ảnh hưởng lẫn nhau trong cộng đồng.

Trong một tổ chức, cảm xúc, tâm trạng của thành viên này cũng có thể lây lan sang thành viên khác

2 Ám thị Ám thị là dùng lời nói, việc làm, cử chỉ, đồ vật tác động vào một người hay một nhóm người, làm cho họ tiếp nhận thông tin thiếu sự kiểm tra, phê phán Ám thị là một hiện tượng phổ biến trong đời sống Tác động của quảng cáo cũng dựa trên cơ chế ám thị Những lời nói, những hình ảnh được lặp đi lặp lại trên truyền hình sẽ “ ngấm dần” vào khán giả mà họ thường không hay biết

Tính ám thị là đặc điểm chung của con người, với mức độ dễ bị ám thị khác nhau giữa các cá nhân Trẻ em thường dễ bị ám thị hơn người lớn, và những người nhẹ dạ, cả tin, thiếu tự tin cũng dễ bị ảnh hưởng hơn so với những người có lập trường vững vàng Trong trạng thái hoang mang, lo lắng và thiếu thông tin, khả năng bị ám thị càng tăng Hơn nữa, uy tín của người tiến hành ám thị cũng đóng vai trò quan trọng; những người có uy tín thường khiến người khác dễ tin và làm theo mà không nghi ngờ.

Trong giao tiếp nhóm, áp lực nhóm xuất hiện khi một hoặc một số thành viên có ý kiến trái ngược với số đông Dưới áp lực này, những người này thường cảm thấy buộc phải thay đổi quan điểm và chấp nhận ý kiến của đa số.

Một trong những biểu hiện của áp lực nhóm là hiện tượng mà người ta thường gọi là a dua hay theo đuôi Có hai loại a dua:

+ A dua hình thức, bề ngoài cá nhân có vẻ chấp nhận ý kiến của nhóm nhưng bên trong thì chống đối không tán thành

+ A dua bên trong, cá nhân hoàn toàn bị ý kiến của đa số thu phục Áp lực nhóm phụ thộc vào các yếu tố sau đây:

- Đặc điểm tâm lý của cá nhân chịu áp lực nhóm: Ý chí, bản lĩnh, lập trường, nhận thức, giới tính, lứa tuổi

- Đặc điểm của nhóm: quy mô, mức độ thống nhất trong nhóm

Mối quan hệ giữa các cá nhân trong nhóm đóng vai trò quan trọng, bao gồm vị trí của từng cá nhân, sự trung thành mà họ dành cho nhóm, và mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên Sự gắn kết này ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc và sự phát triển của nhóm, tạo ra một môi trường hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.

- Hoàn cảnh: Tính chất của nhiệm vụ, mức độ quan tâm của cá nhân đến nhiệm vụ đó

Bắt chước là mô phỏng, lặp lại hành vi, cách ứng xử, cử chỉ, điệu bộ, cách suy nghĩ của người khác

Trong giao tiếp hàng ngày, việc bắt chước là điều thường thấy và cần thiết Có những hành vi và thói quen giao tiếp tích cực mà chúng ta nên học hỏi, như cúi đầu chào hay bắt tay Nếu không thực hiện những hành động này, chúng ta có thể bị xem là thiếu lễ độ và để lại ấn tượng không tốt trong mắt người khác.

Câu 1 Vẽ mô hình truyền thông giữa các cá nhân trong giao tiếp và giải thích các yếu tố của nó

Câu 2 Để tăng cường hiệu quả của quá trình truyền thông, người phát và người nhận cần lưu ý những yếu tố gì?

Câu 3 Khái niệm, cấu trúc vai trò của ấn tượng ban đầu Bạn cần làm gì để tạo được ấn tượng tốt ở người khác

Trong một cuộc họp quan trọng, tôi đã không lắng nghe ý kiến của đồng nghiệp và tự ý đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến của họ Thiếu sót lớn nhất của tôi là không tạo không gian cho sự giao tiếp hai chiều, dẫn đến sự bất mãn trong nhóm Để khắc phục, tôi đã chủ động xin lỗi và tổ chức các buổi họp sau để lắng nghe và thảo luận ý kiến của mọi người Từ tình huống này, tôi rút ra bài học rằng giao tiếp hiệu quả cần sự tôn trọng và lắng nghe từ cả hai phía.

