VÀI NÉT VỀ NGÀNH DỊCH VỤ GIÁO DỤC Ở AUSTRALIA
Giới thiệu tổng quát ngành dịch vụ giáo dục ở Australia
Australia là một quốc gia phát triển với nền công nghiệp hóa mạnh mẽ, sở hữu tiềm lực kinh tế và khoa học kỹ thuật cao Nước này có nguồn vốn dồi dào, cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại và hệ thống hạ tầng phát triển Ngoài ra, Australia còn có dự trữ ngoại tệ lớn và nguồn lực phát triển kinh tế thuận lợi, đồng thời duy trì mức tăng trưởng kinh tế ổn định.
Năm 2015 đánh dấu 25 năm liên tiếp tăng trưởng kinh tế mà không có suy thoái, với tốc độ tăng trưởng bình quân 3,3% mỗi năm Lạm phát duy trì ở mức thấp, cùng với hệ thống trung tâm thương mại và mạng lưới giao thông phát triển, đã tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư, mở rộng thị trường và thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các ngành sản xuất.
Chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và sự tập trung hóa sản xuất cao độ đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia, khiến cho quyền lực của các công ty tư bản và chủ trang trại chi phối hoạt động của chính phủ quốc gia.
Sản xuất nông nghiệp hiện nay chủ yếu diễn ra ở quy mô lớn với trình độ chuyên môn hóa cao, sử dụng ít lao động nhưng đạt năng suất và chất lượng tốt Chăn nuôi mang lại giá trị thu nhập cao hơn so với trồng trọt, đồng thời các sản phẩm nông nghiệp có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế Ngoài ra, hàng hóa chế tạo chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu, góp phần quan trọng vào nền kinh tế.
Ngành giáo dục của Australia được công nhận là đẳng cấp thế giới, đóng vai trò quan trọng trong xã hội và trở thành một ngành công nghiệp xuất khẩu có giá trị vượt trội.
Australia đã thu hút 20 tỷ đô-la từ sinh viên quốc tế nhờ vào hệ thống giáo dục phát triển mạnh mẽ, bao gồm các trường mầm non, tiểu học, trung học, đại học và các tổ chức như TAFE, chuyên cung cấp chương trình giáo dục kỹ thuật và thực hành ở bậc cao đẳng, cùng với nhiều chương trình hỗ trợ giáo dục người lớn.
Biểu đồ 1 Đóng góp kinh tế của dịch vụ giáo dục quốc tế ở Australia
(đơn vị: tỷ Đô-la Úc)
Lao động trong ngành dịch vụ giáo dục ở Australia
Theo báo cáo của Cục Thống kê Australia, hệ thống giáo dục Australia hiện có khoảng 276.329 giáo viên và 95.995 nhân viên hành chính Với hơn 1.200 cơ sở giáo dục, nước này cung cấp khoảng 22.000 khóa học đa dạng, từ kỹ thuật đến trang trí bánh Các lĩnh vực giáo dục bao gồm giáo viên mầm non, tiểu học, trung học, cùng với nhân viên nghiên cứu, giáo viên TAFE và những người làm việc trong các vai trò quản lý và hỗ trợ.
Ngành giáo dục và đào tạo có thể chia thành hai nhóm chính: giáo viên và các chuyên gia khác Nghề nghiệp trong lĩnh vực này được phân loại thành bốn loại: giáo viên trong hệ thống công lập, giáo viên trong hệ thống tư thục, và các ngành nghề hỗ trợ trong tổ chức giáo dục Các chỉ tiêu trong khu vực công thường dựa trên thành tích, với việc các trường công quảng cáo vị trí không phổ biến trong khoảng thời gian hơn mười hai tháng Ngược lại, các trường tư thục có quyền tự chủ hơn trong việc tuyển dụng và thường quảng cáo trên các bảng công việc hoặc báo chí Để trở thành giáo viên, ứng viên cần hoàn tất chương trình Cử nhân hoặc tham gia khóa thạc sĩ giáo dục, đồng thời đáp ứng yêu cầu giáo dục liên tục trong suốt sự nghiệp Một sự nghiệp học thuật thường bắt đầu từ các vị trí ngắn hạn như gia sư, yêu cầu ứng viên có thành tích học tập xuất sắc và mối quan hệ tốt với giảng viên.
Để nhập học thành công vào một chương trình danh dự hoặc học vị tiến sĩ, ứng viên cần có trung bình phân biệt và các nguồn lực tham khảo Sau khi được nhận, họ phải tiếp tục chứng minh năng lực qua việc xuất sắc trong giảng dạy và nghiên cứu, nhằm theo đuổi các cơ hội học tập mới khi chúng xuất hiện.
Theo thống kê, có 37.572 nhân viên toàn thời gian trong các trường công lập, chiếm gần 97% tổng số nhân viên tại Australia Để hỗ trợ mục tiêu giảm số lượng nhân viên khu vực công, Australia đã triển khai Chương trình thôi việc tự nguyện, trong đó 273 nhân viên rời khỏi Bộ Giáo dục trước ngày 30/06/2018 Cụ thể, 159 nhân viên từ các văn phòng trung ương và khu vực, 110 nhân viên dư thừa so với yêu cầu, và 4 nhân viên từ các trang web đóng cửa hoặc bị thay đổi Điều này đã dẫn đến sự giảm sút số lượng nhân viên trong ngành giáo dục và đào tạo trong năm học 2017-2018 tại Australia.
Bảng 1 Số lượng nhân viên học đường từ 2013–14 đến 2017–18
Bảng 2 Đội ngũ nhân viên từ 2017–18 phân theo lĩnh vực hoạt động và chức vụ
Bảng 3 Đội ngũ nhân viên từ 2017–18 phân theo nơi làm việc và chức vụ
Bảng 4 Triển vọng tăng trưởng thu nhập theo chức vụ nghề nghiệp
Ở Australia, hệ thống giáo dục đa dạng bao gồm mầm non, tiểu học, trung học, đại học, cao đẳng, trường đào tạo nghề, trường quốc tế, tổ chức giáo dục và khóa học trực tuyến Các vị trí trong giáo dục và đào tạo nghề được cấp phát dựa trên tiêu chuẩn kiểm định chất lượng và kinh nghiệm trong ngành.
Nhiều vai trò trong lĩnh vực giáo dục đại học và TAFE tập trung vào việc giảng dạy các kỹ năng cần thiết cho ngành khách sạn, quản lý sự kiện, bán lẻ và du lịch Để trở thành người đào tạo chuyên nghiệp, việc học các ngành liên quan đến kinh doanh hoặc nhân học ở cấp độ đại học là rất quan trọng, giúp tích lũy kinh nghiệm cần thiết Giảng viên thường chuyên môn hóa trong một lĩnh vực cụ thể hoặc cung cấp hướng dẫn chung về lãnh đạo, quản lý thời gian và an toàn Xu hướng giáo dục trực tuyến đang gia tăng, với nhiều trường đại học chuyển đổi nội dung lên mạng, tạo cơ hội cho sinh viên và giảng viên học tập linh hoạt hơn Điều này đã mở ra thị trường mới cho công việc giảng dạy với các công ty tư nhân như Công ty giảng dạy và Coursera.
Giảng dạy kỹ thuật số đang gặp phải tỷ lệ tiêu hao cao, với khoảng 30% đến 50% giáo viên rời bỏ nghề trong vòng năm năm đầu tiên Để đối phó với tình hình này, chính phủ đã triển khai nhiều sáng kiến chính sách nhằm xây dựng một hệ thống giáo dục hỗ trợ và đổi mới Sự phát triển của hệ thống giáo dục Australia là cần thiết để thu hút và giữ chân các giáo viên xuất sắc, đặc biệt khi dự đoán cần tuyển thêm 14.500 giáo viên tiểu học và 6.600 giáo viên trung học trong năm tới Nghề giáo viên không chỉ mang lại sự bổ ích mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp, bao gồm thăng tiến trong các bộ phận giáo dục và tham gia vào quy định ngành giáo dục.
Biểu đồ 2 Tỷ lệ học sinh/sinh viên đến trường năm 2017
(Nguồn: www.austrade.gov.au )
Australia hiện có hơn 350 công ty giáo dục, phục vụ cho sự đa dạng của hệ thống giáo dục tại quốc gia này Dự đoán, thị trường giáo dục Australia sẽ tăng khoảng 1.7 tỷ Đô-la Úc vào năm 2022 Hơn 15% người khởi nghiệp ở Australia tập trung vào ngành giáo dục, giúp lĩnh vực này trở thành ngành công nghiệp lớn thứ hai vào năm 2017 Danh tiếng của Australia về đào tạo giáo dục chất lượng cao đã được công nhận trên thị trường quốc tế, khiến quốc gia này trở thành lựa chọn thứ ba cho sinh viên quốc tế Ngành giáo dục quốc tế cũng là ngành công nghiệp xuất khẩu đứng thứ ba tại Australia, đạt giá trị 28 tỷ Đô-la Úc trong năm 2016 – 2017.
Trong 5 năm qua, ngành giáo dục công nghệ trực tuyến tại Australia đã phát triển mạnh mẽ với hơn 1.000 nhà cung cấp dịch vụ, đạt doanh thu khoảng 3.3 tỷ Đô-la Úc Các nhà cung cấp hàng đầu bao gồm Dịch vụ Giáo dục Mở, Đại học Mở và Mạng lưới Đào tạo và Giáo dục Mở Dự báo đến năm 2025, 8 thị trường nguồn lớn nhất cho tuyển sinh học viên quốc tế tại Australia sẽ là Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam, Thái Lan, Nepal, Malaysia, Brazil và Hàn Quốc, với sự tăng trưởng chủ yếu đến từ các quốc gia Châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ, Nepal, Việt Nam và Thái Lan.
Biểu đồ 3 Tỷ lệ sinh viên quốc tế đến học tại Australia năm 2017-18
Biểu đồ 4 Sự đa dạng về loại hình giáo dục năm 2017
(Nguồn: www.austrade.gov.au)
SỰ PHÁT TRIỂN CỦA NGÀNH DỊCH VỤ GIÁO DỤC Ở AUSTRALIA
Những chính sách trong ngành dịch vụ giáo dục ở Australia
Quặng sắt, than đá và ngành giáo dục quốc tế là ba mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Australia Theo dữ liệu thương mại quốc tế gần đây, ngành giáo dục quốc tế đã mang lại 32.2 tỷ Đô-la Úc (24.7 tỷ Đô-la Mỹ) cho nền kinh tế vào năm 2017.
Australia đã xây dựng một nền giáo dục phát triển nhờ vào các chính sách thu hút sinh viên quốc tế Chính phủ Australia nhận thức rõ tiềm năng to lớn của giáo dục và đã tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên từ khắp nơi trên thế giới đến học tập Nhờ những nỗ lực không ngừng, giáo dục của Australia đã khẳng định được vị thế của mình trên trường quốc tế, góp phần đáng kể vào nền kinh tế quốc gia.
1.1 Chương trình giáo dục tiên tiến và đa dạng
Australia cung cấp hơn 22.000 khóa học từ hơn 1.100 tổ chức giáo dục, mang đến nhiều lựa chọn cho sinh viên ở tất cả các ngành nghề Các trường đại học tại Australia được xếp hạng cao trong đào tạo quốc tế, với 24 trường nằm trong danh sách các trường có nhiều sinh viên quốc tế năm 2015 (theo Tạp chí Times Higher Education) Để đạt được những thành tựu ấn tượng này, Australia đã triển khai nhiều phương án nhằm cải thiện hiệu suất giáo dục.
Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và cơ sở hạ tầng nghiên cứu
Hợp tác nhiều hơn giữa các công ty tư nhân và các trường đại học trong nghiên cứu và phát triển
Linh động giữa việc giảng dạy lý thuyết và thực hành
Thiết lập nhiều quan hệ đối tác ở các khu vực và thị trường mới nổi như Mỹ Latinh, Trung Đông và Châu Phi
Tăng cường hỗ trợ cho sinh viên và nghiên cứu sinh trên thế giới thực hiện nghiên cứu về Châu Đại Dương
Giới thiệu nhiều học bổng cho sinh viên và các nhà nghiên cứu
Tận dụng mạng lưới cựu sinh viên để xây dựng mối quan hệ ngoại giao và thương mại với các đối tác toàn cầu là một chiến lược hiệu quả Chương trình trao đổi ngắn hạn và dài hạn, cùng với các cơ hội thực tập và trải nghiệm thực tế, sẽ giúp mở rộng kết nối và thúc đẩy hợp tác nghiên cứu trong môi trường quốc tế.
Nhờ vào những đề án mang tính thực tiễn cao, giáo dục Australia đã gặt hái nhiều thành công và có những biểu hiện tích cực bao gồm:
Sinh viên ngày càng hài lòng về các khoản phí sử dụng loại hình dịch vụ này
Chỗ ở dành cho người thân đến thăm du học sinh ngày càng tăng, từ đó tạo ra nguồn thu cho Australia
Năng lực tiếng Anh ngày càng được cải thiện khi sinh viên tốt nghiệp
Có nhiều cơ hội tương tác với sinh viên ngoại quốc và trong cộng đồng Australia
Gia tăng số lượng sinh viên quốc tế đến nhập học
Nhiều loại bằng cấp của Australia có giá trị được cung cấp thông qua giáo dục từ xa và trực tuyến
Khung đánh giá chất lượng giáo dục và đào tạo nghề (TVET) đóng vai trò quan trọng như một tiêu chuẩn tham chiếu chung, đặc biệt trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Chính phủ Australia cam kết chi hơn 200 triệu Đô-la Úc mỗi năm cho các học bổng nhằm thu hút nhân tài, bao gồm học bổng Australia Awards hỗ trợ các nhà lãnh đạo trẻ từ các nước đang phát triển Kế hoạch New Colombo, mặc dù không thuộc chính sách hỗ trợ phát triển chính thức, nhằm nâng cao kiến thức khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương và xây dựng mối quan hệ giữa người với người thông qua nghiên cứu và thực tập của sinh viên Australia Kế hoạch này không chỉ tạo cơ hội cho sinh viên Australia học tập trong khu vực mà còn tăng cường mối quan hệ với các nước đối tác Đồng thời, chính phủ dự định mở rộng các mối quan hệ qua việc phát triển trường đại học, doanh nghiệp và các bên liên quan khác, đảm bảo lợi ích cho cả Australia và các nước trong khu vực.
Kế hoạch Colombo đã mang sinh viên từ Đại học La Trobe đến Singapore tham gia chương trình nghiên cứu công nghệ nano, hợp tác với hai tổ chức uy tín hàng đầu của Singapore Những trải nghiệm này không chỉ nâng cao kỹ năng của sinh viên mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của Kế hoạch New Colombo.
Cơ hội cho sinh viên đại học Australia học tập và tích lũy kinh nghiệm thực tế tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương đang gia tăng đáng kể Việc này không chỉ giúp họ phát triển kỹ năng chuyên môn mà còn mở rộng mạng lưới kết nối nghề nghiệp trong một thị trường đang ngày càng toàn cầu hóa.
Năm 2010, Chính phủ Australia đã thực hiện cuộc đánh giá độc lập về tài trợ giáo dục, được gọi là “Đánh giá Gonski” Đến tháng 6 năm 2017, Quốc hội Australia đã thông qua Bản sửa đổi Đạo luật Giáo dục Australia (Gonski 2.0), cam kết bổ sung 23.4 tỷ đô-la tài trợ cho các trường học trong 10 năm tới Theo đó, đến năm 2023, tỷ lệ tài trợ của Liên bang cho các trường công lập sẽ tăng từ 17% lên 20%, trong khi tài trợ cho các trường tư sẽ tăng từ 77% lên 80% Các khoản tài trợ này dựa trên Tiêu chuẩn Tài nguyên Học đường (SRS) và nhằm hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh khó khăn, từ nguồn ngân sách của Nhà nước và chính phủ các bang, mang lại lợi ích cho từng học sinh tại các trường ngoài công lập.
Hình ảnh 1 Minh hoạ từ Internet
Hệ thống giáo dục đại học tại Úc được giám sát chặt chẽ bởi cơ quan quản lý chất lượng quốc gia TEQSA, đảm bảo tiêu chuẩn cao cho sinh viên Du học sinh có thể linh hoạt di chuyển giữa các trường đại học và được Chính phủ bảo vệ quyền lợi thông qua luật dịch vụ giáo dục cho sinh viên quốc tế (ESOS).
Hình ảnh 2 Khung Bằng cấp Quốc gia Australia (AQF – Australian Qualifications Framework)
AQF, được thành lập vào năm 1995, là chính sách quốc gia nhằm quản lý các bằng cấp trong giáo dục đại học, cao đẳng và đào tạo nghề, cùng với việc chứng nhận tốt nghiệp trung học phổ thông.
Bảng 5 Mười bậc trong AQP và bằng cấp tương đương
AQF bao gồm 10 bậc, kết nối các bằng cấp từ trung học, nghề nghiệp đến đại học trong một hệ thống quốc gia, giúp bạn dễ dàng chuyển tiếp giữa các bậc học và trường học, miễn là bạn đáp ứng yêu cầu về thị thực du học Hệ thống này tạo điều kiện cho bạn lựa chọn và hoạch định linh hoạt cho sự nghiệp tương lai Tất cả các bằng cấp trong AQF hỗ trợ bạn trong việc lên kế hoạch học tập nâng cao và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
2.1.2 Cơ hội định cư tại Australia cho người có năng lực
Chính phủ Australia đang tìm kiếm nguồn nhân lực cho nền kinh tế phát triển, do đó, họ đã triển khai nhiều chính sách hấp dẫn nhằm thu hút du học sinh ở lại làm việc và định cư Các sinh viên tốt nghiệp đại học, thạc sĩ hoặc tiến sĩ có thời gian học từ 2 năm trở lên sẽ được phép ở lại làm việc từ 2 đến 4 năm, trong khi các quốc gia châu Âu thường hạn chế thời gian ở lại trừ khi sinh viên tìm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
Hình ảnh 3 Minh hoạ từ Internet
Australia cho phép sinh viên mang theo thân nhân trong thời gian học tập Nếu sinh viên được cấp thị thực ưu tiên, thân nhân cũng sẽ nhận được thị thực tương tự Theo quy định, vợ hoặc chồng của sinh viên theo học chương trình cao đẳng hoặc đại học sẽ được phép làm thêm 40 giờ mỗi tuần.
Trong vòng 2 tuần, vợ hoặc chồng của du học sinh theo chương trình thạc sĩ trở lên sẽ được phép làm việc toàn thời gian Ngoài ra, con cái của du học sinh cũng sẽ được hưởng nhiều chính sách đãi ngộ khác nhau, tùy thuộc vào từng bang và chương trình học mà du học sinh đăng ký.
Những đóng góp của ngành dịch vụ giáo dục ở Australia
Giáo dục quốc tế là một trong ba ngành chủ chốt mang lại nguồn thu lớn cho Australia, bên cạnh khai thác quặng sắt và than đá Xuất khẩu giáo dục tại đây nổi bật với chất lượng đảm bảo, góp phần phát triển kinh tế và mang lại nhiều lợi ích cho đất nước chuột túi này.
Australia có 40 trường đại học và khoảng 130 nhà cung cấp giáo dục đại học khác, với doanh thu gần 30 tỷ USD vào năm 2014, cho thấy giáo dục đại học là một ngành công nghiệp quan trọng Mặc dù thu nhập cá nhân của các trường đại học Australia đã tăng từ những năm 1980, họ vẫn phụ thuộc vào chính phủ, với gần 60% nguồn thu đến từ các khoản tài trợ hoặc vay Từ năm 2016, tỷ lệ nhà tuyển dụng báo cáo liên kết với các trường đại học và nhà cung cấp VET đã tăng, trong khi mối liên kết với các trường trung học vẫn được duy trì.
