1. Trang chủ
  2. » Kỹ Thuật - Công Nghệ

Hệ thống cảnh báo va chạm trên ô tô Pre – Collision System – PCS

40 397 7

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hệ Thống Phát Hiện Cảnh Báo Va Chạm Trên Ô Tô
Tác giả Phàng Tấn Quyền, Trần Thanh Tùng, Trịnh Quốc Tỹ
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Lê Thái
Trường học Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
Chuyên ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô
Thể loại Đồ Án Môn Học
Năm xuất bản 2018 - 2022
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 40
Dung lượng 5,42 MB
File đính kèm HỆ THỐNG CẢNH BÁO VA CHẠM TRÊN Ô TÔ.rar (8 MB)

Cấu trúc

  • 2.3.1. Giới thiệu:

    • 3.2.1.1 Sơ đồ khối và sơ đồ chân của AT89C51

    • 3.2.1.2. Chức năng các chân của AT89C51

Nội dung

Hiện nay, hệ thống cảnh báo va chạm chỉ xuất hiện trên các dòng xe cao cấp và không được phổ biến trên các dòng xe phổ thông do giá thành. Vì vậy, việc thiết kế và chế tạo hệ thống cảnh báo va chạm với giá thành hợp lý để trang bị trên những dòng xe phổ thông là cần thiết để mọi người đều được an toàn khi tham gia giao thông nhằm giảm thiểu những tai nạn không đáng có. 1.4. Phạm vi nghiên cứu: Tìm hiểu cách thức hoạt động của hệ thống cảnh báo va chạm bao gồm: + Cách các cảm biến, radar hoạt động + Tìm hiểu cách hoạt động của các hệ vi xử lý + Phân tích đánh giá hệ thống phát hiện cảnh báo trước va chạm

GIỚI THIỆU

Phạm vi nghiên cứu

Tìm hiểu cách thức hoạt động của hệ thống cảnh báo va chạm bao gồm:

+ Cách các cảm biến, radar hoạt động

+ Tìm hiểu cách hoạt động của các hệ vi xử lý

+ Phân tích đánh giá hệ thống phát hiện cảnh báo trước va chạm

Phương pháp nghiên cứu

- Thu thập những tài liệu liên quan

- Tính toán, thiết kế hệ thống

- Chế tạo mô hình thực tế

- Khảo sát, đánh giá hệ thống

Kế hoạch thực hiện

Tham Khảo, chọn và tìm hiểu về đề tài 2

Thu thập và đọc những tài liệu liên quan về đề tài

Hoàn thành chương III, IV

Hoàn thiện và duyệt đề tài

Sửa những lỗi chưa đạt yêu cầu, hoàn thiện và nộp đề tài

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Khảo sát một số hệ thống an toàn trên xe

Trong những năm gần đây, số lượng ô tô tiêu thụ tăng mạnh, kéo theo yêu cầu về độ an toàn cũng gia tăng Các nhà sản xuất buộc phải đầu tư vào hệ thống an toàn hiện đại để nâng cao giá trị thương hiệu và cạnh tranh Hệ thống cảnh báo và can thiệp trước va chạm đã được phát triển, với một số hệ thống phát tín hiệu cảnh báo qua âm thanh hoặc hình ảnh, trong khi những hệ thống khác can thiệp trực tiếp vào phanh hoặc hệ thống lái Thống kê cho thấy phần lớn tai nạn ô tô xảy ra do người lái thiếu tập trung, vì vậy hệ thống cảnh báo va chạm là rất cần thiết để nâng cao an toàn giao thông cho tất cả mọi người.

2.1.1 Hệ thống cảnh báo va chạm trước: a Nhiệm vụ:

Hệ thống sẽ theo dõi liên tục hành vi lái xe và các điều kiện xung quanh như chướng ngại vật và phương tiện khác để phát hiện nguy cơ tai nạn trước khi va chạm xảy ra Nhờ đó, hệ thống có thể thực hiện các biện pháp cảnh báo và can thiệp kịp thời nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại.