BÀI TẬP TÌNH HUỐNG THỰC HÀNH

Bài 1 A là một thanh niên từ nông thôn ra thành phố, hiền lành, ít nói và hơi nhút nhát, còn B là một con gái của một gia đình khá giả ở thành phố Họ yêu nhau đã lâu và B muốn đưa A về nhà giới thiệu với bố mẹ Biết mẹ mình là người khắt khe, khó tính, B chủ động nói trước với mẹ:

Mẹ ơi, con muốn giới thiệu bạn trai của con vào chủ nhật này để ba mẹ gặp mặt Anh ấy rất hiền lành, ít nói và có phần nhút nhát, mong mẹ đừng chê anh ấy nhé.

- Này con! Con trai mà hiền, ít nói, nhút nhát liệu có phải là đần không?

- Không đâu mẹ ạ Anh ấy dễ thương và thông minh lắm

- Thôi được, con cứ đưa về cho mẹ xem

Sau đó khi gặp A, B cũng dặn

- Anh ơi, mẹ em hơi khắt khe và khó tính Hơn nữa mẹ có vẻ không thật ưa anh Anh hãy cố lên nhé

Vào Chủ nhật, B đã đưa A về nhà chơi, và mọi thứ diễn ra bình thường cho đến khi A vô tình làm rơi một chiếc ly khi đang ngồi uống nước Mẹ của B đã im lặng và không nói gì về sự cố này.

Sau khi A ra về , mẹ B gọi B lại và bảo:

- Thằng này đúng là đần thật con à Từ nay con không được quan hệ với nó nữa, nghe chưa!

Tối đó, B tìm đến gặp A Trong lúc tâm sự A nói:

- Mẹ em đúng là khó tính và khắt khe thật, anh rất buồn

Hỏi trong cuộc giao tiếp nói trên, B đã mắc những sai lầm nào?

Những sai lầm đó ảnh hưởng như thế nào đến quá trình và kết quả giao tiếp?

CÁC PHƯƠNG TIỆN GIAO TIẾP

NGÔN NGỮ

Ngôn ngữ là quá trình mà mỗi cá nhân sử dụng một thứ tiếng nói nào đó để giao tiếp và tư duy

Nói cụ thể hơn, ngôn ngữ chính là lời nói hay câu viết của chúng ta

Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp chính yếu của con người, trong đó chúng ta cần chú ý đến nhiều yếu tố như nội dung, ngữ pháp, phát âm, giọng nói, tốc độ nói, ngữ điệu và phong cách ngôn ngữ để đảm bảo sự hiệu quả trong giao tiếp.

1 Nội dung của ngôn ngữ

Nội dung của ngôn ngữ là nghĩa của từ ngữ mà chúng ta nói hay viết, ý mà chúng ta muốn chuyển đến người nghe hay người đọc

Nội dung của ngôn ngữ bao gồm hai khía cạnh chính: khách quan và chủ quan Khía cạnh khách quan thể hiện ở việc mỗi từ đều có nghĩa xác định, không phụ thuộc vào ý muốn của người sử dụng Mỗi từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng cụ thể, vì vậy không thể sử dụng từ “tâm lý” để chỉ “con đường” hay “ngôi nhà” để chỉ “cây cối”.

Cũng cần lưu ý một từ có vài nghĩa khác nhau, song trong mỗi tình huống cụ thể, nó thường được dùng với một nghĩa xác định

Khía cạnh chủ quan của ngôn ngữ thể hiện qua việc chúng ta sử dụng ngôn từ để truyền tải ý kiến cá nhân, đôi khi không trùng khớp với nghĩa thực của từ hay câu Chẳng hạn, thay vì trực tiếp yêu cầu ai đó bật quạt khi trời nóng, chúng ta có thể ngần ngại và chỉ nói: “Trời nóng quá.”