Những đóng góp của nền giáo dục quốc tế được thể hiện qua 3 mặt: Kinh tế, nhân lực và hợp tác quốc tế
Theo dữ liệu mới nhất từ Cục Thống kê Australia, hoạt động giáo dục quốc tế đã đóng góp 32.2 tỷ Đô-la Úc cho nền kinh tế Australia, với mức tăng trưởng 22% từ năm 2016 đến 2017, đánh dấu sự tăng trưởng hàng năm cao nhất kể từ năm 2008 Trong đó, chi phí cá nhân của sinh viên, bao gồm học phí và sinh hoạt, chiếm phần lớn với 31.6 tỷ Đô-la Úc.
Từ năm 1991 đến 1992, xuất khẩu giáo dục của Australia chỉ đạt 1.2 tỷ Đô-la Mỹ Tuy nhiên, sau hơn một thập kỷ, giá trị của ngành này đã tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt từ năm 2000 Đến năm 2005-2006, ngành xuất khẩu giáo dục của Australia đã đạt 10 tỷ Đô-la Mỹ.
25 tăng gấp 10 lần so với năm 1991-92 Sự tăng trưởng thần kỳ này bắt đầu từ những năm
2000 và sẽ còn tiếp tục trong tương lai
Biểu đồ 6 Giá trị mảng giáo dục quốc tế giai đoạn 1991-92 đến 2005-06
(Nguồn: Bộ Giáo dục, Khoa học và Đào tạo)
Từ năm 2002, tỷ lệ sinh viên theo học bậc Đại học tại Australia là 49%, trong khi bậc Đào tạo nghề là 54% Đến năm 2006, Australia đã thu hút 383.818 sinh viên quốc tế, trong đó có 172.297 sinh viên theo học bậc Đại học, 83.685 sinh viên chọn Đào tạo nghề, 24.717 học sinh dưới bậc Đại học và 77.468 học sinh/sinh viên tham gia các khóa học tiếng Anh.
Biểu đồ 7 Số lượng sinh viên nhập học từ 1994 đến 2006
Australia hiện tại đang là điểm đến du học phổ biến thứ ba trên thế giới, chỉ sau
Mỹ và Anh vẫn là những điểm đến hàng đầu cho sinh viên quốc tế, trong khi Australia đã vươn lên vị trí thứ hai, chỉ sau Mỹ, trở thành lựa chọn phổ biến của sinh viên Ấn Độ và Trung Quốc.
Australia chủ yếu tập trung vào thị trường xuất khẩu giáo dục tại Trung Quốc và Ấn Độ Năm 2006, số lượng sinh viên Trung Quốc theo học tại Australia đạt 90.287 người.
Số lượng sinh viên quốc tế tại các thị trường tiềm năng đã tăng đáng kể, với 26 sinh viên, gấp gần đôi so với năm 2002 Ấn Độ nổi bật với 39.166 sinh viên, cho thấy tiềm năng lớn trong giáo dục Ngoài ra, các quốc gia như Brazil, Việt Nam, Hàn Quốc, Thái Lan và Nhật Bản cũng đóng góp quan trọng vào sự gia tăng này.
Bảng 7 Top 10 quốc gia có lượng sinh viên du học đến Australia từ 2002-06
Từ năm 2006 đến 2009, số lượng sinh viên du học tại Australia tăng nhanh, nhưng đã giảm mạnh vào năm 2012 do sự gia tăng giá trị đồng Đô-la Úc, khủng hoảng kinh tế toàn cầu, các vấn đề an toàn cho du học sinh và yêu cầu visa ngày càng nghiêm ngặt Trong vòng 4 năm, 102.031 sinh viên đã mất cơ hội học tập tại Australia, và phải mất thêm một năm để giải quyết các vấn đề này, nhằm tiếp tục mở ra cơ hội cho sinh viên quốc tế.
Biểu đồ 8 Lượng sinh viên theo học tại Australia từ 2002 đến 2014
(Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Deloitte Access Economics)
Từ năm 2013, số lượng sinh viên quốc tế nhập học tại Australia đã có sự tăng trưởng tích cực, với 585.846 sinh viên vào năm 2015 Trong đó, các quốc gia có đông đảo sinh viên nhất bao gồm Trung Quốc (26.6%), Ấn Độ (11.2%), Việt Nam (4.6%), Hàn Quốc (4.4%) và Thái Lan (4.2%) Giai đoạn 2008-09 ghi nhận lượng sinh viên theo học tại Australia cao nhất.
Biểu đồ 9 Top 5 quốc gia có lượng sinh viên quốc tế nhiều nhất từ 2002-14
(Nguồn: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Deloitte Access Economics)
Trong những năm gần đây, ngành giáo dục đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, với báo cáo từ Cục thống kê Úc (ABS) cho thấy giá trị của mảng giáo dục quốc tế trong giai đoạn 2014-15 lên tới 18.8 tỷ Đô-la Mỹ, xếp thứ ba trong các loại hình xuất khẩu Các hạng mục trong xuất khẩu giáo dục được ABS đề cập đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Lợi nhuận giáo dục (37 triệu Đô-la Mỹ)
Lớp học di động (11 triệu Đô-la Mỹ)
Dịch vụ tư vấn giáo dục (137 triệu Đô-la Mỹ)
Giáo dục kết hợp du lịch (18.2 tỷ Đô-la Mỹ)
Dịch vụ giáo dục do các tổ chức giáo dục tổ chức (341 triệu Đô-la Mỹ)
Đến năm 2017, dịch vụ giáo dục tại Australia đã tăng trưởng đáng kể, đạt 24.7 tỷ Đô-la Mỹ, chiếm 22% trong cơ cấu kinh tế quốc gia Nguồn thu chủ yếu đến từ chi phí sinh hoạt và học phí của sinh viên quốc tế, với giá trị lên đến 31.6 tỷ Đô-la Úc Australia hiện là điểm đến học tập phổ biến thứ ba thế giới, chỉ sau Anh và Mỹ, với số lượng sinh viên quốc tế ghi danh tăng 13% so với năm trước, đạt 624.000 sinh viên, trong đó sinh viên Trung Quốc và Ấn Độ chiếm tỷ lệ cao nhất.
Trong số 10 sinh viên quốc tế tại Australia, có đến 3 sinh viên đến từ Trung Quốc, cho thấy sự gia tăng đáng kể của sinh viên Trung Quốc Bên cạnh đó, Trung Quốc đóng góp tới 40% thị phần kinh tế trong sự tăng trưởng của Australia Điều này chứng tỏ rằng ngành xuất khẩu giáo dục là một thành công lớn trong nền kinh tế Australia, và trong tương lai, giáo dục quốc tế sẽ tiếp tục mở rộng và phát triển mạnh mẽ hơn nữa.
Giáo dục quốc tế không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân công có tay nghề Sinh viên quốc tế tốt nghiệp tại Australia và đủ điều kiện nhập cư góp phần tăng dân số và làm giàu vốn con người Nghiên cứu của Deloitte Access Economics năm 2014 cho thấy, nếu tỷ lệ sinh viên có trình độ giáo dục cao tăng 10%, năng suất lao động sẽ cải thiện từ 1.5 – 2.0%, đồng thời góp phần vào khoảng 12% GDP của Australia, tương đương 8.7 tỷ Đô-la Mỹ Đến năm 2015, khoảng 130.000 sinh viên quốc tế tốt nghiệp đã tham gia vào lực lượng lao động có tay nghề, tăng 3% trong cơ cấu lao động của Australia.
2.3 Về mặt hợp tác quốc tế
Nhà đầu tư giáo dục cho rằng nền giáo dục quốc tế tạo ra môi trường làm việc song ngữ chuyên nghiệp và mở ra cơ hội hợp tác kinh tế toàn cầu Australia đã tận dụng nhiều cơ hội hợp tác tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, bao gồm việc ký kết hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương và Hiệp định thương mại tự do Bắc Á với Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc Để hưởng lợi từ những hiệp định mới, Australia cần mở rộng hiểu biết về văn hóa của từng khu vực.