Các nhân tố ảnh hưởng đến công bố báo cáo phát triển bền vững tại các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc tập đoàn Xăng dầu Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến công bố báo cáo phát triển bền vững tại các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc tập đoàn Xăng dầu Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến công bố báo cáo phát triển bền vững tại các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc tập đoàn Xăng dầu Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến công bố báo cáo phát triển bền vững tại các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc tập đoàn Xăng dầu Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến công bố báo cáo phát triển bền vững tại các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc tập đoàn Xăng dầu Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các công ty xăng dầu thuộc Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam, dựa trên góc độ cảm nhận của các nhà quản lý trong ngành Thông qua việc khảo sát ý kiến của các nhà quản lý, nghiên cứu sẽ làm rõ những yếu tố nào tác động mạnh mẽ đến quy trình công bố báo cáo PTBV, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong báo cáo này.
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) là rất quan trọng đối với các công ty kinh doanh xăng dầu trong Tập đoàn Nghiên cứu này tập trung vào góc nhìn của các nhà quản lý tại các công ty, giúp làm rõ những nhận định và cảm nhận của họ về quy trình công bố báo cáo PTBV Thông qua việc phân tích các nhân tố này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội trong việc thực hiện báo cáo PTBV, từ đó nâng cao trách nhiệm xã hội và môi trường của các doanh nghiệp trong ngành.
2 Đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến công bố báo cáo PTBV tại các công ty xăng dầu thuộc tập đoàn xăng dầu Việt Nam.
Để đạt được các mục tiêu của luận án, cần phải giải quyết một số câu hỏi nghiên cứu quan trọng một cách thỏa đáng.
1 Các nhân tố nào ảnh hưởng đến công bố báo cáo PTBV tại các công ty kinh doanh xăng dầu trực thuộc tập đoàn xăng dầu Việt Nam?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững tại các công ty xăng dầu thuộc Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam hiện nay rất đa dạng Các yếu tố như chính sách quản lý, yêu cầu từ nhà nước, và nhu cầu của thị trường đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp Sự nhận thức của người tiêu dùng về phát triển bền vững cũng góp phần không nhỏ vào việc các công ty điều chỉnh chiến lược báo cáo của mình để đáp ứng kỳ vọng của xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp trong luận án, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng, thông qua các giai đoạn cụ thể.
Giai đoạn 1 của nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc Tập đoàn xăng dầu Việt Nam Tác giả đã sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, kết hợp với tổng hợp lý thuyết và phỏng vấn sâu các chuyên gia để hoàn thiện thang đo công bố báo cáo PTBV Qua việc lựa chọn các nghiên cứu nổi bật từ các tạp chí uy tín, tác giả đã đánh giá và xác định các nhân tố phù hợp với mô hình nghiên cứu Mẫu câu hỏi khảo sát được xây dựng cho ba nhóm chuyên gia: học thuật, thực tiễn và giám sát công bố báo cáo PTBV Kết thúc giai đoạn này, tác giả đã hình thành mô hình nghiên cứu lý thuyết sơ bộ và các giả thuyết tiền đề, đồng thời thực hiện nghiên cứu định lượng sơ bộ để đánh giá độ tin cậy của thang đo và thiết lập bảng câu hỏi khảo sát chính thức.
Giai đoạn 2 của nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng chính thức để đo lường ảnh hưởng của các yếu tố đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các công ty xăng dầu thuộc Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam Tác giả đã thiết kế phiếu khảo sát và thu thập dữ liệu từ các thành viên quản lý như Chủ tịch hội đồng thành viên, ban giám đốc và kế toán trưởng Việc lựa chọn đối tượng khảo sát được thực hiện dựa trên sự khác biệt về quy mô tài sản, doanh thu và vị trí địa lý của từng công ty Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS, nhằm xác định ảnh hưởng của các yếu tố trong mô hình nghiên cứu đến công bố báo cáo PTBV Tác giả đã áp dụng kỹ thuật phân tích độ tin cậy theo hệ số Cronbach Alpha và phân tích khám phá nhân tố (EFA), tiếp theo là phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để đưa ra kết quả nghiên cứu chính xác.