Comment [U13]: Trùng phía dưới I- Ngôn ngữ nên giới thiệu tóm tắt, ngắn gọn

Hôm nay thời tiết thật nóng, phải không em? Trong giao tiếp, việc nắm bắt ý kiến cá nhân là yếu tố quan trọng để xây dựng sự hiểu biết và đồng cảm giữa mọi người.

2 Phát âm, giọng nói, tốc độ nói

Hiệu quả giao tiếp phụ thuộc vào sự chuẩn xác và rõ ràng trong phát âm của người nói, cũng như âm sắc và tốc độ nói, có thể nhanh hoặc chậm.

Phát âm không chuẩn có thể gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu ý nghĩa lời nói, thậm chí dẫn đến hiểu sai hoặc không hiểu nội dung.

Giọng nói là một yếu tố quan trọng phản ánh chân thật cảm xúc và tình cảm của người nói, mang lại sức truyền cảm mạnh mẽ Do đó, khi giao tiếp, chúng ta cần chú ý đến yếu tố này để tạo ra sự kết nối hiệu quả hơn.

Giọng nói, tốc độ và nhịp độ của mỗi người chịu ảnh hưởng từ giới tính, cấu tạo thanh quản và môi trường ngôn ngữ từ thuở nhỏ Tuy nhiên, sự rèn luyện cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng giao tiếp, như trường hợp của nhà diễn thuyết vĩ đại Democrit trong thời kỳ Hy Lạp cổ đại.

Phong cách ngôn ngữ được thể hiện qua cách nói và viết, sử dụng từ ngữ để truyền đạt ý tưởng trong giao tiếp Tùy thuộc vào từng tình huống giao tiếp, chúng ta có thể lựa chọn phong cách ngôn ngữ phù hợp để diễn đạt hiệu quả hơn.

Chúng ta sẽ có một số phong cách ngôn ngữ sau đây:

Lối nói thẳng giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo thông tin chính xác, nhưng trong một số tình huống, nó có thể thiếu tế nhị và khiến người nghe cảm thấy khó chịu, đặc biệt khi thông tin không như mong đợi.

Trong giao tiếp giữa gia đình và bạn bè thân thiết, lối nói thẳng thường được ưa chuộng để thể hiện sự rõ ràng và kiên quyết Ngược lại, trong các tình huống giao tiếp chính thức và mối quan hệ xã giao, mọi người thường sử dụng lối nói lịch sự và lời nói ẩn ý để duy trì sự tôn trọng và lịch thiệp.

Lối nói lịch sự sử dụng ngôn từ tình thái, bao gồm các động từ và mệnh đề tình thái, giúp thể hiện cảm nghĩ và thái độ một cách nhã nhặn và lịch thiệp.

- Rất tiếc là trong điều kiện hiện nay chúng tôi chưa thể đáp ứng những yêu cầu của ông

- Chị làm ơn chỉ giúp cho tôi phòng làm việc của hiệu trưởng được không?

- Hy vọng rằng em sẽ học tập tốt hơn ở học kỳ II

- Hy vọng rằng em sẽ hát hay hơn ở vòng sau ( Sao Mai điểm hẹn )

Qua những ví dụ đã nêu, có thể nhận thấy rằng lối nói lịch sự thường được áp dụng khi thông tin có khả năng gây ra cảm xúc tiêu cực cho người nhận hoặc khi người gửi cảm thấy miễn cưỡng trong việc truyền đạt thông điệp.

Trong giao tiếp, có những lúc chúng ta muốn truyền đạt một thông điệp nhưng không thể nói thẳng Do đó, việc sử dụng lối nói ẩn ý trở thành một giải pháp hữu hiệu, khi chúng ta diễn đạt một điều khác nhưng vẫn hàm chứa ý nghĩa mà mình muốn truyền tải, giúp người nghe hiểu được thông điệp ẩn sau.

Trong lớp học ồn ào, cô giáo thông báo rằng cô bị viêm họng và không thể nói nhiều Một số học sinh nhanh chóng hiểu ý cô và yêu cầu cả lớp giữ im lặng để tạo điều kiện cho việc dạy học.