Hệ thống an toàn chủ động và hệ thống cảnh báo va chạm hoạt động dựa trên thông tin và tín hiệu thu thập từ quá trình vận hành của xe cùng với điều kiện xung quanh Chúng có khả năng phát hiện các tình huống nguy hiểm và gửi cảnh báo đến người lái, đồng thời có thể can thiệp và hỗ trợ trong những tình huống khó khăn như vừa đánh lái vừa phanh gấp.

Khi mới ra mắt, hệ thống cảnh báo va chạm đầu tiên sử dụng sóng hồng ngoại để phát hiện chướng ngại vật Ngày nay, các hệ thống này hoạt động dựa trên thông tin từ radar và cảm biến sóng, như sóng âm, phản hồi khi gặp vật cản.

Hệ thống cảnh báo va chạm trước sử dụng cảm biến radar được đặt trong lưới tản nhiệt của xe để phát sóng radar tần số cao Khi sóng radar gặp chướng ngại vật, chúng sẽ phản hồi về cảm biến, cho phép bộ xử lý trung tâm ECU tính toán khoảng cách và thời gian giữa xe và vật thể dựa trên tốc độ và điều khiển của người lái Hệ thống liên tục theo dõi vị trí, khoảng cách và vận tốc tương đối của các xe xung quanh Nếu có bất kỳ thay đổi nào có thể gây ra nguy cơ tai nạn, hệ thống sẽ phát cảnh báo hoặc hỗ trợ người lái để tránh va chạm.

2.1.2 Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp: a Nhiệm vụ:

Khi phanh gấp, lực phanh tạo ra thấp hơn nhiều so với điều kiện bình thường, dẫn đến việc lực phanh tại các bánh xe không đủ để kiểm soát xe Điều này gây ra tình trạng trượt và có thể dẫn đến va chạm không mong muốn.

Để đảm bảo an toàn cho người và phương tiện, cần thiết lập một hệ thống hỗ trợ cung cấp lực phanh đầy đủ và kịp thời, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp khi người lái đạp pedal tối đa.

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp được thiết kế để giúp tài xế trong các tình huống nguy hiểm khi họ nhận thấy nguy cơ va chạm nhưng không thể phanh kịp thời Nghiên cứu cho thấy nhiều tài xế không thể đạp phanh tối đa do áp lực tâm lý, dẫn đến va chạm có thể tránh được Hệ thống này có khả năng phát hiện dấu hiệu tài xế mất bình tĩnh, như việc nhấc chân ga đột ngột, và tự động rà phanh, giúp người lái đạt được lực phanh tối đa một cách hiệu quả.

Hệ thống phanh BA được cấu tạo từ các thành phần chính như cảm biến kiểm soát trạng thái bàn đạp phanh, bộ khuếch đại lực phanh bằng khí nén và các van điện được điều khiển bởi ECU trung tâm.

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) tự động kích hoạt khi phát hiện tài xế phanh gấp, giúp tăng cường lực phanh và dừng xe kịp thời Bộ xử lý trung tâm sẽ điều khiển van điện để cung cấp khí nén vào bộ khuếch đại lực phanh, hỗ trợ người lái tạo ra lực phanh mạnh mẽ BA sẽ ngừng hoạt động khi tài xế nhả chân phanh Đặc biệt, ở các xe hạng sang, hệ thống này còn có khả năng ghi nhớ thao tác phanh của tài xế, giúp nhận diện tình huống khẩn cấp nhanh chóng hơn.

Khi bộ khuếch đại đạt lực phanh tối đa, có thể xảy ra tình trạng bó cứng phanh, do đó hệ thống phanh BA cần được lắp đặt đồng bộ với hệ thống chống bó cứng phanh ABS Tính năng này giúp ngăn chặn hiện tượng rê bánh, đảm bảo hiệu quả phanh gấp tối ưu ngay cả trên bề mặt trơn trượt Nhờ đó, bộ chấp hành của hệ thống sẽ tăng cường lực phanh tối đa, giúp xe dừng lại nhanh chóng và an toàn.

2.1.3 Hệ thống cảnh báo chệch làn đường: a Nhiệm vụ: Đây là một hệ thống an toàn rất hiệu quả được ứng dụng trên hầu hết khắp các mẫu xe hiện đại, dùng để cảnh báo người lái xe, khi xe của họ đang dần đi lệch ra khỏi làn đường đang lưu thông b Cơ sở lý thuyết:

Hệ thống cảnh báo chệch làn đường sử dụng camera tích hợp sẵn trên xe để theo dõi và quan sát các vạch kẻ đường Khi xe di chuyển ra ngoài làn, hệ thống sẽ gửi cảnh báo đến tài xế, giúp họ nhận biết tình trạng hiện tại của xe và có biện pháp xử lý kịp thời Cấu tạo của hệ thống này bao gồm các cảm biến và phần mềm phân tích hình ảnh, hoạt động dựa trên nguyên lý nhận diện vạch kẻ đường để đảm bảo an toàn khi lái xe.

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường sử dụng camera và cảm biến hồng ngoại, radar được lắp đặt ở nhiều vị trí trên xe như kính chắn gió, taplo và cản trước để ghi nhớ hành trình và quét các vạch kẻ trên đường Các cảm biến hoạt động liên tục, tổng hợp và phân tích dữ liệu để xác định vị trí của xe Khi phát hiện xe lệch khỏi làn đường, hệ thống sẽ cảnh báo người lái bằng âm thanh, ánh sáng hoặc rung vô lăng Nếu xe chệch sang phải, cảnh báo sẽ được phát ra từ phía bên phải Nếu người lái không phản ứng kịp thời, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh tay lái để đưa xe trở lại làn đường, nhằm tăng cường an toàn cho hành trình.

Hệ thống sẽ tự động tạm ngắt khi xe bật đèn báo rẽ và tăng tốc khi người lái muốn vượt Tính năng này cũng giúp người lái không quên sử dụng đèn tín hiệu.

2.1.4 Hệ thống cảnh báo điểm mù trên ô tô: a Nhiệm vụ:

Sơ lược về những hệ thống cảnh báo trước va chạm của các hãng xe

Hệ thống camera lắp phía đuôi xe giúp lái xe quan sát toàn bộ khung cảnh phía sau, với hình ảnh được chuyển đổi để hiển thị giống như nhìn vào gương chiếu hậu Camera sử dụng ống kính góc rộng, lắp ở nắp khoang hành lý hoặc giữa đuôi xe, cho phép ghi hình các vùng mà kính chiếu hậu không thấy được Ngoài ra, hệ thống còn tích hợp cảm biến vật cản, cung cấp cảnh báo về khoảng cách khi lùi xe thông qua âm thanh hoặc rung vô lăng, giúp giảm thiểu rủi ro.

Cảm biến gắn trên cản sau xe giúp nhận diện vật cản khi bạn cài số lùi, phát ra tiếng "bíp" nếu có vật cản trong khoảng cách 1.8m Tiếng bíp sẽ tăng cường độ và tốc độ khi bạn tiến gần đến vật cản, và nếu tiếng bíp không ngừng, bạn nên dừng lại Hệ thống này có khả năng phát hiện những vật cản ngoài tầm nhìn như hàng rào thấp hay cột trụ Nếu xe chỉ trang bị Hệ thống cảm biến lùi, màn hình sẽ hiển thị vị trí vật cản Với xe có camera quan sát phía sau, bạn có thể nhìn rõ vật cản cùng với âm thanh cảnh báo, giúp bạn nắm bắt tình hình một cách chính xác.

2.2 Sơ lược về những hệ thống cảnh báo trước va chạm ở trên các hãng xe:

Các hãng xe ô tô hàng đầu như Toyota, Ford, Nissan, Mercedes-Benz, Honda và Volvo luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những mẫu xe an toàn và thoải mái nhất.

Các hãng xe hiện đại đều trang bị hệ thống cảnh báo va chạm riêng, giúp phát hiện khoảng cách đối tượng và can thiệp vào hệ thống thắng (CMBS) cũng như dây an toàn Điều này mang lại sự yên tâm cho người lái trong suốt hành trình Dưới đây là thông tin về hệ thống cảnh báo trước va chạm của một số hãng xe trên thế giới.

2.2.1 Hệ thống cảnh báo va chạm của Volvo:

• Hệ thống tránh đâm xe trong thành phố - City Safety: a Giới thiệu:

Theo các số liệu thống kê tại châu Âu, 75% va chạm xảy ra khi xe di chuyển với tốc độ thấp, khoảng trên 30 km/h Hệ thống "City Safety" của Volvo, thuộc Ford Motor, được thiết kế để khắc phục tình trạng này, với khả năng hoạt động hiệu quả ngay khi xe đạt tốc độ 30 km/h và ở khoảng cách 6 m so với xe phía trước.

Hệ thống bao gồm radar quang học gắn trên kính chắn gió để thu thập dữ liệu Khi xe phía trước phanh gấp hoặc dừng lại, City Safety tự động chuẩn bị phanh, giúp người lái phản ứng nhanh hơn Nếu va chạm không thể tránh khỏi, hệ thống sẽ tự động kích hoạt phanh mà không cần sự can thiệp của người lái.

Khi hệ thống City Safety hoạt động, nó sẽ thực hiện khoảng 50 phép tính mỗi giây để xác định lực phanh cần thiết dựa trên khoảng cách và tốc độ của xe Nếu phát hiện rằng lực phanh cần thiết vượt quá khả năng phản ứng của người lái, hệ thống sẽ nhận diện tình huống là "va chạm chắc chắn sẽ xảy ra" và tự động kích hoạt phanh đồng thời giảm tốc độ xe.

Hệ thống an toàn hoạt động hiệu quả cả ngày lẫn đêm, nhưng bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết như sương mù, độ ẩm, tuyết và mưa lớn Nếu cảm biến khoảng cách trên kính chắn gió bị che khuất bởi bụi hoặc tuyết, tài xế sẽ nhận được cảnh báo qua màn hình.

Hệ thống City Safety trên Volvo XC90

2.2.2 Hệ thống xác định chướng ngại vật trên KIA: a Giới thiệu:

Hệ thống phát hiện và phản ứng với chướng ngại vật và người đi bộ tự động can thiệp khi tài xế không kịp thời quan sát tình huống Khi còi báo động vang lên mà không có phản ứng từ người lái, máy tính sẽ tự động kích hoạt phanh, hỗ trợ lái và thắt chặt dây an toàn để đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách.

Công nghệ phát hiện chướng ngại vật hoạt động liên tục cả ngày lẫn đêm nhờ vào radar và camera hồng ngoại Radar được lắp đặt ở mũi xe, trong khi camera hồng ngoại kép nằm trên kính chắn gió Để tạo ra sóng hồng ngoại, cảm biến phát sóng được gắn cạnh đèn pha Tia hồng ngoại phản chiếu từ chướng ngại vật sẽ được camera thu lại dưới dạng tín hiệu số Các tín hiệu này sau đó được gửi tới máy tính trung tâm để xử lý Hệ thống có khoảng cách hiệu dụng tối đa là 25m và hoạt động hiệu quả phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.

KIA trang bị công nghệ cảnh báo lái xe DMS (Driver Monitoring System) để nâng cao hiệu quả của hệ thống phát hiện chướng ngại vật Hệ thống này sử dụng một camera gắn trên trục vô lăng để theo dõi chuyển động đầu của tài xế, và nếu tài xế không tập trung trong thời gian quá lâu, thiết bị sẽ phát tín hiệu cảnh báo Khi phát hiện chướng ngại vật, DMS sẽ kích hoạt đèn báo động và còi Nếu tài xế không phản ứng, máy tính sẽ tự động phanh để thu hút sự chú ý Trong trường hợp không có hành động ứng phó, hệ thống tiền an toàn Pre-crash Safety sẽ tính toán xác suất va chạm dựa trên tốc độ xe và hướng quan sát của tài xế Nếu các yếu tố nằm trong vùng nguy hiểm, hệ thống sẽ phát còi, báo đèn phanh đỏ và kích hoạt bộ hỗ trợ phanh với áp suất cao nhất Nếu va chạm không thể tránh khỏi, Pre-crash Safety sẽ thắt đai an toàn và tự động phanh để bảo vệ người ngồi trong xe.

Hệ thống xác định chướng ngại vật của KIA 2.2.3 Hệ thống quan sát điểm mù của Ford:

• Blis - Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù a Giới thiệu:

Không có thiết kế xe ô tô nào có thể hoàn toàn loại bỏ điểm mù, do đó Ford đã trang bị cho xe một tính năng đặc biệt Tính năng này giúp tài xế quan sát những phương tiện mà họ không thể nhìn thấy từ vị trí lái xe Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của thiết bị này mang lại sự an toàn và tiện lợi cho người lái.

Hệ thống bao gồm các chùm sóng radar phát ra từ cảm biến ở hai bên xe, giúp phát hiện các phương tiện đang tiến vào khu vực điểm mù Lưu ý rằng radar chỉ có khả năng nhận diện xe cộ, không phát hiện người đi bộ hay các vật cản khác.

Khi radar phát hiện phương tiện xâm nhập vào khu vực điểm mù ở làn đường bên cạnh, chấm màu đỏ sẽ nhấp nháy ở gương chiếu hậu, cảnh báo bạn về nguy cơ va chạm.

Radar có khả năng cảnh báo khi bạn lùi xe từ trong ngõ ra ngoài, ngay cả khi chỉ có đuôi xe thò ra Hệ thống này phát hiện các phương tiện khác đang di chuyển tới và cảnh báo để tránh va chạm Hệ thống cảnh báo điểm mù BLIS sẽ tự động kích hoạt khi xe bắt đầu di chuyển.

Giới thiệu về cảm biến đo khoảng cách

Cảm biến đo khoảng cách từ một điểm tham chiếu đến đối tượng sử dụng nhiều công nghệ khác nhau, bao gồm tia laser, sóng siêu âm và lực từ trường.

2.3.2 Nội dung: a Tổng quan về từng loại cảm biến đo khoảng cách:

Cảm biến Laser hoạt động dựa trên việc phát và thu nhận tia laser, mang lại độ chính xác cao trong việc đo lường Loại cảm biến này được ưa chuộng nhờ khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau Với khả năng đo lường trên phạm vi rộng và sai số nhỏ, cảm biến Laser đã trở thành một trong những thiết bị phổ biến trong ngành công nghiệp.

Cảm biến siêu âm là thiết bị đo khoảng cách với độ chính xác cao, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp Thiết bị này bao gồm hai module: một module phát sóng siêu âm và một module thu sóng siêu âm phản xạ Khi hoạt động, cảm biến phát ra sóng siêu âm với tần số nhất định về một hướng cụ thể Nếu có vật cản trên đường đi, sóng siêu âm sẽ bị phản xạ và trở lại module nhận Bằng cách đo thời gian từ khi phát đến khi nhận sóng, ta có thể xác định khoảng cách từ cảm biến đến vật cản một cách chính xác.

Cảm biến tiệm cận là thiết bị phát ra trường điện từ hoặc bức xạ điện từ để phát hiện vật thể gần mà không cần tiếp xúc Nó chuyển đổi tín hiệu về sự chuyển động hoặc xuất hiện của vật thể thành tín hiệu điện thông qua ba hệ thống phát hiện: hệ thống sử dụng dòng điện xoáy trong vật thể kim loại, hệ thống dựa vào sự thay đổi điện dung khi tiếp cận vật thể, và hệ thống sử dụng nam châm cùng chuyển mạch cộng từ Mỗi loại cảm biến có đặc tính, phương pháp đo, cũng như ưu nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và đời sống.

 Phương pháp đo thời gian truyền:

Phương pháp thời gian truyền (TOF) là kỹ thuật đo khoảng cách dựa trên sóng phản xạ từ vật thể về bộ thu gần bộ phát, với bộ phát và bộ thu có thể tích hợp trong cùng một cảm biến hoặc gắn trên vật thể Khoảng cách được tính bằng công thức d = c.TOF/2 khi bộ phát và bộ thu ở cùng vị trí, hoặc d = c.TOF khi bộ thu gắn trên vật Độ chính xác đạt khoảng 1/4 bước sóng khi tín hiệu trả về, với hệ số khuếch đại tự động điều chỉnh theo khoảng cách để đảm bảo độ chính xác Phương pháp dò biên độ cực đại có thể nâng cao độ chính xác bằng cách giảm thiểu sự phụ thuộc vào biên độ tín hiệu Các nguồn sóng như siêu âm, sóng rađiô, và năng lượng quang học thường được sử dụng, với tốc độ âm thanh trong không khí là khoảng 0.305 m/ms và tốc độ ánh sáng là 0.305 m/ns.

Sóng được phát và phản xạ lại từ vật.

Khoảng cách d được tính theo tốc độ truyền sóng c, và thời gian truyền sóng TOF theo công thức: d=(1/2).cTOF Định nghĩa thời gian truyền sóng

TOF tính theo biên độ lớn nhất của tín hiệu phản xạ để tăng độ chính xác

Sai số của phương pháp thời gian truyền có thể do các nguyên nhân sau:

• Sự thay đổi tốc độ truyền sóng, đặc biệt là với các hệ thống âm thanh

• Không xác định chính xác được thời gian đến của xung phản xạ

• Sai số của mạch định thời sử dụng để đo thời gian truyền

• Sự tương tác của sóng tới với bề mặt của đối tượng cần đo khoảng cách

 Cảm biến khoảng cách bằng tia laser:

Cảm biến đo khoảng cách laser cung cấp kết quả đo nhanh chóng trong khoảng cách từ 0,05 đến 250 mét, chỉ mất khoảng 0,5 giây để hoàn thành, với thời gian tối đa không quá 4 giây và độ chính xác rất cao.

_ Sai số siêu nhỏ, chỉ từ 1 – 2 mm

_ kích thước cảm biến nhỏ gọn

_ Dễ bị ảnh hưởng bởi ánh sáng xung quanh

_ Dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi bề mặt vật liệu

_ Khó phát hiện nhửng đối tượng trong suốt

 Cảm biến đo khoảng cách bằng siêu âm:

Có thể đo khoảng cách mà không cần tiếp xúc trực tiếp với vật chất, điều này rất hữu ích trong việc đo mức chất lỏng có tính ăn mòn cao như axit, xăng, và dầu.

_ Sóng siêu âm là một loại âm thanh có tần số cao nên độ nhạy của cảm biến rất cao, thời gian đáp ứng nhanh.

_ Độ chính xác của cảm biến siêu âm gần như là tuyệt đối, sai số trung bình khoảng 0,15% đối với khoảng cách 2m trở lại.

Cảm biến siêu âm hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có nhiệt độ dưới 60 độ C và áp suất khoảng 1 bar Nhiệt độ và áp suất có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của cảm biến này.

Cảm biến siêu âm đo mức chất lỏng có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với các loại cảm biến khác.

_ Rất dễ bị nhiễu tín hiệu nên khi lắp đặt, bạn cần phải lắp theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.

