TÀI LIỆU
Mục đích
Tài liệu này trình bày yêu cầu phần mềm cho "Hệ thống quản lý thư viện Online", bao gồm các hành vi, yêu cầu, ràng buộc thiết kế và các yếu tố thiết yếu khác, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quát về các yêu cầu của website.
Phạm vi
Mô tả đầy đủ các chức năng của website Quản lý thư viện Online.
Các thuật ngữ và từ viết tắt
Thuật ngữ/Từ viết tắt Mô tả
OLP Online Library Project – Dự án Quản lý thư viện trực tuyến
CSDL Cơ sở dữ liệu
User Người dùng trong từng chức năng cụ thể được đề cập.
System Hệ thống. info Information – thông tin.
Tài liệu tham khảo
Tên tài liệu Mô tả
G05-PD-v1.0.doc Tài liệu xác định các yêu cầu bước đầu cho dự án, đã được thông qua.
MÔ TẢ TỔNG QUAN
Mục đích của hệ thống
Hệ thống quản lý Thư viện Online được thiết kế phục vụ bốn đối tượng chính: khách hàng, độc giả, thủ thư và người quản lý thư viện Theo tài liệu PD (G05-PD-v1.0), hệ thống tập trung vào việc quảng bá hình ảnh thư viện, nâng cao tính tiện dụng cho khách hàng và độc giả trong việc tìm kiếm và đăng ký mượn sách, đồng thời hỗ trợ người quản lý (thủ thư, Admin) trong việc vận hành hiệu quả các công việc liên quan.
Các mục đích cụ thể của hệ thống như sau:
1.1 Quảng bá hình ảnh của thư viện
Trang web được trình bày với giao diện thân thiện, hình ảnh sinh động, nội dung phong phú nhằm tạo ấn tượng ban đầu với khách viếng thăm website
Các thông tin liên hệ rõ ràng, chức năng phản hồi nhanh chóng.
Các đầu sách được trình bày theo các mục cụ thể, có giới thiệu các đầu sách mới
Hướng dẫn thông tin đầy đủ tới khách hàng về thủ tục, quyền lợi và trách nhiệm khi tham gia trở thành độc giả.
Khi trở thành độc giả, khách hàng có một tài khoản riêng trên website và có quyền thực hiện một số thao tác
Tìm kiếm các đầu sách.
Cung cấp các thông tin cá nhân cho độc giả.
Hòm thư cá nhân và liên hệ với thủ thư, người quản lý.
Thủ thư đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các hoạt động tương tác với độc giả, bao gồm việc hỗ trợ mượn và trả sách, cũng như tìm kiếm sách trong kho Hệ thống được thiết kế để đơn giản hóa các thao tác của thủ thư trong từng công đoạn, từ đó nâng cao hiệu quả phục vụ độc giả.
Tìm kiếm các đầu sách.
Phản hồi tới khách hàng.
Phản hồi tới người quản lý.
1.4 Hỗ trợ người quản lý
Người quản lý thư viện có trách nhiệm kiểm kê và xử lý việc nhập đầu sách, đồng thời giám sát các hoạt động chung trong thư viện Hệ thống hỗ trợ các thao tác này một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện.
Tìm kiếm, thống kê đầu sách.
Nhập, loại bỏ sách trong kho.
Thay đổi thông tin các đầu sách.
Phản hồi tới thủ thư.
Hệ thống tập trung vào việc quảng bá và tối ưu hóa các giao dịch giữa độc giả và người quản lý, đảm bảo sự thuận lợi trong quá trình thực hiện Tất cả các giao dịch được hỗ trợ bởi hệ thống đều diễn ra trực tuyến thông qua môi trường mạng, với nền tảng chính là website.
Tính bảo mật
Hệ thống cần phân chia thành các nhóm người dùng có các chức năng khác nhau và phạm vi sử dụng trên dữ liệu khác nhau
Hệ thống cần có cơ chế xác thực chặt chẽ trong việc đăng nhập hệ thống để thực thi các chức năng vì các nguyên nhân sau đây:
Trên cùng một giao diện web, khách hàng, độc giả, thủ thư, người quản lý sẽ có các chức năng và quyền hạn khác nhau.
CSDL về thông tin đầu sách được lưu trữ và truy nhập trực tuyến.
Mô tả quy trình nghiệp vụ của hệ thống
Quy trình nghiệp vụ của hệ thống thư viện bắt đầu khi khách hàng truy cập website để tìm hiểu về thư viện, các đầu sách và quy trình đăng ký làm thẻ Sau đó, khách hàng có thể đăng ký thẻ độc giả trực tuyến, cung cấp thông tin cần thiết để thủ thư xác nhận và chuyển đến bộ phận làm thẻ Khi được chấp nhận, khách hàng trở thành độc giả của thư viện và có thể đăng nhập vào hệ thống để quản lý thông tin cá nhân và thực hiện yêu cầu mượn sách Thủ thư cũng đăng nhập vào hệ thống để quản lý thông tin cá nhân, độc giả và quá trình mượn trả sách Cuối cùng, người quản lý đăng nhập để quản lý thông tin cá nhân, thông tin thủ thư, đầu sách và quy trình nhập xuất sách.
Các chức năng chính
Biểu đồ use case tổng quan của toàn hệ thống:
Manage General info Manage reader info
Dựa vào biểu đồ use-case tổng quát trên, hệ thống phân chia thành 9 use-case nghiệp vụ chính, chi tiết các use-case như sau:
Đăng nhập hệ thống – Login: Mỗi người dùng đều được cung cấp một định danh với quyền hạn nhất định khi đăng nhập vào hệ thống.
Để mượn hoặc trả sách, khách hàng cần đăng ký hệ thống bằng cách làm thẻ thư viện Quá trình đăng ký này được thực hiện trực tuyến thông qua trang web, giúp người dùng dễ dàng cung cấp thông tin cần thiết.
Tìm kiếm thông tin đầu sách – Search: Khả năng tìm kiếm áp dụng cho Khách hàng
Khả năng triết suất thông tin tìm kiếm của người dùng phụ thuộc vào thẩm quyền của họ Cụ thể, Thủ thư và Người quản lý không chỉ có thông tin về tên sách và mã sách mà còn biết vị trí của sách và số lượng sách có trong kho.
Gửi thông tin phản hồi – Send feedback: Khả năng gửi thông tin phản hồi dùng cho
Khách hàng chưa có tài khoản, Độc giả
Quản lý thông tin cá nhân là chức năng thiết yếu dành cho người dùng Sau khi đăng nhập, người dùng có khả năng theo dõi và điều chỉnh thông tin cá nhân của mình một cách dễ dàng.
Đăng ký yêu cầu sách – Borrow book: Chức năng dành cho độc giả có thể đăng ký với thủ thư để yêu cầu/mượn sách.
Chức năng quản lý thông tin độc giả cho phép thủ thư và người quản lý thực hiện các thao tác như xem, tìm kiếm, thay đổi và xóa thông tin của độc giả một cách hiệu quả.
Quản lý chung là chức năng dành cho người quản lý thư viện, cho phép giám sát các hoạt động như tìm kiếm và thay đổi thông tin đầu sách, cũng như nhập và thanh lý sách.
Nghiệp vụ của thủ thư bao gồm các chức năng thiết yếu như tìm kiếm đầu sách, cho độc giả mượn sách, nhận sách từ độc giả và gửi thông tin đến độc giả Những thao tác này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý thư viện mà còn cải thiện trải nghiệm của người dùng.
CHI TIẾT CÁC CHỨC NĂNG
Đăng nhập hệ thống – Login
Tên use-case Đăng nhập
Tác nhân (actors) Độc giả, Thủ thư, Người quản lý (gọi chung là User)
Use-case này cho phép xác thực người dùng nhằm truy cập vào hệ thống, xác định quyền hạn và chức năng tương ứng Điều kiện đầu vào yêu cầu người sử dụng phải có username và password hợp lệ, đồng thời không thuộc danh sách người dùng bị khóa.
Kết quả đầu ra cho người dùng đã được xác thực sẽ hiển thị tên người dùng trên màn hình Các chức năng tương ứng với quyền hạn của người dùng sẽ xuất hiện trong menu chức năng.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng đăng nhập
2 System Hiển thị trang đăng nhập
3 User Nhập username, password và bấm Đăng nhập
4a System - Xác thực User qua username/ password
- Đưa ra các chức năng tương ứng với quyền hạn của User
STT Tác nhân Hành động
4b System Trường hợp username/password không hợp lệ, hệ thống đưa ra thông báo yêu cầu nhập lại hoặc liên hệ với Quản trị viên.
Tần suất sử dụng Cao
Tên use-case Đăng xuất
Tác nhân (actors) Độc giả, Thủ thư, Người quản lý (gọi chung là User)
Use-case này cho phép User thoát khỏi hệ thống và trở thành khách hàng bình thường Điều kiện cần thiết là User phải đã đăng nhập thành công trước đó.
Kết quả đầu ra Hệ thống thông báo cho User đã đăng xuất thành công Các chức năng tương ứng với quyền hạn cũng không còn tác dụng.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng đăng đăng xuất
2 System - Hiển thị chức năng Đăng nhập
- Tắt menu chức năng của User
- Thông báo đã đăng xuất thành công
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Tần suất sử dụng Cao
Đăng kí hệ thống – Register
Tên use-case Đăng ký
Tác nhân (actors) Khách hàng (Customer)
Use-case này cho phép Khách hàng cung cấp thông tin cá nhân để đăng ký làm thẻ thư viện với Thủ thư Quá trình này nhằm thu thập thông tin của Khách hàng và giúp Thủ thư hiểu rõ nhu cầu làm thẻ của họ Điều kiện đầu vào là bất kỳ Khách hàng nào có nhu cầu cần làm thẻ thư viện.
Khi người dùng cung cấp thông tin hợp lệ, hệ thống sẽ thông báo rằng quá trình đăng ký đã hoàn tất và chuyển thông tin đến Thủ thư.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng đăng ký
2 System Hiển thị trang đăng ký
3 User Nhập các thông tin cá nhân liên quan
4a System - Kiểm tra tính hợp lệ của các thông tin.
- Đưa ra thông báo đăng ky hoàn tất.
STT Tác nhân Hành động
4b System Trường hợp các thông tin đưa vào không hợp lệ, hệ thống đưa ra thông báo yêu cầu nhập lại hoặc liên hệ với Quản trị viên.
Tần suất sử dụng Trung bình
Các thông t in cá nhân liên quan
STT Tên trường Mô tả
1 Tài khoản Tên tài khoản dùng để đăng nhập vào hệ thống.
2 Mật khẩu Chuỗi mật khẩu dùng để đăng nhập vào hệ thống.
5 Địa chỉ Địa chỉ thường trú của người dùng.
6 Số điện thoại Số điện thoại dùng để liên lạc trong trường hợp cần thiết.
Tìm kiếm thông tin đầu sách – Search
Tên use-case Tìm kiếm thông tin đầu sách
Tác nhân (actors) Khách hàng, Độc giả, Thủ thư, Người quản lý (gọi chung là User)
Mô tả Use-case này cho phép User có thể tìm kiếm thông tin về đầu sách mà
User mong muốn. Điều kiện đầu vào Bất kỳ người dùng nào đều có thể sử dụng chức năng Tìm kiếm thông tin đầu sách.
Kết quả đầu ra Thông tin ở kết quả đầu ra phụ thuộc vào quyền hạn mà User đang có Với
Khách hàng cần thông tin về tên sách, tác giả và nội dung tóm tắt, cùng với tỷ lệ người mượn và tình trạng còn trong kho Độc giả có thể xem thêm thông tin về số lượng sách hiện có, trong khi Thủ thư sẽ biết vị trí cụ thể của sách trên giá Đối với Người quản lý, thông tin về số lượng sách trong kho cũng rất quan trọng.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Tìm kiếm.
2 System Hiển thị trang tìm kiếm.
3 User Nhập các thông tin liên quan đến đầu sách cần tra cứu.
4a System - Lọc các thông tin liên quan đến đầu sách.
- Đưa ra các kết quả phù hợp nhất với thông tin đưa vào.
STT Tác nhân Hành động
4b System Trường hợp không tìm thấy kết quả phù hợp, Hệ thống đưa ra thông báo không tìm thấy.
Tần suất sử dụng Cao
Các thông tin về đầu sách
STT Tên trường Mô tả
1 Mã sách Dãy kí hiệu dùng để phân biệt các đầu sách với nhau.
2 Tên sách Tên ghi trên bìa của sách.
3 Tác giả Tác giả của sách.
4 Năm xuất bản Năm sách được xuất bản.
5 Nhà xuất bản Tên của nhà xuất đầu sách này.
7 Thể loại Thể loại của sách (Văn học, Kĩ thuật, Khoa học …)
8 Vị trí Vị trí của sách trên giá sách.
9 Tình trạng Tình trạng hiện tại của sách (còn/đã mượn/hỏng)
Gửi thông tin phản hồi – Send feedback
Tên use-case Gửi thông tin phản hồi.
Tác nhân (actors) Khách hàng, Độc giả.
Chức năng gửi ý kiến đóng góp cho phép người dùng chia sẻ ý kiến liên quan đến hoạt động của thư viện với quản lý Các ý kiến hợp lệ cùng với phản hồi từ quản lý sẽ được công khai trên trang web Tất cả người dùng đều có quyền sử dụng chức năng này, tuy nhiên, các đối tượng quản lý như thủ thư và người quản lý không thể thực hiện chức năng gửi thông tin phản hồi.
Kết quả đầu ra Thông tin phản hồi sẽ được chuyển tới Người quản lý Hệ thống báo cho người dùng đã gửi thành công.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Gửi thông tin phản hồi.
2 System Hiển thị trang Gửi thông tin phản hồi.
3 User Nhập các thông tin liên quan đến cá nhân và nội dung cần phản ánh.
4a System - Kiểm tra các thông tin đã đầy đủ chưa.
- Gửi thông tin đến Người quản lý.
- Thông báo đã gửi thành công.
STT Tác nhân Hành động
4b System Trường hợp một trong các thông tin còn thiếu, Hệ thống yêu cầu người dùng nhập cho đủ.
Tần suất sử dụng Trung bình
Các thông tin về cần cung cấp khi gửi thông tin phản hồi
STT Tên trường Mô tả
1 Tên người gửi Họ và tên của người gửi thông tin phản hồi.
2 Thông tin liên lạc Một vài thông tin để có thể liên lạc với người gửi.
Quản lý thông tin cá nhân – Manage personal info
Change Personal info View Personal info
5.1 Xem thông tin cá nhân – View Personal info
Tên use-case Xem thông tin cá nhân
Tác nhân (actors) Độc giả, Thủ thư, Người quản lý (gọi chung là User)
Use-case này cho phép người dùng xem thông tin cá nhân của mình sau khi đã đăng nhập thành công vào hệ thống.
Kết quả đầu ra Hiển thị thông tin cá nhân của User, các tùy chọn liên quan tùy thuộc vào quyền hạn của User tương ứng.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Xem thông tin cá nhân.
2 System Hiển thị trang Xem thông tin cá nhân.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Tần suất sử dụng Thấp
Các thông tin cá nhân được hiển thị
STT Tên trường Mô tả
1 Mã cá nhân Số hiệu để phân biệt và định danh cá nhân trong hệ thống.
2 Tài khoản Tên tài khoản dùng để đăng nhập vào hệ thống.
3 Mật khẩu Chuỗi mật khẩu dùng để đăng nhập vào hệ thống.
4 Họ và tên Họ và tên thực của khách hàng.
5 Giới tính Giới tính của người dùng (Nam/Nữ).
6 Địa chỉ Địa chỉ thường trú của người dùng.
7 Số điện thoại Số điện thoại dùng để liên lạc trong trường hợp cần thiết.
8 Quá trình hoạt động Lưu quá trình hoạt động của User (thông tin mượn, trả…).
5.2 Thay đổi thông tin cá nhân – Change Personal info
Tên use-case Thay đổi thông tin cá nhân
Tác nhân (actors) Độc giả, Thủ thư, Người quản lý (gọi chung là User)
Use-case này cho phép người dùng cập nhật thông tin cá nhân của mình sau khi đã đăng nhập thành công vào hệ thống.
Kết quả đầu ra Khi thay đổi thành công, Hệ thống thông báo cho người dùng đã hoàn tất.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Thay đổi thông tin cá nhân.
2 System Hiển thị trang Thay đổi thông tin cá nhân.
3 User Thay đổi một/vài thông tin cá nhân.
4a System - Kiểm tra tính hợp lệ của các thông tin mới.
- Cập nhật thông tin mới.
- Báo cho người dùng đã thay đổi thành công.
STT Tác nhân Hành động
4b System Nếu một trong các thông tin mới không hợp lệ, Hệ thống yêu cầu người dùng thay đổi lại cho phù hợp.
Uses Xem thông tin cá nhân
Tần suất sử dụng Thấp
5.3.Thông điệp cá nhân – Message Box
Tên use-case Thông điệp cá nhân
Tác nhân (actors) Độc giả, Thủ thư, Người quản lý (gọi chung là User)
Tính năng này cho phép người dùng kiểm tra xem có thông điệp mới trong hộp thư đến hay không, đồng thời hiển thị nội dung của các thông điệp Điều kiện cần thiết là người dùng đã đăng nhập thành công vào hệ thống.
Kết quả đầu ra Thông tin các thông điệp mới được hiển thị.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Thông điệp cá nhân.
2 System Hiển thị trang Thông điệp cá nhân.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Uses Xem thông tin cá nhân
Tần suất sử dụng Cao
Các thông tin về thông điệp được hiển thị
STT Tên trường Mô tả
1 Mã người gửi Mã cá nhân của người gửi thông điệp.
2 Họ tên người gửi Họ và tên của người gửi thông điệp.
3 Thời gian Thời gian – Ngày tháng năm thông điệp được gửi đi.
4 Nội dung Nội dung của thông điệp.
5.4 Gửi thông điệp– Send Message
Tên use-case Gửi thông điệp
Tác nhân (actors) Độc giả, Thủ thư, Người quản lý (gọi chung là User)
Use-case này cho phép người dùng gửi thông điệp đến các tài khoản có mã cá nhân xác định trong hệ thống Điều kiện tiên quyết là người dùng phải đăng nhập thành công để thực hiện chức năng này.
Kết quả đầu ra Thông tin các thông điệp mới được hiển thị.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Thông điệp cá nhân.
2 System Hiển thị trang Thông điệp cá nhân.
3 User Điền các thông tin cần thiết và chọn gửi. 4a System - Kiểm tra các thông tin đầu vào.
- Thông báo quá trình gửi hoàn tất.
STT Tác nhân Hành động
4b System Nếu một trong các thông tin không hợp lệ hoặc thiếu, Hệ thống yêu cầu người dùng nhập lại cho phù hợp.
Uses Xem thông tin cá nhân
Tần suất sử dụng Trung bình.
Các thông tin cần thiết liên quan
STT Tên trường Mô tả
1 Mã người nhận Mã cá nhân của người nhận thông điệp.
2 Nội dung Nội dung của thông điệp.
Đăng ký yêu cầu sách – Borrow book
6.1 Xem thông tin sách– View book info
Tên use-case Xem thông tin sách
Tác nhân (actors) Độc giả.
Use-case này cho phép Độc giả xem thông tin chi tiết về cuốn sách trước khi quyết định mượn.
Kết quả đầu ra Thông tin chi tiết về cuốn sách.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Xem thông tin sách.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Tần suất sử dụng Cao
Các thông tin về đầu sách
STT Tên trường Mô tả
1 Mã sách Dãy kí hiệu dùng để phân biệt các đầu sách với nhau.
2 Tên sách Tên ghi trên bìa của sách.
3 Tác giả Tác giả của sách.
4 Năm xuất bản Năm sách được xuất bản.
5 Nhà xuất bản Tên của nhà xuất đầu sách này.
6 Nội dung chính Vài nét tóm lược về nội dung cuốn sách.
7 Thể loại Thể loại của sách (Văn học, Kĩ thuật, Khoa học …)
6.2 Đăng ký mượn sách - Borrow book
Tên use-case Đăng ký mượn sách
Tác nhân (actors) Độc giả.
Chức năng này cho phép người dùng đăng ký mượn sách trực tuyến, giúp thủ thư chuẩn bị cuốn sách mà độc giả mong muốn Điều này đảm bảo rằng độc giả sẽ nhận được sách trong khoảng thời gian đã định Điều kiện cần thiết là người dùng phải là độc giả.
Kết quả đầu ra Trả về kết quả giao dịch, có thể mượn được hoặc bị từ chối.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Xem thông tin sách.
2 User Tiến hành mượn sách đang được hiển thị thông tin chi tiết.
3 System Báo cho Thủ thư biết thông tin yêu cầu mượn sách của Độc giả với cuốn sách có mã số xác định.
Gửi thông tin hồi đáp về kết quả giao dịch đến Độc giả.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Uses Xem thông tin sách
Tần suất sử dụng Cao
Quản lý thông tin độc giả – Manage Reader info
7.1 Xem thông tin độc giả – View Reader info
Tên use-case Xem thông tin độc giả.
Tác nhân (actors) Thủ thư.
Use-case này cho phép Thủ thư xem thông tin cá nhân chi tiết của Độc giả mà họ đã đăng ký với Hệ thống.
Kết quả đầu ra Thông tin chi tiết về Độc giả.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Xem thông tin Độc giả.
2 System Hiển thị nội dung thông tin Độc giả.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Tần suất sử dụng Cao.
Các thông tin về Độc giả
STT Tên trường Mô tả
1 Mã cá nhân Số hiệu để phân biệt và định danh Độc giả trong hệ thống.
2 Tài khoản Tên tài khoản dùng để đăng nhập vào hệ thống.
3 Mật khẩu Chuỗi mật khẩu dùng để đăng nhập vào hệ thống.
4 Họ và tên Họ và tên thực của Độc giả.
5 Giới tính Giới tính của người dùng (Nam/Nữ).
6 Địa chỉ Địa chỉ thường trú của Độc giả.
7 Số điện thoại Số điện thoại dùng để liên lạc trong trường hợp cần thiết.
8 Quá trình hoạt động Lưu quá trình hoạt động của Độc giả (thông tin mượn, trả…).
7.2 Tìm kiếm thông tin độc giả – Search Reader
Tên use-case Tìm kiếm thông độc giả.
Tác nhân (actors) Thủ thư.
Mô tả Use-case này cho phép User có thể tìm kiếm trong danh sách các Độc giả. Điều kiện đầu vào Người dùng là Thủ thư.
Kết quả đầu ra Thông tin sơ lược về các Độc giả phù hợp với điều kiện tìm kiếm.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Tìm kiếm thông tin Độc giả.
2 User Nhập các thông tin tìm kiếm và chọn tìm kiếm.
3a System Hiển thị thông tin các Độc giả phù hợp.
STT Tác nhân Hành động
3b System Nếu không tìm thấy Độc giả phù hợp, Hệ thống sẽ thông báo và yêu cầu User nhập lại.
Tần suất sử dụng Cao.
7.3 Gửi thông điệp tới độc giả – Send Message to Reader
Tên use-case Gửi thông điệp tới độc giả.
Tác nhân (actors) Thủ thư.
Use-case này cho phép Thủ thư gửi thông điệp đến một Độc giả cụ thể mà họ đang xem thông tin.
Kết quả đầu ra Thông điệp được gửi và có thông báo lại với User.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Xem thông tin Độc giả.
2 System Hiện thông tin Độc giả.
3 User Lựa chọn chức năng Gửi thông điệp tới Độc giả.
4 User Nhập nội dung thông điệp.
5a System Kiểm tra nội dung thông điệp và chuyển thông điệp tới Độc giả.
Thông báo quá trình gửi hoàn tất.
STT Tác nhân Hành động
5b System Báo cho User nếu nội dung thông điệp không phù hợp.
Uses Xem thông tin Độc giả
Tần suất sử dụng Cao.
7.4 Xóa thông tin độc giả – Delete Reader
Tên use-case Xóa thông tin độc giả.
Tác nhân (actors) Thủ thư.
Use-case này cho phép Thủ thư xóa một Độc giả đang tồn tại trong Hệ thống, trong trường hợp Độc giả đăng ký ngừng hoặc vi phạm nội quy.
Kết quả đầu ra Thông tin về Độc giả bị xóa khỏi CSDL.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Xem thông tin Độc giả.
2 System Hiện thông tin Độc giả.
3 User Lựa chọn chức năng Xóa thông tin Độc giả.
4 System Xóa thông tin Độc giả trong CSDL.
Thông báo đã xóa Độc giả thành công.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Tần suất sử dụng Thấp.
7.5 Tạo danh sách Khách hàng làm thẻ – Creat new Reader List
Tên use-case Tạo danh sách Khách hàng làm thẻ.
Tác nhân (actors) Thủ thư.
Use-case này cho phép Thủ thư tạo danh sách các Khách hàng mới đăng ký làm thẻ Danh sách này sẽ được chuyển tới Bộ phận làm thẻ để tiến hành cấp thẻ cho Khách hàng.
Kết quả đầu ra Danh sách được gửi tới Bộ phận làm thẻ.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Tạo danh sách
2 System Kiểm tra tính hợp lệ của danh sách.
Gửi danh sách tới Bộ phận làm thẻ.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Tần suất sử dụng Trung bình.
Quản lý chung – Manage General info
8.1 Thống kê thông tin chung – Enumerate Gerneral info
Tên use-case Thống kê thông tin chung.
Tác nhân (actors) Người quản lý.
Use-case này cho phép người quản lý thống kê và nắm bắt thông tin tổng quan về hoạt động của thư viện.
Kết quả đầu ra Thông tin chung về tình hình hoạt động của thư viện.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Thống kê thông tin chung.
2 System Hiển thị nội dung thống kê.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Tần suất sử dụng Trung bình.
Các thông tin chung được hiển thị
STT Tên trường Mô tả
1 Số lượng Độc giả Số lượng Độc giả hiện đang hoạt động.
2 Số lượng đầu sách Số lượng đầu sách trong kho.
3 Số lượng sách đã cho mượn
Số lượng đầu sách đã được Độc giả mượn.
4 Số lượng đầu sách hỏng Số lượng đầu sách hiện tại đã bị hư hỏng, không thể sử dụng và cân phải thanh lý.
5 Số lượng đầu sách đã mua về trong tháng
Số lượng đầu sách đã mua về trong tháng.
6 Số lượng Độc giả đã đăng ký mới trong tháng
Số lượng Độc giả đã đăng ký mới trong tháng.
7 Số lượng Độc giả đã hủy trong tháng
Số lượng Độc giả đã hủy trong tháng.
8.2 Yêu cầu bổ sung sách mới – Buy Book
Tên use-case Yêu cầu bổ sung sách mới
Tác nhân (actors) Người quản lý.
Use-case này cho phép Người quản lý gửi yêu cầu nhập thêm sách mới cho thư viện tới Bộ phận nhập sách.
Kết quả đầu ra Thông tin yêu cầu được gửi đi tới Bộ phận nhập sách.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Yêu cầu bổ sung sách mới.
2 System Hiển thị trang yêu cầu nhập thông tin yêu cầu sách.
3 User Nhập các thông tin yêu cầu sách và chọn
4a System Kiểm tra các thông tin.
Chuyển thông tin đến Bộ phận nhập sách.
STT Tác nhân Hành động
4b System Nếu thông tin không phù hợp, Hệ thống yêu cầu User nhập lại.
Tần suất sử dụng Thấp.
Các thông tin yêu cầu sách
STT Tên trường Mô tả
1 Tên sách Tên trên bìa đầu sách cần nhập về.
2 Tác giả Tên tác giả của đầu sách cần nhập về.
4 Thể loại Tên thể loại của đầu sách cần nhập về.
5 Số lượng Số lượng sách cần nhập về tương ứng với đầu sách trên. (*) Lưu ý: Không nhất thiết phải điền tất cả các thông tin trên.
8.3 Yêu cầu thanh lý sách – Liquidate Book
Tên use-case Yêu cầu thanh lý sách.
Tác nhân (actors) Người quản lý.
Người dùng, với vai trò là Người quản lý, có thể gửi yêu cầu tới Bộ phận nhập sách để thanh lý các đầu sách hư hỏng hoặc cũ không còn sử dụng.
Kết quả đầu ra Thông tin yêu cầu được gửi đi tới Bộ phận thanh lý sách.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Yêu cầu thanh lý sách.
2 System Hiển thị trang yêu cầu nhập thông tin thanh lý sách.
3 User Nhập các thông tin thanh lý sách và chọn
4 User Kiểm tra lại kết quả tìm kiếm.
Nếu đã xác nhận là đúng thì chọn Gửi. 5a System Kiểm tra các thông tin.
Chuyển thông tin đến Bộ phận thanh lý sách.
STT Tác nhân Hành động
5b System Nếu thông tin không phù hợp, Hệ thống yêu cầu User nhập lại.
Tần suất sử dụng Thấp.
Các thông tin thanh lý sách
STT Tên trường Mô tả
1 Mã sách Mã của cuốn sách cần thanh lý.
2 Tên sách Tên trên bìa đầu sách cần thanh lý.
3 Tác giả Tên tác giả của đầu sách cần thanh lý.
4 Nhà xuất bản Tên nhà xuất bản đầu sách cần thanh lý.
5 Thể loại Tên thể loại của đầu sách cần thanh lý.
6 Tình trạng Tình trạng hiện tại của cuốn sách (hỏng/ nội dung đã cũ…).
7 Số lượng Số lượng sách cần nhập về tương ứng với đầu sách trên.
Lưu ý rằng bạn không cần phải cung cấp toàn bộ thông tin Hệ thống sẽ tự động lọc và tìm ra các cuốn sách cần thanh lý dựa trên những thông tin bạn đã nhập.
8.4.Xem thông tin phản hồi – View Feedback
Tên use-case Xem thông tin phản hồi.
Tác nhân (actors) Người quản lý.
Use-case này cho phép người dùng xem thông tin phản hồi từ khách hàng, được gửi qua chức năng Gửi thông tin phản hồi.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Xem thông tin phản hồi.
2 System Hiển thị trang nội dung các thông tin phản hồi của Khách hàng.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
Tần suất sử dụng Trung bình.
8.5.Trả lời thông tin phản hồi – Answer Feedback
Tên use-case Trả lời thông tin phản hồi.
Tác nhân (actors) Người quản lý.
Use-case này cho phép Người quản lý trả lời thông tin phản hồi từ Khách hàng, được gửi qua chức năng Gửi thông tin phản hồi.
Kết quả đầu ra Các thông tin phản hồi khi được trả lời sẽ được hiển thị lên trang web ở mục Hỏi&Đáp.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Xem thông tin phản hồi.
2 User Lựa chọn thông tin phản hồi có giá trị và chọn chức năng Trả lời thông tin phản hồi. Chọn Gửi.
2 System Hiển thị nội dung thông tin phản hồi của
Khách hàng và Trả lời của Người quản lý lên mục Hỏi&Đáp.
Luồng sự kiện khác STT Tác nhân Hành động
User Xem thông tin phản hồi.
Tần suất sử dụng Trung bình.
Nghiệp vụ của thủ thư – Business
9.1 Cho Độc giả mượn sách – Loan Book
Tên use-case Cho Độc giả mượn sách.
Use-case này cho phép Thủ thư cập nhật thông tin vào cơ sở dữ liệu của hệ thống đầu sách đã cho Độc giả mượn.
Kết quả đầu ra Mã đầu sách đã cho mượn được cập nhật.
STT Tác nhân Hành động
1 User Truy cập vào chức năng Cho Độc giả mượn sách.
2 System Hiển thị trang yêu cầu nhập Mã sách cho mượn.
3 User Nhập mã sách cho mượn.
4a System Kiểm tra Mã sách.
Cập nhật vào CSDL Hệ thống.
STT Tác nhân Hành động
4b System Nếu Mã sách không phù hợp (sách không tồn tại hoặc đã được mượn…), Hệ thống báo lỗi và yêu cầu User nhập lại.
Tần suất sử dụng Cao.
9.2 Nhận sách từ Độc giả – Receive Book
Tên use-case Nhận sách từ Độc giả.
Tác nhân (actors) Thủ thư.
Use-case này cho phép người dùng có vai trò Thủ thư cập nhật thông tin vào Cơ sở dữ liệu (CSDL) của Hệ thống đầu sách khi nhận lại sách từ Độc giả, giúp quản lý và cập nhật thông tin sách một cách chính xác và hiệu quả.