CÁC PHƯƠNG TIỆN PHI NGÔN NGỮ

Các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ của con người rất đa dạng và phong phú, bao gồm ánh mắt, nét mặt, điệu bộ, nụ cười, trang phục, trang điểm, trang sức, vị trí, khoảng cách, động tác, tư thế và quà tặng Chúng thường hỗ trợ và bổ sung cho giao tiếp ngôn ngữ, nhưng cũng có thể đóng vai trò chủ đạo trong việc truyền đạt thông điệp.

1 Ánh mắt, nét mặt và nụ cười

1.1 Ánh mắt Ánh mắt được xem là cửa sổ tâm hồn Ánh mắt phản ánh tâm trạng, những xúc cảm, tình cảm của con người như: vui, buồn, tức, giận, sợ hãi, lo lắng hay yên tâm Ánh mắt cũng cho ta biết mong muốn, ý nghĩ của người đối thoại Ánh mắt không chỉ bộc lộ tâm hồn của con người mà còn là con đường chủ yếu mà qua đó

Comment [U14]: bỏ vì đã nêu cụ thể phải có thời gian, địa điểm

Để sử dụng ánh mắt hiệu quả trong giao tiếp, cần chú ý đến một số điểm quan trọng Các thông tin cảm tính từ môi trường bên ngoài chủ yếu được cung cấp bởi đôi mắt Việc hiểu và áp dụng những yếu tố này sẽ giúp cải thiện khả năng tương tác và truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng hơn.

Khi giao tiếp, hãy nhìn thẳng vào người đối thoại với ánh mắt tự nhiên và nhẹ nhàng, như thể bạn đang bao quát toàn bộ con người họ, thay vì chỉ tập trung vào một điểm nào đó trên khuôn mặt hay cơ thể họ.

Cái nhìn lãng tránh thường phản ánh sự giả dối, thiếu thành thật và tự tin, trong khi việc nhìn thẳng vào mắt người khác thể hiện sự thành thật, tự tin và minh bạch.

+ Không nhìn chằm chằm vào mặt của người khác

+ Không nhìn người khác với ánh mắt coi thường, giễu cợt hoặc không thèm để ý

+ Không đảo mắt hoặc đưa mắt liếc nhìn một cách vụng trộm

+ Không nheo mắt hoặc nhắm cả hai mắt trước mặt người khác

Nét mặt là yếu tố quan trọng thể hiện thái độ và cảm xúc của con người Theo các nhà tâm lý học, có sáu cảm xúc cơ bản được biểu hiện qua nét mặt: vui, buồn, ngạc nhiên, sợ hãi, tức giận và ghê tởm Sự đa dạng trong biểu cảm này đến từ các sự kết hợp khác nhau giữa vị trí của mắt, môi, mí mắt và lông mày.

Nét mặt con người phản ánh phần nào tính cách của họ; những người vui vẻ, lạc quan thường có vẻ mặt tươi tắn, trong khi những người lo lắng, vất vả lại mang nét căng thẳng, trầm tư Chính vì vậy, việc xem tướng qua khuôn mặt không phải là điều ngẫu nhiên, mà là một cách để hiểu rõ hơn về tâm trạng và tính cách của mỗi người Câu nói “Nhìn mặt mà bắt hình dong” từ xưa đã thể hiện sự quan tâm đến mối liên hệ giữa diện mạo và nội tâm.

Trong giao tiếp, nét mặt cùng với nụ cười là yếu tố quan trọng mà người khác chú ý, góp phần tạo nên hình ảnh của chúng ta trong mắt họ.

Nụ cười là một phương tiện giao tiếp quan trọng, thể hiện thái độ và tình cảm của con người, đồng thời phản ánh những nét tính cách riêng biệt Một khuôn mặt tươi cười luôn được chào đón và tạo ấn tượng tích cực trong giao tiếp.

Trong cuốn: “ Đắc nhân tâm”, tác giả Dale Carnegie chỉ ra những ích lợi của nụ cười như sau:

+ Nụ cười chẳng tổn hao mà lợi thật nhiều;

Nụ cười không làm người cho nghèo đi, nhưng lại mang lại sự giàu có cho người nhận Dù chỉ tồn tại trong khoảnh khắc, nụ cười có thể để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm trí, khiến người ta nhớ mãi suốt đời.

