1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Đại cương truyền thông đại chúng ĐỀ BÀI: Lý thuyết “Khoảng cách tri thức” (Knowledge Gap) của Philip J Tichenor

37 226 2

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Lý Thuyết “Khoảng Cách Tri Thức” (Knowledge Gap) Của Philip J Tichenor
Tác giả Hồ Thúy Hiền, Giang Ngọc Hải Anh, Đinh Thị Minh Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà
Người hướng dẫn TS. Phan Văn Kiền
Trường học Học Viện Ngoại Giao
Chuyên ngành Đại Cương Truyền Thông Đại Chúng
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 37
Dung lượng 1,16 MB

Cấu trúc

  • I. Lịch sử ra đời của thuyết “Khoảng cách tri thức” (5)
  • II. Nội dung và đặc điểm chính của thuyết “Khoảng cách tri thức” (6)
    • 1. Nguyên nhân tồn tại của “Khoảng cách tri thức” (0)
    • 2. Điểm mạnh và điểm yếu của “Khoảng cách tri thức” (8)
    • 3. Các cách làm giảm khoảng cách tri thức (9)
  • III. Những ứng dụng của “Khoảng cách tri thức” trong báo chí, truyền thông (9)
    • 1. Ứng dụng 1: Ứng dụng của lý thuyết “Khoảng cách tri thức” trong các chiến dịch truyền thông đại chúng nhằm làm giảm sự chênh lệch kiến thức về HIV/ AIDS giữa cư dân thành thị và nông thôn ở phía tây bắc Ethiopia (9)
    • 2. Ứng dụng 2: Ứng dụng của lý thuyết “Khoảng cách tri thức” trong chiến dịch truyền thông đại chúng nhằm giảm nguy cơ ung thư liên quan đến chế độ ăn (23)
  • KẾT LUẬN (29)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (0)

Nội dung

Lịch sử ra đời của thuyết “Khoảng cách tri thức”

Theo Sir Francis Bacon, "Kiến thức là sức mạnh", nhưng sự phân bổ kiến thức trong xã hội thường không công bằng do nhiều nguyên nhân khác nhau Hiện tượng này không mới và đã được ghi nhận trong các nghiên cứu về mối quan hệ giữa kiến thức và tình trạng kinh tế xã hội, đặc biệt là ảnh hưởng của trình độ học vấn đến việc tiếp nhận kiến thức Các nghiên cứu như của Hyman & Sheatsley (1947), Star & Hughes (1950), Budd, MacLean, & Barnes (1966), Allen & Colfax (1968), và Adams, Mullen, & Wilson (1969) đã chỉ ra rõ ràng điều này.

Kiến thức có thể được đo lường qua nhận thức đơn giản về vấn đề và thông tin chuyên sâu, tương ứng với khái niệm của Robert E Park (1940) Một khoảng trống kiến thức có thể không hiện hữu trong nhận thức nhưng lại tồn tại trong kiến thức chuyên sâu Các nghiên cứu về khoảng cách kiến thức đã chỉ ra sự khác biệt về điểm số kiến thức giữa các nhóm SES, tỷ lệ nắm giữ kiến thức của các nhóm này, mối tương quan giữa kiến thức và SES, cũng như tương tác giữa SES và việc sử dụng phương tiện truyền thông Những phân tích hồi quy dữ liệu mặt cắt ngang và so sánh giữa các cộng đồng với đặc điểm cấu trúc xã hội khác nhau cũng đã được thực hiện để làm rõ vấn đề này (Everland Scheufele, 2000; Gaziano, 1983, 1997; Hwang jeong, 2009; Kwak, 1999; Tichenor, Donohue, Olien, 1970; Viswanath & Finnegan, 1996).

Ba học giả tại Đại học Minnesota, gồm Philip Tichenor, George Donohue và Clarice Olien, đã tạo ra một bước đột phá trong nghiên cứu truyền thông khi chính thức đề xuất giả thuyết "Khoảng cách tri thức" (Knowledge Gap) vào năm 1970 Trong bài báo "Dòng chảy truyền thông đại chúng và sự phát triển khác biệt về tri thức", họ đã phân tích cách mà thông tin từ truyền thông đại chúng ảnh hưởng đến sự phát triển tri thức của các nhóm xã hội khác nhau, mở ra hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực truyền thông và xã hội học.

1 Artem Cheprasov, Knowledge Gap Hypothesis: Definition & Analysis, Study, truy cập: https://study.com/academy/lesson/knowledge-gap-hypothesis-definition-analysis.html, truy cập ngày 9/6/2021

2 Boomgaarden, Hajo G, Fabienne Lind, What we do and don’t know: a meta-analysis of the knowledge gap hypothesis, Tandfonline, truy cập: https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/23808985.2019.1614475, truy cập ngày 9/6/2021

3 Knowledge Gap Theory, Communication Theory, truy cập: https://www.communicationtheory.org/knowledge-gap-theory/, ngày truy cập: 9/6/2021

Bài báo năm 1970, dựa trên luận án tiến sĩ của Tichenor năm 1965 tại Đại học Stanford, phân tích mối quan hệ giữa truyền thông và kiến thức khoa học trong dân số trưởng thành của Hoa Kỳ, tập trung vào khía cạnh tâm lý xã hội Tác giả đưa ra giả thuyết về “Khoảng cách tri thức”, cho rằng khi thông tin đại chúng được truyền tải nhiều hơn, những người có địa vị kinh tế xã hội cao tiếp nhận thông tin nhanh hơn so với những người ở vị trí thấp hơn, dẫn đến việc khoảng cách kiến thức giữa các nhóm này ngày càng gia tăng Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người nghèo hoàn toàn không tiếp nhận kiến thức; giả thuyết chỉ ra rằng người có địa vị cao hơn phát triển kiến thức nhanh hơn, đặc biệt khi tiếp cận các phương tiện thông tin đại chúng ngày càng tăng.

Mặc dù thế giới chưa hoàn toàn nhận ra tác dụng của các công nghệ mới, nhưng khi toàn cầu ngày càng công nghệ hóa và chi phí gia tăng, người nghèo càng trở nên khó tiếp cận Điều này dẫn đến việc khoảng cách về kiến thức gia tăng, với những người thuộc tầng lớp kinh tế cao hơn được hưởng lợi nhiều hơn Nếu các dịch vụ thông tin không được phát triển một cách công bằng cho tất cả các tầng lớp xã hội, khoảng cách thông tin này sẽ tiếp tục mở rộng theo thời gian.

Sự xuất hiện và mức độ của các lỗ hổng kiến thức do khác biệt kinh tế xã hội đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu nổi bật Các đánh giá thực nghiệm cho thấy, việc cung cấp thông tin qua phương tiện truyền thông đại chúng có vai trò quan trọng trong việc khám phá các bất đẳng thức về kiến thức trong truyền thông chính trị và hiệu ứng của nó trong thực tế.

Nội dung và đặc điểm chính của thuyết “Khoảng cách tri thức”

Điểm mạnh và điểm yếu của “Khoảng cách tri thức”

Thứ nhất, theo Tichenor, Donohue và Olien, lý thuyết “Khoảng cách tri thức” cung cấp

Một lời giải thích cơ bản cho sự thất bại của việc công khai đại chúng trong việc cung cấp thông tin đến công chúng là lý thuyết này cho thấy thông tin không thể lan tỏa rộng rãi chỉ qua các phương tiện truyền thông đại chúng.

Lý thuyết này chỉ ra rằng những người có địa vị xã hội thấp thường dễ tin vào tin tức giả, do họ có ít thông tin và mối liên hệ xã hội, dẫn đến khả năng nhận diện và phê bình thông tin sai lệch kém hơn.

Lý thuyết đánh đồng địa vị xã hội và trình độ học vấn thường bị sử dụng thay thế cho nhau, tuy nhiên, hai thuật ngữ này chỉ có mối tương quan chứ không hoàn toàn giống nhau Do đó, việc thay thế chúng là không chính xác.

10 Tichenor, Donohue & Olien, Mass media flow and differential growth in knowledge, 1970, pg 161

Thứ hai, lý thuyết này đã được tạo ra cách đây hơn 50 năm, chính vì vậy có thể nó không còn phù hợp ở thời điểm hiện tại.

Các cách làm giảm khoảng cách tri thức

Cuối năm 1975, Tichenor, Donohue và Olien đã tiến hành khảo sát các vấn đề quốc gia và địa phương thông qua mẫu xác suất từ 16 cộng đồng ở Minnesota, từ đó họ xác định ba yếu tố chính giúp thu hẹp khoảng cách tri thức.

Thứ nhất, mức độ tác động đến cộng đồng

Các vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến cộng đồng thường thu hút sự chú ý lớn từ xã hội, bất kể địa vị hay trình độ học vấn của cá nhân Chẳng hạn, người dân thường quan tâm đến các vấn đề địa phương hơn là các vấn đề quốc gia, vì chúng có tác động trực tiếp đến cuộc sống của họ Điều này giúp thu hẹp khoảng cách tri thức trong cộng đồng.

Thứ hai, mức độ xung đột xung quanh vấn đề

Các vấn đề xung đột và drama luôn thu hút sự chú ý của công chúng, không phân biệt trình độ học vấn Điều này góp phần làm giảm bớt khoảng cách về tri thức trong xã hội.

Thứ ba, mức độ đồng nhất của cộng đồng

Tính đồng nhất của cộng đồng đề cập đến sự tương đồng về chủng tộc, tầng lớp xã hội và văn hóa giữa các thành viên Các cộng đồng đồng nhất thường có khoảng cách tri thức nhỏ hơn so với những cộng đồng không đồng nhất.

Những ứng dụng của “Khoảng cách tri thức” trong báo chí, truyền thông

Ứng dụng 1: Ứng dụng của lý thuyết “Khoảng cách tri thức” trong các chiến dịch truyền thông đại chúng nhằm làm giảm sự chênh lệch kiến thức về HIV/ AIDS giữa cư dân thành thị và nông thôn ở phía tây bắc Ethiopia

HIV/AIDS là bệnh tấn công hệ miễn dịch và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận là đại dịch Thiếu kiến thức về bệnh này dẫn đến nguy cơ lây nhiễm và tỷ lệ tử vong tăng cao Do đó, việc nâng cao nhận thức cho các nhóm dân cư có nguy cơ là cần thiết để thay đổi hành vi và ngăn ngừa HIV/AIDS Mối quan hệ giữa kiến thức và hành vi không phải lúc nào cũng trực tiếp.

11 Knowledge Gap Theory, Communication Theory

Nghiên cứu của Ajzen và cộng sự (2011) cho thấy kiến thức là điều kiện cần nhưng không đủ để thay đổi hành vi (Baldwin và cộng sự, 1990) Các lý thuyết như Mô hình Kỹ năng Hành vi - Động lực - Thông tin (IMB) nhấn mạnh rằng thông tin liên quan đến lây truyền và dự phòng HIV là yếu tố tiên quyết (Fisher và cộng sự, 2002) Do đó, nâng cao nhận thức và kiến thức là hành động thiết thực nhất nhằm phòng ngừa HIV, đặc biệt ở các khu vực châu Phi cận Sahara, nơi có tỷ lệ nhiễm HIV cao nhất.

Ngay từ đầu đại dịch, các phương tiện truyền thông như báo in, đài phát thanh, truyền hình và nền tảng trực tuyến đã đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến thông tin phòng chống HIV/AIDS trên toàn cầu Với khả năng tiếp cận rộng rãi và chi phí hiệu quả, các phương tiện này trở thành công cụ chính trong việc tuyên truyền và nâng cao nhận thức, góp phần tạo ra tác động đáng kể đến kiến thức về HIV/AIDS.

Mặc dù việc sử dụng phương tiện thông tin đại chúng trong phòng chống HIV/AIDS ở châu Phi cận Sahara đã trở nên phổ biến, nhưng vẫn còn ít người hiểu rõ về các tác động khác nhau mà ứng dụng này mang lại Nghiên cứu này nhằm kiểm tra mối liên hệ giữa việc sử dụng phương tiện thông tin đại chúng và kiến thức về đại dịch HIV/AIDS, đồng thời đánh giá khả năng của truyền thông trong việc tăng cường hoặc giảm bớt khoảng cách kiến thức giữa các nhóm dân cư khác nhau.

12 Ajzen I., Joyce N., Sheikh S., Cote N G Knowledge and the prediction of behavior: the role of information accuracy in the theory of planned behavior, Basic and Applied Social Psychology, 2011, vol 33 (pg 101-117)

13 Anderson J E., Kann L., Holtzman D., Arday S., Truman B., Kolbe L HIV/AIDS knowledge and sexual behavior among high school students, Family Planning Perspectives, 1990, vol 22 (pg 252-255)

14 Fisher J.D., Fisher W.A., Bryan A.D., Misovich S.J Information-motivation-behavioral skills model-based HIV risk behavior change intervention for inner-city high school youth, Health Psychology, 2002, vol 21 (pg 177-186)

15 Noar S M Pope C., White R T., Malow R The Utility of ‘Old’ and ‘New’ media as Tools for HIV prevention,

HIV/AIDS Global Frontiers in Prevention/Intervention, 2009 New YorkRoutledge

16 Hutton G., Wyss K., Diekhor Y N Prioritization of prevention activities to combat the spread of HIV/AIDS in resource constrained settings: a cost-effectiveness analysis from Chad, Central Africa, International Journal of

Health Planning and Management, 2003, vol 18 (pg 117-136)

17 Hogan D R., Baltussen R., Hayashi C., Lauer J A., Salomon J A Achieving the millennium development goals for health: cost effectiveness analysis of strategies to combat HIV/AIDS in developing countries, BMJ, 2005

18 Agha S The impact of a mass media campaign on personal risk perception, perceived self-efficacy and on other behavioral predictors, AIDS Care, 2003, vol 15 (pg 749-762)

19 Benefo K D The mass media and HIV/AIDS prevention in Ghana, Journal of Health and Population in

Developing Countries, 2004, http://www.longwoods.com/content/17642 truy cập ngày 13/6/2021

20 Bertrand J T., O'Reilly K., Denison J., Anhang R., Sweat M Systematic review of the effectiveness of mass communication programs to change HIV/AIDS-related behaviors in developing countries, Health Education

Research: Theory and Practice, 2006, vol 21 (pg 567-597)

21 Kuhlmann A K S., Kraft J M., Galavotti C., Creek T L., Mooki M., Ntumy R Radio role models for the prevention of mother-to-child transmission of HIV and HIV testing among pregnant women in Botswana, Health

Hai lý thuyết truyền thông đại chúng quan trọng đã được thiết lập, bao gồm giả thuyết khoảng cách kiến thức do Tichenor và cộng sự phát triển vào những năm 1970 và 1980, cùng với lý thuyết trồng trọt của Gerbner và Gross được giới thiệu vào năm 1976 Những lý thuyết này giúp hiểu rõ hơn về cách mà truyền thông ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của công chúng.

Theo giả thuyết “Knowledge Gap”, khi thông tin từ phương tiện truyền thông đại chúng gia tăng trong xã hội, các nhóm dân cư có địa vị kinh tế xã hội cao thường tiếp nhận thông tin này nhanh hơn so với các nhóm có địa vị thấp hơn, dẫn đến việc khoảng cách kiến thức giữa các nhóm này ngày càng gia tăng Một số nghiên cứu ban đầu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ cho giả thuyết này, trong khi những cuộc điều tra khác lại cho thấy việc truyền thông thông tin không nhất thiết tạo ra khoảng cách kiến thức, mà đôi khi còn thu hẹp nó, đặc biệt là khi xem xét yếu tố trình độ học vấn Sự mâu thuẫn trong các nghiên cứu đã thúc đẩy việc khám phá các yếu tố khác ảnh hưởng đến hiệu quả của các chiến dịch thông tin trên phương tiện truyền thông đại chúng.

Nhiều nghiên cứu đã xem xét vai trò của các yếu tố động lực trong việc hình thành và tần suất lỗ hổng kiến thức Mặc dù động lực có thể cải thiện khả năng dự đoán lỗ hổng kiến thức, nhưng một số nhà nghiên cứu cho rằng động cơ đơn thuần không đủ để dự đoán mức độ thiếu hụt kiến thức.

Giả thuyết về khoảng trống kiến thức đã được chấp nhận rộng rãi và được nghiên cứu dưới nhiều khía cạnh khác nhau Một trong những nghiên cứu đáng chú ý là tác động của truyền thông sức khỏe trên các phương tiện truyền thông đại chúng đối với các nhóm xã hội khác nhau Khái niệm lồng ghép, một phần quan trọng trong lý thuyết hiệu ứng truyền thông của Gerbner, nhấn mạnh sức mạnh của truyền thông đối với cá nhân Lý thuyết khoảng cách kiến thức cho rằng những người có mức tiêu thụ phương tiện truyền thông tương tự có khả năng chia sẻ những niềm tin tương đồng về thế giới Tuy nhiên, giả thuyết này cũng gặp phải những mâu thuẫn nhất định.

22 Tichenor P J., Donohue G A., Olien C N Mass media flow and differential growth in knowledge, Public

23 Tichenor P.J., Donohue G.A., Olien C.N , Community Conflict and the Press, 1980Newbury Park, CASage Publications

24 Gerbner G., Gross L Living with television: the violence profile, Journal of Communication, 1976, vol 26 (pg 172-199)

25 Tichenor P J., Donohue G A., Olien C N Mass media flow and differential growth in knowledge, Public

Lý thuyết khoảng cách kiến thức cho rằng khoảng cách này có thể được thu hẹp bất kể trình độ học vấn hay các chỉ số khác liên quan đến kiến thức.

Một cuộc khảo sát hộ gia đình đã được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2011 tại hai thành phố Bahir Dar và Debre Markos cùng với hai làng nông thôn Jajirab và Kurfa ở tây bắc Ethiopia Dữ liệu khảo sát được thu thập từ 995 người, bao gồm 497 người sống ở khu vực đô thị và 498 người ở nông thôn, tất cả đều trong độ tuổi từ 15 đến 34.

Nghiên cứu được thực hiện ở châu Phi cận Sahara cho thấy HIV chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục khác giới, với thanh niên từ 15–34 tuổi là nhóm dễ bị tổn thương nhất Trong số 995 người tham gia, tỷ lệ nam và nữ ở khu vực thành thị lần lượt là 46,7% và 53,3%, trong khi ở khu vực nông thôn là 46,2% và 53,8% Về trình độ học vấn, 25,2% cư dân thành thị không có trình độ học vấn, trong khi 68,5% cư dân nông thôn cũng không có trình độ học vấn Các hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên và phỏng vấn bởi những người có trình độ đại học để đảm bảo tỷ lệ trả lời cao, đặc biệt ở những người không biết chữ Nghiên cứu đã được phê duyệt về mặt đạo đức bởi Đại học Bahir Dar, cơ sở học thuật gần nhất với khu vực nghiên cứu.

26 Berkley S Parenteral transmission of HIV in Africa, AIDS, 1991, vol 5 (pg 87-92)

27 Morison L The global epidemiology of HIV/AIDS, British Medical Bulletin, 2001, vol 58 (pg 7-18)

Một thước đo chi tiết về kiến thức HIV/AIDS đã được phát triển dựa trên các biện pháp trước đây, bao gồm 40 mục chia thành bảy lĩnh vực: nhận thức về HIV/AIDS, phương thức lây truyền, dự phòng lây truyền, hành vi nguy cơ cao, biểu hiện của người nhiễm HIV/AIDS, khả năng chữa khỏi và tỷ lệ tử vong Các lĩnh vực này có độ tin cậy cao với hệ số alpha từ 0,70 đến 0,94 Các câu hỏi được trình bày với ba tùy chọn trả lời: có, không và không biết Một vấn đề quan trọng trong việc đo lường kiến thức là sự nhầm lẫn giữa kiến thức và niềm tin.

1.2.3.1 Sử dụng phương tiện truyền thông liên quan đến HIV/AIDS

Biến này liên quan đến việc cá nhân chủ động hoặc không chủ động sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng như báo in, đài phát thanh và truyền hình để cập nhật thông tin về HIV/AIDS trong tháng qua Để thu thập dữ liệu, ba mục với các hạng mục trả lời theo thang điểm bảy đã được áp dụng.

Trong tháng trước, bạn có đọc các bài báo hoặc tài liệu liên quan đến HIV/AIDS không? Bạn có thường xuyên nghe các thông điệp về HIV/AIDS trên đài phát thanh? Bạn có thường xuyên xem các thông báo liên quan đến HIV/AIDS trên truyền hình không? Các loại phản hồi cho những câu hỏi này là 1 = hoàn toàn không phải.

Tần suất sử dụng phương tiện truyền thông được phân loại như sau: 2 lần một tuần; 3 lần từ 2–3 lần một tuần; 4 lần từ 4–5 lần một tuần; 5 lần từ 6–7 lần một tuần; 6 lần từ 8–9 lần một tuần; và 7 lần từ 10 lần trở lên một tuần Để đánh giá khả năng tiếp cận phương tiện truyền thông, người tham gia được yêu cầu chỉ ra các nguồn phương tiện truyền thông (đài và truyền hình) có sẵn tại nhà và các sản phẩm in cụ thể như sách, báo, tạp chí, và tập sách nhỏ mà họ có thể truy cập.

1.2.3.2 Giao tiếp giữa các cá nhân liên quan đến HIV/AIDS

Ứng dụng 2: Ứng dụng của lý thuyết “Khoảng cách tri thức” trong chiến dịch truyền thông đại chúng nhằm giảm nguy cơ ung thư liên quan đến chế độ ăn

Lý thuyết "Khoảng cách tri thức" được áp dụng để nghiên cứu sự khác biệt về kiến thức giữa hai nhóm người có trình độ học vấn khác nhau tham gia vào Dự án Can thiệp về Ung thư và Chế độ ăn kiêng (CANDI), một chiến dịch phòng ngừa ung thư kéo dài một năm liên quan đến chế độ ăn uống.

Trước khi bắt đầu nghiên cứu, dự án đã tổ chức một chiến dịch trực tuyến nhằm khuyến khích người dân tham gia khóa học tại nhà, được thiết kế như một trải nghiệm học tập sâu sắc về các chiến lược giảm thiểu bệnh ung thư liên quan đến chế độ ăn uống Khóa học này bao gồm lập kế hoạch thực phẩm, mua sắm và kỹ năng chuẩn bị, và được xây dựng bởi các chuyên gia dinh dưỡng uy tín Kết quả là, hơn 3.700 cư dân trong cộng đồng đã đăng ký tham gia.

Các nhà nghiên cứu đã phân tích ngẫu nhiên các tệp người dùng từ nhóm đã đăng ký tham gia khóa học và nhóm không đăng ký nhưng tiếp cận quảng cáo khóa học qua các kênh truyền thông khác nhau.

64 Raeburn J Akerman M., Chung Tian Sup K., Mejua F., Oladepo O., Community capacity building and healthy promotion in a globalized world, Health Promotion International, 2006, pg 84-90

65 Moore D., Carr C A., Williams C., Richlen W., Huber M., Wagner J., An ecological approach to addressing HIV/ AIDS in the American Community, Journal of Evidence-Based Social Work, 2010, pg 144-161

66 Southwell B G., Slater J S., Rothman A J., Friedengberg L M., Allison T R., Nelson C L., The availability of community ties predicts likelihood of peer referral for mammography: geographic constraints on viral marketing, Social Science & Medicine, 2010, pg 1627-1635

67 McLeroy K R., Bibeau D., Steckler A., Glanz K., An ecological perspective on healthy promotion programs, Healthy Education & Behavior, 1988, pg 351-377

68 Stokols D., Translating social ecological theory into guidelines for community health promotion, American Journal of Health Promotion, 1996, pg 282-298

69 Green L W., Richard L., Potvin L., Ecological foundations of healthy promotion, American Journal of Health Promotion, 1996, pg 270-281

Mesfin Awoke Belaku and Steven Eggermont explore the relationship between media usage and knowledge of HIV/AIDS in their article titled "Media use and HIV/ AIDS knowledge: a knowledge gap perspective," published in Health Promotion International The study highlights significant knowledge gaps regarding HIV/AIDS, emphasizing the role of media in shaping public understanding For further details, you can access the article [here](https://academic.oup.com/heapro/article/29/4/739/565818?login=true), retrieved on June 15, 2021.

24 Đối tượng nghiên cứu của chiến dịch: người dân có độ tuổi từ 25 - 69 tuổi

Các công dân đã được khảo sát thông qua phương pháp quay số ngẫu nhiên kết hợp với các cuộc khảo sát qua thư, diễn ra trước chiến dịch (T1) và một năm sau khi chiến dịch kết thúc (T2).

Bảng: Tỉ lệ phản hồi của chiến dịch

Phần khảo sát qua điện thoại nhằm xác định các cá nhân đủ điều kiện phỏng vấn và thu thập thông tin về đặc điểm nhân khẩu học, kiến thức dinh dưỡng và thái độ của họ Bảng 1 trình bày tổng số mẫu và tỷ lệ phản hồi cho các cuộc khảo sát của từng nhóm.

Có thể thấy rằng, ở cả 2 thời điểm T1 và T2, nhóm được chọn lọc ngẫu nhiên có tỉ lệ phản hồi cao hơn nhóm còn lại

2.2.1 Phương pháp đo lường phụ thuộc vào đối tượng

Kiến thức về chế độ ăn uống được đánh giá qua hai chủ đề chính: chất béo và chất xơ Để đo lường kiến thức, các câu hỏi mở được sử dụng Nhóm đầu tiên được yêu cầu liệt kê các chiến lược giảm chất béo trong chế độ ăn, trong khi nhóm thứ hai được hỏi về kế hoạch tăng cường chất xơ trong khẩu phần ăn.

Khoảng cách kiến thức được xác định qua sự chênh lệch điểm số, phản ánh sự khác biệt về trình độ học vấn giữa các nhóm Thuật ngữ này đã được sử dụng để minh họa rõ ràng sự khác biệt về kiến thức do yếu tố giáo dục.

2.2.2 Phương pháp đo lường độc lập

Trên 2 nhóm người, các nhà nghiên cứu đã tiến hành khảo sát về động lực thúc đẩy qua các yếu tố sau:

Thứ nhất, yếu tố đầu tiên chính là cách họ suy nghĩ tiếp cận về vấn đề này như thế nào

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra hai phương pháp đo lường khả năng tiếp cận thông qua việc đánh giá hiệu quả hoạt động của Internet trong việc thay đổi chế độ ăn uống Phương pháp đầu tiên là đánh giá mức độ thể hiện sở thích cá nhân trong việc thay đổi chế độ ăn uống, với thang điểm từ 0 đến 10 Phương pháp thứ hai là đánh giá sự thay đổi trong mối quan tâm cá nhân về dinh dưỡng, với thang điểm dao động từ -1 đến 1.

Sự nhận thức về rủi ro sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe cá nhân, theo mô hình niềm tin về sức khỏe (Rosenstock, 1990; Rosenstock, Strecher & Becker, 1998) Càng nhận thức rõ về các nguy cơ sức khỏe, cá nhân sẽ càng có xu hướng quan tâm hơn đến thông tin và hành động nhằm phòng ngừa các hậu quả tiêu cực Nghiên cứu này đã sử dụng một thước đo để đánh giá khả năng mà người tham gia nghĩ rằng họ sẽ mắc ung thư trong vòng mười năm tới, với thang điểm từ 0 đến 10.

Yếu tố kỳ vọng của mỗi cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi hành vi nhằm cải thiện sức khỏe Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhận thức của mỗi người về mối liên hệ giữa việc thực hiện hành động khuyến nghị và việc giảm thiểu mối đe dọa được nhận thức là hai chiều cần xem xét.

Cuối cùng, khảo sát yêu cầu người tham gia cung cấp thông tin về trình độ học vấn chính thức của họ, từ giáo dục trung học cho đến các bằng cấp sau đại học.

Dữ liệu bao gồm 1.002 cuộc khảo sát đã hoàn thành trong hai nhóm (dân số chung và nhóm được lựa chọn ngẫu nhiên) tại hai thời điểm (T1 và T2)

Biến số giữa các nền giáo dục là trình độ học vấn thấp - cao (thấp - đào tạo nghề trở xuống; cao - trình độ cao đẳng trở lên)

Biến phụ thuộc trong nghiên cứu được xác định qua hai số đo chính Để kiểm soát ảnh hưởng của các yếu tố như độ tuổi, giới tính và khả năng nhớ lại, cần xem xét chúng như các hiệp biến đối với các thước đo độc lập và phụ thuộc.

Hai phép phân tích hiệp phương sai (ANCOVA) đã được hình thành để kiểm tra các giả thuyết

Phân tích ban đầu đã xác định xem nhóm được chọn ngẫu nhiên có động cơ thay đổi chế độ ăn uống cao hơn so với dân số chung tại các thời điểm thực hiện các biện pháp đã nêu hay không.

Phân tích thứ hai đã kiểm tra các giả thuyết của các nhà nghiên cứu thông qua phân tích hiệp phương sai Mỗi giả thuyết được kiểm tra với biến số can thiệp là giáo dục và các hiệp biến tuổi, giới tính, cũng như khả năng nhớ lại thông điệp Các phương trình bao gồm ba bậc hai: (a) Nhóm x Thời gian, nhằm xem xét sự thay đổi kiến thức giữa các nhóm theo thời gian; (b) Học vấn x Thời gian, để kiểm tra sự biến đổi kiến thức giữa các cấp học theo thời gian; và (c) Nhóm x Học vấn, nhằm tránh xáo trộn kết quả nếu sự khác biệt về giáo dục có liên quan đến sự thúc đẩy.

Bảng 2: Đặc điểm nhân khẩu học của 2 nhóm được nghiên cứu

Ngày đăng: 08/02/2022, 14:49

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w