Tác giả áp dụng mô hình SEM (Structural Equation Modeling) để phân tích mối quan hệ phức tạp trong mô hình nhân quả Cuối cùng, tác giả thực hiện kiểm định Bootstrap nhằm xác minh lại tính chính xác của mô hình, trong đó phương pháp lấy mẫu lại có thay thế và mẫu ban đầu đóng vai trò quan trọng.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận án
Tác giả đã tiến hành nghiên cứu sâu về báo cáo phát triển bền vững (PTBV) từ những năm 80 đến nay, nhận thấy rằng các nghiên cứu trước đây chủ yếu phân tích tác động của các yếu tố đến việc công bố báo cáo PTBV thông qua kỹ thuật hồi quy, sử dụng dữ liệu thứ cấp Tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu thực nghiệm dựa trên dữ liệu sơ cấp từ cảm nhận của các nhà quản lý Điều này tạo ra sự khác biệt và là điểm mới trong luận án, nhằm làm rõ hơn vấn đề công bố báo cáo PTBV tại các doanh nghiệp ở các quốc gia đang phát triển.
Trong nghiên cứu này, tác giả đã xây dựng một mô hình nghiên cứu mới bằng cách bổ sung mối quan hệ gián tiếp giữa các nhân tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) thông qua khả năng sinh lời như một yếu tố trung gian Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật phân tích phức hợp để làm rõ mối quan hệ phức tạp trong mô hình SEM.
Thứ ba, biến phụ thuộc được xây dựng nhằm thu thập dữ liệu sơ cấp, khác với các nghiên cứu trước đây chỉ dựa vào dữ liệu thứ cấp Tác giả đã lý giải rằng, để đánh giá việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các doanh nghiệp ở nước đang phát triển, cần dựa vào cảm nhận của nhà quản lý thông qua dữ liệu sơ cấp, do những hạn chế của dữ liệu thứ cấp và các chỉ mục trên báo cáo PTBV.
Vào thứ tư, tác giả đã trình bày và xây dựng thang đo cho các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời và cơ hội tăng trưởng, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ Việc áp dụng dữ liệu sơ cấp thay vì dữ liệu thứ cấp, như trong các nghiên cứu trước, nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao hơn, đặc biệt trong bối cảnh hoạt động của các công ty kinh doanh xăng dầu thành viên thuộc Tập đoàn xăng dầu Việt Nam Ngoài ra, tác giả cũng đã điều chỉnh một số thang đo dựa trên ý kiến của các chuyên gia cho các yếu tố còn lại.
Kết quả của luận án đã làm phong phú thêm lý thuyết nghiên cứu, đồng thời tác giả đã xây dựng một bộ khung lý thuyết để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững từ góc nhìn của các nhà quản lý tại các công ty kinh doanh xăng dầu thuộc Tập đoàn Điều này tạo nền tảng cho các nghiên cứu tương lai liên quan đến vấn đề này.
Các nghiên cứu nổi bật trên thế giới đã cho thấy kế toán quản trị xuất hiện đầu tiên ở
Vào đầu thế kỷ XIX, kế toán quản trị đã phát triển mạnh mẽ ở Mỹ Tuy nhiên, tại Việt Nam, kế toán quản trị, đặc biệt là kế toán hướng đến phát triển bền vững (PTBV), vẫn còn là một lĩnh vực mới mẻ, đặc biệt trong việc vận hành và ứng dụng cho từng lĩnh vực cụ thể Luận án này dự định nghiên cứu và đóng góp vào việc áp dụng kế toán quản trị, kế toán PTBV, cũng như công bố báo cáo PTBV cho các doanh nghiệp lớn trong ngành kinh doanh xăng dầu.
Lĩnh vực kinh doanh xăng dầu có ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế, môi trường và xã hội Nghiên cứu này nhằm giúp các nhà quản trị doanh nghiệp trong ngành xăng dầu, đặc biệt tại các công ty thuộc tập đoàn xăng dầu Việt Nam, nhận thức rõ tầm quan trọng của việc công bố các chỉ số hoạt động thông qua báo cáo phát triển bền vững (PTBV).
Tác giả mong rằng nội dung trong luận án về phát triển bền vững (PTBV) sẽ hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng một khung thể chế rõ ràng, nhằm yêu cầu các doanh nghiệp có tác động lớn đến xã hội và môi trường phải công bố báo cáo PTBV.
Nội dung luận án cung cấp cái nhìn tổng quát và khoa học về các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) từ góc độ cảm nhận của các nhà quản lý trong ngành xăng dầu Tài liệu này sẽ là nguồn thông tin quý giá cho các nhà nghiên cứu và giảng viên đang giảng dạy về chủ đề này.
Kết cấu của luận án
Luận án bao gồm phần mở đầu, 5 chương nội dung chính và phần kết luận Phần mở đầu nêu rõ lý do, tính cấp thiết của đề tài, mục tiêu và phương pháp nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, cùng ý nghĩa của đề tài Phần kết luận tóm tắt và đánh giá các nội dung đã thực hiện trong luận án Nội dung chính của luận án được tổ chức thành 5 chương, mỗi chương trình bày các khía cạnh quan trọng của nghiên cứu.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
CÁC NGHIÊN CỨU CHUNG VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG LIÊN QUAN ĐẾN KẾ TOÁN
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Sự phát triển của báo cáo liên quan đến phát triển bền vững (PTBV) đã trải qua nhiều thay đổi từ những năm 1970 đến nay Ban đầu, báo cáo tài chính ở các nước phương Tây chỉ bổ sung thông tin về ảnh hưởng xã hội của công ty Đến những năm 1980, trọng tâm chuyển sang các vấn đề môi trường như khí thải và chất thải Vào cuối thập niên 1990, khía cạnh xã hội và môi trường được xem xét đồng thời trong một báo cáo chung, thường được xuất bản cùng với báo cáo tài chính truyền thống Sự ra đời của hướng dẫn báo cáo PTBV (GRI) vào năm 1999 đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc xây dựng tiêu chuẩn báo cáo Ngày nay, GRI được công nhận là "tiêu chuẩn toàn cầu" cho báo cáo PTBV Tuy nhiên, vẫn tồn tại sự khác biệt lớn giữa các công ty về nội dung và chất lượng báo cáo PTBV, phản ánh sự khác nhau trong mối quan tâm học thuật toàn cầu.
Trên thế giới, nhiều nghiên cứu về phát triển bền vững (PTBV) liên quan đến kế toán đã được công bố trên các tạp chí uy tín Deegan và Gordon (1996) đã khảo sát thông tin công bố liên quan đến môi trường của các tập đoàn lớn tại Úc, chỉ ra rằng các công ty thường chỉ công bố thông tin tích cực và che giấu thông tin tiêu cực Nghiên cứu cũng cho thấy sự gia tăng chất lượng và tính minh bạch trong báo cáo môi trường từ năm 1980 đến 1991, phản ánh mối quan tâm ngày càng cao của các bên liên quan Kolk (2004) đã tổng hợp các quan điểm đa chiều về PTBV, chỉ ra sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia, ngành nghề và quy mô doanh nghiệp trong việc công bố thông tin PTBV, bao gồm cả trách nhiệm xã hội và thông tin tài chính Nghiên cứu này cũng phân tích các xu hướng phát triển mới nhất liên quan đến nội dung báo cáo PTBV, chú trọng vào các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.
Nghiên cứu của Perrini và Tencati (2006) chỉ ra rằng việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp tại Mỹ, Úc và các nước phát triển châu Âu trong giai đoạn 1993-2002 Tuy nhiên, một số quốc gia như Na Uy và Đan Mạch lại có xu hướng chững lại trong việc công bố thông tin này Mối quan hệ giữa PTBV và sự quan tâm của các bên liên quan là rất cần thiết, vì sự bền vững của công ty phụ thuộc vào khả năng duy trì mối quan hệ này Do đó, các công ty cần xây dựng hệ thống đo lường và kiểm soát hoạt động để đảm bảo rằng các hoạt động của họ đáp ứng hiệu quả mối quan tâm của các bên liên quan Hệ thống kế toán hướng đến PTBV cần phải tích hợp các phương pháp tài chính truyền thống để đánh giá chính xác kết quả hoạt động của công ty.
Nghiên cứu của Renard và cộng sự (2013) nhấn mạnh tầm quan trọng của công bố thông tin (CBTT) trong báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các công ty xây dựng Mục tiêu chính là tìm hiểu cam kết chia sẻ thông tin về hoạt động môi trường, xã hội và quản trị nhằm đáp ứng nhu cầu minh bạch từ các bên liên quan Kết quả cho thấy, hầu hết các công ty xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán chỉ báo cáo thông tin xã hội và môi trường ở mức độ thấp Ngược lại, những công ty phát hành báo cáo phi tài chính thường hoạt động tốt hơn so với các công ty không thực hiện báo cáo Nghiên cứu này khẳng định vai trò quan trọng của PTBV và việc công bố báo cáo.
PTBV đang dần len lỏi vào từng lĩnh vực hoạt động kinh doanh khác nhau, loại hình DN khác nhau trên phạm vi rộng.
Nghiên cứu của Vinal Mistry và cộng sự (2014) đã chỉ ra vai trò hạn chế của hệ thống kế toán quản trị (KTQT) trong việc hướng đến phát triển bền vững (PTBV) tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở New Zealand, so với các doanh nghiệp lớn hơn Nghiên cứu này, mặc dù chỉ mang tính thăm dò với số lượng doanh nghiệp hạn chế, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của KTQT trong việc giải quyết các vấn đề cản trở PTBV Rezaee (2016) cũng đã làm rõ vai trò của kế toán trong hoạt động bền vững, khẳng định rằng mục tiêu tạo ra giá trị doanh nghiệp chỉ đạt được khi ban giám đốc xem xét lợi ích của tất cả các bên liên quan và tích hợp các khía cạnh kinh tế, xã hội, đạo đức, và môi trường vào chiến lược quản lý Hơn nữa, Lamberton (2005) đã tổng hợp nhiều tài liệu nghiên cứu về kế toán liên quan đến báo cáo PTBV, từ đó xác định các thành phần thiết yếu trong hệ thống kế toán PTBV, giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về mô hình kế toán này và mở ra hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực kế toán hướng đến sự PTBV.
Nghiên cứu của Alazzani và Wan-Hussin (2013) tập trung vào nội dung báo cáo môi trường trong ngành dầu khí, cho thấy việc áp dụng tự nguyện các hướng dẫn báo cáo giúp tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy Họ đã xem xét tám công ty dầu khí lớn và phát hiện rằng năm trong số đó đã nhận bảo hiểm bên thứ ba cho báo cáo phát triển bền vững (PTBV) Ngành dầu khí, với vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, cũng phải đối mặt với nhiều thách thức môi trường, như thảm họa tràn dầu ở Vịnh Mexico năm 2010 và vụ Exxon Valdez năm 1989, gây thiệt hại lớn cho hệ sinh thái và tài chính công ty Sự chú ý của các bên liên quan đối với tác động môi trường ngày càng tăng, tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phương pháp nghiên cứu trường hợp có thể không đại diện cho toàn bộ ngành.
Roger L Burritt và Stefan Schaltegger (2010) trong nghiên cứu về kế toán và báo cáo phát triển bền vững đã tổng hợp và đánh giá tài liệu liên quan đến mối quan hệ giữa hai lĩnh vực này, nhằm phản biện về tính cần thiết của việc công bố báo cáo phát triển bền vững (BCPTV) Nghiên cứu đưa ra hai hướng nhận định: đầu tiên, kế toán hướng đến phát triển bền vững có thể chỉ là một mốt nhất thời và có khả năng sẽ biến mất theo thời gian Quan điểm này được củng cố bởi các nghiên cứu trước đó chỉ ra rằng các quy ước hiện tại không phù hợp cho việc ghi nhận và tiết lộ thông tin về tác động xã hội và môi trường của doanh nghiệp (Gray và Milne, 2002; Grey và Bebbington, 2000; Azzone và cộng sự).
Nghiên cứu của Grey (2010) chỉ ra rằng mặc dù có sự chú ý đến kế toán hướng tới phát triển bền vững (PTBV), vẫn còn nhiều tranh cãi và ít hy vọng cho kế toán thực hiện vai trò này trong doanh nghiệp (Gray và Milne, 2002) Burritt và Schaltegger (2010) nhấn mạnh tầm quan trọng của quyết định từ các nhà quản lý, coi đó là công cụ cung cấp thông tin hỗ trợ cho PTBV Các nghiên cứu lý thuyết cho thấy các quyết định của nhà quản trị cần dựa vào thông tin kế toán để hướng tới PTBV (Roger L Burritt và cộng sự, 2002) Nhiều nghiên cứu đã khẳng định mối liên hệ giữa kế toán và báo cáo PTBV (Lamberton, 2005; Thomson, 2007; Aras và Crowther, 2009; Schaltegger và Burritt, 2009), cho thấy xu hướng phát triển kế toán bền vững tại doanh nghiệp Burritt và Schaltegger (2010) cũng đề cập đến ba cách tiếp cận để phát triển kế toán hướng đến PTBV Mặc dù còn nhiều rào cản trong báo cáo PTBV, Aras và Crowther (2009) nhận thấy rằng các tập đoàn ngày càng nhận thức được lợi ích của việc công bố báo cáo PTBV, dẫn đến sự ủng hộ từ các bên liên quan, qua đó cải thiện hiệu quả kinh doanh (Schaltegger và Burritt, 2005) Các hệ thống kiểm soát quản lý bền vững có thể giúp phát triển phương pháp theo dõi song song.
Nghiên cứu của Tauringana (2020) đã xem xét nhận thức của ban lãnh đạo doanh nghiệp về báo cáo phát triển bền vững (PTBV) tại các quốc gia đang phát triển Bằng cách phân tích tài liệu nghiên cứu và dữ liệu từ cơ sở dữ liệu GRI trong giai đoạn 2014-2019, nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như đào tạo, pháp luật, hướng dẫn, áp lực từ các bên liên quan, và chiến dịch nâng cao nhận thức có ảnh hưởng lớn đến việc công bố báo cáo PTBV Mặc dù có những nỗ lực từ GRI, tác động của chúng đối với việc gia tăng số lượng báo cáo PTBV vẫn còn hạn chế Tauringana kêu gọi việc nghiên cứu sâu hơn về nhận thức quản lý để cải thiện chất lượng và số lượng báo cáo PTBV ở các nước đang phát triển, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá cảm nhận của các nhà quản lý thay vì chỉ dựa vào dữ liệu định lượng.
Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa phát triển bền vững (PTBV) và kế toán trong doanh nghiệp, tuy nhiên cũng xuất hiện những quan điểm từ nhà quản lý lợi dụng thông tin báo cáo PTBV để phục vụ lợi ích cá nhân và doanh nghiệp Từ những nghiên cứu ban đầu về PTBV với ba yếu tố (kinh tế, xã hội, môi trường) đã phát triển thành quan điểm mở rộng với năm yếu tố (kinh tế, quản trị, xã hội, đạo đức, môi trường) Xu hướng nghiên cứu về cảm nhận của nhà quản lý về công bố báo cáo PTBV đã nhận được sự đồng thuận từ nhiều nhà nghiên cứu và quản lý doanh nghiệp Các phát hiện của Tauringana (2020) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm cho nghiên cứu học thuật phù hợp với xây dựng chính sách, đồng thời kêu gọi cần có nghiên cứu thực hành dựa trên bằng chứng từ cảm nhận của nhà quản lý để giải quyết thách thức báo cáo PTBV tại các nước đang phát triển.
1.1.2 Các nghiên cứu trong nước
Trong thời gian gần đây, nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã chú trọng đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV), điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề này Tuy nhiên, thực trạng hiện tại cho thấy vẫn còn thiếu tài liệu tham khảo và công trình khoa học liên quan Một nghiên cứu đáng chú ý là của Hà Huy Thành và cộng sự (2007), đã tổng hợp và phân tích các nội dung cơ bản về PTBV, bao gồm quá trình hình thành và phát triển của khái niệm, khung chương trình hành động và các chỉ tiêu liên quan từ Liên hiệp quốc và các quốc gia trên thế giới Nghiên cứu này cung cấp những kinh nghiệm quý báu về sự phát triển bền vững phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam, đồng thời chỉ ra rằng các quốc gia có những cách tiếp cận và chiến lược PTBV khác nhau.
Nghiên cứu của Nguyễn Hữu Sở (2009) về phát triển kinh tế bền vững tại Việt Nam đã chỉ ra những thành công và thách thức trong việc thực hiện mục tiêu PTBV Bài viết đánh giá thực trạng nền kinh tế Việt Nam từ khi chuyển sang mô hình kinh tế mới và đề xuất giải pháp để thúc đẩy phát triển bền vững trong tương lai Ngoài khía cạnh kinh tế, nghiên cứu còn nhấn mạnh các vấn đề xã hội, văn hóa và môi trường có ảnh hưởng đến chiến lược PTBV của đất nước, tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.
Huỳnh Đức Lộng (2016) đã phân tích lý thuyết và thực trạng ứng dụng kế toán môi trường ở các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Đức, Nhật Bản và Hàn Quốc, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng kế toán môi trường, yêu cầu sự tham gia của toàn bộ hệ thống chính quyền và doanh nghiệp trong việc thay đổi chính sách và pháp luật Để thực hiện điều này, cần có các văn bản quy phạm pháp luật cụ thể cho từng loại hình doanh nghiệp, gắn trách nhiệm sản xuất kinh doanh với bảo vệ môi trường Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra những rào cản mà Việt Nam cần vượt qua để đạt được mục tiêu áp dụng hệ thống kế toán môi trường.
Phạm Thị Hồng Minh (2016) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của báo cáo phát triển bền vững (PTBV) đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay Nghiên cứu đã phân tích thực trạng công bố thông tin liên quan đến sự PTBV của các công ty và tập đoàn lớn tại Việt Nam, đồng thời xem xét các bộ chỉ tiêu và hướng dẫn mà các đơn vị này áp dụng để công khai thông tin Ngoài ra, tác giả cũng đã đánh giá nội dung của Thông tư số 155/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính, yêu cầu các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán phải thực hiện công bố thông tin về PTBV.
Báo cáo phát triển bền vững (PTBV) là cần thiết để doanh nghiệp tại Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Phạm Thị Hồng Minh (2016) nhấn mạnh lợi ích của báo cáo PTBV, giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh so với các tập đoàn lớn quốc tế Phạm Thị Thanh Bình (2016) đã đề xuất các tiêu chí đánh giá sự PTBV cho doanh nghiệp và định hướng cho việc quản lý vĩ mô từ các cơ quan chức năng PTBV yêu cầu sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, phát triển xã hội công bằng, bảo vệ môi trường và duy trì tài nguyên thiên nhiên Để đạt được mục tiêu PTBV, Phạm Thị Thanh Bình (2016) đưa ra các mục tiêu cụ thể về kinh tế, xã hội và tài nguyên môi trường cho tương lai.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CÔNG BỐ BÁO CÁO PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) trong lĩnh vực kế toán chịu ảnh hưởng của một số nhân tố chủ yếu Các nghiên cứu này được thực hiện ở nhiều khu vực, quốc gia, và loại hình doanh nghiệp khác nhau, cho thấy tính đa dạng và sự phức tạp của vấn đề này.
1.2.1 Các nghiên cứu tổng quát
1.2.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến việc công bố báo cáo phát triển bền vững (PTBV) và báo cáo tác động xã hội (TNXH) Tác giả đã tổng hợp một số nghiên cứu liên quan theo trình tự thời gian, đồng thời nêu rõ xu hướng phát triển của các nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo PTBV.
Nghiên cứu của Trotman KT và Bradley GW (1981) đã chỉ ra mối liên hệ giữa công bố thông tin trách nhiệm xã hội và các đặc điểm của công ty tại Úc, khảo sát khoảng 600 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán và loại bỏ 191 công ty do khó tiếp cận thông tin Các nhân tố ảnh hưởng đến công bố thông tin trách nhiệm xã hội bao gồm quy mô doanh nghiệp, rủi ro kinh doanh, áp lực từ xã hội và quyết định của nhà quản lý Xu hướng nghiên cứu về công bố thông tin trách nhiệm xã hội và môi trường ngày càng gia tăng, điển hình là nghiên cứu của Ahmed Belkaoui và Philip G Karpik (1989), cho thấy quyết định tiết lộ thông tin xã hội chịu ảnh hưởng bởi hiệu ứng xã hội, tầm nhìn chính trị, các biến số tài chính và hiệu quả kinh doanh Hackston D và Milne MJ (1996) cũng đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin xã hội và môi trường của các công ty tại New Zealand.
Cuối năm 1992, một nghiên cứu về 50 doanh nghiệp lớn trên thị trường chứng khoán New Zealand đã thu thập được 47 mẫu chính xác, cho thấy bốn nhân tố chính: quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, ngành nghề kinh doanh và quốc gia cung cấp báo cáo đều có ảnh hưởng đáng kể đến công bố thông tin về môi trường và xã hội tại New Zealand Thứ tự ảnh hưởng của các nhân tố này được xác định như trên, theo nghiên cứu của Hackston D và Milne MJ.
Nghiên cứu năm 1996 đã chỉ ra rằng các yếu tố như thời gian hoạt động, giá trị vốn hóa, quan điểm điều hành và ủy ban trách nhiệm xã hội có ảnh hưởng đến công bố thông tin về môi trường và xã hội Tác giả nhận định rằng quy mô doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc công bố báo cáo liên quan đến xã hội và môi trường Haniffa và Cooke (2005) đã phân tích ảnh hưởng của đặc điểm văn hóa và quản trị doanh nghiệp đến việc tiết lộ báo cáo trách nhiệm xã hội của 139 công ty phi tài chính niêm yết tại Kuala Lumpur trong các năm 1996 và 2002, thông qua phương pháp phân tích nội dung để đánh giá số lượng và độ dài các mục liên quan Branco và Rodrigues (2008) đã so sánh việc tiết lộ thông qua Internet với thông tin công bố hàng năm nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tiết lộ báo cáo trách nhiệm xã hội, nghiên cứu này bao gồm 49 công ty niêm yết trên thị trường Euronext Lisbon.
Mức độ tiết lộ báo cáo TNXH được xác định qua phân tích nội dung, với quy mô doanh nghiệp là yếu tố quyết định chính, trong khi mức độ hiển thị trên phương tiện truyền thông chỉ ảnh hưởng đến công bố thông tin hàng năm Đòn bẩy tài chính có tác động tiêu cực đến việc tiết lộ thông tin TNXH qua trang web, trong khi lợi nhuận chỉ có ảnh hưởng tích cực đến sản phẩm và sự tiết lộ của người tiêu dùng Nghiên cứu của Tagesson và cộng sự (2009) cho thấy các công ty trên sàn chứng khoán Stockholm tiết lộ thông tin TNXH qua ba khía cạnh: môi trường, đạo đức và nguồn nhân lực Phân tích hồi quy cho thấy mối tương quan giữa quy mô doanh nghiệp và lợi nhuận với việc công bố báo cáo TNXH, trong đó các tập đoàn quốc doanh tiết lộ nhiều thông tin hơn so với các tập đoàn tư nhân Nghiên cứu của Said và cộng sự (2009) chỉ ra rằng quyền sở hữu của chính phủ và hướng dẫn kiểm toán là những yếu tố quan trọng quyết định mức độ tiết lộ báo cáo TNXH ở 150 công ty đại chúng tại Malaysia.
Nghiên cứu năm 2009 đã phân tích các yếu tố quyết định việc công bố báo cáo trách nhiệm xã hội (TNXH) của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Madrid, đặc biệt là trong chỉ số IBEX35 trong các năm 2005 và 2006 Sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính, kết quả cho thấy rằng các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố báo cáo TNXH được xếp hạng theo thứ tự giảm dần là khả năng hiển thị trên phương tiện truyền thông, quy mô doanh nghiệp và loại ngành nghề mà doanh nghiệp hoạt động.
Nghiên cứu năm 2007 đã phân tích 38 ngân hàng niêm yết tại Ấn Độ để xác định các yếu tố quyết định mức độ tiết lộ báo cáo TNXH, cho thấy quy mô doanh nghiệp và giá trị tài sản có ảnh hưởng tích cực đến mức độ này Khan (2010) đã khảo sát 30 ngân hàng thương mại tư nhân tại Bangladesh, chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời và sự hiện diện của thành viên nước ngoài trong hội đồng quản trị cũng tác động tích cực đến mức độ công bố Jennifer Ho và Taylor (2007) đã nghiên cứu 50 công ty lớn tại Mỹ và Nhật Bản, phát hiện rằng các công ty lớn hơn và có lợi nhuận thấp hơn thường có mức độ công bố cao hơn, với các công ty Nhật Bản tiết lộ thông tin môi trường nhiều hơn do khác biệt văn hóa Rahman và cộng sự (2011) đã xem xét 44 công ty liên kết với chính phủ tại Malaysia, xác nhận rằng chỉ có quy mô doanh nghiệp có mối liên hệ tích cực với mức độ công bố báo cáo TNXH Nghiên cứu của José V Frias-Aceituno và cộng sự (2012) đã chỉ ra năm yếu tố chính ảnh hưởng đến công bố báo cáo PTBV, bao gồm quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, lĩnh vực kinh doanh, vị trí ngành và cơ hội tăng trưởng Cuối cùng, nghiên cứu của Isabel Gallego-Álvarez và Ivo Alexandre Quina-Custodio (2016) đã xác nhận quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy kinh doanh và hệ thống pháp luật là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến công bố báo cáo TNXH.
Nghiên cứu của Hahn & Kühnen (2013) đã tổng quan 178 công bố từ năm 1999 đến 2011, ghi nhận sự thay đổi qua các phiên bản GRI Bài viết mô tả phương pháp nghiên cứu và các thuật ngữ cơ bản, sau đó phân tích sự phân bố các bài báo theo thời gian, các khía cạnh bền vững, nhà xuất bản và phương pháp tiếp cận Nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố quyết định đến báo cáo phát triển bền vững (PTBV) và thảo luận về kết quả nghiên cứu chính Hahn & Kühnen đã liên kết các lý thuyết nền và chỉ ra những khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại, từ đó mở ra cơ hội và thách thức cho nghiên cứu tương lai Kết quả cho thấy, họ đã tổng hợp các nhóm nhân tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến việc công bố thông tin PTBV dựa trên chấp nhận, phạm vi và chất lượng.