Dù người giàu có đến đâu, nếu thiếu đi yếu tố này, họ vẫn cảm thấy nghèo nàn Ngược lại, dù người nghèo hèn đến mức nào, nếu họ sở hữu nó, họ vẫn có trong tay một nguồn vốn vô tận.

+ Nụ cười đem lại hạnh phúc trong gia đình, nó là nguồn gốc những hảo ý trong thương nghiệp và dấu hiệu của tình bè bạn

Tuy nhiên, có nhiều nụ cười khác nhau và không phải nụ cười nào cũng tốt,

Nụ cười tự nhiên và chân thành là yếu tố quan trọng để tạo ấn tượng tích cực trong giao tiếp Mỉm cười được coi là kiểu cười phù hợp nhất cho nhiều tình huống Cần tránh những kiểu cười không phù hợp như cười hô hố, cười ha hả, cười ré lên nơi công cộng, cười mỉa mai, cười nhạt, cười lẳng lơ, cười hầm hồ và cười vô nghĩa.

2 Ăn mặc, trang điểm và trang sức

Việc ăn mặc trong giao tiếp rất quan trọng, không chỉ thể hiện khiếu thẩm mỹ và văn hóa giao tiếp mà còn phản ánh thái độ của chúng ta đối với người khác và công việc Tại nơi làm việc, trang phục nghiêm túc và lịch sự giúp khẳng định trách nhiệm và sự tôn trọng của chúng ta đối với công việc Do đó, đừng xem nhẹ việc ăn mặc của bản thân Nhiều người vẫn cho rằng "tốt gỗ hơn tốt nước sơn", dẫn đến sự cẩu thả trong trang phục Để luôn có vẻ ngoài chỉnh tề, sạch sẽ và phù hợp, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng.

+ Kiên quyết loại bỏ những bộ đồ không còn phù hợp với bạn nữa;

Quần áo bẩn cần được giặt, phơi khô và ủi ngay, sau đó treo vào tủ cẩn thận Khi thực hiện đúng quy trình này, ngay cả khi bận rộn, chúng ta vẫn có thể giữ cho trang phục luôn chỉnh tề và sạch sẽ.

2.2 Trang điểm và trang sức

Ngoài việc ăn mặc, trang điểm và trang sức cũng là những yếu tố quan trọng trong việc thể hiện phong cách cá nhân, thường liên quan đến nữ giới Nam giới ít khi trang điểm, trong khi trang sức chủ yếu là cà vạt và nhẫn Tuy nhiên, nhẫn của nam thường mang tính kỷ niệm hoặc tín chấp, chẳng hạn như nhẫn cưới, chứ không phải là đồ trang sức thông thường.

35

Ngày đăng: 12/02/2022, 16:13

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1- Ngô Công Hoàn – Hoàng Oanh ( 2000 ), Giao tiếp sư phạm, NXB Giáo dục Hà Nội Khác
2- Lê Thị Bừng ( 2000 ), Tâm lý học ứng xử, NXB Giáo dục Hà Nội Khác
3- Vũ Dũng ( 1995 ), Tâm lý học xã hội với quản lý, NXB Chính trị Quốc gia Khác
4- Thái Trí Dũng ( 1997 ), Nghệ thuật giao tiếp và thương lượng trong quản trị và kinh doanh, NXB Thống kê Khác
5- Chu Văn Đức ( 2007), Kỹ năng giao tiếp, NXB Hà Nội Khác
6- Dương Văn Khảm, Nguyễn Hữu Thời, Trần Hoàn ( 2000 ), Nghiệp vụ thư ký văn phòng, NXB chính trị Quốc gia Khác
7- Nguyễn Hiến Lê ( 2001 ), Bảy bước đến thành công, NXB Văn hoá thông tin Thành phố Hồ chí Minh Khác
8- Nguyễn Văn Lê ( 1999 ), Nhập môn khoa học giao tiếp, NXBGD Hà Nội Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN