1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Ths CTH thực hiện dân chủ ở cơ sở trên địa bàn huyện thới lai, thành phố cần thơ hiện nay

121 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực Hiện Dân Chủ Ở Cơ Sở Trên Địa Bàn Huyện Thới Lai, Thành Phố Cần Thơ Hiện Nay
Trường học Trường Đại Học Cần Thơ
Chuyên ngành Quản Lý Nhà Nước
Thể loại Luận Văn
Năm xuất bản 2016
Thành phố Cần Thơ
Định dạng
Số trang 121
Dung lượng 1,49 MB

Cấu trúc

  • Thứ tư, thực hiện dân chủ ở cấp xã là thực hiện các quy phạm cụ thể quy định trong các văn bản do Nhà nước ban hành, cụ thể ở đây là các quy định trong QCDC ở xã (hiện nay là Pháp lệnh số 34/2007/PL-UBTVQH11 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về thực hiện dân chủ tại xã, phường, thị trấn). Điều này là hoàn toàn cần thiết để tránh các trường hợp lợi dụng dân chủ, dân chủ quá trớn, vô chính phủ. Dân chủ phải được hiểu là sự tự do trong khuôn khổ pháp luật. Do vậy, không thể cho rằng "dân chủ" và "hoàn toàn tự do" là một. Dân chủ phải gắn liền với chuyên chính. Chuyên chính không phải là mục đích của dân chủ mà là phương tiện bảo vệ nền dân chủ, bảo vệ những lợi ích của nhân dân, chống lại những kẻ đi ngược lại lợi ích của nhân dân, đi ngược lại chế độ dân chủ của nhân dân. Quyền làm chủ của một cá nhân không được đi ngược lại quyền làm chủ của các cá nhân khác và của cộng đồng. Xã hội dân chủ là một xã hội có trật tự kỷ cương. Dân chủ đối lập với sự độc đoán, chuyên quyền, đồng thời cũng đối lập với sự hỗn loạn, vô chính phủ. Để tránh tình trạng mất dân chủ hoặc lợi dụng dân chủ, đòi hỏi phải có các quy định mang tính quyền lực nhà nước cũng như các cơ chế để đảm bảo thực hiện được trên thực tế. Hơn nữa, thực hiện dân chủ với nhân dân không chỉ là các quy định trong Pháp lệnh số 34/2007/PL-UBTVQH11 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về thực hiện dân chủ tại xã, phường, thị trấn là đủ, mà đòi hỏi chính quyền cấp xã phải thể hiện được vai trò tích cực của mình trong tất cả lĩnh vực theo các quy định có liên quan của Nhà nước.

    • - Khí hậu: Khí hậu ở Thới Lai mang đặc trưng khí hậu nhiệt đới gió mùa của vùng Đồng bằng sông Cửu Long với các đặc điểm như nền nhiệt dồi dào, biên độ nhiệt ngày và đêm nhỏ.

    • Một trong những nhiệm vụ trọng tâm giai đoạn 2016-2020 được xác định trong Nghị quyết Đại hội XII của Đảng là chăm lo nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của nhân dân. Đây cũng là nhiệm vụ cốt yếu mà cả HTCT các cấp phải triển khai thực hiện để sớm đưa nghị quyết thành hiện thực.

    • Để thực hiện nội dung trên, huyện Thới Lai đã tập trung thực hiện những giải pháp sau đây:

  • 1. QUYẾT ĐỊNH

    • Về việc thành lập Ban Chỉ đạo thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở

      • - Thư ký tổng hợp:

Nội dung

MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN

Dân chủ được xem như một sản phẩm của nền văn minh và là tiêu chuẩn cho sự tiến bộ xã hội Trong lịch sử, khái niệm dân chủ mang tính đa nghĩa và có nhiều cấp độ, vì vậy nó được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau.

Dân chủ được hiểu là một tổ hợp các giá trị nhân bản, duy lý và cao đẹp, bao gồm tự do, bình đẳng và sự thống nhất trong tính đa dạng Đây là một lý tưởng mà con người khao khát và nỗ lực thực hành trong cuộc sống Các nhà tư tưởng Hy Lạp cổ đại nhấn mạnh rằng, để xây dựng một xã hội tốt đẹp, quyền lực tối cao phải thuộc về nhân dân.

"dân chủ" (Demokratia) có nghĩa là quyền lực thuộc về nhân dân.

Dân chủ, như một hiện tượng chính trị gắn liền với xã hội có giai cấp, cần được xem xét trong mối tương quan với chế độ nhà nước Mặc dù hai chế độ này có thể khác nhau và đối lập, nhưng chúng tồn tại không thể thiếu nhau Dân chủ liên quan chặt chẽ đến bản chất, chức năng, nhiệm vụ và hình thức của nhà nước Nhiều quan niệm về dân chủ đã được đưa ra, nhưng chủ yếu đều thống nhất rằng “Dân chủ tức là chính quyền của nhân dân” và “Chế độ dân chủ là một nhà nước thừa nhận việc thiểu số phục tùng đa số” Hơn nữa, trong bối cảnh tồn tại của các giai cấp khác nhau, không thể nói đến “dân chủ thuần tuý”, mà chỉ có thể đề cập đến dân chủ có tính giai cấp.