Sau đó, Dienes và cộng sự (2016) đã tổng hợp từ 316 nghiên cứu giai đoạn từ đầu năm
Từ năm 2000 đến đầu năm 2015, Dienes và cộng sự (2016) đã xác định 7 yếu tố quan trọng từ 33 biến độc lập, bao gồm quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, cấu trúc vốn, truyền thông, cơ cấu quản trị công ty, cơ cấu sở hữu và tuổi của doanh nghiệp.
Qua các nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp toàn cầu, quy mô doanh nghiệp được xác định là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến công bố thông tin liên quan đến môi trường và trách nhiệm xã hội Các yếu tố như cơ hội tăng trưởng, khả năng sinh lời, quy định pháp lý và quan điểm của nhà quản lý cũng đóng vai trò quan trọng, tùy thuộc vào bối cảnh và thời gian nghiên cứu Thêm vào đó, thâm niên của doanh nghiệp, chỉ số bền vững Dow Jones và chỉ số GRI phản ánh cụ thể bối cảnh nghiên cứu tại các quốc gia Những phát hiện này là cơ sở để tác giả xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp hơn Tuy nhiên, hiện nay, phần lớn các nghiên cứu dựa vào dữ liệu thứ cấp, trong khi việc sử dụng dữ liệu sơ cấp để đo lường cảm nhận của các nhà quản lý về việc công bố báo cáo phát triển bền vững vẫn còn hạn chế.
1.2.2.1 Các nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, hầu hết các doanh nghiệp chưa có thói quen công bố thông tin liên quan đến báo cáo phát triển bền vững (PTBV), ngoại trừ một số ít như Bảo hiểm Bảo Việt, Công ty CP sữa Việt Nam và tập đoàn FPT Nghiên cứu của Phan Văn Đàn (2016) về các yếu tố tác động đến PTBV tại doanh nghiệp thủy sản tỉnh Bạc Liêu đã chỉ ra nhiều mô hình lý thuyết PTBV, giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển bền vững trong lĩnh vực này Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp thông tin thực tiễn cho các nhà quản lý kinh tế tại Bạc Liêu để xây dựng chính sách hỗ trợ PTBV trong nuôi trồng và kinh doanh thủy sản, mà còn góp phần vào lý thuyết nghiên cứu PTBV doanh nghiệp tại Việt Nam Các nhà nghiên cứu có thể điều chỉnh và bổ sung các thang đo lường PTBV cho các lĩnh vực khác nhau Cuối cùng, Ủy ban nhân dân tỉnh cần xem xét lại kế hoạch phát triển doanh nghiệp để phù hợp hơn với tình hình PTBV hiện tại.
Nguyễn Thị Mai Hương và Nguyễn Thị Kim Tuyến (2017) đã nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến công bố thông tin môi trường (CBTT) của các công ty niêm yết trên Thị trường Chứng khoán Việt Nam, sử dụng dữ liệu từ khoảng 80 doanh nghiệp trên sàn HOSE và HNX vào năm 2015 Kết quả cho thấy rằng, doanh nghiệp có quy mô lớn có nhu cầu cao hơn trong việc tiết lộ thông tin về môi trường Bên cạnh đó, các công ty có tỷ lệ nợ cao so với vốn chủ sở hữu cũng có xu hướng công bố thông tin nhiều hơn để tạo niềm tin và thu hút đầu tư từ bên ngoài Hơn nữa, khả năng sinh lời được xác định là một yếu tố tích cực, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và gia tăng lợi ích trong tương lai.
Nghiên cứu tổng quát của Nguyễn Thị Hằng Nga (2018) chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện kiểm toán môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất ở khu vực phía Nam Bằng cách tổng hợp lý thuyết từ các nghiên cứu trước, nghiên cứu này đã bổ sung các yếu tố tác động quan trọng đến quá trình thực hiện kiểm toán môi trường.
Nghiên cứu này đã áp dụng mô hình KTQTMT thông qua hai lý thuyết thể chế và ngẫu nhiên, nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện KTQTMT trong bối cảnh xã hội và tổ chức Mặc dù vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau về các nhân tố này trên thế giới, nghiên cứu đã nỗ lực xây dựng các thang đo và nhân tố đặc trưng, phù hợp với bối cảnh Việt Nam.