NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN VỀ VĂN HÓA DOANH NGHIỆP VÀ VẤN ĐỀ HOÀN THIỆN VĂN HÓA DOANH NGHIỆP TRONG DOANH NGHIỆP 5 1 Cơ sở lý luận
ĐỀ HOÀN THIỆN VĂN HÓA DOANH NGHIỆP TRONG DOANH NGHIỆP
1.1.1 Khái niệm về văn hóa
- Tiếp cận về ngôn ngữ
+ Theo tiếng Anh: Culture là trồng trọt (cây trái và tinh thần)
Theo tiếng Hán, "văn" mang nghĩa là vẻ đẹp, trong khi "hóa" thể hiện quá trình hiện thực hóa vẻ đẹp ấy vào thực tiễn, đồng thời cảm hóa và giáo dục nhân cách con người.
- Tiếp cận về quan niệm và cách hiểu:
+ Hiểu theo nghĩa hẹp: Hệ tư tưởng, tinh hoa, hoạt động
+ Hiểu theo nghĩa rộng: có hơn 300 định nghĩa về văn hóa
Theo định nghĩa từ Điển Bách Khoa Toàn Thư, văn hóa được hiểu là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần được hình thành và tích lũy trong quá trình phát triển của xã hội.
Văn hóa được xem như là phương tiện giao tiếp, giúp con người duy trì và phát triển kiến thức về thái độ sống Nó tạo ra khung ý nghĩa, cho phép con người lý giải các trải nghiệm và định hướng hành động của mình.
Văn hóa là tập hợp các hoạt động tinh thần của con người và xã hội, bao gồm kiến thức, phong tục, tập quán, thói quen, cách ứng xử, và ngôn ngữ cả lời lẫn không lời Nó còn phản ánh các giá trị, thái độ, cũng như các hoạt động văn học, nghệ thuật, tôn giáo và giáo dục Bên cạnh đó, văn hóa cũng thể hiện qua các phương thức giao tiếp và cách tổ chức xã hội.
1.1.2 Các đặc trưng của văn hóa
Tính hệ thống của văn hóa là đặc trưng quan trọng giúp phân biệt hệ thống với tập hợp, cho phép phát hiện mối liên hệ giữa các hiện tượng và sự kiện trong một nền văn hóa Đặc điểm này giúp nhận diện các quy luật hình thành và phát triển của văn hóa, đồng thời khẳng định vai trò của văn hóa trong việc tổ chức xã hội Văn hóa không chỉ làm tăng sự ổn định của xã hội mà còn cung cấp các phương tiện cần thiết để ứng phó với môi trường tự nhiên và xã hội.
Tính giá trị của văn hóa là yếu tố cốt lõi giúp phân biệt văn hóa với phi văn hóa và vô văn hóa, đồng thời phân loại giữa văn hóa thấp và cao Nhờ vào tính giá trị, chúng ta có cái nhìn biện chứng và khách quan trong việc đánh giá các hiện tượng, từ đó tránh được những xu hướng cực đoan trong xã hội Đặc trưng này không chỉ giúp điều chỉnh xã hội mà còn duy trì trạng thái cân bằng, tạo điều kiện cho sự hoàn thiện và thích ứng với những biến đổi môi trường, đồng thời định hướng chính xác các chuẩn mực và thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Văn hóa có tính nhân sinh, giúp phân biệt nó như một hiện tượng xã hội khác với các giá trị tự nhiên Nó là sự chuyển hóa của tự nhiên qua bàn tay con người, với tác động có thể là vật chất hoặc tinh thần Nhờ vào tính nhân sinh, văn hóa trở thành sợi dây kết nối con người, thực hiện chức năng giao tiếp và liên kết họ lại với nhau Trong khi ngôn ngữ là hình thức giao tiếp, văn hóa chính là nội dung phong phú của hình thức đó.
Tính lịch sử của văn hóa mang lại cho nó sự bề dày và chiều sâu, yêu cầu văn hóa phải liên tục điều chỉnh, phân loại và phân bố lại các giá trị Sự duy trì tính lịch sử này được thực hiện thông qua các truyền thống văn hóa.
Văn hóa kinh doanh là tập hợp các giá trị, chuẩn mực và quan niệm mà các doanh nghiệp hình thành trong quá trình hoạt động Nó thể hiện qua hành vi và cách ứng xử của doanh nghiệp đối với xã hội và môi trường tự nhiên trong một cộng đồng hoặc khu vực nhất định.
Các giá trị văn hóa mà chủ thể kinh doanh sử dụng và sáng tạo trong quá trình hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc riêng của họ.
Trong một xã hội lớn, mỗi doanh nghiệp có thể được coi là một xã hội thu nhỏ, do đó, việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp riêng biệt là điều cần thiết.
Nghiên cứu về văn hóa, đặc biệt là văn hóa của các bộ lạc xưa, cho thấy mỗi bộ lạc đều có những đặc trưng văn hóa riêng, bao gồm việc tôn thờ các vị thần hoặc sức mạnh siêu nhiên Các bộ lạc duy trì sự gắn kết giữa các thành viên thông qua các điều cấm kỵ và nguyên tắc ứng xử nghiêm ngặt, với hình phạt nặng nề dành cho những ai không tuân thủ Tương tự, các tổ chức và doanh nghiệp cũng thiết lập quy tắc và chuẩn mực riêng, phản ánh bản sắc và hoạt động của họ Ví dụ, doanh nghiệp A nổi bật với sự coi trọng lòng trung thành của nhân viên, điều này thể hiện qua các quy định và lễ nghi trong hoạt động của họ.
Trong doanh nghiệp, hàng loạt quy tắc được ban hành nhằm đảm bảo sự kiểm soát của ban lãnh đạo đối với người lao động Ý thức chấp hành quy tắc hoạt động phải ở mức tuyệt đối, với công việc được giao cụ thể cho từng cá nhân Các bộ phận hoạt động riêng biệt và hạn chế trao đổi khi chưa có yêu cầu từ cấp trên Mọi người cần hoàn thành công việc với ít sai sót nhất, và việc đánh giá, khen thưởng dựa trên trung thành, nỗ lực và mức độ mắc lỗi Quản lý chỉ chú trọng vào sản lượng mà không quan tâm đến tinh thần làm việc hay thu nhập của nhân viên Sản phẩm chỉ được chấp nhận khi được tạo ra trong phạm vi từng bộ phận Việc đề bạt chức vụ chỉ diễn ra với những người tuân thủ tốt quy tắc và tạo ra nhiều sản phẩm nhất, dẫn đến một bầu không khí làm việc căng thẳng và tập trung.
Thành công hay thất bại của doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài như điều kiện xã hội, kinh tế và cạnh tranh, mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố bên trong Những yếu tố nội tại này tạo ra sức mạnh cho doanh nghiệp, giúp họ có cái nhìn chiến lược, hoạch định và kiểm soát tốt hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro và đạt được mục tiêu Vậy yếu tố bên trong đó là gì? Sức mạnh của doanh nghiệp đến từ đâu? Chất lượng quản lý ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của doanh nghiệp và ngược lại? Một trong những nguồn sức mạnh quan trọng chính là văn hóa doanh nghiệp Vậy văn hóa doanh nghiệp là gì?
Văn hóa doanh nghiệp có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng một trong những khái niệm tổng quát nhất được đưa ra bởi hai học giả Rolff Bergman và Ian Stagg, giảng viên tại khoa quản trị kinh doanh của trường đại học Monash, một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.