LỜI MỞ ĐẦUNgân sách nhà nước là cân đối tài chính quan trọng trong nền kinh tế, là công cụ, nguồnlực phát triển kinh tế - xã hội của mọi quốc gia, và Toadu cũng không phải một ngoại lệ.Đ
GIỚI THIỆU CƠ CẤU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Khái niệm về ngân sách nhà nước
Ngân sách nhà nước là tổng hợp các khoản thu và chi của một quốc gia, được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài khóa Nó được quyết định bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm đảm bảo thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của nhà nước.
Vai trò của ngân sách nhà nước
Ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng của nhà nước, hỗ trợ các hoạt động kinh tế, xã hội, quốc phòng an ninh và đối ngoại.
Dự toán thu - chi của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức thuế và các khoản chi nhằm đảm bảo sự phát triển ổn định của nền kinh tế Thông qua công cụ thuế, chính sách trợ giá và quy định cho vay, Nhà nước có khả năng ổn định giá cả trên thị trường Ngân sách nhà nước cũng có thể được sử dụng như một nguồn kích cầu để tăng cường sản xuất xã hội Hơn nữa, các khoản dự toán giúp đánh giá hiệu quả chi tiêu, từ đó hạn chế các khoản chi rủi ro, ngăn ngừa tình trạng lạm phát và nợ công cao, góp phần bảo vệ nền kinh tế.
Nhà nước có thể phân bổ nguồn lực xã hội hợp lý thông qua các chính sách hỗ trợ và thuế, từ đó xây dựng kế hoạch ngân sách tập trung cho các ngành trọng điểm nhằm thu hút và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao Bên cạnh đó, việc quản lý thu - chi ngân sách giúp giảm khoảng cách giàu - nghèo và ổn định cuộc sống cho những người khó khăn Hơn nữa, các khoản chi cho phát triển cơ sở hạ tầng và nghiên cứu khoa học sẽ nâng cao phúc lợi xã hội, đảm bảo cuộc sống người dân - cốt lõi của đất nước.
Quốc phòng an ninh là yếu tố thiết yếu cho mọi quốc gia nhằm duy trì trật tự an toàn xã hội và bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ Việc dự toán và thực hiện các khoản thu - chi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển sức mạnh quân sự, củng cố sự ổn định và yên bình của đất nước, đồng thời đảm bảo các hoạt động khác diễn ra theo kế hoạch.
Quan hệ đối ngoại giữa các quốc gia đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển trong thời kỳ hội nhập Dựa vào ngân sách nhà nước, các quốc gia có thể xây dựng kế hoạch điều tiết viện trợ và trả nợ nước ngoài một cách hợp lý Tỷ trọng thu - chi từ nước ngoài phản ánh mức độ phụ thuộc kinh tế và giúp đề xuất các mức thuế phù hợp cho doanh nghiệp nước ngoài mà không làm ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao.
Thu ngân sách nhà nước
a Khái niệm và bản chất
Thu ngân sách nhà nước là quá trình mà nhà nước sử dụng quyền lực để tập trung một phần nguồn tài chính quốc gia, nhằm lập quy ngân sách để đảm bảo chi tiêu Cơ cấu thu ngân sách nhà nước bao gồm nội dung cụ thể và tỷ trọng của các khoản thu, phản ánh mối quan hệ kinh tế giữa nhà nước và xã hội trong việc phân bổ nguồn tài chính quốc gia Phân loại các nguồn thu ngân sách nhà nước là cần thiết để hiểu rõ hơn về các nguồn lực tài chính mà nhà nước sử dụng.
Dựa vào nguồn phát sinh, ngân sách được phân chia thành hai loại: thu ngân sách trong nước và thu ngân sách từ nước ngoài Đối với mỗi quốc gia, thu ngân sách trong nước thường chiếm tỷ trọng lớn hơn và đóng vai trò quan trọng hơn trong việc đảm bảo sự phát triển kinh tế.
Căn cứ vào tính chất phát sinh, thu ngân sách gồm:
● Thuế, phí, lệ phí có tính chất như thuế
● Hoạt động sự nghiệp có thu của các đơn vị sự nghiệp công như bệnh viện công, trường học công
● Các khoản viện trợ không hoàn lại và các nguồn khác như: đóng góp tự nguyện, bán và cho thuê tài sản nhà nước
Chi ngân sách nhà nước
a Khái niệm và bản chất
Chi ngân sách nhà nước là quá trình phân phối và sử dụng nguồn ngân quỹ quốc gia nhằm đảm bảo chức năng của Nhà nước Cơ cấu chi ngân sách nhà nước phản ánh nội dung và tỷ trọng của các khoản chi trong ngân sách Về bản chất, chi ngân sách nhà nước là sự phân bố lại nguồn tài chính quốc gia đã được tập hợp để tạo nên ngân quỹ quốc gia Phân loại nguồn chi ngân sách nhà nước là bước quan trọng trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả ngân sách.
Căn cứ vào tính chất, chi ngân sách được chia làm các loại:
● Chi thường xuyên: là các khoản chi đều đặn cho các cơ quan, tổ chức để đảm bảo hoạt động nhà nước.
● Chi đầu tư phát triển: chi cho các dự án, cơ sở vật chất góp phần phát triển kinh tế xã hội,…
● Chi trả nợ, viện trợ
● Chi dự phòng Quốc gia
● Chi dự trữ Quốc gia
Các trạng thái của ngân sách
a Các trạng thái của ngân sách
Căn cứ vào mối quan hệ giữa thu - chi trong ngân quy nhà nước, có 3 trạng thái của ngân sách như sau:
● Thặng dư ngân sách: Trạng thái khi tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
● Cân bằng ngân sách: Trạng thái khi tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách.
● Thâm hụt ngân sách: Trạng thái khi tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
Thâm hụt ngân sách thường gặp ở các quốc gia đang phát triển và có thể là động lực cho sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, khi thâm hụt ngân sách ở mức cao và kéo dài, nó sẽ gây ra những tác động tiêu cực cho nền kinh tế Do đó, các quốc gia cần xem xét điều chỉnh một cách cẩn thận các quyết định về thu - chi của mình.
Thâm hụt ngân sách cao buộc Chính phủ phải bán trái phiếu hoặc phát hành thêm tiền để ổn định ngân sách, nhưng cả hai phương thức này đều tác động tiêu cực đến nền kinh tế Nếu Chính phủ chọn phát hành thêm tiền, sức mua của đồng tiền sẽ giảm, dẫn đến lạm phát Khi thâm hụt ngân sách quá lớn, lạm phát sẽ tiếp tục gia tăng.
Khi ngân sách quốc gia gặp thâm hụt lớn, lãi suất thực tế sẽ tăng do cung trên thị trường vốn vay giảm Ngoài ra, nếu Chính phủ quyết định bán trái phiếu chính phủ, điều này sẽ dẫn đến sự giảm cung tiền MS, từ đó làm tăng lãi suất danh nghĩa trên thị trường.
Khi lãi suất và các khoản vay của Chính phủ tăng cao, khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp sẽ bị giảm, dẫn đến hiện tượng "hiệu ứng lấn át" Hệ quả cuối cùng là sự suy giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và mức sống của người dân.
Thâm hụt ngân sách có thể làm tăng lãi suất và lạm phát, dẫn đến việc lãi suất trong nước cao hơn so với lãi suất quốc tế Hệ quả là giá trị đồng nội tệ tăng, khiến người tiêu dùng ưu tiên hàng nhập khẩu hơn, trong khi hàng hóa nội địa gặp khó khăn trong việc xuất khẩu Điều này gây ra sự suy giảm trong cán cân thương mại.
THỰC TRẠNG CƠ CẤU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TOADU
Về thu ngân sách nhà nước Toadu
Đất nước Toadu vừa thoát khỏi nội chiến và hiện đang tập trung vào việc phục hồi và phát triển bền vững Chính phủ đang chú trọng thúc đẩy trao đổi thương mại, đặc biệt trong ba ngành mũi nhọn: nông nghiệp, du lịch và thép.
Ngân sách Nhà nước Toadu được hình thành từ hai nguồn chính: thuế, phí và viện trợ không hoàn lại Nguồn thu từ thuế và phí chủ yếu đến từ hoạt động nhập khẩu, bao gồm thuế nhập khẩu thép, thuế nhập khẩu nông nghiệp và thu nội địa từ thuế du lịch Bên cạnh đó, viện trợ không hoàn lại chủ yếu đến từ gói ODA (Vốn hợp tác phát triển) của Hiệp hội tư vấn Singapore.
1 Thu từ hoạt động cân đối xuất nhập khẩu
- Thu từ thuế nhập khẩu thép, thuế suất 60%
- Thu từ thuế nhập khẩu ngành nông nghiệp, thuế suất 20%
- Vốn hợp tác phát triển từ Singapore 2 15,0 %
Về chi ngân sách nhà nước Toadu
Sau khi kết thúc cuộc nội chiến, Toadu đối mặt với yêu cầu cấp thiết về việc khắc phục hậu quả chiến tranh và xây dựng nền tảng cho sự phát triển kinh tế Đặc biệt, cơ cấu chi ngân sách nhà nước Toadu trong năm tài khóa 2020 cần được chú trọng để đảm bảo sự phục hồi và phát triển bền vững cho đất nước.
Nội dung Số tiền Tỷ trọng
Chi đầu tư phát triển Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng (trường học, bệnh viện, ), tạo cơ sở vật chất kỹ thuật
An ninh và xã hội 0,72 tỷ 5%
Khoa học và công nghệ 0,72 tỷ 5%
Sự nghiệp văn hóa thông tin 0,29 tỷ 2%
Các hoạt động kinh tê
- Ngành Thép nội địa (0,96 tỷ)
- Ngành Du lịch nội địa (0,7 tỷ)
- Ngành Nông nghiệp (0,48 tỷ)
Hoạt động của cơ quan nhà nước 0,41 tỷ 3%
Dự trữ quốc gia 0,29 tỷ 2%
Dự phòng quốc gia 0,41 tỷ 3%
Thực trạng nền kinh tế
Ngành thép không được chú trọng phát triển trong thời kỳ nội chiến, dẫn đến thiệt hại nặng nề về cơ sở vật chất và công nghệ sản xuất lạc hậu, khiến sản lượng thép trong nước thấp Sau chiến tranh, nhu cầu khôi phục và xây dựng cơ sở hạ tầng đã thúc đẩy sự phát triển của ngành thép, buộc phải nhập khẩu một lượng lớn thép từ nước ngoài do nguồn cung hạn chế Thuế suất 60% đối với thép nhập khẩu đã tạo ra nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước, đạt 7,68 tỷ USD, chiếm 57,66% tổng ngân sách.
Trong cơ cấu thu ngân sách nhà nước, tỷ trọng thu từ doanh nghiệp nội địa còn thấp, đặc biệt là việc chưa áp thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ Tại Toadu, như nhiều quốc gia khác, doanh nghiệp nhỏ chiếm tỷ lệ cao (97% - 99%) và được xem là động lực tăng trưởng, xương sống của nền kinh tế Điều này có thể dẫn đến thất thu ngân sách và ảnh hưởng đến sự ổn định của thu ngân sách nhà nước.
Chiến tranh tiêu tốn nhiều sức lực và tài nguyên, mặc dù đã đạt được mục tiêu thống nhất đất nước, nhưng để lại hậu quả nặng nề cho nền kinh tế, làm cho nó kiệt quệ và thiếu sức sống Nguyên nhân chính là sự mất cân bằng trong ngân sách nhà nước thời chiến, khi tỷ trọng chi cho sản xuất phương tiện chiến tranh và phát triển quốc phòng quá lớn Việc xây dựng nhiều nhà máy sản xuất vũ khí và nghiên cứu quốc phòng tiêu tốn một khoản tiền khổng lồ, với chi ngân sách cho quốc phòng hiện đạt 35% (5,01 tỷ USD), trong khi chi cho phát triển nông nghiệp lại bị hạn chế.
An ninh lương thực là ưu tiên hàng đầu của Toadu trong bối cảnh đất nước phục hồi sau nội chiến Ngành nông nghiệp trong nước chưa đáp ứng đủ nhu cầu, buộc Toadu phải nhập khẩu một số mặt hàng nông sản Việc áp thuế nhập khẩu 20% đối với nông sản không chỉ giúp tăng thu ngân sách lên 4,8% (tương đương 0,64 tỷ USD) mà còn ngăn chặn tình trạng nông sản nước ngoài tràn vào thị trường Toadu.
Sau cuộc nội chiến, Toadu đã mất vị thế là một điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút lượng lớn khách du lịch hàng năm Chiến tranh đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành du lịch, với nhiều cơ sở bị tàn phá và hệ thống giao thông bị ảnh hưởng nặng nề Tình hình bất ổn đã khiến du khách mất hứng thú với việc đến thăm Toadu.
Sau khi chính phủ mới được thành lập, ngành du lịch cần được hồi sinh để khôi phục nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước và hình ảnh Toadu hòa bình, tươi đẹp Phát triển du lịch không chỉ thu hút du khách nước ngoài mà còn mang lại nguồn ngoại tệ lớn, tạo việc làm cho người lao động bản xứ và khuyến khích đầu tư từ nước ngoài Hiện tại, nguồn thu từ du lịch chiếm 22,52% ngân sách nhà nước (3 tỷ USD), một tỷ trọng lớn và hứa hẹn sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.
Đánh giá ưu, nhược điểm cơ cấu ngân sách nhà nước Toadu
Dựa trên thực tế của bảng cơ cấu ngân sách nhà nước, có thể nhận thấy rằng cơ cấu này có những ưu điểm nhất định, nhưng cũng tồn tại một số vấn đề cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
4.1 Ưu điểm cơ cấu ngân sách nhà nước
Ngân sách nhà nước cần có dự phòng để chi cho các hoạt động phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh, cứu đói, cũng như các nhiệm vụ quan trọng về quốc phòng, an ninh và các nhiệm vụ cần thiết khác chưa được dự toán.
Có dự trữ tài chính là cần thiết để đáp ứng nhu cầu chi ngân sách khi nguồn thu chưa kịp tập trung hoặc để bù đắp bội chi không đạt mức dự toán.
Cơ cấu chi ngân sách nhà nước tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và ngành y tế, nhằm phục hồi và phát triển nền kinh tế đất nước sau nội chiến, chiếm đến 58% tổng chi ngân sách.
4.2 Các vấn đề đặt ra với thực trạng cơ cấu ngân sách nhà nước hiện tại
Thứ nhất, cơ cấu nguồn thu chưa đa dạng, thiếu tính bền vững, thuế từ hoạt động xuất nhập khẩu chiếm tỷ trọng cao trong ngân sách nhà nước:
Cơ cấu thu ngân sách nhà nước hiện vẫn phụ thuộc nhiều vào các nguồn thu không ổn định và không bền vững, như thu từ nhập khẩu thép và viện trợ không hoàn lại, những lĩnh vực này có sự biến động mạnh theo thị trường quốc tế Đồng thời, thu ngân sách chưa chú trọng vào nguồn thu nội địa từ các ngành công nghiệp và dịch vụ do nội chiến đã làm suy giảm nguồn thu này Cụ thể, hoạt động nhập khẩu đóng góp 8,02/13,32 tỷ USD vào ngân sách, trong đó thu từ nhập khẩu thép chiếm 7,68 tỷ USD, tương đương 57,6% tổng thu ngân sách Nếu ngành thép quốc tế gặp phải tác động tiêu cực làm giảm nguồn cung, ngân sách nhà nước sẽ đối mặt với nguy cơ thâm hụt nghiêm trọng do tỷ trọng lớn từ thuế thép nhập khẩu.
Theo báo cáo thị trường thép tháng 2/2021, Trung Quốc xuất khẩu khoảng 5,5 triệu tấn thép mỗi tháng và dự kiến sẽ là nguồn cung thép nhập khẩu chính cho Toadu trong dài hạn Đáng chú ý, 60% quặng sắt mà Trung Quốc nhập khẩu để sản xuất sắt thép lại đến từ Australia.
Năm 2021, quan hệ thương mại và ngoại giao giữa Australia và Trung Quốc trở nên căng thẳng, dẫn đến khả năng giảm sản lượng thép nhập khẩu vào Toadu khi Australia ngừng cung cấp quặng sắt cho Trung Quốc Đồng thời, Nga cũng áp dụng nhiều hạn chế đối với xuất khẩu thép phế liệu bằng cách tăng thuế xuất khẩu từ 15 EUR/tấn lên 45 EUR/tấn Điều này đặt ra rủi ro thất thu ngân sách cho Toadu nếu không tìm được nguồn cung thép ổn định trong ngắn hạn và cần cơ cấu lại nguồn thu ngân sách, giảm tỷ trọng thu từ xuất nhập khẩu trong dài hạn.
Thuế thép nhập khẩu là một loại thuế bảo hộ với mức thuế suất cao lên tới 60%, điều này phản ánh những biến động giá nguyên vật liệu trên thị trường quốc tế.
Trên thực tế, chi phí mua thép xây dựng chiếm 28-35% chi phí xây dựng các công trình
(Kim Huệ, Huy Hoàng, 2021) Việc giá quặng sắt là nguyên liệu sản xuất thép tăng từ mức
155,84 USD/dmtu hồi đầu năm 2021 lên mức hơn 205,73 USD/dmtu ngày 01/06/2021
Mức thuế quan 60% đối với thép nhập khẩu sẽ làm tăng giá thành sản phẩm, gây chậm trễ trong thi công các công trình và ảnh hưởng tiêu cực đến các ngành công nghiệp phụ trợ Điều này sẽ tác động trực tiếp đến quá trình khôi phục cơ sở hạ tầng sau nội chiến, từ đó làm chậm tiến độ phục hồi kinh tế.
Việc áp thuế suất cao có thể cản trở quá trình tự do hóa thương mại với các quốc gia khác, khi các hiệp định tự do thương mại yêu cầu cắt giảm và dỡ bỏ hàng rào thuế quan Hơn nữa, các quốc gia xuất khẩu thép vào Toadu có thể phản ứng bằng cách gây căng thẳng trong quan hệ song phương hoặc yêu cầu giảm thuế suất, điều này sẽ ảnh hưởng đến tiến trình hội nhập của Toadu.
Thứ ba, chưa tận dụng được nhiều nguồn trợ cấp từ nước ngoài
Ngân sách hiện tại chỉ nhận được một nguồn trợ cấp từ Singapore và chưa có thỏa thuận viện trợ cho các năm tài khóa tiếp theo Điều này dẫn đến việc nguồn viện trợ không ổn định, có khả năng gây ra thâm hụt ngân sách trong những năm tới.
World net official development assistance and official aid received (current US$)
Hiện nay, Toadu có nhiều nguồn viện trợ nước ngoài để xây dựng cơ sở hạ tầng và khôi phục kinh tế, tuy nhiên, việc tiếp cận viện trợ còn hạn chế do yêu cầu của Tổng thống chỉ cho phép Bộ Tài chính nhận viện trợ từ Singapore Để mở rộng khả năng tiếp cận, Toadu có thể hướng tới Ấn Độ và các quốc gia phát triển thuộc Ủy ban Hỗ trợ và Phát triển (DAC) của OECD Biểu đồ nguồn vốn viện trợ hỗ trợ phát triển toàn cầu qua các năm (WB, 2021) cho thấy tiềm năng và xu hướng của các nguồn viện trợ này.
Trong bối cảnh viện trợ toàn cầu đang gia tăng, Toadu vẫn chưa khai thác hiệu quả nguồn viện trợ nước ngoài, khi chỉ nhận được 2 tỷ USD từ Singapore Việc phụ thuộc vào viện trợ từ Hiệp hội tư vấn Singapore có thể hạn chế sức mạnh thương lượng của Toadu trong các cuộc đàm phán với Singapore về chính sách và điều kiện đi kèm Đặc biệt, Singapore yêu cầu Toadu phải giảm thuế nhập khẩu nông nghiệp xuống không quá 40% và mở ít nhất 2 mô hình du lịch để nhận viện trợ.
Thứ tư , bội chi ngân sách ở mức cao sau khi thoát khỏi nội chiến
Toadu là một quốc gia mới thoát khỏi nội chiến, đang cần khôi phục kinh tế và ổn định đời sống người dân Nguồn thu ngân sách của Toadu chủ yếu phụ thuộc vào nước ngoài, với 62,4% từ thuế nhập khẩu, 15,1% từ viện trợ và 22,52% từ du lịch quốc tế Trong bối cảnh này, chính phủ đang nỗ lực cân đối ngân sách để đáp ứng các nhu cầu cấp thiết sau cuộc nội chiến.
Ngân sách nhà nước Toadu hiện đang thâm hụt 1 tỷ USD, tương đương 7,5% thu ngân sách, điều này ảnh hưởng đến quá trình tái thiết cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế Chi cho quốc phòng và an ninh chiếm 35,5% thu ngân sách, mức chi này phù hợp trong bối cảnh nội chiến, nhưng nếu duy trì lâu dài sẽ dẫn đến mất cân đối trong cơ cấu chi Sự không bền vững và thiếu ổn định trong nguồn thu có thể tạo ra áp lực lớn lên ngân sách, đặc biệt khi phải chi trả cho các khoản nợ.
Như vậy, cần đưa ra những chính sách, giải pháp thu chi ngân sách phu hợp để giảm thiểu các rủi ro với cơ cấu ngân sách nhà nước.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ CỦA BỘ TÀI CHÍNH
Tham khảo cơ cấu thu, chi ngân sách của một số quốc gia trên thế giới
1.1 Nhật Bản sau thời kì chiến tranh thế giới thứ 2 a Bối cảnh Nhật Bản sau thời kì chiên tranh thê giới thứ 2
Sau khi thất bại trong Thế chiến thứ hai, Nhật Bản phải đối mặt với nhiều khó khăn nghiêm trọng, bao gồm khủng hoảng kinh tế, đất nước bị tàn phá, thiếu hụt tài nguyên và mất đi các thuộc địa Tình trạng thất nghiệp, lạm phát và thiếu lương thực đã khiến cuộc sống của người dân trở nên vô cùng khốn khổ.
Thu ngân sách nhà nước của Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ 2 có những đặc điểm sau:
Sau Thế chiến 2, viện trợ nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong ngân sách nhà nước, chiếm tỷ lệ lớn trong nguồn thu Từ năm 1946 đến 1952, Nhật Bản đã nhận tổng cộng 2.114 triệu đô la viện trợ.
Trong giai đoạn 1947-1953, Nhật Bản nhận được viện trợ trung bình hàng năm đạt 230,8 triệu đô la Mỹ, tương đương khoảng 12,2% GNP của nước này vào năm 1952 Số liệu này cho thấy tầm quan trọng của viện trợ đối với sự phục hồi kinh tế của Nhật Bản trong thời kỳ hậu chiến.
Giai đoạn phát triển “thần kỳ” của Nhật Bản chứng kiến tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, với GDP bình quân hàng năm đạt 9,3% từ năm 1955 đến 1972 (Otsubo, 2007, p.13) Mặc dù điều này dẫn đến sự gia tăng nguồn thu ngân sách nhà nước, nhưng tỷ lệ thu thuế trên GDP của Nhật Bản vẫn ở mức thấp, chỉ 17%, khiến cho mức tăng thu ngân sách không đáng kể.
Tổng quan chi ngân sách của Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ 2 đến những năm
Vào năm 1960, chính sách ngân sách được xây dựng dựa trên nguyên tắc cân đối, tập trung vào việc gia tăng tiết kiệm ngân sách nhằm đầu tư cho phát triển kinh tế Theo đó, chi tiêu ngân sách cho tiêu dùng và quân sự được duy trì ở mức thấp, trong khi chi cho ngành công nghiệp lại chiếm ưu thế cao.
Tổng quan chi ngân sách của Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ 2 đến những năm
Vào năm 1960, nguyên tắc cân đối ngân sách được áp dụng nhằm gia tăng tiết kiệm ngân sách để đầu tư vào phát triển kinh tế Theo đó, chi ngân sách cho tiêu dùng và quân sự ở mức thấp, trong khi chi ngân sách cho ngành công nghiệp lại cao.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã tập trung ngân sách vào phát triển công nghiệp, với 20% tổng vốn đầu tư ngành công nghiệp và 40% vốn đầu tư cho bốn ngành mũi nhọn như điện, đóng tàu, thép và khai thác than đến từ ngân sách chính phủ Đồng thời, Chính phủ cũng đẩy mạnh đầu tư vào cải cách hệ thống an sinh xã hội và tư nhân hóa hệ thống đường sắt quốc gia.
1.2 Việt Nam trong thời kì phát triển theo định hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước (WB, 2017) a Bối cảnh Việt Nam trong thời kì phát triển theo định hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
Việt Nam bắt đầu công cuộc đổi mới từ năm 1986, chuyển sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với sự điều tiết của nhà nước, nhằm mục tiêu trở thành một nước công nghiệp Trong ba thập kỷ qua, kinh tế Việt Nam đã phát triển nhanh chóng, với tốc độ tăng trưởng cao và quy mô nền kinh tế mở rộng, đồng thời tỷ lệ nghèo đói giảm đáng kể Cơ cấu nền kinh tế đang chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa, với sự gia tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, trong khi tỷ trọng nông nghiệp giảm.
Thu ngân sách nhà nước Việt nam thời kỳ phát triển theo định hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa nổi bật với hai đặc điểm chính
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao từ 2006 đến 2015 đã dẫn đến sự gia tăng thu ngân sách nhà nước với mức tăng trưởng bình quân hàng năm trên 6% Tuy nhiên, từ năm 2011 đến 2015, tốc độ tăng thu ngân sách chậm lại do tỷ lệ thu thuế trên GDP giảm từ 26,4% xuống 23,4%, thể hiện qua việc giảm thu thuế từ dầu thô, xuất nhập khẩu và các khoản thu về đất đai.
Sự thay đổi rõ rệt trong hệ thống chính sách thuế của Việt Nam thể hiện qua việc giảm phụ thuộc vào nguồn thu bên ngoài, đặc biệt là từ dầu thô và xuất nhập khẩu Tỷ lệ thu nội địa trên tổng thu đã tăng từ 52,3% trong giai đoạn 2001-2005 lên 68% trong giai đoạn 2011-2015, và đạt 75% vào năm 2015 Sự gia tăng này đã bù đắp cho sự sụt giảm thu từ dầu thô và xuất nhập khẩu Bên cạnh đó, Việt Nam cũng thực hiện các chính sách ưu đãi thuế như cắt giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp và miễn hoặc giảm thuế đất nông nghiệp.
Chi ngân sách nhà nước Việt Nam thể hiện ở 3 đặc điểm chính:
Chi tiêu của chính phủ so với GDP hiện đang ở mức cao, với tỷ lệ chi thường xuyên, bao gồm cả chi trả lãi, ngày càng gia tăng Trong giai đoạn 2011-2015, tổng chi ngân sách nhà nước bình quân chiếm 29,2% tổng thu nhập quốc nội, tăng 0,3% so với giai đoạn trước Tỷ lệ chi thường xuyên so với đầu tư đã thay đổi từ 63:37 trong giai đoạn 2006-2010 lên khoảng 70:30 trong giai đoạn 2011-2015, cho thấy sự gia tăng chi thường xuyên và giảm đầu tư Tổng quan, mức tăng chi của nhà nước đã vượt mức tăng thu, chủ yếu do ảnh hưởng của các chính sách mới nhằm cải thiện an sinh xã hội, lương và phụ cấp, cũng như lãi suất từ các khoản vay công.
Trong giai đoạn 2006-2010, đầu tư từ ngân sách nhà nước chỉ chiếm 28,4% trong tổng vốn đầu tư toàn xã hội, và con số này tăng lên 29,1% trong giai đoạn 2011-2015 Mặc dù tỷ trọng đầu tư giảm trong tổng chi ngân sách nhà nước, nhưng nhà nước vẫn duy trì mức đầu tư cao vào hạ tầng công cộng so với khu vực và thế giới.
Chi tiêu ngân sách nhà nước cho các lĩnh vực lớn không đồng đều, với giáo dục và y tế chiếm tỷ lệ cao hơn so với mức tăng bình quân, lần lượt là 19% và 9,5% tổng chi Trong khi đó, chi tiêu cho giao thông và nông nghiệp duy trì ổn định với tỷ lệ 11% và 6% Ngược lại, lĩnh vực khoa học và công nghệ chỉ ghi nhận mức tăng khiêm tốn 3,7%.
1.3 Bài học từ cơ cấu thu chi ngân sách của một số nước trên thế giới
Sau khi nghiên cứu cơ cấu thu, chi ngân sách nhà nước của Việt Nam và Nhật Bản, có thể rút ra những điểm chính như sau: sự khác biệt trong cách thức quản lý ngân sách, tỷ lệ thu nhập từ thuế, cũng như các khoản chi tiêu cho phát triển xã hội và hạ tầng Việc so sánh này giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả sử dụng ngân sách và các chính sách tài chính của từng quốc gia.
Giải pháp, kiến nghị quản lý thu ngân sách nhà nước
2.1 Giảm thuế nhập khẩu thép
Trong bối cảnh phục hồi kinh tế và thúc đẩy công nghiệp hóa, việc xem xét giảm thuế nhập khẩu thép là cần thiết Cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo ngành thép trong nước phát triển bền vững và ổn định thị trường thép nội địa.
Hiện nay, các nhà máy sản xuất thép tại Toadu đang nỗ lực khôi phục và nâng cao năng suất sau ảnh hưởng từ nội chiến Để đáp ứng nhu cầu thép trên thị trường, cần điều chỉnh mức thuế nhập khẩu thép hợp lý nhằm thu hút các nước xuất khẩu vào Toadu Mặc dù điều này có thể tạo áp lực cho các nhà sản xuất thép trong nước, nhưng cũng mở ra cơ hội tăng cường cạnh tranh, thúc đẩy phát triển ngành thép, và khuyến khích doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động cũng như chất lượng sản phẩm.
Mức thu ngân sách nhà nước từ thuế quan đối với mặt hàng thép được ước lượng là Rs = 32(t-t^2) (tỉ USD), với t là mức thuế nhập khẩu thép Mức thuế nhập khẩu tối ưu cho ngân sách nhà nước là 50%, so với mức hiện tại 60%, điều này sẽ thu hút thêm thép nhập khẩu, mở rộng nguồn cung và thúc đẩy khôi phục hạ tầng, phát triển kinh tế Hạ thuế nhập khẩu cũng tăng tính cạnh tranh cho thị trường thép, kích thích tiềm năng sản xuất của doanh nghiệp trong nước, củng cố vị trí ngành thép như một trong ba “mũi nhọn” kinh tế của Toadu, bên cạnh nông nghiệp và du lịch.
2.2 Đề xuất mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) Đề xuất mức thuế suất thuế TNDN là cần thiết, và nguồn thu từ việc đóng thuế của các doanh nghiệp này là không nhỏ Tuy nhiên, bước ra khỏi cuộc nội chiến, với mục tiêu phát triển kinh tế, chính phủ Toadu hiểu rõ: doanh nghiệp vừa và nhỏ là đối tượng cần được chính phủ ưu tiên hỗ trợ dưới nhiều hình thức, trong đó có chính sách thuế để các doanh nghiệp này có động lực đầu tư, phát triển sản xuất, kinh doanh, quay trở lại có đóng góp cho nền kinh tế và ngân sách nhà nước Bởi vậy, Bộ Tài chính nhận thấy ưu đãi thuế suất thuế TNDN (như giảm thuế, giãn thuế…) là hợp lý, đặc biệt là đối với những doanh nghiệp hoạt động trong ba ngành “mũi nhọn” của Toadu là thép, nông nghiệp và du lịch.
Nhà nước Toadu cần xem xét tình hình thuế suất thuế TNDN của các quốc gia trong giai đoạn 2019 – 2021, đặc biệt là từ các nước đang phát triển để có những điều chỉnh phù hợp.
Quốc gia Thuế suất thuế
Mức ưu đãi dành cho doanh nghiệp nhỏ
(nếu mức doanh thu ≤ 200 tỷ VND)
Một số quốc gia phát triển như Hàn Quốc, Hà Lan, và Brazil không quy định mức thuế suất thuế TNDN phổ thông hay mức thuế ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ, mà áp dụng thuế TNDN lũy tiến với các mức thuế suất cao hơn cho phần thu nhập chịu thuế cao (Minh Anh, 2019) Chính sách này không hoàn toàn phù hợp với tình hình hiện tại.
Bộ Tài chính đã đề xuất mức thuế suất thuế TNDN phổ thông là 20%, đồng thời áp dụng mức ưu đãi từ 5-15% cho doanh nghiệp nhỏ dựa trên quy mô vốn và doanh thu Các chính sách hỗ trợ đi kèm cũng được nêu rõ nhằm thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.
2.3 Thu hút nguồn viện trợ nước ngoài dưới hình thức ODA dành cho ngân sách nhà nước Toadu
Việc khai thác nguồn thu nội địa, thuế nhập khẩu và viện trợ từ nước ngoài là rất quan trọng đối với một quốc gia đang phát triển, đặc biệt là khi quốc gia đó đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ nội chiến Những nguồn thu này không chỉ giúp kích thích tiềm năng kinh tế mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc phục hồi và phát triển đất nước.
Vì vậy, Bộ Tài chính đề xuất một số giải pháp thu hút nguồn vốn ODA, cụ thể như sau
Cần hoàn thiện khung thể chế quản lý và sử dụng vốn ODA và vốn vay ưu đãi để đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ giữa các văn bản quy phạm pháp luật Điều này sẽ nâng cao tính minh bạch và hợp lý trong thực tiễn sử dụng, tạo lòng tin và khuyến khích viện trợ từ bạn bè quốc tế Cụ thể, cần tinh giản quy trình, thủ tục và tăng cường hệ thống quản lý trong lĩnh vực đầu tư công và tài chính công, theo hướng phù hợp với chuẩn mực quốc tế, nhằm thu hút đầu tư nước ngoài.
Cần chủ động trong quan hệ ngoại giao với các quốc gia và khu vực, Toadu có thể tổ chức hội thảo, hội nghị quốc tế với các tổ chức viện trợ, đồng thời tăng cường tiếp cận nguồn vốn ODA thông qua các chương trình toàn cầu liên quan đến HIV/AIDS, biến đổi khí hậu, và mực nước biển dâng, cùng với các hoạt động hợp tác trong khuôn khổ khu vực và châu lục.
Thứ ba, cần làm tốt công tác theo dõi, hướng dẫn, đánh giá việc thực hiện các dự án
ODA đang tích cực thúc đẩy tiến độ và hiệu quả của các dự án đang triển khai Việc công khai số liệu và báo cáo về quá trình sử dụng vốn sẽ góp phần xây dựng uy tín quốc gia, từ đó thu hút sự quan tâm của các nhà tài trợ nước ngoài cho các khoản viện trợ hoàn lại và không hoàn lại.
Trong 10 năm qua, vốn viện trợ không hoàn lại đã giảm đáng kể trong tổng dòng vốn đầu tư quốc tế, chiếm tỷ lệ rất nhỏ, trong bối cảnh đời sống xã hội ngày càng nâng cao Việc ODA hoàn lại chiếm phần lớn có thể dẫn đến nguy cơ quốc gia bị ràng buộc bởi ảnh hưởng của nhà đầu tư, đồng thời gia tăng gánh nặng trả nợ trong tương lai nếu không có chiến lược sử dụng vốn hiệu quả.
Việc thu hút viện trợ nước ngoài chỉ là giải pháp tạm thời nhằm tăng cường ngân sách chính phủ và phục hồi nền kinh tế Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai, cần phải tập trung vào việc tăng cường nguồn thu từ thuế nội địa và thuế từ các khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
Đề xuất kiến nghị chi ngân sách
Sau khi nghiên cứu mô hình quản lý ngân sách của các quốc gia đã vượt qua khủng hoảng chiến tranh, Bộ Tài chính đã thảo luận và đề xuất phương hướng cho cơ cấu chi ngân sách nhà nước trong tương lai.
Dự phòng và dự trữ quốc giaQuốc phòng
Chi đầu tư và phát triển thép ngân sách phù hợp với tình hình của Toadu, nhằm khôi phục và phát triển đất nước Bốn mục tiêu chính được đặt ra bao gồm: thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện hạ tầng, nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.
3.1 Nâng mức chi cho đầu tư phát triển
Cuộc nội chiến đã gây ra thiệt hại vật chất lớn, đòi hỏi chúng ta phải nhanh chóng xây dựng lại hệ thống lưới điện, đường bộ, đường sắt và khôi phục giao thông Cần thiết lập lại các trường học để phổ cập giáo dục và xóa mù chữ, cùng với việc xây dựng hệ thống bệnh viện, trạm xá để đảm bảo sức khỏe cộng đồng Để thực hiện điều này, Bộ Tài chính đề xuất tăng mức chi tiêu thường xuyên từ 15% lên 24%, tương đương khoảng 3,44 tỷ USD, nhằm đẩy nhanh quá trình phục hồi cơ sở hạ tầng và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế bền vững trong tương lai.
3.2 Giảm bớt tỉ lệ chi ngân sách cho quốc phòng
Mức chi ngân sách cho quốc phòng hiện tại là 35%, không phù hợp với mục tiêu ổn định đất nước và khôi phục kinh tế Để đáp ứng yêu cầu hiện tại, cần giảm tỷ trọng này xuống còn 20% (khoảng 2,86 tỷ USD) và chuyển đổi các nhà máy, cơ sở nghiên cứu thành trung tâm sản xuất máy móc công nghiệp và nghiên cứu khoa học công nghệ Việc cắt giảm chi ngân sách cho quốc phòng sẽ tạo thêm nguồn tài chính cho các hoạt động phát triển kinh tế khác, đồng thời giúp cân bằng ngân sách nhà nước, đảm bảo sự hài hòa giữa bảo vệ nền hòa bình và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.
3.3 Nâng mức chi cho ba ngành trọng điểm là nông nghiệp, du lịch và thép a Nông nghiệp
Việc áp dụng thuế suất 20% cho hàng nông sản nhập khẩu mang lại nguồn thu 0,64 tỷ USD cho nhà nước và hỗ trợ phục hồi nền nông nghiệp của Toadu sau nội chiến Tuy nhiên, biện pháp này vẫn chưa giải quyết được tình trạng thiếu hụt nguồn cung lương thực trong nước, cho thấy an ninh lương thực chưa được đánh giá đúng mức trong việc đảm bảo sự ổn định lâu dài của đất nước.
Bộ Tài chính đề xuất tăng mức chi ngân sách nhà nước cho phát triển nông nghiệp từ 3,35% lên 7,13% (1,02 tỷ USD) Ngân sách này sẽ được đầu tư vào nghiên cứu giống mới, kỹ thuật mới, cũng như chế tạo và nhập khẩu máy móc, nhằm hiện đại hóa nền nông nghiệp lạc hậu, hướng tới sản xuất ổn định và bền vững Bên cạnh đó, một phần ngân sách cũng sẽ được dự trữ để trợ giá cho nông sản và nông dân trong trường hợp thiên tai hoặc mất mùa.
Bộ Tài chính đã quyết định đầu tư 6,75% ngân sách nhà nước, tương đương 0,97 tỷ USD, cho ngành du lịch nhằm khai thác nguồn thu lớn và tiềm năng phát triển của lĩnh vực này Để bảo đảm sự phát triển bền vững, cần có nguồn lực cho việc bảo quản, sửa chữa và cải tạo cơ sở hạ tầng du lịch tại các địa phương ít hoặc không bị ảnh hưởng bởi chiến tranh Đồng thời, cần xây dựng mới và khai thác tiềm năng du lịch tại các khu vực chịu tổn thất nặng nề Việc thành lập các doanh nghiệp du lịch nhà nước cũng sẽ góp phần quan trọng trong việc phát huy vai trò chủ đạo trong hoạt động lữ hành, quảng bá và phát triển thị trường, cũng như xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho ngành du lịch.
Ngân sách nhà nước dự kiến chi cho ngành thép nội địa là 1,41 tỷ USD, chiếm 9,82% tổng ngân sách Số tiền này chủ yếu sẽ được đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nghiên cứu kỹ thuật và công nghệ sản xuất thép Ngoài ra, một phần ngân sách cũng sẽ được sử dụng để khuyến khích phát triển và trợ giá cho thép sản xuất trong nước Với việc điều chỉnh thuế thép nhập khẩu nhằm tạo lợi thế cạnh tranh, ngành thép nội địa hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ hơn và đóng góp nhiều hơn cho ngân sách nhà nước.
3.4 Ổn định mức chi thường xuyên khác ở mức 27,3% và tổng mức dự trữ, dự phòng quốc gia ở mức 5%
Mức chi 5% ngân sách quốc gia hiện vẫn đảm bảo tốt vai trò dự phòng và dự trữ quốc gia Mặc dù tỷ lệ ngân sách dành cho chi thường xuyên của Việt Nam là 29,3%, Bộ Tài chính nhận định rằng mức chi 27,3% hiện tại là đủ để đảm bảo an sinh xã hội và phát triển các lĩnh vực y tế, giáo dục, khoa học công nghệ, cũng như chi trả lương, phụ cấp và chi phí hoạt động của cơ quan nhà nước.
Bộ Tài chính tin tưởng rằng những kiến nghị và giải pháp đã được nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng sẽ sớm đem lại hiệu quả trong quản lý thu – chi ngân sách nhà nước khi được áp dụng vào thực tiễn.
Bộ Tài chính nhận thức rằng các phương án giải quyết hiện tại có thể chưa hoàn hảo và không thể lường trước hết mọi khó khăn của nền kinh tế Tuy nhiên, việc quản lý hiệu quả ngân sách nhà nước là nghĩa vụ và quyền lợi thiết thực của tất cả các cấp, ngành và đoàn thể, không chỉ riêng Bộ Tài chính Do đó, các giải pháp cho các vấn đề cấp thiết cần sự đóng góp ý kiến từ chính phủ cùng các bộ, ban, ngành để hoàn thiện thể chế và chính sách, nhanh chóng áp dụng và đạt hiệu quả thực tế trong bối cảnh quốc gia hiện nay.
Việc nâng cao hiệu quả quản lý thu – chi trong ngân sách nhà nước là yêu cầu cấp bách và lâu dài, đòi hỏi sự theo dõi sát sao và phân tích cụ thể Cần sẵn sàng thay đổi, bổ sung để tối ưu hóa cơ cấu ngân sách, nhằm hướng tới một thời kỳ hưng thịnh trở lại cho Toadu trong tương lai không xa.