 Cảm biến đo khoảng cách tiệm cận:

_ Có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt

_ Phát hiện vật thể không cần tiếp xúc, không tác động lên vật, khoảng cách xa nhất tới 30mm

_ Hoạt động ổn định, chống rung, chống sóc tốt

_ Tốc độ phản hồi nhanh

_ Đầu sensor nhỏ có thể lắp nhiều nơi

_ Phạm vi phát hiện vật của cảm biến hạn chế

TÍNH TOÁN VÀ LỰA CHỌN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ

Cơ sở lựa chọn linh kiện

- Vi điều khiển 89c51 dùng để điều khiểm hoạt động của mạch dòng tiêu thụ khoảng 70mA

- Cảm biến khoảng cách E18-D80NK có thể phát hiện vật cản từ khoảng cách 3-80cm và dòng tiêu thj khoảng 25mA

- LED báo nguồn dòng tiêu thụ khoảng 10mA

- Loa báo động dòng tiêu thụ khoảng 50mA

- Vậy tổng dòng điện tiêu thụ trong mạch đầu ra 3V.

Tùy loại IC 78xx mà nó ổn áp đầu ra là bao nhiêu.

Họ IC 78xx gồm có 3 chân:

• Chân 1 (Vin): Chân nguồn đầu vào

• Chân 2 (GND): Chân nối đất

• Chân 3 (Vout): Chân nguồn đầu ra.

Hình 2.7 Hình dạng IC họ 78xx thực tế Sơ đồ bên trong của IC 78xx

Nguyên lý ổn áp hoạt động thông qua điện trở R2 và diode D1, giữ cố định điện áp chân Rt của transistor Q1 Khi điện áp chân E của transistor Q1 giảm, điện áp UBE sẽ tăng, dẫn đến dòng điện qua transistor Q1 tăng theo, từ đó làm tăng điện áp chân E của transistor Ngược lại, quá trình này cũng diễn ra khi điện áp chân E tăng.

THIẾT KẾ MẠCH VÀ MÔ PHỎNG

4.1 Sơ đồ khối của mạch:

 Chức năng của từng khối:

_ Vi điều khiển có chức năng thu, phát và xử lý tín hiệu nhằm đắp ứng theo đúng yêu cầu của người điều khiển đã thiết lập.

_ Nguồn có chức năng cung cấp năng lượng để cả hệ thống hoạt động.

_ Cảm biến dùng để thu thập tín hiệu và cung cấp cho vi điều khiển xử lý

_ Chuông báo nhận tín hiệu từ vi điều khiển để phát ra âm thanh cảnh báo đúng theo yêu cầu.

• Trong mạch này Diode cầu đóng vai trò chỉnh lưu từ điện xoay chiều (AC) sang điện một chiều (DC).

• J1- connect 2 lấy nguồn từ bên ngoài có thể là nguồn xoay chiều hoặc nguồn một chiều từ 6v đến 12V.

• U1 – IC ổn áp LM 7805 tạo điện áp chuẩn 5V.

• Tụ C dùng lọc tần số thấp để tạo ra nguồn DC tương đối phẳng và dùng để lọc tần số cao để chống nhiễu cho mạch nguồn.

• Điện R1 có giá trị là 330 để phân cực cho LED báo nguồn.

• LED D1 dùng để báo nguồn

//=======INPUT========== sbit cb_xa = P3^3; sbit cb_gan = P3^2;

// ham tre ms void delay_ms(unsigned int t)

{ coi = 0; while(1) // vong lap vo han

{ if(cb_xa == 0 && cb_gan == 1 )

{ coi = 0; delay_ms(100); coi = 1; delay_ms(100);

} if((cb_xa == 0 && cb_gan == 0 )|| cb_gan == 0 ) { coi = 0; delay_ms(30); coi = 1;

Ngày đăng: 12/02/2022, 09:27

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w