Dân chủ là thuộc tính cốt lõi của nhà nước, cho phép người dân thể hiện quyền làm chủ và kiểm soát quyền lực nhà nước Nhà nước có trách nhiệm đảm bảo quyền lợi của người dân thông qua việc thực hiện quyền lực một cách hiệu quả, giúp nhân dân thực hiện các quyền của mình.

Dân chủ trong đời sống thực tế liên quan đến ba yếu tố chính: nhân dân, quyền lực công cộng và mối quan hệ trực tiếp giữa nhân dân và quyền lực công cộng Sự khác biệt giữa dân chủ cổ đại và hiện đại nằm ở cách hiểu về nhân dân và tính chất của quyền lực công cộng Một nền dân chủ phải chứng minh rằng quyền lực thuộc về nhân dân, nhưng nội dung của "nhân dân" thay đổi theo từng thời đại Mặc dù nhà nước luôn thuộc về nhân dân, nhưng sự khác biệt giữa các chế độ dân chủ là ai là nhân dân và ai trong số họ nắm giữ quyền lực thực sự Điều này phản ánh bản chất giai cấp của dân chủ, cho thấy rằng không có dân chủ trừu tượng, mà luôn có nội dung cụ thể Quyền lực thực sự trong xã hội không phải lúc nào cũng thuộc về toàn bộ nhân dân, và dân chủ bị ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế, văn hóa và xã hội của từng thời đại và quốc gia.

Trong tiếng Việt, thuật ngữ "dân chủ" mang ba ý nghĩa chính: nó không chỉ đề cập đến chế độ xã hội mà còn thể hiện quyền lợi của người dân và phương thức làm việc, phong cách quản lý, lãnh đạo.

Dân chủ, theo Đại từ điển tiếng Việt, được định nghĩa là quyền tham gia và bàn bạc vào công việc chung, đồng thời tôn trọng quyền lợi của từng thành viên trong xã hội Khái niệm này còn biểu thị chế độ chính trị mà quyền lực thuộc về nhân dân.

Khái niệm dân chủ ban đầu được hiểu chủ yếu trong bối cảnh chính trị và pháp luật, nhưng sau này đã được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác trong đời sống xã hội như kinh tế, văn hóa - xã hội, cũng như các mối quan hệ giữa con người, cá nhân với cộng đồng và công dân với nhà nước.

Trong xã hội chưa phân chia giai cấp, dân chủ thể hiện qua tự quản cộng đồng, nơi mọi thành viên đều có quyền tham gia quyết định công việc chung Tuy nhiên, khi lực lượng sản xuất phát triển và chế độ tư hữu xuất hiện, xã hội phân chia giai cấp, dẫn đến mâu thuẫn ngày càng gay gắt Sự ra đời của nhà nước đã chuyển hóa quyền lực cộng đồng thành quyền lực nhà nước, làm suy yếu trạng thái sơ khai của dân chủ Do đó, dân chủ mang bản chất giai cấp và trở thành mục tiêu đấu tranh, giành giữ và phát triển của nhân loại.

Lịch sử dân chủ cho thấy rằng các giai cấp thống trị thực hiện chế độ này dựa trên lợi ích và lập trường của mình V.I Lênin nhận định rằng “Chế độ dân chủ là một hình thức nhà nước, một trong những hình thái của nhà nước”, điều này cho thấy dân chủ cũng liên quan đến sự cưỡng bức có tổ chức Quá trình chuyển đổi từ chế độ cộng sản nguyên thủy sang chế độ chiếm hữu nô lệ đánh dấu sự chuyển giao quyền lực từ tổ chức tự quản của nhân dân sang quyền lực của giai cấp thống trị, được thể chế hóa qua nhà nước với sự cưỡng bức chủ yếu Dân chủ không chỉ gắn liền với một xã hội cụ thể mà còn với một giai cấp cầm quyền, đó là chủ nô.

Sự phát triển của lực lượng sản xuất đã dẫn đến sự ra đời của chế độ phong kiến, thay thế cho chế độ chiếm hữu nô lệ Trong bối cảnh này, quyền lực xã hội tập trung vào tay nhà vua, trong khi quyền dân chủ của nhân dân lao động bị hạn chế đáng kể.

Sự phát triển của nền đại công nghiệp và thương nghiệp đã dẫn đến sự xóa bỏ quan hệ sản xuất phong kiến, đồng thời hình thành giai cấp tư sản và nền dân chủ tư sản Mặc dù nền dân chủ này mang lại nhiều tiến bộ so với các chế độ trước, nhưng phạm vi áp dụng của nó chỉ giới hạn trong giai cấp tư sản Khái niệm tự do, dân chủ và bình đẳng bị che lấp bởi các mối quan hệ bóc lột, khiến nhân dân lao động và người nghèo vẫn chưa được hưởng quyền dân chủ thực sự.

Khi giai cấp công nhân và nhân dân lao động lật đổ sự thống trị của giai cấp tư sản, họ đã giành lại quyền lực và thiết lập nền dân chủ xã hội chủ nghĩa Điều này đã đưa quyền làm chủ của nhân dân trở thành hiện thực và mang lại ý nghĩa sâu sắc cho cuộc sống của họ.

Nền dân chủ XHCN hướng tới giải phóng con người và xây dựng xã hội không có giai cấp, nơi mọi người đều bình đẳng và tự do Với cơ sở kinh tế là chế độ công hữu về tư liệu sản xuất, nền dân chủ này tác động mạnh mẽ đến các quyền tự do chính trị, tư tưởng và văn hóa Các giá trị dân chủ được thể chế hóa thành pháp luật, trong đó nhà nước đóng vai trò trụ cột, và dân chủ trở thành mục tiêu, động lực phát triển Mọi công dân và tổ chức xã hội đều có khả năng làm chủ bản thân và xã hội Theo C.Mác, nền dân chủ thực sự gắn liền với sự nghiệp của nhân dân, được xác định là “câu đố đã được giải đáp” của các hình thức chế độ nhà nước, hướng tới con người và nhân dân thực tế Dân chủ XHCN là dân chủ của đa số nhân dân lao động, được thực hiện thông qua nhà nước “của dân, do dân, vì dân”, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Trong nền dân chủ XHCN, nhà nước đóng vai trò là công cụ quyền lực, thực hiện ý chí và nguyện vọng của nhân dân, đồng thời luôn chịu sự giám sát từ phía người dân Mối liên hệ giữa nhà nước và nhân dân là chặt chẽ và thường xuyên Cán bộ, công chức nhà nước đại diện cho pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của nhân dân Để khẳng định vị thế và tồn tại, nhà nước cần thiết lập các cơ chế kiểm soát, ngăn ngừa và xử lý tình trạng quan liêu, tham nhũng, cũng như vô trách nhiệm trong đội ngũ cán bộ; đồng thời duy trì kỷ luật, kỷ cương và nâng cao ý thức pháp luật cho toàn dân thông qua tuyên truyền và giáo dục.

ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC THỰC HIỆN DÂN CHỦ Ở CƠ SỞ

1.3.1 Đặc điểm và nội dung thực hiện dân chủ ở cơ sở

Trong những năm qua, Đảng và Nhà nước đã thực hiện nhiều chính sách đổi mới nhằm nâng cao quyền làm chủ của nhân dân, góp phần đạt được nhiều thành tựu trong xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc Tuy nhiên, quyền làm chủ của nhân dân vẫn bị vi phạm nghiêm trọng ở nhiều lĩnh vực, với tình trạng quan liêu, tham nhũng và sách nhiễu vẫn phổ biến, cho thấy cần có biện pháp mạnh mẽ hơn để ngăn chặn và đẩy lùi những vấn nạn này.

"dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra" chưa được cụ thể hoá và thể chế hoá thành luật pháp, chậm đi vào cuộc sống.

Nghị quyết Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá VIII nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong quản lý nhà nước Để giữ vững bản chất tốt đẹp của Nhà nước, cần thu hút sự tham gia của nhân dân vào kiểm kê, kiểm soát nhà nước, nhằm khắc phục tình trạng suy thoái, quan liêu, mất dân chủ và tham nhũng Đặc biệt, việc phát huy quyền làm chủ của nhân dân ở cơ sở là cấp bách, vì đây là nơi thực hiện trực tiếp các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, đồng thời là nơi để nhân dân thực hiện quyền dân chủ một cách rộng rãi nhất.

Ngày 18-2-1998, Bộ Chính trị đã ban hành Chỉ thị số 30/CT-TW về xây dựng và thực hiện QCDC ở cơ sở, đánh dấu lần đầu tiên Đảng có văn bản riêng cho vấn đề này Chỉ thị nhằm mở rộng dân chủ XHCN, phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong quản lý Nhà nước, thực hiện phương châm "Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ" Mục tiêu là thu hút nhân dân tham gia quản lý, kiểm soát Nhà nước, khắc phục tình trạng suy thoái, quan liêu, mất dân chủ và tham nhũng Qua đó, xây dựng bộ máy chính quyền cơ sở trong sạch, vững mạnh, hoạt động hiệu quả, góp phần vào việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam Nhiệm vụ quan trọng là phát huy quyền làm chủ của nhân dân ở cơ sở, nơi thực hiện trực tiếp các chủ trương, đường lối của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước.

Việc thực hiện dân chủ ở cấp xã là yếu tố quan trọng trong hệ thống chính trị tại địa phương, nơi chính quyền cấp xã đại diện cho quyền lực của nhân dân và thực hiện chức năng quản lý nhà nước Chính quyền này hoạt động dưới sự chỉ đạo của cấp trên và sự lãnh đạo của Đảng ủy xã, đồng thời có mối liên hệ chặt chẽ với tổ chức đảng và các đoàn thể chính trị - xã hội Đảng ủy xã đóng vai trò hạt nhân trong việc lãnh đạo, từ đó tạo nên những đặc điểm nổi bật trong việc thực hiện dân chủ ở cấp xã.

Thực hiện dân chủ ở cấp xã là hoạt động thường xuyên, gắn liền với các hoạt động tại thôn, làng, bản, ấp, tổ dân phố, nơi người dân trực tiếp trải nghiệm dân chủ Dân chủ không chỉ tập trung tại trụ sở chính quyền xã mà còn phải lan tỏa xuống các đơn vị hành chính tự nhiên Hơn nữa, dân chủ được thể hiện qua các hoạt động của người dân, không chỉ là việc thực hiện các quy định trong QCDC Do đó, dân chủ ở cấp xã thực chất là sự trở về với dân chủ thôn, làng, trong khi chính quyền xã đóng vai trò giám sát và định hướng cho sự phát triển của các đơn vị này.

Việc thực hiện dân chủ ở cấp xã có phạm vi rộng lớn nhất so với các hình thức dân chủ khác, do hệ thống chính quyền xã quản lý một khu vực rộng Theo điều tra dân số năm 2016, 65,5% dân số Việt Nam sống ở nông thôn, trong đó lao động nông thôn chiếm 59,9% tổng lực lượng lao động, chủ yếu tập trung vào sản xuất nông nghiệp.

Chính quyền cấp cơ sở được hình thành từ cộng đồng dân cư bền vững, không có cấp chính quyền nào khác dưới cấp này "Dân chủ ở cơ sở" thể hiện quyền làm chủ trực tiếp của người dân tại thôn, làng, bản, ấp - những đơn vị hành chính tự nhiên Tất cả các tổ chức quyền lực nhà nước cấp trên cần phát huy tác dụng thông qua hệ thống chính quyền xã, nơi mà dân gắn bó với nhà nước Lòng tin của dân với Đảng và Nhà nước được xây dựng thông qua quan hệ với chính quyền cơ sở Do đó, việc thực hiện pháp luật về dân chủ tại xã có ảnh hưởng rộng lớn và tác động đến nhiều chủ thể hơn so với thực hiện dân chủ ở các cơ quan hay doanh nghiệp.

Thực hiện dân chủ ở cấp xã là một quá trình quan trọng, trong đó nhân dân đóng vai trò chủ chốt Nhiều người hiện nay vẫn tỏ ra thờ ơ với vấn đề này, cho rằng đó chỉ là trách nhiệm của chính quyền và các đoàn thể Tuy nhiên, sự tham gia tích cực của nhân dân là yếu tố quyết định đến hiệu lực và hiệu quả của việc thực hiện dân chủ Sự nghiệp đổi mới và phát triển của đất nước phụ thuộc lớn vào chính quyền cấp xã, mà sức mạnh của chính quyền lại nằm ở lòng dân, sự đoàn kết và tinh thần làm chủ của nhân dân, hướng tới lợi ích chung của cộng đồng.

Thực hiện dân chủ ở cấp xã theo các quy định trong Pháp lệnh số 34/2007/PL-UBTVQH11 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội là cần thiết để ngăn chặn việc lợi dụng dân chủ và duy trì trật tự xã hội Dân chủ phải được hiểu là tự do trong khuôn khổ pháp luật, không đồng nghĩa với tự do hoàn toàn, và cần gắn liền với chuyên chính như một phương tiện bảo vệ lợi ích của nhân dân Quyền làm chủ của cá nhân không được xâm phạm đến quyền lợi của người khác và cộng đồng Để duy trì dân chủ và ngăn chặn sự hỗn loạn, cần có quy định và cơ chế thực thi hiệu quả Chính quyền cấp xã cần thể hiện vai trò tích cực trong việc thực hiện các quy định của Nhà nước để bảo đảm dân chủ thực sự được thực hiện.

1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện dân chủ ở cơ sở

Chế độ XHCN mang bản chất dân chủ, vừa là mục tiêu vừa là động lực cho sự nghiệp cách mạng Đảng ta luôn coi trọng quyền làm chủ của nhân dân, dựa vào dân để đạt được nhiều thắng lợi trong lịch sử Trong quá trình đổi mới toàn diện đất nước theo định hướng XHCN, Đảng xác định dân chủ hóa đời sống xã hội, đặc biệt từ cơ sở, là một trong những nội dung cốt lõi và trọng tâm.

Trong hơn 30 năm qua, thành tựu dân chủ ở nước ta đã cho thấy sự tiến bộ trong tư duy lý luận của Đảng về dân chủ, cùng với những kết quả tích cực trong thực hiện và thực hành dân chủ Các tổ chức Đảng, cơ quan nhà nước và đoàn thể chính trị đã thúc đẩy hoạt động tham chính của người dân thông qua hình thức dân chủ đại diện và dân chủ trực tiếp Tuy nhiên, cần nhận diện và giải quyết những vấn đề còn tồn tại để phát triển dân chủ một cách đầy đủ và thực chất hơn Điều này sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ cho công cuộc đổi mới, thực hiện nhiệm vụ quan trọng trong nhiệm kỳ khóa XII: xây dựng và chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng, để Đảng đáp ứng tốt hơn các nhiệm vụ được giao.

Dân chủ hóa các lĩnh vực đời sống nhằm phát huy quyền làm chủ của nhân dân là tư tưởng quan trọng được Đảng ta xác định từ đầu công cuộc đổi mới Việc đổi mới nội dung và phương thức hoạt động của hệ thống chính trị, đặc biệt là mối quan hệ giữa Đảng và Nhà nước, hướng tới xây dựng và phát triển dân chủ xã hội chủ nghĩa Quan điểm này được thể hiện rõ trong Báo cáo chính trị và Nghị quyết Đại hội VI, đánh dấu sự khởi đầu cho công cuộc đổi mới và tạo nền tảng cho nền dân chủ xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam.

Từ những vấn đề trên, các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện dân chủ ở cơ sở, có thể nhận thấy một số nhân tố cơ bản sau:

Điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng đáng kể đến việc thực hiện dân chủ cơ sở, đặc biệt ở cấp xã Đặc điểm địa hình, khí hậu, và tài nguyên thiên nhiên ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư và hình thành các vùng sinh sống khác nhau, từ vùng núi đến đô thị Những yếu tố này cũng tác động đến chất lượng dân cư, bao gồm trình độ văn hóa và ý thức pháp luật Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển mạnh mẽ, thông tin trở thành yếu tố quan trọng trong công tác chỉ đạo và điều hành Việc thực hiện dân chủ ở cấp xã gắn liền với khả năng tiếp cận thông tin, mà chất lượng và tốc độ thông tin phụ thuộc vào công nghệ và điều kiện tự nhiên Sự phát triển của phương tiện thông tin giúp người dân nhanh chóng có thông tin để tham gia vào các quyết định chính trị, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác tuyên truyền và giáo dục pháp luật Trong một quốc gia có lãnh thổ rộng lớn và dân số đông, hạ tầng thông tin yếu kém sẽ cản trở sự phát triển của dân chủ.

Kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện dân chủ ở xã hội, với mối quan hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này Sự phát triển kinh tế không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng dân chủ mà còn thúc đẩy quyền công dân và quyền con người Khi kinh tế phát triển, năng suất lao động và hạ tầng xã hội cải thiện, điều này sẽ tạo ra một tầng lớp trung lưu và nâng cao trình độ học vấn của người dân, từ đó tạo ra môi trường thuận lợi cho dân chủ hóa Ngược lại, dân chủ cũng góp phần phân phối công bằng phúc lợi xã hội, kích thích sự phát triển kinh tế.

Dân chủ và việc thực hiện dân chủ ở cấp xã không chỉ phụ thuộc vào điều kiện kinh tế mà còn bị ảnh hưởng bởi điều kiện văn hóa, xã hội Một xã hội đạt yêu cầu về giáo dục, văn hóa, thông tin, y tế và lao động sẽ phản ánh sự giàu có, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình dân chủ hóa Sự giàu có của xã hội có khả năng làm giảm bất bình đẳng xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển dân chủ.

TÌNH HÌNH KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA HUYỆN THỚI LAI, THÀNH PHỐ CẦN THƠ

2.1.1 Về điều kiện tự nhiên

Huyện Thới Lai, được thành lập theo Nghị định 12 ngày 23/12/2008, nằm ở phía Tây Nam của thành phố Cần Thơ, là cửa ngõ kết nối thành phố với các tỉnh Kiên Giang và Hậu Giang Địa giới hành chính của huyện được xác định: phía Đông Bắc giáp quận Ô Môn, phía Đông Nam giáp tỉnh Hậu Giang và huyện Phong Điền, phía Tây Bắc giáp huyện Cờ Đỏ, và phía Tây Nam giáp tỉnh Kiên Giang.

Tổng diện tích tự nhiên 26.693,39ha, dân số 124.843 người, chiếm 16,03% về diện tích và 10,12% về dân số so với thành phố Cần Thơ.

Thới Lai, nằm ở cửa ngõ phía Tây Nam thành phố Cần Thơ, sở hữu hệ thống giao thông thuận lợi với đường tỉnh 922 và Bốn Tổng - Một Ngàn (đường tỉnh 919) cùng các tuyến giao thông thủy như sông Ô Môn và kênh Thị Đội Nhờ vậy, Thới Lai có nhiều lợi thế trong việc phát triển công nghiệp, nông nghiệp - dịch vụ và giao lưu buôn bán với các tỉnh lân cận.

Địa hình huyện Thới Lai chủ yếu thấp và bằng phẳng, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và thủy sản Cao độ trung bình dao động từ 0,3 đến 1,7m so với mực nước biển, giảm dần từ Bắc xuống Nam và từ Đông sang Tây Khu vực cao nhất nằm ở các xã Thới Thạnh, thị trấn Thới Lai, xã Định Môn và xã Xuân Thắng, với cao độ đạt từ 1,2m.

1,7m) Toàn huyện thường bị ngập vào mùa mưa, mức độ ngập so với đồng ruộng từ 0,5 - 1m

Hình 1: Bản đồ hành chính huyện Thới Lai

Khí hậu Thới Lai thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, mang đặc trưng nhiệt đới gió mùa với nền nhiệt cao và biên độ nhiệt ngày đêm nhỏ.

Tài nguyên nước tại huyện rất phong phú, bao gồm cả nước mặt và nước ngầm Tuy nhiên, do đặc điểm khí hậu, nguồn nước mặt phân bố không đều theo mùa, với 85 - 90% lượng nước tập trung vào mùa mưa Điều này dẫn đến những khó khăn trong sản xuất và đời sống, như ngập lụt vào mùa mưa và thiếu nước vào mùa khô Do đó, cần thiết phải áp dụng các biện pháp công trình phù hợp để đảm bảo nguồn nước cho sản xuất và sinh hoạt.

2.1.2 Về điều kiện kinh tế - xã hội

Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu, huyện vẫn duy trì được mức tăng trưởng kinh tế ổn định Trong giai đoạn 2009 - 2010, giá trị sản xuất của huyện tăng bình quân 7,05% so với giá so sánh năm 2009 Cụ thể, khu vực nông lâm nghiệp và thủy sản tăng 2,78%/năm, khu vực công nghiệp - xây dựng tăng 10,13%/năm, và khu vực thương mại - dịch vụ tăng 11,93%/năm.

Từ năm 2011 đến 2016, giá trị sản xuất tiếp tục tăng trưởng ổn định với mức bình quân 7,95% mỗi năm Trong đó, nông lâm nghiệp và thủy sản tăng trưởng 0,39%/năm, công nghiệp - xây dựng đạt 8,5%/năm, và thương mại - dịch vụ tăng 8,89%/năm Những con số này tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển nhanh và bền vững của nền kinh tế trong những năm tiếp theo.

Biểu đồ: 2.2 Cơ cấu kinh tế của huyện Thới Lai năm 2011 và 2016

Năm 2016, huyện có tổng dân số 125.170 người, bao gồm 11.127 người sống tại khu vực thành thị và 114.043 người ở nông thôn Mật độ dân số trung bình đạt 469 người/km², với tỷ lệ tăng dân số bình quân hàng năm là 0,39% trong giai đoạn này.

Biểu đồ 2.3 Dân số của huyện qua các năm (2011- 2016)

Sự gia tăng dân số cơ học hàng năm đã tạo ra nguồn lao động phong phú, với hơn 63% dân số tham gia lực lượng lao động Đặc biệt, lực lượng lao động trẻ được đào tạo nghề ngày càng đông đảo, có khả năng tiếp thu và làm chủ công nghệ hiện đại Đây là nguồn lực quan trọng thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa và phát triển kinh tế của huyện.

Biểu đồ 2.4 Nguồn lao động so với dân số qua các năm ở Thới Lai

Trong thời gian qua, huyện đã chú trọng công tác hướng nghiệp và đào tạo nghề, đặc biệt vào các ngành thiết yếu như trồng trọt, chăn nuôi, xây dựng, điện tử, may mặc và tiểu thủ công nghiệp Những nỗ lực này đã nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên 31,0%, bao gồm cả đào tạo ngắn hạn, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế địa phương theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa.

Sản xuất nông nghiệp đang phát triển các vùng chuyên canh với khối lượng hàng hóa lớn phục vụ xuất khẩu và tiêu dùng nội địa, bao gồm vùng lúa chất lượng cao, vùng thủy sản và vùng chuyên canh màu Do đó, giá trị sản xuất nông nghiệp đã tăng dần từ năm 2013 đến năm 2016.

Biều đổ 2.5 Giá trị sản xuất nông nghiệp qua các năm ở huyện Thới Lai

Thới Lai có vị trí địa lý thuận lợi cho phát triển kinh tế, giáp ranh với trung tâm công nghiệp Ô Môn và khu vực ngã ba Cần Thơ - Kiên Giang - Hậu Giang Từ Thới Lai, người dân có thể dễ dàng tiếp cận các tuyến đường quan trọng như tỉnh 922, tỉnh 919, Quốc lộ 91, Quốc lộ 61B và Quốc lộ 80 Ngoài ra, hệ thống đường thủy qua sông Ô Môn và sông Hậu cũng tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương Những lợi thế này góp phần thu hút đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ vận tải.

Với vị trí thuận lợi, chính quyền địa phương đã tích cực kêu gọi đầu tư, dẫn đến sự hình thành của nhiều công trình quan trọng như khu thương mại Trường Xuân 4,5ha, chợ Thới Lai 2ha và khu đô thị mới Thới Lai 10ha Hiện tại, huyện có khoảng 30 doanh nghiệp đang đẩy nhanh tiến độ đầu tư vào lĩnh vực thu mua, chế biến lương thực xuất khẩu Do đó, cần nâng cao công tác quản lý nhà nước về đất đai và cải cách thủ tục hành chính để đáp ứng yêu cầu đầu tư của các chủ đầu tư trong thời gian tới.

Hình 2.6 Quy hoạch xây dựng trung tâm thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai

2.2 THỰC TRẠNG THỰC HIỆN DÂN CHỦ Ở CƠ SỞ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THỚI LAI, THÀNH PHỐ CẦN THƠ TỪ NĂM 2011 - 2016

2.2.1 Nội dung và hình thức thực hiện dân chủ ở cơ sở trên địa bàn huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ từ năm 2011 - 2016

Sau khi Trung ương ban hành Chỉ thị số 30-CT/TW, Thành ủy Cần Thơ đã phát hành Công văn số 301-CV/TU, yêu cầu các huyện, thị, thành và các cơ quan, doanh nghiệp Nhà nước thực hiện chỉ thị này Ủy ban nhân dân tỉnh cũng đã ban hành Kế hoạch số 14/1998/KH.UBT để triển khai QCDC tại các xã, phường, thị trấn và Kế hoạch số 18/1998/KH.UBT cho hoạt động của cơ quan Đặc biệt, 08 đơn vị sở, ngành và 04 cơ sở đã được chọn làm điểm chỉ đạo để rút kinh nghiệm HĐND, UBND, Ủy ban MTTQ Việt Nam cùng các đoàn thể thành phố cũng được chỉ đạo xây dựng chương trình, kế hoạch nhằm triển khai QCDC gắn với nhiệm vụ chính trị và phát triển kinh tế, văn hóa xã hội, quốc phòng an ninh tại địa phương.

Chỉ thị số 30-CT/TW đã được triển khai rộng rãi và đạt kết quả toàn diện, với các chính sách về dân chủ cơ sở được xây dựng và hoàn thiện phù hợp với yêu cầu phát triển của đất nước Chế độ dân chủ đại diện đã được phát huy, nâng cao chất lượng hoạt động của Quốc hội, Chính phủ và các cấp HĐND, UBND Dân chủ trực tiếp ở cơ sở cũng được mở rộng, giúp nhân dân tham gia quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến lợi ích của họ Phương châm “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra” đã được thể chế hóa và áp dụng hiệu quả Công tác tuyên truyền và giám sát của MTTQ cùng các tổ chức chính trị - xã hội được chú trọng, góp phần xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo quốc phòng - an ninh.

BÀI HỌC KINH NGHIỆM VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA

Thứ nhất, xác định việc thực hiện dân chủ ở cơ sở là trách nhiệm của

HTCT là trách nhiệm chính của cấp ủy đảng và người đứng đầu các cơ quan, đơn vị, địa phương Cần tăng cường lãnh đạo và chỉ đạo từ cấp ủy đảng, chính quyền, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và địa phương trong việc triển khai và tuyên truyền các chỉ thị, nghị quyết của Đảng, cũng như pháp luật Nhà nước Nội dung tuyên truyền cần phong phú, phù hợp với đối tượng và phải ngắn gọn, dễ hiểu, thực hiện thường xuyên để nâng cao nhận thức của người dân về thực hiện dân chủ ở cơ sở.

Cần thường xuyên củng cố và nâng cao vai trò cũng như chất lượng hoạt động của Ban chỉ đạo thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở ở tất cả các cấp Đồng thời, cần nâng cao chất lượng công tác tham mưu, đề xuất, kiểm tra, giám sát và hướng dẫn thực hiện Pháp lệnh dân chủ Việc thực hiện dân chủ cơ sở cần được gắn kết với công tác thi đua, khen thưởng định kỳ, tạo cơ sở cho việc xét khen thưởng đối với tập thể và cá nhân.

Thực hiện dân chủ ở cơ sở cần liên kết chặt chẽ với các phong trào thi đua và nhiệm vụ chính trị, phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng - an ninh tại địa phương Việc này cũng phải gắn liền với cải cách hành chính, tiết kiệm, và đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí Đồng thời, cần tăng cường giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân, thực hiện tự phê bình và phê bình, giữ gìn đoàn kết trong nội bộ, và tham gia xây dựng Đảng, chính quyền trong sạch, vững mạnh.

Thực hiện dân chủ ở cơ sở cần gắn liền với việc duy trì trật tự kỷ cương và xử lý nghiêm các hành vi lợi dụng dân chủ để gây rối, ảnh hưởng đến an ninh chính trị và trật tự xã hội Cấp ủy đảng và chính quyền các cấp cần chú trọng bảo vệ quyền lợi hợp pháp và nguyện vọng chính đáng của người dân, cán bộ, công chức, viên chức và người lao động Đồng thời, cần xây dựng lực lượng đoàn viên, hội viên và nâng cao chất lượng hoạt động của các đoàn thể tại khu dân cư, cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp, nhằm làm nòng cốt cho việc thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở.

Việc thực hiện dân chủ cần được tiến hành thường xuyên, kết hợp với công tác giám sát và kiểm tra định kỳ để đánh giá tình hình và kết quả, từ đó khắc phục kịp thời những khó khăn Cần biểu dương và nhân rộng các mô hình tiêu biểu trong xây dựng dân chủ ở cơ sở, đồng thời mở rộng thực hiện dân chủ tại các loại hình cơ sở khác để đáp ứng nhiệm vụ chính trị của địa phương Đây là phương thức hiệu quả để ngăn chặn tệ quan liêu, tham nhũng và sự xa rời dân của một bộ phận cán bộ, công chức.

Từ năm 2011 đến nay, huyện Thới Lai đã thực hiện hiệu quả dân chủ ở cơ sở, nhờ vào việc các cấp ủy và chính quyền địa phương bám sát Chỉ thị 30-CT/TW của Bộ Chính trị cùng các văn bản hướng dẫn cụ thể từ các bộ, ban, ngành và Thành ủy Sự triển khai này đã góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc thực hiện quy chế dân chủ tại địa phương.

Nhờ thực hiện tốt dân chủ ở cơ sở, người dân đồng thuận cao trong tư tưởng và hành động, tích cực tham gia các phong trào thi đua và xây dựng đảng, chính quyền Cán bộ các cấp nâng cao năng lực và trách nhiệm, trong khi MTTQ và các tổ chức chính trị - xã hội tăng cường giám sát và phản biện xã hội Kinh tế địa phương có nhiều khởi sắc, thu hút doanh nghiệp đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, với các công trình, dự án trọng điểm được triển khai đúng tiến độ Lĩnh vực văn hóa xã hội cũng được chú trọng đầu tư, góp phần vào sự ổn định và phát triển của Đảng và các tổ chức trong hệ thống chính trị.

Mặc dù đã có những nỗ lực triển khai thực hiện quy chế dân chủ cơ sở (QCDC) tại huyện Thới Lai, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế do các yếu tố khách quan và chủ quan Việc đánh giá kết quả, nhận diện những điểm yếu cùng nguyên nhân, và rút ra bài học kinh nghiệm là rất cần thiết Điều này sẽ giúp huyện Thới Lai xây dựng phương hướng và giải pháp hiệu quả hơn, nhằm phát huy sức mạnh nội lực và tận dụng nguồn lực bên ngoài, từ đó góp phần vào công cuộc đổi mới đất nước.

2.3.2 Những vấn đề đặt ra

Việc ban hành văn bản luật thay thế nghị định và pháp lệnh về thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở đang chậm trễ Sự vi phạm dân chủ, quan liêu, tiêu cực và thiếu gương mẫu của một bộ phận cán bộ, công chức trong thi hành công vụ đã ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở Điều này đặt ra nhiều vấn đề cần giải quyết để nâng cao hiệu quả thực hiện dân chủ tại địa phương.

Để phát huy quyền làm chủ của nhân dân tại cơ sở, cần quán triệt sâu sắc các quan điểm của Đảng về thực hiện quyền dân chủ trực tiếp Việc đẩy mạnh công tác tuyên truyền liên tục nhằm nâng cao nhận thức cho cán bộ, đảng viên và nhân dân về dân chủ xã hội chủ nghĩa là rất quan trọng Thực hiện dân chủ phải gắn liền với nâng cao dân trí, phát triển kinh tế - xã hội và cải thiện đời sống nhân dân Đồng thời, cần kết hợp thực hiện dân chủ ở cơ sở với quy chế hoạt động của cán bộ, các phong trào thi đua yêu nước và xây dựng tinh thần phục vụ nhân dân Cuối cùng, việc tổng kết thực tiễn và bổ sung cơ chế, chính sách để nâng cao dân chủ ở cơ sở cũng cần được chú trọng.

Tiếp tục hoàn thiện và ban hành các văn bản nhằm thực hiện dân chủ tại các cơ sở và lĩnh vực mới, đồng thời rà soát, sửa đổi các quy định liên quan đến quyền lợi hợp pháp của nhân dân Đẩy mạnh cải cách hành chính để tạo thuận lợi cho các hoạt động hợp pháp, công khai và minh bạch các chính sách của Đảng và Nhà nước để nhân dân giám sát Cần hoàn thiện cơ chế để cán bộ và nhân dân tham gia ý kiến trong hoạch định chính sách, đồng thời duy trì chế độ tiếp dân định kỳ Mở rộng dân chủ nhưng phải giữ nghiêm trật tự, kỷ cương, xử lý nghiêm các hành vi lợi dụng dân chủ gây rối, nhằm xây dựng xã hội đoàn kết, dân chủ và phát triển bền vững.

Vào thứ ba, cần tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và nâng cao vai trò trách nhiệm của các cấp ủy, tổ chức đảng, chính quyền, MTTQ và các đoàn thể nhân dân Điều này bao gồm việc xác định rõ trách nhiệm của người đứng đầu các cấp, cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức và nhân dân nhằm phát huy những thành quả đã đạt được và tích cực khắc phục những hạn chế, yếu kém hiện có.

Thứ tư, cần kiện toàn Ban Chỉ đạo thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở ở tất cả các cấp, ngành và đơn vị Việc bố trí cán bộ có tâm huyết, uy tín và năng lực vào Ban Chỉ đạo là rất quan trọng Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi để các Ban Chỉ đạo hoạt động hiệu quả.

Cần thiết phải ban hành bổ sung các cơ chế, chính sách và pháp luật một cách đồng bộ để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện Chỉ thị 30 của Bộ Chính trị Điều này sẽ giúp nội dung của chỉ thị được đưa vào cuộc sống mạnh mẽ hơn trong thời gian tới, áp dụng cho tất cả các loại hình cơ sở và trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Ngày đăng: 06/02/2022, 23:59

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w